Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 09
Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trường đại học đang xây dựng nền tảng học tập trực tuyến mới với các tính năng tương tác cao. Vị trí chuyên viên Công nghệ thông tin (CNTT) nào sau đây sẽ đóng vai trò cốt lõi trong việc thiết kế trải nghiệm người dùng (UI) và giao diện người dùng (UX) cho nền tảng này?
- A. Chuyên viên Quản trị cơ sở dữ liệu
- B. Chuyên viên An toàn thông tin
- C. Chuyên viên Phân tích nghiệp vụ
- D. Chuyên viên Thiết kế giao diện (UI/UX Designer)
Câu 2: Một bệnh viện lớn muốn triển khai hệ thống quản lý bệnh án điện tử tập trung, tích hợp dữ liệu từ nhiều khoa phòng khác nhau. Chuyên viên CNTT làm việc trong lĩnh vực Y tế cần ưu tiên kỹ năng chuyên môn nào nhất để đảm bảo hệ thống này hoạt động hiệu quả và an toàn?
- A. Phân tích hệ thống và Quản lý cơ sở dữ liệu
- B. Thiết kế đồ họa và Biên tập video
- C. Tư vấn tài chính và Kế toán
- D. Quản lý chuỗi cung ứng và Vận tải
Câu 3: Một ngân hàng đang phát triển ứng dụng di động cho phép khách hàng thực hiện mọi giao dịch trực tuyến. Để đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho các giao dịch và thông tin cá nhân của khách hàng, chuyên viên CNTT trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng cần tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Tối ưu hóa giao diện người dùng cho người cao tuổi
- B. Phân tích xu hướng thị trường chứng khoán
- C. Kiểm thử xâm nhập (Penetration Testing) và Mã hóa dữ liệu
- D. Thiết kế chiến lược marketing số
Câu 4: Một công ty Logistics toàn cầu muốn cải thiện hiệu quả vận chuyển hàng hóa bằng cách sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) để dự báo nhu cầu, tối ưu hóa lộ trình và quản lý kho bãi. Vị trí chuyên viên CNTT nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý, phân tích và trích xuất thông tin giá trị từ lượng dữ liệu khổng lồ này?
- A. Quản trị mạng và hệ thống
- B. Chuyên viên Khoa học dữ liệu
- C. Kỹ sư phần cứng máy tính
- D. Chuyên viên Hỗ trợ kỹ thuật người dùng cuối
Câu 5: Ngành Kỹ thuật phần mềm và ngành Khoa học máy tính đều là các chuyên ngành cốt lõi của CNTT. Điểm khác biệt cốt lõi nhất trong trọng tâm đào tạo giữa hai ngành này thường là gì?
- A. Kỹ thuật phần mềm tập trung vào quy trình xây dựng và quản lý phần mềm quy mô lớn, trong khi Khoa học máy tính tập trung vào lý thuyết, thuật toán và nền tảng của tính toán.
- B. Kỹ thuật phần mềm chỉ làm game, còn Khoa học máy tính chỉ làm website.
- C. Kỹ thuật phần mềm học về phần cứng, còn Khoa học máy tính học về mạng máy tính.
- D. Kỹ thuật phần mềm đào tạo ở đại học, còn Khoa học máy tính đào tạo ở cao đẳng.
Câu 6: Một sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành An toàn thông tin muốn tìm kiếm cơ hội việc làm. Trong các kỹ năng dưới đây, kỹ năng nào có ít liên quan nhất đến vai trò của một chuyên viên An toàn thông tin điển hình?
- A. Đánh giá lỗ hổng bảo mật hệ thống
- B. Phân tích mã độc và tấn công mạng
- C. Thiết kế kiến trúc nhà cao tầng
- D. Xây dựng chính sách và quy trình bảo mật
Câu 7: Khi một tổ chức (ví dụ: trường học, bệnh viện, ngân hàng) đối mặt với nguy cơ bị tấn công mạng hoặc rò rỉ dữ liệu, chuyên viên CNTT thuộc chuyên ngành nào sẽ là người chịu trách nhiệm chính trong việc phòng ngừa, phát hiện và ứng phó với các sự cố này?
