Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 07
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quyền nào sau đây cho phép công dân bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội của đất nước thông qua nhiều hình thức khác nhau, bao gồm cả trên mạng xã hội?
- A. Tự do ngôn luận
- B. Tự do báo chí
- C. Tiếp cận thông tin
- D. Tự do hội họp
Câu 2: Phân biệt quyền tự do báo chí với quyền tự do ngôn luận, đâu là điểm khác biệt chính yếu nhất?
- A. Tự do báo chí chỉ dành cho nhà báo, ngôn luận thì cho mọi công dân.
- B. Tự do báo chí hướng đến hoạt động chuyên nghiệp của cơ quan báo chí, ngôn luận là quyền chung của công dân.
- C. Tự do ngôn luận được thể hiện trên mọi phương tiện, báo chí chỉ trên báo chí.
- D. Tự do báo chí chịu sự quản lý nhà nước chặt chẽ hơn tự do ngôn luận.
Câu 3: Hành động nào sau đây thể hiện quyền tiếp cận thông tin của công dân?
- A. Viết bài bình luận về một sự kiện xã hội trên blog cá nhân.
- B. Tham gia một cuộc biểu tình ôn hòa để phản đối chính sách.
- C. Yêu cầu Ủy ban nhân dân xã cung cấp thông tin về quy hoạch sử dụng đất.
- D. Thành lập một câu lạc bộ để thảo luận về các vấn đề thời sự.
Câu 4: Trong một cuộc họp tổ dân phố bàn về vấn đề xây dựng nhà văn hóa, ông A đã lớn tiếng chỉ trích gay gắt ông Tổ trưởng vì cho rằng ông Tổ trưởng không minh bạch trong việc quản lý quỹ. Hành vi của ông A có vi phạm pháp luật về quyền tự do ngôn luận không?
- A. Không, vì ông A đang thực hiện quyền tự do ngôn luận của mình để đóng góp ý kiến.
- B. Có, vì ông A đã sử dụng lời lẽ xúc phạm, vu khống, làm tổn hại đến danh dự của ông Tổ trưởng.
- C. Có, vì cuộc họp tổ dân phố không phải là nơi thích hợp để thể hiện quan điểm cá nhân.
- D. Không, vì ông Tổ trưởng là người đại diện cho chính quyền nên phải chấp nhận bị phê bình.
Câu 5: Để thực hiện quyền tự do báo chí một cách đúng đắn và có trách nhiệm, nhà báo cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?
- A. Đảm bảo tính trung thực, khách quan của thông tin và tuân thủ pháp luật về báo chí.
- B. Tự do tuyệt đối trong việc thu thập và đăng tải mọi loại thông tin, không cần kiểm chứng.
- C. Ưu tiên đưa tin nhanh chóng, kịp thời, ngay cả khi thông tin chưa được xác minh rõ ràng.
- D. Bảo vệ nguồn tin bằng mọi giá, kể cả khi nguồn tin đó cung cấp thông tin sai lệch.
Câu 6: Tình huống: Một nhóm người sử dụng mạng xã hội để lan truyền tin giả về dịch bệnh, gây hoang mang trong dư luận và ảnh hưởng đến công tác phòng chống dịch. Hành vi này vi phạm quyền và nghĩa vụ nào của công dân?
- A. Vi phạm quyền tự do ngôn luận vì đã bày tỏ quan điểm sai trái.
- B. Vi phạm quyền tiếp cận thông tin vì đã tạo ra thông tin sai lệch.
- C. Vi phạm nghĩa vụ không lợi dụng quyền tự do ngôn luận để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, tổ chức và công dân.
- D. Vi phạm quyền tự do báo chí vì đã đăng tải thông tin trên mạng xã hội.
Câu 7: Cơ quan nhà nước có nghĩa vụ như thế nào trong việc đảm bảo quyền tiếp cận thông tin của công dân?
- A. Chỉ cung cấp thông tin khi có yêu cầu chính đáng từ công dân.
