15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất vừa và nhỏ gần đây đã chuyển sang sử dụng hoàn toàn dịch vụ đám mây cho cơ sở hạ tầng CNTT của mình. Tuy nhiên, họ nhận thấy chi phí hàng tháng cho dịch vụ này đang vượt quá ngân sách dự kiến ban đầu. Nhân viên tư vấn CNTT nên đề xuất giải pháp nào sau đây để giúp công ty tối ưu hóa chi phí dịch vụ đám mây?

  • A. Chuyển hoàn toàn trở lại sử dụng cơ sở hạ tầng CNTT tại chỗ (on-premise).
  • B. Tăng cường sử dụng các dịch vụ đám mây cao cấp hơn để cải thiện hiệu suất.
  • C. Phân tích việc sử dụng tài nguyên đám mây hiện tại và tối ưu hóa cấu hình dịch vụ, đồng thời xem xét các gói dịch vụ tiết kiệm chi phí hơn.
  • D. Giảm số lượng nhân viên CNTT để bù đắp chi phí dịch vụ đám mây.

Câu 2: Trong quá trình hỗ trợ người dùng từ xa, một chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật phát hiện ra máy tính của người dùng bị nhiễm phần mềm độc hại. Quy trình xử lý sự cố nào sau đây là phù hợp nhất theo thứ tự ưu tiên?

  • A. Thông báo cho quản lý trực tiếp, tắt máy tính người dùng từ xa, quét virus, và hướng dẫn người dùng tự cài đặt lại hệ điều hành.
  • B. Hướng dẫn người dùng ngắt kết nối mạng ngay lập tức, sử dụng phần mềm diệt virus để quét và loại bỏ phần mềm độc hại, sau đó kiểm tra và vá các lỗ hổng bảo mật.
  • C. Yêu cầu người dùng mang máy tính đến trung tâm bảo hành, ghi lại sự cố vào nhật ký làm việc, và tiếp tục hỗ trợ người dùng khác.
  • D. Gửi cảnh báo cho toàn bộ người dùng trong công ty về nguy cơ phần mềm độc hại, khởi động lại máy tính người dùng từ xa, và chờ đợi phản hồi từ người dùng.

Câu 3: Một khách hàng báo cáo rằng họ không thể truy cập internet mặc dù các thiết bị khác trong văn phòng vẫn kết nối bình thường. Khi kiểm tra, nhân viên kỹ thuật thấy đèn báo hiệu kết nối mạng trên máy tính của khách hàng không sáng. Nguyên nhân có khả năng nhất gây ra sự cố này là gì?

  • A. Cáp mạng kết nối từ máy tính đến bộ định tuyến (router) có thể bị lỏng hoặc hỏng.
  • B. Địa chỉ IP của máy tính bị trùng với một thiết bị khác trong mạng.
  • C. Máy tính của khách hàng chưa được cài đặt trình điều khiển (driver) card mạng.
  • D. Bộ định tuyến (router) của văn phòng đang gặp sự cố và cần khởi động lại.

Câu 4: Trong vai trò là một chuyên gia tư vấn dịch vụ CNTT, bạn được yêu cầu đánh giá hệ thống sao lưu dữ liệu hiện tại của một doanh nghiệp. Doanh nghiệp này hiện đang sử dụng phương pháp sao lưu toàn bộ dữ liệu hàng tuần vào băng từ. Để cải thiện tính hiệu quả và thời gian phục hồi dữ liệu, bạn đề xuất phương pháp sao lưu nào sau đây?

  • A. Tiếp tục sử dụng sao lưu toàn bộ hàng tuần bằng băng từ vì đây là phương pháp truyền thống và an toàn.
  • B. Chuyển sang sao lưu đám mây hoàn toàn và loại bỏ việc sao lưu cục bộ để tiết kiệm chi phí.
  • C. Thực hiện sao lưu gia tăng hàng ngày vào ổ cứng ngoài và sao lưu toàn bộ hàng tháng lên băng từ.
  • D. Kết hợp sao lưu gia tăng hàng ngày vào ổ cứng mạng (NAS) để phục hồi nhanh và sao lưu toàn bộ hàng tuần lên đám mây để đảm bảo an toàn dữ liệu ngoàisite.

Câu 5: Một công ty muốn triển khai hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để cải thiện dịch vụ khách hàng. Tuy nhiên, họ không chắc chắn nên chọn giải pháp CRM tại chỗ (on-premise) hay CRM đám mây. Yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên xem xét khi đưa ra quyết định?

  • A. Chỉ xem xét chi phí đầu tư ban đầu của phần mềm CRM.
  • B. Chỉ tập trung vào các tính năng nâng cao của phần mềm CRM.
  • C. Đánh giá tổng chi phí sở hữu (TCO) bao gồm chi phí đầu tư, vận hành, bảo trì, khả năng mở rộng và tích hợp, cũng như yêu cầu về bảo mật và tuân thủ.
  • D. Ưu tiên lựa chọn giải pháp CRM phổ biến nhất trên thị trường.

Câu 6: Bạn là nhân viên hỗ trợ kỹ thuật cho một công ty cung cấp dịch vụ internet. Một khách hàng gọi điện phàn nàn về tốc độ internet chậm. Bạn nên yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin gì đầu tiên để bắt đầu quá trình chẩn đoán sự cố?

  • A. Mật khẩu Wi-Fi của khách hàng.
  • B. Địa chỉ nhà và số hợp đồng dịch vụ của khách hàng để xác minh thông tin tài khoản và gói dịch vụ.
  • C. Cấu hình máy tính chi tiết của khách hàng.
  • D. Lịch sử truy cập internet gần đây của khách hàng.

Câu 7: Một doanh nghiệp nhỏ muốn tăng cường bảo mật cho mạng không dây (Wi-Fi) của mình. Biện pháp bảo mật Wi-Fi nào sau đây là mạnh mẽ nhất và được khuyến nghị hiện nay?

  • A. WEP (Wired Equivalent Privacy)
  • B. WPA (Wi-Fi Protected Access)
  • C. WPA3 (Wi-Fi Protected Access 3)
  • D. Không sử dụng mật khẩu Wi-Fi mà chỉ cho phép truy cập dựa trên địa chỉ MAC.

Câu 8: Trong quá trình tư vấn cho một tổ chức phi lợi nhuận về việc nâng cấp hệ thống CNTT, bạn nhận thấy họ đang sử dụng nhiều phần mềm khác nhau không tương thích với nhau, gây khó khăn trong việc chia sẻ và quản lý dữ liệu. Giải pháp nào sau đây sẽ giúp giải quyết vấn đề này và cải thiện hiệu quả hoạt động?

  • A. Tiếp tục sử dụng các phần mềm hiện tại nhưng đào tạo nhân viên sử dụng thành thạo hơn.
  • B. Triển khai một hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) tích hợp tất cả các chức năng cần thiết của tổ chức.
  • C. Yêu cầu nhân viên tự phát triển các công cụ để chuyển đổi dữ liệu giữa các phần mềm.
  • D. Thay thế tất cả các máy tính cũ bằng máy tính mới có cấu hình mạnh hơn.

Câu 9: Một người dùng vô tình xóa một tập tin quan trọng trên máy tính cá nhân. Là một chuyên viên khôi phục dữ liệu, bạn sẽ áp dụng quy trình nào sau đây để cố gắng khôi phục tập tin đã mất?

  • A. Ngừng sử dụng ổ đĩa chứa tập tin đã xóa, sử dụng phần mềm khôi phục dữ liệu chuyên dụng để quét và phục hồi tập tin từ ổ đĩa.
  • B. Khởi động lại máy tính và hy vọng tập tin sẽ tự động phục hồi.
  • C. Gửi ổ đĩa đến một trung tâm bảo hành phần cứng để sửa chữa.
  • D. Cài đặt lại hệ điều hành để khôi phục lại trạng thái trước khi tập tin bị xóa.

Câu 10: Trong vai trò của một kỹ thuật viên lắp ráp và sửa chữa máy tính, bạn cần thay thế một bộ nguồn (PSU) bị hỏng trong máy tính để bàn của khách hàng. Biện pháp phòng ngừa an toàn nào quan trọng nhất cần thực hiện trước khi bắt đầu tháo lắp?

  • A. Đeo găng tay cách điện và kính bảo hộ.
  • B. Tắt phần mềm diệt virus và tường lửa.
  • C. Sao lưu dữ liệu quan trọng trên ổ cứng.
  • D. Đảm bảo máy tính đã được tắt hoàn toàn và ngắt kết nối khỏi nguồn điện để tránh nguy cơ điện giật.

Câu 11: Một công ty luật muốn triển khai hệ thống hội nghị truyền hình để phục vụ các cuộc họp trực tuyến với khách hàng và đối tác ở xa. Yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn giải pháp hội nghị truyền hình?

  • A. Số lượng hiệu ứng hình ảnh và bộ lọc có sẵn trong phần mềm.
  • B. Chất lượng hình ảnh và âm thanh rõ nét, tính ổn định và bảo mật của kết nối, khả năng tương thích với các thiết bị và hệ điều hành khác nhau.
  • C. Giá thành rẻ nhất so với các giải pháp khác trên thị trường.
  • D. Giao diện người dùng phức tạp với nhiều tùy chỉnh nâng cao.

Câu 12: Khách hàng liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật vì máy tính của họ chạy chậm hơn bình thường. Bước đầu tiên trong quy trình xử lý sự cố mà nhân viên hỗ trợ nên thực hiện là gì?

  • A. Yêu cầu khách hàng cài đặt lại hệ điều hành.
  • B. Kết nối từ xa vào máy tính của khách hàng và tự kiểm tra.
  • C. Lắng nghe cẩn thận mô tả vấn đề từ khách hàng và đặt câu hỏi làm rõ để thu thập thông tin chi tiết về tình trạng máy tính.
  • D. Thông báo cho khách hàng rằng máy tính cũ nên được thay thế bằng máy tính mới.

Câu 13: Một công ty muốn đào tạo nhân viên của mình về an ninh mạng để giảm thiểu rủi ro từ các cuộc tấn công mạng. Hình thức đào tạo nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của người dùng?

  • A. Gửi email thông báo về các nguy cơ an ninh mạng hàng tuần.
  • B. Tổ chức các buổi hội thảo lớn về an ninh mạng mỗi năm một lần.
  • C. Yêu cầu nhân viên đọc tài liệu hướng dẫn về an ninh mạng và làm bài kiểm tra trắc nghiệm.
  • D. Kết hợp đào tạo trực tuyến tương tác, mô phỏng các tình huống tấn công thực tế (phishing simulation), và cập nhật thông tin thường xuyên về các mối đe dọa mới.

Câu 14: Trong vai trò là một chuyên gia quản lý dịch vụ CNTT (ITSM), bạn được yêu cầu thiết kế một quy trình quản lý sự cố (Incident Management) hiệu quả. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo quy trình này hoạt động tốt?

  • A. Sử dụng phần mềm quản lý sự cố đắt tiền nhất trên thị trường.
  • B. Xác định rõ vai trò và trách nhiệm của từng bộ phận liên quan, thiết lập các mức độ ưu tiên sự cố, thời gian phản hồi và giải quyết sự cố rõ ràng (SLAs), và có cơ chế theo dõi, báo cáo hiệu suất.
  • C. Tập trung vào việc ghi chép chi tiết tất cả các sự cố vào nhật ký.
  • D. Giao toàn bộ trách nhiệm quản lý sự cố cho một nhân viên duy nhất.

Câu 15: Một cửa hàng bán lẻ trực tuyến bị tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) khiến trang web không thể truy cập được. Nhóm nghề dịch vụ CNTT nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc ứng phó và khắc phục sự cố này?

  • A. Nhân viên phát triển phần mềm.
  • B. Nhân viên hỗ trợ người dùng cuối.
  • C. Chuyên gia an ninh mạng và quản trị hệ thống mạng.
  • D. Nhân viên nhập liệu dữ liệu.

Câu 16: Một công ty muốn chuyển dữ liệu từ hệ thống cũ sang hệ thống mới. Để đảm bảo quá trình chuyển đổi dữ liệu diễn ra suôn sẻ và giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu, bước nào sau đây là quan trọng nhất cần thực hiện trước khi bắt đầu chuyển đổi?

  • A. Thông báo cho tất cả nhân viên về lịch trình chuyển đổi dữ liệu.
  • B. Sao lưu toàn bộ dữ liệu từ hệ thống cũ để có thể phục hồi trong trường hợp xảy ra sự cố.
  • C. Kiểm tra tốc độ mạng internet để đảm bảo đủ băng thông cho việc chuyển dữ liệu.
  • D. Tắt hệ thống cũ ngay lập tức và bắt đầu chuyển dữ liệu sang hệ thống mới.

Câu 17: Trong một cuộc họp với khách hàng về dịch vụ tư vấn CNTT, khách hàng bày tỏ sự lo ngại về chi phí dịch vụ. Cách ứng xử nào sau đây của nhân viên tư vấn dịch vụ là chuyên nghiệp và hiệu quả nhất?

  • A. Tranh cãi với khách hàng và khẳng định rằng giá dịch vụ là hợp lý.
  • B. Giảm giá dịch vụ ngay lập tức mà không thảo luận thêm về giá trị dịch vụ.
  • C. Lắng nghe và thấu hiểu mối quan ngại của khách hàng, giải thích rõ ràng về giá trị và lợi ích mà dịch vụ mang lại, đồng thời đề xuất các giải pháp linh hoạt và phù hợp với ngân sách của khách hàng.
  • D. Kết thúc cuộc họp và hứa sẽ gửi báo giá chi tiết sau.

Câu 18: Một tổ chức muốn đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR). Dịch vụ CNTT nào sau đây sẽ giúp tổ chức đạt được mục tiêu này?

  • A. Dịch vụ phát triển phần mềm.
  • B. Dịch vụ quản lý dự án CNTT.
  • C. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật từ xa.
  • D. Dịch vụ tư vấn và triển khai các giải pháp bảo mật và quản lý dữ liệu tuân thủ các quy định.

Câu 19: Kỹ năng mềm nào sau đây quan trọng nhất đối với một nhân viên làm việc trong nhóm nghề dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật CNTT?

  • A. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả, khả năng lắng nghe và thấu hiểu vấn đề của khách hàng, sự kiên nhẫn và khả năng giải quyết vấn đề.
  • B. Kỹ năng lập trình nâng cao và kiến thức chuyên sâu về hệ điều hành.
  • C. Kỹ năng thiết kế đồ họa và chỉnh sửa video chuyên nghiệp.
  • D. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân và đầu tư chứng khoán.

Câu 20: Một công ty muốn xây dựng một trung tâm dữ liệu (data center) mới. Dịch vụ tư vấn CNTT nào sẽ hỗ trợ công ty trong giai đoạn lập kế hoạch và thiết kế trung tâm dữ liệu?

  • A. Dịch vụ bảo trì máy tính cá nhân.
  • B. Dịch vụ tư vấn thiết kế và xây dựng cơ sở hạ tầng trung tâm dữ liệu.
  • C. Dịch vụ phát triển ứng dụng web.
  • D. Dịch vụ marketing trực tuyến.

Câu 21: Trong quá trình làm việc từ xa, một nhân viên dịch vụ CNTT cần đảm bảo điều gì để duy trì tính bảo mật thông tin của công ty?

  • A. Sử dụng máy tính cá nhân cho tất cả công việc để tiện lợi.
  • B. Chia sẻ mật khẩu tài khoản công ty với người thân để phòng trường hợp quên mật khẩu.
  • C. Sử dụng mạng Wi-Fi an toàn, bảo mật mật khẩu và thông tin đăng nhập, tuân thủ các chính sách bảo mật của công ty, và cập nhật phần mềm bảo mật thường xuyên.
  • D. Làm việc ở nơi công cộng để tăng tính sáng tạo.

Câu 22: Một khách hàng muốn nâng cấp hệ thống mạng văn phòng để hỗ trợ số lượng thiết bị kết nối tăng lên và yêu cầu tốc độ truyền dữ liệu cao hơn. Giải pháp nâng cấp mạng nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thay thế tất cả các máy tính cũ bằng máy tính mới.
  • B. Giảm số lượng thiết bị kết nối vào mạng.
  • C. Sử dụng lại các thiết bị mạng cũ và chỉ thay thế dây cáp mạng.
  • D. Nâng cấp bộ định tuyến (router) và thiết bị chuyển mạch (switch) lên các thiết bị hỗ trợ chuẩn Wi-Fi mới nhất và tốc độ Gigabit Ethernet, đồng thời xem xét sử dụng cáp quang nếu cần.

Câu 23: Trong quá trình bảo trì hệ thống máy chủ của một công ty, nhân viên kỹ thuật phát hiện ổ cứng hệ thống đang có dấu hiệuBad Sector. Hành động nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Sao lưu dữ liệu quan trọng ngay lập tức sang một thiết bị lưu trữ khác và lên kế hoạch thay thế ổ cứng bị lỗi.
  • B. Chạy lệnh CHKDSK để sửa chữa Bad Sector và tiếp tục sử dụng ổ cứng.
  • C. Khởi động lại máy chủ và kiểm tra lại tình trạng ổ cứng.
  • D. Gỡ bỏ ổ cứng bị lỗi và lắp đặt ổ cứng mới mà không cần sao lưu dữ liệu.

Câu 24: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) có ngân sách hạn chế muốn xây dựng website để quảng bá hoạt động và gây quỹ. Giải pháp xây dựng website nào sau đây là tiết kiệm chi phí và dễ quản lý nhất?

  • A. Thuê một công ty thiết kế website chuyên nghiệp để xây dựng website tùy chỉnh hoàn toàn.
  • B. Phát triển website bằng mã nguồn tự viết hoàn toàn.
  • C. Sử dụng nền tảng quản lý nội dung (CMS) mã nguồn mở như WordPress hoặc Joomla và chọn giao diện có sẵn, sau đó tùy chỉnh nội dung.
  • D. Không xây dựng website mà chỉ sử dụng mạng xã hội để quảng bá.

Câu 25: Trong quá trình hỗ trợ người dùng về phần mềm ứng dụng, nhân viên hỗ trợ kỹ thuật nên làm gì để đảm bảo người dùng có thể tự giải quyết các vấn đề tương tự trong tương lai?

  • A. Chỉ giải quyết vấn đề hiện tại cho người dùng mà không giải thích gì thêm.
  • B. Giải thích rõ ràng nguyên nhân gây ra sự cố và hướng dẫn chi tiết các bước khắc phục, cung cấp tài liệu hướng dẫn hoặc liên kết đến các nguồn tài liệu tự học.
  • C. Yêu cầu người dùng liên hệ lại bộ phận hỗ trợ kỹ thuật mỗi khi gặp vấn đề.
  • D. Cài đặt phần mềm hỗ trợ kỹ thuật từ xa để có thể can thiệp trực tiếp vào máy tính của người dùng bất cứ khi nào.

Câu 26: Một công ty muốn triển khai hệ thống tổng đài ảo (VoIP) để thay thế hệ thống điện thoại truyền thống. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống tổng đài ảo là gì?

  • A. Chất lượng cuộc gọi luôn ổn định và không bị ảnh hưởng bởi tốc độ internet.
  • B. Yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu rất lớn cho phần cứng và phần mềm.
  • C. Tiết kiệm chi phí cuộc gọi, linh hoạt và dễ dàng mở rộng, tích hợp nhiều tính năng nâng cao như ghi âm cuộc gọi, chuyển cuộc gọi thông minh.
  • D. Khó khăn trong việc quản lý và bảo trì hệ thống.

Câu 27: Trong vai trò là một chuyên gia tư vấn về chuyển đổi số, bạn được yêu cầu đánh giá mức độ sẵn sàng chuyển đổi số của một doanh nghiệp truyền thống. Tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá?

  • A. Số lượng nhân viên IT trong công ty.
  • B. Khả năng lãnh đạo và tầm nhìn về chuyển đổi số, văn hóa doanh nghiệp sẵn sàng đổi mới, nguồn lực tài chính và nhân lực, cơ sở hạ tầng CNTT hiện tại, và quy trình nghiệp vụ có thể số hóa.
  • C. Diện tích văn phòng làm việc của công ty.
  • D. Số năm hoạt động của công ty trên thị trường.

Câu 28: Một công ty dịch vụ CNTT muốn cải thiện chất lượng dịch vụ hỗ trợ khách hàng. Phương pháp nào sau đây giúp công ty đo lường và đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng?

  • A. Đếm số lượng cuộc gọi hỗ trợ mỗi ngày.
  • B. Theo dõi thời gian phản hồi yêu cầu hỗ trợ trung bình.
  • C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên hỗ trợ kỹ thuật.
  • D. Thực hiện khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng sau mỗi lần hỗ trợ, thu thập phản hồi và đánh giá chất lượng dịch vụ thông qua các chỉ số như CSAT, NPS.

Câu 29: Trong hợp đồng dịch vụ CNTT, điều khoản về SLA (Service Level Agreement - Thỏa thuận mức độ dịch vụ) có vai trò gì?

  • A. Xác định rõ các dịch vụ được cung cấp, phạm vi dịch vụ, mức độ chất lượng dịch vụ cam kết (ví dụ: thời gian phản hồi, thời gian khắc phục sự cố), trách nhiệm của nhà cung cấp và khách hàng, và các điều khoản bồi thường khi không đạt được cam kết.
  • B. Quy định về giá cả và phương thức thanh toán dịch vụ.
  • C. Mô tả chi tiết về cơ sở hạ tầng CNTT của nhà cung cấp dịch vụ.
  • D. Liệt kê danh sách nhân viên kỹ thuật của nhà cung cấp dịch vụ.

Câu 30: Xu hướng công nghệ nào sau đây đang ngày càng ảnh hưởng lớn đến nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin, đặc biệt là trong lĩnh vực hỗ trợ khách hàng?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và chatbot để tự động hóa các tác vụ hỗ trợ, cung cấp dịch vụ 24/7, và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
  • C. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).
  • D. Công nghệ blockchain.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một công ty sản xuất vừa và nhỏ gần đây đã chuyển sang sử dụng hoàn toàn dịch vụ đám mây cho cơ sở hạ tầng CNTT của mình. Tuy nhiên, họ nhận thấy chi phí hàng tháng cho dịch vụ này đang vượt quá ngân sách dự kiến ban đầu. Nhân viên tư vấn CNTT nên đề xuất giải pháp nào sau đây để giúp công ty tối ưu hóa chi phí dịch vụ đám mây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong quá trình hỗ trợ người dùng từ xa, một chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật phát hiện ra máy tính của người dùng bị nhiễm phần mềm độc hại. Quy trình xử lý sự cố nào sau đây là phù hợp nhất theo thứ tự ưu tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một khách hàng báo cáo rằng họ không thể truy cập internet mặc dù các thiết bị khác trong văn phòng vẫn kết nối bình thường. Khi kiểm tra, nhân viên kỹ thuật thấy đèn báo hiệu kết nối mạng trên máy tính của khách hàng không sáng. Nguyên nhân có khả năng nhất gây ra sự cố này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong vai trò là một chuyên gia tư vấn dịch vụ CNTT, bạn được yêu cầu đánh giá hệ thống sao lưu dữ liệu hiện tại của một doanh nghiệp. Doanh nghiệp này hiện đang sử dụng phương pháp sao lưu toàn bộ dữ liệu hàng tuần vào băng từ. Để cải thiện tính hiệu quả và thời gian phục hồi dữ liệu, bạn đề xuất phương pháp sao lưu nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một công ty muốn triển khai hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để cải thiện dịch vụ khách hàng. Tuy nhiên, họ không chắc chắn nên chọn giải pháp CRM tại chỗ (on-premise) hay CRM đám mây. Yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên xem xét khi đưa ra quyết định?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Bạn là nhân viên hỗ trợ kỹ thuật cho một công ty cung cấp dịch vụ internet. Một khách hàng gọi điện phàn nàn về tốc độ internet chậm. Bạn nên yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin gì đầu tiên để bắt đầu quá trình chẩn đoán sự cố?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một doanh nghiệp nhỏ muốn tăng cường bảo mật cho mạng không dây (Wi-Fi) của mình. Biện pháp bảo mật Wi-Fi nào sau đây là mạnh mẽ nhất và được khuyến nghị hiện nay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong quá trình tư vấn cho một tổ chức phi lợi nhuận về việc nâng cấp hệ thống CNTT, bạn nhận thấy họ đang sử dụng nhiều phần mềm khác nhau không tương thích với nhau, gây khó khăn trong việc chia sẻ và quản lý dữ liệu. Giải pháp nào sau đây sẽ giúp giải quyết vấn đề này và cải thiện hiệu quả hoạt động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một người dùng vô tình xóa một tập tin quan trọng trên máy tính cá nhân. Là một chuyên viên khôi phục dữ liệu, bạn sẽ áp dụng quy trình nào sau đây để cố gắng khôi phục tập tin đã mất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong vai trò của một kỹ thuật viên lắp ráp và sửa chữa máy tính, bạn cần thay thế một bộ nguồn (PSU) bị hỏng trong máy tính để bàn của khách hàng. Biện pháp phòng ngừa an toàn nào quan trọng nhất cần thực hiện trước khi bắt đầu tháo lắp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một công ty luật muốn triển khai hệ thống hội nghị truyền hình để phục vụ các cuộc họp trực tuyến với khách hàng và đối tác ở xa. Yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn giải pháp hội nghị truyền hình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khách hàng liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật vì máy tính của họ chạy chậm hơn bình thường. Bước đầu tiên trong quy trình xử lý sự cố mà nhân viên hỗ trợ nên thực hiện là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một công ty muốn đào tạo nhân viên của mình về an ninh mạng để giảm thiểu rủi ro từ các cuộc tấn công mạng. Hình thức đào tạo nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của người dùng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong vai trò là một chuyên gia quản lý dịch vụ CNTT (ITSM), bạn được yêu cầu thiết kế một quy trình quản lý sự cố (Incident Management) hiệu quả. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo quy trình này hoạt động tốt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một cửa hàng bán lẻ trực tuyến bị tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) khiến trang web không thể truy cập được. Nhóm nghề dịch vụ CNTT nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc ứng phó và khắc phục sự cố này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một công ty muốn chuyển dữ liệu từ hệ thống cũ sang hệ thống mới. Để đảm bảo quá trình chuyển đổi dữ liệu diễn ra suôn sẻ và giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu, bước nào sau đây là quan trọng nhất cần thực hiện trước khi bắt đầu chuyển đổi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong một cuộc họp với khách hàng về dịch vụ tư vấn CNTT, khách hàng bày tỏ sự lo ngại về chi phí dịch vụ. Cách ứng xử nào sau đây của nhân viên tư vấn dịch vụ là chuyên nghiệp và hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một tổ chức muốn đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR). Dịch vụ CNTT nào sau đây sẽ giúp tổ chức đạt được mục tiêu này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Kỹ năng mềm nào sau đây quan trọng nhất đối với một nhân viên làm việc trong nhóm nghề dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật CNTT?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một công ty muốn xây dựng một trung tâm dữ liệu (data center) mới. Dịch vụ tư vấn CNTT nào sẽ hỗ trợ công ty trong giai đoạn lập kế hoạch và thiết kế trung tâm dữ liệu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong quá trình làm việc từ xa, một nhân viên dịch vụ CNTT cần đảm bảo điều gì để duy trì tính bảo mật thông tin của công ty?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một khách hàng muốn nâng cấp hệ thống mạng văn phòng để hỗ trợ số lượng thiết bị kết nối tăng lên và yêu cầu tốc độ truyền dữ liệu cao hơn. Giải pháp nâng cấp mạng nào sau đây là phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong quá trình bảo trì hệ thống máy chủ của một công ty, nhân viên kỹ thuật phát hiện ổ cứng hệ thống đang có dấu hiệuBad Sector. Hành động nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) có ngân sách hạn chế muốn xây dựng website để quảng bá hoạt động và gây quỹ. Giải pháp xây dựng website nào sau đây là tiết kiệm chi phí và dễ quản lý nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong quá trình hỗ trợ người dùng về phần mềm ứng dụng, nhân viên hỗ trợ kỹ thuật nên làm gì để đảm bảo người dùng có thể tự giải quyết các vấn đề tương tự trong tương lai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một công ty muốn triển khai hệ thống tổng đài ảo (VoIP) để thay thế hệ thống điện thoại truyền thống. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống tổng đài ảo là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong vai trò là một chuyên gia tư vấn về chuyển đổi số, bạn được yêu cầu đánh giá mức độ sẵn sàng chuyển đổi số của một doanh nghiệp truyền thống. Tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một công ty dịch vụ CNTT muốn cải thiện chất lượng dịch vụ hỗ trợ khách hàng. Phương pháp nào sau đây giúp công ty đo lường và đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong hợp đồng dịch vụ CNTT, điều khoản về SLA (Service Level Agreement - Thỏa thuận mức độ dịch vụ) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Xu hướng công nghệ nào sau đây đang ngày càng ảnh hưởng lớn đến nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin, đặc biệt là trong lĩnh vực hỗ trợ khách hàng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các công việc sau, công việc nào thể hiện rõ nhất vai trò của nhóm nghề dịch vụ trong ngành Công nghệ thông tin?

