15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia X có nhiều dân tộc cùng sinh sống, mỗi dân tộc có ngôn ngữ và phong tục riêng. Chính phủ X ban hành chính sách hỗ trợ các trường học vùng dân tộc thiểu số xây dựng chương trình giảng dạy song ngữ (tiếng dân tộc và tiếng phổ thông). Chính sách này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 2: Tại một phiên tòa xét xử vụ án hình sự, bị cáo là người dân tộc thiểu số không thành thạo tiếng phổ thông. Để đảm bảo quyền của bị cáo, tòa án đã mời phiên dịch tiếng dân tộc cho bị cáo. Việc làm này thể hiện nguyên tắc nào trong quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế vùng dân tộc thiểu số
  • B. Bình đẳng về quyền và nghĩa vụ trước pháp luật
  • C. Khuyến khích phát huy bản sắc văn hóa dân tộc
  • D. Đảm bảo tỷ lệ đại diện dân tộc thiểu số trong cơ quan nhà nước

Câu 3: Doanh nghiệp Y từ chối tuyển dụng lao động là người dân tộc thiểu số với lý do "ngại giao tiếp vì khác biệt văn hóa". Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 4: Một nhóm người tự xưng là "Hội những người thượng đẳng" tuyên truyền rằng dân tộc Kinh là dân tộc ưu việt hơn các dân tộc khác, cần được hưởng nhiều quyền lợi hơn. Hành vi này thể hiện sự vi phạm nguyên tắc nào của quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Tôn trọng sự khác biệt văn hóa
  • B. Hỗ trợ phát triển toàn diện các dân tộc
  • C. Đoàn kết giữa các dân tộc
  • D. Không phân biệt đối xử giữa các dân tộc

Câu 5: Sinh viên A, người dân tộc thiểu số, đạt kết quả học tập xuất sắc và được xét học bổng của trường. Tuy nhiên, một số sinh viên khác cho rằng việc xét học bổng này là "ưu ái" người dân tộc thiểu số, gây ra sự bất bình đẳng. Quan điểm nào sau đây là đúng?

  • A. Quan điểm của sinh viên phản đối là đúng vì mọi sinh viên cần được đối xử như nhau.
  • B. Quan điểm phản đối là sai vì chính sách ưu tiên nhằm tạo điều kiện để người dân tộc thiểu số phát triển.
  • C. Cả hai quan điểm đều đúng vì bình đẳng có nhiều cách hiểu khác nhau.
  • D. Cả hai quan điểm đều sai vì học bổng nên xét theo hoàn cảnh gia đình chứ không phải dân tộc.

Câu 6: Pháp luật Việt Nam quy định các hành vi kích động chia rẽ dân tộc, tôn giáo là vi phạm pháp luật. Quy định này nhằm mục đích gì?

  • A. Bảo vệ khối đại đoàn kết toàn dân tộc
  • B. Hạn chế quyền tự do ngôn luận của công dân
  • C. Thúc đẩy sự đồng hóa văn hóa giữa các dân tộc
  • D. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với tôn giáo

Câu 7: Tỉnh Z có nhiều đồng bào theo đạo Tin Lành. Chính quyền tỉnh tạo điều kiện cho các hoạt động tôn giáo hợp pháp, đồng thời hỗ trợ xây dựng cơ sở vật chất cho các điểm nhóm sinh hoạt tôn giáo. Hành động này thể hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở khía cạnh nào?

  • A. Bình đẳng về giáo lý và giáo luật
  • B. Bình đẳng trong hoạt động tôn giáo
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý
  • D. Bình đẳng về quyền sở hữu tài sản

Câu 8: Một người dân tộc Kinh kết hôn với một người dân tộc Thái. Gia đình người dân tộc Kinh phản đối vì cho rằng "khác dân tộc, phong tục tập quán khác nhau không hợp". Hành vi phản đối này vi phạm nguyên tắc nào của quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Quyền bình đẳng về kinh tế
  • B. Quyền bình đẳng về văn hóa
  • C. Quyền bình đẳng về chính trị
  • D. Quyền tự do kết hôn, không phân biệt dân tộc

Câu 9: Điều nào sau đây thể hiện nghĩa vụ của công dân trong việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo?

  • A. Tự do lựa chọn dân tộc và tôn giáo theo ý muốn
  • B. Yêu cầu nhà nước phải có chính sách ưu tiên cho dân tộc mình
  • C. Tôn trọng và đoàn kết với các dân tộc, tôn giáo khác
  • D. Phê phán những phong tục tập quán lạc hậu của dân tộc khác

Câu 10: Trong một khu dân cư đa tôn giáo, các tôn giáo khác nhau tổ chức các hoạt động từ thiện chung, giúp đỡ người nghèo không phân biệt tôn giáo. Hoạt động này thể hiện điều gì?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các tôn giáo
  • B. Sự đoàn kết giữa các tôn giáo
  • C. Sự đồng nhất về giáo lý giữa các tôn giáo
  • D. Sự áp đặt văn hóa của một tôn giáo lên tôn giáo khác

Câu 11: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Tham gia các hoạt động tôn giáo theo sở thích cá nhân
  • B. Tuyên truyền giáo lý của tôn giáo mình
  • C. Đóng góp tài chính cho hoạt động tôn giáo
  • D. Cản trở người khác thực hiện hoạt động tôn giáo hợp pháp

Câu 12: Một công ty truyền thông đăng tải bài viết so sánh các tôn giáo, trong đó hạ thấp một số tôn giáo và ca ngợi tôn giáo khác. Bài viết này có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau giữa các tôn giáo
  • B. Tăng cường sự gắn kết trong nội bộ từng tôn giáo
  • C. Gây mâu thuẫn, chia rẽ giữa các tôn giáo
  • D. Giúp công chúng có cái nhìn khách quan về các tôn giáo

Câu 13: Pháp luật bảo hộ các cơ sở thờ tự của tất cả các tôn giáo được nhà nước công nhận. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo ở phương diện nào?

  • A. Bình đẳng về giáo lý
  • B. Bình đẳng về địa vị pháp lý và được pháp luật bảo vệ
  • C. Bình đẳng về quy mô tổ chức
  • D. Bình đẳng về ảnh hưởng xã hội

Câu 14: Trong một xã hội đa văn hóa, đa tôn giáo, việc thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo có vai trò quan trọng nhất đối với điều gì?

  • A. Củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các dân tộc, tôn giáo
  • C. Đảm bảo sự thuần nhất về văn hóa, tôn giáo
  • D. Tăng cường quyền lực của một dân tộc, tôn giáo chủ đạo

Câu 15: Một nhóm người tự ý phá hoại một ngôi chùa cổ của một tôn giáo khác vì lý do "không phù hợp với văn hóa địa phương". Hành vi này vừa vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, vừa vi phạm quyền nào khác?

  • A. Quyền tự do kinh doanh
  • B. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở
  • C. Quyền sở hữu tài sản và bảo vệ di sản văn hóa
  • D. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội

Câu 16: Ông A là người dân tộc thiểu số, có trình độ chuyên môn cao nhưng thường tự ti, ít tham gia vào các hoạt động xã hội vì lo sợ bị phân biệt đối xử. Điều này cho thấy sự hạn chế nào trong việc thực hiện quyền bình đẳng?

  • A. Hạn chế về mặt pháp lý
  • B. Hạn chế về mặt nhận thức và tâm lý xã hội
  • C. Hạn chế về mặt kinh tế
  • D. Hạn chế về mặt chính trị

Câu 17: Chính sách của Nhà nước ưu tiên phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo sự khác biệt về quyền lợi giữa các dân tộc
  • B. Thúc đẩy sự di cư của người dân tộc thiểu số về thành phố
  • C. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các vùng và các dân tộc
  • D. Tăng cường sự phụ thuộc của vùng dân tộc thiểu số vào nhà nước

Câu 18: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo, công dân cần có thái độ như thế nào đối với sự đa dạng văn hóa, tôn giáo?

  • A. Thờ ơ, không quan tâm đến sự đa dạng
  • B. Tôn trọng và trân trọng sự đa dạng
  • C. Bài xích, kỳ thị sự khác biệt
  • D. Chỉ chấp nhận những giá trị văn hóa, tôn giáo của dân tộc mình

Câu 19: Trong một trường học có học sinh từ nhiều dân tộc và tôn giáo khác nhau, nhà trường nên thực hiện biện pháp nào để đảm bảo quyền bình đẳng?

  • A. Tổ chức các hoạt động riêng biệt cho từng nhóm dân tộc, tôn giáo
  • B. Áp đặt một hệ giá trị văn hóa, tôn giáo chung cho tất cả học sinh
  • C. Tổ chức các hoạt động giáo dục về sự đa dạng văn hóa, tôn giáo và tôn trọng lẫn nhau
  • D. Lờ đi sự khác biệt và coi tất cả học sinh như nhau một cách hình thức

Câu 20: Điều nào sau đây không phải là ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo?

  • A. Tạo điều kiện phát triển toàn diện cho mọi dân tộc, tôn giáo
  • B. Góp phần xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh
  • C. Tăng cường sức mạnh đoàn kết dân tộc
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt văn hóa, tôn giáo

Câu 21: Một tổ chức tôn giáo tự ý xây dựng công trình trái phép trên đất công. Cơ quan nhà nước xử lý vi phạm này dựa trên nguyên tắc nào của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Bình đẳng về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo
  • B. Bình đẳng trong hoạt động tôn giáo
  • C. Bình đẳng về nghĩa vụ và trách nhiệm pháp lý
  • D. Bình đẳng về quyền sở hữu và quản lý tài sản

Câu 22: Trong một chương trình phát thanh, một người dẫn chương trình sử dụng ngôn ngữ mang tính miệt thị, phân biệt đối với một dân tộc thiểu số. Hành vi này vi phạm điều gì?

  • A. Quyền tự do ngôn luận
  • B. Quyền bình đẳng giữa các dân tộc
  • C. Quyền bất khả xâm phạm về danh dự, nhân phẩm
  • D. Quyền được thông tin

Câu 23: Một người chuyển đổi tôn giáo từ đạo Phật sang đạo Thiên Chúa. Quyết định này thể hiện quyền gì?

  • A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo
  • B. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo
  • C. Quyền tự do ngôn luận
  • D. Quyền tự do cư trú

Câu 24: Nhà nước có chính sách bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số. Chính sách này thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào của quyền bình đẳng?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 25: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo được thực hiện hiệu quả trong xã hội?

  • A. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước
  • B. Ý thức pháp luật và sự tôn trọng lẫn nhau của mọi người
  • C. Sự đồng nhất về văn hóa, tôn giáo trong xã hội
  • D. Sự tách biệt hoàn toàn giữa các dân tộc, tôn giáo

Câu 26: Một người dân tộc thiểu số bị từ chối thuê nhà vì chủ nhà "chỉ muốn cho người Kinh thuê". Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Dân sự

Câu 27: Pháp luật Việt Nam cho phép các tôn giáo được thành lập trường lớp đào tạo chức sắc tôn giáo. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo ở khía cạnh nào?

  • A. Bình đẳng về giáo lý và giáo luật
  • B. Bình đẳng trong tổ chức và hoạt động
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý
  • D. Bình đẳng về quyền sở hữu tài sản

Câu 28: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo?

  • A. Chỉ giao tiếp với người cùng dân tộc, tôn giáo
  • B. Phê phán những khác biệt văn hóa, tôn giáo
  • C. Tìm hiểu và tôn trọng văn hóa, tôn giáo của dân tộc khác
  • D. Áp đặt văn hóa, tôn giáo của mình lên người khác

Câu 29: Trong một cộng đồng có nhiều tôn giáo, việc chính quyền địa phương tạo điều kiện cho tất cả các tôn giáo tổ chức lễ hội truyền thống của mình thể hiện điều gì?

  • A. Sự ưu ái của chính quyền đối với một tôn giáo cụ thể
  • B. Sự can thiệp của chính quyền vào hoạt động tôn giáo
  • C. Sự đồng nhất hóa văn hóa, tôn giáo trong cộng đồng
  • D. Sự tôn trọng và bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Câu 30: Khi phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo, công dân nên làm gì?

  • A. Báo cáo với cơ quan nhà nước có thẩm quyền
  • B. Tự ý giải quyết theo ý mình
  • C. Im lặng, không can thiệp vì sợ liên lụy
  • D. Kích động người khác phản đối hành vi vi phạm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Quốc gia X có nhiều dân tộc cùng sinh sống, mỗi dân tộc có ngôn ngữ và phong tục riêng. Chính phủ X ban hành chính sách hỗ trợ các trường học vùng dân tộc thiểu số xây dựng chương trình giảng dạy song ngữ (tiếng dân tộc và tiếng phổ thông). Chính sách này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở lĩnh vực nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Tại một phiên tòa xét xử vụ án hình sự, bị cáo là người dân tộc thiểu số không thành thạo tiếng phổ thông. Để đảm bảo quyền của bị cáo, tòa án đã mời phiên dịch tiếng dân tộc cho bị cáo. Việc làm này thể hiện nguyên tắc nào trong quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Doanh nghiệp Y từ chối tuyển dụng lao động là người dân tộc thiểu số với lý do 'ngại giao tiếp vì khác biệt văn hóa'. Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một nhóm người tự xưng là 'Hội những người thượng đẳng' tuyên truyền rằng dân tộc Kinh là dân tộc ưu việt hơn các dân tộc khác, cần được hưởng nhiều quyền lợi hơn. Hành vi này thể hiện sự vi phạm nguyên tắc nào của quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Sinh viên A, người dân tộc thiểu số, đạt kết quả học tập xuất sắc và được xét học bổng của trường. Tuy nhiên, một số sinh viên khác cho rằng việc xét học bổng này là 'ưu ái' người dân tộc thiểu số, gây ra sự bất bình đẳng. Quan điểm nào sau đây là đúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Pháp luật Việt Nam quy định các hành vi kích động chia rẽ dân tộc, tôn giáo là vi phạm pháp luật. Quy định này nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tỉnh Z có nhiều đồng bào theo đạo Tin Lành. Chính quyền tỉnh tạo điều kiện cho các hoạt động tôn giáo hợp pháp, đồng thời hỗ trợ xây dựng cơ sở vật chất cho các điểm nhóm sinh hoạt tôn giáo. Hành động này thể hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một người dân tộc Kinh kết hôn với một người dân tộc Thái. Gia đình người dân tộc Kinh phản đối vì cho rằng 'khác dân tộc, phong tục tập quán khác nhau không hợp'. Hành vi phản đối này vi phạm nguyên tắc nào của quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Điều nào sau đây thể hiện nghĩa vụ của công dân trong việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong một khu dân cư đa tôn giáo, các tôn giáo khác nhau tổ chức các hoạt động từ thiện chung, giúp đỡ người nghèo không phân biệt tôn giáo. Hoạt động này thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một công ty truyền thông đăng tải bài viết so sánh các tôn giáo, trong đó hạ thấp một số tôn giáo và ca ngợi tôn giáo khác. Bài viết này có thể gây ra hậu quả gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Pháp luật bảo hộ các cơ sở thờ tự của tất cả các tôn giáo được nhà nước công nhận. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo ở phương diện nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong một xã hội đa văn hóa, đa tôn giáo, việc thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo có vai trò quan trọng nhất đối với điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một nhóm người tự ý phá hoại một ngôi chùa cổ của một tôn giáo khác vì lý do 'không phù hợp với văn hóa địa phương'. Hành vi này vừa vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, vừa vi phạm quyền nào khác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Ông A là người dân tộc thiểu số, có trình độ chuyên môn cao nhưng thường tự ti, ít tham gia vào các hoạt động xã hội vì lo sợ bị phân biệt đối xử. Điều này cho thấy sự hạn chế nào trong việc thực hiện quyền bình đẳng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Chính sách của Nhà nước ưu tiên phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo, công dân cần có thái độ như thế nào đối với sự đa dạng văn hóa, tôn giáo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong một trường học có học sinh từ nhiều dân tộc và tôn giáo khác nhau, nhà trường nên thực hiện biện pháp nào để đảm bảo quyền bình đẳng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Điều nào sau đây không phải là ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một tổ chức tôn giáo tự ý xây dựng công trình trái phép trên đất công. Cơ quan nhà nước xử lý vi phạm này dựa trên nguyên tắc nào của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong một chương trình phát thanh, một người dẫn chương trình sử dụng ngôn ngữ mang tính miệt thị, phân biệt đối với một dân tộc thiểu số. Hành vi này vi phạm điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một người chuyển đổi tôn giáo từ đạo Phật sang đạo Thiên Chúa. Quyết định này thể hiện quyền gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nhà nước có chính sách bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số. Chính sách này thể hiện sự quan tâm đến khía cạnh nào của quyền bình đẳng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo được thực hiện hiệu quả trong xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một người dân tộc thiểu số bị từ chối thuê nhà vì chủ nhà 'chỉ muốn cho người Kinh thuê'. Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Pháp luật Việt Nam cho phép các tôn giáo được thành lập trường lớp đào tạo chức sắc tôn giáo. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong một cộng đồng có nhiều tôn giáo, việc chính quyền địa phương tạo điều kiện cho tất cả các tôn giáo tổ chức lễ hội truyền thống của mình thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Khi phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo, công dân nên làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia X có nhiều dân tộc cùng sinh sống, mỗi dân tộc có tiếng nói, văn hóa riêng. Tuy nhiên, pháp luật quy định mọi công dân đều phải sử dụng tiếng phổ thông trong các văn bản hành chính và giao dịch chính thức. Quy định này thể hiện khía cạnh nào trong quyền bình đẳng giữa các dân tộc về văn hóa?

  • A. Bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc
  • B. Hỗ trợ phát triển kinh tế vùng dân tộc thiểu số
  • C. Tính thống nhất trong đa dạng văn hóa
  • D. Ưu tiên phát triển văn hóa dân tộc đa số

Câu 2: Trong một phiên tòa xét xử vụ án hình sự, bị cáo là người dân tộc thiểu số không biết tiếng phổ thông. Tòa án đã bố trí phiên dịch tiếng dân tộc cho bị cáo. Điều này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế
  • B. Tư pháp
  • C. Giáo dục
  • D. Văn hóa

Câu 3: Chính phủ ban hành chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi, tập trung đầu tư cơ sở hạ tầng, y tế, giáo dục. Chính sách này thể hiện sự bình đẳng giữa các dân tộc ở khía cạnh nào?

  • A. Kinh tế và phát triển
  • B. Chính trị
  • C. Văn hóa
  • D. An ninh quốc phòng

Câu 4: Luật pháp Việt Nam nghiêm cấm mọi hành vi kỳ thị, phân biệt đối xử giữa các dân tộc, tôn giáo. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
  • B. Đảm bảo sự đa dạng văn hóa
  • C. Củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia

Câu 5: Một nhóm người tự xưng là ‘Hội những người thượng đẳng’ tuyên truyền rằng dân tộc Kinh là dân tộc ưu việt hơn các dân tộc khác, cần được hưởng nhiều quyền lợi hơn. Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở điểm nào?

  • A. Quyền tự do ngôn luận
  • B. Quyền tự do lập hội
  • C. Quyền bình đẳng về kinh tế
  • D. Nguyên tắc không phân biệt đối xử

Câu 6: Trong một lớp học, giáo viên chủ nhiệm luôn ưu ái học sinh người Kinh hơn học sinh người dân tộc thiểu số, cho rằng học sinh Kinh thông minh hơn. Hành vi của giáo viên này vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa
  • B. Chính trị
  • C. Giáo dục
  • D. Kinh tế

Câu 7: Một công ty tuyển dụng lao động ưu tiên người Kinh vào các vị trí quản lý, còn người dân tộc thiểu số chỉ được tuyển vào vị trí công nhân. Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực:

  • A. Lao động và việc làm
  • B. Giáo dục
  • C. Văn hóa
  • D. Chính trị

Câu 8: Nhà nước tạo điều kiện để các dân tộc thiểu số phát triển văn hóa, ngôn ngữ, chữ viết của mình. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?

