Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 11 Cánh diều Bài 5: Kiến thức phổ thông về phòng không nhân dân - Đề 01
Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 11 Cánh diều Bài 5: Kiến thức phổ thông về phòng không nhân dân - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phòng không nhân dân có vai trò quan trọng trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh hiện đại. Theo bạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất mà phòng không nhân dân đóng góp vào việc bảo vệ tiềm lực kinh tế của đất nước?
- A. Bảo vệ các công trình quân sự trọng điểm.
- B. Đảm bảo an toàn cho các hoạt động văn hóa, xã hội.
- C. Giữ vững an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội.
- D. Giảm thiểu thiệt hại về cơ sở vật chất, hạ tầng kinh tế do địch tấn công.
Câu 2: Trong tình huống chiến tranh, việc xây dựng "thế trận phòng không nhân dân" vững chắc được xem là một yếu tố then chốt. Hãy chọn phương án mô tả đúng nhất về mục tiêu chính của việc xây dựng thế trận này:
- A. Tạo ra một hệ thống phòng thủ quân sự độc lập, tách biệt khỏi lực lượng vũ trang.
- B. Phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân, tạo thành lưới lửa phòng không rộng khắp, hiệu quả.
- C. Xây dựng các công trình phòng thủ kiên cố tại các khu vực trọng yếu.
- D. Đảm bảo thông tin liên lạc thông suốt giữa các đơn vị phòng không.
Câu 3: Địa bàn phòng không nhân dân được xác định dựa trên nhiều yếu tố. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào mang tính quyết định nhất đến việc xác định một khu vực là địa bàn phòng không nhân dân?
- A. Mật độ dân cư sinh sống.
- B. Điều kiện kinh tế - xã hội của khu vực.
- C. Vị trí chiến lược, vai trò trong khu vực phòng thủ.
- D. Địa hình tự nhiên và điều kiện khí hậu.
Câu 4: Nguyên tắc "tập trung, thống nhất" trong tổ chức và hoạt động phòng không nhân dân có ý nghĩa gì quan trọng nhất?
- A. Đảm bảo sự chỉ đạo, điều hành xuyên suốt, hiệu quả từ trung ương đến địa phương.
- B. Tăng cường tính tự chủ, linh hoạt của các đơn vị phòng không địa phương.
- C. Giảm thiểu sự chồng chéo, trùng lặp trong hoạt động phòng không.
- D. Phân bổ nguồn lực đồng đều cho tất cả các địa phương.
Câu 5: Lực lượng nòng cốt trong phòng không nhân dân là Bộ đội địa phương và Dân quân tự vệ. Theo bạn, ưu điểm nổi bật nhất của lực lượng Dân quân tự vệ trong hoạt động phòng không nhân dân là gì?
- A. Được trang bị vũ khí hiện đại, có khả năng tác chiến độc lập.
- B. Gần dân, hiểu dân, có thể huy động sức mạnh của quần chúng nhân dân.
- C. Có kinh nghiệm chiến đấu dày dặn trong các cuộc chiến tranh trước đây.
- D. Được đào tạo bài bản về kỹ thuật phòng không chuyên nghiệp.
Câu 6: Trong các lực lượng chuyên môn phòng không nhân dân, lực lượng trinh sát, quan sát, thông báo, báo động có vai trò then chốt. Nếu không có lực lượng này, điều gì sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến hoạt động phòng không?
- A. Khả năng đánh trả các cuộc tấn công đường không của địch.
- B. Hiệu quả của công tác ngụy trang, sơ tán, phòng tránh.
- C. Tính chủ động và kịp thời trong đối phó với các cuộc tấn công bất ngờ.
- D. Công tác khắc phục hậu quả sau các cuộc tấn công.
Câu 7: Khi địch tiến công đường không, chúng thường tập trung đánh phá vào các mục tiêu trọng điểm. Mục tiêu nào sau đây thường được địch ưu tiên tấn công đầu tiên để gây tê liệt khả năng chỉ huy, điều hành của đối phương?
