Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Viêm Khớp Dạng Thấp 1 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi đến phòng khám với đau và sưng các khớp nhỏ ở bàn tay và bàn chân kéo dài 6 tuần. Cô ấy cũng bị cứng khớp buổi sáng kéo dài hơn một giờ. Tiền sử gia đình có mẹ mắc viêm khớp dạng thấp. Yếu tố nào sau đây có nhiều khả năng nhất trong dịch tễ học của bệnh viêm khớp dạng thấp và phù hợp với trường hợp này?
- A. Tuổi từ 30 đến 50 là lứa tuổi khởi phát phổ biến nhất.
- B. Bệnh thường khởi phát ở trẻ em và thanh thiếu niên.
- C. Nam giới thường mắc bệnh nhiều hơn nữ giới.
- D. Yếu tố di truyền không đóng vai trò trong bệnh này.
Câu 2: Trong cơ chế bệnh sinh của viêm khớp dạng thấp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính yếu trong việc duy trì tình trạng viêm mạn tính và phá hủy khớp?
- A. Sự tăng sinh quá mức của tế bào sụn khớp.
- B. Sự lắng đọng tinh thể urat trong khớp.
- C. Vai trò của các cytokine như TNF-α và IL-1 trong viêm màng hoạt dịch.
- D. Sự suy giảm chức năng của tế bào lympho T điều hòa.
Câu 3: Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có các biểu hiện sau: viêm đa khớp đối xứng ở bàn tay và cổ tay, hạt thấp dưới da ở khuỷu tay, và yếu tố dạng thấp (RF) dương tính. Tuy nhiên, bệnh nhân không có tổn thương nội tạng và chức năng sinh hoạt hàng ngày chưa bị ảnh hưởng nhiều. Theo phân loại mức độ hoạt động bệnh DAS28, bệnh nhân này có khả năng thuộc mức độ nào?
- A. Thuyên giảm bệnh (Remission).
- B. Hoạt động bệnh mức độ trung bình.
- C. Hoạt động bệnh mức độ cao.
- D. Hoạt động bệnh mức độ rất cao.
Câu 4: Xét nghiệm nào sau đây đặc hiệu nhất cho viêm khớp dạng thấp và có giá trị trong chẩn đoán sớm, đặc biệt là khi yếu tố dạng thấp (RF) âm tính?
- A. Tốc độ máu lắng (ESR).
- B. Protein phản ứng C (CRP).
- C. Kháng thể kháng nhân (ANA).
- D. Kháng thể kháng protein citrullinated vòng (anti-CCP).
Câu 5: Hình ảnh X-quang khớp bàn tay của một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp giai đoạn sớm có thể ít thấy những thay đổi đặc hiệu nào sau đây?
- A. Hẹp khe khớp.
- B. Ăn mòn đầu xương.
- C. Đặc xương dưới sụn.
- D. Thoái hóa khớp.
Câu 6: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử gout, nhập viện vì đau khớp bàn ngón chân cái cấp tính, sưng nóng đỏ đau. Xét nghiệm acid uric máu tăng cao. Triệu chứng này dễ nhầm lẫn nhất với giai đoạn khởi phát của bệnh khớp nào sau đây?
- A. Viêm xương khớp (Osteoarthritis).
- B. Gout cấp tính.
- C. Viêm khớp nhiễm khuẩn.
- D. Viêm khớp vảy nến.
Câu 7: Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARD) nào sau đây thường được lựa chọn là thuốc đầu tay trong điều trị viêm khớp dạng thấp?
- A. Methotrexate.
- B. Sulfasalazine.
- C. Hydroxychloroquine.
- D. Leflunomide.
Câu 8: Cơ chế tác dụng chính của Methotrexate trong điều trị viêm khớp dạng thấp là gì?
- A. Ức chế trực tiếp sản xuất TNF-α.
- B. Ức chế chọn lọc COX-2.
- C. Đối kháng thụ thể IL-1.
- D. Ức chế enzyme dihydrofolate reductase, ảnh hưởng đến tổng hợp purin và pyrimidine.
