15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là tiêu chí quan trọng nhất để phân biệt giữa "việc làm" và "hoạt động lao động" nói chung, theo quy định của pháp luật?

  • A. Tính chất phức tạp của công việc.
  • B. Thời gian và địa điểm làm việc.
  • C. Mức độ đóng góp cho xã hội.
  • D. Tính hợp pháp của hoạt động và khả năng tạo ra thu nhập.

Câu 2: Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện đại, hình thức "việc làm" nào sau đây ngày càng trở nên phổ biến, thể hiện sự linh hoạt cao về thời gian và địa điểm làm việc?

  • A. Làm việc toàn thời gian cố định tại văn phòng.
  • B. Làm việc theo ca tại nhà máy sản xuất.
  • C. Làm việc tự do (freelance) qua nền tảng trực tuyến.
  • D. Làm việc trong khu vực nhà nước với hợp đồng dài hạn.

Câu 3: "Thị trường việc làm" được định nghĩa là nơi diễn ra sự tương tác giữa cung và cầu về yếu tố nào?

  • A. Hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Việc làm.
  • C. Vốn đầu tư.
  • D. Công nghệ sản xuất.

Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra trên thị trường việc làm nếu số lượng người lao động có kỹ năng phù hợp (cung lao động) ít hơn so với nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp (cầu lao động)?

  • A. Tình trạng thiếu hụt lao động có kỹ năng và có thể làm tăng mức lương.
  • B. Tình trạng thất nghiệp gia tăng do doanh nghiệp không tuyển đủ người.
  • C. Giá cả hàng hóa và dịch vụ sẽ giảm mạnh để kích thích kinh tế.
  • D. Chính phủ sẽ can thiệp bằng cách tạo thêm nhiều việc làm ảo.

Câu 5: Trung tâm dịch vụ việc làm không thực hiện chức năng chính nào sau đây?

  • A. Tư vấn và giới thiệu việc làm cho người lao động.
  • B. Cung cấp thông tin về thị trường lao động cho doanh nghiệp.
  • C. Ấn định mức lương tối thiểu cho người lao động.
  • D. Kết nối người lao động và người sử dụng lao động.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây thuộc về "cung lao động" trên thị trường lao động?

  • A. Nhu cầu tuyển dụng kỹ sư phần mềm của các công ty công nghệ.
  • B. Số lượng sinh viên mới tốt nghiệp các trường đại học, cao đẳng.
  • C. Chính sách hỗ trợ tạo việc làm của chính phủ.
  • D. Mức lương trung bình của người lao động trong ngành xây dựng.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây của Nhà nước có thể trực tiếp giúp giảm tình trạng mất cân đối cung - cầu trên thị trường việc làm?

  • A. Tăng cường kiểm tra, xử phạt các doanh nghiệp vi phạm luật lao động.
  • B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp để khuyến khích đầu tư.
  • C. Nâng cao mức lương tối thiểu vùng.
  • D. Đầu tư vào hệ thống giáo dục hướng nghiệp và đào tạo kỹ năng nghề.

Câu 8: Trong một nền kinh tế đang phát triển, ngành nghề nào sau đây dự kiến sẽ có tốc độ tăng trưởng việc làm cao nhất trong tương lai gần?

  • A. Công nghệ thông tin và truyền thông.
  • B. Nông nghiệp truyền thống.
  • C. Sản xuất công nghiệp nặng.
  • D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 9: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa "thị trường lao động" và "thị trường việc làm"?

  • A. Thị trường lao động chỉ tồn tại ở các nước phát triển, còn thị trường việc làm ở các nước đang phát triển.
  • B. Thị trường việc làm do nhà nước quản lý, còn thị trường lao động do tư nhân quản lý.
  • C. Thị trường lao động bao gồm cả người lao động và việc làm, còn thị trường việc làm tập trung vào các vị trí công việc cụ thể.
  • D. Không có sự khác biệt cơ bản, hai thuật ngữ này có thể sử dụng thay thế cho nhau.

Câu 10: Tình huống nào sau đây cho thấy sự mất cân bằng trên thị trường lao động?

  • A. Số lượng doanh nghiệp đăng ký thành lập mới tăng mạnh.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp của cử nhân mới ra trường tăng cao.
  • C. Mức lương trung bình của người lao động tăng đều qua các năm.
  • D. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) ổn định.

