Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 3: Thị trường lao động - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là đặc điểm cơ bản nhất phân biệt lao động của con người với hoạt động bản năng của động vật trong việc tạo ra của cải vật chất?
- A. Sử dụng công cụ và phương tiện hỗ trợ.
- B. Tạo ra sản phẩm đáp ứng nhu cầu sinh tồn.
- C. Hoạt động theo nhóm hoặc bầy đàn.
- D. Tính mục đích, có ý thức và sáng tạo.
Câu 2: Thị trường lao động được xem là một bộ phận cấu thành của thị trường yếu tố sản xuất, vậy yếu tố "sản xuất" đặc trưng nhất được mua bán trên thị trường này là gì?
- A. Máy móc và thiết bị sản xuất.
- B. Sức lao động của con người.
- C. Nguyên vật liệu và tài nguyên thiên nhiên.
- D. Thông tin và bản quyền công nghệ.
Câu 3: Trong nền kinh tế thị trường, giá cả sức lao động (tiền lương) được hình thành chủ yếu dựa trên sự tương tác của yếu tố nào?
- A. Cung và cầu lao động.
- B. Chi phí đào tạo người lao động.
- C. Quy định của pháp luật về mức lương tối thiểu.
- D. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
Câu 4: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang có nhu cầu mở rộng quy mô. Để đáp ứng nhu cầu này, công ty sẽ tác động đến yếu tố nào trên thị trường lao động?
- A. Cung lao động.
- B. Giá cả sức lao động.
- C. Cầu lao động.
- D. Chất lượng lao động.
Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra trên thị trường lao động nếu số lượng người lao động có kỹ năng công nghệ thông tin (IT) tăng lên đáng kể, trong khi nhu cầu tuyển dụng nhân sự IT không đổi?
- A. Tiền lương của nhân sự IT sẽ tăng.
- B. Tiền lương của nhân sự IT có thể giảm hoặc không đổi.
- C. Nhu cầu tuyển dụng nhân sự IT sẽ tăng.
- D. Thị trường lao động IT sẽ thu hẹp.
Câu 6: Chính phủ thực hiện chính sách nâng cao trình độ tay nghề cho người lao động thông qua các chương trình đào tạo nghề. Chính sách này chủ yếu tác động đến yếu tố nào của thị trường lao động?
- A. Cung lao động.
- B. Cầu lao động.
- C. Giá cả sức lao động.
- D. Cơ cấu lao động.
Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành của thị trường lao động?
- A. Cung lao động.
- B. Cầu lao động.
- C. Giá cả sức lao động.
- D. Năng suất lao động.
Câu 8: Trong bối cảnh tự động hóa và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng phổ biến, dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra trên thị trường lao động?
- A. Cầu lao động cho mọi ngành nghề đều tăng.
- B. Cung lao động giảm mạnh do người dân thất nghiệp.
- C. Cầu lao động trong một số ngành nghề thủ công, giản đơn có thể giảm.
- D. Giá cả sức lao động của tất cả các ngành nghề đều tăng.
Câu 9: Người lao động tham gia vào thị trường lao động với mục đích chính là gì?
- A. Thể hiện tài năng và đam mê cá nhân.
- B. Tìm kiếm việc làm và thu nhập.
- C. Đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội.
- D. Nâng cao vị thế xã hội.
Câu 10: Doanh nghiệp tham gia vào thị trường lao động với vai trò chủ yếu là gì?
- A. Cung cấp thông tin về thị trường lao động.
- B. Đào tạo và nâng cao chất lượng lao động.
- C. Bảo vệ quyền lợi của người lao động.
- D. Tuyển dụng và sử dụng lao động để sản xuất.
Câu 11: Hình thức trả lương nào sau đây thường được áp dụng cho công việc có tính chất ổn định, ít thay đổi về khối lượng và chất lượng công việc?
- A. Lương thời gian.
- B. Lương sản phẩm.
- C. Lương khoán.
- D. Lương hỗn hợp.
Câu 12: Trong trường hợp nào, người lao động có thể có lợi thế hơn trong việc thương lượng tiền lương và điều kiện làm việc với người sử dụng lao động?
- A. Khi cung lao động lớn hơn cầu lao động.
- B. Khi thị trường lao động có sự cạnh tranh gay gắt giữa người lao động.
- C. Khi cầu lao động lớn hơn cung lao động.
- D. Khi pháp luật lao động bảo vệ tuyệt đối người sử dụng lao động.
