Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 01
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quốc gia X có nhiều dân tộc cùng sinh sống, mỗi dân tộc có ngôn ngữ và phong tục riêng. Chính phủ X ban hành chính sách hỗ trợ các trường học vùng dân tộc thiểu số xây dựng chương trình giảng dạy song ngữ (tiếng dân tộc và tiếng phổ thông). Chính sách này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở lĩnh vực nào?
- A. Chính trị
- B. Kinh tế
- C. Văn hóa
- D. Giáo dục
Câu 2: Tại một phiên tòa xét xử vụ án hình sự, bị cáo là người dân tộc thiểu số không thành thạo tiếng phổ thông. Để đảm bảo quyền của bị cáo, tòa án đã mời phiên dịch tiếng dân tộc cho bị cáo. Việc làm này thể hiện nguyên tắc nào trong quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
- A. Ưu tiên phát triển kinh tế vùng dân tộc thiểu số
- B. Bình đẳng về quyền và nghĩa vụ trước pháp luật
- C. Khuyến khích phát huy bản sắc văn hóa dân tộc
- D. Đảm bảo tỷ lệ đại diện dân tộc thiểu số trong cơ quan nhà nước
Câu 3: Doanh nghiệp Y từ chối tuyển dụng lao động là người dân tộc thiểu số với lý do "ngại giao tiếp vì khác biệt văn hóa". Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực nào?
- A. Chính trị
- B. Kinh tế
- C. Văn hóa
- D. Giáo dục
Câu 4: Một nhóm người tự xưng là "Hội những người thượng đẳng" tuyên truyền rằng dân tộc Kinh là dân tộc ưu việt hơn các dân tộc khác, cần được hưởng nhiều quyền lợi hơn. Hành vi này thể hiện sự vi phạm nguyên tắc nào của quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
- A. Tôn trọng sự khác biệt văn hóa
- B. Hỗ trợ phát triển toàn diện các dân tộc
- C. Đoàn kết giữa các dân tộc
- D. Không phân biệt đối xử giữa các dân tộc
Câu 5: Sinh viên A, người dân tộc thiểu số, đạt kết quả học tập xuất sắc và được xét học bổng của trường. Tuy nhiên, một số sinh viên khác cho rằng việc xét học bổng này là "ưu ái" người dân tộc thiểu số, gây ra sự bất bình đẳng. Quan điểm nào sau đây là đúng?
- A. Quan điểm của sinh viên phản đối là đúng vì mọi sinh viên cần được đối xử như nhau.
- B. Quan điểm phản đối là sai vì chính sách ưu tiên nhằm tạo điều kiện để người dân tộc thiểu số phát triển.
- C. Cả hai quan điểm đều đúng vì bình đẳng có nhiều cách hiểu khác nhau.
- D. Cả hai quan điểm đều sai vì học bổng nên xét theo hoàn cảnh gia đình chứ không phải dân tộc.
Câu 6: Pháp luật Việt Nam quy định các hành vi kích động chia rẽ dân tộc, tôn giáo là vi phạm pháp luật. Quy định này nhằm mục đích gì?
- A. Bảo vệ khối đại đoàn kết toàn dân tộc
- B. Hạn chế quyền tự do ngôn luận của công dân
- C. Thúc đẩy sự đồng hóa văn hóa giữa các dân tộc
- D. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với tôn giáo
Câu 7: Tỉnh Z có nhiều đồng bào theo đạo Tin Lành. Chính quyền tỉnh tạo điều kiện cho các hoạt động tôn giáo hợp pháp, đồng thời hỗ trợ xây dựng cơ sở vật chất cho các điểm nhóm sinh hoạt tôn giáo. Hành động này thể hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở khía cạnh nào?
- A. Bình đẳng về giáo lý và giáo luật
- B. Bình đẳng trong hoạt động tôn giáo
- C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý
- D. Bình đẳng về quyền sở hữu tài sản
Câu 8: Một người dân tộc Kinh kết hôn với một người dân tộc Thái. Gia đình người dân tộc Kinh phản đối vì cho rằng "khác dân tộc, phong tục tập quán khác nhau không hợp". Hành vi phản đối này vi phạm nguyên tắc nào của quyền bình đẳng giữa các dân tộc?
- A. Quyền bình đẳng về kinh tế
- B. Quyền bình đẳng về văn hóa
- C. Quyền bình đẳng về chính trị
- D. Quyền tự do kết hôn, không phân biệt dân tộc
Câu 9: Điều nào sau đây thể hiện nghĩa vụ của công dân trong việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo?