Câu 11: Loại thông tin nào sau đây là quan trọng nhất đối với người lao động khi tìm kiếm việc làm trên thị trường việc làm?

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của công ty tuyển dụng.
  • B. Số lượng nhân viên hiện tại của công ty.
  • C. Các hoạt động văn hóa, thể thao của công ty.
  • D. Yêu cầu công việc, kỹ năng cần thiết và mức lương/thù lao.

Câu 12: Đâu là ví dụ về "việc làm phi chính thức" phổ biến ở các đô thị đang phát triển?

  • A. Kỹ sư xây dựng làm việc cho công ty nhà nước.
  • B. Bán hàng rong trên đường phố.
  • C. Giáo viên dạy học tại trường tư thục.
  • D. Nhân viên ngân hàng làm việc tại chi nhánh.

Câu 13: Chính sách hỗ trợ "tạo việc làm" của nhà nước thường tập trung vào đối tượng nào?

  • A. Doanh nghiệp lớn và tập đoàn kinh tế.
  • B. Người lao động có trình độ cao và kỹ năng chuyên môn đặc biệt.
  • C. Người lao động thuộc nhóm yếu thế, dễ bị tổn thương trên thị trường lao động.
  • D. Tất cả mọi đối tượng lao động không phân biệt.

Câu 14: Hình thức "việc làm" nào sau đây có thể mang lại thu nhập cao nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro và tính bất ổn lớn?

  • A. Làm công chức nhà nước.
  • B. Làm việc theo hợp đồng dài hạn tại công ty đa quốc gia.
  • C. Mở cửa hàng kinh doanh nhỏ lẻ.
  • D. Đầu tư chứng khoán và tự doanh trên thị trường tài chính.

Câu 15: Vai trò của "hợp đồng lao động" là gì trong quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động?

  • A. Xác định rõ quyền và nghĩa vụ của mỗi bên, tạo cơ sở pháp lý cho quan hệ lao động.
  • B. Đảm bảo người lao động luôn được trả lương cao nhất có thể.
  • C. Giúp người sử dụng lao động dễ dàng sa thải nhân viên khi cần.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị pháp lý thực tế.

Câu 16: Điều gì là yếu tố quyết định nhất đến khả năng cạnh tranh việc làm của một người lao động trong thị trường lao động hiện nay?

  • A. Mối quan hệ cá nhân và gia đình.
  • B. Kỹ năng chuyên môn, kinh nghiệm làm việc và trình độ học vấn.
  • C. Ngoại hình ưa nhìn và khả năng giao tiếp.
  • D. Sự may mắn và cơ hội ngẫu nhiên.

Câu 17: Tại sao thông tin về thị trường lao động được coi là "cầu nối" giữa thị trường lao động và thị trường việc làm?

  • A. Vì thông tin giúp nhà nước quản lý thị trường lao động hiệu quả hơn.
  • B. Vì thông tin giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định kinh doanh.
  • C. Vì thông tin giúp người lao động tìm kiếm việc làm phù hợp và doanh nghiệp tuyển dụng được nhân lực cần thiết.
  • D. Vì thông tin giúp giảm thiểu tình trạng thất nghiệp hoàn toàn.

Câu 18: Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo phát triển, kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng hơn đối với người lao động để thích ứng với thị trường việc làm tương lai?

  • A. Kỹ năng sử dụng máy tính cơ bản.
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
  • D. Kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm) và tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề.

Câu 19: Hình thức "việc làm" nào sau đây thường được trả lương theo sản phẩm hoặc kết quả công việc, thay vì theo thời gian làm việc?

  • A. Làm việc hành chính tại cơ quan nhà nước.
  • B. Gia công sản phẩm tại nhà cho doanh nghiệp.
  • C. Làm việc theo ca kíp tại nhà máy.
  • D. Làm việc bán thời gian tại siêu thị.

Câu 20: Điều gì có thể làm giảm "cầu lao động" trên thị trường việc làm?

  • A. Kinh tế suy thoái, doanh nghiệp cắt giảm sản xuất.
  • B. Dân số trong độ tuổi lao động tăng lên.
  • C. Chính phủ tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng.
  • D. Xuất khẩu lao động tăng mạnh.