- A. Khoa học dữ liệu
- B. Thiết kế đồ họa
- C. Kỹ thuật phần cứng
- D. An toàn thông tin
Câu 8: Lĩnh vực nào sau đây không phải là một chuyên ngành trực tiếp thuộc Công nghệ thông tin, mặc dù sử dụng CNTT rất rộng rãi và hiệu quả?
- A. Quản trị kinh doanh
- B. Kỹ thuật phần mềm
- C. Khoa học máy tính
- D. Hệ thống thông tin
Câu 9: So với chương trình đào tạo CNTT ở bậc Đại học, chương trình đào tạo ở bậc Cao đẳng thường có điểm khác biệt chủ yếu nào?
- A. Cao đẳng tập trung vào nghiên cứu lý thuyết sâu hơn Đại học.
- B. Cao đẳng chú trọng đào tạo các kỹ năng thực hành, ứng dụng trực tiếp vào công việc, trong khi Đại học tập trung vào nền tảng lý thuyết, nghiên cứu và phát triển.
- C. Cao đẳng đào tạo nhiều chuyên ngành đa dạng hơn Đại học.
- D. Cao đẳng chỉ đào tạo về phần cứng, còn Đại học chỉ đào tạo về phần mềm.
Câu 10: Một công ty Thương mại điện tử muốn xây dựng một hệ thống gợi ý sản phẩm thông minh dựa trên hành vi mua sắm của khách hàng. Chuyên viên CNTT nào, với kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về thuật toán học máy và phân tích dữ liệu, sẽ phù hợp nhất cho dự án này?
- A. Chuyên viên Trí tuệ nhân tạo/Khoa học dữ liệu
- B. Chuyên viên Quản trị mạng
- C. Chuyên viên Tư vấn pháp lý
- D. Chuyên viên Hỗ trợ kỹ thuật phần cứng
Câu 11: Trong lĩnh vực Y tế, việc sử dụng CNTT để phân tích hình ảnh y tế (X-quang, MRI, CT scan) nhằm hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh là một ứng dụng quan trọng. Lĩnh vực CNTT nào đóng vai trò then chốt trong việc phát triển các hệ thống phân tích hình ảnh tự động này?
- A. Phát triển Web Frontend
- B. Quản lý dự án phần mềm
- C. Trí tuệ nhân tạo và Học máy
- D. Thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ
Câu 12: Công nghệ Blockchain đang được nghiên cứu ứng dụng trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng để tăng cường tính minh bạch và bảo mật cho các giao dịch. Chuyên viên CNTT làm việc trong ngân hàng, tham gia vào dự án nghiên cứu và triển khai Blockchain, cần có hiểu biết sâu sắc về kiến trúc hệ thống phân tán và mật mã học. Điều này liên quan chặt chẽ đến chuyên ngành nào trong CNTT?
- A. Thiết kế Game
- B. An toàn thông tin và Hệ thống phân tán
- C. Thiết kế đồ họa 3D
- D. Marketing số
Câu 13: Một công ty Logistics đang gặp vấn đề về việc theo dõi vị trí và tình trạng của hàng hóa trong quá trình vận chuyển theo thời gian thực. Việc triển khai các cảm biến (IoT), hệ thống định vị (GPS) và nền tảng phần mềm để thu thập, xử lý và hiển thị dữ liệu này là cần thiết. Chuyên viên CNTT trong Logistics sẽ cần kiến thức về mảng nào để giải quyết bài toán này?
- A. Thiết kế thời trang
- B. Quản lý nhân sự
- C. Biên kịch phim ảnh
- D. Hệ thống nhúng, IoT và Phân tích dữ liệu thời gian thực
Câu 14: Đọc mô tả công việc sau: "Tham gia vào toàn bộ vòng đời phát triển phần mềm, bao gồm thiết kế, lập trình, kiểm thử và triển khai các ứng dụng quản lý cho doanh nghiệp." Vị trí này mô tả công việc điển hình của chuyên viên thuộc chuyên ngành CNTT nào?
