15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lĩnh vực nông nghiệp hiện đại, ứng dụng AI nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất trong việc tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và tăng năng suất cây trồng?

  • A. Sử dụng máy kéo và thiết bị nông nghiệp tự động điều khiển từ xa.
  • B. Hệ thống giám sát và phân tích dữ liệu môi trường, đất đai, và cây trồng để đưa ra quyết định tưới tiêu, bón phân chính xác.
  • C. Áp dụng công nghệ ген chỉnh sửa để tạo ra giống cây trồng biến đổi ген.
  • D. Xây dựng nhà kính thông minh với hệ thống điều khiển nhiệt độ và ánh sáng tự động.

Câu 2: Một bệnh viện ứng dụng AI để phân tích hình ảnh y tế (X-quang, CT, MRI) nhằm hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh. Kỹ thuật AI nào đóng vai trò chính trong ứng dụng này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Học máy tăng cường (Reinforcement Learning)
  • C. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
  • D. Thị giác máy tính (Computer Vision)

Câu 3: Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng trực tuyến, chatbot AI được sử dụng phổ biến. Chức năng chính của chatbot AI là gì?

  • A. Tự động trả lời các câu hỏi thường gặp và hỗ trợ khách hàng 24/7.
  • B. Phân tích dữ liệu khách hàng để đưa ra chiến lược marketing.
  • C. Quản lý thông tin đơn hàng và thanh toán trực tuyến.
  • D. Đề xuất sản phẩm và dịch vụ dựa trên lịch sử mua hàng của khách hàng.

Câu 4: Xe tự lái sử dụng nhiều công nghệ AI để vận hành. Công nghệ nào sau đây giúp xe tự lái "nhận biết" và "phản ứng" với môi trường xung quanh (ví dụ: nhận diện biển báo, người đi bộ, xe khác)?

  • A. Hệ thống định vị GPS và bản đồ số.
  • B. Kết nối Internet tốc độ cao và điện toán đám mây.
  • C. Cảm biến (Lidar, Camera, Radar) và Thị giác máy tính.
  • D. Học máy tăng cường và hệ thống điều khiển động cơ.

Câu 5: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, AI được ứng dụng để phát hiện giao dịch gian lận. Phương pháp AI nào thường được sử dụng để phân tích lịch sử giao dịch và xác định các mẫu giao dịch bất thường?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Học máy giám sát (Supervised Learning)
  • C. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
  • D. Robot tự động hóa quy trình (RPA)

Câu 6: Một hệ thống giáo dục trực tuyến sử dụng AI để "cá nhân hóa" lộ trình học tập cho từng học sinh. AI có thể thu thập và phân tích dữ liệu nào để thực hiện việc cá nhân hóa này?

  • A. Kết quả bài kiểm tra, thời gian hoàn thành bài tập, mức độ tương tác với tài liệu học tập.
  • B. Thông tin cá nhân (tên, tuổi, địa chỉ), sở thích cá nhân ngoài học tập.
  • C. Lịch sử truy cập internet và mạng xã hội của học sinh.
  • D. Thông tin về thiết bị học tập và kết nối mạng của học sinh.

Câu 7: Trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp, robot AI được sử dụng để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại hoặc nguy hiểm. Lợi ích chính của việc sử dụng robot AI trong sản xuất là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào máy móc và thiết bị.
  • B. Tăng năng suất, giảm thiểu sai sót, và cải thiện điều kiện làm việc an toàn hơn.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm mới cho công nhân lành nghề.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý và vận hành nhà máy.

Câu 8: Một ứng dụng AI có khả năng tự động tạo ra các bản nhạc hoặc tác phẩm nghệ thuật mới. Lĩnh vực này của AI được gọi là gì?

  • A. AI tổng quát (Artificial General Intelligence)
  • B. AI hẹp (Narrow AI)
  • C. AI sáng tạo (Creative AI)
  • D. AI giải thích (Explainable AI)

Câu 9: Một trong những lo ngại về sự phát triển mạnh mẽ của AI là khả năng AI gây ra tình trạng mất việc làm hàng loạt do tự động hóa. Giải pháp nào sau đây được đề xuất để giảm thiểu tác động tiêu cực này?

  • A. Hạn chế hoặc cấm phát triển thêm các công nghệ AI.
  • B. Tăng cường trợ cấp thất nghiệp và phúc lợi xã hội.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế dựa trên AI.
  • D. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo lại kỹ năng cho người lao động để làm việc trong các lĩnh vực mới.

Câu 10: Tính "minh bạch" của hệ thống AI là yếu tố quan trọng để đảm bảo trách nhiệm giải trình và xây dựng lòng tin. "Minh bạch" trong AI nghĩa là gì?

  • A. Hệ thống AI phải hoạt động nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Khả năng hiểu được cách thức AI hoạt động và đưa ra quyết định.
  • C. Dữ liệu đầu vào và đầu ra của AI phải được công khai.
  • D. Mã nguồn của hệ thống AI phải được mở để cộng đồng kiểm tra.

Câu 11: Ứng dụng nào sau đây của AI thể hiện rõ nhất khả năng "học" từ dữ liệu và "cải thiện" hiệu suất theo thời gian mà không cần lập trình lại?

  • A. Chatbot trả lời câu hỏi theo kịch bản định sẵn.
  • B. Robot công nghiệp thực hiện các thao tác lập trình sẵn.
  • C. Hệ thống Học máy (Machine Learning) dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán.
  • D. Phần mềm nhận dạng khuôn mặt dựa trên thuật toán cố định.

Câu 12: "Học sâu" (Deep Learning) là một nhánh của Học máy, nổi bật với việc sử dụng cấu trúc nào để xử lý dữ liệu phức tạp (ví dụ: hình ảnh, âm thanh, ngôn ngữ tự nhiên)?

  • A. Cây quyết định (Decision Trees)
  • B. Mạng nơ-ron sâu (Deep Neural Networks)
  • C. Thuật toán di truyền (Genetic Algorithms)
  • D. Hệ thống dựa trên luật (Rule-based Systems)

Câu 13: Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI có thể được sử dụng để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng. Ứng dụng AI nào sau đây giúp phân tích lưu lượng mạng và nhận diện các hoạt động đáng ngờ?

  • A. Tường lửa (Firewall)
  • B. Phần mềm diệt virus (Antivirus Software)
  • C. Mã hóa dữ liệu (Data Encryption)
  • D. Hệ thống phát hiện xâm nhập dựa trên AI (AI-powered Intrusion Detection System)

Câu 14: "Văn hóa dữ liệu" (Data Culture) ngày càng trở nên quan trọng trong các tổ chức ứng dụng AI. "Văn hóa dữ liệu" đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng thu thập và lưu trữ lượng lớn dữ liệu.
  • B. Sử dụng công nghệ AI để phân tích dữ liệu.
  • C. Tư duy và hành động dựa trên dữ liệu để đưa ra quyết định và cải tiến hoạt động.
  • D. Bảo vệ dữ liệu cá nhân và tuân thủ các quy định về dữ liệu.

Câu 15: Trong nghiên cứu khoa học, AI có thể giúp các nhà khoa học "tăng tốc" quá trình khám phá và phát triển. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò của AI trong việc tăng tốc nghiên cứu khoa học?

  • A. Sử dụng AI để quản lý phòng thí nghiệm và thiết bị.
  • B. AI phân tích dữ liệu геном và dự đoán cấu trúc protein trong nghiên cứu sinh học.
  • C. Ứng dụng AI để viết báo cáo khoa học tự động.
  • D. Dùng AI để tìm kiếm tài liệu khoa học liên quan đến đề tài nghiên cứu.

Câu 16: Một công ty muốn sử dụng AI để tuyển dụng nhân sự hiệu quả hơn. Ứng dụng AI nào sau đây có thể giúp sàng lọc hồ sơ ứng viên và đánh giá mức độ phù hợp của họ với vị trí công việc?

  • A. Hệ thống phân tích hồ sơ ứng viên bằng AI.
  • B. Nền tảng quản lý quan hệ khách hàng (CRM) cho tuyển dụng.
  • C. Công cụ tạo bài kiểm tra trực tuyến cho ứng viên.
  • D. Mạng xã hội nghề nghiệp để đăng tin tuyển dụng.

Câu 17: Trong lĩnh vực logistics và vận tải, AI được sử dụng để tối ưu hóa lộ trình giao hàng và quản lý đội xe. Lợi ích chính của việc ứng dụng AI trong logistics là gì?

  • A. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin hàng hóa.
  • B. Giảm chi phí vận chuyển, thời gian giao hàng và tối ưu hóa hiệu suất.
  • C. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng và đối tác vận tải.
  • D. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và quản lý hóa đơn.

Câu 18: Một trong những thách thức lớn khi phát triển AI là đảm bảo "tính công bằng" (Fairness) của các thuật toán AI. "Tính công bằng" trong AI nghĩa là gì?

  • A. Hệ thống AI phải hoạt động ổn định và không bị lỗi.
  • B. Dữ liệu huấn luyện AI phải được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau.
  • C. Kết quả đầu ra của AI phải dễ hiểu và dễ giải thích.
  • D. AI không đưa ra quyết định phân biệt đối xử dựa trên giới tính, chủng tộc, tôn giáo, hoặc các yếu tố nhạy cảm khác.

Câu 19: Ứng dụng AI nào sau đây thể hiện khả năng "xử lý ngôn ngữ tự nhiên" (NLP) để hiểu và tạo ra văn bản hoặc giọng nói giống con người?

  • A. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt.
  • B. Phần mềm dự đoán thời tiết.
  • C. Trợ lý ảo giọng nói (ví dụ: Siri, Google Assistant).
  • D. Robot hút bụi tự động.

Câu 20: Trong bối cảnh "chuyển đổi số", AI được xem là một công nghệ then chốt. Vì sao AI lại đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi số của các tổ chức và doanh nghiệp?

  • A. AI giúp giảm chi phí đầu tư vào hạ tầng công nghệ thông tin.
  • B. AI đảm bảo an toàn và bảo mật cho dữ liệu số.
  • C. AI tạo ra các ứng dụng giải trí và truyền thông mới.
  • D. AI giúp tự động hóa quy trình, phân tích dữ liệu lớn, và tạo ra các dịch vụ, sản phẩm thông minh hơn.

Câu 21: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua hoặc cờ vây vượt trội so với con người. Loại hình AI này thuộc về phạm trù nào?

  • A. AI tổng quát (Artificial General Intelligence)
  • B. AI hẹp (Narrow AI) hay AI chuyên biệt
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Artificial Superintelligence)
  • D. AI dựa trên quy tắc (Rule-based AI)

Câu 22: "Giải thích được" (Explainability) là một yêu cầu ngày càng quan trọng đối với các hệ thống AI, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm (y tế, pháp lý, tài chính). Vì sao "tính giải thích được" lại quan trọng?

  • A. Để hệ thống AI hoạt động nhanh hơn và hiệu quả hơn.
  • B. Để giảm chi phí phát triển và vận hành hệ thống AI.
  • C. Để đảm bảo trách nhiệm giải trình, xây dựng lòng tin, và phát hiện lỗi hoặc thiên vị trong quyết định của AI.
  • D. Để dễ dàng tích hợp AI vào các hệ thống công nghệ thông tin hiện có.

Câu 23: Trong tương lai, AI có tiềm năng thay đổi sâu sắc nhiều khía cạnh của đời sống con người. Dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra nhất khi AI tiếp tục phát triển?

  • A. Gia tăng tự động hóa trong nhiều ngành nghề và thay đổi cấu trúc thị trường lao động.
  • B. AI đạt đến mức độ "siêu trí tuệ" và vượt qua khả năng nhận thức của con người.
  • C. Con người hoàn toàn phụ thuộc vào AI trong mọi hoạt động.
  • D. Xung đột giữa con người và AI do AI trở nên "có ý thức" và "có mục tiêu" riêng.

Câu 24: Để phát triển AI một cách có trách nhiệm và bền vững, điều quan trọng là phải có các quy định và khung pháp lý phù hợp. Mục tiêu chính của việc xây dựng khung pháp lý cho AI là gì?

  • A. Thúc đẩy nhanh chóng sự phát triển và ứng dụng AI trong mọi lĩnh vực.
  • B. Đảm bảo an toàn, đạo đức, và lợi ích cho xã hội, đồng thời khuyến khích đổi mới sáng tạo.
  • C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với các công nghệ và sản phẩm AI.
  • D. Tạo ra lợi thế cạnh tranh quốc gia trong lĩnh vực phát triển AI.

Câu 25: "Robot đạo đức" (Ethical Robots) là một khái niệm đang được quan tâm trong lĩnh vực robot học và AI. "Robot đạo đức" được thiết kế để làm gì?

  • A. Robot có khả năng tự đưa ra quyết định đạo đức phức tạp như con người.
  • B. Robot được trang bị các cảm biến đạo đức để nhận biết hành vi đúng sai.
  • C. Robot được sử dụng để giám sát và đánh giá hành vi đạo đức của con người.
  • D. Robot được lập trình để tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và giảm thiểu rủi ro gây hại cho con người.

Câu 26: Trong lĩnh vực trò chơi điện tử, AI được sử dụng để tạo ra đối thủ "thông minh" hơn và mang lại trải nghiệm chơi game hấp dẫn hơn. AI được sử dụng để điều khiển yếu tố nào trong trò chơi?

  • A. Đồ họa và âm thanh của trò chơi.
  • B. Nhân vật không phải người chơi (NPC) và hành vi của chúng.
  • C. Kết nối mạng và tương tác giữa người chơi.
  • D. Giao diện người dùng và hệ thống điều khiển.

Câu 27: AI có tiềm năng lớn trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu. Ứng dụng AI nào sau đây có thể giúp giám sát và bảo tồn đa dạng sinh học hiệu quả hơn?

  • A. Dự báo thời tiết chính xác hơn để giảm thiểu thiên tai.
  • B. Tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ trong các tòa nhà và thành phố.
  • C. Phân tích hình ảnh và âm thanh để theo dõi quần thể động vật hoang dã và môi trường sống.
  • D. Phát triển vật liệu thân thiện với môi trường bằng phương pháp mô phỏng AI.

Câu 28: Khái niệm "AI đạo đức" (Ethical AI) bao gồm những nguyên tắc và giá trị nào để hướng dẫn phát triển và sử dụng AI một cách có trách nhiệm?

  • A. Công bằng, minh bạch, trách nhiệm giải trình, bảo mật, và lợi ích xã hội.
  • B. Hiệu quả, tốc độ, chính xác, và khả năng mở rộng.
  • C. Đổi mới, sáng tạo, cạnh tranh, và lợi nhuận.
  • D. Tiện lợi, dễ sử dụng, phổ biến, và giá cả phải chăng.

Câu 29: "Học không giám sát" (Unsupervised Learning) là một phương pháp Học máy, khác với "Học giám sát". Điểm khác biệt chính giữa "Học không giám sát" và "Học giám sát" là gì?

  • A. Học không giám sát sử dụng ít dữ liệu hơn Học giám sát.
  • B. Học không giám sát cho kết quả chính xác hơn Học giám sát.
  • C. Học không giám sát không sử dụng dữ liệu đã được gán nhãn hoặc phân loại trước.
  • D. Học không giám sát chỉ áp dụng cho dữ liệu dạng văn bản, còn Học giám sát cho dữ liệu số.

Câu 30: "Turing Test" là một thử nghiệm nổi tiếng được đề xuất bởi Alan Turing để đánh giá điều gì ở một hệ thống AI?

  • A. Tốc độ xử lý và tính toán của hệ thống AI.
  • B. Khả năng của AI trong việc thể hiện hành vi thông minh tương đương với con người.
  • C. Mức độ phức tạp của thuật toán và mô hình AI.
  • D. Khả năng của AI trong việc giải quyết các bài toán khoa học phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong lĩnh vực nông nghiệp hiện đại, ứng dụng AI nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất trong việc tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và tăng năng suất cây trồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một bệnh viện ứng dụng AI để phân tích hình ảnh y tế (X-quang, CT, MRI) nhằm hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh. Kỹ thuật AI nào đóng vai trò chính trong ứng dụng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng trực tuyến, chatbot AI được sử dụng phổ biến. Chức năng chính của chatbot AI là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Xe tự lái sử dụng nhiều công nghệ AI để vận hành. Công nghệ nào sau đây giúp xe tự lái 'nhận biết' và 'phản ứng' với môi trường xung quanh (ví dụ: nhận diện biển báo, người đi bộ, xe khác)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, AI được ứng dụng để phát hiện giao dịch gian lận. Phương pháp AI nào thường được sử dụng để phân tích lịch sử giao dịch và xác định các mẫu giao dịch bất thường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một hệ thống giáo dục trực tuyến sử dụng AI để 'cá nhân hóa' lộ trình học tập cho từng học sinh. AI có thể thu thập và phân tích dữ liệu nào để thực hiện việc cá nhân hóa này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp, robot AI được sử dụng để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại hoặc nguy hiểm. Lợi ích chính của việc sử dụng robot AI trong sản xuất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một ứng dụng AI có khả năng tự động tạo ra các bản nhạc hoặc tác phẩm nghệ thuật mới. Lĩnh vực này của AI được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một trong những lo ngại về sự phát triển mạnh mẽ của AI là khả năng AI gây ra tình trạng mất việc làm hàng loạt do tự động hóa. Giải pháp nào sau đây được đề xuất để giảm thiểu tác động tiêu cực này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Tính 'minh bạch' của hệ thống AI là yếu tố quan trọng để đảm bảo trách nhiệm giải trình và xây dựng lòng tin. 'Minh bạch' trong AI nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Ứng dụng nào sau đây của AI thể hiện rõ nhất khả năng 'học' từ dữ liệu và 'cải thiện' hiệu suất theo thời gian mà không cần lập trình lại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: 'Học sâu' (Deep Learning) là một nhánh của Học máy, n???i bật với việc sử dụng cấu trúc nào để xử lý dữ liệu phức tạp (ví dụ: hình ảnh, âm thanh, ngôn ngữ tự nhiên)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI có thể được sử dụng để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng. Ứng dụng AI nào sau đây giúp phân tích lưu lượng mạng và nhận diện các hoạt động đáng ngờ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: 'Văn hóa dữ liệu' (Data Culture) ngày càng trở nên quan trọng trong các tổ chức ứng dụng AI. 'Văn hóa dữ liệu' đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong nghiên cứu khoa học, AI có thể giúp các nhà khoa học 'tăng tốc' quá trình khám phá và phát triển. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò của AI trong việc tăng tốc nghiên cứu khoa học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một công ty muốn sử dụng AI để tuyển dụng nhân sự hiệu quả hơn. Ứng dụng AI nào sau đây có thể giúp sàng lọc hồ sơ ứng viên và đánh giá mức độ phù hợp của họ với vị trí công việc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong lĩnh vực logistics và vận tải, AI được sử dụng để tối ưu hóa lộ trình giao hàng và quản lý đội xe. Lợi ích chính của việc ứng dụng AI trong logistics là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một trong những thách thức lớn khi phát triển AI là đảm bảo 'tính công bằng' (Fairness) của các thuật toán AI. 'Tính công bằng' trong AI nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Ứng dụng AI nào sau đây thể hiện khả năng 'xử lý ngôn ngữ tự nhiên' (NLP) để hiểu và tạo ra văn bản hoặc giọng nói giống con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong bối cảnh 'chuyển đổi số', AI được xem là một công nghệ then chốt. Vì sao AI lại đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi số của các tổ chức và doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua hoặc cờ vây vượt trội so với con người. Loại hình AI này thuộc về phạm trù nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'Giải thích được' (Explainability) là một yêu cầu ngày càng quan trọng đối với các hệ thống AI, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm (y tế, pháp lý, tài chính). Vì sao 'tính giải thích được' lại quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong tương lai, AI có tiềm năng thay đổi sâu sắc nhiều khía cạnh của đời sống con người. Dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra nhất khi AI tiếp tục phát triển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để phát triển AI một cách có trách nhiệm và bền vững, điều quan trọng là phải có các quy định và khung pháp lý phù hợp. Mục tiêu chính của việc xây dựng khung pháp lý cho AI là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: 'Robot đạo đức' (Ethical Robots) là một khái niệm đang được quan tâm trong lĩnh vực robot học và AI. 'Robot đạo đức' được thiết kế để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong lĩnh vực trò chơi điện tử, AI được sử dụng để tạo ra đối thủ 'thông minh' hơn và mang lại trải nghiệm chơi game hấp dẫn hơn. AI được sử dụng để điều khiển yếu tố nào trong trò chơi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: AI có tiềm năng lớn trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu. Ứng dụng AI nào sau đây có thể giúp giám sát và bảo tồn đa dạng sinh học hiệu quả hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khái niệm 'AI đạo đức' (Ethical AI) bao gồm những nguyên tắc và giá trị nào để hướng dẫn phát triển và sử dụng AI một cách có trách nhiệm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: 'Học không giám sát' (Unsupervised Learning) là một phương pháp Học máy, khác với 'Học giám sát'. Điểm khác biệt chính giữa 'Học không giám sát' và 'Học giám sát' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: 'Turing Test' là một thử nghiệm nổi tiếng được đề xuất bởi Alan Turing để đánh giá điều gì ở một hệ thống AI?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa rộng nhất là gì?

  • A. Một ngành khoa học máy tính chuyên về robot.
  • B. Phần mềm máy tính có khả năng kết nối Internet.
  • C. Công nghệ giúp máy tính thực hiện các phép tính phức tạp.
  • D. Khả năng của máy móc thực hiện các chức năng nhận thức của con người.

Câu 2: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào không phải là ứng dụng trực tiếp của Trí tuệ nhân tạo?

  • A. Y tế (chẩn đoán bệnh)
  • B. Giao thông (xe tự lái)
  • C. Sản xuất hàng loạt (dây chuyền lắp ráp)
  • D. Giáo dục (hệ thống học tập cá nhân hóa)

Câu 3: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu hình ảnh y tế và phát hiện sớm ung thư. Đây là ứng dụng AI thuộc loại nào?

  • A. AI trong lĩnh vực tài chính
  • B. AI trong lĩnh vực y tế
  • C. AI trong lĩnh vực giáo dục
  • D. AI trong lĩnh vực giải trí

Câu 4: Thuật ngữ nào sau đây mô tả khả năng của AI trong việc "học" từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng tình huống cụ thể?

  • A. Lập trình tuyến tính
  • B. Hệ chuyên gia
  • C. Học máy (Machine Learning)
  • D. Mạng máy tính

Câu 5: Trong một hệ thống xe tự lái, AI được sử dụng để thực hiện chức năng nào quan trọng nhất?

  • A. Nhận diện và phân tích môi trường xung quanh (vật cản, biển báo, người đi bộ)
  • B. Điều khiển hệ thống điều hòa không khí trong xe
  • C. Phát nhạc và giải trí cho hành khách
  • D. Đảm bảo kết nối Wi-Fi cho xe

Câu 6: Một trong những lo ngại về đạo đức khi ứng dụng AI trong tuyển dụng nhân sự là gì?