- A. Tự do lựa chọn dân tộc và tôn giáo theo ý muốn
- B. Yêu cầu nhà nước phải có chính sách ưu tiên cho dân tộc mình
- C. Tôn trọng và đoàn kết với các dân tộc, tôn giáo khác
- D. Phê phán những phong tục tập quán lạc hậu của dân tộc khác
Câu 10: Trong một khu dân cư đa tôn giáo, các tôn giáo khác nhau tổ chức các hoạt động từ thiện chung, giúp đỡ người nghèo không phân biệt tôn giáo. Hoạt động này thể hiện điều gì?
- A. Sự cạnh tranh giữa các tôn giáo
- B. Sự đoàn kết giữa các tôn giáo
- C. Sự đồng nhất về giáo lý giữa các tôn giáo
- D. Sự áp đặt văn hóa của một tôn giáo lên tôn giáo khác
Câu 11: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?
- A. Tham gia các hoạt động tôn giáo theo sở thích cá nhân
- B. Tuyên truyền giáo lý của tôn giáo mình
- C. Đóng góp tài chính cho hoạt động tôn giáo
- D. Cản trở người khác thực hiện hoạt động tôn giáo hợp pháp
Câu 12: Một công ty truyền thông đăng tải bài viết so sánh các tôn giáo, trong đó hạ thấp một số tôn giáo và ca ngợi tôn giáo khác. Bài viết này có thể gây ra hậu quả gì?
- A. Thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau giữa các tôn giáo
- B. Tăng cường sự gắn kết trong nội bộ từng tôn giáo
- C. Gây mâu thuẫn, chia rẽ giữa các tôn giáo
- D. Giúp công chúng có cái nhìn khách quan về các tôn giáo
Câu 13: Pháp luật bảo hộ các cơ sở thờ tự của tất cả các tôn giáo được nhà nước công nhận. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo ở phương diện nào?
- A. Bình đẳng về giáo lý
- B. Bình đẳng về địa vị pháp lý và được pháp luật bảo vệ
- C. Bình đẳng về quy mô tổ chức
- D. Bình đẳng về ảnh hưởng xã hội
Câu 14: Trong một xã hội đa văn hóa, đa tôn giáo, việc thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo có vai trò quan trọng nhất đối với điều gì?
- A. Củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc
- B. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các dân tộc, tôn giáo
- C. Đảm bảo sự thuần nhất về văn hóa, tôn giáo
- D. Tăng cường quyền lực của một dân tộc, tôn giáo chủ đạo
Câu 15: Một nhóm người tự ý phá hoại một ngôi chùa cổ của một tôn giáo khác vì lý do "không phù hợp với văn hóa địa phương". Hành vi này vừa vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, vừa vi phạm quyền nào khác?
- A. Quyền tự do kinh doanh
- B. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở
- C. Quyền sở hữu tài sản và bảo vệ di sản văn hóa
- D. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội
Câu 16: Ông A là người dân tộc thiểu số, có trình độ chuyên môn cao nhưng thường tự ti, ít tham gia vào các hoạt động xã hội vì lo sợ bị phân biệt đối xử. Điều này cho thấy sự hạn chế nào trong việc thực hiện quyền bình đẳng?
- A. Hạn chế về mặt pháp lý
- B. Hạn chế về mặt nhận thức và tâm lý xã hội
- C. Hạn chế về mặt kinh tế
- D. Hạn chế về mặt chính trị
Câu 17: Chính sách của Nhà nước ưu tiên phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi nhằm mục đích gì?
- A. Tạo sự khác biệt về quyền lợi giữa các dân tộc
- B. Thúc đẩy sự di cư của người dân tộc thiểu số về thành phố
- C. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng và các dân tộc
- D. Tăng cường sự phụ thuộc của vùng dân tộc thiểu số vào nhà nước
Câu 18: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo, công dân cần có thái độ như thế nào đối với sự đa dạng văn hóa, tôn giáo?
- A. Thờ ơ, không quan tâm đến sự đa dạng
- B. Tôn trọng và trân trọng sự đa dạng
- C. Bài xích, kỳ thị sự khác biệt
- D. Chỉ chấp nhận những giá trị văn hóa, tôn giáo của dân tộc mình
Câu 19: Trong một trường học có học sinh từ nhiều dân tộc và tôn giáo khác nhau, nhà trường nên thực hiện biện pháp nào để đảm bảo quyền bình đẳng?