Câu 21: Loại hình dịch vụ việc làm nào sau đây giúp người lao động nâng cao kỹ năng để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động?

  • A. Sàn giao dịch việc làm trực tuyến.
  • B. Trung tâm giới thiệu việc làm.
  • C. Các khóa đào tạo nghề và tư vấn kỹ năng mềm.
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 22: Trong tình huống thị trường lao động có nhiều biến động, người lao động cần có thái độ như thế nào để đảm bảo "việc làm" bền vững?

  • A. Chỉ tập trung vào công việc hiện tại, không cần lo lắng về tương lai.
  • B. Tìm kiếm một công việc ổn định và gắn bó lâu dài, không thay đổi.
  • C. Chờ đợi sự hỗ trợ từ nhà nước khi gặp khó khăn về việc làm.
  • D. Không ngừng học tập, nâng cao kỹ năng và sẵn sàng thích ứng với thay đổi.

Câu 23: Chính sách nào sau đây của nhà nước có thể khuyến khích doanh nghiệp tạo ra nhiều "việc làm" hơn?

  • A. Tăng cường kiểm tra và xử phạt doanh nghiệp vi phạm luật lao động.
  • B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp và các loại thuế phí khác.
  • C. Nâng cao mức lương tối thiểu vùng.
  • D. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào một số ngành.

Câu 24: Đâu là yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng lớn đến thị trường việc làm của một quốc gia?

  • A. Chính sách giáo dục và đào tạo của quốc gia.
  • B. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động.
  • C. Biến động kinh tế và chính trị toàn cầu.
  • D. Văn hóa và phong tục tập quán của người dân.

Câu 25: Loại hình "việc làm" nào sau đây có thể giúp người lao động cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống cá nhân?

  • A. Làm việc từ xa (remote work).
  • B. Làm việc theo ca đêm.
  • C. Làm việc tăng ca thường xuyên.
  • D. Làm việc trong môi trường áp lực cao.

Câu 26: Điều gì có thể xảy ra nếu thị trường việc làm không cung cấp đủ "việc làm" cho số lượng lớn người lao động?

  • A. Lạm phát gia tăng do thiếu nguồn cung lao động.
  • B. Tăng tỷ lệ thất nghiệp, giảm thu nhập và có thể gây bất ổn xã hội.
  • C. Doanh nghiệp có nhiều cơ hội tuyển dụng lao động giá rẻ.
  • D. Người lao động có xu hướng chuyển sang làm việc ở nước ngoài.

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, người lao động Việt Nam cần chuẩn bị những gì để cạnh tranh "việc làm" trên thị trường quốc tế?

  • A. Chỉ cần tập trung vào kỹ năng chuyên môn trong nước.
  • B. Tìm kiếm sự bảo hộ của nhà nước đối với lao động trong nước.
  • C. Nâng cao trình độ ngoại ngữ, kỹ năng mềm và hiểu biết về văn hóa quốc tế.
  • D. Giảm yêu cầu về lương để thu hút nhà tuyển dụng nước ngoài.

Câu 28: Tổ chức nào sau đây có vai trò đại diện và bảo vệ quyền lợi của người lao động trong quan hệ "việc làm"?

  • A. Hiệp hội doanh nghiệp.
  • B. Tổ chức phi chính phủ về kinh tế.
  • C. Ủy ban nhân dân cấp phường/xã.
  • D. Công đoàn.

Câu 29: Điều gì thể hiện mối quan hệ tương tác giữa thị trường lao động và thị trường việc làm?

  • A. Thị trường lao động và thị trường việc làm hoạt động hoàn toàn độc lập.
  • B. Thông tin về mức lương và kỹ năng trên thị trường lao động ảnh hưởng đến quyết định tuyển dụng và tạo việc làm của doanh nghiệp.
  • C. Chính phủ chỉ can thiệp vào thị trường lao động, không can thiệp vào thị trường việc làm.
  • D. Người lao động chỉ quan tâm đến thị trường việc làm, không cần biết về thị trường lao động.