  • A. Tăng chi phí tuyển dụng
  • B. Giảm hiệu quả làm việc của nhân viên
  • C. Khó khăn trong việc quản lý dữ liệu ứng viên
  • D. Khả năng tạo ra sự thiên vị và phân biệt đối xử dựa trên dữ liệu huấn luyện

Câu 7: Công nghệ nào sau đây cho phép máy tính "hiểu" và "xử lý" ngôn ngữ tự nhiên của con người, ví dụ như trong chatbot hoặc trợ lý ảo?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
  • C. Hệ thống cơ sở dữ liệu
  • D. Mạng nơ-ron nhân tạo

Câu 8: Ưu điểm chính của việc sử dụng AI trong nông nghiệp là gì?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm nông nghiệp
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào lao động thủ công
  • C. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón) và tăng năng suất cây trồng
  • D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất nông nghiệp truyền thống

Câu 9: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được ứng dụng để tạo ra các hệ thống học tập cá nhân hóa. Điều này mang lại lợi ích gì cho học sinh?

  • A. Học sinh được học theo tốc độ và phong cách riêng của mình
  • B. Giảm sự tương tác giữa học sinh và giáo viên
  • C. Áp đặt một phương pháp học tập duy nhất cho tất cả học sinh
  • D. Tăng tính cạnh tranh giữa các học sinh

Câu 10: Một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực giải trí là gì?

  • A. Hệ thống quản lý thư viện
  • B. Hệ thống gợi ý phim và nhạc trực tuyến
  • C. Phần mềm soạn thảo văn bản
  • D. Công cụ tìm kiếm trên Internet

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là một thách thức hoặc rủi ro tiềm ẩn của việc phát triển và ứng dụng AI?

  • A. Nguy cơ thất nghiệp do tự động hóa
  • B. Vấn đề về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu
  • C. Tăng cường khả năng sáng tạo của con người
  • D. Khả năng AI đưa ra quyết định không công bằng hoặc thiên vị

Câu 12: Để đảm bảo phát triển AI một cách có trách nhiệm và bền vững, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thúc đẩy phát triển AI nhanh chóng mà không có bất kỳ hạn chế nào
  • B. Hạn chế hoàn toàn việc nghiên cứu và phát triển AI
  • C. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế mà không quan tâm đến tác động xã hội
  • D. Phát triển các quy định, tiêu chuẩn và hệ thống giám sát để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm

Câu 13: Trong bối cảnh "Internet of Things" (IoT), AI đóng vai trò gì trong việc xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu từ các thiết bị kết nối?

  • A. Đảm bảo kết nối mạng cho các thiết bị IoT
  • B. Phân tích dữ liệu thu thập từ các thiết bị IoT để đưa ra quyết định thông minh
  • C. Điều khiển hoạt động của các thiết bị IoT từ xa
  • D. Bảo mật dữ liệu cho các thiết bị IoT

Câu 14: Phân biệt giữa "AI hẹp" (Narrow AI) và "AI tổng quát" (General AI) là gì?

  • A. AI hẹp mạnh hơn AI tổng quát
  • B. AI tổng quát chỉ hoạt động trên Internet, AI hẹp thì không
  • C. AI hẹp chuyên giải quyết một loại nhiệm vụ cụ thể, AI tổng quát có khả năng thực hiện nhiều loại nhiệm vụ như con người
  • D. AI hẹp sử dụng ít dữ liệu hơn AI tổng quát

Câu 15: Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của AI trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng?

  • A. Hệ thống phát hiện giao dịch gian lận thẻ tín dụng
  • B. Phần mềm kế toán
  • C. Ứng dụng quản lý chi tiêu cá nhân
  • D. Hệ thống thanh toán trực tuyến

Câu 16: Trong tương lai, AI có thể đóng vai trò như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và dịch bệnh?

  • A. AI không có vai trò trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu
  • B. AI có thể giúp phân tích dữ liệu phức tạp, mô phỏng các kịch bản và đưa ra giải pháp hiệu quả hơn
  • C. AI chỉ có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề toàn cầu
  • D. Giải quyết vấn đề toàn cầu hoàn toàn phụ thuộc vào con người, không liên quan đến AI

Câu 17: "Thị giác máy tính" (Computer Vision) là một lĩnh vực của AI, tập trung vào khả năng gì của máy tính?

  • A. Nghe và hiểu âm thanh
  • B. Đọc và hiểu văn bản
  • C. Nhìn, xử lý và hiểu hình ảnh, video
  • D. Điều khiển robot di chuyển

Câu 18: Một hệ thống chatbot AI có thể giúp ích như thế nào trong dịch vụ khách hàng?

  • A. Thay thế hoàn toàn nhân viên dịch vụ khách hàng
  • B. Tăng chi phí cho dịch vụ khách hàng
  • C. Giảm chất lượng dịch vụ khách hàng
  • D. Cung cấp hỗ trợ nhanh chóng, liên tục 24/7 và trả lời các câu hỏi thường gặp

Câu 19: Trong lĩnh vực sản xuất, robot AI có thể thực hiện công việc nào hiệu quả hơn con người?

  • A. Công việc đòi hỏi sự sáng tạo và linh hoạt cao
  • B. Công việc lặp đi lặp lại, nguy hiểm hoặc đòi hỏi độ chính xác cao
  • C. Công việc cần giao tiếp và tương tác xã hội phức tạp
  • D. Công việc quản lý và điều hành nhân sự

Câu 20: Để xây dựng một hệ thống AI học máy, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tốc độ xử lý của máy tính
  • B. Ngôn ngữ lập trình hiện đại
  • C. Dữ liệu huấn luyện chất lượng cao và đủ lớn
  • D. Thuật toán phức tạp nhất

Câu 21: Xét tình huống: Một bệnh viện sử dụng AI để dự đoán nguy cơ tái nhập viện của bệnh nhân sau khi xuất viện. Dữ liệu nào sau đây không liên quan trực tiếp đến việc dự đoán này?

  • A. Tiền sử bệnh lý của bệnh nhân
  • B. Kết quả xét nghiệm và chẩn đoán trong lần nhập viện trước
  • C. Thông tin về quá trình điều trị và thuốc đã sử dụng
  • D. Sở thích cá nhân của bác sĩ điều trị

Câu 22: Trong một hệ thống nhận dạng khuôn mặt AI, điều gì có thể gây ra sai sót hoặc kết quả không chính xác?

  • A. Chất lượng ánh sáng kém hoặc góc chụp không thuận lợi
  • B. Số lượng dữ liệu khuôn mặt trong cơ sở dữ liệu
  • C. Tốc độ xử lý của hệ thống
  • D. Thuật toán nhận dạng khuôn mặt

Câu 23: Ứng dụng AI nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc hỗ trợ người khuyết tật?

  • A. Hệ thống trò chơi điện tử AI
  • B. Robot hút bụi thông minh
  • C. Trợ lý ảo có khả năng giao tiếp và thực hiện lệnh bằng giọng nói
  • D. Hệ thống quảng cáo cá nhân hóa

Câu 24: So sánh hệ thống AI dựa trên "luật lệ" (rule-based AI) và hệ thống AI "học máy" (machine learning AI). Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. AI luật lệ thông minh hơn AI học máy
  • B. AI học máy tự học từ dữ liệu, AI luật lệ hoạt động dựa trên quy tắc lập trình sẵn
  • C. AI luật lệ nhanh hơn AI học máy
  • D. AI học máy dễ lập trình hơn AI luật lệ

Câu 25: Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI có thể được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo ra virus máy tính
  • B. Xâm nhập vào hệ thống máy tính
  • C. Mã hóa dữ liệu
  • D. Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng tiềm năng của AI trong lĩnh vực nghệ thuật và sáng tạo?

  • A. Sáng tác nhạc và vẽ tranh
  • B. Viết kịch bản phim và truyện
  • C. Quản lý kho hàng và vận chuyển tác phẩm nghệ thuật
  • D. Tạo ra các hiệu ứng đặc biệt trong phim ảnh

Câu 27: Khi đánh giá một hệ thống AI, tiêu chí "độ tin cậy" (reliability) đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng học hỏi và thích nghi của hệ thống
  • B. Khả năng hệ thống hoạt động ổn định và cho kết quả chính xác trong các điều kiện khác nhau
  • C. Tốc độ xử lý thông tin của hệ thống
  • D. Mức độ thân thiện và dễ sử dụng của giao diện hệ thống

Câu 28: Trong quy trình phát triển một hệ thống AI, giai đoạn "thu thập và chuẩn bị dữ liệu" quan trọng như thế nào?

  • A. Rất quan trọng, vì chất lượng dữ liệu đầu vào quyết định chất lượng đầu ra của hệ thống AI
  • B. Không quan trọng bằng việc chọn thuật toán AI phù hợp
  • C. Chỉ quan trọng đối với các hệ thống AI phức tạp
  • D. Có thể bỏ qua giai đoạn này nếu không có đủ dữ liệu

Câu 29: Một công ty muốn sử dụng AI để tự động hóa quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm. Loại AI nào phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. AI tạo sinh (Generative AI)
  • B. AI tăng cường (Augmented AI)
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision) kết hợp học máy
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Câu 30: Giả sử bạn muốn tạo ra một ứng dụng AI có thể "tự cải thiện" độ chính xác theo thời gian khi có thêm dữ liệu. Phương pháp học máy nào phù hợp nhất?

  • A. Học máy dựa trên luật lệ
  • B. Học sâu (Deep Learning)
  • C. Hệ chuyên gia
  • D. Lập trình logic

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa rộng nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào *không phải* là ứng dụng trực tiếp của Trí tuệ nhân tạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu hình ảnh y tế và phát hiện sớm ung thư. Đây là ứng dụng AI thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Thuật ngữ nào sau đây mô tả khả năng của AI trong việc 'học' từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng tình huống cụ thể?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong một hệ thống xe tự lái, AI được sử dụng để thực hiện chức năng nào quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một trong những lo ngại về đạo đức khi ứng dụng AI trong tuyển dụng nhân sự là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Công nghệ nào sau đây cho phép máy tính 'hiểu' và 'xử lý' ngôn ngữ tự nhiên của con người, ví dụ như trong chatbot hoặc trợ lý ảo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Ưu điểm chính của việc sử dụng AI trong nông nghiệp là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được ứng dụng để tạo ra các hệ thống học tập cá nhân hóa. Điều này mang lại lợi ích gì cho học sinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực giải trí là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là một thách thức hoặc rủi ro tiềm ẩn của việc phát triển và ứng dụng AI?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để đảm bảo phát triển AI một cách có trách nhiệm và bền vững, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong bối cảnh 'Internet of Things' (IoT), AI đóng vai trò gì trong việc xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu từ các thiết bị kết nối?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Phân biệt giữa 'AI hẹp' (Narrow AI) và 'AI tổng quát' (General AI) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của AI trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong tương lai, AI có thể đóng vai trò như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và dịch bệnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: 'Thị giác máy tính' (Computer Vision) là một lĩnh vực của AI, tập trung vào khả năng gì của máy tính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một hệ thống chatbot AI có thể giúp ích như thế nào trong dịch vụ khách hàng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong lĩnh vực sản xuất, robot AI có thể thực hiện công việc nào hiệu quả hơn con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để xây dựng một hệ thống AI học máy, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Xét tình huống: Một bệnh viện sử dụng AI để dự đoán nguy cơ tái nhập viện của bệnh nhân sau khi xuất viện. Dữ liệu nào sau đây *không* liên quan trực tiếp đến việc dự đoán này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong một hệ thống nhận dạng khuôn mặt AI, điều gì có thể gây ra sai sót hoặc kết quả không chính xác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Ứng dụng AI nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc hỗ trợ người khuyết tật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: So sánh hệ thống AI dựa trên 'luật lệ' (rule-based AI) và hệ thống AI 'học máy' (machine learning AI). Điểm khác biệt chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI có thể được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng tiềm năng của AI trong lĩnh vực nghệ thuật và sáng tạo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi đánh giá một hệ thống AI, tiêu chí 'độ tin cậy' (reliability) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong quy trình phát triển một hệ thống AI, giai đoạn 'thu thập và chuẩn bị dữ liệu' quan trọng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một công ty muốn sử dụng AI để tự động hóa quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm. Loại AI nào phù hợp nhất cho mục đích này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Giả sử bạn muốn tạo ra một ứng dụng AI có thể 'tự cải thiện' độ chính xác theo thời gian khi có thêm dữ liệu. Phương pháp học máy nào phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân tích hình ảnh y tế (ví dụ: ảnh X-quang, MRI) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Tài chính
  • B. Giáo dục
  • C. Y tế
  • D. Sản xuất

Câu 2: Sự phát triển mạnh mẽ của AI, đặc biệt là khả năng tự động hóa, được dự báo có thể gây ra tác động tiêu cực nào đáng kể đối với xã hội?

  • A. Tăng cường giao tiếp xã hội
  • B. Giảm chi phí sản xuất
  • C. Tăng áp lực thất nghiệp trong một số ngành nghề
  • D. Cải thiện chất lượng môi trường

Câu 3: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant) hoạt động dựa trên khả năng cốt lõi nào của AI?

  • A. Khả năng xử lý đồ họa phức tạp
  • B. Khả năng nhận dạng và xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Khả năng điều khiển robot vật lý
  • D. Khả năng lưu trữ dữ liệu lớn

Câu 4: Lợi ích chính mà AI mang lại cho các doanh nghiệp trong việc phân tích dữ liệu lớn là gì?

  • A. Giảm số lượng dữ liệu cần lưu trữ
  • B. Tăng tốc độ và độ chính xác trong việc phát hiện xu hướng và thông tin chi tiết
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về chuyên gia phân tích dữ liệu
  • D. Giới hạn khả năng chia sẻ dữ liệu ra bên ngoài

Câu 5: Trong lĩnh vực tài chính, AI được ứng dụng hiệu quả nhất trong việc nào sau đây để bảo vệ người dùng và hệ thống?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng ngân hàng
  • B. Phân tích hành vi giao dịch để phát hiện gian lận và rửa tiền
  • C. In ấn tiền giấy và phát hành thẻ tín dụng
  • D. Quản lý tài sản cố định của ngân hàng

Câu 6: Một công ty sử dụng AI để theo dõi hành vi trực tuyến của người dùng một cách chi tiết nhằm mục đích quảng cáo nhắm mục tiêu. Mối lo ngại chính về mặt đạo đức và pháp lý trong trường hợp này là gì?

  • A. AI có thể đưa ra quảng cáo không phù hợp với sở thích
  • B. AI có thể làm giảm hiệu quả của quảng cáo truyền thống
  • C. Nguy cơ vi phạm quyền riêng tư và lạm dụng dữ liệu cá nhân
  • D. Chi phí vận hành hệ thống AI quá cao

Câu 7: Hệ thống học tập sử dụng AI (AI-powered learning systems) có tiềm năng cải thiện trải nghiệm giáo dục bằng cách nào?

  • A. Chỉ cung cấp nội dung giống hệt nhau cho tất cả học viên
  • B. Tự động hóa việc chấm điểm các bài luận sáng tạo
  • C. Cá nhân hóa lộ trình và tốc độ học tập dựa trên năng lực của từng học viên
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên trong lớp học

Câu 8: Một trong những cảnh báo nghiêm trọng về ứng dụng AI là nguy cơ hệ thống AI có thể bị tấn công mạng hoặc bị lợi dụng để thực hiện các hành vi phá hoại. Điều này liên quan trực tiếp đến khía cạnh rủi ro nào của AI?

  • A. Rủi ro về việc làm
  • B. Rủi ro về an ninh hệ thống và an toàn dữ liệu
  • C. Rủi ro về chi phí đầu tư
  • D. Rủi ro về sự phức tạp của công nghệ

Câu 9: Khi bạn tải lên một hình ảnh chứa văn bản lên Google Drive và hệ thống có thể tìm kiếm hoặc chuyển đổi văn bản đó thành dạng có thể chỉnh sửa được, tính năng này chủ yếu dựa trên công nghệ AI nào?

  • A. Nhận dạng giọng nói (Speech Recognition)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision) kết hợp với Nhận dạng ký tự quang học (OCR)
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning)

Câu 10: Công nghệ xe tự hành (autonomous vehicles) đang phát triển mạnh mẽ nhờ ứng dụng AI trong việc xử lý dữ liệu từ cảm biến, đưa ra quyết định lái xe và thích ứng với môi trường. Lĩnh vực nào của đời sống được hưởng lợi trực tiếp nhất từ ứng dụng này?

  • A. Y tế
  • B. Giao thông vận tải
  • C. Nông nghiệp
  • D. Giải trí

Câu 11: Một hệ thống AI được huấn luyện dựa trên dữ liệu lịch sử có chứa sự phân biệt đối xử (ví dụ: dữ liệu tuyển dụng chỉ ưu tiên nam giới cho vị trí kỹ thuật). Khi triển khai, hệ thống AI này có khả năng cao sẽ thể hiện vấn đề gì?

  • A. Tăng cường tính minh bạch trong quy trình
  • B. Giảm thiểu chi phí hoạt động
  • C. Duy trì hoặc làm trầm trọng thêm sự thiên vị (bias) trong quyết định
  • D. Đảm bảo sự công bằng tuyệt đối

Câu 12: Tại sao

  • A. Để giảm chi phí phát triển phần mềm
  • B. Để người dùng và các bên liên quan có thể hiểu được cách AI đưa ra quyết định và tin tưởng vào kết quả
  • C. Để làm cho AI hoạt động nhanh hơn
  • D. Để hạn chế số lượng dữ liệu mà AI sử dụng

Câu 13: Trong môi trường sản xuất công nghiệp, robot được trang bị AI có thể thực hiện những công việc phức tạp hơn so với robot chỉ được lập trình sẵn như thế nào?

  • A. Chỉ có thể thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại
  • B. Có khả năng học hỏi, thích ứng với các tình huống thay đổi và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu cảm biến
  • C. Yêu cầu sự giám sát liên tục của con người
  • D. Không thể xử lý các vật thể có hình dạng khác nhau

Câu 14: Lĩnh vực khoa học nào sau đây được hưởng lợi đáng kể từ khả năng của AI trong việc phân tích lượng lớn dữ liệu phức tạp, ví dụ như trong việc tìm kiếm các mẫu gen hoặc phát hiện các hợp chất mới?

  • A. Vật lý thiên văn
  • B. Sinh học và Hóa học
  • C. Khảo cổ học
  • D. Ngôn ngữ học

Câu 15: Mối lo ngại về việc AI có thể

  • A. Rủi ro về an ninh mạng
  • B. Rủi ro về sự phân biệt đối xử
  • C. Rủi ro về khả năng kiểm soát và định hướng phát triển
  • D. Rủi ro về chi phí năng lượng

Câu 16: Các nền tảng xem phim trực tuyến (như Netflix) hoặc mua sắm trực tuyến (như Shopee, Tiki) thường sử dụng AI để gợi ý nội dung hoặc sản phẩm phù hợp với sở thích của người dùng. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế
  • B. Nông nghiệp
  • C. Giải trí và Thương mại điện tử
  • D. Giao thông vận tải

Câu 17: Việc xây dựng các quy định pháp lý và tiêu chuẩn đạo đức cho AI được coi là cần thiết vì lý do chính nào sau đây?

  • A. Để làm chậm tốc độ phát triển của AI
  • B. Để đảm bảo AI được phát triển và sử dụng một cách an toàn, có trách nhiệm và phục vụ lợi ích chung của xã hội
  • C. Để tăng lợi nhuận cho các công ty công nghệ
  • D. Để giới hạn quyền truy cập vào công nghệ AI

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa một chương trình máy tính truyền thống và một hệ thống AI học máy (Machine Learning) là gì?

  • A. Chương trình truyền thống luôn nhanh hơn AI
  • B. AI học máy có khả năng học hỏi và cải thiện hiệu suất từ dữ liệu mà không cần lập trình tường minh cho mọi trường hợp
  • C. Chương trình truyền thống có thể xử lý dữ liệu lớn hơn AI
  • D. AI học máy chỉ hoạt động trên các thiết bị đặc biệt

Câu 19: Trong nông nghiệp hiện đại, AI có thể được ứng dụng để làm gì nhằm tối ưu hóa sản xuất và giảm thiểu tác động môi trường?

  • A. Chỉ để tự động hóa việc đóng gói sản phẩm
  • B. Phân tích dữ liệu từ cảm biến (đất, thời tiết, cây trồng) để đưa ra quyết định tưới tiêu, bón phân, phát hiện sâu bệnh chính xác
  • C. Thay thế hoàn toàn công việc của người nông dân
  • D. Chỉ để dự báo giá nông sản trên thị trường

Câu 20: Hãy tưởng tượng một chiếc xe tự hành đang di chuyển và gặp phải tình huống phải lựa chọn giữa đâm vào một chướng ngại vật cố định (gây nguy hiểm cho người ngồi trong xe) hoặc chuyển hướng sang vỉa hè (có nguy cơ gây thương vong cho người đi bộ). Tình huống này minh họa cho thách thức nào của AI?

  • A. Thách thức về khả năng xử lý hình ảnh
  • B. Thách thức về chi phí sản xuất
  • C. Thách thức về quyết định đạo đức trong các tình huống khó khăn
  • D. Thách thức về kết nối mạng

Câu 21: AI đóng vai trò như thế nào trong việc đẩy nhanh tốc độ nghiên cứu khoa học, ví dụ như trong việc phát triển thuốc mới hoặc khám phá vật liệu mới?

  • A. Chỉ giúp lưu trữ dữ liệu nghiên cứu
  • B. Giúp phân tích nhanh chóng lượng lớn dữ liệu thí nghiệm, mô phỏng các kết quả phức tạp và đưa ra các giả thuyết mới
  • C. Thay thế hoàn toàn các nhà khoa học trong phòng thí nghiệm
  • D. Chỉ hỗ trợ viết báo cáo khoa học

Câu 22: Công nghệ AI tạo sinh (Generative AI) có thể tạo ra các nội dung giả mạo (hình ảnh, video, âm thanh) rất chân thực, được gọi là

  • A. Giảm chất lượng hình ảnh và âm thanh
  • B. Gây khó khăn trong việc phân biệt thông tin thật và giả, tiềm ẩn nguy cơ lừa đảo, bôi nhọ danh dự, và mất lòng tin vào truyền thông
  • C. Tăng chi phí sản xuất nội dung
  • D. Hạn chế khả năng sáng tạo của con người

Câu 23: AI có thể cải thiện khả năng tiếp cận công nghệ và thông tin cho người khuyết tật bằng cách nào?

  • A. Chỉ tạo ra các thiết bị phần cứng đắt tiền
  • B. Phát triển các công nghệ hỗ trợ như nhận dạng giọng nói thành văn bản, mô tả hình ảnh cho người khiếm thị, hoặc giao diện điều khiển bằng mắt
  • C. Giới hạn nội dung trực tuyến chỉ dành cho người không khuyết tật
  • D. Yêu cầu người khuyết tật phải thích ứng với công nghệ hiện có

Câu 24: Trong bối cảnh thành phố thông minh (smart city), AI được ứng dụng để quản lý và tối ưu hóa các hệ thống phức tạp như giao thông, năng lượng, xử lý rác thải. Vai trò chính của AI ở đây là gì?

  • A. Chỉ để trang trí các tòa nhà
  • B. Phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn để đưa ra quyết định tự động hoặc hỗ trợ con người quản lý hiệu quả hơn
  • C. Thay thế hoàn toàn cơ sở hạ tầng vật lý của thành phố
  • D. Chỉ để cung cấp dịch vụ Wi-Fi công cộng

Câu 25: Việc nâng cao kiến thức và hiểu biết của cộng đồng về AI, cả về lợi ích lẫn rủi ro, được xem là một biện pháp quan trọng để quản lý sự phát triển của công nghệ này. Tại sao?