- A. Trụ sở các cơ quan lãnh đạo của Đảng, Nhà nước và Chính phủ.
- B. Các khu công nghiệp quốc phòng và công nghiệp lớn.
- C. Các đầu mối giao thông, sân bay, bến cảng.
- D. Lực lượng phòng không, không quân, hải quân.
Câu 8: Thủ đoạn "tiến công từ nhiều hướng, từ xa" của địch khi tiến công đường không nhằm mục đích chính yếu nào?
- A. Gây khó khăn cho công tác phòng thủ của đối phương.
- B. Tiết kiệm lực lượng và phương tiện tiến công.
- C. Tạo yếu tố bất ngờ, gây hoang mang cho đối phương.
- D. Vượt qua hệ thống phòng không nhiều tầng, nhiều lớp của đối phương.
Câu 9: Trong thời bình, hoạt động "tuyên truyền, giáo dục về phòng không nhân dân" có ý nghĩa như thế nào đối với việc nâng cao hiệu quả công tác phòng không khi có chiến tranh?
- A. Giúp người dân nắm vững các kỹ năng quân sự cơ bản.
- B. Nâng cao nhận thức, ý thức trách nhiệm và trang bị kiến thức cho người dân.
- C. Xây dựng lực lượng phòng không nhân dân hùng mạnh.
- D. Đảm bảo bí mật quân sự quốc gia.
Câu 10: Hoạt động "xây dựng công trình phòng không nhân dân" trong thời bình mang lại lợi ích gì thiết thực nhất cho người dân khi có tình huống địch tấn công đường không?
- A. Tăng cường khả năng phòng thủ của lực lượng vũ trang.
- B. Hạn chế sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
- C. Bảo vệ tính mạng, tài sản và giảm thiểu thiệt hại cho người dân.
- D. Thể hiện quyết tâm chiến đấu của toàn dân.
Câu 11: Trong thời chiến, biện pháp "sơ tán, phân tán" dân cư được thực hiện nhằm mục đích chính nào?
- A. Tạo điều kiện thuận lợi cho lực lượng vũ trang tác chiến.
- B. Làm giảm mật độ dân số tại các đô thị lớn.
- C. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho toàn bộ dân cư.
- D. Giảm thiểu thương vong và thiệt hại về người, tài sản do địch tấn công.
Câu 12: Phân biệt giữa "sơ tán" và "phân tán" trong phòng không nhân dân. "Phân tán" chủ yếu khác với "sơ tán" ở điểm nào?
- A. Đối tượng thực hiện (dân thường hay lực lượng vũ trang).
- B. Cự ly di chuyển và địa điểm đến (xa khu vực nguy hiểm hay tại chỗ).
- C. Thời gian thực hiện (trong thời bình hay thời chiến).
- D. Mục tiêu bảo vệ (tính mạng hay tài sản).
Câu 13: Trong thời chiến, hoạt động "khắc phục thiệt hại, hậu quả" sau các cuộc tấn công đường không có ý nghĩa nhân đạo và xã hội sâu sắc. Ý nghĩa nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh nhân đạo của hoạt động này?
- A. Khôi phục nhanh chóng cơ sở hạ tầng kinh tế.
- B. Ổn định tình hình an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội.
- C. Cứu chữa người bị thương, giúp đỡ người bị nạn, an ủi người thân.
- D. Tăng cường sức mạnh quốc phòng và an ninh.
Câu 14: Học sinh có vai trò quan trọng trong công tác phòng không nhân dân. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm cao nhất của học sinh trong việc thực hiện phòng không nhân dân?
- A. Tham gia các buổi mít tinh, diễu hành tuyên truyền về phòng không.
- B. Tìm hiểu về lịch sử và truyền thống phòng không của dân tộc.
- C. Tích cực tham gia các hoạt động thể dục thể thao, rèn luyện sức khỏe.
- D. Chấp hành nghiêm chỉnh các quy định và hướng dẫn về phòng không của nhà trường và địa phương.