  • A. Phát triển một hệ điều hành mới cho thiết bị di động.
  • B. Xây dựng cơ sở hạ tầng mạng cho một tập đoàn lớn.
  • C. Khắc phục sự cố kết nối mạng Internet cho người dùng tại nhà.
  • D. Nghiên cứu và phát triển các thuật toán nén dữ liệu tiên tiến.

Câu 2: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật (IT Help Desk) mới vào nghề?

  • A. Kỹ năng lập trình chuyên sâu bằng Python.
  • B. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả và giải quyết vấn đề cơ bản.
  • C. Kinh nghiệm quản trị hệ thống máy chủ Linux.
  • D. Kiến thức chuyên gia về an ninh mạng và phòng chống tấn công.

Câu 3: Một khách hàng báo cáo rằng máy tính của họ chạy chậm hơn bình thường sau khi cài đặt một phần mềm mới. Nhân viên dịch vụ CNTT nên thực hiện bước đầu tiên nào để xác định nguyên nhân?

  • A. Gỡ cài đặt phần mềm mới ngay lập tức.
  • B. Yêu cầu khách hàng mang máy tính đến trung tâm bảo hành.
  • C. Kiểm tra nhật ký hệ thống để tìm lỗi phần cứng.
  • D. Hỏi khách hàng chi tiết về phần mềm đã cài đặt và thời điểm máy tính bắt đầu chậm.

Câu 4: Trong các loại hình dịch vụ CNTT sau, dịch vụ nào tập trung vào việc đảm bảo hệ thống và dữ liệu của tổ chức được an toàn trước các mối đe dọa?

  • A. Dịch vụ an ninh mạng.
  • B. Dịch vụ quản lý cơ sở dữ liệu.
  • C. Dịch vụ phát triển ứng dụng web.
  • D. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật phần cứng.

Câu 5: Tại sao việc cập nhật kiến thức thường xuyên lại đặc biệt quan trọng đối với người làm trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Để có thể thăng tiến lên vị trí quản lý trong thời gian ngắn nhất.
  • B. Để chứng tỏ với đồng nghiệp rằng mình là người giỏi nhất trong nhóm.
  • C. Công nghệ thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi phải liên tục học hỏi để đáp ứng yêu cầu công việc.
  • D. Các chứng chỉ CNTT có thời hạn, cần cập nhật để duy trì chứng chỉ.

Câu 6: Đâu là một ví dụ về dịch vụ "khôi phục dữ liệu" trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Cài đặt phần mềm diệt virus cho máy tính cá nhân.
  • B. Lấy lại dữ liệu từ ổ cứng bị format do nhầm lẫn.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của hệ thống máy chủ.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng cho một ứng dụng web mới.

Câu 7: Trong tình huống nào sau đây, kỹ năng "giao tiếp" trở nên quan trọng nhất đối với nhân viên dịch vụ CNTT?

  • A. Khi cấu hình một router mạng phức tạp.
  • B. Khi viết tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm.
  • C. Khi giải thích cho người dùng không chuyên về nguyên nhân sự cố và cách khắc phục.
  • D. Khi thực hiện kiểm tra bảo mật hệ thống định kỳ.

Câu 8: Giả sử một công ty muốn nâng cấp toàn bộ hệ thống máy tính của nhân viên. Loại hình dịch vụ CNTT nào sẽ phù hợp nhất để hỗ trợ công ty này?

  • A. Dịch vụ phát triển phần mềm tùy chỉnh.
  • B. Dịch vụ tư vấn chiến lược CNTT.
  • C. Dịch vụ quản lý mạng xã hội.
  • D. Dịch vụ tư vấn và triển khai giải pháp phần cứng và phần mềm.

Câu 9: Một nhân viên dịch vụ CNTT phát hiện ra một lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng trong hệ thống của khách hàng. Hành động ưu tiên hàng đầu của nhân viên này nên là gì?

  • A. Tự mình vá lỗ hổng bảo mật mà không cần thông báo cho ai.
  • B. Báo cáo ngay lập tức cho quản lý hoặc bộ phận an ninh mạng của khách hàng.
  • C. Ghi lại lỗ hổng bảo mật để tham khảo sau này.
  • D. Chia sẻ thông tin về lỗ hổng bảo mật trên các diễn đàn trực tuyến để cảnh báo cộng đồng.

Câu 10: Sự khác biệt chính giữa "nhân viên sửa chữa máy tính" và "chuyên gia bảo trì hệ thống mạng" là gì?

  • A. Nhân viên sửa chữa máy tính tập trung vào phần cứng cá nhân, chuyên gia bảo trì hệ thống mạng quản lý hạ tầng mạng cho tổ chức.
  • B. Nhân viên sửa chữa máy tính chỉ làm việc với máy tính cá nhân, chuyên gia bảo trì hệ thống mạng làm việc với mọi thiết bị điện tử.
  • C. Nhân viên sửa chữa máy tính không cần kiến thức về phần mềm, chuyên gia bảo trì hệ thống mạng cần kiến thức chuyên sâu về phần mềm.
  • D. Nhân viên sửa chữa máy tính làm việc tự do, chuyên gia bảo trì hệ thống mạng làm việc cho các công ty lớn.

Câu 11: Trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay, nhu cầu về nhóm nghề dịch vụ CNTT có xu hướng như thế nào?

  • A. Tăng lên, do các tổ chức ngày càng phụ thuộc vào hệ thống CNTT và dịch vụ hỗ trợ.
  • B. Giảm xuống, do các công nghệ tự động hóa thay thế con người trong nhiều công việc.
  • C. Không đổi, vì nhu cầu về dịch vụ CNTT luôn ổn định.
  • D. Ban đầu tăng nhưng sau đó giảm mạnh do sự phát triển của trí tuệ nhân tạo.

Câu 12: Đâu là một ví dụ về kỹ năng "phân tích và giải quyết vấn đề" trong công việc của nhân viên dịch vụ CNTT?

  • A. Lắp ráp và cài đặt một máy tính mới theo hướng dẫn.
  • B. Ghi chép lại các yêu cầu hỗ trợ của khách hàng một cách chính xác.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình làm việc đã được thiết lập.
  • D. Xác định nguyên nhân gây ra lỗi màn hình xanh trên máy tính của người dùng và đưa ra giải pháp.

Câu 13: Chứng chỉ CompTIA A+ thường được xem là có giá trị đối với những người muốn bắt đầu sự nghiệp trong lĩnh vực nào của dịch vụ CNTT?

  • A. Phát triển phần mềm.
  • B. Hỗ trợ kỹ thuật và sửa chữa phần cứng.
  • C. Quản trị cơ sở dữ liệu.
  • D. An ninh mạng nâng cao.

Câu 14: Tại sao "tính kiên nhẫn" được coi là một phẩm chất quan trọng đối với nhân viên dịch vụ CNTT?

  • A. Để làm việc độc lập mà không cần sự giúp đỡ của đồng nghiệp.
  • B. Để hoàn thành công việc nhanh chóng và đạt năng suất cao.
  • C. Vì phải thường xuyên làm việc với những người dùng có trình độ kỹ thuật khác nhau và có thể gặp các vấn đề phức tạp.
  • D. Để chịu được áp lực từ quản lý và hoàn thành chỉ tiêu công việc.

Câu 15: Trong các nguồn thông tin sau, nguồn nào ít tin cậy nhất để cập nhật kiến thức về CNTT cho nhân viên dịch vụ?

  • A. Các bài đăng trên mạng xã hội không rõ nguồn gốc.
  • B. Các trang web tin tức công nghệ uy tín.
  • C. Các khóa đào tạo trực tuyến từ các tổ chức giáo dục có tên tuổi.
  • D. Tài liệu hướng dẫn chính thức từ nhà sản xuất phần mềm và phần cứng.

Câu 16: Một công ty cung cấp dịch vụ CNTT cho các doanh nghiệp nhỏ. Dịch vụ nào sau đây có thể mang lại doanh thu định kỳ ổn định nhất?

  • A. Dịch vụ sửa chữa máy tính khẩn cấp.
  • B. Dịch vụ cài đặt phần mềm một lần.
  • C. Dịch vụ bảo trì hệ thống định kỳ hàng tháng.
  • D. Dịch vụ tư vấn CNTT theo dự án.

Câu 17: Điều gì có thể xảy ra nếu một nhân viên dịch vụ CNTT không tuân thủ các quy trình bảo mật thông tin của khách hàng?

  • A. Công việc sẽ trở nên nhàm chán và đơn điệu.
  • B. Có thể gây ra rủi ro mất mát dữ liệu và ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
  • C. Khách hàng có thể không hài lòng với tốc độ làm việc của nhân viên.
  • D. Nhân viên có thể bị đồng nghiệp xa lánh.

Câu 18: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng bởi nhân viên dịch vụ CNTT để quản lý và theo dõi các yêu cầu hỗ trợ từ khách hàng?

  • A. Phần mềm chỉnh sửa ảnh.
  • B. Phần mềm kế toán.
  • C. Phần mềm lập trình.
  • D. Phần mềm quản lý dịch vụ (Help Desk/Service Desk).

Câu 19: Trong tương lai, kỹ năng nào dự kiến sẽ trở nên ngày càng quan trọng đối với nhân viên dịch vụ CNTT, đặc biệt là trong bối cảnh tự động hóa?

  • A. Kỹ năng lập trình máy tính.
  • B. Kỹ năng lắp ráp phần cứng máy tính.
  • C. Kỹ năng giao tiếp, tư duy phản biện và giải quyết vấn đề phức tạp.
  • D. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng.

Câu 20: Một người muốn trở thành chuyên gia trong lĩnh vực "bảo mật hệ thống thông tin". Ngành học nào sau đây sẽ cung cấp nền tảng kiến thức phù hợp nhất?

  • A. Công nghệ phần mềm.
  • B. An toàn thông tin.
  • C. Khoa học máy tính.
  • D. Kỹ thuật điện tử viễn thông.

Câu 21: Dịch vụ "tư vấn CNTT" thường mang lại giá trị gì cho doanh nghiệp?

  • A. Giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược về ứng dụng CNTT hiệu quả.
  • B. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí sửa chữa máy tính hàng ngày.
  • C. Giúp doanh nghiệp tăng cường quảng bá thương hiệu trên mạng xã hội.
  • D. Giúp doanh nghiệp tuyển dụng được nhân viên CNTT giỏi.

Câu 22: Một nhân viên dịch vụ CNTT cần có kiến thức cơ bản về "mạng máy tính" để thực hiện công việc nào sau đây?

  • A. Lắp ráp máy tính cá nhân.
  • B. Cài đặt hệ điều hành.
  • C. Khắc phục sự cố kết nối Internet.
  • D. Viết mã chương trình ứng dụng.

Câu 23: Đâu là một thách thức lớn đối với nhân viên dịch vụ CNTT khi hỗ trợ người dùng từ xa?

  • A. Thiếu công cụ hỗ trợ kỹ thuật.
  • B. Khó khăn trong việc trực tiếp quan sát và thao tác trên thiết bị của người dùng.
  • C. Người dùng không hợp tác.
  • D. Thời gian phản hồi chậm.

Câu 24: Trong quy trình "quản lý sự cố" (Incident Management) trong dịch vụ CNTT, bước nào sau đây diễn ra đầu tiên?

  • A. Phát hiện và ghi nhận sự cố.
  • B. Phân loại và ưu tiên sự cố.
  • C. Điều tra và chẩn đoán nguyên nhân sự cố.
  • D. Giải quyết và khôi phục dịch vụ.

Câu 25: "Thỏa thuận mức dịch vụ" (Service Level Agreement - SLA) có vai trò gì trong dịch vụ CNTT?

  • A. Quy định mức lương và thưởng cho nhân viên dịch vụ.
  • B. Mô tả chi tiết các sản phẩm và dịch vụ CNTT.
  • C. Xác định các đối thủ cạnh tranh trong ngành dịch vụ CNTT.
  • D. Xác định rõ các cam kết về chất lượng và phạm vi dịch vụ giữa nhà cung cấp và khách hàng.

Câu 26: Loại hình đào tạo nào sau đây thường được các công ty dịch vụ CNTT sử dụng để nâng cao kỹ năng cho nhân viên hiện tại?

  • A. Đào tạo toàn thời gian tại trường đại học.
  • B. Các khóa đào tạo ngắn hạn và chứng chỉ chuyên ngành.
  • C. Chương trình trao đổi sinh viên quốc tế.
  • D. Tự học hoàn toàn qua sách vở.

Câu 27: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít ảnh hưởng nhất đến sự thành công của một nhân viên dịch vụ CNTT?

  • A. Khả năng học hỏi và thích ứng nhanh với công nghệ mới.
  • B. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm hiệu quả.
  • C. Ngoại hình ưa nhìn.
  • D. Kiến thức chuyên môn vững chắc về CNTT.

Câu 28: Một nhân viên dịch vụ CNTT được yêu cầu "cài đặt một hệ điều hành" trên máy tính mới cho khách hàng. Đây là công việc thuộc loại hình dịch vụ nào?

  • A. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật phần cứng và phần mềm.
  • B. Dịch vụ phát triển phần mềm.
  • C. Dịch vụ an ninh mạng.
  • D. Dịch vụ quản lý dự án CNTT.

Câu 29: Khi nào nhân viên dịch vụ CNTT cần đến "kỹ năng làm việc nhóm"?

  • A. Khi làm việc độc lập để sửa chữa một máy tính cá nhân.
  • B. Khi phối hợp với các bộ phận khác để giải quyết một sự cố hệ thống phức tạp ảnh hưởng đến nhiều người dùng.
  • C. Khi viết báo cáo về tình hình dịch vụ hàng tuần.
  • D. Khi tham gia các khóa đào tạo trực tuyến.

Câu 30: Nếu bạn muốn đóng góp vào việc "nâng cao trải nghiệm người dùng" trong các sản phẩm và dịch vụ CNTT, nhóm nghề dịch vụ nào có thể phù hợp với bạn?

  • A. Nhóm nghề phát triển phần mềm.
  • B. Nhóm nghề quản trị hệ thống mạng.
  • C. Nhóm nghề hỗ trợ và tư vấn khách hàng.
  • D. Nhóm nghề nghiên cứu và phát triển công nghệ mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong các công việc sau, công việc nào thể hiện rõ nhất vai trò của nhóm nghề dịch vụ trong ngành Công nghệ thông tin?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật (IT Help Desk) mới vào nghề?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một khách hàng báo cáo rằng máy tính của họ chạy chậm hơn bình thường sau khi cài đặt một phần mềm mới. Nhân viên dịch vụ CNTT nên thực hiện bước đầu tiên nào để xác định nguyên nhân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong các loại hình dịch vụ CNTT sau, dịch vụ nào tập trung vào việc đảm bảo hệ thống và dữ liệu của tổ chức được an toàn trước các mối đe dọa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Tại sao việc cập nhật kiến thức thường xuyên lại đặc biệt quan trọng đối với người làm trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Đâu là một ví dụ về dịch vụ 'khôi phục dữ liệu' trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong tình huống nào sau đây, kỹ năng 'giao tiếp' trở nên quan trọng nhất đối với nhân viên dịch vụ CNTT?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Giả sử một công ty muốn nâng cấp toàn bộ hệ thống máy tính của nhân viên. Loại hình dịch vụ CNTT nào sẽ phù hợp nhất để hỗ trợ công ty này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một nhân viên dịch vụ CNTT phát hiện ra một lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng trong hệ thống của khách hàng. Hành động ưu tiên hàng đầu của nhân viên này nên là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Sự khác biệt chính giữa 'nhân viên sửa chữa máy tính' và 'chuyên gia bảo trì hệ thống mạng' là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay, nhu cầu về nhóm nghề dịch vụ CNTT có xu hướng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đâu là một ví dụ về kỹ năng 'phân tích và giải quyết vấn đề' trong công việc của nhân viên dịch vụ CNTT?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Chứng chỉ CompTIA A+ thường được xem là có giá trị đối với những người muốn bắt đầu sự nghiệp trong lĩnh vực nào của dịch vụ CNTT?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Tại sao 'tính kiên nhẫn' được coi là một phẩm chất quan trọng đối với nhân viên dịch vụ CNTT?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong các nguồn thông tin sau, nguồn nào ít tin cậy nhất để cập nhật kiến thức về CNTT cho nhân viên dịch vụ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một công ty cung cấp dịch vụ CNTT cho các doanh nghiệp nhỏ. Dịch vụ nào sau đây có thể mang lại doanh thu định kỳ ổn định nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Điều gì có thể xảy ra nếu một nhân viên dịch vụ CNTT không tuân thủ các quy trình bảo mật thông tin của khách hàng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng bởi nhân viên dịch vụ CNTT để quản lý và theo dõi các yêu cầu hỗ trợ từ khách hàng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong tương lai, kỹ năng nào dự kiến sẽ trở nên ngày càng quan trọng đối với nhân viên dịch vụ CNTT, đặc biệt là trong bối cảnh tự động hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một người muốn trở thành chuyên gia trong lĩnh vực 'bảo mật hệ thống thông tin'. Ngành học nào sau đây sẽ cung cấp nền tảng kiến thức phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Dịch vụ 'tư vấn CNTT' thường mang lại giá trị gì cho doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một nhân viên dịch vụ CNTT cần có kiến thức cơ bản về 'mạng máy tính' để thực hiện công việc nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đâu là một thách thức lớn đối với nhân viên dịch vụ CNTT khi hỗ trợ người dùng từ xa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong quy trình 'quản lý sự cố' (Incident Management) trong dịch vụ CNTT, bước nào sau đây diễn ra đầu tiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: 'Thỏa thuận mức dịch vụ' (Service Level Agreement - SLA) có vai trò gì trong dịch vụ CNTT?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Loại hình đào tạo nào sau đây thường được các công ty dịch vụ CNTT sử dụng để nâng cao kỹ năng cho nhân viên hiện tại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít ảnh hưởng nhất đến sự thành công của một nhân vi??n dịch vụ CNTT?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một nhân viên dịch vụ CNTT được yêu cầu 'cài đặt một hệ điều hành' trên máy tính mới cho khách hàng. Đây là công việc thuộc loại hình dịch vụ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi nào nhân viên dịch vụ CNTT cần đến 'kỹ năng làm việc nhóm'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu bạn muốn đóng góp vào việc 'nâng cao trải nghiệm người dùng' trong các sản phẩm và dịch vụ CNTT, nhóm nghề dịch vụ nào có thể phù hợp với bạn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin (CNTT) chủ yếu tập trung vào công việc nào sau đây?

  • A. Nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới
  • B. Hỗ trợ người dùng, sửa chữa, bảo trì hệ thống và thiết bị CNTT
  • C. Thiết kế và xây dựng các ứng dụng phần mềm phức tạp
  • D. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và Trí tuệ nhân tạo (AI)

Câu 2: Một khách hàng gặp vấn đề máy tính không khởi động được. Nhân viên thuộc nhóm nghề dịch vụ CNTT sẽ thực hiện công việc nào đầu tiên để chẩn đoán sự cố?

  • A. Thiết kế lại hệ điều hành
  • B. Viết mã lập trình mới
  • C. Kiểm tra các kết nối phần cứng và nguồn điện
  • D. Phân tích mã độc trong bộ nhớ RAM

Câu 3: Kỹ năng nào sau đây là thiết yếu nhất đối với một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật (IT Support) khi làm việc trực tiếp với người dùng?

  • A. Kỹ năng thiết kế đồ họa chuyên nghiệp
  • B. Kỹ năng viết kịch bản cho trò chơi điện tử
  • C. Khả năng cấu hình máy chủ doanh nghiệp quy mô lớn
  • D. Kỹ năng giao tiếp và lắng nghe tích cực

Câu 4: Công việc "Khôi phục dữ liệu bị mất hoặc bị hỏng" thường được thực hiện trong tình huống nào?

  • A. Ổ cứng bị lỗi vật lý hoặc dữ liệu bị xóa nhầm
  • B. Cần nâng cấp phiên bản hệ điều hành
  • C. Thiết kế một website mới
  • D. Cài đặt phần mềm diệt virus lần đầu tiên

Câu 5: Khi bảo trì định kỳ hệ thống máy tính cho một văn phòng nhỏ, nhân viên dịch vụ CNTT sẽ thực hiện công việc nào sau đây?

  • A. Xây dựng thuật toán mã hóa mới
  • B. Kiểm tra và cập nhật phần mềm, dọn dẹp hệ thống
  • C. Phát triển ứng dụng quản lý nhân sự tùy chỉnh
  • D. Thiết kế bố cục mạng cho tòa nhà mới

Câu 6: Yếu tố nào sau đây ít quan trọng hơn so với các yếu tố khác đối với một người làm trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Kiến thức về phần cứng máy tính
  • B. Khả năng chẩn đoán và khắc phục sự cố
  • C. Khả năng thiết kế giao diện người dùng (UI Design)
  • D. Hiểu biết về các hệ điều hành phổ biến

Câu 7: Để nâng cao trình độ và cập nhật kiến thức trong ngành dịch vụ CNTT, kênh thông tin nào sau đây mang lại hiệu quả thiết thực nhất?

  • A. Tham gia các khóa học chuyên sâu, hội thảo công nghệ, diễn đàn kỹ thuật
  • B. Chỉ đọc tin tức giải trí trên mạng xã hội
  • C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm làm việc cũ
  • D. Xem các bộ phim khoa học viễn tưởng

Câu 8: Khi một máy tính bị nhiễm virus nặng, công việc nào sau đây thuộc về nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Phân tích mã nguồn của virus
  • B. Sử dụng phần mềm diệt virus và các công cụ loại bỏ mã độc
  • C. Thiết kế một loại virus mới để nghiên cứu
  • D. Xây dựng tường lửa cấp quốc gia

Câu 9: Một trong những lợi ích của việc thực hiện bảo trì định kỳ cho thiết bị CNTT là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí phát triển phần mềm mới
  • B. Tăng tốc độ truy cập internet gấp đôi
  • C. Ngăn ngừa sự cố, kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo hiệu suất
  • D. Tự động tạo ra các bản sao lưu dữ liệu không giới hạn

Câu 10: Trường hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất nhu cầu cần đến dịch vụ khôi phục dữ liệu?

  • A. Máy tính chạy chậm do có quá nhiều ứng dụng
  • B. Màn hình máy tính bị hỏng
  • C. Cần cài đặt một phần mềm mới
  • D. Toàn bộ dữ liệu trên ổ cứng bị mất sau sự cố điện

Câu 11: Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi chính của nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Phát triển hệ điều hành mới
  • B. Cài đặt hệ điều hành cho máy tính
  • C. Sửa chữa máy in bị kẹt giấy
  • D. Hỗ trợ người dùng sử dụng phần mềm văn phòng

Câu 12: Để làm tốt công việc sửa chữa phần cứng máy tính, nhân viên cần có kiến thức chuyên sâu về:

  • A. Ngôn ngữ lập trình Python
  • B. Thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ
  • C. Các thành phần bên trong máy tính (CPU, RAM, Bo mạch chủ, ổ cứng...)
  • D. Marketing trực tuyến

Câu 13: Một khách hàng gọi điện báo lỗi "không truy cập được internet". Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật cần kiểm tra yếu tố nào đầu tiên?

  • A. Kết nối mạng vật lý (cáp mạng, Wi-Fi) và cài đặt mạng trên máy tính
  • B. Cài đặt lại toàn bộ hệ điều hành
  • C. Kiểm tra tốc độ xử lý của CPU
  • D. Nâng cấp dung lượng ổ cứng

Câu 14: Vai trò của việc tạo bản sao lưu (backup) dữ liệu định kỳ là gì?

  • A. Tăng hiệu suất hoạt động của máy tính
  • B. Giảm thiểu nguy cơ bị tấn công mạng
  • C. Tự động sửa chữa các lỗi phần cứng
  • D. Phòng ngừa mất dữ liệu và hỗ trợ khôi phục khi cần thiết

Câu 15: Để trở thành một chuyên viên khôi phục dữ liệu, ngoài kiến thức CNTT cơ bản, cần có thêm hiểu biết chuyên sâu về:

  • A. Thiết kế mạch điện tử
  • B. Cấu trúc lưu trữ dữ liệu trên các loại thiết bị (ổ cứng, USB, thẻ nhớ...)
  • C. Quản lý dự án phần mềm Agile
  • D. Lập trình di động iOS và Android

Câu 16: Công việc nào sau đây là ví dụ về "bảo trì phòng ngừa" trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Vệ sinh bụi bẩn bên trong máy tính định kỳ
  • B. Thay thế toàn bộ linh kiện máy tính khi chưa hỏng
  • C. Viết phần mềm diệt virus mới
  • D. Khôi phục dữ liệu sau khi ổ cứng đã bị hỏng hoàn toàn

Câu 17: Khi gặp một lỗi phần mềm phức tạp mà không tìm thấy giải pháp ngay, nhân viên dịch vụ CNTT nên làm gì?

  • A. Bỏ qua vấn đề và chuyển sang việc khác
  • B. Nói với khách hàng rằng lỗi này không thể sửa được
  • C. Tìm kiếm thông tin, tham khảo tài liệu kỹ thuật, hỏi ý kiến đồng nghiệp hoặc chuyên gia
  • D. Yêu cầu khách hàng mua máy tính mới

Câu 18: Ngành học hoặc chương trình đào tạo nào sau đây phù hợp nhất để chuẩn bị cho công việc trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Thiết kế thời trang
  • B. Quản trị kinh doanh
  • C. Ngôn ngữ Anh
  • D. Kỹ thuật viên máy tính, Quản trị mạng và hệ thống, Hỗ trợ kỹ thuật CNTT

Câu 19: Phân biệt giữa "sửa chữa" và "bảo trì" trong ngữ cảnh dịch vụ CNTT:

  • A. Sửa chữa khắc phục lỗi khi đã xảy ra; bảo trì ngăn ngừa lỗi xảy ra
  • B. Sửa chữa chỉ liên quan đến phần cứng; bảo trì chỉ liên quan đến phần mềm
  • C. Sửa chữa là công việc đơn giản; bảo trì là công việc phức tạp
  • D. Sửa chữa chỉ dành cho máy tính cá nhân; bảo trì chỉ dành cho máy chủ

Câu 20: Khi hỗ trợ người dùng từ xa qua điện thoại hoặc phần mềm, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn so với hỗ trợ trực tiếp?

  • A. Kỹ năng hàn linh kiện điện tử
  • B. Kỹ năng diễn đạt rõ ràng, hướng dẫn từng bước và kiên nhẫn
  • C. Kỹ năng lắp ráp máy tính tốc độ cao
  • D. Khả năng chạy đường dây mạng âm tường

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất đối với người làm dịch vụ CNTT là gì?

