Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 11 Cánh diều Bài 7: Pháp luật về quản lí vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ - Đề 06
Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 11 Cánh diều Bài 7: Pháp luật về quản lí vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Theo Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ hiện hành của Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
- A. Sử dụng công cụ hỗ trợ để trấn áp tội phạm trong tình huống cấp thiết.
- B. Nghiên cứu khoa học về vật liệu nổ dưới sự giám sát của cơ quan có thẩm quyền.
- C. Chế tạo, tàng trữ, vận chuyển, mua bán trái phép vũ khí quân dụng.
- D. Sử dụng vũ khí thể thao trong các câu lạc bộ và giải đấu được cấp phép.
Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản giữa "vũ khí quân dụng" và "vũ khí thể thao" được quy định trong pháp luật Việt Nam là gì?
- A. Vũ khí quân dụng có sức sát thương cao hơn vũ khí thể thao.
- B. Vũ khí quân dụng trang bị cho lực lượng vũ trang, vũ khí thể thao dùng để luyện tập, thi đấu.
- C. Vũ khí quân dụng được sản xuất công nghiệp, vũ khí thể thao được chế tạo thủ công.
- D. Vũ khí quân dụng phải đăng ký, vũ khí thể thao thì không cần đăng ký.
Câu 3: Tình huống: Anh A là một thợ săn, được cấp phép sử dụng súng săn. Trong một lần đi săn, anh A phát hiện một nhóm người đang khai thác gỗ trái phép trong rừng. Theo pháp luật, anh A có được phép sử dụng súng săn của mình để ngăn chặn hành vi này không?
- A. Được phép, vì anh A có súng và cần ngăn chặn hành vi vi phạm pháp luật.
- B. Được phép, nhưng chỉ được bắn chỉ thiên để cảnh cáo nhóm người đó.
- C. Không được phép, vì súng săn được dùng để săn bắn, không phải để trấn áp tội phạm.
- D. Không được phép, anh A cần báo cho cơ quan chức năng có thẩm quyền để xử lý.
Câu 4: Khái niệm "công cụ hỗ trợ" theo pháp luật Việt Nam bao gồm những yếu tố chính nào?
- A. Phương tiện, động vật nghiệp vụ được trang bị cho lực lượng chức năng để thi hành công vụ.
- B. Các loại vũ khí thô sơ tự chế tạo để phòng vệ cá nhân.
- C. Bất kỳ vật dụng nào có khả năng gây sát thương hoặc nguy hiểm cho người khác.
- D. Các thiết bị kỹ thuật được sử dụng trong hoạt động thể thao mạo hiểm.
Câu 5: Nguyên tắc quản lý và sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ nào sau đây thể hiện sự ưu tiên bảo đảm an toàn cho xã hội và người dân?
- A. Tăng cường sản xuất vũ khí, vật liệu nổ để đáp ứng nhu cầu quốc phòng.
- B. Nới lỏng quy định để người dân dễ dàng tiếp cận công cụ hỗ trợ tự vệ.
- C. Chỉ những đối tượng đủ điều kiện và được phép mới được trang bị và sử dụng.
- D. Khuyến khích người dân tự giác giao nộp vũ khí không rõ nguồn gốc.
Câu 6: Hành vi nào sau đây cấu thành tội "Chế tạo, tàng trữ, vận chuyển, mua bán trái phép hoặc chiếm đoạt vũ khí quân dụng, phương tiện kỹ thuật quân sự" theo Bộ luật Hình sự?
- A. Mang theo dao găm khi đi du lịch.
- B. Tự ý cải tạo súng săn thành súng có tính năng tương tự vũ khí quân dụng.
- C. Sử dụng bình xịt hơi cay để tự vệ khi bị tấn công.
- D. Tàng trữ pháo hoa nổ trong dịp Tết Nguyên Đán.
Câu 7: Đối tượng nào sau đây được pháp luật Việt Nam cho phép trang bị vũ khí quân dụng để thi hành công vụ?
- A. Nhân viên bảo vệ của ngân hàng.
- B. Lực lượng dân phòng ở khu dân cư.
- C. Giáo viên giáo dục quốc phòng tại trường học.
- D. Chiến sĩ Cảnh sát biển Việt Nam.
Câu 8: Nếu phát hiện vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ không rõ nguồn gốc ở nơi công cộng, công dân có trách nhiệm gì theo quy định của pháp luật?
- A. Tự ý thu gom và mang về nhà cất giữ để đảm bảo an toàn.
- B. Báo ngay cho cơ quan công an hoặc chính quyền địa phương gần nhất.
- C. Giữ im lặng và rời khỏi hiện trường để tránh liên quan.
