Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web - Đề 02
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc tạo biểu mẫu (form) trong một trang web là gì?
A. Để hiển thị hình ảnh động trên trang web.
B. Để thay đổi màu sắc nền của trang web.
C. Để thu thập thông tin từ người dùng và gửi đến máy chủ.
D. Để tạo các liên kết điều hướng phức tạp hơn.
Câu 2: Thẻ HTML nào sau đây được sử dụng để bắt đầu định nghĩa một biểu mẫu trong trang web?
A. <input>
B. <form>
C. <button>
D. <label>
Câu 3: Thuộc tính `action` trong thẻ <form> có vai trò gì?
A. Chỉ định cách dữ liệu được mã hóa.
B. Xác định phương thức gửi dữ liệu (GET/POST).
C. Đặt tên cho biểu mẫu.
D. Chỉ định địa chỉ (URL) trang sẽ xử lý dữ liệu biểu mẫu.
Câu 4: Khi dữ liệu biểu mẫu được gửi bằng phương thức GET, đặc điểm nào sau đây là đúng?
A. Dữ liệu được thêm vào URL và hiển thị trên thanh địa chỉ.
B. Dữ liệu được gửi dưới dạng gói tin riêng biệt.
C. Phương thức này thường được dùng để gửi dữ liệu nhạy cảm như mật khẩu.
D. Không có giới hạn về kích thước dữ liệu được gửi đi.
Câu 5: Bạn cần tạo một biểu mẫu để người dùng nhập thông tin đăng nhập, bao gồm tên người dùng và mật khẩu. Phương thức gửi dữ liệu nào trong thuộc tính `method` của thẻ <form> nên được ưu tiên sử dụng để đảm bảo an toàn hơn cho mật khẩu?
A. GET
B. POST
C. Cả GET và POST đều an toàn như nhau.
D. Không cần chỉ định method vì trình duyệt sẽ tự chọn cái an toàn nhất.
Câu 6: Nếu thuộc tính `method` không được chỉ định trong thẻ <form>, phương thức gửi dữ liệu mặc định là gì?
A. GET
B. POST
C. PUT
D. PATCH
Câu 7: Để tạo một ô nhập liệu văn bản một dòng trong biểu mẫu, bạn sử dụng thẻ <input> với thuộc tính `type` có giá trị là gì?
A. type=
B. type=
C. type=
D. type=
Câu 8: Bạn muốn tạo một vùng nhập liệu cho phép người dùng gõ nhiều dòng văn bản (ví dụ: để viết bình luận hoặc mô tả chi tiết). Thẻ HTML nào phù hợp nhất cho mục đích này?
A. <input type=
B. <input type=
C. <textinput>
D. <textarea>
Câu 9: Để tạo một nhóm các nút chọn (radio buttons) mà người dùng chỉ có thể chọn DUY NHẤT MỘT tùy chọn từ nhóm đó, các nút <input type=
A. value
B. name
C. id
D. type
Câu 10: Bạn muốn tạo một danh sách các tùy chọn trong biểu mẫu (ví dụ: chọn tỉnh/thành phố) dưới dạng một hộp thả xuống (dropdown list). Thẻ HTML nào được sử dụng để định nghĩa danh sách này?
A. <select>
B. <list>
C. <dropdown>
D. <options>
Câu 11: Thẻ <option> bên trong thẻ <select> thường có thuộc tính `value`. Thuộc tính này có ý nghĩa gì?
A. Là văn bản hiển thị cho người dùng xem.
B. Là tên của tùy chọn được gửi đi.
C. Là giá trị sẽ được gửi đến máy chủ khi tùy chọn này được chọn.
D. Là thứ tự của tùy chọn trong danh sách.
Câu 12: Để tạo một nút nhấn trong biểu mẫu có chức năng gửi dữ liệu biểu mẫu đi, bạn có thể sử dụng thẻ <input> với thuộc tính `type` là gì?
A. type=
B. type=
C. type=
D. type=
Câu 13: Bạn muốn tạo một nút trong biểu mẫu có chức năng xóa sạch (đặt lại về giá trị ban đầu) tất cả các trường nhập liệu trong biểu mẫu đó. Bạn sử dụng thẻ <input> với thuộc tính `type` có giá trị là gì?
A. type=
B. type=
C. type=
D. type=
Câu 14: Thẻ <label> trong biểu mẫu được sử dụng với mục đích gì?
A. Để liên kết văn bản mô tả với một thành phần điều khiển của biểu mẫu.
B. Để tạo tiêu đề cho toàn bộ biểu mẫu.
C. Để nhóm các thành phần điều khiển lại với nhau.
D. Để định dạng giao diện của biểu mẫu.
Câu 15: Để liên kết một thẻ <label> với một thẻ <input> cụ thể, bạn sử dụng thuộc tính nào của thẻ <label> và giá trị của nó phải tương ứng với thuộc tính nào của thẻ <input>?
A. Thuộc tính `name` của <label> và thuộc tính `name` của <input>.
B. Thuộc tính `for` của <label> và thuộc tính `id` của <input>.
C. Thuộc tính `id` của <label> và thuộc tính `name` của <input>.
D. Thuộc tính `class` của <label> và thuộc tính `id` của <input>.
Câu 16: Xem xét đoạn mã HTML sau: <input type=
A. Chỉ giá trị
B. Không có giá trị nào được gửi vì chúng có cùng tên.
C. Cả hai cặp "hobbies=reading" và "hobbies=sports" đều được gửi đi.
D. Chỉ có giá trị
Câu 17: Bạn cần tạo một trường nhập liệu mà nội dung người dùng gõ vào sẽ bị ẩn đi (thường dùng cho mật khẩu). Bạn sẽ sử dụng thuộc tính `type` nào cho thẻ <input>?
A. type=
B. type=
C. type=
D. type=
Câu 18: Xem xét đoạn mã HTML cho biểu mẫu sau: <form action=
A. Dữ liệu "username=admin" được gửi đến "/submit" bằng phương thức POST.
B. Dữ liệu "username=admin" được gửi đến "/submit" bằng phương thức GET.
C. Không có dữ liệu nào được gửi vì thiếu thuộc tính "value" cho input text.
D. Trình duyệt sẽ chuyển hướng đến trang "/submit" nhưng không gửi dữ liệu.
Câu 19: Thuộc tính `placeholder` trong thẻ <input> có tác dụng gì?
A. Đặt giá trị mặc định cho ô nhập liệu.
B. Đặt tên cho ô nhập liệu khi gửi dữ liệu.
C. Hiển thị văn bản gợi ý trong ô nhập liệu khi nó chưa có giá trị.
D. Đánh dấu ô nhập liệu là bắt buộc.
Câu 20: Bạn muốn đảm bảo rằng một trường nhập liệu văn bản trong biểu mẫu không được để trống khi người dùng nhấn nút gửi. Bạn có thể sử dụng thuộc tính HTML nào cho thẻ <input> đó để trình duyệt thực hiện kiểm tra đơn giản?
A. required
B. validate
C. not-empty
D. mandatory
Câu 21: Xem xét đoạn mã HTML sau: <select name=
A. Hà Nội
B. TP.HCM
C. Đà Nẵng
D. Không có tùy chọn nào được chọn mặc định.
Câu 22: Thẻ <input type=
A. Để tạo nút tải trang.
B. Để chèn hình ảnh vào biểu mẫu.
C. Để tạo liên kết tải xuống tệp.
D. Để cho phép người dùng tải tệp lên máy chủ thông qua biểu mẫu.
Câu 23: Bạn muốn nhóm các trường nhập liệu liên quan trong một biểu mẫu lại với nhau và đặt một tiêu đề cho nhóm đó (ví dụ: nhóm "Thông tin liên hệ"). Cặp thẻ HTML nào sau đây thường được sử dụng cho mục đích này?
A. <div> và <span>
B. <section> và <header>
C. <fieldset> và <legend>
D. <group> và <title>
Câu 24: Xem xét đoạn mã HTML sau: <input type=
A. gender=Nữ
B. gender=female
C. gender=other
D. Không có gì được gửi vì chỉ chọn một tùy chọn.
Câu 25: Sự khác biệt cơ bản giữa <input type=
A. Một cái tạo nút, một cái tạo liên kết.
B. Một cái chỉ dùng cho văn bản, một cái dùng cho hình ảnh.
C. type=
D. type=
Câu 26: Bạn muốn tạo một trường nhập liệu cho địa chỉ email. Thuộc tính `type` nào của thẻ <input> không chỉ giúp nhập văn bản mà còn có thể cung cấp tính năng kiểm tra định dạng email cơ bản ở phía trình duyệt?
A. type=
B. type=
C. type=
D. type=
Câu 27: Khi sử dụng phương thức GET để gửi dữ liệu biểu mẫu, điều gì có thể xảy ra nếu lượng dữ liệu quá lớn (ví dụ: một đoạn văn bản rất dài)?
A. Dữ liệu có thể bị cắt bớt hoặc yêu cầu không thành công do giới hạn độ dài của URL.
B. Dữ liệu sẽ được gửi đi bình thường mà không gặp vấn đề gì.
C. Trình duyệt sẽ tự động chuyển sang phương thức POST.
D. Dữ liệu sẽ được mã hóa trước khi gửi đi để tiết kiệm không gian.
Câu 28: Bạn muốn tạo một ô nhập liệu cho phép người dùng chọn một ngày từ lịch. Thuộc tính `type` nào của thẻ <input> cung cấp giao diện lịch mặc định của trình duyệt?
A. type=
B. type=
C. type=
D. type=
Câu 29: Tại sao việc sử dụng thuộc tính `name` cho các thành phần điều khiển trong biểu mẫu (như <input>, <select>, <textarea>) lại quan trọng?
A. Để định dạng giao diện của thành phần điều khiển.
B. Để xác định tên của dữ liệu được gửi đến máy chủ (key trong cặp key-value).
C. Để tạo liên kết giữa các thành phần điều khiển.
D. Để đánh dấu thành phần điều khiển là bắt buộc nhập.
Câu 30: Xem xét đoạn mã HTML sau: <button type=
A. Biểu mẫu chứa nút này sẽ được gửi đi.
B. Tất cả các trường trong biểu mẫu sẽ được đặt lại.
C. Trình duyệt sẽ tải lại trang hiện tại.
D. Một hộp thoại thông báo với chữ "Xin chào!" sẽ hiển thị.
1 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 1: Mục đích chính của việc tạo biểu mẫu (form) trong một trang web là gì?
Biểu mẫu web cho phép người dùng nhập dữ liệu và gửi đến máy chủ để xử lý, tạo sự tương tác hai chiều.
2 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 2: Thẻ HTML nào sau đây được sử dụng để bắt đầu định nghĩa một biểu mẫu trong trang web?
Thẻ <form> là thẻ chứa tất cả các thành phần điều khiển của biểu mẫu.
3 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 3: Thuộc tính `action` trong thẻ
có vai trò gì?
Thuộc tính 'action' xác định URL hoặc đường dẫn đến nơi dữ liệu của biểu mẫu sẽ được gửi đi khi người dùng nhấn nút gửi.
4 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 4: Khi dữ liệu biểu mẫu được gửi bằng phương thức GET, đặc điểm nào sau đây là đúng?
Phương thức GET đính kèm dữ liệu vào cuối URL, làm cho dữ liệu hiển thị rõ trên thanh địa chỉ.
5 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 5: Bạn cần tạo một biểu mẫu để người dùng nhập thông tin đăng nhập, bao gồm tên người dùng và mật khẩu. Phương thức gửi dữ liệu nào trong thuộc tính `method` của thẻ
nên được ưu tiên sử dụng để đảm bảo an toàn hơn cho mật khẩu?
Phương thức POST gửi dữ liệu trong phần thân của yêu cầu HTTP, không hiển thị trên URL, an toàn hơn cho dữ liệu nhạy cảm như mật khẩu.
6 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 6: Nếu thuộc tính `method` không được chỉ định trong thẻ
, phương thức gửi dữ liệu mặc định là gì?
Theo mặc định của HTML, nếu thuộc tính 'method' không được khai báo, trình duyệt sẽ sử dụng phương thức GET.
7 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 7: Để tạo một ô nhập liệu văn bản một dòng trong biểu mẫu, bạn sử dụng thẻ với thuộc tính `type` có giá trị là gì?
Thuộc tính 'type="text"' của thẻ <input> tạo ra ô nhập liệu văn bản thông thường, một dòng.
8 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 8: Bạn muốn tạo một vùng nhập liệu cho phép người dùng gõ nhiều dòng văn bản (ví dụ: để viết bình luận hoặc mô tả chi tiết). Thẻ HTML nào phù hợp nhất cho mục đích này?
Thẻ <textarea> được thiết kế đặc biệt để tạo ra vùng nhập liệu văn bản đa dòng.
9 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 9: Để tạo một nhóm các nút chọn (radio buttons) mà người dùng chỉ có thể chọn DUY NHẤT MỘT tùy chọn từ nhóm đó, các nút trong nhóm đó phải có thuộc tính nào giống nhau?
Các nút radio trong cùng một nhóm (chỉ được chọn một) phải có cùng giá trị cho thuộc tính 'name'.
10 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 10: Bạn muốn tạo một danh sách các tùy chọn trong biểu mẫu (ví dụ: chọn tỉnh/thành phố) dưới dạng một hộp thả xuống (dropdown list). Thẻ HTML nào được sử dụng để định nghĩa danh sách này?
Thẻ <select> tạo ra một danh sách thả xuống (dropdown list), và các tùy chọn trong danh sách được định nghĩa bằng thẻ <option> bên trong nó.
11 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 11: Thẻ
Thuộc tính 'value' của thẻ <option> chứa giá trị thực tế sẽ được gửi đến máy chủ khi tùy chọn đó được chọn, khác với nội dung hiển thị cho người dùng.
12 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 12: Để tạo một nút nhấn trong biểu mẫu có chức năng gửi dữ liệu biểu mẫu đi, bạn có thể sử dụng thẻ với thuộc tính `type` là gì?
Thuộc tính 'type="submit"' của thẻ <input> tạo ra một nút có chức năng mặc định là gửi dữ liệu biểu mẫu.
13 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 13: Bạn muốn tạo một nút trong biểu mẫu có chức năng xóa sạch (đặt lại về giá trị ban đầu) tất cả các trường nhập liệu trong biểu mẫu đó. Bạn sử dụng thẻ với thuộc tính `type` có giá trị là gì?
Thuộc tính 'type="reset"' của thẻ <input> tạo ra một nút có chức năng mặc định là đặt lại biểu mẫu.
14 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 14: Thẻ
Thẻ <label> dùng để gán nhãn cho các thành phần điều khiển của biểu mẫu, giúp cải thiện khả năng truy cập (accessibility) và trải nghiệm người dùng.
15 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 15: Để liên kết một thẻ
Thuộc tính `name` của <label> và thuộc tính `name` của <input>.
Thuộc tính `for` của <label> và thuộc tính `id` của <input>.
Thuộc tính `id` của <label> và thuộc tính `name` của <input>.
Thuộc tính `class` của <label> và thuộc tính `id` của <input>.
Thuộc tính 'for' của <label> được sử dụng và giá trị của nó phải trùng với giá trị thuộc tính 'id' của <input> cần liên kết.
16 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 16: Xem xét đoạn mã HTML sau: Đọc sách Thể thao. Khi người dùng chọn cả hai hộp kiểm này và gửi biểu mẫu, dữ liệu được gửi đến máy chủ sẽ phản ánh lựa chọn của họ như thế nào?
Chỉ giá trị "sports" được gửi vì nó là lựa chọn cuối cùng.
Không có giá trị nào được gửi vì chúng có cùng tên.
Cả hai cặp 'hobbies=reading' và 'hobbies=sports' đều được gửi đi.
Chỉ có giá trị "hobbies" được gửi, không có giá trị cụ thể nào.
Với hộp kiểm (checkbox), nếu được chọn, cặp 'name=value' sẽ được gửi đi. Nếu nhiều hộp kiểm cùng 'name' được chọn, nhiều cặp sẽ được gửi.
17 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 17: Bạn cần tạo một trường nhập liệu mà nội dung người dùng gõ vào sẽ bị ẩn đi (thường dùng cho mật khẩu). Bạn sẽ sử dụng thuộc tính `type` nào cho thẻ ?
type="hidden"
type="password"
type="secret"
type="masked"
Thuộc tính 'type="password"' tạo ra ô nhập liệu mà ký tự gõ vào sẽ hiển thị dưới dạng dấu chấm hoặc dấu sao.
18 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 18: Xem xét đoạn mã HTML cho biểu mẫu sau:
. Khi người dùng nhập "admin" vào ô văn bản và nhấn nút "Gửi", điều gì sẽ xảy ra?
Dữ liệu 'username=admin' được gửi đến '/submit' bằng phương thức POST.
Dữ liệu 'username=admin' được gửi đến '/submit' bằng phương thức GET.
Không có dữ liệu nào được gửi vì thiếu thuộc tính 'value' cho input text.
Trình duyệt sẽ chuyển hướng đến trang '/submit' nhưng không gửi dữ liệu.
Biểu mẫu được gửi đi bằng phương thức POST đến URL '/submit'. Dữ liệu được gửi là cặp 'name=value' của các input có tên, tức là 'username=admin'.
19 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 19: Thuộc tính `placeholder` trong thẻ có tác dụng gì?
Đặt giá trị mặc định cho ô nhập liệu.
Đặt tên cho ô nhập liệu khi gửi dữ liệu.
Hiển thị văn bản gợi ý trong ô nhập liệu khi nó chưa có giá trị.
Đánh dấu ô nhập liệu là bắt buộc.
Thuộc tính 'placeholder' hiển thị văn bản gợi ý trong ô nhập liệu khi nó trống, giúp người dùng biết nên nhập gì.
20 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 20: Bạn muốn đảm bảo rằng một trường nhập liệu văn bản trong biểu mẫu không được để trống khi người dùng nhấn nút gửi. Bạn có thể sử dụng thuộc tính HTML nào cho thẻ đó để trình duyệt thực hiện kiểm tra đơn giản?
required
validate
not-empty
mandatory
Thuộc tính boolean 'required' (không cần gán giá trị) yêu cầu trường nhập liệu phải có giá trị trước khi biểu mẫu được gửi đi.
21 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 21: Xem xét đoạn mã HTML sau: . Khi trang web được tải, tùy chọn nào sẽ được hiển thị mặc định trong hộp thả xuống?
Hà Nội
TP.HCM
Đà Nẵng
Không có tùy chọn nào được chọn mặc định.
Thuộc tính 'selected' trên thẻ <option> chỉ định tùy chọn đó sẽ được chọn mặc định khi trang tải.
22 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 22: Thẻ trong biểu mẫu được sử dụng với mục đích gì?
Để tạo nút tải trang.
Để chèn hình ảnh vào biểu mẫu.
Để tạo liên kết tải xuống tệp.
Để cho phép người dùng tải tệp lên máy chủ thông qua biểu mẫu.
Thuộc tính 'type="file"' tạo ra một điều khiển cho phép người dùng chọn một hoặc nhiều tệp từ máy tính của họ để gửi lên máy chủ.
23 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 23: Bạn muốn nhóm các trường nhập liệu liên quan trong một biểu mẫu lại với nhau và đặt một tiêu đề cho nhóm đó (ví dụ: nhóm 'Thông tin liên hệ'). Cặp thẻ HTML nào sau đây thường được sử dụng cho mục đích này?
<div> và <span>
<section> và <header>
<fieldset> và <legend>
<group> và <title>
Thẻ <fieldset> dùng để nhóm các điều khiển biểu mẫu, và thẻ <legend> đặt tiêu đề cho nhóm đó.
24 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 24: Xem xét đoạn mã HTML sau: Nam Nữ Khác. Nếu người dùng chọn "Nữ" và gửi biểu mẫu, cặp 'name=value' nào sẽ được gửi đi?
gender=Nữ
gender=female
gender=other
Không có gì được gửi vì chỉ chọn một tùy chọn.
Với nút radio, chỉ tùy chọn được chọn mới gửi giá trị của nó. Tên ('gender') là chung cho nhóm, giá trị ('female') là đặc trưng cho lựa chọn.
25 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 25: Sự khác biệt cơ bản giữa và là gì?
Một cái tạo nút, một cái tạo liên kết.
Một cái chỉ dùng cho văn bản, một cái dùng cho hình ảnh.
type="submit" có chức năng gửi biểu mẫu, type="button" không có chức năng mặc định.
type="button" chỉ dùng trong <form>, type="submit" dùng bất cứ đâu.
Nút 'submit' có chức năng mặc định là gửi biểu mẫu, trong khi nút 'button' không có chức năng mặc định và thường dùng để chạy mã JavaScript.
26 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 26: Bạn muốn tạo một trường nhập liệu cho địa chỉ email. Thuộc tính `type` nào của thẻ không chỉ giúp nhập văn bản mà còn có thể cung cấp tính năng kiểm tra định dạng email cơ bản ở phía trình duyệt?
type="text"
type="mail"
type="address"
type="email"
Thuộc tính 'type="email"' cung cấp bàn phím ảo tối ưu cho email trên thiết bị di động và thực hiện kiểm tra định dạng email cơ bản.
27 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 27: Khi sử dụng phương thức GET để gửi dữ liệu biểu mẫu, điều gì có thể xảy ra nếu lượng dữ liệu quá lớn (ví dụ: một đoạn văn bản rất dài)?
Dữ liệu có thể bị cắt bớt hoặc yêu cầu không thành công do giới hạn độ dài của URL.
Dữ liệu sẽ được gửi đi bình thường mà không gặp vấn đề gì.
Trình duyệt sẽ tự động chuyển sang phương thức POST.
Dữ liệu sẽ được mã hóa trước khi gửi đi để tiết kiệm không gian.
URL có giới hạn độ dài nhất định. Nếu dữ liệu gửi bằng GET vượt quá giới hạn này, yêu cầu có thể bị từ chối hoặc dữ liệu bị cắt bớt.
28 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 28: Bạn muốn tạo một ô nhập liệu cho phép người dùng chọn một ngày từ lịch. Thuộc tính `type` nào của thẻ cung cấp giao diện lịch mặc định của trình duyệt?
type="calendar"
type="datetime"
type="date"
type="day"
Thuộc tính 'type="date"' cung cấp giao diện chọn ngày tích hợp sẵn trong trình duyệt.
29 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 29: Tại sao việc sử dụng thuộc tính `name` cho các thành phần điều khiển trong biểu mẫu (như ,
Để định dạng giao diện của thành phần điều khiển.
Để xác định tên của dữ liệu được gửi đến máy chủ (key trong cặp key-value).
Để tạo liên kết giữa các thành phần điều khiển.
Để đánh dấu thành phần điều khiển là bắt buộc nhập.
Thuộc tính 'name' là tên của trường dữ liệu được gửi đi. Máy chủ sẽ sử dụng tên này để nhận diện và truy cập giá trị mà người dùng đã nhập hoặc chọn.
30 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 2
Câu 30: Xem xét đoạn mã HTML sau: . Khi người dùng nhấn vào nút này, điều gì sẽ xảy ra?
Biểu mẫu chứa nút này sẽ được gửi đi.