- B. Công khai, minh bạch các thông tin theo quy định của pháp luật và tạo điều kiện thuận lợi để công dân tiếp cận.
- C. Giữ bí mật mọi thông tin, trừ những thông tin được phép công bố.
- D. Chỉ cung cấp thông tin cho những công dân có địa vị xã hội cao.
Câu 8: Biện pháp nào sau đây không phải là cách thức để công dân thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách hợp pháp?
- A. Gửi đơn thư kiến nghị, khiếu nại đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
- B. Tham gia các cuộc thảo luận, hội thảo về các vấn đề chính sách.
- C. Viết bài đăng báo, tạp chí hoặc trên các trang mạng xã hội hợp pháp.
- D. Tự ý xâm nhập vào hệ thống thông tin của người khác để thu thập thông tin và công bố.
Câu 9: Trong bối cảnh mạng xã hội phát triển mạnh mẽ, quyền tự do ngôn luận trên mạng có những đặc điểm gì nổi bật?
- A. Được pháp luật bảo vệ tuyệt đối, không có bất kỳ giới hạn nào.
- B. Chỉ áp dụng cho công dân có trình độ học vấn cao và am hiểu công nghệ.
- C. Khả năng lan tỏa thông tin nhanh chóng, rộng rãi và đa dạng về hình thức thể hiện.
- D. Hoàn toàn không chịu sự quản lý của pháp luật và các cơ quan chức năng.
Câu 10: Hậu quả tiêu cực nào có thể xảy ra khi quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin bị vi phạm hoặc bị lạm dụng?
- A. Chỉ gây ra sự bất bình trong dư luận xã hội, không ảnh hưởng lớn đến trật tự.
- B. Gây mất trật tự xã hội, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân, thậm chí ảnh hưởng đến an ninh quốc gia.
- C. Chỉ làm giảm uy tín của cơ quan nhà nước, không gây hậu quả nghiêm trọng.
- D. Không gây ra hậu quả gì đáng kể, vì đây là các quyền tự do cá nhân.
Câu 11: Ví dụ nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa quyền tự do ngôn luận và trách nhiệm công dân?
- A. Công dân X viết bài báo phản ánh về tình trạng ô nhiễm môi trường tại địa phương, kèm theo bằng chứng xác thực và giải pháp kiến nghị.
- B. Công dân Y đăng tải trên mạng xã hội những lời lẽ lăng mạ, xúc phạm một người nổi tiếng mà không có căn cứ.
- C. Công dân Z bí mật thu thập thông tin cá nhân của người khác và đe dọa tống tiền.
- D. Một nhóm người tụ tập đông người gây rối trật tự công cộng để phản đối chính sách của nhà nước.
Câu 12: Theo pháp luật Việt Nam, quyền nào sau đây không thuộc nhóm quyền tự do dân chủ cơ bản của công dân?
- A. Quyền tự do ngôn luận
- B. Quyền tự do báo chí
- C. Quyền tiếp cận thông tin
- D. Quyền tự do kinh doanh mọi ngành nghề
Câu 13: Điều gì thể hiện nghĩa vụ của công dân khi thực hiện quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin?
- A. Phải được cơ quan nhà nước cho phép trước khi thực hiện các quyền này.
- B. Không được lợi dụng các quyền này để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, tập thể và cá nhân khác.
- C. Chỉ được thực hiện các quyền này trong phạm vi gia đình và bạn bè.
- D. Không cần chịu bất kỳ trách nhiệm nào khi thực hiện các quyền này.
Câu 14: Hình thức nào sau đây là biểu hiện của quyền tự do báo chí?
- A. Công dân gửi thư góp ý cho đại biểu Quốc hội.
- B. Một nhóm người biểu tình trước trụ sở cơ quan nhà nước.
- C. Một tờ báo đăng tải phóng sự điều tra về một vụ việc tham nhũng.
- D. Cá nhân chia sẻ quan điểm chính trị trên trang Facebook cá nhân.