- A. Tổ chức các hoạt động riêng biệt cho từng nhóm dân tộc, tôn giáo
- B. Áp đặt một hệ giá trị văn hóa, tôn giáo chung cho tất cả học sinh
- C. Tổ chức các hoạt động giáo dục về sự đa dạng văn hóa, tôn giáo và tôn trọng lẫn nhau
- D. Lờ đi sự khác biệt và coi tất cả học sinh như nhau một cách hình thức
Câu 20: Điều nào sau đây không phải là ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo?
- A. Tạo điều kiện phát triển toàn diện cho mọi dân tộc, tôn giáo
- B. Góp phần xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh
- C. Tăng cường sức mạnh đoàn kết dân tộc
- D. Xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt văn hóa, tôn giáo
Câu 21: Một tổ chức tôn giáo tự ý xây dựng công trình trái phép trên đất công. Cơ quan nhà nước xử lý vi phạm này dựa trên nguyên tắc nào của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?
- A. Bình đẳng về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo
- B. Bình đẳng trong hoạt động tôn giáo
- C. Bình đẳng về nghĩa vụ và trách nhiệm pháp lý
- D. Bình đẳng về quyền sở hữu và quản lý tài sản
Câu 22: Trong một chương trình phát thanh, một người dẫn chương trình sử dụng ngôn ngữ mang tính miệt thị, phân biệt đối với một dân tộc thiểu số. Hành vi này vi phạm điều gì?
- A. Quyền tự do ngôn luận
- B. Quyền bình đẳng giữa các dân tộc
- C. Quyền bất khả xâm phạm về danh dự, nhân phẩm
- D. Quyền được thông tin
Câu 23: Một người chuyển đổi tôn giáo từ đạo Phật sang đạo Thiên Chúa. Quyết định này thể hiện quyền gì?
- A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo
- B. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo
- C. Quyền tự do ngôn luận
- D. Quyền tự do cư trú
Câu 24: Nhà nước có chính sách bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số. Chính sách này thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào của quyền bình đẳng?
- A. Chính trị
- B. Kinh tế
- C. Văn hóa
- D. Giáo dục
Câu 25: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo được thực hiện hiệu quả trong xã hội?
- A. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước
- B. Ý thức pháp luật và sự tôn trọng lẫn nhau của mọi người
- C. Sự đồng nhất về văn hóa, tôn giáo trong xã hội
- D. Sự tách biệt hoàn toàn giữa các dân tộc, tôn giáo
Câu 26: Một người dân tộc thiểu số bị từ chối thuê nhà vì chủ nhà "chỉ muốn cho người Kinh thuê". Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng trong lĩnh vực nào?
- A. Chính trị
- B. Kinh tế
- C. Văn hóa
- D. Dân sự
Câu 27: Pháp luật Việt Nam cho phép các tôn giáo được thành lập trường lớp đào tạo chức sắc tôn giáo. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo ở khía cạnh nào?
- A. Bình đẳng về giáo lý và giáo luật
- B. Bình đẳng trong tổ chức và hoạt động
- C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý
- D. Bình đẳng về quyền sở hữu tài sản
Câu 28: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo?
- A. Chỉ giao tiếp với người cùng dân tộc, tôn giáo
- B. Phê phán những khác biệt văn hóa, tôn giáo
- C. Tìm hiểu và tôn trọng văn hóa, tôn giáo của dân tộc khác
- D. Áp đặt văn hóa, tôn giáo của mình lên người khác
Câu 29: Trong một cộng đồng có nhiều tôn giáo, việc chính quyền địa phương tạo điều kiện cho tất cả các tôn giáo tổ chức lễ hội truyền thống của mình thể hiện điều gì?
- A. Sự ưu ái của chính quyền đối với một tôn giáo cụ thể
- B. Sự can thiệp của chính quyền vào hoạt động tôn giáo
- C. Sự đồng nhất hóa văn hóa, tôn giáo trong cộng đồng
- D. Sự tôn trọng và bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng giữa các tôn giáo
Câu 30: Khi phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo, công dân nên làm gì?
- A. Báo cáo với cơ quan nhà nước có thẩm quyền
- B. Tự ý giải quyết theo ý mình
- C. Im lặng, không can thiệp vì sợ liên lụy
- D. Kích động người khác phản đối hành vi vi phạm