- D. Tìm hiểu nguồn gốc và mục đích của vật phẩm đó trước khi báo cáo.
Câu 9: Hình thức xử lý vi phạm hành chính nào có thể áp dụng đối với hành vi tàng trữ trái phép công cụ hỗ trợ?
- A. Cảnh cáo hoặc phạt tiền.
- B. Cải tạo không giam giữ.
- C. Phạt tiền và tịch thu công cụ hỗ trợ.
- D. Truy cứu trách nhiệm hình sự.
Câu 10: Theo Luật Phòng cháy và chữa cháy, vật liệu nổ thuộc nhóm hàng hóa nguy hiểm về cháy, nổ ở mức độ nào?
- A. Mức độ thấp.
- B. Mức độ trung bình.
- C. Mức độ cao.
- D. Mức độ đặc biệt nguy hiểm.
Câu 11: Hành vi sử dụng trái phép vật liệu nổ để khai thác khoáng sản có thể bị xử lý hình sự theo tội danh nào?
- A. Tội vi phạm quy định về nghiên cứu, thăm dò, khai thác tài nguyên.
- B. Tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản.
- C. Tội gây rối trật tự công cộng.
- D. Tội trốn thuế.
Câu 12: Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền cấp giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp?
- A. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
- B. Bộ Công Thương.
- C. Bộ Quốc phòng.
- D. Sở Công Thương cấp tỉnh.
Câu 13: Để được phép vận chuyển vật liệu nổ công nghiệp, tổ chức, doanh nghiệp cần phải đáp ứng điều kiện nào về phương tiện vận chuyển?
- A. Phương tiện vận chuyển phải là xe chuyên dụng của lực lượng vũ trang.
- B. Phương tiện vận chuyển phải có giấy phép kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường.
- C. Phương tiện vận chuyển phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật an toàn và có giấy phép vận chuyển vật liệu nổ.
- D. Phương tiện vận chuyển phải được trang bị hệ thống định vị GPS và camera giám sát.
Câu 14: Theo quy định, độ tuổi tối thiểu để được phép sử dụng súng săn là bao nhiêu?
- A. 16 tuổi.
- B. 18 tuổi.
- C. 20 tuổi.
- D. Không quy định độ tuổi tối thiểu, chỉ cần có giấy phép sử dụng.
Câu 15: Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân trong việc thực hiện pháp luật về quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ?
- A. Tự ý mua bán công cụ hỗ trợ để kiếm lời.
- B. Tố giác hành vi vi phạm pháp luật về vũ khí, vật liệu nổ cho cơ quan chức năng.
- C. Che giấu thông tin về người thân tàng trữ vũ khí trái phép.
- D. Khuyến khích bạn bè sử dụng pháo nổ trong dịp lễ Tết.
Câu 16: Tình huống: Một nhóm học sinh lớp 11 tự chế tạo pháo nổ để đốt trong dịp Tết. Hành vi này vi phạm quy định pháp luật nào?
- A. Luật Giao thông đường bộ.
- B. Luật Giáo dục.
- C. Nghị định về quản lý, sử dụng pháo.
- D. Luật An ninh mạng.
Câu 17: Đâu là mục đích chính của việc ban hành pháp luật về quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ?
- A. Bảo đảm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội và bảo vệ tính mạng, sức khỏe, tài sản của người dân.
- B. Tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp sản xuất vũ khí, vật liệu nổ phát triển.
- C. Nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của người dân.
- D. Tăng cường sức mạnh quân sự của đất nước.
Câu 18: Trong các loại vũ khí sau, loại nào được xếp vào nhóm "vũ khí thô sơ"?
- A. Súng tiểu liên AK.
- B. Dao găm.
- C. Súng ngắn K59.
- D. Lựu đạn.
Câu 19: Khi tham gia giao thông, hành vi nào liên quan đến công cụ hỗ trợ là vi phạm pháp luật?
- A. Mang theo đèn pin chiếu sáng.
- B. Sử dụng còi báo động của xe ưu tiên.
- C. Mang theo gậy ba khúc đã được đăng ký khi đi xe máy.
- D. Vận chuyển trái phép bình xịt hơi cay trên xe ô tô cá nhân.
Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra đối với vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ khi không còn nhu cầu sử dụng hoặc hết hạn sử dụng theo quy định?
- A. Được phép bán hoặc trao tặng cho người khác.
- B. Có thể tự ý tiêu hủy tại nhà để tiết kiệm chi phí.
- C. Phải được thu hồi, thanh lý hoặc tiêu hủy theo quy định.
- D. Được phép giữ lại để sử dụng cho mục đích khác.