Tất cả các trường trong biểu mẫu sẽ được đặt lại.
Trình duyệt sẽ tải lại trang hiện tại.
Một hộp thoại thông báo với chữ 'Xin chào!' sẽ hiển thị.
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web - Đề 03
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng biểu mẫu (form) trong một trang web là gì?
A. Để trang trí cho bố cục của trang web sinh động hơn.
B. Để hiển thị các thông báo tĩnh cho người dùng.
C. Để thu thập thông tin hoặc dữ liệu từ người dùng và gửi về máy chủ.
D. Để tạo ra các hiệu ứng động khi người dùng cuộn trang.
Câu 2: Thẻ HTML nào sau đây được sử dụng làm vùng chứa chính cho tất cả các thành phần kiểm soát (input, button, v.v.) trong một biểu mẫu web?
A.
B.
C.
D.
Câu 3: Thuộc tính `action` trong thẻ `
` có vai trò gì?
A. Xác định cách dữ liệu sẽ được mã hóa trước khi gửi.
B. Chỉ định URL của tài nguyên (trang web hoặc kịch bản xử lý) sẽ nhận và xử lý dữ liệu biểu mẫu.
C. Xác định phương thức HTTP (GET hoặc POST) được sử dụng để gửi dữ liệu.
D. Đặt tên cho biểu mẫu để tham chiếu trong JavaScript.
Câu 4: Thuộc tính `method` trong thẻ `
` dùng để làm gì?
A. Chỉ định phương thức HTTP (GET hoặc POST) để gửi dữ liệu biểu mẫu.
B. Xác định định dạng dữ liệu gửi đi (ví dụ: văn bản thuần túy).
C. Đặt tên cho biểu mẫu để xử lý trên máy chủ.
D. Chỉ định nơi hiển thị kết quả sau khi gửi biểu mẫu.
Câu 5: Nếu thuộc tính `method` không được chỉ định cho một thẻ `
`, phương thức gửi dữ liệu mặc định sẽ là gì?
A. POST
B. GET
C. PUT
D. DELETE
Câu 6: Phương thức gửi dữ liệu GET có đặc điểm nào sau đây?
A. Gửi dữ liệu trong phần thân (body) của yêu cầu HTTP.
B. Thường được sử dụng để gửi dữ liệu nhạy cảm như mật khẩu.
C. Đính kèm dữ liệu vào URL dưới dạng các cặp tên-giá trị (query string).
D. Không giới hạn về kích thước dữ liệu có thể gửi.
Câu 7: Phương thức gửi dữ liệu POST có đặc điểm nào sau đây?
A. Gửi dữ liệu trong phần thân (body) của yêu cầu HTTP.
B. Dữ liệu hiển thị rõ ràng trên thanh địa chỉ của trình duyệt.
C. Thường được sử dụng cho các yêu cầu chỉ nhằm mục đích truy vấn dữ liệu.
D. Bị giới hạn nghiêm ngặt về kích thước dữ liệu gửi đi.
Câu 8: Khi nào nên sử dụng phương thức POST thay vì GET để gửi dữ liệu từ biểu mẫu?
A. Khi dữ liệu cần gửi là các tham số tìm kiếm đơn giản.
B. Khi muốn người dùng có thể đánh dấu trang (bookmark) kết quả của biểu mẫu.
C. Khi dữ liệu không chứa thông tin nhạy cảm.
D. Khi gửi dữ liệu nhạy cảm (ví dụ: mật khẩu) hoặc dữ liệu có kích thước lớn (ví dụ: file upload).
Câu 9: Thẻ `
A. Một ô nhập liệu văn bản một dòng.
B. Một vùng nhập liệu văn bản đa dòng.
C. Một nút nhấn.
D. Một hộp kiểm (checkbox).
Câu 10: Để tạo một ô nhập liệu mà nội dung người dùng gõ vào sẽ bị che đi (ví dụ: dùng cho mật khẩu), bạn sử dụng thẻ `` với thuộc tính `type` có giá trị là gì?
A. `text`
B. `hidden`
C. `password`
D. `secret`
Câu 11: Thẻ `
A. Xóa toàn bộ dữ liệu đã nhập trong biểu mẫu.
B. Gửi dữ liệu của biểu mẫu đến URL được chỉ định trong thuộc tính `action`.
C. Tải lại trang hiện tại.
D. Chỉ là một nút nhấn thông thường không có chức năng mặc định.
Câu 12: Thẻ `
A. Khôi phục tất cả các trường nhập liệu trong biểu mẫu về giá trị ban đầu.
B. Gửi dữ liệu biểu mẫu.
C. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu nhập vào.
D. Tạo một liên kết đến trang khác.
Câu 13: Để tạo một nhóm các lựa chọn mà người dùng CHỈ được chọn MỘT trong số đó, bạn sử dụng thẻ `` với thuộc tính `type=
A. Chúng phải có thuộc tính `id` giống nhau.
B. Chúng phải được đặt trong cùng một thẻ `
`.
C. Chúng phải có thuộc tính `name` giống nhau.
D. Chúng phải có thuộc tính `value` giống nhau.
Câu 14: Thẻ `
A. Một nút chọn chỉ cho phép chọn một tùy chọn duy nhất.
B. Một hộp kiểm cho phép người dùng chọn nhiều tùy chọn cùng lúc.
C. Một ô nhập liệu cho ngày tháng.
D. Một danh sách thả xuống.
Câu 15: Thẻ `
A. Một ô nhập liệu văn bản một dòng.
B. Một nút nhấn để gửi biểu mẫu.
C. Một hộp kiểm.
D. Một vùng nhập liệu văn bản đa dòng.
Câu 16: Để tạo một danh sách thả xuống (dropdown list) cho phép người dùng chọn một hoặc nhiều tùy chọn, bạn sử dụng kết hợp các thẻ HTML nào?
A. `
B. `` và ``
C. `` và ``
D. `
Câu 17: Thuộc tính `name` là BẮT BUỘC đối với các thành phần kiểm soát trong biểu mẫu (như ``, `
A. `name` giúp trình duyệt hiển thị nhãn cho trường nhập liệu.
B. `name` quy định kiểu dữ liệu được phép nhập.
C. `name` được sử dụng làm tên biến để xác định dữ liệu của từng trường khi dữ liệu biểu mẫu được gửi đi.
D. `name` chỉ dùng để áp dụng CSS cho trường nhập liệu.
Câu 18: Thẻ `` được sử dụng trong biểu mẫu với mục đích gì?
A. Để tạo một dòng kẻ ngang phân chia các phần của biểu mẫu.
B. Để liên kết một nhãn văn bản với một thành phần kiểm soát trong biểu mẫu, cải thiện khả năng truy cập.
C. Để định nghĩa một nhóm các trường nhập liệu có liên quan.
D. Để tạo một chú thích nhỏ hiển thị khi di chuột qua trường nhập liệu.
Câu 19: Xem đoạn mã HTML sau:
```html
A. user=admin
B. username=admin
C. text=admin
D. submit=Gửi đi
Câu 20: Xem đoạn mã HTML sau:
```html
A. example.com/search
B. example.com/search?query=Tin+hoc+12
C. example.com/submit?query=Tin+hoc+12
D. example.com/search#query=Tin+hoc+12
Câu 21: Thuộc tính `value` trong thẻ `
A. Xác định tên của trường nhập liệu khi gửi dữ liệu.
B. Hiển thị một gợi ý (placeholder) trong ô nhập liệu.
C. Đặt giá trị mặc định ban đầu cho ô nhập liệu.
D. Chỉ định kiểu dữ liệu được chấp nhận.
Câu 22: Đối với `
A. Là giá trị sẽ được gửi về máy chủ nếu tùy chọn đó được chọn.
B. Là nhãn văn bản hiển thị bên cạnh nút radio/checkbox.
C. Là tên nhóm của các nút radio/checkbox.
D. Xác định trạng thái ban đầu (được chọn hay không).
Câu 23: Thuộc tính `placeholder` trong các thẻ `
A. Đặt giá trị mặc định cho trường nhập liệu.
B. Hiển thị một tooltip khi di chuột qua trường nhập liệu.
C. Xác định độ dài tối đa của văn bản được phép nhập.
D. Hiển thị văn bản gợi ý mờ bên trong trường nhập liệu khi nó trống.
Câu 24: Để một trường nhập liệu trong biểu mẫu là bắt buộc, người dùng phải nhập dữ liệu vào đó trước khi có thể gửi biểu mẫu, bạn sử dụng thuộc tính nào?
A. `required`
B. `mandatory`
C. `validate`
D. `must-fill`
Câu 25: Xem đoạn mã sau:
```html
Chọn sở thích:
A. Chỉ gửi giá trị của tùy chọn cuối cùng được chọn (read=on).
B. Gửi một cặp tên-giá trị duy nhất với tất cả giá trị được chọn (hobby=music,sport,read).
C. Gửi nhiều cặp tên-giá trị, mỗi cặp cho một tùy chọn được chọn (hobby=music&hobby=read).
D. Không gửi dữ liệu nào vì checkbox cho phép chọn nhiều.
Câu 26: Xem đoạn mã sau:
```html
Giới tính:
A. gender=male
B. gender=female
C. gender=male&gender=female
D. Không gửi dữ liệu nào vì người dùng đã thay đổi lựa chọn.
Câu 27: Một trường nhập liệu trong biểu mẫu không có thuộc tính `name`. Khi biểu mẫu được gửi đi, điều gì sẽ xảy ra với dữ liệu được nhập vào trường đó?
A. Dữ liệu sẽ được gửi đi với tên mặc định do trình duyệt tạo.
B. Dữ liệu từ trường đó sẽ KHÔNG được gửi về máy chủ.
C. Biểu mẫu sẽ hiển thị lỗi và không cho phép gửi.
D. Dữ liệu sẽ được gửi nhưng không có giá trị (value).
Câu 28: Để tạo một vùng nhập liệu cho phép người dùng chọn tệp tin từ máy tính của họ để tải lên máy chủ, bạn sử dụng thẻ `` với thuộc tính `type` có giá trị là gì?
A. `document`
B. `upload`
C. `file`
D. `attach`
Câu 29: Khi thiết kế một biểu mẫu đăng ký, việc sử dụng phương thức GET để gửi dữ liệu (bao gồm tên đăng nhập và mật khẩu) có rủi ro bảo mật nào?
A. Dữ liệu sẽ bị mã hóa sai định dạng.
B. Biểu mẫu có thể không gửi được dữ liệu.
C. Máy chủ sẽ không nhận diện được dữ liệu.
D. Tên đăng nhập và mật khẩu sẽ hiển thị trên thanh địa chỉ của trình duyệt và trong lịch sử duyệt web, dễ bị lộ.
Câu 30: Xem xét nhu cầu tạo một biểu mẫu để người dùng gửi phản hồi dài về sản phẩm. Bạn nên sử dụng thành phần HTML nào để tạo ô nhập liệu cho nội dung phản hồi?
A. `
B. `
C. `
D. `
1 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng biểu mẫu (form) trong một trang web là gì?
Để trang trí cho bố cục của trang web sinh động hơn.
Để hiển thị các thông báo tĩnh cho người dùng.
Để thu thập thông tin hoặc dữ liệu từ người dùng và gửi về máy chủ.
Để tạo ra các hiệu ứng động khi người dùng cuộn trang.
2 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 2: Thẻ HTML nào sau đây được sử dụng làm vùng chứa chính cho tất cả các thành phần kiểm soát (input, button, v.v.) trong một biểu mẫu web?
<input>
<button>
<label>
<form>
3 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 3: Thuộc tính `action` trong thẻ `
` có vai trò gì?
Xác định cách dữ liệu sẽ được mã hóa trước khi gửi.
Chỉ định URL của tài nguyên (trang web hoặc kịch bản xử lý) sẽ nhận và xử lý dữ liệu biểu mẫu.
Xác định phương thức HTTP (GET hoặc POST) được sử dụng để gửi dữ liệu.
Đặt tên cho biểu mẫu để tham chiếu trong JavaScript.
4 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 4: Thuộc tính `method` trong thẻ `
` dùng để làm gì?
Chỉ định phương thức HTTP (GET hoặc POST) để gửi dữ liệu biểu mẫu.
Xác định định dạng dữ liệu gửi đi (ví dụ: văn bản thuần túy).
Đặt tên cho biểu mẫu để xử lý trên máy chủ.
Chỉ định nơi hiển thị kết quả sau khi gửi biểu mẫu.
5 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 5: Nếu thuộc tính `method` không được chỉ định cho một thẻ `
`, phương thức gửi dữ liệu mặc định sẽ là gì?
POST
GET
PUT
DELETE
6 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 6: Phương thức gửi dữ liệu GET có đặc điểm nào sau đây?
Gửi dữ liệu trong phần thân (body) của yêu cầu HTTP.
Thường được sử dụng để gửi dữ liệu nhạy cảm như mật khẩu.
Đính kèm dữ liệu vào URL dưới dạng các cặp tên-giá trị (query string).
Không giới hạn về kích thước dữ liệu có thể gửi.
7 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 7: Phương thức gửi dữ liệu POST có đặc điểm nào sau đây?
Gửi dữ liệu trong phần thân (body) của yêu cầu HTTP.
Dữ liệu hiển thị rõ ràng trên thanh địa chỉ của trình duyệt.
Thường được sử dụng cho các yêu cầu chỉ nhằm mục đích truy vấn dữ liệu.
Bị giới hạn nghiêm ngặt về kích thước dữ liệu gửi đi.
8 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 8: Khi nào nên sử dụng phương thức POST thay vì GET để gửi dữ liệu từ biểu mẫu?
Khi dữ liệu cần gửi là các tham số tìm kiếm đơn giản.
Khi muốn người dùng có thể đánh dấu trang (bookmark) kết quả của biểu mẫu.
Khi dữ liệu không chứa thông tin nhạy cảm.
Khi gửi dữ liệu nhạy cảm (ví dụ: mật khẩu) hoặc dữ liệu có kích thước lớn (ví dụ: file upload).
9 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 9: Thẻ `` trong HTML dùng để tạo ra loại thành phần nào trong biểu mẫu?
Một ô nhập liệu văn bản một dòng.
Một vùng nhập liệu văn bản đa dòng.
Một nút nhấn.
Một hộp kiểm (checkbox).
10 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 10: Để tạo một ô nhập liệu mà nội dung người dùng gõ vào sẽ bị che đi (ví dụ: dùng cho mật khẩu), bạn sử dụng thẻ `` với thuộc tính `type` có giá trị là gì?
`text`
`hidden`
`password`
`secret`
11 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 11: Thẻ `` trong biểu mẫu có chức năng gì?
Xóa toàn bộ dữ liệu đã nhập trong biểu mẫu.
Gửi dữ liệu của biểu mẫu đến URL được chỉ định trong thuộc tính `action`.
Tải lại trang hiện tại.
Chỉ là một nút nhấn thông thường không có chức năng mặc định.
12 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 12: Thẻ `` trong biểu mẫu có chức năng gì?
Khôi phục tất cả các trường nhập liệu trong biểu mẫu về giá trị ban đầu.
Gửi dữ liệu biểu mẫu.
Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu nhập vào.
Tạo một liên kết đến trang khác.
13 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 13: Để tạo một nhóm các lựa chọn mà người dùng CHỈ được chọn MỘT trong số đó, bạn sử dụng thẻ `` với thuộc tính `type="radio"`. Điều kiện quan trọng để các nút radio này hoạt động như một nhóm là gì?
Chúng phải có thuộc tính `id` giống nhau.
Chúng phải được đặt trong cùng một thẻ `<div>`.
Chúng phải có thuộc tính `name` giống nhau.
Chúng phải có thuộc tính `value` giống nhau.
14 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 14: Thẻ `` được sử dụng để tạo ra thành phần nào trong biểu mẫu?
Một nút chọn chỉ cho phép chọn một tùy chọn duy nhất.
Một hộp kiểm cho phép người dùng chọn nhiều tùy chọn cùng lúc.
Một ô nhập liệu cho ngày tháng.
Một danh sách thả xuống.
15 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 15: Thẻ `
Một ô nhập liệu văn bản một dòng.
Một nút nhấn để gửi biểu mẫu.
Một hộp kiểm.
Một vùng nhập liệu văn bản đa dòng.
16 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 16: Để tạo một danh sách thả xuống (dropdown list) cho phép người dùng chọn một hoặc nhiều tùy chọn, bạn sử dụng kết hợp các thẻ HTML nào?
`<select>` và `<option>`
`<list>` và `<item>`
`<dropdown>` và `<choice>`
`<input type="select">`
17 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 17: Thuộc tính `name` là BẮT BUỘC đối với các thành phần kiểm soát trong biểu mẫu (như ``, `
`name` giúp trình duyệt hiển thị nhãn cho trường nhập liệu.
`name` quy định kiểu dữ liệu được phép nhập.
`name` được sử dụng làm tên biến để xác định dữ liệu của từng trường khi dữ liệu biểu mẫu được gửi đi.
`name` chỉ dùng để áp dụng CSS cho trường nhập liệu.
18 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 18: Thẻ `` được sử dụng trong biểu mẫu với mục đích gì?
Để tạo một dòng kẻ ngang phân chia các phần của biểu mẫu.
Để liên kết một nhãn văn bản với một thành phần kiểm soát trong biểu mẫu, cải thiện khả năng truy cập.
Để định nghĩa một nhóm các trường nhập liệu có liên quan.
Để tạo một chú thích nhỏ hiển thị khi di chuột qua trường nhập liệu.
19 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 19: Xem đoạn mã HTML sau:
```html
Tên đăng nhập:
```
Khi người dùng nhập "admin" vào ô Tên đăng nhập và nháy nút "Gửi đi", dữ liệu nào sẽ được gửi đến `/submit`?
user=admin
username=admin
text=admin
submit=Gửi đi
20 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 20: Xem đoạn mã HTML sau:
```html
Tìm kiếm:
```
Nếu người dùng nhập "Tin học 12" vào ô tìm kiếm và nháy nút "Tìm", URL trên thanh địa chỉ của trình duyệt sau khi gửi sẽ có dạng nào (giả sử trang web là example.com)?
example.com/search
example.com/search?query=Tin+hoc+12
example.com/submit?query=Tin+hoc+12
example.com/search#query=Tin+hoc+12
21 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 21: Thuộc tính `value` trong thẻ `` dùng để làm gì?
Xác định tên của trường nhập liệu khi gửi dữ liệu.
Hiển thị một gợi ý (placeholder) trong ô nhập liệu.
Đặt giá trị mặc định ban đầu cho ô nhập liệu.
Chỉ định kiểu dữ liệu được chấp nhận.
22 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 22: Đối với `` và ``, thuộc tính `value` có ý nghĩa gì?
Là giá trị sẽ được gửi về máy chủ nếu tùy chọn đó được chọn.
Là nhãn văn bản hiển thị bên cạnh nút radio/checkbox.
Là tên nhóm của các nút radio/checkbox.
Xác định trạng thái ban đầu (được chọn hay không).
23 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 23: Thuộc tính `placeholder` trong các thẻ `` hoặc `
Đặt giá trị mặc định cho trường nhập liệu.
Hiển thị một tooltip khi di chuột qua trường nhập liệu.
Xác định độ dài tối đa của văn bản được phép nhập.
Hiển thị văn bản gợi ý mờ bên trong trường nhập liệu khi nó trống.
24 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 24: Để một trường nhập liệu trong biểu mẫu là bắt buộc, người dùng phải nhập dữ liệu vào đó trước khi có thể gửi biểu mẫu, bạn sử dụng thuộc tính nào?
`required`
`mandatory`
`validate`
`must-fill`
25 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 25: Xem đoạn mã sau:
```html
Chọn sở thích:
Âm nhạc
Thể thao
Đọc sách
```
Nếu người dùng chọn cả "Âm nhạc" và "Đọc sách" rồi gửi biểu mẫu (giả sử có nút submit), dữ liệu gửi đi liên quan đến sở thích sẽ như thế nào?
Chỉ gửi giá trị của tùy chọn cuối cùng được chọn (read=on).
Gửi một cặp tên-giá trị duy nhất với tất cả giá trị được chọn (hobby=music,sport,read).
Gửi nhiều cặp tên-giá trị, mỗi cặp cho một tùy chọn được chọn (hobby=music&hobby=read).
Không gửi dữ liệu nào vì checkbox cho phép chọn nhiều.
26 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 26: Xem đoạn mã sau:
```html
Giới tính:
Nam
Nữ
Khác
```
Nếu người dùng chọn "Nữ" rồi sau đó đổi ý chọn "Nam", dữ liệu nào liên quan đến giới tính sẽ được gửi đi khi biểu mẫu được submit?
gender=male
gender=female
gender=male&gender=female
Không gửi dữ liệu nào vì người dùng đã thay đổi lựa chọn.
27 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 27: Một trường nhập liệu trong biểu mẫu không có thuộc tính `name`. Khi biểu mẫu được gửi đi, điều gì sẽ xảy ra với dữ liệu được nhập vào trường đó?
Dữ liệu sẽ được gửi đi với tên mặc định do trình duyệt tạo.
Dữ liệu từ trường đó sẽ KHÔNG được gửi về máy chủ.
Biểu mẫu sẽ hiển thị lỗi và không cho phép gửi.
Dữ liệu sẽ được gửi nhưng không có giá trị (value).
28 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 28: Để tạo một vùng nhập liệu cho phép người dùng chọn tệp tin từ máy tính của họ để tải lên máy chủ, bạn sử dụng thẻ `` với thuộc tính `type` có giá trị là gì?
`document`
`upload`
`file`
`attach`
29 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 29: Khi thiết kế một biểu mẫu đăng ký, việc sử dụng phương thức GET để gửi dữ liệu (bao gồm tên đăng nhập và mật khẩu) có rủi ro bảo mật nào?
Dữ liệu sẽ bị mã hóa sai định dạng.
Biểu mẫu có thể không gửi được dữ liệu.
Máy chủ sẽ không nhận diện được dữ liệu.
Tên đăng nhập và mật khẩu sẽ hiển thị trên thanh địa chỉ của trình duyệt và trong lịch sử duyệt web, dễ bị lộ.
30 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 3
Câu 30: Xem xét nhu cầu tạo một biểu mẫu để người dùng gửi phản hồi dài về sản phẩm. Bạn nên sử dụng thành phần HTML nào để tạo ô nhập liệu cho nội dung phản hồi?
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web - Đề 04
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi thiết kế một trang web cho phép người dùng đăng ký tài khoản mới, bạn cần sử dụng thành phần HTML nào để thu thập thông tin như tên đăng nhập, mật khẩu và email?
A. Thẻ
B. Thẻ
C. Thẻ
D. Thẻ
Câu 2: Bạn đang xây dựng một biểu mẫu liên hệ. Để cho phép người dùng nhập nội dung tin nhắn dài, bạn nên sử dụng thẻ HTML nào?
A.
B.
C.
D.
Câu 3: Trong thẻ
, thuộc tính nào sau đây được sử dụng để chỉ định URL của trang hoặc kịch bản sẽ xử lý dữ liệu khi biểu mẫu được gửi đi?