- A. Kỹ thuật phần mềm
- B. Hệ thống thông tin địa lý (GIS)
- C. Kỹ thuật môi trường
- D. Quản lý khách sạn
Câu 15: Chuyên viên CNTT làm việc trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng thường xuyên phải xử lý và làm việc với loại dữ liệu nào có tính nhạy cảm và yêu cầu bảo mật cao nhất?
- A. Dữ liệu thời tiết hàng ngày
- B. Dữ liệu về lịch sử văn học
- C. Thông tin tài khoản ngân hàng, lịch sử giao dịch và thông tin cá nhân của khách hàng
- D. Dữ liệu về các loài thực vật quý hiếm
Câu 16: Mục tiêu chính của việc ứng dụng CNTT trong lĩnh vực Giáo dục là gì?
- A. Thay thế hoàn toàn giáo viên bằng robot.
- B. Nâng cao chất lượng dạy và học, tạo môi trường học tập linh hoạt, cá nhân hóa và hiệu quả hơn.
- C. Giảm chi phí hoạt động của trường học đến mức tối thiểu.
- D. Chỉ sử dụng CNTT cho mục đích giải trí trong trường học.
Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất đối với chuyên viên CNTT khi làm việc trong lĩnh vực Y tế là gì?
- A. Thiếu dữ liệu để phân tích.
- B. Công nghệ phát triển quá chậm.
- C. Không có nhu cầu ứng dụng CNTT trong y tế.
- D. Đảm bảo tính riêng tư và bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu bệnh nhân, tuân thủ các quy định pháp lý chặt chẽ.
Câu 18: Lợi ích rõ ràng nhất mà CNTT mang lại cho lĩnh vực Logistics là gì?
- A. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển, quản lý kho bãi, theo dõi hàng hóa, giúp tăng hiệu quả và giảm chi phí.
- B. Giúp tài xế lái xe an toàn hơn (không liên quan trực tiếp đến vai trò CNTT cốt lõi).
- C. Tăng số lượng xe tải tham gia vận chuyển.
- D. Chỉ dùng để in ấn hóa đơn.
Câu 19: Chuyên ngành CNTT nào tập trung nghiên cứu sâu sắc vào các mô hình tính toán, cấu trúc dữ liệu, thuật toán và các vấn đề lý thuyết cơ bản của máy tính?
- A. Kỹ thuật mạng
- B. Khoa học máy tính
- C. Hệ thống thông tin quản lý
- D. Thương mại điện tử
Câu 20: Chuyên ngành nào trong CNTT đặt trọng tâm vào việc áp dụng các nguyên tắc kỹ thuật để thiết kế, phát triển, kiểm thử và bảo trì các hệ thống phần mềm một cách có hệ thống và kỷ luật?
- A. Thiết kế đồ họa
- B. An toàn thông tin
- C. Kỹ thuật phần mềm
- D. Khoa học dữ liệu
Câu 21: Trong một công ty bất kỳ sử dụng hệ thống máy tính và mạng nội bộ, vị trí CNTT nào thường chịu trách nhiệm cài đặt, cấu hình, bảo trì và đảm bảo hoạt động ổn định, an toàn của các máy chủ, thiết bị mạng và hệ thống email nội bộ?
- A. Lập trình viên di động
- B. Chuyên viên Phân tích kinh doanh
- C. Thiết kế UI/UX
- D. Quản trị viên hệ thống/mạng
Câu 22: Một nền tảng học trực tuyến muốn cải thiện trải nghiệm của người dùng bằng cách thiết kế lại giao diện website và ứng dụng di động sao cho thân thiện, dễ sử dụng và hấp dẫn hơn. Chuyên viên CNTT có kỹ năng nào sẽ đảm nhận công việc này?
- A. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX)
- B. Quản lý dự án xây dựng
- C. Phân tích tài chính
- D. Sửa chữa phần cứng máy in
Câu 23: Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ cụ thể về việc sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng?
- A. In ấn sổ phụ ngân hàng.
- B. Lau dọn sàn giao dịch.
- C. Hệ thống phát hiện gian lận thẻ tín dụng dựa trên hành vi bất thường.