  • A. Để mọi người có thể tự phát triển AI
  • B. Để tạo ra một xã hội nhận thức rõ hơn về AI, có khả năng đưa ra các quyết định sáng suốt và tham gia vào quá trình định hình tương lai của AI
  • C. Để giảm số lượng người sử dụng AI
  • D. Để chỉ có chuyên gia mới được nói về AI

Câu 26: Nếu con người trở nên quá phụ thuộc vào AI để đưa ra mọi quyết định, từ những việc đơn giản hàng ngày đến các quyết định chiến lược quan trọng, thì rủi ro tiềm ẩn là gì?

  • A. AI sẽ trở nên kém thông minh hơn
  • B. Con người có thể mất đi các kỹ năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và khả năng ra quyết định độc lập
  • C. Chi phí sử dụng AI sẽ giảm đáng kể
  • D. Sự phụ thuộc này sẽ giúp tăng cường sự sáng tạo của con người

Câu 27: Chatbot hỗ trợ khách hàng trên các website hoặc ứng dụng di động là một ví dụ phổ biến về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế
  • B. Dịch vụ khách hàng
  • C. Nông nghiệp
  • D. Sản xuất công nghiệp

Câu 28: Khả năng của AI trong việc xử lý và phân tích các tập dữ liệu cực lớn và phức tạp nhanh hơn nhiều so với con người mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giảm tính chính xác của kết quả
  • B. Tăng hiệu quả và tốc độ trong việc trích xuất thông tin hữu ích và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu
  • C. Chỉ áp dụng được cho dữ liệu văn bản
  • D. Yêu cầu thêm nhiều thời gian để xử lý

Câu 29: Việc phát triển các hệ thống vũ khí tự hành (Lethal Autonomous Weapons Systems - LAWS) có khả năng tự lựa chọn và tấn công mục tiêu mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người đặt ra mối lo ngại đạo đức nghiêm trọng nào?

  • A. Tăng cường sự an toàn cho con người trong chiến tranh
  • B. Nguy cơ mất kiểm soát, tăng khả năng xảy ra xung đột ngoài ý muốn và làm mờ ranh giới trách nhiệm đạo đức
  • C. Giảm chi phí quốc phòng
  • D. Thúc đẩy hòa bình thế giới

Câu 30: AI có thể hỗ trợ giám sát môi trường bằng cách nào?

  • A. Chỉ thu thập dữ liệu nhiệt độ
  • B. Phân tích dữ liệu từ vệ tinh, cảm biến để phát hiện ô nhiễm, theo dõi biến đổi khí hậu, giám sát rừng và tài nguyên nước
  • C. Tự động làm sạch môi trường mà không cần sự can thiệp
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn các thảm họa tự nhiên

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân tích hình ảnh y tế (ví dụ: ảnh X-quang, MRI) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Sự phát triển mạnh mẽ của AI, đặc biệt là khả năng tự động hóa, được dự báo có thể gây ra tác động tiêu cực nào đáng kể đối với xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant) hoạt động dựa trên khả năng cốt lõi nào của AI?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Lợi ích chính mà AI mang lại cho các doanh nghiệp trong việc phân tích dữ liệu lớn là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong lĩnh vực tài chính, AI được ứng dụng hiệu quả nhất trong việc nào sau đây để bảo vệ người dùng và hệ thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một công ty sử dụng AI để theo dõi hành vi trực tuyến của người dùng một cách chi tiết nhằm mục đích quảng cáo nhắm mục tiêu. Mối lo ngại chính về mặt đạo đức và pháp lý trong trường hợp này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hệ thống học tập sử dụng AI (AI-powered learning systems) có tiềm năng cải thiện trải nghiệm giáo dục bằng cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một trong những cảnh báo nghiêm trọng về ứng dụng AI là nguy cơ hệ thống AI có thể bị tấn công mạng hoặc bị lợi dụng để thực hiện các hành vi phá hoại. Điều này liên quan trực tiếp đến khía cạnh rủi ro nào của AI?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi bạn tải lên một hình ảnh chứa văn bản lên Google Drive và hệ thống có thể tìm kiếm hoặc chuyển đổi văn bản đó thành dạng có thể chỉnh sửa được, tính năng này chủ yếu dựa trên công nghệ AI nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Công nghệ xe tự hành (autonomous vehicles) đang phát triển mạnh mẽ nhờ ứng dụng AI trong việc xử lý dữ liệu từ cảm biến, đưa ra quyết định lái xe và thích ứng với môi trường. Lĩnh vực nào của đời sống được hưởng lợi trực tiếp nhất từ ứng dụng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một hệ thống AI được huấn luyện dựa trên dữ liệu lịch sử có chứa sự phân biệt đối xử (ví dụ: dữ liệu tuyển dụng chỉ ưu tiên nam giới cho vị trí kỹ thuật). Khi triển khai, hệ thống AI này có khả năng cao sẽ thể hiện vấn đề gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Tại sao "tính minh bạch" (transparency) được coi là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển và triển khai các hệ thống AI, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hay tài chính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong môi trường sản xuất công nghiệp, robot được trang bị AI có thể thực hiện những công việc phức tạp hơn so với robot chỉ được lập trình sẵn như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Lĩnh vực khoa học nào sau đây được hưởng lợi đáng kể từ khả năng của AI trong việc phân tích lượng lớn dữ liệu phức tạp, ví dụ như trong việc tìm kiếm các mẫu gen hoặc phát hiện các hợp chất mới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Mối lo ngại về việc AI có thể "vượt ngoài tầm kiểm soát của con người" hoặc đưa ra các quyết định không phù hợp với giá trị đạo đức của con người liên quan đến khía cạnh rủi ro nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Các nền tảng xem phim trực tuyến (như Netflix) hoặc mua sắm trực tuyến (như Shopee, Tiki) thường sử dụng AI để gợi ý nội dung hoặc sản phẩm phù hợp với sở thích của người dùng. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Việc xây dựng các quy định pháp lý và tiêu chuẩn đạo đức cho AI được coi là cần thiết vì lý do chính nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa một chương trình máy tính truyền thống và một hệ thống AI học máy (Machine Learning) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong nông nghiệp hiện đại, AI có thể được ứng dụng để làm gì nhằm tối ưu hóa sản xuất và giảm thiểu tác động môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Hãy tưởng tượng một chiếc xe tự hành đang di chuyển và gặp phải tình huống phải lựa chọn giữa đâm vào một chướng ngại vật cố định (gây nguy hiểm cho người ngồi trong xe) hoặc chuyển hướng sang vỉa hè (có nguy cơ gây thương vong cho người đi bộ). Tình huống này minh họa cho thách thức nào của AI?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: AI đóng vai trò như thế nào trong việc đẩy nhanh tốc độ nghiên cứu khoa học, ví dụ như trong việc phát triển thuốc mới hoặc khám phá vật liệu mới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Công nghệ AI tạo sinh (Generative AI) có thể tạo ra các nội dung giả mạo (hình ảnh, video, âm thanh) rất chân thực, được gọi là "deepfakes". Loại nội dung này đặt ra rủi ro nghiêm trọng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: AI có thể cải thiện khả năng tiếp cận công nghệ và thông tin cho người khuyết tật bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong bối cảnh thành phố thông minh (smart city), AI được ứng dụng để quản lý và tối ưu hóa các hệ thống phức tạp như giao thông, năng lượng, xử lý rác thải. Vai trò chính của AI ở đây là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Việc nâng cao kiến thức và hiểu biết của cộng đồng về AI, cả về lợi ích lẫn rủi ro, được xem là một biện pháp quan trọng để quản lý sự phát triển của công nghệ này. Tại sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Nếu con người trở nên quá phụ thuộc vào AI để đưa ra mọi quyết định, từ những việc đơn giản hàng ngày đến các quyết định chiến lược quan trọng, thì rủi ro tiềm ẩn là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Chatbot hỗ trợ khách hàng trên các website hoặc ứng dụng di động là một ví dụ phổ biến về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khả năng của AI trong việc xử lý và phân tích các tập dữ liệu cực lớn và phức tạp nhanh hơn nhiều so với con người mang lại lợi ích chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Việc phát triển các hệ thống vũ khí tự hành (Lethal Autonomous Weapons Systems - LAWS) có khả năng tự lựa chọn và tấn công mục tiêu mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người đặt ra mối lo ngại đạo đức nghiêm trọng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: AI có thể hỗ trợ giám sát môi trường bằng cách nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lĩnh vực y tế, một hệ thống AI được huấn luyện trên hàng triệu ảnh X-quang để phát hiện sớm dấu hiệu của bệnh lao phổi. Đây là ứng dụng tiêu biểu của khả năng nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
  • C. Nhận dạng mẫu (Pattern Recognition)
  • D. Lập kế hoạch tự động (Automated Planning)

Câu 2: Một công ty tài chính sử dụng AI để phân tích hàng ngàn giao dịch mỗi giây nhằm phát hiện các hoạt động đáng ngờ, có dấu hiệu rửa tiền hoặc gian lận thẻ tín dụng. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI?

  • A. Tăng tốc độ xử lý thông tin
  • B. Phát hiện và phòng ngừa rủi ro
  • C. Tự động hóa dịch vụ khách hàng
  • D. Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng

Câu 3: Một hệ thống giáo dục trực tuyến sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, xác định những kiến thức còn yếu và tự động điều chỉnh nội dung, bài tập cho phù hợp với năng lực của học sinh đó. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong giáo dục nhằm mục đích gì?

  • A. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập
  • B. Giảm thiểu vai trò của giáo viên
  • C. Tạo ra nội dung bài giảng tự động
  • D. Kiểm soát việc gian lận trong thi cử

Câu 4: Khi sử dụng trợ lý ảo trên điện thoại thông minh để đặt câu hỏi hoặc ra lệnh bằng giọng nói, hệ thống AI đang thực hiện chức năng chính nào?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Học máy (Machine Learning)
  • C. Hệ thống khuyến nghị (Recommendation Systems)
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)

Câu 5: Sự phát triển của xe tự hành (xe không người lái) là một trong những ứng dụng phức tạp của AI. Để hoạt động an toàn, xe tự hành cần tích hợp nhiều khả năng khác nhau của AI, ngoại trừ khả năng nào sau đây?

  • A. Tạo ra tác phẩm nghệ thuật (Generative Art)
  • B. Thị giác máy tính để nhận diện vật thể và biển báo
  • C. Lập kế hoạch đường đi và ra quyết định trong thời gian thực
  • D. Xử lý dữ liệu cảm biến (radar, lidar, camera)

Câu 6: Một trong những lo ngại lớn nhất về tác động xã hội của việc ứng dụng AI rộng rãi trong nhiều ngành nghề là gì?

  • A. Giảm năng suất lao động
  • B. Chi phí phát triển AI quá cao
  • C. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa
  • D. AI không thể làm việc nhóm với con người

Câu 7: Một hệ thống AI được sử dụng trong tuyển dụng nhân sự tự động loại bỏ các hồ sơ ứng viên có tên hoặc địa chỉ ở một khu vực nhất định. Điều này tiềm ẩn nguy cơ nào liên quan đến AI?

  • A. Thiếu bảo mật dữ liệu
  • B. Thiên kiến (Bias) và phân biệt đối xử
  • C. Khó khăn trong việc giải thích quyết định của AI
  • D. AI không thể xử lý dữ liệu phi cấu trúc

Câu 8: Để đảm bảo an toàn và kiểm soát khi ứng dụng AI, đặc biệt là trong các hệ thống quan trọng như y tế, giao thông, cần có các giải pháp như tăng cường sự minh bạch và khả năng giải thích của AI (Explainable AI - XAI). Tại sao điều này lại quan trọng?

  • A. Để con người hiểu được cách AI đưa ra quyết định và tin tưởng vào kết quả
  • B. Để giảm chi phí phát triển hệ thống AI
  • C. Để tăng tốc độ xử lý của AI
  • D. Để AI có thể tự học nhanh hơn

Câu 9: Một công cụ tìm kiếm hình ảnh cho phép người dùng tải lên một bức ảnh và tìm kiếm các bức ảnh tương tự trên internet. Công cụ này hoạt động dựa trên khả năng nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Nhận dạng giọng nói
  • C. Thị giác máy tính
  • D. Phân tích cảm xúc

Câu 10: Trong sản xuất công nghiệp, AI được ứng dụng để dự đoán khi nào một thiết bị có khả năng bị hỏng dựa trên dữ liệu hoạt động của nó, từ đó lên kế hoạch bảo trì phòng ngừa. Ứng dụng này thuộc loại nào?

  • A. Tự động hóa quy trình Robotic (RPA)
  • B. Quản lý chuỗi cung ứng
  • C. Thiết kế sản phẩm tự động
  • D. Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance)

Câu 11: Một ứng dụng di động sử dụng AI để phân tích thói quen chi tiêu của bạn và đưa ra lời khuyên về cách tiết kiệm hoặc đầu tư hiệu quả hơn. Ứng dụng này đang khai thác khả năng nào của AI trong lĩnh vực tài chính cá nhân?

  • A. Phân tích dữ liệu và đưa ra khuyến nghị
  • B. Thực hiện giao dịch ngân hàng tự động
  • C. Bảo vệ tài khoản khỏi hacker
  • D. Xử lý các khoản vay thế chấp

Câu 12: Chatbot hỗ trợ khách hàng trên các trang web thường sử dụng AI để hiểu câu hỏi của người dùng và cung cấp câu trả lời phù hợp. Khả năng chính giúp chatbot làm được điều này là gì?

  • A. Nhận dạng hình ảnh
  • B. Phân tích dữ liệu số lớn
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • D. Lập trình game

Câu 13: Một rủi ro tiềm ẩn khi các hệ thống AI quan trọng (như hệ thống điều khiển giao thông hoặc lưới điện) bị tấn công mạng là gì?

  • A. AI tự động sửa chữa lỗi bảo mật
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến dữ liệu cá nhân người dùng
  • C. Làm tăng hiệu quả hoạt động của hệ thống
  • D. Gây mất an ninh, an toàn trên diện rộng

Câu 14: AI có thể giúp cải thiện năng suất trong nông nghiệp bằng cách nào?

  • A. Phân tích dữ liệu từ cảm biến để tối ưu hóa việc tưới tiêu và bón phân
  • B. Tạo ra các loại cây trồng mới đột biến gen
  • C. Điều khiển giá cả nông sản trên thị trường
  • D. Thay thế hoàn toàn người nông dân bằng robot

Câu 15: Việc sử dụng AI để phân tích dữ liệu khách hàng nhằm đưa ra các quảng cáo hoặc sản phẩm được cá nhân hóa cao tiềm ẩn nguy cơ nào liên quan đến quyền riêng tư?

  • A. AI không thể hiểu được sở thích của khách hàng
  • B. Dữ liệu cá nhân có thể bị thu thập và sử dụng sai mục đích
  • C. Khách hàng sẽ nhận được ít quảng cáo hơn
  • D. Chi phí mua sắm trực tuyến sẽ tăng lên

Câu 16: Một trong những khác biệt cơ bản giữa một chương trình máy tính truyền thống và một hệ thống AI học máy là gì?

  • A. Chương trình truyền thống phức tạp hơn AI
  • B. Chương trình truyền thống luôn cần internet, còn AI thì không
  • C. AI chỉ có thể xử lý dữ liệu số, còn chương trình truyền thống thì không
  • D. AI học máy có khả năng tự cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu mà không cần lập trình lại tường minh

Câu 17: AI được sử dụng trong ngành giải trí để tạo ra các hiệu ứng hình ảnh (visual effects) phức tạp trong phim hoặc tạo nhạc, kịch bản. Khả năng nào của AI được khai thác ở đây?

  • A. Sáng tạo nội dung (Generative AI)
  • B. Phân tích dữ liệu người dùng
  • C. Quản lý bản quyền
  • D. Điều khiển thiết bị âm thanh, ánh sáng

Câu 18: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua và có thể đánh bại cả những kiện tướng cờ vua hàng đầu. Để đạt được điều này, hệ thống AI cần khả năng nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Lập kế hoạch và ra quyết định dựa trên trạng thái
  • C. Nhận dạng hình ảnh bàn cờ
  • D. Phân tích cảm xúc của đối thủ

Câu 19: Một trong những thách thức lớn khi triển khai AI vào thực tế là việc dữ liệu được sử dụng để huấn luyện AI có thể chứa đựng những bất bình đẳng hoặc định kiến xã hội. Điều này dẫn đến nguy cơ gì cho hệ thống AI?

  • A. Hệ thống AI sẽ hoạt động chậm hơn
  • B. Hệ thống AI sẽ tự động sửa chữa định kiến trong dữ liệu
  • C. Hệ thống AI không thể học được từ dữ liệu đó
  • D. Hệ thống AI có thể đưa ra các quyết định thiên vị hoặc phân biệt đối xử

Câu 20: AI có thể hỗ trợ người khuyết tật bằng cách nào?

  • A. Phát triển các thiết bị hỗ trợ giao tiếp, di chuyển hoặc nhận thức dựa trên AI
  • B. Giảm chi phí cho các dịch vụ y tế truyền thống
  • C. Tự động hóa hoàn toàn việc chăm sóc người khuyết tật
  • D. Thay thế các tổ chức hỗ trợ người khuyết tật

Câu 21: Trong quản lý đô thị, AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu giao thông từ camera, cảm biến, và điện thoại di động để tối ưu hóa luồng di chuyển và giảm tắc nghẽn. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Nhận dạng giọng nói
  • B. Tạo văn bản tự động
  • C. Phân tích dữ liệu lớn và dự báo
  • D. Phân tích cảm xúc công chúng

Câu 22: Khi một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra quyết định quan trọng (ví dụ: phê duyệt khoản vay ngân hàng, chẩn đoán bệnh), việc thiếu khả năng giải thích tại sao AI đưa ra quyết định đó (Black Box Problem) có thể dẫn đến vấn đề gì?

  • A. AI sẽ đưa ra quyết định nhanh hơn
  • B. Dữ liệu được sử dụng sẽ ít hơn
  • C. Hệ thống sẽ ít bị lỗi hơn
  • D. Khó kiểm tra, đánh giá tính công bằng, chính xác và chịu trách nhiệm khi có sai sót

Câu 23: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện các loại cây trồng khác nhau và phát hiện sâu bệnh từ ảnh chụp. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và sử dụng khả năng chính nào?

  • A. Công nghiệp - Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Nông nghiệp - Thị giác máy tính
  • C. Y tế - Phân tích cảm xúc
  • D. Giáo dục - Lập kế hoạch tự động

Câu 24: Việc phát triển các quy định pháp lý và chuẩn mực đạo đức cho AI là cần thiết vì lý do nào sau đây?

  • A. Để kiểm soát các rủi ro tiềm ẩn và đảm bảo AI phục vụ lợi ích con người
  • B. Để hạn chế sự phát triển của AI
  • C. Để làm cho AI phức tạp hơn
  • D. Để giảm chi phí cho việc phát triển AI

Câu 25: Một ứng dụng AI có khả năng tự động tạo ra các bản tóm tắt từ các bài báo dài. Khả năng này liên quan chủ yếu đến lĩnh vực nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính
  • B. Nhận dạng giọng nói
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • D. Hệ thống khuyến nghị

Câu 26: AI có thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong các tòa nhà thông minh bằng cách nào?

  • A. Tự động tắt toàn bộ hệ thống điện vào ban đêm
  • B. Phân tích dữ liệu về thói quen sử dụng, thời tiết để điều chỉnh hệ thống chiếu sáng, điều hòa một cách hiệu quả
  • C. Thay thế hoàn toàn các thiết bị điện truyền thống bằng robot
  • D. Tạo ra năng lượng sạch ngay trong tòa nhà

Câu 27: Một trong những lợi ích chính của việc ứng dụng AI trong nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Giảm số lượng nhà khoa học cần thiết
  • B. Làm cho các lý thuyết khoa học trở nên đơn giản hơn
  • C. AI có thể tự động thực hiện toàn bộ thí nghiệm
  • D. Phân tích lượng lớn dữ liệu phức tạp, tìm ra các mối quan hệ hoặc mô hình mà con người khó nhận thấy

Câu 28: Một hệ thống AI được sử dụng để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên việc phân tích tin tức, báo cáo tài chính và dữ liệu giao dịch lịch sử. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và khai thác khả năng chính nào?

  • A. Tài chính - Phân tích dữ liệu lớn và dự báo
  • B. Truyền thông - Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • D. Giáo dục - Hệ chuyên gia

Câu 29: Việc AI có khả năng tạo ra nội dung giả mạo (deepfake) hoặc lan truyền thông tin sai lệch (fake news) một cách tinh vi đặt ra thách thức nghiêm trọng nào?

  • A. Làm giảm tốc độ truyền thông tin
  • B. Gây mất niềm tin vào thông tin, ảnh hưởng đến an ninh xã hội và chính trị
  • C. Tăng chi phí sản xuất nội dung thật
  • D. Hạn chế sự phát triển của các nền tảng mạng xã hội

Câu 30: Để đối phó với nguy cơ AI gây mất việc làm ở một số ngành nghề, giải pháp nào được coi là quan trọng nhất?