  • A. Thiếu phần mềm văn phòng
  • B. Ít khách hàng cần hỗ trợ
  • C. Công nghệ thay đổi quá chậm
  • D. Sự đa dạng của các loại thiết bị, phần mềm và các vấn đề phát sinh

Câu 22: Giả sử bạn là nhân viên dịch vụ CNTT và một khách hàng báo cáo máy tính của họ phát ra tiếng ồn lớn bất thường. Bạn nên kiểm tra thành phần nào đầu tiên?

  • A. Bàn phím và chuột
  • B. Màn hình hiển thị
  • C. Quạt làm mát (CPU, nguồn, vỏ máy) và ổ cứng
  • D. Cổng USB

Câu 23: Công cụ chẩn đoán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tình trạng hoạt động của ổ cứng?

  • A. CrystalDiskInfo hoặc các công cụ S.M.A.R.T
  • B. Phần mềm xử lý ảnh Photoshop
  • C. Trình duyệt web
  • D. Ứng dụng chỉnh sửa video

Câu 24: Để giải quyết vấn đề máy tính bị chậm do đầy dung lượng ổ cứng, nhân viên dịch vụ CNTT có thể thực hiện hành động nào?

  • A. Tăng dung lượng RAM
  • B. Thay thế CPU
  • C. Cài đặt thêm phần mềm diệt virus
  • D. Giải phóng dung lượng ổ đĩa bằng cách xóa bớt tệp không cần thiết hoặc nâng cấp ổ cứng

Câu 25: Khi cài đặt hệ điều hành mới cho máy tính, bước nào sau đây là quan trọng để đảm bảo các thiết bị hoạt động đúng chức năng?

  • A. Thay đổi màu sắc giao diện
  • B. Cài đặt đầy đủ các driver (trình điều khiển) cho phần cứng
  • C. Đổi tên máy tính thành tên của người dùng
  • D. Cài đặt tất cả các trò chơi có sẵn

Câu 26: Một khách hàng báo cáo máy in không hoạt động. Nhân viên dịch vụ cần kiểm tra những gì?

  • A. Kết nối cáp nguồn, cáp dữ liệu, tình trạng mực/mực in, driver máy in
  • B. Tốc độ xử lý của máy tính kết nối với máy in
  • C. Phiên bản trình duyệt web
  • D. Dung lượng trống trên ổ cứng của máy tính

Câu 27: Việc sử dụng các công cụ sao lưu và phục hồi dữ liệu là một phần của công việc nào trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Phát triển ứng dụng di động
  • B. Thiết kế hệ thống mạng WAN
  • C. Bảo trì hệ thống và quản lý rủi ro dữ liệu
  • D. Lập trình nhúng

Câu 28: Khả năng làm việc độc lập và tự tìm hiểu là kỹ năng quan trọng vì:

  • A. Giúp bạn không cần giao tiếp với khách hàng
  • B. Cho phép bạn tạo ra các phần mềm độc quyền
  • C. Giúp bạn tránh xa mọi vấn đề phức tạp
  • D. Các vấn đề kỹ thuật rất đa dạng và thường xuyên xuất hiện những lỗi mới chưa từng gặp

Câu 29: Một công ty nhỏ không có bộ phận IT riêng, họ nên tìm đến dịch vụ nào thuộc nhóm nghề dịch vụ CNTT khi máy tính gặp sự cố?

  • A. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì máy tính
  • B. Dịch vụ thiết kế game 3D
  • C. Dịch vụ nghiên cứu vật liệu bán dẫn
  • D. Dịch vụ phân tích thị trường chứng khoán

Câu 30: Xu hướng phát triển của công nghệ (ví dụ: IoT, điện toán đám mây) ảnh hưởng như thế nào đến nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Làm giảm đáng kể nhu cầu về dịch vụ hỗ trợ
  • B. Khiến các kỹ năng truyền thống trở nên lỗi thời hoàn toàn
  • C. Tạo ra các loại thiết bị và hệ thống mới cần được hỗ trợ, bảo trì, và khắc phục sự cố, đòi hỏi cập nhật kỹ năng
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các nghề phát triển phần mềm, không liên quan đến dịch vụ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin (CNTT) chủ yếu tập trung vào công việc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một khách hàng gặp vấn đề máy tính không khởi động được. Nhân viên thuộc nhóm nghề dịch vụ CNTT sẽ thực hiện công việc nào đầu tiên để chẩn đoán sự cố?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Kỹ năng nào sau đây là thiết yếu nhất đối với một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật (IT Support) khi làm việc trực tiếp với người dùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Công việc 'Khôi phục dữ liệu bị mất hoặc bị hỏng' thường được thực hiện trong tình huống nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi bảo trì định kỳ hệ thống máy tính cho một văn phòng nhỏ, nhân viên dịch vụ CNTT sẽ thực hiện công việc nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Yếu tố nào sau đây ít quan trọng hơn so với các yếu tố khác đối với một người làm trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Để nâng cao trình độ và cập nhật kiến thức trong ngành dịch vụ CNTT, kênh thông tin nào sau đây mang lại hiệu quả thiết thực nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi một máy tính bị nhiễm virus nặng, công việc nào sau đây thuộc về nhóm nghề dịch vụ CNTT?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một trong những lợi ích của việc thực hiện bảo trì định kỳ cho thiết bị CNTT là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trường hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất nhu cầu cần đến dịch vụ khôi phục dữ liệu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi chính của nhóm nghề dịch vụ CNTT?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để làm tốt công việc sửa chữa phần cứng máy tính, nhân viên cần có kiến thức chuyên sâu về:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một khách hàng gọi điện báo lỗi 'không truy cập được internet'. Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật cần kiểm tra yếu tố nào đầu tiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Vai trò của việc tạo bản sao lưu (backup) dữ liệu định kỳ là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để trở thành một chuyên viên khôi phục dữ liệu, ngoài kiến thức CNTT cơ bản, cần có thêm hiểu biết chuyên sâu về:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Công việc nào sau đây là ví dụ về 'bảo trì phòng ngừa' trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi gặp một lỗi phần mềm phức tạp mà không tìm thấy giải pháp ngay, nhân viên dịch vụ CNTT nên làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Ngành học hoặc chương trình đào tạo nào sau đây phù hợp nhất để chuẩn bị cho công việc trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Phân biệt giữa 'sửa chữa' và 'bảo trì' trong ngữ cảnh dịch vụ CNTT:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi hỗ trợ người dùng từ xa qua điện thoại hoặc phần mềm, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn so với hỗ trợ trực tiếp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất đối với người làm dịch vụ CNTT là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Giả sử bạn là nhân viên dịch vụ CNTT và một khách hàng báo cáo máy tính của họ phát ra tiếng ồn lớn bất thường. Bạn nên kiểm tra thành phần nào đầu tiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Công cụ chẩn đoán nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tình trạng hoạt động của ổ cứng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để giải quyết vấn đề máy tính bị chậm do đầy dung lượng ổ cứng, nhân viên dịch vụ CNTT có thể thực hiện hành động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi cài đặt hệ điều hành mới cho máy tính, bước nào sau đây là quan trọng để đảm bảo các thiết bị hoạt động đúng chức năng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một khách hàng báo cáo máy in không hoạt động. Nhân viên dịch vụ cần kiểm tra những gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Việc sử dụng các công cụ sao lưu và phục hồi dữ liệu là một phần của công việc nào trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khả năng làm việc độc lập và tự tìm hiểu là kỹ năng quan trọng vì:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một công ty nhỏ không có bộ phận IT riêng, họ nên tìm đến dịch vụ nào thuộc nhóm nghề dịch vụ CNTT khi máy tính gặp sự cố?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Xu hướng phát triển của công nghệ (ví dụ: IoT, điện toán đám mây) ảnh hưởng như thế nào đến nhóm nghề dịch vụ CNTT?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người dùng báo cáo rằng máy tính của họ chạy rất chậm và thường xuyên xuất hiện các cửa sổ quảng cáo không mong muốn. Dịch vụ công nghệ thông tin nào phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Nâng cấp phần cứng
  • B. Thiết kế lại hệ thống mạng
  • C. Kiểm tra, làm sạch phần mềm độc hại và tối ưu hệ thống
  • D. Khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu

Câu 2: Khi một bộ phận phần cứng quan trọng trong máy tính cá nhân (ví dụ: ổ cứng) bị lỗi và cần thay thế, công việc này thuộc về nhóm dịch vụ nào trong ngành Công nghệ thông tin?

  • A. Sửa chữa và bảo trì phần cứng
  • B. Phát triển ứng dụng
  • C. Quản trị cơ sở dữ liệu
  • D. Phân tích dữ liệu lớn

Câu 3: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục tiêu công việc giữa nhóm nghề dịch vụ IT (ví dụ: kỹ thuật viên hỗ trợ) và nhóm nghề phát triển phần mềm?

  • A. Nhóm dịch vụ tập trung vào việc tạo ra sản phẩm mới, còn nhóm phát triển tập trung vào khắc phục sự cố.
  • B. Nhóm dịch vụ chỉ làm việc với người dùng cá nhân, còn nhóm phát triển làm việc với doanh nghiệp.
  • C. Nhóm dịch vụ yêu cầu kỹ năng lập trình cao, còn nhóm phát triển chỉ cần kỹ năng giao tiếp.
  • D. Nhóm dịch vụ tập trung vào hỗ trợ, khắc phục sự cố và duy trì hệ thống/thiết bị hiện có, còn nhóm phát triển tập trung vào xây dựng các giải pháp phần mềm mới.

Câu 4: Một doanh nghiệp nhỏ muốn đảm bảo dữ liệu khách hàng của họ được an toàn khỏi các cuộc tấn công mạng. Loại hình dịch vụ CNTT nào họ nên tìm kiếm?

  • A. Dịch vụ khôi phục dữ liệu
  • B. Dịch vụ tư vấn và triển khai giải pháp an ninh mạng
  • C. Dịch vụ sửa chữa máy in
  • D. Dịch vụ phát triển website

Câu 5: Một người dùng vô tình xóa nhầm toàn bộ thư mục chứa tài liệu quan trọng và thùng rác đã bị làm sạch. Bước đầu tiên mà một chuyên gia khôi phục dữ liệu chuyên nghiệp thường làm là gì?

  • A. Cài đặt lại hệ điều hành ngay lập tức
  • B. Sử dụng phần mềm diệt virus mới nhất
  • C. Ngừng sử dụng thiết bị lưu trữ đó để tránh ghi đè dữ liệu
  • D. Kết nối ổ cứng với mạng internet để sao lưu

Câu 6: Tình huống nào sau đây ít khả năng yêu cầu sự can thiệp của một kỹ thuật viên dịch vụ CNTT chuyên nghiệp?

  • A. Máy tính không khởi động được sau khi cắm thêm RAM.
  • B. Mạng internet trong văn phòng liên tục bị ngắt kết nối.
  • C. Một phần mềm kế toán quan trọng báo lỗi không thể truy cập cơ sở dữ liệu.
  • D. Người dùng muốn thay đổi hình nền máy tính.

Câu 7: Một văn phòng nhỏ gặp vấn đề với máy in mạng không thể kết nối được với tất cả các máy tính. Dịch vụ nào trong nhóm dịch vụ CNTT có thể giúp giải quyết vấn đề này hiệu quả nhất?

  • A. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và khắc phục sự cố mạng/thiết bị ngoại vi.
  • B. Dịch vụ phát triển ứng dụng di động.
  • C. Dịch vụ thiết kế đồ họa.
  • D. Dịch vụ quản lý dự án phần mềm.

Câu 8: Kỹ năng giao tiếp và khả năng giải thích các vấn đề kỹ thuật phức tạp một cách dễ hiểu cho người dùng không chuyên đóng vai trò như thế nào đối với một nhân viên dịch vụ CNTT?

  • A. Không quan trọng, kỹ thuật viên chỉ cần giỏi về chuyên môn.
  • B. Chỉ quan trọng khi làm việc với khách hàng doanh nghiệp lớn.
  • C. Rất quan trọng, giúp xây dựng lòng tin và giải quyết vấn đề hiệu quả với người dùng.
  • D. Chỉ cần thiết khi làm việc từ xa.

Câu 9: Một công ty mới thành lập cần thiết lập toàn bộ hạ tầng CNTT ban đầu bao gồm lắp đặt máy tính, cấu hình mạng nội bộ, cài đặt phần mềm văn phòng và thiết lập email. Đây là ví dụ về loại dịch vụ CNTT nào?

  • A. Dịch vụ kiểm thử phần mềm.
  • B. Dịch vụ phát triển game.
  • C. Dịch vụ phân tích dữ liệu.
  • D. Dịch vụ lắp đặt, cấu hình và hỗ trợ hệ thống ban đầu.

Câu 10: Đánh giá tính hiệu quả của việc chỉ dựa vào các diễn đàn trực tuyến không chính thống để cập nhật kiến thức và kỹ năng chuyên sâu trong nhóm nghề dịch vụ CNTT.

  • A. Rất hiệu quả vì thông tin trên diễn đàn luôn được cập nhật nhanh nhất.
  • B. Không hoàn toàn đủ, cần kết hợp với các nguồn chính thống (khóa học, chứng chỉ) để đảm bảo kiến thức chính xác và có hệ thống.
  • C. Là nguồn duy nhất cần thiết để trở thành chuyên gia.
  • D. Chỉ hữu ích cho người mới bắt đầu, không có giá trị cho người có kinh nghiệm.

Câu 11: Khi xử lý một máy tính không nhận diện thiết bị ngoại vi (ví dụ: USB, webcam), kiến thức nào sau đây là quan trọng nhất đối với kỹ thuật viên dịch vụ?

  • A. Kiến thức về ngôn ngữ lập trình Python.
  • B. Kiến thức về thiết kế giao diện người dùng.
  • C. Kiến thức về trình điều khiển thiết bị (driver) và quản lý thiết bị trong hệ điều hành.
  • D. Kiến thức về marketing số.

Câu 12: Tại sao việc sao lưu dữ liệu định kỳ được coi là một phần quan trọng của dịch vụ bảo trì hệ thống?

  • A. Giúp phòng ngừa rủi ro mất mát dữ liệu do lỗi phần cứng, phần mềm, virus hoặc lỗi người dùng, tạo khả năng khôi phục khi cần.
  • B. Giúp máy tính chạy nhanh hơn.
  • C. Giúp giảm chi phí mua sắm phần cứng mới.
  • D. Là yêu cầu bắt buộc của mọi phần mềm ứng dụng.

Câu 13: Một người dùng cần cài đặt một phần mềm chuyên ngành mới cho công việc của họ nhưng không rõ cách cấu hình các thiết lập phức tạp. Dịch vụ nào trong nhóm dịch vụ CNTT có thể hỗ trợ họ?

  • A. Dịch vụ phát triển game.
  • B. Dịch vụ cài đặt và cấu hình phần mềm.
  • C. Dịch vụ sửa chữa máy in.
  • D. Dịch vụ thiết kế website.

Câu 14: Phân biệt kỹ năng cần thiết cho việc sửa chữa một bo mạch chủ máy tính (hardware repair) và khắc phục lỗi phần mềm (software troubleshooting).

  • A. Sửa chữa phần cứng chỉ cần công cụ, khắc phục phần mềm chỉ cần kiến thức.
  • B. Sửa chữa phần cứng yêu cầu kỹ năng lập trình, khắc phục phần mềm yêu cầu kỹ năng hàn mạch.
  • C. Sửa chữa phần cứng liên quan đến logic hệ điều hành, khắc phục phần mềm liên quan đến linh kiện điện tử.
  • D. Sửa chữa phần cứng yêu cầu kiến thức về điện tử, linh kiện, sử dụng công cụ đo đạc; khắc phục phần mềm yêu cầu kiến thức về hệ điều hành, phần mềm, cấu hình, log lỗi.

Câu 15: Một trường học muốn di chuyển toàn bộ dữ liệu học sinh và hệ thống quản lý sang một máy chủ mới. Công việc này đòi hỏi sự tham gia của chuyên gia thuộc nhóm dịch vụ nào?

  • A. Dịch vụ quản trị hệ thống và di chuyển dữ liệu.
  • B. Dịch vụ thiết kế đồ họa.
  • C. Dịch vụ phát triển ứng dụng di động.
  • D. Dịch vụ tư vấn tuyển dụng nhân sự IT.

Câu 16: Mục tiêu chính của các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật (IT Support) trong ngành dịch vụ CNTT là gì?

  • A. Thiết kế các sản phẩm phần mềm mới cho khách hàng.
  • B. Bán các thiết bị phần cứng mới nhất.
  • C. Giúp người dùng cuối giải quyết các vấn đề kỹ thuật, đảm bảo hệ thống hoạt động trơn tru.
  • D. Huấn luyện người dùng trở thành lập trình viên chuyên nghiệp.

Câu 17: Khi một người dùng báo cáo rằng máy in của họ không hoạt động, bước khắc phục sự cố cơ bản đầu tiên mà một kỹ thuật viên dịch vụ CNTT có thể hướng dẫn từ xa là gì?

  • A. Tháo rời máy in để kiểm tra linh kiện bên trong.
  • B. Cài đặt lại toàn bộ hệ điều hành máy tính.
  • C. Chạy phần mềm diệt virus toàn diện.
  • D. Kiểm tra kết nối cáp nguồn, cáp dữ liệu và trạng thái bật/tắt của máy in.

Câu 18: Tại sao việc liên tục học hỏi và cập nhật kiến thức mới lại cực kỳ quan trọng đối với những người làm trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Công nghệ thông tin thay đổi nhanh chóng, các vấn đề và giải pháp mới liên tục xuất hiện.
  • B. Chỉ cần cập nhật kiến thức khi có phiên bản phần mềm mới.
  • C. Việc học hỏi chỉ cần thiết khi muốn chuyển sang lĩnh vực khác.
  • D. Kiến thức nền tảng là đủ cho mọi tình huống.

Câu 19: Một doanh nghiệp muốn nâng cao mức độ an toàn thông tin cho hệ thống mạng nội bộ của mình nhưng không biết bắt đầu từ đâu. Họ nên tìm kiếm loại hình dịch vụ tư vấn CNTT nào?

  • A. Tư vấn thiết kế website.
  • B. Tư vấn phát triển ứng dụng di động.
  • C. Tư vấn giải pháp an ninh mạng và chính sách bảo mật.
  • D. Tư vấn lựa chọn màu sắc cho giao diện phần mềm.

Câu 20: Phân tích điểm khác biệt chính giữa dịch vụ hỗ trợ CNTT từ xa (remote support) và dịch vụ hỗ trợ tại chỗ (on-site support).

  • A. Hỗ trợ từ xa chỉ giải quyết vấn đề phần cứng, còn tại chỗ giải quyết phần mềm.
  • B. Hỗ trợ từ xa thực hiện qua mạng internet/điện thoại mà không cần kỹ thuật viên có mặt vật lý, còn tại chỗ đòi hỏi kỹ thuật viên đến trực tiếp địa điểm của người dùng.
  • C. Hỗ trợ từ xa chỉ dành cho người dùng cá nhân, còn tại chỗ dành cho doanh nghiệp.
  • D. Hỗ trợ từ xa đắt hơn hỗ trợ tại chỗ.

Câu 21: Khi một kỹ thuật viên dịch vụ CNTT ghi chép lại chi tiết các bước đã thực hiện để sửa chữa một lỗi hệ thống phức tạp, họ đang sử dụng kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng ghi nhận và lập tài liệu.
  • B. Kỹ năng bán hàng.
  • C. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
  • D. Kỹ năng quảng cáo sản phẩm.

Câu 22: Tại sao việc kiểm tra và làm sạch máy tính (ví dụ: loại bỏ bụi bẩn khỏi quạt tản nhiệt) được xem là một biện pháp phòng ngừa trong dịch vụ bảo trì?

  • A. Giúp máy tính tự động cập nhật phần mềm.
  • B. Giúp tăng tốc độ mạng internet.
  • C. Giúp ngăn ngừa quá nhiệt, giảm nguy cơ hỏng hóc linh kiện và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
  • D. Chỉ làm đẹp cho máy tính.

Câu 23: Một người dùng nhận được thông báo lỗi cụ thể (ví dụ: "STOP code 0x000000ED") khi máy tính gặp sự cố màn hình xanh (Blue Screen of Death). Nguồn thông tin nào mà kỹ thuật viên dịch vụ CNTT có khả năng cao nhất sẽ tham khảo đầu tiên để chẩn đoán vấn đề này?

  • A. Sách giáo khoa Tin học lớp 5.
  • B. Cơ sở dữ liệu lỗi của hệ điều hành hoặc các diễn đàn/tài liệu kỹ thuật trực tuyến.
  • C. Báo cáo tài chính của công ty.
  • D. Các bài viết về ẩm thực.

Câu 24: Thách thức lớn nhất mà nhân viên dịch vụ CNTT thường gặp phải khi hỗ trợ nhiều đối tượng người dùng khác nhau (từ người am hiểu công nghệ đến người không rành) là gì?

  • A. Giải thích các vấn đề kỹ thuật và hướng dẫn giải pháp bằng ngôn ngữ phù hợp với trình độ hiểu biết của từng người dùng.
  • B. Tốc độ kết nối internet của người dùng.
  • C. Màu sắc vỏ máy tính của người dùng.
  • D. Lựa chọn hệ điều hành.

Câu 25: Một công ty quyết định nâng cấp hệ điều hành từ Windows 10 lên Windows 11 cho tất cả các máy tính văn phòng. Công việc này thuộc loại dịch vụ nào trong nhóm dịch vụ CNTT?

  • A. Phát triển ứng dụng di động.
  • B. Thiết kế vi mạch.
  • C. Phân tích dữ liệu lớn.
  • D. Cài đặt và cấu hình phần mềm/hệ điều hành trên diện rộng.

Câu 26: Giải thích cách nhóm nghề dịch vụ CNTT (ví dụ: hỗ trợ kỹ thuật, bảo trì hệ thống) đóng góp vào hiệu quả hoạt động của một tổ chức.

  • A. Chỉ làm cho máy tính trông đẹp hơn.
  • B. Giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động do sự cố kỹ thuật, đảm bảo nhân viên có thể làm việc liên tục và hiệu quả.
  • C. Giúp tăng lương cho nhân viên.
  • D. Chỉ có vai trò khi tổ chức gặp vấn đề nghiêm trọng.

Câu 27: Một người dùng không thể truy cập vào các tệp tin được lưu trữ trên một máy chủ dùng chung trong mạng nội bộ. Lĩnh vực kiến thức nào là cần thiết nhất để kỹ thuật viên dịch vụ bắt đầu chẩn đoán vấn đề này?

  • A. Kiến thức về mạng máy tính (cấu hình, giao thức, quyền truy cập).
  • B. Kiến thức về thiết kế website.
  • C. Kiến thức về phát triển game.
  • D. Kiến thức về xử lý ảnh.

Câu 28: Trách nhiệm đạo đức quan trọng nhất của một kỹ thuật viên dịch vụ CNTT khi làm việc với máy tính và dữ liệu của khách hàng là gì?

  • A. Sao chép dữ liệu cá nhân của khách hàng để nghiên cứu.
  • B. Chia sẻ thông tin về hệ thống của khách hàng với người khác.
  • C. Cài đặt phần mềm không phép lên máy tính của khách hàng.
  • D. Bảo mật tuyệt đối thông tin và dữ liệu của khách hàng, chỉ truy cập khi cần thiết cho công việc và được cho phép.

Câu 29: Một cửa hàng bán lẻ nhỏ không có đủ ngân sách để thuê một bộ phận CNTT riêng. Mô hình dịch vụ CNTT nào có thể là lựa chọn phù hợp và hiệu quả về chi phí cho họ?

  • A. Xây dựng một trung tâm dữ liệu riêng.
  • B. Sử dụng dịch vụ CNTT được quản lý (Managed IT Services) từ một công ty bên ngoài.
  • C. Thuê một đội ngũ phát triển phần mềm nội bộ.
  • D. Không sử dụng bất kỳ dịch vụ CNTT nào.

Câu 30: Với xu hướng phát triển của điện toán đám mây (cloud computing) và làm việc từ xa, dự đoán nào sau đây về nhóm nghề dịch vụ CNTT có khả năng xảy ra nhất trong tương lai gần?

  • A. Nhu cầu về kỹ thuật viên sửa chữa phần cứng tại chỗ sẽ tăng mạnh.
  • B. Kỹ năng quản trị hệ thống trên nền tảng đám mây sẽ trở nên ít quan trọng hơn.
  • C. Vai trò của hỗ trợ kỹ thuật từ xa và quản lý hạ tầng trên nền tảng đám mây sẽ ngày càng quan trọng.
  • D. Việc khôi phục dữ liệu sẽ không còn cần thiết nữa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một người dùng báo cáo rằng máy tính của họ chạy rất chậm và thường xuyên xuất hiện các cửa sổ quảng cáo không mong muốn. Dịch vụ công nghệ thông tin nào phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Khi một bộ phận phần cứng quan trọng trong máy tính cá nhân (ví dụ: ổ cứng) bị lỗi và cần thay thế, công việc này thuộc về nhóm dịch vụ nào trong ngành Công nghệ thông tin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục tiêu công việc giữa nhóm nghề dịch vụ IT (ví dụ: kỹ thuật viên hỗ trợ) và nhóm nghề phát triển phần mềm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một doanh nghiệp nhỏ muốn đảm bảo dữ liệu khách hàng của họ được an toàn khỏi các cuộc tấn công mạng. Loại hình dịch vụ CNTT nào họ nên tìm kiếm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một người dùng vô tình xóa nhầm toàn bộ thư mục chứa tài liệu quan trọng và thùng rác đã bị làm sạch. Bước đầu tiên mà một chuyên gia khôi phục dữ liệu chuyên nghiệp thường làm là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tình huống nào sau đây *ít* khả năng yêu cầu sự can thiệp của một kỹ thuật viên dịch vụ CNTT chuyên nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một văn phòng nhỏ gặp vấn đề với máy in mạng không thể kết nối được với tất cả các máy tính. Dịch vụ nào trong nhóm dịch vụ CNTT có thể giúp giải quyết vấn đề này hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Kỹ năng giao tiếp và khả năng giải thích các vấn đề kỹ thuật phức tạp một cách dễ hiểu cho người dùng không chuyên đóng vai trò như thế nào đối với một nhân viên dịch vụ CNTT?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một công ty mới thành lập cần thiết lập toàn bộ hạ tầng CNTT ban đầu bao gồm lắp đặt máy tính, cấu hình mạng nội bộ, cài đặt phần mềm văn phòng và thiết lập email. Đây là ví dụ về loại dịch vụ CNTT nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đánh giá tính hiệu quả của việc chỉ dựa vào các diễn đàn trực tuyến không chính thống để cập nhật kiến thức và kỹ năng chuyên sâu trong nhóm nghề dịch vụ CNTT.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi xử lý một máy tính không nhận diện thiết bị ngoại vi (ví dụ: USB, webcam), kiến thức nào sau đây là quan trọng nhất đối với kỹ thuật viên dịch vụ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Tại sao việc sao lưu dữ liệu định kỳ được coi là một phần quan trọng của dịch vụ bảo trì hệ thống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một người dùng cần cài đặt một phần mềm chuyên ngành mới cho công việc của họ nhưng không rõ cách cấu hình các thiết lập phức tạp. Dịch vụ nào trong nhóm dịch vụ CNTT có thể hỗ trợ họ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Phân biệt kỹ năng cần thiết cho việc sửa chữa một bo mạch chủ máy tính (hardware repair) và khắc phục lỗi phần mềm (software troubleshooting).

