15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một sự cố mất điện đột ngột tại văn phòng, hệ thống máy chủ chứa dữ liệu quan trọng bị tắt không đúng quy trình. Nhà quản trị hệ thống cần thực hiện công việc nào đầu tiên để đảm bảo an toàn và khôi phục dữ liệu?

  • A. Khởi động lại tất cả các máy chủ ngay lập tức để phục hồi dịch vụ.
  • B. Tiến hành kiểm tra nhật ký hệ thống để xác định nguyên nhân mất điện.
  • C. Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ điện để khắc phục sự cố nguồn điện.
  • D. Kiểm tra tình trạng vật lý của máy chủ và các thiết bị liên quan để đảm bảo không có hư hỏng phần cứng.

Câu 2: Một công ty muốn triển khai hệ thống xác thực hai yếu tố (2FA) để tăng cường bảo mật cho tài khoản người dùng. Giải pháp 2FA nào sau đây được xem là ít an toàn nhất và dễ bị tấn công?

  • A. Mã xác thực một lần gửi qua tin nhắn SMS.
  • B. Ứng dụng xác thực (Authenticator app) tạo mã OTP trên thiết bị di động.
  • C. Khóa bảo mật vật lý (Security key) như YubiKey.
  • D. Xác thực sinh trắc học (Biometric authentication) kết hợp với mật khẩu.

Câu 3: Trong quá trình giám sát lưu lượng mạng, nhà quản trị mạng phát hiện một lượng lớn dữ liệu bất thường gửi đi từ một máy trạm trong mạng nội bộ đến một địa chỉ IP lạ ở nước ngoài. Hành động tiếp theo nào nhà quản trị mạng nên thực hiện?

  • A. Ngay lập tức chặn địa chỉ IP lạ đó trên tường lửa của công ty.
  • B. Cô lập máy trạm nghi ngờ khỏi mạng để ngăn chặn nguy cơ lây lan.
  • C. Thông báo cho toàn bộ nhân viên trong công ty về nguy cơ tấn công mạng.
  • D. Gửi cảnh báo đến địa chỉ IP lạ để yêu cầu dừng hành vi đáng ngờ.

Câu 4: Một nhân viên mới vô tình mở một email lừa đảo và tải xuống một tệp tin đính kèm. Tệp tin này chứa mã độc mã hóa toàn bộ dữ liệu trên máy tính cá nhân của nhân viên đó và yêu cầu tiền chuộc để giải mã. Loại tấn công mạng này được gọi là gì?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS)
  • B. Tấn công SQL Injection
  • C. Tấn công mã độc tống tiền (Ransomware)
  • D. Tấn công giả mạo (Phishing)

Câu 5: Để đảm bảo tính sẵn sàng cao (High Availability) cho hệ thống website bán hàng trực tuyến, nhà quản trị hệ thống nên triển khai giải pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng một máy chủ duy nhất cấu hình mạnh mẽ.
  • B. Triển khai hệ thống cân bằng tải (Load Balancing) và máy chủ dự phòng.
  • C. Tăng cường bảo mật cho máy chủ website.
  • D. Thường xuyên sao lưu dữ liệu website.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của quy trình quản lý rủi ro bảo mật thông tin?

  • A. Xác định tài sản thông tin và các mối đe dọa.
  • B. Đánh giá và phân tích rủi ro.
  • C. Phát triển phần mềm ứng dụng mới.
  • D. Triển khai các biện pháp kiểm soát rủi ro.

Câu 7: Trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection), tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?

  • A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
  • B. Tầng Mạng (Network Layer)
  • C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)

Câu 8: Chứng chỉ chuyên ngành nào sau đây không liên quan trực tiếp đến lĩnh vực quản trị mạng và hệ thống?

  • A. CCNA (Cisco Certified Network Associate)
  • B. CompTIA Network+
  • C. LPIC-1 (Linux Professional Institute Certification)
  • D. PMP (Project Management Professional)

Câu 9: Phương pháp tấn công nào lợi dụng điểm yếu trong quá trình xác thực của ứng dụng web, cho phép kẻ tấn công vượt qua cơ chế đăng nhập mà không cần mật khẩu hợp lệ?

  • A. Tấn công XSS (Cross-Site Scripting)
  • B. Tấn công vượt qua xác thực (Authentication Bypass)
  • C. Tấn công CSRF (Cross-Site Request Forgery)
  • D. Tấn công Brute-force

Câu 10: Công cụ dòng lệnh nào trong hệ điều hành Linux được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng đến một máy chủ khác bằng cách gửi gói tin ICMP?

  • A. traceroute
  • B. netstat
  • C. ping
  • D. ifconfig

Câu 11: Một công ty sử dụng dịch vụ đám mây (Cloud Computing) để lưu trữ dữ liệu và chạy ứng dụng. Mô hình dịch vụ đám mây nào cho phép công ty tự quản lý hệ điều hành, cơ sở dữ liệu và ứng dụng, nhưng nhà cung cấp dịch vụ đám mây quản lý phần cứng và hạ tầng mạng?

  • A. IaaS (Infrastructure as a Service)
  • B. PaaS (Platform as a Service)
  • C. SaaS (Software as a Service)
  • D. FaaS (Function as a Service)

Câu 12: Trong quy trình sao lưu và phục hồi dữ liệu, loại sao lưu nào chỉ sao chép các tập tin đã thay đổi kể từ lần sao lưu đầy đủ cuối cùng và không đặt lại thuộc tính archive?

  • A. Sao lưu đầy đủ (Full Backup)
  • B. Sao lưu gia tăng (Incremental Backup)
  • C. Sao lưu khác biệt (Differential Backup)
  • D. Sao lưu nóng (Hot Backup)

Câu 13: Để bảo vệ mạng không dây (Wi-Fi) của công ty, giao thức mã hóa nào được xem là an toàn nhất hiện nay?

  • A. WEP (Wired Equivalent Privacy)
  • B. WPA (Wi-Fi Protected Access)
  • C. WPA2 (Wi-Fi Protected Access 2)
  • D. WPA3 (Wi-Fi Protected Access 3)

Câu 14: Một tổ chức muốn tuân thủ tiêu chuẩn ISO 27001 về hệ thống quản lý an ninh thông tin. Bước đầu tiên cần thực hiện trong quá trình xây dựng hệ thống quản lý này là gì?

  • A. Triển khai các biện pháp kiểm soát an ninh.
  • B. Xác định phạm vi của ISMS (Information Security Management System).
  • C. Đánh giá rủi ro an ninh thông tin.
  • D. Thực hiện đánh giá nội bộ về an ninh thông tin.

Câu 15: Tường lửa (Firewall) hoạt động chủ yếu ở tầng nào trong mô hình TCP/IP để kiểm soát lưu lượng mạng dựa trên địa chỉ IP và cổng?

  • A. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
  • B. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
  • C. Tầng Mạng (Internet Layer) và Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • D. Tầng Vật lý (Physical Layer)

Câu 16: Trong lĩnh vực bảo mật hệ thống thông tin, thuật ngữ "zero-day vulnerability" (lỗ hổng zero-day) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Lỗ hổng bảo mật đã được công khai và có bản vá.
  • B. Lỗ hổng bảo mật chưa được nhà sản xuất phần mềm biết đến hoặc chưa có bản vá.
  • C. Lỗ hổng bảo mật chỉ tồn tại trong các phần mềm cũ.
  • D. Lỗ hổng bảo mật do người dùng tự tạo ra.

Câu 17: Kỹ năng mềm nào sau đây là quan trọng nhất đối với một nhà quản trị mạng và hệ thống để làm việc hiệu quả trong môi trường nhóm?

  • A. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
  • B. Kỹ năng lập trình.
  • C. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
  • D. Kỹ năng quản lý tài chính.

Câu 18: Để cải thiện hiệu suất của hệ thống cơ sở dữ liệu, nhà quản trị cơ sở dữ liệu (DBA) có thể thực hiện biện pháp tối ưu hóa nào sau đây?

  • A. Tăng dung lượng ổ cứng lưu trữ dữ liệu.
  • B. Tối ưu hóa các truy vấn cơ sở dữ liệu chậm.
  • C. Nâng cấp hệ điều hành máy chủ cơ sở dữ liệu.
  • D. Thay đổi ngôn ngữ lập trình ứng dụng.

Câu 19: Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, phương pháp Agile thường được ưu tiên sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Dự án có yêu cầu xác định rõ ràng và ít thay đổi.
  • B. Dự án có thời gian thực hiện kéo dài và ngân sách lớn.
  • C. Dự án có yêu cầu thay đổi thường xuyên và cần phản hồi nhanh từ khách hàng.
  • D. Dự án ưu tiên tài liệu và quy trình chi tiết.

Câu 20: Công cụ nào thường được sử dụng để giám sát hiệu suất hệ thống (CPU, RAM, Disk, Network) trên máy chủ Linux?

  • A. grep
  • B. sed
  • C. awk
  • D. top

Câu 21: Một công ty muốn xây dựng hệ thống mạng riêng ảo (VPN) để kết nối an toàn giữa các văn phòng chi nhánh. Loại VPN nào thường được sử dụng để kết nối site-to-site (giữa các mạng LAN với nhau)?

  • A. Site-to-site VPN
  • B. Client-to-site VPN
  • C. Personal VPN
  • D. SSL VPN

Câu 22: Trong quản lý cấu hình (Configuration Management), công cụ nào thường được sử dụng để tự động hóa việc triển khai và quản lý cấu hình máy chủ trên quy mô lớn?

  • A. Wireshark
  • B. Nmap
  • C. Ansible
  • D. tcpdump

Câu 23: Để kiểm tra xem một cổng (port) cụ thể trên một máy chủ có đang mở và chấp nhận kết nối TCP hay không, công cụ dòng lệnh nào có thể được sử dụng?

  • A. ipconfig
  • B. telnet hoặc nc (netcat)
  • C. arp
  • D. route

Câu 24: Loại hình tấn công nào mà kẻ tấn công cố gắng làm cho hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải tài nguyên?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS)
  • B. Tấn công leo thang đặc quyền (Privilege Escalation)
  • C. Tấn công xen giữa (Man-in-the-Middle - MITM)
  • D. Tấn công mạo danh (Spoofing)

Câu 25: Trong lĩnh vực an toàn thông tin, nguyên tắc "Least Privilege" (đặc quyền tối thiểu) có nghĩa là gì?

  • A. Cấp quyền truy cập rộng rãi cho tất cả người dùng để đảm bảo hiệu quả công việc.
  • B. Chỉ cấp quyền truy cập cho quản trị viên hệ thống.
  • C. Chỉ cấp cho người dùng quyền truy cập tối thiểu cần thiết để thực hiện công việc của họ.
  • D. Từ chối mọi quyền truy cập mặc định và chỉ cấp quyền khi có yêu cầu.

Câu 26: Để ngăn chặn tấn công SQL Injection, biện pháp phòng ngừa nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh và phức tạp cho tài khoản cơ sở dữ liệu.
  • B. Sử dụng Prepared Statements hoặc parameterized queries khi truy vấn cơ sở dữ liệu.
  • C. Ẩn thông tin lỗi cơ sở dữ liệu trên trang web.
  • D. Thường xuyên quét lỗ hổng bảo mật cho ứng dụng web.

Câu 27: Hình thức tấn công lừa đảo trực tuyến nào nhắm mục tiêu cụ thể vào các cá nhân hoặc tổ chức cấp cao trong công ty để thu thập thông tin nhạy cảm?

  • A. Phishing đại trà (Mass Phishing)
  • B. Vishing (Voice Phishing)
  • C. Smishing (SMS Phishing)
  • D. Spear phishing

Câu 28: Để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu (data integrity), biện pháp nào sau đây thường được sử dụng khi truyền dữ liệu qua mạng?

  • A. Mã hóa dữ liệu (Data Encryption)
  • B. Xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication)
  • C. Sử dụng hàm băm (Hash Function) hoặc checksum
  • D. Kiểm soát truy cập (Access Control)

Câu 29: Trong lĩnh vực quản trị dịch vụ CNTT (IT Service Management - ITSM), quy trình nào tập trung vào việc khôi phục dịch vụ CNTT nhanh chóng nhất có thể sau khi xảy ra sự cố?

  • A. Quản lý thay đổi (Change Management)
  • B. Quản lý sự cố (Incident Management)
  • C. Quản lý vấn đề (Problem Management)
  • D. Quản lý cấu hình (Configuration Management)

Câu 30: Để kiểm soát truy cập vật lý vào trung tâm dữ liệu (Data Center), biện pháp an ninh nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Camera giám sát CCTV.
  • B. Hệ thống báo động chống đột nhập.
  • C. Nhân viên bảo vệ tuần tra 24/7.
  • D. Kiểm soát ra vào bằng thẻ từ hoặc sinh trắc học (Access Control System).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong một sự cố mất điện đột ngột tại văn phòng, hệ thống máy chủ chứa dữ liệu quan trọng bị tắt không đúng quy trình. Nhà quản trị hệ thống cần thực hiện công việc nào *đầu tiên* để đảm bảo an toàn và khôi phục dữ liệu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một công ty muốn triển khai hệ thống xác thực hai yếu tố (2FA) để tăng cường bảo mật cho tài khoản người dùng. Giải pháp 2FA nào sau đây được xem là *ít an toàn nhất* và dễ bị tấn công?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong quá trình giám sát lưu lượng mạng, nhà quản trị mạng phát hiện một lượng lớn dữ liệu bất thường gửi đi từ một máy trạm trong mạng nội bộ đến một địa chỉ IP lạ ở nước ngoài. Hành động *tiếp theo* nào nhà quản trị mạng nên thực hiện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một nhân viên mới vô tình mở một email lừa đảo và tải xuống một tệp tin đính kèm. Tệp tin này chứa mã độc mã hóa toàn bộ dữ liệu trên máy tính cá nhân của nhân viên đó và yêu cầu tiền chuộc để giải mã. Loại tấn công mạng này được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Để đảm bảo tính sẵn sàng cao (High Availability) cho hệ thống website bán hàng trực tuyến, nhà quản trị hệ thống nên triển khai giải pháp nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Yếu tố nào sau đây *không phải* là một phần của quy trình quản lý rủi ro bảo mật thông tin?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection), tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Chứng chỉ chuyên ngành nào sau đây *không* liên quan trực tiếp đến lĩnh vực quản trị mạng và hệ thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Phương pháp tấn công nào lợi dụng điểm yếu trong quá trình xác thực của ứng dụng web, cho phép kẻ tấn công vượt qua cơ chế đăng nhập mà không cần mật khẩu hợp lệ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Công cụ dòng lệnh nào trong hệ điều hành Linux được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng đến một máy chủ khác bằng cách gửi gói tin ICMP?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một công ty sử dụng dịch vụ đám mây (Cloud Computing) để lưu trữ dữ liệu và chạy ứng dụng. Mô hình dịch vụ đám mây nào cho phép công ty *tự quản lý hệ điều hành, cơ sở dữ liệu và ứng dụng*, nhưng nhà cung cấp dịch vụ đám mây quản lý phần cứng và hạ tầng mạng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong quy trình sao lưu và phục hồi dữ liệu, loại sao lưu nào chỉ sao chép các tập tin *đã thay đổi* kể từ lần sao lưu *đầy đủ* cuối cùng và không đặt lại thuộc tính archive?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để bảo vệ mạng không dây (Wi-Fi) của công ty, giao thức mã hóa nào được xem là *an toàn nhất* hiện nay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một tổ chức muốn tuân thủ tiêu chuẩn ISO 27001 về hệ thống quản lý an ninh thông tin. Bước *đầu tiên* cần thực hiện trong quá trình xây dựng hệ thống quản lý này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tường lửa (Firewall) hoạt động chủ yếu ở tầng nào trong mô hình TCP/IP để kiểm soát lưu lượng mạng dựa trên địa chỉ IP và cổng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong lĩnh vực bảo mật hệ thống thông tin, thuật ngữ 'zero-day vulnerability' (lỗ hổng zero-day) dùng để chỉ điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Kỹ năng *mềm* nào sau đây là *quan trọng nhất* đối với một nhà quản trị mạng và hệ thống để làm việc hiệu quả trong môi trường nhóm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để cải thiện hiệu suất của hệ thống cơ sở dữ liệu, nhà quản trị cơ sở dữ liệu (DBA) có thể thực hiện biện pháp tối ưu hóa nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, phương pháp Agile thường được ưu tiên sử dụng trong trường hợp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Công cụ nào thường được sử dụng để giám sát hiệu suất hệ thống (CPU, RAM, Disk, Network) trên máy chủ Linux?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một công ty muốn xây dựng hệ thống mạng riêng ảo (VPN) để kết nối an toàn giữa các văn phòng chi nhánh. Loại VPN nào thường được sử dụng để kết nối *site-to-site* (giữa các mạng LAN với nhau)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quản lý cấu hình (Configuration Management), công cụ nào thường được sử dụng để tự động hóa việc triển khai và quản lý cấu hình máy chủ trên quy mô lớn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để kiểm tra xem một cổng (port) cụ thể trên một máy chủ có đang mở và chấp nhận kết nối TCP hay không, công cụ dòng lệnh nào có thể được sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Loại hình tấn công nào mà kẻ tấn công cố gắng làm cho hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải tài nguyên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong lĩnh vực an toàn thông tin, nguyên tắc 'Least Privilege' (đặc quyền tối thiểu) có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để ngăn chặn tấn công SQL Injection, biện pháp phòng ngừa nào sau đây là *hiệu quả nhất*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Hình thức tấn công lừa đảo trực tuyến nào nhắm mục tiêu cụ thể vào các cá nhân hoặc tổ chức cấp cao trong công ty để thu thập thông tin nhạy cảm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu (data integrity), biện pháp nào sau đây thường được sử dụng khi truyền dữ liệu qua mạng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong lĩnh vực quản trị dịch vụ CNTT (IT Service Management - ITSM), quy trình nào tập trung vào việc khôi phục dịch vụ CNTT nhanh chóng nhất có thể sau khi xảy ra sự cố?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để kiểm soát truy cập vật lý vào trung tâm dữ liệu (Data Center), biện pháp an ninh nào sau đây là *quan trọng nhất*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong ngành Công nghệ thông tin, vị trí quản trị dự án phần mềm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo dự án được hoàn thành đúng thời hạn, ngân sách và đạt chất lượng yêu cầu. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với một quản trị dự án phần mềm để đạt được thành công?

  • A. Kỹ năng lập trình thành thạo nhiều ngôn ngữ
  • B. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả và lãnh đạo nhóm
  • C. Kiến thức sâu rộng về phần cứng máy tính
  • D. Khả năng thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt

Câu 2: Một công ty đang xem xét chuyển đổi hệ thống quản lý dữ liệu hiện tại sang một giải pháp dựa trên đám mây. Chuyên gia tư vấn quản lý CNTT sẽ đóng vai trò gì trong quá trình này?

  • A. Trực tiếp cài đặt và cấu hình hệ thống đám mây mới
  • B. Viết mã nguồn cho các ứng dụng trên nền tảng đám mây
  • C. Đánh giá nhu cầu, tư vấn giải pháp và lập kế hoạch chuyển đổi
  • D. Đảm bảo an ninh mạng cho hệ thống hiện tại của công ty

Câu 3: Trong quá trình quản lý rủi ro dự án CNTT, bước nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro?

  • A. Xác định rủi ro
  • B. Phân tích rủi ro
  • C. Giám sát rủi ro
  • D. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro

Câu 4: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng trên trang web bán hàng trực tuyến. Nhà quản lý sản phẩm (Product Manager) sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc này như thế nào?

  • A. Nghiên cứu thị trường, xác định nhu cầu khách hàng và đề xuất cải tiến sản phẩm
  • B. Thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) của trang web
  • C. Quản lý cơ sở dữ liệu và đảm bảo hiệu suất của trang web
  • D. Thực hiện các chiến dịch marketing trực tuyến để thu hút khách hàng

Câu 5: Trong một tổ chức CNTT, vị trí Giám đốc thông tin (Chief Information Officer - CIO) có vai trò chiến lược như thế nào?

  • A. Quản lý hoạt động hàng ngày của bộ phận CNTT
  • B. Xây dựng chiến lược CNTT và đảm bảo CNTT hỗ trợ mục tiêu kinh doanh
  • C. Giám sát việc triển khai và bảo trì hệ thống mạng
  • D. Phát triển các ứng dụng phần mềm mới cho tổ chức

Câu 6: Một công ty phát triển phần mềm đang áp dụng phương pháp Agile. Vai trò của Scrum Master trong nhóm phát triển Agile là gì?

  • A. Quản lý trực tiếp các thành viên trong nhóm phát triển
  • B. Xác định yêu cầu và lập kế hoạch chi tiết cho dự án
  • C. Hỗ trợ nhóm tuân thủ quy trình Scrum và loại bỏ các rào cản
  • D. Đảm bảo chất lượng mã nguồn và kiểm thử phần mềm

Câu 7: Để đảm bảo an toàn thông tin cho một hệ thống mạng, nhà quản trị an ninh mạng cần thực hiện biện pháp phòng ngừa nào sau đây?

  • A. Phát triển phần mềm diệt virus riêng
  • B. Cập nhật thường xuyên các bản vá bảo mật cho hệ thống và phần mềm
  • C. Tăng cường quảng cáo về an ninh mạng cho người dùng
  • D. Ngắt kết nối internet vào ban đêm

Câu 8: Trong quy trình quản lý dịch vụ CNTT (ITSM), "Quản lý sự cố" (Incident Management) tập trung vào điều gì?

  • A. Ngăn chặn sự cố xảy ra
  • B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của sự cố
  • C. Cải tiến quy trình dịch vụ
  • D. Khôi phục dịch vụ nhanh chóng và giảm thiểu gián đoạn

Câu 9: Kỹ năng "tư duy phản biện" quan trọng như thế nào đối với người làm trong lĩnh vực quản trị CNTT?

  • A. Rất quan trọng, giúp phân tích vấn đề, đánh giá giải pháp và đưa ra quyết định hiệu quả
  • B. Ít quan trọng, chủ yếu cần kỹ năng kỹ thuật chuyên môn
  • C. Chỉ quan trọng đối với các vị trí quản lý cấp cao
  • D. Không liên quan đến công việc quản trị CNTT

Câu 10: Một công ty muốn đo lường hiệu quả hoạt động của bộ phận CNTT. Chỉ số đo lường hiệu suất chính (Key Performance Indicator - KPI) nào sau đây phù hợp để đánh giá mức độ hài lòng của người dùng cuối đối với dịch vụ CNTT?

  • A. Thời gian phản hồi trung bình của hệ thống
  • B. Số lượng sự cố được giải quyết trong tháng
  • C. Tỷ lệ hài lòng của người dùng (User Satisfaction Rate)
  • D. Chi phí hoạt động của bộ phận CNTT

Câu 11: Trong bối cảnh chuyển đổi số, vai trò của nhà quản lý đổi mới sáng tạo (Innovation Manager) trong ngành CNTT ngày càng trở nên quan trọng. Nhiệm vụ chính của vị trí này là gì?

  • A. Duy trì hoạt động ổn định của hệ thống CNTT hiện tại
  • B. Thúc đẩy văn hóa đổi mới và tìm kiếm các giải pháp công nghệ mới
  • C. Quản lý rủi ro và đảm bảo an ninh thông tin
  • D. Đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên CNTT

Câu 12: Một tổ chức phi lợi nhuận cần một giải pháp CNTT chi phí thấp để quản lý thông tin thành viên và gây quỹ. Giải pháp nào sau đây có thể phù hợp nhất?

  • A. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) tùy chỉnh
  • B. Phần mềm độc quyền với giấy phép sử dụng đắt tiền
  • C. Giải pháp mã nguồn mở và các dịch vụ đám mây miễn phí hoặc chi phí thấp
  • D. Thuê ngoài toàn bộ bộ phận CNTT

Câu 13: Trong quá trình quản lý dự án CNTT, "biểu đồ Gantt" được sử dụng để làm gì?

  • A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
  • B. Quản lý ngân sách dự án
  • C. Phân tích rủi ro dự án
  • D. Giao tiếp với các bên liên quan dự án

Câu 14: Khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ đám mây, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét về mặt bảo mật?

  • A. Giá cả dịch vụ
  • B. Tốc độ truy cập dữ liệu
  • C. Dung lượng lưu trữ
  • D. Các chứng chỉ và tiêu chuẩn bảo mật mà nhà cung cấp đạt được

Câu 15: Nhà quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administrator - DBA) chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo điều gì cho hệ thống cơ sở dữ liệu?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng cơ sở dữ liệu
  • B. Tính toàn vẹn, bảo mật và hiệu suất của dữ liệu
  • C. Phát triển các ứng dụng truy cập cơ sở dữ liệu
  • D. Đào tạo người dùng cuối về cách sử dụng cơ sở dữ liệu

Câu 16: Trong lĩnh vực quản trị CNTT, chứng chỉ CompTIA Security+ tập trung vào việc xác nhận kiến thức và kỹ năng về lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý dự án
  • B. Quản trị mạng
  • C. An ninh mạng
  • D. Phát triển phần mềm

Câu 17: Một công ty muốn triển khai hệ thống tổng đài điện thoại VoIP (Voice over Internet Protocol). Nhà quản trị hệ thống cần có kiến thức chuyên môn về lĩnh vực nào để quản lý hệ thống này?

  • A. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
  • B. Phát triển ứng dụng web
  • C. Quản lý cơ sở dữ liệu
  • D. Thiết kế đồ họa

Câu 18: Đâu là một thách thức lớn đối với các nhà quản lý CNTT trong việc quản lý nhân sự trong thời đại công nghệ số?