  • A. Ngăn cản sự phát triển của AI
  • B. Buộc các công ty phải giữ lại nhân viên dù có AI
  • C. Tăng lương cho các công việc còn lại
  • D. Tập trung vào đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động để thích ứng với thị trường mới

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong lĩnh vực y tế, một hệ thống AI được huấn luyện trên hàng triệu ảnh X-quang để phát hiện sớm dấu hiệu của bệnh lao phổi. Đây là ứng dụng tiêu biểu của khả năng nào của AI?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một công ty tài chính sử dụng AI để phân tích hàng ngàn giao dịch mỗi giây nhằm phát hiện các hoạt động đáng ngờ, có dấu hiệu rửa tiền hoặc gian lận thẻ tín dụng. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một hệ thống giáo dục trực tuyến sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, xác định những kiến thức còn yếu và tự động điều chỉnh nội dung, bài tập cho phù hợp với năng lực của học sinh đó. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong giáo dục nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khi sử dụng trợ lý ảo trên điện thoại thông minh để đặt câu hỏi hoặc ra lệnh bằng giọng nói, hệ thống AI đang thực hiện chức năng chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Sự phát triển của xe tự hành (xe không người lái) là một trong những ứng dụng phức tạp của AI. Để hoạt động an toàn, xe tự hành cần tích hợp nhiều khả năng khác nhau của AI, ngoại trừ khả năng nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một trong những lo ngại lớn nhất về tác động xã hội của việc ứng dụng AI rộng rãi trong nhiều ngành nghề là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một hệ thống AI được sử dụng trong tuyển dụng nhân sự tự động loại bỏ các hồ sơ ứng viên có tên hoặc địa chỉ ở một khu vực nhất định. Điều này tiềm ẩn nguy cơ nào liên quan đến AI?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Để đảm bảo an toàn và kiểm soát khi ứng dụng AI, đặc biệt là trong các hệ thống quan trọng như y tế, giao thông, cần có các giải pháp như tăng cường sự minh bạch và khả năng giải thích của AI (Explainable AI - XAI). Tại sao điều này lại quan trọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một công cụ tìm kiếm hình ảnh cho phép người dùng tải lên một bức ảnh và tìm kiếm các bức ảnh tương tự trên internet. Công cụ này hoạt động dựa trên khả năng nào của AI?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong sản xuất công nghiệp, AI được ứng dụng để dự đoán khi nào một thiết bị có khả năng bị hỏng dựa trên dữ liệu hoạt động của nó, từ đó lên kế hoạch bảo trì phòng ngừa. Ứng dụng này thuộc loại nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một ứng dụng di động sử dụng AI để phân tích thói quen chi tiêu của bạn và đưa ra lời khuyên về cách tiết kiệm hoặc đầu tư hiệu quả hơn. Ứng dụng này đang khai thác khả năng nào của AI trong lĩnh vực tài chính cá nhân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Chatbot hỗ trợ khách hàng trên các trang web thường sử dụng AI để hiểu câu hỏi của người dùng và cung cấp câu trả lời phù hợp. Khả năng chính giúp chatbot làm được điều này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một rủi ro tiềm ẩn khi các hệ thống AI quan trọng (như hệ thống điều khiển giao thông hoặc lưới điện) bị tấn công mạng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: AI có thể giúp cải thiện năng suất trong nông nghiệp bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Việc sử dụng AI để phân tích dữ liệu khách hàng nhằm đưa ra các quảng cáo hoặc sản phẩm được cá nhân hóa cao tiềm ẩn nguy cơ nào liên quan đến quyền riêng tư?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một trong những khác biệt cơ bản giữa một chương trình máy tính truyền thống và một hệ thống AI học máy là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: AI được sử dụng trong ngành giải trí để tạo ra các hiệu ứng hình ảnh (visual effects) phức tạp trong phim hoặc tạo nhạc, kịch bản. Khả năng nào của AI được khai thác ở đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua và có thể đánh bại cả những kiện tướng cờ vua hàng đầu. Để đạt được điều này, hệ thống AI cần khả năng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một trong những thách thức lớn khi triển khai AI vào thực tế là việc dữ liệu được sử dụng để huấn luyện AI có thể chứa đựng những bất bình đẳng hoặc định kiến xã hội. Điều này dẫn đến nguy cơ gì cho hệ thống AI?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: AI có thể hỗ trợ người khuyết tật bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong quản lý đô thị, AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu giao thông từ camera, cảm biến, và điện thoại di động để tối ưu hóa luồng di chuyển và giảm tắc nghẽn. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra quyết định quan trọng (ví dụ: phê duyệt khoản vay ngân hàng, chẩn đoán bệnh), việc thiếu khả năng giải thích tại sao AI đưa ra quyết định đó (Black Box Problem) có thể dẫn đến vấn đề gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện các loại cây trồng khác nhau và phát hiện sâu bệnh từ ảnh chụp. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và sử dụng khả năng chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Việc phát triển các quy định pháp lý và chuẩn mực đạo đức cho AI là cần thiết vì lý do nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một ứng dụng AI có khả năng tự động tạo ra các bản tóm tắt từ các bài báo dài. Khả năng này liên quan chủ yếu đến lĩnh vực nào của AI?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: AI có thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong các tòa nhà thông minh bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một trong những lợi ích chính của việc ứng dụng AI trong nghiên cứu khoa học là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một hệ thống AI được sử dụng để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên việc phân tích tin tức, báo cáo tài chính và dữ liệu giao dịch lịch sử. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và khai thác khả năng chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Việc AI có khả năng tạo ra nội dung giả mạo (deepfake) hoặc lan truyền thông tin sai lệch (fake news) một cách tinh vi đặt ra thách thức nghiêm trọng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để đối phó với nguy cơ AI gây mất việc làm ở một số ngành nghề, giải pháp nào được coi là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 26: Sự cần thiết phải bảo vệ môi trường trong trồng trọt

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một hệ thống AI được thiết kế để phân tích hình ảnh X-quang phổi nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Khả năng cốt lõi nào của AI đang được ứng dụng trong trường hợp này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • D. Lập kế hoạch tự động (Automated Planning)

Câu 2: Trong lĩnh vực tài chính, AI thường được sử dụng để phân tích các giao dịch theo thời gian thực nhằm xác định hành vi đáng ngờ. Ứng dụng này của AI chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tự động hóa quy trình cho vay
  • B. Phát hiện gian lận và rủi ro
  • C. Tư vấn đầu tư cá nhân
  • D. Quản lý nhân sự ngân hàng

Câu 3: Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng AI trong giáo dục là khả năng cá nhân hóa trải nghiệm học tập. Điều này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Hệ thống gợi ý nội dung học tập phù hợp với trình độ và sở thích của từng học sinh
  • B. Tự động chấm điểm các bài kiểm tra trắc nghiệm
  • C. Quản lý danh sách học sinh và điểm danh tự động
  • D. Tổ chức các buổi học trực tuyến tập trung cho số lượng lớn học sinh

Câu 4: Hệ thống chatbot hỗ trợ khách hàng sử dụng AI để hiểu và phản hồi các câu hỏi của người dùng. Công nghệ AI nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc này?

  • A. Nhận dạng giọng nói (Speech Recognition)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Robot học (Robotics)
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)

Câu 5: Việc phát triển các phương tiện tự hành (ô tô, máy bay không người lái) đòi hỏi sự kết hợp của nhiều khả năng AI. Khả năng nào sau đây là ít quan trọng nhất đối với hoạt động điều khiển và ra quyết định của một chiếc ô tô tự hành?

  • A. Sáng tác âm nhạc tự động
  • B. Thị giác máy tính để nhận diện vật thể và môi trường
  • C. Lập kế hoạch đường đi và ra quyết định trong tình huống giao thông
  • D. Học máy để cải thiện hiệu suất lái xe dựa trên dữ liệu

Câu 6: Một cảnh báo đáng chú ý về ứng dụng AI là nguy cơ vi phạm quyền riêng tư cá nhân. Điều này có thể xảy ra khi nào?

  • A. AI được sử dụng để tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại
  • B. Hệ thống AI hoạt động minh bạch và dễ giải thích
  • C. Dữ liệu cá nhân được thu thập, phân tích và sử dụng mà không có sự đồng ý hoặc kiểm soát phù hợp
  • D. AI giúp cải thiện hiệu quả sản xuất trong công nghiệp

Câu 7: AI có thể hỗ trợ công tác nghiên cứu khoa học bằng cách nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn các nhà khoa học trong phòng thí nghiệm
  • B. Chỉ đơn thuần lưu trữ dữ liệu nghiên cứu
  • C. In ấn các báo cáo khoa học một cách tự động
  • D. Phân tích lượng lớn dữ liệu phức tạp, phát hiện mẫu hình và đưa ra giả thuyết mới

Câu 8: Công nghệ nhận dạng chữ viết tay (OCR) của Google Drive, cho phép chuyển đổi văn bản trong ảnh hoặc PDF thành văn bản có thể chỉnh sửa, là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Robot học
  • B. Xử lý hình ảnh và văn bản
  • C. Điều khiển tự động
  • D. Quản lý tài chính

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai AI vào thực tế đời sống là gì?

  • A. Thiếu dữ liệu chất lượng cao để huấn luyện mô hình AI
  • B. Mô hình AI quá đơn giản và dễ hiểu
  • C. Chi phí phát triển AI ngày càng giảm
  • D. Sự phản đối của con người đối với việc sử dụng công nghệ

Câu 10: Khi nói về tác động của AI đến thị trường lao động, cảnh báo nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. AI sẽ tạo ra vô số việc làm mới mà không làm mất đi việc làm cũ
  • B. AI chỉ ảnh hưởng đến các công việc đòi hỏi trình độ cao
  • C. AI có khả năng tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại, gây áp lực thay đổi hoặc mất việc làm cho một số ngành nghề
  • D. AI không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến cơ cấu việc làm

Câu 11: AI có thể giúp cải thiện hiệu quả sản xuất trong công nghiệp bằng cách nào?

  • A. Tăng số lượng công nhân làm việc thủ công
  • B. Tự động hóa quy trình, dự đoán lỗi thiết bị và tối ưu hóa dây chuyền sản xuất
  • C. Giảm chất lượng sản phẩm để tăng tốc độ
  • D. Ngừng sản xuất khi phát hiện lỗi nhỏ

Câu 12: Trong y tế, DeepMind của Google đã được ứng dụng để hỗ trợ chẩn đoán bệnh. Điều này cho thấy AI có tiềm năng trong việc gì?

  • A. Phân tích dữ liệu y tế phức tạp để hỗ trợ các quyết định lâm sàng
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ
  • C. Chỉ sử dụng để quản lý hồ sơ bệnh nhân
  • D. Tự động thực hiện các ca phẫu thuật

Câu 13: Ứng dụng nào sau đây không phải là một ví dụ điển hình về sản phẩm hoặc tiện ích thông minh sử dụng AI trong đời sống hàng ngày?

  • A. Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant)
  • B. Hệ thống khóa cửa bằng nhận dạng khuôn mặt
  • C. Máy tính bỏ túi thông thường chỉ thực hiện các phép tính cơ bản
  • D. Hệ thống gợi ý phim/nhạc trên các nền tảng trực tuyến

Câu 14: Một trong những yêu cầu quan trọng để đảm bảo sự phát triển AI có trách nhiệm và an toàn là gì?

  • A. Hạn chế tối đa việc chia sẻ thông tin về AI
  • B. Tăng cường sự minh bạch và khả năng giải thích (explainability) của các hệ thống AI
  • C. Đẩy nhanh tốc độ phát triển bất kể rủi ro
  • D. Chỉ cho phép các tập đoàn lớn phát triển AI

Câu 15: AI có thể được sử dụng để tạo ra các nội dung sáng tạo như âm nhạc, tranh vẽ, hoặc văn bản. Khả năng này của AI dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Khả năng thực hiện các phép tính số học phức tạp
  • B. Khả năng lưu trữ lượng lớn dữ liệu
  • C. Khả năng kết nối mạng internet tốc độ cao
  • D. Học hỏi từ các mẫu dữ liệu hiện có để tạo ra các mẫu mới tương tự nhưng độc đáo

Câu 16: Hệ thống giám sát giao thông thông minh sử dụng camera và AI để phân tích luồng xe, phát hiện vi phạm và điều chỉnh đèn tín hiệu. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của đời sống?

  • A. Quản lý đô thị và giao thông
  • B. Dự báo thời tiết
  • C. Sản xuất nông nghiệp
  • D. Chăm sóc sức khỏe cá nhân

Câu 17: Sự phát triển của AI đặt ra câu hỏi về trách nhiệm khi hệ thống AI gây ra lỗi hoặc thiệt hại. Vấn đề này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của AI?

  • A. Khả năng học máy của AI
  • B. Đạo đức và pháp lý trong phát triển và ứng dụng AI
  • C. Tốc độ xử lý của AI
  • D. Khả năng lưu trữ dữ liệu của AI

Câu 18: AI có thể hỗ trợ công tác bảo vệ môi trường bằng cách nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • B. Gia tăng lượng rác thải công nghiệp
  • C. Phân tích dữ liệu về biến đổi khí hậu, dự báo thiên tai, và tối ưu hóa sử dụng năng lượng
  • D. Giảm sự đa dạng sinh học

Câu 19: Khả năng nào của AI giúp hệ thống y tế dự đoán dịch bệnh hoặc xác định các nhóm dân cư có nguy cơ cao mắc bệnh dựa trên dữ liệu sức khỏe?

  • A. Giao tiếp với bệnh nhân bằng giọng nói
  • B. Thực hiện các thủ thuật y tế
  • C. Quản lý lịch hẹn khám
  • D. Phân tích dữ liệu lớn và học máy để phát hiện mẫu hình dự đoán

Câu 20: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone, xác định tình trạng sức khỏe của cây trồng và dự báo năng suất. Ứng dụng này thể hiện lợi ích gì của AI?

  • A. Giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng nhiều lao động thủ công hơn
  • B. Tăng hiệu quả sản xuất và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón)
  • C. Làm giảm chất lượng nông sản
  • D. Chỉ có thể áp dụng cho các loại cây trồng đơn giản

Câu 21: Một trong những rủi ro an ninh mạng liên quan đến AI là khả năng hệ thống AI bị tấn công hoặc thao túng. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra nếu một hệ thống AI điều khiển cơ sở hạ tầng quan trọng bị xâm nhập?

  • A. Hệ thống sẽ tự động vá lỗi bảo mật
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động nhỏ
  • C. Có thể gây ra sự cố nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an toàn công cộng hoặc hoạt động kinh tế
  • D. Hệ thống sẽ tự động tắt nguồn

Câu 22: Khả năng nào của AI giúp các nền tảng thương mại điện tử hiểu được sở thích của từng khách hàng và đưa ra các gợi ý sản phẩm phù hợp?

  • A. Học máy (Machine Learning) để phân tích hành vi và dữ liệu người dùng
  • B. Thị giác máy tính để nhận diện khuôn mặt khách hàng
  • C. Robot học để giao hàng tự động
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên để dịch ngôn ngữ

Câu 23: Việc sử dụng AI để phân tích dữ liệu lớn (Big Data) là rất phổ biến. Mối quan hệ giữa AI và Big Data là gì?

  • A. AI không cần đến dữ liệu để hoạt động
  • B. Big Data là kết quả cuối cùng của việc ứng dụng AI
  • C. Chỉ có Big Data mới có thể phân tích AI
  • D. Big Data cung cấp nguồn dữ liệu phong phú cần thiết để huấn luyện và cải thiện hiệu suất của các mô hình AI

Câu 24: Một trong những tranh cãi đạo đức về AI là khả năng AI có thể đưa ra các quyết định mang tính phân biệt đối xử. Điều này thường xuất phát từ đâu?

  • A. Mô hình AI quá đơn giản
  • B. Dữ liệu huấn luyện AI chứa đựng các thành kiến hoặc sự mất cân bằng từ xã hội thực tế
  • C. AI được lập trình để luôn công bằng
  • D. Người dùng cố tình đưa ra quyết định phân biệt đối xử

Câu 25: AI có thể đóng góp vào việc tạo ra các thành phố thông minh (smart cities) như thế nào?

  • A. Tối ưu hóa quản lý năng lượng, giao thông, xử lý rác thải và dịch vụ công cộng
  • B. Thay thế toàn bộ cơ sở hạ tầng hiện có bằng robot
  • C. Chỉ tập trung vào việc lắp đặt camera giám sát
  • D. Làm tăng ô nhiễm môi trường

Câu 26: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh hoặc loa thông minh (ví dụ: Alexa, Google Home) là một ví dụ điển hình về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất công nghiệp nặng
  • B. Phẫu thuật y tế
  • C. Nghiên cứu vật lý hạt nhân
  • D. Giao tiếp và hỗ trợ cá nhân trong đời sống hàng ngày

Câu 27: AI được sử dụng trong phát triển game để tạo ra các nhân vật không phải người chơi (NPC) có hành vi phức tạp và chân thực hơn. Khả năng nào của AI giúp NPC đưa ra quyết định và phản ứng linh hoạt trong game?

  • A. Khả năng hiển thị đồ họa 3D
  • B. Khả năng kết nối internet
  • C. Học máy và lập kế hoạch hành động
  • D. Khả năng lưu trữ điểm số người chơi

Câu 28: Để đảm bảo an toàn trong việc phát triển và triển khai AI, cần có sự hợp tác giữa các bên liên quan. Những bên nào cần tham gia vào quá trình này?

  • A. Các nhà khoa học, kỹ sư phát triển AI, nhà quản lý, nhà hoạch định chính sách và công chúng
  • B. Chỉ riêng các kỹ sư phát triển AI
  • C. Chỉ riêng các nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách
  • D. Chỉ riêng công chúng sử dụng sản phẩm AI

Câu 29: AI có thể giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng và logistics bằng cách nào?

  • A. Tăng chi phí vận chuyển hàng hóa
  • B. Chỉ tập trung vào việc đóng gói sản phẩm
  • C. Làm chậm quá trình vận chuyển
  • D. Dự báo nhu cầu, tối ưu hóa lộ trình giao hàng và quản lý kho hàng hiệu quả hơn

Câu 30: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI là đạt được Trí tuệ nhân tạo tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI). AGI được hiểu là gì?

  • A. Hệ thống AI chỉ có thể thực hiện một nhiệm vụ cụ thể rất tốt
  • B. Hệ thống AI có khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng kiến thức để giải quyết bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể
  • C. Hệ thống AI có kích thước vật lý lớn
  • D. Hệ thống AI chỉ hoạt động dựa trên các quy tắc được lập trình sẵn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một hệ thống AI được thiết kế để phân tích hình ảnh X-quang phổi nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Khả năng cốt lõi nào của AI đang được ứng dụng trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong lĩnh vực tài chính, AI thường được sử dụng để phân tích các giao dịch theo thời gian thực nhằm xác định hành vi đáng ngờ. Ứng dụng này của AI chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng AI trong giáo dục là khả năng cá nhân hóa trải nghiệm học tập. Điều này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Hệ thống chatbot hỗ trợ khách hàng sử dụng AI để hiểu và phản hồi các câu hỏi của người dùng. Công nghệ AI nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Việc phát triển các phương tiện tự hành (ô tô, máy bay không người lái) đòi hỏi sự kết hợp của nhiều khả năng AI. Khả năng nào sau đây là *ít* quan trọng nhất đối với hoạt động điều khiển và ra quyết định của một chiếc ô tô tự hành?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một cảnh báo đáng chú ý về ứng dụng AI là nguy cơ vi phạm quyền riêng tư cá nhân. Điều này có thể xảy ra khi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: AI có thể hỗ trợ công tác nghiên cứu khoa học bằng cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Công nghệ nhận dạng chữ viết tay (OCR) của Google Drive, cho phép chuyển đổi văn bản trong ảnh hoặc PDF thành văn bản có thể chỉnh sửa, là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai AI vào thực tế đời sống là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi nói về tác động của AI đến thị trường lao động, cảnh báo nào sau đây là phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: AI có thể giúp cải thiện hiệu quả sản xuất trong công nghiệp bằng cách nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong y tế, DeepMind của Google đã được ứng dụng để hỗ trợ chẩn đoán bệnh. Điều này cho thấy AI có tiềm năng trong việc gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Ứng dụng nào sau đây *không* phải là một ví dụ điển hình về sản phẩm hoặc tiện ích thông minh sử dụng AI trong đời sống hàng ngày?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một trong những yêu cầu quan trọng để đảm bảo sự phát triển AI có trách nhiệm và an toàn là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: AI có thể được sử dụng để tạo ra các nội dung sáng tạo như âm nhạc, tranh vẽ, hoặc văn bản. Khả năng này của AI dựa trên nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hệ thống giám sát giao thông thông minh sử dụng camera và AI để phân tích luồng xe, phát hiện vi phạm và điều chỉnh đèn tín hiệu. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của đời sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Sự phát triển của AI đặt ra câu hỏi về trách nhiệm khi hệ thống AI gây ra lỗi hoặc thiệt hại. Vấn đề này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của AI?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: AI có thể hỗ trợ công tác bảo vệ môi trường bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khả năng nào của AI giúp hệ thống y tế dự đoán dịch bệnh hoặc xác định các nhóm dân cư có nguy cơ cao mắc bệnh dựa trên dữ liệu sức khỏe?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone, xác định tình trạng sức khỏe của cây trồng và dự báo năng suất. Ứng dụng này thể hiện lợi ích gì của AI?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một trong những rủi ro an ninh mạng liên quan đến AI là khả năng hệ thống AI bị tấn công hoặc thao túng. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra nếu một hệ thống AI điều khiển cơ sở hạ tầng quan trọng bị xâm nhập?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khả năng nào của AI giúp các nền tảng thương mại điện tử hiểu được sở thích của từng khách hàng và đưa ra các gợi ý sản phẩm phù hợp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Việc sử dụng AI để phân tích dữ liệu lớn (Big Data) là rất phổ biến. Mối quan hệ giữa AI và Big Data là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một trong những tranh cãi đạo đức về AI là khả năng AI có thể đưa ra các quyết định mang tính phân biệt đối xử. Điều này thường xuất phát từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: AI có thể đóng góp vào việc tạo ra các thành phố thông minh (smart cities) như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh hoặc loa thông minh (ví dụ: Alexa, Google Home) là một ví dụ điển hình về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: AI được sử dụng trong phát triển game để tạo ra các nhân vật không phải người chơi (NPC) có hành vi phức tạp và chân thực hơn. Khả năng nào của AI giúp NPC đưa ra quyết định và phản ứng linh hoạt trong game?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để đảm bảo an toàn trong việc phát triển và triển khai AI, cần có sự hợp tác giữa các bên liên quan. Những bên nào cần tham gia vào quá trình này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: AI có thể giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng và logistics bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI là đạt được Trí tuệ nhân tạo tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI). AGI được hiểu là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty tài chính muốn sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) để phát hiện các giao dịch có dấu hiệu lừa đảo trên hàng triệu giao dịch mỗi ngày. Ứng dụng AI trong trường hợp này chủ yếu dựa trên khả năng nào?

  • A. Tạo ra nội dung sáng tạo mới
  • B. Phân tích dữ liệu lớn và nhận dạng mẫu bất thường
  • C. Điều khiển các thiết bị vật lý từ xa
  • D. Giao tiếp tự nhiên với con người

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được ứng dụng để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhằm hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh. Lợi ích chính của việc này là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn vai trò của bác sĩ chẩn đoán
  • B. Thay thế các thiết bị chẩn đoán truyền thống bằng phần mềm
  • C. Tăng tốc độ và độ chính xác trong phát hiện các dấu hiệu bệnh
  • D. Giúp bệnh nhân tự chẩn đoán bệnh tại nhà

Câu 3: Một hệ thống học tập trực tuyến sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, xác định những kiến thức còn yếu và đề xuất các bài tập phù hợp. Đây là ví dụ về ứng dụng AI nào trong giáo dục?

  • A. Tự động hóa công tác quản lý trường học
  • B. Chấm điểm bài thi tự động
  • C. Dịch thuật tài liệu học tập sang nhiều ngôn ngữ
  • D. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập

Câu 4: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại thông minh là một ứng dụng phổ biến của AI. Công nghệ này hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào của AI?

  • A. Nhận dạng và phân tích hình ảnh
  • B. Tổng hợp giọng nói
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • D. Lập kế hoạch và ra quyết định tự động

Câu 5: Một trong những lo ngại lớn nhất về tác động xã hội của AI là khả năng tự động hóa nhiều công việc truyền thống. Điều này có thể dẫn đến hệ quả gì?

  • A. Giảm năng suất lao động
  • B. Áp lực về việc làm và sự cần thiết phải đào tạo lại lực lượng lao động
  • C. Tăng cường sự tương tác trực tiếp giữa con người
  • D. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ

Câu 6: AI có thể tiềm ẩn rủi ro về quyền riêng tư khi thu thập và xử lý lượng lớn dữ liệu cá nhân. Để giảm thiểu rủi ro này, cần có giải pháp nào?

  • A. Hạn chế hoàn toàn việc thu thập dữ liệu cá nhân
  • B. Chỉ sử dụng dữ liệu công khai trên internet
  • C. Xây dựng các quy định pháp lý chặt chẽ về bảo vệ dữ liệu và tăng cường tính minh bạch trong cách AI sử dụng dữ liệu
  • D. Giao phó việc quản lý dữ liệu hoàn toàn cho các công ty công nghệ

Câu 7: Chatbot hỗ trợ khách hàng trên các website là một ví dụ điển hình về ứng dụng AI. Chức năng chính của chatbot này là gì?

  • A. Tương tác và trả lời các câu hỏi thường gặp của người dùng bằng ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Phân tích cảm xúc của khách hàng để đưa ra lời khuyên tài chính
  • C. Thiết kế sản phẩm mới dựa trên yêu cầu của khách hàng
  • D. Điều khiển hệ thống giao thông công cộng

Câu 8: Một hệ thống AI được đào tạo trên dữ liệu lịch sử có thể vô tình học được và lặp lại các định kiến (bias) tồn tại trong dữ liệu đó. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì khi hệ thống được triển khai?