A. action
B. method
C. src
D. href
Câu 4: Bạn muốn tạo một nhóm các lựa chọn mà người dùng chỉ được phép chọn ĐÚNG MỘT phương án (ví dụ: Giới tính). Bạn nên sử dụng loại input nào?
A.
B.
C.
D.
Câu 5: Khi sử dụng phương thức GET để gửi dữ liệu từ biểu mẫu, dữ liệu sẽ được truyền đi như thế nào?
A. Dưới dạng gói tin trong phần thân (body) của yêu cầu HTTP.
B. Được mã hóa hoàn toàn và không thể nhìn thấy.
C. Được đính kèm vào URL trên thanh địa chỉ của trình duyệt.
D. Chỉ được gửi khi kích thước dữ liệu nhỏ.
Câu 6: Bạn đang thiết kế một biểu mẫu yêu cầu người dùng nhập mật khẩu. Để đảm bảo mật khẩu không hiển thị rõ ràng khi người dùng gõ, bạn nên sử dụng loại input nào?
A.
B.
C.
D.
Câu 7: Phương thức gửi dữ liệu nào sau đây thường được khuyến nghị sử dụng khi biểu mẫu chứa dữ liệu nhạy cảm như mật khẩu, thông tin cá nhân hoặc dữ liệu có kích thước lớn?
A. POST
B. GET
C. PUT
D. DELETE
Câu 8: Để tạo một nút trong biểu mẫu mà khi nháy vào sẽ gửi dữ liệu của biểu mẫu đến URL được chỉ định trong thuộc tính "action", bạn có thể sử dụng thẻ nào?
A.
B.
C.
Câu 9: Nếu một thẻ
không có thuộc tính "method" được chỉ định, phương thức gửi dữ liệu mặc định sẽ là gì?
A. POST
B. GET
C. PUT
D. Không gửi dữ liệu
Câu 10: Bạn muốn tạo một hộp kiểm (checkbox) cho phép người dùng chọn NHIỀU tùy chọn từ một danh sách (ví dụ: Sở thích: Đọc sách, Nghe nhạc, Chơi game). Bạn nên sử dụng loại input nào?
A.
B.
C.
D.
Câu 11: Thuộc tính "name" của các phần tử trong biểu mẫu (như ,
A. Xác định kiểu dữ liệu được nhập.
B. Đặt nhãn hiển thị bên cạnh trường nhập liệu.
C. Đặt tên cho dữ liệu của trường đó khi gửi lên máy chủ.
D. Quy định kích thước hiển thị của trường nhập liệu.
Câu 12: Khi sử dụng
A. id
B. value
C. type
D. name
Câu 13: Bạn muốn tạo một ô nhập liệu cho phép người dùng chọn một tệp từ máy tính của họ để tải lên. Loại input nào là phù hợp nhất?
A.
B.
C.
D.
Câu 14: Sự khác biệt chính giữa phương thức GET và POST khi gửi dữ liệu biểu mẫu là gì?
A. GET mã hóa dữ liệu, còn POST thì không.
B. GET hiển thị dữ liệu trên URL, còn POST gửi trong phần thân yêu cầu.
C. POST nhanh hơn GET.
D. GET chỉ gửi được dữ liệu văn bản, còn POST gửi được mọi loại dữ liệu.
Câu 15: Bạn đang xây dựng một biểu mẫu tìm kiếm trên trang web. Loại phương thức gửi dữ liệu nào (GET hay POST) thường được sử dụng cho chức năng tìm kiếm và tại sao?
A. GET, vì kết quả tìm kiếm có thể được đánh dấu trang (bookmark) hoặc chia sẻ qua URL.
B. POST, vì dữ liệu tìm kiếm có thể chứa ký tự đặc biệt.
C. POST, vì phương thức này an toàn hơn cho dữ liệu tìm kiếm.
D. GET, vì nó luôn nhanh hơn POST.
Câu 16: Một biểu mẫu được định nghĩa như sau: `
A. Đến trang hiện tại, dữ liệu hiển thị trên URL.
B. Đến trang `/submit_data`, dữ liệu hiển thị trên URL.
C. Đến trang `/submit_data`, dữ liệu gửi trong phần thân yêu cầu.
D. Đến trang chủ, dữ liệu gửi trong phần thân yêu cầu.
Câu 17: Nếu thuộc tính "action" không được chỉ định trong thẻ
, dữ liệu biểu mẫu sẽ được gửi mặc định đến đâu khi người dùng nhấn nút gửi?
A. Trang chủ của website.
B. Chính trang chứa biểu mẫu đó.
C. Một trang lỗi mặc định của trình duyệt.
D. Trang `index.html`.
Câu 18: Thẻ trong biểu mẫu có chức năng gì?
A. Tạo một dòng kẻ ngang để phân chia các phần trong biểu mẫu.
B. Đặt tên cho biểu mẫu.
C. Liên kết một nhãn văn bản với một phần tử điều khiển trong biểu mẫu (ví dụ: ).
D. Tạo một vùng chứa cho các phần tử biểu mẫu.
Câu 19: Để liên kết một thẻ với một thẻ cụ thể, bạn sử dụng thuộc tính nào trong thẻ và giá trị của nó phải khớp với thuộc tính nào của thẻ ?
A. for trong và id trong .
B. id trong và name trong .
C. name trong và id trong .
D. value trong và name trong .
Câu 20: Bạn muốn tạo một ô nhập liệu cho phép người dùng chọn ngày sinh của họ. Loại input nào là phù hợp nhất?
A.
B.
C.
D.
Câu 21: Khi sử dụng phương thức GET, có giới hạn về kích thước dữ liệu có thể gửi đi hay không? Nếu có, giới hạn đó phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Không có giới hạn.
B. Có, giới hạn khoảng 1MB và phụ thuộc vào máy chủ.
C. Có, giới hạn khoảng 1KB và phụ thuộc vào kích thước trang web.
D. Có, giới hạn phụ thuộc vào trình duyệt và máy chủ, thường khoảng vài KB.
Câu 22: Bạn cần tạo một danh sách thả xuống (dropdown list) cho phép người dùng chọn Tỉnh/Thành phố. Bạn nên sử dụng các thẻ HTML nào?
A.
B.
C. và
D. và
Câu 23: Giả sử bạn có một biểu mẫu đăng nhập và muốn người dùng có thể nhấn phím Enter sau khi nhập mật khẩu để gửi biểu mẫu. Điều này hoạt động tự động khi bạn sử dụng loại input nào cho nút gửi?
A.
B.
Câu 24: Thuộc tính "value" của một thẻ
A. Tên của trường input khi gửi đi.
B. Giá trị mặc định ban đầu hiển thị trong ô nhập liệu.
C. Kích thước tối đa của văn bản có thể nhập.
D. Nhãn hiển thị bên cạnh ô nhập liệu.
Câu 25: Bạn muốn tạo một nút "Reset" để xóa tất cả dữ liệu người dùng đã nhập trong biểu mẫu và đưa các trường về trạng thái ban đầu. Bạn nên sử dụng loại input nào?
A.
B.
C.
Câu 26: Hãy phân tích đoạn mã HTML sau: `
A. /search?query=Tin+hoc
B. /search#query=Tin hoc
C. /search
D. /search?query=Tìm
Câu 27: Bạn đang xây dựng một biểu mẫu đặt hàng trực tuyến. Để thu thập số lượng sản phẩm mà người dùng muốn mua, loại input nào là phù hợp nhất, đảm bảo chỉ nhập được các giá trị số?
A.
B.
C.
D.
Câu 28: Phân tích sự khác biệt về mục đích sử dụng giữa
A.
B.
C.
D.
Câu 29: Thuộc tính "placeholder" trong các thẻ hoặc
A. Hiển thị văn bản gợi ý mờ bên trong trường nhập liệu khi trường đó trống.
B. Đặt giá trị mặc định cho trường nhập liệu.
C. Đặt nhãn cố định bên cạnh trường nhập liệu.
D. Kiểm tra định dạng dữ liệu người dùng nhập.
Câu 30: Khi bạn tạo một biểu mẫu đăng ký có nhiều bước, bạn có thể sử dụng các nút
A. Tự động gửi dữ liệu biểu mẫu sau mỗi bước.
B. Reset toàn bộ biểu mẫu về trạng thái ban đầu.
C. Chuyển đổi giữa các bước của biểu mẫu mà không cần tải lại trang.
D. Thay đổi phương thức gửi dữ liệu (GET sang POST hoặc ngược lại).
1 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 1: Khi thiết kế một trang web cho phép người dùng đăng ký tài khoản mới, bạn cần sử dụng thành phần HTML nào để thu thập thông tin như tên đăng nhập, mật khẩu và email?
Thẻ <table>
Thẻ <form>
Thẻ <div>
Thẻ <span>
2 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 2: Bạn đang xây dựng một biểu mẫu liên hệ. Để cho phép người dùng nhập nội dung tin nhắn dài, bạn nên sử dụng thẻ HTML nào?
<input type="text">
<input type="textarea">
<textarea>
<input type="longtext">
3 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 3: Trong thẻ
, thuộc tính nào sau đây được sử dụng để chỉ định URL của trang hoặc kịch bản sẽ xử lý dữ liệu khi biểu mẫu được gửi đi?
action
method
src
href
4 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 4: Bạn muốn tạo một nhóm các lựa chọn mà người dùng chỉ được phép chọn ĐÚNG MỘT phương án (ví dụ: Giới tính). Bạn nên sử dụng loại input nào?
<input type="checkbox">
<input type="radio">
<input type="select">
<input type="list">
5 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 5: Khi sử dụng phương thức GET để gửi dữ liệu từ biểu mẫu, dữ liệu sẽ được truyền đi như thế nào?
Dưới dạng gói tin trong phần thân (body) của yêu cầu HTTP.
Được mã hóa hoàn toàn và không thể nhìn thấy.
Được đính kèm vào URL trên thanh địa chỉ của trình duyệt.
Chỉ được gửi khi kích thước dữ liệu nhỏ.
6 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 6: Bạn đang thiết kế một biểu mẫu yêu cầu người dùng nhập mật khẩu. Để đảm bảo mật khẩu không hiển thị rõ ràng khi người dùng gõ, bạn nên sử dụng loại input nào?
<input type="text">
<input type="number">
<input type="hidden">
<input type="password">
7 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 7: Phương thức gửi dữ liệu nào sau đây thường được khuyến nghị sử dụng khi biểu mẫu chứa dữ liệu nhạy cảm như mật khẩu, thông tin cá nhân hoặc dữ liệu có kích thước lớn?
POST
GET
PUT
DELETE
8 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 8: Để tạo một nút trong biểu mẫu mà khi nháy vào sẽ gửi dữ liệu của biểu mẫu đến URL được chỉ định trong thuộc tính 'action', bạn có thể sử dụng thẻ nào?
<input type="button">
<input type="submit">
<button type="submit">
Cả B và C đều đúng.
9 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 9: Nếu một thẻ
không có thuộc tính 'method' được chỉ định, phương thức gửi dữ liệu mặc định sẽ là gì?
POST
GET
PUT
Không gửi dữ liệu
10 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 10: Bạn muốn tạo một hộp kiểm (checkbox) cho phép người dùng chọn NHIỀU tùy chọn từ một danh sách (ví dụ: Sở thích: Đọc sách, Nghe nhạc, Chơi game). Bạn nên sử dụng loại input nào?
<input type="checkbox">
<input type="radio">
<input type="list">
<input type="select">
11 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 11: Thuộc tính 'name' của các phần tử trong biểu mẫu (như ,
Xác định kiểu dữ liệu được nhập.
Đặt nhãn hiển thị bên cạnh trường nhập liệu.
Đặt tên cho dữ liệu của trường đó khi gửi lên máy chủ.
Quy định kích thước hiển thị của trường nhập liệu.
12 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 12: Khi sử dụng cho một nhóm các lựa chọn, để đảm bảo chỉ một tùy chọn trong nhóm được chọn tại một thời điểm, các nút radio trong cùng nhóm phải có thuộc tính nào giống nhau?
id
value
type
name
13 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 13: Bạn muốn tạo một ô nhập liệu cho phép người dùng chọn một tệp từ máy tính của họ để tải lên. Loại input nào là phù hợp nhất?
<input type="file">
<input type="upload">
<input type="document">
<input type="attach">
14 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 14: Sự khác biệt chính giữa phương thức GET và POST khi gửi dữ liệu biểu mẫu là gì?
GET mã hóa dữ liệu, còn POST thì không.
GET hiển thị dữ liệu trên URL, còn POST gửi trong phần thân yêu cầu.
POST nhanh hơn GET.
GET chỉ gửi được dữ liệu văn bản, còn POST gửi được mọi loại dữ liệu.
15 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 15: Bạn đang xây dựng một biểu mẫu tìm kiếm trên trang web. Loại phương thức gửi dữ liệu nào (GET hay POST) thường được sử dụng cho chức năng tìm kiếm và tại sao?
GET, vì kết quả tìm kiếm có thể được đánh dấu trang (bookmark) hoặc chia sẻ qua URL.
POST, vì dữ liệu tìm kiếm có thể chứa ký tự đặc biệt.
POST, vì phương thức này an toàn hơn cho dữ liệu tìm kiếm.
GET, vì nó luôn nhanh hơn POST.
16 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 16: Một biểu mẫu được định nghĩa như sau: `
...
`. Khi người dùng nhấn nút gửi, dữ liệu sẽ được gửi đến đâu và bằng cách nào?
Đến trang hiện tại, dữ liệu hiển thị trên URL.
Đến trang `/submit_data`, dữ liệu hiển thị trên URL.
Đến trang `/submit_data`, dữ liệu gửi trong phần thân yêu cầu.
Đến trang chủ, dữ liệu gửi trong phần thân yêu cầu.
17 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 17: Nếu thuộc tính 'action' không được chỉ định trong thẻ
, dữ liệu biểu mẫu sẽ được gửi mặc định đến đâu khi người dùng nhấn nút gửi?
Trang chủ của website.
Chính trang chứa biểu mẫu đó.
Một trang lỗi mặc định của trình duyệt.
Trang `index.html`.
18 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 18: Thẻ trong biểu mẫu có chức năng gì?
Tạo một dòng kẻ ngang để phân chia các phần trong biểu mẫu.
Đặt tên cho biểu mẫu.
Liên kết một nhãn văn bản với một phần tử điều khiển trong biểu mẫu (ví dụ: <input>).
Tạo một vùng chứa cho các phần tử biểu mẫu.
19 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 19: Để liên kết một thẻ với một thẻ cụ thể, bạn sử dụng thuộc tính nào trong thẻ và giá trị của nó phải khớp với thuộc tính nào của thẻ ?
for trong <label> và id trong <input>.
id trong <label> và name trong <input>.
name trong <label> và id trong <input>.
value trong <label> và name trong <input>.
20 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 20: Bạn muốn tạo một ô nhập liệu cho phép người dùng chọn ngày sinh của họ. Loại input nào là phù hợp nhất?
<input type="text">
<input type="datetime">
<input type="date">
<input type="calendar">
21 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 21: Khi sử dụng phương thức GET, có giới hạn về kích thước dữ liệu có thể gửi đi hay không? Nếu có, giới hạn đó phụ thuộc vào yếu tố nào?
Không có giới hạn.
Có, giới hạn khoảng 1MB và phụ thuộc vào máy chủ.
Có, giới hạn khoảng 1KB và phụ thuộc vào kích thước trang web.
Có, giới hạn phụ thuộc vào trình duyệt và máy chủ, thường khoảng vài KB.
22 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 22: Bạn cần tạo một danh sách thả xuống (dropdown list) cho phép người dùng chọn Tỉnh/Thành phố. Bạn nên sử dụng các thẻ HTML nào?
<select> và <option>
<input type="list"> và <item>
<dropdown> và <item>
<list> và <option>
23 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 23: Giả sử bạn có một biểu mẫu đăng nhập và muốn người dùng có thể nhấn phím Enter sau khi nhập mật khẩu để gửi biểu mẫu. Điều này hoạt động tự động khi bạn sử dụng loại input nào cho nút gửi?
<input type="button">
<button type="button">
<input type="submit"> hoặc <button type="submit">
<input type="reset">
24 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 24: Thuộc tính 'value' của một thẻ có ý nghĩa gì?
Tên của trường input khi gửi đi.
Giá trị mặc định ban đầu hiển thị trong ô nhập liệu.
Kích thước tối đa của văn bản có thể nhập.
Nhãn hiển thị bên cạnh ô nhập liệu.
25 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 25: Bạn muốn tạo một nút 'Reset' để xóa tất cả dữ liệu người dùng đã nhập trong biểu mẫu và đưa các trường về trạng thái ban đầu. Bạn nên sử dụng loại input nào?
<input type="reset">
<input type="clear">
<button type="reset">
Cả A và C đều đúng.
26 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 26: Hãy phân tích đoạn mã HTML sau: `
`. Nếu người dùng nhập "Tin hoc" vào ô trống và nhấn nút 'Tìm', URL trên thanh địa chỉ có thể trông như thế nào?
/search?query=Tin+hoc
/search#query=Tin hoc
/search
/search?query=Tìm
27 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 27: Bạn đang xây dựng một biểu mẫu đặt hàng trực tuyến. Để thu thập số lượng sản phẩm mà người dùng muốn mua, loại input nào là phù hợp nhất, đảm bảo chỉ nhập được các giá trị số?
<input type="text">
<input type="number">
<input type="digits">
<input type="quantity">
28 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 28: Phân tích sự khác biệt về mục đích sử dụng giữa và .
<input type="button"> dùng để gửi biểu mẫu, còn <input type="submit"> dùng để thực hiện các hành động khác.
<input type="submit"> chỉ dùng trong <form>, còn <input type="button"> có thể dùng ở bất kỳ đâu.
<input type="button"> tự động gửi biểu mẫu, còn <input type="submit"> cần code JavaScript.
<input type="submit"> được thiết kế để gửi dữ liệu biểu mẫu, còn <input type="button"> thường dùng để kích hoạt các script (JavaScript) mà không gửi biểu mẫu.
29 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 29: Thuộc tính 'placeholder' trong các thẻ hoặc
Hiển thị văn bản gợi ý mờ bên trong trường nhập liệu khi trường đó trống.
Đặt giá trị mặc định cho trường nhập liệu.
Đặt nhãn cố định bên cạnh trường nhập liệu.
Kiểm tra định dạng dữ liệu người dùng nhập.
30 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 4
Câu 30: Khi bạn tạo một biểu mẫu đăng ký có nhiều bước, bạn có thể sử dụng các nút hoặc
Tự động gửi dữ liệu biểu mẫu sau mỗi bước.
Reset toàn bộ biểu mẫu về trạng thái ban đầu.
Chuyển đổi giữa các bước của biểu mẫu mà không cần tải lại trang.
Thay đổi phương thức gửi dữ liệu (GET sang POST hoặc ngược lại).
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 15: Bản vẽ xây dựng
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web - Đề 05
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi bạn cần thiết kế một phần tử trên trang web cho phép người dùng nhập thông tin cá nhân như tên, tuổi, hoặc địa chỉ để gửi đến máy chủ, bạn sẽ sử dụng thành phần HTML cốt lõi nào?
A.
B.
C.
D.
Câu 2: Thuộc tính `action` trong thẻ `
` có vai trò gì trong quá trình xử lý dữ liệu biểu mẫu?
A. Xác định cách dữ liệu được mã hóa.
B. Chỉ định phương thức gửi dữ liệu (GET hoặc POST).
C. Xác định URL (địa chỉ) của trang web hoặc script trên máy chủ sẽ nhận và xử lý dữ liệu biểu mẫu.
D. Kiểm soát giao diện hiển thị của biểu mẫu.
Câu 3: Bạn đang tạo một biểu mẫu tìm kiếm. Dữ liệu nhập vào (từ khóa tìm kiếm) cần được gửi đi theo cách mà người dùng có thể dễ dàng đánh dấu trang (bookmark) kết quả tìm kiếm. Phương thức gửi dữ liệu nào phù hợp nhất cho trường hợp này?
A. GET, vì dữ liệu được thêm vào URL.
B. POST, vì dữ liệu được gửi ẩn.
C. PUT, vì đây là thao tác cập nhật.
D. DELETE, vì đây là thao tác xóa.
Câu 4: Khi thiết kế một biểu mẫu đăng nhập yêu cầu nhập tên người dùng và mật khẩu, phương thức gửi dữ liệu nào được khuyến nghị sử dụng để đảm bảo dữ liệu nhạy cảm (mật khẩu) không hiển thị trực tiếp trên thanh địa chỉ của trình duyệt?
A. GET, vì nó nhanh hơn.
B. POST, vì dữ liệu được gửi trong phần thân yêu cầu HTTP.
C. Cả GET và POST đều như nhau về bảo mật trong trường hợp này.
D. Không có phương thức nào đảm bảo bảo mật mật khẩu hoàn toàn.
Câu 5: Xét đoạn mã HTML sau: `
A. http://example.com/submit
B. http://example.com/submit?admin
C. http://example.com/submit?username=admin
D. http://example.com/index.html?username=admin
Câu 6: Để tạo một ô nhập liệu cho phép người dùng gõ vào một đoạn văn bản dài, có thể xuống dòng (ví dụ: để nhập bình luận hoặc mô tả chi tiết), bạn nên sử dụng thẻ HTML nào?
A.
B.
C.
D.
Câu 7: Bạn muốn tạo một nhóm các tùy chọn mà người dùng chỉ được phép chọn duy nhất một tùy chọn trong nhóm đó (ví dụ: chọn Giới tính: Nam hoặc Nữ). Loại phần tử `` nào là phù hợp nhất?
A.
B.
C.
D.
Câu 8: Để tạo một nhóm các tùy chọn mà người dùng có thể chọn một hoặc nhiều tùy chọn cùng lúc (ví dụ: chọn Sở thích: Đọc sách, Nghe nhạc, Chơi game), bạn nên sử dụng loại phần tử `` nào?
A.
B.
C.
D.
Câu 9: Thuộc tính `name` của các trường nhập liệu (``, `
A. Xác định kiểu dữ liệu được phép nhập.
B. Xác định tên của trường dữ liệu sẽ được gửi cùng với giá trị người dùng nhập.
C. Đặt nhãn hiển thị bên cạnh trường nhập liệu.
D. Kiểm soát thứ tự hiển thị của các trường trong form.
Câu 10: Xét đoạn mã HTML cho một nhóm nút radio: `
A. Các nút radio cùng có thuộc tính `name` giống nhau (
B. Các nút radio cùng có thuộc tính `type` là
C. Các nút radio nằm trong cùng một thẻ `
`.
D. Các nút radio có thuộc tính `value` khác nhau.
Câu 11: Để tạo một nhãn (label) cho một trường nhập liệu (ví dụ: ô nhập tên người dùng) theo cách chuẩn HTML, giúp người dùng khi nháy chuột vào nhãn thì con trỏ tự động nhảy vào ô nhập liệu tương ứng, bạn sử dụng thẻ nào và liên kết nó với trường nhập liệu bằng cách nào?
A. Sử dụng thẻ `
` và đặt nó gần thẻ ``.