  • A. Tuyển dụng đủ số lượng nhân viên
  • B. Đảm bảo nhân viên liên tục cập nhật kỹ năng và kiến thức mới
  • C. Giữ chân nhân viên giỏi
  • D. Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên

Câu 19: Trong quản lý thay đổi (Change Management) dự án CNTT, mục tiêu chính của việc truyền thông về thay đổi là gì?

  • A. Thông báo về thay đổi
  • B. Giải thích chi tiết kỹ thuật của thay đổi
  • C. Đảm bảo nhân viên hiểu rõ, chấp nhận và hợp tác với thay đổi
  • D. Tránh gây ra sự lo lắng cho nhân viên

Câu 20: Khi đánh giá một phần mềm quản lý dự án, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo phần mềm đáp ứng nhu cầu quản lý của một nhóm phát triển phần mềm?

  • A. Giá thành phần mềm
  • B. Giao diện người dùng đẹp mắt
  • C. Số lượng tính năng phong phú
  • D. Khả năng tùy chỉnh và tích hợp với các công cụ khác

Câu 21: Nhà quản trị hệ thống (System Administrator) thường sử dụng công cụ nào sau đây để giám sát hiệu suất và tình trạng hoạt động của máy chủ?

  • A. Phần mềm soạn thảo văn bản
  • B. Phần mềm giám sát hệ thống (System Monitoring Software)
  • C. Phần mềm quản lý dự án
  • D. Trình duyệt web

Câu 22: Trong quản lý cấu hình (Configuration Management) CNTT, mục đích chính của việc kiểm soát phiên bản (Version Control) là gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của hệ thống
  • B. Cải thiện giao diện người dùng
  • C. Theo dõi và quản lý các thay đổi cấu hình hệ thống
  • D. Giảm chi phí vận hành hệ thống

Câu 23: Một công ty muốn xây dựng một trung tâm dữ liệu (Data Center) mới. Nhà quản lý trung tâm dữ liệu cần quan tâm đến yếu tố nào sau đây để đảm bảo tính sẵn sàng cao (High Availability) của trung tâm dữ liệu?

  • A. Hệ thống điện và mạng dự phòng (Redundancy)
  • B. Thiết kế kiến trúc đẹp mắt
  • C. Sử dụng công nghệ làm mát tiên tiến nhất
  • D. Vị trí trung tâm thành phố

Câu 24: Trong lĩnh vực quản trị CNTT, kỹ năng "giải quyết vấn đề" (Problem-solving) thường được thể hiện rõ nhất qua công việc nào?

  • A. Lập trình phần mềm
  • B. Xử lý sự cố kỹ thuật và khôi phục hệ thống
  • C. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng
  • D. Thuyết trình về công nghệ mới

Câu 25: Nhà quản lý dịch vụ CNTT (IT Service Manager) chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo điều gì cho người dùng cuối?

  • A. Phát triển các ứng dụng phần mềm mới
  • B. Bảo trì phần cứng máy tính
  • C. Chất lượng và sự liên tục của các dịch vụ CNTT
  • D. Quản lý ngân sách CNTT

Câu 26: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành CNTT, các nhà quản lý cần chú trọng đầu tư vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Phát triển đội ngũ nhân lực CNTT chất lượng cao
  • B. Giảm chi phí hoạt động
  • C. Tăng cường quảng cáo và marketing
  • D. Mua sắm phần cứng máy tính hiện đại nhất

Câu 27: Trong quản lý danh mục dự án (Project Portfolio Management), mục tiêu chính là gì?

  • A. Hoàn thành tất cả các dự án đúng thời hạn
  • B. Giảm thiểu rủi ro cho từng dự án
  • C. Quản lý ngân sách cho từng dự án
  • D. Tối ưu hóa danh mục dự án để đạt mục tiêu chiến lược của tổ chức

Câu 28: Một công ty muốn triển khai chính sách "mang thiết bị cá nhân đến nơi làm việc" (Bring Your Own Device - BYOD). Nhà quản trị an ninh mạng cần đưa ra khuyến nghị nào để giảm thiểu rủi ro bảo mật liên quan đến BYOD?

  • A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng thiết bị cá nhân tại nơi làm việc
  • B. Thiết lập chính sách bảo mật BYOD và hướng dẫn người dùng
  • C. Yêu cầu nhân viên mua thiết bị mới do công ty chỉ định
  • D. Không cần thực hiện biện pháp bảo mật đặc biệt nào

Câu 29: Trong quản trị CNTT, đạo đức nghề nghiệp (Professional Ethics) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Rất quan trọng, là nền tảng để xây dựng lòng tin và đảm bảo trách nhiệm
  • B. Ít quan trọng, chủ yếu cần tuân thủ pháp luật
  • C. Chỉ quan trọng đối với các vị trí quản lý cấp cao
  • D. Không liên quan đến công việc quản trị CNTT

Câu 30: Xu hướng công nghệ nào sau đây đang tạo ra nhu cầu lớn về nhân lực trong lĩnh vực quản trị hạ tầng CNTT?

  • A. Mạng xã hội
  • B. Thương mại điện tử
  • C. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
  • D. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong ngành Công nghệ thông tin, vị trí quản trị dự án phần mềm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo dự án được hoàn thành đúng thời hạn, ngân sách và đạt chất lượng yêu cầu. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với một quản trị dự án phần mềm để đạt được thành công?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một công ty đang xem xét chuyển đổi hệ thống quản lý dữ liệu hiện tại sang một giải pháp dựa trên đám mây. Chuyên gia tư vấn quản lý CNTT sẽ đóng vai trò gì trong quá trình này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong quá trình quản lý rủi ro dự án CNTT, bước nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng trên trang web bán hàng trực tuyến. Nhà quản lý sản phẩm (Product Manager) sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc này như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong một tổ chức CNTT, vị trí Giám đốc thông tin (Chief Information Officer - CIO) có vai trò chiến lược như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một công ty phát triển phần mềm đang áp dụng phương pháp Agile. Vai trò của Scrum Master trong nhóm phát triển Agile là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Để đảm bảo an toàn thông tin cho một hệ thống mạng, nhà quản trị an ninh mạng cần thực hiện biện pháp phòng ngừa nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong quy trình quản lý dịch vụ CNTT (ITSM), 'Quản lý sự cố' (Incident Management) tập trung vào điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Kỹ năng 'tư duy phản biện' quan trọng như thế nào đối với người làm trong lĩnh vực quản trị CNTT?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một công ty muốn đo lường hiệu quả hoạt động của bộ phận CNTT. Chỉ số đo lường hiệu suất chính (Key Performance Indicator - KPI) nào sau đây phù hợp để đánh giá mức độ hài lòng của người dùng cuối đối với dịch vụ CNTT?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong bối cảnh chuyển đổi số, vai trò của nhà quản lý đổi mới sáng tạo (Innovation Manager) trong ngành CNTT ngày càng trở nên quan trọng. Nhiệm vụ chính của vị trí này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một tổ chức phi lợi nhuận cần một giải pháp CNTT chi phí thấp để quản lý thông tin thành viên và gây quỹ. Giải pháp nào sau đây có thể phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong quá trình quản lý dự án CNTT, 'biểu đồ Gantt' được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ đám mây, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét về mặt bảo mật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nhà quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administrator - DBA) chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo điều gì cho hệ thống cơ sở dữ liệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong lĩnh vực quản trị CNTT, chứng chỉ CompTIA Security+ tập trung vào việc xác nhận kiến thức và kỹ năng về lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một công ty muốn triển khai hệ thống tổng đài điện thoại VoIP (Voice over Internet Protocol). Nhà quản trị hệ thống cần có kiến thức chuyên môn về lĩnh vực nào để quản lý hệ thống này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Đâu là một thách thức lớn đối với các nhà quản lý CNTT trong việc quản lý nhân sự trong thời đại công nghệ số?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong quản lý thay đổi (Change Management) dự án CNTT, mục tiêu chính của việc truyền thông về thay đổi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi đánh giá một phần mềm quản lý dự án, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo phần mềm đáp ứng nhu cầu quản lý của một nhóm phát triển phần mềm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nhà quản trị hệ thống (System Administrator) thường sử dụng công cụ nào sau đây để giám sát hiệu suất và tình trạng hoạt động của máy chủ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong quản lý cấu hình (Configuration Management) CNTT, mục đích chính của việc kiểm soát phiên bản (Version Control) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một công ty muốn xây dựng một trung tâm dữ liệu (Data Center) mới. Nhà quản lý trung tâm dữ liệu cần quan tâm đến yếu tố nào sau đây để đảm bảo tính sẵn sàng cao (High Availability) của trung tâm dữ liệu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong lĩnh vực quản trị CNTT, kỹ năng 'giải quyết vấn đề' (Problem-solving) thường được thể hiện rõ nhất qua công việc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nhà quản lý dịch vụ CNTT (IT Service Manager) chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo điều gì cho người dùng cuối?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành CNTT, các nhà quản lý cần chú trọng đầu tư vào yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong quản lý danh mục dự án (Project Portfolio Management), mục tiêu chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một công ty muốn triển khai chính sách 'mang thiết bị cá nhân đến nơi làm việc' (Bring Your Own Device - BYOD). Nhà quản trị an ninh mạng cần đưa ra khuyến nghị nào để giảm thiểu rủi ro bảo mật liên quan đến BYOD?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong quản trị CNTT, đạo đức nghề nghiệp (Professional Ethics) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Xu hướng công nghệ nào sau đây đang tạo ra nhu cầu lớn về nhân lực trong lĩnh vực quản trị hạ tầng CNTT?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty vừa phát hiện dữ liệu khách hàng bị rò rỉ do một lỗ hổng bảo mật trên máy chủ web. Công việc ưu tiên nhất mà người làm bảo mật hệ thống thông tin cần thực hiện trong tình huống này là gì?

  • A. Nâng cấp toàn bộ hệ thống máy tính của công ty lên phiên bản mới nhất.
  • B. Tổ chức một buổi đào tạo bảo mật cho toàn bộ nhân viên.
  • C. Xác định nguồn gốc và phạm vi của sự cố, đồng thời vá lỗ hổng bảo mật ngay lập tức.
  • D. Sao lưu toàn bộ dữ liệu hiện có vào một ổ cứng rời.

Câu 2: Trong vai trò nhà quản trị mạng, khi một người dùng báo cáo không thể truy cập internet, bước đầu tiên bạn nên làm để chẩn đoán sự cố là gì?

  • A. Yêu cầu người dùng khởi động lại máy tính và modem/router.
  • B. Kiểm tra kết nối vật lý từ máy tính người dùng đến thiết bị mạng (cáp mạng, Wi-Fi).
  • C. Kiểm tra cấu hình địa chỉ IP và DNS trên máy tính người dùng.
  • D. Ping đến một địa chỉ IP công cộng như 8.8.8.8 để kiểm tra kết nối ra ngoài.

Câu 3: Một doanh nghiệp nhỏ muốn thiết lập một mạng nội bộ để chia sẻ tài nguyên (máy in, tập tin) giữa các máy tính. Nhà quản trị mạng cần tư vấn giải pháp nào phù hợp nhất về mặt chi phí và hiệu quả cho nhu cầu cơ bản này?

  • A. Thiết lập một mạng ngang hàng (peer-to-peer network).
  • B. Xây dựng một hệ thống mạng Client-Server phức tạp với máy chủ riêng.
  • C. Thuê dịch vụ mạng từ một nhà cung cấp bên ngoài.
  • D. Chỉ sử dụng kết nối internet công cộng để chia sẻ dữ liệu.

Câu 4: Phân tích rủi ro bảo mật (Security Risk Analysis) trong hệ thống thông tin nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Xác định người chịu trách nhiệm khi xảy ra sự cố bảo mật.
  • B. Liệt kê tất cả các phần mềm đang chạy trên hệ thống.
  • C. Đánh giá hiệu quả làm việc của đội ngũ IT.
  • D. Nhận diện, đánh giá mức độ nghiêm trọng của các mối đe dọa tiềm ẩn và lỗ hổng trong hệ thống.

Câu 5: Khi thực hiện kiểm thử xâm nhập (Penetration Testing) cho một hệ thống mạng, người làm bảo mật đang mô phỏng hành động của đối tượng nào?

  • A. Tin tặc (Hacker) cố gắng khai thác lỗ hổng.
  • B. Người dùng cuối sử dụng các ứng dụng hàng ngày.
  • C. Nhà cung cấp dịch vụ internet.
  • D. Nhà phát triển phần mềm.

Câu 6: Việc thường xuyên cập nhật bản vá lỗi (patching) cho hệ điều hành và phần mềm trên máy chủ thuộc nhiệm vụ nào của nhà quản trị hệ thống?

  • A. Thiết kế kiến trúc mạng.
  • B. Bảo trì và tăng cường bảo mật hệ thống.
  • C. Phân tích dữ liệu người dùng.
  • D. Phát triển tính năng mới cho ứng dụng.

Câu 7: Một nhà quản trị mạng đang theo dõi lưu lượng truy cập (traffic) trên mạng công ty và nhận thấy có sự gia tăng đột biến từ một địa chỉ IP lạ. Hành động tiếp theo phù hợp nhất là gì?

  • A. Chặn ngay lập tức địa chỉ IP đó mà không kiểm tra thêm.
  • B. Bỏ qua vì có thể chỉ là lỗi hiển thị.
  • C. Điều tra nguồn gốc và tính chất của lưu lượng truy cập bất thường để xác định có phải tấn công hay không.
  • D. Thông báo cho toàn bộ người dùng về sự cố.

Câu 8: Kỹ năng mềm nào sau đây là quan trọng nhất đối với người làm nghề quản trị hệ thống khi cần phối hợp với các bộ phận khác trong công ty để giải quyết sự cố IT?

  • A. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
  • B. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
  • C. Kỹ năng bán hàng.
  • D. Kỹ năng viết code chuyên sâu.

Câu 9: Tại sao việc sao lưu dữ liệu (Data Backup) định kỳ là một phần không thể thiếu trong công việc của cả nhà quản trị hệ thống và người làm bảo mật thông tin?

  • A. Để giảm dung lượng lưu trữ trên máy chủ chính.
  • B. Để tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
  • C. Chỉ là yêu cầu của pháp luật, không có giá trị thực tế.
  • D. Để đảm bảo khả năng khôi phục dữ liệu khi hệ thống gặp sự cố (ví dụ: lỗi phần cứng, tấn công mã độc).

Câu 10: Một công ty đang cân nhắc sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây (cloud storage) thay vì duy trì máy chủ lưu trữ tại chỗ. Người làm bảo mật thông tin cần tư vấn cho công ty về vấn đề nào là quan trọng nhất liên quan đến bảo mật khi chuyển đổi này?

  • A. Màu sắc của giao diện quản lý dịch vụ đám mây.
  • B. Chính sách bảo mật, tuân thủ quy định và biện pháp kỹ thuật mà nhà cung cấp dịch vụ đám mây áp dụng để bảo vệ dữ liệu.
  • C. Tốc độ tải xuống dữ liệu từ đám mây.
  • D. Khả năng tích hợp với các ứng dụng văn phòng cơ bản.

Câu 11: Khi thiết kế một mạng máy tính mới cho một tòa nhà văn phòng nhiều tầng, nhà quản trị mạng cần xem xét yếu tố nào sau đây để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy?

  • A. Chi phí mua sắm máy tính cá nhân cho nhân viên.
  • B. Số lượng ổ cắm điện tại mỗi tầng.
  • C. Cấu trúc cáp mạng (ví dụ: loại cáp, cách đi dây), vị trí đặt các thiết bị mạng (switch, router, điểm truy cập Wi-Fi) và khả năng mở rộng trong tương lai.
  • D. Màu sơn của các bức tường trong văn phòng.

Câu 12: Việc sử dụng tường lửa (Firewall) trong hệ thống mạng có vai trò chính là gì?

  • A. Kiểm soát lưu lượng mạng ra vào, cho phép hoặc chặn các kết nối dựa trên các quy tắc bảo mật đã thiết lập.
  • B. Tăng tốc độ truy cập internet.
  • C. Chỉ phát hiện virus trên máy tính.
  • D. Sao lưu dữ liệu tự động.

Câu 13: Một kỹ sư bảo mật đang đánh giá mức độ an toàn của một ứng dụng web. Công việc nào sau đây thuộc phạm vi đánh giá của họ?

  • A. Kiểm tra tốc độ xử lý của ứng dụng trên các trình duyệt khác nhau.
  • B. Tìm kiếm các lỗ hổng phổ biến như SQL Injection, Cross-Site Scripting (XSS) hoặc lỗi xác thực người dùng.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng (UI) cho ứng dụng.
  • D. Viết mã nguồn cho các tính năng mới của ứng dụng.

Câu 14: Chứng chỉ CompTIA Network+ thường được xem là chứng chỉ nền tảng cho nhà quản trị mạng. Chứng chỉ này chủ yếu xác nhận kiến thức và kỹ năng về lĩnh vực nào?

  • A. Lập trình di động.
  • B. Thiết kế cơ sở dữ liệu nâng cao.
  • C. Quản lý dự án Agile.
  • D. Thiết lập, quản lý, bảo trì và khắc phục sự cố mạng máy tính.

Câu 15: Tại sao việc ghi nhật ký hoạt động (logging) trên máy chủ và thiết bị mạng lại quan trọng đối với người làm bảo mật hệ thống?

  • A. Để giảm tải cho CPU của máy chủ.
  • B. Để hiển thị thông báo lỗi đẹp mắt hơn cho người dùng.
  • C. Để theo dõi các hoạt động bất thường, phát hiện sự cố bảo mật và hỗ trợ điều tra sau khi sự cố xảy ra.
  • D. Chỉ để kiểm tra xem máy chủ còn hoạt động hay không.

Câu 16: Một nhà quản trị hệ thống cần đảm bảo rằng chỉ những người dùng có quyền mới có thể truy cập vào các thư mục chứa dữ liệu nhạy cảm. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Cấu hình quyền truy cập (permissions) dựa trên vai trò và nhóm người dùng.
  • B. Tắt kết nối mạng cho máy chủ chứa dữ liệu.
  • C. Thay đổi tên thư mục định kỳ.
  • D. Chỉ cho phép truy cập vào ban ngày.

Câu 17: Khi một doanh nghiệp mở rộng quy mô, số lượng người dùng và thiết bị kết nối mạng tăng lên đáng kể. Nhà quản trị mạng cần có kế hoạch như thế nào để đáp ứng nhu cầu này?

  • A. Mua thêm máy tính cá nhân cho mỗi nhân viên mới.
  • B. Chỉ cần tăng tốc độ đường truyền internet.
  • C. Không cần làm gì vì mạng hiện tại đủ dùng.
  • D. Đánh giá lại kiến trúc mạng hiện tại, xem xét nâng cấp thiết bị (switch, router), tăng băng thông và có thể phân chia mạng thành các phân đoạn nhỏ hơn (subnets) để quản lý hiệu quả.

Câu 18: Người làm nghề bảo mật hệ thống thông tin cần liên tục cập nhật kiến thức về các loại tấn công mạng mới. Nguồn thông tin nào sau đây cung cấp thông tin nhanh chóng và chuyên sâu về các mối đe dọa mới nhất?

  • A. Các trang tin tức tổng hợp không chuyên về IT.
  • B. Các báo cáo về an ninh mạng từ các tổ chức uy tín, diễn đàn chuyên gia bảo mật, và cảnh báo từ các hãng bảo mật lớn.
  • C. Các kênh giải trí trên mạng xã hội.
  • D. Sách giáo khoa cũ được xuất bản cách đây nhiều năm.

Câu 19: Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc về nhiệm vụ chính của nhà quản trị mạng và hệ thống trong môi trường doanh nghiệp?

  • A. Quản lý tài khoản người dùng và quyền truy cập.
  • B. Theo dõi hiệu suất hoạt động của máy chủ và mạng.
  • C. Thiết kế nội dung đồ họa cho website quảng cáo của công ty.
  • D. Lập kế hoạch và thực hiện các bản cập nhật phần mềm cho hệ thống.

Câu 20: Một cuộc tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS) đang nhắm vào máy chủ web của công ty, khiến website không thể truy cập được. Người làm bảo mật hệ thống cần phối hợp với nhà quản trị mạng để thực hiện hành động nào ngay lập tức?

  • A. Gửi email thông báo cho tất cả khách hàng.
  • B. Khởi động lại toàn bộ máy chủ.
  • C. Tìm kiếm địa chỉ nhà riêng của kẻ tấn công.
  • D. Triển khai các biện pháp chống DDoS như lọc lưu lượng truy cập bất thường hoặc sử dụng dịch vụ bảo vệ DDoS từ nhà cung cấp.

Câu 21: Để trở thành một nhà quản trị mạng giỏi, bên cạnh kiến thức kỹ thuật, bạn cần rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề (problem-solving skill). Điều này thể hiện qua khả năng nào?

  • A. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của sự cố, đưa ra các giải pháp khả thi và lựa chọn giải pháp tối ưu nhất.
  • B. Chỉ tuân theo các hướng dẫn sửa lỗi có sẵn mà không suy luận.
  • C. Đổ lỗi cho người dùng khi hệ thống gặp sự cố.
  • D. Tránh các vấn đề phức tạp và chỉ xử lý các lỗi đơn giản.

Câu 22: Khi triển khai một hệ thống Wi-Fi cho văn phòng, nhà quản trị mạng cần cấu hình bảo mật như thế nào để ngăn chặn truy cập trái phép hiệu quả nhất?

  • A. Để mạng mở (không mật khẩu) để tiện cho mọi người sử dụng.
  • B. Sử dụng mã hóa WEP, đây là chuẩn cũ và rất dễ bị phá.
  • C. Sử dụng chuẩn mã hóa WPA2 hoặc WPA3 mạnh mẽ và thiết lập mật khẩu phức tạp.
  • D. Chỉ ẩn tên mạng (SSID), điều này không tăng cường bảo mật đáng kể.

Câu 23: Người làm bảo mật hệ thống thông tin cần có hiểu biết về các tiêu chuẩn và quy định pháp lý liên quan đến bảo vệ dữ liệu (ví dụ: GDPR, luật An ninh mạng Việt Nam). Tại sao điều này lại quan trọng?

  • A. Để có thể tự viết luật về bảo mật cho công ty.
  • B. Chỉ để phục vụ cho mục đích học thuật.
  • C. Vì các quy định này không ảnh hưởng đến công việc thực tế.
  • D. Để đảm bảo hệ thống và quy trình xử lý dữ liệu của tổ chức tuân thủ pháp luật, tránh các rủi ro pháp lý và xử phạt.

Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nhà quản trị mạng hiện nay là sự phát triển nhanh chóng của công nghệ mới (ví dụ: Điện toán đám mây, IoT). Để đối phó với thách thức này, họ cần làm gì?

  • A. Liên tục học hỏi, cập nhật kiến thức về các công nghệ mới và cách tích hợp chúng vào hệ thống hiện có.
  • B. Chỉ tập trung vào các công nghệ cũ mà họ đã quen thuộc.
  • C. Thuê thêm thật nhiều nhân viên mới.
  • D. Giảm thiểu việc áp dụng công nghệ mới trong công ty.

Câu 25: Kịch bản nào sau đây yêu cầu sự can thiệp khẩn cấp nhất từ người làm bảo mật hệ thống thông tin?

  • A. Một người dùng quên mật khẩu đăng nhập.
  • B. Máy in mạng bị kẹt giấy.
  • C. Hệ thống phát hiện có dấu hiệu của một cuộc tấn công ransomware đang mã hóa dữ liệu trên máy chủ quan trọng.
  • D. Tốc độ mạng chậm hơn bình thường một chút vào giờ cao điểm.

Câu 26: Việc tối ưu hóa hiệu suất mạng (Network Performance Optimization) có thể bao gồm những hành động nào sau đây?

  • A. Thay đổi hình nền trên tất cả các máy tính.
  • B. Mua thêm nhiều máy tính cá nhân mới.
  • C. Tắt hết các thiết bị mạng vào cuối ngày.
  • D. Kiểm tra và giảm thiểu tắc nghẽn (congestion), cấu hình QoS (Quality of Service) để ưu tiên lưu lượng quan trọng, nâng cấp thiết bị mạng nếu cần.

Câu 27: Để phòng ngừa các cuộc tấn công lừa đảo (Phishing attacks) qua email, người làm bảo mật thông tin nên tư vấn cho người dùng cuối về biện pháp nào hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ mở email từ những người mà họ biết.
  • B. Cảnh giác với các email yêu cầu thông tin cá nhân nhạy cảm, kiểm tra kỹ địa chỉ người gửi và không nhấp vào các liên kết hoặc mở tệp đính kèm đáng ngờ.
  • C. Trả lời tất cả các email để xem email nào là thật.
  • D. Tắt chức năng nhận email trên máy tính.

Câu 28: Nhu cầu về nhân lực trong nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin, đặc biệt là quản trị mạng và bảo mật hệ thống, được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng trong tương lai. Nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng này là gì?

  • A. Sự gia tăng ứng dụng công nghệ thông tin trong mọi lĩnh vực, sự phức tạp của hệ thống mạng và mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi.
  • B. Số lượng công ty công nghệ mới thành lập giảm.
  • C. Công nghệ thông tin đang trở nên lỗi thời.
  • D. Mọi người đều có thể tự quản lý hệ thống của mình mà không cần chuyên gia.

Câu 29: Một nhà quản trị hệ thống cần thực hiện di chuyển dữ liệu từ máy chủ cũ sang máy chủ mới. Kế hoạch di chuyển này cần ưu tiên yếu tố nào để giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu và gián đoạn dịch vụ?

  • A. Thực hiện di chuyển vào giờ hành chính để có thể hỏi ý kiến đồng nghiệp.
  • B. Di chuyển một cách ngẫu nhiên các tệp dữ liệu.
  • C. Lập kế hoạch chi tiết, sao lưu dữ liệu trước khi di chuyển, kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu sau khi di chuyển và thực hiện vào thời điểm ít ảnh hưởng đến hoạt động của người dùng.
  • D. Chỉ cần sao chép và dán dữ liệu mà không cần kiểm tra lại.

