15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi thiết kế biểu mẫu web để người dùng nhập thông tin cá nhân, thẻ HTML nào sau đây được sử dụng để tạo ra một ô nhập liệu cho phép nhập văn bản một dòng?

  • A. <textarea>
  • B. <input type=
  • C. <select>
  • D. <button>

Câu 2: Thuộc tính `action` trong thẻ <form> có vai trò gì trong quá trình xử lý dữ liệu biểu mẫu?

  • A. Xác định phương thức gửi dữ liệu (GET hoặc POST).
  • B. Đặt tên cho biểu mẫu để nhận dạng.
  • C. Chỉ định địa chỉ trang web hoặc kịch bản xử lý dữ liệu biểu mẫu.
  • D. Xác định cách dữ liệu được mã hóa trước khi gửi.

Câu 3: Bạn cần tạo một biểu mẫu đăng nhập an toàn, trong đó mật khẩu của người dùng không được hiển thị trực tiếp trên thanh địa chỉ của trình duyệt sau khi gửi. Bạn nên sử dụng phương thức gửi dữ liệu nào cho thẻ <form>?

  • A. GET
  • B. POST
  • C. PUT
  • D. DELETE

Câu 4: Để tạo một nhóm các tùy chọn mà người dùng chỉ được phép chọn MỘT trong số đó (ví dụ: Giới tính), bạn sẽ sử dụng thuộc tính `type` nào cho thẻ <input>?

  • A. radio
  • B. checkbox
  • C. select
  • D. option

Câu 5: Xem xét đoạn mã HTML sau:
<form action=

  • A. vehicle1=Bike&vehicle2=Car
  • B. vehicle1=on
  • C. vehicle1=Bike&vehicle2=off
  • D. vehicle1=Bike

Câu 6: Thẻ <textarea> trong biểu mẫu web khác biệt cơ bản với <input type=

  • A. Chỉ <textarea> có thể đặt tên (name).
  • B. <input type=
  • C. <textarea> được dùng để nhập liệu văn bản nhiều dòng.
  • D. Chỉ <input type=

Câu 7: Để tạo một nút trong biểu mẫu mà khi nháy vào sẽ xóa sạch dữ liệu đã nhập trong tất cả các trường, bạn sẽ sử dụng thuộc tính `type` nào cho thẻ <input> hoặc <button>?

  • A. submit
  • B. button
  • C. text
  • D. reset

Câu 8: Xem đoạn mã HTML sau:
<label for=

  • A. Liên kết nhãn
  • B. Xác định tên (name) của trường dữ liệu khi gửi đi.
  • C. Đặt giá trị mặc định cho ô nhập liệu.
  • D. Chỉ định loại dữ liệu được phép nhập vào ô.

Câu 9: Bạn muốn tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng chọn một ngày cụ thể (ví dụ: Ngày sinh). Thuộc tính `type` nào của thẻ <input> là phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. text
  • B. number
  • C. date
  • D. calendar

Câu 10: Khi sử dụng phương thức GET để gửi dữ liệu từ biểu mẫu, dữ liệu sẽ được đính kèm vào đâu?

  • A. Thanh địa chỉ (URL) của trình duyệt.
  • B. Phần thân (body) của yêu cầu HTTP.
  • C. Trong cookie của trình duyệt.
  • D. Trong mã nguồn HTML của trang đích.

Câu 11: Xem đoạn mã HTML sau:
<form action=

  • A. http://example.com/process
  • B. http://example.com/process?Gửi đi=Gửi đi
  • C. http://example.com/process?username=admin
  • D. http://example.com/process?username=admin&submit=Gửi đi

Câu 12: Thuộc tính `name` của các phần tử biểu mẫu (<input>, <textarea>, <select>) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Xác định kiểu hiển thị của phần tử.
  • B. Đặt tên cho dữ liệu được gửi đến máy chủ.
  • C. Liên kết phần tử với nhãn (label).
  • D. Đặt giá trị mặc định cho phần tử.