Câu 30: Để đánh giá chất lượng của thị trường việc làm, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng việc làm được tạo ra hàng năm.
  • B. Tỷ lệ người lao động có việc làm.
  • C. Tỷ lệ việc làm bền vững, thu nhập ổn định và điều kiện làm việc tốt.
  • D. Số lượng trung tâm giới thiệu việc làm trên cả nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đâu là tiêu chí *quan trọng nhất* để phân biệt giữa 'việc làm' và 'hoạt động lao động' nói chung, theo quy định của pháp luật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện đại, hình thức 'việc làm' nào sau đây ngày càng trở nên phổ biến, thể hiện sự linh hoạt cao về thời gian và địa điểm làm việc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: 'Thị trường việc làm' được định nghĩa là nơi diễn ra sự tương tác giữa cung và cầu về yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra trên thị trường việc làm nếu số lượng người lao động có kỹ năng phù hợp (cung lao động) *ít hơn* so với nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp (cầu lao động)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trung tâm dịch vụ việc làm *không* thực hiện chức năng chính nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'cung lao động' trên thị trường lao động?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Biện pháp nào sau đây của Nhà nước có thể *trực tiếp* giúp giảm tình trạng mất cân đối cung - cầu trên thị trường việc làm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong một nền kinh tế đang phát triển, ngành nghề nào sau đây dự kiến sẽ có *tốc độ tăng trưởng việc làm cao nhất* trong tương lai gần?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Điều gì thể hiện sự *khác biệt cơ bản* giữa 'thị trường lao động' và 'thị trường việc làm'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Tình huống nào sau đây cho thấy sự *mất cân bằng* trên thị trường lao động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Loại thông tin nào sau đây là *quan trọng nhất* đối với người lao động khi tìm kiếm việc làm trên thị trường việc làm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Đâu là ví dụ về 'việc làm phi chính thức' phổ biến ở các đô thị đang phát triển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Chính sách hỗ trợ 'tạo việc làm' của nhà nước thường tập trung vào đối tượng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Hình thức 'việc làm' nào sau đây có thể mang lại thu nhập cao nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro và tính bất ổn lớn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Vai trò của 'hợp đồng lao động' là gì trong quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Điều gì là yếu tố *quyết định nhất* đến khả năng cạnh tranh việc làm của một người lao động trong thị trường lao động hiện nay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Tại sao thông tin về thị trường lao động được coi là 'cầu nối' giữa thị trường lao động và thị trường việc làm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo phát triển, kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên *quan trọng hơn* đối với người lao động để thích ứng với thị trường việc làm tương lai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Hình thức 'việc làm' nào sau đây thường được trả lương theo sản phẩm hoặc kết quả công việc, thay vì theo thời gian làm việc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Điều gì có thể làm giảm 'cầu lao động' trên thị trường việc làm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Loại hình dịch vụ việc làm nào sau đây giúp người lao động *nâng cao kỹ năng* để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong tình huống thị trường lao động có nhiều biến động, người lao động cần có thái độ như thế nào để đảm bảo 'việc làm' bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Chính sách nào sau đây của nhà nước có thể *khuyến khích* doanh nghiệp tạo ra nhiều 'việc làm' hơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Đâu là yếu tố *bên ngoài* có thể ảnh hưởng lớn đến thị trường việc làm của một quốc gia?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Loại hình 'việc làm' nào sau đây có thể giúp người lao động cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống cá nhân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Điều gì có thể xảy ra nếu thị trường việc làm không cung cấp đủ 'việc làm' cho số lượng lớn người lao động?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, người lao động Việt Nam cần chuẩn bị những gì để cạnh tranh 'việc làm' trên thị trường quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tổ chức nào sau đây có vai trò *đại diện và bảo vệ quyền lợi* của người lao động trong quan hệ 'việc làm'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Điều gì thể hiện mối quan hệ *tương tác* giữa thị trường lao động và thị trường việc làm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để đánh giá *chất lượng* của thị trường việc làm, tiêu chí nào sau đây là *quan trọng nhất*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi phân biệt giữa khái niệm "việc làm" và "lao động" theo quy định của pháp luật?

  • A. Tính chất phức tạp của công việc
  • B. Thời gian và địa điểm làm việc
  • C. Mức độ đóng góp cho xã hội
  • D. Khả năng tạo ra thu nhập và tính hợp pháp

Câu 2: Trong bối cảnh kinh tế số hiện nay, hình thức việc làm nào sau đây ngày càng trở nên phổ biến, thể hiện tính linh hoạt cao về thời gian và không gian làm việc?