Câu 30: Ngoài các chứng chỉ chuyên ngành như CCNA (Cisco Certified Network Associate) hay CompTIA Security+, việc tham gia vào các cộng đồng, diễn đàn trực tuyến chuyên về IT và bảo mật mang lại lợi ích gì cho người làm nghề quản trị?

  • A. Chỉ để tìm kiếm việc làm.
  • B. Để chia sẻ các thông tin cá nhân.
  • C. Không có lợi ích gì ngoài việc giải trí.
  • D. Cập nhật thông tin về các vấn đề mới, học hỏi kinh nghiệm từ chuyên gia khác, tìm kiếm giải pháp cho các sự cố phức tạp và mở rộng mạng lưới quan hệ chuyên môn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một công ty vừa phát hiện dữ liệu khách hàng bị rò rỉ do một lỗ hổng bảo mật trên máy chủ web. Công việc ưu tiên nhất mà người làm bảo mật hệ thống thông tin cần thực hiện trong tình huống này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong vai trò nhà quản trị mạng, khi một người dùng báo cáo không thể truy cập internet, bước đầu tiên bạn nên làm để chẩn đoán sự cố là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một doanh nghiệp nhỏ muốn thiết lập một mạng nội bộ để chia sẻ tài nguyên (máy in, tập tin) giữa các máy tính. Nhà quản trị mạng cần tư vấn giải pháp nào phù hợp nhất về mặt chi phí và hiệu quả cho nhu cầu cơ bản này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phân tích rủi ro bảo mật (Security Risk Analysis) trong hệ thống thông tin nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi thực hiện kiểm thử xâm nhập (Penetration Testing) cho một hệ thống mạng, người làm bảo mật đang mô phỏng hành động của đối tượng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Việc thường xuyên cập nhật bản vá lỗi (patching) cho hệ điều hành và phần mềm trên máy chủ thuộc nhiệm vụ nào của nhà quản trị hệ thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một nhà quản trị mạng đang theo dõi lưu lượng truy cập (traffic) trên mạng công ty và nhận thấy có sự gia tăng đột biến từ một địa chỉ IP lạ. Hành động tiếp theo phù hợp nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Kỹ năng mềm nào sau đây là quan trọng nhất đối với người làm nghề quản trị hệ thống khi cần phối hợp với các bộ phận khác trong công ty để giải quyết sự cố IT?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Tại sao việc sao lưu dữ liệu (Data Backup) định kỳ là một phần không thể thiếu trong công việc của cả nhà quản trị hệ thống và người làm bảo mật thông tin?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Một công ty đang cân nhắc sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây (cloud storage) thay vì duy trì máy chủ lưu trữ tại chỗ. Người làm bảo mật thông tin cần tư vấn cho công ty về vấn đề nào là quan trọng nhất liên quan đến bảo mật khi chuyển đổi này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi thiết kế một mạng máy tính mới cho một tòa nhà văn phòng nhiều tầng, nhà quản trị mạng cần xem xét yếu tố nào sau đây để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Việc sử dụng tường lửa (Firewall) trong hệ thống mạng có vai trò chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một kỹ sư bảo mật đang đánh giá mức độ an toàn của một ứng dụng web. Công việc nào sau đây thuộc phạm vi đánh giá của họ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Chứng chỉ CompTIA Network+ thường được xem là chứng chỉ nền tảng cho nhà quản trị mạng. Chứng chỉ này chủ yếu xác nhận kiến thức và kỹ năng về lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Tại sao việc ghi nhật ký hoạt động (logging) trên máy chủ và thiết bị mạng lại quan trọng đối với người làm bảo mật hệ thống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một nhà quản trị hệ thống cần đảm bảo rằng chỉ những người dùng có quyền mới có thể truy cập vào các thư mục chứa dữ liệu nhạy cảm. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi một doanh nghiệp mở rộng quy mô, số lượng người dùng và thiết bị kết nối mạng tăng lên đáng kể. Nhà quản trị mạng cần có kế hoạch như thế nào để đáp ứng nhu cầu này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Người làm nghề bảo mật hệ thống thông tin cần liên tục cập nhật kiến thức về các loại tấn công mạng mới. Nguồn thông tin nào sau đây cung cấp thông tin nhanh chóng và chuyên sâu về các mối đe dọa mới nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc về nhiệm vụ chính của nhà quản trị mạng và hệ thống trong môi trường doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một cuộc tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS) đang nhắm vào máy chủ web của công ty, khiến website không thể truy cập được. Người làm bảo mật hệ thống cần phối hợp với nhà quản trị mạng để thực hiện hành động nào ngay lập tức?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để trở thành một nhà quản trị mạng giỏi, bên cạnh kiến thức kỹ thuật, bạn cần rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề (problem-solving skill). Điều này thể hiện qua khả năng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi triển khai một hệ thống Wi-Fi cho văn phòng, nhà quản trị mạng cần cấu hình bảo mật như thế nào để ngăn chặn truy cập trái phép hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Người làm bảo mật hệ thống thông tin cần có hiểu biết về các tiêu chuẩn và quy định pháp lý liên quan đến bảo vệ dữ liệu (ví dụ: GDPR, luật An ninh mạng Việt Nam). Tại sao điều này lại quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nhà quản trị mạng hiện nay là sự phát triển nhanh chóng của công nghệ mới (ví dụ: Điện toán đám mây, IoT). Để đối phó với thách thức này, họ cần làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Kịch bản nào sau đây yêu cầu sự can thiệp khẩn cấp nhất từ người làm bảo mật hệ thống thông tin?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Việc tối ưu hóa hiệu suất mạng (Network Performance Optimization) có thể bao gồm những hành động nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để phòng ngừa các cuộc tấn công lừa đảo (Phishing attacks) qua email, người làm bảo mật thông tin nên tư vấn cho người dùng cuối về biện pháp nào hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nhu cầu về nhân lực trong nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin, đặc biệt là quản trị mạng và bảo mật hệ thống, được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng trong tương lai. Nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một nhà quản trị hệ thống cần thực hiện di chuyển dữ liệu từ máy chủ cũ sang máy chủ mới. Kế hoạch di chuyển này cần ưu tiên yếu tố nào để giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu và gián đoạn dịch vụ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Ngoài các chứng chỉ chuyên ngành như CCNA (Cisco Certified Network Associate) hay CompTIA Security+, việc tham gia vào các cộng đồng, diễn đàn trực tuyến chuyên về IT và bảo mật mang lại lợi ích gì cho người làm nghề quản trị?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhiệm vụ cốt lõi nào sau đây mô tả chính xác nhất vai trò của một Nhà quản trị mạng và hệ thống trong việc đảm bảo hoạt động ổn định của hạ tầng công nghệ thông tin?

  • A. Phát triển các ứng dụng phần mềm mới cho người dùng cuối.
  • B. Thiết lập, cấu hình, theo dõi và bảo trì các thiết bị mạng và máy chủ.
  • C. Thiết kế nội dung đồ họa cho các chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
  • D. Tư vấn chiến lược kinh doanh dựa trên phân tích thị trường.

Câu 2: Trong bối cảnh một công ty liên tục đối mặt với các cuộc tấn công lừa đảo (phishing email), chuyên gia Bảo mật hệ thống thông tin sẽ ưu tiên hành động nào để giảm thiểu rủi ro cho người dùng?

  • A. Nâng cấp toàn bộ phần cứng máy chủ.
  • B. Giảm băng thông mạng Internet của công ty.
  • C. Tổ chức các buổi đào tạo nâng cao nhận thức về an toàn thông tin cho nhân viên.
  • D. Chặn tất cả các email đến từ bên ngoài tổ chức.

Câu 3: Phân tích sự khác biệt chính về trọng tâm công việc giữa Nhà quản trị mạng và hệ thống với Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin là gì?

  • A. Quản trị viên tập trung vào tính khả dụng và hiệu suất, còn chuyên gia bảo mật tập trung vào tính bí mật và toàn vẹn dữ liệu.
  • B. Quản trị viên chỉ làm việc với phần cứng, còn chuyên gia bảo mật chỉ làm việc với phần mềm.
  • C. Quản trị viên chịu trách nhiệm phát triển phần mềm, còn chuyên gia bảo mật chịu trách nhiệm kiểm thử phần mềm.
  • D. Quản trị viên làm việc ban ngày, còn chuyên gia bảo mật làm việc ban đêm.

Câu 4: Một hệ thống máy chủ đang hoạt động chậm bất thường và người dùng báo cáo khó truy cập tài nguyên. Kỹ năng kỹ thuật nào là cần thiết nhất cho Nhà quản trị hệ thống để chẩn đoán nguyên nhân ban đầu?

  • A. Kỹ năng thiết kế giao diện người dùng.
  • B. Kỹ năng viết mã cho ứng dụng di động.
  • C. Kỹ năng quản lý dự án phần mềm theo phương pháp Agile.
  • D. Kỹ năng sử dụng các công cụ giám sát hiệu năng hệ thống và phân tích log.

Câu 5: Để chủ động phòng ngừa các mối đe dọa an ninh mạng mới nổi, chuyên gia Bảo mật hệ thống thông tin cần liên tục thực hiện hoạt động nào?

  • A. Theo dõi các bản tin về lỗ hổng bảo mật mới và cập nhật các biện pháp phòng vệ.
  • B. Thiết kế lại website công ty để thu hút khách hàng.
  • C. Tổ chức các cuộc họp định kỳ với bộ phận marketing.
  • D. Thực hiện kiểm kê tài sản cố định của công ty.

Câu 6: Công việc nào dưới đây không thuộc về trách nhiệm điển hình của một Nhà quản trị mạng và hệ thống?

  • A. Quản lý tài khoản người dùng và phân quyền truy cập.
  • B. Cài đặt và cấu hình máy chủ dịch vụ (Web, Email, Cơ sở dữ liệu).
  • C. Phát triển nội dung cho các bài viết trên blog công nghệ của công ty.
  • D. Thực hiện sao lưu và khôi phục dữ liệu hệ thống.

Câu 7: Trách nhiệm nào là ít phù hợp nhất với vai trò của một chuyên gia Bảo mật hệ thống thông tin?

  • A. Thực hiện kiểm thử xâm nhập để tìm lỗ hổng.
  • B. Lập kế hoạch và triển khai chiến lược bán hàng.
  • C. Điều tra các sự cố an ninh mạng và phân tích nguyên nhân gốc rễ.
  • D. Xây dựng và duy trì các chính sách và quy trình bảo mật.

Câu 8: Một công ty đang mở rộng và cần lắp đặt hệ thống mạng cho một văn phòng mới. Công việc nào dưới đây là bước ban đầu và quan trọng nhất mà Nhà quản trị mạng cần thực hiện?

  • A. Thiết kế sơ đồ mạng, xác định vị trí thiết bị và yêu cầu kết nối.
  • B. Mua ngay tất cả các thiết bị mạng cần thiết.
  • C. Tuyển dụng thêm nhân viên hỗ trợ kỹ thuật.
  • D. Tạo tài khoản email cho tất cả nhân viên mới.

Câu 9: Dữ liệu nhạy cảm của khách hàng trong một cơ sở dữ liệu bị rò rỉ ra ngoài. Chuyên gia Bảo mật hệ thống thông tin sẽ ưu tiên hành động nào ngay lập tức sau khi phát hiện sự cố?

  • A. Thông báo cho báo chí về sự cố.
  • B. Đổ lỗi cho bộ phận phát triển phần mềm.
  • C. Gửi email xin lỗi khách hàng mà không điều tra nguyên nhân.
  • D. Khoanh vùng, cô lập hệ thống bị ảnh hưởng để ngăn chặn thiệt hại lan rộng và bắt đầu điều tra.

Câu 10: Tại sao việc duy trì tài liệu kỹ thuật chi tiết (sơ đồ mạng, cấu hình máy chủ, quy trình) lại cực kỳ quan trọng đối với Nhà quản trị mạng và hệ thống?

  • A. Chỉ để đáp ứng yêu cầu của cấp trên.
  • B. Để dễ dàng khắc phục sự cố, nâng cấp hệ thống và đào tạo nhân sự mới.
  • C. Để làm cho văn phòng trông chuyên nghiệp hơn.
  • D. Tài liệu không thực sự quan trọng vì mọi thứ đều có thể ghi nhớ.

Câu 11: Mục đích chính của việc thực hiện đánh giá rủi ro bảo mật định kỳ là gì đối với chuyên gia Bảo mật hệ thống thông tin?

  • A. Để tìm ra lỗi chính tả trong các tài liệu.
  • B. Để chứng minh rằng hệ thống là hoàn hảo và không có rủi ro.
  • C. Để xác định, phân tích và ưu tiên các mối đe dọa tiềm tàng đối với hệ thống thông tin.
  • D. Để quyết định màu sắc chủ đạo cho trang web công ty.

Câu 12: Bạn muốn nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về bảo mật mạng, bao gồm các kỹ thuật phòng chống tấn công. Kênh học tập hoặc loại chứng chỉ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Các khóa học và chứng chỉ chuyên ngành về An toàn thông tin (ví dụ: CompTIA Security+, CISSP).
  • B. Các khóa học về thiết kế đồ họa và chỉnh sửa video.
  • C. Các sách hướng dẫn nấu ăn.
  • D. Các diễn đàn trao đổi kinh nghiệm bán hàng trực tuyến.

Câu 13: Kỹ năng mềm nào sau đây là cực kỳ quan trọng đối với cả Nhà quản trị mạng và hệ thống lẫn Chuyên gia bảo mật khi làm việc với người dùng cuối hoặc các bộ phận khác trong công ty?

  • A. Khả năng chơi cờ vua giỏi.
  • B. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả và giải thích các vấn đề kỹ thuật một cách dễ hiểu.
  • C. Khả năng nâng vật nặng.
  • D. Kỹ năng thuyết phục người khác mua sản phẩm.

Câu 14: Việc xây dựng và định kỳ kiểm tra kế hoạch khắc phục thảm họa (Disaster Recovery Plan - DRP) là trách nhiệm chính của nhóm nghề nào trong IT?

  • A. Nhà phát triển game.
  • B. Chuyên viên thiết kế website.
  • C. Nhà quản trị hệ thống và Chuyên gia bảo mật (thường phối hợp).
  • D. Nhân viên nhập liệu.

Câu 15: Để đảm bảo các máy chủ luôn hoạt động ổn định và an toàn, Nhà quản trị hệ thống cần thường xuyên thực hiện công việc nào?

  • A. Thay đổi hình nền máy chủ hàng ngày.
  • B. Chơi game trên máy chủ để kiểm tra hiệu năng.
  • C. Tháo lắp các linh kiện phần cứng không cần thiết.
  • D. Cập nhật các bản vá bảo mật và phần mềm hệ thống.

Câu 16: Sau khi phát hiện một tài khoản người dùng bị chiếm đoạt (compromised), bước xử lý sự cố ban đầu quan trọng nhất của chuyên gia Bảo mật là gì?

  • A. Gửi email hỏi người dùng xem họ có đăng nhập bất thường không.
  • B. Ngay lập tức khóa hoặc vô hiệu hóa tài khoản bị chiếm đoạt để ngăn chặn truy cập trái phép tiếp theo.
  • C. Đợi đến cuối ngày làm việc mới xử lý.
  • D. Xóa toàn bộ dữ liệu của người dùng đó.

Câu 17: Một công ty dự kiến tăng gấp đôi số lượng nhân viên trong 6 tháng tới. Nhà quản trị mạng cần làm gì để chuẩn bị cho sự gia tăng tải trên hệ thống mạng?

  • A. Không làm gì cả vì hệ thống hiện tại đủ dùng.
  • B. Mua thêm máy tính cá nhân cho nhân viên mới.
  • C. Đánh giá lại dung lượng mạng hiện tại và lập kế hoạch nâng cấp thiết bị, băng thông nếu cần thiết (Capacity Planning).
  • D. Giảm giờ làm việc của nhân viên hiện tại.

Câu 18: Quản lý tài khoản người dùng, bao gồm việc tạo mới, cấp quyền truy cập tài nguyên theo chức vụ, và xóa tài khoản khi nhân viên nghỉ việc, là một phần công việc thường xuyên của ai?

  • A. Nhà quản trị hệ thống.
  • B. Nhân viên lễ tân.
  • C. Giám đốc tài chính.
  • D. Chuyên viên marketing.

Câu 19: Mục tiêu chính của việc tiến hành kiểm thử xâm nhập (penetration testing) đối với một hệ thống thông tin là gì?

  • A. Để chứng minh hệ thống không thể bị tấn công.
  • B. Để gây ra sự cố cho hệ thống.
  • C. Để kiểm tra tốc độ truy cập Internet.
  • D. Để mô phỏng các cuộc tấn công thực tế và phát hiện các lỗ hổng bảo mật trước khi kẻ xấu khai thác.

Câu 20: Xu hướng chuyển đổi sang điện toán đám mây (Cloud Computing) như AWS, Azure đang tác động như thế nào đến yêu cầu về kỹ năng đối với các Nhà quản trị hệ thống truyền thống?

  • A. Họ cần bổ sung kiến thức và kỹ năng về quản lý hạ tầng và dịch vụ trên nền tảng đám mây.
  • B. Kỹ năng về hệ thống vật lý tại chỗ trở nên hoàn toàn lỗi thời.
  • C. Họ không cần phải học thêm gì vì đám mây tự quản lý mọi thứ.
  • D. Chỉ cần biết cách sử dụng trình duyệt web là đủ.

Câu 21: Nhu cầu nhân lực trong lĩnh vực An toàn thông tin đang có xu hướng như thế nào trên thị trường lao động hiện nay?

  • A. Giảm dần do các hệ thống đã đủ an toàn.
  • B. Ổn định ở mức thấp.
  • C. Tăng trưởng mạnh mẽ do sự gia tăng của các mối đe dọa mạng phức tạp.
  • D. Chỉ có nhu cầu ở các tập đoàn công nghệ lớn.

Câu 22: Trong bảo mật, "lỗ hổng" (vulnerability) khác "mối đe dọa" (threat) ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Lỗ hổng là điểm yếu trong hệ thống, còn mối đe dọa là tác nhân hoặc sự kiện có khả năng khai thác lỗ hổng đó.
  • B. Lỗ hổng là do con người tạo ra, còn mối đe dọa là do máy tính tạo ra.
  • C. Lỗ hổng chỉ tồn tại trong phần cứng, còn mối đe dọa chỉ tồn tại trong phần mềm.
  • D. Lỗ hổng là thứ có thể nhìn thấy, còn mối đe dọa là thứ vô hình.

Câu 23: Việc triển khai và quản lý tường lửa (firewall) để kiểm soát luồng dữ liệu ra vào mạng nội bộ là một nhiệm vụ chính của nhóm chuyên gia nào?

  • A. Nhà phát triển cơ sở dữ liệu.
  • B. Chuyên viên marketing số.
  • C. Kế toán viên.
  • D. Nhà quản trị mạng và Chuyên gia bảo mật.

Câu 24: Sử dụng các công cụ phân tích gói tin (packet analyzer) như Wireshark giúp Nhà quản trị mạng thực hiện tốt công việc nào sau đây?

  • A. Soạn thảo hợp đồng pháp lý.
  • B. Chẩn đoán sự cố mạng, phân tích lưu lượng và phát hiện hoạt động bất thường.
  • C. Thiết kế kiến trúc tòa nhà.
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng sản phẩm.

Câu 25: Sau khi triển khai một chính sách mật khẩu phức tạp mới, làm thế nào chuyên gia Bảo mật có thể đánh giá hiệu quả của chính sách này trong việc nâng cao bảo mật?

  • A. Hỏi ý kiến ngẫu nhiên một vài nhân viên.
  • B. Kiểm tra xem có bao nhiêu người dùng phàn nàn về chính sách mới.
  • C. Theo dõi số lượng sự cố liên quan đến tài khoản bị xâm nhập và thực hiện kiểm thử độ mạnh mật khẩu.
  • D. Đếm số lượng mật khẩu giống hệt nhau trong hệ thống.

Câu 26: Tại sao việc thường xuyên áp dụng các bản vá lỗi và cập nhật phần mềm (patching and updating) là một biện pháp phòng ngừa bảo mật cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng?

  • A. Các bản vá thường khắc phục các lỗ hổng bảo mật đã biết mà tin tặc có thể khai thác.
  • B. Các bản vá làm cho phần mềm chạy chậm hơn.
  • C. Cập nhật chỉ thêm các tính năng mới không liên quan đến bảo mật.
  • D. Việc này chỉ tốn thời gian và không mang lại lợi ích thực tế.

Câu 27: Khi một công ty quyết định cho phép nhân viên làm việc từ xa, công việc nào sau đây đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ nhất giữa Nhà quản trị mạng và Chuyên gia bảo mật?

  • A. Đặt mua đồ ăn trưa cho nhân viên làm việc tại văn phòng.
  • B. Thiết kế lại logo công ty.
  • C. Lập kế hoạch tổ chức tiệc cuối năm.
  • D. Thiết lập và cấu hình các kết nối VPN (Virtual Private Network) an toàn và các biện pháp kiểm soát truy cập từ xa.

Câu 28: Công việc nào trong danh sách sau đây không liên quan trực tiếp đến nhóm nghề quản trị hoặc bảo mật hệ thống thông tin?

  • A. Giám sát hiệu suất máy chủ.
  • B. Phân tích log bảo mật.
  • C. Viết kịch bản cho video quảng cáo sản phẩm.
  • D. Quản lý tài khoản người dùng trên hệ thống.

Câu 29: Xét về vai trò tổng thể trong một tổ chức, nhóm nghề quản trị và bảo mật hệ thống thông tin đóng góp chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Gia tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
  • B. Đảm bảo tính liên tục, an toàn và hiệu quả của hoạt động kinh doanh dựa trên công nghệ thông tin.
  • C. Giảm chi phí thuê mặt bằng văn phòng.
  • D. Cải thiện chất lượng sản phẩm vật lý được sản xuất.

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất mà chuyên gia Bảo mật hệ thống thông tin phải đối mặt là gì?

  • A. Sự phát triển không ngừng của các kỹ thuật tấn công mới và phức tạp.
  • B. Việc tìm kiếm quán cà phê ngon gần văn phòng.
  • C. Quy định về giờ ăn trưa của công ty.
  • D. Việc lựa chọn màu sắc cho đồng phục nhân viên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Nhiệm vụ cốt lõi nào sau đây mô tả chính xác nhất vai trò của một Nhà quản trị mạng và hệ thống trong việc đảm bảo hoạt động ổn định của hạ tầng công nghệ thông tin?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong bối cảnh một công ty liên tục đối mặt với các cuộc tấn công lừa đảo (phishing email), chuyên gia Bảo mật hệ thống thông tin sẽ ưu tiên hành động nào để giảm thiểu rủi ro cho người dùng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phân tích sự khác biệt chính về trọng tâm công việc giữa Nhà quản trị mạng và hệ thống với Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một hệ thống máy chủ đang hoạt động chậm bất thường và người dùng báo cáo khó truy cập tài nguyên. Kỹ năng kỹ thuật nào là cần thiết nhất cho Nhà quản trị hệ thống để chẩn đoán nguyên nhân ban đầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Để chủ động phòng ngừa các mối đe dọa an ninh mạng mới nổi, chuyên gia Bảo mật hệ thống thông tin cần liên tục thực hiện hoạt động nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Công việc nào dưới đây *không* thuộc về trách nhiệm điển hình của một Nhà quản trị mạng và hệ thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trách nhiệm nào là *ít phù hợp nhất* với vai trò của một chuyên gia Bảo mật hệ thống thông tin?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một công ty đang mở rộng và cần lắp đặt hệ thống mạng cho một văn phòng mới. Công việc nào dưới đây là bước *ban đầu và quan trọng* nhất mà Nhà quản trị mạng cần thực hiện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Dữ liệu nhạy cảm của khách hàng trong một cơ sở dữ liệu bị rò rỉ ra ngoài. Chuyên gia Bảo mật hệ thống thông tin sẽ ưu tiên hành động nào *ngay lập tức* sau khi phát hiện sự cố?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Tại sao việc duy trì tài liệu kỹ thuật chi tiết (sơ đồ mạng, cấu hình máy chủ, quy trình) lại cực kỳ quan trọng đối với Nhà quản trị mạng và hệ thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Mục đích chính của việc thực hiện đánh giá rủi ro bảo mật định kỳ là gì đối với chuyên gia Bảo mật hệ thống thông tin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Bạn muốn nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về bảo mật mạng, bao gồm các kỹ thuật phòng chống tấn công. Kênh học tập hoặc loại chứng chỉ nào sau đây là phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Kỹ năng mềm nào sau đây là *cực kỳ quan trọng* đối với cả Nhà quản trị mạng và hệ thống lẫn Chuyên gia bảo mật khi làm việc với người dùng cuối hoặc các bộ phận khác trong công ty?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Việc xây dựng và định kỳ kiểm tra kế hoạch khắc phục thảm họa (Disaster Recovery Plan - DRP) là trách nhiệm chính của nhóm nghề nào trong IT?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để đảm bảo các máy chủ luôn hoạt động ổn định và an toàn, Nhà quản trị hệ thống cần thường xuyên thực hiện công việc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Sau khi phát hiện một tài khoản người dùng bị chiếm đoạt (compromised), bước xử lý sự cố ban đầu *quan trọng nhất* của chuyên gia Bảo mật là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một công ty dự kiến tăng gấp đôi số lượng nhân viên trong 6 tháng tới. Nhà quản trị mạng cần làm gì để chuẩn bị cho sự gia tăng tải trên hệ thống mạng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Quản lý tài khoản người dùng, bao gồm việc tạo mới, cấp quyền truy cập tài nguyên theo chức vụ, và xóa tài khoản khi nhân viên nghỉ việc, là một phần công việc thường xuyên của ai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Mục tiêu chính của việc tiến hành kiểm thử xâm nhập (penetration testing) đối với một hệ thống thông tin là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Xu hướng chuyển đổi sang điện toán đám mây (Cloud Computing) như AWS, Azure đang tác động như thế nào đến yêu cầu về kỹ năng đối với các Nhà quản trị hệ thống truyền thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Nhu cầu nhân lực trong lĩnh vực An toàn thông tin đang có xu hướng như thế nào trên thị trường lao động hiện nay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong bảo mật, 'lỗ hổng' (vulnerability) khác 'mối đe dọa' (threat) ở điểm cốt lõi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Việc triển khai và quản lý tường lửa (firewall) để kiểm soát luồng dữ liệu ra vào mạng nội bộ là một nhiệm vụ chính của nhóm chuyên gia nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Sử dụng các công cụ phân tích gói tin (packet analyzer) như Wireshark giúp Nhà quản trị mạng thực hiện tốt công việc nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Sau khi triển khai một chính sách mật khẩu phức tạp mới, làm thế nào chuyên gia Bảo mật có thể đánh giá *hiệu quả* của chính sách này trong việc nâng cao bảo mật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Tại sao việc thường xuyên áp dụng các bản vá lỗi và cập nhật phần mềm (patching and updating) là một biện pháp phòng ngừa bảo mật cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi một công ty quyết định cho phép nhân viên làm việc từ xa, công việc nào sau đây đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ nhất giữa Nhà quản trị mạng và Chuyên gia bảo mật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Công việc nào trong danh sách sau đây *không* liên quan trực tiếp đến nhóm nghề quản trị hoặc bảo mật hệ thống thông tin?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Xét về vai trò tổng thể trong một tổ chức, nhóm nghề quản trị và bảo mật hệ thống thông tin đóng góp chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất mà chuyên gia Bảo mật hệ thống thông tin phải đối mặt là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Bài 18: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty vừa mở rộng mạng lưới văn phòng. Tốc độ truy cập internet ở chi nhánh mới rất chậm và thường xuyên bị ngắt kết nối. Vấn đề này thuộc trách nhiệm chính của chuyên gia thuộc nhóm nghề nào trong ngành Công nghệ thông tin?