- D. Đếm tiền thủ công.
Câu 24: Trong lĩnh vực Y tế, việc phân tích các tập dữ liệu lớn từ hồ sơ bệnh án, kết quả xét nghiệm, hoặc dữ liệu gen để tìm ra xu hướng bệnh tật hoặc dự đoán phản ứng thuốc là ứng dụng điển hình của chuyên ngành nào trong CNTT?
- A. Kỹ thuật âm thanh
- B. Khoa học dữ liệu và Phân tích dữ liệu lớn
- C. Thiết kế nội thất
- D. Quản lý chuỗi nhà hàng
Câu 25: Hệ thống quản lý kho hàng (Warehouse Management System - WMS) sử dụng mã vạch, RFID và phần mềm để theo dõi tồn kho, vị trí hàng hóa, tối ưu hóa việc nhập/xuất kho. Đây là ứng dụng CNTT quan trọng trong lĩnh vực nào?
- A. Nông nghiệp
- B. Du lịch
- C. Nghệ thuật biểu diễn
- D. Logistics
Câu 26: Các nền tảng học trực tuyến sử dụng thuật toán để phân tích cách học của từng học sinh, sau đó đề xuất nội dung, bài tập hoặc lộ trình học phù hợp với năng lực và tiến độ của họ. Đây là ứng dụng CNTT trong Giáo dục nhằm mục đích chính nào?
- A. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
- B. Tự động chấm điểm tất cả các bài kiểm tra.
- C. Giảm tương tác giữa giáo viên và học sinh.
- D. Chỉ cung cấp nội dung giống nhau cho mọi học sinh.
Câu 27: Khi triển khai các hệ thống CNTT phức tạp trong lĩnh vực Ngân hàng, rủi ro nào sau đây là đáng lo ngại nhất và cần được chuyên viên CNTT ưu tiên xử lý?
- A. Hệ thống chạy quá nhanh.
- B. Sự cố bảo mật dẫn đến mất mát dữ liệu khách hàng hoặc thiệt hại tài chính do gian lận.
- C. Giao diện quá đẹp.
- D. Khách hàng sử dụng ứng dụng quá thường xuyên.
Câu 28: Chuyên viên CNTT làm việc với dữ liệu y tế nhạy cảm (ví dụ: hồ sơ bệnh án điện tử) phải đặc biệt lưu ý đến vấn đề đạo đức và pháp lý nào?
- A. Làm thế nào để kiếm được nhiều tiền nhất từ dữ liệu.
- B. Chia sẻ dữ liệu cho bất kỳ ai yêu cầu.
- C. Sử dụng dữ liệu cho mục đích cá nhân.
- D. Đảm bảo tính riêng tư, bảo mật và chỉ sử dụng dữ liệu cho mục đích hợp pháp, có sự đồng ý.
Câu 29: Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing) đang trở thành xu hướng phổ biến. Đối với một công ty Logistics, việc chuyển đổi sang sử dụng các dịch vụ đám mây (ví dụ: lưu trữ dữ liệu, phần mềm quản lý vận tải) mang lại lợi ích tiềm năng nào?
- A. Tăng tính linh hoạt, khả năng mở rộng hệ thống theo nhu cầu, giảm chi phí đầu tư ban đầu vào hạ tầng phần cứng.
- B. Bắt buộc phải mua máy chủ mới.
- C. Giảm tốc độ truy cập dữ liệu.
- D. Chỉ có thể sử dụng phần mềm offline.
Câu 30: Một sinh viên tốt nghiệp Cao đẳng CNTT, sau vài năm làm việc ở vị trí Lập trình viên phần mềm, muốn thăng tiến trong sự nghiệp. Vai trò nào sau đây thường đòi hỏi kiến thức sâu hơn về kiến trúc hệ thống, khả năng lãnh đạo nhóm và đưa ra quyết định kỹ thuật quan trọng?
- A. Nhân viên nhập liệu.
- B. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật cấp 1.
- C. Trưởng nhóm phát triển (Tech Lead) hoặc Kiến trúc sư phần mềm.
- D. Thiết kế banner quảng cáo.