  • A. Xây dựng các khu công nghiệp ở vùng dân tộc thiểu số
  • B. Dạy tiếng dân tộc trong trường học ở vùng dân tộc thiểu số
  • C. Cấp học bổng cho học sinh dân tộc thiểu số học đại học
  • D. Tổ chức các lễ hội văn hóa cấp quốc gia

Câu 9: Ông A là người dân tộc thiểu số, đủ tiêu chuẩn ứng cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp tỉnh nhưng bị gạt khỏi danh sách với lý do ‘ưu tiên người Kinh’. Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực:

  • A. Giáo dục
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Tham gia quản lý nhà nước và xã hội

Câu 10: Tín ngưỡng, tôn giáo nào sau đây được pháp luật Việt Nam công nhận và bảo hộ?

  • A. Chỉ những tôn giáo có lịch sử lâu đời
  • B. Chỉ những tôn giáo có đông tín đồ
  • C. Mọi tín ngưỡng, tôn giáo hợp pháp
  • D. Chỉ những tôn giáo truyền thống

Câu 11: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có nghĩa là Nhà nước đối xử với các tôn giáo như thế nào?

  • A. Ưu tiên tôn giáo có đông tín đồ hơn
  • B. Không phân biệt đối xử giữa các tôn giáo
  • C. Hỗ trợ tôn giáo truyền thống hơn tôn giáo mới
  • D. Can thiệp vào nội bộ các tôn giáo

Câu 12: Một nhóm người tự ý phá hoại một ngôi chùa vì cho rằng đó là ‘tà đạo’. Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở khía cạnh nào?

  • A. Quyền tự do ngôn luận
  • B. Quyền tự do hội họp
  • C. Quyền tự do kinh doanh
  • D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và bình đẳng tôn giáo

Câu 13: Trong một khu dân cư, người dân theo đạo Phật bị cấm tổ chức lễ Vu Lan tại nhà văn hóa khu phố, trong khi các hoạt động khác vẫn diễn ra bình thường. Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở đâu?

  • A. Quyền tự do đi lại
  • B. Quyền tự do hoạt động tôn giáo
  • C. Quyền tự do cư trú
  • D. Quyền tự do kinh doanh

Câu 14: Một người theo đạo Công giáo bị từ chối nhận vào làm việc tại một công ty tư nhân chỉ vì lý do tôn giáo của họ. Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong lĩnh vực:

  • A. Giáo dục
  • B. Văn hóa
  • C. Lao động và việc làm
  • D. Chính trị

Câu 15: Pháp luật quy định các tôn giáo phải hoạt động trong khuôn khổ pháp luật. Điều này thể hiện khía cạnh nào của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Quyền tự do tuyệt đối
  • B. Sự ưu tiên của một tôn giáo
  • C. Sự can thiệp của nhà nước
  • D. Nghĩa vụ tuân thủ pháp luật

Câu 16: Trong một xã hội đa tôn giáo, việc tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có vai trò quan trọng nhất đối với:

  • A. Sự ổn định và hòa hợp xã hội
  • B. Sự phát triển kinh tế
  • C. Sự đa dạng văn hóa
  • D. Sức mạnh quân sự

Câu 17: Một người không theo tôn giáo nào có được hưởng quyền bình đẳng tôn giáo không?

  • A. Có, vì quyền này là quyền cơ bản của con người
  • B. Không, vì quyền này chỉ dành cho người có tôn giáo
  • C. Có, nhưng chỉ được hưởng một số quyền nhất định
  • D. Không chắc chắn, tùy thuộc vào quy định của từng địa phương

Câu 18: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Chỉ tham gia các hoạt động tôn giáo của tôn giáo mình
  • B. Phê phán các tôn giáo khác
  • C. Tôn trọng các tôn giáo khác và người không theo tôn giáo
  • D. Coi tôn giáo của mình là duy nhất đúng

Câu 19: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo, trách nhiệm chính thuộc về ai?

  • A. Mỗi cá nhân công dân
  • B. Nhà nước và toàn xã hội
  • C. Các tổ chức tôn giáo
  • D. Các tổ chức quốc tế

Câu 20: Trong một buổi hòa giải tranh chấp đất đai giữa người dân tộc Kinh và người dân tộc Thái, cán bộ hòa giải đã sử dụng cả tiếng Kinh và tiếng Thái để giải thích. Điều này thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc về:

  • A. Ngôn ngữ và văn hóa
  • B. Kinh tế
  • C. Chính trị
  • D. Tư pháp

Câu 21: Một học sinh dân tộc thiểu số đạt thành tích xuất sắc trong học tập được tuyên dương tại trường. Sự kiện này có ý nghĩa gì trong việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Tăng cường đoàn kết nội bộ nhà trường
  • B. Nâng cao chất lượng giáo dục
  • C. Khuyến khích sự vươn lên của học sinh dân tộc thiểu số
  • D. Thu hút sự quan tâm của xã hội đến giáo dục

Câu 22: Một người dân tộc Kinh kết hôn với người dân tộc Khơ-me. Gia đình và xã hội cần có thái độ như thế nào để thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Phản đối cuộc hôn nhân
  • B. Khuyên họ nên kết hôn với người cùng dân tộc
  • C. Thờ ơ, không can thiệp
  • D. Tôn trọng và ủng hộ cuộc hôn nhân

Câu 23: Trong một khu vực có nhiều tôn giáo khác nhau, chính quyền địa phương nên làm gì để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Ưu tiên phát triển một tôn giáo chính
  • B. Tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động hợp pháp và hòa hợp
  • C. Hạn chế hoạt động của các tôn giáo mới
  • D. Can thiệp sâu vào nội bộ các tôn giáo

Câu 24: Một người theo tôn giáo A bị xúc phạm, phân biệt đối xử bởi người theo tôn giáo B. Người này có quyền khiếu nại đến cơ quan nào để bảo vệ quyền bình đẳng tôn giáo của mình?

  • A. Tổ chức tôn giáo của người vi phạm
  • B. Tổ chức tôn giáo của mình
  • C. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền
  • D. Tòa án quốc tế

Câu 25: Trong quá trình xây dựng nông thôn mới, việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Đảm bảo an ninh trật tự xã hội
  • B. Nâng cao đời sống vật chất của người dân
  • C. Thúc đẩy du lịch và phát triển kinh tế địa phương
  • D. Góp phần xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc

Câu 26: Một nhóm tôn giáo hoạt động trái phép, gây mất trật tự công cộng và ảnh hưởng đến đời sống của người dân. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý như thế nào?

  • A. Xử lý theo quy định của pháp luật
  • B. Cấm hoạt động tôn giáo trên toàn quốc
  • C. Đối thoại và hòa giải
  • D. Mặc kệ vì tự do tôn giáo

Câu 27: Để thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về nghĩa vụ, các tổ chức tôn giáo cần:

  • A. Phát triển số lượng tín đồ
  • B. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật
  • C. Xây dựng cơ sở vật chất khang trang
  • D. Tổ chức nhiều hoạt động tôn giáo lớn

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo có ý nghĩa quốc tế như thế nào?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài
  • C. Nâng cao uy tín và vị thế của quốc gia trên trường quốc tế
  • D. Phát triển văn hóa du lịch

Câu 29: Một trường học tổ chức ngày hội văn hóa các dân tộc Việt Nam. Hoạt động này có ý nghĩa gì trong việc giáo dục về quyền bình đẳng giữa các dân tộc cho học sinh?

  • A. Tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc
  • B. Nâng cao chất lượng dạy và học
  • C. Phát triển kỹ năng giao tiếp cho học sinh
  • D. Tạo không khí vui tươi, phấn khởi trong trường học

Câu 30: Nếu phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo, công dân cần làm gì?

  • A. Im lặng, bỏ qua
  • B. Tố cáo, khiếu nại đến cơ quan có thẩm quyền
  • C. Tự giải quyết bằng bạo lực
  • D. Kêu gọi bạn bè tẩy chay người vi phạm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Quốc gia X có nhiều dân tộc cùng sinh sống, mỗi dân tộc có tiếng nói, văn hóa riêng. Tuy nhiên, pháp luật quy định mọi công dân đều phải sử dụng tiếng phổ thông trong các văn bản hành chính và giao dịch chính thức. Quy định này thể hiện khía cạnh nào trong quyền bình đẳng giữa các dân tộc về văn hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong một phiên tòa xét xử vụ án hình sự, bị cáo là người dân tộc thiểu số không biết tiếng phổ thông. Tòa án đã bố trí phiên dịch tiếng dân tộc cho bị cáo. Điều này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Chính phủ ban hành chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi, tập trung đầu tư cơ sở hạ tầng, y tế, giáo dục. Chính sách này thể hiện sự bình đẳng giữa các dân tộc ở khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Luật pháp Việt Nam nghiêm cấm mọi hành vi kỳ thị, phân biệt đối xử giữa các dân tộc, tôn giáo. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một nhóm người tự xưng là ‘Hội những người thượng đẳng’ tuyên truyền rằng dân tộc Kinh là dân tộc ưu việt hơn các dân tộc khác, cần được hưởng nhiều quyền lợi hơn. Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong một lớp học, giáo viên chủ nhiệm luôn ưu ái học sinh người Kinh hơn học sinh người dân tộc thiểu số, cho rằng học sinh Kinh thông minh hơn. Hành vi của giáo viên này vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một công ty tuyển dụng lao động ưu tiên người Kinh vào các vị trí quản lý, còn người dân tộc thiểu số chỉ được tuyển vào vị trí công nhân. Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nhà nước tạo điều kiện để các dân tộc thiểu số phát triển văn hóa, ngôn ngữ, chữ viết của mình. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Ông A là người dân tộc thiểu số, đủ tiêu chuẩn ứng cử đại biểu Hội đồng nhân dân cấp tỉnh nhưng bị gạt khỏi danh sách với lý do ‘ưu tiên người Kinh’. Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tín ngưỡng, tôn giáo nào sau đây được pháp luật Việt Nam công nhận và bảo hộ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có nghĩa là Nhà nước đối xử với các tôn giáo như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một nhóm người tự ý phá hoại một ngôi chùa vì cho rằng đó là ‘tà đạo’. Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong một khu dân cư, người dân theo đạo Phật bị cấm tổ chức lễ Vu Lan tại nhà văn hóa khu phố, trong khi các hoạt động khác vẫn diễn ra bình thường. Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một người theo đạo Công giáo bị từ chối nhận vào làm việc tại một công ty tư nhân chỉ vì lý do tôn giáo của họ. Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong lĩnh vực:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Pháp luật quy định các tôn giáo phải hoạt động trong khuôn khổ pháp luật. Điều này thể hiện khía cạnh nào của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong một xã hội đa tôn giáo, việc tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có vai trò quan trọng nhất đối với:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một người không theo tôn giáo nào có được hưởng quyền bình đẳng tôn giáo không?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo, trách nhiệm chính thuộc về ai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong một buổi hòa giải tranh chấp đất đai giữa người dân tộc Kinh và người dân tộc Thái, cán bộ hòa giải đã sử dụng cả tiếng Kinh và tiếng Thái để giải thích. Điều này thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc về:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một học sinh dân tộc thiểu số đạt thành tích xuất sắc trong học tập được tuyên dương tại trường. Sự kiện này có ý nghĩa gì trong việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một người dân tộc Kinh kết hôn với người dân tộc Khơ-me. Gia đình và xã hội cần có thái độ như thế nào để thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong một khu vực có nhiều tôn giáo khác nhau, chính quyền địa phương nên làm gì để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một người theo tôn giáo A bị xúc phạm, phân biệt đối xử bởi người theo tôn giáo B. Người này có quyền khiếu nại đến cơ quan nào để bảo vệ quyền bình đẳng tôn giáo của mình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong quá trình xây dựng nông thôn mới, việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc thiểu số có ý nghĩa như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một nhóm tôn giáo hoạt động trái phép, gây mất trật tự công cộng và ảnh hưởng đến đời sống của người dân. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về nghĩa vụ, các tổ chức tôn giáo cần:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo có ý nghĩa quốc tế như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một trường học tổ chức ngày hội văn hóa các dân tộc Việt Nam. Hoạt động này có ý nghĩa gì trong việc giáo dục về quyền bình đẳng giữa các dân tộc cho học sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo, công dân cần làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nội dung cốt lõi của quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam thể hiện điều gì?

  • A. Sự đồng nhất về văn hóa và phong tục tập quán giữa các dân tộc.
  • B. Sự tôn trọng, không phân biệt đối xử và tạo điều kiện phát triển cho mọi dân tộc.
  • C. Quyền của dân tộc đa số được ưu tiên phát triển kinh tế và văn hóa.
  • D. Sự can thiệp của Nhà nước vào việc duy trì bản sắc văn hóa của từng dân tộc.

Câu 2: Trong lĩnh vực chính trị, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện qua việc các dân tộc thiểu số có cơ hội tham gia vào đâu?

  • A. Các hoạt động kinh tế tư nhân quy mô lớn.
  • B. Việc quyết định các chính sách văn hóa đặc thù.
  • C. Bộ máy nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội.
  • D. Các nghi lễ tôn giáo truyền thống của dân tộc mình.

Câu 3: Điều nào sau đây là biểu hiện của sự bình đẳng giữa các dân tộc về kinh tế?

  • A. Chỉ dân tộc đa số mới được phép kinh doanh các ngành nghề quan trọng.
  • B. Mức sống kinh tế giữa các dân tộc phải hoàn toàn giống nhau.
  • C. Các dân tộc thiểu số phải từ bỏ phương thức sản xuất truyền thống.
  • D. Nhà nước có chính sách ưu tiên đầu tư phát triển kinh tế - xã hội cho vùng dân tộc thiểu số.

Câu 4: Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực văn hóa?

  • A. Kỳ thị và không tôn trọng phong tục tập quán của dân tộc khác.
  • B. Tích cực tham gia các lễ hội văn hóa truyền thống của dân tộc mình.
  • C. Học hỏi và giao lưu văn hóa với các dân tộc khác.
  • D. Bảo tồn và phát huy tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình.

Câu 5: Chính sách ưu tiên cộng điểm trong tuyển sinh đại học cho học sinh dân tộc thiểu số thể hiện điều gì?

  • A. Sự ưu ái đặc biệt của Nhà nước dành cho dân tộc thiểu số.
  • B. Sự quan tâm của Nhà nước nhằm tạo điều kiện để dân tộc thiểu số thu hẹp khoảng cách phát triển.
  • C. Sự phân biệt đối xử giữa dân tộc thiểu số và dân tộc đa số.
  • D. Sự hạ thấp tiêu chuẩn giáo dục đối với học sinh dân tộc thiểu số.

Câu 6: Theo pháp luật Việt Nam, các tôn giáo được Nhà nước công nhận có vị thế như thế nào?

  • A. Tôn giáo nào có đông tín đồ hơn sẽ được ưu tiên hơn.
  • B. Nhà nước quản lý và chi phối mọi hoạt động tôn giáo.
  • C. Bình đẳng trước pháp luật, được Nhà nước bảo hộ và tạo điều kiện hoạt động.
  • D. Tôn giáo nước ngoài được ưu tiên phát triển hơn tôn giáo bản địa.

Câu 7: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo bao gồm nội dung nào sau đây?

  • A. Chỉ bao gồm quyền tự do hành lễ và truyền đạo.
  • B. Chỉ tập trung vào nghĩa vụ tuân thủ pháp luật.
  • C. Chỉ liên quan đến việc quản lý tài sản của các tôn giáo.
  • D. Bao gồm cả quyền hoạt động tôn giáo và nghĩa vụ tuân thủ pháp luật.

Câu 8: Điều gì thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về mặt nghĩa vụ?

  • A. Các tôn giáo tự do thực hiện các nghi lễ mà không cần xin phép.
  • B. Mọi tôn giáo đều phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật của Nhà nước.
  • C. Các tôn giáo được tự do xây dựng cơ sở thờ tự ở mọi nơi.
  • D. Nhà nước hỗ trợ tài chính cho tất cả các hoạt động tôn giáo.

Câu 9: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Tuyên truyền giáo lý của tôn giáo mình.
  • B. Tham gia các hoạt động tôn giáo hợp pháp.
  • C. Phân biệt đối xử hoặc xúc phạm tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
  • D. Đóng góp cho các hoạt động từ thiện của tôn giáo mình.

Câu 10: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo là gì?

  • A. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các dân tộc và tôn giáo.
  • B. Đảm bảo sự thuần nhất về văn hóa và tín ngưỡng trong xã hội.
  • C. Tạo ra sự phân biệt rõ ràng giữa các nhóm dân tộc và tôn giáo.
  • D. Củng cố khối đại đoàn kết dân tộc và ổn định xã hội.

Câu 11: Trong một xã hội đa dân tộc và tôn giáo, Nhà nước đóng vai trò gì để đảm bảo quyền bình đẳng?

  • A. Hỗ trợ một tôn giáo hoặc dân tộc cụ thể phát triển vượt trội.
  • B. Quản lý, bảo vệ và tạo điều kiện cho các dân tộc, tôn giáo phát triển bình đẳng.
  • C. Giám sát chặt chẽ mọi hoạt động tôn giáo và văn hóa dân tộc.
  • D. Can thiệp sâu vào nội bộ các tổ chức tôn giáo và dân tộc.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách để thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Xây dựng cơ sở hạ tầng ở vùng sâu, vùng xa, vùng dân tộc thiểu số.
  • B. Phát triển giáo dục và y tế cho tất cả các vùng miền.
  • C. Áp đặt văn hóa của dân tộc đa số lên các dân tộc thiểu số.
  • D. Tôn trọng và bảo tồn văn hóa, ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số.

Câu 13: Trong tình huống sau, hành động của ai thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo: Ông A là người không theo tôn giáo, nhưng ông luôn...

  • A. ... phê phán những người theo tôn giáo khác với quan điểm của mình.
  • B. ... cố gắng thuyết phục mọi người từ bỏ tôn giáo và theo chủ nghĩa vô thần.
  • C. ... chỉ giao tiếp và giúp đỡ những người không theo tôn giáo như mình.
  • D. ... tôn trọng các hoạt động tôn giáo hợp pháp và hòa đồng với mọi người, không phân biệt tôn giáo.

Câu 14: Pháp luật bảo vệ quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo nhằm mục đích gì?

  • A. Xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh, mọi người được tôn trọng và phát triển.
  • B. Tăng cường quyền lực của Nhà nước đối với các hoạt động tôn giáo và dân tộc.
  • C. Đảm bảo sự ổn định chính trị bằng cách hạn chế sự khác biệt văn hóa.
  • D. Thúc đẩy sự đồng hóa văn hóa giữa các dân tộc và tôn giáo khác nhau.

Câu 15: Để thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các dân tộc, học sinh cần có trách nhiệm gì?

  • A. Chỉ học tập văn hóa của dân tộc mình và tôn giáo mình theo.
  • B. Tôn trọng, tìm hiểu văn hóa, phong tục tập quán của các dân tộc khác và không phân biệt đối xử.
  • C. Chỉ tham gia các hoạt động văn hóa do dân tộc mình tổ chức.
  • D. Tránh tiếp xúc và giao lưu với người dân tộc và tôn giáo khác.