  • A. Nhà phát triển phần mềm
  • B. Nhà quản trị mạng và hệ thống
  • C. Chuyên viên phân tích dữ liệu
  • D. Thiết kế đồ họa

Câu 2: Một tổ chức nhận thấy có nhiều email đáng ngờ chứa mã độc được gửi đến nhân viên. Để giải quyết và phòng ngừa tình trạng này, tổ chức cần ưu tiên tăng cường năng lực của nhóm chuyên gia nào?

  • A. Nhà quản lý cơ sở dữ liệu
  • B. Kỹ sư phát triển ứng dụng di động
  • C. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật (Helpdesk)
  • D. Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin

Câu 3: Công việc nào sau đây yêu cầu khả năng phân tích sâu các luồng dữ liệu mạng để phát hiện các hành vi truy cập bất thường hoặc dấu hiệu tấn công?

  • A. Thiết lập tài khoản người dùng mới trên hệ thống
  • B. Cài đặt hệ điều hành cho máy tính cá nhân
  • C. Giám sát an ninh mạng và phân tích log hệ thống
  • D. Sao lưu dữ liệu định kỳ

Câu 4: Khi một máy chủ quan trọng trong công ty gặp sự cố và ngừng hoạt động, gây ảnh hưởng đến công việc của nhiều bộ phận, trách nhiệm chính trong việc chẩn đoán nguyên nhân và khôi phục hoạt động thuộc về ai?

  • A. Nhà quản trị hệ thống
  • B. Nhà phát triển web
  • C. Chuyên viên marketing số
  • D. Nhân viên nhập liệu

Câu 5: Để đảm bảo chỉ những người được phép mới có thể truy cập vào các tài nguyên nhạy cảm trên mạng nội bộ, nhà quản trị mạng cần thực hiện biện pháp kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Tăng băng thông đường truyền internet
  • B. Thiết kế lại giao diện website công ty
  • C. Viết mã cho một ứng dụng mới
  • D. Triển khai các chính sách xác thực và phân quyền truy cập

Câu 6: Một chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin được giao nhiệm vụ đánh giá mức độ an toàn của ứng dụng web nội bộ. Công việc nào sau đây mô tả đúng hoạt động mà chuyên gia này có thể thực hiện?

  • A. Thêm tính năng mới cho ứng dụng
  • B. Thực hiện kiểm thử xâm nhập (penetration testing) vào ứng dụng
  • C. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng ứng dụng
  • D. Quảng bá ứng dụng trên mạng xã hội

Câu 7: Công ty quyết định chuyển đổi hệ thống email nội bộ sang một nền tảng đám mây mới. Quá trình lập kế hoạch, di chuyển dữ liệu và cấu hình hệ thống mới này thuộc phạm vi công việc chính của ai?

  • A. Nhà quản trị hệ thống
  • B. Chuyên viên tư vấn tài chính
  • C. Biên tập viên nội dung số
  • D. Nhân viên chăm sóc khách hàng

Câu 8: Đâu là sự khác biệt cốt lõi trong mục tiêu công việc giữa Nhà quản trị mạng/hệ thống và Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin?

  • A. Nhà quản trị tập trung vào phần cứng, chuyên gia bảo mật tập trung vào phần mềm.
  • B. Nhà quản trị tạo ra hệ thống, chuyên gia bảo mật sử dụng hệ thống.
  • C. Nhà quản trị đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả, chuyên gia bảo mật tập trung bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa.
  • D. Nhà quản trị làm việc với người dùng cuối, chuyên gia bảo mật làm việc với dữ liệu.

Câu 9: Một nhân viên vô tình xóa nhầm một thư mục chứa tài liệu quan trọng trên máy chủ chia sẻ. Để khôi phục dữ liệu này một cách nhanh chóng và chính xác, người chịu trách nhiệm thực hiện công việc này thường là ai?

  • A. Chuyên viên thiết kế giao diện người dùng (UI/UX)
  • B. Nhà quản trị hệ thống/mạng
  • C. Nhà phân tích kinh doanh
  • D. Chuyên gia tuyển dụng nhân sự

Câu 10: Một cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) đang làm tê liệt website của công ty. Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin cần ưu tiên hành động nào ngay lập tức để giảm thiểu thiệt hại?

  • A. Phân tích lưu lượng truy cập bất thường và áp dụng biện pháp chặn lọc.
  • B. Gọi điện thoại cho tất cả khách hàng để thông báo sự cố.
  • C. Thiết kế một trang web mới thay thế.
  • D. Tổ chức cuộc họp khẩn cấp với ban lãnh đạo.

Câu 11: Để đảm bảo các thiết bị mạng như bộ định tuyến (router), chuyển mạch (switch) hoạt động ổn định và hiệu suất cao, nhà quản trị mạng cần thường xuyên thực hiện công việc gì?

  • A. Lắp đặt thêm máy in mới.
  • B. Cập nhật phần mềm kế toán.
  • C. Cấu hình, theo dõi và bảo trì thiết bị mạng.
  • D. Viết báo cáo tài chính hàng tháng.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tầm quan trọng của nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin đối với hoạt động của một tổ chức hiện đại?

  • A. Họ là những người duy nhất sử dụng máy tính trong công ty.
  • B. Họ chịu trách nhiệm trang trí văn phòng làm việc.
  • C. Họ tạo ra tất cả nội dung số cho công ty.
  • D. Họ đảm bảo hệ thống công nghệ thông tin (mạng, máy chủ, dữ liệu) hoạt động liên tục, an toàn và hiệu quả.

Câu 13: Một công ty muốn thiết lập một hệ thống mạng không dây (Wi-Fi) bảo mật cho nhân viên sử dụng. Chuyên gia nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc lựa chọn thiết bị, cấu hình bảo mật (ví dụ: WPA3), và quản lý quyền truy cập?

  • A. Nhà phát triển game
  • B. Nhà quản trị mạng
  • C. Chuyên viên marketing
  • D. Nhân viên hành chính

Câu 14: Để phòng chống các cuộc tấn công lừa đảo qua email (phishing), chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin có thể đề xuất giải pháp nào?

  • A. Tăng lương cho nhân viên.
  • B. Mua thêm máy tính mới.
  • C. Triển khai hệ thống lọc email rác/lừa đảo và đào tạo nhận thức bảo mật cho nhân viên.
  • D. Giảm giờ làm việc.

Câu 15: Khi một doanh nghiệp nhỏ phát triển và cần mở rộng hệ thống máy chủ để lưu trữ lượng dữ liệu ngày càng lớn, quyết định về loại máy chủ, cấu hình phần cứng và phần mềm, cũng như kế hoạch triển khai thuộc về chuyên gia nào?

  • A. Nhà quản trị hệ thống
  • B. Chuyên viên thiết kế nội thất
  • C. Nhà báo
  • D. Chuyên viên chăm sóc sức khỏe

Câu 16: Việc cập nhật các bản vá bảo mật (security patches) cho hệ điều hành và phần mềm ứng dụng trên máy chủ và máy trạm là nhiệm vụ thiết yếu. Ai là người chịu trách nhiệm chính cho công việc này?

  • A. Nhân viên lễ tân
  • B. Giám đốc điều hành
  • C. Nhà thiết kế đồ họa
  • D. Nhà quản trị hệ thống/Chuyên gia bảo mật

Câu 17: Một công ty phát hiện dữ liệu khách hàng bị rò rỉ ra bên ngoài. Để điều tra nguyên nhân, xác định mức độ thiệt hại và đưa ra biện pháp khắc phục, cần sự can thiệp chuyên môn của ai?

  • A. Nhà phát triển game
  • B. Chuyên viên marketing
  • C. Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin
  • D. Kế toán viên

Câu 18: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với một nhà quản trị mạng để đảm bảo hệ thống mạng hoạt động liên tục và ổn định?

  • A. Khả năng giám sát hiệu suất mạng và phát hiện sớm sự cố.
  • B. Khả năng viết mã nguồn cho website.
  • C. Khả năng thiết kế logo đẹp mắt.
  • D. Khả năng bán hàng tốt.

Câu 19: Để trở thành một chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin giỏi, bên cạnh kiến thức chuyên môn, kỹ năng nào sau đây được xem là cực kỳ quan trọng để đối phó với các mối đe dọa ngày càng tinh vi?

  • A. Kỹ năng nấu ăn.
  • B. Kỹ năng chơi nhạc cụ.
  • C. Kỹ năng viết kịch bản phim.
  • D. Tư duy phản biện và khả năng cập nhật kiến thức liên tục về các lỗ hổng và kỹ thuật tấn công mới.

Câu 20: Một công ty đang lên kế hoạch dự phòng thảm họa (Disaster Recovery Plan) để đảm bảo hoạt động kinh doanh không bị gián đoạn khi xảy ra sự cố lớn (ví dụ: cháy nổ, thiên tai ảnh hưởng đến trung tâm dữ liệu). Việc xây dựng và triển khai kế hoạch này liên quan chặt chẽ đến vai trò của ai?

  • A. Nhà sản xuất video.
  • B. Nhà quản trị hệ thống và chuyên gia bảo mật.
  • C. Chuyên viên quan hệ công chúng.
  • D. Nhân viên bảo vệ.

Câu 21: Khi một nhân viên mới gia nhập công ty, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc tạo tài khoản người dùng, cấp quyền truy cập vào các hệ thống và tài nguyên cần thiết?

  • A. Nhà quản trị hệ thống
  • B. Bộ phận kế toán
  • C. Bộ phận marketing
  • D. Nhân viên mới tự tạo

Câu 22: Để đánh giá mức độ tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR, KVKK), chuyên gia nào trong ngành CNTT sẽ thực hiện kiểm tra và đưa ra khuyến nghị?

  • A. Nhà phát triển ứng dụng di động
  • B. Thiết kế game
  • C. Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin/Kiểm toán an ninh thông tin
  • D. Chuyên viên biên dịch

Câu 23: Một công ty đang gặp vấn đề về hiệu suất của máy chủ cơ sở dữ liệu, dẫn đến các ứng dụng hoạt động chậm. Nhà quản trị hệ thống cần phân tích các chỉ số nào để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

  • A. Màu sắc giao diện ứng dụng.
  • B. Số lượng khách hàng truy cập website.
  • C. Nội dung email marketing mới nhất.
  • D. Mức sử dụng CPU, RAM, I/O đĩa, và các log hệ thống.

Câu 24: Việc thiết kế và triển khai một mạng riêng ảo (VPN) để nhân viên có thể truy cập tài nguyên công ty một cách an toàn từ xa là nhiệm vụ của ai?

  • A. Nhà quản trị mạng và hệ thống
  • B. Chuyên viên chăm sóc khách hàng
  • C. Nhà phân tích tài chính
  • D. Nhà tuyển dụng

Câu 25: Một trong những phương pháp hiệu quả nhất để chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin luôn cập nhật với các mối đe dọa và giải pháp mới là gì?

  • A. Chỉ đọc sách báo giải trí.
  • B. Xem các bộ phim bom tấn.
  • C. Tham gia các diễn đàn chuyên ngành, đọc báo cáo bảo mật, tham dự hội thảo và khóa học chuyên sâu.
  • D. Chỉ dựa vào kinh nghiệm làm việc đã có.

Câu 26: Khi một công ty cần xây dựng chính sách sử dụng tài nguyên công nghệ thông tin (ví dụ: quy định về mật khẩu, sử dụng internet, cài đặt phần mềm), ai là người có kiến thức chuyên môn để tư vấn và soạn thảo các chính sách này?

  • A. Nhân viên pha chế.
  • B. Nhà quản trị hệ thống và chuyên gia bảo mật.
  • C. Chuyên viên tổ chức sự kiện.
  • D. Nhân viên bán hàng.

Câu 27: Việc theo dõi và phân tích dung lượng lưu trữ của máy chủ để dự báo nhu cầu mở rộng trong tương lai là một nhiệm vụ quan trọng. Nhiệm vụ này thuộc về chuyên gia nào?

  • A. Nhà quản trị hệ thống
  • B. Nhà thiết kế website
  • C. Chuyên viên chăm sóc sắc đẹp
  • D. Hướng dẫn viên du lịch

Câu 28: Một công ty muốn triển khai hệ thống giám sát an ninh mạng tập trung để theo dõi tất cả các hoạt động đáng ngờ. Quá trình lựa chọn, cài đặt và cấu hình hệ thống này đòi hỏi kiến thức và kỹ năng của ai?

  • A. Chuyên viên tuyển dụng.
  • B. Nhân viên kế toán.
  • C. Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin.
  • D. Nhân viên vệ sinh.

Câu 29: Giả sử hệ thống mạng nội bộ của một trường học đột nhiên bị chậm đi đáng kể vào giờ ra chơi. Nhà quản trị mạng của trường cần làm gì đầu tiên để chẩn đoán vấn đề?

  • A. Mua ngay thiết bị mạng mới đắt tiền.
  • B. Kiểm tra lưu lượng mạng, tình trạng hoạt động của các thiết bị chính (router, switch) và log hệ thống.
  • C. Đóng cửa phòng máy tính.
  • D. Yêu cầu tất cả học sinh ngừng sử dụng thiết bị điện tử.

Câu 30: Ngành Công nghệ thông tin nói chung và nhóm nghề quản trị nói riêng đang có nhu cầu nhân lực như thế nào tại Việt Nam hiện nay?

  • A. Nhu cầu cao và tiếp tục tăng trưởng do sự phát triển của công nghệ số.
  • B. Nhu cầu rất thấp và đang giảm dần.
  • C. Nhu cầu chỉ ở mức trung bình và không có thay đổi đáng kể.
  • D. Nhu cầu chỉ tập trung ở các thành phố lớn và không có ở các tỉnh thành khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một công ty vừa mở rộng mạng lưới văn phòng. Tốc độ truy cập internet ở chi nhánh mới rất chậm và thường xuyên bị ngắt kết nối. Vấn đề này thuộc trách nhiệm chính của chuyên gia thuộc nhóm nghề nào trong ngành Công nghệ thông tin?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một tổ chức nhận thấy có nhiều email đáng ngờ chứa mã độc được gửi đến nhân viên. Để giải quyết và phòng ngừa tình trạng này, tổ chức cần ưu tiên tăng cường năng lực của nhóm chuyên gia nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Công việc nào sau đây yêu cầu khả năng phân tích sâu các luồng dữ liệu mạng để phát hiện các hành vi truy cập bất thường hoặc dấu hiệu tấn công?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi một máy chủ quan trọng trong công ty gặp sự cố và ngừng hoạt động, gây ảnh hưởng đến công việc của nhiều bộ phận, trách nhiệm chính trong việc chẩn đoán nguyên nhân và khôi phục hoạt động thuộc về ai?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Để đảm bảo chỉ những người được phép mới có thể truy cập vào các tài nguyên nhạy cảm trên mạng nội bộ, nhà quản trị mạng cần thực hiện biện pháp kỹ thuật nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin được giao nhiệm vụ đánh giá mức độ an toàn của ứng dụng web nội bộ. Công việc nào sau đây mô tả đúng hoạt động mà chuyên gia này có thể thực hiện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Công ty quyết định chuyển đổi hệ thống email nội bộ sang một nền tảng đám mây mới. Quá trình lập kế hoạch, di chuyển dữ liệu và cấu hình hệ thống mới này thuộc phạm vi công việc chính của ai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Đâu là sự khác biệt cốt lõi trong mục tiêu công việc giữa Nhà quản trị mạng/hệ thống và Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một nhân viên vô tình xóa nhầm một thư mục chứa tài liệu quan trọng trên máy chủ chia sẻ. Để khôi phục dữ liệu này một cách nhanh chóng và chính xác, người chịu trách nhiệm thực hiện công việc này thường là ai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) đang làm tê liệt website của công ty. Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin cần ưu tiên hành động nào ngay lập tức để giảm thiểu thiệt hại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Để đảm bảo các thiết bị mạng như bộ định tuyến (router), chuyển mạch (switch) hoạt động ổn định và hiệu suất cao, nhà quản trị mạng cần thường xuyên thực hiện công việc gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tầm quan trọng của nhóm nghề quản trị trong ngành Công nghệ thông tin đối với hoạt động của một tổ chức hiện đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một công ty muốn thiết lập một hệ thống mạng không dây (Wi-Fi) bảo mật cho nhân viên sử dụng. Chuyên gia nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc lựa chọn thiết bị, cấu hình bảo mật (ví dụ: WPA3), và quản lý quyền truy cập?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Để phòng chống các cuộc tấn công lừa đảo qua email (phishing), chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin có thể đề xuất giải pháp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi một doanh nghiệp nhỏ phát triển và cần mở rộng hệ thống máy chủ để lưu trữ lượng dữ liệu ngày càng lớn, quyết định về loại máy chủ, cấu hình phần cứng và phần mềm, cũng như kế hoạch triển khai thuộc về chuyên gia nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Việc cập nhật các bản vá bảo mật (security patches) cho hệ điều hành và phần mềm ứng dụng trên máy chủ và máy trạm là nhiệm vụ thiết yếu. Ai là người chịu trách nhiệm chính cho công việc này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một công ty phát hiện dữ liệu khách hàng bị rò rỉ ra bên ngoài. Để điều tra nguyên nhân, xác định mức độ thiệt hại và đưa ra biện pháp khắc phục, cần sự can thiệp chuyên môn của ai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với một nhà quản trị mạng để đảm bảo hệ thống mạng hoạt động liên tục và ổn định?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Để trở thành một chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin giỏi, bên cạnh kiến thức chuyên môn, kỹ năng nào sau đây được xem là cực kỳ quan trọng để đối phó với các mối đe dọa ngày càng tinh vi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một công ty đang lên kế hoạch dự phòng thảm họa (Disaster Recovery Plan) để đảm bảo hoạt động kinh doanh không bị gián đoạn khi xảy ra sự cố lớn (ví dụ: cháy nổ, thiên tai ảnh hưởng đến trung tâm dữ liệu). Việc xây dựng và triển khai kế hoạch này liên quan chặt chẽ đến vai trò của ai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi một nhân viên mới gia nhập công ty, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc tạo tài khoản người dùng, cấp quyền truy cập vào các hệ thống và tài nguyên cần thiết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để đánh giá mức độ tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR, KVKK), chuyên gia nào trong ngành CNTT sẽ thực hiện kiểm tra và đưa ra khuyến nghị?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một công ty đang gặp vấn đề về hiệu suất của máy chủ cơ sở dữ liệu, dẫn đến các ứng dụng hoạt động chậm. Nhà quản trị hệ thống cần phân tích các chỉ số nào để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Việc thiết kế và triển khai một mạng riêng ảo (VPN) để nhân viên có thể truy cập tài nguyên công ty một cách an toàn từ xa là nhiệm vụ của ai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một trong những phương pháp hiệu quả nhất để chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin luôn cập nhật với các mối đe dọa và giải pháp mới là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi một công ty cần xây dựng chính sách sử dụng tài nguyên công nghệ thông tin (ví dụ: quy định về mật khẩu, sử dụng internet, cài đặt phần mềm), ai là người có kiến thức chuyên môn để tư vấn và soạn thảo các chính sách này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Việc theo dõi và phân tích dung lượng lưu trữ của máy chủ để dự báo nhu cầu mở rộng trong tương lai là một nhiệm vụ quan trọng. Nhiệm vụ này thuộc về chuyên gia nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một công ty muốn triển khai hệ thống giám sát an ninh mạng tập trung để theo dõi tất cả các hoạt động đáng ngờ. Quá trình lựa chọn, cài đặt và cấu hình hệ thống này đòi hỏi kiến thức và kỹ năng của ai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Giả sử hệ thống mạng nội bộ của một trường học đột nhiên bị chậm đi đáng kể vào giờ ra chơi. Nhà quản trị mạng của trường cần làm gì đầu tiên để chẩn đoán vấn đề?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Ngành Công nghệ thông tin nói chung và nhóm nghề quản trị nói riêng đang có nhu cầu nhân lực như thế nào tại Việt Nam hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty nhỏ đang gặp sự cố mạng cục bộ, các máy tính không thể kết nối với nhau và truy cập máy chủ nội bộ. Nhiệm vụ ưu tiên hàng đầu của nhà quản trị mạng trong tình huống này là gì?

  • A. Gửi email thông báo cho toàn bộ nhân viên về sự cố.
  • B. Tìm kiếm giải pháp trên các diễn đàn công nghệ.
  • C. Chẩn đoán nguyên nhân gốc rễ của sự cố (ví dụ: kiểm tra thiết bị mạng, cáp kết nối).
  • D. Lập kế hoạch nâng cấp toàn bộ hệ thống mạng.

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi nhất trong trọng tâm công việc giữa một Nhà quản trị mạng và hệ thống và một Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin là gì?

  • A. Nhà quản trị mạng tập trung vào phần cứng, chuyên gia bảo mật tập trung vào phần mềm.
  • B. Nhà quản trị mạng xử lý vấn đề hàng ngày, chuyên gia bảo mật xử lý vấn đề phức tạp.
  • C. Nhà quản trị mạng chỉ làm việc với mạng có dây, chuyên gia bảo mật làm việc với mạng không dây.
  • D. Nhà quản trị mạng đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả, chuyên gia bảo mật tập trung vào việc bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa.

Câu 3: Để đảm bảo dữ liệu quan trọng của người dùng không bị mất hoặc hỏng do sự cố phần cứng hoặc lỗi phần mềm, nhà quản trị hệ thống cần thực hiện biện pháp kỹ thuật nào một cách định kỳ và có kế hoạch?

  • A. Sao lưu dữ liệu (Data Backup).
  • B. Cài đặt thêm phần mềm diệt virus.
  • C. Thay đổi mật khẩu cho tất cả người dùng.
  • D. Nâng cấp tốc độ đường truyền Internet.

Câu 4: Tại sao việc liên tục cập nhật kiến thức về các loại hình tấn công mới và lỗ hổng bảo mật lại là yếu tố thiết yếu đối với một chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin?

  • A. Để có thể hướng dẫn người dùng cuối sử dụng máy tính hiệu quả hơn.
  • B. Các mối đe dọa bảo mật luôn thay đổi và phát triển.
  • C. Để cạnh tranh với đồng nghiệp trong công ty.
  • D. Để giảm bớt khối lượng công việc hàng ngày.

Câu 5: Khi phát hiện một tài khoản người dùng có dấu hiệu bị chiếm đoạt (ví dụ: đăng nhập từ địa điểm lạ, gửi đi các email đáng ngờ), hành động đầu tiênquan trọng nhất mà nhà quản trị hệ thống nên thực hiện để ngăn chặn thiệt hại thêm là gì?

  • A. Yêu cầu người dùng thay đổi mật khẩu ngay lập tức.
  • B. Xóa tài khoản người dùng đó khỏi hệ thống.
  • C. Tạm khóa hoặc vô hiệu hóa tài khoản bị nghi ngờ.
  • D. Chờ đợi thêm bằng chứng rõ ràng hơn về việc chiếm đoạt.

Câu 6: Kỹ năng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng

  • A. Khả năng cài đặt hệ điều hành mới nhất.
  • B. Khả năng viết mã lệnh tự động hóa.
  • C. Khả năng thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt.
  • D. Khả năng phân tích các triệu chứng, xác định nguyên nhân và áp dụng giải pháp phù hợp để phục hồi hoạt động bình thường.

Câu 7: Khi thiết kế và lắp đặt một hệ thống mạng cho một doanh nghiệp mới, nhà quản trị mạng cần ưu tiên cân nhắc yếu tố nào sau đây để đảm bảo hệ thống có thể đáp ứng nhu cầu trong tương lai?