B. Sử dụng thuộc tính `title` trên thẻ ``.
C. Sử dụng thẻ `` với thuộc tính `for` có giá trị trùng với thuộc tính `id` của thẻ `` tương ứng.
D. Sử dụng thẻ `` và thuộc tính `class`.
Câu 12: Có hai cách phổ biến để tạo nút gửi dữ liệu biểu mẫu. Một là sử dụng `
A.
B.
C.
D.
Câu 13: Để hiển thị một văn bản mờ làm gợi ý cho người dùng về định dạng hoặc loại thông tin cần nhập vào một ô text (ví dụ:
A. value
B. label
C. hint
D. placeholder
Câu 14: Bạn muốn nhóm các trường nhập liệu liên quan lại với nhau một cách trực quan trong biểu mẫu (ví dụ: nhóm các trường
A.
B.
và
C.
và
D. và
Câu 15: Thuộc tính `value` của thẻ `
A. Xác định giá trị sẽ được gửi đi khi nút được nháy.
B. Chỉ định tên của nút khi gửi dữ liệu.
C. Đặt văn bản hiển thị trên nút.
D. Xác định địa chỉ trang sẽ nhận dữ liệu.
Câu 16: Nếu bạn tạo một thẻ `
` nhưng không chỉ định thuộc tính `method`, trình duyệt sẽ sử dụng phương thức nào để gửi dữ liệu theo mặc định?
A. POST
B. GET
C. PUT
D. DELETE
Câu 17: Bạn cần tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng chọn một tệp từ máy tính của họ để tải lên máy chủ (ví dụ: tải lên ảnh đại diện). Bạn sẽ sử dụng loại `` nào?
A.
B.
C.
D.
Câu 18: Để bắt buộc người dùng phải điền thông tin vào một trường văn bản (ví dụ: Email) trước khi có thể gửi biểu mẫu, bạn thêm thuộc tính nào vào thẻ `
A. mandatory
B. required=
C. required
D. validate
Câu 19: Xét đoạn mã HTML sau: `
A. Đỏ
B. Xanh
C. Không có tùy chọn nào được chọn sẵn.
D. Tùy chọn cuối cùng trong danh sách.
Câu 20: Bạn cần tạo một ô nhập liệu mà trình duyệt có thể cung cấp các tính năng hỗ trợ đặc biệt như kiểm tra định dạng cơ bản hoặc gợi ý địa chỉ email đã nhập trước đó. Loại `` nào phù hợp nhất cho việc nhập địa chỉ email?
A. text
B. url
C. email
D. pattern
Câu 21: Khi dữ liệu biểu mẫu được gửi bằng phương thức POST, thông tin được truyền đi như thế nào?
A. Trong phần thân của yêu cầu HTTP.
B. Đính kèm vào cuối URL.
C. Trong phần tiêu đề (header) của yêu cầu HTTP.
D. Dưới dạng tệp tin riêng biệt.
Câu 22: Tại sao phương thức GET không được khuyến khích sử dụng để gửi dữ liệu nhạy cảm như mật khẩu hoặc thông tin thẻ tín dụng?
A. Vì nó có giới hạn về kích thước dữ liệu gửi đi.
B. Vì nó không hỗ trợ gửi tệp tin.
C. Vì nó chậm hơn phương thức POST.
D. Vì dữ liệu hiển thị trực tiếp trên thanh địa chỉ của trình duyệt và có thể được lưu trong lịch sử duyệt web.
Câu 23: Bạn đang xây dựng một form đặt hàng trực tuyến. Ngoài các thông tin sản phẩm, bạn cần thu thập số lượng sản phẩm mà người dùng muốn mua. Trường nhập liệu này chỉ chấp nhận các số nguyên dương. Loại `` nào phù hợp nhất?
A. text
B. number
C. range
D. digit
Câu 24: Để tạo một nút trong biểu mẫu có chức năng xóa sạch tất cả dữ liệu đã nhập vào các trường và đặt lại form về trạng thái ban đầu, bạn sử dụng loại `` nào?
A. reset
B. clear
C. button
D. delete
Câu 25: Xét đoạn mã HTML: `
A. POST, vì không chỉ định.
B. PUT, vì là thao tác mặc định.
C. GET, vì là phương thức mặc định khi không chỉ định `method`.
D. Không gửi đi vì thiếu nút submit.
Câu 26: Thuộc tính `value` của thẻ `
A. Đặt tên cho trường nhập liệu.
B. Xác định kích thước tối đa của dữ liệu nhập.
C. Hiển thị văn bản gợi ý mờ.
D. Đặt giá trị mặc định ban đầu cho trường nhập liệu.
Câu 27: Bạn đang tạo một form đăng ký và muốn thêm một trường cho phép người dùng nhập ngày sinh của họ. Loại `` nào giúp hiển thị một bộ chọn lịch thân thiện với người dùng?
A. date
B. calendar
C. datetime
D. month
Câu 28: Khi sử dụng thẻ `
Câu 29: Thuộc tính `cols` và `rows` thường được sử dụng với thẻ nào trong biểu mẫu để kiểm soát kích thước của vùng nhập liệu?
A.
B.
C.
D.
Câu 30: Điều gì xảy ra nếu thuộc tính `action` không được chỉ định trong thẻ `
`?
A. Dữ liệu biểu mẫu sẽ được gửi đến URL của trang hiện tại.
B. Trình duyệt sẽ báo lỗi và không gửi dữ liệu.
C. Dữ liệu sẽ được gửi đến trang chủ của website.
D. Trình duyệt sẽ hỏi người dùng địa chỉ muốn gửi dữ liệu đến.
1 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 1: Khi bạn cần thiết kế một phần tử trên trang web cho phép người dùng nhập thông tin cá nhân như tên, tuổi, hoặc địa chỉ để gửi đến máy chủ, bạn sẽ sử dụng thành phần HTML cốt lõi nào?
<nav>
<table>
<div>
<form>
2 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 2: Thuộc tính `action` trong thẻ `
` có vai trò gì trong quá trình xử lý dữ liệu biểu mẫu?
Xác định cách dữ liệu được mã hóa.
Chỉ định phương thức gửi dữ liệu (GET hoặc POST).
Xác định URL (địa chỉ) của trang web hoặc script trên máy chủ sẽ nhận và xử lý dữ liệu biểu mẫu.
Kiểm soát giao diện hiển thị của biểu mẫu.
3 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 3: Bạn đang tạo một biểu mẫu tìm kiếm. Dữ liệu nhập vào (từ khóa tìm kiếm) cần được gửi đi theo cách mà người dùng có thể dễ dàng đánh dấu trang (bookmark) kết quả tìm kiếm. Phương thức gửi dữ liệu nào phù hợp nhất cho trường hợp này?
GET, vì dữ liệu được thêm vào URL.
POST, vì dữ liệu được gửi ẩn.
PUT, vì đây là thao tác cập nhật.
DELETE, vì đây là thao tác xóa.
4 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 4: Khi thiết kế một biểu mẫu đăng nhập yêu cầu nhập tên người dùng và mật khẩu, phương thức gửi dữ liệu nào được khuyến nghị sử dụng để đảm bảo dữ liệu nhạy cảm (mật khẩu) không hiển thị trực tiếp trên thanh địa chỉ của trình duyệt?
GET, vì nó nhanh hơn.
POST, vì dữ liệu được gửi trong phần thân yêu cầu HTTP.
Cả GET và POST đều như nhau về bảo mật trong trường hợp này.
Không có phương thức nào đảm bảo bảo mật mật khẩu hoàn toàn.
5 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 5: Xét đoạn mã HTML sau: `
`. Nếu người dùng nhập "admin" vào ô text và nhấn Enter (hoặc có nút submit), URL mà trình duyệt gửi yêu cầu đến máy chủ sẽ có dạng như thế nào (giả sử trang hiện tại là `http://example.com/index.html`)?
http://example.com/submit
http://example.com/submit?admin
http://example.com/submit?username=admin
http://example.com/index.html?username=admin
6 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 6: Để tạo một ô nhập liệu cho phép người dùng gõ vào một đoạn văn bản dài, có thể xuống dòng (ví dụ: để nhập bình luận hoặc mô tả chi tiết), bạn nên sử dụng thẻ HTML nào?
<input type="text">
<textarea>
<input type="textarea">
<input type="paragraph">
7 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 7: Bạn muốn tạo một nhóm các tùy chọn mà người dùng chỉ được phép chọn *duy nhất một* tùy chọn trong nhóm đó (ví dụ: chọn Giới tính: Nam hoặc Nữ). Loại phần tử `` nào là phù hợp nhất?
<input type="radio">
<input type="checkbox">
<input type="select">
<input type="button">
8 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 8: Để tạo một nhóm các tùy chọn mà người dùng có thể chọn *một hoặc nhiều* tùy chọn cùng lúc (ví dụ: chọn Sở thích: Đọc sách, Nghe nhạc, Chơi game), bạn nên sử dụng loại phần tử `` nào?
<input type="radio">
<input type="select">
<input type="list">
<input type="checkbox">
9 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 9: Thuộc tính `name` của các trường nhập liệu (``, `
Xác định kiểu dữ liệu được phép nhập.
Xác định tên của trường dữ liệu sẽ được gửi cùng với giá trị người dùng nhập.
Đặt nhãn hiển thị bên cạnh trường nhập liệu.
Kiểm soát thứ tự hiển thị của các trường trong form.
10 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 10: Xét đoạn mã HTML cho một nhóm nút radio: ` Nam Nữ`. Điều gì đảm bảo rằng người dùng chỉ có thể chọn một trong hai tùy chọn "Nam" hoặc "Nữ"?
Các nút radio cùng có thuộc tính `name` giống nhau ("gender").
Các nút radio cùng có thuộc tính `type` là "radio".
Các nút radio nằm trong cùng một thẻ `<form>`.
Các nút radio có thuộc tính `value` khác nhau.
11 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 11: Để tạo một nhãn (label) cho một trường nhập liệu (ví dụ: ô nhập tên người dùng) theo cách chuẩn HTML, giúp người d??ng khi nháy chuột vào nhãn thì con trỏ tự động nhảy vào ô nhập liệu tương ứng, bạn sử dụng thẻ nào và liên kết nó với trường nhập liệu bằng cách nào?
Sử dụng thẻ `<p>` và đặt nó gần thẻ `<input>`.
Sử dụng thuộc tính `title` trên thẻ `<input>`.
Sử dụng thẻ `<label>` với thuộc tính `for` có giá trị trùng với thuộc tính `id` của thẻ `<input>` tương ứng.
Sử dụng thẻ `<span>` và thuộc tính `class`.
12 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 12: Có hai cách phổ biến để tạo nút gửi dữ liệu biểu mẫu. Một là sử dụng ``. Cách còn lại là sử dụng thẻ nào kết hợp với thuộc tính `type` có giá trị là `submit`?
<a>
<button>
<div>
<span>
13 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 13: Để hiển thị một văn bản mờ làm gợi ý cho người dùng về định dạng hoặc loại thông tin cần nhập vào một ô text (ví dụ: "VD: nguyenvana@email.com"), bạn sử dụng thuộc tính nào của thẻ ``?
value
label
hint
placeholder
14 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 14: Bạn muốn nhóm các trường nhập liệu liên quan lại với nhau một cách trực quan trong biểu mẫu (ví dụ: nhóm các trường "Địa chỉ", "Thành phố", "Quốc gia" dưới một tiêu đề "Thông tin địa chỉ"). Bạn nên sử dụng cặp thẻ nào để làm điều này?
<fieldset> và <legend>
<div> và <span>
<table> và <caption>
<section> và <header>
15 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 15: Thuộc tính `value` của thẻ `` có tác dụng gì?
Xác định giá trị sẽ được gửi đi khi nút được nháy.
Chỉ định tên của nút khi gửi dữ liệu.
Đặt văn bản hiển thị trên nút.
Xác định địa chỉ trang sẽ nhận dữ liệu.
16 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 16: Nếu bạn tạo một thẻ `
` nhưng không chỉ định thuộc tính `method`, trình duyệt sẽ sử dụng phương thức nào để gửi dữ liệu theo mặc định?
POST
GET
PUT
DELETE
17 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 17: Bạn cần tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng chọn một tệp từ máy tính của họ để tải lên máy chủ (ví dụ: tải lên ảnh đại diện). Bạn sẽ sử dụng loại `` nào?
<input type="file">
<input type="upload">
<input type="document">
<input type="attachment">
18 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 18: Để bắt buộc người dùng phải điền thông tin vào một trường văn bản (ví dụ: Email) trước khi có thể gửi biểu mẫu, bạn thêm thuộc tính nào vào thẻ `` hoặc ``?
mandatory
required="true"
required
validate
19 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 19: Xét đoạn mã HTML sau: ` Đỏ Xanh`. Khi trang web được tải, tùy chọn nào sẽ được chọn sẵn theo mặc định?
Đỏ
Xanh
Không có tùy chọn nào được chọn sẵn.
Tùy chọn cuối cùng trong danh sách.
20 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 20: Bạn cần tạo một ô nhập liệu mà trình duyệt có thể cung cấp các tính năng hỗ trợ đặc biệt như kiểm tra định dạng cơ bản hoặc gợi ý địa chỉ email đã nhập trước đó. Loại `` nào phù hợp nhất cho việc nhập địa chỉ email?
text
url
email
pattern
21 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 21: Khi dữ liệu biểu mẫu được gửi bằng phương thức POST, thông tin được truyền đi như thế nào?
Trong phần thân của yêu cầu HTTP.
Đính kèm vào cuối URL.
Trong phần tiêu đề (header) của yêu cầu HTTP.
Dưới dạng tệp tin riêng biệt.
22 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 22: Tại sao phương thức GET không được khuyến khích sử dụng để gửi dữ liệu nhạy cảm như mật khẩu hoặc thông tin thẻ tín dụng?
Vì nó có giới hạn về kích thước dữ liệu gửi đi.
Vì nó không hỗ trợ gửi tệp tin.
Vì nó chậm hơn phương thức POST.
Vì dữ liệu hiển thị trực tiếp trên thanh địa chỉ của trình duyệt và có thể được lưu trong lịch sử duyệt web.
23 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 23: Bạn đang xây dựng một form đặt hàng trực tuyến. Ngoài các thông tin sản phẩm, bạn cần thu thập số lượng sản phẩm mà người dùng muốn mua. Trường nhập liệu này chỉ chấp nhận các số nguyên dương. Loại `` nào phù hợp nhất?
text
number
range
digit
24 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 24: Để tạo một nút trong biểu mẫu có chức năng xóa sạch tất cả dữ liệu đã nhập vào các trường và đặt lại form về trạng thái ban đầu, bạn sử dụng loại `` nào?
reset
clear
button
delete
25 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 25: Xét đoạn mã HTML: `
`. Khi form này được gửi (ví dụ: bằng cách nhấn Enter sau khi nhập dữ liệu vào ô text), dữ liệu sẽ được gửi đi bằng phương thức nào?
POST, vì không chỉ định.
PUT, vì là thao tác mặc định.
GET, vì là phương thức mặc định khi không chỉ định `method`.
Không gửi đi vì thiếu nút submit.
26 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 26: Thuộc tính `value` của thẻ `` được sử dụng để làm gì?
Đặt tên cho trường nhập liệu.
Xác định kích thước tối đa của dữ liệu nhập.
Hiển thị văn bản gợi ý mờ.
Đặt giá trị mặc định ban đầu cho trường nhập liệu.
27 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 27: Bạn đang tạo một form đăng ký và muốn thêm một trường cho phép người dùng nhập ngày sinh của họ. Loại `` nào giúp hiển thị một bộ chọn lịch thân thiện với người dùng?
date
calendar
datetime
month
28 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 28: Khi sử dụng thẻ ``, hành động mặc định khi nháy vào nút này là gì?
Đặt lại form về trạng thái ban đầu.
Chỉ thực hiện một hành động JavaScript.
Mở một trang mới.
Gửi dữ liệu của biểu mẫu đến URL được chỉ định trong thuộc tính `action`.
29 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 29: Thuộc tính `cols` và `rows` thường được sử dụng với thẻ nào trong biểu mẫu để kiểm soát kích thước của vùng nhập liệu?
<input type="text">
<textarea>
<input type="number">
<select>
30 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 5
Câu 30: Điều gì xảy ra nếu thuộc tính `action` không được chỉ định trong thẻ `
`?
Dữ liệu biểu mẫu sẽ được gửi đến URL của trang hiện tại.
Trình duyệt sẽ báo lỗi và không gửi dữ liệu.
Dữ liệu sẽ được gửi đến trang chủ của website.
Trình duyệt sẽ hỏi người dùng địa chỉ muốn gửi dữ liệu đến.
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web - Đề 06
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một biểu mẫu (form) trong trang web được thiết kế chủ yếu để làm gì?
A. Hiển thị nội dung đa phương tiện (hình ảnh, video).
B. Thu thập thông tin hoặc yêu cầu từ người dùng và gửi đến máy chủ.
C. Tạo hiệu ứng động cho các thành phần trên trang.
D. Định dạng bố cục tổng thể của trang web.
Câu 2: Khi thiết kế một biểu mẫu đăng nhập yêu cầu người dùng nhập tên đăng nhập và mật khẩu, thuộc tính `method` của thẻ `
` nào nên được sử dụng để tăng cường bảo mật dữ liệu nhạy cảm này trong quá trình gửi?
A. POST
B. GET
C. PUT
D. DELETE
Câu 3: Thuộc tính `action` trong thẻ `
` có vai trò gì?
A. Xác định cách dữ liệu được mã hóa trước khi gửi.
B. Chỉ định phương thức gửi dữ liệu (GET hoặc POST).
C. Đặt tên cho biểu mẫu để tham chiếu trong mã kịch bản.
D. Chỉ định địa chỉ URL mà dữ liệu của biểu mẫu sẽ được gửi đến để xử lý.
Câu 4: Phương thức gửi dữ liệu `GET` từ biểu mẫu có đặc điểm nào sau đây?
A. Dữ liệu được gửi dưới dạng gói tin riêng biệt, không hiển thị trên URL.
B. Thường được sử dụng để gửi dữ liệu nhạy cảm như mật khẩu.
C. Dữ liệu được đính kèm vào URL dưới dạng cặp tên=giá trị, hiển thị trên thanh địa chỉ trình duyệt.
D. Không giới hạn về lượng dữ liệu có thể gửi đi.
Câu 5: Bạn cần tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng nhập nhiều dòng văn bản, ví dụ như phần "Ghi chú" hoặc "Nội dung tin nhắn". Thẻ HTML nào phù hợp nhất cho mục đích này?
A.
B.
C.
D.
Câu 6: Để tạo một nút cho phép người dùng chọn một lựa chọn duy nhất từ một nhóm các tùy chọn (ví dụ: Giới tính: Nam / Nữ / Khác), bạn sẽ sử dụng loại `` nào?
A.
B.
C.
D.
Câu 7: Bạn muốn tạo một trường cho phép người dùng chọn nhiều tùy chọn từ một danh sách (ví dụ: Sở thích: Đọc sách, Xem phim, Thể thao). Loại `` nào là lựa chọn phù hợp?
A.
B.
C.
D.
Câu 8: Xét đoạn mã HTML sau: `
A. Chỉ hiển thị `/submit-data`.
B. Không hiển thị dữ liệu nào.
C. Hiển thị `/submit-data?query=Tin+hoc` (hoặc tương tự).
D. Hiển thị dữ liệu trong phần thân (body) của yêu cầu HTTP.
Câu 9: Thẻ `` trong biểu mẫu có tác dụng gì?
A. Liên kết một đoạn văn bản với một phần tử điều khiển biểu mẫu (như input, textarea) để cải thiện khả năng truy cập và trải nghiệm người dùng.
B. Tạo đường viền cho các phần tử trong biểu mẫu.
C. Định nghĩa một nhóm các phần tử biểu mẫu có liên quan.
D. Đặt tên duy nhất cho biểu mẫu.
Câu 10: Loại `` nào được sử dụng để tạo một trường cho phép người dùng nhập địa chỉ email và có thể được trình duyệt hỗ trợ kiểm tra định dạng cơ bản của email?
A.
B.
C.
D.
Câu 11: Trong HTML, nếu thuộc tính `method` không được chỉ định trong thẻ `
`, phương thức gửi dữ liệu mặc định là gì?
A. GET
B. POST
C. PUT
D. DELETE
Câu 12: Để tạo một nút cho phép gửi dữ liệu của biểu mẫu đến địa chỉ được chỉ định trong thuộc tính `action`, bạn có thể sử dụng thẻ `
A.
B.
C.
D.
Câu 13: Loại `` nào thường được sử dụng để tạo nút "Đặt lại" (Reset) nhằm xóa tất cả dữ liệu đã nhập trong biểu mẫu và đưa về giá trị mặc định?
A.
B.
C.
D.
Câu 14: Bạn cần tạo một trường cho phép người dùng nhập mật khẩu. Loại `` nào phù hợp nhất để che giấu ký tự khi người dùng gõ?
A.
B.
C.
D.
Câu 15: Xét đoạn mã HTML sau: `
A. /search?keyword=laptop
B. /search
C. /search/laptop
D. Không gửi yêu cầu vì thiếu thuộc tính khác.
Câu 16: Bạn đang xây dựng một biểu mẫu khảo sát ý kiến khách hàng, trong đó có một câu hỏi yêu cầu họ đánh giá mức độ hài lòng theo thang điểm từ 1 đến 5. Loại `` nào trong HTML5 có thể giúp bạn tạo trường nhập liệu số có giới hạn min/max?
A.
B.
C.
D.
Câu 17: Thuộc tính `name` của các phần tử điều khiển biểu mẫu (như ``, `
A. Xác định kiểu hiển thị của phần tử.
B. Định danh phần tử để dữ liệu của nó được gửi đến máy chủ dưới dạng cặp tên=giá trị.
C. Đặt tiêu đề cho phần tử trên giao diện.
D. Chỉ định giá trị mặc định cho phần tử.
Câu 18: Khi sử dụng `
A. Tất cả các nút radio trong nhóm phải có cùng thuộc tính `name`.
B. Tất cả các nút radio trong nhóm phải có cùng thuộc tính `id`.
C. Tất cả các nút radio trong nhóm phải nằm trong cùng một thẻ `
D. Tất cả các nút radio trong nhóm phải có cùng thuộc tính `value`.
Câu 19: Bạn muốn tạo một danh sách thả xuống (dropdown list) cho phép người dùng chọn Tỉnh/Thành phố. Bạn sẽ sử dụng thẻ HTML nào để định nghĩa danh sách này và các lựa chọn bên trong nó?
A. và
B. và
C. và
D.
Câu 20: Xét trường hợp bạn cần gửi một lượng lớn dữ liệu từ biểu mẫu, bao gồm cả nội dung văn bản dài và tệp đính kèm. Phương thức gửi dữ liệu nào là lựa chọn tối ưu nhất?
A. GET, vì nhanh hơn.
B. POST, vì không giới hạn kích thước dữ liệu và không hiển thị trên URL.
C. GET, vì an toàn hơn cho dữ liệu lớn.
D. Cả GET và POST đều như nhau đối với dữ liệu lớn.
Câu 21: Loại `` nào được sử dụng để tạo một trường cho phép người dùng chọn một tệp từ máy tính của họ để tải lên máy chủ?