Câu 16: Trong trường hợp có xung đột giữa các dân tộc hoặc tôn giáo, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng vũ lực để giải quyết xung đột và áp đặt quan điểm của mình.
  • B. Lờ đi xung đột và để nó tự giải quyết.
  • C. Đối thoại, hòa giải, tôn trọng pháp luật và tìm hiểu lẫn nhau.
  • D. Kêu gọi sự can thiệp từ bên ngoài để giải quyết xung đột.

Câu 17: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo góp phần vào việc xây dựng và bảo vệ điều gì của đất nước?

  • A. Sự đa dạng hóa về văn hóa và tôn giáo.
  • B. Sự phân hóa giai cấp trong xã hội.
  • C. Tính độc lập tương đối của mỗi dân tộc.
  • D. Khối đại đoàn kết toàn dân tộc và sức mạnh tổng hợp của quốc gia.

Câu 18: Theo em, tại sao Nhà nước Việt Nam luôn nhấn mạnh chính sách bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

  • A. Để thể hiện sự khác biệt với các quốc gia khác trên thế giới.
  • B. Vì đây là truyền thống tốt đẹp và là yếu tố quan trọng để xây dựng đất nước phồn vinh, hạnh phúc.
  • C. Để dễ dàng quản lý và kiểm soát các hoạt động tôn giáo và dân tộc.
  • D. Vì các tổ chức quốc tế yêu cầu phải thực hiện chính sách này.

Câu 19: Điều nào sau đây KHÔNG thuộc nội dung quyền bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện hoạt động?

  • A. Quyền được sinh hoạt tôn giáo, lễ nghi tín ngưỡng.
  • B. Quyền được thành lập, gia nhập tổ chức tôn giáo.
  • C. Quyền được sở hữu tài sản riêng của cá nhân tín đồ.
  • D. Quyền được xuất bản kinh sách, đồ dùng tôn giáo.

Câu 20: Trong một công ty đa văn hóa, việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của công ty?

  • A. Tăng cường sự cạnh tranh nội bộ giữa các nhân viên.
  • B. Giảm sự đa dạng trong đội ngũ nhân viên.
  • C. Tạo ra sự phân biệt đối xử để khuyến khích hiệu suất làm việc.
  • D. Tạo môi trường làm việc hòa đồng, phát huy sức mạnh tập thể và sự sáng tạo.

Câu 21: Hành động nào sau đây của cơ quan nhà nước thể hiện sự bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Đầu tư xây dựng trường học và nâng cao chất lượng giáo dục ở vùng dân tộc thiểu số và miền núi.
  • B. Tổ chức các kỳ thi tuyển sinh riêng biệt cho từng dân tộc.
  • C. Giảm bớt nội dung học tập đối với học sinh dân tộc thiểu số.
  • D. Quy định tỷ lệ học sinh dân tộc thiểu số trong các trường đại học.

Câu 22: Nếu phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc hoặc tôn giáo, công dân nên làm gì?

  • A. Tự ý giải quyết bằng bạo lực.
  • B. Báo cáo với cơ quan nhà nước có thẩm quyền để được giải quyết.
  • C. Im lặng và bỏ qua hành vi vi phạm.
  • D. Tuyên truyền trên mạng xã hội để gây áp lực dư luận.

Câu 23: Điều nào sau đây thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về trách nhiệm pháp lý?

  • A. Tôn giáo lớn hơn được hưởng sự khoan hồng của pháp luật.
  • B. Chỉ xử lý hình sự đối với người đứng đầu tôn giáo.
  • C. Mọi tôn giáo đều phải chịu trách nhiệm trước pháp luật nếu vi phạm.
  • D. Tôn giáo nào được Nhà nước công nhận lâu đời hơn sẽ được miễn trừ trách nhiệm.

Câu 24: Trong gia đình, việc tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mỗi thành viên thể hiện điều gì?

  • A. Sự phân quyền giữa các thành viên trong gia đình.
  • B. Quyền quyết định của người lớn tuổi trong gia đình.
  • C. Sự áp đặt quan điểm của người có quyền lực hơn.
  • D. Sự tôn trọng lẫn nhau, dân chủ và hòa thuận trong gia đình.

Câu 25: Hành vi nào sau đây góp phần xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc dựa trên quyền bình đẳng?

  • A. Tích cực tham gia các hoạt động giao lưu văn hóa giữa các dân tộc và tôn giáo.
  • B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế cho dân tộc và tôn giáo của mình.
  • C. Phê phán và bài trừ những phong tục tập quán lạc hậu của dân tộc khác.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các dân tộc và tôn giáo để phát triển.

Câu 26: Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo, Nhà nước đảm bảo điều kiện gì để các tôn giáo hoạt động bình đẳng?

  • A. Hỗ trợ tài chính trực tiếp cho các hoạt động tôn giáo.
  • B. Bảo đảm về cơ sở vật chất, tạo hành lang pháp lý và tôn trọng hoạt động của các tôn giáo.
  • C. Quy định chi tiết về giáo lý và giáo luật của từng tôn giáo.
  • D. Can thiệp vào việc bầu cử chức sắc tôn giáo.

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?

  • A. Giúp Việt Nam cô lập khỏi các ảnh hưởng văn hóa bên ngoài.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào các quốc gia khác về kinh tế.
  • C. Nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế và thúc đẩy hội nhập.
  • D. Hạn chế sự phát triển kinh tế để bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 28: Học sinh có thể đóng góp vào việc bảo vệ quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo bằng hành động thiết thực nào?

  • A. Chỉ tham gia các hoạt động do nhà trường tổ chức.
  • B. Làm ngơ trước các hành vi vi phạm quyền bình đẳng.
  • C. Kích động mâu thuẫn giữa các nhóm dân tộc và tôn giáo.
  • D. Tuyên truyền về quyền bình đẳng và phản đối các hành vi phân biệt đối xử trong cộng đồng.

Câu 29: Theo Hiến pháp Việt Nam, quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo là một trong những quyền gì của công dân?

  • A. Quyền đặc biệt của một số công dân ưu tú.
  • B. Quyền cơ bản của công dân được Hiến pháp bảo vệ.
  • C. Quyền mà Nhà nước ban hành tùy theo tình hình thực tế.
  • D. Quyền chỉ áp dụng cho một số lĩnh vực nhất định của đời sống.

Câu 30: Điều gì là quan trọng nhất để duy trì và phát huy quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo trong xã hội?

  • A. Sức mạnh của lực lượng công an và quân đội.
  • B. Sự can thiệp mạnh mẽ của Nhà nước vào đời sống tôn giáo và dân tộc.
  • C. Sự hiểu biết, tôn trọng lẫn nhau và ý thức chấp hành pháp luật của mọi người.
  • D. Sự đồng nhất về văn hóa và tôn giáo trong toàn xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Nội dung cốt lõi của quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở Việt Nam thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong lĩnh vực chính trị, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện qua việc các dân tộc thiểu số có cơ hội tham gia vào đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Điều nào sau đây là biểu hiện của sự bình đẳng giữa các dân tộc về kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực văn hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Chính sách ưu tiên cộng điểm trong tuyển sinh đại học cho học sinh dân tộc thiểu số thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Theo pháp luật Việt Nam, các tôn giáo được Nhà nước công nhận có vị thế như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo bao gồm nội dung nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Điều gì thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về mặt nghĩa vụ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong một xã hội đa dân tộc và tôn giáo, Nhà nước đóng vai trò gì để đảm bảo quyền bình đẳng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách để thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong tình huống sau, hành động của ai thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo: Ông A là người không theo tôn giáo, nhưng ông luôn...

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Pháp luật bảo vệ quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các dân tộc, học sinh cần có trách nhiệm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong trường hợp có xung đột giữa các dân tộc hoặc tôn giáo, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo góp phần vào việc xây dựng và bảo vệ điều gì của đất nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Theo em, tại sao Nhà nước Việt Nam luôn nhấn mạnh chính sách bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Điều nào sau đây KHÔNG thuộc nội dung quyền bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện hoạt động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong một công ty đa văn hóa, việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của công ty?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hành động nào sau đây của cơ quan nhà nước thể hiện sự bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực giáo dục?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Nếu phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc hoặc tôn giáo, công dân nên làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Điều nào sau đây thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về trách nhiệm pháp lý?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong gia đình, việc tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mỗi thành viên thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Hành vi nào sau đây góp phần xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc dựa trên quyền bình đẳng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo, Nhà nước đảm bảo điều kiện gì để các tôn giáo hoạt động bình đẳng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Học sinh có thể đóng góp vào việc bảo vệ quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo bằng hành động thiết thực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Theo Hiến pháp Việt Nam, quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo là một trong những quyền gì của công dân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Điều gì là quan trọng nhất để duy trì và phát huy quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo trong xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia Việt Nam có nhiều dân tộc cùng chung sống. Nguyên tắc cơ bản để đảm bảo sự hài hòa và phát triển bền vững giữa các dân tộc này là gì?

  • A. Thực hiện chính sách ưu tiên tuyệt đối cho dân tộc đa số.
  • B. Đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn trọng sự khác biệt.
  • C. Tập trung phát triển kinh tế ở vùng dân tộc thiểu số, bỏ qua vùng dân tộc đa số.
  • D. Khuyến khích các dân tộc thiểu số hòa nhập hoàn toàn vào văn hóa dân tộc đa số.

Câu 2: Biểu hiện nào sau đây thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực chính trị ở Việt Nam?

  • A. Công dân thuộc mọi dân tộc đều có quyền ứng cử và bầu cử.
  • B. Chỉ có dân tộc đa số mới được tham gia vào các cơ quan nhà nước.
  • C. Dân tộc thiểu số không cần thực hiện nghĩa vụ quân sự.
  • D. Chính sách pháp luật chỉ áp dụng cho dân tộc Kinh.

Câu 3: Trong một chương trình phát triển kinh tế - xã hội vùng cao, Nhà nước ưu tiên đầu tư cơ sở hạ tầng và hỗ trợ sinh kế cho đồng bào dân tộc thiểu số. Hành động này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở khía cạnh nào?

  • A. Chính trị
  • B. Văn hóa
  • C. Kinh tế
  • D. Giáo dục

Câu 4: Một công ty tuyển dụng nhân sự yêu cầu ứng viên phải có ngoại hình ưa nhìn và ưu tiên người Kinh. Hành động này vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa
  • B. Kinh tế
  • C. Chính trị
  • D. Tôn giáo

Câu 5: Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến phát triển văn hóa của các dân tộc thiểu số?

  • A. Thống nhất ngôn ngữ quốc gia là tiếng Kinh trên toàn quốc.
  • B. Xây dựng các trung tâm văn hóa Kinh ở vùng dân tộc thiểu số.
  • C. Hạn chế việc sử dụng tiếng nói, chữ viết của dân tộc thiểu số.
  • D. Hỗ trợ bảo tồn và phát huy tiếng nói, chữ viết, phong tục tập quán tốt đẹp của các dân tộc thiểu số.

Câu 6: Điều gì thể hiện sự bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Chỉ dân tộc đa số mới được học ở các trường đại học lớn.
  • B. Học sinh dân tộc thiểu số phải học chương trình riêng biệt.
  • C. Mọi công dân không phân biệt dân tộc đều có quyền tiếp cận giáo dục như nhau.
  • D. Nhà nước chỉ đầu tư vào giáo dục ở vùng dân tộc đa số.

Câu 7: Trong một xã hội đa tôn giáo, nguyên tắc nào đảm bảo sự chung sống hòa bình và phát triển của các tôn giáo?

  • A. Tôn giáo đa số có quyền áp đặt lên các tôn giáo khác.
  • B. Các tôn giáo đều bình đẳng trước pháp luật và được tự do hoạt động.
  • C. Nhà nước chỉ công nhận và bảo vệ tôn giáo truyền thống.
  • D. Cấm các hoạt động tôn giáo mới xuất hiện.

Câu 8: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?

  • A. Không kỳ thị hoặc phân biệt đối xử với người khác vì tôn giáo của họ.
  • B. Cố gắng thuyết phục người khác từ bỏ tôn giáo của họ.
  • C. Chỉ giao tiếp và làm việc với những người cùng tôn giáo.
  • D. Công khai chỉ trích và bài bác tôn giáo khác.

Câu 9: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện qua việc:

  • A. Nhà nước ưu tiên xây dựng cơ sở vật chất cho tôn giáo lớn nhất.
  • B. Pháp luật chỉ bảo vệ tài sản của tôn giáo được nhà nước công nhận lâu đời.
  • C. Hoạt động tôn giáo chỉ được phép diễn ra ở các thành phố lớn.
  • D. Các cơ sở thờ tự của các tôn giáo được pháp luật bảo hộ như nhau.

Câu 10: Một nhóm người tự ý phá hoại một ngôi chùa vì cho rằng tôn giáo đó là mê tín dị đoan. Hành vi này vi phạm quyền nào?

  • A. Quyền bình đẳng giữa các dân tộc.
  • B. Quyền tự do ngôn luận.
  • C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.
  • D. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.

Câu 11: Theo pháp luật Việt Nam, điều gì KHÔNG được phép làm trong lĩnh vực tôn giáo?

  • A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo.
  • B. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để vi phạm pháp luật.
  • C. Xuất bản kinh sách.
  • D. Tham gia các hoạt động từ thiện do tôn giáo tổ chức.

Câu 12: Trách nhiệm của công dân trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo là gì?

  • A. Chỉ cần tuân thủ pháp luật của Nhà nước.
  • B. Chỉ cần tôn trọng tôn giáo của bản thân.
  • C. Không cần quan tâm đến vấn đề dân tộc và tôn giáo.
  • D. Tôn trọng, đoàn kết, không phân biệt đối xử, và lên án các hành vi vi phạm.

Câu 13: Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo đối với sự phát triển đất nước là gì?

  • A. Thể hiện sự đa dạng văn hóa của Việt Nam.
  • B. Đáp ứng yêu cầu của quốc tế về nhân quyền.
  • C. Củng cố khối đại đoàn kết dân tộc, tạo sức mạnh tổng hợp để xây dựng đất nước.
  • D. Giúp Nhà nước dễ dàng quản lý xã hội.

Câu 14: Nếu bạn phát hiện hành vi kỳ thị, phân biệt đối xử giữa các dân tộc hoặc tôn giáo, bạn nên làm gì?

  • A. Lờ đi vì đó không phải việc của mình.
  • B. Lên tiếng phản đối và báo cáo với cơ quan có thẩm quyền.
  • C. Tự giải quyết bằng bạo lực.
  • D. Chỉ cần thông báo cho bạn bè biết.

Câu 15: Trong một lớp học đa dân tộc, giáo viên nên thực hiện phương pháp giáo dục như thế nào để đảm bảo sự bình đẳng?

  • A. Tôn trọng sự khác biệt văn hóa, tạo cơ hội học tập công bằng cho mọi học sinh.
  • B. Ưu tiên học sinh dân tộc đa số trong các hoạt động.
  • C. Yêu cầu tất cả học sinh phải theo văn hóa của dân tộc đa số.
  • D. Không can thiệp vào sự khác biệt văn hóa của học sinh.

Câu 16: Một người dân tộc thiểu số có trình độ và năng lực tương đương với người dân tộc Kinh, nhưng lại gặp khó khăn hơn trong việc thăng tiến trong công việc. Điều này phản ánh vấn đề gì?

  • A. Sự khác biệt về năng lực cá nhân.
  • B. Sự thiếu cố gắng của người dân tộc thiểu số.
  • C. Sự tồn tại của phân biệt đối xử dân tộc trong xã hội.
  • D. Quy luật cạnh tranh tự nhiên trong công việc.

Câu 17: Để tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc, hoạt động nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tổ chức các cuộc thi văn hóa chỉ dành cho từng dân tộc riêng biệt.
  • B. Hạn chế giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.
  • C. Tập trung tuyên truyền về văn hóa dân tộc đa số.
  • D. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, thể thao, nghệ thuật giữa các dân tộc.

Câu 18: Một tín đồ tôn giáo bị từ chối phục vụ tại một nhà hàng vì lý do tôn giáo của họ khác với chủ nhà hàng. Hành vi này là vi phạm quyền...

  • A. Quyền tự do kinh doanh.
  • B. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.
  • C. Quyền sở hữu tài sản.
  • D. Quyền tự do đi lại.

Câu 19: Chính sách ưu tiên tuyển sinh vào đại học cho học sinh người dân tộc thiểu số thể hiện điều gì?

  • A. Sự phân biệt đối xử với học sinh dân tộc đa số.
  • B. Sự hạ thấp tiêu chuẩn giáo dục.
  • C. Sự quan tâm của Nhà nước đến việc tạo điều kiện cho dân tộc thiểu số phát triển.
  • D. Sự bất công bằng trong giáo dục.

Câu 20: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, Nhà nước cần có vai trò gì?

  • A. Ban hành và thực thi pháp luật, đảm bảo mọi tôn giáo đều bình đẳng trước pháp luật.
  • B. Khuyến khích một tôn giáo nhất định phát triển.
  • C. Can thiệp sâu vào hoạt động nội bộ của các tôn giáo.
  • D. Giám sát và kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động tôn giáo.

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo càng trở nên quan trọng vì:

  • A. Giúp các quốc gia dễ dàng hội nhập kinh tế.
  • B. Góp phần xây dựng một thế giới hòa bình, ổn định và hợp tác.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự của quốc gia.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học công nghệ.

Câu 22: Một tổ chức tôn giáo tham gia vào hoạt động gây rối trật tự công cộng, vi phạm pháp luật. Tổ chức này sẽ phải chịu trách nhiệm như thế nào?

  • A. Được miễn trừ trách nhiệm vì là tổ chức tôn giáo.
  • B. Chỉ bị nhắc nhở và cảnh cáo.
  • C. Chỉ bị xử lý nội bộ trong tôn giáo.
  • D. Bị xử lý theo quy định của pháp luật như mọi tổ chức khác.

Câu 23: So sánh quyền bình đẳng giữa các dân tộc và quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, điểm chung cơ bản nhất là gì?

  • A. Đều do Nhà nước ban hành.
  • B. Đều chỉ áp dụng trong lĩnh vực văn hóa.
  • C. Đều hướng tới sự công bằng, không phân biệt đối xử và tạo cơ hội phát triển cho mọi thành viên trong cộng đồng.
  • D. Đều có nguồn gốc từ các tôn giáo lớn trên thế giới.

Câu 24: Hậu quả của việc vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo có thể dẫn đến điều gì cho xã hội?

  • A. Xã hội phát triển nhanh hơn.
  • B. Xung đột, chia rẽ, mất ổn định xã hội.
  • C. Tăng cường sự đoàn kết dân tộc.
  • D. Nâng cao vị thế quốc tế của quốc gia.

Câu 25: Trong một tình huống cụ thể, bạn thấy một người có hành vi xúc phạm đến tín ngưỡng của người khác. Bạn sẽ ứng xử như thế nào để vừa bảo vệ quyền bình đẳng tôn giáo, vừa giữ gìn hòa khí?

  • A. Im lặng bỏ qua để tránh gây mâu thuẫn.
  • B. Công khai chỉ trích và lên án người đó một cách gay gắt.
  • C. Tự mình trả thù cho người bị xúc phạm.
  • D. Nhẹ nhàng nhắc nhở, giải thích cho người đó hiểu hành vi của mình là sai trái và có thể báo cáo với người có trách nhiệm nếu cần.

Câu 26: Để xây dựng một xã hội thực sự bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo, yếu tố nào đóng vai trò quyết định?