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một trường học muốn di chuyển toàn bộ dữ liệu học sinh và hệ thống quản lý sang một máy chủ mới. Công việc này đòi hỏi sự tham gia của chuyên gia thuộc nhóm dịch vụ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Mục tiêu chính của các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật (IT Support) trong ngành dịch vụ CNTT là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi một người dùng báo cáo rằng máy in của họ không hoạt động, bước khắc phục sự cố cơ bản đầu tiên mà một kỹ thuật viên dịch vụ CNTT có thể hướng dẫn từ xa là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Tại sao việc liên tục học hỏi và cập nhật kiến thức mới lại cực kỳ quan trọng đối với những người làm trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một doanh nghiệp muốn nâng cao mức độ an toàn thông tin cho hệ thống mạng nội bộ của mình nhưng không biết bắt đầu từ đâu. Họ nên tìm kiếm loại hình dịch vụ tư vấn CNTT nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phân tích điểm khác biệt chính giữa dịch vụ hỗ trợ CNTT từ xa (remote support) và dịch vụ hỗ trợ tại chỗ (on-site support).

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi một kỹ thuật viên dịch vụ CNTT ghi chép lại chi tiết các bước đã thực hiện để sửa chữa một lỗi hệ thống phức tạp, họ đang sử dụng kỹ năng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Tại sao việc kiểm tra và làm sạch máy tính (ví dụ: loại bỏ bụi bẩn khỏi quạt tản nhiệt) được xem là một biện pháp *phòng ngừa* trong dịch vụ bảo trì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một người dùng nhận được thông báo lỗi cụ thể (ví dụ: 'STOP code 0x000000ED') khi máy tính gặp sự cố màn hình xanh (Blue Screen of Death). Nguồn thông tin nào mà kỹ thuật viên dịch vụ CNTT *có khả năng cao nhất* sẽ tham khảo đầu tiên để chẩn đoán vấn đề này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Thách thức lớn nhất mà nhân viên dịch vụ CNTT thường gặp phải khi hỗ trợ nhiều đối tượng người dùng khác nhau (từ người am hiểu công nghệ đến người không rành) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một công ty quyết định nâng cấp hệ điều hành từ Windows 10 lên Windows 11 cho tất cả các máy tính văn phòng. Công việc này thuộc loại dịch vụ nào trong nhóm dịch vụ CNTT?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Giải thích cách nhóm nghề dịch vụ CNTT (ví dụ: hỗ trợ kỹ thuật, bảo trì hệ thống) đóng góp vào hiệu quả hoạt động của một tổ chức.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một người dùng không thể truy cập vào các tệp tin được lưu trữ trên một máy chủ dùng chung trong mạng nội bộ. Lĩnh vực kiến thức nào là cần thiết nhất để kỹ thuật viên dịch vụ bắt đầu chẩn đoán vấn đề này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trách nhiệm đạo đức quan trọng nhất của một kỹ thuật viên dịch vụ CNTT khi làm việc với máy tính và dữ liệu của khách hàng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một cửa hàng bán lẻ nhỏ không có đủ ngân sách để thuê một bộ phận CNTT riêng. Mô hình dịch vụ CNTT nào có thể là lựa chọn phù hợp và hiệu quả về chi phí cho họ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Với xu hướng phát triển của điện toán đám mây (cloud computing) và làm việc từ xa, dự đoán nào sau đây về nhóm nghề dịch vụ CNTT có khả năng xảy ra nhất trong tương lai gần?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 17: Một số bệnh hại cây trồng thường gặp và biện pháp phòng trừ

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công việc nào sau đây mô tả chính xác nhất vai trò cốt lõi của một kỹ thuật viên dịch vụ và hỗ trợ công nghệ thông tin?

  • A. Thiết kế và phát triển các ứng dụng di động mới.
  • B. Cài đặt, cấu hình, bảo trì và khắc phục sự cố cho hệ thống máy tính và phần mềm.
  • C. Xây dựng và quản lý cơ sở dữ liệu cho các tổ chức lớn.
  • D. Nghiên cứu và phát triển thuật toán trí tuệ nhân tạo.

Câu 2: Một khách hàng mang máy tính đến cửa hàng dịch vụ và mô tả rằng máy thường xuyên bị "màn hình xanh chết chóc" (BSOD) một cách ngẫu nhiên. Là một kỹ thuật viên dịch vụ, bước đầu tiên hợp lý nhất để chẩn đoán vấn đề này là gì?

  • A. Lập tức thay thế ổ cứng.
  • B. Cài đặt lại toàn bộ hệ điều hành mà không kiểm tra gì thêm.
  • C. Hỏi khách hàng về các thay đổi gần đây trên hệ thống (cài phần mềm mới, cập nhật driver, thêm phần cứng) và kiểm tra nhật ký sự kiện của hệ điều hành.
  • D. Chạy phần mềm diệt virus duy nhất và cho rằng đó là nguyên nhân.

Câu 3: Dịch vụ khôi phục dữ liệu (Data Recovery Service) được cung cấp nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Truy xuất thông tin từ các thiết bị lưu trữ bị hỏng, bị xóa hoặc không truy cập được.
  • B. Ngăn chặn virus tấn công máy tính.
  • C. Tăng tốc độ truy cập mạng Internet.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng cho phần mềm.

Câu 4: Trong bối cảnh dịch vụ IT, "hỗ trợ kỹ thuật từ xa" (remote technical support) thường được thực hiện như thế nào?

  • A. Kỹ thuật viên đến trực tiếp địa điểm của khách hàng.
  • B. Khách hàng gửi thiết bị đến trung tâm sửa chữa qua bưu điện.
  • C. Sử dụng sóng radio để truyền dữ liệu sửa chữa.
  • D. Kỹ thuật viên sử dụng phần mềm để truy cập và điều khiển máy tính của khách hàng qua mạng Internet.

Câu 5: Một người dùng gặp khó khăn khi cài đặt một ứng dụng phần mềm mới trên máy tính của họ do lỗi tương thích hệ điều hành. Dịch vụ IT nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Hỗ trợ cài đặt và cấu hình phần mềm.
  • B. Thiết kế phần mềm tùy chỉnh.
  • C. Sửa chữa phần cứng máy in.
  • D. Tư vấn an ninh mạng cấp cao.

Câu 6: Kỹ năng nào sau đây được coi là thiết yếu nhất đối với một nhân viên làm việc trong nhóm nghề dịch vụ IT, đặc biệt khi tương tác trực tiếp với khách hàng?

  • A. Kỹ năng viết mã nguồn cho game.
  • B. Kỹ năng thiết kế đồ họa 3D chuyên nghiệp.
  • C. Kỹ năng giao tiếp và giải thích vấn đề kỹ thuật một cách dễ hiểu cho người không chuyên.
  • D. Kỹ năng hàn vi mạch điện tử.

Câu 7: Tại sao việc hiểu biết về các hệ điều hành phổ biến (như Windows, macOS, Linux) lại quan trọng đối với kỹ thuật viên dịch vụ IT?

  • A. Để có thể tự tạo ra hệ điều hành mới.
  • B. Vì các vấn đề kỹ thuật thường liên quan đến cấu hình, lỗi hoặc tương thích của hệ điều hành và phần mềm chạy trên đó.
  • C. Để có thể viết virus máy tính hiệu quả hơn.
  • D. Vì hệ điều hành quyết định tốc độ xử lý của CPU.

Câu 8: Một doanh nghiệp muốn đảm bảo rằng các máy tính của họ luôn hoạt động ổn định và giảm thiểu sự cố đột ngột. Dịch vụ IT nào sau đây là phù hợp nhất để họ sử dụng một cách định kỳ?

  • A. Dịch vụ thiết kế website.
  • B. Dịch vụ phát triển ứng dụng di động.
  • C. Dịch vụ phục hồi dữ liệu sau thảm họa (nếu chưa xảy ra thảm họa).
  • D. Dịch vụ bảo trì hệ thống định kỳ (bao gồm kiểm tra, cập nhật phần mềm, dọn dẹp).

Câu 9: Khi một kỹ thuật viên dịch vụ IT tiếp nhận một thiết bị từ khách hàng để sửa chữa, việc đầu tiên cần làm để bảo vệ dữ liệu của khách hàng là gì?

  • A. Sao chép toàn bộ dữ liệu vào máy tính cá nhân của kỹ thuật viên.
  • B. Xóa ngay các tệp tin tạm thời để tiết kiệm dung lượng.
  • C. Thỏa thuận rõ ràng với khách hàng về quyền riêng tư và có thể tạo bản sao lưu dữ liệu (nếu cần và được phép).
  • D. Chia sẻ dữ liệu của khách hàng với đồng nghiệp để cùng chẩn đoán vấn đề.

Câu 10: So với nhóm nghề phát triển phần mềm, nhóm nghề dịch vụ IT thường tập trung vào khía cạnh nào của vòng đời công nghệ?

  • A. Giai đoạn lên ý tưởng và thiết kế ban đầu.
  • B. Giai đoạn triển khai, vận hành, bảo trì và hỗ trợ người dùng cuối.
  • C. Giai đoạn nghiên cứu công nghệ mới đột phá.
  • D. Giai đoạn marketing và bán hàng sản phẩm.

Câu 11: Một trong những yêu cầu về kiến thức cơ bản đối với nhân viên dịch vụ IT là hiểu biết về "phần cứng máy tính". Điều này bao gồm những thành phần nào?

  • A. Chỉ bao gồm bàn phím và chuột.
  • B. Chỉ bao gồm hệ điều hành và các ứng dụng.
  • C. Chỉ bao gồm các trang web và dịch vụ trực tuyến.
  • D. Bao gồm CPU, RAM, ổ cứng, bo mạch chủ, card đồ họa, thiết bị ngoại vi, v.v.

Câu 12: Khi khách hàng báo cáo rằng máy tính của họ chạy rất chậm, kỹ thuật viên dịch vụ IT có thể thực hiện những hành động nào sau đây để chẩn đoán và khắc phục sự cố (Chọn phương án ít phù hợp nhất)?

  • A. Mua một máy tính hoàn toàn mới cho khách hàng mà không kiểm tra máy cũ.
  • B. Kiểm tra các ứng dụng chạy ngầm và tài nguyên hệ thống (CPU, RAM, ổ đĩa).
  • C. Quét virus và phần mềm độc hại.
  • D. Kiểm tra dung lượng trống của ổ cứng và dọn dẹp các tệp tin tạm thời.

Câu 13: Dịch vụ nào sau đây không thuộc nhóm nghề dịch vụ công nghệ thông tin theo định nghĩa phổ biến?

  • A. Cài đặt hệ điều hành cho máy tính mới.
  • B. Nghiên cứu và chế tạo chip máy tính thế hệ tiếp theo.
  • C. Hỗ trợ người dùng khắc phục lỗi phần mềm văn phòng.
  • D. Khôi phục dữ liệu từ ổ cứng bị định dạng nhầm.

Câu 14: Việc cập nhật kiến thức và kỹ năng liên tục là rất quan trọng đối với nhân viên dịch vụ IT vì:

  • A. Các vấn đề kỹ thuật luôn giống nhau qua các năm.
  • B. Chỉ cần học một lần là đủ cho cả sự nghiệp.
  • C. Công nghệ thay đổi nhanh chóng, các hệ điều hành, phần mềm và phần cứng mới liên tục xuất hiện.
  • D. Khách hàng không bao giờ gặp phải các vấn đề mới.

Câu 15: Khi tiến hành sửa chữa phần cứng, kỹ thuật viên cần đặc biệt chú ý đến việc "chống tĩnh điện". Tại sao?

  • A. Điện tích tĩnh có thể gây hỏng hóc vĩnh viễn các linh kiện điện tử nhạy cảm.
  • B. Để máy tính chạy nhanh hơn sau khi sửa chữa.
  • C. Để tránh bị điện giật từ nguồn điện chính (mặc dù đã tắt nguồn).
  • D. Để làm sạch bụi bẩn trên linh kiện.

Câu 16: Dịch vụ IT nào sau đây thường liên quan đến việc thiết lập kết nối mạng cho các thiết bị trong một văn phòng nhỏ?

  • A. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
  • B. Hỗ trợ và bảo trì hệ thống mạng cơ bản.
  • C. Phát triển trò chơi điện tử.
  • D. Thiết kế chip xử lý đồ họa.

Câu 17: Một trong những thách thức phổ biến mà nhân viên dịch vụ IT phải đối mặt khi xử lý các vấn đề của người dùng là gì?

  • A. Phần cứng máy tính không bao giờ bị lỗi.
  • B. Phần mềm luôn hoạt động hoàn hảo.
  • C. Tất cả người dùng đều có kiến thức sâu về máy tính.
  • D. Người dùng thường mô tả vấn đề một cách không rõ ràng hoặc thiếu thông tin kỹ thuật cần thiết.

Câu 18: Khi một kỹ thuật viên dịch vụ IT cần thay thế một linh kiện phần cứng (ví dụ: ổ cứng) cho khách hàng, họ cần thực hiện những công việc nào sau đây?

  • A. Tháo linh kiện cũ, lắp linh kiện mới, cài đặt driver (nếu cần), và kiểm tra hoạt động.
  • B. Chỉ cần tháo linh kiện cũ và đưa máy lại cho khách hàng.
  • C. Chỉ cần lắp linh kiện mới mà không cần kiểm tra.
  • D. Thay thế tất cả các linh kiện khác cùng lúc.

Câu 19: Dịch vụ "tư vấn và hỗ trợ sử dụng phần mềm" thường bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Viết mã nguồn cho phần mềm theo yêu cầu.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng của phần mềm.
  • C. Hướng dẫn người dùng cách sử dụng các tính năng của phần mềm, giải đáp thắc mắc và xử lý lỗi cơ bản trong quá trình sử dụng.
  • D. Bán bản quyền phần mềm.

Câu 20: Tại sao việc ghi chép lại quy trình chẩn đoán và sửa chữa (documentation) lại quan trọng trong công việc dịch vụ IT?

  • A. Để làm cho quy trình sửa chữa mất nhiều thời gian hơn.
  • B. Giúp theo dõi lịch sử sửa chữa, hỗ trợ xử lý các sự cố tương lai, chia sẻ kinh nghiệm với đồng nghiệp và cung cấp thông tin cho khách hàng.
  • C. Để làm cho máy tính chạy chậm hơn.
  • D. Để bí mật giữ lại thông tin về lỗi của khách hàng.

Câu 21: Ngành học nào sau đây cung cấp nền tảng kiến thức trực tiếp và phù hợp nhất cho nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin?

  • A. Thiết kế thời trang.
  • B. Quản trị kinh doanh.
  • C. Văn học.
  • D. Công nghệ thông tin (bao gồm các chuyên ngành như Mạng máy tính, Hệ thống thông tin, Kỹ thuật máy tính).

Câu 22: Khi một khách hàng báo cáo máy tính của họ phát ra tiếng kêu "bíp" liên tục khi khởi động và không hiển thị gì, đây thường là dấu hiệu của vấn đề gì?

  • A. Lỗi phần cứng nghiêm trọng (thường là RAM, card đồ họa hoặc bo mạch chủ) được báo hiệu bởi BIOS/UEFI.
  • B. Hệ điều hành đang cập nhật.
  • C. Ổ cứng đầy.
  • D. Kết nối mạng bị ngắt.

Câu 23: Dịch vụ "bảo vệ máy tính khỏi phần mềm độc hại" (malware protection) bao gồm những công việc nào?

  • A. Thiết kế và tạo ra phần mềm độc hại mới.
  • B. Cài đặt, cấu hình phần mềm chống virus/malware, quét và loại bỏ các mối đe dọa hiện có.
  • C. Tăng cường bảo mật vật lý cho máy tính.
  • D. Thay đổi mật khẩu người dùng hàng ngày.

Câu 24: So sánh dịch vụ IT cho cá nhân và cho doanh nghiệp, điểm khác biệt chính thường nằm ở đâu?

  • A. Thiết bị sử dụng (chỉ khác thương hiệu).
  • B. Các vấn đề kỹ thuật (luôn giống nhau).
  • C. Yêu cầu về tốc độ Internet.
  • D. Quy mô hệ thống, mức độ phức tạp của mạng và server, yêu cầu về bảo mật và thời gian hoạt động liên tục.

Câu 25: Kỹ năng "phân tích và giải quyết sự cố" (troubleshooting) trong dịch vụ IT đòi hỏi khả năng nào?

  • A. Thu thập thông tin về vấn đề, xác định nguyên nhân gốc rễ, đưa ra các giải pháp khả thi và kiểm tra kết quả.
  • B. Chỉ cần thay thế linh kiện một cách ngẫu nhiên.
  • C. Chỉ cần đọc sách hướng dẫn sử dụng.
  • D. Chỉ cần nhờ người khác làm hộ.

Câu 26: Một khách hàng gọi đến bộ phận hỗ trợ IT và báo cáo rằng họ không thể truy cập vào một trang web cụ thể. Kỹ thuật viên có thể bắt đầu chẩn đoán bằng cách nào?

  • A. Yêu cầu khách hàng mua máy tính mới.
  • B. Đổ lỗi cho nhà cung cấp dịch vụ Internet ngay lập tức.
  • C. Kiểm tra kết nối mạng của máy tính khách hàng, thử truy cập các trang web khác, kiểm tra cài đặt proxy hoặc tường lửa.
  • D. Kết luận rằng trang web đó đã bị sập vĩnh viễn.

Câu 27: Chứng chỉ CompTIA A+ là một chứng chỉ phổ biến trong lĩnh vực dịch vụ IT. Chứng chỉ này chủ yếu xác nhận kiến thức và kỹ năng về:

  • A. Phát triển phần mềm nâng cao.
  • B. Quản trị mạng doanh nghiệp lớn.
  • C. Phân tích dữ liệu và thống kê.
  • D. Lắp ráp, cài đặt, cấu hình và bảo trì phần cứng, hệ điều hành và phần mềm cơ bản.

Câu 28: Dịch vụ nào sau đây thường được cung cấp theo mô hình "Managed IT Services" (Dịch vụ IT được quản lý) cho doanh nghiệp?

  • A. Giám sát hệ thống từ xa, cập nhật phần mềm tự động, quản lý bản vá lỗi, hỗ trợ người dùng liên tục.
  • B. Thiết kế và sản xuất robot công nghiệp.
  • C. Tư vấn luật pháp về công nghệ.
  • D. Dịch vụ in ấn và photocopy.

Câu 29: Khi khôi phục dữ liệu từ một ổ cứng bị hỏng vật lý, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng?

  • A. Chỉ cần chạy phần mềm chống virus.
  • B. Sử dụng chức năng "Undo" trong hệ điều hành.
  • C. Mang ổ cứng đến các phòng lab chuyên dụng với thiết bị và môi trường đặc biệt (phòng sạch) để phục hồi dữ liệu ở cấp độ vật lý.
  • D. Định dạng lại ổ cứng.

Câu 30: Tại sao việc có nền tảng vững chắc về "mạng máy tính cơ bản" lại hữu ích cho nhân viên dịch vụ IT?

  • A. Để có thể làm việc cho các công ty viễn thông lớn.
  • B. Vì nhiều vấn đề người dùng gặp phải liên quan đến kết nối mạng, truy cập tài nguyên chia sẻ hoặc Internet.
  • C. Để có thể viết phần mềm quản lý mạng.
  • D. Để trở thành chuyên gia bảo mật mạng ngay lập tức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Công việc nào sau đây mô tả *chính xác nhất* vai trò cốt lõi của một kỹ thuật viên dịch vụ và hỗ trợ công nghệ thông tin?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một khách hàng mang máy tính đến cửa hàng dịch vụ và mô tả rằng máy thường xuyên bị 'màn hình xanh chết chóc' (BSOD) một cách ngẫu nhiên. Là một kỹ thuật viên dịch vụ, bước đầu tiên hợp lý nhất để chẩn đoán vấn đề này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Dịch vụ khôi phục dữ liệu (Data Recovery Service) được cung cấp nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong bối cảnh dịch vụ IT, 'hỗ trợ kỹ thuật từ xa' (remote technical support) thường được thực hiện như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một người dùng gặp khó khăn khi cài đặt một ứng dụng phần mềm mới trên máy tính của họ do lỗi tương thích hệ điều hành. Dịch vụ IT nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Kỹ năng nào sau đây được coi là *thiết yếu nhất* đối với một nhân viên làm việc trong nhóm nghề dịch vụ IT, đặc biệt khi tương tác trực tiếp với khách hàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Tại sao việc hiểu biết về các hệ điều hành phổ biến (như Windows, macOS, Linux) lại quan trọng đối với kỹ thuật viên dịch vụ IT?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một doanh nghiệp muốn đảm bảo rằng các máy tính của họ luôn hoạt động ổn định và giảm thiểu sự cố đột ngột. Dịch vụ IT nào sau đây là phù hợp nhất để họ sử dụng một cách định kỳ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi một kỹ thuật viên dịch vụ IT tiếp nhận một thiết bị từ khách hàng để sửa chữa, việc đầu tiên cần làm để bảo vệ dữ liệu của khách hàng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: So với nhóm nghề phát triển phần mềm, nhóm nghề dịch vụ IT thường tập trung vào khía cạnh nào của vòng đời công nghệ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một trong những yêu cầu về kiến thức cơ bản đối với nhân viên dịch vụ IT là hiểu biết về 'phần cứng máy tính'. Điều này bao gồm những thành phần nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi khách hàng báo cáo rằng máy tính của họ chạy rất chậm, kỹ thuật viên dịch vụ IT có thể thực hiện những hành động nào sau đây để chẩn đoán và khắc phục sự cố (Chọn phương án *ít phù hợp nhất*)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Dịch vụ nào sau đây *không* thuộc nhóm nghề dịch vụ công nghệ thông tin theo định nghĩa phổ biến?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Việc cập nhật kiến thức và kỹ năng liên tục là rất quan trọng đối với nhân viên dịch vụ IT vì:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi tiến hành sửa chữa phần cứng, kỹ thuật viên cần đặc biệt chú ý đến việc 'chống tĩnh điện'. Tại sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Dịch vụ IT nào sau đây thường liên quan đến việc thiết lập kết nối mạng cho các thiết bị trong một văn phòng nhỏ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một trong những thách thức phổ biến mà nhân viên dịch vụ IT phải đối mặt khi xử lý các vấn đề của người dùng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi một kỹ thuật viên dịch vụ IT cần thay thế một linh kiện phần cứng (ví dụ: ổ cứng) cho khách hàng, họ cần thực hiện những công việc nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Dịch vụ 'tư vấn và hỗ trợ sử dụng phần mềm' thường bao gồm những hoạt động nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tại sao việc ghi chép lại quy trình chẩn đoán và sửa chữa (documentation) lại quan trọng trong công việc dịch vụ IT?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Ngành học nào sau đây cung cấp nền tảng kiến thức trực tiếp và phù hợp nhất cho nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi một khách hàng báo cáo máy tính của họ phát ra tiếng kêu 'bíp' liên tục khi khởi động và không hiển thị gì, đây thường là dấu hiệu của vấn đề gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Dịch vụ 'bảo vệ máy tính khỏi phần mềm độc hại' (malware protection) bao gồm những công việc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: So sánh dịch vụ IT cho cá nhân và cho doanh nghiệp, điểm khác biệt chính thường nằm ở đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Kỹ năng 'phân tích và giải quyết sự cố' (troubleshooting) trong dịch vụ IT đòi hỏi khả năng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một khách hàng gọi đến bộ phận hỗ trợ IT và báo cáo rằng họ không thể truy cập vào một trang web cụ thể. Kỹ thuật viên có thể bắt đầu chẩn đoán bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Chứng chỉ CompTIA A+ là một chứng chỉ phổ biến trong lĩnh vực dịch vụ IT. Chứng chỉ này chủ yếu xác nhận kiến thức và kỹ năng về:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Dịch vụ nào sau đây thường được cung cấp theo mô hình 'Managed IT Services' (Dịch vụ IT được quản lý) cho doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi khôi phục dữ liệu từ một ổ cứng bị hỏng vật lý, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Tại sao việc có nền tảng vững chắc về 'mạng máy tính cơ bản' lại hữu ích cho nhân viên dịch vụ IT?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khách hàng liên hệ bộ phận dịch vụ IT vì máy tính của họ chạy rất chậm, thường xuyên bị treo ứng dụng. Là một kỹ thuật viên dịch vụ, bước chẩn đoán ban đầu hợp lý nhất bạn sẽ thực hiện là gì?

  • A. Đề nghị khách hàng mua máy tính mới.
  • B. Cài đặt lại toàn bộ hệ điều hành ngay lập tức.
  • C. Kiểm tra tài nguyên hệ thống (CPU, RAM, ổ đĩa) và các ứng dụng đang chạy.
  • D. Chỉ chạy phần mềm diệt virus.

Câu 2: Trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, việc khôi phục dữ liệu bị mất hoặc hỏng là một công việc quan trọng. Tình huống nào sau đây thường yêu cầu sự can thiệp của chuyên gia khôi phục dữ liệu thay vì chỉ sử dụng các công cụ sao lưu thông thường?

  • A. Khôi phục tệp từ bản sao lưu đám mây được tạo tự động hàng đêm.
  • B. Khôi phục dữ liệu từ ổ cứng bị lỗi cơ học (có tiếng kêu lạ).
  • C. Khôi phục tệp vừa bị xóa vào thùng rác trên máy tính.
  • D. Khôi phục cấu hình hệ thống từ điểm khôi phục được tạo vài ngày trước.

Câu 3: Một kỹ thuật viên dịch vụ IT đang lắp ráp một máy tính mới cho khách hàng. Sau khi lắp các linh kiện vào vỏ máy, bước tiếp theo quan trọng nhất liên quan đến phần mềm là gì?

  • A. Cài đặt tất cả các phần mềm ứng dụng theo yêu cầu khách hàng.
  • B. Kết nối máy tính với mạng Internet.
  • C. Chạy các trò chơi nặng để kiểm tra hiệu năng.
  • D. Cài đặt hệ điều hành và các trình điều khiển (driver) cần thiết cho phần cứng.

Câu 4: Khi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật từ xa, kỹ năng nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng so với hỗ trợ trực tiếp?

  • A. Kỹ năng giao tiếp rõ ràng, lắng nghe và đặt câu hỏi hiệu quả để hiểu vấn đề từ xa.
  • B. Kỹ năng nâng cấp phần cứng phức tạp.
  • C. Kỹ năng đi dây mạng và bấm cáp.
  • D. Kỹ năng sửa chữa màn hình bị vỡ.

Câu 5: Một công ty nhỏ thuê một kỹ thuật viên dịch vụ IT để kiểm tra và bảo trì định kỳ hệ thống máy tính và mạng. Công việc nào sau đây không thuộc phạm vi của việc bảo trì định kỳ hệ thống thông thường?

  • A. Cập nhật các bản vá bảo mật cho hệ điều hành và phần mềm.
  • B. Kiểm tra tình trạng hoạt động của ổ đĩa cứng.
  • C. Thiết kế và triển khai một ứng dụng di động mới cho công ty.
  • D. Kiểm tra và dọn dẹp các tệp tạm không cần thiết.

Câu 6: Một người dùng báo cáo rằng máy in mạng của họ không hoạt động, nhưng máy in vẫn bật đèn nguồn. Kỹ thuật viên dịch vụ kiểm tra và thấy máy tính của người dùng không kết nối được với máy in qua mạng. Bước chẩn đoán tiếp theo hợp lý nhất là gì?

  • A. Thay ngay máy in mới cho khách hàng.
  • B. Kiểm tra kết nối mạng vật lý (cáp mạng, Wi-Fi) và cấu hình mạng trên máy tính người dùng.
  • C. Chỉ chạy phần mềm diệt virus trên máy tính.
  • D. Yêu cầu người dùng tự khởi động lại máy in và máy tính.

Câu 7: Để làm việc hiệu quả trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, ngoài kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm nào sau đây là thiết yếu khi giao tiếp với khách hàng đang gặp sự cố?

  • A. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
  • B. Kỹ năng lập trình web chuyên sâu.
  • C. Kỹ năng bán hàng và marketing.
  • D. Kỹ năng lắng nghe chủ động và giải thích vấn đề một cách dễ hiểu.

Câu 8: Sự khác biệt cốt lõi giữa nhóm nghề dịch vụ CNTT (ví dụ: kỹ thuật viên hỗ trợ) và nhóm nghề phát triển phần mềm (ví dụ: lập trình viên) nằm ở đâu?