A.
B.
C.
D.
Câu 22: Khi thiết kế một biểu mẫu tìm kiếm đơn giản trên trang web, phương thức `GET` thường được ưu tiên sử dụng hơn `POST`. Lý do chính là gì?
A. Phương thức GET an toàn hơn cho các truy vấn tìm kiếm.
B. Phương thức GET có thể gửi dữ liệu lớn hơn.
C. Kết quả tìm kiếm với phương thức GET có thể dễ dàng đánh dấu trang (bookmark) hoặc chia sẻ qua URL.
D. Phương thức GET yêu cầu ít mã lập trình phía máy chủ hơn.
Câu 23: Trong thẻ `
A. Là văn bản hiển thị cho người dùng nhìn thấy trong danh sách thả xuống.
B. Là giá trị thực sự sẽ được gửi đến máy chủ nếu lựa chọn này được chọn.
C. Là tên của lựa chọn được sử dụng trong mã kịch bản.
D. Chỉ định lựa chọn này có được chọn mặc định hay không.
Câu 24: Xét đoạn mã `
A. topping=cheese&topping=mushroom
B. topping=cheese,mushroom
C. topping=true
D. Chỉ gửi giá trị của ô kiểm được chọn sau cùng.
Câu 25: Sự khác biệt cơ bản về hành vi mặc định giữa `
A. `submit` tạo nút lớn hơn, `button` tạo nút nhỏ hơn.
B. `button` gửi dữ liệu biểu mẫu, `submit` không làm gì cả.
C. `submit` gửi dữ liệu biểu mẫu theo mặc định, `button` không có hành vi mặc định liên quan đến gửi biểu mẫu và thường dùng với JavaScript.
D. `button` chỉ dùng được trong thẻ `
`, còn `submit` thì không.
Câu 26: Thuộc tính `placeholder` trong các trường nhập liệu (`
A. Đặt giá trị mặc định cho trường nhập liệu.
B. Chỉ định định dạng dữ liệu mà người dùng phải nhập.
C. Làm cho trường nhập liệu không thể chỉnh sửa.
D. Hiển thị một gợi ý ngắn (văn bản mờ) trong trường nhập liệu trước khi người dùng gõ.
Câu 27: Xét một biểu mẫu yêu cầu người dùng nhập ngày sinh. Loại `` nào trong HTML5 sẽ cung cấp giao diện chọn ngày thân thiện và hỗ trợ kiểm tra định dạng ngày?
A.
B.
C.
D.
Câu 28: Trong một danh sách thả xuống `
A. Thêm thuộc tính `default=
B. Đặt lựa chọn đó ở vị trí đầu tiên trong danh sách.
C. Thêm thuộc tính `selected` vào thẻ `
D. Sử dụng thuộc tính `value` của thẻ `
Câu 29: Bạn muốn tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng chọn một màu sắc. Loại `` nào trong HTML5 hỗ trợ tính năng này?
A.
B.
C.
D.
Câu 30: Khi người dùng tương tác với một biểu mẫu và nhấn nút gửi, dữ liệu từ các trường nhập liệu sẽ được thu thập. Dữ liệu này được gửi dưới dạng các cặp thông tin nào?
A. Cặp tên=giá trị (name=value), trong đó "tên" là giá trị của thuộc tính `name` và "giá trị" là dữ liệu người dùng nhập hoặc lựa chọn.
B. Chỉ gửi giá trị người dùng nhập mà không có tên trường.
C. Chỉ gửi tên của các trường có dữ liệu.
D. Gửi dưới dạng một chuỗi văn bản duy nhất không cấu trúc.
1 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 1: Một biểu mẫu (form) trong trang web được thiết kế chủ yếu để làm gì?
Hiển thị nội dung đa phương tiện (hình ảnh, video).
Thu thập thông tin hoặc yêu cầu từ người dùng và gửi đến máy chủ.
Tạo hiệu ứng động cho các thành phần trên trang.
Định dạng bố cục tổng thể của trang web.
2 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 2: Khi thiết kế một biểu mẫu đăng nhập yêu cầu người dùng nhập tên đăng nhập và mật khẩu, thuộc tính `method` của thẻ `
` nào nên được sử dụng để tăng cường bảo mật dữ liệu nhạy cảm này trong quá trình gửi?
POST
GET
PUT
DELETE
3 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 3: Thuộc tính `action` trong thẻ `
` có vai trò gì?
Xác định cách dữ liệu được mã hóa trước khi gửi.
Chỉ định phương thức gửi dữ liệu (GET hoặc POST).
Đặt tên cho biểu mẫu để tham chiếu trong mã kịch bản.
Chỉ định địa chỉ URL mà dữ liệu của biểu mẫu sẽ được gửi đến để xử lý.
4 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 4: Phương thức gửi dữ liệu `GET` từ biểu mẫu có đặc điểm nào sau đây?
Dữ liệu được gửi dưới dạng gói tin riêng biệt, không hiển thị trên URL.
Thường được sử dụng để gửi dữ liệu nhạy cảm như mật khẩu.
Dữ liệu được đính kèm vào URL dưới dạng cặp tên=giá trị, hiển thị trên thanh địa chỉ trình duyệt.
Không giới hạn về lượng dữ liệu có thể gửi đi.
5 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 5: Bạn cần tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng nhập nhiều dòng văn bản, ví dụ như phần 'Ghi chú' hoặc 'Nội dung tin nhắn'. Thẻ HTML nào phù hợp nhất cho mục đích này?
<textarea>
<input type="text">
<input type="textarea">
<input type="multiline">
6 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 6: Để tạo một nút cho phép người dùng chọn *một* lựa chọn duy nhất từ một nhóm các tùy chọn (ví dụ: Giới tính: Nam / Nữ / Khác), bạn sẽ sử dụng loại `` nào?
<input type="checkbox">
<input type="radio">
<input type="select">
<input type="button">
7 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 7: Bạn muốn tạo một trường cho phép người dùng chọn *nhiều* tùy chọn từ một danh sách (ví dụ: Sở thích: Đọc sách, Xem phim, Thể thao). Loại `` nào là lựa chọn phù hợp?
<input type="radio">
<input type="text">
<input type="button">
<input type="checkbox">
8 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 8: Xét đoạn mã HTML sau: `
`. Nếu người dùng nhập "Tin hoc" vào ô văn bản và nhấn nút gửi (nếu có), dữ liệu sẽ hiển thị trên thanh địa chỉ của trình duyệt như thế nào?
Chỉ hiển thị `/submit-data`.
Không hiển thị dữ liệu nào.
Hiển thị `/submit-data?query=Tin+hoc` (hoặc tương tự).
Hiển thị dữ liệu trong phần thân (body) của yêu cầu HTTP.
9 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 9: Thẻ `` trong biểu mẫu có tác dụng gì?
Liên kết một đoạn văn bản với một phần tử điều khiển biểu mẫu (như input, textarea) để cải thiện khả năng truy cập và trải nghiệm người dùng.
Tạo đường viền cho các phần tử trong biểu mẫu.
Định nghĩa một nhóm các phần tử biểu mẫu có liên quan.
Đặt tên duy nhất cho biểu mẫu.
10 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 10: Loại `` nào được sử dụng để tạo một trường cho phép người dùng nhập địa chỉ email và có thể được trình duyệt hỗ trợ kiểm tra định dạng cơ bản của email?
<input type="text">
<input type="email">
<input type="url">
<input type="mail">
11 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 11: Trong HTML, nếu thuộc tính `method` không được chỉ định trong thẻ `
`, phương thức gửi dữ liệu mặc định là gì?
GET
POST
PUT
DELETE
12 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 12: Để tạo một nút cho phép gửi dữ liệu của biểu mẫu đến địa chỉ được chỉ định trong thuộc tính `action`, bạn có thể sử dụng thẻ `
<input type="button">
<input type="reset">
<input type="submit">
<input type="text">
13 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 13: Loại `` nào thường được sử dụng để tạo nút 'Đặt lại' (Reset) nhằm xóa tất cả dữ liệu đã nhập trong biểu mẫu và đưa về giá trị mặc định?
<input type="submit">
<input type="button">
<input type="clear">
<input type="reset">
14 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 14: Bạn cần tạo một trường cho phép người dùng nhập mật khẩu. Loại `` nào phù hợp nhất để che giấu ký tự khi người dùng gõ?
<input type="text">
<input type="password">
<input type="hidden">
<input type="secret">
15 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 15: Xét đoạn mã HTML sau: `
`. Khi người dùng nhập "laptop" vào ô văn bản và nhấn nút "Tìm kiếm", trình duyệt sẽ gửi yêu cầu đến URL nào?
/search?keyword=laptop
/search
/search/laptop
Không gửi yêu cầu vì thiếu thuộc tính khác.
16 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 16: Bạn đang xây dựng một biểu mẫu khảo sát ý kiến khách hàng, trong đó có một câu hỏi yêu cầu họ đánh giá mức độ hài lòng theo thang điểm từ 1 đến 5. Loại `` nào trong HTML5 có thể giúp bạn tạo trường nhập liệu số có giới hạn min/max?
<input type="text">
<input type="range">
<input type="decimal">
<input type="number">
17 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 17: Thuộc tính `name` của các phần tử điều khiển biểu mẫu (như ``, `
Xác định kiểu hiển thị của phần tử.
Định danh phần tử để dữ liệu của nó được gửi đến máy chủ dưới dạng cặp tên=giá trị.
Đặt tiêu đề cho phần tử trên giao diện.
Chỉ định giá trị mặc định cho phần tử.
18 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 18: Khi sử dụng `` cho một nhóm các lựa chọn (chỉ được chọn một), điều kiện bắt buộc để trình duyệt nhận biết chúng thuộc cùng một nhóm là gì?
Tất cả các nút radio trong nhóm phải có cùng thuộc tính `name`.
Tất cả các nút radio trong nhóm phải có cùng thuộc tính `id`.
Tất cả các nút radio trong nhóm phải nằm trong cùng một thẻ `<fieldset>`.
Tất cả các nút radio trong nhóm phải có cùng thuộc tính `value`.
19 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 19: Bạn muốn tạo một danh sách thả xuống (dropdown list) cho phép người dùng chọn Tỉnh/Thành phố. Bạn sẽ sử dụng thẻ HTML nào để định nghĩa danh sách này và các lựa chọn bên trong nó?
<list> và <item>
<options> và <option>
<dropdown> và <item>
<select> và <option>
20 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 20: Xét trường hợp bạn cần gửi một lượng lớn dữ liệu từ biểu mẫu, bao gồm cả nội dung văn bản dài và tệp đính kèm. Phương thức gửi dữ liệu nào là lựa chọn tối ưu nhất?
GET, vì nhanh hơn.
POST, vì không giới hạn kích thước dữ liệu và không hiển thị trên URL.
GET, vì an toàn hơn cho dữ liệu lớn.
Cả GET và POST đều như nhau đối với dữ liệu lớn.
21 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 21: Loại `` nào được sử dụng để tạo một trường cho phép người dùng chọn một tệp từ máy tính của họ để tải lên máy chủ?
<input type="file">
<input type="upload">
<input type="document">
<input type="attachment">
22 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 22: Khi thiết kế một biểu mẫu tìm kiếm đơn giản trên trang web, phương thức `GET` thường được ưu tiên sử dụng hơn `POST`. Lý do chính là gì?
Phương thức GET an toàn hơn cho các truy vấn tìm kiếm.
Phương thức GET có thể gửi dữ liệu lớn hơn.
Kết quả tìm kiếm với phương thức GET có thể dễ dàng đánh dấu trang (bookmark) hoặc chia sẻ qua URL.
Phương thức GET yêu cầu ít mã lập trình phía máy chủ hơn.
23 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 23: Trong thẻ `
Là văn bản hiển thị cho người dùng nhìn thấy trong danh sách thả xuống.
Là giá trị thực sự sẽ được gửi đến máy chủ nếu lựa chọn này được chọn.
Là tên của lựa chọn được sử dụng trong mã kịch bản.
Chỉ định lựa chọn này có được chọn mặc định hay không.
24 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 24: Xét đoạn mã `Phô mai Nấm`. Nếu người dùng chọn cả hai ô kiểm này, dữ liệu gửi đi sẽ bao gồm thông tin gì liên quan đến 'topping'?
topping=cheese&topping=mushroom
topping=cheese,mushroom
topping=true
Chỉ gửi giá trị của ô kiểm được chọn sau cùng.
25 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 25: Sự khác biệt cơ bản về hành vi mặc định giữa `` và `` trong ngữ cảnh biểu mẫu là gì?
`submit` tạo nút lớn hơn, `button` tạo nút nhỏ hơn.
`button` gửi dữ liệu biểu mẫu, `submit` không làm gì cả.
`submit` gửi dữ liệu biểu mẫu theo mặc định, `button` không có hành vi mặc định liên quan đến gửi biểu mẫu và thường dùng với JavaScript.
`button` chỉ dùng được trong thẻ `<form>`, còn `submit` thì không.
26 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 26: Thuộc tính `placeholder` trong các trường nhập liệu (``, ``, v.v.) có tác dụng gì?
Đặt giá trị mặc định cho trường nhập liệu.
Chỉ định định dạng dữ liệu mà người dùng phải nhập.
Làm cho trường nhập liệu không thể chỉnh sửa.
Hiển thị một gợi ý ngắn (văn bản mờ) trong trường nhập liệu trước khi người dùng gõ.
27 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 27: Xét một biểu mẫu yêu cầu người dùng nhập ngày sinh. Loại `` nào trong HTML5 sẽ cung cấp giao diện chọn ngày thân thiện và hỗ trợ kiểm tra định dạng ngày?
<input type="date">
<input type="text" pattern="d{2}/d{2}/d{4}">
<input type="datetime">
<input type="calendar">
28 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 28: Trong một danh sách thả xuống `
Thêm thuộc tính `default="true"` vào thẻ `<option>` đó.
Đặt lựa chọn đó ở vị trí đầu tiên trong danh sách.
Thêm thuộc tính `selected` vào thẻ `<option>` đó.
Sử dụng thuộc tính `value` của thẻ `<select>`.
29 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 29: Bạn muốn tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng chọn một màu sắc. Loại `` nào trong HTML5 hỗ trợ tính năng này?
<input type="colorpicker">
<input type="color">
<input type="rgb">
<input type="palette">
30 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 6
Câu 30: Khi người dùng tương tác với một biểu mẫu và nhấn nút gửi, dữ liệu từ các trường nhập liệu sẽ được thu thập. Dữ liệu này được gửi dưới dạng các cặp thông tin nào?
Cặp tên=giá trị (name=value), trong đó 'tên' là giá trị của thuộc tính `name` và 'giá trị' là dữ liệu người dùng nhập hoặc lựa chọn.
Chỉ gửi giá trị người dùng nhập mà không có tên trường.
Chỉ gửi tên của các trường có dữ liệu.
Gửi dưới dạng một chuỗi văn bản duy nhất không cấu trúc.
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web - Đề 07
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong HTML, thẻ nào được sử dụng để định nghĩa một biểu mẫu (form) dùng để thu thập dữ liệu đầu vào từ người dùng?
A. <form>
B. <input>
C. <button>
D. <label>
Câu 2: Thuộc tính `action` trong thẻ `
` có mục đích gì?
A. Xác định cách dữ liệu được gửi (ví dụ: GET hoặc POST).
B. Đặt tên cho biểu mẫu.
C. Chỉ định kiểu mã hóa dữ liệu.
D. Xác định địa chỉ (URL) của trang hoặc kịch bản xử lý dữ liệu biểu mẫu.
Câu 3: Phương thức gửi dữ liệu nào trong thuộc tính `method` của thẻ `
` sẽ đính kèm dữ liệu biểu mẫu vào URL dưới dạng các cặp tên-giá trị?
A. POST
B. GET
C. PUT
D. SUBMIT
Câu 4: Khi nào thì nên sử dụng phương thức POST để gửi dữ liệu từ biểu mẫu thay vì phương thức GET?
A. Khi gửi dữ liệu nhạy cảm (ví dụ: mật khẩu, thông tin cá nhân) hoặc dữ liệu có kích thước lớn.
B. Khi muốn dữ liệu hiển thị rõ ràng trên thanh địa chỉ để người dùng dễ dàng đánh dấu trang.
C. Khi chỉ cần truy vấn dữ liệu từ máy chủ mà không thay đổi trạng thái của nó.
D. Khi biểu mẫu chỉ chứa một trường nhập liệu duy nhất.
Câu 5: Xem xét đoạn mã HTML sau: <input type=
A. Đặt nhãn hiển thị bên cạnh ô nhập liệu.
B. Xác định kiểu dữ liệu có thể nhập vào ô.
C. Xác định tên của dữ liệu sẽ được gửi đi khi biểu mẫu được gửi.
D. Thiết lập giá trị mặc định cho ô nhập liệu.
Câu 6: Để tạo một ô nhập liệu cho phép người dùng nhập mật khẩu, chúng ta nên sử dụng loại `type` nào cho thẻ ``?
A. text
B. hidden
C. submit
D. password
Câu 7: Thẻ nào được sử dụng để tạo một vùng nhập liệu văn bản đa dòng (cho phép nhập nhiều dòng) trong biểu mẫu?
A. <input type=
B. <input type=
C. <textarea>
D. <input type=
Câu 8: Khi muốn tạo một nhóm các tùy chọn mà người dùng chỉ được phép chọn DUY NHẤT một tùy chọn trong nhóm đó, chúng ta sử dụng loại `type` nào cho các thẻ ``?
A. radio
B. checkbox
C. select
D. button
Câu 9: Để nhóm các nút radio lại với nhau sao cho chỉ một nút trong nhóm có thể được chọn, chúng ta cần đảm bảo điều gì?
A. Chúng phải nằm trong cùng một thẻ <div>.
B. Chúng phải có cùng thuộc tính `id`.
C. Chúng phải có cùng thuộc tính `value`.
D. Chúng phải có cùng thuộc tính `name`.
Câu 10: Thuộc tính `type=
A. Nút chọn một (Radio button)
B. Danh sách thả xuống (Dropdown list)
C. Hộp kiểm (Checkbox)
D. Nút nhấn (Button)
Câu 11: Thẻ nào được sử dụng để tạo một danh sách thả xuống (dropdown list) các tùy chọn trong biểu mẫu?
A. <list>
B. <select>
C. <dropdown>
D. <options>
Câu 12: Xem xét đoạn mã HTML sau: <select><option value=
A. Giá trị sẽ được gửi đến máy chủ nếu tùy chọn này được chọn.
B. Văn bản hiển thị cho người dùng trong danh sách.
C. Tên duy nhất để xác định tùy chọn.
D. Chỉ định tùy chọn này là mặc định được chọn.
Câu 13: Để tạo một nút nhấn mà khi nháy vào sẽ gửi dữ liệu của biểu mẫu đi, chúng ta có thể sử dụng loại `type` nào cho thẻ ``?
A. button
B. reset
C. submit
D. form
Câu 14: Nút nhấn với `type=
A. Gửi dữ liệu biểu mẫu.
B. Xóa tất cả dữ liệu đã nhập trong biểu mẫu và khôi phục về trạng thái ban đầu.
C. Thực hiện một hành động JavaScript tùy chỉnh.
D. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu nhập liệu.
Câu 15: Thẻ nào được sử dụng để tạo nhãn (label) cho một trường nhập liệu trong biểu mẫu, giúp cải thiện khả năng tiếp cận và trải nghiệm người dùng?
A. <label>
B. <caption>
C. <text>
D. <span>
Câu 16: Để liên kết một thẻ `` với một trường nhập liệu (ví dụ: `
A. `name` với giá trị là tên của trường nhập liệu.
B. `id` với giá trị là id của trường nhập liệu.
C. `for` với giá trị là id của trường nhập liệu.
D. `link` với giá trị là tên của trường nhập liệu.
Câu 17: Xem xét đoạn mã HTML sau: <input type=
A. so_thich=doc_sach
B. so_thich=xem_phim
C. so_thich=doc_sach&so_thich=xem_phim
D. Không có dữ liệu nào được gửi cho trường "so_thich".
Câu 18: Để đặt một giá trị mặc định hiển thị sẵn trong ô nhập liệu văn bản khi trang web tải lên, chúng ta sử dụng thuộc tính nào của thẻ `
A. placeholder
B. default
C. text
D. value
Câu 19: Thuộc tính `placeholder` trong thẻ `` có tác dụng gì?
A. Thiết lập giá trị mặc định cho ô nhập liệu.
B. Hiển thị văn bản gợi ý (ví dụ:
C. Đặt tên cho ô nhập liệu.
D. Giới hạn số ký tự tối đa có thể nhập.
Câu 20: Để yêu cầu người dùng bắt buộc phải điền thông tin vào một trường nhập liệu trước khi có thể gửi biểu mẫu, chúng ta sử dụng thuộc tính nào?
A. required
B. mandatory
C. validate
D. must_fill
Câu 21: Thẻ `
`, loại nút nhấn đó sẽ là gì?
A. button (nút thường)
B. reset (nút đặt lại)
C. submit (nút gửi)
D. Không xác định, tùy thuộc trình duyệt.
Câu 22: Để tạo một nhóm các trường liên quan trong biểu mẫu (ví dụ: nhóm thông tin liên lạc), chúng ta có thể sử dụng thẻ nào để bao quanh chúng và thẻ nào để đặt tiêu đề cho nhóm đó?
A. <group> và <title>
B. <section> và <header>
C. <div> và <span>
D. <fieldset> và <legend>
Câu 23: Khi sử dụng thuộc tính `type=
A. Kiểm tra xem email có tồn tại thật hay không.
B. Kiểm tra xem dữ liệu nhập có đúng định dạng địa chỉ email cơ bản hay không.
C. Kiểm tra xem email đã được đăng ký trước đó hay chưa.
D. Kiểm tra xem email có chứa ký tự đặc biệt hay không.
Câu 24: Nếu bạn muốn cho phép người dùng tải lên một tệp tin (ví dụ: ảnh, tài liệu) thông qua biểu mẫu, bạn sẽ sử dụng loại `type` nào cho thẻ ``?
A. text
B. document
C. file
D. upload
Câu 25: Để tạo một ô nhập liệu cho phép người dùng chọn một ngày từ lịch, loại `type` phù hợp nhất cho thẻ `` là gì?
A. date
B. calendar
C. datetime
D. text với kiểm tra định dạng
Câu 26: Xem xét yêu cầu: tạo một trường nhập liệu số lượng sản phẩm, chỉ chấp nhận giá trị từ 1 đến 100. Bạn sẽ sử dụng loại `type` nào và những thuộc tính nào để giới hạn giá trị?
A. `type=
B. `type=
C. `type=
D. `type=
Câu 27: Khi sử dụng phương thức GET để gửi dữ liệu biểu mẫu, dữ liệu sẽ được mã hóa như thế nào theo mặc định?
A. application/x-www-form-urlencoded
B. multipart/form-data
C. text/plain
D. Không được mã hóa.
Câu 28: Để gửi dữ liệu biểu mẫu có chứa tệp tin (ví dụ: tải ảnh lên), thuộc tính `enctype` của thẻ `
` cần được đặt giá trị nào?
