15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lĩnh vực giáo dục hiện đại, công việc nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của chuyên viên Công nghệ thông tin (CNTT) trong việc nâng cao trải nghiệm học tập, vượt ra ngoài việc quản lý hệ thống mạng thông thường?

  • A. Bảo trì hệ thống máy tính và máy chiếu trong các lớp học.
  • B. Cài đặt và cấu hình phần mềm quản lý điểm cho nhà trường.
  • C. Hỗ trợ giáo viên và học sinh các vấn đề kỹ thuật liên quan đến máy tính.
  • D. Thiết kế và phát triển các nền tảng học trực tuyến tương tác, cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học sinh.

Câu 2: Xét tình huống một bệnh viện muốn cải thiện quy trình chăm sóc bệnh nhân và giảm thiểu sai sót y tế. Chuyên viên CNTT có thể đóng góp giá trị nhất thông qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Phát triển hệ thống quản lý hồ sơ bệnh án điện tử tích hợp, cho phép truy cập nhanh chóng và chính xác thông tin bệnh nhân.
  • B. Đảm bảo hệ thống mạng của bệnh viện hoạt động ổn định 24/7.
  • C. Cung cấp các khóa đào tạo tin học cơ bản cho nhân viên y tế.
  • D. Lắp đặt camera giám sát an ninh trong bệnh viện.

Câu 3: Trong ngành tài chính ngân hàng, rủi ro bảo mật thông tin khách hàng luôn được đặt lên hàng đầu. Giải pháp công nghệ nào sau đây thể hiện vai trò của chuyên gia an ninh mạng trong việc chủ động phòng ngừa và giảm thiểu nguy cơ này?

  • A. Cài đặt phần mềm diệt virus trên máy tính của nhân viên ngân hàng.
  • B. Sao lưu dữ liệu khách hàng định kỳ.
  • C. Triển khai hệ thống phát hiện xâm nhập (Intrusion Detection System) và phân tích hành vi người dùng bất thường.
  • D. Xây dựng tường lửa (firewall) bảo vệ hệ thống mạng.

Câu 4: Một công ty logistics muốn tối ưu hóa lộ trình giao hàng để giảm chi phí nhiên liệu và thời gian vận chuyển. Chuyên gia phân tích dữ liệu (Data Analyst) có thể sử dụng kỹ năng CNTT nào để hỗ trợ mục tiêu này?

  • A. Thiết kế website theo dõi đơn hàng cho khách hàng.
  • B. Phân tích dữ liệu lịch sử giao hàng, tình hình giao thông và thời tiết để xây dựng mô hình dự đoán và tối ưu lộ trình.
  • C. Quản lý hệ thống định vị GPS trên các xe tải.
  • D. Phát triển ứng dụng di động cho tài xế giao hàng.

Câu 5: Ngành "Khoa học Dữ liệu" (Data Science) đang trở nên quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Đâu là kỹ năng cốt lõi mà một chuyên gia Khoa học Dữ liệu cần phải có, phân biệt với các chuyên ngành CNTT khác?

  • A. Kỹ năng lập trình web và phát triển ứng dụng di động.
  • B. Kỹ năng quản trị hệ thống mạng và bảo mật thông tin.
  • C. Kỹ năng thống kê, phân tích dữ liệu và sử dụng các công cụ học máy (Machine Learning).
  • D. Kỹ năng thiết kế đồ họa và dựng hình 3D.

Câu 6: Sự khác biệt chính giữa "Kỹ sư Phần mềm" (Software Engineer) và "Nhà Phát triển Web" (Web Developer) là gì, xét về phạm vi công việc và kỹ năng chuyên môn?

  • A. Kỹ sư phần mềm chỉ làm việc với các ứng dụng máy tính, còn nhà phát triển web chỉ làm việc với website.
  • B. Kỹ sư phần mềm có phạm vi công việc rộng hơn, bao gồm thiết kế, phát triển, kiểm thử và bảo trì phần mềm hệ thống và ứng dụng, trong khi nhà phát triển web tập trung vào xây dựng và duy trì website và ứng dụng web.
  • C. Kỹ sư phần mềm cần kiến thức về phần cứng máy tính, còn nhà phát triển web thì không.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai vai trò này.

Câu 7: Trong lĩnh vực "An toàn Thông tin" (Cybersecurity), chuyên gia "Kiểm thử xâm nhập" (Penetration Tester) thực hiện công việc chính nào để bảo vệ hệ thống mạng và dữ liệu của tổ chức?

  • A. Xây dựng và duy trì tường lửa (firewall) cho hệ thống mạng.
  • B. Phát triển phần mềm diệt virus và các công cụ bảo mật.
  • C. Giám sát và phân tích nhật ký hệ thống để phát hiện các hoạt động bất thường.
  • D. Mô phỏng các cuộc tấn công mạng vào hệ thống để tìm ra lỗ hổng bảo mật và đề xuất biện pháp khắc phục.

Câu 8: "Trí tuệ Nhân tạo" (Artificial Intelligence - AI) đang được ứng dụng rộng rãi. Trong các ngành nghề CNTT, chuyên gia nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển các thuật toán và mô hình AI?

  • A. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật về AI.
  • B. Nhà khoa học nghiên cứu AI (AI Researcher/Scientist).
  • C. Kỹ sư triển khai ứng dụng AI.
  • D. Chuyên gia tư vấn về ứng dụng AI trong kinh doanh.

Câu 9: Để trở thành một "Chuyên gia Quản trị Mạng" (Network Administrator) giỏi, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất bên cạnh kiến thức chuyên môn về mạng máy tính?

  • A. Kỹ năng lập trình nâng cao.
  • B. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
  • C. Kỹ năng giải quyết vấn đề nhanh chóng và làm việc nhóm hiệu quả dưới áp lực.
  • D. Kỹ năng quản lý dự án.

Câu 10: Một sinh viên mới tốt nghiệp Cao đẳng nghề CNTT, chuyên ngành "Lập trình", có thể bắt đầu sự nghiệp ở vị trí nào trong các công ty phần mềm?

  • A. Nhân viên lập trình viên tập sự (Junior Programmer/Developer).
  • B. Trưởng nhóm dự án phần mềm.
  • C. Kiến trúc sư phần mềm.
  • D. Giám đốc kỹ thuật (CTO).

Câu 11: Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, phương pháp "Agile" và "Waterfall" đại diện cho hai cách tiếp cận khác nhau. Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa hai phương pháp này?

  • A. Agile chỉ phù hợp với dự án nhỏ, Waterfall chỉ phù hợp với dự án lớn.
  • B. Agile là phương pháp linh hoạt, lặp đi lặp lại, chú trọng phản hồi và thay đổi, trong khi Waterfall là phương pháp tuyến tính, tuần tự, các giai đoạn rõ ràng và ít thay đổi.
  • C. Agile sử dụng công nghệ mới nhất, Waterfall sử dụng công nghệ truyền thống.
  • D. Agile do các công ty nước ngoài phát triển, Waterfall do các công ty Việt Nam phát triển.

Câu 12: Công việc "Thiết kế Giao diện Người dùng" (UI Design) và "Thiết kế Trải nghiệm Người dùng" (UX Design) thường đi đôi với nhau. Tuy nhiên, mục tiêu chính và sản phẩm đầu ra của chúng có điểm khác biệt quan trọng nào?

  • A. UI Design tập trung vào chức năng, UX Design tập trung vào hình thức.
  • B. UI Design là công việc của lập trình viên, UX Design là công việc của nhà thiết kế.
  • C. UI Design tập trung vào giao diện trực quan, đẹp mắt và dễ sử dụng, UX Design tập trung vào trải nghiệm tổng thể của người dùng, đảm bảo tính hữu ích, dễ dàng và thỏa mãn.
  • D. UI Design chỉ quan trọng với website, UX Design chỉ quan trọng với ứng dụng di động.

Câu 13: Trong ngành Công nghiệp Nội dung số (Digital Content Industry), vai trò của "Chuyên gia SEO" (Search Engine Optimization) là gì?

  • A. Tối ưu hóa website và nội dung trực tuyến để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm như Google, thu hút người dùng.
  • B. Thiết kế giao diện website và ứng dụng.
  • C. Viết nội dung quảng cáo và bài viết trên mạng xã hội.
  • D. Quản lý các kênh truyền thông xã hội của doanh nghiệp.

Câu 14: "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) đã thay đổi cách thức các doanh nghiệp vận hành CNTT. Lợi ích chính mà Điện toán đám mây mang lại cho doanh nghiệp là gì?

  • A. Tăng cường bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn sự phụ thuộc vào nhân viên CNTT.
  • C. Đảm bảo tốc độ truy cập internet nhanh hơn.
  • D. Linh hoạt trong việc mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên CNTT theo nhu cầu, giảm chi phí đầu tư ban đầu vào hạ tầng.

Câu 15: Trong lĩnh vực "Phát triển Game" (Game Development), vai trò của "Game Designer" khác biệt như thế nào so với "Game Programmer"?

  • A. Game Designer chỉ thiết kế game 2D, Game Programmer chỉ lập trình game 3D.
  • B. Game Designer chịu trách nhiệm về ý tưởng, cơ chế chơi, cốt truyện và trải nghiệm người chơi, trong khi Game Programmer thực hiện hóa ý tưởng đó bằng mã lập trình.
  • C. Game Designer làm việc độc lập, Game Programmer làm việc theo nhóm.
  • D. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa hai vai trò này trong các studio game nhỏ.

Câu 16: Để xây dựng một "Thành phố Thông minh" (Smart City), ứng dụng CNTT nào đóng vai trò nền tảng, kết nối và quản lý các hệ thống khác nhau (giao thông, năng lượng, môi trường, an ninh...)?

  • A. Ứng dụng mạng xã hội cho cư dân thành phố.
  • B. Hệ thống thanh toán điện tử.
  • C. Nền tảng IoT (Internet of Things) và hệ thống quản lý dữ liệu tập trung.
  • D. Hệ thống định vị GPS.

Câu 17: Trong lĩnh vực "Thương mại Điện tử" (E-commerce), vai trò của "Chuyên gia Marketing Số" (Digital Marketing Specialist) là gì để thúc đẩy doanh số bán hàng trực tuyến?

  • A. Thiết kế giao diện website bán hàng.
  • B. Quản lý kho hàng và vận chuyển.
  • C. Chăm sóc khách hàng trực tuyến.
  • D. Xây dựng và triển khai các chiến dịch quảng cáo trực tuyến, tối ưu hóa SEO, quản lý mạng xã hội để thu hút khách hàng và tăng chuyển đổi mua hàng.

Câu 18: "Blockchain" là công nghệ đang nổi lên với nhiều ứng dụng tiềm năng. Đặc điểm nổi bật nhất của Blockchain, phân biệt với các hệ thống lưu trữ dữ liệu truyền thống, là gì?

  • A. Tính phi tập trung, minh bạch và bảo mật cao, dữ liệu được phân tán trên nhiều máy tính và khó bị sửa đổi.
  • B. Tốc độ xử lý giao dịch cực nhanh.
  • C. Dung lượng lưu trữ dữ liệu khổng lồ.
  • D. Khả năng tích hợp dễ dàng với các hệ thống cũ.

Câu 19: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng "Phân tích Nghiệp vụ" (Business Analysis) trở nên quan trọng. Chuyên gia Phân tích Nghiệp vụ đóng vai trò gì trong các dự án CNTT của doanh nghiệp?

  • A. Viết mã lập trình cho ứng dụng.
  • B. Thu thập, phân tích yêu cầu nghiệp vụ của khách hàng hoặc người dùng, chuyển đổi thành yêu cầu kỹ thuật để đội phát triển phần mềm thực hiện.
  • C. Quản lý tiến độ và nguồn lực của dự án.
  • D. Kiểm thử chất lượng phần mềm.

Câu 20: "Internet Vạn Vật" (Internet of Things - IoT) đang tạo ra một mạng lưới kết nối rộng khắp. Ứng dụng tiêu biểu của IoT trong đời sống hàng ngày là gì?

  • A. Hệ thống máy chủ (server) cho website.
  • B. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu.
  • C. Các thiết bị nhà thông minh (smart home) như đèn, khóa cửa, điều hòa có thể điều khiển qua điện thoại.
  • D. Mạng lưới cáp quang internet.

Câu 21: Ngành "Kỹ thuật Máy tính" (Computer Engineering) khác biệt với "Khoa học Máy tính" (Computer Science) ở điểm nào?

  • A. Kỹ thuật Máy tính tập trung vào thiết kế, chế tạo phần cứng và hệ thống máy tính, trong khi Khoa học Máy tính tập trung vào lý thuyết, thuật toán và phần mềm.
  • B. Kỹ thuật Máy tính chỉ học về phần cứng, Khoa học Máy tính chỉ học về phần mềm.
  • C. Kỹ thuật Máy tính dễ xin việc hơn Khoa học Máy tính.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai ngành này.

Câu 22: "Thực tế Ảo" (Virtual Reality - VR) và "Thực tế Tăng Cường" (Augmented Reality - AR) là hai công nghệ khác nhau. Đâu là điểm khác biệt chính giữa VR và AR?

  • A. VR chỉ dùng cho game, AR dùng cho công việc.
  • B. VR tạo ra môi trường hoàn toàn ảo, tách biệt người dùng khỏi thế giới thực, còn AROverlay thông tin kỹ thuật số lên thế giới thực.
  • C. VR cần kính chuyên dụng, AR có thể dùng trên điện thoại.
  • D. VR chỉ có hình ảnh, AR có cả âm thanh và hình ảnh.

Câu 23: Trong lĩnh vực "Phát triển Ứng dụng Di động" (Mobile App Development), nền tảng phát triển "đa nền tảng" (cross-platform) như React Native hay Flutter có ưu điểm gì so với phát triển ứng dụng "gốc" (native)?

  • A. Ứng dụng đa nền tảng chạy nhanh hơn ứng dụng gốc.
  • B. Ứng dụng đa nền tảng có giao diện đẹp hơn ứng dụng gốc.
  • C. Tiết kiệm thời gian và chi phí phát triển vì có thể dùng chung code cho nhiều hệ điều hành (iOS, Android).
  • D. Ứng dụng đa nền tảng bảo mật hơn ứng dụng gốc.

Câu 24: "Đạo đức nghề nghiệp" (Professional Ethics) rất quan trọng trong lĩnh vực CNTT. Hành vi nào sau đây vi phạm đạo đức nghề nghiệp của một chuyên gia CNTT?

  • A. Báo cáo cấp trên về lỗ hổng bảo mật phát hiện trong hệ thống.
  • B. Tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin của công ty.
  • C. Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm với đồng nghiệp.
  • D. Sử dụng thông tin khách hàng thu thập được cho mục đích cá nhân mà không được phép.

Câu 25: Trong quản lý dự án CNTT, "Biểu đồ Gantt" (Gantt Chart) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tính toán chi phí dự án.
  • B. Lập kế hoạch, theo dõi tiến độ các công việc và thời gian thực hiện dự án.
  • C. Quản lý rủi ro dự án.
  • D. Phân công công việc cho thành viên dự án.

Câu 26: Xu hướng "Học máy" (Machine Learning) đang ngày càng phát triển. Ứng dụng phổ biến của Học máy trong thực tế là gì?

  • A. Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Sản phẩm bạn có thể thích").
  • B. Phần mềm soạn thảo văn bản.
  • C. Công cụ tìm kiếm trên internet.
  • D. Ứng dụng bản đồ số.

Câu 27: "Kiến trúc sư Giải pháp" (Solution Architect) trong lĩnh vực CNTT có vai trò gì trong quá trình xây dựng hệ thống?

  • A. Viết mã lập trình chính cho hệ thống.
  • B. Kiểm thử và đảm bảo chất lượng hệ thống.
  • C. Thiết kế kiến trúc tổng thể của hệ thống, lựa chọn công nghệ và giải pháp phù hợp với yêu cầu nghiệp vụ.
  • D. Quản lý đội ngũ phát triển hệ thống.

Câu 28: Trong lĩnh vực "Quản trị Cơ sở Dữ liệu" (Database Administration), nhiệm vụ chính của DBA (Database Administrator) là gì?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng.
  • B. Phát triển ứng dụng web.
  • C. Phân tích dữ liệu và tạo báo cáo.
  • D. Cài đặt, cấu hình, bảo trì, sao lưu và tối ưu hóa hiệu suất cơ sở dữ liệu, đảm bảo an toàn và sẵn sàng dữ liệu.

Câu 29: "Chuyên viên Phân tích Hệ thống" (System Analyst) có vai trò gì trong giai đoạn đầu của một dự án phát triển phần mềm?

  • A. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm.
  • B. Thu thập, phân tích và làm rõ yêu cầu của người dùng hoặc khách hàng về hệ thống, làm cơ sở cho việc thiết kế và phát triển.
  • C. Kiểm thử hệ thống sau khi phát triển xong.
  • D. Triển khai và cài đặt hệ thống cho người dùng cuối.

Câu 30: Trong lĩnh vực CNTT, kỹ năng "giao tiếp" (communication skills) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự thành công của một chuyên gia?

  • A. Không quan trọng bằng kỹ năng lập trình.
  • B. Chỉ quan trọng với vị trí quản lý.
  • C. Rất quan trọng, giúp chuyên gia CNTT làm việc hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng, hiểu rõ yêu cầu và truyền đạt thông tin kỹ thuật một cách dễ hiểu.
  • D. Chỉ cần giao tiếp tốt bằng văn bản, không cần giao tiếp trực tiếp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong lĩnh vực giáo dục hiện đại, công việc nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của chuyên viên Công nghệ thông tin (CNTT) trong việc nâng cao trải nghiệm học tập, vượt ra ngoài việc quản lý hệ thống mạng thông thường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Xét tình huống một bệnh viện muốn cải thiện quy trình chăm sóc bệnh nhân và giảm thiểu sai sót y tế. Chuyên viên CNTT có thể đóng góp giá trị nhất thông qua hoạt động nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong ngành tài chính ngân hàng, rủi ro bảo mật thông tin khách hàng luôn được đặt lên hàng đầu. Giải pháp công nghệ nào sau đây thể hiện vai trò của chuyên gia an ninh mạng trong việc chủ động phòng ngừa và giảm thiểu nguy cơ này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một công ty logistics muốn tối ưu hóa lộ trình giao hàng để giảm chi phí nhiên liệu và thời gian vận chuyển. Chuyên gia phân tích dữ liệu (Data Analyst) có thể sử dụng kỹ năng CNTT nào để hỗ trợ mục tiêu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Ngành 'Khoa học Dữ liệu' (Data Science) đang trở nên quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Đâu là kỹ năng cốt lõi mà một chuyên gia Khoa học Dữ liệu cần phải có, phân biệt với các chuyên ngành CNTT khác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Sự khác biệt chính giữa 'Kỹ sư Phần mềm' (Software Engineer) và 'Nhà Phát triển Web' (Web Developer) là gì, xét về phạm vi công việc và kỹ năng chuyên môn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong lĩnh vực 'An toàn Thông tin' (Cybersecurity), chuyên gia 'Kiểm thử xâm nhập' (Penetration Tester) thực hiện công việc chính nào để bảo vệ hệ thống mạng và dữ liệu của tổ chức?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: 'Trí tuệ Nhân tạo' (Artificial Intelligence - AI) đang được ứng dụng rộng rãi. Trong các ngành nghề CNTT, chuyên gia nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển các thuật toán và mô hình AI?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Để trở thành một 'Chuyên gia Quản trị Mạng' (Network Administrator) giỏi, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất bên cạnh kiến thức chuyên môn về mạng máy tính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một sinh viên mới tốt nghiệp Cao đẳng nghề CNTT, chuyên ngành 'Lập trình', có thể bắt đầu sự nghiệp ở vị trí nào trong các công ty phần mềm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, phương pháp 'Agile' và 'Waterfall' đại diện cho hai cách tiếp cận khác nhau. Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa hai phương pháp này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Công việc 'Thiết kế Giao diện Người dùng' (UI Design) và 'Thiết kế Trải nghiệm Người dùng' (UX Design) thường đi đôi với nhau. Tuy nhiên, mục tiêu chính và sản phẩm đầu ra của chúng có điểm khác biệt quan trọng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong ngành Công nghiệp Nội dung số (Digital Content Industry), vai trò của 'Chuyên gia SEO' (Search Engine Optimization) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) đã thay đổi cách thức các doanh nghiệp vận hành CNTT. Lợi ích chính mà Điện toán đám mây mang lại cho doanh nghiệp là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong lĩnh vực 'Phát triển Game' (Game Development), vai trò của 'Game Designer' khác biệt như thế nào so với 'Game Programmer'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để xây dựng một 'Thành phố Thông minh' (Smart City), ứng dụng CNTT nào đóng vai trò nền tảng, kết nối và quản lý các hệ thống khác nhau (giao thông, năng lượng, môi trường, an ninh...)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong lĩnh vực 'Thương mại Điện tử' (E-commerce), vai trò của 'Chuyên gia Marketing Số' (Digital Marketing Specialist) là gì để thúc đẩy doanh số bán hàng trực tuyến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: 'Blockchain' là công nghệ đang nổi lên với nhiều ứng dụng tiềm năng. Đặc điểm nổi bật nhất của Blockchain, phân biệt với các hệ thống lưu trữ dữ liệu truyền thống, là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng 'Phân tích Nghiệp vụ' (Business Analysis) trở nên quan trọng. Chuyên gia Phân tích Nghiệp vụ đóng vai trò gì trong các dự án CNTT của doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: 'Internet Vạn Vật' (Internet of Things - IoT) đang tạo ra một mạng lưới kết nối rộng khắp. Ứng dụng tiêu biểu của IoT trong đời sống hàng ngày là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Ngành 'Kỹ thuật Máy tính' (Computer Engineering) khác biệt với 'Khoa học Máy tính' (Computer Science) ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'Thực tế Ảo' (Virtual Reality - VR) và 'Thực tế Tăng Cường' (Augmented Reality - AR) là hai công nghệ khác nhau. Đâu là điểm khác biệt chính giữa VR và AR?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong lĩnh vực 'Phát triển Ứng dụng Di động' (Mobile App Development), nền tảng phát triển 'đa nền tảng' (cross-platform) như React Native hay Flutter có ưu điểm gì so với phát triển ứng dụng 'gốc' (native)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: 'Đạo đức nghề nghiệp' (Professional Ethics) rất quan trọng trong lĩnh vực CNTT. Hành vi nào sau đây vi phạm đạo đức nghề nghiệp của một chuyên gia CNTT?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong quản lý dự án CNTT, 'Biểu đồ Gantt' (Gantt Chart) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Xu hướng 'Học máy' (Machine Learning) đang ngày càng phát triển. Ứng dụng phổ biến của Học máy trong thực tế là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: 'Kiến trúc sư Giải pháp' (Solution Architect) trong lĩnh vực CNTT có vai trò gì trong quá trình xây dựng hệ thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong lĩnh vực 'Quản trị Cơ sở Dữ liệu' (Database Administration), nhiệm vụ chính của DBA (Database Administrator) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: 'Chuyên viên Phân tích Hệ thống' (System Analyst) có vai trò gì trong giai đoạn đầu của một dự án phát triển phần mềm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong lĩnh vực CNTT, kỹ năng 'giao tiếp' (communication skills) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự thành công của một chuyên gia?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, nghề nghiệp nào sau đây đang trở nên ngày càng quan trọng trong hầu hết các lĩnh vực kinh tế - xã hội?

  • A. Nhân viên hành chính văn phòng
  • B. Công nhân sản xuất trực tiếp
  • C. Giáo viên mầm non
  • D. Chuyên gia phân tích dữ liệu

Câu 2: Một công ty sản xuất muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý kho hàng. Chuyên gia công nghệ thông tin nào sẽ phù hợp nhất để tư vấn và triển khai giải pháp?

  • A. Chuyên viên thiết kế đồ họa
  • B. Chuyên gia tư vấn ERP (Enterprise Resource Planning)
  • C. Chuyên viên an ninh mạng
  • D. Nhà phát triển ứng dụng di động

Câu 3: Ngành nào thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin tập trung vào việc xây dựng và phát triển các hệ thống phần mềm, ứng dụng trên máy tính và thiết bị di động?

  • A. Kỹ thuật phần mềm
  • B. Khoa học dữ liệu
  • C. Hệ thống thông tin
  • D. Mạng máy tính và truyền thông

Câu 4: Để đảm bảo an toàn thông tin cho một tổ chức, ngăn chặn các cuộc tấn công mạng và bảo vệ dữ liệu, vai trò của chuyên gia nào là quan trọng nhất?

  • A. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật
  • B. Nhà thiết kế web
  • C. Chuyên gia an ninh mạng
  • D. Kiến trúc sư phần mềm

Câu 5: Trong lĩnh vực y tế, công việc nào sau đây thể hiện ứng dụng của Công nghệ thông tin để cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân?

  • A. Lắp đặt hệ thống điện trong bệnh viện
  • B. Xây dựng hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử
  • C. Quản lý nhân sự bệnh viện
  • D. Cung cấp suất ăn cho bệnh nhân

Câu 6: Một cử nhân ngành Khoa học Máy tính có kiến thức nền tảng vững chắc về thuật toán và cấu trúc dữ liệu. Công việc nào sau đây phù hợp nhất với người này?

  • A. Nhân viên nhập liệu
  • B. Chuyên viên marketing trực tuyến
  • C. Kỹ thuật viên sửa chữa máy tính
  • D. Nhà phát triển phần mềm hệ thống

Câu 7: Công việc của một "chuyên gia UI/UX" tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của sản phẩm công nghệ?