  • A. Tăng tính công bằng và khách quan trong các quyết định
  • B. Giảm thiểu sai sót trong quá trình xử lý dữ liệu
  • C. Luôn đưa ra kết quả chính xác 100%
  • D. Đưa ra các quyết định phân biệt đối xử hoặc không công bằng đối với một nhóm người nhất định

Câu 9: Xe tự hành (autonomous vehicle) là một trong những ứng dụng phức tạp của AI. Để hoạt động an toàn, xe tự hành cần tích hợp nhiều khả năng AI khác nhau, ngoại trừ khả năng nào sau đây?

  • A. Nhận dạng vật thể (người đi bộ, xe khác, biển báo)
  • B. Dự đoán kết quả xổ số dựa trên dữ liệu lịch sử
  • C. Lập kế hoạch lộ trình và ra quyết định di chuyển
  • D. Xử lý tín hiệu từ cảm biến (radar, lidar, camera)

Câu 10: Trong nông nghiệp, AI có thể được sử dụng để phân tích hình ảnh từ drone hoặc vệ tinh để theo dõi sức khỏe cây trồng, phát hiện sâu bệnh sớm. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Tự động hóa quy trình tài chính
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • D. Robot công nghiệp

Câu 11: Một công ty sản xuất sử dụng robot được trang bị AI để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp. Robot này có thể phân loại sản phẩm lỗi dựa trên hình ảnh. Ứng dụng này giúp công ty đạt được lợi ích nào?

  • A. Tăng hiệu quả kiểm tra và giảm thiểu sai sót do con người
  • B. Giảm chi phí nguyên vật liệu đầu vào
  • C. Tạo ra các mẫu sản phẩm mới
  • D. Cải thiện kỹ năng cho nhân viên sản xuất

Câu 12: AI có thể được sử dụng để tạo ra các hệ thống đề xuất (recommendation systems), ví dụ như đề xuất phim trên Netflix hoặc sản phẩm trên các trang thương mại điện tử. Hệ thống này hoạt động dựa trên việc phân tích gì?

  • A. Thời tiết và địa điểm hiện tại của người dùng
  • B. Giá cổ phiếu của công ty
  • C. Ý kiến ngẫu nhiên từ người dùng khác
  • D. Hành vi, sở thích và lịch sử tương tác của người dùng

Câu 13: Một trong những thách thức lớn khi triển khai các hệ thống AI trong thực tế là việc đảm bảo tính "giải thích được" (explainability). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Hệ thống AI có thể tự động sửa lỗi khi gặp vấn đề
  • B. Người dùng có thể thay đổi cách AI hoạt động
  • C. Chúng ta có thể hiểu tại sao AI đưa ra một quyết định hoặc dự đoán cụ thể
  • D. AI có thể giao tiếp trôi chảy bằng ngôn ngữ tự nhiên

Câu 14: Giả sử một hệ thống AI được dùng để xét duyệt hồ sơ vay vốn ngân hàng. Nếu dữ liệu đào tạo chứa đựng sự thiên vị (bias) về giới tính hoặc chủng tộc, hệ thống AI có thể:

  • A. Từ chối hồ sơ vay của những người thuộc nhóm bị thiên vị một cách không công bằng
  • B. Luôn xét duyệt tất cả các hồ sơ một cách nhanh chóng
  • C. Yêu cầu thêm thông tin cá nhân không cần thiết
  • D. Giảm lãi suất cho vay cho những người thuộc nhóm bị thiên vị

Câu 15: AI có thể hỗ trợ các nhà khoa học trong việc nghiên cứu và khám phá. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của AI trong khoa học?

  • A. Tự động viết báo cáo khoa học
  • B. Thay thế hoàn toàn việc thí nghiệm trong phòng lab
  • C. Giúp nhà khoa học nghỉ ngơi nhiều hơn
  • D. Phân tích các tập dữ liệu phức tạp, tìm kiếm mẫu hình và đưa ra giả thuyết mới

Câu 16: Để phát triển một ứng dụng AI nhận dạng vật thể trong ảnh, nguồn tài nguyên quan trọng nhất cần có là gì?

  • A. Máy tính lượng tử
  • B. Tập dữ liệu lớn và được gán nhãn (labeled data)
  • C. Robot có khả năng di chuyển linh hoạt
  • D. Phần mềm xử lý văn bản

Câu 17: Một công ty logistics sử dụng AI để tối ưu hóa các tuyến đường giao hàng cho hàng trăm xe tải mỗi ngày, có tính đến yếu tố giao thông, thời tiết và thời gian giao hàng mong muốn. Ứng dụng này giúp công ty đạt được lợi ích gì?

  • A. Giảm số lượng hàng hóa cần vận chuyển
  • B. Tăng chi phí nhiên liệu
  • C. Giảm thời gian và chi phí vận chuyển, tăng hiệu quả hoạt động
  • D. Thay thế hoàn toàn lái xe tải

Câu 18: AI có thể được sử dụng để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật (tranh, nhạc, văn thơ). Điều này đặt ra câu hỏi về bản quyền và sự sáng tạo. Vấn đề cốt lõi ở đây là gì?

  • A. Xác định ai là chủ sở hữu bản quyền của tác phẩm do AI tạo ra và liệu AI có thực sự "sáng tạo" theo nghĩa con người không
  • B. AI có thể vẽ đẹp hơn con người
  • C. Chi phí để AI tạo ra tác phẩm nghệ thuật
  • D. AI có thể sao chép tác phẩm của nghệ sĩ khác

Câu 19: Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI có thể được ứng dụng để phát hiện các hành vi bất thường hoặc tấn công mạng. Khả năng nào của AI giúp thực hiện điều này?

  • A. Tự động tạo ra virus máy tính mới
  • B. Mã hóa dữ liệu người dùng
  • C. Phục hồi dữ liệu đã mất
  • D. Phân tích lưu lượng mạng, nhận dạng các mẫu tấn công đã biết hoặc các hành vi đáng ngờ chưa từng thấy

Câu 20: Việc phát triển và triển khai AI cần đảm bảo tính an toàn, đặc biệt với các hệ thống có thể gây ảnh hưởng vật lý (ví dụ: robot, xe tự hành). Vấn đề an toàn này liên quan đến khía cạnh nào của AI?

  • A. Đảm bảo hệ thống hoạt động đúng như mong muốn và không gây hại trong mọi tình huống
  • B. Bảo vệ hệ thống khỏi bị sao chép trái phép
  • C. Tốc độ xử lý của hệ thống
  • D. Khả năng giao tiếp bằng giọng nói của hệ thống

Câu 21: Một trường đại học muốn sử dụng AI để phân tích dữ liệu điểm số, hoạt động ngoại khóa và thông tin khác của sinh viên nhằm dự đoán những sinh viên có nguy cơ bỏ học sớm. Ứng dụng này nhằm mục đích gì?

  • A. Tự động đuổi học những sinh viên có nguy cơ
  • B. Giảm số lượng sinh viên đăng ký học
  • C. Hỗ trợ nhà trường xác định và can thiệp kịp thời cho những sinh viên cần giúp đỡ
  • D. Thay thế giảng viên trong việc giảng dạy

Câu 22: Khi một hệ thống AI đưa ra quyết định quan trọng (ví dụ: từ chối đơn xin việc, chẩn đoán bệnh), việc thiếu minh bạch về cách hệ thống đi đến quyết định đó ("hộp đen" của AI) có thể gây ra vấn đề gì?

  • A. Giúp AI đưa ra quyết định nhanh hơn
  • B. Bảo vệ bí mật công nghệ của công ty
  • C. Luôn đảm bảo tính công bằng tuyệt đối
  • D. Khó kiểm tra, giám sát, xác định nguyên nhân sai sót hoặc chứng minh tính công bằng của quyết định

Câu 23: AI có thể hỗ trợ con người trong nhiều công việc, nhưng không thể thay thế hoàn toàn vai trò nào của con người trong các lĩnh vực đòi hỏi sự tương tác sâu sắc và cảm xúc?

  • A. Thực hiện các phép tính phức tạp
  • B. Sự đồng cảm, thấu hiểu và ra quyết định dựa trên giá trị đạo đức phức tạp
  • C. Phân tích dữ liệu số lượng lớn
  • D. Hoạt động lặp đi lặp lại theo quy trình

Câu 24: Một ứng dụng AI được sử dụng trong dự báo thời tiết. Nó phân tích lượng lớn dữ liệu từ vệ tinh, trạm khí tượng, mô hình khí hậu để đưa ra dự báo. Đây là ví dụ về việc AI ứng dụng khả năng nào?

  • A. Phân tích dữ liệu đa dạng và dự đoán
  • B. Tổng hợp âm thanh
  • C. Điều khiển robot
  • D. Tạo ra văn bản tự động

Câu 25: Sử dụng AI để tạo ra các nội dung giả mạo (deepfakes) có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng về mặt xã hội. Vấn đề chính ở đây là gì?

  • A. Deepfakes thường có chất lượng hình ảnh kém
  • B. AI không thể tạo ra nội dung hoàn toàn giống thật
  • C. Khả năng lan truyền thông tin sai lệch, phá hoại danh tiếng hoặc gây ảnh hưởng đến chính trị và xã hội
  • D. Chi phí tạo ra deepfakes rất cao

Câu 26: Một nhà máy sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ các cảm biến trên máy móc nhằm dự đoán khi nào một bộ phận có khả năng bị hỏng. Việc này giúp nhà máy thực hiện bảo trì trước khi xảy ra sự cố. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Dịch vụ khách hàng
  • B. Sản xuất và bảo trì dự đoán (predictive maintenance)
  • C. Quản lý nguồn nhân lực
  • D. Thiết kế sản phẩm mới

Câu 27: Một trong những nguyên tắc quan trọng khi phát triển AI có trách nhiệm (responsible AI) là đảm bảo tính công bằng (fairness). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. AI phải luôn đưa ra quyết định có lợi cho người dùng
  • B. AI phải được phát triển bởi đội ngũ đa dạng
  • C. AI phải hoạt động nhanh hơn các hệ thống truyền thống
  • D. Hệ thống AI không được phân biệt đối xử dựa trên các đặc điểm nhạy cảm (như giới tính, chủng tộc, tuổi tác) và phải hoạt động công bằng cho mọi nhóm người

Câu 28: AI có thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong các tòa nhà thông minh bằng cách phân tích dữ liệu từ cảm biến và điều chỉnh hệ thống chiếu sáng, điều hòa. Ứng dụng này mang lại lợi ích gì về môi trường?

  • A. Giảm lượng năng lượng tiêu thụ và khí thải carbon
  • B. Tăng nhu cầu sử dụng các nguồn năng lượng hóa thạch
  • C. Tạo ra năng lượng mới
  • D. Làm tăng nhiệt độ trung bình của tòa nhà

Câu 29: Việc lạm dụng AI cho mục đích xấu, ví dụ như tấn công mạng quy mô lớn hoặc thao túng thông tin, là một cảnh báo nghiêm trọng. Để đối phó, cần tăng cường những biện pháp nào?

  • A. Ngừng hoàn toàn việc nghiên cứu và phát triển AI
  • B. Phát triển các biện pháp an ninh mạng tiên tiến hơn, thiết lập các quy định pháp lý và đạo đức trong việc sử dụng AI
  • C. Chia sẻ mã nguồn AI cho tất cả mọi người
  • D. Giảm thiểu số lượng người được tiếp cận với công nghệ AI

Câu 30: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant) cho phép người dùng tương tác bằng giọng nói để thực hiện các tác vụ (gọi điện, đặt báo thức, tìm kiếm thông tin). Công nghệ AI cốt lõi nào giúp trợ lý ảo hiểu và phản hồi yêu cầu của người dùng?

  • A. Nhận dạng khuôn mặt
  • B. Phân tích cảm xúc
  • C. Robot học
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một công ty tài chính muốn sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) để phát hiện các giao dịch có dấu hiệu lừa đảo trên hàng triệu giao dịch mỗi ngày. Ứng dụng AI trong trường hợp này chủ yếu dựa trên khả năng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được ứng dụng để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhằm hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh. Lợi ích chính của việc này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một hệ thống học tập trực tuyến sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, xác định những kiến thức còn yếu và đề xuất các bài tập phù hợp. Đây là ví dụ về ứng dụng AI nào trong giáo dục?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại thông minh là một ứng dụng phổ biến của AI. Công nghệ này hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào của AI?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một trong những lo ngại lớn nhất về tác động xã hội của AI là khả năng tự động hóa nhiều công việc truyền thống. Điều này có thể dẫn đến hệ quả gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: AI có thể tiềm ẩn rủi ro về quyền riêng tư khi thu thập và xử lý lượng lớn dữ liệu cá nhân. Để giảm thiểu rủi ro này, cần có giải pháp nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Chatbot hỗ trợ khách hàng trên các website là một ví dụ điển hình về ứng dụng AI. Chức năng chính của chatbot này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một hệ thống AI được đào tạo trên dữ liệu lịch sử có thể vô tình học được và lặp lại các định kiến (bias) tồn tại trong dữ liệu đó. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì khi hệ thống được triển khai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Xe tự hành (autonomous vehicle) là một trong những ứng dụng phức tạp của AI. Để hoạt động an toàn, xe tự hành cần tích hợp nhiều khả năng AI khác nhau, ngoại trừ khả năng nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong nông nghiệp, AI có thể được sử dụng để phân tích hình ảnh từ drone hoặc vệ tinh để theo dõi sức khỏe cây trồng, phát hiện sâu bệnh sớm. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào của AI?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một công ty sản xuất sử dụng robot được trang bị AI để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp. Robot này có thể phân loại sản phẩm lỗi dựa trên hình ảnh. Ứng dụng này giúp công ty đạt được lợi ích nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: AI có thể được sử dụng để tạo ra các hệ thống đề xuất (recommendation systems), ví dụ như đề xuất phim trên Netflix hoặc sản phẩm trên các trang thương mại điện tử. Hệ thống này hoạt động dựa trên việc phân tích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một trong những thách thức lớn khi triển khai các hệ thống AI trong thực tế là việc đảm bảo tính 'giải thích được' (explainability). Điều này có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Giả sử một hệ thống AI được dùng để xét duyệt hồ sơ vay vốn ngân hàng. Nếu dữ liệu đào tạo chứa đựng sự thiên vị (bias) về giới tính hoặc chủng tộc, hệ thống AI có thể:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: AI có thể hỗ trợ các nhà khoa học trong việc nghiên cứu và khám phá. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của AI trong khoa học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Để phát triển một ứng dụng AI nhận dạng vật thể trong ảnh, nguồn tài nguyên quan trọng nhất cần có là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một công ty logistics sử dụng AI để tối ưu hóa các tuyến đường giao hàng cho hàng trăm xe tải mỗi ngày, có tính đến yếu tố giao thông, thời tiết và thời gian giao hàng mong muốn. Ứng dụng này giúp công ty đạt được lợi ích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: AI có thể được sử dụng để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật (tranh, nhạc, văn thơ). Điều này đặt ra câu hỏi về bản quyền và sự sáng tạo. Vấn đề cốt lõi ở đây là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI có thể được ứng dụng để phát hiện các hành vi bất thường hoặc tấn công mạng. Khả năng nào của AI giúp thực hiện điều này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Việc phát triển và triển khai AI cần đảm bảo tính an toàn, đặc biệt với các hệ thống có thể gây ảnh hưởng vật lý (ví dụ: robot, xe tự hành). Vấn đề an toàn này liên quan đến khía cạnh nào của AI?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một trường đại học muốn sử dụng AI để phân tích dữ liệu điểm số, hoạt động ngoại khóa và thông tin khác của sinh viên nhằm dự đoán những sinh viên có nguy cơ bỏ học sớm. Ứng dụng này nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi một hệ thống AI đưa ra quyết định quan trọng (ví dụ: từ chối đơn xin việc, chẩn đoán bệnh), việc thiếu minh bạch về cách hệ thống đi đến quyết định đó ('hộp đen' của AI) có thể gây ra vấn đề gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: AI có thể hỗ trợ con người trong nhiều công việc, nhưng không thể thay thế hoàn toàn vai trò nào của con người trong các lĩnh vực đòi hỏi sự tương tác sâu sắc và cảm xúc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một ứng dụng AI được sử dụng trong dự báo thời tiết. Nó phân tích lượng lớn dữ liệu từ vệ tinh, trạm khí tượng, mô hình khí hậu để đưa ra dự báo. Đây là ví dụ về việc AI ứng dụng khả năng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Sử dụng AI để tạo ra các nội dung giả mạo (deepfakes) có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng về mặt xã hội. Vấn đề chính ở đây là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một nhà máy sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ các cảm biến trên máy móc nhằm dự đoán khi nào một bộ phận có khả năng bị hỏng. Việc này giúp nhà máy thực hiện bảo trì trước khi xảy ra sự cố. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một trong những nguyên tắc quan trọng khi phát triển AI có trách nhiệm (responsible AI) là đảm bảo tính công bằng (fairness). Điều này có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: AI có thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong các tòa nhà thông minh bằng cách phân tích dữ liệu từ cảm biến và điều chỉnh hệ thống chiếu sáng, điều hòa. Ứng dụng này mang lại lợi ích gì về môi trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Việc lạm dụng AI cho mục đích xấu, ví dụ như tấn công mạng quy mô lớn hoặc thao túng thông tin, là một cảnh báo nghiêm trọng. Để đối phó, cần tăng cường những biện pháp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant) cho phép người dùng tương tác bằng giọng nói để thực hiện các tác vụ (gọi điện, đặt báo thức, tìm kiếm thông tin). Công nghệ AI cốt lõi nào giúp trợ lý ảo hiểu và phản hồi yêu cầu của người dùng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng nào sau đây của trí tuệ nhân tạo (AI) đòi hỏi khả năng phân tích hình ảnh phức tạp và đưa ra dự đoán chính xác?

  • A. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử
  • B. Chẩn đoán bệnh qua hình ảnh y khoa (X-quang, MRI)
  • C. Theo dõi lịch sử tiêm chủng của bệnh nhân
  • D. Lập lịch làm việc cho bác sĩ

Câu 2: Một hệ thống AI được sử dụng trong ngành tài chính để theo dõi hàng triệu giao dịch mỗi ngày nhằm phát hiện các hoạt động đáng ngờ như rửa tiền hoặc gian lận. Ứng dụng này chủ yếu khai thác khả năng nào của AI?

  • A. Tạo ra các sản phẩm tài chính mới
  • B. Thực hiện giao dịch mua bán chứng khoán tự động
  • C. Phân tích dữ liệu lớn và nhận diện mẫu bất thường
  • D. Tư vấn đầu tư cá nhân

Câu 3: Trong giáo dục, AI có thể hỗ trợ cá nhân hóa trải nghiệm học tập bằng cách nào?

  • A. Điều chỉnh nội dung, tốc độ và phương pháp giảng dạy dựa trên tiến độ và phong cách học của từng học sinh
  • B. Thay thế hoàn toàn giáo viên trong việc giảng bài trực tiếp
  • C. Tự động chấm điểm các bài kiểm tra trắc nghiệm
  • D. Tạo ra một chương trình học duy nhất áp dụng cho tất cả học sinh

Câu 4: Ứng dụng AI nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong nông nghiệp?

  • A. Tự động thu hoạch cây trồng
  • B. Giám sát giá cả thị trường nông sản
  • C. Phân loại hạt giống dựa trên kích thước
  • D. Tối ưu hóa lượng nước và phân bón sử dụng dựa trên phân tích dữ liệu đất và thời tiết

Câu 5: Một trong những cảnh báo lớn nhất về ứng dụng AI liên quan đến thị trường lao động là gì?

  • A. Khả năng tự động hóa nhiều công việc, dẫn đến nguy cơ thất nghiệp ở một số ngành nghề
  • B. AI không thể tạo ra việc làm mới
  • C. Chi phí đào tạo nhân lực sử dụng AI quá cao
  • D. AI chỉ thay thế các công việc đòi hỏi trình độ cao

Câu 6: Hệ thống nhận dạng giọng nói trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant) là ứng dụng điển hình của lĩnh vực AI nào?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Học máy (Machine Learning)
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)

Câu 7: Việc sử dụng AI để phân tích dữ liệu hành vi người dùng trên mạng xã hội nhằm mục đích quảng cáo mục tiêu có thể gây ra cảnh báo nào về mặt đạo đức và pháp lý?

  • A. AI đưa ra quảng cáo kém hiệu quả
  • B. Vi phạm quyền riêng tư và lạm dụng dữ liệu cá nhân
  • C. Tăng chi phí cho nhà quảng cáo
  • D. Người dùng không nhận được thông tin hữu ích

Câu 8: Công nghệ OCR (Optical Character Recognition) được Google Drive sử dụng để chuyển đổi chữ viết tay hoặc văn bản trong ảnh thành văn bản có thể chỉnh sửa được là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Xử lý hình ảnh và nhận dạng mẫu
  • B. Tạo văn bản tự động
  • C. Dịch thuật tự động
  • D. Phân tích cảm xúc từ văn bản

Câu 9: Robot Grace, được thiết kế để chăm sóc bệnh nhân và giao tiếp đa ngôn ngữ, là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất công nghiệp
  • B. Vận tải tự động
  • C. Y tế và chăm sóc sức khỏe
  • D. Nông nghiệp thông minh

Câu 10: Để đảm bảo an toàn và tránh các hậu quả không mong muốn trong phát triển AI, giải pháp nào sau đây được coi là cần thiết nhất?

  • A. Hạn chế hoàn toàn việc nghiên cứu AI
  • B. Tăng cường sự minh bạch, giải trình và giám sát trong quá trình phát triển và ứng dụng AI
  • C. Chỉ cho phép các tập đoàn lớn phát triển AI
  • D. Đẩy nhanh tốc độ phát triển AI mà không cần quan tâm đến rủi ro

Câu 11: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại email thành "Hộp thư đến", "Thư rác" hoặc "Quảng cáo". Hệ thống này hoạt động dựa trên kỹ thuật AI nào là chủ yếu?

  • A. Học máy (Machine Learning) với bài toán phân loại
  • B. Lập trình logic (Logic Programming)
  • C. Tìm kiếm và lập kế hoạch (Search and Planning)
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)

Câu 12: Ứng dụng nào của AI trong lĩnh vực giao thông vận tải đang được phát triển mạnh mẽ và có tiềm năng thay đổi cách chúng ta di chuyển?

  • A. Thiết kế các tuyến đường mới
  • B. Sản xuất lốp xe
  • C. Quản lý bãi đỗ xe truyền thống
  • D. Phát triển xe tự hành (xe không người lái)

Câu 13: Khi một hệ thống AI đưa ra các quyết định hoặc dự đoán dựa trên dữ liệu huấn luyện có chứa sự thiên vị (bias), điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực gì?

  • A. Hệ thống hoạt động nhanh hơn
  • B. Kết quả luôn chính xác hơn
  • C. Quyết định của AI có thể phân biệt đối xử hoặc không công bằng với một số nhóm người
  • D. Giảm chi phí phát triển AI

Câu 14: Trong ngành công nghiệp sản xuất, AI có thể được ứng dụng để làm gì nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng?

  • A. Thiết kế bao bì sản phẩm thủ công
  • B. Dự đoán và phát hiện lỗi sản phẩm trên dây chuyền tự động
  • C. Viết hướng dẫn sử dụng sản phẩm
  • D. Vận chuyển sản phẩm bằng xe đạp

Câu 15: Lĩnh vực nào sau đây không phải là một ứng dụng trực tiếp và phổ biến của AI trong đời sống hiện đại?