A. application/x-www-form-urlencoded
B. text/plain
C. multipart/form-data
D. application/json
Câu 29: Xem xét đoạn mã HTML sau: <form action=
A. Gửi yêu cầu GET đến `/xu_ly` với dữ liệu `?ten=An`.
B. Tải lại trang hiện tại với dữ liệu `?ten=An`.
C. Hiển thị thông báo lỗi vì thiếu thuộc tính `id` cho input.
D. Gửi yêu cầu POST đến `/xu_ly` với dữ liệu chứa `ten=An` trong phần thân (body) của yêu cầu.
Câu 30: Mục đích chính của việc sử dụng biểu mẫu trong trang web là gì?
A. Chỉ để hiển thị thông tin tĩnh cho người dùng.
B. Để thu thập dữ liệu đầu vào từ người dùng và gửi đến máy chủ để xử lý.
C. Để tạo hiệu ứng động cho trang web.
D. Để định dạng văn bản và hình ảnh trên trang.
1 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 1: Trong HTML, thẻ nào được sử dụng để định nghĩa một biểu mẫu (form) dùng để thu thập dữ liệu đầu vào từ người dùng?
<form>
<input>
<button>
<label>
2 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 2: Thuộc tính `action` trong thẻ `
` có mục đích gì?
Xác định cách dữ liệu được gửi (ví dụ: GET hoặc POST).
Đặt tên cho biểu mẫu.
Chỉ định kiểu mã hóa dữ liệu.
Xác định địa chỉ (URL) của trang hoặc kịch bản xử lý dữ liệu biểu mẫu.
3 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 3: Phương thức gửi dữ liệu nào trong thuộc tính `method` của thẻ `
` sẽ đính kèm dữ liệu biểu mẫu vào URL dưới dạng các cặp tên-giá trị?
POST
GET
PUT
SUBMIT
4 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 4: Khi nào thì nên sử dụng phương thức POST để gửi dữ liệu từ biểu mẫu thay vì phương thức GET?
Khi gửi dữ liệu nhạy cảm (ví dụ: mật khẩu, thông tin cá nhân) hoặc dữ liệu có kích thước lớn.
Khi muốn dữ liệu hiển thị rõ ràng trên thanh địa chỉ để người dùng dễ dàng đánh dấu trang.
Khi chỉ cần truy vấn dữ liệu từ máy chủ mà không thay đổi trạng thái của nó.
Khi biểu mẫu chỉ chứa một trường nhập liệu duy nhất.
5 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 5: Xem xét đoạn mã HTML sau: . Thuộc tính `name` có vai trò gì trong ngữ cảnh của biểu mẫu?
Đặt nhãn hiển thị bên cạnh ô nhập liệu.
Xác định kiểu dữ liệu có thể nhập vào ô.
Xác định tên của dữ liệu sẽ được gửi đi khi biểu mẫu được gửi.
Thiết lập giá trị mặc định cho ô nhập liệu.
6 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 6: Để tạo một ô nhập liệu cho phép người dùng nhập mật khẩu, chúng ta nên sử dụng loại `type` nào cho thẻ ``?
text
hidden
submit
password
7 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 7: Thẻ nào được sử dụng để tạo một vùng nhập liệu văn bản đa dòng (cho phép nhập nhiều dòng) trong biểu mẫu?
<input type="text">
<input type="textarea">
<textarea>
<input type="multiline">
8 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 8: Khi muốn tạo một nhóm các tùy chọn mà người dùng chỉ được phép chọn DUY NHẤT một tùy chọn trong nhóm đó, chúng ta sử dụng loại `type` nào cho các thẻ ``?
radio
checkbox
select
button
9 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 9: Để nhóm các nút radio lại với nhau sao cho chỉ một nút trong nhóm có thể được chọn, chúng ta cần đảm bảo điều gì?
Chúng phải nằm trong cùng một thẻ <div>.
Chúng phải có cùng thuộc tính `id`.
Chúng phải có cùng thuộc tính `value`.
Chúng phải có cùng thuộc tính `name`.
10 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 10: Thuộc tính `type="checkbox"` của thẻ `` tạo ra loại thành phần nào trong biểu mẫu, cho phép người dùng chọn NHIỀU tùy chọn cùng lúc?
Nút chọn một (Radio button)
Danh sách thả xuống (Dropdown list)
Hộp kiểm (Checkbox)
Nút nhấn (Button)
11 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 11: Thẻ nào được sử dụng để tạo một danh sách thả xuống (dropdown list) các tùy chọn trong biểu mẫu?
<list>
<select>
<dropdown>
<options>
12 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 12: Xem xét đoạn mã HTML sau: . Thuộc tính `value` của thẻ `
Giá trị sẽ được gửi đến máy chủ nếu tùy chọn này được chọn.
Văn bản hiển thị cho người dùng trong danh sách.
Tên duy nhất để xác định tùy chọn.
Chỉ định tùy chọn này là mặc định được chọn.
13 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 13: Để tạo một nút nhấn mà khi nháy vào sẽ gửi dữ liệu của biểu mẫu đi, chúng ta có thể sử dụng loại `type` nào cho thẻ ``?
button
reset
submit
form
14 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 14: Nút nhấn với `type="reset"` trong biểu mẫu có chức năng gì?
Gửi dữ liệu biểu mẫu.
Xóa tất cả dữ liệu đã nhập trong biểu mẫu và khôi phục về trạng thái ban đầu.
Thực hiện một hành động JavaScript tùy chỉnh.
Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu nhập liệu.
15 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 15: Thẻ nào được sử dụng để tạo nhãn (label) cho một trường nhập liệu trong biểu mẫu, giúp cải thiện khả năng tiếp cận và trải nghiệm người dùng?
<label>
<caption>
<text>
<span>
16 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 16: Để liên kết một thẻ `` với một trường nhập liệu (ví dụ: ``), chúng ta sử dụng thuộc tính nào của thẻ `` và giá trị của nó là gì?
`name` với giá trị là tên của trường nhập liệu.
`id` với giá trị là id của trường nhập liệu.
`for` với giá trị là id của trường nhập liệu.
`link` với giá trị là tên của trường nhập liệu.
17 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 17: Xem xét đoạn mã HTML sau: Đọc sách Xem phim. Nếu người dùng không thay đổi gì và gửi biểu mẫu, dữ liệu nào sẽ được gửi đi cho trường 'so_thich'?
so_thich=doc_sach
so_thich=xem_phim
so_thich=doc_sach&so_thich=xem_phim
Không có dữ liệu nào được gửi cho trường 'so_thich'.
18 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 18: Để đặt một giá trị mặc định hiển thị sẵn trong ô nhập liệu văn bản khi trang web tải lên, chúng ta sử dụng thuộc tính nào của thẻ ``?
placeholder
default
text
value
19 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 19: Thuộc tính `placeholder` trong thẻ `` có tác dụng gì?
Thiết lập giá trị mặc định cho ô nhập liệu.
Hiển thị văn bản gợi ý (ví dụ: "Nhập tên của bạn") bên trong ô nhập liệu trước khi người dùng nhập.
Đặt tên cho ô nhập liệu.
Giới hạn số ký tự tối đa có thể nhập.
20 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 20: Để yêu cầu người dùng bắt buộc phải điền thông tin vào một trường nhập liệu trước khi có thể gửi biểu mẫu, chúng ta sử dụng thuộc tính nào?
required
mandatory
validate
must_fill
21 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 21: Thẻ `` có thể được sử dụng để tạo nút nhấn trong biểu mẫu. Mặc định, nếu không chỉ định thuộc tính `type` cho thẻ `` bên trong một `
`, loại nút nhấn đó sẽ là gì?
button (nút thường)
reset (nút đặt lại)
submit (nút gửi)
Không xác định, tùy thuộc trình duyệt.
22 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 22: Để tạo một nhóm các trường liên quan trong biểu mẫu (ví dụ: nhóm thông tin liên lạc), chúng ta có thể sử dụng thẻ nào để bao quanh chúng và thẻ nào để đặt tiêu đề cho nhóm đó?
<group> và <title>
<section> và <header>
<div> và <span>
<fieldset> và <legend>
23 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 23: Khi sử dụng thuộc tính `type="email"` cho thẻ ``, trình duyệt hiện đại có thể tự động kiểm tra tính hợp lệ cơ bản nào của dữ liệu nhập?
Kiểm tra xem email có tồn tại thật hay không.
Kiểm tra xem dữ liệu nhập có đúng định dạng địa chỉ email cơ bản hay không.
Kiểm tra xem email đã được đăng ký trước đó hay chưa.
Kiểm tra xem email có chứa ký tự đặc biệt hay không.
24 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 24: Nếu bạn muốn cho phép người dùng tải lên một tệp tin (ví dụ: ảnh, tài liệu) thông qua biểu mẫu, bạn sẽ sử dụng loại `type` nào cho thẻ ``?
text
document
file
upload
25 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 25: Để tạo một ô nhập liệu cho phép người dùng chọn một ngày từ lịch, loại `type` phù hợp nhất cho thẻ `` là gì?
date
calendar
datetime
text với kiểm tra định dạng
26 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 26: Xem xét yêu cầu: tạo một trường nhập liệu số lượng sản phẩm, chỉ chấp nhận giá trị từ 1 đến 100. Bạn sẽ sử dụng loại `type` nào và những thuộc tính nào để giới hạn giá trị?
`type="text"` với thuộc tính `pattern`.
`type="number"` với thuộc tính `min` và `max`.
`type="range"` với thuộc tính `min` và `max`.
`type="number"` với thuộc tính `value` và `limit`.
27 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 27: Khi sử dụng phương thức GET để gửi dữ liệu biểu mẫu, dữ liệu sẽ được mã hóa như thế nào theo mặc định?
application/x-www-form-urlencoded
multipart/form-data
text/plain
Không được mã hóa.
28 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 28: Để gửi dữ liệu biểu mẫu có chứa tệp tin (ví dụ: tải ảnh lên), thuộc tính `enctype` của thẻ `
` cần được đặt giá trị nào?
application/x-www-form-urlencoded
text/plain
multipart/form-data
application/json
29 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 29: Xem xét đoạn mã HTML sau:
. Khi người dùng nhập "An" vào ô văn bản và nhấn nút "Gửi", trình duyệt sẽ làm gì?
Gửi yêu cầu GET đến `/xu_ly` với dữ liệu `?ten=An`.
Tải lại trang hiện tại với dữ liệu `?ten=An`.
Hiển thị thông báo lỗi vì thiếu thuộc tính `id` cho input.
Gửi yêu cầu POST đến `/xu_ly` với dữ liệu chứa `ten=An` trong phần thân (body) của yêu cầu.
30 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 7
Câu 30: Mục đích chính của việc sử dụng biểu mẫu trong trang web là gì?
Chỉ để hiển thị thông tin tĩnh cho người dùng.
Để thu thập dữ liệu đầu vào từ người dùng và gửi đến máy chủ để xử lý.
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web - Đề 08
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi thiết kế một biểu mẫu đăng nhập trên trang web, bạn cần một trường để người dùng nhập mật khẩu mà không hiển thị ký tự đã nhập. Bạn sẽ sử dụng thẻ <input> với thuộc tính type nào?
A. text
B. email
C. password
D. hidden
Câu 2: Bạn muốn tạo một biểu mẫu khảo sát nơi người dùng có thể chọn NHIỀU sở thích khác nhau (ví dụ: Đọc sách, Nghe nhạc, Chơi thể thao). Loại thành phần biểu mẫu nào phù hợp nhất để thu thập thông tin này?
A. Nút chọn một (Radio button)
B. Danh sách thả xuống (Dropdown list)
C. Trường nhập văn bản (Text input)
D. Hộp kiểm (Checkbox)
Câu 3: Xem xét đoạn mã HTML sau: <form action=
A. example.com/submit-data
B. example.com/submit-data?username=admin
C. example.com/page?username=admin
D. example.com/submit-data#username=admin
Câu 4: Phương thức gửi dữ liệu nào của biểu mẫu web được khuyến nghị sử dụng khi bạn cần gửi dữ liệu nhạy cảm (ví dụ: thông tin cá nhân, mật khẩu) hoặc một lượng lớn dữ liệu?
A. POST
B. GET
C. PUT
D. DELETE
Câu 5: Thuộc tính `name` trong các thẻ <input>, <textarea>, <select> có vai trò quan trọng gì khi dữ liệu biểu mẫu được gửi đi?
A. Xác định kiểu dữ liệu sẽ được nhập.
B. Đặt giá trị mặc định cho trường.
C. Xác định tên của trường dữ liệu khi gửi đến máy chủ.
D. Quy định định dạng hiển thị của trường trong trình duyệt.
Câu 6: Để tạo một vùng nhập liệu cho phép người dùng gõ nhiều dòng văn bản (ví dụ: phần ghi chú hoặc mô tả chi tiết), bạn nên sử dụng thẻ HTML nào?
A. <textarea>
B. <input type=
C. <input type=
D. <textfield>
Câu 7: Bạn cần tạo một danh sách các lựa chọn mà người dùng chỉ được phép chọn MỘT phương án (ví dụ: Giới tính: Nam / Nữ / Khác). Loại thành phần biểu mẫu nào phù hợp nhất và cách nhóm chúng lại để chỉ chọn một?
A. Hộp kiểm (<input type=
B. Nút chọn một (<input type=
C. Danh sách thả xuống (<select>), cùng thuộc tính `value`.
D. Trường nhập văn bản (<input type=
Câu 8: Thuộc tính `value` trong thẻ <input type=
A. Đặt văn bản hiển thị trên nút gửi.
B. Đặt giá trị mặc định cho trường nhập liệu.
C. Xác định tên của trường dữ liệu.
D. Chỉ định địa chỉ trang nhận dữ liệu.
Câu 9: Khi sử dụng thẻ <select> để tạo danh sách thả xuống, mỗi mục trong danh sách được định nghĩa bằng thẻ con nào?
A. <item>
B. <list>
C. <option>
D. <value>
Câu 10: Thuộc tính `placeholder` trong thẻ <input type=
A. Đặt giá trị mặc định cho trường.
B. Quy định kích thước tối đa của dữ liệu nhập.
C. Bắt buộc người dùng phải nhập dữ liệu.
D. Hiển thị văn bản gợi ý (chữ mờ) trong trường nhập liệu khi rỗng.
Câu 11: Bạn muốn tạo một nút trong biểu mẫu để xóa tất cả dữ liệu người dùng đã nhập về trạng thái ban đầu. Bạn sẽ sử dụng thẻ <input> với thuộc tính type nào?
A. reset
B. button
C. clear
D. delete
Câu 12: Khi thiết kế một biểu mẫu, việc sử dụng thẻ <label> liên kết với các trường nhập liệu (<input>, <textarea>, <select>) mang lại lợi ích gì?
A. Tự động thêm CSS để định dạng nhãn.
B. Cải thiện khả năng truy cập (accessibility) và trải nghiệm người dùng (UX).
C. Đặt tên cho trường dữ liệu khi gửi form.
D. Bắt buộc người dùng nhập dữ liệu vào trường liên kết.
Câu 13: Xem xét đoạn mã sau: <label for=
A. name
B. type
C. id
D. value
Câu 14: Bạn muốn tạo một trường nhập liệu trong form chỉ chấp nhận địa chỉ email. Bạn sẽ sử dụng thẻ <input> với thuộc tính type nào để tận dụng tính năng kiểm tra định dạng email cơ bản của trình duyệt (client-side validation)?
A. email
B. text
C. mail
D. url
Câu 15: Thuộc tính `required` có thể được thêm vào thẻ <input>, <textarea>, <select> trong HTML5 để làm gì?
A. Đặt giá trị mặc định cho trường.
B. Bắt buộc người dùng phải nhập dữ liệu vào trường.
C. Quy định định dạng dữ liệu được phép nhập.
D. Thay đổi kiểu hiển thị của trường nhập liệu.
Câu 16: Sự khác biệt chính giữa <input type=
A. <input> chỉ dùng cho GET, <button> chỉ dùng cho POST.
B. <button> không thể gửi form, chỉ <input type=
C. Nội dung của <button> có thể chứa HTML (văn bản, hình ảnh), trong khi <input type=
D. <input> mặc định là nút gửi, <button> mặc định là nút thường.
Câu 17: Bạn muốn tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng chọn một màu sắc từ bộ chọn màu của trình duyệt. Bạn sẽ sử dụng thuộc tính type nào cho thẻ <input>?
A. palette
B. color
C. paint
D. bgcolor
Câu 18: Xem xét đoạn mã HTML sau: <select name=
A. Việt Nam
B. Hoa Kỳ
C. Vương quốc Anh
D. Không có quốc gia nào được chọn mặc định.
Câu 19: Khi sử dụng phương thức GET để gửi dữ liệu form, dữ liệu này được truyền dưới dạng nào?
A. Tham số trong URL (URL parameters).
B. Trong phần thân của yêu cầu HTTP (request body).
C. Trong tiêu đề của yêu cầu HTTP (request headers).
D. Dưới dạng một tập tin đính kèm.
Câu 20: Thuộc tính `action` trong thẻ <form> là bắt buộc?
A. Đúng, form không hoạt động nếu thiếu `action`.
B. Sai, nếu không có `action`, form sẽ gửi dữ liệu đến trang hiện tại.
C. Đúng, nhưng trình duyệt sẽ tự động thêm giá trị mặc định.
D. Sai, nhưng form sẽ gửi dữ liệu đến trang chủ của website.
Câu 21: Bạn muốn tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng chọn một ngày cụ thể. Thuộc tính type nào của thẻ <input> phù hợp nhất?
A. text
B. datetime
C. calendar
D. date
Câu 22: Để tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng tải lên một tệp (file) từ máy tính của họ, bạn sẽ sử dụng thuộc tính type nào cho thẻ <input>?
A. file
B. upload
C. document
D. attach
Câu 23: Khi gửi dữ liệu form bằng phương thức POST, dữ liệu được truyền như thế nào?
A. Gắn vào URL dưới dạng tham số.
B. Trong phần thân của yêu cầu HTTP.
C. Trong tiêu đề của yêu cầu HTTP.
D. Được lưu trữ trong cookie của trình duyệt.
Câu 24: Bạn muốn tạo một trường nhập liệu số với các nút tăng/giảm tích hợp và có thể đặt giới hạn giá trị (ví dụ: số lượng sản phẩm từ 1 đến 10). Thuộc tính type nào của thẻ <input> phù hợp?
A. text
B. range
C. number
D. integer
Câu 25: Xem xét đoạn mã HTML sau: <input type=
A. Cả hai thẻ <input> có cùng giá trị thuộc tính `name` (
B. Cả hai thẻ <input> có cùng giá trị thuộc tính `type` (
C. Giá trị thuộc tính `value` của mỗi thẻ <input> là khác nhau.
D. Việc sử dụng thẻ <label> cho mỗi tùy chọn.
Câu 26: Bạn muốn tạo một trường nhập liệu ẩn (hidden) trong form để lưu trữ một giá trị nào đó (ví dụ: ID của sản phẩm) mà người dùng không thấy hoặc không thể chỉnh sửa. Thuộc tính type nào của thẻ <input> phù hợp?
A. invisible
B. hidden
C. masked
D. secret
Câu 27: Khi tạo một form, thẻ <form> bao bọc toàn bộ các thành phần nhập liệu (<input>, <textarea>, <select>, v.v.). Điều này có ý nghĩa gì về mặt cấu trúc và xử lý?
A. Chỉ những thẻ nằm trong <form> mới được hiển thị trên trang.
B. Chỉ những thẻ nằm trong <form> mới có thể được định kiểu bằng CSS.
C. Đảm bảo các trường nhập liệu được căn chỉnh đúng cách.
D. Xác định tập hợp các trường nhập liệu sẽ được gửi đi khi form được submit.
Câu 28: Bạn muốn tạo một thanh trượt (slider) để người dùng chọn một giá trị số trong một khoảng nhất định (ví dụ: mức độ hài lòng từ 1 đến 100). Thuộc tính type nào của thẻ <input> phù hợp?
A. range
B. slider
C. level
D. scale
Câu 29: Xem xét đoạn mã sau: <input type=
A. agree=Tôi đồng ý
B. checkbox=yes
C. agree=yes
D. Không có dữ liệu nào được gửi vì đây là checkbox.
Câu 30: Bạn đang xây dựng một biểu mẫu đăng ký và muốn nhóm các trường liên quan lại với nhau (ví dụ: thông tin cá nhân, thông tin liên hệ) và thêm tiêu đề cho từng nhóm. Bạn nên sử dụng kết hợp các thẻ nào để đạt được điều này về mặt ngữ nghĩa và cấu trúc?
A. <div> và <span>
B. <fieldset> và <legend>
C. <section> và <h3>
D. <group> và <title>
1 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 1: Khi thiết kế một biểu mẫu đăng nhập trên trang web, bạn cần một trường để người dùng nhập mật khẩu mà không hiển thị ký tự đã nhập. Bạn sẽ sử dụng thẻ với thuộc tính type nào?
text
email
password
hidden
2 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 2: Bạn muốn tạo một biểu mẫu khảo sát nơi người dùng có thể chọn NHIỀU sở thích khác nhau (ví dụ: Đọc sách, Nghe nhạc, Chơi thể thao). Loại thành phần biểu mẫu nào phù hợp nhất để thu thập thông tin này?
Nút chọn một (Radio button)
Danh sách thả xuống (Dropdown list)
Trường nhập văn bản (Text input)
Hộp kiểm (Checkbox)
3 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 3: Xem xét đoạn mã HTML sau:
. Nếu người dùng nhập "admin" vào trường văn bản và nhấn nút "Gửi", URL trên thanh địa chỉ của trình duyệt sẽ trông như thế nào (giả sử trang hiện tại là example.com/page)?
example.com/submit-data
example.com/submit-data?username=admin
example.com/page?username=admin
example.com/submit-data#username=admin
4 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 4: Phương thức gửi dữ liệu nào của biểu mẫu web được khuyến nghị sử dụng khi bạn cần gửi dữ liệu nhạy cảm (ví dụ: thông tin cá nhân, mật khẩu) hoặc một lượng lớn dữ liệu?
POST
GET
PUT
DELETE
5 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 5: Thuộc tính `name` trong các thẻ ,
Xác định kiểu dữ liệu sẽ được nhập.
Đặt giá trị mặc định cho trường.
Xác định tên của trường dữ liệu khi gửi đến máy chủ.
Quy định định dạng hiển thị của trường trong trình duyệt.
6 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 6: Để tạo một vùng nhập liệu cho phép người dùng gõ nhiều dòng văn bản (ví dụ: phần ghi chú hoặc mô tả chi tiết), bạn nên sử dụng thẻ HTML nào?
<textarea>
<input type="text">
<input type="textarea">
<textfield>
7 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 7: Bạn cần tạo một danh sách các lựa chọn mà người dùng chỉ được phép chọn MỘT phương án (ví dụ: Giới tính: Nam / Nữ / Khác). Loại thành phần biểu mẫu nào phù hợp nhất và cách nhóm chúng lại để chỉ chọn một?
Hộp kiểm (<input type="checkbox">), cùng thuộc tính `id`.