  • A. Hiệu suất và tốc độ xử lý của hệ thống
  • B. Tính bảo mật của dữ liệu người dùng
  • C. Tính dễ sử dụng và trải nghiệm người dùng
  • D. Chi phí phát triển và bảo trì sản phẩm

Câu 8: Trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

  • A. Đảm bảo giao dịch trực tuyến an toàn và hiệu quả
  • B. Trang trí nội thất văn phòng giao dịch
  • C. Tổ chức sự kiện quảng bá thương hiệu
  • D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên ngân hàng

Câu 9: Để xây dựng một trang web bán hàng trực tuyến chuyên nghiệp, kỹ năng nào sau đây là cần thiết nhất?

  • A. Kỹ năng thuyết trình
  • B. Kỹ năng lập trình web (HTML, CSS, JavaScript)
  • C. Kỹ năng giao tiếp đa ngôn ngữ
  • D. Kỹ năng vẽ kỹ thuật

Câu 10: Ngành "Khoa học dữ liệu" chủ yếu tập trung vào việc làm gì với dữ liệu?

  • A. Lưu trữ và bảo mật dữ liệu
  • B. Thu thập và nhập liệu dữ liệu
  • C. Phân tích và khai thác thông tin giá trị từ dữ liệu
  • D. Sao chép và phân phối dữ liệu

Câu 11: Một kỹ sư mạng máy tính có trách nhiệm chính trong việc nào sau đây?

  • A. Viết mã chương trình ứng dụng
  • B. Thiết kế giao diện người dùng
  • C. Phân tích dữ liệu kinh doanh
  • D. Quản trị và bảo trì hệ thống mạng

Câu 12: Trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến, vai trò của công nghệ thông tin thể hiện rõ nhất qua việc nào?

  • A. Xây dựng sân chơi thể thao cho học sinh
  • B. Phát triển các nền tảng học tập trực tuyến (LMS)
  • C. In ấn sách giáo khoa
  • D. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa

Câu 13: Công việc nào sau đây đòi hỏi kỹ năng "giải quyết vấn đề" và "tư duy logic" cao trong lĩnh vực Công nghệ thông tin?

  • A. Lập trình phần mềm
  • B. Nhập liệu văn bản
  • C. Bán hàng trực tuyến
  • D. Quản lý kho hàng

Câu 14: Ngành "Trí tuệ nhân tạo" (AI) tập trung vào việc phát triển những hệ thống có khả năng nào?

  • A. Sao chép dữ liệu nhanh chóng
  • B. Kết nối mạng internet toàn cầu
  • C. Mô phỏng và thực hiện các tác vụ thông minh như con người
  • D. Tăng tốc độ xử lý của máy tính

Câu 15: Một doanh nghiệp thương mại điện tử cần chuyên gia nào để tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến của khách hàng trên website?

  • A. Chuyên gia quản lý rủi ro
  • B. Chuyên gia tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX)
  • C. Chuyên gia pháp lý
  • D. Chuyên gia tài chính

Câu 16: Công việc của một "Kiến trúc sư phần mềm" là gì?

  • A. Viết mã lệnh chi tiết cho từng chức năng
  • B. Kiểm thử phần mềm
  • C. Quản lý dự án phần mềm
  • D. Thiết kế cấu trúc tổng thể của hệ thống phần mềm

Câu 17: Trong lĩnh vực sản xuất thông minh, ứng dụng của công nghệ thông tin giúp đạt được mục tiêu nào?

  • A. Tự động hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả
  • B. Giảm chi phí quảng cáo
  • C. Tăng cường hoạt động ngoại khóa cho công nhân
  • D. Xây dựng thêm nhà máy sản xuất

Câu 18: Để trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực "An toàn thông tin", người học cần trang bị kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về lĩnh vực nào?

  • A. Thiết kế đồ họa và chỉnh sửa video
  • B. Phát triển ứng dụng di động
  • C. Bảo mật hệ thống và mạng máy tính
  • D. Quản lý dự án xây dựng

Câu 19: Công việc nào sau đây liên quan đến việc "dạy máy tính học" thông qua dữ liệu và thuật toán?

  • A. Kiểm thử phần mềm
  • B. Kỹ sư học máy (Machine Learning Engineer)
  • C. Chuyên viên hỗ trợ người dùng
  • D. Nhà thiết kế nội thất

Câu 20: Trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, ứng dụng của công nghệ thông tin giúp ích như thế nào?

  • A. Xây dựng nhà kính
  • B. Trồng cây trên sân thượng
  • C. Chế tạo phân bón
  • D. Quản lý và giám sát quá trình canh tác, thu hoạch

Câu 21: Một sinh viên tốt nghiệp ngành "Hệ thống thông tin" sẽ có kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực nào?

  • A. Thiết kế mạch điện tử
  • B. Phát triển game
  • C. Ứng dụng công nghệ thông tin để quản lý và vận hành tổ chức
  • D. Sản xuất phần cứng máy tính

Câu 22: Công việc nào sau đây đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt và khả năng làm việc nhóm cao trong lĩnh vực CNTT?

  • A. Lập trình nhúng
  • B. Quản lý dự án công nghệ thông tin
  • C. Nghiên cứu khoa học máy tính
  • D. Sửa chữa phần cứng máy tính

Câu 23: Trong lĩnh vực giải trí và truyền thông, công nghệ thông tin được ứng dụng để tạo ra sản phẩm nào?

  • A. Xe ô tô tự lái
  • B. Robot hút bụi
  • C. Máy giặt thông minh
  • D. Phim hoạt hình 3D và trò chơi điện tử

Câu 24: Để phát triển các ứng dụng "Internet of Things" (IoT), kỹ năng nào sau đây là quan trọng?

  • A. Lập trình nhúng và kết nối thiết bị
  • B. Thiết kế thời trang
  • C. Nấu ăn chuyên nghiệp
  • D. Chơi nhạc cụ

Câu 25: Ngành "Mạng máy tính và truyền thông" tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển về khía cạnh nào?

  • A. Phát triển ứng dụng trên điện thoại
  • B. Phân tích dữ liệu lớn
  • C. Hạ tầng mạng và các phương thức truyền tải dữ liệu
  • D. Thiết kế giao diện website

Câu 26: Một công ty luật cần chuyên gia CNTT để làm gì?

  • A. Xây dựng tòa nhà văn phòng
  • B. Quản lý hồ sơ vụ án điện tử và hỗ trợ nghiên cứu pháp lý
  • C. Tổ chức tiệc tất niên
  • D. In ấn tài liệu pháp luật

Câu 27: Để đánh giá chất lượng phần mềm trước khi đưa vào sử dụng, công việc nào sau đây là cần thiết?

  • A. Phân tích yêu cầu người dùng
  • B. Thiết kế cơ sở dữ liệu
  • C. Kiểm thử phần mềm (Software Testing)
  • D. Triển khai phần mềm

Câu 28: Trong tương lai, nghề nghiệp nào trong lĩnh vực CNTT dự kiến sẽ có nhu cầu nhân lực tăng cao do sự phát triển của dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo?

  • A. Nhân viên nhập liệu
  • B. Kỹ thuật viên lắp ráp máy tính
  • C. Nhân viên lễ tân
  • D. Chuyên gia về Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu

Câu 29: Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để một người thành công trong lĩnh vực Công nghệ thông tin?

  • A. Gia đình có truyền thống làm CNTT
  • B. Khả năng tự học và cập nhật kiến thức liên tục
  • C. Có bằng cấp từ trường đại học danh tiếng
  • D. Ngoại hình ưa nhìn

Câu 30: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng, người dùng cần có kiến thức cơ bản về lĩnh vực nào của Công nghệ thông tin?

  • A. Lập trình web
  • B. Thiết kế đồ họa
  • C. An ninh mạng và bảo mật thông tin
  • D. Quản trị cơ sở dữ liệu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, nghề nghiệp nào sau đây đang trở nên ngày càng quan trọng trong hầu hết các lĩnh vực kinh tế - xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một công ty sản xuất muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý kho hàng. Chuyên gia công nghệ thông tin nào sẽ phù hợp nhất để tư vấn và triển khai giải pháp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Ngành nào thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin tập trung vào việc xây dựng và phát triển các hệ thống phần mềm, ứng dụng trên máy tính và thiết bị di động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Để đảm bảo an toàn thông tin cho một tổ chức, ngăn chặn các cuộc tấn công mạng và bảo vệ dữ liệu, vai trò của chuyên gia nào là quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong lĩnh vực y tế, công việc nào sau đây thể hiện ứng dụng của Công nghệ thông tin để cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một cử nhân ngành Khoa học Máy tính có kiến thức nền tảng vững chắc về thuật toán và cấu trúc dữ liệu. Công việc nào sau đây phù hợp nhất với người này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Công việc của một 'chuyên gia UI/UX' tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của sản phẩm công nghệ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Để xây dựng một trang web bán hàng trực tuyến chuyên nghiệp, kỹ năng nào sau đây là cần thiết nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Ngành 'Khoa học dữ liệu' chủ yếu tập trung vào việc làm gì với dữ liệu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một kỹ sư mạng máy tính có trách nhiệm chính trong việc nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến, vai trò của công nghệ thông tin thể hiện rõ nhất qua việc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Công việc nào sau đây đòi hỏi kỹ năng 'giải quyết vấn đề' và 'tư duy logic' cao trong lĩnh vực Công nghệ thông tin?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Ngành 'Trí tuệ nhân tạo' (AI) tập trung vào việc phát triển những hệ thống có khả năng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một doanh nghiệp thương mại điện tử cần chuyên gia nào để tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến của khách hàng trên website?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Công việc của một 'Kiến trúc sư phần mềm' là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong lĩnh vực sản xuất thông minh, ứng dụng của công nghệ thông tin giúp đạt được mục tiêu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Để trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực 'An toàn thông tin', người học cần trang bị kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Công việc nào sau đây liên quan đến việc 'dạy máy tính học' thông qua dữ liệu và thuật toán?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, ứng dụng của công nghệ thông tin giúp ích như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một sinh viên tốt nghiệp ngành 'Hệ thống thông tin' sẽ có kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Công việc nào sau đây đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt và khả năng làm việc nhóm cao trong lĩnh vực CNTT?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong lĩnh vực giải trí và truyền thông, công nghệ thông tin được ứng dụng để tạo ra sản phẩm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để phát triển các ứng dụng 'Internet of Things' (IoT), kỹ năng nào sau đây là quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Ngành 'Mạng máy tính và truyền thông' tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển về khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một công ty luật cần chuyên gia CNTT để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để đánh giá chất lượng phần mềm trước khi đưa vào sử dụng, công việc nào sau đây là cần thiết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong tương lai, nghề nghiệp nào trong lĩnh vực CNTT dự kiến sẽ có nhu cầu nhân lực tăng cao do sự phát triển của dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để một người thành công trong lĩnh vực Công nghệ thông tin?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng, người dùng cần có kiến thức cơ bản về lĩnh vực nào của Công nghệ thông tin?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trường đại học đang muốn nâng cao trải nghiệm học tập trực tuyến cho sinh viên. Vai trò nào của chuyên viên công nghệ thông tin sẽ tập trung vào việc thiết kế giao diện người dùng thân thiện và trực quan cho hệ thống quản lý học tập (LMS)?

  • A. Chuyên viên An toàn thông tin
  • B. Chuyên viên Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX Designer)
  • C. Chuyên viên Quản trị mạng
  • D. Chuyên viên Phân tích dữ liệu

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, việc phát triển một hệ thống giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh dựa trên phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI) thuộc ứng dụng của ngành công nghệ thông tin nào?

  • A. Kỹ thuật phần mềm
  • B. Quản trị cơ sở dữ liệu
  • C. Trí tuệ nhân tạo và Thị giác máy tính
  • D. Thiết kế đồ họa

Câu 3: Một ngân hàng cần đảm bảo rằng các giao dịch trực tuyến của khách hàng được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công mạng và dữ liệu cá nhân không bị rò rỉ. Lĩnh vực chuyên sâu nào trong Công nghệ thông tin đóng vai trò cốt lõi trong việc này?

  • A. Khoa học dữ liệu
  • B. Phát triển ứng dụng di động
  • C. Quản lý dự án IT
  • D. An toàn thông tin (Cybersecurity)

Câu 4: Một công ty logistics muốn tối ưu hóa các tuyến đường giao hàng dựa trên dữ liệu giao thông thời gian thực, vị trí kho hàng và địa chỉ khách hàng. Kỹ năng nào của chuyên viên IT là cần thiết nhất cho công việc phân tích và đưa ra giải pháp này?

  • A. Phân tích dữ liệu và Tối ưu hóa
  • B. Thiết kế phần cứng máy tính
  • C. Quản lý nhân sự IT
  • D. Kiểm thử phần mềm

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa ngành Khoa học máy tính và Kỹ thuật phần mềm thường nằm ở đâu?

  • A. Khoa học máy tính chỉ học về phần cứng, Kỹ thuật phần mềm chỉ học về phần mềm.
  • B. Khoa học máy tính tập trung vào thiết kế giao diện, Kỹ thuật phần mềm tập trung vào bảo mật.
  • C. Khoa học máy tính tập trung vào lý thuyết, thuật toán và nền tảng tính toán; Kỹ thuật phần mềm tập trung vào quy trình, công cụ và kỹ thuật để xây dựng phần mềm chất lượng.
  • D. Khoa học máy tính đào tạo ra Lập trình viên, Kỹ thuật phần mềm đào tạo ra Quản trị mạng.

Câu 6: Công việc nào sau đây đòi hỏi kiến thức chuyên sâu nhất về cấu trúc dữ liệu, thuật toán phức tạp và các mô hình tính toán?

  • A. Nghiên cứu viên trong lĩnh vực Khoa học máy tính
  • B. Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật (IT Helpdesk)
  • C. Thiết kế viên website đơn giản
  • D. Quản lý kho dữ liệu (Data Warehouse Manager)

Câu 7: Một người có bằng Cao đẳng chuyên ngành Quản trị mạng sẽ thường đảm nhận những công việc gì sau khi tốt nghiệp?

  • A. Thiết kế kiến trúc hệ thống phần mềm quy mô lớn
  • B. Phát triển các thuật toán Trí tuệ nhân tạo mới
  • C. Nghiên cứu các lỗ hổng bảo mật cấp quốc gia
  • D. Lắp đặt, cấu hình và bảo trì hệ thống mạng nội bộ (LAN/WAN)

Câu 8: Ngành nào sau đây không được xem là một chuyên ngành cốt lõi thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin?

  • A. Khoa học dữ liệu
  • B. Kỹ thuật Xây dựng
  • C. Hệ thống thông tin
  • D. An toàn thông tin

Câu 9: Một công ty sản xuất ô tô hiện đại sử dụng robot tự hành trong dây chuyền lắp ráp và hệ thống giám sát chất lượng dựa trên hình ảnh. Ứng dụng này chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực nào của IT?

  • A. Tự động hóa, Robot và Thị giác máy tính
  • B. Phát triển ứng dụng di động và Quản lý dự án
  • C. Thiết kế giao diện người dùng và Kiểm thử phần mềm
  • D. Hỗ trợ kỹ thuật và Đào tạo người dùng

Câu 10: Vai trò của chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực giáo dục ngày càng mở rộng. Nhiệm vụ nào sau đây là ví dụ điển hình cho ứng dụng IT trong giảng dạy và học tập?

  • A. Quản lý sổ sách kế toán của nhà trường
  • B. Tuyển sinh và tư vấn hướng nghiệp truyền thống
  • C. Phát triển nội dung học tập tương tác (e-learning) và mô phỏng
  • D. Giảng dạy các môn học không liên quan đến máy tính

Câu 11: Khi một công ty tài chính muốn phân tích hành vi chi tiêu của khách hàng để phát hiện gian lận, họ sẽ cần đến kỹ năng và công cụ từ lĩnh vực IT nào?

  • A. Thiết kế đồ họa
  • B. Khoa học dữ liệu và Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics)
  • C. Quản trị hệ thống mạng
  • D. Kiểm thử phần mềm thủ công

Câu 12: Ngành Kỹ thuật phần mềm tập trung vào việc xây dựng phần mềm một cách có hệ thống và kỷ luật. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất trong quy trình phát triển phần mềm theo chuẩn kỹ thuật?

  • A. Đảm bảo chất lượng, hiệu quả và khả năng bảo trì của sản phẩm phần mềm
  • B. Viết mã nhanh nhất có thể mà không cần tài liệu
  • C. Chỉ sử dụng một ngôn ngữ lập trình duy nhất cho mọi dự án
  • D. Bỏ qua giai đoạn kiểm thử để tiết kiệm thời gian

Câu 13: Vai trò của Quản trị viên hệ thống (System Administrator) chủ yếu liên quan đến công việc gì trong một tổ chức?

  • A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu
  • B. Viết nội dung cho trang web công ty
  • C. Cài đặt, cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố máy chủ, hệ điều hành và các ứng dụng hệ thống
  • D. Tư vấn pháp lý về sở hữu trí tuệ phần mềm

Câu 14: Lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI) có ứng dụng mạnh mẽ trong y tế, ví dụ như:

  • A. Thiết kế nội thất bệnh viện
  • B. Phân tích dữ liệu gen để dự đoán nguy cơ bệnh di truyền
  • C. Quản lý việc đặt lịch hẹn khám bệnh thủ công
  • D. In ấn hồ sơ bệnh án

Câu 15: Một nhà phát triển web (Web Developer) làm việc trên phần "frontend" sẽ tập trung vào công việc nào?

  • A. Quản lý cơ sở dữ liệu người dùng
  • B. Thiết lập máy chủ web
  • C. Viết API để kết nối với backend
  • D. Xây dựng giao diện người dùng mà người dùng tương tác trực tiếp trên trình duyệt (HTML, CSS, JavaScript)

Câu 16: Tại sao An toàn thông tin lại trở thành một ngành ngày càng quan trọng trong mọi lĩnh vực ứng dụng IT?

  • A. Để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm, ngăn chặn tấn công mạng và duy trì sự tin cậy của hệ thống.
  • B. Để tăng tốc độ xử lý của máy tính.
  • C. Để làm cho phần mềm có giao diện đẹp hơn.
  • D. Để giảm chi phí sản xuất phần cứng.

Câu 17: Lĩnh vực IT nào tập trung vào việc tạo ra các hình ảnh, hiệu ứng đặc biệt, hoạt hình và các yếu tố trực quan cho game, phim ảnh, quảng cáo?

  • A. Khoa học dữ liệu
  • B. An toàn thông tin
  • C. Đồ họa máy tính và Đa phương tiện
  • D. Quản trị hệ thống

Câu 18: Công việc nào sau đây thường được thực hiện bởi Chuyên viên Kiểm thử phần mềm (Software Tester)?

  • A. Viết mã nguồn chính của ứng dụng
  • B. Thiết kế và thực hiện các trường hợp kiểm thử (test cases) để tìm lỗi phần mềm
  • C. Quản lý ngân sách dự án phần mềm
  • D. Thiết kế cơ sở dữ liệu

Câu 19: Ứng dụng IT trong lĩnh vực sản xuất (Manufacturing IT) có thể bao gồm những hệ thống nào?

  • A. Hệ thống quản lý bệnh viện (HIS)
  • B. Phần mềm ngân hàng trực tuyến
  • C. Hệ thống quản lý học tập (LMS)
  • D. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) cho sản xuất, hệ thống quản lý sản xuất (MES)

Câu 20: Sinh viên theo học bậc Đại học ngành Công nghệ thông tin thường được trang bị kiến thức nền tảng vững chắc về:

  • A. Lý thuyết khoa học máy tính, thuật toán, cấu trúc dữ liệu, hệ điều hành, mạng máy tính
  • B. Kỹ năng sửa chữa phần cứng cơ bản tại nhà
  • C. Chỉ tập trung vào cách sử dụng các phần mềm văn phòng
  • D. Kỹ năng bán hàng các sản phẩm công nghệ

Câu 21: Một công ty muốn xây dựng một ứng dụng di động cho phép người dùng theo dõi sức khỏe cá nhân, nhập dữ liệu tập luyện và dinh dưỡng. Lĩnh vực ứng dụng IT nào đang được đề cập?

  • A. IT trong Tài chính
  • B. IT trong Y tế (Digital Health)
  • C. IT trong Logistics
  • D. IT trong Giáo dục

Câu 22: Vai trò nào của chuyên viên IT chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế cấu trúc và tổ chức dữ liệu sao cho hiệu quả và an toàn?

  • A. Thiết kế đồ họa
  • B. Kiểm thử phần mềm
  • C. Quản trị mạng
  • D. Chuyên viên Cơ sở dữ liệu (Database Specialist)

Câu 23: Khi một doanh nghiệp triển khai hệ thống CRM (Customer Relationship Management) để quản lý thông tin và tương tác với khách hàng, đây là ứng dụng IT trong lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý doanh nghiệp (Business IT)
  • B. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture)
  • C. Thiên văn học
  • D. Nghệ thuật trình diễn

Câu 24: Sinh viên tốt nghiệp bậc Cao đẳng Công nghệ thông tin thường có lợi thế về mặt nào so với sinh viên Đại học khi mới ra trường?

  • A. Khả năng nghiên cứu khoa học và phát triển lý thuyết mới
  • B. Kiến thức nền tảng sâu rộng về mọi lĩnh vực của IT
  • C. Kỹ năng thực hành, thao tác với công cụ và giải quyết các vấn đề kỹ thuật cụ thể, sẵn sàng làm việc ngay
  • D. Vị trí quản lý cấp cao

Câu 25: Sự phát triển của thương mại điện tử (E-commerce) phụ thuộc rất lớn vào các ứng dụng IT trong lĩnh vực nào?

  • A. Kỹ thuật Hóa học
  • B. Sinh học phân tử
  • C. Địa chất học
  • D. Phát triển web, An toàn thông tin giao dịch, Quản lý cơ sở dữ liệu sản phẩm và khách hàng

Câu 26: Một chuyên viên IT được giao nhiệm vụ đảm bảo rằng hệ thống máy chủ của công ty luôn hoạt động ổn định, dữ liệu được sao lưu định kỳ và người dùng có thể truy cập tài nguyên mạng một cách liền mạch. Đây là công việc điển hình của vai trò nào?

  • A. Lập trình viên di động
  • B. Quản trị hệ thống và mạng
  • C. Thiết kế viên đồ họa
  • D. Chuyên viên tư vấn ERP

Câu 27: Ngành nào thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin tập trung vào việc phân tích và giải thích các tập dữ liệu lớn (Big Data) để tìm ra xu hướng, mô hình và thông tin hữu ích hỗ trợ quyết định kinh doanh?

  • A. Khoa học dữ liệu (Data Science)
  • B. Hệ thống nhúng (Embedded Systems)
  • C. Thiết kế vi mạch (Chip Design)
  • D. Robot công nghiệp

Câu 28: Trong lĩnh vực Logistics, hệ thống quản lý kho hàng tự động (Automated Warehouse Systems) sử dụng các công nghệ IT nào là chủ yếu?

  • A. Phân tích văn học
  • B. Kiến trúc xây dựng
  • C. Internet vạn vật (IoT), Robot, Hệ thống thông tin quản lý kho (WMS)
  • D. Lý thuyết âm nhạc

Câu 29: Công việc nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của IT trong việc hỗ trợ công tác nghiên cứu khoa học và giáo dục bậc cao?

  • A. Sửa chữa máy in cho giáo viên
  • B. Nhập điểm thủ công vào sổ
  • C. Phân phát tài liệu giấy cho sinh viên
  • D. Xây dựng và quản lý hệ thống tính toán hiệu năng cao (HPC) cho các mô phỏng phức tạp, phát triển phần mềm phân tích dữ liệu nghiên cứu

Câu 30: Tại sao việc học và làm việc trong lĩnh vực Công nghệ thông tin đòi hỏi sự cập nhật kiến thức liên tục?