Câu 13: Một sinh viên mới tốt nghiệp đại học, chưa có kinh nghiệm làm việc, nên tiếp cận thị trường lao động như thế nào để tăng cơ hội tìm được việc làm phù hợp?
- A. Chỉ ứng tuyển vào các vị trí quản lý cấp cao.
- B. Tìm kiếm thông tin đa dạng, sẵn sàng bắt đầu từ vị trí phù hợp năng lực.
- C. Yêu cầu mức lương khởi điểm cao để khẳng định giá trị bản thân.
- D. Chờ đợi cơ hội việc làm tự tìm đến.
Câu 14: Nội dung nào sau đây thể hiện vai trò của thị trường lao động đối với sự phát triển kinh tế?
- A. Cung cấp nguồn nhân lực cho các ngành kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng.
- B. Đảm bảo sự công bằng tuyệt đối trong phân phối thu nhập.
- C. Giảm thiểu tối đa tình trạng thất nghiệp.
- D. Ổn định giá cả hàng hóa và dịch vụ.
Câu 15: Xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động ở Việt Nam hiện nay thể hiện rõ nhất ở việc:
- A. Tăng tỷ trọng lao động trong khu vực nông nghiệp.
- B. Giảm tỷ trọng lao động trong khu vực dịch vụ.
- C. Giảm tỷ trọng lao động trong khu vực nông nghiệp, tăng ở khu vực công nghiệp và dịch vụ.
- D. Ổn định tỷ trọng lao động ở tất cả các khu vực kinh tế.
Câu 16: Tình trạng "thiếu việc làm" khác với "thất nghiệp" ở điểm cơ bản nào?
- A. Thất nghiệp chỉ xảy ra ở khu vực thành thị, thiếu việc làm ở nông thôn.
- B. Thất nghiệp là không có thu nhập, thiếu việc làm vẫn có thu nhập.
- C. Thất nghiệp là do yếu tố khách quan, thiếu việc làm do chủ quan.
- D. Thiếu việc làm là có việc làm nhưng chưa đầy đủ, thất nghiệp là không có việc làm.
Câu 17: Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm tình trạng thất nghiệp?
- A. Đẩy mạnh đào tạo nghề, nâng cao kỹ năng cho người lao động.
- B. Khuyến khích phát triển doanh nghiệp, tạo thêm việc làm mới.
- C. Tăng cường bảo hộ mậu dịch, hạn chế nhập khẩu hàng hóa.
- D. Hỗ trợ thông tin thị trường lao động, kết nối cung - cầu.
Câu 18: Giả sử chính phủ tăng mức lương tối thiểu vùng. Điều này có thể gây ra tác động gì trên thị trường lao động?
- A. Cầu lao động tăng, thất nghiệp giảm.
- B. Cầu lao động có thể giảm ở một số ngành, thất nghiệp có thể tăng.
- C. Cung lao động giảm, giá cả sức lao động giảm.
- D. Thị trường lao động không bị ảnh hưởng.
Câu 19: Để thị trường lao động phát triển lành mạnh và hiệu quả, vai trò quản lý nhà nước cần tập trung vào những khía cạnh nào?
- A. Can thiệp trực tiếp vào việc xác định mức lương cụ thể cho từng ngành nghề.
- B. Quy định cứng nhắc về số lượng lao động tối thiểu mà doanh nghiệp phải sử dụng.
- C. Hạn chế tối đa sự tự do thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động.
- D. Xây dựng khung pháp lý, cung cấp thông tin, hỗ trợ phát triển thị trường lao động.
Câu 20: Trong hợp đồng lao động, nội dung nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có theo quy định của pháp luật lao động?
- A. Tên và địa chỉ của người sử dụng lao động và người lao động.
- B. Công việc và địa điểm làm việc.
- C. Mức thưởng và hình thức thưởng.
- D. Thời gian làm việc, thời gian nghỉ ngơi.
Câu 21: Một khu công nghiệp mới được thành lập ở vùng nông thôn. Điều này có khả năng tác động như thế nào đến thị trường lao động địa phương?
- A. Tăng cầu lao động, thu hút lao động từ khu vực nông thôn và các vùng khác.
- B. Giảm cầu lao động do máy móc thay thế con người.
- C. Giá cả sức lao động giảm do nguồn cung lao động dư thừa.
- D. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động địa phương.