  • A. Sức mạnh quân sự của quốc gia.
  • B. Sự giàu có về kinh tế.
  • C. Ý thức tôn trọng và thực hiện quyền bình đẳng của mọi người dân và Nhà nước.
  • D. Sự đồng nhất về văn hóa và tôn giáo.

Câu 27: Trong lĩnh vực kinh tế, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ có dân tộc đa số mới được kinh doanh các ngành nghề quan trọng.
  • B. Mọi dân tộc đều có quyền tham gia vào các hoạt động kinh tế và được tạo điều kiện phát triển.
  • C. Nhà nước chỉ đầu tư phát triển kinh tế ở vùng dân tộc đa số.
  • D. Dân tộc thiểu số phải tuân theo các mô hình kinh tế do dân tộc đa số quy định.

Câu 28: Điều gì là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy Việt Nam là một quốc gia tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Số lượng người theo tôn giáo ngày càng tăng.
  • B. Việt Nam có nhiều ngôi chùa và nhà thờ đẹp.
  • C. Hiến pháp và pháp luật Việt Nam bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người.
  • D. Các hoạt động tôn giáo diễn ra sôi nổi trên cả nước.

Câu 29: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào để giảm thiểu tình trạng phân biệt đối xử dân tộc trong tuyển dụng lao động?

  • A. Tăng cường kiểm tra, giám sát các doanh nghiệp và xử phạt nghiêm các hành vi vi phạm.
  • B. Khuyến khích doanh nghiệp chỉ tuyển dụng người dân tộc đa số.
  • C. Không can thiệp vào chính sách tuyển dụng của doanh nghiệp.
  • D. Tuyên truyền vận động người dân không nên đi làm thuê.

Câu 30: Trong tương lai, bạn hình dung một xã hội lý tưởng về quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo sẽ như thế nào?

  • A. Một xã hội mà ở đó chỉ có một dân tộc và một tôn giáo duy nhất.
  • B. Một xã hội đa dạng, mọi người chung sống hòa bình, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau, không có bất kỳ sự phân biệt đối xử nào.
  • C. Một xã hội mà ở đó dân tộc đa số và tôn giáo lớn nhất có quyền lực tuyệt đối.
  • D. Một xã hội mà ở đó vấn đề dân tộc và tôn giáo không còn tồn tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Quốc gia Việt Nam có nhiều dân tộc cùng chung sống. Nguyên tắc cơ bản để đảm bảo sự hài hòa và phát triển bền vững giữa các dân tộc này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Biểu hiện nào sau đây thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực chính trị ở Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong một chương trình phát triển kinh tế - xã hội vùng cao, Nhà nước ưu tiên đầu tư cơ sở hạ tầng và hỗ trợ sinh kế cho đồng bào dân tộc thiểu số. Hành động này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một công ty tuyển dụng nhân sự yêu cầu ứng viên phải có ngoại hình ưa nhìn và ưu tiên người Kinh. Hành động này vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến phát triển văn hóa của các dân tộc thiểu số?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Điều gì thể hiện sự bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực giáo dục?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong một xã hội đa tôn giáo, nguyên tắc nào đảm bảo sự chung sống hòa bình và phát triển của các tôn giáo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện qua việc:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một nhóm người tự ý phá hoại một ngôi chùa vì cho rằng tôn giáo đó là mê tín dị đoan. Hành vi này vi phạm quyền nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Theo pháp luật Việt Nam, điều gì KHÔNG được phép làm trong lĩnh vực tôn giáo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trách nhiệm của công dân trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo đối với sự phát triển đất nước là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Nếu bạn phát hiện hành vi kỳ thị, phân biệt đối xử giữa các dân tộc hoặc tôn giáo, bạn nên làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong một lớp học đa dân tộc, giáo viên nên thực hiện phương pháp giáo dục như thế nào để đảm bảo sự bình đẳng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một người dân tộc thiểu số có trình độ và năng lực tương đương với người dân tộc Kinh, nhưng lại gặp khó khăn hơn trong việc thăng tiến trong công việc. Điều này phản ánh vấn đề gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc, hoạt động nào sau đây là hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một tín đồ tôn giáo bị từ chối phục vụ tại một nhà hàng vì lý do tôn giáo của họ khác với chủ nhà hàng. Hành vi này là vi phạm quyền...

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Chính sách ưu tiên tuyển sinh vào đại học cho học sinh người dân tộc thiểu số thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, Nhà nước cần có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo càng trở nên quan trọng vì:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một tổ chức tôn giáo tham gia vào hoạt động gây rối trật tự công cộng, vi phạm pháp luật. Tổ chức này sẽ phải chịu trách nhiệm như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: So sánh quyền bình đẳng giữa các dân tộc và quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, điểm chung cơ bản nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Hậu quả của việc vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo có thể dẫn đến điều gì cho xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong một tình huống cụ thể, bạn thấy một người có hành vi xúc phạm đến tín ngưỡng của người khác. Bạn sẽ ứng xử như thế nào để vừa bảo vệ quyền bình đẳng tôn giáo, vừa giữ gìn hòa khí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để xây dựng một xã hội thực sự bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo, yếu tố nào đóng vai trò quyết định?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong lĩnh vực kinh tế, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Điều gì là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy Việt Nam là một quốc gia tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào để giảm thiểu tình trạng phân biệt đối xử dân tộc trong tuyển dụng lao động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tương lai, bạn hình dung một xã hội lý tưởng về quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo sẽ như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bản chất của quyền bình đẳng giữa các dân tộc thể hiện ở việc Nhà nước đảm bảo mọi dân tộc đều có cơ hội phát triển, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc:

  • A. Được bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa riêng.
  • B. Có đại diện trong các cơ quan nhà nước ở trung ương và địa phương.
  • C. Được tiếp cận nguồn lực phát triển kinh tế như nhau.
  • D. Mọi dân tộc phải đạt trình độ phát triển kinh tế - xã hội ngang bằng nhau tuyệt đối.

Câu 2: Trong một chương trình phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số, chính quyền địa phương quyết định ưu tiên đầu tư vào giáo dục và y tế. Hành động này thể hiện sự bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

  • A. Kinh tế và văn hóa, xã hội.
  • B. Chính trị và văn hóa.
  • C. Chỉ kinh tế.
  • D. Chỉ văn hóa, xã hội.

Câu 3: Điều nào sau đây không phải là nghĩa vụ của Nhà nước trong việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Ban hành pháp luật bảo vệ quyền bình đẳng của các dân tộc.
  • B. Đầu tư phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số.
  • C. Áp đặt văn hóa của dân tộc đa số lên các dân tộc thiểu số.
  • D. Tạo điều kiện để các dân tộc thiểu số tham gia vào bộ máy nhà nước.

Câu 4: Một công ty tuyển dụng nhân sự yêu cầu ứng viên phải có "kinh nghiệm làm việc 5 năm tại các công ty đa quốc gia" và "ưu tiên người Kinh". Yêu cầu nào vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Yêu cầu "kinh nghiệm 5 năm".
  • B. Yêu cầu "ưu tiên người Kinh".
  • C. Cả hai yêu cầu trên.
  • D. Không yêu cầu nào vi phạm.

Câu 5: Để thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo, pháp luật Việt Nam quy định:

  • A. Các tôn giáo được Nhà nước công nhận đều bình đẳng trước pháp luật.
  • B. Tôn giáo nào có đông tín đồ hơn sẽ có nhiều quyền lợi hơn.
  • C. Nhà nước khuyến khích người dân chỉ nên theo một tôn giáo.
  • D. Chỉ có các tôn giáo truyền thống mới được phép hoạt động.

Câu 6: Hành vi nào sau đây không vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Kỳ thị, phân biệt đối xử với người không theo tôn giáo.
  • B. Cản trở người khác thực hiện nghi lễ tôn giáo hợp pháp.
  • C. Tôn trọng quyền tự do lựa chọn tôn giáo của người khác.
  • D. Lợi dụng tôn giáo để tuyên truyền mê tín dị đoan.

Câu 7: Một nhóm người tự xưng là "Hội những người không tôn giáo" tổ chức các buổi nói chuyện phê phán các tôn giáo khác, gây mất đoàn kết trong cộng đồng. Hành vi này vi phạm điều gì?

  • A. Quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền tự do lập hội.
  • C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • D. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo và pháp luật về tôn giáo.

Câu 8: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo, công dân cần có trách nhiệm gì?

  • A. Chỉ cần tuân thủ pháp luật của Nhà nước.
  • B. Tôn trọng, đoàn kết, và đấu tranh chống các hành vi vi phạm.
  • C. Chỉ cần thực hiện quyền của dân tộc và tôn giáo mình.
  • D. Không cần làm gì, vì Nhà nước đã đảm bảo.

Câu 9: Trong lĩnh vực kinh tế, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện rõ nhất qua việc:

  • A. Các dân tộc có mức thu nhập bình quân đầu người như nhau.
  • B. Chỉ có dân tộc đa số được tham gia vào các hoạt động kinh tế lớn.
  • C. Nhà nước có chính sách ưu tiên phát triển kinh tế vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Mọi dân tộc phải có cơ cấu kinh tế giống nhau.

Câu 10: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc về văn hóa bao gồm quyền nào sau đây?

  • A. Quyền được miễn học phí hoàn toàn ở tất cả các cấp học.
  • B. Quyền được sử dụng tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình.
  • C. Quyền được nhập khẩu văn hóa phẩm nước ngoài không giới hạn.
  • D. Quyền được xây dựng các công trình văn hóa ở bất cứ đâu.

Câu 11: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về tôn giáo?

  • A. Tham gia các hoạt động tôn giáo của mình.
  • B. Tuyên truyền về giáo lý của tôn giáo mình.
  • C. Xây dựng cơ sở thờ tự tôn giáo.
  • D. Từ chối kết bạn với người khác vì họ theo tôn giáo khác.

Câu 12: Pháp luật bảo hộ các cơ sở thờ tự của các tôn giáo. Điều này thể hiện nội dung gì của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Bình đẳng về quyền.
  • B. Bình đẳng về nghĩa vụ.
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý.
  • D. Bình đẳng về giáo lý.

Câu 13: Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo đối với sự phát triển của đất nước là:

  • A. Giúp các dân tộc và tôn giáo giữ gìn bản sắc riêng.
  • B. Củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc, tạo sức mạnh tổng hợp.
  • C. Đảm bảo tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho mọi người.
  • D. Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các dân tộc và tôn giáo.

Câu 14: Trong một xã hội đa dân tộc và tôn giáo, yếu tố nào là then chốt để đảm bảo quyền bình đẳng được thực hiện trên thực tế?

  • A. Sự can thiệp mạnh mẽ của Nhà nước.
  • B. Sự đồng nhất về văn hóa và tôn giáo.
  • C. Sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau giữa các cộng đồng.
  • D. Sự tách biệt hoàn toàn giữa các dân tộc và tôn giáo.

Câu 15: Hành vi nào sau đây vi phạm nghĩa vụ bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Cơ sở tôn giáo trốn thuế.
  • B. Tổ chức lễ hội tôn giáo theo đúng quy định.
  • C. Giáo dục tín đồ về đạo đức, lối sống.
  • D. Tham gia hoạt động từ thiện, nhân đạo.

Câu 16: Trong một cuộc tranh luận về chính sách phát triển kinh tế vùng dân tộc thiểu số, ý kiến nào sau đây thể hiện quan điểm không bình đẳng?

  • A. Ưu tiên đầu tư vào giáo dục và cơ sở hạ tầng vùng dân tộc thiểu số.
  • B. Xây dựng các chương trình hỗ trợ phát triển kinh tế phù hợp với đặc điểm từng vùng dân tộc.
  • C. Tạo điều kiện để người dân tộc thiểu số tiếp cận các nguồn vốn và kỹ thuật sản xuất.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các vùng kinh tế trọng điểm, vì vùng dân tộc thiểu số khó phát triển.

Câu 17: Để đánh giá mức độ thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong một quốc gia, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng các dân tộc khác nhau sinh sống trên lãnh thổ.
  • B. Số lượng ngôn ngữ và chữ viết được sử dụng.
  • C. Khoảng cách về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các dân tộc.
  • D. Số lượng các tổ chức đại diện cho các dân tộc.

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Nâng cao uy tín quốc gia và tạo điều kiện hợp tác quốc tế.
  • C. Làm chậm quá trình hội nhập quốc tế.
  • D. Chỉ là vấn đề nội bộ của quốc gia.

Câu 19: Nhà nước Việt Nam thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thông qua việc:

  • A. Quy định giáo lý của các tôn giáo.
  • B. Bổ nhiệm chức sắc tôn giáo.
  • C. Quản lý tài sản của các tôn giáo.
  • D. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các tôn giáo.

Câu 20: Biểu hiện của quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực chính trị là:

  • A. Các dân tộc có quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
  • B. Các dân tộc có số lượng đại biểu Quốc hội như nhau.
  • C. Chỉ có dân tộc đa số mới được tham gia vào các hoạt động chính trị.
  • D. Mỗi dân tộc có một hệ thống chính trị riêng.

Câu 21: Theo pháp luật Việt Nam, hành vi kích động chia rẽ dân tộc, tôn giáo bị xử lý như thế nào?

  • A. Chỉ bị nhắc nhở, phê bình.
  • B. Bị xử lý theo quy định của pháp luật.
  • C. Được khuyến khích để thể hiện quan điểm cá nhân.
  • D. Không bị xử lý nếu không gây hậu quả nghiêm trọng.

Câu 22: Trong một trường học đa dân tộc, biện pháp nào sau đây góp phần xây dựng môi trường bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau?

  • A. Chỉ tập trung dạy tiếng phổ thông.
  • B. Tổ chức các lớp học riêng cho từng dân tộc.
  • C. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.
  • D. Không đề cập đến vấn đề dân tộc trong trường học.

Câu 23: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không bao gồm việc:

  • A. Các tôn giáo được tự do hoạt động trong khuôn khổ pháp luật.
  • B. Các tôn giáo được đối xử bình đẳng như nhau trước pháp luật.
  • C. Các tôn giáo có quyền truyền bá giáo lý của mình.
  • D. Nhà nước công nhận giáo lý của tất cả các tôn giáo là đúng.

Câu 24: Để thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các dân tộc, Nhà nước cần tập trung vào giải pháp nào mang tính lâu dài và bền vững?

  • A. Nâng cao trình độ dân trí và phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số.
  • B. Ban hành nhiều văn bản pháp luật về quyền bình đẳng.
  • C. Tăng cường lực lượng công an, quân đội ở vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Thường xuyên tổ chức các cuộc thi về văn hóa dân tộc.

Câu 25: Trong tình huống thiên tai, lũ lụt, chính quyền ưu tiên cứu trợ đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng sâu vùng xa. Hành động này thể hiện điều gì?

  • A. Sự phân biệt đối xử với các dân tộc khác.
  • B. Sự quan tâm đặc biệt của Nhà nước để đảm bảo quyền bình đẳng.
  • C. Sự vi phạm quyền bình đẳng của các dân tộc khác.
  • D. Sự thiên vị của chính quyền địa phương.

Câu 26: Nội dung nào sau đây thể hiện trách nhiệm pháp lý bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Các tôn giáo có trách nhiệm đóng góp cho ngân sách nhà nước.
  • B. Các tôn giáo có trách nhiệm bảo vệ môi trường.
  • C. Tổ chức tôn giáo vi phạm pháp luật nào cũng bị xử lý theo pháp luật đó.
  • D. Các tôn giáo có trách nhiệm giáo dục tín đồ tuân thủ pháp luật.

Câu 27: Điều nào sau đây không phải là biểu hiện của quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Các dân tộc đều có cơ hội tiếp cận giáo dục như nhau.
  • B. Nhà nước có chính sách ưu tiên cho học sinh dân tộc thiểu số.
  • C. Học sinh dân tộc thiểu số được tạo điều kiện học tiếng mẹ đẻ.
  • D. Quy định chương trình giáo dục riêng biệt cho từng dân tộc.

Câu 28: Trong một xã hội đa tôn giáo, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở mức độ cá nhân?

  • A. Tham gia vào các hoạt động tôn giáo khác nhau để tìm hiểu.
  • B. Tôn trọng ngày lễ và nghi thức tôn giáo của người khác.
  • C. Tổ chức các buổi đối thoại tôn giáo để tranh luận về giáo lý.
  • D. Cố gắng thuyết phục người khác theo tôn giáo của mình.

Câu 29: Ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo đối với sự ổn định chính trị - xã hội của Việt Nam là:

  • A. Không có ý nghĩa đáng kể.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt văn hóa.
  • C. Góp phần quan trọng vào sự ổn định chính trị và trật tự xã hội.
  • D. Chỉ phục vụ lợi ích của các dân tộc thiểu số và tôn giáo.

Câu 30: Để bảo vệ quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo, cơ quan nào có vai trò quan trọng nhất trong việc giám sát và xử lý vi phạm?

  • A. Các tổ chức tôn giáo.
  • B. Các tổ chức xã hội dân sự.
  • C. Mỗi cá nhân công dân.
  • D. Các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bản chất của quyền bình đẳng giữa các dân tộc thể hiện ở việc Nhà nước đảm bảo mọi dân tộc đều có cơ hội phát triển, nhưng điều này *không* đồng nghĩa với việc:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong một chương trình phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc thiểu số, chính quyền địa phương quyết định ưu tiên đầu tư vào giáo dục và y tế. Hành động này thể hiện sự bình đẳng giữa các dân tộc ở phương diện nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Điều nào sau đây *không* phải là nghĩa vụ của Nhà nước trong việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một công ty tuyển dụng nhân sự yêu cầu ứng viên phải có 'kinh nghiệm làm việc 5 năm tại các công ty đa quốc gia' và 'ưu tiên người Kinh'. Yêu cầu nào vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Để thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo, pháp luật Việt Nam quy định:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hành vi nào sau đây *không* vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một nhóm người tự xưng là 'Hội những người không tôn giáo' tổ chức các buổi nói chuyện phê phán các tôn giáo khác, gây mất đoàn kết trong cộng đồng. Hành vi này vi phạm điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo, công dân cần có trách nhiệm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong lĩnh vực kinh tế, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện rõ nhất qua việc:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc về văn hóa bao gồm quyền nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về tôn giáo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Pháp luật bảo hộ các cơ sở thờ tự của các tôn giáo. Điều này thể hiện nội dung gì của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo đối với sự phát triển của đất nước là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong một xã hội đa dân tộc và tôn giáo, yếu tố nào là then chốt để đảm bảo quyền bình đẳng được thực hiện trên thực tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Hành vi nào sau đây vi phạm *nghĩa vụ* bình đẳng giữa các tôn giáo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong một cuộc tranh luận về chính sách phát triển kinh tế vùng dân tộc thiểu số, ý kiến nào sau đây thể hiện quan điểm *không* bình đẳng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để đánh giá mức độ thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong một quốc gia, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nhà nước Việt Nam thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thông qua việc:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Biểu hiện của quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực chính trị là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Theo pháp luật Việt Nam, hành vi kích động chia rẽ dân tộc, tôn giáo bị xử lý như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong một trường học đa dân tộc, biện pháp nào sau đây góp phần xây dựng môi trường bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không bao gồm việc:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các dân tộc, Nhà nước cần tập trung vào giải pháp nào mang tính lâu dài và bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong tình huống thiên tai, lũ lụt, chính quyền ưu tiên cứu trợ đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng sâu vùng xa. Hành động này thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nội dung nào sau đây thể hiện trách nhiệm pháp lý bình đẳng giữa các tôn giáo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Điều nào sau đây *không* phải là biểu hiện của quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực giáo dục?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong một xã hội đa tôn giáo, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở mức độ cá nhân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo đối với sự ổn định chính trị - xã hội của Việt Nam là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để bảo vệ quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo, cơ quan nào có vai trò quan trọng nhất trong việc giám sát và xử lý vi phạm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia X có nhiều dân tộc cùng sinh sống, mỗi dân tộc có những giá trị văn hóa và truyền thống riêng biệt. Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc, Nhà nước X cần ưu tiên thực hiện chính sách nào sau đây?