Câu 21: Tình huống: Ông B là một cán bộ kiểm lâm, được trang bị súng quân dụng để thi hành công vụ. Trong một buổi tuần tra rừng, ông B bị một nhóm lâm tặc tấn công. Trong tình huống này, ông B được phép sử dụng súng quân dụng trong trường hợp nào?
- A. Khi bị tấn công trực tiếp và việc sử dụng vũ khí là cần thiết để tự vệ.
- B. Khi phát hiện nhóm lâm tặc có hành vi khai thác gỗ trái phép.
- C. Khi nhóm lâm tặc bỏ chạy và ông B muốn ngăn chặn.
- D. Khi ông B cảm thấy bị đe dọa bởi nhóm lâm tặc.
Câu 22: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là "lợi dụng, lạm dụng việc sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ" theo pháp luật?
- A. Sử dụng công cụ hỗ trợ đúng quy trình để trấn áp tội phạm nguy hiểm.
- B. Sử dụng súng quân dụng để giải quyết mâu thuẫn cá nhân.
- C. Sử dụng vật liệu nổ công nghiệp đúng mục đích và có giấy phép.
- D. Sử dụng vũ khí thể thao trong thi đấu theo quy định.
Câu 23: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng vũ khí quân dụng là hợp pháp?
- A. Để thị uy sức mạnh cá nhân.
- B. Để giải quyết tranh chấp dân sự.
- C. Để săn bắn động vật hoang dã quý hiếm.
- D. Để phòng vệ chính đáng khi bị tấn công đe dọa tính mạng.
Câu 24: Hành vi nào sau đây của người dân góp phần phòng ngừa vi phạm pháp luật về quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ?
- A. Tự trang bị công cụ hỗ trợ để phòng thân.
- B. Tuyên truyền về tác hại của vũ khí, vật liệu nổ cho người thân trong gia đình.
- C. Tham gia các buổi tuyên truyền, phổ biến pháp luật về quản lý vũ khí, vật liệu nổ.
- D. Thờ ơ, không quan tâm đến các hoạt động quản lý vũ khí, vật liệu nổ của nhà nước.
Câu 25: Nếu biết người khác có hành vi tàng trữ trái phép vũ khí quân dụng, công dân nên làm gì để thực hiện đúng trách nhiệm pháp lý?
- A. Giữ bí mật để tránh gây mất hòa khí.
- B. Báo cáo ngay cho cơ quan công an hoặc chính quyền địa phương.
- C. Tự mình khuyên can người đó từ bỏ hành vi vi phạm.
- D. Chỉ thông báo cho người thân trong gia đình biết.
Câu 26: Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây không bị coi là vi phạm về quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ?
- A. Cán bộ kiểm lâm mang súng quân dụng đi tuần tra rừng theo nhiệm vụ.
- B. Người dân tự chế tạo pháo nổ để đốt trong dịp Tết.
- C. Tàng trữ trái phép bình xịt hơi cay trong nhà.
- D. Mua bán vũ khí thô sơ không có giấy phép.
Câu 27: Trong quá trình tuần tra, kiểm soát, lực lượng chức năng phát hiện một xe ô tô vận chuyển vật liệu nổ không có giấy phép. Theo quy định, lực lượng chức năng có quyền xử lý như thế nào?
- A. Chỉ được nhắc nhở và yêu cầu xuất trình giấy phép.
- B. Phải báo cáo cấp trên và chờ ý kiến chỉ đạo.
- C. Được quyền tạm giữ phương tiện, vật liệu nổ và xử lý theo quy định.
- D. Chỉ được lập biên bản và không có quyền tạm giữ.
Câu 28: Hành vi tàng trữ trái phép vũ khí quân dụng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự với khung hình phạt cao nhất là bao nhiêu năm tù?
- A. 3 năm tù.
- B. 5 năm tù.
- C. 7 năm tù.
- D. 20 năm tù hoặc tù chung thân.
Câu 29: Để nâng cao hiệu quả công tác quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tăng cường lực lượng công an tuần tra, kiểm soát.
- B. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục pháp luật để nâng cao ý thức người dân.
- C. Xây dựng thêm nhiều kho chứa vũ khí, vật liệu nổ.
- D. Giảm bớt các thủ tục cấp phép sử dụng vũ khí, công cụ hỗ trợ.
Câu 30: Pháp luật về quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ góp phần xây dựng môi trường xã hội như thế nào?
- A. Tạo điều kiện cho phát triển kinh tế.
- B. Nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam.
- C. An toàn, lành mạnh và văn minh, giảm thiểu nguy cơ bạo lực, tội phạm.
- D. Tăng cường sức mạnh quốc phòng.