  • A. Chi phí thấp nhất cho thiết bị mạng.
  • B. Khả năng mở rộng (Scalability) và linh hoạt.
  • C. Sử dụng công nghệ mạng đã lỗi thời nhưng quen thuộc.
  • D. Chỉ tập trung vào tốc độ kết nối tại thời điểm hiện tại.

Câu 8: Tại sao việc lập kế hoạch và thực hiện kiểm thử phục hồi dữ liệu (Data Recovery Testing) sau khi sao lưu lại quan trọng đối với nhà quản trị hệ thống?

  • A. Để tìm lỗi trong phần mềm sao lưu.
  • B. Để tăng tốc độ sao lưu dữ liệu.
  • C. Để đảm bảo rằng dữ liệu đã sao lưu có thể được phục hồi thành công khi cần thiết.
  • D. Để kiểm tra tốc độ truy cập dữ liệu đã sao lưu.

Câu 9: Một nhân viên báo cáo rằng máy tính của họ thường xuyên bị chậm đột ngột, đặc biệt khi mở các ứng dụng nhất định. Nhà quản trị hệ thống cần kiểm tra yếu tố nào đầu tiên để chẩn đoán nguyên nhân tiềm ẩn?

  • A. Kiểm tra kết nối mạng Wi-Fi.
  • B. Kiểm tra xem người dùng có đang xem video giải trí không.
  • C. Kiểm tra ngày giờ trên máy tính.
  • D. Kiểm tra mức sử dụng tài nguyên hệ thống (CPU, RAM, ổ đĩa) và các tiến trình đang chạy.

Câu 10: Để bảo vệ máy chủ web của công ty khỏi các cuộc tấn công mạng phổ biến như SQL Injection hoặc Cross-Site Scripting (XSS), chuyên gia bảo mật có thể triển khai loại tường lửa chuyên dụng nào?

  • A. Network Firewall (Tường lửa mạng).
  • B. Web Application Firewall (WAF - Tường lửa ứng dụng web).
  • C. Personal Firewall (Tường lửa cá nhân).
  • D. Packet Filtering Firewall.

Câu 11: Chứng chỉ chuyên ngành quốc tế (ví dụ: Cisco CCNA, Microsoft Certified: Azure Administrator Associate) có vai trò gì đối với người làm nghề quản trị mạng/hệ thống và bảo mật?

  • A. Xác nhận kiến thức và kỹ năng chuyên môn theo tiêu chuẩn ngành, tăng cơ hội việc làm và thăng tiến.
  • B. Là yêu cầu bắt buộc để được phép làm việc trong lĩnh vực này.
  • C. Chỉ có giá trị khi làm việc cho các công ty đa quốc gia.
  • D. Thay thế hoàn toàn kinh nghiệm làm việc thực tế.

Câu 12: Khi cấu hình máy chủ mới để cung cấp dịch vụ cho nhiều người dùng, nhà quản trị hệ thống cần đặc biệt chú ý đến việc thiết lập các quyền truy cập (permissions) cho từng thư mục và tệp tin. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Giúp máy chủ hoạt động nhanh hơn.
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ cần thiết.
  • C. Làm cho hệ thống dễ quản lý hơn.
  • D. Đảm bảo chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập hoặc sửa đổi dữ liệu nhạy cảm.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất mà chuyên gia bảo mật phải đối mặt là "social engineering" (tấn công phi kỹ thuật). Để giảm thiểu rủi ro từ loại hình tấn công này, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Đào tạo nâng cao nhận thức bảo mật cho người dùng cuối (nhân viên).
  • B. Cài đặt phần mềm diệt virus mạnh hơn.
  • C. Tăng cường độ dài và độ phức tạp của mật khẩu.
  • D. Triển khai tường lửa thế hệ mới.

Câu 14: Tại sao kỹ năng giao tiếp và giải thích vấn đề kỹ thuật một cách rõ ràng, dễ hiểu lại quan trọng đối với nhà quản trị mạng khi làm việc với những người dùng không chuyên về công nghệ?

  • A. Để chứng tỏ kiến thức chuyên môn của bản thân.
  • B. Để giúp người dùng hiểu và tuân thủ các quy trình, chính sách liên quan đến hệ thống và bảo mật.
  • C. Để giảm bớt số lượng yêu cầu hỗ trợ từ người dùng.
  • D. Để thuyết phục người dùng mua thiết bị mới.

Câu 15: Công cụ giám sát mạng (Network Monitoring Tools) giúp nhà quản trị mạng thực hiện những công việc nào sau đây?

  • A. Thiết kế cấu trúc vật lý của mạng.
  • B. Viết mã nguồn cho ứng dụng web.
  • C. Theo dõi hiệu suất mạng, phát hiện tắc nghẽn và các sự cố tiềm ẩn.
  • D. Cài đặt hệ điều hành trên máy chủ.

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa Tường lửa (Firewall) và Hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS - Intrusion Detection System) trong bảo mật mạng là gì?

  • A. Tường lửa bảo vệ dữ liệu, IDS bảo vệ phần cứng.
  • B. Tường lửa hoạt động ở lớp ứng dụng, IDS hoạt động ở lớp mạng.
  • C. Tường lửa phát hiện tấn công, IDS ngăn chặn tấn công.
  • D. Tường lửa kiểm soát lưu lượng dựa trên quy tắc (ngăn chặn/cho phép), IDS phân tích lưu lượng để phát hiện hoạt động đáng ngờ (cảnh báo/ghi log).

Câu 17: Một công ty có nhiều nhân viên thường xuyên làm việc từ xa và cần truy cập an toàn vào các tài nguyên nội bộ của công ty qua Internet công cộng. Giải pháp mạng nào thường được triển khai để đáp ứng nhu cầu này?

  • A. Mạng riêng ảo (VPN - Virtual Private Network).
  • B. Mạng cục bộ không dây (Wi-Fi).
  • C. Mạng diện rộng (WAN) kết nối trực tiếp.
  • D. Mạng ngang hàng (Peer-to-Peer).

Câu 18: Tại sao việc thực hiện kiểm thử xâm nhập (Penetration Testing) trên hệ thống mạng và ứng dụng của công ty lại được xem là một hoạt động bảo mật proactive (chủ động)?

  • A. Vì nó giúp khắc phục sự cố mạng ngay lập tức.
  • B. Vì nó đảm bảo tất cả phần mềm đều được cập nhật.
  • C. Vì nó mô phỏng các cuộc tấn công thực tế để tìm ra lỗ hổng trước khi kẻ xấu khai thác.
  • D. Vì nó chỉ đơn giản là một yêu cầu tuân thủ.

Câu 19: Khi một chuyên gia bảo mật đang phân tích các dòng nhật ký (log entries) từ tường lửa và máy chủ để tìm dấu hiệu của một cuộc tấn công mạng, họ đang thực hiện công việc thuộc giai đoạn nào trong quy trình xử lý sự cố bảo mật?

  • A. Phòng ngừa (Prevention).
  • B. Phát hiện và phân tích (Detection and Analysis).
  • C. Phục hồi (Recovery).
  • D. Ngăn chặn (Containment).

Câu 20: Để đảm bảo rằng chỉ những thiết bị và người dùng đã được xác thực mới có thể kết nối vào mạng Wi-Fi nội bộ của công ty, nhà quản trị mạng cần triển khai cơ chế nào?

  • A. Ẩn tên mạng (SSID).
  • B. Giảm công suất phát sóng Wi-Fi.
  • C. Sử dụng mật khẩu Wi-Fi đơn giản.
  • D. Triển khai xác thực mạnh (ví dụ: WPA2/WPA3 Enterprise với RADIUS server).

Câu 21: Một công ty có hai văn phòng ở hai thành phố khác nhau và muốn kết nối mạng nội bộ của hai văn phòng này một cách an toàn, hiệu quả như thể chúng ở cùng một địa điểm. Giải pháp mạng nào là phù hợp nhất cho nhu cầu này?

  • A. Kết nối trực tiếp bằng dây mạng dài.
  • B. Sử dụng dịch vụ Internet công cộng thông thường.
  • C. Thiết lập Mạng riêng ảo (VPN) giữa hai địa điểm hoặc sử dụng các dịch vụ WAN chuyên dụng.
  • D. Chia sẻ dữ liệu qua USB.

Câu 22: Tại sao việc lập kế hoạch phục hồi sau thảm họa (Disaster Recovery Plan - DRP) là một phần cực kỳ quan trọng trong trách nhiệm của nhà quản trị hệ thống?

  • A. Để đảm bảo hoạt động kinh doanh có thể phục hồi nhanh chóng sau các sự cố nghiêm trọng (thiên tai, hỏa hoạn, tấn công mạng quy mô lớn).
  • B. Để giảm chi phí vận hành hệ thống hàng ngày.
  • C. Để loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra sự cố.
  • D. Để tăng tốc độ xử lý của máy chủ.

Câu 23: Để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại như tạo tài khoản người dùng mới, gỡ cài đặt phần mềm cũ hoặc kiểm tra dung lượng ổ đĩa trên nhiều máy tính, nhà quản trị hệ thống thường sử dụng kỹ năng hoặc công cụ nào?

  • A. Thiết kế đồ họa.
  • B. Scripting (viết kịch bản) hoặc sử dụng các công cụ quản lý tập trung.
  • C. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
  • D. Lập trình ứng dụng di động.

Câu 24: Khi một công ty bị tấn công bởi mã độc tống tiền (ransomware), vai trò của chuyên gia bảo mật và nhà quản trị hệ thống thường phối hợp như thế nào để xử lý sự cố?

  • A. Chuyên gia bảo mật đàm phán với kẻ tấn công, nhà quản trị hệ thống chờ đợi.
  • B. Nhà quản trị hệ thống phục hồi dữ liệu, chuyên gia bảo mật không làm gì.
  • C. Chuyên gia bảo mật cô lập hệ thống bị ảnh hưởng, nhà quản trị hệ thống tìm cách gỡ bỏ mã độc và phục hồi từ bản sao lưu.
  • D. Chuyên gia bảo mật phân tích mã độc và vector tấn công, nhà quản trị hệ thống thực hiện cô lập hệ thống, gỡ bỏ mã độc và phục hồi dữ liệu từ bản sao lưu an toàn.

Câu 25: Tại sao việc đào tạo nhận thức bảo mật cho tất cả nhân viên trong công ty lại được xem là một lớp phòng thủ quan trọng trong chiến lược an toàn thông tin?

  • A. Vì con người thường là mắt xích yếu nhất trong chuỗi bảo mật, dễ bị lợi dụng bởi các cuộc tấn công phi kỹ thuật.
  • B. Vì việc đào tạo này giúp giảm chi phí mua sắm phần mềm bảo mật.
  • C. Vì nó giúp nhân viên tự sửa chữa máy tính của họ.
  • D. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của chính phủ.

Câu 26: Để đảm bảo các ứng dụng quan trọng như họp trực tuyến hoặc thoại qua mạng (VoIP) có chất lượng kết nối tốt, không bị giật, lag ngay cả khi mạng bận, nhà quản trị mạng có thể áp dụng kỹ thuật nào?

  • A. Tăng số lượng máy chủ.
  • B. Giảm số lượng người dùng truy cập cùng lúc.
  • C. Triển khai Quality of Service (QoS) để ưu tiên lưu lượng truy cập cho các ứng dụng đó.
  • D. Chặn tất cả các trang web giải trí.

Câu 27: Sự khác biệt chính giữa việc "vá lỗi phần mềm" (patching) và "nâng cấp phiên bản phần mềm" (upgrading) trong công tác bảo trì hệ thống, xét về mục đích bảo mật, là gì?

  • A. Vá lỗi thêm tính năng mới, nâng cấp sửa lỗi bảo mật.
  • B. Vá lỗi yêu cầu khởi động lại, nâng cấp thì không.
  • C. Vá lỗi chỉ áp dụng cho hệ điều hành, nâng cấp áp dụng cho ứng dụng.
  • D. Vá lỗi chủ yếu sửa các lỗ hổng bảo mật hoặc lỗi nghiêm trọng đã biết, nâng cấp thường bao gồm các cải tiến tính năng, hiệu suất và có thể cả các bản vá lỗi tích hợp.

Câu 28: Khi xây dựng hạ tầng mạng cho một văn phòng mới, nhà quản trị mạng cần bắt đầu với những thiết bị mạng cốt lõi nào để kết nối các máy tính trong mạng nội bộ và ra Internet?

  • A. Bộ định tuyến (Router) và Bộ chuyển mạch (Switch).
  • B. Máy in mạng và máy scan.
  • C. Máy chủ web và máy chủ email.
  • D. Thiết bị lưu trữ mạng (NAS).

Câu 29: Tại sao việc ghi chép chi tiết về cấu hình hệ thống, các sự cố đã xảy ra và cách khắc phục lại là một phần quan trọng trong công việc hàng ngày của cả nhà quản trị mạng và chuyên gia bảo mật?

  • A. Để có bằng chứng khi yêu cầu tăng lương.
  • B. Để hỗ trợ chẩn đoán sự cố tương lai, đào tạo nhân viên mới và đảm bảo tính nhất quán trong quản lý.
  • C. Để làm cho công việc trở nên phức tạp hơn.
  • D. Để chứng minh khối lượng công việc với cấp trên.

Câu 30: Nhu cầu nhân lực trong nhóm nghề quản trị mạng và an toàn thông tin được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai. Nguyên nhân chính nào sau đây không phải là yếu tố thúc đẩy xu hướng này?

  • A. Sự gia tăng của các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi.
  • B. Xu hướng chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ vào mọi lĩnh vực kinh tế - xã hội.
  • C. Nhu cầu duy trì và phát triển hạ tầng mạng phức tạp của các tổ chức.
  • D. Sự sụt giảm của số lượng thiết bị kết nối Internet.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một công ty nhỏ đang gặp sự cố mạng cục bộ, các máy tính không thể kết nối với nhau và truy cập máy chủ nội bộ. Nhiệm vụ *ưu tiên hàng đầu* của nhà quản trị mạng trong tình huống này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Điểm khác biệt *cốt lõi nhất* trong trọng tâm công việc giữa một Nhà quản trị mạng và hệ thống và một Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Để đảm bảo dữ liệu quan trọng của người dùng không bị mất hoặc hỏng do sự cố phần cứng hoặc lỗi phần mềm, nhà quản trị hệ thống cần thực hiện biện pháp kỹ thuật nào một cách định kỳ và có kế hoạch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Tại sao việc liên tục cập nhật kiến thức về các loại hình tấn công mới và lỗ hổng bảo mật lại là yếu tố *thiết yếu* đối với một chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi phát hiện một tài khoản người dùng có dấu hiệu bị chiếm đoạt (ví dụ: đăng nhập từ địa điểm lạ, gửi đi các email đáng ngờ), hành động *đầu tiên* và *quan trọng nhất* mà nhà quản trị hệ thống nên thực hiện để ngăn chặn thiệt hại thêm là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Kỹ năng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi thiết kế và lắp đặt một hệ thống mạng cho một doanh nghiệp mới, nhà quản trị mạng cần *ưu tiên* cân nhắc yếu tố nào sau đây để đảm bảo hệ thống có thể đáp ứng nhu cầu trong tương lai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Tại sao việc lập kế hoạch và thực hiện kiểm thử phục hồi dữ liệu (Data Recovery Testing) sau khi sao lưu lại quan trọng đối với nhà quản trị hệ thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một nhân viên báo cáo rằng máy tính của họ thường xuyên bị chậm đột ngột, đặc biệt khi mở các ứng dụng nhất định. Nhà quản trị hệ thống cần kiểm tra yếu tố nào *đầu tiên* để chẩn đoán nguyên nhân tiềm ẩn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Để bảo vệ máy chủ web của công ty khỏi các cuộc tấn công mạng phổ biến như SQL Injection hoặc Cross-Site Scripting (XSS), chuyên gia bảo mật có thể triển khai loại tường lửa chuyên dụng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Chứng chỉ chuyên ngành quốc tế (ví dụ: Cisco CCNA, Microsoft Certified: Azure Administrator Associate) có vai trò gì đối với người làm nghề quản trị mạng/hệ thống và bảo mật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi cấu hình máy chủ mới để cung cấp dịch vụ cho nhiều người dùng, nhà quản trị hệ thống cần đặc biệt chú ý đến việc thiết lập các quyền truy cập (permissions) cho từng thư mục và tệp tin. Mục đích chính của việc này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất mà chuyên gia bảo mật phải đối mặt là 'social engineering' (tấn công phi kỹ thuật). Để giảm thiểu rủi ro từ loại hình tấn công này, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Tại sao kỹ năng giao tiếp và giải thích vấn đề kỹ thuật một cách rõ ràng, dễ hiểu lại quan trọng đối với nhà quản trị mạng khi làm việc với những người dùng không chuyên về công nghệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Công cụ giám sát mạng (Network Monitoring Tools) giúp nhà quản trị mạng thực hiện những công việc nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa Tường lửa (Firewall) và Hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS - Intrusion Detection System) trong bảo mật mạng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một công ty có nhiều nhân viên thường xuyên làm việc từ xa và cần truy cập an toàn vào các tài nguyên nội bộ của công ty qua Internet công cộng. Giải pháp mạng nào thường được triển khai để đáp ứng nhu cầu này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tại sao việc thực hiện kiểm thử xâm nhập (Penetration Testing) trên hệ thống mạng và ứng dụng của công ty lại được xem là một hoạt động bảo mật *proactive* (chủ động)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi một chuyên gia bảo mật đang phân tích các dòng nhật ký (log entries) từ tường lửa và máy chủ để tìm dấu hiệu của một cuộc tấn công mạng, họ đang thực hiện công việc thuộc giai đoạn nào trong quy trình xử lý sự cố bảo mật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để đảm bảo rằng chỉ những thiết bị và người dùng đã được xác thực mới có thể kết nối vào mạng Wi-Fi nội bộ của công ty, nhà quản trị mạng cần triển khai cơ chế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một công ty có hai văn phòng ở hai thành phố khác nhau và muốn kết nối mạng nội bộ của hai văn phòng này một cách an toàn, hiệu quả như thể chúng ở cùng một địa điểm. Giải pháp mạng nào là phù hợp nhất cho nhu cầu này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Tại sao việc lập kế hoạch phục hồi sau thảm họa (Disaster Recovery Plan - DRP) là một phần *cực kỳ quan trọng* trong trách nhiệm của nhà quản trị hệ thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại như tạo tài khoản người dùng mới, gỡ cài đặt phần mềm cũ hoặc kiểm tra dung lượng ổ đĩa trên nhiều máy tính, nhà quản trị hệ thống thường sử dụng kỹ năng hoặc công cụ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi một công ty bị tấn công bởi mã độc tống tiền (ransomware), vai trò của chuyên gia bảo mật và nhà quản trị hệ thống thường phối hợp như thế nào để xử lý sự cố?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Tại sao việc đào tạo nhận thức bảo mật cho tất cả nhân viên trong công ty lại được xem là một lớp phòng thủ *quan trọng* trong chiến lược an toàn thông tin?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Để đảm bảo các ứng dụng quan trọng như họp trực tuyến hoặc thoại qua mạng (VoIP) có chất lượng kết nối tốt, không bị giật, lag ngay cả khi mạng bận, nhà quản trị mạng có thể áp dụng kỹ thuật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Sự khác biệt chính giữa việc 'vá lỗi phần mềm' (patching) và 'nâng cấp phiên bản phần mềm' (upgrading) trong công tác bảo trì hệ thống, xét về mục đích bảo mật, là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi xây dựng hạ tầng mạng cho một văn phòng mới, nhà quản trị mạng cần bắt đầu với những thiết bị mạng cốt lõi nào để kết nối các máy tính trong mạng nội bộ và ra Internet?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Tại sao việc ghi chép chi tiết về cấu hình hệ thống, các sự cố đã xảy ra và cách khắc phục lại là một phần quan trọng trong công việc hàng ngày của cả nhà quản trị mạng và chuyên gia bảo mật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nhu cầu nhân lực trong nhóm nghề quản trị mạng và an toàn thông tin được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai. Nguyên nhân chính nào sau đây *không* phải là yếu tố thúc đẩy xu hướng này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin, đâu là vai trò chính yếu của một Nhà quản trị mạng và hệ thống?

  • A. Đảm bảo hệ thống mạng và các máy chủ hoạt động ổn định, an toàn và hiệu quả.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng cho các ứng dụng di động.
  • C. Viết mã nguồn cho các phần mềm kế toán.
  • D. Quản lý chiến dịch quảng cáo trực tuyến.

Câu 2: Một công ty vừa phát hiện dữ liệu khách hàng bị truy cập trái phép. Chuyên gia nào trong nhóm nghề quản trị CNTT sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc điều tra nguyên nhân và khắc phục sự cố này?

  • A. Nhà phát triển phần mềm.
  • B. Nhà phân tích dữ liệu.
  • C. Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin.
  • D. Quản lý dự án IT.

Câu 3: Khi một người dùng báo cáo không thể truy cập internet từ máy tính của họ, Nhà quản trị mạng và hệ thống sẽ thực hiện bước chẩn đoán ban đầu nào?

  • A. Yêu cầu người dùng viết một báo cáo chi tiết về lỗi.
  • B. Kiểm tra lại toàn bộ cấu hình máy chủ web.
  • C. Phân tích mã độc trên máy tính của người dùng.
  • D. Kiểm tra kết nối vật lý (cáp mạng, Wi-Fi) và cấu hình mạng cơ bản trên máy tính đó.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trách nhiệm thường xuyên của một Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin?

  • A. Phân tích rủi ro bảo mật và đánh giá lỗ hổng.
  • B. Thiết kế và phát triển các tính năng mới cho ứng dụng di động.
  • C. Giám sát lưu lượng mạng để phát hiện hoạt động đáng ngờ.
  • D. Đề xuất và triển khai các biện pháp phòng ngừa tấn công mạng.

Câu 5: Để đảm bảo hệ thống mạng hoạt động trơn tru và hiệu quả, Nhà quản trị mạng và hệ thống cần liên tục theo dõi và tối ưu hóa yếu tố nào sau đây?

  • A. Hiệu suất mạng (tốc độ, độ trễ) và tài nguyên máy chủ.
  • B. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
  • C. Số lượng đơn hàng được xử lý mỗi ngày.
  • D. Chi phí tiếp thị trực tuyến.

Câu 6: Một cuộc tấn công Phishing (lừa đảo) vừa xảy ra, khiến một số nhân viên vô tình cung cấp thông tin đăng nhập. Chuyên gia bảo mật cần thực hiện hành động nào để giảm thiểu thiệt hại và ngăn chặn lặp lại?

  • A. Gửi email cảnh báo chung cho tất cả nhân viên.
  • B. Khóa tài khoản của tất cả nhân viên bị ảnh hưởng vĩnh viễn.
  • C. Đổ lỗi cho nhân viên vì thiếu cẩn trọng.
  • D. Thu hồi các quyền truy cập có thể đã bị lộ, yêu cầu thay đổi mật khẩu mạnh, và tổ chức đào tạo nâng cao nhận thức về bảo mật cho nhân viên.

Câu 7: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng cho cả Nhà quản trị mạng và hệ thống lẫn Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin?

  • A. Thiết kế đồ họa chuyên nghiệp.
  • B. Kỹ năng bán hàng và đàm phán.
  • C. Khả năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.
  • D. Biên tập video và âm thanh.

Câu 8: Tại sao việc sao lưu dữ liệu định kỳ lại là một nhiệm vụ thiết yếu đối với nhóm nghề quản trị thuộc CNTT?

  • A. Để giảm dung lượng lưu trữ trên máy chủ chính.
  • B. Để có thể khôi phục lại dữ liệu trong trường hợp hệ thống bị lỗi, tấn công hoặc thiên tai.
  • C. Để tăng tốc độ truy cập dữ liệu cho người dùng.
  • D. Để tuân thủ quy định về bảo vệ môi trường.

Câu 9: Một doanh nghiệp nhỏ đang cân nhắc đầu tư vào bảo mật CNTT. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất cho họ?

  • A. Ưu tiên các biện pháp bảo mật cơ bản như tường lửa, phần mềm diệt virus, và đào tạo nhận thức cho nhân viên.
  • B. Đầu tư ngay vào các giải pháp bảo mật tiên tiến và đắt tiền nhất trên thị trường.
  • C. Chỉ tập trung vào bảo mật dữ liệu khách hàng, bỏ qua các loại dữ liệu khác.
  • D. Không cần lo lắng về bảo mật cho đến khi doanh nghiệp lớn hơn.

Câu 10: Việc cập nhật phần mềm hệ điều hành và ứng dụng thường xuyên có vai trò gì trong bảo mật hệ thống thông tin?

  • A. Giúp hệ thống chạy chậm hơn để tiết kiệm năng lượng.
  • B. Chỉ thay đổi giao diện người dùng mà không ảnh hưởng đến bảo mật.
  • C. Tạo ra nhiều lỗ hổng bảo mật mới.
  • D. Khắc phục các lỗ hổng bảo mật đã biết và cải thiện tính năng phòng thủ.

Câu 11: Khi thiết lập một mạng Wi-Fi cho văn phòng, Nhà quản trị mạng cần chú ý điều gì để đảm bảo an toàn?

  • A. Đặt tên mạng (SSID) thật dễ đoán.
  • B. Sử dụng chuẩn mã hóa mạnh (như WPA2/WPA3) và đặt mật khẩu phức tạp.
  • C. Để mạng mở (không cần mật khẩu) để tiện sử dụng.
  • D. Chia sẻ mật khẩu cho tất cả khách hàng đến văn phòng.

Câu 12: Tường lửa (Firewall) trong hệ thống mạng có chức năng chính là gì?