  • A. Vì công nghệ thay đổi và phát triển với tốc độ rất nhanh, yêu cầu chuyên gia phải liên tục học hỏi công cụ, kỹ thuật và xu hướng mới.
  • B. Vì các ngôn ngữ lập trình luôn giữ nguyên và không có gì mới để học.
  • C. Vì các hệ thống máy tính ngày càng đơn giản hơn và ít cần bảo trì.
  • D. Vì nhu cầu nhân lực IT đang giảm dần trên toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một trường đại học đang muốn nâng cao trải nghiệm học tập trực tuyến cho sinh viên. Vai trò nào của chuyên viên công nghệ thông tin sẽ tập trung vào việc thiết kế giao diện người dùng thân thiện và trực quan cho hệ thống quản lý học tập (LMS)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, việc phát triển một hệ thống giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh dựa trên phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI) thuộc ứng dụng của ngành công nghệ thông tin nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một ngân hàng cần đảm bảo rằng các giao dịch trực tuyến của khách hàng được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công mạng và dữ liệu cá nhân không bị rò rỉ. Lĩnh vực chuyên sâu nào trong Công nghệ thông tin đóng vai trò cốt lõi trong việc này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một công ty logistics muốn tối ưu hóa các tuyến đường giao hàng dựa trên dữ liệu giao thông thời gian thực, vị trí kho hàng và địa chỉ khách hàng. Kỹ năng nào của chuyên viên IT là cần thiết nhất cho công việc phân tích và đưa ra giải pháp này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa ngành Khoa học máy tính và Kỹ thuật phần mềm thường nằm ở đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Công việc nào sau đây đòi hỏi kiến thức chuyên sâu nhất về cấu trúc dữ liệu, thuật toán phức tạp và các mô hình tính toán?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một người có bằng Cao đẳng chuyên ngành Quản trị mạng sẽ thường đảm nhận những công việc gì sau khi tốt nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Ngành nào sau đây *không* được xem là một chuyên ngành cốt lõi thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một công ty sản xuất ô tô hiện đại sử dụng robot tự hành trong dây chuyền lắp ráp và hệ thống giám sát chất lượng dựa trên hình ảnh. Ứng dụng này chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực nào của IT?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Vai trò của chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực giáo dục ngày càng mở rộng. Nhiệm vụ nào sau đây là ví dụ điển hình cho ứng dụng IT trong giảng dạy và học tập?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi một công ty tài chính muốn phân tích hành vi chi tiêu của khách hàng để phát hiện gian lận, họ sẽ cần đến kỹ năng và công cụ từ lĩnh vực IT nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Ngành Kỹ thuật phần mềm tập trung vào việc xây dựng phần mềm một cách có hệ thống và kỷ luật. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất trong quy trình phát triển phần mềm theo chuẩn kỹ thuật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Vai trò của Quản trị viên hệ thống (System Administrator) chủ yếu liên quan đến công việc gì trong một tổ chức?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI) có ứng dụng mạnh mẽ trong y tế, ví dụ như:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một nhà phát triển web (Web Developer) làm việc trên phần 'frontend' sẽ tập trung vào công việc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Tại sao An toàn thông tin lại trở thành một ngành ngày càng quan trọng trong mọi lĩnh vực ứng dụng IT?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Lĩnh vực IT nào tập trung vào việc tạo ra các hình ảnh, hiệu ứng đặc biệt, hoạt hình và các yếu tố trực quan cho game, phim ảnh, quảng cáo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Công việc nào sau đây thường được thực hiện bởi Chuyên viên Kiểm thử phần mềm (Software Tester)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Ứng dụng IT trong lĩnh vực sản xuất (Manufacturing IT) có thể bao gồm những hệ thống nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Sinh viên theo học bậc Đại học ngành Công nghệ thông tin thường được trang bị kiến thức nền tảng vững chắc về:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một công ty muốn xây dựng một ứng dụng di động cho phép người dùng theo dõi sức khỏe cá nhân, nhập dữ liệu tập luyện và dinh dưỡng. Lĩnh vực ứng dụng IT nào đang được đề cập?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Vai trò nào của chuyên viên IT chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế cấu trúc và tổ chức dữ liệu sao cho hiệu quả và an toàn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi một doanh nghiệp triển khai hệ thống CRM (Customer Relationship Management) để quản lý thông tin và tương tác với khách hàng, đây là ứng dụng IT trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Sinh viên tốt nghiệp bậc Cao đẳng Công nghệ thông tin thường có lợi thế về mặt nào so với sinh viên Đại học khi mới ra trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Sự phát triển của thương mại điện tử (E-commerce) phụ thuộc rất lớn vào các ứng dụng IT trong lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một chuyên viên IT được giao nhiệm vụ đảm bảo rằng hệ thống máy chủ của công ty luôn hoạt động ổn định, dữ liệu được sao lưu định kỳ và người dùng có thể truy cập tài nguyên mạng một cách liền mạch. Đây là công việc điển hình của vai trò nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Ngành nào thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin tập trung vào việc phân tích và giải thích các tập dữ liệu lớn (Big Data) để tìm ra xu hướng, mô hình và thông tin hữu ích hỗ trợ quyết định kinh doanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong lĩnh vực Logistics, hệ thống quản lý kho hàng tự động (Automated Warehouse Systems) sử dụng các công nghệ IT nào là chủ yếu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Công việc nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của IT trong việc hỗ trợ công tác nghiên cứu khoa học và giáo dục bậc cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Tại sao việc học và làm việc trong lĩnh vực Công nghệ thông tin đòi hỏi sự cập nhật kiến thức liên tục?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lĩnh vực giáo dục, một chuyên viên công nghệ thông tin được giao nhiệm vụ phát triển một hệ thống quản lý học tập trực tuyến (Learning Management System - LMS) cho toàn trường. Công việc này chủ yếu đòi hỏi kiến thức và kỹ năng thuộc chuyên ngành Công nghệ thông tin nào?

  • A. An toàn thông tin (Cybersecurity)
  • B. Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)
  • C. Khoa học dữ liệu (Data Science)
  • D. Quản trị mạng (Network Administration)

Câu 2: Một bệnh viện đang triển khai hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử (EHR). Chuyên viên công nghệ thông tin làm việc trong dự án này cần đảm bảo tính bảo mật và riêng tư cho dữ liệu bệnh nhân theo các quy định y tế nghiêm ngặt. Yêu cầu này thuộc về khía cạnh công việc nào của chuyên viên IT trong lĩnh vực y tế?

  • A. Phát triển ứng dụng di động
  • B. Thiết kế giao diện người dùng
  • C. Phân tích dữ liệu thị trường
  • D. Quản lý và bảo mật hệ thống thông tin

Câu 3: Một ngân hàng muốn nâng cấp hệ thống giao dịch trực tuyến để xử lý hàng triệu giao dịch mỗi ngày một cách nhanh chóng và ổn định. Chuyên viên công nghệ thông tin phụ trách việc tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống này đang làm việc trong lĩnh vực nào của IT ứng dụng trong tài chính?

  • A. Phát triển và bảo trì hệ thống thông tin cốt lõi
  • B. Thiết kế đồ họa cho quảng cáo ngân hàng
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng
  • D. Tư vấn tuyển dụng nhân sự

Câu 4: Một công ty logistics sử dụng công nghệ để theo dõi vị trí các xe tải và quản lý lộ trình giao hàng theo thời gian thực, nhằm giảm thiểu chi phí và thời gian vận chuyển. Ứng dụng công nghệ này chủ yếu thuộc về chức năng nào của IT trong lĩnh vực logistics?

  • A. Phát triển game giáo dục
  • B. Quản lý dữ liệu y tế
  • C. Tối ưu hóa hoạt động và quản lý chuỗi cung ứng
  • D. Phân tích thị trường chứng khoán

Câu 5: Ngành Công nghệ thông tin được chia thành nhiều chuyên ngành khác nhau. Chuyên ngành nào tập trung vào việc nghiên cứu các thuật toán, cấu trúc dữ liệu và lý thuyết tính toán làm nền tảng cho mọi hệ thống máy tính?

  • A. Khoa học máy tính (Computer Science)
  • B. Hệ thống thông tin (Information Systems)
  • C. Kỹ thuật mạng (Network Engineering)
  • D. Thiết kế đồ họa (Graphic Design)

Câu 6: Bạn đang tìm hiểu về các ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin và nhận thấy có chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm. Chuyên ngành này chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Nghiên cứu vật lý của chip máy tính
  • B. Thiết kế kiến trúc phần cứng máy chủ
  • C. Quy trình phát triển, xây dựng và bảo trì các hệ thống phần mềm chất lượng cao
  • D. Phân tích hành vi người dùng trên mạng xã hội

Câu 7: Chuyên ngành Hệ thống thông tin (Information Systems) trong lĩnh vực Công nghệ thông tin thường có sự kết hợp giữa kiến thức công nghệ và kiến thức về quản lý, kinh doanh. Mục tiêu chính của chuyên ngành này là gì?

  • A. Tạo ra các thuật toán phức tạp cho trí tuệ nhân tạo
  • B. Thiết kế, phát triển và quản lý các hệ thống thông tin hỗ trợ hoạt động và ra quyết định trong tổ chức
  • C. Đảm bảo an toàn cho các giao dịch tài chính trực tuyến
  • D. Phát triển các trò chơi điện tử 3D

Câu 8: An toàn thông tin (Cybersecurity) là một chuyên ngành ngày càng quan trọng. Nhiệm vụ cốt lõi của các chuyên gia trong lĩnh vực này là gì?

  • A. Xây dựng các ứng dụng di động cho thương mại điện tử
  • B. Thiết kế cơ sở dữ liệu cho các hệ thống lớn
  • C. Phân tích dữ liệu để tìm kiếm xu hướng
  • D. Bảo vệ hệ thống máy tính, mạng và dữ liệu khỏi các mối đe dọa an ninh mạng

Câu 9: Khoa học dữ liệu (Data Science) là một chuyên ngành mới nổi trong IT. Một trong những công việc chính của nhà khoa học dữ liệu là gì?

  • A. Phân tích các tập dữ liệu lớn để trích xuất thông tin hữu ích và đưa ra dự đoán
  • B. Lắp ráp và sửa chữa phần cứng máy tính
  • C. Huấn luyện robot thực hiện các nhiệm vụ vật lý
  • D. Thiết kế bảng mạch điện tử

Câu 10: Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) là một chuyên ngành có tiềm năng ứng dụng rộng lớn. Một ví dụ về ứng dụng của AI trong đời sống là gì?

  • A. Viết mã HTML để tạo trang web tĩnh
  • B. Sao chép dữ liệu từ USB sang ổ cứng
  • C. Hệ thống nhận diện khuôn mặt để mở khóa điện thoại
  • D. In tài liệu từ máy tính

Câu 11: Một trường đại học đang xem xét mở một ngành đào tạo mới về Công nghệ thông tin. Để thu hút sinh viên và đáp ứng nhu cầu xã hội, ngành đó cần tập trung vào những kiến thức và kỹ năng cốt lõi nào của lĩnh vực IT?

  • A. Lập trình, cơ sở dữ liệu, mạng máy tính, hệ điều hành, an toàn thông tin.
  • B. Kế toán, kiểm toán, tài chính doanh nghiệp.
  • C. Marketing, bán hàng, quản lý chuỗi cung ứng.
  • D. Thiết kế thời trang, hội họa, điêu khắc.

Câu 12: Bạn đang tìm kiếm một công việc trong lĩnh vực y tế, sử dụng kiến thức IT để cải thiện quy trình làm việc. Công việc nào sau đây phù hợp nhất với mong muốn đó?

  • A. Huấn luyện viên thể hình trực tuyến
  • B. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật cho hệ thống thiết bị y tế kết nối mạng
  • C. Nhân viên pha chế tại căng tin bệnh viện
  • D. Người kiểm định chất lượng dược phẩm

Câu 13: Trong ngành tài chính ngân hàng, việc phát triển các ứng dụng ngân hàng số (mobile banking, internet banking) là rất quan trọng. Công việc này chủ yếu do những chuyên gia IT nào đảm nhiệm?

  • A. Kỹ sư xây dựng cầu đường
  • B. Chuyên gia tư vấn tâm lý
  • C. Kỹ sư phát triển phần mềm, chuyên gia phân tích nghiệp vụ ngân hàng
  • D. Luật sư chuyên về luật đất đai

Câu 14: Một công ty logistics sử dụng hệ thống quản lý kho thông minh (WMS) dựa trên công nghệ IoT và phân tích dữ liệu để tối ưu hóa việc lưu trữ và xuất nhập hàng hóa. Việc duy trì và phát triển hệ thống này cần đến chuyên môn của những người làm IT trong lĩnh vực nào?

  • A. Hệ thống thông tin, Khoa học dữ liệu, Mạng máy tính
  • B. Thiết kế đồ họa, Biên tập video
  • C. Giảng dạy ngoại ngữ trực tuyến
  • D. Nghiên cứu lịch sử

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản trong mục tiêu đào tạo giữa chuyên ngành Khoa học máy tính và Kỹ thuật phần mềm là gì?

  • A. Khoa học máy tính tập trung vào phần cứng, Kỹ thuật phần mềm tập trung vào phần mềm.
  • B. Khoa học máy tính đào tạo ra lập trình viên, Kỹ thuật phần mềm đào tạo ra quản lý dự án.
  • C. Khoa học máy tính chỉ học lý thuyết, Kỹ thuật phần mềm chỉ học thực hành.
  • D. Khoa học máy tính tập trung vào lý thuyết, nền tảng tính toán và giải quyết vấn đề, Kỹ thuật phần mềm tập trung vào quy trình, công cụ và phương pháp xây dựng phần mềm chất lượng.

Câu 16: Một công ty tài chính muốn sử dụng dữ liệu lịch sử giao dịch để dự đoán xu hướng thị trường và đưa ra khuyến nghị đầu tư tự động. Chuyên gia IT nào sẽ phù hợp nhất để xây dựng và triển khai hệ thống này?

  • A. Nhà khoa học dữ liệu hoặc kỹ sư trí tuệ nhân tạo
  • B. Chuyên viên thiết kế website đơn giản
  • C. Kỹ thuật viên sửa chữa máy in
  • D. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật end-user

Câu 17: Việc thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) cho các ứng dụng phần mềm là một khía cạnh quan trọng. Kỹ năng này thường được chú trọng trong những chuyên ngành IT nào?

  • A. Quản trị cơ sở dữ liệu
  • B. Kỹ thuật phần mềm (đặc biệt là phát triển web/di động), Thiết kế đa phương tiện
  • C. An toàn thông tin
  • D. Quản trị mạng

Câu 18: Trong lĩnh vực giáo dục, việc sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu học tập (Learning Analytics) để theo dõi tiến độ của học sinh và điều chỉnh phương pháp giảng dạy đang trở nên phổ biến. Công việc phân tích này đòi hỏi kiến thức từ chuyên ngành IT nào?

  • A. Kỹ thuật phần cứng
  • B. Hệ điều hành
  • C. Khoa học dữ liệu
  • D. Thiết kế vi mạch

Câu 19: Một công ty logistics toàn cầu cần một hệ thống mạng máy tính phức tạp, đảm bảo kết nối ổn định và an toàn giữa các chi nhánh, kho hàng và phương tiện vận chuyển trên khắp thế giới. Chuyên gia IT nào chịu trách nhiệm chính về việc thiết kế, triển khai và quản lý hệ thống mạng này?

  • A. Chuyên viên phát triển nội dung số
  • B. Nhà phân tích tài chính
  • C. Chuyên viên hỗ trợ khách hàng
  • D. Kỹ sư mạng hoặc Quản trị viên hệ thống mạng

Câu 20: Việc xây dựng một hệ thống thông tin quản lý bệnh viện (Hospital Information System - HIS) tích hợp nhiều phòng ban (khám bệnh, xét nghiệm, dược, viện phí) là một dự án phức tạp. Chuyên ngành IT nào có vai trò quan trọng trong việc phân tích yêu cầu nghiệp vụ, thiết kế kiến trúc hệ thống và đảm bảo sự liên kết giữa các module?

  • A. Hệ thống thông tin
  • B. Thiết kế đồ họa
  • C. Biên dịch ngôn ngữ
  • D. Nông nghiệp thông minh

Câu 21: Sinh viên theo học ngành Công nghệ thông tin ở bậc đại học thường được trang bị kiến thức nền tảng rộng về nhiều lĩnh vực. Điều này khác biệt cơ bản so với việc học nghề IT ở bậc cao đẳng hoặc trung cấp ở điểm nào?

  • A. Học phí cao hơn.
  • B. Thời gian đào tạo ngắn hơn.
  • C. Tập trung nhiều hơn vào lý thuyết, nghiên cứu và khả năng giải quyết vấn đề phức tạp, tạo nền tảng cho các vai trò quản lý, kiến trúc sư hệ thống hoặc nghiên cứu chuyên sâu.
  • D. Chỉ học lập trình mà không học về mạng.

Câu 22: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực giáo dục muốn phát triển một ứng dụng di động sử dụng Trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học sinh. Đội ngũ phát triển cần có chuyên gia từ những chuyên ngành IT nào?

  • A. Quản trị văn phòng và Kế toán.
  • B. Thiết kế thời trang và Âm nhạc.
  • C. Lịch sử và Địa lý.
  • D. Kỹ thuật phần mềm, Trí tuệ nhân tạo, Khoa học dữ liệu, Thiết kế UI/UX.

Câu 23: Trong lĩnh vực tài chính, việc phân tích dữ liệu lớn (Big Data) từ hàng tỷ giao dịch để phát hiện các mẫu bất thường có thể là dấu hiệu của gian lận. Công việc này là một ứng dụng quan trọng của chuyên ngành IT nào?

  • A. Kỹ thuật in ấn
  • B. Khoa học dữ liệu và An toàn thông tin
  • C. Thiết kế nội thất
  • D. Quản lý khách sạn

Câu 24: Các hệ thống logistics hiện đại thường sử dụng mã vạch hoặc RFID để quản lý hàng hóa trong kho. Việc tích hợp và quản lý dữ liệu từ các thiết bị này đòi hỏi kiến thức về:

  • A. Nghệ thuật ẩm thực
  • B. Thiết kế thời trang
  • C. Hệ thống thông tin và Cơ sở dữ liệu
  • D. Huấn luyện động vật

Câu 25: Chuyên ngành nào trong Công nghệ thông tin tập trung vào việc xây dựng và quản lý các hệ thống mạng máy tính, bao gồm cả mạng có dây và không dây?

  • A. Kỹ thuật mạng (Network Engineering)
  • B. Thiết kế đồ họa
  • C. Kế toán máy
  • D. Quản lý dự án xây dựng

Câu 26: Một trong những thách thức lớn khi ứng dụng IT trong lĩnh vực y tế là đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến dữ liệu sức khỏe cá nhân. Vấn đề này liên quan trực tiếp đến chuyên ngành IT nào?

  • A. Phát triển game
  • B. Thiết kế website du lịch
  • C. Quản lý nhà hàng
  • D. An toàn thông tin và Hệ thống thông tin

Câu 27: Ngành nào trong Công nghệ thông tin thường yêu cầu người học có khả năng tư duy logic mạnh mẽ, kỹ năng giải quyết vấn đề trừu tượng và sự hiểu biết sâu sắc về toán học?

  • A. Khoa học máy tính
  • B. Thiết kế đồ họa
  • C. Quản trị văn phòng
  • D. Thư ký y khoa

Câu 28: Bạn quan tâm đến việc sử dụng công nghệ để cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh và quản lý luồng thông tin trong các doanh nghiệp. Chuyên ngành IT nào sẽ phù hợp nhất với sở thích này?

  • A. Thiết kế vi mạch
  • B. Lý thuyết mật mã học
  • C. Hệ thống thông tin
  • D. Kỹ thuật robot

Câu 29: Một công ty logistics đang tìm kiếm giải pháp IT để tự động hóa quy trình phân loại hàng hóa trong kho bằng cánh tay robot thông minh. Việc phát triển giải pháp này cần đến kiến thức từ chuyên ngành IT nào?

  • A. Phân tích tài chính
  • B. Trí tuệ nhân tạo và Tự động hóa
  • C. Thiết kế nội thất
  • D. Quản lý nhân sự

Câu 30: Vai trò của chuyên viên Công nghệ thông tin trong lĩnh vực nào đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cả quy trình nghiệp vụ đặc thù của ngành đó lẫn kiến thức kỹ thuật IT để xây dựng các giải pháp tích hợp?

  • A. Chỉ trong lĩnh vực giáo dục.
  • B. Chỉ trong lĩnh vực y tế.
  • C. Chỉ trong lĩnh vực tài chính và logistics.
  • D. Trong tất cả các lĩnh vực ứng dụng IT (giáo dục, y tế, tài chính, logistics,...) tùy thuộc vào vị trí và nhiệm vụ cụ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong lĩnh vực giáo dục, một chuyên viên công nghệ thông tin được giao nhiệm vụ phát triển một hệ thống quản lý học tập trực tuyến (Learning Management System - LMS) cho toàn trường. Công việc này chủ yếu đòi hỏi kiến thức và kỹ năng thuộc chuyên ngành Công nghệ thông tin nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một bệnh viện đang triển khai hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử (EHR). Chuyên viên công nghệ thông tin làm việc trong dự án này cần đảm bảo tính bảo mật và riêng tư cho dữ liệu bệnh nhân theo các quy định y tế nghiêm ngặt. Yêu cầu này thuộc về khía cạnh công việc nào của chuyên viên IT trong lĩnh vực y tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một ngân hàng muốn nâng cấp hệ thống giao dịch trực tuyến để xử lý hàng triệu giao dịch mỗi ngày một cách nhanh chóng và ổn định. Chuyên viên công nghệ thông tin phụ trách việc tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống này đang làm việc trong lĩnh vực nào của IT ứng dụng trong tài chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một công ty logistics sử dụng công nghệ để theo dõi vị trí các xe tải và quản lý lộ trình giao hàng theo thời gian thực, nhằm giảm thiểu chi phí và thời gian vận chuyển. Ứng dụng công nghệ này chủ yếu thuộc về chức năng nào của IT trong lĩnh vực logistics?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Ngành Công nghệ thông tin được chia thành nhiều chuyên ngành khác nhau. Chuyên ngành nào tập trung vào việc nghiên cứu các thuật toán, cấu trúc dữ liệu và lý thuyết tính toán làm nền tảng cho mọi hệ thống máy tính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Bạn đang tìm hiểu về các ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin và nhận thấy có chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm. Chuyên ngành này chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Chuyên ngành Hệ thống thông tin (Information Systems) trong lĩnh vực Công nghệ thông tin thường có sự kết hợp giữa kiến thức công nghệ và kiến thức về quản lý, kinh doanh. Mục tiêu chính của chuyên ngành này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: An toàn thông tin (Cybersecurity) là một chuyên ngành ngày càng quan trọng. Nhiệm vụ cốt lõi của các chuyên gia trong lĩnh vực này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khoa học dữ liệu (Data Science) là một chuyên ngành mới nổi trong IT. Một trong những công việc chính của nhà khoa học dữ liệu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) là một chuyên ngành có tiềm năng ứng dụng rộng lớn. Một ví dụ về ứng dụng của AI trong đời sống là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một trường đại học đang xem xét mở một ngành đào tạo mới về Công nghệ thông tin. Để thu hút sinh viên và đáp ứng nhu cầu xã hội, ngành đó cần tập trung vào những kiến thức và kỹ năng cốt lõi nào của lĩnh vực IT?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Bạn đang tìm kiếm một công việc trong lĩnh vực y tế, sử dụng kiến thức IT để cải thiện quy trình làm việc. Công việc nào sau đây phù hợp nhất với mong muốn đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong ngành tài chính ngân hàng, việc phát triển các ứng dụng ngân hàng số (mobile banking, internet banking) là rất quan trọng. Công việc này chủ yếu do những chuyên gia IT nào đảm nhiệm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một công ty logistics sử dụng hệ thống quản lý kho thông minh (WMS) dựa trên công nghệ IoT và phân tích dữ liệu để tối ưu hóa việc lưu trữ và xuất nhập hàng hóa. Việc duy trì và phát triển hệ thống này cần đến chuyên môn của những người làm IT trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản trong mục tiêu đào tạo giữa chuyên ngành Khoa học máy tính và Kỹ thuật phần mềm là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một công ty tài chính muốn sử dụng dữ liệu lịch sử giao dịch để dự đoán xu hướng thị trường và đưa ra khuyến nghị đầu tư tự động. Chuyên gia IT nào sẽ phù hợp nhất để xây dựng và triển khai hệ thống này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Việc thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) cho các ứng dụng phần mềm là một khía cạnh quan trọng. Kỹ năng này thường được chú trọng trong những chuyên ngành IT nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong lĩnh vực giáo dục, việc sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu học tập (Learning Analytics) để theo dõi tiến độ của học sinh và điều chỉnh phương pháp giảng dạy đang trở nên phổ biến. Công việc phân tích này đòi hỏi kiến thức từ chuyên ngành IT nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một công ty logistics toàn cầu cần một hệ thống mạng máy tính phức tạp, đảm bảo kết nối ổn định và an toàn giữa các chi nhánh, kho hàng và phương tiện vận chuyển trên khắp thế giới. Chuyên gia IT nào chịu trách nhiệm chính về việc thiết kế, triển khai và quản lý hệ thống mạng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Việc xây dựng một hệ thống thông tin quản lý bệnh viện (Hospital Information System - HIS) tích hợp nhiều phòng ban (khám bệnh, xét nghiệm, dược, viện phí) là một dự án phức tạp. Chuyên ngành IT nào có vai trò quan trọng trong việc phân tích yêu cầu nghiệp vụ, thiết kế kiến trúc hệ thống và đảm bảo sự liên kết giữa các module?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Sinh viên theo học ngành Công nghệ thông tin ở bậc đại học thường được trang bị kiến thức nền tảng rộng về nhiều lĩnh vực. Điều này khác biệt cơ bản so với việc học nghề IT ở bậc cao đẳng hoặc trung cấp ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực giáo dục muốn phát triển một ứng dụng di động sử dụng Trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học sinh. Đội ngũ phát triển cần có chuyên gia từ những chuyên ngành IT nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong lĩnh vực tài chính, việc phân tích dữ liệu lớn (Big Data) từ hàng tỷ giao dịch để phát hiện các mẫu bất thường có thể là dấu hiệu của gian lận. Công việc này là một ứng dụng quan trọng của chuyên ngành IT nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Các hệ thống logistics hiện đại thường sử dụng mã vạch hoặc RFID để quản lý hàng hóa trong kho. Việc tích hợp và quản lý dữ liệu từ các thiết bị này đòi hỏi kiến thức về:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Chuyên ngành nào trong Công nghệ thông tin tập trung vào việc xây dựng và quản lý các hệ thống mạng máy tính, bao gồm cả mạng có dây và không dây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một trong những thách thức lớn khi ứng dụng IT trong lĩnh vực y tế là đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến dữ liệu sức khỏe cá nhân. Vấn đề này liên quan trực tiếp đến chuyên ngành IT nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Ngành nào trong Công nghệ thông tin thường yêu cầu người học có khả năng tư duy logic mạnh mẽ, kỹ năng giải quyết vấn đề trừu tượng và sự hiểu biết sâu sắc về toán học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Bạn quan tâm đến việc sử dụng công nghệ để cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh và quản lý luồng thông tin trong các doanh nghiệp. Chuyên ngành IT nào sẽ phù hợp nhất với sở thích này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một công ty logistics đang tìm kiếm giải pháp IT để tự động hóa quy trình phân loại hàng hóa trong kho bằng cánh tay robot thông minh. Việc phát triển giải pháp này cần đến kiến thức từ chuyên ngành IT nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Vai trò của chuyên viên Công nghệ thông tin trong lĩnh vực nào đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cả quy trình nghiệp vụ đặc thù của ngành đó lẫn kiến thức kỹ thuật IT để xây dựng các giải pháp tích hợp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lĩnh vực giáo dục, việc phát triển một nền tảng học trực tuyến cho phép học sinh làm bài kiểm tra và nhận kết quả ngay lập tức thuộc về nhóm nhiệm vụ nào của chuyên viên Công nghệ thông tin?