  • A. Nhóm dịch vụ làm việc với phần cứng, còn nhóm phát triển chỉ làm việc với phần mềm.
  • B. Nhóm dịch vụ yêu cầu bằng đại học, còn nhóm phát triển thì không.
  • C. Nhóm dịch vụ tập trung vào duy trì, sửa chữa và hỗ trợ hệ thống hiện có, còn nhóm phát triển tập trung vào xây dựng các giải pháp phần mềm mới.
  • D. Nhóm dịch vụ có mức lương cao hơn nhóm phát triển.

Câu 9: Một kỹ thuật viên dịch vụ được yêu cầu kiểm tra một máy tính bị nghi ngờ nhiễm phần mềm độc hại (malware). Sau khi chạy phần mềm diệt virus, bước tiếp theo quan trọng là gì để đảm bảo hệ thống sạch và an toàn?

  • A. Kiểm tra các chương trình khởi động cùng Windows, các dịch vụ chạy nền bất thường, và các tệp hệ thống quan trọng.
  • B. Thay ngay ổ cứng mới cho máy tính.
  • C. Chỉ thông báo cho khách hàng rằng đã xong.
  • D. Lắp thêm RAM cho máy tính.

Câu 10: Việc ghi chép lại các sự cố gặp phải, các bước chẩn đoán và giải pháp đã thực hiện trong quá trình cung cấp dịch vụ IT mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giúp kỹ thuật viên nhớ lại mật khẩu của khách hàng.
  • B. Xây dựng cơ sở kiến thức để giải quyết các sự cố tương tự trong tương lai và cải thiện quy trình dịch vụ.
  • C. Để tính thêm phí dịch vụ cho khách hàng.
  • D. Chỉ để báo cáo số lượng công việc đã làm.

Câu 11: Khi một thiết bị ngoại vi (ví dụ: máy scan) không hoạt động sau khi kết nối với máy tính, kỹ thuật viên dịch vụ IT nên kiểm tra yếu tố nào trước tiên?

  • A. Kiểm tra tốc độ xử lý của CPU.
  • B. Mua ngay một thiết bị mới.
  • C. Kiểm tra kết nối vật lý và việc cài đặt (hoặc cập nhật) trình điều khiển (driver) thiết bị.
  • D. Thay đổi hình nền máy tính.

Câu 12: Một công ty quyết định chuyển sang mô hình sử dụng Dịch vụ CNTT Quản lý (Managed IT Services). Lợi ích lớn nhất mà mô hình này mang lại cho công ty so với việc tự quản lý hoàn toàn hệ thống là gì?

  • A. Giảm chi phí mua sắm phần cứng ban đầu.
  • B. Công ty có toàn quyền kiểm soát mọi chi tiết kỹ thuật sâu nhất.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro về an ninh mạng.
  • D. Truy cập vào chuyên môn kỹ thuật đa dạng, giám sát chủ động và hỗ trợ liên tục, giúp phòng ngừa sự cố hiệu quả hơn.

Câu 13: Một kỹ thuật viên dịch vụ IT đang tư vấn cho một cá nhân về việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trên máy tính xách tay. Lời khuyên quan trọng nhất để phòng ngừa mất mát dữ liệu do hỏng hóc phần cứng hoặc virus là gì?

  • A. Thực hiện sao lưu dữ liệu định kỳ lên thiết bị lưu trữ ngoài hoặc dịch vụ đám mây.
  • B. Chỉ sử dụng mật khẩu mạnh cho máy tính.
  • C. Tắt máy tính hoàn toàn khi không sử dụng.
  • D. Chỉ cài đặt phần mềm miễn phí.

Câu 14: Tình huống nào sau đây yêu cầu kỹ năng chẩn đoán và sửa chữa liên quan đến phần cứng nhiều nhất?

  • A. Máy tính bị lỗi font chữ trong tài liệu Word.
  • B. Máy tính bật không lên nguồn hoặc kêu bíp liên tục.
  • C. Không truy cập được vào một trang web cụ thể.
  • D. Ứng dụng diệt virus hết hạn bản quyền.

Câu 15: Khi xử lý sự cố phần mềm trên máy tính của khách hàng, kỹ thuật viên dịch vụ cần có kiến thức nền tảng vững chắc về:

  • A. Thiết kế chip máy tính.
  • B. Ngôn ngữ lập trình bậc cao (ví dụ: Python, Java).
  • C. Các hệ điều hành phổ biến (Windows, macOS, Linux) và cách quản lý ứng dụng, dịch vụ trong đó.
  • D. Lịch sử phát triển của Internet.

Câu 16: Một khách hàng gọi điện báo cáo rằng máy tính của họ hiển thị nhiều cửa sổ quảng cáo pop-up không mong muốn khi duyệt web, ngay cả khi không mở trình duyệt. Kỹ thuật viên dịch vụ nghi ngờ vấn đề gì đang xảy ra?

  • A. Ổ cứng bị đầy dung lượng.
  • B. RAM bị lỗi.
  • C. Card mạng bị hỏng.
  • D. Máy tính bị nhiễm Adware hoặc Malware.

Câu 17: Tại sao việc cập nhật kiến thức và kỹ năng liên tục là cực kỳ quan trọng đối với nhân viên trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Công nghệ thay đổi nhanh chóng, các hệ thống, phần mềm và mối đe dọa bảo mật mới liên tục xuất hiện.
  • B. Để có thể chuyển sang làm lập trình viên.
  • C. Chỉ để thỏa mãn sở thích cá nhân.
  • D. Vì luật pháp về CNTT thay đổi hàng ngày.

Câu 18: Khi một kỹ thuật viên dịch vụ IT đang xử lý sự cố cho một khách hàng, việc thiết lập kỳ vọng rõ ràng về thời gian giải quyết và chi phí (nếu có) ngay từ đầu là quan trọng vì:

  • A. Giúp kỹ thuật viên hoàn thành công việc nhanh hơn.
  • B. Để khách hàng không hỏi thêm câu hỏi nào nữa.
  • C. Giúp quản lý sự hài lòng của khách hàng và tránh hiểu lầm.
  • D. Chỉ là thủ tục không cần thiết.

Câu 19: Một công ty cung cấp dịch vụ IT đang xây dựng quy trình hỗ trợ khách hàng. Bước nào sau đây thường là bước đầu tiên khi khách hàng báo cáo một sự cố?

  • A. Chuyển ngay sự cố lên cấp quản lý cao nhất.
  • B. Yêu cầu khách hàng tự tìm giải pháp trên mạng.
  • C. Bắt đầu tháo máy tính của khách hàng ra kiểm tra phần cứng.
  • D. Tiếp nhận thông tin sự cố, ghi nhận chi tiết và phân loại mức độ ưu tiên.

Câu 20: Kỹ năng nào sau đây không phải là kỹ năng cứng (kỹ năng kỹ thuật) thiết yếu đối với nhân viên sửa chữa và bảo trì máy tính?

  • A. Kỹ năng lắp ráp và cài đặt phần cứng máy tính.
  • B. Kỹ năng thiết kế kiến trúc hệ thống mạng diện rộng (WAN).
  • C. Kiến thức về các hệ điều hành và phần mềm ứng dụng phổ biến.
  • D. Khả năng sử dụng các công cụ chẩn đoán phần cứng và phần mềm.

Câu 21: Một kỹ thuật viên dịch vụ IT được yêu cầu cấu hình mạng Wi-Fi an toàn cho một văn phòng nhỏ. Biện pháp bảo mật quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Để tên mạng (SSID) mặc định và không đặt mật khẩu.
  • B. Sử dụng chuẩn mã hóa WEP.
  • C. Sử dụng chuẩn mã hóa WPA2 hoặc WPA3 và đặt mật khẩu mạnh.
  • D. Tắt hoàn toàn tính năng bảo mật Wi-Fi.

Câu 22: Trong bối cảnh dịch vụ IT, việc cung cấp hỗ trợ tận nơi (on-site support) thường được ưu tiên khi nào so với hỗ trợ từ xa?

  • A. Khi sự cố liên quan đến phần cứng cần thay thế hoặc sửa chữa vật lý.
  • B. Khi sự cố chỉ là lỗi phần mềm đơn giản.
  • C. Khi khách hàng chỉ cần hướng dẫn sử dụng một tính năng.
  • D. Khi kết nối Internet của khách hàng hoạt động bình thường.

Câu 23: Một trong những nhiệm vụ của nhóm nghề dịch vụ CNTT là quản lý và bảo trì hệ thống mạng nội bộ (LAN) cho các tổ chức. Công việc nào sau đây liên quan trực tiếp đến nhiệm vụ này?

  • A. Viết mã nguồn cho một trang web thương mại điện tử.
  • B. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu cho công ty.
  • C. Phân tích dữ liệu khách hàng để đưa ra chiến lược kinh doanh.
  • D. Theo dõi tình trạng hoạt động của các thiết bị mạng (router, switch), quản lý tài khoản người dùng trên mạng.

Câu 24: Kỹ năng phân tích và giải quyết sự cố (troubleshooting) là cốt lõi của nhóm nghề dịch vụ CNTT. Kỹ năng này bao gồm hoạt động nào sau đây?

  • A. Viết kịch bản tự động hóa các tác vụ phức tạp.
  • B. Thu thập thông tin về sự cố, khoanh vùng nguyên nhân, đưa ra giả thuyết và kiểm tra giải pháp.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt.
  • D. Quản lý dự án phát triển phần mềm theo phương pháp Agile.

Câu 25: Trong bối cảnh hỗ trợ người dùng cuối (end-user support), tình huống nào sau đây thường được giải quyết nhanh nhất bởi một kỹ thuật viên dịch vụ IT?

  • A. Hướng dẫn người dùng cách kết nối máy tính với máy in Wi-Fi đã được cài đặt sẵn.
  • B. Sửa chữa bo mạch chủ bị cháy.
  • C. Khôi phục dữ liệu từ ổ cứng bị format nhầm.
  • D. Nâng cấp toàn bộ hệ thống mạng cho một tòa nhà văn phòng.

Câu 26: Một kỹ thuật viên dịch vụ nhận được yêu cầu hỗ trợ từ một người dùng gặp khó khăn khi sử dụng một phần mềm văn phòng cụ thể. Hành động nào thể hiện kỹ năng hỗ trợ người dùng hiệu quả nhất?

  • A. Nói với người dùng rằng phần mềm đó rất dễ sử dụng và yêu cầu họ tự tìm hiểu.
  • B. Chỉ gửi cho người dùng một đường link đến tài liệu hướng dẫn rất dài.
  • C. Thực hiện thao tác giúp người dùng mà không giải thích gì.
  • D. Lắng nghe vấn đề cụ thể của người dùng, hướng dẫn từng bước thao tác cần thiết và kiểm tra xem họ đã hiểu chưa.

Câu 27: Việc duy trì một môi trường làm việc sạch sẽ và an toàn khi sửa chữa phần cứng máy tính là quan trọng vì:

  • A. Giúp máy tính chạy nhanh hơn sau khi sửa.
  • B. Ngăn ngừa hư hỏng linh kiện do tĩnh điện hoặc bụi bẩn, đảm bảo an toàn cho cả kỹ thuật viên và thiết bị.
  • C. Chỉ để trông chuyên nghiệp hơn.
  • D. Giúp giảm giá thành linh kiện thay thế.

Câu 28: Một kỹ thuật viên dịch vụ IT cần tư vấn cho một khách hàng cá nhân về việc lựa chọn máy tính mới phù hợp với nhu cầu học tập và giải trí cơ bản. Yếu tố quan trọng nhất cần tập trung tư vấn là gì?

  • A. Cấu hình phần cứng (CPU, RAM, ổ cứng) đủ đáp ứng các phần mềm học tập, lướt web và xem phim.
  • B. Máy tính phải có card đồ họa chuyên nghiệp để chơi game nặng.
  • C. Máy tính phải có màn hình cảm ứng.
  • D. Máy tính phải là thương hiệu đắt tiền nhất trên thị trường.

Câu 29: Tình huống nào sau đây ít khả năng yêu cầu kiến thức sâu về an toàn thông tin ở cấp độ chuyên gia bảo mật, mà chủ yếu là kiến thức bảo mật cơ bản cần có ở nhóm nghề dịch vụ?

  • A. Phân tích mã độc mới để tìm cách ngăn chặn.
  • B. Thiết kế kiến trúc bảo mật cho hệ thống ngân hàng trực tuyến.
  • C. Hướng dẫn người dùng cách nhận biết email lừa đảo (phishing) cơ bản.
  • D. Điều tra một vụ tấn công mạng phức tạp vào hệ thống máy chủ.

Câu 30: Để nâng cao trình độ chuyên môn trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, nguồn tài nguyên nào sau đây thường cung cấp thông tin thực tế và cập nhật nhất về các sự cố, giải pháp và công nghệ mới?

  • A. Các cuốn sách giáo khoa viết cách đây 10 năm.
  • B. Các diễn đàn kỹ thuật trực tuyến, cộng đồng hỗ trợ, và các khóa học, chứng chỉ chuyên ngành được cập nhật thường xuyên.
  • C. Các bộ phim khoa học viễn tưởng.
  • D. Các bài báo về lịch sử phát triển máy tính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một khách hàng liên hệ bộ phận dịch vụ IT vì máy tính của họ chạy rất chậm, thường xuyên bị treo ứng dụng. Là một kỹ thuật viên dịch vụ, bước chẩn đoán ban đầu *hợp lý nhất* bạn sẽ thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, việc khôi phục dữ liệu bị mất hoặc hỏng là một công việc quan trọng. Tình huống nào sau đây *thường yêu cầu* sự can thiệp của chuyên gia khôi phục dữ liệu thay vì chỉ sử dụng các công cụ sao lưu thông thường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một kỹ thuật viên dịch vụ IT đang lắp ráp một máy tính mới cho khách hàng. Sau khi lắp các linh kiện vào vỏ máy, bước *tiếp theo quan trọng nhất* liên quan đến phần mềm là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật từ xa, kỹ năng nào sau đây trở nên *đặc biệt quan trọng* so với hỗ trợ trực tiếp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một công ty nhỏ thuê một kỹ thuật viên dịch vụ IT để kiểm tra và bảo trì định kỳ hệ thống máy tính và mạng. Công việc nào sau đây *không thuộc phạm vi* của việc bảo trì định kỳ hệ thống thông thường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một người dùng báo cáo rằng máy in mạng của họ không hoạt động, nhưng máy in vẫn bật đèn nguồn. Kỹ thuật viên dịch vụ kiểm tra và thấy máy tính của người dùng không kết nối được với máy in qua mạng. Bước chẩn đoán *tiếp theo hợp lý nhất* là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Để làm việc hiệu quả trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, ngoài kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm nào sau đây là *thiết yếu* khi giao tiếp với khách hàng đang gặp sự cố?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Sự khác biệt *cốt lõi* giữa nhóm nghề dịch vụ CNTT (ví dụ: kỹ thuật viên hỗ trợ) và nhóm nghề phát triển phần mềm (ví dụ: lập trình viên) nằm ở đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một kỹ thuật viên dịch vụ được yêu cầu kiểm tra một máy tính bị nghi ngờ nhiễm phần mềm độc hại (malware). Sau khi chạy phần mềm diệt virus, bước *tiếp theo quan trọng* là gì để đảm bảo hệ thống sạch và an toàn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Việc ghi chép lại các sự cố gặp phải, các bước chẩn đoán và giải pháp đã thực hiện trong quá trình cung cấp dịch vụ IT mang lại lợi ích *chủ yếu* nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi một thiết bị ngoại vi (ví dụ: máy scan) không hoạt động sau khi kết nối với máy tính, kỹ thuật viên dịch vụ IT nên kiểm tra yếu tố nào *trước tiên*?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một công ty quyết định chuyển sang mô hình sử dụng Dịch vụ CNTT Quản lý (Managed IT Services). Lợi ích *lớn nhất* mà mô hình này mang lại cho công ty so với việc tự quản lý hoàn toàn hệ thống là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một kỹ thuật viên dịch vụ IT đang tư vấn cho một cá nhân về việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trên máy tính xách tay. Lời khuyên *quan trọng nhất* để phòng ngừa mất mát dữ liệu do hỏng hóc phần cứng hoặc virus là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Tình huống nào sau đây *yêu cầu* kỹ năng chẩn đoán và sửa chữa *liên quan đến phần cứng* nhiều nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi xử lý sự cố phần mềm trên máy tính của khách hàng, kỹ thuật viên dịch vụ cần có kiến thức nền tảng vững chắc về:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một khách hàng gọi điện báo cáo rằng máy tính của họ hiển thị nhiều cửa sổ quảng cáo pop-up không mong muốn khi duyệt web, ngay cả khi không mở trình duyệt. Kỹ thuật viên dịch vụ *nghi ngờ* vấn đề gì đang xảy ra?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Tại sao việc cập nhật kiến thức và kỹ năng liên tục là *cực kỳ quan trọng* đối với nhân viên trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi một kỹ thuật viên dịch vụ IT đang xử lý sự cố cho một khách hàng, việc thiết lập kỳ vọng *rõ ràng* về thời gian giải quyết và chi phí (nếu có) ngay từ đầu là quan trọng vì:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một công ty cung cấp dịch vụ IT đang xây dựng quy trình hỗ trợ khách hàng. Bước nào sau đây *thường là bước đầu tiên* khi khách hàng báo cáo một sự cố?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Kỹ năng nào sau đây *không phải* là kỹ năng cứng (kỹ năng kỹ thuật) thiết yếu đối với nhân viên sửa chữa và bảo trì máy tính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một kỹ thuật viên dịch vụ IT được yêu cầu cấu hình mạng Wi-Fi an toàn cho một văn phòng nhỏ. Biện pháp bảo mật *quan trọng nhất* cần thực hiện là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong bối cảnh dịch vụ IT, việc cung cấp hỗ trợ *tận nơi* (on-site support) thường được ưu tiên khi nào so với hỗ trợ từ xa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một trong những nhiệm vụ của nhóm nghề dịch vụ CNTT là quản lý và bảo trì hệ thống mạng nội bộ (LAN) cho các tổ chức. Công việc nào sau đây *liên quan trực tiếp* đến nhiệm vụ này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Kỹ năng phân tích và giải quyết sự cố (troubleshooting) là *cốt lõi* của nhóm nghề dịch vụ CNTT. Kỹ năng này *bao gồm* hoạt động nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong bối cảnh hỗ trợ người dùng cuối (end-user support), tình huống nào sau đây *thường được giải quyết nhanh nhất* bởi một kỹ thuật viên dịch vụ IT?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một kỹ thuật viên dịch vụ nhận được yêu cầu hỗ trợ từ một người dùng gặp khó khăn khi sử dụng một phần mềm văn phòng cụ thể. Hành động nào thể hiện kỹ năng hỗ trợ người dùng *hiệu quả nhất*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Việc duy trì một môi trường làm việc *sạch sẽ và an toàn* khi sửa chữa phần cứng máy tính là quan trọng vì:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một kỹ thuật viên dịch vụ IT cần tư vấn cho một khách hàng cá nhân về việc lựa chọn máy tính mới phù hợp với nhu cầu học tập và giải trí cơ bản. Yếu tố *quan trọng nhất* cần tập trung tư vấn là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Tình huống nào sau đây *ít khả năng* yêu cầu kiến thức sâu về an toàn thông tin ở cấp độ chuyên gia bảo mật, mà chủ yếu là kiến thức bảo mật cơ bản cần có ở nhóm nghề dịch vụ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để nâng cao trình độ chuyên môn trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, nguồn tài nguyên nào sau đây *thường cung cấp thông tin thực tế và cập nhật nhất* về các sự cố, giải pháp và công nghệ mới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người dùng báo cáo máy tính làm việc rất chậm sau khi cài đặt một phần mềm mới. Bước kiểm tra ban đầu hợp lý nhất mà nhân viên hỗ trợ kỹ thuật nên thực hiện để chẩn đoán nguyên nhân là gì?

  • A. Yêu cầu người dùng gỡ bỏ tất cả các phần mềm đã cài đặt gần đây.
  • B. Chạy phần mềm diệt virus toàn bộ hệ thống ngay lập tức.
  • C. Đề xuất người dùng nâng cấp toàn bộ phần cứng máy tính.
  • D. Kiểm tra mức sử dụng CPU, RAM và ổ đĩa trong Task Manager hoặc công cụ tương đương.

Câu 2: Trách nhiệm chính nào sau đây thuộc về vai trò của Kỹ thuật viên Hỗ trợ Người dùng (End-User Support Technician) trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Thiết kế và phát triển ứng dụng di động cho khách hàng.
  • B. Quản trị cơ sở dữ liệu và đảm bảo an toàn dữ liệu cấp cao.
  • C. Hỗ trợ người dùng cuối giải quyết các vấn đề kỹ thuật thường gặp về phần cứng và phần mềm.
  • D. Lập trình các thuật toán phức tạp cho hệ thống AI.

Câu 3: Khi hỗ trợ một khách hàng đang gặp sự cố kỹ thuật, kỹ năng mềm nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt và giải quyết vấn đề hiệu quả?

  • A. Khả năng nói nhanh và sử dụng nhiều thuật ngữ kỹ thuật.
  • B. Kỹ năng lắng nghe chủ động, kiên nhẫn và giao tiếp rõ ràng, dễ hiểu.
  • C. Kỹ năng thuyết phục khách hàng mua thêm sản phẩm.
  • D. Khả năng làm việc độc lập mà không cần tương tác với khách hàng.

Câu 4: Công việc nào sau đây phân biệt rõ nhất vai trò của một Kỹ thuật viên Mạng (Network Technician) trong nhóm dịch vụ so với Kỹ thuật viên Hỗ trợ Máy tính cá nhân?

  • A. Cấu hình router, switch và kiểm tra cáp mạng để đảm bảo kết nối ổn định.
  • B. Thay thế bàn phím và chuột cho người dùng.
  • C. Cài đặt hệ điều hành và phần mềm văn phòng trên máy tính mới.
  • D. Hướng dẫn người dùng cách sử dụng phần mềm duyệt web.

Câu 5: Một văn phòng nhỏ sử dụng máy chủ tệp nội bộ. Đột nhiên, không ai trong văn phòng có thể truy cập được các tệp trên máy chủ đó. Lĩnh vực nào mà chuyên gia dịch vụ CNTT nên kiểm tra đầu tiên để xác định nguyên nhân gốc rễ?

  • A. Kiểm tra kết nối Internet của văn phòng.
  • B. Kiểm tra xem máy in mạng có hoạt động không.
  • C. Kiểm tra tình trạng hoạt động của máy chủ tệp và kết nối mạng vật lý/logic đến máy chủ.
  • D. Kiểm tra phần mềm chống virus trên từng máy tính người dùng.

Câu 6: Hoạt động nào sau đây không được xem là một công việc dịch vụ CNTT điển hình, mà thiên về lĩnh vực phát triển hoặc nghiên cứu?

  • A. Sửa chữa màn hình máy tính bị hỏng.
  • B. Thiết lập tài khoản email mới cho nhân viên.
  • C. Khôi phục dữ liệu từ ổ cứng bị xóa nhầm.
  • D. Nghiên cứu và phát triển chip xử lý máy tính thế hệ mới.

Câu 7: Một doanh nghiệp nhỏ muốn đảm bảo hệ thống CNTT của mình luôn được cập nhật, bảo trì và an toàn mà không cần tuyển dụng nhiều nhân viên IT. Giải pháp dịch vụ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thuê một lập trình viên để viết phần mềm quản lý nội bộ.
  • B. Hợp tác với một nhà cung cấp dịch vụ IT Managed Services (dịch vụ quản lý CNTT trọn gói).
  • C. Chỉ mua phần cứng đắt tiền nhất trên thị trường.
  • D. Yêu cầu mỗi nhân viên tự học cách sửa máy tính của mình.

Câu 8: Để chủ động phòng ngừa các vấn đề an ninh mạng, nhiệm vụ nào sau đây là một phần quan trọng của dịch vụ CNTT?

  • A. Gỡ bỏ virus sau khi hệ thống đã bị lây nhiễm.
  • B. Khôi phục dữ liệu sau một cuộc tấn công ransomware.
  • C. Thực hiện các bản vá bảo mật và cập nhật hệ thống định kỳ.
  • D. Phân tích mã độc để hiểu cách thức hoạt động của nó.

Câu 9: Một người dùng báo cáo rằng máy tính của họ thường xuyên bị "màn hình xanh chết chóc" (Blue Screen of Death - BSOD) và tự khởi động lại. Sau khi kiểm tra phần mềm và không thấy lỗi rõ ràng, vấn đề này có khả năng cao liên quan đến:

  • A. Sự cố phần cứng (RAM lỗi, ổ cứng sắp hỏng, quá nhiệt) hoặc trình điều khiển (driver) thiết bị.
  • B. Việc sử dụng trình duyệt web không tương thích.
  • C. Kết nối mạng chậm.
  • D. Pin laptop bị chai.

Câu 10: Vai trò chính của việc thực hiện sao lưu dữ liệu thường xuyên và có kế hoạch kiểm tra khôi phục dữ liệu trong dịch vụ CNTT là gì?

  • A. Giảm chi phí sử dụng phần mềm bản quyền.
  • B. Tăng tốc độ xử lý của máy tính cá nhân.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn các cuộc tấn công mạng.
  • D. Đảm bảo khả năng phục hồi hoạt động kinh doanh sau thảm họa hoặc mất mát dữ liệu.

Câu 11: Một công ty vừa mua một máy chủ mới. Nhiệm vụ dịch vụ CNTT nào sau đây là bước đầu tiên cần thực hiện để đưa máy chủ vào hoạt động?

  • A. Phân tích dữ liệu kinh doanh trên máy chủ.
  • B. Cài đặt hệ điều hành máy chủ và các bản cập nhật ban đầu.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng cho các ứng dụng trên máy chủ.
  • D. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng cho người dùng cuối.

Câu 12: Khi giải thích một vấn đề kỹ thuật phức tạp cho người dùng không có chuyên môn về CNTT, kỹ năng nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và hiệu quả?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ kỹ thuật càng tốt để thể hiện kiến thức.
  • B. Nói nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, tránh thuật ngữ chuyên ngành và tập trung vào giải pháp cho người dùng.
  • D. Yêu cầu người dùng tự tìm hiểu trên mạng.

Câu 13: Một kỹ thuật viên dịch vụ CNTT được yêu cầu sửa máy tính của giám đốc. Trong quá trình làm việc, kỹ thuật viên vô tình nhìn thấy một tệp có tên "Mật khẩu_Công ty". Hành động đạo đức phù hợp nhất là gì?

  • A. Mở tệp để kiểm tra xem có mật khẩu của mình trong đó không.
  • B. Sao chép tệp để báo cáo cho bộ phận an ninh mạng.
  • C. Đổi tên tệp thành "Đã xem" để giám đốc biết.
  • D. Giữ bí mật tuyệt đối về những gì đã thấy và chỉ tập trung vào nhiệm vụ sửa chữa được giao.

Câu 14: Xu hướng sử dụng các dịch vụ đám mây (Cloud Services) như SaaS, PaaS, IaaS đã làm thay đổi yêu cầu kỹ năng của nhân viên dịch vụ CNTT như thế nào?

  • A. Tăng cường nhu cầu về kiến thức quản lý tài khoản, cấu hình dịch vụ và hỗ trợ người dùng trên nền tảng đám mây.
  • B. Giảm hoàn toàn nhu cầu về kỹ năng quản trị hệ thống máy chủ vật lý.
  • C. Chỉ yêu cầu kỹ năng sửa chữa thiết bị di động.
  • D. Làm cho kỹ năng về mạng máy tính trở nên không còn cần thiết.

Câu 15: Lợi ích chính của việc triển khai hệ thống quản lý yêu cầu hỗ trợ (Ticketing System) trong bộ phận dịch vụ CNTT là gì?