Câu 15: Giả sử bạn phát hiện một thông tin sai lệch trên báo chí, bạn có quyền gì để phản hồi theo quy định của pháp luật?
- A. Yêu cầu cơ quan báo chí đã đăng tải thông tin đó cải chính hoặc phản hồi.
- B. Tự do đăng tải thông tin phản bác trên mọi phương tiện truyền thông.
- C. Báo cáo sự việc với cơ quan công an để xử lý hình sự cơ quan báo chí.
- D. Không có quyền gì, vì báo chí có quyền tự do ngôn luận riêng.
Câu 16: Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ là quyền cá nhân, không có vai trò lớn đối với xã hội.
- B. Là công cụ quan trọng để công dân giám sát, phản biện xã hội và tham gia vào quản lý nhà nước.
- C. Có thể gây mất ổn định xã hội nếu không được kiểm soát chặt chẽ.
- D. Chỉ quan trọng đối với giới trí thức và những người hoạt động chính trị.
Câu 17: Hành vi nào sau đây bị coi là lợi dụng quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin để vi phạm pháp luật?
- A. Phê bình, góp ý về hoạt động của cơ quan nhà nước trên báo chí.
- B. Tổ chức các cuộc hội thảo khoa học để thảo luận về chính sách.
- C. Đưa tin sai sự thật, vu khống, xúc phạm danh dự nhân phẩm của người khác.
- D. Thu thập và công bố thông tin về các vấn đề môi trường.
Câu 18: Để bảo vệ quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin, Nhà nước cần thực hiện biện pháp nào?
- A. Hạn chế tối đa việc công dân tiếp cận thông tin để tránh gây rối loạn.
- B. Quản lý chặt chẽ mọi hoạt động báo chí và ngôn luận trên mạng xã hội.
- C. Chỉ bảo vệ quyền tự do ngôn luận, báo chí của những người ủng hộ chính quyền.
- D. Xây dựng hệ thống pháp luật hoàn chỉnh và đảm bảo thực thi nghiêm minh các quy định về các quyền này.
Câu 19: Trong một nhà nước pháp quyền, điều gì đảm bảo cho quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin không bị xâm phạm?
- A. Sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước đối với mọi hoạt động thông tin.
- B. Sự thượng tôn pháp luật và hệ thống pháp luật minh bạch, công bằng.
- C. Ý thức tự giác của mỗi công dân trong việc thực hiện quyền và nghĩa vụ.
- D. Sức mạnh của dư luận xã hội và các tổ chức phi chính phủ.
Câu 20: Tình huống: Một phóng viên bị cản trở khi đang tác nghiệp tại hiện trường một vụ tai nạn giao thông. Hành vi cản trở này vi phạm quyền nào?
- A. Quyền tự do ngôn luận của phóng viên.
- B. Quyền tiếp cận thông tin của phóng viên.
- C. Quyền tự do báo chí, cụ thể là quyền tác nghiệp của nhà báo.
- D. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể của phóng viên.
Câu 21: Để tiếp cận thông tin do cơ quan nhà nước nắm giữ, công dân có thể sử dụng hình thức yêu cầu cung cấp thông tin nào?
- A. Chỉ được yêu cầu trực tiếp tại trụ sở cơ quan nhà nước.
- B. Chỉ được gửi yêu cầu qua đường bưu điện.
- C. Chỉ được yêu cầu thông tin đã được công khai trên cổng thông tin điện tử.
- D. Gửi yêu cầu trực tiếp, qua bưu điện, fax, email hoặc các hình thức điện tử khác.
Câu 22: Trong trường hợp nào, cơ quan nhà nước có quyền từ chối cung cấp thông tin cho công dân?
- A. Thông tin thuộc bí mật nhà nước, bí mật kinh doanh hoặc bí mật cá nhân theo quy định của pháp luật.
- B. Thông tin đã được công khai trên các phương tiện thông tin đại chúng.