Nút chọn một (<input type="radio">), cùng thuộc tính `name`.
Danh sách thả xuống (<select>), cùng thuộc tính `value`.
Trường nhập văn bản (<input type="text">), cùng thuộc tính `class`.
8 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 8: Thuộc tính `value` trong thẻ có tác dụng gì?
Đặt văn bản hiển thị trên nút gửi.
Đặt giá trị mặc định cho trường nhập liệu.
Xác định tên của trường dữ liệu.
Chỉ định địa chỉ trang nhận dữ liệu.
9 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 9: Khi sử dụng thẻ
<item>
<list>
<option>
<value>
10 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 10: Thuộc tính `placeholder` trong thẻ được dùng để làm gì?
Đặt giá trị mặc định cho trường.
Quy định kích thước tối đa của dữ liệu nhập.
Bắt buộc người dùng phải nhập dữ liệu.
Hiển thị văn bản gợi ý (chữ mờ) trong trường nhập liệu khi rỗng.
11 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 11: Bạn muốn tạo một nút trong biểu mẫu để xóa tất cả dữ liệu người dùng đã nhập về trạng thái ban đầu. Bạn sẽ sử dụng thẻ với thuộc tính type nào?
reset
button
clear
delete
12 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 12: Khi thiết kế một biểu mẫu, việc sử dụng thẻ liên kết với các trường nhập liệu (,
Tự động thêm CSS để định dạng nhãn.
Cải thiện khả năng truy cập (accessibility) và trải nghiệm người dùng (UX).
Đặt tên cho trường dữ liệu khi gửi form.
Bắt buộc người dùng nhập dữ liệu vào trường liên kết.
13 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 13: Xem xét đoạn mã sau: Địa chỉ Email:. Thuộc tính `for` của thẻ liên kết với thuộc tính nào của thẻ ?
name
type
id
value
14 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 14: Bạn muốn tạo một trường nhập liệu trong form chỉ chấp nhận địa chỉ email. Bạn sẽ sử dụng thẻ với thuộc tính type nào để tận dụng tính năng kiểm tra định dạng email cơ bản của trình duyệt (client-side validation)?
email
text
mail
url
15 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 15: Thuộc tính `required` có thể được thêm vào thẻ ,
Đặt giá trị mặc định cho trường.
Bắt buộc người dùng phải nhập dữ liệu vào trường.
Quy định định dạng dữ liệu được phép nhập.
Thay đổi kiểu hiển thị của trường nhập liệu.
16 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 16: Sự khác biệt chính giữa và khi tạo nút gửi form là gì?
<input> chỉ dùng cho GET, <button> chỉ dùng cho POST.
<button> không thể gửi form, chỉ <input type="submit"> mới làm được.
Nội dung của <button> có thể chứa HTML (văn bản, hình ảnh), trong khi <input type="submit"> chỉ hiển thị văn bản đơn giản.
<input> mặc định là nút gửi, <button> mặc định là nút thường.
17 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 17: Bạn muốn tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng chọn một màu sắc từ bộ chọn màu của trình duyệt. Bạn sẽ sử dụng thuộc tính type nào cho thẻ ?
palette
color
paint
bgcolor
18 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 18: Xem xét đoạn mã HTML sau: . Khi trang web được tải, quốc gia nào sẽ được chọn mặc định trong danh sách thả xuống?
Việt Nam
Hoa Kỳ
Vương quốc Anh
Không có quốc gia nào được chọn mặc định.
19 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 19: Khi sử dụng phương thức GET để gửi dữ liệu form, dữ liệu này được truyền dưới dạng nào?
Tham số trong URL (URL parameters).
Trong phần thân của yêu cầu HTTP (request body).
Trong tiêu đề của yêu cầu HTTP (request headers).
Dưới dạng một tập tin đính kèm.
20 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 20: Thuộc tính `action` trong thẻ
là bắt buộc?
Đúng, form không hoạt động nếu thiếu `action`.
Sai, nếu không có `action`, form sẽ gửi dữ liệu đến trang hiện tại.
Đúng, nhưng trình duyệt sẽ tự động thêm giá trị mặc định.
Sai, nhưng form sẽ gửi dữ liệu đến trang chủ của website.
21 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 21: Bạn muốn tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng chọn một ngày cụ thể. Thuộc tính type nào của thẻ phù hợp nhất?
text
datetime
calendar
date
22 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 22: Để tạo một trường nhập liệu cho phép người dùng tải lên một tệp (file) từ máy tính của họ, bạn sẽ sử dụng thuộc tính type nào cho thẻ ?
file
upload
document
attach
23 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 23: Khi gửi dữ liệu form bằng phương thức POST, dữ liệu được truyền như thế nào?
Gắn vào URL dưới dạng tham số.
Trong phần thân của yêu cầu HTTP.
Trong tiêu đề của yêu cầu HTTP.
Được lưu trữ trong cookie của trình duyệt.
24 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 24: Bạn muốn tạo một trường nhập liệu số với các nút tăng/giảm tích hợp và có thể đặt giới hạn giá trị (ví dụ: số lượng sản phẩm từ 1 đến 10). Thuộc tính type nào của thẻ phù hợp?
text
range
number
integer
25 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 25: Xem xét đoạn mã HTML sau: Nam Nữ. Điều gì đảm bảo rằng người dùng chỉ có thể chọn "Nam" hoặc "Nữ", không phải cả hai?
Cả hai thẻ <input> có cùng giá trị thuộc tính `name` ("gender").
Cả hai thẻ <input> có cùng giá trị thuộc tính `type` ("radio").
Giá trị thuộc tính `value` của mỗi thẻ <input> là khác nhau.
Việc sử dụng thẻ <label> cho mỗi tùy chọn.
26 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 26: Bạn muốn tạo một trường nhập liệu ẩn (hidden) trong form để lưu trữ một giá trị nào đó (ví dụ: ID của sản phẩm) mà người dùng không thấy hoặc không thể chỉnh sửa. Thuộc tính type nào của thẻ phù hợp?
invisible
hidden
masked
secret
27 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 27: Khi tạo một form, thẻ
bao bọc toàn bộ các thành phần nhập liệu (,
Chỉ những thẻ nằm trong <form> mới được hiển thị trên trang.
Chỉ những thẻ nằm trong <form> mới có thể được định kiểu bằng CSS.
Đảm bảo các trường nhập liệu được căn chỉnh đúng cách.
Xác định tập hợp các trường nhập liệu sẽ được gửi đi khi form được submit.
28 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 28: Bạn muốn tạo một thanh trượt (slider) để người dùng chọn một giá trị số trong một khoảng nhất định (ví dụ: mức độ hài lòng từ 1 đến 100). Thuộc tính type nào của thẻ phù hợp?
range
slider
level
scale
29 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 29: Xem xét đoạn mã sau: Tôi đồng ý. Nếu người dùng tích vào hộp kiểm này và gửi form, cặp dữ liệu nào sẽ được gửi đi (giả sử form dùng phương thức GET)?
agree=Tôi đồng ý
checkbox=yes
agree=yes
Không có dữ liệu nào được gửi vì đây là checkbox.
30 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 8
Câu 30: Bạn đang xây dựng một biểu mẫu đăng ký và muốn nhóm các trường liên quan lại với nhau (ví dụ: thông tin cá nhân, thông tin liên hệ) và thêm tiêu đề cho từng nhóm. Bạn nên sử dụng kết hợp các thẻ nào để đạt được điều này về mặt ngữ nghĩa và cấu trúc?
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web - Đề 09
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trang web cần thu thập thông tin đăng nhập của người dùng bao gồm tên đăng nhập và mật khẩu. Thành phần HTML nào sau đây là phù hợp nhất để chứa các trường nhập liệu và nút gửi thông tin này?
A. <form>
B. <section>
C. <div>
D. <article>
Câu 2: Khi thiết kế một biểu mẫu đăng ký tài khoản, bạn muốn dữ liệu nhạy cảm như mật khẩu không hiển thị trên thanh địa chỉ của trình duyệt khi người dùng gửi đi. Bạn nên sử dụng phương thức gửi dữ liệu nào trong thuộc tính `method` của thẻ <form>?
A. GET
B. POST
C. PUT
D. DELETE
Câu 3: Xem xét đoạn mã HTML sau: <form action=
A. http://example.com/submit_survey
B. http://example.com/survey.html?username=alice
C. http://example.com/submit_survey?username=alice
D. http://example.com/submit_survey#username=alice
Câu 4: Thẻ <input> là một trong những thành phần phổ biến nhất trong biểu mẫu HTML. Thuộc tính nào của thẻ <input> đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định loại trường nhập liệu (ví dụ: văn bản, mật khẩu, nút nhấn,...)?
A. name
B. value
C. placeholder
D. type
Câu 5: Bạn muốn tạo một ô nhập liệu cho phép người dùng nhập một đoạn văn bản dài, có thể chứa nhiều dòng, ví dụ như phần
A. <input type=
B. <textarea>
C. <input type=
D. <textinput>
Câu 6: Để tạo một nhóm các lựa chọn mà người dùng chỉ được phép chọn DUY NHẤT một phương án (ví dụ: Giới tính: Nam/Nữ/Khác), bạn nên sử dụng loại <input> nào và thuộc tính nào là bắt buộc để nhóm các lựa chọn này lại với nhau?
A. <input type=
B. <input type=
C. <input type=
D. <input type=
Câu 7: Bạn muốn tạo một danh sách các mục mà người dùng có thể chọn NHIỀU phương án cùng lúc (ví dụ: Sở thích: Đọc sách, Nghe nhạc, Chơi thể thao). Bạn nên sử dụng loại <input> nào?
A. <input type=
B. <input type=
C. <input type=
D. <input type=
Câu 8: Để tạo một nút mà khi người dùng nháy vào sẽ gửi dữ liệu của biểu mẫu đến địa chỉ được chỉ định trong thuộc tính `action`, bạn có thể sử dụng thẻ nào hoặc loại <input> nào?
A. <input type=
B. <input type=
C. <button type=
D. <input type=
Câu 9: Thuộc tính `placeholder` trong thẻ <input> (ví dụ: <input type=
A. Hiển thị văn bản gợi ý bên trong trường nhập liệu khi trống.
B. Đặt giá trị mặc định cho trường nhập liệu.
C. Chỉ định nhãn (label) cho trường nhập liệu.
D. Đặt tên cho trường nhập liệu khi gửi dữ liệu.
Câu 10: Thuộc tính `required` trong thẻ <input> (ví dụ: <input type=
A. Đặt giá trị mặc định cho trường nhập liệu.
B. Yêu cầu người dùng phải điền thông tin vào trường này.
C. Chỉ định định dạng (format) dữ liệu cần nhập.
D. Hiển thị một thông báo lỗi nếu trường bị bỏ trống.
Câu 11: Bạn muốn tạo một danh sách thả xuống (dropdown list) cho phép người dùng chọn Tỉnh/Thành phố. Bạn nên sử dụng các thẻ HTML nào?
A. <list> và <item>
B. <dropdown> và <item>
C. <input type=
D. <select> và <option>
Câu 12: Khi tạo một ô nhập liệu dạng nút chọn một (<input type=
A. id
B. value
C. name
D. type
Câu 13: Thuộc tính `value` trong thẻ <input type=
A. Đặt giá trị mặc định ban đầu cho trường nhập liệu.
B. Hiển thị văn bản gợi ý khi trường trống.
C. Chỉ định tên của trường dữ liệu.
D. Yêu cầu người dùng nhập dữ liệu.
Câu 14: Bạn muốn tạo một nút mà khi nháy vào, tất cả các trường nhập liệu trong biểu mẫu sẽ được đưa về trạng thái ban đầu (giá trị mặc định hoặc trống). Bạn nên sử dụng loại <input> nào?
A. <input type=
B. <input type=
C. <input type=
D. <input type=
Câu 15: Để cải thiện khả năng truy cập (accessibility) và trải nghiệm người dùng, bạn nên liên kết nhãn (text label) với trường nhập liệu tương ứng. Bạn sử dụng thẻ <label> với thuộc tính `for` trỏ tới thuộc tính nào của thẻ <input>?
C. Trình duyệt sẽ hiển thị thông báo yêu cầu người dùng điền vào trường này và ngăn gửi biểu mẫu.
D. Trường email sẽ tự động được điền bằng một giá trị mặc định.
Câu 17: Bạn đang xây dựng một biểu mẫu cho phép người dùng tải lên tệp tin (ví dụ: ảnh đại diện). Bạn cần sử dụng loại <input> nào?
A. <input type=
B. <input type=
C. <input type=
D. <input type=
Câu 18: Để nhóm các thành phần liên quan trong một biểu mẫu lại với nhau về mặt ngữ nghĩa và hiển thị (ví dụ: nhóm thông tin cá nhân, nhóm địa chỉ), bạn có thể sử dụng thẻ <fieldset>. Thẻ nào thường được sử dụng bên trong <fieldset> để cung cấp tiêu đề cho nhóm đó?
A. <title>
B. <legend>
C. <caption>
D. <groupheader>
Câu 19: Thuộc tính `autocomplete` trong thẻ <input> có tác dụng gì?
A. Tự động gửi biểu mẫu sau khi nhập xong.
B. Kiểm tra định dạng dữ liệu nhập vào.
C. Cho phép trình duyệt tự động điền giá trị vào trường.
D. Hiển thị danh sách các tùy chọn gợi ý khi người dùng gõ.
Câu 20: Khi sử dụng phương thức GET để gửi dữ liệu biểu mẫu, dữ liệu được đính kèm vào URL. Điều này có thể gây ra vấn đề gì nếu dữ liệu quá dài?
A. Dữ liệu sẽ bị mã hóa sai.
B. Biểu mẫu không thể được gửi đi.
C. Server sẽ tự động chuyển sang phương thức POST.
D. URL có thể trở nên quá dài, vượt quá giới hạn của trình duyệt/server.
Câu 21: Xem xét đoạn mã: <input type=
A. Giá trị 15 sẽ được gửi đi bình thường.
B. Trình duyệt sẽ hiển thị thông báo lỗi và ngăn gửi biểu mẫu.
C. Giá trị sẽ tự động được làm tròn thành 10.
D. Trường nhập liệu sẽ chuyển sang màu đỏ.
Câu 22: Bạn muốn tạo một nút nhấn trong biểu mẫu để thực hiện một hành động nào đó bằng JavaScript (ví dụ: hiển thị thông báo) mà KHÔNG gửi dữ liệu biểu mẫu đi. Bạn nên sử dụng loại <input> nào?
A. <input type=
B. <input type=
C. <input type=
D. <input type=
Câu 23: Trong một biểu mẫu khảo sát, bạn muốn hỏi người dùng về mức độ hài lòng theo thang điểm từ 1 đến 5. Loại <input> nào là lựa chọn phù hợp nhất để người dùng chỉ có thể chọn DUY NHẤT một mức điểm?
A. <input type=
B. <input type=
C. <input type=
D. <select> với tùy chọn multiple
Câu 24: Thuộc tính `action` của thẻ <form> chỉ định URL nơi dữ liệu biểu mẫu sẽ được gửi đến. Nếu thuộc tính này bị bỏ trống, dữ liệu sẽ được gửi đến đâu theo mặc định?
A. Trang chủ của website.
B. Chính trang web hiện tại chứa biểu mẫu.
C. Một trang lỗi mặc định của trình duyệt.
D. Dữ liệu sẽ không được gửi đi.
Câu 25: Khi sử dụng phương thức POST để gửi dữ liệu, dữ liệu được gửi trong phần thân của yêu cầu HTTP. Điều này mang lại lợi ích gì so với phương thức GET?
A. Tốc độ gửi dữ liệu nhanh hơn.
B. Dữ liệu được mã hóa tự động.
C. Dữ liệu hiển thị rõ ràng trên thanh địa chỉ.
D. Có thể gửi lượng dữ liệu lớn hơn và dữ liệu không hiển thị trên URL.
Câu 26: Xem xét đoạn mã: <input type=
A. colors=red,blue
B. colors=red&blue
C. colors=red&colors=blue
D. colors=redblue
Câu 27: Để tạo một ô nhập liệu cho phép người dùng nhập địa chỉ email và trình duyệt có thể thực hiện kiểm tra định dạng email cơ bản trước khi gửi, bạn nên sử dụng loại <input> nào?
A. <input type=
B. <input type=
C. <input type=
D. <input type=
Câu 28: Bạn đang xây dựng một biểu mẫu tìm kiếm đơn giản trên trang web. Người dùng nhập từ khóa vào một ô và nháy nút tìm kiếm. Phương thức gửi dữ liệu nào (GET hay POST) thường được ưu tiên sử dụng cho các biểu mẫu tìm kiếm và tại sao?
A. GET, vì dữ liệu hiển thị trên URL giúp người dùng đánh dấu trang kết quả.
B. POST, vì dữ liệu tìm kiếm cần được bảo mật.
C. GET, vì phương thức này nhanh hơn POST.
D. POST, vì nó có thể gửi lượng dữ liệu lớn hơn.
Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu một trường <input> trong biểu mẫu không có thuộc tính `name`?
A. Trường đó sẽ tự động nhận một tên ngẫu nhiên.
B. Biểu mẫu sẽ không thể gửi được.
C. Dữ liệu sẽ được gửi đi nhưng không có tên trường.
D. Dữ liệu nhập vào trường đó sẽ không được gửi đi.
Câu 30: Trong ngữ cảnh của biểu mẫu web, thuật ngữ
A. Kiểm tra xem dữ liệu người dùng nhập vào có đúng định dạng hoặc có đáp ứng các yêu cầu (ví dụ: không để trống) trước khi gửi biểu mẫu.
B. Xác minh danh tính của người dùng.
C. Kiểm tra xem kết nối mạng có ổn định không trước khi gửi dữ liệu.
D. Mã hóa dữ liệu trước khi gửi đi.
1 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 3: Trang web kỉ yếu lớp 12A được yêu cầu phải bao gồm những loại nội dung nào?
Chỉ văn bản mô tả hoạt động.
Chỉ hình ảnh của thành viên lớp.
Video và âm thanh về các sự kiện lớp.
Đầy đủ thông tin về thành viên và hoạt động, bao gồm văn bản và hình ảnh.
2 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 4: Dự án tạo trang web kỉ yếu lớp 12A được thiết kế để thực hiện trong khoảng thời gian bao lâu?
2 tuần
1 tháng
1 học kỳ
Không có thời gian giới hạn cụ thể.
3 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 5: Giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất để đặt nền móng cho dự án tạo trang web là gì?
Giai đoạn Báo cáo kết quả.
Giai đoạn Thực hiện.
Giai đoạn Chuẩn bị.
Giai đoạn Vận hành.
4 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 6: Hoạt động nào sau đây là *quan trọng nhất* trong giai đoạn Chuẩn bị của dự án?
Thu thập thông tin, phác thảo bố cục và phân công nhiệm vụ.
Viết toàn bộ mã HTML và CSS cho trang web.
Kiểm tra và sửa lỗi các liên kết trên trang web.
Trình bày sản phẩm hoàn chỉnh trước lớp.
5 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 7: Việc phác thảo bố cục (layout) cho từng trang web trong giai đoạn Chuẩn bị có mục đích chính là gì?
Để tạo ra giao diện đồ họa cuối cùng.
Để chọn màu sắc và phông chữ cho trang web.
Để viết báo cáo kết quả dự án.
Để xác định vị trí các thành phần (tiêu đề, nội dung, điều hướng) và chức năng cơ bản của mỗi trang.
6 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 8: Trong giai đoạn Thực hiện của dự án, công việc chính mà nhóm cần tập trung là gì?
Lập kế hoạch chi tiết cho dự án.
Viết mã HTML/CSS, thêm nội dung và kiểm tra sản phẩm.
Thu thập phản hồi từ người dùng cuối.
Phân tích yêu cầu của đề bài.
7 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 9: Tại sao việc kiểm tra và sửa lỗi (debugging) lại là một phần không thể thiếu trong giai đoạn Thực hiện?
Để làm cho trang web trông đẹp hơn.
Để tăng tốc độ tải trang.
Để đảm bảo trang web hoạt động đúng như thiết kế và không có lỗi hiển thị hay chức năng.
Để chuẩn bị cho việc báo cáo kết quả.
8 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 10: Giai đoạn cuối cùng của dự án, nơi nhóm tổng kết công việc và chia sẻ kết quả, được gọi là gì?
Giai đoạn Báo cáo kết quả.
Giai đoạn Triển khai.
Giai đoạn Chuẩn bị.
Giai đoạn Thực hiện.
9 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 11: Hoạt động nào sau đây *không* thuộc giai đoạn Báo cáo kết quả của dự án?
Viết báo cáo tổng kết dự án.
Trình bày sản phẩm (trang web) trước lớp.
Thu thập nhận xét và phản hồi từ giáo viên, bạn bè.
Thiết kế lại toàn bộ giao diện trang web.
10 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 12: Mục đích chính của việc trình bày kết quả dự án tạo trang web kỉ yếu trước lớp là gì?
Để chấm điểm cuối cùng cho sản phẩm.
Để chia sẻ kết quả làm việc, nhận góp ý xây dựng và đánh giá quá trình làm việc nhóm.
Để tìm kiếm người dùng cho trang web.
Để quảng bá về lớp 12A.
11 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 13: Nếu nhóm của bạn đang trong quá trình thu thập ảnh và thông tin cá nhân của các thành viên trong lớp để đưa lên trang web, bạn đang ở giai đoạn nào của dự án?
Giai đoạn Chuẩn bị.
Giai đoạn Thực hiện.
Giai đoạn Báo cáo kết quả.
Giai đoạn Vận hành.
12 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 14: Thành phần nào của trang web đóng vai trò như một 'bản đồ' giúp người dùng dễ dàng chuyển hướng giữa các trang (Trang chủ, Hoạt động, Thành viên lớp)?
Phần chân trang (Footer).
Phần tiêu đề (Header).
Thanh điều hướng (Navigation bar).
Nội dung chính của trang.
13 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 15: Trong ngôn ngữ HTML, thẻ phổ biến nào được sử dụng để định nghĩa một tập hợp các liên kết điều hướng?
`<header>`
`<nav>`
`<footer>`
`<section>`
14 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 16: Thông tin chi tiết về từng học sinh trong lớp (tên, sở thích, ảnh cá nhân) sẽ được đặt chủ yếu ở trang nào trong trang web kỉ yếu?
Trang chủ.
Trang Hoạt động.
Trang Thành viên lớp.
Tất cả các trang đều có thông tin này.
15 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 17: Các bài viết, hình ảnh về các sự kiện, buổi ngoại khóa, hoặc hoạt động học tập của lớp sẽ được hiển thị ở trang nào?
Trang chủ.
Trang Hoạt động.
Trang Thành viên lớp.
Chỉ hiển thị ở Trang chủ.
16 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 18: Trang nào trong bộ ba trang của kỉ yếu (Trang chủ, Hoạt động, Thành viên lớp) thường đóng vai trò là điểm vào chính, cung cấp cái nhìn tổng quan về kỉ yếu?
Trang chủ (index.html).
Trang Hoạt động (hoatdong.html).
Trang Thành viên lớp (thanhvienlop.html).