Câu 22: Giả sử một quốc gia mở cửa thị trường lao động, cho phép lao động nước ngoài dễ dàng đến làm việc. Điều này có thể ảnh hưởng đến cung lao động trong nước như thế nào?
- A. Cung lao động trong nước giảm.
- B. Cung lao động trong nước tăng.
- C. Cung lao động trong nước không đổi.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng lao động, không ảnh hưởng đến số lượng.
Câu 23: Đọc thông tin sau: "Năm 2023, tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị là 2.7%, ở khu vực nông thôn là 1.5%". Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với thông tin trên?
- A. Tình trạng thất nghiệp ở nông thôn nghiêm trọng hơn thành thị.
- B. Thị trường lao động ở nông thôn kém phát triển hơn thành thị.
- C. Tỷ lệ thất nghiệp ở thành thị cao hơn nông thôn.
- D. Không có sự khác biệt về tỷ lệ thất nghiệp giữa thành thị và nông thôn.
Câu 24: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của thị trường lao động, giải pháp nào sau đây có tính chiến lược và bền vững nhất?
- A. Tăng cường kiểm soát giá cả sức lao động.
- B. Hạn chế sự di chuyển lao động giữa các vùng miền.
- C. Bảo hộ tuyệt đối người lao động, hạn chế quyền của doanh nghiệp.
- D. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Câu 25: Giả sử bạn là một nhà quản lý nhân sự, cần tuyển dụng vị trí kỹ sư phần mềm. Bạn sẽ ưu tiên sử dụng kênh thông tin nào để tiếp cận ứng viên tiềm năng một cách hiệu quả nhất trong bối cảnh hiện nay?
- A. Báo giấy và tờ rơi tuyển dụng.
- B. Các trang web tuyển dụng trực tuyến và mạng xã hội chuyên ngành.
- C. Trung tâm giới thiệu việc làm truyền thống.
- D. Tuyển dụng thông qua người quen và giới thiệu nội bộ.
Câu 26: Trong thị trường lao động, "cạnh tranh" giữa người lao động và người sử dụng lao động thể hiện như thế nào?
- A. Chỉ có cạnh tranh giữa người lao động với nhau để tìm việc.
- B. Chỉ có cạnh tranh giữa doanh nghiệp với nhau để thu hút lao động.
- C. Cả người lao động và người sử dụng lao động đều cạnh tranh trên thị trường.
- D. Thị trường lao động không có sự cạnh tranh.
Câu 27: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư mạnh vào công nghệ mới, tự động hóa quy trình sản xuất. Quyết định này có thể dẫn đến sự thay đổi nào trong cơ cấu cầu lao động của doanh nghiệp?
- A. Tăng cầu lao động giản đơn, giảm cầu lao động kỹ thuật cao.
- B. Giảm cầu lao động ở tất cả các vị trí.
- C. Cầu lao động không thay đổi.
- D. Giảm cầu lao động giản đơn, tăng cầu lao động có kỹ năng công nghệ.
Câu 28: Đâu là vai trò quan trọng nhất của thông tin thị trường lao động đối với người lao động?
- A. Giúp người lao động gây áp lực đòi tăng lương.
- B. Giúp người lao động định hướng nghề nghiệp và tìm kiếm việc làm phù hợp.
- C. Giúp người lao động so sánh năng lực bản thân với người khác.
- D. Giúp người lao động tránh bị doanh nghiệp lợi dụng.
Câu 29: Pháp luật lao động đóng vai trò như thế nào trong việc điều chỉnh quan hệ trên thị trường lao động?
- A. Tạo hành lang pháp lý, bảo vệ quyền lợi các bên, duy trì quan hệ lao động hài hòa.
- B. Can thiệp trực tiếp vào giá cả sức lao động để đảm bảo công bằng.
- C. Hạn chế sự tự do của thị trường lao động để bảo vệ người lao động.
- D. Chỉ bảo vệ quyền lợi của người sử dụng lao động, tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển.
Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, thị trường lao động Việt Nam chịu tác động nào sau đây?
- A. Thị trường lao động Việt Nam hoàn toàn độc lập với thị trường lao động thế giới.
- B. Cạnh tranh trên thị trường lao động giảm do có sự bảo hộ của nhà nước.
- C. Tăng cường sự liên kết và cạnh tranh với thị trường lao động quốc tế, đòi hỏi chất lượng lao động cao hơn.
- D. Chỉ chịu tác động tiêu cực, làm gia tăng tình trạng thất nghiệp.