Câu 13: Bạn muốn tạo một danh sách thả xuống (dropdown list) cho phép người dùng chọn tỉnh/thành phố. Bạn sẽ sử dụng cặp thẻ HTML nào sau đây?

  • A. <list> và <item>
  • B. <dropdown> và <listitem>
  • C. <input type=
  • D. <select> và <option>

Câu 14: Để đảm bảo một trường nhập liệu (ví dụ: ô nhập email) không được để trống khi người dùng gửi biểu mẫu, bạn nên thêm thuộc tính nào vào thẻ <input> tương ứng?

  • A. required
  • B. validate
  • C. mandatory
  • D. not-empty

Câu 15: Xem đoạn mã HTML sau:
<form>
<input type=

  • A. Đỏ
  • B. Xanh
  • C. Xanh lá
  • D. Không có tùy chọn nào được chọn mặc định.

Câu 16: Thuộc tính `placeholder` trong các trường nhập liệu (<input type=

  • A. Đặt giá trị mặc định cho trường.
  • B. Xác định tên của trường dữ liệu.
  • C. Hiển thị văn bản gợi ý trong trường nhập liệu khi trống.
  • D. Đánh dấu trường là bắt buộc nhập.

Câu 17: Sự khác biệt chính giữa <input type=

  • A. <button type=
  • B. <input type=
  • C. <button type=
  • D. <input type=

Câu 18: Bạn muốn tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng tải lên một tệp tin. Bạn sẽ sử dụng thuộc tính `type` nào cho thẻ <input>?

  • A. upload
  • B. file
  • C. document
  • D. attach

Câu 19: Tại sao phương thức POST thường được khuyến khích hơn phương thức GET khi gửi các biểu mẫu chứa dữ liệu nhạy cảm hoặc có dung lượng lớn?

  • A. POST nhanh hơn GET.
  • B. Dữ liệu gửi bằng POST được mã hóa tự động.
  • C. POST lưu trữ dữ liệu vào lịch sử trình duyệt.
  • D. Dữ liệu POST không hiển thị trên URL và không bị giới hạn kích thước dữ liệu gửi đi như GET.

Câu 20: Xem đoạn mã HTML sau:
<form>
<fieldset>
<legend>Thông tin liên hệ</legend>
<label for=

  • A. Nhóm các phần tử biểu mẫu liên quan lại với nhau và cung cấp tiêu đề cho nhóm.
  • B. Xác định phương thức gửi dữ liệu cho toàn bộ biểu mẫu.
  • C. Tạo ra một vùng cuộn cho biểu mẫu.
  • D. Định nghĩa các quy tắc kiểm tra dữ liệu (validation).

Câu 21: Nếu một thẻ <form> không có thuộc tính `action` được chỉ định, dữ liệu từ biểu mẫu sẽ được gửi đi đâu khi người dùng nháy nút submit?

  • A. Trang chủ của website.
  • B. Một trang lỗi mặc định của trình duyệt.
  • C. URL của trang hiện tại.
  • D. Dữ liệu sẽ không được gửi đi.

Câu 22: Bạn muốn tạo một ô nhập liệu số cho phép người dùng nhập tuổi của họ, chỉ chấp nhận các số nguyên dương. Thuộc tính `type` nào của thẻ <input> là phù hợp nhất và có thể kết hợp với các thuộc tính giới hạn giá trị?

  • A. number
  • B. text
  • C. integer
  • D. range

Câu 23: Xem đoạn mã HTML cho một danh sách thả xuống:
<select name=

  • A. country=Việt Nam
  • B. country=us
  • C. country=Hoa Kỳ
  • D. Không có giá trị nào được gửi đi vì không có tương tác.

Câu 24: Thuộc tính `disabled` trên một phần tử biểu mẫu (<input>, <button>, v.v.) có tác dụng gì?