  • A. Trợ lý ảo trên điện thoại
  • B. Hệ thống đề xuất nội dung (phim, nhạc)
  • C. Nhận dạng khuôn mặt để mở khóa thiết bị
  • D. Viết thư tay thủ công

Câu 16: Một thách thức kỹ thuật đối với việc triển khai rộng rãi các hệ thống AI thông minh là gì?

  • A. Nhu cầu về lượng dữ liệu lớn và chất lượng cao để huấn luyện mô hình
  • B. Thiếu nguồn điện để vận hành
  • C. Kích thước vật lý của các thiết bị AI quá lớn
  • D. Tốc độ xử lý của máy tính hiện tại quá nhanh

Câu 17: Ứng dụng AI nào sau đây giúp các nhà khoa học xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu từ các thí nghiệm hoặc quan sát thiên văn một cách hiệu quả?

  • A. In ấn tài liệu nghiên cứu
  • B. Vận chuyển mẫu vật
  • C. Nhận diện mẫu, phân loại và trích xuất thông tin từ dữ liệu phức tạp
  • D. Ghi chép kết quả thí nghiệm bằng tay

Câu 18: Khi một chatbot hỗ trợ khách hàng không hiểu được ngữ cảnh hoặc ý định thực sự của người dùng, đây là hạn chế liên quan đến khả năng nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Học tăng cường
  • D. Nhận dạng hình ảnh

Câu 19: AI có thể đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển "thành phố thông minh" (smart city) bằng cách nào?

  • A. Tối ưu hóa quản lý giao thông, năng lượng, và dịch vụ công dựa trên dữ liệu thời gian thực
  • B. Xây dựng thêm nhiều tòa nhà chọc trời
  • C. Lắp đặt thêm đèn đường
  • D. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng truyền thống

Câu 20: Một trong những lo ngại về an ninh khi ứng dụng AI là khả năng hệ thống AI bị tấn công, xâm nhập hoặc bị thao túng dữ liệu. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Hệ thống AI hoạt động hiệu quả hơn
  • B. Tăng cường bảo mật cho người dùng
  • C. Dữ liệu được bảo vệ tốt hơn
  • D. Hệ thống đưa ra quyết định sai lệch, gây thiệt hại hoặc nguy hiểm

Câu 21: Ứng dụng AI nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng của AI trong việc tự động hóa và thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi sự chính xác cao trong môi trường nguy hiểm hoặc lặp đi lặp lại?

  • A. Viết bài báo tự động
  • B. Sáng tác nhạc
  • C. Robot công nghiệp thực hiện lắp ráp hoặc hàn trong nhà máy
  • D. Trợ lý ảo trả lời câu hỏi đơn giản

Câu 22: Khi một hệ thống AI được sử dụng để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên phân tích dữ liệu lịch sử và tin tức, nó đang áp dụng kỹ thuật nào của AI?

  • A. Học máy (Machine Learning) và phân tích chuỗi thời gian
  • B. Xử lý hình ảnh
  • C. Nhận dạng giọng nói
  • D. Lập kế hoạch đường đi cho robot

Câu 23: Một trong những lợi ích của việc sử dụng AI trong dịch vụ khách hàng (ví dụ: chatbot, trợ lý ảo) là gì?

  • A. Giảm số lượng khách hàng
  • B. Chỉ phục vụ khách hàng trong giờ hành chính
  • C. Tăng thời gian chờ đợi của khách hàng
  • D. Cung cấp hỗ trợ 24/7 và xử lý đồng thời nhiều yêu cầu

Câu 24: Việc phát triển các thuật toán AI có khả năng tự học và cải thiện hiệu suất mà không cần lập trình rõ ràng cho từng tác vụ cụ thể thuộc lĩnh vực cốt lõi nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính
  • B. Học máy (Machine Learning)
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • D. Hệ chuyên gia

Câu 25: Ứng dụng AI nào sau đây giúp con người tương tác với máy tính bằng cách sử dụng ngôn ngữ nói hoặc viết tự nhiên?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Robot học (Robotics)
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)

Câu 26: Trong lĩnh vực nghệ thuật, AI có thể được sử dụng để làm gì?

  • A. Đúc tượng bằng tay
  • B. Pha màu sơn truyền thống
  • C. Sáng tác nhạc, vẽ tranh hoặc viết văn thơ dựa trên phong cách học được
  • D. Trưng bày tác phẩm trong phòng tranh

Câu 27: Một hệ thống AI được thiết kế để giúp các luật sư phân tích hàng ngàn tài liệu pháp lý để tìm kiếm các tiền lệ liên quan đến một vụ án cụ thể. Ứng dụng này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

  • A. Tạo ra các bộ luật mới
  • B. Xử lý và phân tích văn bản (text analysis)
  • C. Đưa ra phán quyết cuối cùng của tòa án
  • D. Biện hộ trước tòa

Câu 28: Thách thức nào sau đây liên quan đến việc đảm bảo AI hoạt động một cách có trách nhiệm và phù hợp với giá trị con người?

  • A. Tốc độ xử lý của AI
  • B. Khả năng lưu trữ dữ liệu
  • C. Chi phí phần cứng
  • D. Xây dựng khung pháp lý và đạo đức cho AI

Câu 29: AI có thể cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến bằng cách nào?

  • A. Đề xuất sản phẩm phù hợp với sở thích và lịch sử mua hàng của khách hàng
  • B. Chỉ hiển thị các sản phẩm đắt tiền
  • C. Giảm số lượng sản phẩm trên website
  • D. Yêu cầu khách hàng tự tìm kiếm mọi thứ

Câu 30: Một trong những tiềm năng lớn nhất của AI trong tương lai là khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp mà con người gặp khó khăn, ví dụ như khám phá các loại thuốc mới hoặc mô hình hóa biến đổi khí hậu. Khả năng này dựa trên sức mạnh nào của AI?

  • A. Khả năng thực hiện các phép tính đơn giản lặp đi lặp lại
  • B. Khả năng lưu trữ một lượng nhỏ dữ liệu
  • C. Khả năng xử lý, phân tích lượng dữ liệu khổng lồ và tìm ra mối liên hệ phức tạp
  • D. Khả năng hoạt động độc lập mà không cần dữ liệu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng nào sau đây của trí tuệ nhân tạo (AI) đòi hỏi khả năng phân tích hình ảnh phức tạp và đưa ra dự đoán chính xác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một hệ thống AI được sử dụng trong ngành tài chính để theo dõi hàng triệu giao dịch mỗi ngày nhằm phát hiện các hoạt động đáng ngờ như rửa tiền hoặc gian lận. Ứng dụng này chủ yếu khai thác khả năng nào của AI?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong giáo dục, AI có thể hỗ trợ cá nhân hóa trải nghiệm học tập bằng cách nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Ứng dụng AI nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong nông nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một trong những cảnh báo lớn nhất về ứng dụng AI liên quan đến thị trường lao động là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Hệ thống nhận dạng giọng nói trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant) là ứng dụng điển hình của lĩnh vực AI nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Việc sử dụng AI để phân tích dữ liệu hành vi người dùng trên mạng xã hội nhằm mục đích quảng cáo mục tiêu có thể gây ra cảnh báo nào về mặt đạo đức và pháp lý?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Công nghệ OCR (Optical Character Recognition) được Google Drive sử dụng để chuyển đổi chữ viết tay hoặc văn bản trong ảnh thành văn bản có thể chỉnh sửa được là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Robot Grace, được thiết kế để chăm sóc bệnh nhân và giao tiếp đa ngôn ngữ, là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Để đảm bảo an toàn và tránh các hậu quả không mong muốn trong phát triển AI, giải pháp nào sau đây được coi là cần thiết nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại email thành 'Hộp thư đến', 'Thư rác' hoặc 'Quảng cáo'. Hệ thống này hoạt động dựa trên kỹ thuật AI nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Ứng dụng nào của AI trong lĩnh vực giao thông vận tải đang được phát triển mạnh mẽ và có tiềm năng thay đổi cách chúng ta di chuyển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi một hệ thống AI đưa ra các quyết định hoặc dự đoán dựa trên dữ liệu huấn luyện có chứa sự thiên vị (bias), điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong ngành công nghiệp sản xuất, AI có thể được ứng dụng để làm gì nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Lĩnh vực nào sau đây không phải là một ứng dụng trực tiếp và phổ biến của AI trong đời sống hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một thách thức kỹ thuật đối với việc triển khai rộng rãi các hệ thống AI thông minh là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Ứng dụng AI nào sau đây giúp các nhà khoa học xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu từ các thí nghiệm hoặc quan sát thiên văn một cách hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi một chatbot hỗ trợ khách hàng không hiểu được ngữ cảnh hoặc ý định thực sự của người dùng, đây là hạn chế liên quan đến khả năng nào của AI?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: AI có thể đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển 'thành phố thông minh' (smart city) bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một trong những lo ngại về an ninh khi ứng dụng AI là khả năng hệ thống AI bị tấn công, xâm nhập hoặc bị thao túng dữ liệu. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Ứng dụng AI nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng của AI trong việc tự động hóa và thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi sự chính xác cao trong môi trường nguy hiểm hoặc lặp đi lặp lại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi một hệ thống AI được sử dụng để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên phân tích dữ liệu lịch sử và tin tức, nó đang áp dụng kỹ thuật nào của AI?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một trong những lợi ích của việc sử dụng AI trong dịch vụ khách hàng (ví dụ: chatbot, trợ lý ảo) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Việc phát triển các thuật toán AI có khả năng tự học và cải thiện hiệu suất mà không cần lập trình rõ ràng cho từng tác vụ cụ thể thuộc lĩnh vực cốt lõi nào của AI?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Ứng dụng AI nào sau đây giúp con người tương tác với máy tính bằng cách sử dụng ngôn ngữ nói hoặc viết tự nhiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong lĩnh vực nghệ thuật, AI có thể được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một hệ thống AI được thiết kế để giúp các luật sư phân tích hàng ngàn tài liệu pháp lý để tìm kiếm các tiền lệ liên quan đến một vụ án cụ thể. Ứng dụng này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Thách thức nào sau đây liên quan đến việc đảm bảo AI hoạt động một cách có trách nhiệm và phù hợp với giá trị con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: AI có thể cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Một trong những tiềm năng lớn nhất của AI trong tương lai là khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp mà con người gặp khó khăn, ví dụ như khám phá các loại thuốc mới hoặc mô hình hóa biến đổi khí hậu. Khả năng này dựa trên sức mạnh nào của AI?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty phát triển phần mềm sử dụng AI để phân tích hàng triệu giao dịch tài chính mỗi ngày, tìm kiếm các mẫu bất thường có thể chỉ ra hành vi gian lận hoặc rửa tiền. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Y tế
  • B. Tài chính - Ngân hàng
  • C. Giáo dục
  • D. Robotics

Câu 2: Một hệ thống AI được thiết kế để cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học sinh, tự động điều chỉnh độ khó của bài tập và cung cấp tài liệu bổ sung dựa trên sự tiến bộ và điểm yếu của học sinh đó. Ứng dụng này mang lại lợi ích chính nào trong giáo dục?

  • A. Giảm chi phí học tập
  • B. Tăng tốc độ giảng dạy đồng loạt
  • C. Loại bỏ vai trò của giáo viên
  • D. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập

Câu 3: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được ứng dụng để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) với độ chính xác cao, giúp bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý. Đây là ứng dụng tiêu biểu của khả năng nào của AI?

  • A. Nhận dạng mẫu (Pattern Recognition)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • C. Lập kế hoạch và ra quyết định
  • D. Tương tác vật lý với môi trường

Câu 4: Một trong những lo ngại lớn nhất về mặt xã hội khi AI ngày càng phát triển và tự động hóa nhiều công việc là gì?

  • A. Giảm năng suất lao động
  • B. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng
  • C. Nguy cơ gia tăng thất nghiệp đối với một số ngành nghề
  • D. Giảm khả năng tiếp cận thông tin

Câu 5: Một hệ thống chatbot hỗ trợ khách hàng sử dụng AI để hiểu và phản hồi các câu hỏi của người dùng bằng ngôn ngữ tự nhiên. Đây là ứng dụng chính của lĩnh vực con nào trong AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Học sâu (Deep Learning)

Câu 6: Khi AI được sử dụng để đưa ra quyết định quan trọng (ví dụ: trong tuyển dụng, cho vay ngân hàng), có nguy cơ hệ thống AI học được và lặp lại các định kiến sẵn có trong dữ liệu đào tạo. Vấn đề này được gọi là gì?

  • A. Thiếu minh bạch
  • B. Thiên vị (Bias)
  • C. Vấn đề bảo mật dữ liệu
  • D. Chi phí triển khai cao

Câu 7: Một nhà máy sản xuất ô tô triển khai robot cộng tác (cobots) được trang bị AI để làm việc cùng với con người trên dây chuyền lắp ráp. AI trong trường hợp này giúp robot thích ứng linh hoạt với các nhiệm vụ khác nhau và đảm bảo an toàn khi làm việc gần công nhân. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh
  • B. Thành phố thông minh
  • C. Sản xuất và Công nghiệp 4.0
  • D. Giải trí kỹ thuật số

Câu 8: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu khí hậu lịch sử và dữ liệu thời tiết hiện tại nhằm dự báo xu hướng biến đổi khí hậu trong tương lai. Khả năng dự báo này của AI có thể hỗ trợ lĩnh vực nào?

  • A. Nghệ thuật và thiết kế
  • B. Luật pháp
  • C. Ẩm thực
  • D. Khoa học môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu

Câu 9: Các thiết bị nhà thông minh (smart home devices) sử dụng AI để học hỏi thói quen của người dùng và tự động điều chỉnh ánh sáng, nhiệt độ, hoặc an ninh. Điều này chủ yếu mang lại lợi ích gì cho người dùng?

  • A. Giảm giá trị ngôi nhà
  • B. Tăng tiện nghi và hiệu quả sử dụng năng lượng
  • C. Bắt buộc phải có kết nối Internet tốc độ cao mọi lúc
  • D. Tăng khối lượng công việc gia đình

Câu 10: Việc phát triển các phương tiện tự hành (autonomous vehicles) như ô tô tự lái là một ứng dụng phức tạp của AI, đòi hỏi sự kết hợp của nhiều công nghệ. Khả năng cốt lõi nào của AI là quan trọng nhất để xe tự hành có thể "nhìn" và hiểu môi trường xung quanh?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)

Câu 11: Một rủi ro tiềm ẩn khi dữ liệu cá nhân của người dùng được thu thập và sử dụng bởi các hệ thống AI mà không có sự kiểm soát chặt chẽ là gì?

  • A. Vi phạm quyền riêng tư và lạm dụng dữ liệu
  • B. Cải thiện chất lượng dịch vụ
  • C. Giảm nguy cơ tấn công mạng
  • D. Tăng tính minh bạch của hệ thống AI

Câu 12: AI có thể được sử dụng để phân tích các tập dữ liệu lớn về hành vi người dùng trên mạng xã hội nhằm mục đích quảng cáo mục tiêu. Điều này có thể dẫn đến vấn đề gì về mặt xã hội?

  • A. Tăng cường sự đồng thuận trong xã hội
  • B. Giảm sự ảnh hưởng của quảng cáo
  • C. Cung cấp thông tin khách quan hơn
  • D. Tạo ra "bong bóng lọc" thông tin hoặc thao túng hành vi

Câu 13: Để đảm bảo sự phát triển AI mang lại lợi ích cho toàn xã hội và giảm thiểu rủi ro, một trong những giải pháp quan trọng được đề xuất là gì?

  • A. Ngừng hoàn toàn việc nghiên cứu AI
  • B. Thiết lập các khuôn khổ pháp lý và đạo đức cho AI
  • C. Chỉ cho phép các tập đoàn lớn phát triển AI
  • D. Giảm sự minh bạch trong các thuật toán AI

Câu 14: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Những sản phẩm bạn có thể thích...") sử dụng AI để phân tích lịch sử mua sắm, xem sản phẩm và hành vi của người dùng. Đây là một ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại điện tử và Marketing
  • B. Phát triển vật liệu mới
  • C. Quản lý giao thông
  • D. Khảo cổ học

Câu 15: Một công cụ dịch thuật trực tuyến sử dụng AI để chuyển đổi văn bản hoặc giọng nói từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Khả năng cốt lõi nào của AI được ứng dụng ở đây?

  • A. Nhận dạng khuôn mặt
  • B. Điều khiển robot vật lý
  • C. Phân tích cảm xúc dựa trên hình ảnh
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Câu 16: AI có thể giúp các nhà khoa học phân tích lượng lớn dữ liệu từ các thí nghiệm hoặc quan sát để tìm ra các mối liên hệ hoặc quy luật mới mà con người khó nhận thấy. Lợi ích này của AI hỗ trợ đắc lực cho quá trình nào trong nghiên cứu khoa học?

  • A. Thiết kế dụng cụ thí nghiệm
  • B. Thu thập dữ liệu thủ công
  • C. Khám phá và hình thành giả thuyết mới
  • D. Xuất bản kết quả trên tạp chí

Câu 17: Việc sử dụng AI trong hệ thống giám sát an ninh (ví dụ: nhận dạng đối tượng, phát hiện hành vi đáng ngờ) đặt ra một thách thức đáng kể liên quan đến quyền con người. Thách thức đó là gì?

  • A. Xâm phạm quyền riêng tư và tự do cá nhân
  • B. Giảm hiệu quả giám sát
  • C. Tăng chi phí cho hệ thống an ninh
  • D. Giảm khả năng phản ứng của con người

Câu 18: Một ứng dụng tiềm năng của AI trong nông nghiệp là sử dụng máy bay không người lái (drone) trang bị camera và AI để phân tích tình trạng cây trồng, phát hiện sâu bệnh hoặc thiếu chất dinh dưỡng trên diện rộng. Ứng dụng này giúp người nông dân đạt được điều gì?

  • A. Tăng chi phí sản xuất
  • B. Quản lý cây trồng chính xác và hiệu quả hơn
  • C. Giảm nhu cầu về đất canh tác
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào máy móc

Câu 19: Một trong những yêu cầu quan trọng để phát triển các hệ thống AI có trách nhiệm và đáng tin cậy là đảm bảo tính "minh bạch" (explainability). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Mã nguồn của AI phải được công khai hoàn toàn
  • B. Hệ thống AI phải hoạt động nhanh chóng
  • C. Có khả năng giải thích được tại sao AI đưa ra quyết định hoặc dự đoán cụ thể
  • D. AI không bao giờ được phép đưa ra quyết định tự động

Câu 20: AI có thể hỗ trợ các nhà sáng tạo nghệ thuật bằng cách tạo ra các tác phẩm mới (ví dụ: âm nhạc, tranh vẽ, văn thơ) dựa trên việc học hỏi từ dữ liệu nghệ thuật khổng lồ. Điều này đặt ra câu hỏi về mặt đạo đức và pháp lý liên quan đến vấn đề gì?

  • A. Khả năng lưu trữ tác phẩm
  • B. Chi phí sản xuất nghệ thuật
  • C. Tốc độ tạo ra tác phẩm
  • D. Quyền tác giả và sự sáng tạo của máy móc

Câu 21: Một hệ thống AI được sử dụng trong lĩnh vực an ninh mạng để liên tục theo dõi lưu lượng mạng, phát hiện các hoạt động đáng ngờ và cảnh báo về các cuộc tấn công tiềm ẩn. Đây là ứng dụng của AI trong việc gì?

  • A. Phòng chống tội phạm mạng
  • B. Thiết kế phần cứng máy tính
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng
  • D. Phân tích thị trường chứng khoán

Câu 22: Các trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant, Bixby) là ví dụ phổ biến về ứng dụng AI trong đời sống hàng ngày. Chức năng chính của chúng dựa trên sự kết hợp của những khả năng nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính và điều khiển robot
  • B. Nhận dạng giọng nói và xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Phân tích dữ liệu tài chính và dự báo thị trường
  • D. Tạo ra tác phẩm nghệ thuật và âm nhạc

Câu 23: Trong lĩnh vực giao thông, AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa luồng xe cộ trong thành phố, dự báo tình trạng tắc nghẽn và điều chỉnh đèn giao thông. Ứng dụng này chủ yếu hướng tới mục tiêu gì?

  • A. Tăng số lượng phương tiện cá nhân
  • B. Khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng
  • C. Giảm thiểu tắc nghẽn và cải thiện hiệu quả di chuyển
  • D. Xây dựng thêm đường cao tốc

Câu 24: Một trong những thách thức kỹ thuật lớn nhất khi phát triển các hệ thống AI phức tạp là cần một lượng lớn dữ liệu chất lượng cao để đào tạo mô hình. Việc thiếu dữ liệu hoặc dữ liệu bị sai lệch có thể dẫn đến vấn đề gì?

  • A. Mô hình AI hoạt động kém hiệu quả hoặc đưa ra kết quả sai lệch/thiên vị
  • B. Giảm chi phí đào tạo mô hình
  • C. Tăng tính minh bạch của mô hình
  • D. Dễ dàng triển khai AI trên các thiết bị cấu hình thấp

Câu 25: AI đang được nghiên cứu để hỗ trợ quá trình khám phá và phát triển thuốc mới. Bằng cách phân tích cấu trúc phân tử và dữ liệu sinh học, AI có thể dự đoán hiệu quả và độc tính của các hợp chất tiềm năng. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

  • A. Làm cho thuốc rẻ hơn ngay lập tức
  • B. Loại bỏ hoàn toàn thử nghiệm lâm sàng trên người
  • C. Giảm số lượng bệnh nhân cần điều trị
  • D. Tăng tốc độ và hiệu quả của quá trình nghiên cứu thuốc, giảm chi phí thử nghiệm ban đầu

Câu 26: Khi AI được sử dụng trong các hệ thống vũ khí tự hành, một lo ngại đạo đức nghiêm trọng được đặt ra là gì?

  • A. Vũ khí trở nên yếu hơn
  • B. Khả năng AI đưa ra quyết định sinh sát mà không có sự can thiệp của con người
  • C. Giảm nguy cơ thương vong cho binh lính
  • D. Tăng chi phí sản xuất vũ khí

Câu 27: AI có thể hỗ trợ trong việc bảo tồn đa dạng sinh học bằng cách phân tích dữ liệu từ camera bẫy, ghi âm tiếng động vật hoang dã, hoặc hình ảnh vệ tinh để theo dõi quần thể và môi trường sống. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Khoa học môi trường và bảo tồn
  • B. Thăm dò vũ trụ
  • C. Kiến trúc và xây dựng
  • D. Phát triển game

Câu 28: Một trong những cách AI có thể cải thiện chất lượng cuộc sống cho người khuyết tật là gì?

  • A. Loại bỏ nhu cầu về các thiết bị hỗ trợ
  • B. Giảm khả năng hòa nhập xã hội
  • C. Phát triển các thiết bị hỗ trợ thông minh (ví dụ: xe lăn tự hành, ứng dụng giao tiếp)
  • D. Bắt buộc họ phải sử dụng công nghệ cao

Câu 29: Khi một hệ thống AI được sử dụng để chấm điểm các bài luận của học sinh, một lo ngại về tính công bằng là hệ thống có thể bị ảnh hưởng bởi phong cách viết hoặc các yếu tố không liên quan đến nội dung. Vấn đề này liên quan trực tiếp đến khía cạnh đạo đức nào của AI?