Câu 15: Tình huống giả định: Một trận động đất xảy ra gây sập đổ nhiều công trình, trong đó có một số hầm trú ẩn phòng không. Lực lượng nào sau đây sẽ đóng vai trò chính trong việc cứu sập, cứu nạn tại các hầm trú ẩn này?
- A. Lực lượng trinh sát phòng không.
- B. Lực lượng cứu hỏa, cứu thương, cứu sập phòng không nhân dân.
- C. Lực lượng đánh địch xâm nhập đường không.
- D. Lực lượng ngụy trang phòng không.
Câu 16: Để nâng cao hiệu quả hoạt động phòng không nhân dân tại địa phương, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên phát triển và củng cố?
- A. Trang bị vũ khí, khí tài hiện đại cho lực lượng phòng không.
- B. Xây dựng thêm nhiều công trình phòng không kiên cố.
- C. Nâng cao chất lượng huấn luyện và trình độ chuyên môn cho lực lượng phòng không.
- D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực phòng không.
Câu 17: Trong kế hoạch phòng không nhân dân của một địa phương, việc xác định "khu vực trọng điểm phòng không" có ý nghĩa gì quan trọng nhất?
- A. Tập trung nguồn lực, biện pháp phòng không cho các khu vực xung yếu.
- B. Hạn chế phát triển kinh tế - xã hội tại các khu vực này.
- C. Di dời dân cư khỏi các khu vực trọng điểm.
- D. Xây dựng căn cứ quân sự tại các khu vực trọng điểm.
Câu 18: Biện pháp "ngụy trang" trong phòng không nhân dân chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Đánh lừa và tiêu diệt địch.
- B. Tăng cường khả năng phòng thủ của công trình.
- C. Bảo vệ môi trường và cảnh quan.
- D. Che giấu mục tiêu, giảm khả năng bị địch phát hiện và tấn công.
Câu 19: Trong tình huống báo động phòng không, người dân cần thực hiện hành động nào sau đây đầu tiên và quan trọng nhất?
- A. Khóa cửa nhà và tắt hết điện.
- B. Nhanh chóng di chuyển đến nơi trú ẩn an toàn.
- C. Thông báo cho hàng xóm và người thân.
- D. Theo dõi thông tin trên các phương tiện truyền thông.
Câu 20: Vì sao việc "báo động phòng không" phải được thực hiện một cách nhanh chóng và chính xác?
- A. Để thể hiện sức mạnh của hệ thống phòng không.
- B. Để gây hoang mang cho địch.
- C. Để người dân có đủ thời gian phòng tránh, giảm thiểu thiệt hại.
- D. Để các lực lượng vũ trang kịp thời triển khai đội hình chiến đấu.
Câu 21: Trong thời bình, việc "diễn tập phòng không nhân dân" có vai trò gì trong việc chuẩn bị cho thời chiến?
- A. Nâng cao tinh thần cảnh giác cách mạng cho nhân dân.
- B. Kiểm tra khả năng sẵn sàng chiến đấu của lực lượng vũ trang.
- C. Phô trương sức mạnh quân sự của quốc gia.
- D. Nâng cao năng lực chỉ huy, điều hành và khả năng phối hợp hiệp đồng giữa các lực lượng.
Câu 22: Hãy sắp xếp thứ tự ưu tiên các hoạt động phòng không nhân dân trong thời chiến, từ ưu tiên cao nhất đến thấp hơn:
- A. 1. Tổ chức trinh sát, quan sát và thông báo, báo động; 2. Tổ chức sơ tán, phân tán; 3. Tổ chức đánh địch tiến công đường không; 4. Tổ chức khắc phục thiệt hại, hậu quả.
- B. 1. Tổ chức đánh địch tiến công đường không; 2. Tổ chức trinh sát, quan sát và thông báo, báo động; 3. Tổ chức sơ tán, phân tán; 4. Tổ chức khắc phục thiệt hại, hậu quả.