  • A. Quản lý cơ sở hạ tầng mạng
  • B. Bảo trì thiết bị phần cứng
  • C. Thiết kế và phát triển ứng dụng
  • D. Hỗ trợ kỹ thuật người dùng cuối

Câu 2: Một bệnh viện đang gặp khó khăn trong việc quản lý lịch hẹn khám bệnh và hồ sơ bệnh án của hàng nghìn bệnh nhân. Chuyên viên Công nghệ thông tin trong lĩnh vực y tế có thể đề xuất giải pháp nào hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Tăng cường số lượng nhân viên y tế
  • B. Triển khai hệ thống thông tin quản lý bệnh viện (HIS) tích hợp
  • C. Mua thêm máy tính cho quầy lễ tân
  • D. Chỉ sử dụng hồ sơ giấy để đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối

Câu 3: Lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng đặt ra yêu cầu rất cao về an toàn và bảo mật dữ liệu. Nhiệm vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất tầm quan trọng của chuyên ngành An toàn thông tin trong lĩnh vực này?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng mobile banking
  • B. Phát triển tính năng mới cho cây ATM
  • C. Quản lý số lượng máy chủ trong trung tâm dữ liệu
  • D. Xây dựng và duy trì các biện pháp chống tấn công mạng và bảo vệ thông tin khách hàng

Câu 4: Một công ty logistics muốn tối ưu hóa chuỗi cung ứng bằng cách theo dõi hàng hóa từ kho đến tay khách hàng một cách hiệu quả. Công nghệ nào sau đây thường được chuyên viên Công nghệ thông tin áp dụng để giải quyết bài toán này?

  • A. Hệ thống quản lý kho (WMS) và hệ thống theo dõi vận chuyển (TMS)
  • B. Phần mềm chỉnh sửa video chuyên nghiệp
  • C. Ứng dụng soạn thảo văn bản
  • D. Hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS)

Câu 5: Ngành Khoa học máy tính (Computer Science) thường tập trung vào khía cạnh nào của Công nghệ thông tin?

  • A. Nghiên cứu lý thuyết, thuật toán, cấu trúc dữ liệu và nền tảng tính toán
  • B. Quy trình và công cụ để xây dựng phần mềm chất lượng cao
  • C. Thiết kế và quản lý hệ thống mạng máy tính
  • D. Phân tích và diễn giải dữ liệu lớn

Câu 6: Để trở thành một Lập trình viên (Developer) chuyên nghiệp, người học Công nghệ thông tin cần tập trung phát triển kỹ năng cốt lõi nào nhất?

  • A. Thiết kế đồ họa 3D
  • B. Phân tích thị trường chứng khoán
  • C. Nắm vững ít nhất một hoặc nhiều ngôn ngữ lập trình và tư duy giải quyết vấn đề bằng code
  • D. Quản lý dự án xây dựng

Câu 7: Ngành Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering) khác với ngành Khoa học máy tính ở điểm nhấn chủ yếu nào?

  • A. Tập trung vào nghiên cứu các mô hình tính toán phức tạp
  • B. Chú trọng vào quy trình, công cụ, và phương pháp để xây dựng, triển khai và bảo trì các hệ thống phần mềm lớn, phức tạp và đáng tin cậy
  • C. Chỉ học về phần cứng máy tính
  • D. Chuyên sâu vào thiết kế vi mạch

Câu 8: Một chuyên gia An toàn thông tin (Information Security Specialist) trong lĩnh vực ngân hàng sẽ thường xuyên thực hiện công việc nào?

  • A. Thiết kế tờ rơi quảng cáo dịch vụ ngân hàng
  • B. Lắp đặt hệ thống điều hòa không khí cho trung tâm dữ liệu
  • C. Tư vấn cho khách hàng về các gói vay tín dụng
  • D. Kiểm tra lỗ hổng bảo mật trong hệ thống giao dịch trực tuyến và ứng phó với các sự cố an ninh mạng

Câu 9: Ngành Khoa học dữ liệu (Data Science) là sự kết hợp của những lĩnh vực kiến thức nào?

  • A. Thống kê, Toán học, Khoa học máy tính và kiến thức chuyên môn về lĩnh vực ứng dụng
  • B. Lịch sử, Địa lý và Giáo dục công dân
  • C. Văn học, Nghệ thuật và Âm nhạc
  • D. Thiết kế nội thất và kiến trúc

Câu 10: Trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng các thuật toán để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật thuộc về ứng dụng của chuyên ngành Công nghệ thông tin nào?

  • A. Kỹ thuật mạng máy tính
  • B. Quản trị cơ sở dữ liệu
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning)
  • D. Thiết kế website cơ bản

Câu 11: Một chuyên gia Đồ họa máy tính (Computer Graphics) thường đảm nhận những công việc nào trong ngành Công nghệ thông tin?

  • A. Lắp ráp và sửa chữa máy tính
  • B. Thiết kế giao diện người dùng (UI), trải nghiệm người dùng (UX), tạo hình ảnh, video, hoặc hiệu ứng cho phần mềm, game, phim ảnh
  • C. Phân tích dữ liệu khách hàng để đưa ra chiến lược kinh doanh
  • D. Quản lý hệ thống máy chủ

Câu 12: Để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, ngoài kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm nào sau đây được đánh giá cao?

  • A. Khả năng bơi lội chuyên nghiệp
  • B. Kỹ năng nấu ăn
  • C. Khả năng chơi nhạc cụ
  • D. Kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp và giải quyết vấn đề

Câu 13: So với chương trình đào tạo ở bậc Đại học, chương trình đào tạo Công nghệ thông tin ở bậc Cao đẳng thường tập trung vào điều gì?

  • A. Kỹ năng thực hành, ứng dụng công nghệ vào công việc cụ thể và sẵn sàng tham gia thị trường lao động nhanh chóng
  • B. Nghiên cứu chuyên sâu về lý thuyết và phát triển công nghệ mới
  • C. Chỉ học về quản lý dự án IT
  • D. Chủ yếu học về lịch sử phát triển máy tính

Câu 14: Nếu bạn quan tâm đến việc thiết kế và xây dựng các website hoặc ứng dụng di động, bạn nên ưu tiên theo học chuyên ngành nào trong Công nghệ thông tin?

  • A. An toàn thông tin
  • B. Kỹ thuật phần mềm hoặc Công nghệ phần mềm
  • C. Hệ thống thông tin quản lý
  • D. Khoa học dữ liệu

Câu 15: Trong lĩnh vực giáo dục, việc sử dụng hệ thống quản lý thông tin trường học (School Information System - SIS) để quản lý điểm số, thông tin học sinh, và thời khóa biểu là nhiệm vụ của chuyên viên Công nghệ thông tin nào?

  • A. Lập trình viên game
  • B. Chuyên gia bảo mật
  • C. Nhà khoa học dữ liệu
  • D. Chuyên viên quản trị hệ thống hoặc chuyên viên hỗ trợ người dùng

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng Công nghệ thông tin trong lĩnh vực y tế là gì?

  • A. Thiếu phần mềm văn phòng cơ bản
  • B. Chi phí mua máy tính cá nhân quá cao
  • C. Đảm bảo tính bảo mật và riêng tư của dữ liệu bệnh nhân, cũng như tính chính xác của thông tin y tế
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm hình ảnh đẹp để làm hình nền máy tính

Câu 17: Khi làm việc trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng, chuyên viên Công nghệ thông tin cần có kiến thức và kỹ năng đặc thù nào ngoài kiến thức IT chung?

  • A. Hiểu biết về các quy định pháp lý, tiêu chuẩn bảo mật trong ngành tài chính (ví dụ: PCI DSS) và kiến thức về các nghiệp vụ ngân hàng
  • B. Kiến thức sâu về sinh học và hóa học
  • C. Kỹ năng sư phạm và thiết kế bài giảng
  • D. Kiến thức về quản lý chuỗi cung ứng

Câu 18: Vai trò của Công nghệ thông tin trong việc tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và quản lý đội xe trong lĩnh vực logistics là gì?

  • A. Giúp xe chạy nhanh hơn về mặt vật lý
  • B. Thay thế hoàn toàn người lái xe
  • C. Chỉ dùng để giải trí cho tài xế
  • D. Sử dụng phần mềm và dữ liệu (GPS, cảm biến) để tính toán lộ trình hiệu quả nhất, theo dõi vị trí, tình trạng xe và hàng hóa theo thời gian thực

Câu 19: Chuyên ngành nào trong Công nghệ thông tin tập trung vào việc phát triển các hệ thống có khả năng học hỏi từ dữ liệu và đưa ra quyết định hoặc dự đoán mà không cần được lập trình tường minh cho từng trường hợp cụ thể?

  • A. Kỹ thuật mạng máy tính
  • B. Hệ thống thông tin
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning)
  • D. Thiết kế web

Câu 20: Một sinh viên tốt nghiệp ngành Kỹ thuật phần mềm thường có khả năng đảm nhận vị trí công việc nào?

  • A. Lập trình viên, Kỹ sư đảm bảo chất lượng phần mềm (Tester), Kỹ sư DevOps
  • B. Bác sĩ phẫu thuật
  • C. Giáo viên dạy Lịch sử
  • D. Kiểm toán viên tài chính

Câu 21: Trong bối cảnh chuyển đổi số ngành giáo dục, việc xây dựng các phòng lab ảo cho phép sinh viên thực hành thí nghiệm từ xa thuộc về ứng dụng nào của Công nghệ thông tin?

  • A. Quản lý nhân sự
  • B. Quản lý tài chính
  • C. Marketing và quảng cáo
  • D. Phát triển nội dung số và ứng dụng học tập tương tác (có thể kết hợp đồ họa, mô phỏng)

Câu 22: Để xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ từ các thiết bị y tế, hồ sơ bệnh án điện tử và nghiên cứu gen, chuyên viên Công nghệ thông tin trong y tế cần có kiến thức về chuyên ngành nào?

  • A. Kỹ thuật ô tô
  • B. Khoa học dữ liệu (Data Science) và Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics)
  • C. Thiết kế thời trang
  • D. Nông nghiệp công nghệ cao

Câu 23: Việc phát triển các thuật toán dự đoán xu hướng thị trường, phân tích hành vi khách hàng để đưa ra các sản phẩm tài chính phù hợp thuộc về ứng dụng của chuyên ngành nào trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng?

  • A. Thiết kế kiến trúc
  • B. Quản lý khách sạn
  • C. Khoa học dữ liệu (Data Science) và Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • D. Biên dịch và phiên dịch

Câu 24: Khi một công ty logistics muốn xây dựng một hệ thống cho phép khách hàng theo dõi trực tuyến đơn hàng của họ từ lúc đặt hàng đến lúc nhận hàng, chuyên viên Công nghệ thông tin sẽ tập trung vào việc phát triển khía cạnh nào của hệ thống?

  • A. Giao diện người dùng (Frontend) và các dịch vụ xử lý dữ liệu (Backend) tích hợp thông tin từ hệ thống quản lý kho và vận chuyển
  • B. Thiết kế bao bì sản phẩm
  • C. Lái thử xe tải mới
  • D. Tìm kiếm nhà cung cấp nguyên liệu thô

Câu 25: Chuyên ngành An toàn thông tin đóng vai trò như thế nào trong việc bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của các tổ chức và cá nhân?

  • A. Chỉ tập trung vào việc sửa chữa máy in
  • B. Giúp tăng tốc độ internet
  • C. Thiết kế logo cho công ty
  • D. Xây dựng các chính sách, quy trình, và triển khai công nghệ để ngăn chặn truy cập trái phép, mất mát hoặc phá hủy dữ liệu

Câu 26: Để tạo ra các mô hình 3D phức tạp sử dụng trong y tế (ví dụ: mô phỏng phẫu thuật) hoặc trong giáo dục (ví dụ: mô hình phân tử), chuyên viên Công nghệ thông tin cần có kiến thức chuyên sâu về ngành nào?

  • A. Đồ họa máy tính (Computer Graphics)
  • B. Quản trị mạng
  • C. Hệ thống nhúng
  • D. Kiểm thử phần mềm tự động

Câu 27: Một người muốn làm việc trong lĩnh vực Công nghệ thông tin với vai trò hỗ trợ người dùng (IT Support) hoặc quản trị hệ thống mạng cơ bản tại một trường học hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ, thì nên ưu tiên con đường đào tạo nào?

  • A. Chương trình Tiến sĩ nghiên cứu lý thuyết AI
  • B. Các chương trình đào tạo nghề, chứng chỉ chuyên nghiệp hoặc bậc Cao đẳng Công nghệ thông tin
  • C. Ngành Y khoa
  • D. Ngành Luật quốc tế

Câu 28: Vai trò của chuyên viên Công nghệ thông tin trong việc phân tích dữ liệu hiệu suất học tập của học sinh (Learning Analytics) trong lĩnh vực giáo dục là gì?

  • A. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa
  • B. Trực tiếp giảng dạy trên lớp
  • C. Sử dụng các công cụ và thuật toán để thu thập, phân tích dữ liệu từ các nền tảng học tập, giúp giáo viên và nhà trường hiểu rõ hơn về quá trình học của học sinh và cải thiện phương pháp giảng dạy
  • D. Sửa chữa bàn ghế trong lớp học

Câu 29: Trong lĩnh vực logistics, việc sử dụng các cảm biến IoT (Internet of Things) để theo dõi nhiệt độ và độ ẩm của hàng hóa dễ hỏng trong quá trình vận chuyển đòi hỏi kiến thức về mảng nào của Công nghệ thông tin?

  • A. Thiết kế thời trang cao cấp
  • B. Nghiên cứu văn học cổ điển
  • C. Pha chế đồ uống
  • D. Hệ thống nhúng, mạng không dây và xử lý dữ liệu từ cảm biến

Câu 30: Nhiệm vụ nào sau đây không phải là nhiệm vụ điển hình của một chuyên viên Công nghệ thông tin trong lĩnh vực ngân hàng?

  • A. Phát triển và bảo trì ứng dụng mobile banking
  • B. Quản lý và bảo mật cơ sở dữ liệu khách hàng
  • C. Trực tiếp tư vấn cho khách hàng về các gói tiết kiệm và đầu tư
  • D. Kiểm tra và khắc phục sự cố hệ thống mạng nội bộ ngân hàng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong lĩnh vực giáo dục, việc phát triển một nền tảng học trực tuyến cho phép học sinh làm bài kiểm tra và nhận kết quả ngay lập tức thuộc về nhóm nhiệm vụ nào của chuyên viên Công nghệ thông tin?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một bệnh viện đang gặp khó khăn trong việc quản lý lịch hẹn khám bệnh và hồ sơ bệnh án của hàng nghìn bệnh nhân. Chuyên viên Công nghệ thông tin trong lĩnh vực y tế có thể đề xuất giải pháp nào hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng đặt ra yêu cầu rất cao về an toàn và bảo mật dữ liệu. Nhiệm vụ nào sau đây *thể hiện rõ nhất* tầm quan trọng của chuyên ngành An toàn thông tin trong lĩnh vực này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một công ty logistics muốn tối ưu hóa chuỗi cung ứng bằng cách theo dõi hàng hóa từ kho đến tay khách hàng một cách hiệu quả. Công nghệ nào sau đây thường được chuyên viên Công nghệ thông tin áp dụng để giải quyết bài toán này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Ngành Khoa học máy tính (Computer Science) thường tập trung vào khía cạnh nào của Công nghệ thông tin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Để trở thành một Lập trình viên (Developer) chuyên nghiệp, người học Công nghệ thông tin cần tập trung phát triển kỹ năng cốt lõi nào nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Ngành Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering) khác với ngành Khoa học máy tính ở điểm nhấn chủ yếu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Một chuyên gia An toàn thông tin (Information Security Specialist) trong lĩnh vực ngân hàng sẽ thường xuyên thực hiện công việc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Ngành Khoa học dữ liệu (Data Science) là sự kết hợp của những lĩnh vực kiến thức nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng các thuật toán để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật thuộc về ứng dụng của chuyên ngành Công nghệ thông tin nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Một chuyên gia Đồ họa máy tính (Computer Graphics) thường đảm nhận những công việc nào trong ngành Công nghệ thông tin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, ngoài kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm nào sau đây được đánh giá cao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

So với chương trình đào tạo ở bậc Đại học, chương trình đào tạo Công nghệ thông tin ở bậc Cao đẳng thường tập trung vào điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Nếu bạn quan tâm đến việc thiết kế và xây dựng các website hoặc ứng dụng di động, bạn nên ưu tiên theo học chuyên ngành nào trong Công nghệ thông tin?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Trong lĩnh vực giáo dục, việc sử dụng hệ thống quản lý thông tin trường học (School Information System - SIS) để quản lý điểm số, thông tin học sinh, và thời khóa biểu là nhiệm vụ của chuyên viên Công nghệ thông tin nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng Công nghệ thông tin trong lĩnh vực y tế là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Khi làm việc trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng, chuyên viên Công nghệ thông tin cần có kiến thức và kỹ năng đặc thù nào ngoài kiến thức IT chung?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Vai trò của Công nghệ thông tin trong việc tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và quản lý đội xe trong lĩnh vực logistics là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Chuyên ngành nào trong Công nghệ thông tin tập trung vào việc phát triển các hệ thống có khả năng học hỏi từ dữ liệu và đưa ra quyết định hoặc dự đoán mà không cần được lập trình tường minh cho từng trường hợp cụ thể?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Một sinh viên tốt nghiệp ngành Kỹ thuật phần mềm thường có khả năng đảm nhận vị trí công việc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Trong bối cảnh chuyển đổi số ngành giáo dục, việc xây dựng các phòng lab ảo cho phép sinh viên thực hành thí nghiệm từ xa thuộc về ứng dụng nào của Công nghệ thông tin?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Để xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ từ các thiết bị y tế, hồ sơ bệnh án điện tử và nghiên cứu gen, chuyên viên Công nghệ thông tin trong y tế cần có kiến thức về chuyên ngành nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Việc phát triển các thuật toán dự đoán xu hướng thị trường, phân tích hành vi khách hàng để đưa ra các sản phẩm tài chính phù hợp thuộc về ứng dụng của chuyên ngành nào trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Khi một công ty logistics muốn xây dựng một hệ thống cho phép khách hàng theo dõi trực tuyến đơn hàng của họ từ lúc đặt hàng đến lúc nhận hàng, chuyên viên Công nghệ thông tin sẽ tập trung vào việc phát triển khía cạnh nào của hệ thống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Chuyên ngành An toàn thông tin đóng vai trò như thế nào trong việc bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của các tổ chức và cá nhân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Để tạo ra các mô hình 3D phức tạp sử dụng trong y tế (ví dụ: mô phỏng phẫu thuật) hoặc trong giáo dục (ví dụ: mô hình phân tử), chuyên viên Công nghệ thông tin cần có kiến thức chuyên sâu về ngành nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Một người muốn làm việc trong lĩnh vực Công nghệ thông tin với vai trò hỗ trợ người dùng (IT Support) hoặc quản trị hệ thống mạng cơ bản tại một trường học hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ, thì nên ưu tiên con đường đào tạo nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Vai trò của chuyên viên Công nghệ thông tin trong việc phân tích dữ liệu hiệu suất học tập của học sinh (Learning Analytics) trong lĩnh vực giáo dục là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Trong lĩnh vực logistics, việc sử dụng các cảm biến IoT (Internet of Things) để theo dõi nhiệt độ và độ ẩm của hàng hóa dễ hỏng trong quá trình vận chuyển đòi hỏi kiến thức về mảng nào của Công nghệ thông tin?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

Nhiệm vụ nào sau đây *không* phải là nhiệm vụ điển hình của một chuyên viên Công nghệ thông tin trong lĩnh vực ngân hàng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty logistics đang gặp khó khăn trong việc theo dõi vị trí chính xác của các xe tải và tối ưu hóa lộ trình giao hàng. Chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực này cần tập trung vào nhiệm vụ nào để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Thiết kế website giới thiệu dịch vụ công ty.
  • B. Huấn luyện nhân viên cách sử dụng phần mềm kế toán.
  • C. Phát triển ứng dụng di động cho khách hàng đặt hàng.
  • D. Triển khai hệ thống định vị GPS và phần mềm quản lý vận tải (TMS).

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng hồ sơ bệnh án điện tử (EHR) mang lại nhiều lợi ích. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra thách thức lớn về an toàn thông tin. Chuyên viên công nghệ thông tin làm việc trong bệnh viện cần ưu tiên kỹ năng hoặc kiến thức nào để đảm bảo an toàn cho dữ liệu bệnh nhân?

  • A. Thiết kế đồ họa giao diện người dùng đẹp mắt.
  • B. Lập trình web front-end.
  • C. Bảo mật mạng và dữ liệu, tuân thủ các quy định về quyền riêng tư (ví dụ: HIPAA nếu áp dụng bối cảnh quốc tế).
  • D. Phát triển game giải trí cho bệnh nhân.

Câu 3: Một trường đại học muốn xây dựng một nền tảng học tập trực tuyến (LMS) tích hợp các bài giảng video, diễn đàn thảo luận và hệ thống chấm điểm tự động. Chuyên viên công nghệ thông tin phụ trách dự án này cần có kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực nào?

  • A. Quản trị cơ sở dữ liệu tài chính.
  • B. Phát triển phần mềm và thiết kế hệ thống.
  • C. Phân tích dữ liệu thị trường chứng khoán.
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng logistics.

Câu 4: Ngành Khoa học máy tính (Computer Science) chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của Công nghệ thông tin?

  • A. Nghiên cứu lý thuyết, thuật toán, cấu trúc dữ liệu và nguyên lý hoạt động của máy tính.
  • B. Thiết kế và xây dựng các hệ thống phần mềm lớn, phức tạp.
  • C. Đảm bảo an toàn và bảo mật cho hệ thống thông tin.
  • D. Phân tích và trích xuất thông tin từ tập dữ liệu lớn.

Câu 5: Bạn được giao nhiệm vụ phân tích hàng terabyte dữ liệu hành vi khách hàng từ một trang thương mại điện tử để tìm ra xu hướng mua sắm và đưa ra gợi ý sản phẩm cá nhân hóa. Ngành Công nghệ thông tin nào phù hợp nhất với công việc này?

  • A. Kỹ thuật phần mềm.
  • B. An toàn thông tin.
  • C. Khoa học dữ liệu.
  • D. Hệ thống thông tin quản lý.

Câu 6: Một ngân hàng cần xây dựng một hệ thống bảo mật mạnh mẽ để chống lại các cuộc tấn công mạng và lừa đảo trực tuyến. Chuyên viên công nghệ thông tin làm việc trong lĩnh vực tài chính ngân hàng cần có kiến thức chuyên sâu về ngành nào thuộc CNTT để đảm nhận vai trò này?

  • A. Thiết kế đồ họa.
  • B. An toàn thông tin (Cybersecurity).
  • C. Phát triển game.
  • D. Quản trị mạng logistics.

Câu 7: Phân tích tình huống: Một công ty đang mở rộng hoạt động kinh doanh và cần một người quản lý toàn bộ hạ tầng mạng máy tính, máy chủ, và đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, liên tục. Vị trí công việc này thường thuộc chuyên môn nào trong lĩnh vực CNTT?

  • A. Lập trình viên di động.
  • B. Nhà khoa học dữ liệu.
  • C. Chuyên viên thiết kế giao diện.
  • D. Quản trị viên hệ thống/mạng.

Câu 8: Một ứng dụng di động cho phép người dùng theo dõi sức khỏe, ghi lại lượng calo tiêu thụ và đề xuất bài tập phù hợp dựa trên dữ liệu cá nhân. Việc phát triển ứng dụng này đòi hỏi sự kết hợp của kiến thức từ những lĩnh vực nào của CNTT và ứng dụng?

  • A. Phát triển phần mềm (di động), Khoa học dữ liệu (phân tích dữ liệu sức khỏe), Ứng dụng trong Y tế.
  • B. An toàn thông tin, Tài chính ngân hàng.
  • C. Thiết kế đồ họa, Logistics.
  • D. Quản trị mạng, Giáo dục.