  • A. Thực hiện đồng hóa văn hóa, khuyến khích các dân tộc theo văn hóa của dân tộc đa số.
  • B. Tập trung đầu tư phát triển kinh tế cho vùng dân tộc đa số để tạo động lực phát triển chung.
  • C. Ban hành các quy định hạn chế việc sử dụng tiếng nói, chữ viết của các dân tộc thiểu số.
  • D. Công nhận và bảo tồn sự đa dạng văn hóa, tạo điều kiện để các dân tộc phát triển bản sắc riêng.

Câu 2: Ông A, người dân tộc thiểu số, có đủ tiêu chuẩn và năng lực để ứng cử vào vị trí đại biểu Hội đồng nhân dân cấp tỉnh. Tuy nhiên, một số người cho rằng nên ưu tiên người dân tộc Kinh vì họ có kinh nghiệm quản lý hơn. Quan điểm này vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Bình đẳng về chính trị giữa các dân tộc.
  • B. Bình đẳng về kinh tế giữa các dân tộc.
  • C. Bình đẳng về văn hóa giữa các dân tộc.
  • D. Quyền tự do ngôn luận của công dân.

Câu 3: Trong một chương trình phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số, chính quyền địa phương quyết định chỉ đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng cho các khu vực có đông đồng bào dân tộc Kinh sinh sống, với lý do các khu vực này dễ phát triển hơn. Quyết định này thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 4: Trường học X, nằm ở vùng có nhiều dân tộc thiểu số sinh sống, chỉ dạy học bằng tiếng phổ thông và không khuyến khích học sinh sử dụng tiếng mẹ đẻ. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị và kinh tế
  • B. Kinh tế và giáo dục
  • C. Văn hóa và giáo dục
  • D. Chính trị và văn hóa

Câu 5: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về tôn giáo, vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Nhà nước công nhận và bảo hộ các tôn giáo đã đăng ký hoạt động.
  • B. Từ chối tuyển dụng người lao động vì họ theo một tôn giáo nhất định.
  • C. Các tôn giáo được phép tổ chức lễ hội tôn giáo theo quy định của pháp luật.
  • D. Pháp luật đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng và không tín ngưỡng của mọi công dân.

Câu 6: Các tôn giáo được Nhà nước công nhận có quyền bình đẳng trong việc thực hiện nghĩa vụ công dân. Điều này được thể hiện rõ nhất qua ví dụ nào sau đây?

  • A. Các tôn giáo được tự do xây dựng cơ sở thờ tự ở bất cứ đâu.
  • B. Nhà nước hỗ trợ tài chính cho tất cả các hoạt động tôn giáo.
  • C. Tín đồ của mọi tôn giáo đều phải tuân thủ pháp luật giao thông.
  • D. Các tôn giáo có quyền tự quyết định về giáo lý và giáo luật của mình.

Câu 7: Trong một xã hội đa tôn giáo, việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có ý nghĩa quan trọng nhất đối với điều gì?

  • A. Sự phát triển kinh tế của đất nước.
  • B. Sự đa dạng văn hóa của xã hội.
  • C. Uy tín của Nhà nước trên trường quốc tế.
  • D. Sự đoàn kết và ổn định xã hội, tránh xung đột tôn giáo.

Câu 8: Pháp luật Việt Nam bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo. Điều này thể hiện bản chất của Nhà nước Việt Nam là nhà nước của ai?

  • A. Nhà nước của giai cấp công nhân.
  • B. Nhà nước của tất cả các dân tộc Việt Nam.
  • C. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nhà nước dân chủ nhân dân.

Câu 9: Để thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc về văn hóa, học sinh nên có hành động nào sau đây?

  • A. Tìm hiểu và tôn trọng phong tục, tập quán của các dân tộc khác nhau.
  • B. Chỉ giao tiếp và kết bạn với người cùng dân tộc.
  • C. Phê phán những phong tục tập quán lạc hậu của các dân tộc thiểu số.
  • D. Khuyến khích các dân tộc thiểu số từ bỏ văn hóa truyền thống để hội nhập.

Câu 10: Trong một buổi hòa giải tại xã, ông K, người dân tộc Kinh, lớn tiếng cho rằng phong tục cưới xin của người dân tộc Thái là rườm rà, tốn kém và không văn minh. Ông K đã vi phạm điều gì?

  • A. Quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền bình đẳng giữa các dân tộc về văn hóa.
  • C. Quyền tự do tín ngưỡng.
  • D. Quyền bất khả xâm phạm về danh dự, nhân phẩm.

Câu 11: Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm để bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Tuyên truyền về bản sắc văn hóa dân tộc mình.
  • B. Tổ chức các hoạt động văn hóa truyền thống.
  • C. Kích động chia rẽ, gây hằn thù giữa các dân tộc.
  • D. Vận động người dân tộc thiểu số tham gia bầu cử.

Câu 12: Chị H, một người theo đạo Phật, bị từ chối thuê nhà trọ vì chủ nhà không muốn cho người theo đạo Phật thuê. Chủ nhà đã vi phạm quyền gì của chị H?

  • A. Quyền tự do cư trú.
  • B. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.
  • C. Quyền tự do kinh doanh.
  • D. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.

Câu 13: Nhà nước có chính sách ưu tiên phát triển giáo dục ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi. Chính sách này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 14: Việc Nhà nước cho phép các tôn giáo được xuất bản kinh sách, đồ dùng tôn giáo thể hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trên phương diện nào?

  • A. Quyền hoạt động tôn giáo.
  • B. Nghĩa vụ tuân thủ pháp luật.
  • C. Trách nhiệm pháp lý.
  • D. Quyền tự do tín ngưỡng.

Câu 15: Anh M, người dân tộc Mường, tự hào về tiếng nói và chữ viết của dân tộc mình và tích cực dạy lại cho con cháu. Hành động của anh M thể hiện điều gì?

  • A. Sự phân biệt dân tộc.
  • B. Sự tôn trọng và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Sự lạc hậu và bảo thủ.
  • D. Sự chống đối lại văn hóa đa số.

Câu 16: Trong một phiên tòa xét xử, bị cáo là người dân tộc thiểu số không biết tiếng phổ thông được Nhà nước đảm bảo quyền gì để bảo vệ quyền lợi của mình?

  • A. Quyền được xét xử công bằng.
  • B. Quyền được bào chữa.
  • C. Quyền được sử dụng tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình.
  • D. Quyền được kháng cáo.

Câu 17: Để tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc, Nhà nước Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp, ngoại trừ biện pháp nào sau đây?

  • A. Ban hành chính sách phát triển kinh tế - xã hội cho vùng dân tộc thiểu số.
  • B. Tôn trọng và bảo tồn văn hóa của các dân tộc.
  • C. Đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo.
  • D. Khuyến khích dân tộc thiểu số di cư đến vùng đồng bằng để hòa nhập.

Câu 18: Hành vi nào sau đây của cán bộ nhà nước thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Ưu tiên giải quyết các thủ tục hành chính cho người không theo tôn giáo.
  • B. Giải quyết các thủ tục hành chính liên quan đến tôn giáo một cách khách quan, công bằng.
  • C. Khuyên người dân nên từ bỏ tôn giáo để tập trung phát triển kinh tế.
  • D. Chỉ tiếp xúc và làm việc với những người cùng tôn giáo với mình.

Câu 19: Trong trường hợp có xung đột giữa các tôn giáo, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết?

  • A. Sử dụng bạo lực để trấn áp một bên.
  • B. Cấm hoạt động tất cả các tôn giáo liên quan.
  • C. Đối thoại, hòa giải trên cơ sở pháp luật và tôn trọng quyền bình đẳng.
  • D. Để mặc xung đột tự diễn biến.

Câu 20: Ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo đối với sự phát triển bền vững của đất nước là gì?

  • A. Tạo nền tảng xã hội ổn định, đoàn kết, phát huy sức mạnh tổng hợp để phát triển đất nước.
  • B. Giúp Nhà nước dễ dàng quản lý và kiểm soát các hoạt động tôn giáo, dân tộc.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các vùng dân tộc thiểu số và vùng tôn giáo.
  • D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế về vấn đề nhân quyền.

Câu 21: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc, Nhà nước Việt Nam có trách nhiệm gì đối với ngôn ngữ và chữ viết của các dân tộc thiểu số?

  • A. Thống nhất sử dụng tiếng phổ thông trong cả nước.
  • B. Tạo điều kiện để các dân tộc thiểu số giữ gìn và phát triển ngôn ngữ, chữ viết của mình.
  • C. Hạn chế việc sử dụng tiếng dân tộc thiểu số trong các văn bản chính thức.
  • D. Chỉ dạy tiếng dân tộc thiểu số ở những vùng sâu, vùng xa.

Câu 22: Trong lĩnh vực kinh tế, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện như thế nào?

  • A. Các dân tộc phải có cơ cấu kinh tế giống nhau.
  • B. Nhà nước phân bổ nguồn lực kinh tế đồng đều cho mọi dân tộc.
  • C. Các dân tộc có quyền tham gia vào các hoạt động kinh tế, được tạo cơ hội phát triển.
  • D. Dân tộc đa số có trách nhiệm hỗ trợ kinh tế cho dân tộc thiểu số.

Câu 23: Điều gì đảm bảo rằng các tôn giáo đều bình đẳng trước pháp luật?

  • A. Số lượng tín đồ của mỗi tôn giáo là như nhau.
  • B. Các tôn giáo có giáo lý và giáo luật tương đồng.
  • C. Nhà nước quản lý mọi hoạt động tôn giáo một cách chặt chẽ.
  • D. Pháp luật không phân biệt đối xử giữa các tôn giáo được công nhận.

Câu 24: Trong tình huống thiên tai, lũ lụt, việc các tổ chức tôn giáo cùng nhau tham gia cứu trợ, giúp đỡ người dân thể hiện điều gì?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các tôn giáo.
  • B. Sự bình đẳng và đoàn kết giữa các tôn giáo trong trách nhiệm xã hội.
  • C. Sự phụ thuộc của tôn giáo vào nhà nước.
  • D. Sự lợi dụng thiên tai để tuyên truyền tôn giáo.

Câu 25: Theo quy định của pháp luật, người không theo tôn giáo có được hưởng các quyền công dân như người theo tôn giáo không?

  • A. Có, người không theo tôn giáo và người theo tôn giáo có đầy đủ quyền công dân như nhau.
  • B. Không, người theo tôn giáo có nhiều quyền hơn người không theo tôn giáo.
  • C. Quyền của người không theo tôn giáo bị hạn chế hơn so với người theo tôn giáo.
  • D. Điều này tùy thuộc vào quy định của từng địa phương.

Câu 26: Biểu hiện nào sau đây không phải là trách nhiệm của công dân trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

  • A. Tôn trọng văn hóa, tín ngưỡng của người khác.
  • B. Không phân biệt đối xử vì lý do dân tộc, tôn giáo.
  • C. Áp đặt văn hóa, tín ngưỡng của mình lên người khác.
  • D. Lên án các hành vi vi phạm quyền bình đẳng dân tộc, tôn giáo.

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo có vai trò như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Giúp Việt Nam giữ vững bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Tạo điều kiện thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế.
  • D. Nâng cao uy tín và vị thế quốc tế, thể hiện cam kết về quyền con người.

Câu 28: Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Tuyên truyền giáo lý của tôn giáo mình.
  • B. Cản trở người khác thực hiện các nghi lễ tôn giáo hợp pháp.
  • C. Tham gia các hoạt động từ thiện do tôn giáo tổ chức.
  • D. Đóng góp tài chính cho tổ chức tôn giáo.

Câu 29: Trong gia đình, việc cha mẹ tôn trọng tín ngưỡng, tôn giáo của con cái thể hiện điều gì?

  • A. Sự áp đặt của cha mẹ lên con cái.
  • B. Sự can thiệp vào quyền riêng tư của con cái.
  • C. Sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mỗi thành viên trong gia đình.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến con cái.

Câu 30: Cơ quan nào có trách nhiệm chính trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo ở Việt Nam?

  • A. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • B. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • C. Các tổ chức tôn giáo.
  • D. Ủy ban nhân dân cấp xã, phường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Quốc gia X có nhiều dân tộc cùng sinh sống, mỗi dân tộc có những giá trị văn hóa và truyền thống riêng biệt. Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc, Nhà nước X cần ưu tiên thực hiện chính sách nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Ông A, người dân tộc thiểu số, có đủ tiêu chuẩn và năng lực để ứng cử vào vị trí đại biểu Hội đồng nhân dân cấp tỉnh. Tuy nhiên, một số người cho rằng nên ưu tiên người dân tộc Kinh vì họ có kinh nghiệm quản lý hơn. Quan điểm này vi phạm nguyên tắc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong một chương trình phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số, chính quyền địa phương quyết định chỉ đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng cho các khu vực có đông đồng bào dân tộc Kinh sinh sống, với lý do các khu vực này dễ phát triển hơn. Quyết định này thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trường học X, nằm ở vùng có nhiều dân tộc thiểu số sinh sống, chỉ dạy học bằng tiếng phổ thông và không khuyến khích học sinh sử dụng tiếng mẹ đẻ. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về tôn giáo, vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Các tôn giáo được Nhà nước công nhận có quyền bình đẳng trong việc thực hiện nghĩa vụ công dân. Điều này được thể hiện rõ nhất qua ví dụ nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong một xã hội đa tôn giáo, việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có ý nghĩa quan trọng nhất đối với điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Pháp luật Việt Nam bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo. Điều này thể hiện bản chất của Nhà nước Việt Nam là nhà nước của ai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Để thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các dân tộc về văn hóa, học sinh nên có hành động nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong một buổi hòa giải tại xã, ông K, người dân tộc Kinh, lớn tiếng cho rằng phong tục cưới xin của người dân tộc Thái là rườm rà, tốn kém và không văn minh. Ông K đã vi phạm điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm để bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Chị H, một người theo đạo Phật, bị từ chối thuê nhà trọ vì chủ nhà không muốn cho người theo đạo Phật thuê. Chủ nhà đã vi phạm quyền gì của chị H?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nhà nước có chính sách ưu tiên phát triển giáo dục ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi. Chính sách này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên phương diện nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Việc Nhà nước cho phép các tôn giáo được xuất bản kinh sách, đồ dùng tôn giáo thể hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trên phương diện nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Anh M, người dân tộc Mường, tự hào về tiếng nói và chữ viết của dân tộc mình và tích cực dạy lại cho con cháu. Hành động của anh M thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong một phiên tòa xét xử, bị cáo là người dân tộc thiểu số không biết tiếng phổ thông được Nhà nước đảm bảo quyền gì để bảo vệ quyền lợi của mình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc, Nhà nước Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp, ngoại trừ biện pháp nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Hành vi nào sau đây của cán bộ nhà nước thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong trường hợp có xung đột giữa các tôn giáo, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo đối với sự phát triển bền vững của đất nước là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc, Nhà nước Việt Nam có trách nhiệm gì đối với ngôn ngữ và chữ viết của các dân tộc thiểu số?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong lĩnh vực kinh tế, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Điều gì đảm bảo rằng các tôn giáo đều bình đẳng trước pháp luật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong tình huống thiên tai, lũ lụt, việc các tổ chức tôn giáo cùng nhau tham gia cứu trợ, giúp đỡ người dân thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Theo quy định của pháp luật, người không theo tôn giáo có được hưởng các quyền công dân như người theo tôn giáo không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Biểu hiện nào sau đây không phải là trách nhiệm của công dân trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo có vai trò như thế nào đối với Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong gia đình, việc cha mẹ tôn trọng tín ngưỡng, tôn giáo của con cái thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Cơ quan nào có trách nhiệm chính trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo ở Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bản chất của quyền bình đẳng giữa các dân tộc thể hiện điều gì?

  • A. Sự tương đồng tuyệt đối về mọi mặt giữa các dân tộc.
  • B. Việc dân tộc đa số có quyền lực và ưu thế hơn các dân tộc thiểu số.
  • C. Sự tôn trọng và bảo đảm quyền của mỗi dân tộc được phát triển toàn diện, không phân biệt đa số hay thiểu số.
  • D. Chính sách ưu tiên phát triển kinh tế cho các vùng dân tộc thiểu số để thu hẹp khoảng cách giàu nghèo.

Câu 2: Trong lĩnh vực kinh tế, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện qua việc Nhà nước thực hiện chính sách nào sau đây?

  • A. Thống nhất hệ thống thuế và luật pháp kinh tế trên cả nước.
  • B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng ở vùng dân tộc thiểu số.
  • C. Quy định mức sống tối thiểu chung cho tất cả các dân tộc.
  • D. Đầu tư có trọng điểm vào cơ sở hạ tầng và các chương trình xóa đói giảm nghèo ở vùng sâu, vùng xa, vùng dân tộc thiểu số.

Câu 3: Điều gì thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc về văn hóa - giáo dục?

  • A. Xây dựng các trung tâm văn hóa lớn ở các thành phố lớn để quảng bá văn hóa dân tộc.
  • B. Khuyến khích và tạo điều kiện cho các dân tộc thiểu số duy trì và phát triển tiếng nói, chữ viết, phong tục tập quán tốt đẹp.
  • C. Thống nhất chương trình giáo dục phổ thông trên toàn quốc, không phân biệt dân tộc.
  • D. Hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ, nhà văn hóa người dân tộc thiểu số để sáng tạo các tác phẩm nghệ thuật.

Câu 4: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự phân biệt đối xử về dân tộc, vi phạm quyền bình đẳng?

  • A. Từ chối tuyển dụng người lao động vì họ là người dân tộc thiểu số, dù đáp ứng đủ yêu cầu công việc.
  • B. Ưu tiên tuyển dụng người dân tộc thiểu số vào các vị trí công tác ở vùng dân tộc thiểu số.
  • C. Tổ chức các lớp học tiếng dân tộc thiểu số cho cán bộ công chức công tác tại vùng dân tộc.
  • D. Đầu tư xây dựng trường học và cơ sở y tế ở vùng sâu vùng xa, nơi có đông đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống.

Câu 5: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc là gì đối với sự phát triển đất nước?

  • A. Giúp mỗi dân tộc giữ gìn bản sắc văn hóa riêng biệt.
  • B. Đảm bảo tất cả các dân tộc đều có đại diện trong cơ quan nhà nước.
  • C. Củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc, tạo sức mạnh tổng hợp để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các vùng dân tộc thiểu số, thúc đẩy kinh tế phát triển.

Câu 6: Theo pháp luật Việt Nam, các tôn giáo được Nhà nước công nhận có vị trí pháp lý như thế nào?

  • A. Tôn giáo nào có đông tín đồ hơn sẽ được ưu tiên hơn về mặt pháp lý.
  • B. Các tôn giáo được Nhà nước công nhận đều bình đẳng trước pháp luật.
  • C. Nhà nước quản lý và can thiệp sâu vào mọi hoạt động của các tôn giáo.
  • D. Chỉ có tôn giáo truyền thống mới được pháp luật bảo vệ, các tôn giáo mới du nhập thì không.