  • A. Làm việc toàn thời gian cố định tại văn phòng
  • B. Làm việc tự do (freelancer) và làm việc từ xa
  • C. Làm việc theo ca kíp trong nhà máy
  • D. Làm việc trong khu vực nhà nước

Câu 3: Thị trường việc làm được ví như một "nơi gặp gỡ" giữa người lao động và người sử dụng lao động. Chức năng quan trọng nhất của thị trường này là gì?

  • A. Quy định mức lương tối thiểu và tối đa cho người lao động
  • B. Đảm bảo tất cả người lao động đều có việc làm
  • C. Kết nối cung và cầu lao động, xác lập quan hệ làm việc
  • D. Cung cấp các khóa đào tạo kỹ năng cho người lao động

Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra trên thị trường việc làm nếu số lượng người lao động có kỹ năng phù hợp với nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp vượt quá số lượng vị trí việc làm hiện có?

  • A. Tỷ lệ cạnh tranh việc làm gia tăng, có thể dẫn đến thất nghiệp
  • B. Doanh nghiệp buộc phải tăng lương để thu hút lao động
  • C. Thị trường việc làm trở nên cân bằng và ổn định
  • D. Chính phủ cần can thiệp để tạo thêm việc làm

Câu 5: Giả sử bạn là một sinh viên mới tốt nghiệp và đang tìm kiếm việc làm. Nguồn thông tin nào sau đây được xem là trực tiếp nhấtchuyên biệt nhất để bạn tiếp cận thị trường việc làm?

  • A. Các trang mạng xã hội như Facebook, Instagram
  • B. Báo chí và truyền hình
  • C. Trung tâm dịch vụ việc làm và sàn giao dịch việc làm
  • D. Lời giới thiệu từ bạn bè và người thân

Câu 6: Yếu tố nào sau đây thuộc về cung lao động trên thị trường?

  • A. Nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp
  • B. Số lượng người trong độ tuổi lao động có khả năng làm việc
  • C. Mức lương mà doanh nghiệp sẵn sàng trả
  • D. Chính sách pháp luật về lao động của nhà nước

Câu 7: Trong một nền kinh tế đang phát triển, nhu cầu về lao động có kỹ năng cao thường có xu hướng như thế nào so với lao động phổ thông?

  • A. Nhu cầu lao động kỹ năng cao thấp hơn do tự động hóa
  • B. Nhu cầu tương đương với lao động phổ thông
  • C. Nhu cầu không thay đổi so với trước đây
  • D. Nhu cầu lao động kỹ năng cao tăng nhanh hơn

Câu 8: Biện pháp nào sau đây của Nhà nước có thể trực tiếp tác động đến việc giảm tỷ lệ thất nghiệp?

  • A. Tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo dài hạn
  • B. Thực hiện các chương trình tạo việc làm công và hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ
  • C. Nâng cao mức lương tối thiểu vùng
  • D. Giảm thuế thu nhập cá nhân

Câu 9: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng thợ mộc lành nghề. Tình trạng này phản ánh điều gì trên thị trường việc làm?

  • A. Thị trường việc làm đang dư thừa lao động
  • B. Nhu cầu về đồ gỗ trên thị trường giảm sút
  • C. Có sự mất cân đối cung - cầu lao động về kỹ năng nghề mộc
  • D. Chính sách tuyển dụng của công ty chưa hiệu quả

Câu 10: Đâu là vai trò của thông tin thị trường lao động đối với người lao động?

  • A. Giúp tìm kiếm việc làm phù hợp với năng lực và nguyện vọng
  • B. Giúp doanh nghiệp điều chỉnh chính sách nhân sự
  • C. Giúp nhà nước quản lý thị trường lao động hiệu quả hơn
  • D. Giúp các tổ chức đào tạo xây dựng chương trình phù hợp

Câu 11: Dịch vụ việc làm công (trung tâm giới thiệu việc làm nhà nước) thường cung cấp dịch vụ miễn phí nào cho người lao động?

  • A. Đào tạo kỹ năng mềm
  • B. Hỗ trợ vay vốn khởi nghiệp
  • C. Cung cấp bảo hiểm thất nghiệp
  • D. Tư vấn và giới thiệu việc làm

Câu 12: Điều gì thể hiện mối quan hệ tương tác giữa thị trường lao động và thị trường việc làm?