Câu 9: So sánh giữa ngành Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering) và Khoa học máy tính (Computer Science), điểm khác biệt cốt lõi thường nằm ở đâu?

  • A. Kỹ thuật phần mềm chỉ học lập trình, còn Khoa học máy tính không học lập trình.
  • B. Kỹ thuật phần mềm tập trung vào phần cứng, còn Khoa học máy tính tập trung vào phần mềm.
  • C. Kỹ thuật phần mềm tập trung vào quy trình phát triển phần mềm một cách có hệ thống, còn Khoa học máy tính tập trung vào lý thuyết tính toán và nền tảng của máy tính.
  • D. Kỹ thuật phần mềm chỉ làm website, còn Khoa học máy tính làm mọi thứ khác.

Câu 10: Một công ty muốn sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tự động phân loại email rác, cải thiện chatbot hỗ trợ khách hàng và phân tích cảm xúc từ bình luận trên mạng xã hội. Chuyên viên CNTT chịu trách nhiệm triển khai các giải pháp này cần có kiến thức chuyên sâu về ngành nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Khoa học dữ liệu.
  • B. An toàn thông tin và Quản trị mạng.
  • C. Thiết kế đồ họa và Phát triển web front-end.
  • D. Kỹ thuật phần cứng và Sửa chữa máy tính.

Câu 11: Trong bối cảnh giáo dục 4.0, việc phát triển các hệ thống thi trực tuyến an toàn, chống gian lận là rất quan trọng. Chuyên viên CNTT làm việc trong lĩnh vực giáo dục cần kết hợp kiến thức từ những ngành nào để xây dựng hệ thống như vậy?

  • A. Logistics và Tài chính.
  • B. Y tế và Thiết kế đồ họa.
  • C. Quản trị nhân sự và Marketing.
  • D. Phát triển phần mềm và An toàn thông tin.

Câu 12: Một bệnh viện lớn đang có kế hoạch số hóa toàn bộ quy trình quản lý, từ đăng ký khám bệnh, quản lý thông tin bệnh nhân đến thanh toán viện phí. Chuyên viên CNTT tham gia dự án này cần có khả năng phân tích và thiết kế hệ thống như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc cài đặt phần mềm trên từng máy tính.
  • B. Phân tích nghiệp vụ y tế, thiết kế kiến trúc hệ thống phức tạp, tích hợp các module.
  • C. Chỉ cần biết cách sửa chữa máy in.
  • D. Thiết kế poster quảng cáo cho bệnh viện.

Câu 13: Lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng ngày càng ứng dụng mạnh mẽ các công nghệ mới như Blockchain, FinTech. Điều này đòi hỏi chuyên viên CNTT trong ngành này phải liên tục cập nhật kiến thức về:

  • A. Lịch sử phát triển ngành ngân hàng.
  • B. Nghệ thuật giao tiếp với khách hàng.
  • C. Công nghệ mới trong lĩnh vực tài chính và các nguyên tắc bảo mật nâng cao.
  • D. Quy trình sản xuất công nghiệp.

Câu 14: Một công ty vận tải biển quốc tế muốn theo dõi container từ cảng này sang cảng khác, quản lý lịch trình tàu và tối ưu hóa việc xếp dỡ hàng hóa. Chuyên viên CNTT trong ngành logistics cần sử dụng hoặc phát triển các loại hệ thống nào?

  • A. Hệ thống quản lý vận tải (TMS), hệ thống quản lý kho (WMS), hệ thống theo dõi container.
  • B. Hệ thống quản lý nhân sự, hệ thống chấm công.
  • C. Phần mềm thiết kế đồ họa, ứng dụng chỉnh sửa video.
  • D. Hệ thống quản lý thư viện, cơ sở dữ liệu sách.

Câu 15: Ngành An toàn thông tin (Information Security) chủ yếu giải quyết vấn đề gì trong lĩnh vực CNTT?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt và thân thiện.
  • B. Viết mã nguồn cho các ứng dụng di động.
  • C. Quản lý cơ sở dữ liệu khổng lồ.
  • D. Bảo vệ hệ thống, dữ liệu khỏi các mối đe dọa, tấn công mạng và đảm bảo tính toàn vẹn, bí mật, khả dụng.

Câu 16: Một công ty game muốn tuyển dụng người có khả năng thiết kế nhân vật, môi trường và hiệu ứng hình ảnh cho trò chơi. Ngành CNTT nào cung cấp kiến thức và kỹ năng phù hợp nhất cho vị trí này?

  • A. Khoa học máy tính.
  • B. An toàn thông tin.
  • C. Thiết kế đồ họa đa phương tiện/Đồ họa máy tính.
  • D. Hệ thống thông tin quản lý.

Câu 17: Để trở thành một Lập trình viên (Developer) có khả năng xây dựng các ứng dụng web phức tạp, từ giao diện người dùng đến xử lý dữ liệu phía máy chủ, người học cần tập trung vào những kiến thức cốt lõi nào?

  • A. Chỉ cần học cách cài đặt hệ điều hành.
  • B. Ngôn ngữ lập trình, cấu trúc dữ liệu, giải thuật, cơ sở dữ liệu, kiến trúc ứng dụng web.
  • C. Lịch sử máy tính và các nhà khoa học máy tính nổi tiếng.
  • D. Kỹ năng bán hàng và marketing sản phẩm công nghệ.

Câu 18: Vai trò của Trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực y tế có thể bao gồm những ứng dụng nào?

  • A. Chỉ dùng để quản lý hồ sơ giấy tờ bệnh nhân.
  • B. Chỉ dùng để thiết kế nội thất bệnh viện.
  • C. Chỉ dùng để tính lương cho bác sĩ.
  • D. Hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh, phát hiện sớm bệnh, phân tích dữ liệu gen, phát triển thuốc mới.

Câu 19: Một công ty tài chính muốn sử dụng CNTT để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên phân tích dữ liệu lịch sử và tin tức kinh tế. Chuyên viên CNTT phụ trách cần có kiến thức chuyên sâu về:

  • A. Khoa học dữ liệu, Học máy (Machine Learning), phân tích chuỗi thời gian.
  • B. Thiết kế mạng máy tính cơ bản.
  • C. Quản lý dự án xây dựng.
  • D. Sửa chữa phần cứng máy tính.

Câu 20: Để một hệ thống thương mại điện tử hoạt động hiệu quả, cần có sự phối hợp của nhiều chuyên gia CNTT. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế kiến trúc tổng thể của hệ thống, đảm bảo các thành phần hoạt động nhịp nhàng?

  • A. Chuyên viên nhập liệu.
  • B. Kiến trúc sư giải pháp (Solution Architect).
  • C. Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật.
  • D. Nhân viên bán hàng.

Câu 21: Khi một công ty giáo dục trực tuyến gặp sự cố về đường truyền mạng khiến học sinh không thể truy cập bài giảng, chuyên viên CNTT nào sẽ là người đầu tiên được liên hệ để khắc phục?

  • A. Lập trình viên phát triển nội dung bài giảng.
  • B. Chuyên viên thiết kế đồ họa.
  • C. Nhà khoa học dữ liệu phân tích kết quả học tập.
  • D. Quản trị viên mạng (Network Administrator).

Câu 22: Vai trò của CNTT trong việc quản lý chuỗi cung ứng hiện đại (Logistics) bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Theo dõi hàng hóa, tối ưu hóa tồn kho, quản lý đơn hàng, lập kế hoạch vận chuyển.
  • B. Chỉ dùng để in nhãn vận chuyển.
  • C. Chỉ dùng để giao tiếp nội bộ giữa các nhân viên.
  • D. Chỉ dùng để thiết kế logo công ty.

Câu 23: Sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm thường có những kỹ năng cốt lõi nào?

  • A. Sửa chữa phần cứng máy tính và cài đặt hệ điều hành.
  • B. Thiết kế mạng máy tính diện rộng.
  • C. Phân tích yêu cầu, thiết kế, viết mã, kiểm thử và bảo trì phần mềm theo quy trình chuyên nghiệp.
  • D. Quản lý tài chính và kế toán doanh nghiệp.

Câu 24: Ngành nào trong CNTT tập trung vào việc tạo ra các giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) trực quan, thân thiện, dễ sử dụng cho các ứng dụng và website?

  • A. An toàn thông tin.
  • B. Thiết kế trải nghiệm người dùng (UX Design) và Thiết kế giao diện người dùng (UI Design) - thường là một phần của Phát triển phần mềm hoặc Đồ họa.
  • C. Hệ thống thông tin quản lý.
  • D. Khoa học dữ liệu.

Câu 25: Một chuyên viên CNTT làm việc trong lĩnh vực giáo dục cần tư vấn cho nhà trường về việc lựa chọn và triển khai một hệ thống quản lý học sinh (Student Information System - SIS). Công việc này đòi hỏi kỹ năng phân tích và đánh giá gì?

  • A. Phân tích nhu cầu quản lý của nhà trường, so sánh các giải pháp SIS trên thị trường, đánh giá tính phù hợp và khả năng tích hợp.
  • B. Kiểm tra tốc độ gõ phím của giáo viên.
  • C. Thiết kế các bài kiểm tra trắc nghiệm.
  • D. Sửa chữa máy chiếu trong lớp học.

Câu 26: Trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng các thiết bị đeo thông minh (wearable devices) để thu thập dữ liệu sức khỏe của bệnh nhân từ xa đang trở nên phổ biến. Chuyên viên CNTT hỗ trợ hệ thống này cần có kiến thức về những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần biết cách sạc pin cho thiết bị.
  • B. Thiết kế bao bì sản phẩm y tế.
  • C. Quản lý kho thuốc.
  • D. Kết nối thiết bị, xử lý dữ liệu cảm biến, lưu trữ an toàn dữ liệu y tế, phát triển ứng dụng di động liên quan.

Câu 27: Một công ty Fintech (ứng dụng công nghệ trong tài chính) muốn xây dựng một nền tảng cho vay ngang hàng (P2P Lending). Chuyên viên CNTT tham gia vào dự án này cần có hiểu biết sâu sắc về:

  • A. Lịch sử tiền tệ thế giới.
  • B. Phát triển ứng dụng web/di động, bảo mật giao dịch trực tuyến, cơ sở dữ liệu, có thể cả Blockchain.
  • C. Kỹ thuật trồng cây cảnh.
  • D. Thiết kế thời trang.

Câu 28: Ngành nào trong CNTT tập trung vào việc xây dựng và quản lý các hệ thống cơ sở dữ liệu lớn, đảm bảo tính nhất quán, toàn vẹn và hiệu suất truy xuất dữ liệu?

  • A. Hệ thống thông tin (Information Systems) hoặc Khoa học dữ liệu (Data Science) hoặc chuyên sâu về Cơ sở dữ liệu.
  • B. Thiết kế mạch điện tử.
  • C. Sản xuất phim hoạt hình.
  • D. Tư vấn tâm lý.

Câu 29: Phân tích yêu cầu, thiết kế chi tiết, mã hóa, kiểm thử đơn vị, tích hợp và bảo trì là các giai đoạn chính trong quy trình phát triển phần mềm. Chuyên viên CNTT làm việc trong lĩnh vực nào sẽ thực hiện các công việc này một cách bài bản và có hệ thống?

  • A. Quản trị mạng.
  • B. An toàn thông tin.
  • C. Hỗ trợ kỹ thuật.
  • D. Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering).

Câu 30: Sinh viên tốt nghiệp bậc cao đẳng chuyên ngành CNTT thường được trang bị những kỹ năng thực tế nào, phù hợp với các vị trí công việc cụ thể?

  • A. Chủ yếu tập trung vào nghiên cứu lý thuyết chuyên sâu.
  • B. Kỹ năng lập trình ứng dụng, quản trị hệ thống mạng cơ bản, hỗ trợ kỹ thuật, kiểm thử phần mềm.
  • C. Quản lý cấp cao trong các tập đoàn công nghệ.
  • D. Thiết kế chip máy tính ở cấp độ vi mô.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một công ty logistics đang gặp khó khăn trong việc theo dõi vị trí chính xác của các xe tải và tối ưu hóa lộ trình giao hàng. Chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực này cần tập trung vào nhiệm vụ nào để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng hồ sơ bệnh án điện tử (EHR) mang lại nhiều lợi ích. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra thách thức lớn về an toàn thông tin. Chuyên viên công nghệ thông tin làm việc trong bệnh viện cần ưu tiên kỹ năng hoặc kiến thức nào để đảm bảo an toàn cho dữ liệu bệnh nhân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một trường đại học muốn xây dựng một nền tảng học tập trực tuyến (LMS) tích hợp các bài giảng video, diễn đàn thảo luận và hệ thống chấm điểm tự động. Chuyên viên công nghệ thông tin phụ trách dự án này cần có kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Ngành Khoa học máy tính (Computer Science) chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của Công nghệ thông tin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Bạn được giao nhiệm vụ phân tích hàng terabyte dữ liệu hành vi khách hàng từ một trang thương mại điện tử để tìm ra xu hướng mua sắm và đưa ra gợi ý sản phẩm cá nhân hóa. Ngành Công nghệ thông tin nào phù hợp nhất với công việc này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một ngân hàng cần xây dựng một hệ thống bảo mật mạnh mẽ để chống lại các cuộc tấn công mạng và lừa đảo trực tuyến. Chuyên viên công nghệ thông tin làm việc trong lĩnh vực tài chính ngân hàng cần có kiến thức chuyên sâu về ngành nào thuộc CNTT để đảm nhận vai trò này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Phân tích tình huống: Một công ty đang mở rộng hoạt động kinh doanh và cần một người quản lý toàn bộ hạ tầng mạng máy tính, máy chủ, và đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, liên tục. Vị trí công việc này thường thuộc chuyên môn nào trong lĩnh vực CNTT?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một ứng dụng di động cho phép người dùng theo dõi sức khỏe, ghi lại lượng calo tiêu thụ và đề xuất bài tập phù hợp dựa trên dữ liệu cá nhân. Việc phát triển ứng dụng này đòi hỏi sự kết hợp của kiến thức từ những lĩnh vực nào của CNTT và ứng dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: So sánh giữa ngành Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering) và Khoa học máy tính (Computer Science), điểm khác biệt cốt lõi thường nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một công ty muốn sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tự động phân loại email rác, cải thiện chatbot hỗ trợ khách hàng và phân tích cảm xúc từ bình luận trên mạng xã hội. Chuyên viên CNTT chịu trách nhiệm triển khai các giải pháp này cần có kiến thức chuyên sâu về ngành nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong bối cảnh giáo dục 4.0, việc phát triển các hệ thống thi trực tuyến an toàn, chống gian lận là rất quan trọng. Chuyên viên CNTT làm việc trong lĩnh vực giáo dục cần kết hợp kiến thức từ những ngành nào để xây dựng hệ thống như vậy?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một bệnh viện lớn đang có kế hoạch số hóa toàn bộ quy trình quản lý, từ đăng ký khám bệnh, quản lý thông tin bệnh nhân đến thanh toán viện phí. Chuyên viên CNTT tham gia dự án này cần có khả năng phân tích và thiết kế hệ thống như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng ngày càng ứng dụng mạnh mẽ các công nghệ mới như Blockchain, FinTech. Điều này đòi hỏi chuyên viên CNTT trong ngành này phải liên tục cập nhật kiến thức về:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một công ty vận tải biển quốc tế muốn theo dõi container từ cảng này sang cảng khác, quản lý lịch trình tàu và tối ưu hóa việc xếp dỡ hàng hóa. Chuyên viên CNTT trong ngành logistics cần sử dụng hoặc phát triển các loại hệ thống nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Ngành An toàn thông tin (Information Security) chủ yếu giải quyết vấn đề gì trong lĩnh vực CNTT?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một công ty game muốn tuyển dụng người có khả năng thiết kế nhân vật, môi trường và hiệu ứng hình ảnh cho trò chơi. Ngành CNTT nào cung cấp kiến thức và kỹ năng phù hợp nhất cho vị trí này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để trở thành một Lập trình viên (Developer) có khả năng xây dựng các ứng dụng web phức tạp, từ giao diện người dùng đến xử lý dữ liệu phía máy chủ, người học cần tập trung vào những kiến thức cốt lõi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Vai trò của Trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực y tế có thể bao gồm những ứng dụng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một công ty tài chính muốn sử dụng CNTT để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên phân tích dữ liệu lịch sử và tin tức kinh tế. Chuyên viên CNTT phụ trách cần có kiến thức chuyên sâu về:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để một hệ thống thương mại điện tử hoạt động hiệu quả, cần có sự phối hợp của nhiều chuyên gia CNTT. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế kiến trúc tổng thể của hệ thống, đảm bảo các thành phần hoạt động nhịp nhàng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi một công ty giáo dục trực tuyến gặp sự cố về đường truyền mạng khiến học sinh không thể truy cập bài giảng, chuyên viên CNTT nào sẽ là người đầu tiên được liên hệ để khắc phục?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Vai trò của CNTT trong việc quản lý chuỗi cung ứng hiện đại (Logistics) bao gồm những khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm thường có những kỹ năng cốt lõi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Ngành nào trong CNTT tập trung vào việc tạo ra các giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) trực quan, thân thiện, dễ sử dụng cho các ứng dụng và website?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một chuyên viên CNTT làm việc trong lĩnh vực giáo dục cần tư vấn cho nhà trường về việc lựa chọn và triển khai một hệ thống quản lý học sinh (Student Information System - SIS). Công việc này đòi hỏi kỹ năng phân tích và đánh giá gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng các thiết bị đeo thông minh (wearable devices) để thu thập dữ liệu sức khỏe của bệnh nhân từ xa đang trở nên phổ biến. Chuyên viên CNTT hỗ trợ hệ thống này cần có kiến thức về những khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một công ty Fintech (ứng dụng công nghệ trong tài chính) muốn xây dựng một nền tảng cho vay ngang hàng (P2P Lending). Chuyên viên CNTT tham gia vào dự án này cần có hiểu biết sâu sắc về:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Ngành nào trong CNTT tập trung vào việc xây dựng và quản lý các hệ thống cơ sở dữ liệu lớn, đảm bảo tính nhất quán, toàn vẹn và hiệu suất truy xuất dữ liệu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Phân tích yêu cầu, thiết kế chi tiết, mã hóa, kiểm thử đơn vị, tích hợp và bảo trì là các giai đoạn chính trong quy trình phát triển phần mềm. Chuyên viên CNTT làm việc trong lĩnh vực nào sẽ thực hiện các công việc này một cách bài bản và có hệ thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Sinh viên tốt nghiệp bậc cao đẳng chuyên ngành CNTT thường được trang bị những kỹ năng thực tế nào, phù hợp với các vị trí công việc cụ thể?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty logistics lớn đang gặp vấn đề về việc theo dõi vị trí và trạng thái của hàng hóa trong quá trình vận chuyển, dẫn đến việc giao hàng chậm trễ và mất mát. Chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực này có thể đề xuất giải pháp ứng dụng tin học nào để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Phát triển ứng dụng di động cho khách hàng đặt xe.
  • B. Thiết kế trang web quảng cáo cho dịch vụ vận chuyển.
  • C. Triển khai hệ thống quản lý vận tải (TMS) tích hợp GPS và IoT để theo dõi hàng hóa.
  • D. Xây dựng cơ sở dữ liệu lưu trữ thông tin nhân viên.

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, việc quản lý hồ sơ bệnh án giấy tốn nhiều thời gian, dễ thất lạc và khó khăn trong việc chia sẻ thông tin giữa các khoa phòng. Chuyên viên công nghệ thông tin y tế cần làm gì để cải thiện tình hình này?

  • A. Xây dựng và triển khai hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR/EMR).
  • B. Thiết kế poster tuyên truyền về sức khỏe cộng đồng.
  • C. Mua sắm thêm tủ đựng hồ sơ giấy.
  • D. Đào tạo y tá cách nhập liệu nhanh hơn vào giấy.

Câu 3: Một trường đại học muốn nâng cao trải nghiệm học tập cho sinh viên bằng cách cung cấp các tài liệu học tập đa phương tiện và các bài giảng trực tuyến. Chuyên viên công nghệ thông tin giáo dục sẽ đóng vai trò chính trong việc nào sau đây?

  • A. Trực tiếp giảng dạy các môn học.
  • B. Biên soạn nội dung các bài giảng.
  • C. Tổ chức các buổi ngoại khóa cho sinh viên.
  • D. Thiết kế, phát triển và quản lý nền tảng học tập trực tuyến (LMS) và các ứng dụng hỗ trợ.

Câu 4: Ngành Tài chính - Ngân hàng đòi hỏi tính bảo mật rất cao đối với dữ liệu khách hàng và các giao dịch. Chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực này cần tập trung vào kỹ năng và kiến thức chuyên môn nào nhất để đáp ứng yêu cầu này?

  • A. Thiết kế đồ họa cho ứng dụng ngân hàng.
  • B. An toàn thông tin và bảo mật mạng.
  • C. Phát triển game giải trí.
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng.

Câu 5: Phân tích các ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin. Ngành nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu lý thuyết về tính toán và thiết kế hệ thống máy tính, là nền tảng cho nhiều chuyên ngành khác?

  • A. Khoa học máy tính.
  • B. Kỹ thuật phần mềm.
  • C. Hệ thống thông tin.
  • D. Mạng máy tính.

Câu 6: Một sinh viên tốt nghiệp ngành Kỹ thuật phần mềm thường sẽ đảm nhận những công việc chính nào trong một công ty công nghệ?

  • A. Thiết kế chip máy tính.
  • B. Lắp ráp phần cứng máy tính.
  • C. Tư vấn chiến lược kinh doanh.
  • D. Thiết kế, phát triển, kiểm thử và bảo trì các ứng dụng phần mềm.

Câu 7: Ngành An toàn thông tin ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh các cuộc tấn công mạng gia tăng. Chuyên viên An toàn thông tin có nhiệm vụ cốt lõi là gì?

  • A. Viết mã nguồn cho các ứng dụng di động.
  • B. Quản lý nhân sự trong công ty IT.
  • C. Bảo vệ hệ thống mạng, dữ liệu và thông tin khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt.

Câu 8: So sánh chương trình đào tạo Công nghệ thông tin bậc Đại học và Cao đẳng. Điểm khác biệt cơ bản về định hướng đào tạo là gì?

  • A. Đại học tập trung vào thực hành, Cao đẳng tập trung vào lý thuyết.
  • B. Đại học tập trung vào nghiên cứu, lý thuyết sâu và phát triển, Cao đẳng tập trung vào kỹ năng thực hành và ứng dụng công nghệ sẵn có.
  • C. Đại học chỉ đào tạo lập trình viên, Cao đẳng chỉ đào tạo quản trị mạng.
  • D. Đại học đào tạo miễn phí, Cao đẳng có học phí.

Câu 9: Một doanh nghiệp muốn sử dụng dữ liệu khách hàng để dự đoán xu hướng mua sắm và cá nhân hóa trải nghiệm. Họ cần tuyển chuyên gia từ ngành Công nghệ thông tin nào để thực hiện công việc này?

  • A. Khoa học dữ liệu (Data Science).
  • B. Thiết kế đồ họa (Graphic Design).
  • C. Quản trị cơ sở hạ tầng mạng.
  • D. Phát triển game.

Câu 10: Trong lĩnh vực giáo dục, việc ứng dụng công nghệ tin học giúp giáo viên có thể làm được điều gì mà trước đây khó thực hiện?

  • A. Soạn giáo án viết tay nhanh hơn.
  • B. Chấm điểm bài kiểm tra giấy tự động.
  • C. Tạo ra các bài giảng tương tác, sử dụng đa phương tiện, và quản lý lớp học hiệu quả hơn qua nền tảng số.
  • D. Tổ chức các cuộc họp phụ huynh trực tiếp hàng tuần.

Câu 11: Một bệnh viện đang tìm kiếm giải pháp để tối ưu hóa quy trình đặt lịch khám bệnh và giảm thời gian chờ đợi cho bệnh nhân. Chuyên viên công nghệ thông tin y tế có thể đóng góp bằng cách nào?

  • A. Mua thêm ghế chờ cho bệnh nhân.
  • B. Phát triển ứng dụng di động hoặc hệ thống web cho phép bệnh nhân đặt lịch và theo dõi lịch trình trực tuyến.
  • C. Tăng số lượng bác sĩ làm việc.
  • D. In thêm phiếu số thứ tự.

Câu 12: Ngành Trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực Công nghệ thông tin tập trung vào việc gì?

  • A. Thiết kế các bảng mạch điện tử.
  • B. Quản lý các dự án xây dựng phần mềm.
  • C. Xây dựng hệ thống mạng máy tính quy mô lớn.
  • D. Nghiên cứu và phát triển các hệ thống có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí thông minh của con người.

Câu 13: Tại sao việc bảo mật dữ liệu khách hàng là cực kỳ quan trọng đối với chuyên viên công nghệ thông tin làm việc trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng?

  • A. Để ngăn chặn lừa đảo tài chính, đánh cắp danh tính và duy trì lòng tin của khách hàng.
  • B. Để làm cho giao diện ứng dụng ngân hàng đẹp hơn.
  • C. Để tăng tốc độ xử lý giao dịch.
  • D. Để giảm chi phí vận hành hệ thống IT.

Câu 14: Một công ty logistics muốn tối ưu hóa việc phân bổ xe và tuyến đường để giảm chi phí vận chuyển. Chuyên viên công nghệ thông tin cần sử dụng kiến thức và công cụ từ lĩnh vực nào để giải quyết bài toán này?