Câu 7: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thể hiện ở việc công dân có quyền nào liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Bắt buộc phải theo một tôn giáo nào đó để được Nhà nước bảo vệ.
  • B. Chỉ được sinh hoạt tôn giáo tại gia đình, không được tham gia các tổ chức tôn giáo.
  • C. Tự do lựa chọn tôn giáo nhưng phải được sự cho phép của chính quyền địa phương.
  • D. Tự do tín ngưỡng, tôn giáo hoặc không tín ngưỡng, tôn giáo; không ai được xâm phạm quyền tự do đó.

Câu 8: Điều nào sau đây thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về hoạt động?

  • A. Chỉ có các tôn giáo lớn mới được phép tổ chức các hoạt động tôn giáo quy mô lớn.
  • B. Mọi hoạt động tôn giáo phải được sự kiểm duyệt và cho phép của Nhà nước trước khi thực hiện.
  • C. Các tôn giáo được tự do hoạt động tôn giáo theo giáo lý, giáo luật và pháp luật quy định.
  • D. Nhà nước hỗ trợ tài chính cho các tôn giáo để xây dựng cơ sở vật chất và tổ chức hoạt động.

Câu 9: Trách nhiệm của công dân trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là gì?

  • A. Tích cực truyền bá tôn giáo của mình để tăng số lượng tín đồ.
  • B. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác; đoàn kết giữa các tôn giáo và những người không theo tôn giáo.
  • C. Phê phán và đấu tranh với những tôn giáo mà mình cho là không phù hợp với văn hóa Việt Nam.
  • D. Yêu cầu Nhà nước có chính sách ưu tiên phát triển tôn giáo của mình hơn các tôn giáo khác.

Câu 10: Hành vi nào sau đây vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Tổ chức các hoạt động từ thiện nhân đạo giúp đỡ người nghèo, người có hoàn cảnh khó khăn không phân biệt tôn giáo.
  • B. Tham gia các lễ hội văn hóa tôn giáo truyền thống của địa phương.
  • C. Tuyên truyền về giáo lý, giáo luật của tôn giáo mình trong cộng đồng.
  • D. Cản trở hoặc ép buộc người khác kết hôn hoặc không kết hôn vì lý do tôn giáo.

Câu 11: Trong một xã hội đa dân tộc và đa tôn giáo như Việt Nam, điều gì là yếu tố then chốt để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững?

  • A. Sự đồng nhất về văn hóa và tôn giáo trong toàn xã hội.
  • B. Vai trò lãnh đạo tuyệt đối của một tôn giáo duy nhất.
  • C. Sự tôn trọng và bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo; tăng cường đoàn kết.
  • D. Chính sách ưu tiên phát triển kinh tế cho một số dân tộc và tôn giáo nhất định.

Câu 12: Chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam đối với các dân tộc thiểu số thể hiện quyền bình đẳng như thế nào trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Ưu tiên xây dựng trường học, cấp học bổng và có chính sách cộng điểm ưu tiên cho học sinh dân tộc thiểu số.
  • B. Quy định chương trình học riêng biệt cho học sinh dân tộc thiểu số để bảo tồn văn hóa.
  • C. Tổ chức các trường nội trú chỉ dành riêng cho học sinh dân tộc thiểu số.
  • D. Miễn học phí hoàn toàn cho tất cả học sinh thuộc dân tộc thiểu số.

Câu 13: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là quyền bình đẳng giữa các dân tộc về chính trị?

  • A. Các dân tộc đều có quyền tham gia bầu cử và ứng cử vào các cơ quan nhà nước.
  • B. Đại diện các dân tộc thiểu số được tạo điều kiện tham gia vào bộ máy chính quyền các cấp.
  • C. Dân tộc đa số có quyền quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước mà không cần tham khảo ý kiến các dân tộc thiểu số.
  • D. Các dân tộc đều có quyền đóng góp ý kiến vào việc xây dựng pháp luật và chính sách của Nhà nước.

Câu 14: Trong lĩnh vực văn hóa, Nhà nước có vai trò gì trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Quy định một hệ thống văn hóa chung thống nhất cho tất cả các dân tộc.
  • B. Tạo điều kiện để các dân tộc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa, ngôn ngữ, phong tục tập quán.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động văn hóa của các dân tộc để tránh sự khác biệt quá lớn.
  • D. Hỗ trợ phát triển văn hóa của dân tộc đa số để làm nòng cốt cho văn hóa Việt Nam.

Câu 15: Ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với đời sống xã hội là gì?

  • A. Giúp các tôn giáo cạnh tranh nhau để phát triển.
  • B. Tạo ra sự khác biệt và đa dạng trong đời sống tinh thần của xã hội.
  • C. Đảm bảo rằng tôn giáo nào cũng có ảnh hưởng như nhau đến chính trị.
  • D. Góp phần xây dựng xã hội ổn định, hòa bình, đoàn kết, tạo điều kiện phát triển đất nước.

Câu 16: Tình huống: Ông A là người dân tộc Kinh, bà B là người dân tộc Thái, họ yêu nhau và muốn kết hôn. Tuy nhiên, gia đình ông A phản đối vì "không cùng dân tộc". Hành động của gia đình ông A có vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc không?

  • A. Có, vì cản trở hôn nhân tự do trên cơ sở bình đẳng dân tộc là vi phạm pháp luật.
  • B. Không, vì đây là quyền tự do cá nhân của gia đình trong việc lựa chọn bạn đời cho con cái.
  • C. Có thể, nếu phong tục tập quán của dân tộc Kinh có quy định về hôn nhân đồng tộc.
  • D. Không, vì pháp luật không can thiệp vào chuyện hôn nhân của các dân tộc thiểu số.

Câu 17: Tình huống: Xã Y có nhiều dân tộc và tôn giáo cùng sinh sống. Chính quyền xã đã tổ chức Ngày hội Văn hóa các dân tộc và Lễ hội Đoàn kết tôn giáo. Hoạt động này thể hiện điều gì?

  • A. Sự can thiệp của chính quyền vào đời sống văn hóa, tôn giáo của người dân.
  • B. Sự tôn trọng và phát huy giá trị văn hóa, tín ngưỡng của các dân tộc, tôn giáo, tăng cường đoàn kết.
  • C. Nỗ lực của chính quyền để thống nhất văn hóa và tôn giáo trong xã hội.
  • D. Biện pháp để kiểm soát và quản lý các hoạt động văn hóa, tôn giáo trên địa bàn.

Câu 18: Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo, Nhà nước bảo hộ những cơ sở tôn giáo nào?

  • A. Tất cả các cơ sở tự xưng là cơ sở tôn giáo, không cần giấy phép.
  • B. Chỉ những cơ sở tôn giáo có lịch sử lâu đời và có giá trị văn hóa.
  • C. Những nơi thờ tự hợp pháp của các tôn giáo được Nhà nước công nhận.
  • D. Những cơ sở tôn giáo nào đóng góp nhiều cho ngân sách nhà nước.

Câu 19: Điều gì đảm bảo sự bình đẳng giữa các tôn giáo về nghĩa vụ?

  • A. Các tôn giáo phải có nghĩa vụ đóng thuế cho Nhà nước.
  • B. Các tôn giáo phải có nghĩa vụ tham gia các hoạt động xã hội do Nhà nước tổ chức.
  • C. Các tôn giáo phải có nghĩa vụ bảo vệ và phát huy văn hóa dân tộc.
  • D. Mọi tổ chức tôn giáo và cá nhân theo tôn giáo đều phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật.

Câu 20: Hành vi nào của tín đồ tôn giáo là thực hiện đúng quyền và nghĩa vụ công dân, đồng thời thể hiện sự bình đẳng tôn giáo?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tu hành và sinh hoạt tôn giáo, ít quan tâm đến các vấn đề xã hội.
  • B. Tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường, xây dựng nếp sống văn minh ở khu dân cư.
  • C. Vận động người khác theo tôn giáo của mình bằng mọi cách.
  • D. Phê phán những người không theo tôn giáo hoặc theo tôn giáo khác.

Câu 21: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp giữa các dân tộc, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết, đảm bảo quyền bình đẳng?

  • A. Sử dụng vũ lực hoặc áp đặt ý chí của dân tộc đa số lên dân tộc thiểu số.
  • B. Để mặc tranh chấp tự diễn biến, không can thiệp để tránh làm phức tạp tình hình.
  • C. Đối thoại, thương lượng, hòa giải trên cơ sở pháp luật và tôn trọng quyền bình đẳng.
  • D. Nhờ sự can thiệp của quốc tế để phân xử và giải quyết tranh chấp.

Câu 22: Để tăng cường quyền bình đẳng giữa các dân tộc, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. Đẩy mạnh phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc thiểu số và miền núi, thu hẹp khoảng cách phát triển.
  • B. Tập trung đầu tư vào các vùng kinh tế trọng điểm để tạo ra nhiều việc làm cho tất cả các dân tộc.
  • C. Thực hiện chính sách bao cấp kinh tế cho tất cả các dân tộc thiểu số.
  • D. Khuyến khích các doanh nghiệp tư nhân đầu tư vào vùng dân tộc thiểu số mà không có sự định hướng của Nhà nước.

Câu 23: Trong lĩnh vực tôn giáo, biện pháp nào sau đây góp phần bảo đảm quyền bình đẳng?

  • A. Hạn chế các hoạt động tôn giáo để đảm bảo trật tự xã hội.
  • B. Khuyến khích mọi người theo một tôn giáo nhất định để dễ quản lý.
  • C. Để các tôn giáo tự quản lý và giải quyết các vấn đề nội bộ, Nhà nước không can thiệp.
  • D. Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo; xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.

Câu 24: Một học sinh người dân tộc thiểu số đạt thành tích xuất sắc trong học tập và được tuyên dương. Điều này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở khía cạnh nào?

  • A. Bình đẳng về địa vị xã hội và sự tôn trọng từ cộng đồng.
  • B. Bình đẳng về cơ hội và điều kiện phát triển trong lĩnh vực giáo dục.
  • C. Bình đẳng về quyền tham gia vào các hoạt động văn hóa, nghệ thuật.
  • D. Bình đẳng về quyền lợi kinh tế và cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.

Câu 25: Một nhóm thanh niên thuộc các tôn giáo khác nhau cùng nhau tham gia hoạt động tình nguyện giúp đỡ người nghèo. Hành động này thể hiện điều gì về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các tôn giáo trong việc thu hút tín đồ.
  • B. Sự hòa nhập và đồng hóa giữa các tôn giáo khác nhau.
  • C. Sự đoàn kết, hợp tác và tôn trọng lẫn nhau giữa các tôn giáo trong việc xây dựng xã hội.
  • D. Sự phân biệt đối xử giữa các tôn giáo trong các hoạt động xã hội.

Câu 26: Nếu phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc hoặc tôn giáo, công dân nên làm gì?

  • A. Tố cáo hành vi vi phạm đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền để được xử lý theo pháp luật.
  • B. Im lặng, không can thiệp để tránh gây rắc rối cho bản thân.
  • C. Tự mình giải quyết bằng các biện pháp riêng, không cần thông báo cho cơ quan chức năng.
  • D. Chỉ phê phán hành vi vi phạm trên mạng xã hội, không cần hành động cụ thể.

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Không có nhiều ý nghĩa, vì vấn đề dân tộc và tôn giáo là vấn đề nội bộ của mỗi quốc gia.
  • B. Có thể gây ra sự can thiệp từ bên ngoài nếu các vấn đề dân tộc, tôn giáo không được giải quyết tốt.
  • C. Giúp Việt Nam thu hút đầu tư nước ngoài từ các quốc gia có cùng hệ tư tưởng về dân tộc, tôn giáo.
  • D. Nâng cao uy tín và vị thế của Việt Nam là một quốc gia văn minh, tôn trọng quyền con người và sự đa dạng văn hóa.

Câu 28: Một doanh nghiệp ở vùng dân tộc thiểu số sản xuất sản phẩm thủ công truyền thống và được Nhà nước hỗ trợ quảng bá, xúc tiến thương mại. Điều này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế, thông qua việc tạo điều kiện phát triển sản xuất và tiêu thụ sản phẩm đặc trưng của các dân tộc.
  • B. Văn hóa, thông qua việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Giáo dục, thông qua việc nâng cao trình độ tay nghề cho người lao động dân tộc thiểu số.
  • D. Chính trị, thông qua việc tăng cường sự tham gia của người dân tộc thiểu số vào hoạt động kinh tế.

Câu 29: Trong một khu dân cư đa tôn giáo, việc tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, văn nghệ giữa các tôn giáo có vai trò gì?

  • A. Giúp cho một tôn giáo nào đó trở nên nổi bật và có ảnh hưởng hơn.
  • B. Tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau, giảm thiểu xung đột và tạo sự hòa hợp giữa các tôn giáo.
  • C. Thống nhất các nghi lễ và phong tục tập quán của các tôn giáo khác nhau.
  • D. Tạo ra một nền văn hóa mới, pha trộn các yếu tố của nhiều tôn giáo.

Câu 30: Để đánh giá mức độ thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo ở một địa phương, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng các tổ chức tôn giáo và dân tộc được thành lập ở địa phương.
  • B. Số lượng các chính sách ưu đãi của Nhà nước dành cho dân tộc thiểu số và tôn giáo.
  • C. Mức độ đoàn kết, hòa hợp giữa các dân tộc, tôn giáo và sự vắng bóng của các hành vi phân biệt đối xử, kỳ thị.
  • D. Mức độ phát triển kinh tế - xã hội của địa phương so với các địa phương khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Bản chất của quyền bình đẳng giữa các dân tộc thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong lĩnh vực kinh tế, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện qua việc Nhà nước thực hiện chính sách nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Điều gì thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc về văn hóa - giáo dục?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự phân biệt đối xử về dân tộc, vi phạm quyền bình đẳng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc là gì đối với sự phát triển đất nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Theo pháp luật Việt Nam, các tôn giáo được Nhà nước công nhận có vị trí pháp lý như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thể hiện ở việc công dân có quyền nào liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Điều nào sau đây thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về hoạt động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trách nhiệm của công dân trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Hành vi nào sau đây vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong một xã hội đa dân tộc và đa tôn giáo như Việt Nam, điều gì là yếu tố then chốt để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam đối với các dân tộc thiểu số thể hiện quyền bình đẳng như thế nào trong lĩnh vực giáo dục?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là quyền bình đẳng giữa các dân tộc về chính trị?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong lĩnh vực văn hóa, Nhà nước có vai trò gì trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với đời sống xã hội là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Tình huống: Ông A là người dân tộc Kinh, bà B là người dân tộc Thái, họ yêu nhau và muốn kết hôn. Tuy nhiên, gia đình ông A phản đối vì 'không cùng dân tộc'. Hành động của gia đình ông A có vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Tình huống: Xã Y có nhiều dân tộc và tôn giáo cùng sinh sống. Chính quyền xã đã tổ chức Ngày hội Văn hóa các dân tộc và Lễ hội Đoàn kết tôn giáo. Hoạt động này thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo, Nhà nước bảo hộ những cơ sở tôn giáo nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Điều gì đảm bảo sự bình đẳng giữa các tôn giáo về nghĩa vụ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Hành vi nào của tín đồ tôn giáo là thực hiện đúng quyền và nghĩa vụ công dân, đồng thời thể hiện sự bình đẳng tôn giáo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp giữa các dân tộc, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết, đảm bảo quyền bình đẳng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để tăng cường quyền bình đẳng giữa các dân tộc, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong lĩnh vực kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong lĩnh vực tôn giáo, biện pháp nào sau đây góp phần bảo đảm quyền bình đẳng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một học sinh người dân tộc thiểu số đạt thành tích xuất sắc trong học tập và được tuyên dương. Điều này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một nhóm thanh niên thuộc các tôn giáo khác nhau cùng nhau tham gia hoạt động tình nguyện giúp đỡ người nghèo. Hành động này thể hiện điều gì về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nếu phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc hoặc tôn giáo, công dân nên làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Một doanh nghiệp ở vùng dân tộc thiểu số sản xuất sản phẩm thủ công truyền thống và được Nhà nước hỗ trợ quảng bá, xúc tiến thương mại. Điều này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong một khu dân cư đa tôn giáo, việc tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, văn nghệ giữa các tôn giáo có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để đánh giá mức độ thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo ở một địa phương, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia Việt Nam có nhiều dân tộc cùng chung sống. Điều này thể hiện đặc điểm nào sau đây của quốc gia?

  • A. Quốc gia đơn nhất
  • B. Quốc gia đa dân tộc
  • C. Quốc gia đa tôn giáo
  • D. Quốc gia đa văn hóa

Câu 2: Nội dung nào sau đây không phải là một trong những phương diện mà quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện ở Việt Nam?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa, giáo dục
  • D. Hôn nhân

Câu 3: Hành vi nào sau đây thể hiện sự không bình đẳng giữa các dân tộc về văn hóa?

  • A. Nhà nước hỗ trợ các dân tộc thiểu số bảo tồn văn hóa truyền thống
  • B. Các dân tộc được tự do phát triển ngôn ngữ và chữ viết của mình
  • C. Cấm người dân tộc thiểu số sử dụng tiếng mẹ đẻ tại nơi công cộng
  • D. Khuyến khích giao lưu văn hóa giữa các dân tộc

Câu 4: Trong lĩnh vực kinh tế, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện qua việc Nhà nước ưu tiên đầu tư phát triển kinh tế - xã hội ở vùng nào?

  • A. Vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi
  • B. Vùng đô thị lớn
  • C. Vùng kinh tế trọng điểm
  • D. Vùng ven biển

Câu 5: Ông A, người dân tộc Kinh, và bà B, người dân tộc thiểu số, cùng ứng cử vào Hội đồng nhân dân cấp xã. Việc cả hai người đều có quyền ứng cử thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc về?

  • A. Kinh tế
  • B. Văn hóa
  • C. Chính trị
  • D. Giáo dục

Câu 6: Giả sử một công ty từ chối tuyển dụng ứng viên là người dân tộc thiểu số, dù họ có đủ năng lực. Hành động này vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa
  • B. Kinh tế
  • C. Giáo dục
  • D. Chính trị

Câu 7: Nhà nước tạo điều kiện để các dân tộc thiểu số được học tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình. Điều này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đến phương diện nào trong quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Giáo dục
  • D. Văn hóa

Câu 8: Chính sách cộng điểm ưu tiên trong tuyển sinh đại học cho học sinh người dân tộc thiểu số thể hiện sự bình đẳng trong lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa
  • B. Kinh tế
  • C. Giáo dục
  • D. Chính trị

Câu 9: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Tôn trọng phong tục tập quán của các dân tộc
  • B. Kỳ thị, phân biệt đối xử với người dân tộc thiểu số
  • C. Hỗ trợ phát triển kinh tế vùng dân tộc thiểu số
  • D. Bảo tồn các lễ hội truyền thống của dân tộc

Câu 10: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc là gì?

  • A. Giúp các dân tộc giữ gìn bản sắc văn hóa
  • B. Thúc đẩy phát triển kinh tế vùng dân tộc thiểu số
  • C. Tăng cường sức mạnh đoàn kết dân tộc
  • D. Đảm bảo ổn định chính trị xã hội

Câu 11: Theo pháp luật Việt Nam, các tôn giáo được Nhà nước công nhận có vị trí pháp lý như thế nào?

  • A. Tôn giáo nào được công nhận trước thì có vị thế cao hơn
  • B. Bình đẳng trước pháp luật
  • C. Tôn giáo có đông tín đồ hơn thì có nhiều quyền hơn
  • D. Nhà nước ưu tiên phát triển một số tôn giáo nhất định

Câu 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được hiểu là các tôn giáo đều bình đẳng trong?