  • A. Giúp nhân viên IT có thể làm việc mà không cần tương tác với người dùng.
  • B. Tổ chức, theo dõi và ưu tiên các yêu cầu hỗ trợ một cách có hệ thống, đảm bảo không bỏ sót và cải thiện thời gian phản hồi.
  • C. Tự động giải quyết tất cả các vấn đề kỹ thuật mà không cần sự can thiệp của con người.
  • D. Chỉ dùng để ghi lại những lời phàn nàn của khách hàng.

Câu 16: Một người dùng phàn nàn rằng máy tính của họ phát ra tiếng kêu bíp liên tục khi khởi động và màn hình không hiển thị gì. Đây là dấu hiệu của vấn đề gì và bước đầu tiên nên làm là gì?

  • A. Vấn đề phần mềm; Chạy công cụ sửa lỗi hệ điều hành.
  • B. Vấn đề mạng; Kiểm tra kết nối Wi-Fi.
  • C. Vấn đề phần cứng (thường liên quan đến RAM, card đồ họa, hoặc CPU); Tham khảo mã lỗi bíp từ nhà sản xuất BIOS/mainboard.
  • D. Máy tính bị nhiễm virus; Cài đặt lại hệ điều hành.

Câu 17: Trong trường hợp ổ cứng máy tính bị hỏng nặng về mặt vật lý (ví dụ: do va đập, ngập nước), phương pháp nào sau đây là lựa chọn khả thi nhất để cố gắng phục hồi dữ liệu quan trọng?

  • A. Sử dụng các phần mềm khôi phục dữ liệu miễn phí thông thường.
  • B. Tự mở ổ cứng và cố gắng sửa chữa các bộ phận bên trong.
  • C. Cài đặt lại hệ điều hành lên ổ cứng đó.
  • D. Gửi ổ cứng đến một trung tâm chuyên nghiệp về phục hồi dữ liệu vật lý.

Câu 18: Hoạt động nào sau đây được xem là một phần của chiến lược bảo trì phòng ngừa (preventive maintenance) trong dịch vụ CNTT, nhằm giảm thiểu khả năng xảy ra sự cố trong tương lai?

  • A. Lên lịch dọn dẹp bụi bẩn bên trong thùng máy tính và kiểm tra tình trạng cáp kết nối.
  • B. Chỉ xử lý sự cố khi người dùng báo cáo.
  • C. Thay thế toàn bộ hệ thống máy tính sau mỗi 2 năm sử dụng.
  • D. Chỉ cập nhật phần mềm khi có lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng được công bố rộng rãi.

Câu 19: Tại sao việc đào tạo người dùng cơ bản về an toàn thông tin (ví dụ: nhận biết email lừa đảo, tạo mật khẩu mạnh) lại là một phần hữu ích của dịch vụ CNTT, dù không phải là sửa chữa trực tiếp?

  • A. Để chuyển trách nhiệm bảo mật hoàn toàn cho người dùng.
  • B. Giảm thiểu rủi ro an ninh do lỗi của con người, từ đó giảm số lượng sự cố cần hỗ trợ kỹ thuật.
  • C. Để người dùng có thể tự sửa chữa khi máy tính bị nhiễm virus.
  • D. Để người dùng hiểu sự phức tạp của công việc IT.

Câu 20: Khi cung cấp dịch vụ CNTT cho một trường đại học với hàng nghìn sinh viên và giảng viên, thách thức chính về quy mô so với việc hỗ trợ một văn phòng nhỏ là gì?

  • A. Trường đại học chỉ cần hỗ trợ phần mềm, không cần phần cứng.
  • B. Số lượng yêu cầu hỗ trợ ít hơn và dễ quản lý hơn.
  • C. Cần các quy trình, công cụ và đội ngũ chuyên môn hóa để quản lý số lượng lớn thiết bị, người dùng và các loại sự cố đa dạng.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về nhu cầu dịch vụ.

Câu 21: Một người dùng gọi đến bộ phận hỗ trợ và mô tả rằng họ không thể đăng nhập vào máy tính của mình sau khi thay đổi mật khẩu vào ngày hôm qua. Đây có khả năng là loại sự cố nào?

  • A. Sự cố liên quan đến tài khoản người dùng hoặc đồng bộ hóa mật khẩu.
  • B. Máy tính bị hỏng phần cứng nghiêm trọng.
  • C. Toàn bộ mạng công ty bị sập.
  • D. Máy in bị hết mực.

Câu 22: Việc duy trì một cơ sở dữ liệu kiến thức (Knowledge Base) về các sự cố thường gặp và cách khắc phục chúng mang lại lợi ích gì cho bộ phận dịch vụ CNTT?

  • A. Giúp bộ phận IT tìm ra lỗi của người dùng.
  • B. Tăng số lượng yêu cầu hỗ trợ từ người dùng.
  • C. Chỉ hữu ích cho các kỹ thuật viên mới vào nghề.
  • D. Cho phép kỹ thuật viên tìm kiếm giải pháp nhanh chóng, đồng bộ hóa cách xử lý và giúp người dùng tự tìm câu trả lời.

Câu 23: Một công ty sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) dưới dạng dịch vụ (SaaS) từ một nhà cung cấp bên ngoài. Nếu phần mềm CRM này đột nhiên không thể truy cập được do sự cố máy chủ, trách nhiệm xử lý vấn đề này thuộc về ai?

  • A. Nhà cung cấp dịch vụ SaaS.
  • B. Bộ phận IT nội bộ của công ty.
  • C. Từng người dùng cuối.
  • D. Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP).

Câu 24: Khi một kỹ thuật viên dịch vụ CNTT nhận được một yêu cầu hỗ trợ về một sự cố chưa từng gặp, bước nào sau đây thường là bước hợp lý tiếp theo sau khi đã thu thập đầy đủ thông tin từ người dùng?

  • A. Thay thế ngay thiết bị được báo cáo là gặp sự cố.
  • B. Đóng yêu cầu hỗ trợ vì không biết cách giải quyết.
  • C. Nghiên cứu vấn đề bằng cách tìm kiếm thông tin trong cơ sở kiến thức nội bộ hoặc trên các nguồn tài nguyên trực tuyến đáng tin cậy.
  • D. Yêu cầu người dùng tự tìm cách khắc phục.

Câu 25: Việc theo dõi vòng đời của các tài sản CNTT (mua sắm, triển khai, sử dụng, thanh lý) là một phần quan trọng của dịch vụ CNTT vì nó giúp:

  • A. Xác định ai là người sử dụng máy tính nhiều nhất trong công ty.
  • B. Lập kế hoạch nâng cấp, bảo trì, quản lý giấy phép phần mềm và dự trù ngân sách hiệu quả.
  • C. Quyết định màu sắc của các thiết bị mới được mua.
  • D. Tự động cài đặt tất cả phần mềm cần thiết lên thiết bị.

Câu 26: Một người dùng báo cáo rằng máy tính của họ thường xuyên bị đơ (treo) khi mở nhiều ứng dụng cùng lúc. Chỉ số hiệu năng nào mà kỹ thuật viên nên kiểm tra đầu tiên để xác định nguyên nhân có thể là do thiếu tài nguyên?

  • A. Tốc độ mạng Internet.
  • B. Dung lượng ổ cứng còn trống.
  • C. Nhiệt độ CPU.
  • D. Mức sử dụng bộ nhớ RAM và CPU.

Câu 27: Sau khi kiểm tra kết nối mạng không dây (Wi-Fi) và không tìm thấy vấn đề, người dùng máy tính xách tay vẫn gặp sự cố kết nối mạng chập chờn. Thành phần nào trên máy tính xách tay có thể là nguyên nhân và cần được kiểm tra tiếp theo?

  • A. Pin của máy tính xách tay.
  • B. Card mạng không dây (Wi-Fi adapter) hoặc trình điều khiển (driver) của nó.
  • C. Webcam tích hợp.
  • D. Bàn phím máy tính xách tay.

Câu 28: Tại sao việc đảm bảo tuân thủ giấy phép phần mềm (software licensing compliance) là một khía cạnh quan trọng của dịch vụ CNTT trong doanh nghiệp?

  • A. Để phần mềm chạy nhanh hơn trên tất cả các máy tính.
  • B. Để có quyền truy cập vào mã nguồn của tất cả phần mềm.
  • C. Để tránh các vấn đề pháp lý, phạt tiền và rủi ro an ninh liên quan đến việc sử dụng phần mềm không có giấy phép.
  • D. Để tự động cập nhật phần mềm lên phiên bản mới nhất.

Câu 29: Sự phát triển của làm việc từ xa (remote work) ảnh hưởng như thế nào đến nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Tăng cường nhu cầu về các giải pháp hỗ trợ từ xa an toàn, quản lý thiết bị từ xa và đảm bảo kết nối mạng ổn định cho nhân viên làm việc tại nhà.
  • B. Giảm nhu cầu về hỗ trợ kỹ thuật vì người dùng tự giải quyết vấn đề tại nhà.
  • C. Chỉ cần tập trung vào sửa chữa phần cứng tại văn phòng.
  • D. Làm cho các kỹ năng về mạng máy tính trở nên lỗi thời.

Câu 30: Bộ phận hỗ trợ CNTT nhận được các yêu cầu sau: A) Một máy tính cá nhân của nhân viên bị lỗi phần mềm văn phòng. B) Kết nối mạng Wi-Fi trong phòng họp bị chập chờn. C) Máy chủ quản lý đơn hàng của công ty bị treo, toàn bộ nhân viên kinh doanh không làm việc được. D) Một người dùng cần giúp kết nối điện thoại với máy tính. Yêu cầu nào nên được ưu tiên xử lý cao nhất dựa trên mức độ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh?

  • A. A) Lỗi phần mềm văn phòng.
  • B. B) Kết nối Wi-Fi phòng họp.
  • C. C) Máy chủ quản lý đơn hàng bị treo.
  • D. D) Kết nối điện thoại với máy tính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một người dùng báo cáo máy tính làm việc rất chậm sau khi cài đặt một phần mềm mới. Bước kiểm tra ban đầu hợp lý nhất mà nhân viên hỗ trợ kỹ thuật nên thực hiện để chẩn đoán nguyên nhân là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trách nhiệm chính nào sau đây thuộc về vai trò của Kỹ thuật viên Hỗ trợ Người dùng (End-User Support Technician) trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khi hỗ trợ một khách hàng đang gặp sự cố kỹ thuật, kỹ năng mềm nào sau đây là *quan trọng nhất* để xây dựng mối quan hệ tốt và giải quyết vấn đề hiệu quả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Công việc nào sau đây *phân biệt rõ nhất* vai trò của một Kỹ thuật viên Mạng (Network Technician) trong nhóm dịch vụ so với Kỹ thuật viên Hỗ trợ Máy tính cá nhân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một văn phòng nhỏ sử dụng máy chủ tệp nội bộ. Đột nhiên, không ai trong văn phòng có thể truy cập được các tệp trên máy chủ đó. Lĩnh vực nào mà chuyên gia dịch vụ CNTT nên kiểm tra *đầu tiên* để xác định nguyên nhân gốc rễ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Hoạt động nào sau đây *không* được xem là một công việc dịch vụ CNTT điển hình, mà thiên về lĩnh vực phát triển hoặc nghiên cứu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một doanh nghiệp nhỏ muốn đảm bảo hệ thống CNTT của mình luôn được cập nhật, bảo trì và an toàn mà không cần tuyển dụng nhiều nhân viên IT. Giải pháp dịch vụ nào sau đây là phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Để chủ động phòng ngừa các vấn đề an ninh mạng, nhiệm vụ nào sau đây là một phần quan trọng của dịch vụ CNTT?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một người dùng báo cáo rằng máy tính của họ thường xuyên bị 'màn hình xanh chết chóc' (Blue Screen of Death - BSOD) và tự khởi động lại. Sau khi kiểm tra phần mềm và không thấy lỗi rõ ràng, vấn đề này có khả năng cao liên quan đến:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Vai trò chính của việc thực hiện sao lưu dữ liệu thường xuyên và có kế hoạch kiểm tra khôi phục dữ liệu trong dịch vụ CNTT là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một công ty vừa mua một máy chủ mới. Nhiệm vụ dịch vụ CNTT nào sau đây là bước đầu tiên cần thực hiện để đưa máy chủ vào hoạt động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi giải thích một vấn đề kỹ thuật phức tạp cho người dùng không có chuyên môn về CNTT, kỹ năng nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và hiệu quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một kỹ thuật viên dịch vụ CNTT được yêu cầu sửa máy tính của giám đốc. Trong quá trình làm việc, kỹ thuật viên vô tình nhìn thấy một tệp có tên 'Mật khẩu_Công ty'. Hành động đạo đức phù hợp nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Xu hướng sử dụng các dịch vụ đám mây (Cloud Services) như SaaS, PaaS, IaaS đã làm thay đổi yêu cầu kỹ năng của nhân viên dịch vụ CNTT như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Lợi ích chính của việc triển khai hệ thống quản lý yêu cầu hỗ trợ (Ticketing System) trong bộ phận dịch vụ CNTT là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một người dùng phàn nàn rằng máy tính của họ phát ra tiếng kêu bíp liên tục khi khởi động và màn hình không hiển thị gì. Đây là dấu hiệu của vấn đề gì và bước đầu tiên nên làm là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong trường hợp ổ cứng máy tính bị hỏng nặng về mặt vật lý (ví dụ: do va đập, ngập nước), phương pháp nào sau đây là lựa chọn khả thi nhất để cố gắng phục hồi dữ liệu quan trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Hoạt động nào sau đây được xem là một phần của chiến lược bảo trì *phòng ngừa* (preventive maintenance) trong dịch vụ CNTT, nhằm giảm thiểu khả năng xảy ra sự cố trong tương lai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Tại sao việc đào tạo người dùng cơ bản về an toàn thông tin (ví dụ: nhận biết email lừa đảo, tạo mật khẩu mạnh) lại là một phần hữu ích của dịch vụ CNTT, dù không phải là sửa chữa trực tiếp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi cung cấp dịch vụ CNTT cho một trường đại học với hàng nghìn sinh viên và giảng viên, thách thức chính về quy mô so với việc hỗ trợ một văn phòng nhỏ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một người dùng gọi đến bộ phận hỗ trợ và mô tả rằng họ không thể đăng nhập vào máy tính của mình sau khi thay đổi mật khẩu vào ngày hôm qua. Đây có khả năng là loại sự cố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Việc duy trì một cơ sở dữ liệu kiến thức (Knowledge Base) về các sự cố thường gặp và cách khắc phục chúng mang lại lợi ích gì cho bộ phận dịch vụ CNTT?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một công ty sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) dưới dạng dịch vụ (SaaS) từ một nhà cung cấp bên ngoài. Nếu phần mềm CRM này đột nhiên không thể truy cập được do sự cố máy chủ, trách nhiệm xử lý vấn đề này thuộc về ai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi một kỹ thuật viên dịch vụ CNTT nhận được một yêu cầu hỗ trợ về một sự cố chưa từng gặp, bước nào sau đây thường là bước hợp lý tiếp theo sau khi đã thu thập đầy đủ thông tin từ người dùng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Việc theo dõi vòng đời của các tài sản CNTT (mua sắm, triển khai, sử dụng, thanh lý) là một phần quan trọng của dịch vụ CNTT vì nó giúp:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một người dùng báo cáo rằng máy tính của họ thường xuyên bị đơ (treo) khi mở nhiều ứng dụng cùng lúc. Chỉ số hiệu năng nào mà kỹ thuật viên nên kiểm tra đầu tiên để xác định nguyên nhân có thể là do thiếu tài nguyên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Sau khi kiểm tra kết nối mạng không dây (Wi-Fi) và không tìm thấy vấn đề, người dùng máy tính xách tay vẫn gặp sự cố kết nối mạng chập chờn. Thành phần nào trên máy tính xách tay có thể là nguyên nhân và cần được kiểm tra tiếp theo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Tại sao việc đảm bảo tuân thủ giấy phép phần mềm (software licensing compliance) là một khía cạnh quan trọng của dịch vụ CNTT trong doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Sự phát triển của làm việc từ xa (remote work) ảnh hưởng như thế nào đến nhóm nghề dịch vụ CNTT?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Bộ phận hỗ trợ CNTT nhận được các yêu cầu sau: A) Một máy tính cá nhân của nhân viên bị lỗi phần mềm văn phòng. B) Kết nối mạng Wi-Fi trong phòng họp bị chập chờn. C) Máy chủ quản lý đơn hàng của công ty bị treo, toàn bộ nhân viên kinh doanh không làm việc được. D) Một người dùng cần giúp kết nối điện thoại với máy tính. Yêu cầu nào nên được ưu tiên xử lý *cao nhất* dựa trên mức độ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khách hàng mang máy tính đến cửa hàng dịch vụ IT, mô tả rằng máy không khởi động được, chỉ phát ra tiếng bíp liên tục. Với vai trò là nhân viên kỹ thuật dịch vụ, bước chẩn đoán ban đầu quan trọng nhất bạn sẽ thực hiện là gì?

  • A. Format lại ổ cứng và cài đặt lại hệ điều hành.
  • B. Tham khảo mã lỗi tiếng bíp (beep code) của nhà sản xuất BIOS để xác định bộ phận gặp sự cố.
  • C. Thay thế ngay nguồn máy tính (PSU) vì tiếng bíp thường liên quan đến nguồn.
  • D. Kiểm tra kết nối mạng Internet của máy tính.

Câu 2: Một người dùng báo cáo rằng máy tính của họ hoạt động rất chậm sau khi tải xuống một tệp tin từ Internet. Biểu hiện này gợi ý mạnh mẽ về vấn đề nào mà một nhân viên dịch vụ IT cần kiểm tra đầu tiên?

  • A. Thiết bị mạng (router, modem) bị lỗi.
  • B. Ổ cứng bị đầy dung lượng.
  • C. Máy tính có thể đã bị nhiễm phần mềm độc hại (virus, malware).
  • D. Hệ điều hành cần được cập nhật phiên bản mới.

Câu 3: Công việc nào sau đây không thuộc phạm vi chính của nhóm nghề dịch vụ công nghệ thông tin (ví dụ: sửa chữa, bảo trì, hỗ trợ kỹ thuật)?

  • A. Thiết kế kiến trúc cho một hệ thống phần mềm quản lý doanh nghiệp quy mô lớn.
  • B. Cài đặt hệ điều hành và các phần mềm ứng dụng cơ bản cho máy tính mới.
  • C. Khắc phục sự cố kết nối mạng Wi-Fi tại văn phòng.
  • D. Hướng dẫn người dùng cách sử dụng các tính năng của một phần mềm văn phòng.

Câu 4: Kỹ năng nào sau đây được xem là thiết yếu đối với nhân viên hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp làm việc với người dùng cuối, bên cạnh kiến thức chuyên môn?

  • A. Kỹ năng hàn mạch điện tử chuyên sâu.
  • B. Kỹ năng phát triển ứng dụng di động đa nền tảng.
  • C. Kỹ năng thiết kế đồ họa 3D.
  • D. Kỹ năng giao tiếp, lắng nghe và giải thích vấn đề một cách rõ ràng.

Câu 5: Một công ty muốn đảm bảo rằng dữ liệu quan trọng của họ có thể được phục hồi trong trường hợp hệ thống lưu trữ gặp sự cố. Dịch vụ nào thuộc nhóm nghề dịch vụ IT sẽ cung cấp giải pháp trực tiếp cho vấn đề này?

  • A. Dịch vụ phát triển website.
  • B. Dịch vụ sao lưu và khôi phục dữ liệu (Backup and Data Recovery).
  • C. Dịch vụ kiểm thử phần mềm (Software Testing).
  • D. Dịch vụ phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analysis).

Câu 6: Khi cài đặt một hệ điều hành mới cho máy tính, nhân viên kỹ thuật dịch vụ cần thực hiện những công việc nào sau đây trước tiên để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ và an toàn cho dữ liệu người dùng?

  • A. Cài đặt ngay các phần mềm diệt virus và tường lửa.
  • B. Kết nối máy tính vào mạng Internet tốc độ cao nhất.
  • C. Sao lưu (backup) tất cả dữ liệu quan trọng của người dùng sang một thiết bị lưu trữ khác.
  • D. Thay thế RAM của máy tính để tăng tốc độ.

Câu 7: Một doanh nghiệp nhỏ cần thiết lập hệ thống mạng nội bộ để các máy tính có thể chia sẻ dữ liệu và máy in. Công việc này chủ yếu thuộc về nhóm kỹ năng nào trong ngành dịch vụ IT?

  • A. Kỹ năng sửa chữa phần cứng chuyên sâu.
  • B. Kỹ năng phát triển ứng dụng web.
  • C. Kỹ năng phân tích dữ liệu.
  • D. Kỹ năng cài đặt và cấu hình hệ thống mạng cơ bản.

Câu 8: Tại sao việc cập nhật kiến thức và kỹ năng liên tục lại đặc biệt quan trọng đối với người làm trong nhóm nghề dịch vụ công nghệ thông tin?

  • A. Công nghệ thông tin thay đổi rất nhanh chóng với các hệ điều hành, phần mềm, và thiết bị mới liên tục ra đời.
  • B. Mức lương trong ngành dịch vụ IT phụ thuộc trực tiếp vào số lượng chứng chỉ đạt được.
  • C. Các công cụ sửa chữa phần cứng thay đổi hàng năm.
  • D. Yêu cầu về ngoại ngữ trong ngành này ngày càng khắt khe hơn.

Câu 9: Một người dùng không thể in tài liệu từ máy tính của họ, mặc dù máy in đã được bật nguồn. Khi nhận được yêu cầu hỗ trợ này, nhân viên dịch vụ IT nên kiểm tra những yếu tố nào trước tiên để khoanh vùng nguyên nhân?

  • A. Tốc độ xử lý của CPU trên máy tính.
  • B. Phiên bản của phần mềm soạn thảo văn bản.
  • C. Kết nối vật lý giữa máy tính và máy in (cáp USB/mạng), trạng thái driver máy in trên máy tính và hàng đợi in.
  • D. Dung lượng trống trên ổ cứng của máy tính.

Câu 10: Khôi phục dữ liệu từ một ổ cứng bị hỏng vật lý (ví dụ: phát ra tiếng động lạ, không nhận dạng được bởi hệ điều hành) thường đòi hỏi phương pháp và công cụ chuyên biệt nào?

  • A. Sử dụng phòng sạch (clean room) và thiết bị khôi phục dữ liệu chuyên dụng để làm việc với các bộ phận bên trong ổ đĩa.
  • B. Chỉ cần chạy phần mềm khôi phục dữ liệu thông thường trên một máy tính khác.
  • C. Kết nối ổ cứng bị hỏng vào mạng Internet để tự động sửa lỗi.
  • D. Sử dụng nam châm mạnh để căn chỉnh lại các phiến đĩa.

Câu 11: Để trở thành một nhân viên dịch vụ IT có năng lực, bên cạnh kiến thức về phần cứng và phần mềm, việc trang bị kiến thức về mạng máy tính (cơ bản về TCP/IP, DNS, DHCP) là cần thiết vì lý do nào sau đây?

  • A. Kiến thức mạng giúp tăng tốc độ sửa chữa phần cứng.
  • B. Nhiều vấn đề của máy tính cá nhân và thiết bị ngoại vi liên quan đến kết nối mạng hoặc chia sẻ tài nguyên qua mạng.
  • C. Kiến thức mạng cho phép tự động cập nhật driver thiết bị mà không cần tải xuống thủ công.
  • D. Hiểu biết về mạng là điều kiện bắt buộc để sử dụng bất kỳ phần mềm nào.

Câu 12: Một khách hàng phàn nàn rằng máy tính của họ thường xuyên bị "đóng băng" (treo máy) ngẫu nhiên. Nhân viên dịch vụ IT nên bắt đầu kiểm tra từ những thành phần nào có khả năng cao gây ra lỗi này?

  • A. Chỉ kiểm tra kết nối cáp mạng.
  • B. Chỉ kiểm tra chuột và bàn phím.
  • C. Chỉ kiểm tra màn hình hiển thị.
  • D. Kiểm tra bộ nhớ RAM, ổ cứng (sức khỏe và dung lượng), nhiệt độ CPU/GPU và các driver thiết bị.

Câu 13: Trong quy trình hỗ trợ kỹ thuật từ xa, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả và sự hài lòng của người dùng?

  • A. Lắng nghe cẩn thận mô tả vấn đề từ người dùng và đặt câu hỏi làm rõ trước khi đưa ra giải pháp.
  • B. Ngay lập tức yêu cầu người dùng khởi động lại máy tính.
  • C. Nói chuyện thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • D. Chỉ tập trung vào việc nhập lệnh trên máy tính từ xa mà không giải thích cho người dùng.

Câu 14: Việc bảo trì định kỳ hệ thống máy tính trong một văn phòng (ví dụ: dọn dẹp tệp tạm, kiểm tra cập nhật phần mềm, quét virus) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giúp máy tính tự động nâng cấp phần cứng.
  • B. Giúp duy trì hiệu suất hoạt động ổn định, giảm thiểu sự cố và tăng cường bảo mật.
  • C. Làm giảm hóa đơn tiền điện của văn phòng.
  • D. Tự động sao lưu tất cả dữ liệu lên đám mây mà không cần cấu hình.

Câu 15: Một người dùng vô tình xóa nhầm một thư mục chứa nhiều tài liệu quan trọng. Nhân viên dịch vụ IT có thể áp dụng phương pháp nào sau đây đầu tiên để cố gắng khôi phục dữ liệu này?

  • A. Thay thế ngay ổ cứng bằng một ổ cứng mới.
  • B. Cài đặt lại toàn bộ hệ điều hành.
  • C. Kiểm tra thùng rác (Recycle Bin) của hệ điều hành hoặc sử dụng phần mềm khôi phục dữ liệu cho các tệp đã xóa.
  • D. Yêu cầu người dùng gõ lại toàn bộ nội dung các tài liệu đã mất.

Câu 16: Khi xử lý một sự cố phần cứng phức tạp, ví dụ như mainboard bị lỗi, nhân viên dịch vụ IT cần có khả năng nào để xác định chính xác vấn đề?

  • A. Khả năng thiết kế mainboard mới.
  • B. Khả năng viết phần mềm điều khiển thiết bị.
  • C. Khả năng bán hàng và tư vấn sản phẩm.
  • D. Khả năng sử dụng các công cụ chẩn đoán (diagnostic tools), đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và quy trình kiểm tra theo từng bước.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phải là một cân nhắc chính khi tư vấn cho khách hàng về việc nâng cấp phần cứng máy tính?

  • A. Nhu cầu sử dụng hiện tại và tương lai của khách hàng.
  • B. Màu sắc vỏ máy tính mới có hợp phong thủy không.
  • C. Khả năng tương thích của phần cứng mới với các linh kiện hiện có.
  • D. Ngân sách mà khách hàng có thể chi trả.

Câu 18: Trong bối cảnh nhóm nghề dịch vụ IT, thuật ngữ "Ticketing System" (Hệ thống quản lý yêu cầu hỗ trợ) được sử dụng để làm gì?

  • A. Theo dõi, quản lý và ưu tiên các yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật từ người dùng hoặc khách hàng.
  • B. Hệ thống dùng để bán vé xem các sự kiện công nghệ.
  • C. Phần mềm dùng để thiết kế các mẫu phiếu giảm giá dịch vụ.
  • D. Hệ thống tự động sửa lỗi máy tính mà không cần sự can thiệp của con người.

Câu 19: Khi gặp một vấn đề kỹ thuật chưa từng thấy, nhân viên dịch vụ IT có kinh nghiệm thường sẽ làm gì để tìm kiếm giải pháp?

  • A. Bỏ qua vấn đề đó và chuyển sang yêu cầu khác.
  • B. Tự mình đoán mò nguyên nhân mà không tham khảo bất kỳ nguồn nào.
  • C. Chỉ hỏi đồng nghiệp mà không tự tìm hiểu.
  • D. Tìm kiếm thông tin trên các diễn đàn kỹ thuật, tài liệu hướng dẫn chính thức của nhà sản xuất, và các nguồn tài nguyên trực tuyến đáng tin cậy.