  • A. Thiên vị và phân biệt đối xử
  • B. Hiệu quả hoạt động
  • C. Tốc độ xử lý
  • D. Khả năng kết nối mạng

Câu 30: Việc phát triển AI mạnh mẽ hơn con người (Superintelligence) là một viễn cảnh được thảo luận. Lo ngại lớn nhất về viễn cảnh này, nếu AI không được kiểm soát hoặc căn chỉnh đúng mục tiêu, là gì?

  • A. AI sẽ trở nên đắt đỏ
  • B. AI sẽ chỉ quan tâm đến các vấn đề khoa học
  • C. AI sẽ tạo ra nhiều việc làm mới
  • D. AI có thể đưa ra các quyết định hoặc hành động gây hại nghiêm trọng cho nhân loại

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một công ty phát triển phần mềm sử dụng AI để phân tích hàng triệu giao dịch tài chính mỗi ngày, tìm kiếm các mẫu bất thường có thể chỉ ra hành vi gian lận hoặc rửa tiền. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một hệ thống AI được thiết kế để cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học sinh, tự động điều chỉnh độ khó của bài tập và cung cấp tài liệu bổ sung dựa trên sự tiến bộ và điểm yếu của học sinh đó. Ứng dụng này mang lại lợi ích chính nào trong giáo dục?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được ứng dụng để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) với độ chính xác cao, giúp bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý. Đây là ứng dụng tiêu biểu của khả năng nào của AI?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một trong những lo ngại lớn nhất về mặt xã hội khi AI ngày càng phát triển và tự động hóa nhiều công việc là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một hệ thống chatbot hỗ trợ khách hàng sử dụng AI để hiểu và phản hồi các câu hỏi của người dùng bằng ngôn ngữ tự nhiên. Đây là ứng dụng chính của lĩnh vực con nào trong AI?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi AI được sử dụng để đưa ra quyết định quan trọng (ví dụ: trong tuyển dụng, cho vay ngân hàng), có nguy cơ hệ thống AI học được và lặp lại các định kiến sẵn có trong dữ liệu đào tạo. Vấn đề này được gọi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một nhà máy sản xuất ô tô triển khai robot cộng tác (cobots) được trang bị AI để làm việc cùng với con người trên dây chuyền lắp ráp. AI trong trường hợp này giúp robot thích ứng linh hoạt với các nhiệm vụ khác nhau và đảm bảo an toàn khi làm việc gần công nhân. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu khí hậu lịch sử và dữ liệu thời tiết hiện tại nhằm dự báo xu hướng biến đổi khí hậu trong tương lai. Khả năng dự báo này của AI có thể hỗ trợ lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Các thiết bị nhà thông minh (smart home devices) sử dụng AI để học hỏi thói quen của người dùng và tự động điều chỉnh ánh sáng, nhiệt độ, hoặc an ninh. Điều này chủ yếu mang lại lợi ích gì cho người dùng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Việc phát triển các phương tiện tự hành (autonomous vehicles) như ô tô tự lái là một ứng dụng phức tạp của AI, đòi hỏi sự kết hợp của nhiều công nghệ. Khả năng cốt lõi nào của AI là quan trọng nhất để xe tự hành có thể 'nhìn' và hiểu môi trường xung quanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một rủi ro tiềm ẩn khi dữ liệu cá nhân của người dùng được thu thập và sử dụng bởi các hệ thống AI mà không có sự kiểm soát chặt chẽ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: AI có thể được sử dụng để phân tích các tập dữ liệu lớn về hành vi người dùng trên mạng xã hội nhằm mục đích quảng cáo mục tiêu. Điều này có thể dẫn đến vấn đề gì về mặt xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để đảm bảo sự phát triển AI mang lại lợi ích cho toàn xã hội và giảm thiểu rủi ro, một trong những giải pháp quan trọng được đề xuất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Những sản phẩm bạn có thể thích...') sử dụng AI để phân tích lịch sử mua sắm, xem sản phẩm và hành vi của người dùng. Đây là một ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một công cụ dịch thuật trực tuyến sử dụng AI để chuyển đổi văn bản hoặc giọng nói từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Khả năng cốt lõi nào của AI được ứng dụng ở đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: AI có thể giúp các nhà khoa học phân tích lượng lớn dữ liệu từ các thí nghiệm hoặc quan sát để tìm ra các mối liên hệ hoặc quy luật mới mà con người khó nhận thấy. Lợi ích này của AI hỗ trợ đắc lực cho quá trình nào trong nghiên cứu khoa học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Việc sử dụng AI trong hệ thống giám sát an ninh (ví dụ: nhận dạng đối tượng, phát hiện hành vi đáng ngờ) đặt ra một thách thức đáng kể liên quan đến quyền con người. Thách thức đó là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một ứng dụng tiềm năng của AI trong nông nghiệp là sử dụng máy bay không người lái (drone) trang bị camera và AI để phân tích tình trạng cây trồng, phát hiện sâu bệnh hoặc thiếu chất dinh dưỡng trên diện rộng. Ứng dụng này giúp người nông dân đạt được điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một trong những yêu cầu quan trọng để phát triển các hệ thống AI có trách nhiệm và đáng tin cậy là đảm bảo tính 'minh bạch' (explainability). Điều này có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: AI có thể hỗ trợ các nhà sáng tạo nghệ thuật bằng cách tạo ra các tác phẩm mới (ví dụ: âm nhạc, tranh vẽ, văn thơ) dựa trên việc học hỏi từ dữ liệu nghệ thuật khổng lồ. Điều này đặt ra câu hỏi về mặt đạo đức và pháp lý liên quan đến vấn đề gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một hệ thống AI được sử dụng trong lĩnh vực an ninh mạng để liên tục theo dõi lưu lượng mạng, phát hiện các hoạt động đáng ngờ và cảnh báo về các cuộc tấn công tiềm ẩn. Đây là ứng dụng của AI trong việc gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Các trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant, Bixby) là ví dụ phổ biến về ứng dụng AI trong đời sống hàng ngày. Chức năng chính của chúng dựa trên sự kết hợp của những khả năng nào của AI?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong lĩnh vực giao thông, AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa luồng xe cộ trong thành phố, dự báo tình trạng tắc nghẽn và điều chỉnh đèn giao thông. Ứng dụng này chủ yếu hướng tới mục tiêu gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một trong những thách thức kỹ thuật lớn nhất khi phát triển các hệ thống AI phức tạp là cần một lượng lớn dữ liệu chất lượng cao để đào tạo mô hình. Việc thiếu dữ liệu hoặc dữ liệu bị sai lệch có thể dẫn đến vấn đề gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: AI đang được nghiên cứu để hỗ trợ quá trình khám phá và phát triển thuốc mới. Bằng cách phân tích cấu trúc phân tử và dữ liệu sinh học, AI có thể dự đoán hiệu quả và độc tính của các hợp chất tiềm năng. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi AI được sử dụng trong các hệ thống vũ khí tự hành, một lo ngại đạo đức nghiêm trọng được đặt ra là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: AI có thể hỗ trợ trong việc bảo tồn đa dạng sinh học bằng cách phân tích dữ liệu từ camera bẫy, ghi âm tiếng động vật hoang dã, hoặc hình ảnh vệ tinh để theo dõi quần thể và môi trường sống. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một trong những cách AI có thể cải thiện chất lượng cuộc sống cho người khuyết tật là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi một hệ thống AI được sử dụng để chấm điểm các bài luận của học sinh, một lo ngại về tính công bằng là hệ thống có thể bị ảnh hưởng bởi phong cách viết hoặc các yếu tố không liên quan đến nội dung. Vấn đề này liên quan trực tiếp đến khía cạnh đạo đức nào của AI?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Việc phát triển AI mạnh mẽ hơn con người (Superintelligence) là một viễn cảnh được thảo luận. Lo ngại lớn nhất về viễn cảnh này, nếu AI không được kiểm soát hoặc căn chỉnh đúng mục tiêu, là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà máy sản xuất ô tô sử dụng hệ thống camera giám sát dây chuyền lắp ráp. Hệ thống này có khả năng tự động phát hiện các bộ phận bị lỗi hoặc lắp ráp sai vị trí dựa trên phân tích hình ảnh theo thời gian thực. Ứng dụng AI này thuộc lĩnh vực nào trong sản xuất?

  • A. Quản lý chuỗi cung ứng
  • B. Kiểm soát chất lượng tự động
  • C. Thiết kế sản phẩm thông minh
  • D. Tối ưu hóa logistics

Câu 2: Một công ty công nghệ phát triển một chatbot sử dụng AI để tương tác với khách hàng, giải đáp các câu hỏi thường gặp và hỗ trợ xử lý đơn hàng. Tuy nhiên, chatbot này đôi khi đưa ra thông tin sai lệch hoặc không hiểu được ý định phức tạp của khách hàng. Vấn đề này chủ yếu liên quan đến hạn chế nào của AI?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu
  • B. Khả năng truy cập thông tin
  • C. Hiểu ngôn ngữ tự nhiên và ngữ cảnh phức tạp
  • D. Chi phí triển khai phần cứng

Câu 3: Google Drive sử dụng công nghệ AI nào để cho phép người dùng tìm kiếm văn bản ngay cả trong các tệp hình ảnh hoặc tệp PDF chứa chữ viết tay hoặc văn bản được in?

  • A. Nhận dạng ký tự quang học (OCR)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Mạng nơ-ron tích chập (CNN)

Câu 4: Một hệ thống AI được sử dụng trong bệnh viện để phân tích hình ảnh X-quang nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh phổi. Hệ thống này đã được huấn luyện trên hàng triệu hình ảnh và có độ chính xác cao. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của AI trong y tế?

  • A. Phẫu thuật tự động
  • B. Quản lý hồ sơ bệnh nhân
  • C. Sản xuất thuốc mới
  • D. Hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh

Câu 5: Việc phát triển các robot có khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp trong môi trường nguy hiểm (ví dụ: tìm kiếm cứu nạn, xử lý vật liệu độc hại) là một ứng dụng quan trọng của AI kết hợp với lĩnh vực nào?

  • A. Robotics
  • B. Công nghệ sinh học
  • C. Vật lý hạt nhân
  • D. Khoa học vật liệu

Câu 6: Một trong những lo ngại lớn nhất về mặt xã hội khi ứng dụng AI ngày càng phổ biến là gì?

  • A. Giảm năng suất lao động
  • B. Tăng nguy cơ thất nghiệp do tự động hóa
  • C. Phụ thuộc quá nhiều vào con người
  • D. Giảm khả năng sáng tạo của máy móc

Câu 7: Hệ thống học tập trực tuyến sử dụng AI để phân tích cách học của từng học viên, từ đó đưa ra lộ trình học tập, bài tập và tài liệu phù hợp với năng lực và tiến độ riêng. Ứng dụng này của AI trong giáo dục được gọi là gì?

  • A. Học tập đại trà
  • B. Giảng dạy từ xa
  • C. Kiểm tra đánh giá tự động
  • D. Cá nhân hóa học tập

Câu 8: Một ngân hàng sử dụng hệ thống AI để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày nhằm phát hiện các mẫu hành vi bất thường, có khả năng là gian lận. Ứng dụng này của AI đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý nhân sự
  • B. Marketing và quảng cáo
  • C. Tài chính và ngân hàng
  • D. Logistics và vận chuyển

Câu 9: Việc dữ liệu cá nhân của người dùng bị thu thập, phân tích và sử dụng bởi các hệ thống AI mà không có sự đồng ý rõ ràng hoặc không đảm bảo an toàn có thể dẫn đến nguy cơ nào?

  • A. Tăng chi phí sử dụng dịch vụ AI
  • B. Vi phạm quyền riêng tư
  • C. Giảm hiệu quả hoạt động của AI
  • D. Hạn chế khả năng sáng tạo của AI

Câu 10: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant, Bixby) hoạt động dựa trên sự kết hợp của AI với công nghệ nào để hiểu và phản hồi yêu cầu bằng giọng nói của người dùng?

  • A. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data)
  • B. Thực tế ảo (Virtual Reality)
  • C. Blockchain
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và Nhận dạng giọng nói

Câu 11: Một trong những yêu cầu quan trọng để phát triển và triển khai AI một cách có trách nhiệm và an toàn là gì?

  • A. Tăng cường tính minh bạch và khả năng giải thích của các hệ thống AI
  • B. Giảm thiểu số lượng dữ liệu cần thiết để huấn luyện AI
  • C. Hạn chế ứng dụng AI chỉ trong một số lĩnh vực nhất định
  • D. Tăng tốc độ phát triển các thuật toán AI mới

Câu 12: Hệ thống xe tự lái là một ví dụ điển hình về ứng dụng AI. Để hoạt động an toàn, hệ thống này cần tích hợp nhiều công nghệ AI khác nhau. Công nghệ nào giúp xe "nhìn" và "hiểu" môi trường xung quanh (phát hiện vật cản, biển báo, làn đường)?

  • A. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • D. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems)

Câu 13: AI có khả năng phân tích các bộ dữ liệu khổng lồ và phức tạp mà con người khó có thể xử lý. Điều này mang lại lợi ích gì trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu?

  • A. Giảm nhu cầu về dữ liệu nghiên cứu
  • B. Chỉ hỗ trợ các nghiên cứu định tính
  • C. Giảm độ chính xác của kết quả
  • D. Phát hiện các mẫu, xu hướng ẩn và đưa ra dự đoán

Câu 14: Khi một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra quyết định quan trọng (ví dụ: duyệt hồ sơ vay vốn, tuyển dụng), có nguy cơ hệ thống này thể hiện sự thiên vị không mong muốn. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thiên vị này thường là gì?

  • A. Dữ liệu huấn luyện AI chứa đựng sự thiên vị từ thực tế
  • B. Thuật toán AI luôn có lỗi cố hữu
  • C. Hệ thống phần cứng không đủ mạnh
  • D. Người dùng cuối nhập dữ liệu sai

Câu 15: AI được ứng dụng trong nông nghiệp thông minh (Precision Agriculture) để làm gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn nông dân bằng robot
  • B. Phân tích dữ liệu về đất đai, thời tiết, cây trồng để tối ưu hóa việc tưới tiêu, bón phân, phòng trừ sâu bệnh
  • C. Chỉ dùng để dự báo giá nông sản
  • D. Tạo ra các loại cây trồng biến đổi gen mới

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa một chương trình máy tính truyền thống và một hệ thống AI học máy (Machine Learning) là gì?

  • A. Tốc độ xử lý
  • B. Khả năng lưu trữ dữ liệu
  • C. Giao diện người dùng
  • D. Khả năng học hỏi và cải thiện hiệu suất từ dữ liệu mà không cần lập trình tường minh cho từng trường hợp

Câu 17: Một công cụ AI có khả năng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật (như tranh vẽ, âm nhạc) dựa trên các mô tả bằng văn bản hoặc dữ liệu đầu vào khác. Ứng dụng này cho thấy tiềm năng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Sáng tạo nội dung và nghệ thuật
  • B. Phân tích tài chính
  • C. Kiểm định phần mềm
  • D. Điều khiển thiết bị công nghiệp

Câu 18: Để đảm bảo an ninh cho các hệ thống AI, đặc biệt là những hệ thống xử lý dữ liệu nhạy cảm hoặc điều khiển cơ sở hạ tầng quan trọng, cần chú trọng đến biện pháp nào?

  • A. Giảm kích thước mô hình AI
  • B. Chỉ sử dụng dữ liệu công khai
  • C. Tăng cường bảo mật mạng, mã hóa dữ liệu và kiểm tra lỗ hổng bảo mật
  • D. Chỉ cho phép AI hoạt động trong môi trường ngoại tuyến

Câu 19: AI có thể được sử dụng để phân tích các mẫu tiêu dùng và hành vi trực tuyến của người dùng. Kết quả phân tích này thường được ứng dụng hiệu quả nhất trong lĩnh vực nào?

  • A. Kiểm soát không lưu
  • B. Marketing cá nhân hóa và quảng cáo
  • C. Dự báo thời tiết
  • D. Quản lý chất thải

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai các hệ thống AI trong thực tế là gì?

  • A. Thiếu nguồn cung cấp năng lượng
  • B. Giá thành phần cứng quá rẻ
  • C. Luôn có đủ dữ liệu chất lượng cao
  • D. Cần lượng lớn dữ liệu chất lượng cao để huấn luyện và chi phí tính toán lớn

Câu 21: AI được sử dụng trong các ứng dụng dịch thuật tự động. Công nghệ AI nào đóng vai trò cốt lõi trong việc hiểu cấu trúc ngữ pháp, ý nghĩa của câu và chuyển đổi giữa các ngôn ngữ?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Học máy tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Hệ thống gợi ý (Recommendation Systems)

Câu 22: Một ứng dụng tiềm năng của AI trong lĩnh vực môi trường là gì?

  • A. Tăng cường ô nhiễm không khí
  • B. Giảm hiệu quả tái chế
  • C. Phân tích dữ liệu vệ tinh để giám sát biến đổi khí hậu và ô nhiễm
  • D. Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên

Câu 23: Khi nói về "Hộp đen" (Black Box) trong AI, người ta thường đề cập đến vấn đề gì?

  • A. AI chỉ hoạt động trong môi trường tối
  • B. Khó hiểu cách AI đưa ra quyết định hoặc kết quả cuối cùng
  • C. AI chỉ xử lý dữ liệu bí mật
  • D. AI không thể kết nối mạng internet

Câu 24: AI có thể giúp cải thiện hiệu quả quản lý năng lượng trong các tòa nhà thông minh bằng cách nào?

  • A. Chỉ bật/tắt đèn theo lịch cố định
  • B. Tăng mức tiêu thụ năng lượng để làm mát nhanh hơn
  • C. Bỏ qua các cảm biến môi trường
  • D. Phân tích dữ liệu sử dụng, dự báo nhu cầu và tự động điều chỉnh hệ thống chiếu sáng, điều hòa

Câu 25: Việc phát triển các quy định, luật pháp và tiêu chuẩn đạo đức cho AI là cần thiết để giải quyết vấn đề nào?

  • A. Đảm bảo AI được phát triển và sử dụng một cách an toàn, công bằng và có trách nhiệm
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự phát triển của AI
  • C. Giảm lợi ích kinh tế từ AI
  • D. Chỉ áp dụng cho một số quốc gia nhất định

Câu 26: Trong lĩnh vực y tế, ngoài chẩn đoán hình ảnh, AI còn có tiềm năng ứng dụng mạnh mẽ trong việc dự đoán nguy cơ mắc bệnh của một cá nhân dựa trên phân tích dữ liệu di truyền, lối sống và tiền sử bệnh án. Ứng dụng này thuộc nhóm nào?

  • A. Phẫu thuật robot
  • B. Y học dự phòng và cá nhân hóa
  • C. Quản lý hành chính bệnh viện
  • D. Sản xuất thiết bị y tế

Câu 27: Một công ty sử dụng AI để phân tích cảm xúc của khách hàng từ các bài đánh giá trực tuyến và phản hồi trên mạng xã hội. Thông tin này giúp công ty hiểu rõ hơn về sự hài lòng của khách hàng. Đây là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Kiểm soát sản xuất
  • B. Quản lý kho hàng
  • C. Tuyển dụng nhân sự
  • D. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)

Câu 28: AI có thể hỗ trợ các nhà khoa học trong việc khám phá vật liệu mới hoặc thiết kế thuốc bằng cách nào?

  • A. Phân tích cấu trúc phân tử và dự đoán tính chất của vật liệu/hợp chất
  • B. Thay thế hoàn toàn các thí nghiệm trong phòng lab
  • C. Chỉ đơn giản là lưu trữ dữ liệu thí nghiệm
  • D. Tự động tổng hợp hóa chất mà không cần công thức

Câu 29: Việc các hệ thống AI có khả năng tự động tạo ra nội dung (văn bản, hình ảnh, âm nhạc) đôi khi gây ra lo ngại về vấn đề bản quyền và tính xác thực của thông tin. Đây là một thách thức liên quan đến khía cạnh nào của AI?

  • A. Tốc độ xử lý
  • B. Khả năng kết nối internet
  • C. Đạo đức và pháp lý liên quan đến nội dung do AI tạo ra
  • D. Kích thước vật lý của máy chủ AI