  • A. Thiết kế đồ họa.
  • B. Phát triển ứng dụng di động cơ bản.
  • C. Phân tích dữ liệu, tối ưu hóa và có thể ứng dụng AI.
  • D. Quản lý mạng nội bộ.

Câu 15: Sinh viên tốt nghiệp các chương trình đào tạo Công nghệ thông tin bậc Cao đẳng thường có khả năng đảm nhận những vị trí công việc nào?

  • A. Trưởng phòng nghiên cứu AI.
  • B. Giám đốc công nghệ (CTO).
  • C. Kiến trúc sư hệ thống (System Architect).
  • D. Lập trình viên, kiểm thử phần mềm, quản trị viên hệ thống/mạng ở mức độ cơ bản đến trung cấp.

Câu 16: Ngành Hệ thống thông tin (Information Systems) trong lĩnh vực Công nghệ thông tin tập trung vào mối quan hệ giữa công nghệ thông tin, con người và quy trình kinh doanh. Người làm trong ngành này thường có vai trò gì?

  • A. Thiết kế mạch tích hợp.
  • B. Phân tích nhu cầu hệ thống, thiết kế và triển khai các giải pháp công nghệ để hỗ trợ hoạt động của tổ chức/doanh nghiệp.
  • C. Sửa chữa phần cứng máy tính.
  • D. Viết sách hướng dẫn sử dụng phần mềm.

Câu 17: Một trường học muốn xây dựng hệ thống quản lý điểm, thông tin học sinh và liên lạc với phụ huynh trực tuyến. Chuyên viên công nghệ thông tin giáo dục cần phối hợp với những đối tượng nào để hệ thống hoạt động hiệu quả?

  • A. Ban giám hiệu, giáo viên, phụ huynh và học sinh.
  • B. Chỉ có học sinh.
  • C. Chỉ có giáo viên.
  • D. Chỉ có ban giám hiệu.

Câu 18: Ứng dụng tin học trong lĩnh vực y tế không chỉ giới hạn ở quản lý bệnh án. Nó còn được áp dụng rộng rãi trong việc nào sau đây?

  • A. Thiết kế nội thất bệnh viện.
  • B. Chuẩn bị suất ăn cho bệnh nhân.
  • C. Trồng cây xanh trong khuôn viên bệnh viện.
  • D. Phân tích hình ảnh y tế (X-quang, MRI), hỗ trợ chẩn đoán, nghiên cứu thuốc mới.

Câu 19: Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu (Computer Networks and Data Communications) trong lĩnh vực Công nghệ thông tin tập trung vào việc gì?

  • A. Thiết kế các trò chơi điện tử.
  • B. Thiết kế, cài đặt, vận hành và bảo trì các hệ thống mạng máy tính và các thiết bị truyền thông.
  • C. Phân tích dữ liệu lớn.
  • D. Lập trình ứng dụng di động.

Câu 20: Một ngân hàng muốn cung cấp dịch vụ ngân hàng số hoàn toàn trên ứng dụng di động. Chuyên viên công nghệ thông tin Tài chính - Ngân hàng cần có kiến thức sâu về những mảng nào để phát triển ứng dụng này an toàn và hiệu quả?

  • A. Phát triển ứng dụng di động, bảo mật, cơ sở dữ liệu và tích hợp hệ thống thanh toán.
  • B. Thiết kế website tĩnh.
  • C. Sửa chữa máy in.
  • D. Quản lý kho hàng.

Câu 21: Việc ứng dụng tin học trong lĩnh vực logistics giúp tăng cường khả năng hiển thị (visibility) của chuỗi cung ứng. Điều này có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp logistics?

  • A. Chỉ giúp nhân viên IT nhìn thấy dữ liệu.
  • B. Giúp doanh nghiệp sơn lại xe tải đẹp hơn.
  • C. Cho phép doanh nghiệp và khách hàng theo dõi vị trí, trạng thái của hàng hóa và các hoạt động trong chuỗi cung ứng theo thời gian thực.
  • D. Giúp giảm giá thành sản phẩm được vận chuyển.

Câu 22: Ngành Công nghệ thông tin bao gồm nhiều chuyên ngành. Chuyên ngành nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc thiết kế và phát triển các giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) cho các phần mềm và ứng dụng?

  • A. Khoa học máy tính lý thuyết.
  • B. An toàn thông tin.
  • C. Kỹ thuật phần cứng.
  • D. Thiết kế đồ họa và Đa phương tiện (liên quan đến UI/UX).

Câu 23: So với bậc Đại học, chương trình đào tạo Công nghệ thông tin bậc Cao đẳng thường có thời gian ngắn hơn và tập trung vào việc trang bị những kỹ năng gì cho người học?

  • A. Kỹ năng thực hành nghề nghiệp, sẵn sàng làm việc ngay sau khi tốt nghiệp.
  • B. Kỹ năng nghiên cứu khoa học chuyên sâu.
  • C. Kỹ năng quản lý cấp cao.
  • D. Kỹ năng giảng dạy lý thuyết.

Câu 24: Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI) có tiềm năng lớn. Vai trò chính của AI trong trường hợp này là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn bác sĩ chẩn đoán.
  • B. Làm cho hình ảnh y tế có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Hỗ trợ bác sĩ phát hiện sớm và chính xác hơn các dấu hiệu bất thường, tăng hiệu quả chẩn đoán.
  • D. Lưu trữ hình ảnh y tế.

Câu 25: Một công ty tài chính muốn phân tích hành vi tiêu dùng của khách hàng để đưa ra các sản phẩm vay phù hợp. Chuyên viên Công nghệ thông tin nào sẽ chịu trách nhiệm xây dựng các mô hình phân tích dữ liệu này?

  • A. Chuyên viên quản trị mạng.
  • B. Chuyên viên Khoa học dữ liệu hoặc Trí tuệ nhân tạo.
  • C. Chuyên viên thiết kế website.
  • D. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật người dùng cuối.

Câu 26: Ứng dụng tin học trong lĩnh vực giáo dục không chỉ dừng lại ở việc học trực tuyến. Nó còn có thể hỗ trợ hiệu quả trong việc nào sau đây đối với giáo viên và nhà trường?

  • A. Trang trí phòng học.
  • B. Tổ chức các cuộc thi thể thao.
  • C. Mua sắm thiết bị dạy học truyền thống.
  • D. Quản lý hành chính nhà trường (quản lý điểm danh, lịch trình, tài chính) và phân tích kết quả học tập của học sinh.

Câu 27: Ngành Công nghệ thông tin có vai trò như thế nào trong sự phát triển của các lĩnh vực khác như y tế, giáo dục, tài chính, logistics?

  • A. Cung cấp công cụ, giải pháp và hạ tầng để tự động hóa, tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu quả và chất lượng dịch vụ.
  • B. Thay thế hoàn toàn con người trong các lĩnh vực đó.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể.
  • D. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ nhỏ, không quan trọng.

Câu 28: Một sinh viên đang phân vân giữa việc học Công nghệ thông tin tại trường Đại học hoặc Cao đẳng. Dựa trên định hướng nghề nghiệp, nếu sinh viên muốn nhanh chóng có kỹ năng làm việc thực tế và tham gia vào các dự án phát triển phần mềm hoặc quản trị hệ thống ở mức độ triển khai, thì lựa chọn nào phù hợp hơn?

  • A. Trường Đại học, vì chỉ Đại học mới đào tạo lập trình.
  • B. Trường Cao đẳng, vì chương trình tập trung vào thực hành và kỹ năng nghề nghiệp.
  • C. Cả hai đều như nhau.
  • D. Không có lựa chọn nào phù hợp.

Câu 29: Chuyên viên công nghệ thông tin làm việc trong lĩnh vực logistics cần có hiểu biết về những quy trình đặc thù nào để có thể phát triển các giải pháp công nghệ phù hợp?

  • A. Quy trình khám bệnh.
  • B. Quy trình dạy học.
  • C. Quy trình giao dịch ngân hàng.
  • D. Quy trình quản lý kho, vận chuyển, quản lý đơn hàng, và quản lý chuỗi cung ứng.

Câu 30: Ngành nào trong Công nghệ thông tin chịu trách nhiệm chính về việc thiết kế và xây dựng cấu trúc, kiến trúc của các phần mềm lớn và phức tạp, đảm bảo tính mở rộng, hiệu năng và bảo trì?

  • A. Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering), đặc biệt là vai trò Kiến trúc sư phần mềm.
  • B. Thiết kế đồ họa.
  • C. Quản trị cơ sở dữ liệu.
  • D. Hỗ trợ kỹ thuật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một công ty logistics lớn đang gặp vấn đề về việc theo dõi vị trí và trạng thái của hàng hóa trong quá trình vận chuyển, dẫn đến việc giao hàng chậm trễ và mất mát. Chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực này có thể đề xuất giải pháp ứng dụng tin học nào để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, việc quản lý hồ sơ bệnh án giấy tốn nhiều thời gian, dễ thất lạc và khó khăn trong việc chia sẻ thông tin giữa các khoa phòng. Chuyên viên công nghệ thông tin y tế cần làm gì để cải thiện tình hình này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một trường đại học muốn nâng cao trải nghiệm học tập cho sinh viên bằng cách cung cấp các tài liệu học tập đa phương tiện và các bài giảng trực tuyến. Chuyên viên công nghệ thông tin giáo dục sẽ đóng vai trò chính trong việc nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Ngành Tài chính - Ngân hàng đòi hỏi tính bảo mật rất cao đối với dữ liệu khách hàng và các giao dịch. Chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực này cần tập trung vào kỹ năng và kiến thức chuyên môn nào nhất để đáp ứng yêu cầu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Phân tích các ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin. Ngành nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu lý thuyết về tính toán và thiết kế hệ thống máy tính, là nền tảng cho nhiều chuyên ngành khác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một sinh viên tốt nghiệp ngành Kỹ thuật phần mềm thường sẽ đảm nhận những công việc chính nào trong một công ty công nghệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Ngành An toàn thông tin ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh các cuộc tấn công mạng gia tăng. Chuyên viên An toàn thông tin có nhiệm vụ cốt lõi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: So sánh chương trình đào tạo Công nghệ thông tin bậc Đại học và Cao đẳng. Điểm khác biệt cơ bản về định hướng đào tạo là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một doanh nghiệp muốn sử dụng dữ liệu khách hàng để dự đoán xu hướng mua sắm và cá nhân hóa trải nghiệm. Họ cần tuyển chuyên gia từ ngành Công nghệ thông tin nào để thực hiện công việc này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong lĩnh vực giáo dục, việc ??ng dụng công nghệ tin học giúp giáo viên có thể làm được điều gì mà trước đây khó thực hiện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một bệnh viện đang tìm kiếm giải pháp để tối ưu hóa quy trình đặt lịch khám bệnh và giảm thời gian chờ đợi cho bệnh nhân. Chuyên viên công nghệ thông tin y tế có thể đóng góp bằng cách nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Ngành Trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực Công nghệ thông tin tập trung vào việc gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Tại sao việc bảo mật dữ liệu khách hàng là cực kỳ quan trọng đối với chuyên viên công nghệ thông tin làm việc trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một công ty logistics muốn tối ưu hóa việc phân bổ xe và tuyến đường để giảm chi phí vận chuyển. Chuyên viên công nghệ thông tin cần sử dụng kiến thức và công cụ từ lĩnh vực nào để giải quyết bài toán này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Sinh viên tốt nghiệp các chương trình đào tạo Công nghệ thông tin bậc Cao đẳng thường có khả năng đảm nhận những vị trí công việc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Ngành Hệ thống thông tin (Information Systems) trong lĩnh vực Công nghệ thông tin tập trung vào mối quan hệ giữa công nghệ thông tin, con người và quy trình kinh doanh. Người làm trong ngành này thường có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một trường học muốn xây dựng hệ thống quản lý điểm, thông tin học sinh và liên lạc với phụ huynh trực tuyến. Chuyên viên công nghệ thông tin giáo dục cần phối hợp với những đối tượng nào để hệ thống hoạt động hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Ứng dụng tin học trong lĩnh vực y tế không chỉ giới hạn ở quản lý bệnh án. Nó còn được áp dụng rộng rãi trong việc nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu (Computer Networks and Data Communications) trong lĩnh vực Công nghệ thông tin tập trung vào việc gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một ngân hàng muốn cung cấp dịch vụ ngân hàng số hoàn toàn trên ứng dụng di động. Chuyên viên công nghệ thông tin Tài chính - Ngân hàng cần có kiến thức sâu về những mảng nào để phát triển ứng dụng này an toàn và hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Việc ứng dụng tin học trong lĩnh vực logistics giúp tăng cường khả năng hiển thị (visibility) của chuỗi cung ứng. Điều này có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp logistics?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Ngành Công nghệ thông tin bao gồm nhiều chuyên ngành. Chuyên ngành nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc thiết kế và phát triển các giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) cho các phần mềm và ứng dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: So với bậc Đại học, chương trình đào tạo Công nghệ thông tin bậc Cao đẳng thường có thời gian ngắn hơn và tập trung vào việc trang bị những kỹ năng gì cho người học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI) có tiềm năng lớn. Vai trò chính của AI trong trường hợp này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một công ty tài chính muốn phân tích hành vi tiêu dùng của khách hàng để đưa ra các sản phẩm vay phù hợp. Chuyên viên Công nghệ thông tin nào sẽ chịu trách nhiệm xây dựng các mô hình phân tích dữ liệu này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Ứng dụng tin học trong lĩnh vực giáo dục không chỉ dừng lại ở việc học trực tuyến. Nó còn có thể hỗ trợ hiệu quả trong việc nào sau đây đối với giáo viên và nhà trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Ngành Công nghệ thông tin có vai trò như thế nào trong sự phát triển của các lĩnh vực khác như y tế, giáo dục, tài chính, logistics?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Một sinh viên đang phân vân giữa việc học Công nghệ thông tin tại trường Đại học hoặc Cao đẳng. Dựa trên định hướng nghề nghiệp, nếu sinh viên muốn nhanh chóng có kỹ năng làm việc thực tế và tham gia vào các dự án phát triển phần mềm hoặc quản trị hệ thống ở mức độ triển khai, thì lựa chọn nào phù hợp hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Chuyên viên công nghệ thông tin làm việc trong lĩnh vực logistics cần có hiểu biết về những quy trình đặc thù nào để có thể phát triển các giải pháp công nghệ phù hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Ngành nào trong Công nghệ thông tin chịu trách nhiệm chính về việc thiết kế và xây dựng cấu trúc, kiến trúc của các phần mềm lớn và phức tạp, đảm bảo tính mở rộng, hiệu năng và bảo trì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh viện lớn đang xây dựng hệ thống cho phép bác sĩ truy cập hồ sơ bệnh án điện tử của bệnh nhân từ bất kỳ máy tính nào trong mạng nội bộ bệnh viện, đồng thời cho phép y tá nhập dữ liệu cận lâm sàng. Hệ thống này thuộc lĩnh vực ứng dụng tin học nào và mục tiêu chính là gì?

  • A. Giáo dục; Tăng cường tương tác giữa giáo viên và học sinh.
  • B. Y tế; Nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng khám chữa bệnh.
  • C. Tài chính - Ngân hàng; Đảm bảo an toàn giao dịch trực tuyến.
  • D. Logistics; Tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa.

Câu 2: Tại sao yếu tố an ninh bảo mật thông tin lại đặc biệt quan trọng đối với các hệ thống ứng dụng tin học trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng?

  • A. Vì chỉ có lĩnh vực này mới sử dụng internet.
  • B. Để tránh bị lộ thông tin về sản phẩm mới.
  • C. Vì liên quan trực tiếp đến tài sản và dữ liệu nhạy cảm của khách hàng.
  • D. Để giảm thiểu chi phí vận hành hệ thống.

Câu 3: Một công ty logistics muốn sử dụng dữ liệu từ các chuyến xe đã thực hiện để phân tích và tìm ra tuyến đường vận chuyển tối ưu nhất cho các đơn hàng trong tương lai nhằm tiết kiệm thời gian và nhiên liệu. Lĩnh vực chuyên môn nào trong Công nghệ thông tin sẽ đóng vai trò chính trong việc này?

  • A. Kỹ thuật phần mềm.
  • B. Thiết kế đồ họa.
  • C. An toàn thông tin.
  • D. Khoa học dữ liệu và Phân tích dữ liệu.

Câu 4: Vai trò chính của một Chuyên viên Quản trị mạng (Network Administrator) trong một tổ chức là gì?

  • A. Thiết lập, cấu hình, giám sát và bảo trì hệ thống mạng máy tính.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng cho các ứng dụng di động.
  • C. Phát triển các thuật toán phức tạp để giải quyết bài toán khoa học.
  • D. Tư vấn chiến lược kinh doanh dựa trên dữ liệu thị trường.

Câu 5: Ngành nào dưới đây thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin và tập trung vào việc nghiên cứu các phương pháp và quy trình để xây dựng, triển khai và bảo trì các hệ thống phần mềm chất lượng cao?

  • A. Hệ thống thông tin.
  • B. Khoa học máy tính.
  • C. Kỹ thuật phần mềm.
  • D. An toàn thông tin.

Câu 6: Một trường đại học muốn triển khai một nền tảng học trực tuyến (e-learning) cho phép sinh viên xem bài giảng video, làm bài tập trực tuyến và thảo luận với giảng viên. Công việc này đòi hỏi sự tham gia của những chuyên gia IT nào?

  • A. Chỉ cần Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật.
  • B. Chỉ cần Chuyên viên quản lý cơ sở dữ liệu.
  • C. Chỉ cần Chuyên viên an toàn thông tin.
  • D. Chuyên gia phát triển phần mềm, chuyên viên quản trị hệ thống, chuyên viên thiết kế giao diện người dùng.

Câu 7: Lĩnh vực ứng dụng tin học nào thường sử dụng các hệ thống như ERP (Enterprise Resource Planning) hoặc CRM (Customer Relationship Management) để quản lý hoạt động kinh doanh tổng thể và tương tác với khách hàng?

  • A. Y tế.
  • B. Giáo dục.
  • C. Tài chính - Ngân hàng (và các doanh nghiệp nói chung).
  • D. Thiết kế đồ họa.

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản về mục tiêu đào tạo giữa bậc Đại học và bậc Cao đẳng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin là gì?

  • A. Đại học chú trọng nghiên cứu, lý thuyết sâu và phát triển hệ thống phức tạp; Cao đẳng chú trọng kỹ năng thực hành, ứng dụng công nghệ có sẵn và giải quyết các vấn đề cụ thể.
  • B. Đại học chỉ đào tạo các ngành Khoa học máy tính, còn Cao đẳng chỉ đào tạo Lập trình viên.
  • C. Đại học đào tạo thời gian ngắn hơn Cao đẳng.
  • D. Đại học không dạy lập trình, còn Cao đẳng thì có.

Câu 9: Một bác sĩ muốn sử dụng phần mềm để phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường mà mắt thường khó nhận biết. Lĩnh vực nào trong Công nghệ thông tin có thể cung cấp giải pháp này?

  • A. Quản trị cơ sở dữ liệu.
  • B. Trí tuệ nhân tạo (Computer Vision, Machine Learning).
  • C. Thiết kế giao diện người dùng.
  • D. Phát triển game.

Câu 10: Công việc nào sau đây KHÔNG phải là nhiệm vụ đặc trưng của một Chuyên viên Công nghệ thông tin trong lĩnh vực Giáo dục?

  • A. Quản lý hệ thống thông tin quản lý học sinh, giáo viên.
  • B. Hỗ trợ kỹ thuật cho các thiết bị công nghệ trong trường học.
  • C. Trực tiếp giảng dạy các môn học không liên quan đến tin học.
  • D. Phát triển hoặc hỗ trợ sử dụng các nền tảng học tập trực tuyến.

Câu 11: Ngành An toàn thông tin (Information Security/Cybersecurity) trong lĩnh vực CNTT chủ yếu tập trung vào vấn đề gì?

  • A. Phát triển các ứng dụng di động mới.
  • B. Thiết kế các chip máy tính hiệu năng cao.
  • C. Tối ưu hóa tốc độ truyền dữ liệu qua mạng.
  • D. Bảo vệ dữ liệu và hệ thống khỏi các mối đe dọa mạng, tấn công và truy cập trái phép.

Câu 12: Một công ty thương mại điện tử cần một chuyên gia để phân tích hành vi mua sắm của khách hàng từ lượng lớn dữ liệu thu thập được, nhằm đưa ra các chiến dịch marketing hiệu quả hơn và gợi ý sản phẩm phù hợp. Vị trí này thuộc chuyên ngành nào của CNTT?

  • A. Khoa học dữ liệu (Data Science).
  • B. Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering).
  • C. Quản trị mạng (Network Administration).
  • D. Thiết kế đồ họa (Graphic Design).

Câu 13: Việc ứng dụng tin học trong lĩnh vực Logistics mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Tạo ra các sản phẩm giải trí mới cho nhân viên.
  • B. Tối ưu hóa quy trình vận hành, giảm chi phí và tăng tốc độ giao hàng.
  • C. Chỉ đơn thuần là quản lý danh sách khách hàng.
  • D. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công đoạn.

Câu 14: Một sinh viên tốt nghiệp bậc Cao đẳng ngành Công nghệ thông tin có nhiều khả năng đảm nhận vị trí công việc nào sau đây nhất?

  • A. Kiến trúc sư giải pháp hệ thống phức tạp (Solution Architect).
  • B. Trưởng nhóm nghiên cứu Trí tuệ nhân tạo.
  • C. Lập trình viên web (Front-end/Back-end Developer) hoặc Kỹ thuật viên mạng.
  • D. Giám đốc công nghệ (CTO) của một tập đoàn lớn.

Câu 15: Ngành nào trong CNTT tập trung vào việc thiết kế trải nghiệm người dùng (User Experience - UX) và giao diện người dùng (User Interface - UI) để tạo ra các sản phẩm phần mềm hoặc website thân thiện và dễ sử dụng?

  • A. Thiết kế đồ họa và Đa phương tiện (liên quan đến UI/UX).
  • B. Khoa học máy tính.
  • C. Hệ thống thông tin.
  • D. An toàn thông tin.

Câu 16: Một ngân hàng đang gặp vấn đề với việc xử lý một lượng lớn giao dịch thanh toán trực tuyến mỗi giây. Họ cần một hệ thống có khả năng mở rộng cao và xử lý dữ liệu nhanh chóng. Chuyên gia IT trong lĩnh vực nào có thể tư vấn và xây dựng giải pháp phù hợp?

  • A. Thiết kế đồ họa.
  • B. Hỗ trợ kỹ thuật máy tính cá nhân.
  • C. Quản lý dự án xây dựng.
  • D. Kiến trúc sư hệ thống hoặc Chuyên gia về hệ thống phân tán/điện toán đám mây.

Câu 17: So với các ngành kỹ thuật khác, ngành Công nghệ thông tin có đặc điểm nổi bật nào liên quan đến sự thay đổi và cập nhật kiến thức?

  • A. Kiến thức rất ổn định và ít thay đổi.
  • B. Tốc độ phát triển công nghệ rất nhanh, đòi hỏi người làm nghề phải liên tục học hỏi và cập nhật.
  • C. Chỉ cần học một lần là đủ làm việc suốt đời.
  • D. Chỉ có các công cụ lập trình thay đổi, lý thuyết cơ bản thì không.

Câu 18: Công việc nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực Y tế?

  • A. Phân tích ảnh chụp X-quang hoặc MRI để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh.
  • B. Quản lý lịch hẹn khám bệnh của bệnh nhân.
  • C. In ấn hồ sơ bệnh án.
  • D. Gửi tin nhắn thông báo cho bệnh nhân về kết quả xét nghiệm.

Câu 19: Khi nói về các ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin, ngành Khoa học máy tính (Computer Science) thường tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Quản lý dự án phát triển phần mềm.
  • B. Cài đặt và bảo trì hệ điều hành.
  • C. Nghiên cứu lý thuyết về tính toán, thuật toán và cấu trúc dữ liệu.
  • D. Thiết kế các mạch điện tử cho máy tính.

Câu 20: Một trường học đang gặp khó khăn trong việc quản lý thông tin điểm danh, điểm số và thông tin liên lạc của hàng nghìn học sinh. Hệ thống ứng dụng tin học nào được thiết kế đặc biệt để giải quyết vấn đề này trong lĩnh vực Giáo dục?

  • A. Hệ thống quản lý kho (WMS).
  • B. Hệ thống xử lý giao dịch trực tuyến (Online Transaction Processing).
  • C. Hệ thống chẩn đoán y tế (Medical Diagnostic System).
  • D. Hệ thống thông tin quản lý giáo dục (Education Management Information System - EMIS / SIS).

Câu 21: Để trở thành một Chuyên viên An toàn thông tin, bên cạnh kiến thức về mạng máy tính và hệ điều hành, kỹ năng quan trọng nào sau đây là cần thiết?

  • A. Khả năng vẽ minh họa đẹp.
  • B. Khả năng phân tích rủi ro, phát hiện lỗ hổng và phản ứng với sự cố bảo mật.
  • C. Khả năng sửa chữa phần cứng máy tính.
  • D. Khả năng bán hàng và tiếp thị sản phẩm công nghệ.