Câu 20: Dịch vụ "Remote Desktop Support" (Hỗ trợ máy tính từ xa) cho phép nhân viên kỹ thuật làm gì?

  • A. Chỉ nói chuyện với người dùng qua điện thoại.
  • B. Truy cập và điều khiển máy tính của người dùng từ xa qua mạng Internet để chẩn đoán và khắc phục sự cố.
  • C. Gửi email hướng dẫn sửa lỗi mà không cần tương tác trực tiếp.
  • D. Tự động sửa tất cả lỗi trên máy tính của người dùng mà họ không cần biết.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nhân viên dịch vụ IT là phải xử lý các vấn đề liên quan đến "lỗi người dùng" (user error). Kỹ năng nào giúp họ giải quyết tốt thách thức này?

  • A. Kỹ năng viết code phức tạp.
  • B. Kỹ năng thiết kế database.
  • C. Kỹ năng kiên nhẫn, khả năng giải thích đơn giản và hướng dẫn người dùng cách phòng tránh lỗi tương tự trong tương lai.
  • D. Kỹ năng lắp ráp robot tự động.

Câu 22: Khi cài đặt một máy in mạng cho nhiều người dùng trong một văn phòng, nhân viên dịch vụ IT cần chú ý điều gì để đảm bảo tất cả mọi người đều có thể sử dụng?

  • A. Chỉ cài đặt driver máy in trên một máy tính duy nhất.
  • B. Không cần cấu hình địa chỉ IP cho máy in mạng.
  • C. Chỉ cho phép một người dùng in tại một thời điểm.
  • D. Đảm bảo máy in có địa chỉ mạng ổn định, cài đặt driver tương thích trên tất cả các máy tính cần in và cấu hình quyền truy cập (nếu cần).

Câu 23: Tại sao việc ghi chép lại quá trình xử lý sự cố (ví dụ: các bước đã thực hiện, nguyên nhân gốc rễ, giải pháp) lại hữu ích cho nhân viên dịch vụ IT?

  • A. Giúp xây dựng cơ sở kiến thức để giải quyết các vấn đề tương tự trong tương lai nhanh hơn và hiệu quả hơn.
  • B. Giúp làm tăng số lượng sự cố được báo cáo.
  • C. Chỉ dùng để báo cáo cho cấp trên mà không có giá trị thực tế.
  • D. Làm chậm quá trình làm việc và không cần thiết.

Câu 24: Một trong những nhiệm vụ bảo trì phòng ngừa quan trọng nhất đối với máy tính là gì?

  • A. Thay thế tất cả linh kiện phần cứng mỗi năm một lần.
  • B. Chạy các chương trình nặng liên tục để kiểm tra độ bền.
  • C. Thường xuyên cập nhật hệ điều hành, phần mềm diệt virus và các ứng dụng quan trọng để vá lỗi bảo mật và cải thiện hiệu suất.
  • D. Để máy tính hoạt động 24/7 mà không tắt nguồn.

Câu 25: Khi một thiết bị ngoại vi (ví dụ: webcam, micro) không hoạt động sau khi kết nối với máy tính, nguyên nhân phổ biến nhất mà nhân viên dịch vụ IT sẽ kiểm tra đầu tiên là gì?

  • A. Ổ cứng của máy tính bị lỗi.
  • B. Thiết bị chưa được cài đặt đúng driver hoặc driver bị lỗi/cũ.
  • C. Máy tính không có kết nối Internet.
  • D. Màn hình máy tính bị hỏng.

Câu 26: Dịch vụ IT nào sau đây giúp các tổ chức đảm bảo rằng nhân viên tuân thủ các chính sách sử dụng công nghệ và bảo mật thông tin?

  • A. Dịch vụ tư vấn và triển khai các giải pháp quản lý người dùng và chính sách bảo mật (ví dụ: Active Directory, Group Policy).
  • B. Dịch vụ thiết kế logo cho công ty.
  • C. Dịch vụ sửa chữa điện thoại di động.
  • D. Dịch vụ phát triển game trực tuyến.

Câu 27: Một người làm trong nhóm nghề dịch vụ IT cần có khả năng phân tích vấn đề. Điều này thể hiện qua việc họ có thể làm gì khi đối mặt với một sự cố phức tạp?

  • A. Ngay lập tức thay thế tất cả các linh kiện phần cứng.
  • B. Đổ lỗi cho người dùng.
  • C. Chỉ tập trung vào một triệu chứng duy nhất mà bỏ qua các dấu hiệu khác.
  • D. Chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn, xác định các triệu chứng, loại trừ các nguyên nhân có thể và lập kế hoạch kiểm tra từng bước.

Câu 28: Việc sử dụng phần mềm chống virus và tường lửa là một phần quan trọng của công việc nào trong nhóm nghề dịch vụ IT?

  • A. Thiết kế website mới.
  • B. Bảo trì và bảo mật hệ thống máy tính.
  • C. Phát triển ứng dụng di động.
  • D. Thiết kế chip máy tính.

Câu 29: Khi giải thích một vấn đề kỹ thuật và giải pháp cho một người dùng không chuyên về IT, nhân viên dịch vụ cần lưu ý điều gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ kỹ thuật phức tạp càng tốt để thể hiện kiến thức.
  • B. Chỉ nói về vấn đề mà không đưa ra giải pháp rõ ràng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, tránh thuật ngữ chuyên ngành phức tạp và tập trung vào việc người dùng cần làm hoặc kết quả đạt được.
  • D. Yêu cầu người dùng tự tìm hiểu trên mạng.

Câu 30: Nhu cầu về nhân lực trong nhóm nghề dịch vụ công nghệ thông tin có xu hướng như thế nào trong bối cảnh số hóa ngày càng tăng?

  • A. Có xu hướng tăng do sự phụ thuộc vào công nghệ và số lượng thiết bị, hệ thống cần hỗ trợ ngày càng nhiều.
  • B. Có xu hướng giảm do máy tính ngày càng ít bị lỗi.
  • C. Không thay đổi đáng kể.
  • D. Chỉ tăng ở các thành phố lớn, giảm ở các khu vực khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một khách hàng mang máy tính đến cửa hàng dịch vụ IT, mô tả rằng máy không khởi động được, chỉ phát ra tiếng bíp liên tục. Với vai trò là nhân viên kỹ thuật dịch vụ, bước chẩn đoán ban đầu *quan trọng nhất* bạn sẽ thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một người dùng báo cáo rằng máy tính của họ hoạt động rất chậm sau khi tải xuống một tệp tin từ Internet. Biểu hiện này *gợi ý mạnh mẽ* về vấn đề nào mà một nhân viên dịch vụ IT cần kiểm tra đầu tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Công việc nào sau đây *không* thuộc phạm vi chính của nhóm nghề dịch vụ công nghệ thông tin (ví dụ: sửa chữa, bảo trì, hỗ trợ kỹ thuật)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Kỹ năng nào sau đây được xem là *thiết yếu* đối với nhân viên hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp làm việc với người dùng cuối, bên cạnh kiến thức chuyên môn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một công ty muốn đảm bảo rằng dữ liệu quan trọng của họ có thể được phục hồi trong trường hợp hệ thống lưu trữ gặp sự cố. Dịch vụ nào thuộc nhóm nghề dịch vụ IT sẽ cung cấp giải pháp trực tiếp cho vấn đề này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi cài đặt một hệ điều hành mới cho máy tính, nhân viên kỹ thuật dịch vụ cần thực hiện những công việc nào sau đây *trước tiên* để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ và an toàn cho dữ liệu người dùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một doanh nghiệp nhỏ cần thiết lập hệ thống mạng nội bộ để các máy tính có thể chia sẻ dữ liệu và máy in. Công việc này *chủ yếu* thuộc về nhóm kỹ năng nào trong ngành dịch vụ IT?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Tại sao việc cập nhật kiến thức và kỹ năng liên tục lại *đặc biệt quan trọng* đối với người làm trong nhóm nghề dịch vụ công nghệ thông tin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Một người dùng không thể in tài liệu từ máy tính của họ, mặc dù máy in đã được bật nguồn. Khi nhận được yêu cầu hỗ trợ này, nhân viên dịch vụ IT nên kiểm tra những yếu tố nào *trước tiên* để khoanh vùng nguyên nhân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khôi phục dữ liệu từ một ổ cứng bị hỏng vật lý (ví dụ: phát ra tiếng động lạ, không nhận dạng được bởi hệ điều hành) thường đòi hỏi phương pháp và công cụ *chuyên biệt* nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Để trở thành một nhân viên dịch vụ IT có năng lực, bên cạnh kiến thức về phần cứng và phần mềm, việc trang bị kiến thức về mạng máy tính (cơ bản về TCP/IP, DNS, DHCP) là cần thiết vì lý do nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một khách hàng phàn nàn rằng máy tính của họ thường xuyên bị 'đóng băng' (treo máy) ngẫu nhiên. Nhân viên dịch vụ IT nên bắt đầu kiểm tra từ những thành phần nào *có khả năng cao* gây ra lỗi này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong quy trình hỗ trợ kỹ thuật từ xa, bước nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo hiệu quả và sự hài lòng của người dùng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Việc bảo trì định kỳ hệ thống máy tính trong một văn phòng (ví dụ: dọn dẹp tệp tạm, kiểm tra cập nhật phần mềm, quét virus) mang lại lợi ích chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một người dùng vô tình xóa nhầm một thư mục chứa nhiều tài liệu quan trọng. Nhân viên dịch vụ IT có thể áp dụng phương pháp nào sau đây *đầu tiên* để cố gắng khôi phục dữ liệu này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khi xử lý một sự cố phần cứng phức tạp, ví dụ như mainboard bị lỗi, nhân viên dịch vụ IT cần có khả năng nào để xác định chính xác vấn đề?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một cân nhắc chính khi tư vấn cho khách hàng về việc nâng cấp phần cứng máy tính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong bối cảnh nhóm nghề dịch vụ IT, thuật ngữ 'Ticketing System' (Hệ thống quản lý yêu cầu hỗ trợ) được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi gặp một vấn đề kỹ thuật chưa từng thấy, nhân viên dịch vụ IT có kinh nghiệm thường sẽ làm gì để tìm kiếm giải pháp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Dịch vụ 'Remote Desktop Support' (Hỗ trợ máy tính từ xa) cho phép nhân viên kỹ thuật làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nhân viên dịch vụ IT là phải xử lý các vấn đề liên quan đến 'lỗi người dùng' (user error). Kỹ năng nào giúp họ giải quyết tốt thách thức này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi cài đặt một máy in mạng cho nhiều người dùng trong một văn phòng, nhân viên dịch vụ IT cần chú ý điều gì để đảm bảo tất cả mọi người đều có thể sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Tại sao việc ghi chép lại quá trình xử lý sự cố (ví dụ: các bước đã thực hiện, nguyên nhân gốc rễ, giải pháp) lại hữu ích cho nhân viên dịch vụ IT?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một trong những nhiệm vụ bảo trì phòng ngừa quan trọng nhất đối với máy tính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi một thiết bị ngoại vi (ví dụ: webcam, micro) không hoạt động sau khi kết nối với máy tính, nguyên nhân *phổ biến nhất* mà nhân viên dịch vụ IT sẽ kiểm tra đầu tiên là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Dịch vụ IT nào sau đây giúp các tổ chức đảm bảo rằng nhân viên tuân thủ các chính sách sử dụng công nghệ và bảo mật thông tin?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một người làm trong nhóm nghề dịch vụ IT cần có khả năng phân tích vấn đề. Điều này thể hiện qua việc họ có thể làm gì khi đối mặt với một sự cố phức tạp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Việc sử dụng phần mềm chống virus và tường lửa là một phần quan trọng của công việc nào trong nhóm nghề dịch vụ IT?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi giải thích một vấn đề kỹ thuật và giải pháp cho một người dùng không chuyên về IT, nhân viên dịch vụ cần lưu ý điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nhu cầu về nhân lực trong nhóm nghề dịch vụ công nghệ thông tin có xu hướng như thế nào trong bối cảnh số hóa ngày càng tăng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi một người dùng báo cáo máy tính chạy rất chậm và thường xuyên xuất hiện cửa sổ quảng cáo lạ, công việc nào sau đây là phù hợp nhất với nhiệm vụ của nhân viên dịch vụ công nghệ thông tin để giải quyết vấn đề này?

  • A. Thiết kế một phần mềm diệt virus mới.
  • B. Phát triển một thuật toán nén dữ liệu hiệu quả hơn.
  • C. Kiểm tra, quét và loại bỏ phần mềm độc hại (malware).
  • D. Nâng cấp toàn bộ hệ thống mạng của công ty.

Câu 2: Một doanh nghiệp nhỏ cần hỗ trợ kỹ thuật định kỳ cho hệ thống máy tính và mạng nội bộ. Họ không đủ ngân sách để thuê một nhân viên IT toàn thời gian. Giải pháp nào thuộc nhóm dịch vụ công nghệ thông tin phù hợp nhất với nhu cầu của họ?

  • A. Thuê một lập trình viên để viết ứng dụng quản lý.
  • B. Ký hợp đồng với một công ty cung cấp dịch vụ bảo trì và hỗ trợ IT bên ngoài.
  • C. Tự đào tạo tất cả nhân viên văn phòng trở thành chuyên gia IT.
  • D. Chuyển đổi toàn bộ hoạt động sang sử dụng máy tính bảng.

Câu 3: Nhiệm vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của nhân viên dịch vụ công nghệ thông tin trong việc "khôi phục dữ liệu bị hỏng hoặc mất"?

  • A. Tạo các bản sao lưu dữ liệu tự động hàng ngày.
  • B. Thiết lập tường lửa để ngăn chặn truy cập trái phép vào dữ liệu.
  • C. Mã hóa dữ liệu nhạy cảm để bảo vệ thông tin.
  • D. Sử dụng các công cụ chuyên dụng để lấy lại tệp tin đã bị xóa nhầm hoặc từ ổ cứng bị lỗi.

Câu 4: Kỹ năng nào sau đây được coi là thiết yếu đối với nhân viên dịch vụ công nghệ thông tin khi giao tiếp trực tiếp với người dùng cuối (người không chuyên về IT)?

  • A. Khả năng giải thích các vấn đề kỹ thuật phức tạp một cách dễ hiểu.
  • B. Kỹ năng viết mã nguồn hiệu quả.
  • C. Khả năng thiết kế giao diện người dùng thân thiện.
  • D. Kinh nghiệm quản lý dự án phần mềm lớn.

Câu 5: Phân tích tình huống: Một người dùng gọi điện báo cáo máy in không hoạt động. Sau khi kiểm tra kết nối dây cáp, nguồn điện và giấy in mà vẫn không được, bước tiếp theo mà một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật (thuộc nhóm dịch vụ IT) nên thực hiện là gì để chẩn đoán vấn đề?

  • A. Yêu cầu người dùng mua máy in mới.
  • B. Viết lại driver cho máy in.
  • C. Kiểm tra trạng thái máy in trong hệ điều hành và hàng đợi in.
  • D. Thiết kế một mạng không dây mới cho văn phòng.

Câu 6: So sánh giữa nhóm nghề dịch vụ công nghệ thông tin và nhóm nghề phát triển phần mềm. Điểm khác biệt cốt lõi về mục tiêu công việc của hai nhóm này là gì?

  • A. Nhóm dịch vụ tập trung vào mạng máy tính, còn phát triển phần mềm tập trung vào bảo mật.
  • B. Nhóm dịch vụ chủ yếu làm việc với phần mềm, còn phát triển phần mềm chủ yếu làm việc với phần cứng.
  • C. Nhóm dịch vụ tạo ra sản phẩm mới, còn phát triển phần mềm duy trì sản phẩm hiện có.
  • D. Nhóm dịch vụ giải quyết các sự cố, duy trì và hỗ trợ hệ thống hiện có; còn phát triển phần mềm tạo ra các ứng dụng và hệ thống mới.

Câu 7: Tại sao việc cập nhật kiến thức và kỹ năng liên tục lại đặc biệt quan trọng đối với nhân viên làm dịch vụ công nghệ thông tin?

  • A. Công nghệ thông tin thay đổi rất nhanh, các vấn đề và giải pháp mới liên tục xuất hiện.
  • B. Để có thể cạnh tranh với các chuyên gia IT từ các ngành khác như an toàn thông tin.
  • C. Để có thể tự viết ra các công cụ sửa chữa độc quyền.
  • D. Chỉ cần cập nhật khi có phiên bản hệ điều hành mới ra mắt.

Câu 8: Công việc nào sau đây không thuộc phạm vi hoạt động chính của nhóm nghề dịch vụ công nghệ thông tin?

  • A. Lắp ráp máy tính theo yêu cầu.
  • B. Nghiên cứu và phát triển chip xử lý mới.
  • C. Cài đặt hệ điều hành và phần mềm ứng dụng.
  • D. Kiểm tra và sửa chữa lỗi phần cứng cơ bản.

Câu 9: Khi một máy tính cá nhân gặp sự cố phần cứng nghiêm trọng (ví dụ: bo mạch chủ bị hỏng), công việc sửa chữa này đòi hỏi kỹ năng và kiến thức chuyên sâu về:

  • A. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của các linh kiện phần cứng máy tính.
  • B. Thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ.
  • C. Lập trình web front-end.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data).

Câu 10: Tại sao kỹ năng "phân tích và giải quyết vấn đề" lại quan trọng trong công việc bảo trì và sửa chữa máy tính?

  • A. Vì mọi sự cố máy tính đều có cách sửa giống nhau.
  • B. Để có thể làm việc độc lập mà không cần hỏi người khác.
  • C. Giúp tăng tốc độ gõ phím khi cài đặt phần mềm.
  • D. Giúp xác định nguyên nhân gốc rễ của sự cố và tìm ra giải pháp khắc phục hiệu quả.

Câu 11: Một khách hàng mang laptop đến cửa hàng dịch vụ IT báo cáo máy không khởi động được. Sau khi kiểm tra nguồn điện và pin, nhân viên kỹ thuật nghi ngờ lỗi từ RAM. Việc nhân viên này tháo RAM cũ và lắp RAM mới để kiểm tra thuộc loại công việc nào của nhóm dịch vụ IT?

  • A. Sửa chữa và bảo trì phần cứng.
  • B. Phát triển phần mềm hệ thống.
  • C. Quản trị cơ sở dữ liệu.
  • D. Thiết kế đồ họa máy tính.

Câu 12: Để đảm bảo hệ thống máy tính hoạt động ổn định và giảm thiểu sự cố, nhân viên dịch vụ IT thường thực hiện các công việc "bảo trì định kỳ". Công việc nào sau đây là ví dụ của bảo trì định kỳ?

  • A. Khôi phục dữ liệu sau khi bị virus tấn công.
  • B. Dọn dẹp các tệp tạm, tối ưu hóa ổ đĩa và cập nhật phần mềm.
  • C. Thiết kế một trang web mới cho khách hàng.
  • D. Lắp đặt hệ thống camera giám sát an ninh.

Câu 13: Trong bối cảnh một trường học có hàng trăm máy tính trong các phòng lab cần được quản lý và bảo trì, việc áp dụng các quy trình và công cụ tự động hóa trong dịch vụ IT (ví dụ: triển khai phần mềm đồng loạt, cập nhật từ xa) mang lại lợi ích chính gì?

  • A. Giúp giáo viên tự sửa máy tính của mình.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên IT.
  • C. Nâng cao hiệu quả, tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính nhất quán trong việc quản lý hệ thống.
  • D. Biến tất cả máy tính thành siêu máy tính.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nhân viên dịch vụ công nghệ thông tin khi xử lý sự cố là gì?

  • A. Sự đa dạng và phức tạp của các vấn đề kỹ thuật có thể xảy ra.
  • B. Thiếu các công cụ sửa chữa cơ bản.
  • C. Không có đủ khách hàng để phục vụ.
  • D. Các thiết bị công nghệ luôn hoạt động hoàn hảo.

Câu 15: Để làm việc hiệu quả trong nhóm nghề dịch vụ công nghệ thông tin, bên cạnh kiến thức về phần cứng và phần mềm, người lao động còn cần có nền tảng về:

  • A. Thiết kế vi mạch tích hợp (IC).
  • B. Khoa học vật liệu.
  • C. Kinh tế vi mô.
  • D. Các hệ điều hành phổ biến (Windows, macOS, Linux) và cách sử dụng phần mềm ứng dụng văn phòng.

Câu 16: Khi một ổ cứng bị hỏng vật lý và không thể truy cập dữ liệu bằng các phương pháp thông thường, việc khôi phục dữ liệu trong trường hợp này thường đòi hỏi:

  • A. Chỉ cần chạy phần mềm chống virus.
  • B. Tự động tạo ra dữ liệu mới thay thế dữ liệu đã mất.
  • C. Sử dụng các kỹ thuật phục hồi dữ liệu chuyên sâu hoặc thiết bị phòng lab đặc biệt.
  • D. Đơn giản là mua một ổ cứng mới.

Câu 17: Vai trò của việc "hỗ trợ kỹ thuật" trong nhóm nghề dịch vụ IT là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là lắp ráp máy tính.
  • B. Hướng dẫn người dùng sử dụng phần mềm, giải đáp thắc mắc và khắc phục sự cố nhỏ từ xa hoặc trực tiếp.
  • C. Thiết kế các hệ thống mạng phức tạp.
  • D. Phát triển các ứng dụng di động mới.

Câu 18: Đánh giá phát biểu sau: "Với sự phát triển của điện toán đám mây và các dịch vụ tự động, nhu cầu về nhân viên dịch vụ công nghệ thông tin truyền thống (sửa chữa, bảo trì) sẽ giảm đáng kể." Phát biểu này ĐÚNG hay SAI và tại sao?

  • A. ĐÚNG, vì mọi thứ đều tự động hóa trên đám mây.
  • B. SAI, vì vẫn cần nhân viên dịch vụ để hỗ trợ người dùng cuối, thiết bị ngoại vi và các hệ thống tại chỗ.
  • C. ĐÚNG, vì người dùng cuối giờ đây có thể tự sửa mọi thứ.
  • D. SAI, nhưng chỉ cần những người có bằng tiến sĩ về IT.

Câu 19: Khi cài đặt một hệ điều hành mới cho máy tính của khách hàng, nhân viên dịch vụ IT cần thực hiện nhiều bước. Bước nào sau đây là không thuộc quy trình cài đặt cơ bản?

  • A. Sao lưu dữ liệu quan trọng của khách hàng trước khi cài đặt.
  • B. Thiết lập các driver cần thiết cho phần cứng.
  • C. Cài đặt các bản cập nhật hệ điều hành mới nhất.
  • D. Thiết kế một logo mới cho hệ điều hành.

Câu 20: Tại sao việc ghi chép (lập tài liệu) lại quan trọng trong công việc của nhân viên dịch vụ IT, đặc biệt là khi xử lý các sự cố phức tạp?

  • A. Giúp theo dõi lịch sử sự cố, các bước đã thực hiện và giải pháp, hỗ trợ cho lần xử lý sau hoặc khi người khác tiếp nhận.
  • B. Chỉ để làm báo cáo cho cấp trên.
  • C. Không quan trọng, chỉ cần sửa được lỗi là đủ.
  • D. Giúp khách hàng tự học cách sửa lỗi tương tự.

Câu 21: Một công ty vừa mua 50 máy tính mới. Công việc nào sau đây là trách nhiệm chính của nhóm dịch vụ công nghệ thông tin trong việc đưa các máy tính này vào sử dụng?

  • A. Thiết kế phần mềm quản lý tài sản cho công ty.
  • B. Xây dựng chiến lược marketing cho sản phẩm mới.
  • C. Lắp đặt, cấu hình, cài đặt hệ điều hành và phần mềm cần thiết trên các máy tính mới.
  • D. Phân tích dữ liệu bán hàng của công ty.

Câu 22: Tình huống: Một người dùng báo cáo rằng họ không thể truy cập vào một trang web cụ thể, trong khi các trang web khác vẫn hoạt động bình thường. Nhân viên dịch vụ IT nên kiểm tra yếu tố nào đầu tiên để xác định nguyên nhân?

  • A. Kiểm tra tốc độ gõ phím của người dùng.
  • B. Kiểm tra cài đặt mạng trên máy tính người dùng (ví dụ: proxy, DNS) hoặc khả năng truy cập từ các máy tính khác.
  • C. Thay thế toàn bộ card mạng.
  • D. Cài đặt lại hệ điều hành.

Câu 23: Yêu cầu nào sau đây không phải là yêu cầu chung đối với nhân viên làm trong nhóm nghề dịch vụ công nghệ thông tin?

  • A. Kiến thức về phần cứng máy tính và thiết bị ngoại vi.
  • B. Khả năng làm việc dưới áp lực và giải quyết sự cố khẩn cấp.
  • C. Kỹ năng giao tiếp và hỗ trợ người dùng.
  • D. Kinh nghiệm thiết kế chip bán dẫn ở quy mô lớn.

Câu 24: Việc "bảo trì thiết bị thông minh" trong nhóm nghề dịch vụ IT có thể bao gồm những công việc nào?

  • A. Cập nhật phần mềm (firmware), kiểm tra kết nối mạng, khắc phục sự cố hoạt động của các thiết bị như loa thông minh, TV thông minh.
  • B. Thiết kế mạch điện tử cho thiết bị thông minh.
  • C. Sản xuất hàng loạt thiết bị thông minh.
  • D. Viết ứng dụng di động điều khiển thiết bị thông minh.

Câu 25: Tại sao việc hiểu biết về các mối đe dọa bảo mật cơ bản (ví dụ: virus, phishing) lại hữu ích cho nhân viên dịch vụ IT, ngay cả khi họ không chuyên về an toàn thông tin?

  • A. Để họ có thể tự viết ra phần mềm diệt virus.
  • B. Giúp họ nhận diện các triệu chứng nhiễm độc, hướng dẫn người dùng các biện pháp phòng ngừa cơ bản và phối hợp với chuyên gia bảo mật khi cần.
  • C. Để họ có thể tấn công ngược lại kẻ tấn công.
  • D. Kiến thức này không liên quan đến công việc dịch vụ IT.

Câu 26: So sánh giữa việc học tại trường đại học/cao đẳng chuyên ngành IT và việc tham gia các khóa đào tạo nghề ngắn hạn về sửa chữa máy tính. Lợi ích chính của việc học tại trường đại học/cao đẳng đối với nhân viên dịch vụ IT là gì?

  • A. Chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết không ứng dụng được.
  • B. Chỉ dạy cách sửa chữa các thiết bị lỗi thời.
  • C. Cung cấp nền tảng kiến thức rộng và sâu hơn về hệ thống, mạng, lập trình cơ bản, giúp hiểu rõ nguyên lý hoạt động và dễ dàng thích ứng với công nghệ mới.
  • D. Không có lợi ích gì so với khóa học ngắn hạn.

Câu 27: Một công ty nhận thấy một số máy tính trong mạng nội bộ của họ hoạt động chậm bất thường vào những thời điểm nhất định. Nhân viên dịch vụ IT được giao nhiệm vụ điều tra. Công cụ hoặc kỹ năng nào sau đây ít hữu ích nhất trong việc chẩn đoán nguyên nhân của vấn đề này?

  • A. Sử dụng công cụ giám sát tài nguyên hệ thống (CPU, RAM, Disk usage).
  • B. Kiểm tra log hệ thống để tìm kiếm lỗi hoặc cảnh báo bất thường.
  • C. Kiểm tra kết nối mạng và băng thông.
  • D. Kỹ năng thiết kế cơ sở dữ liệu nâng cao.

Câu 28: Tình huống: Một người dùng gọi điện báo cáo máy tính của họ "bị lỗi" và không thể sử dụng được. Nhân viên dịch vụ IT cần làm gì đầu tiên để bắt đầu quá trình hỗ trợ?