Trang bất kỳ, tùy nhóm thiết kế.
17 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 19: Việc lập danh sách các công việc cần thực hiện, ước lượng thời gian cho từng công việc và phân chia nhiệm vụ cho các thành viên là một phần của hoạt động nào trong dự án?
Kiểm thử sản phẩm.
Thu thập yêu cầu.
Lập kế hoạch (trong giai đoạn Chuẩn bị).
Báo cáo tiến độ.
18 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 20: Khi nhóm đang làm việc để thêm nội dung văn bản và chèn hình ảnh vào các tệp HTML đã tạo, họ đang thực hiện công việc thuộc giai đoạn nào?
Giai đoạn Chuẩn bị.
Giai đoạn Thực hiện.
Giai đoạn Báo cáo kết quả.
Giai đoạn Phân tích yêu cầu.
19 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 21: Yêu cầu về việc sử dụng các thẻ HTML đã học để tạo cấu trúc trang web trong dự án này nhấn mạnh kỹ năng nào của học sinh?
Kỹ năng áp dụng kiến thức HTML vào thực tế.
Kỹ năng thiết kế đồ họa nâng cao.
Kỹ năng quản lý cơ sở dữ liệu.
Kỹ năng thuyết trình.
20 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 22: Giả sử nhóm đã hoàn thành việc viết mã HTML/CSS và thêm nội dung. Bước tiếp theo logic nhất trong giai đoạn Thực hiện là gì trước khi chuyển sang báo cáo?
Bắt đầu thu thập thông tin cho dự án khác.
Viết báo cáo kết quả ngay lập tức.
Kiểm tra toàn bộ trang web trên các trình duyệt khác nhau và sửa lỗi (nếu có).
Thiết kế lại bố cục trang chủ.
21 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 23: Nếu nhóm của bạn gặp khó khăn trong việc thống nhất ý tưởng về bố cục trang web, hoạt động nào trong giai đoạn Chuẩn bị cần được xem xét lại hoặc thực hiện kỹ lưỡng hơn?
Thu thập thông tin thành viên.
Phác thảo bố cục và thảo luận thiết kế.
Viết mã HTML.
Kiểm tra các liên kết.
22 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 24: Vai trò của người trưởng nhóm trong dự án này chủ yếu là gì?
Làm tất cả các công việc khó nhất.
Chỉ đạo các thành viên khác mà không cần tham gia thực hiện.
Thiết kế đồ họa cho trang web.
Điều phối công việc, đảm bảo tiến độ, giải quyết mâu thuẫn và là cầu nối liên lạc.
23 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 25: Khi chuẩn bị cho phần báo cáo kết quả, nhóm cần chuẩn bị những gì để trình bày trước lớp?
Báo cáo tổng kết quá trình làm việc và trình chiếu trang web đã hoàn thành.
Một bài kiểm tra viết về HTML.
Các bản phác thảo ban đầu và thông tin thu thập.
Chỉ cần nộp mã nguồn trang web.
24 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 26: Việc dự án được thực hiện theo nhóm (3-5 học sinh) mang lại lợi ích chính nào cho quá trình học tập?
Giảm bớt khối lượng công việc cho mỗi cá nhân đến mức tối thiểu.
Chỉ có người giỏi nhất trong nhóm làm việc.
Rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm, phân công nhiệm vụ và giải quyết vấn đề cùng nhau.
Không mang lại lợi ích gì đặc biệt so với làm việc cá nhân.
25 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 27: Giả sử trong giai đoạn Thực hiện, nhóm phát hiện ra rằng việc thu thập đủ hình ảnh chất lượng cao cho trang Hoạt động khó hơn dự kiến. Nhóm nên làm gì để giải quyết vấn đề này?
Bỏ qua trang Hoạt động và chỉ tập trung vào các trang khác.
Sử dụng bất kỳ hình ảnh nào có sẵn, kể cả chất lượng kém.
Chuyển sang giai đoạn Báo cáo kết quả.
Thảo luận lại trong nhóm, điều chỉnh kế hoạch thu thập, hoặc xem xét các giải pháp thay thế (ví dụ: sử dụng ít ảnh hơn, tập trung vào văn bản).
26 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 28: Thành phần nào dưới đây là *không bắt buộc* phải có trong cấu trúc cơ bản của một trang web kỉ yếu theo yêu cầu dự án?
Phần bình luận của khách truy cập.
Thanh điều hướng.
Nội dung chính.
Tiêu đề trang.
27 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 29: Việc lưu trữ tất cả các tệp (HTML, hình ảnh, v.v.) của trang web một cách có tổ chức trong một thư mục chung là hoạt động thuộc giai đoạn nào và có ý nghĩa gì?
Giai đoạn Thực hiện, giúp trang web chạy nhanh hơn.
Giai đoạn Chuẩn bị, giúp quản lý và truy cập các tệp dễ dàng trong quá trình làm việc.
Giai đoạn Báo cáo kết quả, để nộp bài cho giáo viên.
Giai đoạn Vận hành, để trang web hoạt động trên internet.
28 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F6: Dự án tạo trang web
Tags:Bộ đề 9
Câu 30: Khi đánh giá sản phẩm cuối cùng của dự án, những tiêu chí nào sau đây *không* phải là trọng tâm chính dựa trên mô tả của bài học?
Nội dung đầy đủ và chính xác.
Bố cục rõ ràng, dễ đọc.
Sử dụng đúng các thẻ HTML đã học.
Tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm (SEO).
29 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS
Tags:Bộ đề 9
Câu 1: Vai trò chính của CSS trong phát triển web hiện đại là gì?
Định nghĩa cấu trúc ngữ nghĩa của trang web.
Xử lý logic tương tác và hành vi của người dùng.
Kiểm soát cách các phần tử HTML được hiển thị trên trình duyệt.
Tạo nội dung văn bản và hình ảnh cho trang web.
30 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS
Tags:Bộ đề 9
Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất lợi ích của việc sử dụng CSS riêng biệt (tệp .css) so với việc viết kiểu trực tiếp trong HTML?
Giúp trang web tải nhanh hơn đáng kể.
Cho phép tạo ra các hiệu ứng hoạt hình phức tạp hơn.
Đảm bảo rằng chỉ các trình duyệt hiện đại mới hiển thị đúng kiểu.
Tăng khả năng tái sử dụng mã kiểu và dễ dàng cập nhật giao diện trên toàn bộ trang web.
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web - Đề 10
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Xem xét đoạn mã HTML sau: <form action=
A. Trang hiện tại bằng phương thức GET.
B. /submit-data bằng phương thức GET.
C. /submit-data bằng phương thức POST.
D. Trang chủ của website bằng phương thức POST.
Câu 2: Bạn cần tạo một biểu mẫu để người dùng tải lên một tệp tin (ví dụ: ảnh đại diện). Loại thẻ <input> nào là phù hợp nhất cho mục đích này?
A. <input type=
B. <input type=
C. <input type=
D. <input type=
Câu 3: So sánh hai phương thức gửi dữ liệu GET và POST trong biểu mẫu web. Phương thức nào thường được ưu tiên sử dụng khi gửi dữ liệu nhạy cảm (ví dụ: mật khẩu, thông tin cá nhân) và tại sao?
A. GET, vì dữ liệu được mã hóa tự động.
B. GET, vì dữ liệu hiển thị trên URL giúp người dùng dễ dàng kiểm tra.
C. POST, vì dữ liệu được giới hạn kích thước nhỏ hơn GET.
D. POST, vì dữ liệu không hiển thị trên thanh địa chỉ URL.
Câu 4: Để tạo một vùng nhập liệu cho phép người dùng gõ nhiều dòng văn bản (ví dụ: phần "Ghi chú" hoặc "Nội dung tin nhắn"), bạn nên sử dụng thẻ HTML nào?
A. <input type=
B. <textarea>
C. <input type=
D. <textbox>
Câu 5: Xem xét đoạn mã HTML sau: <input type=
A. Thuộc tính `name` có giá trị giống nhau (
B. Thuộc tính `type` là
C. Thuộc tính `value` khác nhau.
D. Việc sử dụng thẻ <input>.
Câu 6: Bạn muốn tạo một danh sách các tùy chọn (ví dụ: danh sách quốc gia) để người dùng chọn MỘT tùy chọn duy nhất từ danh sách thả xuống. Bạn nên sử dụng kết hợp các thẻ HTML nào?
A. <input type=
B. <checkbox> và <label>
C. <select> và <option>
D. <radio> và <group>
Câu 7: Thuộc tính `placeholder` trong thẻ <input> có mục đích gì?
A. Đặt giá trị mặc định cho ô nhập liệu khi biểu mẫu được tải.
B. Hiển thị văn bản gợi ý trong ô nhập liệu khi nó trống.
C. Chỉ định tên của trường dữ liệu khi gửi biểu mẫu.
D. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu người dùng nhập vào.
Câu 8: Nếu bạn không chỉ định thuộc tính `action` trong thẻ <form>, dữ liệu biểu mẫu sẽ được gửi đến đâu khi người dùng nhấn nút gửi?
A. URL của trang hiện tại.
B. Trang chủ của website.
C. Một trang lỗi mặc định của trình duyệt.
D. Dữ liệu sẽ không được gửi đi.
Câu 9: Xem xét đoạn mã HTML sau: <label for=
A. Dữ liệu nhập vào phải là một địa chỉ email hợp lệ.
B. Trường này sẽ tự động điền địa chỉ email của người dùng.
C. Trường này chỉ chấp nhận các ký tự chữ và số.
D. Trường này không được để trống khi gửi biểu mẫu.
Câu 10: Bạn cần tạo một nút trong biểu mẫu mà khi nhấp vào, nó sẽ xóa tất cả dữ liệu đã nhập trong các trường của biểu mẫu và đặt lại về giá trị mặc định. Loại <input> nào thực hiện chức năng này?
A. <input type=
B. <input type=
C. <input type=
D. <input type=
Câu 11: Thẻ <label> trong HTML forms chủ yếu được sử dụng để cải thiện khía cạnh nào của biểu mẫu?
A. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu nhập vào.
B. Định kiểu giao diện (CSS) cho trường nhập liệu.
C. Cải thiện khả năng tiếp cận (accessibility) và trải nghiệm người dùng.
D. Đặt tên (name) cho trường dữ liệu khi gửi biểu mẫu.
Câu 12: Xem xét đoạn mã HTML sau: <input type=
A. Sẽ có nhiều cặp tên-giá trị
B. Chỉ giá trị cuối cùng được chọn (
C. Một chuỗi kết hợp các giá trị (ví dụ: interests=sport,music) sẽ được gửi đi.
D. Dữ liệu của các hộp kiểm sẽ không được gửi đi nếu chọn nhiều hơn một.
Câu 13: Bạn muốn tạo một trường nhập liệu số nguyên (ví dụ: số lượng sản phẩm). Loại <input> nào phù hợp nhất và thuộc tính nào giúp trình duyệt hiển thị mũi tên lên/xuống để điều chỉnh giá trị?
A. <input type=
B. <input type=
C. <input type=
D. <input type=
Câu 14: Thuộc tính `value` trong thẻ <input type=
A. Xác định văn bản hiển thị trên nút gửi.
B. Đặt tên cho nút gửi khi dữ liệu được xử lý phía server.
C. Chỉ định URL để gửi dữ liệu đến.
D. Đặt giá trị mặc định cho trường nhập liệu đầu tiên trong biểu mẫu.
Câu 15: Giả sử bạn có một biểu mẫu tìm kiếm đơn giản trên trang web. Khi người dùng nhập từ khóa và nhấn nút tìm kiếm, phương thức gửi dữ liệu nào (GET hay POST) thường được sử dụng và tại sao?
A. GET, vì dữ liệu hiển thị trên URL giúp dễ dàng đánh dấu trang hoặc chia sẻ kết quả.
B. GET, vì nó an toàn hơn khi gửi từ khóa tìm kiếm.
C. POST, vì dữ liệu tìm kiếm có thể rất dài.
D. POST, vì nó nhanh hơn GET cho các yêu cầu tìm kiếm.
Câu 16: Để tạo một trường nhập liệu ẩn (không hiển thị trên giao diện nhưng vẫn gửi dữ liệu cùng biểu mẫu), bạn sử dụng loại <input> nào? Trường này thường dùng để làm gì?
A. <input type=
B. <input type=
C. <input type=
D. <input type=
Câu 17: Bạn muốn nhóm các trường nhập liệu liên quan lại với nhau trong một biểu mẫu (ví dụ: nhóm thông tin liên hệ). Thẻ ngữ nghĩa nào trong HTML5 giúp thực hiện việc này và thường đi kèm với thẻ <legend>?
A. <group>
B. <section>
C. <article>
D. <fieldset>
Câu 18: Thuộc tính `name` là bắt buộc hay tùy chọn đối với các phần tử biểu mẫu (<input>, <textarea>, <select>) nếu bạn muốn dữ liệu từ các phần tử đó được gửi đến máy chủ?
A. Bắt buộc, nếu muốn dữ liệu của phần tử đó được gửi đi.
B. Tùy chọn, trình duyệt sẽ tự động tạo tên nếu cần.
C. Bắt buộc, nhưng chỉ đối với <input type=
D. Tùy chọn, chỉ cần có thuộc tính `id` là đủ.
Câu 19: Xem xét một biểu mẫu yêu cầu người dùng nhập ngày sinh. Loại <input> nào là lựa chọn tốt nhất để trình duyệt hiển thị bộ chọn ngày (date picker)?
A. <input type=
B. <input type=
C. <input type=
D. <input type=
Câu 20: Sự khác biệt chính về mục đích sử dụng giữa <input type=
A. Radio chỉ chọn số, checkbox chọn văn bản.
B. Radio cho phép chọn một, checkbox cho phép chọn nhiều.
C. Radio hiển thị hình tròn, checkbox hiển thị hình vuông.
D. Checkbox bắt buộc phải chọn, radio thì không.
Câu 21: Khi sử dụng phương thức GET để gửi dữ liệu biểu mẫu, dữ liệu được đính kèm vào URL dưới dạng các cặp tên-giá trị cách nhau bởi ký tự nào?
A. #
B. /
C. :
D. &
Câu 22: Thẻ <button> có thể được sử dụng thay thế cho <input type=
A. type
B. action
C. method
D. role
Câu 23: Xem xét đoạn mã: <input type=
A. Chuỗi
B. Các ký tự che giấu (ví dụ: *****).
C. Chuỗi mã hóa của
D. Một trường trống.
Câu 24: Mục đích chính của thuộc tính `id` khi được sử dụng cùng với thuộc tính `for` trong thẻ <label> là gì?
A. Liên kết nhãn với trường nhập liệu tương ứng.
B. Xác định tên của trường dữ liệu khi gửi biểu mẫu.
C. Đặt giá trị mặc định cho trường nhập liệu.
D. Chỉ định kiểu dữ liệu cho trường nhập liệu.
Câu 25: Khi nào thì phương thức gửi dữ liệu POST có thể bị giới hạn về kích thước dữ liệu, mặc dù thường được coi là không có giới hạn rõ ràng như GET?
A. Khi sử dụng giao thức HTTP/1.0.
B. Khi gửi dữ liệu chỉ chứa văn bản.
C. Khi người dùng sử dụng trình duyệt cũ.
D. Khi cấu hình máy chủ web áp đặt giới hạn kích thước POST.
Câu 26: Bạn muốn tạo một nút có thể được kích hoạt bởi JavaScript mà không gửi biểu mẫu hoặc đặt lại nó. Loại <input> hoặc <button> nào phù hợp nhất?
A. <input type=
B. <input type=
C. <input type=
D. <input type=
Câu 27: Xem xét đoạn mã form: <form action=
A. http://example.com/trang.html?query=Tin+hoc+12
B. http://example.com/search?query=Tin+hoc+12
C. http://example.com/trang.html#query=Tin+hoc+12
D. http://example.com/search (dữ liệu gửi ẩn).
Câu 28: Thuộc tính `disabled` có thể áp dụng cho các phần tử biểu mẫu (<input>, <textarea>, <select>). Khi một phần tử bị `disabled`, điều gì xảy ra?
A. Người dùng không thể tương tác với phần tử và dữ liệu của nó sẽ không được gửi đi.
B. Phần tử bị ẩn khỏi giao diện người dùng.
C. Dữ liệu của phần tử được gửi đi dưới dạng mã hóa.
D. Phần tử chỉ có thể đọc, không thể chỉnh sửa.
Câu 29: Trong biểu mẫu, thuộc tính `value` của <input type=
A. Chỉ định tên của trường khi gửi dữ liệu.
B. Đặt giá trị ban đầu (mặc định) cho trường nhập liệu.
C. Hiển thị văn bản gợi ý trong trường khi trống.
D. Xác định kiểu dữ liệu mà trường chấp nhận.
Câu 30: Khi thiết kế một biểu mẫu đăng ký, tại sao việc sử dụng <input type=
A. Trình duyệt có thể cung cấp kiểm tra hợp lệ định dạng email cơ bản và bàn phím tối ưu trên thiết bị di động.
B. Dữ liệu email sẽ được mã hóa tự động khi gửi đi.
C. Trường này đảm bảo địa chỉ email là duy nhất trong cơ sở dữ liệu.
D. Chỉ chấp nhận địa chỉ email có đuôi .com hoặc .vn.
1 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 1: Xem xét đoạn mã HTML sau:
Tên đăng nhập:
. Khi người dùng nhập "admin" vào ô nhập liệu và nhấn nút "Gửi đi", dữ liệu sẽ được gửi đến đâu và bằng phương thức nào?
2 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 2: Bạn cần tạo một biểu mẫu để người dùng tải lên một tệp tin (ví dụ: ảnh đại diện). Loại thẻ nào là phù hợp nhất cho mục đích này?
3 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 3: So sánh hai phương thức gửi dữ liệu GET và POST trong biểu mẫu web. Phương thức nào thường được ưu tiên sử dụng khi gửi dữ liệu nhạy cảm (ví dụ: mật khẩu, thông tin cá nhân) và tại sao?
4 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 4: Để tạo một vùng nhập liệu cho phép người dùng gõ nhiều dòng văn bản (ví dụ: phần 'Ghi chú' hoặc 'Nội dung tin nhắn'), bạn nên sử dụng thẻ HTML nào?
5 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 5: Xem xét đoạn mã HTML sau: Nam Nữ. Điểm mấu chốt nào trong đoạn mã này giúp đảm bảo người dùng chỉ có thể chọn "Nam" hoặc "Nữ", chứ không phải cả hai?
6 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 6: Bạn muốn tạo một danh sách các tùy chọn (ví dụ: danh sách quốc gia) để người dùng chọn MỘT tùy chọn duy nhất từ danh sách thả xuống. Bạn nên sử dụng kết hợp các thẻ HTML nào?
7 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 7: Thuộc tính `placeholder` trong thẻ có mục đích gì?
8 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 8: Nếu bạn không chỉ định thuộc tính `action` trong thẻ
, dữ liệu biểu mẫu sẽ được gửi đến đâu khi người dùng nhấn nút gửi?
9 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 9: Xem xét đoạn mã HTML sau: Địa chỉ Email: . Thuộc tính `required` trong thẻ có ý nghĩa gì đối với người dùng khi điền biểu mẫu?
10 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 10: Bạn cần tạo một nút trong biểu mẫu mà khi nhấp vào, nó sẽ xóa tất cả dữ liệu đã nhập trong các trường của biểu mẫu và đặt lại về giá trị mặc định. Loại nào thực hiện chức năng này?
11 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 11: Thẻ trong HTML forms chủ yếu được sử dụng để cải thiện khía cạnh nào của biểu mẫu?
12 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 12: Xem xét đoạn mã HTML sau: Thể thao Âm nhạc Đọc sách. Khi biểu mẫu được gửi đi, dữ liệu của các hộp kiểm này sẽ được gửi như thế nào nếu người dùng chọn cả "Thể thao" và "Âm nhạc"?
13 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 13: Bạn muốn tạo một trường nhập liệu số nguyên (ví dụ: số lượng sản phẩm). Loại nào phù hợp nhất và thuộc tính nào giúp trình duyệt hiển thị mũi tên lên/xuống để điều chỉnh giá trị?
14 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 14: Thuộc tính `value` trong thẻ có tác dụng gì?
15 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 15: Giả sử bạn có một biểu mẫu tìm kiếm đơn giản trên trang web. Khi người dùng nhập từ khóa và nhấn nút tìm kiếm, phương thức gửi dữ liệu nào (GET hay POST) thường được sử dụng và tại sao?
16 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 16: Để tạo một trường nhập liệu ẩn (không hiển thị trên giao diện nhưng vẫn gửi dữ liệu cùng biểu mẫu), bạn sử dụng loại nào? Trường này thường dùng để làm gì?
17 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 17: Bạn muốn nhóm các trường nhập liệu liên quan lại với nhau trong một biểu mẫu (ví dụ: nhóm thông tin liên hệ). Thẻ ngữ nghĩa nào trong HTML5 giúp thực hiện việc này và thường đi kèm với thẻ
18 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 18: Thuộc tính `name` là bắt buộc hay tùy chọn đối với các phần tử biểu mẫu (,
19 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 19: Xem xét một biểu mẫu yêu cầu người dùng nhập ngày sinh. Loại nào là lựa chọn tốt nhất để trình duyệt hiển thị bộ chọn ngày (date picker)?
20 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 20: Sự khác biệt chính về mục đích sử dụng giữa và là gì?
21 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 21: Khi sử dụng phương thức GET để gửi dữ liệu biểu mẫu, dữ liệu được đính kèm vào URL dưới dạng các cặp tên-giá trị cách nhau bởi ký tự nào?
22 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 22: Thẻ có thể được sử dụng thay thế cho hoặc . Thuộc tính nào của thẻ xác định chức năng của nó?
23 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 23: Xem xét đoạn mã: . Khi người dùng nhập "12345" vào trường này, trình duyệt thường hiển thị gì trên màn hình?
24 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 24: Mục đích chính của thuộc tính `id` khi được sử dụng cùng với thuộc tính `for` trong thẻ là gì?
25 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 25: Khi nào thì phương thức gửi dữ liệu POST có thể bị giới hạn về kích thước dữ liệu, mặc dù thường được coi là không có giới hạn rõ ràng như GET?
26 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 26: Bạn muốn tạo một nút có thể được kích hoạt bởi JavaScript mà không gửi biểu mẫu hoặc đặt lại nó. Loại hoặc nào phù hợp nhất?
27 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 27: Xem xét đoạn mã form:
. Nếu người dùng nhập "Tin hoc 12" vào ô tìm kiếm và nhấn nút, URL trên thanh địa chỉ sẽ trông như thế nào (giả sử trang hiện tại là http://example.com/trang.html)?
28 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 28: Thuộc tính `disabled` có thể áp dụng cho các phần tử biểu mẫu (,
29 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 29: Trong biểu mẫu, thuộc tính `value` của được sử dụng để làm gì?
30 / 30
Category:Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F5: Tạo biểu mẫu trong trang web
Tags:Bộ đề 10
Câu 30: Khi thiết kế một biểu mẫu đăng ký, tại sao việc sử dụng thay vì chỉ cho trường email lại được khuyến khích?