  • A. Hoạt động tôn giáo và trước pháp luật
  • B. Xây dựng cơ sở thờ tự
  • C. Tổ chức lễ hội tôn giáo
  • D. Truyền bá giáo lý

Câu 13: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?

  • A. Khuyên người khác từ bỏ tôn giáo hiện tại để theo tôn giáo của mình
  • B. Chỉ kết bạn với những người cùng tôn giáo
  • C. Coi thường người theo tôn giáo khác
  • D. Tôn trọng người không theo tôn giáo nào

Câu 14: Trong một xã hội đa tôn giáo, Nhà nước đóng vai trò gì để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Khuyến khích phát triển một tôn giáo nhất định
  • B. Bảo vệ và tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động hợp pháp
  • C. Can thiệp vào nội bộ của các tôn giáo
  • D. Quản lý chặt chẽ mọi hoạt động tôn giáo

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không được đảm bảo?

  • A. Kinh tế xã hội phát triển chậm lại
  • B. Văn hóa truyền thống bị mai một
  • C. Xung đột, chia rẽ tôn giáo
  • D. Đời sống tinh thần của người dân nghèo nàn

Câu 16: Hoạt động nào sau đây là thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo nhưng không vi phạm pháp luật?

  • A. Tổ chức lễ nghi tôn giáo tại gia đình
  • B. Lợi dụng tôn giáo để truyền bá mê tín dị đoan
  • C. Ép buộc người khác theo tôn giáo của mình
  • D. Xây dựng cơ sở thờ tự trái phép

Câu 17: Trách nhiệm của công dân trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là gì?

  • A. Tuyên truyền tôn giáo của mình cho mọi người
  • B. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác
  • C. Phê phán các tôn giáo khác với tôn giáo của mình
  • D. Ủng hộ một tôn giáo nhất định

Câu 18: Khi phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, công dân nên làm gì?

  • A. Im lặng, không can thiệp
  • B. Tự giải quyết bằng bạo lực
  • C. Báo cho cơ quan có thẩm quyền
  • D. Tẩy chay người vi phạm

Câu 19: Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo, Nhà nước có thái độ như thế nào đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người?

  • A. Tôn trọng và bảo hộ
  • B. Khuyến khích và phát triển
  • C. Quản lý và kiểm soát
  • D. Hạn chế và thu hẹp

Câu 20: Ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với sự đoàn kết dân tộc là gì?

  • A. Giúp các tôn giáo phát triển mạnh mẽ hơn
  • B. Đảm bảo sự ổn định chính trị
  • C. Thúc đẩy phát triển kinh tế
  • D. Tăng cường sự hiểu biết, đoàn kết giữa các tôn giáo và mọi người

Câu 21: Một nhóm người tự xưng là một tôn giáo mới và có hành vi gây rối trật tự công cộng. Hành vi này có được pháp luật bảo vệ không?

  • A. Được pháp luật bảo vệ hoàn toàn
  • B. Được pháp luật bảo vệ một phần
  • C. Không được bảo vệ và bị xử lý theo pháp luật
  • D. Chỉ bị nhắc nhở, cảnh cáo

Câu 22: Người theo tôn giáo và người không theo tôn giáo có bình đẳng về quyền và nghĩa vụ công dân không?

  • A. Bình đẳng về mọi quyền và nghĩa vụ công dân
  • B. Người theo tôn giáo có nhiều quyền hơn
  • C. Người không theo tôn giáo có nhiều quyền hơn
  • D. Quyền và nghĩa vụ khác nhau tùy theo tôn giáo

Câu 23: Việc Nhà nước công nhận nhiều tôn giáo khác nhau thể hiện điều gì?

  • A. Nhà nước khuyến khích phát triển tôn giáo
  • B. Nhà nước tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của nhân dân
  • C. Nhà nước muốn quản lý tôn giáo dễ dàng hơn
  • D. Nhà nước muốn tăng cường ảnh hưởng của tôn giáo

Câu 24: Trong trường hợp xảy ra mâu thuẫn giữa các tôn giáo, giải pháp nào là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng bạo lực để giải quyết
  • B. Cấm hoạt động các tôn giáo gây mâu thuẫn
  • C. Đối thoại, hòa giải trên cơ sở pháp luật
  • D. Lờ đi, không giải quyết

Câu 25: Biểu hiện nào sau đây không phải là quyền bình đẳng giữa các tôn giáo về nghĩa vụ?

  • A. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật
  • B. Thực hiện nghĩa vụ công dân
  • C. Tham gia bảo vệ Tổ quốc
  • D. Đóng góp tài chính cho Nhà nước nhiều hơn các tôn giáo khác

Câu 26: Nếu một người lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân thì sẽ bị?

  • A. Nhắc nhở, phê bình
  • B. Xử lý theo quy định của pháp luật
  • C. Tước quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo
  • D. Không bị xử lý vì tự do tín ngưỡng

Câu 27: Mục đích của Nhà nước trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo là gì?

  • A. Phát triển kinh tế xã hội
  • B. Ổn định chính trị
  • C. Tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân tộc, xây dựng đất nước vững mạnh
  • D. Bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc

Câu 28: Hành vi nào sau đây của cán bộ Nhà nước là không phù hợp với quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo?

  • A. Ưu tiên tuyển dụng người dân tộc Kinh và người không theo tôn giáo vào cơ quan nhà nước
  • B. Tạo điều kiện cho các dân tộc thiểu số phát triển kinh tế
  • C. Tôn trọng phong tục tập quán của các tôn giáo
  • D. Giải thích pháp luật về quyền bình đẳng cho người dân

Câu 29: Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, chúng ta nên thể hiện sự bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo như thế nào?

  • A. Chỉ giao tiếp với người cùng dân tộc, tôn giáo
  • B. Tôn trọng, lắng nghe ý kiến của mọi người, không phân biệt dân tộc, tôn giáo
  • C. Luôn cho rằng dân tộc, tôn giáo của mình là tốt nhất
  • D. Tránh tiếp xúc với người dân tộc thiểu số và người theo tôn giáo khác

Câu 30: Để xây dựng một xã hội bình đẳng, văn minh, mỗi người cần có ý thức gì về quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo?

  • A. Chỉ cần Nhà nước bảo đảm quyền bình đẳng
  • B. Quyền bình đẳng là vấn đề của Nhà nước, không liên quan đến cá nhân
  • C. Chấp nhận sự khác biệt nhưng không cần hành động
  • D. Tự giác thực hiện và bảo vệ quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Quốc gia Việt Nam có nhiều dân tộc cùng chung sống. Điều này thể hiện đặc điểm nào sau đây của quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Nội dung nào sau đây *không* phải là một trong những phương diện mà quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện ở Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hành vi nào sau đây thể hiện sự *không* bình đẳng giữa các dân tộc về văn hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong lĩnh vực kinh tế, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện qua việc Nhà nước ưu tiên đầu tư phát triển kinh tế - xã hội ở vùng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Ông A, người dân tộc Kinh, và bà B, người dân tộc thiểu số, cùng ứng cử vào Hội đồng nhân dân cấp xã. Việc cả hai người đều có quyền ứng cử thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc về?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Giả sử một công ty từ chối tuyển dụng ứng viên là người dân tộc thiểu số, dù họ có đủ năng lực. Hành động này vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Nhà nước tạo điều kiện để các dân tộc thiểu số được học tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình. Điều này thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đến phương diện nào trong quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Chính sách cộng điểm ưu tiên trong tuyển sinh đại học cho học sinh người dân tộc thiểu số thể hiện sự bình đẳng trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Hành vi nào sau đây là *vi phạm* quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Theo pháp luật Việt Nam, các tôn giáo được Nhà nước công nhận có vị trí pháp lý như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được hiểu là các tôn giáo đều bình đẳng trong?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong một xã hội đa tôn giáo, Nhà nước đóng vai trò gì để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không được đảm bảo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hoạt động nào sau đây là thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo *nhưng không* vi phạm pháp luật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trách nhiệm của công dân trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, công dân nên làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo, Nhà nước có thái độ như thế nào đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với sự đoàn kết dân tộc là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một nhóm người tự xưng là một tôn giáo mới và có hành vi gây rối trật tự công cộng. Hành vi này có được pháp luật bảo vệ không?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Người theo tôn giáo và người không theo tôn giáo có bình đẳng về quyền và nghĩa vụ công dân không?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Việc Nhà nước công nhận nhiều tôn giáo khác nhau thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong trường hợp xảy ra mâu thuẫn giữa các tôn giáo, giải pháp nào là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Biểu hiện nào sau đây *không* phải là quyền bình đẳng giữa các tôn giáo về nghĩa vụ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nếu một người lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân thì sẽ bị?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Mục đích của Nhà nước trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Hành vi nào sau đây của cán bộ Nhà nước là *không* phù hợp với quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, chúng ta nên thể hiện sự bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để xây dựng một xã hội bình đẳng, văn minh, mỗi người cần có ý thức gì về quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nội dung cốt lõi của quyền bình đẳng giữa các dân tộc thể hiện điều gì?

  • A. Sự tương đồng tuyệt đối về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các dân tộc.
  • B. Sự tôn trọng, bảo vệ và tạo điều kiện phát triển của Nhà nước và pháp luật đối với mọi dân tộc.
  • C. Việc các dân tộc thiểu số phải tuân theo phong tục tập quán của dân tộc đa số.
  • D. Quyền tự quyết của mỗi dân tộc trong việc tách khỏi quốc gia.

Câu 2: Trong lĩnh vực chính trị, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện qua việc công dân thuộc mọi dân tộc đều có quyền...

  • A. ưu tiên sử dụng ngôn ngữ và chữ viết của dân tộc mình trong các văn bản hành chính.
  • B. được miễn trừ trách nhiệm hình sự nếu phạm tội do phong tục tập quán.
  • C. tham gia vào bộ máy nhà nước và các hoạt động quản lý xã hội.
  • D. tự do thành lập các tổ chức chính trị riêng biệt theo dân tộc.

Câu 3: Chính sách nào sau đây thể hiện sự quan tâm của Nhà nước Việt Nam trong việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc về kinh tế?

  • A. Ưu tiên đầu tư phát triển kinh tế cho các vùng đô thị lớn.
  • B. Áp dụng một mức thuế suất chung cho tất cả các vùng kinh tế.
  • C. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào các vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và kinh tế - xã hội ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi.

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc quyền bình đẳng giữa các dân tộc về văn hóa?

  • A. Nhà nước tạo điều kiện để các dân tộc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa.
  • B. Các dân tộc có quyền sử dụng tiếng nói, chữ viết của dân tộc mình.
  • C. Các dân tộc được tự do lựa chọn chương trình giáo dục và sách giáo khoa.
  • D. Phong tục, tập quán tốt đẹp của các dân tộc được tôn trọng và bảo tồn.

Câu 5: Hành vi nào sau đây là VI PHẠM quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

  • A. Từ chối tuyển dụng lao động vì lý do người đó là dân tộc thiểu số.
  • B. Tuyên truyền về lịch sử và văn hóa của dân tộc mình.
  • C. Tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao cộng đồng.
  • D. Góp ý kiến vào các chính sách phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.

Câu 6: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc là gì?

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh kinh tế giữa các dân tộc.
  • B. Củng cố và tăng cường khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
  • C. Thúc đẩy quá trình đồng hóa văn hóa giữa các dân tộc.
  • D. Giúp cho dân tộc đa số có thêm quyền lực chính trị.

Câu 7: Theo pháp luật Việt Nam, các tôn giáo được Nhà nước công nhận có vị thế pháp lý như thế nào?

  • A. Bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt tôn giáo lớn hay nhỏ.
  • B. Tôn giáo nào có đông tín đồ hơn sẽ có vị thế cao hơn.
  • C. Nhà nước chỉ bảo hộ các tôn giáo truyền thống, có lịch sử lâu đời.
  • D. Các tôn giáo nước ngoài không được pháp luật bảo hộ.

Câu 8: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?

  • A. Các tôn giáo được tự do hoạt động trong khuôn khổ pháp luật.
  • B. Các cơ sở thờ tự của các tôn giáo được pháp luật bảo hộ.
  • C. Tín đồ của các tôn giáo khác nhau bình đẳng trước pháp luật.
  • D. Mọi công dân có nghĩa vụ phải theo một tôn giáo nào đó.

Câu 9: Trong trường hợp nào sau đây, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện rõ nhất?

  • A. Nhà nước hỗ trợ tài chính cho các tôn giáo lớn để xây dựng trường học.
  • B. Chính quyền địa phương ưu tiên cấp phép hoạt động cho các tôn giáo truyền thống.
  • C. Chính quyền tạo điều kiện thuận lợi cho các tôn giáo xây dựng cơ sở thờ tự hợp pháp.
  • D. Các tôn giáo được tự do tổ chức các hoạt động kinh doanh để phát triển kinh tế.

Câu 10: Nghĩa vụ của các tôn giáo trong việc thực hiện quyền bình đẳng là gì?

  • A. Vận động tín đồ đóng góp tài chính cho Nhà nước.
  • B. Tuân thủ Hiến pháp, pháp luật và các quy định của Nhà nước.
  • C. Giáo dục tín đồ về giáo lý và đạo đức tôn giáo.
  • D. Tham gia vào các hoạt động từ thiện và nhân đạo.

Câu 11: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Bảo vệ và giữ gìn các cơ sở thờ tự của tất cả các tôn giáo.
  • B. Chỉ tham gia các hoạt động tôn giáo của tôn giáo mình.
  • C. Phê phán những tôn giáo có quan điểm khác biệt.
  • D. Tổ chức các lễ hội tôn giáo lớn để thu hút khách du lịch.

Câu 12: Ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với xã hội là gì?

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các tôn giáo để phát triển.
  • B. Giúp cho một tôn giáo trở thành quốc giáo.
  • C. Góp phần vào sự ổn định chính trị, xã hội và đoàn kết dân tộc.
  • D. Thúc đẩy quá trình thế tục hóa trong xã hội.

Câu 13: Trong một cộng đồng đa dân tộc và tôn giáo, điều gì là quan trọng nhất để duy trì sự hòa hợp?

  • A. Sự thống nhất về tôn giáo và văn hóa.
  • B. Sự áp đặt văn hóa của dân tộc đa số.
  • C. Sự phân biệt đối xử giữa các tôn giáo và dân tộc.
  • D. Sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc và tôn giáo.

Câu 14: Pháp luật bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo nhằm mục tiêu cao nhất là...

  • A. Phân chia quyền lực đồng đều cho các dân tộc và tôn giáo.
  • B. Xây dựng một nước Việt Nam dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
  • C. Hỗ trợ các dân tộc thiểu số và tôn giáo yếu thế về kinh tế.
  • D. Ngăn chặn xung đột và tranh chấp giữa các dân tộc và tôn giáo.

Câu 15: Đối với học sinh, hành động nào thể hiện sự góp phần vào việc bảo vệ quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

  • A. Chỉ giao lưu, kết bạn với những người cùng dân tộc và tôn giáo.
  • B. Tuyên truyền về sự ưu việt của dân tộc và tôn giáo mình.
  • C. Phản đối các hành vi phân biệt đối xử, kỳ thị dân tộc, tôn giáo trong trường học và cộng đồng.
  • D. Tích cực tham gia các hoạt động tôn giáo tại địa phương.

Câu 16: Trong một buổi hòa nhạc đa văn hóa, các nghệ sĩ biểu diễn các loại hình nghệ thuật khác nhau của các dân tộc. Điều này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở khía cạnh nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Giáo dục
  • D. Văn hóa

Câu 17: Một công ty tuyển dụng nhân sự ưu tiên người dân tộc Kinh hơn người dân tộc thiểu số dù năng lực tương đương. Hành động này vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 18: Việc Nhà nước công nhận nhiều tôn giáo khác nhau và bảo đảm các tôn giáo hoạt động theo pháp luật thể hiện điều gì?

  • A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Quyền tự do ngôn luận.
  • C. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.
  • D. Quyền bất khả xâm phạm về tự do thân thể.

Câu 19: Trong một phiên tòa xét xử một vụ án, bị cáo là người dân tộc thiểu số được sử dụng tiếng dân tộc của mình và có người phiên dịch. Điều này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa
  • D. Giáo dục

Câu 20: Một nhóm người có hành vi phá hoại cơ sở thờ tự của một tôn giáo khác. Hành vi này xâm phạm đến quyền nào?

  • A. Quyền tự do tín ngưỡng.
  • B. Quyền tự do tôn giáo.
  • C. Quyền tự do ngôn luận.
  • D. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo không được tôn trọng và bảo đảm?

  • A. Kinh tế đất nước sẽ phát triển chậm lại.
  • B. Xảy ra mâu thuẫn, xung đột, gây mất ổn định xã hội và suy yếu khối đại đoàn kết dân tộc.
  • C. Văn hóa truyền thống của các dân tộc sẽ bị mai một.
  • D. Chính trị đất nước sẽ bị chia rẽ.

Câu 22: Nhà nước có vai trò như thế nào trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

  • A. Hỗ trợ tài chính cho các hoạt động tôn giáo.
  • B. Quy định tôn giáo nào là quốc giáo.
  • C. Xây dựng và thực thi pháp luật, chính sách để bảo đảm quyền bình đẳng.
  • D. Trực tiếp can thiệp vào nội bộ của các tôn giáo.

Câu 23: Trong lĩnh vực giáo dục, quyền bình đẳng giữa các dân tộc thể hiện qua việc...

  • A. ưu tiên tuyển sinh học sinh dân tộc Kinh vào các trường chuyên.
  • B. dạy tiếng dân tộc thiểu số là môn học bắt buộc trong tất cả các trường học.
  • C. xây dựng trường học riêng biệt cho từng dân tộc.
  • D. tạo cơ hội bình đẳng cho mọi dân tộc trong tiếp cận giáo dục và đào tạo.

Câu 24: Một người có hành vi kích động chia rẽ đoàn kết dân tộc, gây hận thù giữa các tôn giáo khác nhau. Người này đã vi phạm điều gì?

  • A. Quyền tự do tín ngưỡng.
  • B. Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo.
  • C. Quyền tự do ngôn luận.
  • D. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.

Câu 25: Để thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo, mỗi công dân cần có ý thức...

  • A. phân biệt rõ ràng giữa các dân tộc và tôn giáo.
  • B. chỉ quan tâm đến quyền lợi của dân tộc và tôn giáo mình.
  • C. tôn trọng sự đa dạng văn hóa, tôn giáo và đoàn kết giữa các dân tộc.
  • D. thờ ơ, không can thiệp vào các vấn đề liên quan đến dân tộc và tôn giáo khác.

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Tăng cường sức mạnh nội tại, tạo môi trường ổn định để hội nhập quốc tế và phát triển bền vững.
  • B. Giúp Việt Nam cô lập khỏi các ảnh hưởng văn hóa bên ngoài.
  • C. Tạo ra sự khác biệt văn hóa để cạnh tranh với các quốc gia khác.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào các nguồn lực bên ngoài.

Câu 27: Một tổ chức tôn giáo hoạt động trái phép, vi phạm pháp luật. Tổ chức này phải chịu trách nhiệm pháp lý như thế nào?

  • A. Được nhắc nhở và cảnh cáo.
  • B. Chỉ bị xử lý nội bộ tôn giáo.
  • C. Được miễn trừ trách nhiệm pháp lý vì lý do tôn giáo.
  • D. Bị xử lý theo quy định của pháp luật như mọi tổ chức khác.

Câu 28: Việc Nhà nước cho phép các tôn giáo xuất bản kinh sách, đồ dùng tôn giáo thể hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở phương diện nào?