Câu 22: Ngành nào trong CNTT thường được coi là cầu nối giữa công nghệ và nghiệp vụ kinh doanh, tập trung vào việc phân tích nhu cầu của tổ chức để thiết kế và triển khai các giải pháp hệ thống thông tin phù hợp?

  • A. Hệ thống thông tin (Information Systems).
  • B. Khoa học dữ liệu (Data Science).
  • C. Kỹ thuật máy tính (Computer Engineering).
  • D. Mạng máy tính (Computer Networks).

Câu 23: Một công ty sản xuất muốn sử dụng cảm biến (IoT) để theo dõi tình trạng hoạt động của máy móc trong nhà máy và dự đoán khi nào cần bảo trì để tránh sự cố. Việc này liên quan đến ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào và cần chuyên môn IT nào?

  • A. Giáo dục; Phát triển ứng dụng di động.
  • B. Y tế; Quản lý hồ sơ bệnh án.
  • C. Sản xuất/Công nghiệp 4.0; Khoa học dữ liệu, IoT, Hệ thống thông tin.
  • D. Tài chính; Phát triển hệ thống thanh toán.

Câu 24: Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng nhất khi ứng dụng tin học để xây dựng hệ thống Telemedicine (khám chữa bệnh từ xa)?

  • A. Mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ y tế đến vùng sâu, vùng xa và giảm tải cho bệnh viện tuyến trên.
  • B. Giảm hoàn toàn chi phí khám chữa bệnh.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc khám bệnh trực tiếp.
  • D. Chỉ để lưu trữ thông tin bệnh nhân đơn giản.

Câu 25: Để phát triển một ứng dụng ngân hàng di động an toàn và hiệu quả, đội ngũ IT cần có sự tham gia của những chuyên gia từ các ngành nào sau đây trong lĩnh vực CNTT?

  • A. Chỉ cần Chuyên viên đồ họa.
  • B. Chỉ cần Chuyên viên quản trị mạng.
  • C. Chỉ cần Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật.
  • D. Kỹ thuật phần mềm, An toàn thông tin, Thiết kế UI/UX.

Câu 26: Một công ty vận tải biển sử dụng hệ thống theo dõi vị trí tàu theo thời gian thực và phân tích dữ liệu hải trình để tối ưu hóa lịch trình và dự báo thời gian đến cảng. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế.
  • B. Logistics và Vận tải.
  • C. Giáo dục.
  • D. Thiết kế đồ họa.

Câu 27: Vai trò của Chuyên viên phân tích nghiệp vụ (Business Analyst) trong dự án phát triển phần mềm là gì?

  • A. Thu thập, phân tích yêu cầu từ khách hàng/người dùng và chuyển đổi chúng thành các yêu cầu kỹ thuật cho đội phát triển.
  • B. Viết mã lập trình cho các chức năng của phần mềm.
  • C. Kiểm thử phần mềm để tìm lỗi.
  • D. Quản lý cơ sở dữ liệu người dùng.

Câu 28: Tại sao các trường Cao đẳng và trường nghề lại đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nhân lực Công nghệ thông tin?

  • A. Vì họ đào tạo ra các nhà khoa học máy tính hàng đầu.
  • B. Vì chương trình đào tạo của họ hoàn toàn giống với Đại học.
  • C. Vì họ chỉ tập trung vào lý thuyết mà không có thực hành.
  • D. Vì họ cung cấp nguồn nhân lực có kỹ năng thực hành tốt, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường lao động ở các vị trí kỹ thuật viên, lập trình viên, quản trị viên cơ bản.

Câu 29: Một công ty muốn xây dựng một hệ thống nội bộ để quản lý thông tin nhân viên, chấm công, tính lương và quản lý hợp đồng. Hệ thống này thuộc loại nào và ngành IT nào chịu trách nhiệm phát triển/quản lý?

  • A. Hệ thống y tế; Ngành Y sinh học.
  • B. Hệ thống logistics; Ngành Vận tải.
  • C. Hệ thống thông tin quản lý nhân sự (HRIS); Ngành Hệ thống thông tin hoặc Kỹ thuật phần mềm.
  • D. Hệ thống giáo dục; Ngành Sư phạm.

Câu 30: Lĩnh vực Công nghệ thông tin nào sau đây tập trung vào việc tạo ra các chương trình máy tính có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí thông minh của con người, như học hỏi, giải quyết vấn đề, nhận dạng giọng nói, hoặc ra quyết định?

  • A. Kỹ thuật phần mềm.
  • B. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI).
  • C. Quản trị cơ sở dữ liệu.
  • D. Mạng máy tính và truyền thông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một bệnh viện lớn đang xây dựng hệ thống cho phép bác sĩ truy cập hồ sơ bệnh án điện tử của bệnh nhân từ bất kỳ máy tính nào trong mạng nội bộ bệnh viện, đồng thời cho phép y tá nhập dữ liệu cận lâm sàng. Hệ thống này thuộc lĩnh vực ứng dụng tin học nào và mục tiêu chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Tại sao yếu tố an ninh bảo mật thông tin lại đặc biệt quan trọng đối với các hệ thống ứng dụng tin học trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một công ty logistics muốn sử dụng dữ liệu từ các chuyến xe đã thực hiện để phân tích và tìm ra tuyến đường vận chuyển tối ưu nhất cho các đơn hàng trong tương lai nhằm tiết kiệm thời gian và nhiên liệu. Lĩnh vực chuyên môn nào trong Công nghệ thông tin sẽ đóng vai trò chính trong việc này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Vai trò chính của một Chuyên viên Quản trị mạng (Network Administrator) trong một tổ chức là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Ngành nào dưới đây thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin và tập trung vào việc nghiên cứu các phương pháp và quy trình để xây dựng, triển khai và bảo trì các hệ thống phần mềm chất lượng cao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một trường đại học muốn triển khai một nền tảng học trực tuyến (e-learning) cho phép sinh viên xem bài giảng video, làm bài tập trực tuyến và thảo luận với giảng viên. Công việc này đòi hỏi sự tham gia của những chuyên gia IT nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Lĩnh vực ứng dụng tin học nào thường sử dụng các hệ thống như ERP (Enterprise Resource Planning) hoặc CRM (Customer Relationship Management) để quản lý hoạt động kinh doanh tổng thể và tương tác với khách hàng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản về mục tiêu đào tạo giữa bậc Đại học và bậc Cao đẳng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Một bác sĩ muốn sử dụng phần mềm để phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường mà mắt thường khó nhận biết. Lĩnh vực nào trong Công nghệ thông tin có thể cung cấp giải pháp này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Công việc nào sau đây KHÔNG phải là nhiệm vụ đặc trưng của một Chuyên viên Công nghệ thông tin trong lĩnh vực Giáo dục?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Ngành An toàn thông tin (Information Security/Cybersecurity) trong lĩnh vực CNTT chủ yếu tập trung vào vấn đề gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một công ty thương mại điện tử cần một chuyên gia để phân tích hành vi mua sắm của khách hàng từ lượng lớn dữ liệu thu thập được, nhằm đưa ra các chiến dịch marketing hiệu quả hơn và gợi ý sản phẩm phù hợp. Vị trí này thuộc chuyên ngành nào của CNTT?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Việc ứng dụng tin học trong lĩnh vực Logistics mang lại lợi ích chủ yếu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một sinh viên tốt nghiệp bậc Cao đẳng ngành Công nghệ thông tin có nhiều khả năng đảm nhận vị trí công việc nào sau đây nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Ngành nào trong CNTT tập trung vào việc thiết kế trải nghiệm người dùng (User Experience - UX) và giao diện người dùng (User Interface - UI) để tạo ra các sản phẩm phần mềm hoặc website thân thiện và dễ sử dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một ngân hàng đang gặp vấn đề với việc xử lý một lượng lớn giao dịch thanh toán trực tuyến mỗi giây. Họ cần một hệ thống có khả năng mở rộng cao và xử lý dữ liệu nhanh chóng. Chuyên gia IT trong lĩnh vực nào có thể tư vấn và xây dựng giải pháp phù hợp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: So với các ngành kỹ thuật khác, ngành Công nghệ thông tin có đặc điểm nổi bật nào liên quan đến sự thay đổi và cập nhật kiến thức?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Công việc nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực Y tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi nói về các ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin, ngành Khoa học máy tính (Computer Science) thường tập trung vào khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một trường học đang gặp khó khăn trong việc quản lý thông tin điểm danh, điểm số và thông tin liên lạc của hàng nghìn học sinh. Hệ thống ứng dụng tin học nào được thiết kế đặc biệt để giải quyết vấn đề này trong lĩnh vực Giáo dục?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để trở thành một Chuyên viên An toàn thông tin, bên cạnh kiến thức về mạng máy tính và hệ điều hành, kỹ năng quan trọng nào sau đây là cần thiết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Ngành nào trong CNTT thường được coi là cầu nối giữa công nghệ và nghiệp vụ kinh doanh, tập trung vào việc phân tích nhu cầu của tổ chức để thiết kế và triển khai các giải pháp hệ thống thông tin phù hợp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một công ty sản xuất muốn sử dụng cảm biến (IoT) để theo dõi tình trạng hoạt động của máy móc trong nhà máy và dự đoán khi nào cần bảo trì để tránh sự cố. Việc này liên quan đến ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào và cần chuyên môn IT nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng nhất khi ứng dụng tin học để xây dựng hệ thống Telemedicine (khám chữa bệnh từ xa)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để phát triển một ứng dụng ngân hàng di động an toàn và hiệu quả, đội ngũ IT cần có sự tham gia của những chuyên gia từ các ngành nào sau đây trong lĩnh vực CNTT?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một công ty vận tải biển sử dụng hệ thống theo dõi vị trí tàu theo thời gian thực và phân tích dữ liệu hải trình để tối ưu hóa lịch trình và dự báo thời gian đến cảng. Đây là ví dụ về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Vai trò của Chuyên viên phân tích nghiệp vụ (Business Analyst) trong dự án phát triển phần mềm là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Tại sao các trường Cao đẳng và trường nghề lại đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nhân lực Công nghệ thông tin?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một công ty muốn xây dựng một hệ thống nội bộ để quản lý thông tin nhân viên, chấm công, tính lương và quản lý hợp đồng. Hệ thống này thuộc loại nào và ngành IT nào chịu trách nhiệm phát triển/quản lý?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Lĩnh vực Công nghệ thông tin nào sau đây tập trung vào việc tạo ra các chương trình máy tính có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí thông minh của con người, như học hỏi, giải quyết vấn đề, nhận dạng giọng nói, hoặc ra quyết định?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trường đại học đang xây dựng nền tảng học tập trực tuyến mới với các tính năng tương tác cao. Vị trí chuyên viên Công nghệ thông tin (CNTT) nào sau đây sẽ đóng vai trò cốt lõi trong việc thiết kế trải nghiệm người dùng (UI) và giao diện người dùng (UX) cho nền tảng này?

  • A. Chuyên viên Quản trị cơ sở dữ liệu
  • B. Chuyên viên An toàn thông tin
  • C. Chuyên viên Phân tích nghiệp vụ
  • D. Chuyên viên Thiết kế giao diện (UI/UX Designer)

Câu 2: Một bệnh viện lớn muốn triển khai hệ thống quản lý bệnh án điện tử tập trung, tích hợp dữ liệu từ nhiều khoa phòng khác nhau. Chuyên viên CNTT làm việc trong lĩnh vực Y tế cần ưu tiên kỹ năng chuyên môn nào nhất để đảm bảo hệ thống này hoạt động hiệu quả và an toàn?

  • A. Phân tích hệ thống và Quản lý cơ sở dữ liệu
  • B. Thiết kế đồ họa và Biên tập video
  • C. Tư vấn tài chính và Kế toán
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng và Vận tải

Câu 3: Một ngân hàng đang phát triển ứng dụng di động cho phép khách hàng thực hiện mọi giao dịch trực tuyến. Để đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho các giao dịch và thông tin cá nhân của khách hàng, chuyên viên CNTT trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng cần tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Tối ưu hóa giao diện người dùng cho người cao tuổi
  • B. Phân tích xu hướng thị trường chứng khoán
  • C. Kiểm thử xâm nhập (Penetration Testing) và Mã hóa dữ liệu
  • D. Thiết kế chiến lược marketing số

Câu 4: Một công ty Logistics toàn cầu muốn cải thiện hiệu quả vận chuyển hàng hóa bằng cách sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) để dự báo nhu cầu, tối ưu hóa lộ trình và quản lý kho bãi. Vị trí chuyên viên CNTT nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý, phân tích và trích xuất thông tin giá trị từ lượng dữ liệu khổng lồ này?

  • A. Quản trị mạng và hệ thống
  • B. Chuyên viên Khoa học dữ liệu
  • C. Kỹ sư phần cứng máy tính
  • D. Chuyên viên Hỗ trợ kỹ thuật người dùng cuối

Câu 5: Ngành Kỹ thuật phần mềm và ngành Khoa học máy tính đều là các chuyên ngành cốt lõi của CNTT. Điểm khác biệt cốt lõi nhất trong trọng tâm đào tạo giữa hai ngành này thường là gì?

  • A. Kỹ thuật phần mềm tập trung vào quy trình xây dựng và quản lý phần mềm quy mô lớn, trong khi Khoa học máy tính tập trung vào lý thuyết, thuật toán và nền tảng của tính toán.
  • B. Kỹ thuật phần mềm chỉ làm game, còn Khoa học máy tính chỉ làm website.
  • C. Kỹ thuật phần mềm học về phần cứng, còn Khoa học máy tính học về mạng máy tính.
  • D. Kỹ thuật phần mềm đào tạo ở đại học, còn Khoa học máy tính đào tạo ở cao đẳng.

Câu 6: Một sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành An toàn thông tin muốn tìm kiếm cơ hội việc làm. Trong các kỹ năng dưới đây, kỹ năng nào có ít liên quan nhất đến vai trò của một chuyên viên An toàn thông tin điển hình?

  • A. Đánh giá lỗ hổng bảo mật hệ thống
  • B. Phân tích mã độc và tấn công mạng
  • C. Thiết kế kiến trúc nhà cao tầng
  • D. Xây dựng chính sách và quy trình bảo mật

Câu 7: Khi một tổ chức (ví dụ: trường học, bệnh viện, ngân hàng) đối mặt với nguy cơ bị tấn công mạng hoặc rò rỉ dữ liệu, chuyên viên CNTT thuộc chuyên ngành nào sẽ là người chịu trách nhiệm chính trong việc phòng ngừa, phát hiện và ứng phó với các sự cố này?

  • A. Khoa học dữ liệu
  • B. Thiết kế đồ họa
  • C. Kỹ thuật phần cứng
  • D. An toàn thông tin

Câu 8: Lĩnh vực nào sau đây không phải là một chuyên ngành trực tiếp thuộc Công nghệ thông tin, mặc dù sử dụng CNTT rất rộng rãi và hiệu quả?

  • A. Quản trị kinh doanh
  • B. Kỹ thuật phần mềm
  • C. Khoa học máy tính
  • D. Hệ thống thông tin

Câu 9: So với chương trình đào tạo CNTT ở bậc Đại học, chương trình đào tạo ở bậc Cao đẳng thường có điểm khác biệt chủ yếu nào?

  • A. Cao đẳng tập trung vào nghiên cứu lý thuyết sâu hơn Đại học.
  • B. Cao đẳng chú trọng đào tạo các kỹ năng thực hành, ứng dụng trực tiếp vào công việc, trong khi Đại học tập trung vào nền tảng lý thuyết, nghiên cứu và phát triển.
  • C. Cao đẳng đào tạo nhiều chuyên ngành đa dạng hơn Đại học.
  • D. Cao đẳng chỉ đào tạo về phần cứng, còn Đại học chỉ đào tạo về phần mềm.

Câu 10: Một công ty Thương mại điện tử muốn xây dựng một hệ thống gợi ý sản phẩm thông minh dựa trên hành vi mua sắm của khách hàng. Chuyên viên CNTT nào, với kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về thuật toán học máy và phân tích dữ liệu, sẽ phù hợp nhất cho dự án này?

  • A. Chuyên viên Trí tuệ nhân tạo/Khoa học dữ liệu
  • B. Chuyên viên Quản trị mạng
  • C. Chuyên viên Tư vấn pháp lý
  • D. Chuyên viên Hỗ trợ kỹ thuật phần cứng

Câu 11: Trong lĩnh vực Y tế, việc sử dụng CNTT để phân tích hình ảnh y tế (X-quang, MRI, CT scan) nhằm hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh là một ứng dụng quan trọng. Lĩnh vực CNTT nào đóng vai trò then chốt trong việc phát triển các hệ thống phân tích hình ảnh tự động này?

  • A. Phát triển Web Frontend
  • B. Quản lý dự án phần mềm
  • C. Trí tuệ nhân tạo và Học máy
  • D. Thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ

Câu 12: Công nghệ Blockchain đang được nghiên cứu ứng dụng trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng để tăng cường tính minh bạch và bảo mật cho các giao dịch. Chuyên viên CNTT làm việc trong ngân hàng, tham gia vào dự án nghiên cứu và triển khai Blockchain, cần có hiểu biết sâu sắc về kiến trúc hệ thống phân tán và mật mã học. Điều này liên quan chặt chẽ đến chuyên ngành nào trong CNTT?

  • A. Thiết kế Game
  • B. An toàn thông tin và Hệ thống phân tán
  • C. Thiết kế đồ họa 3D
  • D. Marketing số

Câu 13: Một công ty Logistics đang gặp vấn đề về việc theo dõi vị trí và tình trạng của hàng hóa trong quá trình vận chuyển theo thời gian thực. Việc triển khai các cảm biến (IoT), hệ thống định vị (GPS) và nền tảng phần mềm để thu thập, xử lý và hiển thị dữ liệu này là cần thiết. Chuyên viên CNTT trong Logistics sẽ cần kiến thức về mảng nào để giải quyết bài toán này?

  • A. Thiết kế thời trang
  • B. Quản lý nhân sự
  • C. Biên kịch phim ảnh
  • D. Hệ thống nhúng, IoT và Phân tích dữ liệu thời gian thực

Câu 14: Đọc mô tả công việc sau: "Tham gia vào toàn bộ vòng đời phát triển phần mềm, bao gồm thiết kế, lập trình, kiểm thử và triển khai các ứng dụng quản lý cho doanh nghiệp." Vị trí này mô tả công việc điển hình của chuyên viên thuộc chuyên ngành CNTT nào?

  • A. Kỹ thuật phần mềm
  • B. Hệ thống thông tin địa lý (GIS)
  • C. Kỹ thuật môi trường
  • D. Quản lý khách sạn

Câu 15: Chuyên viên CNTT làm việc trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng thường xuyên phải xử lý và làm việc với loại dữ liệu nào có tính nhạy cảm và yêu cầu bảo mật cao nhất?

  • A. Dữ liệu thời tiết hàng ngày
  • B. Dữ liệu về lịch sử văn học
  • C. Thông tin tài khoản ngân hàng, lịch sử giao dịch và thông tin cá nhân của khách hàng
  • D. Dữ liệu về các loài thực vật quý hiếm

Câu 16: Mục tiêu chính của việc ứng dụng CNTT trong lĩnh vực Giáo dục là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn giáo viên bằng robot.
  • B. Nâng cao chất lượng dạy và học, tạo môi trường học tập linh hoạt, cá nhân hóa và hiệu quả hơn.
  • C. Giảm chi phí hoạt động của trường học đến mức tối thiểu.
  • D. Chỉ sử dụng CNTT cho mục đích giải trí trong trường học.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất đối với chuyên viên CNTT khi làm việc trong lĩnh vực Y tế là gì?

  • A. Thiếu dữ liệu để phân tích.
  • B. Công nghệ phát triển quá chậm.
  • C. Không có nhu cầu ứng dụng CNTT trong y tế.
  • D. Đảm bảo tính riêng tư và bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu bệnh nhân, tuân thủ các quy định pháp lý chặt chẽ.

Câu 18: Lợi ích rõ ràng nhất mà CNTT mang lại cho lĩnh vực Logistics là gì?

  • A. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển, quản lý kho bãi, theo dõi hàng hóa, giúp tăng hiệu quả và giảm chi phí.
  • B. Giúp tài xế lái xe an toàn hơn (không liên quan trực tiếp đến vai trò CNTT cốt lõi).
  • C. Tăng số lượng xe tải tham gia vận chuyển.
  • D. Chỉ dùng để in ấn hóa đơn.

Câu 19: Chuyên ngành CNTT nào tập trung nghiên cứu sâu sắc vào các mô hình tính toán, cấu trúc dữ liệu, thuật toán và các vấn đề lý thuyết cơ bản của máy tính?

  • A. Kỹ thuật mạng
  • B. Khoa học máy tính
  • C. Hệ thống thông tin quản lý
  • D. Thương mại điện tử

Câu 20: Chuyên ngành nào trong CNTT đặt trọng tâm vào việc áp dụng các nguyên tắc kỹ thuật để thiết kế, phát triển, kiểm thử và bảo trì các hệ thống phần mềm một cách có hệ thống và kỷ luật?

  • A. Thiết kế đồ họa
  • B. An toàn thông tin
  • C. Kỹ thuật phần mềm
  • D. Khoa học dữ liệu

Câu 21: Trong một công ty bất kỳ sử dụng hệ thống máy tính và mạng nội bộ, vị trí CNTT nào thường chịu trách nhiệm cài đặt, cấu hình, bảo trì và đảm bảo hoạt động ổn định, an toàn của các máy chủ, thiết bị mạng và hệ thống email nội bộ?

  • A. Lập trình viên di động
  • B. Chuyên viên Phân tích kinh doanh
  • C. Thiết kế UI/UX
  • D. Quản trị viên hệ thống/mạng

Câu 22: Một nền tảng học trực tuyến muốn cải thiện trải nghiệm của người dùng bằng cách thiết kế lại giao diện website và ứng dụng di động sao cho thân thiện, dễ sử dụng và hấp dẫn hơn. Chuyên viên CNTT có kỹ năng nào sẽ đảm nhận công việc này?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX)
  • B. Quản lý dự án xây dựng
  • C. Phân tích tài chính
  • D. Sửa chữa phần cứng máy in

Câu 23: Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ cụ thể về việc sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng?

  • A. In ấn sổ phụ ngân hàng.
  • B. Lau dọn sàn giao dịch.
  • C. Hệ thống phát hiện gian lận thẻ tín dụng dựa trên hành vi bất thường.
  • D. Đếm tiền thủ công.

Câu 24: Trong lĩnh vực Y tế, việc phân tích các tập dữ liệu lớn từ hồ sơ bệnh án, kết quả xét nghiệm, hoặc dữ liệu gen để tìm ra xu hướng bệnh tật hoặc dự đoán phản ứng thuốc là ứng dụng điển hình của chuyên ngành nào trong CNTT?

  • A. Kỹ thuật âm thanh
  • B. Khoa học dữ liệu và Phân tích dữ liệu lớn
  • C. Thiết kế nội thất
  • D. Quản lý chuỗi nhà hàng

Câu 25: Hệ thống quản lý kho hàng (Warehouse Management System - WMS) sử dụng mã vạch, RFID và phần mềm để theo dõi tồn kho, vị trí hàng hóa, tối ưu hóa việc nhập/xuất kho. Đây là ứng dụng CNTT quan trọng trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Du lịch
  • C. Nghệ thuật biểu diễn
  • D. Logistics

Câu 26: Các nền tảng học trực tuyến sử dụng thuật toán để phân tích cách học của từng học sinh, sau đó đề xuất nội dung, bài tập hoặc lộ trình học phù hợp với năng lực và tiến độ của họ. Đây là ứng dụng CNTT trong Giáo dục nhằm mục đích chính nào?

  • A. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
  • B. Tự động chấm điểm tất cả các bài kiểm tra.
  • C. Giảm tương tác giữa giáo viên và học sinh.
  • D. Chỉ cung cấp nội dung giống nhau cho mọi học sinh.

Câu 27: Khi triển khai các hệ thống CNTT phức tạp trong lĩnh vực Ngân hàng, rủi ro nào sau đây là đáng lo ngại nhất và cần được chuyên viên CNTT ưu tiên xử lý?

  • A. Hệ thống chạy quá nhanh.
  • B. Sự cố bảo mật dẫn đến mất mát dữ liệu khách hàng hoặc thiệt hại tài chính do gian lận.
  • C. Giao diện quá đẹp.
  • D. Khách hàng sử dụng ứng dụng quá thường xuyên.

Câu 28: Chuyên viên CNTT làm việc với dữ liệu y tế nhạy cảm (ví dụ: hồ sơ bệnh án điện tử) phải đặc biệt lưu ý đến vấn đề đạo đức và pháp lý nào?

  • A. Làm thế nào để kiếm được nhiều tiền nhất từ dữ liệu.
  • B. Chia sẻ dữ liệu cho bất kỳ ai yêu cầu.
  • C. Sử dụng dữ liệu cho mục đích cá nhân.
  • D. Đảm bảo tính riêng tư, bảo mật và chỉ sử dụng dữ liệu cho mục đích hợp pháp, có sự đồng ý.

Câu 29: Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing) đang trở thành xu hướng phổ biến. Đối với một công ty Logistics, việc chuyển đổi sang sử dụng các dịch vụ đám mây (ví dụ: lưu trữ dữ liệu, phần mềm quản lý vận tải) mang lại lợi ích tiềm năng nào?