- C. Thông tin không liên quan đến quyền và lợi ích hợp pháp của người yêu cầu.
- D. Thông tin đang trong quá trình xử lý của cơ quan nhà nước.
Câu 23: Nếu quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin bị xâm phạm, công dân có thể sử dụng cơ chế bảo vệ quyền nào?
- A. Tự mình sử dụng vũ lực để bảo vệ quyền.
- B. Khiếu nại, tố cáo đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc khởi kiện ra tòa án.
- C. Kêu gọi sự can thiệp của các tổ chức quốc tế.
- D. Chấp nhận sự xâm phạm và không có biện pháp phản kháng.
Câu 24: Trách nhiệm của mỗi công dân trong việc bảo vệ và phát huy quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin là gì?
- A. Chỉ cần thực hiện đầy đủ nghĩa vụ công dân, không cần quan tâm đến việc bảo vệ quyền.
- B. Tận dụng mọi cơ hội để thể hiện quyền tự do ngôn luận, báo chí của mình.
- C. Sử dụng quyền một cách có trách nhiệm, đúng pháp luật và lên án các hành vi vi phạm.
- D. Phó mặc việc bảo vệ quyền cho Nhà nước và các cơ quan chức năng.
Câu 25: Trong hoạt động báo chí, yếu tố nào sau đây được coi là "xương sống", đảm bảo uy tín và sự tin cậy của báo chí?
- A. Tính trung thực, khách quan và chính xác của thông tin.
- B. Sự nhanh nhạy, kịp thời trong việc đưa tin.
- C. Tính hấp dẫn, gây chú ý của nội dung và hình thức.
- D. Mối quan hệ tốt đẹp với các cơ quan nhà nước và doanh nghiệp.
Câu 26: Quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin có mối quan hệ như thế nào với sự phát triển của xã hội?
- A. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của xã hội.
- B. Có thể gây cản trở sự phát triển nếu không được quản lý chặt chẽ.
- C. Chỉ liên quan đến lĩnh vực chính trị, không ảnh hưởng đến kinh tế và văn hóa.
- D. Là động lực quan trọng thúc đẩy xã hội phát triển dân chủ, minh bạch và tiến bộ.
Câu 27: Một học sinh chia sẻ quan điểm về một vấn đề học đường trên trang mạng xã hội cá nhân. Hành động này thể hiện quyền nào?
- A. Quyền tự do ngôn luận.
- B. Quyền tự do báo chí.
- C. Quyền tiếp cận thông tin.
- D. Quyền tự do hội họp.
Câu 28: Trong khuôn khổ pháp luật, giới hạn của quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin là gì?
- A. Không có bất kỳ giới hạn nào, vì đây là các quyền tự do cơ bản.
- B. Không được xâm phạm lợi ích quốc gia, lợi ích công cộng, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
- C. Chỉ bị giới hạn bởi đạo đức xã hội và thuần phong mỹ tục.
- D. Bị giới hạn bởi quan điểm và ý chí chủ quan của người quản lý.
Câu 29: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin được thực hiện hiệu quả trong thực tế?
- A. Tăng cường kiểm soát và quản lý chặt chẽ các hoạt động thông tin.
- B. Đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở vật chất và công nghệ cho báo chí.
- C. Nâng cao nhận thức pháp luật và xây dựng văn hóa pháp lý trong toàn xã hội.
- D. Khuyến khích sự tham gia của các tổ chức quốc tế vào lĩnh vực thông tin.
Câu 30: Trong một cuộc tranh luận công khai về một vấn đề chính sách, việc tôn trọng sự khác biệt ý kiến thể hiện điều gì?
- A. Sự yếu kém trong việc bảo vệ chính kiến của bản thân.
- B. Sự đồng tình với quan điểm của người khác.
- C. Sự nhượng bộ để tránh xung đột.
- D. Sự tôn trọng quyền tự do ngôn luận của mỗi cá nhân và tinh thần dân chủ.