  • A. Thị trường lao động quyết định hoàn toàn thị trường việc làm
  • B. Cung và cầu lao động trên thị trường lao động ảnh hưởng đến số lượng và điều kiện việc làm trên thị trường việc làm
  • C. Thị trường việc làm chỉ phụ thuộc vào chính sách của nhà nước
  • D. Hai thị trường này hoạt động độc lập và không liên quan đến nhau

Câu 13: Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo phát triển mạnh mẽ, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động để thích ứng với thị trường việc làm?

  • A. Kỹ năng sử dụng máy móc công nghệ cao
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập
  • C. Kỹ năng mềm, tư duy sáng tạo và khả năng học tập suốt đời
  • D. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân

Câu 14: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào đào tạo lại nghề cho công nhân lớn tuổi để họ có thể vận hành các dây chuyền sản xuất mới. Hành động này thể hiện sự quan tâm đến yếu tố nào của thị trường lao động?

  • A. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
  • B. Giảm chi phí tuyển dụng
  • C. Tăng năng suất lao động trong ngắn hạn
  • D. Tuân thủ quy định của pháp luật về lao động

Câu 15: Chính sách hỗ trợ thất nghiệp của nhà nước có vai trò chính là gì đối với thị trường việc làm?

  • A. Tăng cường nguồn cung lao động
  • B. Giảm chi phí lao động cho doanh nghiệp
  • C. Khuyến khích người lao động chuyển đổi nghề nghiệp
  • D. Ổn định đời sống người lao động và giảm thiểu tác động tiêu cực của thất nghiệp

Câu 16: Điều gì có thể xảy ra nếu thông tin về thị trường việc làm không được minh bạchcập nhật?

  • A. Thị trường việc làm phát triển năng động hơn
  • B. Người lao động dễ dàng tìm được việc làm hơn
  • C. Gây khó khăn cho người lao động tìm việc và doanh nghiệp tuyển dụng
  • D. Không ảnh hưởng nhiều đến thị trường việc làm

Câu 17: Mô hình "kết nối cung - cầu lao động trực tuyến" (sàn giao dịch việc làm online) mang lại lợi ích nổi bật nào cho người tìm việc?

  • A. Được tư vấn nghề nghiệp chuyên sâu miễn phí
  • B. Tiếp cận thông tin việc làm nhanh chóng, đa dạng và ở phạm vi rộng
  • C. Được đảm bảo có việc làm ngay sau khi đăng ký
  • D. Giảm chi phí đi lại và phỏng vấn trực tiếp

Câu 18: Doanh nghiệp sử dụng hình thức "tuyển dụng nội bộ" (ưu tiên nhân viên hiện có) nhằm mục đích chính nào?

  • A. Nâng cao hình ảnh thương hiệu tuyển dụng
  • B. Đảm bảo tính đa dạng trong đội ngũ nhân sự
  • C. Tiết kiệm chi phí tuyển dụng và thời gian đào tạo
  • D. Thu hút ứng viên tài năng từ bên ngoài

Câu 19: Trong hợp đồng lao động, yếu tố nào sau đây thể hiện sự thỏa thuận về "điều kiện làm việc" giữa người lao động và người sử dụng lao động?

  • A. Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi
  • B. Mức lương và hình thức trả lương
  • C. Chức danh công việc và mô tả công việc
  • D. Thời hạn hợp đồng và điều khoản chấm dứt hợp đồng

Câu 20: Giả sử một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp gia tăng đột biến. Hậu quả nghiêm trọng nhất về mặt kinh tế - xã hội có thể xảy ra là gì?

  • A. Giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng cao
  • B. Lực lượng lao động trẻ thiếu kinh nghiệm làm việc
  • C. Doanh nghiệp khó khăn trong việc tuyển dụng lao động
  • D. Bất ổn xã hội gia tăng, suy giảm tăng trưởng kinh tế

Câu 21: Để giảm thiểu tình trạng "lao động trẻ em", giải pháp căn bảnbền vững nhất là gì?

  • A. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các doanh nghiệp vi phạm
  • B. Nâng cao nhận thức xã hội về tác hại của lao động trẻ em và đảm bảo quyền được giáo dục của trẻ
  • C. Cung cấp hỗ trợ tài chính cho gia đình có hoàn cảnh khó khăn
  • D. Xây dựng thêm nhiều trường học và cơ sở giáo dục

Câu 22: Tại sao việc "đào tạo nghề gắn với nhu cầu thị trường lao động" được xem là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả thị trường việc làm?