Câu 9: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi, VKDT, đang dùng Methotrexate 15mg/tuần. Sau 3 tháng, bệnh nhân vẫn còn đau khớp và CRP còn cao. Lựa chọn nào sau đây là hợp lý nhất tiếp theo trong điều trị nền cho bệnh nhân này?
- A. Tăng liều Methotrexate lên 25mg/tuần.
- B. Kết hợp Methotrexate với một DMARD khác như Sulfasalazine hoặc Hydroxychloroquine.
- C. Chuyển sang sử dụng Corticosteroid liều cao kéo dài.
- D. Ngừng Methotrexate và bắt đầu sử dụng NSAIDs.
Câu 10: Thuốc sinh học (biologic DMARD) nào sau đây tác động bằng cách ức chế trực tiếp TNF-α?
- A. Abatacept (Orencia).
- B. Rituximab (Rituxan).
- C. Adalimumab (Humira).
- D. Tocilizumab (Actemra).
Câu 11: Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm khớp dạng thấp liên quan đến cột sống cổ là gì?
- A. Thoái hóa cột sống cổ.
- B. Đau cổ mạn tính.
- C. Hạn chế vận động cổ.
- D. Chèn ép tủy sống cổ, gây yếu liệt tứ chi.
Câu 12: Ngoài khớp, viêm khớp dạng thấp có thể gây tổn thương phổ biến nhất ở cơ quan nào sau đây?
- A. Mắt.
- B. Phổi.
- C. Tim mạch.
- D. Thận.
Câu 13: Một bệnh nhân VKDT có biểu hiện thiếu máu mạn tính. Nguyên nhân thường gặp nhất của thiếu máu trong VKDT là gì?
- A. Thiếu máu do chảy máu tiêu hóa vì dùng NSAIDs.
- B. Thiếu máu do viêm mạn tính (Anemia of Chronic Disease).
- C. Thiếu máu do suy tủy xương vì dùng DMARDs.
- D. Thiếu máu do tự miễn tan máu.
Câu 14: Trong quản lý toàn diện bệnh viêm khớp dạng thấp, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất bên cạnh điều trị bằng thuốc?
- A. Chế độ ăn kiêng đặc biệt.
- B. Sử dụng thực phẩm chức năng.
- C. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng.
- D. Liệu pháp tâm lý.
Câu 15: Mục tiêu điều trị cuối cùng trong viêm khớp dạng thấp hiện nay là gì?
- A. Thuyên giảm bệnh (Remission) hoặc đạt hoạt động bệnh thấp nhất.
- B. Giảm đau và cải thiện chức năng vận động.
- C. Ngăn ngừa biến dạng khớp.
- D. Kéo dài tuổi thọ.
Câu 16: Một bệnh nhân nữ 50 tuổi, VKDT, có tiền sử loét dạ dày tá tràng. Khi lựa chọn NSAIDs để giảm đau cho bệnh nhân này, loại NSAIDs nào sau đây được ưu tiên sử dụng để giảm nguy cơ biến chứng tiêu hóa?
- A. Ibuprofen.
- B. Naproxen.
- C. Diclofenac.
- D. Celecoxib.
Câu 17: Trong viêm khớp dạng thấp, tình trạng cứng khớp buổi sáng thường kéo dài bao lâu để được xem là một tiêu chuẩn chẩn đoán có giá trị?
- A. Ít nhất 15 phút.
- B. Ít nhất 30 phút.
- C. Ít nhất 1 giờ.
- D. Ít nhất 2 giờ.
Câu 18: Yếu tố dạng thấp (RF) là một kháng thể IgM kháng lại phần nào của kháng thể IgG?
- A. Phần Fab.
- B. Toàn bộ phân tử IgG.
- C. Phần Fc.
- D. Phần bản lề (hinge region).
Câu 19: Một bệnh nhân VKDT xuất hiện triệu chứng viêm màng phổi và tràn dịch màng phổi. Dịch màng phổi trong VKDT thường có đặc điểm gì?
- A. Dịch thấm, giàu glucose.
- B. Dịch thấm, protein thấp.
- C. Dịch tiết, glucose cao.
- D. Dịch tiết, protein cao, glucose thấp.