  • A. Yêu cầu người dùng mô tả chi tiết triệu chứng lỗi và các thao tác đã thực hiện trước đó.
  • B. Ngay lập tức yêu cầu người dùng mang máy tính đến trung tâm bảo hành.
  • C. Đoán nguyên nhân lỗi dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
  • D. Yêu cầu người dùng tự tìm kiếm giải pháp trên mạng.

Câu 29: Trong nhóm nghề dịch vụ công nghệ thông tin, việc "nâng cấp phần cứng" máy tính cho khách hàng đòi hỏi nhân viên phải có kiến thức về sự tương thích giữa các linh kiện. Ví dụ, khi nâng cấp RAM, cần kiểm tra yếu tố nào sau đây?

  • A. Màu sắc của thanh RAM.
  • B. Giá trị cổ phiếu của nhà sản xuất RAM.
  • C. Loại RAM (DDR3, DDR4, DDR5), tốc độ bus và dung lượng tối đa mà bo mạch chủ hỗ trợ.
  • D. Hệ điều hành đang được cài đặt.

Câu 30: Phân tích tại sao kỹ năng mềm (như kiên nhẫn, lắng nghe) lại quan trọng khi làm việc ở vị trí hỗ trợ kỹ thuật, đặc biệt là khi người dùng đang gặp khó khăn hoặc bực bội với sự cố máy tính?

  • A. Giúp xây dựng lòng tin với khách hàng, thu thập thông tin chính xác về vấn đề và giảm căng thẳng trong quá trình hỗ trợ.
  • B. Kỹ năng mềm không liên quan đến việc sửa lỗi kỹ thuật.
  • C. Chỉ cần có kỹ năng kỹ thuật giỏi là đủ.
  • D. Giúp nhân viên hỗ trợ nói nhanh hơn để giải quyết nhiều yêu cầu hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Vai trò nào của chuyên viên bảo mật hệ thống thông tin tập trung vào việc mô phỏng các cuộc tấn công thực tế để tìm ra lỗ hổng bảo mật trước khi tin tặc khai thác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một doanh nghiệp nhỏ muốn tăng cường bảo mật cho hệ thống máy chủ chứa dữ liệu khách hàng. Chuyên viên bảo mật hệ thống sẽ ưu tiên tư vấn giải pháp nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với cả nhà quản trị mạng và chuyên viên bảo mật hệ thống khi đối mặt với một sự cố nghiêm trọng (ví dụ: hệ thống bị tấn công)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Để đảm bảo hệ thống mạng luôn hoạt động ổn định và hiệu quả, nhà quản trị mạng cần thực hiện công việc bảo trì định kỳ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi phát hiện một tài khoản người dùng có dấu hiệu bị xâm nhập (ví dụ: đăng nhập từ địa điểm lạ, gửi email rác), chuyên viên bảo mật hệ thống sẽ ưu tiên hành động khẩn cấp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa nhà quản trị mạng và chuyên viên bảo mật hệ thống nằm ở khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Một trong những rủi ro bảo mật phổ biến nhất mà chuyên viên bảo mật hệ thống phải đối mặt là tấn công Phishing. Tấn công Phishing là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Tại sao việc cập nhật kiến thức liên tục lại cực kỳ quan trọng đối với người làm nghề quản trị mạng và bảo mật hệ thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khi một người dùng báo cáo rằng máy tính của họ không thể kết nối mạng, nhà quản trị mạng sẽ bắt đầu kiểm tra từ đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Công việc "phân tích rủi ro bảo mật" của chuyên viên bảo mật hệ thống bao gồm những hoạt động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Chứng chỉ chuyên ngành mạng như CCNA (Cisco Certified Network Associate) thường được yêu cầu hoặc đánh giá cao đối với vị trí nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi một máy chủ bị tấn công bởi mã độc tống tiền (ransomware), gây mã hóa dữ liệu, nhà quản trị hệ thống cần thực hiện hành động khôi phục nào nếu đã có bản sao lưu dữ liệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Để thiết kế một kiến trúc mạng cho một văn phòng mới, nhà quản trị mạng cần xem xét yếu tố nào đầu tiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một công ty yêu cầu tất cả nhân viên sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ. Việc thiết lập và thực thi chính sách này thuộc trách nhiệm chính của ai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Việc theo dõi hiệu suất hoạt động của hệ thống mạng (ví dụ: băng thông sử dụng, độ trễ) nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Ngành học nào sau đây cung cấp nền tảng kiến thức sâu rộng nhất về các nguyên tắc thiết kế, triển khai và quản lý hạ tầng mạng máy tính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một trong những công cụ quan trọng giúp chuyên viên bảo mật hệ thống kiểm tra mức độ an toàn của các ứng dụng web là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Kỹ năng mềm nào sau đây là cần thiết cho cả hai nhóm nghề quản trị mạng và bảo mật hệ thống, đặc biệt khi cần làm việc nhóm hoặc báo cáo sự cố cho cấp trên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi một máy chủ gặp sự cố phần cứng (ví dụ: ổ cứng bị hỏng), nhiệm vụ chính của nhà quản trị hệ thống là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Chuyên viên bảo mật hệ thống cần liên tục cập nhật thông tin về các loại mã độc mới xuất hiện (ví dụ: virus, worm, trojan) để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong bối cảnh làm việc từ xa ngày càng phổ biến, nhà quản trị mạng và hệ thống cần chú trọng đến giải pháp nào để đảm bảo nhân viên truy cập tài nguyên công ty một cách an toàn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Việc thực hiện sao lưu dữ liệu định kỳ và kiểm tra khả năng khôi phục là trách nhiệm chính của ai trong nhóm nghề quản trị?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi một cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) xảy ra, làm cho website hoặc dịch vụ trực tuyến của công ty không thể truy cập được, chuyên viên bảo mật hệ thống sẽ phối hợp với nhà quản trị mạng để thực hiện biện pháp khắc phục nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Nhu cầu nhân lực trong lĩnh vực quản trị mạng và bảo mật hệ thống thông tin ở Việt Nam hiện nay được đánh giá là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để theo dõi và phát hiện sớm các hoạt động bất thường hoặc dấu hiệu tấn công trong hệ thống mạng, nhà quản trị mạng và chuyên viên bảo mật thường sử dụng hệ thống nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Việc thiết kế và triển khai các chính sách truy cập (Access Control Policies), quy định ai có quyền truy cập vào tài nguyên nào, là trách nhiệm cốt lõi của ai?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất đối với người làm nghề quản trị mạng và bảo mật hệ thống trong kỷ nguyên số là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để nâng cao năng lực chuyên môn và theo kịp xu hướng công nghệ, người làm nghề quản trị và bảo mật hệ thống nên ưu tiên kênh học tập nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một trường đại học đang xây dựng nền tảng học tập trực tuyến mới với các tính năng tương tác cao. Vị trí chuyên viên Công nghệ thông tin (CNTT) nào sau đây sẽ đóng vai trò cốt lõi trong việc thiết kế trải nghiệm người dùng (UI) và giao diện người dùng (UX) cho nền tảng này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một bệnh viện lớn muốn triển khai hệ thống quản lý bệnh án điện tử tập trung, tích hợp dữ liệu từ nhiều khoa phòng khác nhau. Chuyên viên CNTT làm việc trong lĩnh vực Y tế cần ưu tiên kỹ năng chuyên môn nào nhất để đảm bảo hệ thống này hoạt động hiệu quả và an toàn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn đang làm việc tại bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của một công ty. Một người dùng báo cáo rằng máy tính của họ rất chậm và thường xuyên bị treo. Bước đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm để chẩn đoán vấn đề này thuộc nhóm công việc nào của nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Bảo trì định kỳ hệ thống
  • B. Nâng cấp phần cứng máy tính
  • C. Khắc phục sự cố phần mềm và phần cứng
  • D. Thiết kế lại hệ thống mạng

Câu 2: Một khách hàng mang máy tính xách tay đến cửa hàng sửa chữa, mô tả rằng máy không khởi động được sau khi bị rơi. Kỹ năng nào sau đây là thiết yếu nhất đối với nhân viên kỹ thuật để giải quyết tình huống này?

  • A. Kỹ năng phát triển ứng dụng di động
  • B. Kỹ năng chẩn đoán và sửa chữa phần cứng máy tính
  • C. Kỹ năng phân tích dữ liệu lớn
  • D. Kỹ năng thiết kế đồ họa

Câu 3: Công việc "Khôi phục dữ liệu bị hỏng hoặc mất" trong nhóm nghề dịch vụ CNTT thường được thực hiện trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Khi cần cài đặt hệ điều hành mới
  • B. Khi máy tính hoạt động bình thường nhưng cần tối ưu hóa
  • C. Khi cần sao lưu dữ liệu định kỳ
  • D. Khi ổ cứng bị lỗi vật lý hoặc dữ liệu bị xóa nhầm

Câu 4: Bạn là nhân viên hỗ trợ kỹ thuật. Một người dùng gọi điện và mô tả rằng họ không thể kết nối internet. Sau khi kiểm tra, bạn phát hiện cáp mạng bị hỏng. Việc thay thế cáp mạng thuộc phạm vi công việc nào?

  • A. Sửa chữa và bảo trì thiết bị ngoại vi
  • B. Phát triển phần mềm mạng
  • C. Quản trị cơ sở dữ liệu
  • D. Phân tích an ninh mạng

Câu 5: Một trong những yêu cầu thiết yếu đối với nhân viên làm dịch vụ công nghệ thông tin là khả năng giao tiếp tốt và sự kiên nhẫn. Kỹ năng này đặc biệt quan trọng khi thực hiện công việc nào?

  • A. Lắp ráp máy tính mới
  • B. Viết mã nguồn cho phần mềm
  • C. Hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp hoặc từ xa cho người dùng
  • D. Nghiên cứu thuật toán mới

Câu 6: Bạn nhận được yêu cầu từ một văn phòng mới cần lắp đặt hệ thống máy tính và mạng cơ bản. Công việc "cài đặt hệ điều hành và các phần mềm ứng dụng cần thiết" cho từng máy tính thuộc loại hình dịch vụ nào?

  • A. Cài đặt và cấu hình phần mềm
  • B. Phát triển phần mềm tùy chỉnh
  • C. Thiết kế website
  • D. Quản lý dự án công nghệ thông tin

Câu 7: Để duy trì hiệu suất hoạt động ổn định cho hệ thống máy tính trong một tổ chức, nhân viên dịch vụ CNTT thường xuyên thực hiện công việc "bảo trì định kỳ". Hoạt động nào sau đây là ví dụ điển hình của bảo trì định kỳ?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng mới
  • B. Kiểm tra và cập nhật phần mềm diệt virus, dọn dẹp ổ đĩa
  • C. Phân tích yêu cầu người dùng cho phần mềm mới
  • D. Lập trình các chức năng mới cho hệ thống

Câu 8: Một công ty nhỏ muốn thuê một nhân viên dịch vụ CNTT bán thời gian để xử lý các vấn đề kỹ thuật thường ngày. Dựa vào mô tả công việc, vị trí này chủ yếu tập trung vào nhiệm vụ nào?

  • A. Nghiên cứu và phát triển công nghệ mới
  • B. Quản lý server và hệ thống mạng phức tạp
  • C. Phát triển các ứng dụng kinh doanh nội bộ
  • D. Hỗ trợ người dùng cuối, cài đặt và sửa lỗi phần mềm/phần cứng cơ bản

Câu 9: Ngành học nào sau đây cung cấp nền tảng kiến thức phù hợp nhất cho người muốn theo đuổi nhóm nghề dịch vụ trong ngành Công nghệ thông tin?

  • A. Công nghệ thông tin (với định hướng kỹ thuật máy tính, mạng máy tính)
  • B. Thiết kế đồ họa
  • C. Quản trị kinh doanh
  • D. Ngôn ngữ học

Câu 10: Khi một máy in trong văn phòng không hoạt động, nhân viên dịch vụ CNTT cần kiểm tra các khía cạnh nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

  • A. Chỉ kiểm tra kết nối cáp nguồn
  • B. Chỉ kiểm tra phần mềm điều khiển máy in trên máy tính
  • C. Kiểm tra kết nối vật lý, trạng thái máy in, cài đặt trình điều khiển (driver) và hàng đợi in
  • D. Thiết kế lại toàn bộ hệ thống mạng văn phòng

Câu 11: Tình huống: Một người dùng vô tình xóa một thư mục chứa các tài liệu quan trọng. Công việc nào trong nhóm nghề dịch vụ CNTT sẽ giúp giải quyết vấn đề này?

  • A. Bảo trì phần cứng
  • B. Khôi phục dữ liệu
  • C. Cài đặt phần mềm
  • D. Nâng cấp hệ điều hành

Câu 12: Để phòng tránh các vấn đề về phần mềm độc hại (virus, malware), công việc bảo trì của nhân viên dịch vụ CNTT thường bao gồm hoạt động nào?

  • A. Cài đặt và cập nhật phần mềm diệt virus, thực hiện quét hệ thống định kỳ
  • B. Thiết kế tường lửa phần cứng
  • C. Mã hóa toàn bộ dữ liệu trên máy tính
  • D. Phân tích mã nguồn của virus

Câu 13: Kỹ năng "Khả năng phân tích và giải quyết sự cố" là cốt lõi đối với nhân viên dịch vụ CNTT. Điều này thể hiện rõ nhất qua khả năng nào?

  • A. Nhớ được tất cả các dòng chip xử lý trên thị trường
  • B. Viết code nhanh và hiệu quả
  • C. Thiết kế mạng máy tính phức tạp
  • D. Xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề kỹ thuật và tìm ra giải pháp phù hợp

Câu 14: Một trong những công việc "hỗ trợ kỹ thuật" của nhóm nghề dịch vụ CNTT là hướng dẫn người dùng sử dụng phần mềm hoặc thiết bị. Hoạt động này đòi hỏi người nhân viên phải có kỹ năng nào?

  • A. Lập trình hướng đối tượng
  • B. Quản trị mạng server
  • C. Truyền đạt thông tin rõ ràng, dễ hiểu và lắng nghe tích cực
  • D. Phân tích thuật toán

Câu 15: Bạn đang xem xét các khóa học để nâng cao trình độ trong lĩnh vực dịch vụ CNTT. Khóa học nào sau đây ít liên quan trực tiếp nhất đến các kỹ năng cốt lõi của nhóm nghề này?

  • A. Sửa chữa phần cứng máy tính
  • B. Quản trị hệ điều hành Windows/Linux cơ bản
  • C. Bảo mật thông tin cá nhân và dữ liệu cơ bản
  • D. Thiết kế game 3D

Câu 16: Tầm quan trọng của nhóm nghề dịch vụ trong ngành CNTT được thể hiện rõ nhất qua vai trò nào?

  • A. Tạo ra các sản phẩm phần mềm đột phá
  • B. Đảm bảo hệ thống công nghệ thông tin hoạt động ổn định, hỗ trợ người dùng giải quyết vấn đề kỹ thuật hàng ngày
  • C. Nghiên cứu các công nghệ tiên tiến như AI, Blockchain
  • D. Xây dựng chiến lược kinh doanh cho các công ty công nghệ

Câu 17: Để đảm bảo máy tính hoạt động trơn tru, nhân viên bảo trì thường kiểm tra và dọn dẹp các tập tin tạm, gỡ bỏ phần mềm không cần thiết. Hoạt động này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của hệ thống
  • B. Thay đổi giao diện người dùng
  • C. Tăng cường bảo mật mạng
  • D. Phát triển tính năng mới cho phần mềm

Câu 18: Khi một thiết bị ngoại vi (ví dụ: webcam, loa) không hoạt động trên máy tính, nhân viên dịch vụ CNTT sẽ ưu tiên kiểm tra điều gì đầu tiên?

  • A. Kiểm tra tốc độ mạng internet
  • B. Gỡ bỏ và cài đặt lại hệ điều hành
  • C. Thay thế toàn bộ thiết bị ngoại vi bằng cái mới
  • D. Kiểm tra kết nối vật lý và cài đặt/cập nhật trình điều khiển (driver)

Câu 19: Trong bối cảnh làm việc từ xa ngày càng phổ biến, vai trò "hỗ trợ kỹ thuật từ xa" của nhóm nghề dịch vụ CNTT trở nên quan trọng. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để thực hiện hỗ trợ từ xa?

  • A. Máy in 3D
  • B. Phần mềm truy cập và điều khiển máy tính từ xa (ví dụ: TeamViewer, Anydesk)
  • C. Máy chủ cơ sở dữ liệu
  • D. Thiết bị mạng router cao cấp

Câu 20: Để làm tốt công việc khôi phục dữ liệu, ngoài kiến thức về phần mềm khôi phục, nhân viên còn cần hiểu biết cơ bản về cấu trúc lưu trữ dữ liệu trên các loại thiết bị nào?

  • A. Ổ cứng HDD, SSD, USB, thẻ nhớ
  • B. Chip xử lý CPU
  • C. Card đồ họa GPU
  • D. Bộ nguồn máy tính PSU

Câu 21: Một nhân viên dịch vụ CNTT nhận được yêu cầu cài đặt một phần mềm kế toán mới cho một doanh nghiệp. Quy trình cài đặt thành công đòi hỏi họ phải thực hiện các bước nào sau đây một cách chính xác?

  • A. Thiết kế lại cấu trúc phần mềm
  • B. Viết mã nguồn cho phần mềm
  • C. Kiểm tra yêu cầu hệ thống, chạy bộ cài đặt, cấu hình ban đầu và kiểm tra hoạt động
  • D. Phân tích hiệu quả kinh doanh của phần mềm

Câu 22: Tình huống: Máy tính của một nhân viên đột nhiên xuất hiện nhiều cửa sổ quảng cáo bật lên và hoạt động rất chậm, ngay cả khi không mở trình duyệt web. Vấn đề này có khả năng cao liên quan đến loại hình sự cố nào?

  • A. Nhiễm phần mềm độc hại (malware/adware)
  • B. Lỗi phần cứng bộ nhớ RAM
  • C. Ổ cứng bị đầy
  • D. Card mạng bị hỏng

Câu 23: Để liên tục nâng cao trình độ trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, nguồn tài nguyên nào sau đây cung cấp thông tin cập nhật và tương tác tốt nhất với cộng đồng chuyên gia?

  • A. Các bài báo khoa học về vật lý lượng tử
  • B. Sách giáo khoa tin học lớp 6
  • C. Các bộ phim giải trí về công nghệ
  • D. Các diễn đàn, cộng đồng trực tuyến chuyên về hỗ trợ kỹ thuật và quản trị hệ thống

Câu 24: Công việc "bảo trì phòng ngừa" (preventive maintenance) trong nhóm nghề dịch vụ CNTT có mục đích chính là gì?

  • A. Sửa chữa các lỗi đã xảy ra
  • B. Phát hiện và khắc phục sớm các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng gây ra lỗi nghiêm trọng
  • C. Tăng tốc độ xử lý của CPU lên mức tối đa
  • D. Thiết kế hệ thống mạng không dây mới

Câu 25: Khi một công ty cần di chuyển văn phòng, nhân viên dịch vụ CNTT sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hệ thống máy tính và mạng hoạt động lại bình thường tại địa điểm mới. Công việc này thuộc nhóm nào?

  • A. Lắp đặt và cấu hình hệ thống mới
  • B. Phát triển phần mềm quản lý tài sản
  • C. Kiểm thử phần mềm
  • D. Phân tích thị trường công nghệ

Câu 26: Một nhân viên dịch vụ CNTT cần có kiến thức cơ bản về các loại kết nối mạng phổ biến như Ethernet, Wi-Fi để làm gì?

  • A. Thiết kế chip mạng
  • B. Lập trình giao thức mạng
  • C. Chẩn đoán và khắc phục sự cố kết nối mạng cho người dùng
  • D. Phân tích lưu lượng mạng ở mức sâu

Câu 27: Khả năng làm việc độc lập và tự học là một yếu tố quan trọng đối với nhân viên dịch vụ CNTT, đặc biệt khi đối mặt với các vấn đề kỹ thuật mới. Điều này liên quan nhiều nhất đến khía cạnh nào của công việc?

  • A. Tốc độ gõ bàn phím
  • B. Khả năng bán hàng
  • C. Kỹ năng thiết kế đồ họa
  • D. Khả năng tìm kiếm thông tin, đọc tài liệu kỹ thuật và thử nghiệm giải pháp mới

Câu 28: Khi một người dùng báo cáo rằng máy tính của họ khởi động rất chậm, nhân viên dịch vụ CNTT có thể kiểm tra các yếu tố nào sau đây để xác định nguyên nhân? (Chọn đáp án bao gồm các yếu tố khả thi)

  • A. Chỉ kiểm tra màn hình hiển thị
  • B. Kiểm tra các chương trình khởi động cùng hệ thống, dung lượng ổ đĩa, tình trạng phần cứng (RAM, ổ cứng)
  • C. Chỉ kiểm tra kết nối internet
  • D. Thay thế toàn bộ bo mạch chủ

Câu 29: Công việc nào sau đây không thuộc nhóm nghề dịch vụ trong ngành Công nghệ thông tin?

  • A. Sửa chữa máy in
  • B. Hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng phần mềm văn phòng
  • C. Khôi phục dữ liệu từ ổ cứng bị hỏng
  • D. Nghiên cứu và phát triển chip xử lý thế hệ mới

Câu 30: Tại sao việc cập nhật kiến thức liên tục lại quan trọng đối với nhân viên làm dịch vụ CNTT?

  • A. Công nghệ thay đổi nhanh chóng, cần hiểu biết về các hệ điều hành, phần mềm, phần cứng mới để hỗ trợ hiệu quả
  • B. Chỉ để có thể khoe khoang với đồng nghiệp
  • C. Kiến thức cũ luôn đủ để giải quyết mọi vấn đề
  • D. Việc cập nhật chỉ liên quan đến các nhà phát triển phần mềm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bạn đang làm việc tại bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của một công ty. Một người dùng báo cáo rằng máy tính của họ rất chậm và thường xuyên bị treo. Bước đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm để chẩn đoán vấn đề này thuộc nhóm công việc nào của nghề dịch vụ CNTT?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một khách hàng mang máy tính xách tay đến cửa hàng sửa chữa, mô tả rằng máy không khởi động được sau khi bị rơi. Kỹ năng nào sau đây là thiết yếu nhất đối với nhân viên kỹ thuật để giải quyết tình huống này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Công việc 'Khôi phục dữ liệu bị hỏng hoặc mất' trong nhóm nghề dịch vụ CNTT thường được thực hiện trong trường hợp nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Bạn là nhân viên hỗ trợ kỹ thuật. Một người dùng gọi điện và mô tả rằng họ không thể kết nối internet. Sau khi kiểm tra, bạn phát hiện cáp mạng bị hỏng. Việc thay thế cáp mạng thuộc phạm vi công việc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một trong những yêu cầu thiết yếu đối với nhân viên làm dịch vụ công nghệ thông tin là khả năng giao tiếp tốt và sự kiên nhẫn. Kỹ năng này đặc biệt quan trọng khi thực hiện công việc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bạn nhận được yêu cầu từ một văn phòng mới cần lắp đặt hệ thống máy tính và mạng cơ bản. Công việc 'cài đặt hệ điều hành và các phần mềm ứng dụng cần thiết' cho từng máy tính thuộc loại hình dịch vụ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để duy trì hiệu suất hoạt động ổn định cho hệ thống máy tính trong một tổ chức, nhân viên dịch vụ CNTT thường xuyên thực hiện công việc 'bảo trì định kỳ'. Hoạt động nào sau đây là ví dụ điển hình của bảo trì định kỳ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một công ty nhỏ muốn thuê một nhân viên dịch vụ CNTT bán thời gian để xử lý các vấn đề kỹ thuật thường ngày. Dựa vào mô tả công việc, vị trí này chủ yếu tập trung vào nhiệm vụ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ngành học nào sau đây cung cấp nền tảng kiến thức phù hợp nhất cho người muốn theo đuổi nhóm nghề dịch vụ trong ngành Công nghệ thông tin?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi một máy in trong văn phòng không hoạt động, nhân viên dịch vụ CNTT cần kiểm tra các khía cạnh nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tình huống: Một người dùng vô tình xóa một thư mục chứa các tài liệu quan trọng. Công việc nào trong nhóm nghề dịch vụ CNTT sẽ giúp giải quyết vấn đề này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để phòng tránh các vấn đề về phần mềm độc hại (virus, malware), công việc bảo trì của nhân viên dịch vụ CNTT thường bao gồm hoạt động nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Kỹ năng 'Khả năng phân tích và giải quyết sự cố' là cốt lõi đối với nhân viên dịch vụ CNTT. Điều này thể hiện rõ nhất qua khả năng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một trong những công việc 'hỗ trợ kỹ thuật' của nhóm nghề dịch vụ CNTT là hướng dẫn người dùng sử dụng phần mềm hoặc thiết bị. Hoạt động này đòi hỏi người nhân viên phải có kỹ năng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bạn đang xem xét các khóa học để nâng cao trình độ trong lĩnh vực dịch vụ CNTT. Khóa học nào sau đây ít liên quan trực tiếp nhất đến các kỹ năng cốt lõi của nhóm nghề này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tầm quan trọng của nhóm nghề dịch vụ trong ngành CNTT được thể hiện rõ nhất qua vai trò nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để đảm bảo máy tính hoạt động trơn tru, nhân viên bảo trì thường kiểm tra và dọn dẹp các tập tin tạm, gỡ bỏ phần mềm không cần thiết. Hoạt động này nhằm mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi một thiết bị ngoại vi (ví dụ: webcam, loa) không hoạt động trên máy tính, nhân viên dịch vụ CNTT sẽ ưu tiên kiểm tra điều gì đầu tiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong bối cảnh làm việc từ xa ngày càng phổ biến, vai trò 'hỗ trợ kỹ thuật từ xa' của nhóm nghề dịch vụ CNTT trở nên quan trọng. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để thực hiện hỗ trợ từ xa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để làm tốt công việc khôi phục dữ liệu, ngoài kiến thức về phần mềm khôi phục, nhân viên còn cần hiểu biết cơ bản về cấu trúc lưu trữ dữ liệu trên các loại thiết bị nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một nhân viên dịch vụ CNTT nhận được yêu cầu cài đặt một phần mềm kế toán mới cho một doanh nghiệp. Quy trình cài đặt thành công đòi hỏi họ phải thực hiện các bước nào sau đây một cách chính xác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tình huống: Máy tính của một nhân viên đột nhiên xuất hiện nhiều cửa sổ quảng cáo bật lên và hoạt động rất chậm, ngay cả khi không mở trình duyệt web. Vấn đề này có khả năng cao liên quan đến loại hình sự cố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để liên tục nâng cao trình độ trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, nguồn tài nguyên nào sau đây cung cấp thông tin cập nhật và tương tác tốt nhất với cộng đồng chuyên gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Công việc 'bảo trì phòng ngừa' (preventive maintenance) trong nhóm nghề dịch vụ CNTT có mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi một công ty cần di chuyển văn phòng, nhân viên dịch vụ CNTT sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hệ thống máy tính và mạng hoạt động lại bình thường tại địa điểm mới. Công việc này thuộc nhóm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một nhân viên dịch vụ CNTT cần có kiến thức cơ bản về các loại kết nối mạng phổ biến như Ethernet, Wi-Fi để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khả năng làm việc độc lập và tự học là một yếu tố quan trọng đối với nhân viên dịch vụ CNTT, đặc biệt khi đối mặt với các vấn đề kỹ thuật mới. Điều này liên quan nhiều nhất đến khía cạnh nào của công việc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi một người dùng báo cáo rằng máy tính của họ khởi động rất chậm, nhân viên dịch vụ CNTT có thể kiểm tra các yếu tố nào sau đây để xác định nguyên nhân? (Chọn đáp án bao gồm các yếu tố khả thi)

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Công việc nào sau đây *không* thuộc nhóm nghề dịch vụ trong ngành Công nghệ thông tin?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại sao việc cập nhật kiến thức liên tục lại quan trọng đối với nhân viên làm dịch vụ CNTT?

Xem kết quả