  • A. Chính trị
  • B. Hoạt động tôn giáo
  • C. Văn hóa
  • D. Kinh tế

Câu 29: Trong một khu dân cư đa tôn giáo, việc tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, thể thao chung giữa các tôn giáo có ý nghĩa gì?

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các tôn giáo.
  • B. Giúp cho một tôn giáo trở nên nổi bật hơn.
  • C. Tăng cường sự hiểu biết, tôn trọng lẫn nhau và xây dựng khối đoàn kết giữa các tôn giáo.
  • D. Thúc đẩy quá trình cải đạo tôn giáo.

Câu 30: Khi phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo, công dân nên làm gì?

  • A. Im lặng, không can thiệp để tránh rắc rối.
  • B. Tự giải quyết bằng biện pháp mạnh.
  • C. Công khai phê phán trên mạng xã hội mà không báo cáo cơ quan chức năng.
  • D. Báo cáo với cơ quan nhà nước có thẩm quyền để xử lý theo quy định của pháp luật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Nội dung cốt lõi của quyền bình đẳng giữa các dân tộc thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong lĩnh vực chính trị, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện qua việc công dân thuộc mọi dân tộc đều có quyền...

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Chính sách nào sau đây thể hiện sự quan tâm của Nhà nước Việt Nam trong việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc về kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc quyền bình đẳng giữa các dân tộc về văn hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hành vi nào sau đây là VI PHẠM quyền bình đẳng giữa các dân tộc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Theo pháp luật Việt Nam, các tôn giáo được Nhà nước công nhận có vị thế pháp lý như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong trường hợp nào sau đây, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện rõ nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nghĩa vụ của các tôn giáo trong việc thực hiện quyền bình đẳng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với xã hội là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong một cộng đồng đa dân tộc và tôn giáo, điều gì là quan trọng nhất để duy trì sự hòa hợp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Pháp luật bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo nhằm mục tiêu cao nhất là...

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đối với học sinh, hành động nào thể hiện sự góp phần vào việc bảo vệ quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong một buổi hòa nhạc đa văn hóa, các nghệ sĩ biểu diễn các loại hình nghệ thuật khác nhau của các dân tộc. Điều này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một công ty tuyển dụng nhân sự ưu tiên người dân tộc Kinh hơn người dân tộc thiểu số dù năng lực tương đương. Hành động này vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc ở lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Việc Nhà nước công nhận nhiều tôn giáo khác nhau và bảo đảm các tôn giáo hoạt động theo pháp luật thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong một phiên tòa xét xử một vụ án, bị cáo là người dân tộc thiểu số được sử dụng tiếng dân tộc của mình và có người phiên dịch. Điều này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một nhóm người có hành vi phá hoại cơ sở thờ tự của một tôn giáo khác. Hành vi này xâm phạm đến quyền nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo không được tôn trọng và bảo đảm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nhà nước có vai trò như thế nào trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong lĩnh vực giáo dục, quyền bình đẳng giữa các dân tộc thể hiện qua việc...

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một người có hành vi kích động chia rẽ đoàn kết dân tộc, gây hận thù giữa các tôn giáo khác nhau. Người này đã vi phạm điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo, mỗi công dân cần có ý thức...

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một tổ chức tôn giáo hoạt động trái phép, vi phạm pháp luật. Tổ chức này phải chịu trách nhiệm pháp lý như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Việc Nhà nước cho phép các tôn giáo xuất bản kinh sách, đồ dùng tôn giáo thể hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở phương diện nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong một khu dân cư đa tôn giáo, việc tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, thể thao chung giữa các tôn giáo có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khi phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo, công dân nên làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia Việt Nam có nhiều dân tộc cùng chung sống. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử giữa các dân tộc là vi phạm quyền bình đẳng?

  • A. Nhà nước ưu tiên đầu tư phát triển kinh tế - xã hội cho vùng đồng bào dân tộc thiểu số.
  • B. Một công ty từ chối tuyển dụng ứng viên chỉ vì họ là người dân tộc thiểu số, dù ứng viên đáp ứng đủ yêu cầu công việc.
  • C. Chính phủ ban hành chính sách bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của các dân tộc.
  • D. Các trường học tạo điều kiện cho học sinh dân tộc thiểu số học tiếng mẹ đẻ.

Câu 2: Trong lĩnh vực kinh tế, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện qua việc Nhà nước đảm bảo điều gì cho tất cả các dân tộc?

  • A. Ấn định cơ cấu kinh tế riêng biệt cho từng dân tộc.
  • B. Quy định mức thu nhập tối thiểu khác nhau giữa các dân tộc.
  • C. Tạo cơ hội và điều kiện để các dân tộc tham gia vào mọi thành phần kinh tế và phát triển.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế cho dân tộc đa số trước, sau đó mới đến dân tộc thiểu số.

Câu 3: Xét tình huống: Tại một điểm bầu cử, người dân từ nhiều dân tộc khác nhau cùng tham gia bỏ phiếu bầu đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp. Tình huống này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa.
  • B. Kinh tế.
  • C. Giáo dục.
  • D. Chính trị.

Câu 4: Nội dung nào sau đây là không thuộc quyền bình đẳng giữa các dân tộc về văn hóa?

  • A. Nhà nước hỗ trợ các dân tộc thiểu số bảo tồn tiếng nói, chữ viết.
  • B. Quy định tất cả các dân tộc phải sử dụng chung một loại trang phục truyền thống.
  • C. Các dân tộc được khuyến khích giao lưu, học hỏi văn hóa lẫn nhau.
  • D. Bảo tồn và phát huy các phong tục, tập quán tốt đẹp của mỗi dân tộc.

Câu 5: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực giáo dục, Nhà nước Việt Nam đã thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Ưu tiên xét tuyển và cấp học bổng cho học sinh, sinh viên người dân tộc thiểu số.
  • B. Xây dựng các trường học riêng biệt chỉ dành cho học sinh dân tộc Kinh.
  • C. Giảm thiểu đầu tư vào giáo dục ở vùng sâu, vùng xa, vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Quy định chương trình học khác nhau cho học sinh thuộc các dân tộc khác nhau.

Câu 6: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc, gây chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Tổ chức các lễ hội văn hóa truyền thống của dân tộc mình.
  • B. Tham gia các hoạt động giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.
  • C. Kỳ thị, miệt thị, xúc phạm danh dự nhân phẩm của người thuộc dân tộc khác.
  • D. Học tập và tìm hiểu về văn hóa của các dân tộc khác nhau.

Câu 7: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc đối với sự phát triển của đất nước là gì?

  • A. Giúp mỗi dân tộc giữ gìn bản sắc văn hóa riêng.
  • B. Đảm bảo mọi người dân đều có việc làm và thu nhập ổn định.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các dân tộc để phát triển.
  • D. Củng cố khối đại đoàn kết dân tộc, phát huy sức mạnh tổng hợp để xây dựng đất nước.

Câu 8: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được hiểu là các tôn giáo được Nhà nước công nhận có vị thế như thế nào trước pháp luật?

  • A. Tôn giáo nào có đông tín đồ hơn sẽ có quyền lực lớn hơn.
  • B. Bình đẳng trong việc hưởng quyền và thực hiện nghĩa vụ theo quy định của pháp luật.
  • C. Nhà nước quản lý và chi phối mọi hoạt động của các tôn giáo.
  • D. Chỉ có một tôn giáo duy nhất được phép hoạt động và phát triển.

Câu 9: Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo, Nhà nước Việt Nam có thái độ như thế nào đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người?

  • A. Khuyến khích mọi người dân theo một tôn giáo nhất định.
  • B. Can thiệp vào các hoạt động nội bộ của các tôn giáo.
  • C. Tôn trọng và bảo hộ.
  • D. Hạn chế tối đa các hoạt động tôn giáo.

Câu 10: Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự bình đẳng về quyền giữa các tôn giáo?

  • A. Chỉ có tôn giáo được nhà nước công nhận mới được hoạt động.
  • B. Người theo tôn giáo có nhiều quyền hơn người không theo tôn giáo.
  • C. Các tôn giáo được tự do truyền bá tín ngưỡng ở mọi nơi.
  • D. Những nơi thờ tự của các tôn giáo được pháp luật bảo hộ.

Câu 11: Đọc tình huống: Một nhóm người tự xưng là đại diện một tôn giáo, lợi dụng tín ngưỡng để tuyên truyền mê tín dị đoan, gây rối trật tự công cộng. Theo pháp luật, cơ quan chức năng có quyền xử lý nhóm người này không?

  • A. Có, vì lợi dụng tôn giáo để vi phạm pháp luật thì phải bị xử lý.
  • B. Không, vì đó là quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Chỉ nhắc nhở, không được xử lý hành chính.
  • D. Chỉ xử lý khi có người dân khiếu nại.

Câu 12: Nội dung nào sau đây thể hiện sự bình đẳng về nghĩa vụ giữa các tôn giáo?

  • A. Các tôn giáo có quyền tự do xây dựng cơ sở thờ tự ở bất cứ đâu.
  • B. Các tổ chức tôn giáo phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật của Nhà nước.
  • C. Nhà nước có trách nhiệm cấp kinh phí hoạt động cho tất cả các tôn giáo.
  • D. Các tôn giáo có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến tín đồ của mình.

Câu 13: Các tôn giáo khác nhau có trách nhiệm pháp lý như thế nào khi có hành vi vi phạm pháp luật?

  • A. Chỉ bị nhắc nhở và cảnh cáo.
  • B. Được miễn trừ trách nhiệm hình sự nếu hành vi liên quan đến tôn giáo.
  • C. Đều bị xử lý theo quy định của pháp luật, không phân biệt tôn giáo.
  • D. Tùy thuộc vào số lượng tín đồ của tôn giáo đó.

Câu 14: Ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với đời sống xã hội là gì?

  • A. Giúp các tôn giáo cạnh tranh nhau để phát triển.
  • B. Tăng cường sự khác biệt giữa các cộng đồng tôn giáo.
  • C. Đảm bảo tôn giáo có ảnh hưởng lớn nhất chi phối xã hội.
  • D. Góp phần củng cố khối đại đoàn kết dân tộc, ổn định xã hội và phát triển đất nước.

Câu 15: Hành vi nào sau đây là đúng khi thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng của người khác, dù họ theo tôn giáo khác hoặc không theo tôn giáo nào.
  • B. Chỉ tham gia các hoạt động tôn giáo của tôn giáo mình, không quan tâm đến tôn giáo khác.
  • C. Phê phán những người không theo tôn giáo hoặc theo tôn giáo khác với mình.
  • D. Ép buộc người khác phải theo tôn giáo của mình.

Câu 16: Trong một khu dân cư đa dạng tôn giáo, việc người dân cùng nhau tham gia các hoạt động chung của cộng đồng (vệ sinh môi trường, giúp đỡ người khó khăn...) thể hiện điều gì?

  • A. Sự hòa nhập tôn giáo.
  • B. Sự đoàn kết, không phân biệt tôn giáo trong cộng đồng.
  • C. Sự suy yếu của các tôn giáo.
  • D. Sự thống nhất về tín ngưỡng.

Câu 17: Theo quy định của pháp luật, người không theo tôn giáo có được hưởng các quyền công dân như người theo tôn giáo không?

  • A. Không, người không theo tôn giáo không có quyền bầu cử.
  • B. Có, nhưng quyền của người không theo tôn giáo bị hạn chế hơn.
  • C. Có, mọi công dân đều bình đẳng về quyền và nghĩa vụ trước pháp luật, không phân biệt tín ngưỡng, tôn giáo.
  • D. Chỉ trong một số lĩnh vực nhất định.

Câu 18: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Nhà nước cấp phép xây dựng cơ sở thờ tự cho các tôn giáo.
  • B. Chính quyền địa phương tạo điều kiện cho các tôn giáo tổ chức lễ hội.
  • C. Báo chí đưa tin về các hoạt động tôn giáo.
  • D. Cản trở người khác tham gia hoạt động tôn giáo hợp pháp.

Câu 19: Để thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, mỗi người cần có thái độ như thế nào?

  • A. Thờ ơ, không quan tâm đến tín ngưỡng của người khác.
  • B. Tôn trọng, lắng nghe và không kỳ thị, phân biệt đối xử.
  • C. Tìm cách thay đổi tín ngưỡng của người khác theo ý mình.
  • D. Chỉ giao tiếp với những người cùng tín ngưỡng với mình.

Câu 20: Trong trường hợp có xung đột giữa các tôn giáo, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết?

  • A. Sử dụng bạo lực để trấn áp một bên.
  • B. Cấm hoạt động tất cả các tôn giáo liên quan.
  • C. Đối thoại, hòa giải trên cơ sở pháp luật và tôn trọng lẫn nhau.
  • D. Để mặc kệ xung đột tự diễn biến.

Câu 21: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về tôn giáo trong lĩnh vực giáo dục là vi phạm quyền bình đẳng?

  • A. Nhà nước xây dựng trường học ở vùng có đông đồng bào theo một tôn giáo.
  • B. Một trường học từ chối nhận học sinh chỉ vì em đó theo một tôn giáo nhất định.
  • C. Các trường học tổ chức các hoạt động ngoại khóa tìm hiểu về các tôn giáo.
  • D. Chính phủ hỗ trợ đào tạo giáo viên cho các trường lớp tôn giáo.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo vệ quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

  • A. Tăng cường giáo dục pháp luật về quyền bình đẳng cho người dân.
  • B. Xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm quyền bình đẳng.
  • C. Khuyến khích một dân tộc hoặc tôn giáo chiếm ưu thế hơn các dân tộc, tôn giáo khác.
  • D. Phát huy vai trò của các tổ chức xã hội trong việc giám sát thực hiện quyền bình đẳng.

Câu 23: Trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ cho phép kết hôn giữa những người cùng tôn giáo.
  • B. Nhà nước can thiệp vào việc lựa chọn bạn đời khác tôn giáo.
  • C. Tôn giáo có quyền quyết định việc kết hôn của tín đồ.
  • D. Không ai bị phân biệt đối xử hoặc cản trở kết hôn vì lý do tôn giáo.

Câu 24: Để góp phần xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc, mỗi công dân cần làm gì liên quan đến quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

  • A. Tôn trọng sự đa dạng văn hóa, tín ngưỡng, tôn giáo và tích cực đấu tranh chống lại mọi hành vi phân biệt đối xử.
  • B. Chỉ quan tâm đến quyền lợi của dân tộc và tôn giáo mình.
  • C. Tránh tiếp xúc và giao lưu với người thuộc dân tộc và tôn giáo khác.
  • D. Cho rằng dân tộc và tôn giáo của mình là ưu việt hơn các dân tộc và tôn giáo khác.

Câu 25: Trong một cơ quan nhà nước, việc tạo điều kiện để cán bộ, công chức là người dân tộc thiểu số phát huy năng lực thể hiện quyền bình đẳng ở lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa.
  • B. Kinh tế.
  • C. Giáo dục.
  • D. Chính trị (tham gia vào bộ máy nhà nước).

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo không được đảm bảo?

  • A. Các dân tộc và tôn giáo sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
  • B. Gây mất đoàn kết dân tộc, bất ổn xã hội và cản trở sự phát triển đất nước.
  • C. Không có ảnh hưởng gì đáng kể đến xã hội.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến một số ít người dân tộc thiểu số và tín đồ tôn giáo.

Câu 27: Để kiểm tra và giám sát việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo, vai trò của tổ chức nào là quan trọng?

  • A. Các doanh nghiệp tư nhân.
  • B. Các tổ chức tôn giáo.
  • C. Nhà nước và các tổ chức xã hội (Mặt trận Tổ quốc, các đoàn thể...).
  • D. Các trường học và cơ sở giáo dục.

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Chỉ là vấn đề nội bộ của quốc gia.
  • C. Làm chậm quá trình hội nhập quốc tế.
  • D. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế, thể hiện là một quốc gia văn minh, tôn trọng quyền con người.

Câu 29: Theo Hiến pháp Việt Nam, quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo là một trong những quyền gì của công dân?

  • A. Quyền đặc biệt.
  • B. Quyền cơ bản.
  • C. Quyền hạn chế.
  • D. Quyền có điều kiện.

Câu 30: Để bảo vệ quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo, học sinh có thể thực hiện hành động thiết thực nào trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Chỉ tập trung học tập, không cần quan tâm đến vấn đề xã hội.
  • B. Kỳ thị và xa lánh những bạn học sinh khác dân tộc, tôn giáo.
  • C. Tôn trọng bạn bè, thầy cô giáo và mọi người xung quanh, không phân biệt dân tộc, tôn giáo; lên án các hành vi phân biệt đối xử.
  • D. Tổ chức các hoạt động tôn giáo riêng tại trường học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Quốc gia Việt Nam có nhiều dân tộc cùng chung sống. Theo quy định của pháp luật, hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử giữa các dân tộc là vi phạm quyền bình đẳng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong lĩnh vực kinh tế, quyền bình đẳng giữa các dân tộc được thể hiện qua việc Nhà nước đảm bảo điều gì cho tất cả các dân tộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xét tình huống: Tại một điểm bầu cử, người dân từ nhiều dân tộc khác nhau cùng tham gia bỏ phiếu bầu đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp. Tình huống này thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nội dung nào sau đây là *không* thuộc quyền bình đẳng giữa các dân tộc về văn hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc trong lĩnh vực giáo dục, Nhà nước Việt Nam đã thực hiện biện pháp nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự *vi phạm* quyền bình đẳng giữa các dân tộc, gây chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc đối với sự phát triển của đất nước là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được hiểu là các tôn giáo được Nhà nước công nhận có vị thế như thế nào trước pháp luật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo, Nhà nước Việt Nam có thái độ như thế nào đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự bình đẳng về *quyền* giữa các tôn giáo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc tình huống: Một nhóm người tự xưng là đại diện một tôn giáo, lợi dụng tín ngưỡng để tuyên truyền mê tín dị đoan, gây rối trật tự công cộng. Theo pháp luật, cơ quan chức năng có quyền xử lý nhóm người này không?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nội dung nào sau đây thể hiện sự bình đẳng về *nghĩa vụ* giữa các tôn giáo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Các tôn giáo khác nhau có trách nhiệm pháp lý như thế nào khi có hành vi vi phạm pháp luật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với đời sống xã hội là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hành vi nào sau đây là *đúng* khi thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong một khu dân cư đa dạng tôn giáo, việc người dân cùng nhau tham gia các hoạt động chung của cộng đồng (vệ sinh môi trường, giúp đỡ người khó khăn...) thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Theo quy định của pháp luật, người không theo tôn giáo có được hưởng các quyền công dân như người theo tôn giáo không?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hành vi nào sau đây là *vi phạm* quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, mỗi người cần có thái độ như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong trường hợp có xung đột giữa các tôn giáo, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về tôn giáo trong lĩnh vực giáo dục là vi phạm quyền bình đẳng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Biện pháp nào sau đây *không* phù hợp để bảo vệ quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để góp phần xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc, mỗi công dân cần làm gì liên quan đến quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong một cơ quan nhà nước, việc tạo điều kiện để cán bộ, công chức là người dân tộc thiểu số phát huy năng lực thể hiện quyền bình đẳng ở lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo không được đảm bảo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để kiểm tra và giám sát việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo, vai trò của tổ chức nào là quan trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Theo Hiến pháp Việt Nam, quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo là một trong những quyền gì của công dân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc, tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để bảo vệ quyền bình đẳng giữa các dân tộc và tôn giáo, học sinh có thể thực hiện hành động thiết thực nào trong cuộc sống hàng ngày?

Xem kết quả