  • A. Kiểm soát luồng dữ liệu ra vào mạng, chặn các truy cập trái phép hoặc đáng ngờ.
  • B. Tăng tốc độ xử lý của máy chủ.
  • C. Giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm thông tin trên internet.
  • D. Chuyển đổi tín hiệu analog sang digital.

Câu 13: Một Chuyên gia bảo mật đang thực hiện kiểm thử xâm nhập (penetration testing) vào hệ thống của công ty. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

  • A. Để chứng minh hệ thống không có bất kỳ lỗ hổng nào.
  • B. Để phá hoại hệ thống nhằm kiểm tra khả năng phục hồi.
  • C. Để chủ động tìm kiếm và đánh giá các lỗ hổng bảo mật trước khi tin tặc phát hiện ra chúng.
  • D. Để cài đặt phần mềm gián điệp vào hệ thống.

Câu 14: Ngành nghề quản trị mạng và bảo mật hệ thống thông tin đòi hỏi người làm nghề phải liên tục cập nhật kiến thức vì lý do nào sau đây?

  • A. Để có thể thay đổi nghề nghiệp dễ dàng hơn.
  • B. Vì các công nghệ mạng và các mối đe dọa bảo mật liên tục phát triển và thay đổi.
  • C. Để có thể làm việc ít đi nhưng lương cao hơn.
  • D. Vì các công nghệ mạng và các mối đe dọa bảo mật liên tục phát triển và thay đổi.

Câu 15: Trong bối cảnh điện toán đám mây (Cloud Computing) ngày càng phổ biến, vai trò của Nhà quản trị mạng và hệ thống có sự thay đổi như thế nào?

  • A. Hoàn toàn không còn cần thiết nữa.
  • B. Chuyển trọng tâm từ quản lý hạ tầng vật lý sang quản lý dịch vụ đám mây, cấu hình và bảo mật trên nền tảng đám mây.
  • C. Chỉ còn làm các công việc sửa chữa phần cứng đơn giản.
  • D. Tập trung vào việc phát triển các ứng dụng di động.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất mà Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin phải đối mặt là gì?

  • A. Sự tinh vi ngày càng tăng và tốc độ lây lan nhanh chóng của các loại tấn công mạng mới.
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm sách giáo khoa cũ.
  • C. Thiếu các video giải trí trên mạng xã hội.
  • D. Số lượng máy tính cá nhân giảm đi.

Câu 17: Khi một công ty muốn triển khai một hệ thống máy chủ mới, Nhà quản trị mạng và hệ thống cần phối hợp với các bộ phận nào khác trong công ty?

  • A. Chỉ cần làm việc độc lập.
  • B. Chỉ cần làm việc với bộ phận kế toán.
  • C. Chỉ cần làm việc với bộ phận marketing.
  • D. Bộ phận phát triển phần mềm (nếu có), bộ phận nghiệp vụ sử dụng hệ thống, và bộ phận quản lý dự án.

Câu 18: Chính sách bảo mật thông tin trong một tổ chức có vai trò gì?

  • A. Chỉ là thủ tục hành chính không cần thiết.
  • B. Đưa ra các quy tắc, hướng dẫn và trách nhiệm để bảo vệ thông tin và hệ thống.
  • C. Giới hạn quyền truy cập của tất cả mọi người vào mọi dữ liệu.
  • D. Chỉ áp dụng cho riêng bộ phận IT.

Câu 19: Để trở thành một Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin giỏi, ngoài kiến thức chuyên môn, người học cần rèn luyện thêm kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng nấu ăn và làm bánh.
  • B. Kỹ năng ca hát và biểu diễn.
  • C. Khả năng phân tích, suy luận logic và dự đoán các kịch bản tấn công.
  • D. Kỹ năng vẽ tranh và điêu khắc.

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa Nhà quản trị mạng và hệ thống và Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin là gì?

  • A. Nhà quản trị mạng tập trung vào tính sẵn sàng và hiệu suất của hạ tầng, trong khi Chuyên gia bảo mật tập trung vào việc bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa.
  • B. Cả hai đều chỉ tập trung vào việc sửa chữa máy in.
  • C. Nhà quản trị mạng chỉ cài đặt phần mềm, còn Chuyên gia bảo mật chỉ làm việc với phần cứng.
  • D. Không có sự khác biệt nào về mục tiêu giữa hai vai trò này.

Câu 21: Khi một máy chủ quan trọng bị sập, nhiệm vụ khôi phục hệ thống và dữ liệu sẽ thuộc về ai trong nhóm nghề quản trị?

  • A. Bộ phận marketing.
  • B. Nhà phát triển web.
  • C. Nhân viên lễ tân.
  • D. Nhà quản trị mạng và hệ thống (thường phối hợp với chuyên gia bảo mật nếu nguyên nhân do tấn công).

Câu 22: Tại sao việc hiểu biết về các giao thức mạng (như TCP/IP) lại quan trọng đối với cả Nhà quản trị mạng và Chuyên gia bảo mật?

  • A. Vì nó giúp họ viết mã nguồn nhanh hơn.
  • B. Vì nó là nền tảng để hiểu cách dữ liệu truyền đi, cách cấu hình mạng và cách các cuộc tấn công có thể khai thác lỗ hổng trong giao thức.
  • C. Vì nó chỉ liên quan đến việc sử dụng internet cá nhân.
  • D. Vì nó giúp họ thiết kế website đẹp hơn.

Câu 23: Một công ty đang mở rộng và cần thiết lập mạng lưới cho nhiều văn phòng chi nhánh ở các địa điểm khác nhau. Nhiệm vụ thiết kế và triển khai mạng diện rộng (WAN) này thuộc về ai?

  • A. Nhà quản trị mạng và hệ thống.
  • B. Nhà phân tích nghiệp vụ.
  • C. Nhân viên chăm sóc khách hàng.
  • D. Chuyên gia tuyển dụng.

Câu 24: Để phòng chống tấn công mã độc tống tiền (Ransomware), Chuyên gia bảo mật sẽ khuyên doanh nghiệp thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Tắt tất cả các máy tính để tránh bị lây nhiễm.
  • B. Trả tiền chuộc ngay lập tức khi nhận được yêu cầu.
  • C. Chia sẻ dữ liệu nhạy cảm lên mạng xã hội để công khai.
  • D. Thực hiện sao lưu dữ liệu thường xuyên và kiểm tra khả năng khôi phục, cập nhật phần mềm bảo mật và hệ điều hành, và đào tạo nhân viên về các mối đe dọa tiềm ẩn.

Câu 25: Tại sao chứng chỉ chuyên ngành (ví dụ: CCNA cho mạng, CompTIA Security+ cho bảo mật) lại có giá trị đối với người làm nghề quản trị CNTT?

  • A. Chứng minh kiến thức và kỹ năng được công nhận bởi ngành công nghiệp, tăng cơ hội việc làm và thăng tiến.
  • B. Thay thế hoàn toàn bằng cấp đại học.
  • C. Chỉ cần thiết cho người mới bắt đầu.
  • D. Không có giá trị thực tế trong công việc.

Câu 26: Khi một hệ thống gặp sự cố không rõ nguyên nhân, Nhà quản trị mạng và hệ thống cần có kỹ năng nào để xác định vấn đề?

  • A. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông.
  • B. Khả năng ghi nhớ số điện thoại.
  • C. Kỹ năng chẩn đoán, phân tích log hệ thống và sử dụng công cụ khắc phục sự cố.
  • D. Kỹ năng viết email dài.

Câu 27: Xu hướng nào sau đây có thể ảnh hưởng lớn đến nhóm nghề quản trị mạng và bảo mật trong tương lai gần?

  • A. Sự suy giảm đột ngột của việc sử dụng internet.
  • B. Tất cả các hệ thống sẽ tự động quản lý mà không cần con người.
  • C. Các mối đe dọa bảo mật sẽ biến mất hoàn toàn.
  • D. Sự phát triển của Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning) trong quản lý và bảo mật hệ thống.

Câu 28: So sánh vai trò của Chuyên gia bảo mật trong việc thiết lập chính sách mật khẩu so với Nhà quản trị hệ thống.

  • A. Nhà quản trị hệ thống chịu trách nhiệm hoàn toàn, Chuyên gia bảo mật không liên quan.
  • B. Chuyên gia bảo mật đề xuất và thiết kế các yêu cầu về độ phức tạp, thời hạn, và quy tắc mật khẩu dựa trên rủi ro, còn Nhà quản trị hệ thống triển khai các chính sách đó trên hệ thống.
  • C. Cả hai chỉ đơn giản là đặt mật khẩu mặc định cho tất cả người dùng.
  • D. Chỉ có người dùng cuối chịu trách nhiệm về chính sách mật khẩu.

Câu 29: Một cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) đang diễn ra, làm quá tải máy chủ và ngăn người dùng truy cập. Nhà quản trị mạng cần làm gì để đối phó?

  • A. Phân tích nguồn lưu lượng tấn công, triển khai các biện pháp lọc lưu lượng bất thường, và phối hợp với nhà cung cấp dịch vụ internet.
  • B. Tắt toàn bộ hệ thống và chờ đợi.
  • C. Gửi email cho tất cả người dùng yêu cầu ngừng truy cập.
  • D. Đăng thông báo lên mạng xã hội về sự cố.

Câu 30: Tại sao việc giao tiếp hiệu quả lại là một kỹ năng quan trọng đối với người làm trong nhóm nghề quản trị CNTT?

  • A. Để có thể nói chuyện nhiều hơn trong các cuộc họp.
  • B. Vì công việc chỉ liên quan đến máy tính và không cần tương tác với con người.
  • C. Để giải thích các vấn đề kỹ thuật phức tạp cho người không chuyên, phối hợp với các bộ phận khác, và hướng dẫn người dùng tuân thủ quy định bảo mật.
  • D. Chỉ cần thiết khi làm việc với khách hàng bên ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin, đâu là vai trò chính yếu của một Nhà quản trị mạng và hệ thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một công ty vừa phát hiện dữ liệu khách hàng bị truy cập trái phép. Chuyên gia nào trong nhóm nghề quản trị CNTT sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc điều tra nguyên nhân và khắc phục sự cố này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khi một người dùng báo cáo không thể truy cập internet từ máy tính của họ, Nhà quản trị mạng và hệ thống sẽ thực hiện bước chẩn đoán ban đầu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trách nhiệm thường xuyên của một Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Để đảm bảo hệ thống mạng hoạt động trơn tru và hiệu quả, Nhà quản trị mạng và hệ thống cần liên tục theo dõi và tối ưu hóa yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một cuộc tấn công Phishing (lừa đảo) vừa xảy ra, khiến một số nhân viên vô tình cung cấp thông tin đăng nhập. Chuyên gia bảo mật cần thực hiện hành động nào để giảm thiểu thiệt hại và ngăn chặn lặp lại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng cho cả Nhà quản trị mạng và hệ thống lẫn Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tại sao việc sao lưu dữ liệu định kỳ lại là một nhiệm vụ thiết yếu đối với nhóm nghề quản trị thuộc CNTT?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một doanh nghiệp nhỏ đang cân nhắc đầu tư vào bảo mật CNTT. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất cho họ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Việc cập nhật phần mềm hệ điều hành và ứng dụng thường xuyên có vai trò gì trong bảo mật hệ thống thông tin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khi thiết lập một mạng Wi-Fi cho văn phòng, Nhà quản trị mạng cần chú ý điều gì để đảm bảo an toàn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Tường lửa (Firewall) trong hệ thống mạng có chức năng chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một Chuyên gia bảo mật đang thực hiện kiểm thử xâm nhập (penetration testing) vào hệ thống của công ty. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Ngành nghề quản trị mạng và bảo mật hệ thống thông tin đòi hỏi người làm nghề phải liên tục cập nhật kiến thức vì lý do nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong bối cảnh điện toán đám mây (Cloud Computing) ngày càng phổ biến, vai trò của Nhà quản trị mạng và hệ thống có sự thay đổi như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất mà Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin phải đối mặt là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi một công ty muốn triển khai một hệ thống máy chủ mới, Nhà quản trị mạng và hệ thống cần phối hợp với các bộ phận nào khác trong công ty?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Chính sách bảo mật thông tin trong một tổ chức có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Để trở thành một Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin giỏi, ngoài kiến thức chuyên môn, người học cần rèn luyện thêm kỹ năng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa Nhà quản trị mạng và hệ thống và Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi một máy chủ quan trọng bị sập, nhiệm vụ khôi phục hệ thống và dữ liệu sẽ thuộc về ai trong nhóm nghề quản trị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Tại sao việc hiểu biết về các giao thức mạng (như TCP/IP) lại quan trọng đối với cả Nhà quản trị mạng và Chuyên gia bảo mật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một công ty đang mở rộng và cần thiết lập mạng lưới cho nhiều văn phòng chi nhánh ở các địa điểm khác nhau. Nhiệm vụ thiết kế và triển khai mạng diện rộng (WAN) này thuộc về ai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để phòng chống tấn công mã độc tống tiền (Ransomware), Chuyên gia bảo mật sẽ khuyên doanh nghiệp thực hiện biện pháp nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Tại sao chứng chỉ chuyên ngành (ví dụ: CCNA cho mạng, CompTIA Security+ cho bảo mật) lại có giá trị đối với người làm nghề quản trị CNTT?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi một hệ thống gặp sự cố không rõ nguyên nhân, Nhà quản trị mạng và hệ thống cần có kỹ năng nào để xác định vấn đề?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Xu hướng nào sau đây có thể ảnh hưởng lớn đến nhóm nghề quản trị mạng và bảo mật trong tương lai gần?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: So sánh vai trò của Chuyên gia bảo mật trong việc thiết lập chính sách mật khẩu so với Nhà quản trị hệ thống.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) đang diễn ra, làm quá tải máy chủ và ngăn người dùng truy cập. Nhà quản trị mạng cần làm gì để đối phó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Tại sao việc giao tiếp hiệu quả lại là một kỹ năng quan trọng đối với người làm trong nhóm nghề quản trị CNTT?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò chính của một Nhà quản trị hệ thống (System Administrator) trong một tổ chức là gì?

  • A. Thiết kế và xây dựng các ứng dụng phần mềm mới.
  • B. Phân tích dữ liệu kinh doanh để đưa ra quyết định chiến lược.
  • C. Cài đặt, cấu hình, bảo trì và giám sát hoạt động của máy chủ và hệ điều hành.
  • D. Tạo nội dung số và quản lý các chiến dịch truyền thông trực tuyến.

Câu 2: Khi một người dùng báo cáo rằng họ không thể truy cập vào mạng nội bộ của công ty, Nhà quản trị mạng (Network Administrator) sẽ ưu tiên kiểm tra yếu tố nào đầu tiên để chẩn đoán sự cố?

  • A. Tốc độ xử lý của máy tính người dùng.
  • B. Cấu hình kết nối mạng (IP address, gateway, DNS) trên máy tính người dùng và trạng thái kết nối vật lý.
  • C. Phiên bản hệ điều hành của máy tính người dùng.
  • D. Dung lượng ổ cứng còn trống trên máy tính người dùng.

Câu 3: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với một chuyên gia Bảo mật hệ thống thông tin (Information Security Specialist) khi đối phó với một cuộc tấn công mạng đang diễn ra?

  • A. Kỹ năng thiết kế giao diện người dùng.
  • B. Kỹ năng viết mã nguồn cho ứng dụng di động.
  • C. Kỹ năng quản lý dự án theo phương pháp Agile.
  • D. Kỹ năng phân tích, xác định nguồn gốc tấn công và phản ứng nhanh để giảm thiểu thiệt hại.

Câu 4: Một công ty cần đảm bảo rằng dữ liệu khách hàng nhạy cảm trong cơ sở dữ liệu không bị truy cập trái phép. Vai trò nào trong nhóm nghề quản trị CNTT chịu trách nhiệm chính cho việc thiết lập quyền truy cập, sao lưu và phục hồi dữ liệu này?

  • A. Nhà quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administrator).
  • B. Nhà quản trị mạng (Network Administrator).
  • C. Nhà phát triển phần mềm (Software Developer).
  • D. Nhà phân tích nghiệp vụ (Business Analyst).

Câu 5: Việc cập nhật và vá lỗi (patching) hệ điều hành và phần mềm trên máy chủ thường xuyên là một nhiệm vụ thiết yếu của Nhà quản trị hệ thống. Mục đích chính của công việc này là gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của máy chủ lên gấp đôi.
  • B. Thay đổi giao diện người dùng của hệ thống.
  • C. Khắc phục các lỗ hổng bảo mật đã biết và cải thiện tính năng hệ thống.
  • D. Giảm chi phí vận hành phần cứng.

Câu 6: Tường lửa (Firewall) là một công cụ bảo mật quan trọng. Chuyên gia Bảo mật hệ thống thông tin sử dụng tường lửa chủ yếu để thực hiện nguyên tắc bảo mật nào?

  • A. Tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity).
  • B. Kiểm soát truy cập (Access Control) và lọc lưu lượng mạng.
  • C. Tính sẵn sàng của hệ thống (System Availability).
  • D. Mã hóa dữ liệu (Data Encryption).

Câu 7: Một công ty đang mở rộng và cần kết nối các văn phòng chi nhánh ở xa vào mạng trung tâm. Nhà quản trị mạng sẽ cần kiến thức chuyên sâu về loại công nghệ mạng nào để triển khai giải pháp này hiệu quả?

  • A. Mạng cục bộ không dây (Wireless LAN - WLAN).
  • B. Mạng cá nhân (Personal Area Network - PAN).
  • C. Mạng đô thị (Metropolitan Area Network - MAN).
  • D. Mạng diện rộng (Wide Area Network - WAN) và công nghệ kết nối từ xa (VPN).

Câu 8: Nếu một cơ sở dữ liệu lớn thường xuyên gặp vấn đề về hiệu suất truy vấn (query performance), vai trò quản trị nào sẽ là người chịu trách nhiệm chính trong việc tối ưu hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu và các truy vấn?

  • A. Nhà quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administrator).
  • B. Nhà quản trị mạng (Network Administrator).
  • C. Nhà quản trị hệ thống (System Administrator).
  • D. Nhà phát triển giao diện người dùng (UI Developer).

Câu 9: Phân tích nhật ký hệ thống (system logs) là một công việc quan trọng đối với nhóm nghề quản trị CNTT. Công việc này giúp ích chủ yếu trong việc gì?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng cho phần mềm mới.
  • B. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng cho người dùng cuối.
  • C. Phát hiện các hoạt động bất thường, sự cố hệ thống hoặc dấu hiệu tấn công bảo mật.
  • D. Tính toán lợi nhuận hàng tháng của công ty.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất đối với người làm các nghề quản trị trong ngành CNTT hiện nay là gì?

  • A. Thiếu các công cụ phần mềm miễn phí để làm việc.
  • B. Tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ và sự gia tăng liên tục của các mối đe dọa bảo mật.
  • C. Nhu cầu nhân lực trong ngành đang giảm mạnh.
  • D. Các hệ thống máy tính ngày càng đơn giản và dễ quản lý.

Câu 11: Để trở thành một Nhà quản trị mạng giỏi, bên cạnh kiến thức chuyên môn về mạng, kỹ năng mềm nào sau đây cũng rất cần thiết?

  • A. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
  • B. Kỹ năng sáng tác nhạc.
  • C. Kỹ năng chơi game chuyên nghiệp.
  • D. Kỹ năng giao tiếp và giải thích các vấn đề kỹ thuật cho người dùng không chuyên.

Câu 12: Chứng chỉ chuyên ngành (ví dụ: CCNA cho mạng, MCSA cho hệ thống Microsoft, CompTIA Security+) có ý nghĩa như thế nào đối với người làm nghề quản trị CNTT?

  • A. Là yêu cầu bắt buộc duy nhất để làm việc trong ngành.
  • B. Chỉ có giá trị về mặt lý thuyết, không phản ánh kỹ năng thực tế.
  • C. Xác nhận kiến thức và kỹ năng chuyên môn, tăng cơ hội việc làm và thăng tiến.
  • D. Thay thế hoàn toàn kinh nghiệm làm việc.

Câu 13: Khi hệ thống máy chủ gặp sự cố nghiêm trọng dẫn đến ngừng hoạt động, nhiệm vụ nào của Nhà quản trị hệ thống là quan trọng nhất để đưa hệ thống trở lại trạng thái hoạt động bình thường nhanh nhất có thể?

  • A. Viết báo cáo chi tiết về nguyên nhân sự cố cho ban lãnh đạo.
  • B. Thực hiện quy trình khôi phục từ bản sao lưu (backup and restore).
  • C. Tìm kiếm các công nghệ mới để thay thế hệ thống cũ.
  • D. Huấn luyện lại tất cả người dùng về cách sử dụng hệ thống.

Câu 14: Sự khác biệt cốt lõi giữa vai trò của Nhà quản trị mạng và Nhà quản trị hệ thống thường nằm ở đâu?

  • A. Nhà quản trị mạng chỉ làm việc với phần cứng, còn Nhà quản trị hệ thống chỉ làm việc với phần mềm.
  • B. Nhà quản trị mạng chịu trách nhiệm về bảo mật, còn Nhà quản trị hệ thống thì không.
  • C. Nhà quản trị mạng chỉ làm việc ban ngày, còn Nhà quản trị hệ thống làm việc ban đêm.
  • D. Nhà quản trị mạng tập trung vào hạ tầng kết nối (routers, switches, cáp, wifi), còn Nhà quản trị hệ thống tập trung vào máy chủ, hệ điều hành và các ứng dụng chạy trên đó.

Câu 15: Trong bối cảnh an toàn thông tin, khái niệm "tính sẵn sàng" (Availability) đề cập đến điều gì?

  • A. Chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập dữ liệu.
  • B. Dữ liệu không bị thay đổi hoặc phá hủy trái phép.
  • C. Hệ thống và dữ liệu có thể truy cập được khi cần thiết bởi người dùng hợp pháp.
  • D. Khả năng theo dõi ai đã truy cập dữ liệu và khi nào.

Câu 16: Phương pháp học tập nào sau đây mang lại kinh nghiệm thực tế tốt nhất cho các công việc quản trị hệ thống và mạng?

  • A. Chỉ đọc sách lý thuyết.
  • B. Xem video giải trí trên mạng xã hội.
  • C. Tham gia các buổi hội thảo không có thực hành.
  • D. Thiết lập môi trường lab ảo hoặc thực tế để cấu hình và khắc phục sự cố.

Câu 17: Một cuộc tấn công lừa đảo (Phishing attack) nhằm vào nhân viên trong công ty là mối đe dọa bảo mật phổ biến. Chuyên gia Bảo mật hệ thống thông tin có thể giúp giảm thiểu rủi ro này bằng cách nào?

  • A. Tăng tốc độ đường truyền internet của công ty.
  • B. Tổ chức các buổi đào tạo nhận thức bảo mật cho nhân viên.
  • C. Mua sắm máy tính mới cho tất cả nhân viên.
  • D. Thiết kế lại logo của công ty.

Câu 18: Việc quản lý tài khoản người dùng (tạo mới, phân quyền, vô hiệu hóa) là một nhiệm vụ định kỳ. Vai trò nào thường chịu trách nhiệm chính cho công việc này, đặc biệt trên các hệ thống máy chủ và dịch vụ tập trung?

  • A. Nhà phát triển web.
  • B. Nhà thiết kế đồ họa.
  • C. Nhà quản trị hệ thống hoặc Chuyên gia bảo mật (liên quan đến phân quyền).
  • D. Nhân viên kế toán.

Câu 19: Khi một công ty chuyển đổi một phần hạ tầng CNTT của mình lên môi trường điện toán đám mây (Cloud Computing), kỹ năng nào trở nên ngày càng quan trọng đối với nhóm nghề quản trị?

  • A. Kỹ năng sửa chữa phần cứng máy tính cá nhân.
  • B. Kỹ năng lắp ráp robot.
  • C. Kỹ năng thiết kế mạch điện tử.
  • D. Kỹ năng quản lý và cấu hình dịch vụ trên các nền tảng đám mây (ví dụ: AWS, Azure, Google Cloud).

Câu 20: Tại sao việc lập kế hoạch và thực hiện sao lưu dữ liệu (Data Backup) định kỳ lại là một nhiệm vụ cực kỳ quan trọng của nhóm nghề quản trị CNTT?

  • A. Để có thể khôi phục dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố (phần cứng hỏng, xóa nhầm, tấn công mã độc).
  • B. Để làm chậm tốc độ hoạt động của hệ thống.
  • C. Để tăng chi phí vận hành hệ thống.
  • D. Chỉ để tuân thủ quy định pháp luật mà không có lợi ích thực tế.

Câu 21: Giao thức nào sau đây thường được sử dụng để truyền tệp dữ liệu một cách an toàn giữa các máy tính trong mạng nội bộ hoặc qua internet, và việc cấu hình nó thuộc trách nhiệm của quản trị viên?

  • A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
  • B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
  • C. SFTP (SSH File Transfer Protocol) hoặc SCP (Secure Copy Protocol).
  • D. POP3 (Post Office Protocol version 3).

Câu 22: Một công ty đang xem xét triển khai hệ thống phát hiện xâm nhập (Intrusion Detection System - IDS). Vai trò nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc lựa chọn, cài đặt, cấu hình và giám sát hoạt động của hệ thống này?

  • A. Nhà quản lý dự án CNTT.
  • B. Nhà phát triển front-end.
  • C. Nhà phân tích dữ liệu.
  • D. Chuyên gia Bảo mật hệ thống thông tin.

Câu 23: So với Nhà quản trị hệ thống, Nhà quản trị cơ sở dữ liệu có sự tập trung chuyên môn sâu hơn vào khía cạnh nào của hạ tầng CNTT?