  • A. Giúp người lao động có bằng cấp cao hơn
  • B. Tăng số lượng lao động có tay nghề
  • C. Giảm thiểu tình trạng mất cân đối cung - cầu lao động, nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm của người lao động
  • D. Tiết kiệm chi phí đào tạo cho nhà nước

Câu 23: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, yếu tố nào sau đây tạo ra thách thức lớn đối với thị trường việc làm Việt Nam?

  • A. Sự cạnh tranh lao động quốc tế ngày càng gia tăng
  • B. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam giảm sút
  • C. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang dịch vụ
  • D. Quy mô dân số trong độ tuổi lao động giảm

Câu 24: Giải pháp nào sau đây tập trung vào việc nâng cao chất lượng cung lao động?

  • A. Mở rộng các khu công nghiệp và khu chế xuất
  • B. Tăng cường hoạt động xúc tiến việc làm
  • C. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
  • D. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo kỹ năng nghề

Câu 25: Một người lao động làm việc bán thời gian (part-time) có được hưởng các quyền lợi cơ bản như người lao động toàn thời gian (full-time) hay không, theo quy định của pháp luật?

  • A. Không được hưởng bất kỳ quyền lợi nào
  • B. Có, được hưởng các quyền lợi cơ bản theo tỷ lệ tương ứng với thời gian làm việc
  • C. Chỉ được hưởng một số quyền lợi nhất định do doanh nghiệp quyết định
  • D. Tùy thuộc vào loại hình công việc và hợp đồng lao động

Câu 26: Đâu là yếu tố chủ yếu quyết định mức lương của người lao động trên thị trường việc làm?

  • A. Thâm niên công tác
  • B. Giới tính và độ tuổi
  • C. Năng lực, kỹ năng và kinh nghiệm làm việc
  • D. Quan hệ cá nhân với người sử dụng lao động

Câu 27: Hình thức "việc làm phi chính thức" (ví dụ: lao động tự do, kinh doanh nhỏ lẻ không đăng ký) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Được bảo vệ đầy đủ bởi pháp luật lao động
  • B. Thu nhập ổn định và cao
  • C. Có cơ hội thăng tiến nghề nghiệp rõ ràng
  • D. Tính linh hoạt cao nhưng thiếu sự bảo đảm về quyền lợi và an sinh xã hội

Câu 28: Để đánh giá tổng quan tình hình thị trường việc làm của một quốc gia, chỉ số nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp
  • B. Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động
  • C. Mức tăng trưởng tiền lương bình quân
  • D. Số lượng việc làm mới được tạo ra

Câu 29: Một doanh nghiệp áp dụng "chính sách phúc lợi" tốt cho nhân viên (bảo hiểm, nghỉ phép, chăm sóc sức khỏe...) nhằm mục đích chính nào?

  • A. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp
  • B. Thu hút và giữ chân nhân tài, nâng cao năng suất lao động
  • C. Tăng cường trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
  • D. Tuân thủ quy định của pháp luật về lao động

Câu 30: Yếu tố "văn hóa và phong tục tập quán" có ảnh hưởng như thế nào đến thị trường việc làm?

  • A. Không có ảnh hưởng đáng kể
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến mức lương của người lao động
  • C. Ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp, cơ cấu lao động và các mối quan hệ lao động
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến khu vực kinh tế phi chính thức