  • A. Tăng tính linh hoạt, khả năng mở rộng hệ thống theo nhu cầu, giảm chi phí đầu tư ban đầu vào hạ tầng phần cứng.
  • B. Bắt buộc phải mua máy chủ mới.
  • C. Giảm tốc độ truy cập dữ liệu.
  • D. Chỉ có thể sử dụng phần mềm offline.

Câu 30: Một sinh viên tốt nghiệp Cao đẳng CNTT, sau vài năm làm việc ở vị trí Lập trình viên phần mềm, muốn thăng tiến trong sự nghiệp. Vai trò nào sau đây thường đòi hỏi kiến thức sâu hơn về kiến trúc hệ thống, khả năng lãnh đạo nhóm và đưa ra quyết định kỹ thuật quan trọng?

  • A. Nhân viên nhập liệu.
  • B. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật cấp 1.
  • C. Trưởng nhóm phát triển (Tech Lead) hoặc Kiến trúc sư phần mềm.
  • D. Thiết kế banner quảng cáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một phần mềm được thiết kế để phân tích hình ảnh y tế (ví dụ: ảnh X-quang) nhằm phát hiện các dấu hiệu bệnh lý cụ thể. Hệ thống này hoạt động dựa trên việc so sánh các đặc điểm trong ảnh với một lượng lớn dữ liệu đã được 'huấn luyện'. Đây là ví dụ điển hình của loại Trí tuệ nhân tạo nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Khi một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra quyết định chẩn đoán ban đầu dựa trên các triệu chứng và kết quả xét nghiệm của bệnh nhân, khả năng nào của AI đang được ứng dụng chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Công nghệ nhận dạng giọng nói, cho phép máy tính hiểu và xử lý lời nói của con người, là một ứng dụng trực tiếp của khả năng nào trong AI?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khả năng 'nhận thức' của AI, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như xe tự lái hoặc robot di động, liên quan chủ yếu đến việc máy tính làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) là một mục tiêu dài hạn đầy tham vọng. Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc điểm kỳ vọng của General AI?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hệ thống nào sau đây *ít khả năng* được coi là một ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu thị trường chứng khoán khổng lồ và dự đoán xu hướng giá trong tương lai, nó đang chủ yếu sử dụng khả năng nào của AI?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một hệ thống AI được thiết kế để điều khiển một cánh tay robot trong dây chuyền lắp ráp ô tô, thực hiện các thao tác hàn chính xác theo một quy trình cố định. Mặc dù sử dụng các thuật toán phức tạp, hệ thống này chủ yếu dựa trên việc thực hiện các lệnh đã được lập trình. Hệ thống này thuộc loại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Công cụ dịch máy như Google Dịch hoạt động dựa trên khả năng nào của AI để chuyển đổi văn bản hoặc lời nói từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một chatbot hỗ trợ khách hàng được huấn luyện trên hàng nghìn cuộc hội thoại mẫu để có thể trả lời các câu hỏi thường gặp và xử lý yêu cầu đơn giản. Nếu gặp câu hỏi hoàn toàn mới hoặc phức tạp, chatbot này có thể gặp khó khăn. Điều này cho thấy đặc điểm gì của loại AI đang được sử dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khả năng nào của AI cho phép máy tính không chỉ xử lý thông tin đầu vào mà còn tự điều chỉnh các tham số bên trong thuật toán để cải thiện hiệu suất theo thời gian, dựa trên kết quả đạt được?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: So sánh khả năng 'suy luận' của AI và khả năng 'học' của AI. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai khả năng này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một hệ thống điều khiển điều hòa thông minh có thể tự động điều chỉnh nhiệt độ dựa trên nhiệt độ phòng hiện tại, dự báo thời tiết và thậm chí là số lượng người trong phòng (nhờ cảm biến). Hệ thống này thể hiện sự kết hợp của những khả năng nào của AI?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Theo hiểu biết về AI, mục tiêu cuối cùng và khó khăn nhất mà các nhà nghiên cứu đang hướng tới là tạo ra loại AI nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây *không* trực tiếp liên quan đến khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) của AI?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Tại sao việc phân biệt giữa AI và Tự động hóa lại quan trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một hệ thống AI được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để phát hiện các giao dịch có dấu hiệu gian lận bằng cách phân tích các mẫu giao dịch bất thường. Khả năng nào của AI đang được khai thác chủ yếu trong trường hợp này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Thuật ngữ nào dùng để chỉ loại AI được thiết kế và huấn luyện để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, chuyên biệt, đạt hiệu quả cao trong lĩnh vực đó nhưng không có khả năng hoạt động ở các lĩnh vực khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một robot hút bụi tự động có khả năng di chuyển, tránh vật cản và quay về trạm sạc khi pin yếu. Để làm được điều này, nó cần thu thập thông tin về môi trường xung quanh (vị trí vật cản, mức pin). Khả năng nào của AI là nền tảng cho việc thu thập thông tin này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Hệ thống AI nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng 'suy luận'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tại sao Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) lại được xem là một bước tiến vượt bậc và tiềm ẩn nhiều thay đổi lớn lao so với Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi nói về AI, khả năng nào liên quan đến việc máy tính có thể 'nhìn thấy' (xử lý hình ảnh), 'nghe thấy' (xử lý âm thanh), hoặc 'cảm nhận' các tín hiệu từ môi trường vật lý để hiểu về thế giới xung quanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận dạng các loại cây trồng khác nhau từ ảnh chụp trên không. Sau khi huấn luyện, hệ thống này có thể xác định chính xác loại cây trong các ảnh mới. Đây là ví dụ về khả năng nào của AI?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Lĩnh vực nào sau đây là một trong những ứng dụng phổ biến và thành công nhất của Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi một trò chơi điện tử cụ thể. Nó học cách chơi bằng cách thử nghiệm các hành động khác nhau và nhận điểm thưởng khi thực hiện thành công. Quá trình này thể hiện rõ nhất phương pháp học nào trong AI?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Xét một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các bài báo khoa học và tìm ra mối liên hệ tiềm ẩn giữa các khái niệm y tế khác nhau để hỗ trợ nghiên cứu. Hệ thống này đang sử dụng kết hợp những khả năng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Tại sao việc phát triển AI đặt ra nhiều vấn đề đạo đức và xã hội cần được xem xét cẩn thận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 10: Tạo liên kết

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Khái niệm 'siêu văn bản' (hypertext) trong bối cảnh web nhấn mạnh đặc điểm cốt lõi nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 10: Tạo liên kết

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Bạn muốn tạo một liên kết đến trang chủ của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam (ví dụ: http://moet.gov.vn). Bạn nên sử dụng loại đường dẫn nào và cú pháp phổ biến nhất cho thuộc tính `href` là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lĩnh vực giáo dục, chuyên viên công nghệ thông tin (CNTT) thường đảm nhận vai trò nào để hỗ trợ quá trình dạy và học hiện đại?

  • A. Trực tiếp giảng dạy các môn học tự nhiên.
  • B. Thiết kế chương trình đào tạo cho giáo viên.
  • C. Xây dựng và quản lý các hệ thống học tập trực tuyến (LMS).
  • D. Tư vấn tâm lý cho học sinh sử dụng công nghệ quá mức.

Câu 2: Một bệnh viện đang muốn triển khai hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử (EMR) và ứng dụng di động cho phép bệnh nhân đặt lịch khám. Chuyên viên CNTT trong lĩnh vực y tế sẽ đóng vai trò chủ chốt trong hoạt động nào sau đây?

  • A. Phát triển, triển khai và bảo trì hệ thống EMR và ứng dụng di động.
  • B. Thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng cho bệnh nhân.
  • C. Quản lý trực tiếp đội ngũ y tá và bác sĩ.
  • D. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm y tế cho bệnh nhân.

Câu 3: Trong ngành tài chính - ngân hàng, việc đảm bảo an toàn cho các giao dịch trực tuyến và bảo mật dữ liệu khách hàng là cực kỳ quan trọng. Chuyên ngành nào thuộc lĩnh vực CNTT chịu trách nhiệm chính cho nhiệm vụ này?

  • A. Thiết kế đồ họa.
  • B. Phát triển game.
  • C. Kỹ thuật phần mềm.
  • D. An toàn thông tin (An ninh mạng).

Câu 4: Một công ty logistics muốn tối ưu hóa quy trình quản lý kho hàng bằng cách sử dụng hệ thống tự động hóa và theo dõi vị trí hàng hóa bằng GPS. Nhiệm vụ nào dưới đây là điển hình cho chuyên viên CNTT trong lĩnh vực logistics?

  • A. Trực tiếp lái xe tải vận chuyển hàng hóa.
  • B. Thiết kế và quản lý hệ thống phần mềm quản lý kho (WMS) và hệ thống theo dõi vận tải (TMS).
  • C. Đàm phán giá cước vận chuyển với đối tác.
  • D. Kiểm kê thủ công số lượng hàng hóa trong kho.

Câu 5: Ngành nào sau đây là một trong những ngành cốt lõi thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin, tập trung vào nghiên cứu các lý thuyết cơ bản về tính toán và thiết kế thuật toán?

  • A. Khoa học máy tính.
  • B. Quản trị kinh doanh.
  • C. Kiến trúc công trình.
  • D. Quan hệ công chúng.

Câu 6: Kỹ sư phần mềm (Software Engineer) là một nghề phổ biến trong lĩnh vực CNTT. Nhiệm vụ chính của họ là gì?

  • A. Lắp ráp phần cứng máy tính.
  • B. Sửa chữa máy in và thiết bị ngoại vi.
  • C. Thiết kế, phát triển, kiểm thử và bảo trì các ứng dụng phần mềm.
  • D. Tư vấn mua bán thiết bị điện tử.

Câu 7: Vai trò của chuyên viên CNTT trong lĩnh vực giải trí (ví dụ: sản xuất phim ảnh, trò chơi điện tử) thường liên quan đến những công việc nào?

  • A. Trực tiếp diễn xuất hoặc lồng tiếng cho nhân vật.
  • B. Viết kịch bản hoặc sáng tác nhạc nền.
  • C. Quản lý lịch trình quay phim hoặc biểu diễn.
  • D. Phát triển công cụ đồ họa 3D, hiệu ứng hình ảnh (VFX) hoặc lập trình game.

Câu 8: Ngành Khoa học dữ liệu (Data Science) trong CNTT tập trung vào việc gì?

  • A. Thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ đơn giản.
  • B. Thu thập, phân tích và diễn giải các tập dữ liệu lớn để tìm ra thông tin hữu ích và đưa ra quyết định.
  • C. Bảo trì phần cứng máy chủ.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng cho các ứng dụng web.

Câu 9: Một công ty sản xuất ô tô đang áp dụng các hệ thống tự động hóa, robot công nghiệp và phân tích dữ liệu thời gian thực để nâng cao hiệu quả. Đây là ví dụ về ứng dụng CNTT trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Du lịch.
  • C. Sản xuất công nghiệp.
  • D. Thương mại điện tử (bán lẻ).

Câu 10: So với chương trình đào tạo CNTT ở bậc Đại học (thường tập trung vào lý thuyết và nghiên cứu), chương trình ở bậc Cao đẳng hoặc trường nghề thường chú trọng hơn vào điều gì?

  • A. Kỹ năng thực hành, ứng dụng và nghiệp vụ cụ thể.
  • B. Nghiên cứu khoa học chuyên sâu.
  • C. Phát triển các thuật toán phức tạp.
  • D. Lý thuyết tính toán và cấu trúc dữ liệu trừu tượng.

Câu 11: Chuyên viên quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administrator - DBA) chịu trách nhiệm chính cho công việc nào?

  • A. Thiết kế mạch điện tử.
  • B. Cài đặt, cấu hình, bảo trì và tối ưu hóa hệ thống cơ sở dữ liệu.
  • C. Viết nội dung cho trang web.
  • D. Lắp đặt hệ thống camera giám sát an ninh.

Câu 12: Lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI) trong CNTT tập trung vào mục tiêu gì?

  • A. Chế tạo robot vật lý có khả năng di chuyển.
  • B. Nghiên cứu cách bộ não con người hoạt động.
  • C. Xây dựng các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí thông minh của con người.
  • D. Phát triển các ngôn ngữ lập trình mới.

Câu 13: Nghề nào dưới đây KHÔNG thuộc nhóm các nghề nghiệp chuyên sâu trong lĩnh vực Công nghệ thông tin?

  • A. Nhân viên bán hàng thiết bị điện tử.
  • B. Chuyên gia an toàn thông tin.
  • C. Kỹ sư hệ thống mạng.
  • D. Nhà phát triển ứng dụng di động.

Câu 14: Trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng CNTT để thực hiện phẫu thuật từ xa (telesurgery) hoặc chẩn đoán hình ảnh y tế (medical imaging) là ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Quản trị mạng cơ bản.
  • B. Thiết kế website tĩnh.
  • C. Phát triển ứng dụng văn phòng.
  • D. Truyền thông dữ liệu tốc độ cao, xử lý ảnh và robot điều khiển.

Câu 15: Ngành nào trong CNTT chịu trách nhiệm thiết kế, xây dựng và quản lý hạ tầng mạng máy tính của một tổ chức?

  • A. Kỹ thuật mạng máy tính.
  • B. Thiết kế đồ họa.
  • C. Khoa học dữ liệu.
  • D. Phát triển game.

Câu 16: Chuyên viên phân tích hệ thống (System Analyst) trong CNTT có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Viết mã lệnh chi tiết cho các module phần mềm.
  • B. Lắp ráp và cài đặt hệ điều hành cho máy tính cá nhân.
  • C. Nghiên cứu nhu cầu người dùng, phân tích quy trình nghiệp vụ và thiết kế giải pháp hệ thống thông tin.
  • D. Quảng cáo và tiếp thị sản phẩm công nghệ.

Câu 17: Việc sử dụng các thuật toán học máy (machine learning) để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán là một ứng dụng của CNTT trong lĩnh vực tài chính, liên quan mật thiết đến chuyên ngành nào?

  • A. Hệ thống thông tin địa lý (GIS).
  • B. Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo.
  • C. Thiết kế web tĩnh.
  • D. Quản trị mạng cơ bản.

Câu 18: Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật (IT Support Specialist) thường thực hiện các công việc gì?

  • A. Thiết kế chip máy tính.
  • B. Lập trình các hệ điều hành mới.
  • C. Phân tích dữ liệu lớn để tìm kiếm insight.
  • D. Giải quyết các vấn đề kỹ thuật cho người dùng cuối, cài đặt phần mềm, khắc phục sự cố phần cứng/mạng cơ bản.

Câu 19: Ngành Hệ thống thông tin (Information Systems) trong CNTT tập trung vào sự kết hợp giữa công nghệ thông tin và yếu tố nào?

  • A. Quản lý, quy trình nghiệp vụ và con người trong tổ chức.
  • B. Chỉ tập trung vào phần cứng máy tính.
  • C. Chỉ tập trung vào việc viết code.
  • D. Chỉ tập trung vào an ninh mạng.

Câu 20: Trong lĩnh vực nông nghiệp hiện đại, việc sử dụng cảm biến để theo dõi độ ẩm đất, dự báo thời tiết và quản lý cây trồng thông qua ứng dụng di động là ví dụ điển hình cho việc ứng dụng CNTT nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn sự can thiệp của con người vào quá trình canh tác.
  • B. Tăng năng suất, tối ưu hóa tài nguyên và quản lý rủi ro hiệu quả hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn các loại cây trồng truyền thống.
  • D. Chỉ phục vụ cho việc nghiên cứu khoa học, không có ứng dụng thực tế.

Câu 21: Chuyên viên thiết kế giao diện người dùng (UI Designer) và trải nghiệm người dùng (UX Designer) làm việc chủ yếu trong khía cạnh nào của phát triển phần mềm?

  • A. Lập trình backend (phần xử lý logic phía máy chủ).
  • B. Quản trị cơ sở dữ liệu.
  • C. Đảm bảo phần mềm dễ sử dụng, trực quan và mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng cuối.
  • D. Kiểm thử bảo mật hệ thống.

Câu 22: Ngành Công nghệ thông tin là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm nhiều chuyên ngành khác nhau. Đặc điểm chung nào xác định các ngành này thuộc về CNTT?

  • A. Tất cả đều liên quan đến việc sửa chữa phần cứng máy tính.
  • B. Tất cả đều yêu cầu khả năng vẽ và thiết kế đồ họa.
  • C. Tất cả đều chỉ làm việc với dữ liệu số.
  • D. Tất cả đều liên quan đến việc tạo ra, xử lý, lưu trữ, truyền tải và quản lý thông tin bằng các hệ thống máy tính và phần mềm.

Câu 23: Trong bối cảnh chuyển đổi số, vai trò của chuyên viên CNTT trong các ngành nghề truyền thống (như y tế, giáo dục, logistics, tài chính) đang thay đổi như thế nào?

  • A. Chuyển từ vai trò hỗ trợ kỹ thuật đơn thuần sang vai trò chiến lược, tư vấn và triển khai giải pháp công nghệ để cải tiến nghiệp vụ.
  • B. Giảm dần tầm quan trọng do các công cụ tự động hóa.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo trì hệ thống cũ.
  • D. Hoàn toàn bị thay thế bởi các chuyên gia từ lĩnh vực khác.

Câu 24: Một người có khả năng tư duy logic tốt, thích giải quyết vấn đề phức tạp bằng cách xây dựng các mô hình và thuật toán, sẽ phù hợp với chuyên ngành nào nhất trong CNTT?

  • A. Thiết kế đồ họa đa phương tiện.
  • B. Khoa học máy tính.
  • C. Quản trị mạng.
  • D. Hỗ trợ kỹ thuật người dùng.

Câu 25: Việc sử dụng các ứng dụng di động và nền tảng trực tuyến để mua bán hàng hóa, thanh toán điện tử là ứng dụng CNTT trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp quốc phòng.
  • B. Khảo cổ học.
  • C. Thiên văn học.
  • D. Thương mại điện tử.

Câu 26: Chuyên viên CNTT làm việc trong lĩnh vực ngân hàng cần có kiến thức sâu về những vấn đề gì để đảm bảo an toàn cho hệ thống và dữ liệu?

  • A. Kỹ thuật trồng trọt và chăn nuôi.
  • B. Lịch sử phát triển của tiền tệ.
  • C. Bảo mật mạng, mã hóa dữ liệu, phòng chống tấn công mạng và tuân thủ quy định tài chính.
  • D. Cách vận hành các loại máy in tiền.

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa ngành Khoa học máy tính (Computer Science) và Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering) là gì?

  • A. Khoa học máy tính tập trung vào lý thuyết tính toán và thuật toán, còn Kỹ thuật phần mềm tập trung vào quy trình và phương pháp xây dựng hệ thống phần mềm lớn.
  • B. Khoa học máy tính chỉ học về phần cứng, còn Kỹ thuật phần mềm chỉ học về phần mềm.
  • C. Khoa học máy tính chỉ làm việc với dữ liệu, còn Kỹ thuật phần mềm chỉ làm việc với mạng.
  • D. Hai ngành này thực chất là giống nhau, không có sự khác biệt.

Câu 28: Chuyên viên CNTT làm việc trong lĩnh vực logistics có thể sử dụng các công nghệ nào để dự báo nhu cầu vận chuyển và tối ưu hóa lộ trình?

  • A. Thiết kế đồ họa 2D.
  • B. Sửa chữa thiết bị điện gia dụng.
  • C. Biên tập video.
  • D. Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo và Hệ thống thông tin địa lý (GIS).

Câu 29: Việc phát triển các ứng dụng thực tế ảo (VR) hoặc tăng cường thực tế (AR) cho mục đích đào tạo mô phỏng trong y tế hoặc quân sự là ứng dụng của CNTT liên quan đến chuyên ngành nào?

  • A. Kế toán doanh nghiệp.
  • B. Đồ họa máy tính và Đa phương tiện.
  • C. Luật kinh tế.
  • D. Ngoại ngữ.

Câu 30: Vai trò nào của chuyên viên CNTT là cầu nối giữa các bộ phận nghiệp vụ (như kinh doanh, tài chính) và đội ngũ kỹ thuật, giúp dịch chuyển yêu cầu kinh doanh thành giải pháp công nghệ?

  • A. Chuyên viên phân tích hệ thống (System Analyst).
  • B. Kỹ thuật viên sửa chữa máy in.
  • C. Nhân viên nhập liệu.
  • D. Chuyên gia bảo trì phần cứng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong lĩnh vực giáo dục, chuyên viên công nghệ thông tin (CNTT) thường đảm nhận vai trò nào để hỗ trợ quá trình dạy và học hiện đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một bệnh viện đang muốn triển khai hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử (EMR) và ứng dụng di động cho phép bệnh nhân đặt lịch khám. Chuyên viên CNTT trong lĩnh vực y tế sẽ đóng vai trò chủ chốt trong hoạt động nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong ngành tài chính - ngân hàng, việc đảm bảo an toàn cho các giao dịch trực tuyến và bảo mật dữ liệu khách hàng là cực kỳ quan trọng. Chuyên ngành nào thuộc lĩnh vực CNTT chịu trách nhiệm chính cho nhiệm vụ này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một công ty logistics muốn tối ưu hóa quy trình quản lý kho hàng bằng cách sử dụng hệ thống tự động hóa và theo dõi vị trí hàng hóa bằng GPS. Nhiệm vụ nào dưới đây là điển hình cho chuyên viên CNTT trong lĩnh vực logistics?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Ngành nào sau đây là một trong những ngành cốt lõi thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin, tập trung vào nghiên cứu các lý thuyết cơ bản về tính toán và thiết kế thuật toán?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Kỹ sư phần mềm (Software Engineer) là một nghề phổ biến trong lĩnh vực CNTT. Nhiệm vụ chính của họ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Vai trò của chuyên viên CNTT trong lĩnh vực giải trí (ví dụ: sản xuất phim ảnh, trò chơi điện tử) thường liên quan đến những công việc nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ngành Khoa học dữ liệu (Data Science) trong CNTT tập trung vào việc gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một công ty sản xuất ô tô đang áp dụng các hệ thống tự động hóa, robot công nghiệp và phân tích dữ liệu thời gian thực để nâng cao hiệu quả. Đây là ví dụ về ứng dụng CNTT trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So với chương trình đào tạo CNTT ở bậc Đại học (thường tập trung vào lý thuyết và nghiên cứu), chương trình ở bậc Cao đẳng hoặc trường nghề thường chú trọng hơn vào điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chuyên viên quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administrator - DBA) chịu trách nhiệm chính cho công việc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI) trong CNTT tập trung vào mục tiêu gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nghề nào dưới đây KHÔNG thuộc nhóm các nghề nghiệp chuyên sâu trong lĩnh vực Công nghệ thông tin?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng CNTT để thực hiện phẫu thuật từ xa (telesurgery) hoặc chẩn đoán hình ảnh y tế (medical imaging) là ứng dụng của công nghệ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ngành nào trong CNTT chịu trách nhiệm thiết kế, xây dựng và quản lý hạ tầng mạng máy tính của một tổ chức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chuyên viên phân tích hệ thống (System Analyst) trong CNTT có vai trò chủ yếu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc sử dụng các thuật toán học máy (machine learning) để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán là một ứng dụng của CNTT trong lĩnh vực tài chính, liên quan mật thiết đến chuyên ngành nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật (IT Support Specialist) thường thực hiện các công việc gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Ngành Hệ thống thông tin (Information Systems) trong CNTT tập trung vào sự kết hợp giữa công nghệ thông tin và yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong lĩnh vực nông nghiệp hiện đại, việc sử dụng cảm biến để theo dõi độ ẩm đất, dự báo thời tiết và quản lý cây trồng thông qua ứng dụng di động là ví dụ điển hình cho việc ứng dụng CNTT nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Chuyên viên thiết kế giao diện người dùng (UI Designer) và trải nghiệm người dùng (UX Designer) làm việc chủ yếu trong khía cạnh nào của phát triển phần mềm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Ngành Công nghệ thông tin là một lĩnh vực rộng lớn bao gồm nhiều chuyên ngành khác nhau. Đặc điểm chung nào xác định các ngành này thuộc về CNTT?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong bối cảnh chuyển đổi số, vai trò của chuyên viên CNTT trong các ngành nghề truyền thống (như y tế, giáo dục, logistics, tài chính) đang thay đổi như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một người có khả năng tư duy logic tốt, thích giải quyết vấn đề phức tạp bằng cách xây dựng các mô hình và thuật toán, sẽ phù hợp với chuyên ngành nào nhất trong CNTT?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc sử dụng các ứng dụng di động và nền tảng trực tuyến để mua bán hàng hóa, thanh toán điện tử là ứng dụng CNTT trong lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chuyên viên CNTT làm việc trong lĩnh vực ngân hàng cần có kiến thức sâu về những vấn đề gì để đảm bảo an toàn cho hệ thống và dữ liệu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa ngành Khoa học máy tính (Computer Science) và Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Chuyên viên CNTT làm việc trong lĩnh vực logistics có thể sử dụng các công nghệ nào để dự báo nhu cầu vận chuyển và tối ưu hóa lộ trình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc phát triển các ứng dụng thực tế ảo (VR) hoặc tăng cường thực tế (AR) cho mục đích đào tạo mô phỏng trong y tế hoặc quân sự là ứng dụng của CNTT liên quan đến chuyên ngành nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Vai trò nào của chuyên viên CNTT là cầu nối giữa các bộ phận nghiệp vụ (như kinh doanh, tài chính) và đội ngũ kỹ thuật, giúp dịch chuyển yêu cầu kinh doanh thành giải pháp công nghệ?

Xem kết quả