  • A. Thiết bị chuyển mạch (switches) và định tuyến (routers).
  • B. Cấu trúc dữ liệu, hiệu suất truy vấn và tính toàn vẹn của thông tin lưu trữ.
  • C. Hệ điều hành trên máy tính cá nhân của người dùng cuối.
  • D. Ngôn ngữ lập trình web (HTML, CSS, JavaScript).

Câu 24: Khi hệ thống máy chủ bị tấn công bởi mã độc tống tiền (ransomware), nhiệm vụ khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu (backup) là cực kỳ quan trọng. Nhiệm vụ này thuộc về trách nhiệm của vai trò nào?

  • A. Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật (Helpdesk).
  • B. Giám đốc điều hành (CEO).
  • C. Nhà quản trị hệ thống hoặc Nhà quản trị cơ sở dữ liệu (tùy thuộc dữ liệu bị ảnh hưởng).
  • D. Nhà tuyển dụng nhân sự.

Câu 25: Quản lý băng thông mạng (bandwidth management) là một công việc quan trọng để đảm bảo hiệu suất mạng ổn định. Công việc này thuộc về trách nhiệm chính của vai trò nào?

  • A. Nhà quản trị cơ sở dữ liệu.
  • B. Nhà quản trị mạng.
  • C. Nhà phát triển ứng dụng.
  • D. Nhà thiết kế trải nghiệm người dùng (UX Designer).

Câu 26: Việc triển khai và quản lý các chính sách bảo mật (Security Policies) như yêu cầu về độ phức tạp mật khẩu, quy định sử dụng internet, v.v., là nhiệm vụ của vai trò nào trong nhóm quản trị?

  • A. Nhà quản lý dự án.
  • B. Chuyên viên marketing số.
  • C. Kỹ sư phần cứng.
  • D. Chuyên gia Bảo mật hệ thống thông tin hoặc Nhà quản trị hệ thống (phối hợp).

Câu 27: Xu hướng nào sau đây có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến yêu cầu kỹ năng đối với Nhà quản trị mạng trong tương lai, đòi hỏi họ phải học cách quản lý hạ tầng mạng thông qua phần mềm thay vì cấu hình từng thiết bị riêng lẻ?

  • A. Mạng định nghĩa bằng phần mềm (Software-Defined Networking - SDN).
  • B. Công nghệ in 3D.
  • C. Phát triển game thực tế ảo.
  • D. Điện toán lượng tử (Quantum Computing).

Câu 28: Khi người dùng báo cáo ứng dụng kinh doanh chạy trên máy chủ rất chậm, Nhà quản trị hệ thống sẽ cần phối hợp với vai trò nào để kiểm tra xem vấn đề có liên quan đến hiệu suất cơ sở dữ liệu hay không?

  • A. Nhân viên lễ tân.
  • B. Giám đốc tài chính.
  • C. Nhà quản trị cơ sở dữ liệu.
  • D. Nhân viên bảo vệ.

Câu 29: Đánh giá rủi ro bảo mật (Security Risk Assessment) là quá trình xác định, phân tích và đánh giá các mối đe dọa và lỗ hổng tiềm ẩn đối với hệ thống thông tin. Đây là nhiệm vụ cốt lõi của vai trò nào?

  • A. Nhà phát triển website.
  • B. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật.
  • C. Nhà quản lý sản phẩm.
  • D. Chuyên gia Bảo mật hệ thống thông tin.

Câu 30: Một trong những công việc giám sát định kỳ của Nhà quản trị hệ thống là theo dõi việc sử dụng tài nguyên máy chủ (CPU, RAM, ổ đĩa). Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Phát hiện sớm các vấn đề về hiệu suất hoặc thiếu hụt tài nguyên trước khi chúng ảnh hưởng nghiêm trọng đến người dùng.
  • B. Để biết máy chủ đã hoạt động bao lâu.
  • C. Để đếm số lượng tệp tin trên máy chủ.
  • D. Để kiểm tra xem máy chủ có kết nối internet hay không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Vai trò chính của một Nhà quản trị hệ thống (System Administrator) trong một tổ chức là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Khi một người dùng báo cáo rằng họ không thể truy cập vào mạng nội bộ của công ty, Nhà quản trị mạng (Network Administrator) sẽ ưu tiên kiểm tra yếu tố nào đầu tiên để chẩn đoán sự cố?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với một chuyên gia Bảo mật hệ thống thông tin (Information Security Specialist) khi đối phó với một cuộc tấn công mạng đang diễn ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một công ty cần đảm bảo rằng dữ liệu khách hàng nhạy cảm trong cơ sở dữ liệu không bị truy cập trái phép. Vai trò nào trong nhóm nghề quản trị CNTT chịu trách nhiệm chính cho việc thiết lập quyền truy cập, sao lưu và phục hồi dữ liệu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Việc cập nhật và vá lỗi (patching) hệ điều hành và phần mềm trên máy chủ thường xuyên là một nhiệm vụ thiết yếu của Nhà quản trị hệ thống. Mục đích chính của công việc này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Tường lửa (Firewall) là một công cụ bảo mật quan trọng. Chuyên gia Bảo mật hệ thống thông tin sử dụng tường lửa chủ yếu để thực hiện nguyên tắc bảo mật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một công ty đang mở rộng và cần kết nối các văn phòng chi nhánh ở xa vào mạng trung tâm. Nhà quản trị mạng sẽ cần kiến thức chuyên sâu về loại công nghệ mạng nào để triển khai giải pháp này hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nếu một cơ sở dữ liệu lớn thường xuyên gặp vấn đề về hiệu suất truy vấn (query performance), vai trò quản trị nào sẽ là người chịu trách nhiệm chính trong việc tối ưu hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu và các truy vấn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Phân tích nhật ký hệ thống (system logs) là một công việc quan trọng đối với nhóm nghề quản trị CNTT. Công việc này giúp ích chủ yếu trong việc gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất đối với người làm các nghề quản trị trong ngành CNTT hiện nay là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Để trở thành một Nhà quản trị mạng giỏi, bên cạnh kiến thức chuyên môn về mạng, kỹ năng mềm nào sau đây cũng rất cần thiết?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Chứng chỉ chuyên ngành (ví dụ: CCNA cho mạng, MCSA cho hệ thống Microsoft, CompTIA Security+) có ý nghĩa như thế nào đối với người làm nghề quản trị CNTT?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi hệ thống máy chủ gặp sự cố nghiêm trọng dẫn đến ngừng hoạt động, nhiệm vụ nào của Nhà quản trị hệ thống là quan trọng nhất để đưa hệ thống trở lại trạng thái hoạt động bình thường nhanh nhất có thể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Sự khác biệt cốt lõi giữa vai trò của Nhà quản trị mạng và Nhà quản trị hệ thống thường nằm ở đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong bối cảnh an toàn thông tin, khái niệm 'tính sẵn sàng' (Availability) đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phương pháp học tập nào sau đây mang lại kinh nghiệm thực tế tốt nhất cho các công việc quản trị hệ thống và mạng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một cuộc tấn công lừa đảo (Phishing attack) nhằm vào nhân viên trong công ty là mối đe dọa bảo mật phổ biến. Chuyên gia Bảo mật hệ thống thông tin có thể giúp giảm thiểu rủi ro này bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Việc quản lý tài khoản người dùng (tạo mới, phân quyền, vô hiệu hóa) là một nhiệm vụ định kỳ. Vai trò nào thường chịu trách nhiệm chính cho công việc này, đặc biệt trên các hệ thống máy chủ và dịch vụ tập trung?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi một công ty chuyển đổi một phần hạ tầng CNTT của mình lên môi trường điện toán đám mây (Cloud Computing), kỹ năng nào trở nên ngày càng quan trọng đối với nhóm nghề quản trị?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Tại sao việc lập kế hoạch và thực hiện sao lưu dữ liệu (Data Backup) định kỳ lại là một nhiệm vụ cực kỳ quan trọng của nhóm nghề quản trị CNTT?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Giao thức nào sau đây thường được sử dụng để truyền tệp dữ liệu một cách an toàn giữa các máy tính trong mạng nội bộ hoặc qua internet, và việc cấu hình nó thuộc trách nhiệm của quản trị viên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một công ty đang xem xét triển khai hệ thống phát hiện xâm nhập (Intrusion Detection System - IDS). Vai trò nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc lựa chọn, cài đặt, cấu hình và giám sát hoạt động của hệ thống này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: So với Nhà quản trị hệ thống, Nhà quản trị cơ sở dữ liệu có sự tập trung chuyên môn sâu hơn vào khía cạnh nào của hạ tầng CNTT?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi hệ thống máy chủ bị tấn công bởi mã độc tống tiền (ransomware), nhiệm vụ khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu (backup) là cực kỳ quan trọng. Nhiệm vụ này thuộc về trách nhiệm của vai trò nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Quản lý băng thông mạng (bandwidth management) là một công việc quan trọng để đảm bảo hiệu suất mạng ổn định. Công việc này thuộc về trách nhiệm chính của vai trò nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Việc triển khai và quản lý các chính sách bảo mật (Security Policies) như yêu cầu về độ phức tạp mật khẩu, quy định sử dụng internet, v.v., là nhiệm vụ của vai trò nào trong nhóm quản trị?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Xu hướng nào sau đây có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến yêu cầu kỹ năng đối với Nhà quản trị mạng trong tương lai, đòi hỏi họ phải học cách quản lý hạ tầng mạng thông qua phần mềm thay vì cấu hình từng thiết bị riêng lẻ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi người dùng báo cáo ứng dụng kinh doanh chạy trên máy chủ rất chậm, Nhà quản trị hệ thống sẽ cần phối hợp với vai trò nào để kiểm tra xem vấn đề có liên quan đến hiệu suất cơ sở dữ liệu hay không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Đánh giá rủi ro bảo mật (Security Risk Assessment) là quá trình xác định, phân tích và đánh giá các mối đe dọa và lỗ hổng tiềm ẩn đối với hệ thống thông tin. Đây là nhiệm vụ cốt lõi của vai trò nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Một trong những công việc giám sát định kỳ của Nhà quản trị hệ thống là theo dõi việc sử dụng tài nguyên máy chủ (CPU, RAM, ổ đĩa). Mục đích chính của việc này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty vừa mở rộng quy mô và cần kết nối thêm 50 máy tính mới vào mạng nội bộ hiện có. Nhiệm vụ chính nào sau đây thuộc về nhà quản trị mạng và hệ thống trong tình huống này?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng cho phần mềm quản lý
  • B. Phát triển ứng dụng di động cho công ty
  • C. Thiết lập cấu hình các thiết bị mạng (switch, router) và cấp địa chỉ IP cho máy tính mới
  • D. Phân tích dữ liệu khách hàng để đưa ra chiến lược kinh doanh

Câu 2: Khi một hệ thống mạng nội bộ hoạt động chậm bất thường, nhà quản trị mạng và hệ thống cần thực hiện phân tích nào để xác định nguyên nhân ban đầu?

  • A. Phân tích hiệu suất của các ứng dụng kinh doanh
  • B. Phân tích lưu lượng mạng và tình trạng hoạt động của các thiết bị mạng
  • C. Phân tích nội dung email của nhân viên
  • D. Phân tích xu hướng tìm kiếm trên internet của người dùng

Câu 3: Vai trò nào của chuyên viên bảo mật hệ thống thông tin tập trung vào việc mô phỏng các cuộc tấn công thực tế để tìm ra lỗ hổng bảo mật trước khi tin tặc khai thác?

  • A. Quản lý cơ sở dữ liệu
  • B. Phát triển phần mềm bảo mật
  • C. Hỗ trợ kỹ thuật người dùng cuối
  • D. Kiểm thử xâm nhập (Penetration Testing)

Câu 4: Một doanh nghiệp nhỏ muốn tăng cường bảo mật cho hệ thống máy chủ chứa dữ liệu khách hàng. Chuyên viên bảo mật hệ thống sẽ ưu tiên tư vấn giải pháp nào sau đây?

  • A. Triển khai hệ thống tường lửa (firewall) và hệ thống phát hiện/ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS)
  • B. Nâng cấp cấu hình phần cứng máy chủ
  • C. Thiết kế lại website bán hàng
  • D. Mua thêm máy in mạng tốc độ cao

Câu 5: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với cả nhà quản trị mạng và chuyên viên bảo mật hệ thống khi đối mặt với một sự cố nghiêm trọng (ví dụ: hệ thống bị tấn công)?

  • A. Kỹ năng bán hàng
  • B. Kỹ năng thiết kế đồ họa
  • C. Kỹ năng giải quyết vấn đề và làm việc dưới áp lực
  • D. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông

Câu 6: Để đảm bảo hệ thống mạng luôn hoạt động ổn định và hiệu quả, nhà quản trị mạng cần thực hiện công việc bảo trì định kỳ nào?

  • A. Thay thế tất cả các thiết bị mạng mỗi năm một lần
  • B. Kiểm tra, cập nhật phần mềm hệ thống (OS, firmware) và sao lưu dữ liệu
  • C. Tắt toàn bộ hệ thống vào cuối mỗi ngày làm việc
  • D. Chỉ xử lý sự cố khi có người dùng báo cáo

Câu 7: Khi phát hiện một tài khoản người dùng có dấu hiệu bị xâm nhập (ví dụ: đăng nhập từ địa điểm lạ, gửi email rác), chuyên viên bảo mật hệ thống sẽ ưu tiên hành động khẩn cấp nào?

  • A. Khóa hoặc vô hiệu hóa tài khoản đó ngay lập tức để ngăn chặn thiệt hại thêm
  • B. Gửi email hỏi người dùng xem họ có đăng nhập không
  • C. Xóa toàn bộ dữ liệu của tài khoản đó
  • D. Thông báo cho tất cả nhân viên về sự cố

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa nhà quản trị mạng và chuyên viên bảo mật hệ thống nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Nhà quản trị mạng làm việc với phần cứng, chuyên viên bảo mật làm việc với phần mềm.
  • B. Nhà quản trị mạng chỉ làm việc với mạng, chuyên viên bảo mật làm việc với máy tính cá nhân.
  • C. Nhà quản trị mạng tập trung vào việc xây dựng và duy trì hệ thống, chuyên viên bảo mật ít quan tâm đến hệ thống.
  • D. Nhà quản trị mạng tập trung vào sự hoạt động ổn định và hiệu quả của hệ thống, chuyên viên bảo mật tập trung vào việc bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa.

Câu 9: Một trong những rủi ro bảo mật phổ biến nhất mà chuyên viên bảo mật hệ thống phải đối mặt là tấn công Phishing. Tấn công Phishing là gì?

  • A. Tấn công làm ngập lụt hệ thống bằng lượng truy cập lớn
  • B. Tấn công lừa đảo người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm (tên đăng nhập, mật khẩu) thông qua email hoặc website giả mạo
  • C. Tấn công cài mã độc vào thiết bị mạng
  • D. Tấn công vật lý vào trung tâm dữ liệu

Câu 10: Tại sao việc cập nhật kiến thức liên tục lại cực kỳ quan trọng đối với người làm nghề quản trị mạng và bảo mật hệ thống?

  • A. Vì họ cần biết cách sử dụng các phần mềm văn phòng mới nhất.
  • B. Vì công nghệ mạng và các mối đe dọa bảo mật luôn thay đổi và phát triển nhanh chóng.
  • C. Vì họ cần có nhiều chứng chỉ để tăng lương.
  • D. Vì yêu cầu công việc ngày càng giảm.

Câu 11: Khi một người dùng báo cáo rằng máy tính của họ không thể kết nối mạng, nhà quản trị mạng sẽ bắt đầu kiểm tra từ đâu?

  • A. Kiểm tra kết nối vật lý (cáp mạng) và cấu hình mạng (địa chỉ IP, DNS) trên máy tính người dùng
  • B. Kiểm tra toàn bộ hệ thống mạng của công ty
  • C. Kiểm tra máy chủ email
  • D. Yêu cầu người dùng mua máy tính mới

Câu 12: Công việc

  • A. Chỉ đơn thuần liệt kê các mối đe dọa đã biết.
  • B. Thiết kế giao diện cho website.
  • C. Cài đặt hệ điều hành cho máy tính cá nhân.
  • D. Xác định các điểm yếu trong hệ thống, đánh giá khả năng xảy ra tấn công và mức độ ảnh hưởng nếu xảy ra.

Câu 13: Chứng chỉ chuyên ngành mạng như CCNA (Cisco Certified Network Associate) thường được yêu cầu hoặc đánh giá cao đối với vị trí nào?

  • A. Nhà quản trị mạng và hệ thống
  • B. Thiết kế đồ họa
  • C. Nhân viên kế toán
  • D. Chuyên gia marketing số

Câu 14: Khi một máy chủ bị tấn công bởi mã độc tống tiền (ransomware), gây mã hóa dữ liệu, nhà quản trị hệ thống cần thực hiện hành động khôi phục nào nếu đã có bản sao lưu dữ liệu?

  • A. Trả tiền chuộc cho tin tặc ngay lập tức.
  • B. Cài đặt lại hệ điều hành mà không cần dữ liệu.
  • C. Cách ly máy chủ bị ảnh hưởng và khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu gần nhất.
  • D. Thông báo cho tất cả nhân viên về việc mất dữ liệu.

Câu 15: Để thiết kế một kiến trúc mạng cho một văn phòng mới, nhà quản trị mạng cần xem xét yếu tố nào đầu tiên?

  • A. Màu sắc của dây cáp mạng.
  • B. Số lượng người dùng, nhu cầu sử dụng (truy cập internet, chia sẻ file, gọi video), và yêu cầu bảo mật.
  • C. Giá cả của máy tính mới nhất trên thị trường.
  • D. Kích thước màn hình của các thiết bị mạng.

Câu 16: Một công ty yêu cầu tất cả nhân viên sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ. Việc thiết lập và thực thi chính sách này thuộc trách nhiệm chính của ai?

  • A. Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật
  • B. Nhân viên kinh doanh
  • C. Trưởng phòng hành chính
  • D. Chuyên viên bảo mật hệ thống thông tin (phối hợp với quản trị hệ thống)

Câu 17: Việc theo dõi hiệu suất hoạt động của hệ thống mạng (ví dụ: băng thông sử dụng, độ trễ) nhằm mục đích gì?

  • A. Phát hiện sớm các vấn đề (nghẽn mạng, lỗi thiết bị) và tối ưu hóa hiệu suất.
  • B. Kiểm tra xem nhân viên có làm việc hay không.
  • C. Chỉ đơn giản là thu thập dữ liệu mà không sử dụng.
  • D. Để biết số lượng website mà nhân viên truy cập.

Câu 18: Ngành học nào sau đây cung cấp nền tảng kiến thức sâu rộng nhất về các nguyên tắc thiết kế, triển khai và quản lý hạ tầng mạng máy tính?

  • A. Thiết kế đồ họa
  • B. Quản trị kinh doanh
  • C. Công nghệ thông tin (chuyên ngành Mạng máy tính, An toàn thông tin)
  • D. Ngôn ngữ Anh

Câu 19: Một trong những công cụ quan trọng giúp chuyên viên bảo mật hệ thống kiểm tra mức độ an toàn của các ứng dụng web là:

  • A. Phần mềm chỉnh sửa ảnh
  • B. Các công cụ quét lỗ hổng bảo mật ứng dụng web (Web Vulnerability Scanner)
  • C. Phần mềm kế toán
  • D. Trình duyệt web thông thường

Câu 20: Kỹ năng mềm nào sau đây là cần thiết cho cả hai nhóm nghề quản trị mạng và bảo mật hệ thống, đặc biệt khi cần làm việc nhóm hoặc báo cáo sự cố cho cấp trên?

  • A. Kỹ năng chơi game
  • B. Kỹ năng ca hát
  • C. Kỹ năng nấu ăn
  • D. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm

Câu 21: Khi một máy chủ gặp sự cố phần cứng (ví dụ: ổ cứng bị hỏng), nhiệm vụ chính của nhà quản trị hệ thống là gì?

  • A. Chẩn đoán sự cố, thay thế linh kiện hỏng và khôi phục hệ thống/dữ liệu từ bản sao lưu.
  • B. Thiết kế lại toàn bộ mạng.
  • C. Viết một bài báo cáo về sự cố cho công chúng.
  • D. Chờ đợi nhà sản xuất máy chủ tự khắc phục.

Câu 22: Chuyên viên bảo mật hệ thống cần liên tục cập nhật thông tin về các loại mã độc mới xuất hiện (ví dụ: virus, worm, trojan) để làm gì?

  • A. Để có thể tạo ra các loại mã độc mới.
  • B. Để sử dụng chúng tấn công hệ thống khác.
  • C. Để hiểu cách chúng hoạt động và đưa ra các biện pháp phòng chống, phát hiện, và loại bỏ hiệu quả.
  • D. Chỉ vì tò mò.

Câu 23: Trong bối cảnh làm việc từ xa ngày càng phổ biến, nhà quản trị mạng và hệ thống cần chú trọng đến giải pháp nào để đảm bảo nhân viên truy cập tài nguyên công ty một cách an toàn?

  • A. Cho phép nhân viên kết nối trực tiếp vào mạng nội bộ bằng bất kỳ thiết bị nào.
  • B. Triển khai mạng riêng ảo (VPN) và xác thực đa yếu tố (MFA).
  • C. Yêu cầu nhân viên sử dụng mạng Wi-Fi công cộng.
  • D. Gửi tất cả dữ liệu qua email.

Câu 24: Việc thực hiện sao lưu dữ liệu định kỳ và kiểm tra khả năng khôi phục là trách nhiệm chính của ai trong nhóm nghề quản trị?

  • A. Nhà quản trị hệ thống
  • B. Chuyên viên phân tích dữ liệu
  • C. Nhân viên lễ tân
  • D. Trưởng phòng marketing

Câu 25: Khi một cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) xảy ra, làm cho website hoặc dịch vụ trực tuyến của công ty không thể truy cập được, chuyên viên bảo mật hệ thống sẽ phối hợp với nhà quản trị mạng để thực hiện biện pháp khắc phục nào?

  • A. Tắt toàn bộ máy chủ.
  • B. Gửi email xin lỗi khách hàng.
  • C. Áp dụng các biện pháp lọc lưu lượng truy cập độc hại và tăng cường băng thông (nếu có thể).
  • D. Đổ lỗi cho nhà cung cấp dịch vụ internet.

Câu 26: Nhu cầu nhân lực trong lĩnh vực quản trị mạng và bảo mật hệ thống thông tin ở Việt Nam hiện nay được đánh giá là:

  • A. Thấp và không có xu hướng tăng.
  • B. Cao và có xu hướng tăng trưởng mạnh do sự phát triển số hóa.
  • C. Chỉ cần những người có bằng cấp không chuyên ngành.
  • D. Đang bão hòa và khó tìm việc.

Câu 27: Để theo dõi và phát hiện sớm các hoạt động bất thường hoặc dấu hiệu tấn công trong hệ thống mạng, nhà quản trị mạng và chuyên viên bảo mật thường sử dụng hệ thống nào?

  • A. Hệ thống quản lý nhân sự.
  • B. Hệ thống quản lý bán hàng.
  • C. Phần mềm soạn thảo văn bản.
  • D. Hệ thống giám sát mạng (Network Monitoring System) và Hệ thống quản lý thông tin và sự kiện bảo mật (SIEM).

Câu 28: Việc thiết kế và triển khai các chính sách truy cập (Access Control Policies), quy định ai có quyền truy cập vào tài nguyên nào, là trách nhiệm cốt lõi của ai?

  • A. Chuyên viên bảo mật hệ thống thông tin
  • B. Nhân viên marketing
  • C. Bộ phận chăm sóc khách hàng
  • D. Nhân viên kế toán

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất đối với người làm nghề quản trị mạng và bảo mật hệ thống trong kỷ nguyên số là gì?

  • A. Thiếu công cụ phần mềm hỗ trợ.
  • B. Sự phát triển nhanh chóng và phức tạp của công nghệ mới (Cloud, IoT, AI) cùng với sự tinh vi ngày càng tăng của các cuộc tấn công mạng.
  • C. Nhu cầu nhân lực quá thấp.
  • D. Không có tài liệu học tập.

Câu 30: Để nâng cao năng lực chuyên môn và theo kịp xu hướng công nghệ, người làm nghề quản trị và bảo mật hệ thống nên ưu tiên kênh học tập nào sau đây?