Câu 20: Biến dạng khớp hình cổ cò (Boutonniere deformity) trong viêm khớp dạng thấp thường gặp ở khớp nào của ngón tay?
- A. Khớp bàn đốt (MCP).
- B. Khớp liên đốt gần (PIP).
- C. Khớp liên đốt xa (DIP).
- D. Khớp cổ tay.
Câu 21: Trong viêm khớp dạng thấp, tổn thương tim mạch nguy hiểm nhất và có tỷ lệ tử vong cao là gì?
- A. Viêm màng ngoài tim.
- B. Viêm cơ tim.
- C. Bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch tăng tốc.
- D. Rối loạn nhịp tim.
Câu 22: Một bệnh nhân nữ 40 tuổi, VKDT, có kế hoạch mang thai. Thuốc DMARD nào sau đây chống chỉ định tuyệt đối trong thai kỳ?
- A. Methotrexate.
- B. Hydroxychloroquine.
- C. Sulfasalazine.
- D. Azathioprine.
Câu 23: Trong viêm khớp dạng thấp, yếu tố tiên lượng xấu quan trọng nhất liên quan đến tiến triển tổn thương khớp và tàn tật là gì?
- A. Tuổi khởi phát bệnh cao.
- B. Nồng độ anti-CCP cao và yếu tố dạng thấp (RF) dương tính mạnh.
- C. Giới tính nữ.
- D. Tiền sử gia đình có người mắc VKDT.
Câu 24: Để đánh giá đáp ứng điều trị viêm khớp dạng thấp theo tiêu chuẩn ACR20, cần đạt được cải thiện ít nhất bao nhiêu phần trăm ở số lượng khớp đau, khớp sưng và các chỉ số đánh giá khác?
- A. 10%.
- B. 15%.
- C. 20%.
- D. 50%.
Câu 25: Trong viêm khớp dạng thấp, hội chứng Felty là một biến chứng hiếm gặp, đặc trưng bởi sự kết hợp của viêm khớp dạng thấp với hai tình trạng nào sau đây?
- A. Viêm gan tự miễn và xơ gan.
- B. Hội chứng Sjogren và viêm mạch máu.
- C. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính và tăng áp phổi.
- D. Lách to và giảm bạch cầu hạt (Neutropenia).
Câu 26: Một bệnh nhân VKDT đang điều trị bằng thuốc sinh học kháng TNF-α, cần được theo dõi chặt chẽ biến chứng nhiễm trùng nào sau đây?
- A. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
- B. Tái hoạt lao.
- C. Nhiễm trùng da và mô mềm.
- D. Nhiễm trùng cơ hội do nấm.
Câu 27: Trong viêm khớp dạng thấp, tổn thương cột sống cùng chậu không phải là đặc điểm điển hình và thường gợi ý đến bệnh lý nào khác?
- A. Thoái hóa cột sống.
- B. Loãng xương.
- C. Viêm cột sống dính khớp hoặc các bệnh lý viêm cột sống trục khác.
- D. Đau lưng cơ học.
Câu 28: Trong viêm khớp dạng thấp, hạt thấp dưới da (rheumatoid nodules) thường xuất hiện ở vị trí nào sau đây?
- A. Các vị trí chịu áp lực như khuỷu tay, ngón tay.
- B. Bàn tay và bàn chân.
- C. Cột sống và khớp háng.
- D. Các cơ quan nội tạng.
Câu 29: Một bệnh nhân VKDT có tổn thương phổi dạng nốt (pulmonary nodules). Cần phân biệt tổn thương này với bệnh lý ác tính nào sau đây?
- A. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
- B. Viêm phổi mắc phải cộng đồng.
- C. Lao phổi.
- D. Ung thư phổi.
Câu 30: Trong viêm khớp dạng thấp, tiên lượng bệnh thường tốt hơn ở những bệnh nhân có đặc điểm nào sau đây?
- A. Khởi phát bệnh ở tuổi trẻ.
- B. Mức độ viêm khớp hoạt động cao.
- C. Yếu tố dạng thấp (RF) và anti-CCP âm tính.
- D. Có nhiều hạt thấp dưới da.