  • A. Vô hiệu hóa phần tử, không cho phép tương tác và không gửi dữ liệu khi submit.
  • B. Chỉ ngăn người dùng nhập liệu, vẫn có thể nháy nút.
  • C. Làm cho phần tử chỉ đọc (read-only).
  • D. Ẩn hoàn toàn phần tử khỏi giao diện.

Câu 25: Bạn muốn tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng nhập địa chỉ email và trình duyệt có thể thực hiện kiểm tra cú pháp email cơ bản ngay trên client-side. Bạn sẽ sử dụng thuộc tính `type` nào cho thẻ <input>?

  • A. text
  • B. mail
  • C. email
  • D. address

Câu 26: Xem đoạn mã HTML sau:
<form>
<input type=

  • A. Một nút chọn và một nút gửi.
  • B. Một ô nhập liệu văn bản và một nút gửi.
  • C. Một hộp kiểm và một nút đặt lại.
  • D. Một danh sách thả xuống và một nút thông thường.

Câu 27: Để tạo một trường nhập liệu ẩn (không hiển thị trên giao diện nhưng vẫn gửi dữ liệu đến máy chủ khi form được submit), bạn sẽ sử dụng thuộc tính `type` nào cho thẻ <input>?

  • A. invisible
  • B. display: none
  • C. private
  • D. hidden

Câu 28: Bạn muốn tạo một vùng nhập liệu văn bản lớn (<textarea>) có kích thước ban đầu là 5 dòng và 30 ký tự chiều rộng. Bạn sẽ sử dụng các thuộc tính nào của thẻ <textarea>?

  • A. rows và cols
  • B. height và width
  • C. size và length
  • D. lines và characters

Câu 29: Tại sao việc sử dụng thẻ <label> được liên kết đúng với các phần tử <input> (thông qua thuộc tính `for` và `id`) lại quan trọng đối với khả năng truy cập (accessibility) của biểu mẫu?

  • A. Giúp trình duyệt tải biểu mẫu nhanh hơn.
  • B. Tự động kiểm tra dữ liệu nhập vào.
  • C. Ngăn chặn việc gửi dữ liệu trùng lặp.
  • D. Cải thiện trải nghiệm cho người dùng sử dụng trình đọc màn hình và hỗ trợ nháy vào ô nhập liệu.

Câu 30: Xem xét yêu cầu tạo một biểu mẫu khảo sát trực tuyến bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm (chọn một đáp án) và các câu hỏi tự luận (nhập văn bản dài). Bạn sẽ cần kết hợp những loại phần tử biểu mẫu cơ bản nào để đáp ứng yêu cầu này?

  • A. Radio buttons (<input type=
  • B. Checkboxes (<input type=
  • C. Danh sách thả xuống (<select>), trường nhập liệu số (<input type=
  • D. Trường nhập liệu email (<input type=

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Khi thiết kế biểu mẫu web để người dùng nhập thông tin cá nhân, thẻ HTML nào sau đây được sử dụng để tạo ra một ô nhập liệu cho phép nhập văn bản một dòng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Thuộc tính `action` trong thẻ

có vai trò gì trong quá trình xử lý dữ liệu biểu mẫu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Bạn cần tạo một biểu mẫu đăng nhập an toàn, trong đó mật khẩu của người dùng không được hiển thị trực tiếp trên thanh địa chỉ của trình duyệt sau khi gửi. Bạn nên sử dụng phương thức gửi dữ liệu nào cho thẻ

?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Để tạo một nhóm các tùy chọn mà người dùng chỉ được phép chọn MỘT trong số đó (ví dụ: Giới tính), bạn sẽ sử dụng thuộc tính `type` nào cho thẻ ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Xem xét đoạn mã HTML sau:





Nếu người dùng chỉ tích chọn "Tôi có xe đạp" và gửi biểu mẫu, dữ liệu nào có khả năng được gửi đến máy chủ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Thẻ