  • A. Chỉ đọc báo giải trí hàng ngày.
  • B. Xem các bộ phim khoa học viễn tưởng.
  • C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm làm việc mà không học hỏi thêm.
  • D. Tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu, lấy chứng chỉ quốc tế, theo dõi các diễn đàn và blog chuyên ngành uy tín.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một ngân hàng đang phát triển ứng dụng di động cho phép khách hàng thực hiện mọi giao dịch trực tuyến. Để đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho các giao dịch và thông tin cá nhân của khách hàng, chuyên viên CNTT trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng cần tập trung vào khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một công ty Logistics toàn cầu muốn cải thiện hiệu quả vận chuyển hàng hóa bằng cách sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) để dự báo nhu cầu, tối ưu hóa lộ trình và quản lý kho bãi. Vị trí chuyên viên CNTT nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý, phân tích và trích xuất thông tin giá trị từ lượng dữ liệu khổng lồ này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Ngành Kỹ thuật phần mềm và ngành Khoa học máy tính đều là các chuyên ngành cốt lõi của CNTT. Điểm khác biệt *cốt lõi* nhất trong trọng tâm đào tạo giữa hai ngành này thường là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành An toàn thông tin muốn tìm kiếm cơ hội việc làm. Trong các kỹ năng dưới đây, kỹ năng nào có *ít liên quan nhất* đến vai trò của một chuyên viên An toàn thông tin điển hình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi một tổ chức (ví dụ: trường học, bệnh viện, ngân hàng) đối mặt với nguy cơ bị tấn công mạng hoặc rò rỉ dữ liệu, chuyên viên CNTT thuộc chuyên ngành nào sẽ là người chịu trách nhiệm chính trong việc phòng ngừa, phát hiện và ứng phó với các sự cố này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Lĩnh vực nào sau đây *không* phải là một chuyên ngành trực tiếp thuộc Công nghệ thông tin, mặc dù sử dụng CNTT rất rộng rãi và hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: So với chương trình đào tạo CNTT ở bậc Đại học, chương trình đào tạo ở bậc Cao đẳng thường có điểm khác biệt *chủ yếu* nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một công ty Thương mại điện tử muốn xây dựng một hệ thống gợi ý sản phẩm thông minh dựa trên hành vi mua sắm của khách hàng. Chuyên viên CNTT nào, với kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về thuật toán học máy và phân tích dữ liệu, sẽ phù hợp nhất cho dự án này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong lĩnh vực Y tế, việc sử dụng CNTT để phân tích hình ảnh y tế (X-quang, MRI, CT scan) nhằm hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh là một ứng dụng quan trọng. Lĩnh vực CNTT nào đóng vai trò then chốt trong việc phát triển các hệ thống phân tích hình ảnh tự động này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Công nghệ Blockchain đang được nghiên cứu ứng dụng trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng để tăng cường tính minh bạch và bảo mật cho các giao dịch. Chuyên viên CNTT làm việc trong ngân hàng, tham gia vào dự án nghiên cứu và triển khai Blockchain, cần có hiểu biết sâu sắc về kiến trúc hệ thống phân tán và mật mã học. Điều này liên quan chặt chẽ đến chuyên ngành nào trong CNTT?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một công ty Logistics đang gặp vấn đề về việc theo dõi vị trí và tình trạng của hàng hóa trong quá trình vận chuyển theo thời gian thực. Việc triển khai các cảm biến (IoT), hệ thống định vị (GPS) và nền tảng phần mềm để thu thập, xử lý và hiển thị dữ liệu này là cần thiết. Chuyên viên CNTT trong Logistics sẽ cần kiến thức về mảng nào để giải quyết bài toán này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Đọc mô tả công việc sau: 'Tham gia vào toàn bộ vòng đời phát triển phần mềm, bao gồm thiết kế, lập trình, kiểm thử và triển khai các ứng dụng quản lý cho doanh nghiệp.' Vị trí này mô tả công việc điển hình của chuyên viên thuộc chuyên ngành CNTT nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Chuyên viên CNTT làm việc trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng thường xuyên phải xử lý và làm việc với loại dữ liệu nào có tính nhạy cảm và yêu cầu bảo mật cao nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Mục tiêu chính của việc ứng dụng CNTT trong lĩnh vực Giáo dục là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất đối với chuyên viên CNTT khi làm việc trong lĩnh vực Y tế là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Lợi ích rõ ràng nhất mà CNTT mang lại cho lĩnh vực Logistics là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Chuyên ngành CNTT nào tập trung nghiên cứu sâu sắc vào các mô hình tính toán, cấu trúc dữ liệu, thuật toán và các vấn đề lý thuyết cơ bản của máy tính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Chuyên ngành nào trong CNTT đặt trọng tâm vào việc áp dụng các nguyên tắc kỹ thuật để thiết kế, phát triển, kiểm thử và bảo trì các hệ thống phần mềm một cách có hệ thống và kỷ luật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong một công ty bất kỳ sử dụng hệ thống máy tính và mạng nội bộ, vị trí CNTT nào thường chịu trách nhiệm cài đặt, cấu hình, bảo trì và đảm bảo hoạt động ổn định, an toàn của các máy chủ, thiết bị mạng và hệ thống email nội bộ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một nền tảng học trực tuyến muốn cải thiện trải nghiệm của người dùng bằng cách thiết kế lại giao diện website và ứng dụng di động sao cho thân thiện, dễ sử dụng và hấp dẫn hơn. Chuyên viên CNTT có kỹ năng nào sẽ đảm nhận công việc này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ cụ thể về việc sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong lĩnh vực Y tế, việc phân tích các tập dữ liệu lớn từ hồ sơ bệnh án, kết quả xét nghiệm, hoặc dữ liệu gen để tìm ra xu hướng bệnh tật hoặc dự đoán phản ứng thuốc là ứng dụng điển hình của chuyên ngành nào trong CNTT?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Hệ thống quản lý kho hàng (Warehouse Management System - WMS) sử dụng mã vạch, RFID và phần mềm để theo dõi tồn kho, vị trí hàng hóa, tối ưu hóa việc nhập/xuất kho. Đây là ứng dụng CNTT quan trọng trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Các nền tảng học trực tuyến sử dụng thuật toán để phân tích cách học của từng học sinh, sau đó đề xuất nội dung, bài tập hoặc lộ trình học phù hợp với năng lực và tiến độ của họ. Đây là ứng dụng CNTT trong Giáo dục nhằm mục đích chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi triển khai các hệ thống CNTT phức tạp trong lĩnh vực Ngân hàng, rủi ro nào sau đây là đáng lo ngại nhất và cần được chuyên viên CNTT ưu tiên xử lý?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Chuyên viên CNTT làm việc với dữ liệu y tế nhạy cảm (ví dụ: hồ sơ bệnh án điện tử) phải đặc biệt lưu ý đến vấn đề đạo đức và pháp lý nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing) đang trở thành xu hướng phổ biến. Đối với một công ty Logistics, việc chuyển đổi sang sử dụng các dịch vụ đám mây (ví dụ: lưu trữ dữ liệu, phần mềm quản lý vận tải) mang lại lợi ích tiềm năng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Một sinh viên tốt nghiệp Cao đẳng CNTT, sau vài năm làm việc ở vị trí Lập trình viên phần mềm, muốn thăng tiến trong sự nghiệp. Vai trò nào sau đây *thường* đòi hỏi kiến thức sâu hơn về kiến trúc hệ thống, khả năng lãnh đạo nhóm và đưa ra quyết định kỹ thuật quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một hệ thống đề xuất phim trên nền tảng xem video trực tuyến liên tục cải thiện độ chính xác của các gợi ý dựa trên lịch sử xem và đánh giá của người dùng. Khả năng nào của Trí tuệ nhân tạo (AI) được thể hiện rõ nhất qua hoạt động này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Phân biệt rõ ràng nhất giữa Tự động hóa (Automation) và Trí tuệ nhân tạo (AI) nằm ở điểm cốt lõi nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty gặp sự cố mạng cục bộ (LAN) khiến các máy tính không thể kết nối internet và truy cập tài nguyên nội bộ. Nhà quản trị mạng sẽ ưu tiên hành động nào sau đây để chẩn đoán nguyên nhân ban đầu?

  • A. Kiểm tra cấu hình tường lửa trên từng máy tính người dùng.
  • B. Phát triển một ứng dụng mới để kiểm tra kết nối.
  • C. Kiểm tra trạng thái hoạt động của các thiết bị mạng cốt lõi như router, switch.
  • D. Cập nhật hệ điều hành cho tất cả máy chủ.

Câu 2: Nguyên tắc bảo mật thông tin nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo dữ liệu chỉ được truy cập bởi những người có quyền và được xác thực?

  • A. Tính toàn vẹn (Integrity)
  • B. Tính bảo mật/riêng tư (Confidentiality)
  • C. Tính sẵn sàng (Availability)
  • D. Tính không chối bỏ (Non-repudiation)

Câu 3: Khi so sánh vai trò của Nhà quản trị hệ thống (System Administrator) và Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin (Information Security Specialist), điểm khác biệt cốt lõi trong mục tiêu công việc của họ là gì?

  • A. Nhà quản trị hệ thống tập trung vào hiệu suất, còn chuyên gia bảo mật tập trung vào chi phí.
  • B. Nhà quản trị hệ thống quản lý phần cứng, còn chuyên gia bảo mật quản lý phần mềm.
  • C. Nhà quản trị hệ thống thiết kế mạng, còn chuyên gia bảo mật sửa chữa máy tính.
  • D. Nhà quản trị hệ thống đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, còn chuyên gia bảo mật đảm bảo hệ thống được bảo vệ khỏi các mối đe dọa.

Câu 4: Một công ty yêu cầu triển khai một giải pháp cho phép nhân viên làm việc từ xa truy cập an toàn vào các tài nguyên nội bộ. Công nghệ mạng nào sau đây thường được Nhà quản trị mạng sử dụng để đáp ứng yêu cầu này?

  • A. VPN (Virtual Private Network)
  • B. DNS (Domain Name System)
  • C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
  • D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)

Câu 5: Một Chuyên gia bảo mật đang phân tích một cuộc tấn công mạng. Họ nhận thấy kẻ tấn công đã khai thác một lỗ hổng trong phần mềm máy chủ web để chiếm quyền kiểm soát. Đây là ví dụ về kiểu tấn công nào?

  • A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)
  • B. Tấn công lừa đảo (Phishing)
  • C. Khai thác lỗ hổng phần mềm (Exploiting Vulnerabilities)
  • D. Tấn công Brute-force

Câu 6: Để đảm bảo tính sẵn sàng (Availability) của hệ thống thông tin, Nhà quản trị hệ thống thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Mã hóa tất cả dữ liệu lưu trữ.
  • B. Thiết lập hệ thống sao lưu và phục hồi (Backup and Recovery).
  • C. Giới hạn quyền truy cập của người dùng.
  • D. Thường xuyên thay đổi mật khẩu hệ thống.

Câu 7: Chứng chỉ chuyên ngành như CCNA (Cisco Certified Network Associate) hoặc CompTIA Network+ có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với Nhà quản trị mạng?

  • A. Chứng minh khả năng lập trình ứng dụng di động.
  • B. Chứng minh khả năng thiết kế đồ họa.
  • C. Chứng minh khả năng quản lý dự án phần mềm.
  • D. Chứng minh kiến thức và kỹ năng cơ bản về thiết kế, cấu hình và khắc phục sự cố mạng.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng là gì?

  • A. Luôn phải cập nhật kiến thức về các mối đe dọa và công nghệ bảo mật mới.
  • B. Thiếu cơ hội việc làm.
  • C. Công cụ bảo mật quá lỗi thời.
  • D. Không cần tương tác với người dùng.

Câu 9: Trong quy trình xử lý sự cố bảo mật, bước nào sau đây cần được thực hiện ngay sau khi sự cố đã được phát hiện và khoanh vùng?

  • A. Sa thải nhân viên gây ra sự cố.
  • B. Khắc phục và phục hồi hệ thống.
  • C. Phát triển phần mềm mới.
  • D. Mua sắm thiết bị mạng mới hoàn toàn.

Câu 10: Kỹ năng "Troubleshooting" (khắc phục sự cố) đóng vai trò như thế nào đối với cả Nhà quản trị mạng và Nhà quản trị hệ thống?

  • A. Chỉ cần thiết cho người mới bắt đầu.
  • B. Không quan trọng bằng kỹ năng lập trình.
  • C. Chỉ áp dụng cho phần cứng, không phải phần mềm.
  • D. Là kỹ năng thiết yếu để xác định, phân tích và giải quyết các vấn đề kỹ thuật phát sinh hàng ngày.

Câu 11: Một công ty muốn nâng cấp hệ thống máy chủ để cải thiện hiệu suất và khả năng chịu tải. Quyết định về việc lựa chọn công nghệ máy chủ (ví dụ: ảo hóa, container) và cấu hình phần cứng sẽ là trách nhiệm chính của ai?

  • A. Nhà quản trị hệ thống.
  • B. Lập trình viên ứng dụng di động.
  • C. Chuyên viên thiết kế đồ họa.
  • D. Nhân viên kinh doanh.

Câu 12: Đâu là một ví dụ về biện pháp bảo mật vật lý mà Chuyên gia bảo mật có thể đề xuất để bảo vệ trung tâm dữ liệu?

  • A. Cài đặt phần mềm chống virus.
  • B. Thiết lập tường lửa (Firewall).
  • C. Lắp đặt hệ thống kiểm soát ra vào bằng thẻ từ hoặc sinh trắc học.
  • D. Mã hóa dữ liệu trên máy chủ.

Câu 13: Xu hướng "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) ảnh hưởng như thế nào đến công việc của Nhà quản trị hệ thống?

  • A. Làm cho công việc quản trị hệ thống trở nên lỗi thời.
  • B. Yêu cầu họ phải có kiến thức về quản lý hạ tầng và dịch vụ trên các nền tảng đám mây.
  • C. Chỉ còn tập trung vào quản lý máy tính cá nhân.
  • D. Giảm hoàn toàn nhu cầu về kỹ năng bảo mật.

Câu 14: Khi thiết kế một mạng máy tính cho tòa nhà văn phòng mới, Nhà quản trị mạng cần cân nhắc yếu tố nào sau đây để đảm bảo khả năng mở rộng trong tương lai?

  • A. Sử dụng cáp mạng rẻ nhất có thể.
  • B. Chỉ lắp đặt số lượng thiết bị vừa đủ cho nhu cầu hiện tại.
  • C. Bỏ qua việc phân chia mạng thành các mạng con (subnetting).
  • D. Lựa chọn thiết bị mạng có hiệu suất cao và hỗ trợ công nghệ mới, thiết kế cấu trúc mạng phân lớp.

Câu 15: Một Chuyên gia bảo mật tiến hành "Kiểm thử xâm nhập" (Penetration Testing) nhằm mục đích gì?

  • A. Tìm kiếm các lỗ hổng bảo mật có thể bị khai thác bởi kẻ tấn công thực tế.
  • B. Cài đặt phần mềm diệt virus cho người dùng cuối.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng.
  • D. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm văn phòng.

Câu 16: Công cụ "Wireshark" là một công cụ phổ biến được sử dụng bởi Nhà quản trị mạng và Chuyên gia bảo mật cho mục đích gì?

  • A. Thiết kế cơ sở dữ liệu.
  • B. Phân tích lưu lượng mạng (network traffic analysis).
  • C. Lập trình web.
  • D. Quản lý dự án phần mềm.

Câu 17: Tại sao việc sao lưu dữ liệu định kỳ lại là một phần quan trọng trong công việc của Nhà quản trị hệ thống và Chuyên gia bảo mật?

  • A. Chỉ để tuân thủ quy định pháp luật.
  • B. Giúp tăng tốc độ xử lý của máy chủ.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn mọi cuộc tấn công mạng.
  • D. Đảm bảo khả năng phục hồi dữ liệu sau các sự cố như lỗi phần cứng, tấn công mã độc hoặc sai sót của con người, duy trì tính sẵn sàng và toàn vẹn của dữ liệu.

Câu 18: Kỹ năng "giao tiếp và làm việc nhóm" có cần thiết đối với các chuyên gia quản trị IT không? Tại sao?

  • A. Cần thiết, vì họ thường phải giải thích vấn đề kỹ thuật cho người không chuyên và phối hợp với các bộ phận khác.
  • B. Không cần thiết, vì công việc chủ yếu là làm việc với máy tính.
  • C. Chỉ cần thiết khi làm quản lý cấp cao.
  • D. Chỉ cần thiết cho chuyên gia bảo mật, không phải nhà quản trị hệ thống.

Câu 19: Một cuộc tấn công "Ransomware" (mã độc tống tiền) ảnh hưởng chủ yếu đến nguyên tắc bảo mật nào?

  • A. Tính bảo mật/riêng tư (Confidentiality)
  • B. Tính toàn vẹn (Integrity)
  • C. Tính sẵn sàng (Availability)
  • D. Tính không chối bỏ (Non-repudiation)

Câu 20: Công việc "Giám sát hiệu suất mạng và máy chủ" nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để tạo báo cáo cho cấp trên.
  • B. Phát hiện lỗi chính tả trong tài liệu hệ thống.
  • C. Tự động sửa chữa tất cả các lỗi.
  • D. Phát hiện sớm các vấn đề về hiệu suất, lỗi hoặc dấu hiệu bất thường (có thể liên quan đến bảo mật) trước khi chúng gây ra sự cố lớn.

Câu 21: Một người dùng báo cáo rằng họ không thể đăng nhập vào tài khoản mạng của mình. Nhà quản trị hệ thống sẽ kiểm tra yếu tố nào đầu tiên để chẩn đoán vấn đề này?

  • A. Tốc độ kết nối internet của người dùng.
  • B. Trạng thái tài khoản người dùng (bị khóa, hết hạn mật khẩu, sai tên đăng nhập/mật khẩu).
  • C. Mô hình máy tính của người dùng.
  • D. Dung lượng ổ cứng trên máy chủ ứng dụng.

Câu 22: Để bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công "Man-in-the-Middle" (tấn công xen giữa), biện pháp bảo mật nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng mã hóa đầu cuối (End-to-end encryption) và chứng chỉ số (Digital certificates).
  • B. Tắt tất cả các kết nối mạng không dây.
  • C. Chỉ cho phép truy cập vào ban ngày.
  • D. Giảm số lượng người dùng hệ thống.

Câu 23: Việc cập nhật và vá lỗi (patching) phần mềm và hệ điều hành thường xuyên là nhiệm vụ của ai và tại sao nó quan trọng?

  • A. Người dùng cuối tự làm để tiết kiệm chi phí.
  • B. Chỉ cần làm khi hệ thống bị lỗi nặng.
  • C. Nhà quản trị hệ thống/bảo mật thực hiện để khắc phục các lỗ hổng bảo mật và cải thiện hiệu suất.
  • D. Bộ phận marketing thực hiện để quảng bá sản phẩm mới.

Câu 24: Một công ty đang cân nhắc chuyển sang sử dụng dịch vụ email trên nền tảng đám mây (ví dụ: Google Workspace, Microsoft 365). Vai trò của Nhà quản trị hệ thống sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Họ sẽ không còn cần thiết nữa.
  • B. Họ sẽ chuyển từ quản lý máy chủ email vật lý sang quản lý tài khoản, cấu hình, bảo mật và tích hợp dịch vụ đám mây.
  • C. Họ sẽ chỉ tập trung vào sửa chữa máy in.
  • D. Họ sẽ trở thành lập trình viên.

Câu 25: Công cụ nào sau đây là một ví dụ về Hệ thống phát hiện xâm nhập (Intrusion Detection System - IDS) hoặc Hệ thống ngăn chặn xâm nhập (Intrusion Prevention System - IPS)?

  • A. Microsoft Word
  • B. Adobe Photoshop
  • C. Máy chủ cơ sở dữ liệu SQL Server
  • D. Snort (một IDS/IPS mã nguồn mở)

Câu 26: Khi một cuộc tấn công lừa đảo (Phishing) thành công, kẻ tấn công thường cố gắng lấy thông tin gì từ nạn nhân?

  • A. Tên đăng nhập, mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng hoặc dữ liệu nhạy cảm khác.
  • B. Địa chỉ nhà riêng của nạn nhân.
  • C. Số lượng bạn bè trên mạng xã hội.
  • D. Thông tin về sở thích cá nhân không liên quan đến bảo mật.

Câu 27: Tại sao việc duy trì tài liệu hệ thống (documentation) lại quan trọng đối với nhóm nghề quản trị IT?

  • A. Chỉ để làm cho hồ sơ công ty trông đầy đủ hơn.
  • B. Giúp tự động cấu hình lại hệ thống khi có lỗi.
  • C. Hỗ trợ khắc phục sự cố, đào tạo nhân viên mới, lập kế hoạch nâng cấp và đảm bảo tính nhất quán trong quản lý.
  • D. Thay thế hoàn toàn nhu cầu về kiến thức thực tế.

Câu 28: Khi một ứng dụng trên máy chủ hoạt động chậm, Nhà quản trị hệ thống sẽ kiểm tra các chỉ số hiệu suất nào sau đây trước hết để xác định nguyên nhân?

  • A. Màu sắc của màn hình máy chủ.
  • B. Thời tiết tại địa điểm đặt máy chủ.
  • C. Số lượng tài khoản người dùng được tạo trong ngày.
  • D. Tải CPU, mức sử dụng RAM, tốc độ đọc/ghi ổ cứng và lưu lượng mạng của máy chủ.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất nhu cầu ngày càng tăng về nhân lực trong nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin?

  • A. Sự phụ thuộc ngày càng tăng của các tổ chức vào hạ tầng công nghệ thông tin và dữ liệu.
  • B. Số lượng máy tính cá nhân giảm dần.
  • C. Chi phí đầu tư cho công nghệ thông tin đang giảm mạnh.
  • D. Các mối đe dọa an ninh mạng không còn tồn tại.

Câu 30: Để đảm bảo tính toàn vẹn (Integrity) của dữ liệu, Chuyên gia bảo mật và Nhà quản trị hệ thống thường áp dụng biện pháp nào?

  • A. Chỉ cho phép một người duy nhất truy cập vào dữ liệu.
  • B. Kiểm soát quyền truy cập, sử dụng chữ ký số, mã băm (hashing) và sao lưu dữ liệu.
  • C. Lưu trữ dữ liệu trên giấy thay vì trên máy tính.
  • D. Chia sẻ dữ liệu công khai trên internet.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một công ty gặp sự cố mạng cục bộ (LAN) khiến các máy tính không thể kết nối internet và truy cập tài nguyên nội bộ. Nhà quản trị mạng sẽ ưu tiên hành động nào sau đây để chẩn đoán nguyên nhân ban đầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nguyên tắc bảo mật thông tin nào sau đây tập trung vào việc đảm bảo dữ liệu chỉ được truy cập bởi những người có quyền và được xác thực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi so sánh vai trò của Nhà quản trị hệ thống (System Administrator) và Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin (Information Security Specialist), điểm khác biệt cốt lõi trong mục tiêu công việc của họ là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một công ty yêu cầu triển khai một giải pháp cho phép nhân viên làm việc từ xa truy cập an toàn vào các tài nguyên nội bộ. Công nghệ mạng nào sau đây thường được Nhà quản trị mạng sử dụng để đáp ứng yêu cầu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một Chuyên gia bảo mật đang phân tích một cuộc tấn công mạng. Họ nhận thấy kẻ tấn công đã khai thác một lỗ hổng trong phần mềm máy chủ web để chiếm quyền kiểm soát. Đây là ví dụ về kiểu tấn công nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để đảm bảo tính sẵn sàng (Availability) của hệ thống thông tin, Nhà quản trị hệ thống thường áp dụng biện pháp nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chứng chỉ chuyên ngành như CCNA (Cisco Certified Network Associate) hoặc CompTIA Network+ có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với Nhà quản trị mạng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong quy trình xử lý sự cố bảo mật, bước nào sau đây cần được thực hiện *ngay sau* khi sự cố đã được phát hiện và khoanh vùng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Kỹ năng 'Troubleshooting' (khắc phục sự cố) đóng vai trò như thế nào đối với cả Nhà quản trị mạng và Nhà quản trị hệ thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một công ty muốn nâng cấp hệ thống máy chủ để cải thiện hiệu suất và khả năng chịu tải. Quyết định về việc lựa chọn công nghệ máy chủ (ví dụ: ảo hóa, container) và cấu hình phần cứng sẽ là trách nhiệm chính của ai?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đâu là một ví dụ về biện pháp bảo mật vật lý mà Chuyên gia bảo mật có thể đề xuất để bảo vệ trung tâm dữ liệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Xu hướng 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) ảnh hưởng như thế nào đến công việc của Nhà quản trị hệ thống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi thiết kế một mạng máy tính cho tòa nhà văn phòng mới, Nhà quản trị mạng cần cân nhắc yếu tố nào sau đây để đảm bảo khả năng mở rộng trong tương lai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một Chuyên gia bảo mật tiến hành 'Kiểm thử xâm nhập' (Penetration Testing) nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Công cụ 'Wireshark' là một công cụ phổ biến được sử dụng bởi Nhà quản trị mạng và Chuyên gia bảo mật cho mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao việc sao lưu dữ liệu định kỳ lại là một phần quan trọng trong công việc của Nhà quản trị hệ thống và Chuyên gia bảo mật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Kỹ năng 'giao tiếp và làm việc nhóm' có cần thiết đối với các chuyên gia quản trị IT không? Tại sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một cuộc tấn công 'Ransomware' (mã độc tống tiền) ảnh hưởng chủ yếu đến nguyên tắc bảo mật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Công việc 'Giám sát hiệu suất mạng và máy chủ' nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một người dùng báo cáo rằng họ không thể đăng nhập vào tài khoản mạng của mình. Nhà quản trị hệ thống sẽ kiểm tra yếu tố nào đầu tiên để chẩn đoán vấn đề này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công 'Man-in-the-Middle' (tấn công xen giữa), biện pháp bảo mật nào sau đây là hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Việc cập nhật và vá lỗi (patching) phần mềm và hệ điều hành thường xuyên là nhiệm vụ của ai và tại sao nó quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một công ty đang cân nhắc chuyển sang sử dụng dịch vụ email trên nền tảng đám mây (ví dụ: Google Workspace, Microsoft 365). Vai trò của Nhà quản trị hệ thống sẽ thay đổi như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Công cụ nào sau đây là một ví dụ về Hệ thống phát hiện xâm nhập (Intrusion Detection System - IDS) hoặc Hệ thống ngăn chặn xâm nhập (Intrusion Prevention System - IPS)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi một cuộc tấn công lừa đảo (Phishing) thành công, kẻ tấn công thường cố gắng lấy thông tin gì từ nạn nhân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao việc duy trì tài liệu hệ thống (documentation) lại quan trọng đối với nhóm nghề quản trị IT?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi một ứng dụng trên máy chủ hoạt động chậm, Nhà quản trị hệ thống sẽ kiểm tra các chỉ số hiệu suất nào sau đây *trước hết* để xác định nguyên nhân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất nhu cầu ngày càng tăng về nhân lực trong nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để đảm bảo tính toàn vẹn (Integrity) của dữ liệu, Chuyên gia bảo mật và Nhà quản trị hệ thống thường áp dụng biện pháp nào?

Xem kết quả