- C. 1. Tổ chức khắc phục thiệt hại, hậu quả; 2. Tổ chức sơ tán, phân tán; 3. Tổ chức đánh địch tiến công đường không; 4. Tổ chức trinh sát, quan sát và thông báo, báo động.
- D. 1. Tổ chức sơ tán, phân tán; 2. Tổ chức trinh sát, quan sát và thông báo, báo động; 3. Tổ chức đánh địch tiến công đường không; 4. Tổ chức khắc phục thiệt hại, hậu quả.
Câu 23: Trong tình huống nào sau đây, Ban Chỉ đạo phòng không nhân dân cấp huyện sẽ được thành lập?
- A. Khi có thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng.
- B. Khi có biểu hiện hoặc hành động xâm nhập, tiến công đường không của địch.
- C. Khi có các hoạt động khủng bố, phá hoại.
- D. Khi có tình hình an ninh trật tự phức tạp.
Câu 24: Nội dung nào sau đây không thuộc trách nhiệm của Ban Chỉ đạo phòng không nhân dân cấp tỉnh?
- A. Chỉ đạo xây dựng kế hoạch phòng không nhân dân của tỉnh.
- B. Tổ chức huấn luyện, diễn tập phòng không nhân dân cấp tỉnh.
- C. Kiểm tra, đôn đốc công tác phòng không nhân dân của các huyện.
- D. Trực tiếp chỉ huy lực lượng dân quân tự vệ đánh địch trên không.
Câu 25: Biện pháp "phòng tránh" trong phòng không nhân dân bao gồm những hoạt động nào?
- A. Trinh sát, báo động, ngụy trang.
- B. Đánh trả, khắc phục hậu quả, cứu nạn.
- C. Sơ tán, phân tán, xây dựng công trình phòng thủ.
- D. Tuyên truyền, giáo dục, huấn luyện.
Câu 26: Trong tình huống bị tấn công bằng vũ khí công nghệ cao, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong công tác phòng không nhân dân?
- A. Nâng cao khả năng cơ động, linh hoạt và tự bảo vệ của lực lượng.
- B. Tăng cường số lượng vũ khí, khí tài phòng không.
- C. Xây dựng các công trình phòng thủ siêu kiên cố.
- D. Tập trung vào tác chiến hiệp đồng quân binh chủng.
Câu 27: Để đối phó với chiến tranh thông tin, chiến tranh tâm lý của địch trong các cuộc tấn công đường không, hoạt động nào sau đây cần được chú trọng trong phòng không nhân dân?
- A. Tăng cường kiểm soát thông tin trên mạng xã hội.
- B. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục, định hướng dư luận.
- C. Hạn chế sử dụng các phương tiện truyền thông.
- D. Tổ chức các hoạt động văn hóa, văn nghệ trấn an tinh thần.
Câu 28: Trong thời bình, việc xây dựng "hầm, hào trú ẩn" tại các trường học có ý nghĩa gì đặc biệt đối với học sinh?
- A. Tạo cảnh quan xanh, sạch, đẹp cho trường học.
- B. Nâng cao chất lượng cơ sở vật chất của nhà trường.
- C. Đảm bảo an toàn cho học sinh và giáo viên khi có tình huống khẩn cấp.
- D. Phục vụ cho các hoạt động ngoại khóa của học sinh.
Câu 29: Học sinh cần trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng cơ bản nào về phòng không nhân dân để có thể tự bảo vệ mình và giúp đỡ người khác?
- A. Kỹ năng sử dụng vũ khí phòng không cá nhân.
- B. Kiến thức về cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy bay địch.
- C. Kỹ năng lái xe quân sự và sơ cứu thương.
- D. Kiến thức về báo động, sơ tán, trú ẩn và kỹ năng sơ cứu ban đầu.
Câu 30: Theo Luật Phòng thủ dân sự, ai là người chịu trách nhiệm cao nhất trong việc chỉ đạo, điều hành công tác phòng không nhân dân trên phạm vi cả nước?
- A. Bộ Công an.
- B. Bộ Quốc phòng.
- C. Chính phủ.
- D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.