Câu 30: Tóm lại, ứng dụng AI trong khoa học và đời sống mang lại nhiều lợi ích to lớn, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn những rủi ro và thách thức. Để phát huy tối đa tiềm năng của AI và giảm thiểu tác động tiêu cực, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Ngừng nghiên cứu và phát triển AI
  • B. Chỉ tập trung vào các ứng dụng mang lại lợi nhuận cao
  • C. Phó mặc cho AI tự phát triển mà không có sự can thiệp của con người
  • D. Nghiên cứu, xây dựng và thực thi các quy tắc đạo đức, pháp lý và kỹ thuật để quản lý AI một cách có trách nhiệm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một ứng dụng tiềm năng của AI trong lĩnh vực môi trường là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi nói về 'Hộp đen' (Black Box) trong AI, người ta thường đề cập đến vấn đề gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: AI có thể giúp cải thiện hiệu quả quản lý năng lượng trong các tòa nhà thông minh bằng cách nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Việc phát triển các quy định, luật pháp và tiêu chuẩn đạo đức cho AI là cần thiết để giải quyết vấn đề nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong lĩnh vực y tế, ngoài chẩn đoán hình ảnh, AI còn có tiềm năng ứng dụng mạnh mẽ trong việc dự đoán nguy cơ mắc bệnh của một cá nhân dựa trên phân tích dữ liệu di truyền, lối sống và tiền sử bệnh án. Ứng dụng này thuộc nhóm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một công ty sử dụng AI để phân tích cảm xúc của khách hàng từ các bài đánh giá trực tuyến và phản hồi trên mạng xã hội. Thông tin này giúp công ty hiểu rõ hơn về sự hài lòng của khách hàng. Đây là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: AI có thể hỗ trợ các nhà khoa học trong việc khám phá vật liệu mới hoặc thiết kế thuốc bằng cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Việc các hệ thống AI có khả năng tự động tạo ra nội dung (văn bản, hình ảnh, âm nhạc) đôi khi gây ra lo ngại về vấn đề bản quyền và tính xác thực của thông tin. Đây là một thách thức liên quan đến khía cạnh nào của AI?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Tóm lại, ứng dụng AI trong khoa học và đời sống mang lại nhiều lợi ích to lớn, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn những rủi ro và thách thức. Để phát huy tối đa tiềm năng của AI và giảm thiểu tác động tiêu cực, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một công ty đang gặp sự cố mạng diện rộng, khiến toàn bộ nhân viên không thể truy cập internet và hệ thống nội bộ. Vị trí chuyên gia quản trị nào dưới đây có trách nhiệm chính trong việc xác định nguyên nhân, khắc phục sự cố và khôi phục hoạt động bình thường của mạng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong bối cảnh nguy cơ tấn công mạng ngày càng gia tăng, một ngân hàng cần tăng cường khả năng phòng thủ và ứng phó với các mối đe dọa an ninh mạng. Vị trí chuyên gia nào sẽ đóng vai trò trung tâm trong việc đánh giá rủi ro, triển khai các biện pháp bảo mật (như tường lửa, hệ thống phát hiện xâm nhập) và xây dựng kế hoạch ứng phó sự cố?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một doanh nghiệp thương mại điện tử lưu trữ lượng lớn dữ liệu khách hàng, đơn hàng và sản phẩm. Để đảm bảo dữ liệu được tổ chức hiệu quả, truy xuất nhanh chóng, an toàn và có thể sao lưu/phục hồi khi cần, vị trí chuyên gia nào là người chịu trách nhiệm chính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một công ty đang lên kế hoạch nâng cấp toàn bộ hệ thống máy chủ và triển khai một nền tảng ảo hóa mới để tối ưu hóa tài nguyên. Vị trí chuyên gia nào sẽ phụ trách việc cài đặt, cấu hình, giám sát hiệu suất và bảo trì các máy chủ vật lý lẫn ảo hóa này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Kỹ năng nào dưới đây được xem là kỹ năng mềm CỐT LÕI, cần thiết cho HẦU HẾT các vị trí trong nhóm nghề quản trị CNTT (Quản trị mạng, hệ thống, CSDL, bảo mật) để làm việc hiệu quả với đồng nghiệp, người dùng và đối tác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi một chuyên gia quản trị hệ thống cần xử lý một sự cố phức tạp liên quan đến nhiều thành phần (mạng, máy chủ, ứng dụng), tư duy nào dưới đây là quan trọng nhất để họ có thể xác định nguyên nhân gốc rễ và đưa ra giải pháp hiệu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tại sao các chuyên gia quản trị hệ thống thông tin ngày càng cần có hiểu biết về các quy định pháp luật liên quan đến dữ liệu và an ninh mạng (như GDPR, HIPAA, hoặc luật An ninh mạng tại Việt Nam)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một công ty đang xem xét chuyển đổi hệ thống email nội bộ sang sử dụng dịch vụ đám mây (cloud service). Vị trí chuyên gia quản trị nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ đám mây, lập kế hoạch di chuyển dữ liệu và cấu hình hệ thống email mới trên nền tảng đám mây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi thiết kế một kiến trúc mạng cho một văn phòng mới, chuyên gia quản trị mạng cần xem xét yếu tố nào dưới đây để đảm bảo hiệu suất và khả năng mở rộng trong tương lai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một cuộc tấn công lừa đảo (phishing) thành công đã khiến một số nhân viên click vào liên kết độc hại, có nguy cơ làm lây lan mã độc. Chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin cần hành động như thế nào NGAY LẬP TỨC để ứng phó với sự cố này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Đâu là thách thức lớn nhất đối với chuyên gia quản trị cơ sở dữ liệu khi làm việc với các hệ thống dữ liệu lớn (Big Data)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một chuyên gia quản trị mạng đang gặp khó khăn trong việc xác định tại sao một số máy tính trong mạng nội bộ lại có tốc độ truy cập rất chậm. Họ nên bắt đầu kiểm tra từ đâu để chẩn đoán vấn đề hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong một cuộc họp nhóm để thảo luận về kế hoạch khôi phục sau thảm họa (Disaster Recovery Plan) cho hệ thống máy chủ, vai trò của chuyên gia quản trị hệ thống là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Phân biệt rõ nhất giữa vai trò của Chuyên gia Quản trị Hệ thống và Chuyên gia Bảo mật Hệ thống thông tin là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Tại sao kỹ năng quản lý thời gian lại quan trọng đối với một chuyên gia quản trị CNTT, đặc biệt là khi xử lý nhiều yêu cầu hỗ trợ hoặc các sự cố khẩn cấp cùng lúc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một công ty đang xem xét triển khai một hệ thống mạng riêng ảo (VPN) để nhân viên có thể truy cập tài nguyên nội bộ một cách an toàn khi làm việc từ xa. Vị trí chuyên gia nào sẽ thiết kế, cấu hình và quản lý hệ thống VPN này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi một ứng dụng phần mềm chạy trên máy chủ bị lỗi và không thể truy cập được, chuyên gia quản trị hệ thống cần kiểm tra những yếu tố kỹ thuật nào đầu tiên để xác định nguyên nhân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Tại sao việc sao lưu và phục hồi dữ liệu là một nhiệm vụ cực kỳ quan trọng đối với chuyên gia quản trị CSDL và quản trị hệ thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong tình huống một cuộc tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS) đang diễn ra, làm tê liệt website của công ty, hành động ứng phó nào dưới đây là phù hợp nhất với vai trò của chuyên gia bảo mật hệ thống thông tin?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất tầm quan trọng ngày càng tăng của nhóm nghề quản trị trong ngành CNTT trong bối cảnh Chuyển đổi số và Cách mạng công nghiệp 4.0?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 20: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một chuyên gia quản trị hệ thống đang lên kế hoạch cập nhật bản vá bảo mật cho hàng trăm máy chủ. Họ cần xem xét kỹ lưỡng yếu tố nào để tránh gây ra sự cố cho các dịch vụ đang chạy trên máy chủ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật (ví dụ: khối u) thuộc nhóm ứng dụng AI nào?

  • A. Tự động hóa quy trình hành chính
  • B. Phân tích dữ liệu và chẩn đoán
  • C. Tư vấn và chăm sóc bệnh nhân trực tiếp
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng dược phẩm

Câu 2: Một công ty tài chính sử dụng hệ thống AI để theo dõi hàng triệu giao dịch mỗi ngày, tìm kiếm các mẫu hình bất thường hoặc đáng ngờ mà con người khó phát hiện. Ứng dụng này của AI trong tài chính chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tốc độ giao dịch chứng khoán
  • B. Tự động phê duyệt các khoản vay nhỏ
  • C. Phát hiện gian lận và rủi ro
  • D. Cá nhân hóa dịch vụ cho từng khách hàng

Câu 3: Một trong những thách thức lớn khi triển khai hệ thống AI trong các quyết định quan trọng (như tuyển dụng, cho vay) là vấn đề "hộp đen" (black box). Vấn đề này đề cập đến khía cạnh nào của AI?

  • A. Hệ thống AI yêu cầu lượng dữ liệu rất lớn để hoạt động.
  • B. Chi phí phát triển và triển khai hệ thống AI rất cao.
  • C. Hệ thống AI dễ bị tấn công bởi virus và mã độc.
  • D. Khó hiểu được lý do hoặc cách thức AI đưa ra một quyết định cụ thể.

Câu 4: Trong lĩnh vực giáo dục, một hệ thống học tập trực tuyến sử dụng AI để phân tích cách học của từng học sinh (thời gian dành cho mỗi bài tập, loại lỗi thường mắc, tốc độ tiến bộ). Hệ thống này sau đó điều chỉnh nội dung và tốc độ giảng dạy cho phù hợp với từng cá nhân. Đây là ví dụ về ứng dụng AI nào?

  • A. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập
  • B. Tự động chấm điểm bài luận
  • C. Quản lý hồ sơ học sinh
  • D. Xây dựng nội dung bài giảng

Câu 5: Sự phát triển của xe tự lái (autonomous vehicles) là một ứng dụng nổi bật của AI. Công nghệ AI nào đóng vai trò cốt lõi giúp xe "nhìn thấy", "hiểu" môi trường xung quanh và đưa ra quyết định lái xe an toàn?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)

Câu 6: Một nhà máy sử dụng robot được trang bị AI để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, nguy hiểm hoặc đòi hỏi độ chính xác cao trong dây chuyền sản xuất. Lợi ích chính mà AI mang lại trong trường hợp này là gì?

  • A. Tăng khả năng sáng tạo của sản phẩm
  • B. Giảm chi phí nguyên vật liệu
  • C. Tạo ra nhiều việc làm mới cho con người
  • D. Nâng cao hiệu suất, độ chính xác và an toàn lao động

Câu 7: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant) sử dụng AI để hiểu và phản hồi các yêu cầu bằng giọng nói của người dùng. Công nghệ AI chính nào cho phép trợ lý ảo thực hiện chức năng này?

  • A. Thị giác máy tính
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và Nhận dạng giọng nói
  • C. Học máy không giám sát
  • D. Lập kế hoạch tự động

Câu 8: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức liên quan đến AI là khả năng AI có thể "học" và tái tạo những thành kiến (bias) có sẵn trong dữ liệu huấn luyện, dẫn đến kết quả không công bằng cho một số nhóm người. Vấn đề này được gọi là gì?

  • A. Thiên vị thuật toán (Algorithmic bias)
  • B. Vấn đề hộp đen (Black box problem)
  • C. Nguy cơ an ninh mạng (Cybersecurity risk)
  • D. Thất nghiệp do tự động hóa (Automation-induced unemployment)

Câu 9: Các hệ thống đề xuất sản phẩm trên các trang thương mại điện tử hoặc đề xuất phim/nhạc trên các nền tảng giải trí (ví dụ: Netflix, Spotify) sử dụng AI để phân tích hành vi và sở thích của người dùng. Mục tiêu chính của loại ứng dụng AI này là gì?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm
  • B. Tăng tốc độ tải trang web
  • C. Bảo mật thông tin cá nhân
  • D. Nâng cao trải nghiệm người dùng và tăng doanh thu

Câu 10: Việc phát triển vũ khí tự hành (autonomous weapons) có khả năng tự đưa ra quyết định tấn công mà không cần sự can thiệp của con người đặt ra một cảnh báo nghiêm trọng về ứng dụng AI. Cảnh báo này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào?

  • A. Chi phí phát triển và bảo trì cao
  • B. Khả năng bị lỗi phần mềm
  • C. Kiểm soát và trách nhiệm đạo đức
  • D. Tiêu thụ năng lượng lớn

Câu 11: Trong nông nghiệp, AI có thể được sử dụng để phân tích hình ảnh từ máy bay không người lái hoặc cảm biến trên mặt đất nhằm phát hiện sâu bệnh, theo dõi sức khỏe cây trồng hoặc dự báo năng suất. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI?

  • A. Tự động hóa quá trình thu hoạch
  • B. Tối ưu hóa quản lý và nâng cao hiệu quả sản xuất
  • C. Tạo ra giống cây trồng mới
  • D. Giảm thiểu nhu cầu về đất canh tác

Câu 12: Chatbot hỗ trợ khách hàng trên các website hoặc ứng dụng sử dụng AI để hiểu câu hỏi của người dùng và cung cấp câu trả lời hoặc hướng dẫn phù hợp. Chức năng chính của chatbot AI là gì?

  • A. Giải đáp thắc mắc và hỗ trợ người dùng 24/7
  • B. Thay thế hoàn toàn nhân viên chăm sóc khách hàng
  • C. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng
  • D. Thực hiện các giao dịch tài chính phức tạp

Câu 13: Một nguy cơ tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá nhiều vào các hệ thống AI trong đời sống là gì?

  • A. Giảm khả năng tiếp cận thông tin
  • B. Tăng cường sự tương tác xã hội trực tiếp
  • C. Giảm kỹ năng ra quyết định và tư duy phản biện của con người
  • D. Làm tăng chi phí sinh hoạt

Câu 14: AI có thể giúp các nhà khoa học phân tích lượng lớn dữ liệu từ các thí nghiệm hoặc quan sát (ví dụ: dữ liệu gen, dữ liệu thiên văn) để tìm ra các mẫu hình hoặc mối liên hệ tiềm ẩn. Ứng dụng này thuộc về khía cạnh nào của AI?

  • A. Tự động hóa quy trình thí nghiệm
  • B. Thiết kế thiết bị nghiên cứu mới
  • C. Viết báo cáo khoa học tự động
  • D. Phân tích dữ liệu phức tạp và khám phá tri thức

Câu 15: Việc nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại thông minh để mở khóa thiết bị là một ứng dụng phổ biến của AI trong đời sống hàng ngày. Công nghệ AI nào được sử dụng ở đây?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Hệ thống gợi ý (Recommender Systems)

Câu 16: Khi AI được áp dụng trong hệ thống giám sát công cộng (ví dụ: camera nhận dạng khuôn mặt tại nơi công cộng), một cảnh báo quan trọng được đặt ra liên quan đến:

  • A. Hiệu suất hoạt động của hệ thống
  • B. Xâm phạm quyền riêng tư và theo dõi công dân
  • C. Chi phí lắp đặt và bảo trì
  • D. Khả năng tích hợp với các hệ thống khác

Câu 17: AI có thể được sử dụng để dự báo xu hướng thị trường chứng khoán hoặc tối ưu hóa chiến lược giao dịch. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Y tế
  • B. Giáo dục
  • C. Nông nghiệp
  • D. Tài chính

Câu 18: Robot phẫu thuật được hỗ trợ bởi AI giúp bác sĩ thực hiện các ca mổ phức tạp với độ chính xác cao hơn. Lợi ích chính của việc này là gì?

  • A. Tăng độ chính xác và giảm thiểu rủi ro trong phẫu thuật
  • B. Giảm thời gian phục hồi cho bệnh nhân
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ phẫu thuật
  • D. Giảm chi phí cho ca phẫu thuật

Câu 19: Một ứng dụng AI trong lĩnh vực sáng tạo là tạo ra các tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: tranh, nhạc, văn thơ) dựa trên việc phân tích các tác phẩm hiện có. Ứng dụng này đặt ra câu hỏi về:

  • A. Khả năng lưu trữ dữ liệu lớn
  • B. Tốc độ xử lý của máy tính
  • C. Khái niệm về sự sáng tạo và bản quyền
  • D. Nhu cầu về năng lượng

Câu 20: AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu thị trường và hành vi người tiêu dùng để tối ưu hóa chiến lược quảng cáo và tiếp thị. Mục tiêu của ứng dụng này là:

  • A. Giảm giá thành sản phẩm
  • B. Tăng số lượng sản phẩm
  • C. Bảo vệ môi trường
  • D. Nâng cao hiệu quả kinh doanh và tiếp cận khách hàng mục tiêu

Câu 21: Một trong những cảnh báo về việc phát triển AI là khả năng tự động hóa có thể dẫn đến sự thay đổi lớn trong thị trường lao động. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Thất nghiệp do tự động hóa
  • B. Thiếu hụt lao động
  • C. Tăng lương cho người lao động
  • D. Ổn định thị trường lao động

Câu 22: AI có thể hỗ trợ các nhà khoa học trong việc khám phá và phát triển thuốc mới bằng cách phân tích cấu trúc phân tử và dự đoán tương tác. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI trong khoa học?

  • A. Giảm thiểu chi phí nghiên cứu
  • B. Tăng tốc độ và hiệu quả của quá trình nghiên cứu
  • C. Thay thế hoàn toàn các thí nghiệm truyền thống
  • D. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người nghiên cứu

Câu 23: Việc sử dụng AI để phân tích dữ liệu lớn nhằm dự báo thời tiết hoặc mô phỏng biến đổi khí hậu thuộc lĩnh vực ứng dụng nào?

  • A. Tài chính
  • B. Y tế
  • C. Khoa học môi trường và Khí tượng thủy văn
  • D. Giáo dục

Câu 24: Một rủi ro an ninh mạng liên quan đến AI là gì?

  • A. AI làm tăng chi phí sử dụng internet
  • B. AI gây chậm mạng máy tính
  • C. AI chỉ hoạt động trên các thiết bị mới
  • D. Hệ thống AI có thể bị tấn công, thao túng hoặc sử dụng cho mục đích xấu

Câu 25: AI có thể được sử dụng để tạo ra các mô phỏng thực tế ảo (VR) hoặc tăng cường thực tế (AR) phục vụ mục đích đào tạo, giải trí hoặc thiết kế. Ứng dụng này đòi hỏi sự kết hợp của AI với công nghệ nào khác?

  • A. Đồ họa máy tính và Xử lý hình ảnh
  • B. In 3D
  • C. Công nghệ Blockchain
  • D. Điện toán đám mây (Cloud Computing)

Câu 26: Khi một hệ thống AI đưa ra quyết định phân loại hồ sơ xin việc dựa trên dữ liệu lịch sử mà không có sự giám sát chặt chẽ, có khả năng xảy ra rủi ro gì?

  • A. Hệ thống sẽ xử lý quá chậm
  • B. Hệ thống sẽ yêu cầu quá nhiều dữ liệu
  • C. Hệ thống có thể phân biệt đối xử dựa trên các yếu tố không liên quan đến năng lực
  • D. Hệ thống sẽ không thể hoạt động nếu thiếu kết nối internet

Câu 27: AI có thể được ứng dụng để quản lý mạng lưới giao thông trong đô thị, tối ưu hóa luồng xe cộ và giảm thiểu tắc nghẽn. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất
  • B. Y tế
  • C. Nông nghiệp
  • D. Giao thông vận tải và Đô thị thông minh

Câu 28: Một trong những yêu cầu quan trọng để phát triển AI một cách bền vững và có trách nhiệm là gì?

  • A. Chỉ tập trung phát triển AI cho các ứng dụng quân sự
  • B. Thiết lập các quy định, tiêu chuẩn đạo đức và pháp lý rõ ràng
  • C. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu cơ bản về AI
  • D. Ngăn cấm hoàn toàn việc chia sẻ dữ liệu

Câu 29: AI có thể giúp các nhà khoa học vật liệu khám phá các vật liệu mới với tính chất mong muốn bằng cách mô phỏng và dự đoán cấu trúc, tính chất của chúng. Ứng dụng này thuộc nhóm nào?

  • A. Nghiên cứu khoa học cơ bản và ứng dụng
  • B. Tự động hóa sản xuất vật liệu
  • C. Tiếp thị sản phẩm vật liệu mới
  • D. Quản lý kho vật liệu

Câu 30: Khi sử dụng các hệ thống AI trong giáo dục, như chatbot hỗ trợ học tập, cần lưu ý cảnh báo nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Hệ thống AI quá đắt đỏ cho trường học
  • B. Hệ thống AI cần kết nối internet liên tục
  • C. Hệ thống AI có thể thay thế hoàn toàn giáo viên
  • D. Nguy cơ phụ thuộc quá mức, giảm tương tác trực tiếp và vấn đề bảo mật dữ liệu học sinh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật (ví dụ: khối u) thuộc nhóm ứng dụng AI nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một công ty tài chính sử dụng hệ thống AI để theo dõi hàng triệu giao dịch mỗi ngày, tìm kiếm các mẫu hình bất thường hoặc đáng ngờ mà con người khó phát hiện. Ứng dụng này của AI trong tài chính chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một trong những thách thức lớn khi triển khai hệ thống AI trong các quyết định quan trọng (như tuyển dụng, cho vay) là vấn đề 'hộp đen' (black box). Vấn đề này đề cập đến khía cạnh nào của AI?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong lĩnh vực giáo dục, một hệ thống học tập trực tuyến sử dụng AI để phân tích cách học của từng học sinh (thời gian dành cho mỗi bài tập, loại lỗi thường mắc, tốc độ tiến bộ). Hệ thống này sau đó điều chỉnh nội dung và tốc độ giảng dạy cho phù hợp với từng cá nhân. Đây là ví dụ về ứng dụng AI nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sự phát triển của xe tự lái (autonomous vehicles) là một ứng dụng nổi bật của AI. Công nghệ AI nào đóng vai trò cốt lõi giúp xe 'nhìn thấy', 'hiểu' môi trường xung quanh và đưa ra quyết định lái xe an toàn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một nhà máy sử dụng robot được trang bị AI để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, nguy hiểm hoặc đòi hỏi độ chính xác cao trong dây chuyền sản xuất. Lợi ích chính mà AI mang lại trong trường hợp này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant) sử dụng AI để hiểu và phản hồi các yêu cầu bằng giọng nói của người dùng. Công nghệ AI chính nào cho phép trợ lý ảo thực hiện chức năng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức liên quan đến AI là khả năng AI có thể 'học' và tái tạo những thành kiến (bias) có sẵn trong dữ liệu huấn luyện, dẫn đến kết quả không công bằng cho một số nhóm người. Vấn đề này được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Các hệ thống đề xuất sản phẩm trên các trang thương mại điện tử hoặc đề xuất phim/nhạc trên các nền tảng giải trí (ví dụ: Netflix, Spotify) sử dụng AI để phân tích hành vi và sở thích của người dùng. Mục tiêu chính của loại ứng dụng AI này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Việc phát triển vũ khí tự hành (autonomous weapons) có khả năng tự đưa ra quyết định tấn công mà không cần sự can thiệp của con người đặt ra một cảnh báo nghiêm trọng về ứng dụng AI. Cảnh báo này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong nông nghiệp, AI có thể được sử dụng để phân tích hình ảnh từ máy bay không người lái hoặc cảm biến trên mặt đất nhằm phát hiện sâu bệnh, theo dõi sức khỏe cây trồng hoặc dự báo năng suất. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chatbot hỗ trợ khách hàng trên các website hoặc ứng dụng sử dụng AI để hiểu câu hỏi của người dùng và cung cấp câu trả lời hoặc hướng dẫn phù hợp. Chức năng chính của chatbot AI là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một nguy cơ tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá nhiều vào các hệ thống AI trong đời sống là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: AI có thể giúp các nhà khoa học phân tích lượng lớn dữ liệu từ các thí nghiệm hoặc quan sát (ví dụ: dữ liệu gen, dữ liệu thiên văn) để tìm ra các mẫu hình hoặc mối liên hệ tiềm ẩn. Ứng dụng này thuộc về khía cạnh nào của AI?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại thông minh để mở khóa thiết bị là một ứng dụng phổ biến của AI trong đời sống hàng ngày. Công nghệ AI nào được sử dụng ở đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi AI được áp dụng trong hệ thống giám sát công cộng (ví dụ: camera nhận dạng khuôn mặt tại nơi công cộng), một cảnh báo quan trọng được đặt ra liên quan đến:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: AI có thể được sử dụng để dự báo xu hướng thị trường chứng khoán hoặc tối ưu hóa chiến lược giao dịch. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Robot phẫu thuật được hỗ trợ bởi AI giúp bác sĩ thực hiện các ca mổ phức tạp với độ chính xác cao hơn. Lợi ích chính của việc này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một ứng dụng AI trong lĩnh vực sáng tạo là tạo ra các tác phẩm nghệ thuật (ví dụ: tranh, nhạc, văn thơ) dựa trên việc phân tích các tác phẩm hiện có. Ứng dụng này đặt ra câu hỏi về:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu thị trường và hành vi người tiêu dùng để tối ưu hóa chiến lược quảng cáo và tiếp thị. Mục tiêu của ứng dụng này là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một trong những cảnh báo về việc phát triển AI là khả năng tự động hóa có thể dẫn đến sự thay đổi lớn trong thị trường lao động. Hiện tượng này được gọi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: AI có thể hỗ trợ các nhà khoa học trong việc khám phá và phát triển thuốc mới bằng cách phân tích cấu trúc phân tử và dự đoán tương tác. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI trong khoa học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Việc sử dụng AI để phân tích dữ liệu lớn nhằm dự báo thời tiết hoặc mô phỏng biến đổi khí hậu thuộc lĩnh vực ứng dụng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một rủi ro an ninh mạng liên quan đến AI là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: AI có thể được sử dụng để tạo ra các mô phỏng thực tế ảo (VR) hoặc tăng cường thực tế (AR) phục vụ mục đích đào tạo, giải trí hoặc thiết kế. Ứng dụng này đòi hỏi sự kết hợp của AI với công nghệ nào khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi một hệ thống AI đưa ra quyết định phân loại hồ sơ xin việc dựa trên dữ liệu lịch sử mà không có sự giám sát chặt chẽ, có khả năng xảy ra rủi ro gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: AI có thể được ứng dụng để quản lý mạng lưới giao thông trong đô thị, tối ưu hóa luồng xe cộ và giảm thiểu tắc nghẽn. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một trong những yêu cầu quan trọng để phát triển AI một cách bền vững và có trách nhiệm là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: AI có thể giúp các nhà khoa học vật liệu khám phá các vật liệu mới với tính chất mong muốn bằng cách mô phỏng và dự đoán cấu trúc, tính chất của chúng. Ứng dụng này thuộc nhóm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi sử dụng các hệ thống AI trong giáo dục, như chatbot hỗ trợ học tập, cần lưu ý cảnh báo nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

Xem kết quả