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đâu là yếu tố *cốt lõi* phân biệt giữa khái niệm 'việc làm' và 'lao động' theo quy định của pháp luật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong bối cảnh kinh tế số hiện nay, hình thức việc làm nào sau đây ngày càng trở nên phổ biến, thể hiện tính linh hoạt cao về thời gian và không gian làm việc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Thị trường việc làm được ví như một 'nơi gặp gỡ' giữa người lao động và người sử dụng lao động. Chức năng *quan trọng nhất* của thị trường này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra trên thị trường việc làm nếu số lượng người lao động có kỹ năng phù hợp với nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp *vượt quá* số lượng vị trí việc làm hiện có?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Giả sử bạn là một sinh viên mới tốt nghiệp và đang tìm kiếm việc làm. Nguồn thông tin nào sau đây được xem là *trực tiếp nhất* và *chuyên biệt* nhất để bạn tiếp cận thị trường việc làm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Yếu tố nào sau đây thuộc về *cung* lao động trên thị trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong một nền kinh tế đang phát triển, nhu cầu về lao động có kỹ năng *cao* thường có xu hướng như thế nào so với lao động phổ thông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Biện pháp nào sau đây của Nhà nước có thể *trực tiếp* tác động đến việc *giảm* tỷ lệ thất nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng thợ mộc lành nghề. Tình trạng này phản ánh điều gì trên thị trường việc làm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đâu là vai trò của thông tin thị trường lao động đối với người lao động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Dịch vụ việc làm công (trung tâm giới thiệu việc làm nhà nước) thường cung cấp dịch vụ *miễn phí* nào cho người lao động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Điều gì thể hiện mối quan hệ *tương tác* giữa thị trường lao động và thị trường việc làm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo phát triển mạnh mẽ, kỹ năng nào sau đây trở nên *quan trọng hơn bao giờ hết* đối với người lao động để thích ứng với thị trường việc làm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào đào tạo lại nghề cho công nhân lớn tuổi để họ có thể vận hành các dây chuyền sản xuất mới. Hành động này thể hiện sự quan tâm đến yếu tố nào của thị trường lao động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Chính sách hỗ trợ thất nghiệp của nhà nước có vai trò *chính* là gì đối với thị trường việc làm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Điều gì có thể xảy ra nếu thông tin về thị trường việc làm *không được minh bạch* và *cập nhật*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Mô hình 'kết nối cung - cầu lao động trực tuyến' (sàn giao dịch việc làm online) mang lại lợi ích *nổi bật* nào cho người tìm việc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Doanh nghiệp sử dụng hình thức 'tuyển dụng nội bộ' (ưu tiên nhân viên hiện có) nhằm mục đích *chính* nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong hợp đồng lao động, yếu tố nào sau đây thể hiện sự thỏa thuận về 'điều kiện làm việc' giữa người lao động và người sử dụng lao động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Giả sử một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp gia tăng đột biến. Hậu quả *nghiêm trọng nhất* về mặt kinh tế - xã hội có thể xảy ra là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để giảm thiểu tình trạng 'lao động trẻ em', giải pháp *căn bản* và *bền vững* nhất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Tại sao việc 'đào tạo nghề gắn với nhu cầu thị trường lao động' được xem là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả thị trường việc làm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, yếu tố nào sau đây tạo ra *thách thức* lớn đối với thị trường việc làm Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Giải pháp nào sau đây tập trung vào việc *nâng cao chất lượng* cung lao động?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một người lao động làm việc bán thời gian (part-time) có được hưởng các quyền lợi cơ bản như người lao động toàn thời gian (full-time) hay không, theo quy định của pháp luật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Đâu là yếu tố *chủ yếu* quyết định mức lương của người lao động trên thị trường việc làm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Hình thức 'việc làm phi chính thức' (ví dụ: lao động tự do, kinh doanh nhỏ lẻ không đăng ký) có đặc điểm *nổi bật* nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để đánh giá *tổng quan* tình hình thị trường việc làm của một quốc gia, chỉ số nào sau đây được sử dụng *phổ biến* nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một doanh nghiệp áp dụng 'chính sách phúc lợi' tốt cho nhân viên (bảo hiểm, nghỉ phép, chăm sóc sức khỏe...) nhằm mục đích *chính* nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Yếu tố 'văn hóa và phong tục tập quán' có ảnh hưởng như thế nào đến thị trường việc làm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoạt động nào sau đây được xem là "việc làm" theo định nghĩa trong bài học?

  • A. Tham gia hoạt động tình nguyện tại địa phương.
  • B. Bán hàng online các sản phẩm thủ công do tự mình tạo ra.
  • C. Giúp đỡ gia đình trông coi cửa hàng tạp hóa.
  • D. Học tập và nghiên cứu khoa học tại trường đại học.

Câu 2: Trong nền kinh tế thị trường, đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của "việc làm"?

  • A. Đa dạng về hình thức (toàn thời gian, bán thời gian, tự do,...).
  • B. Linh hoạt về địa điểm và thời gian làm việc.
  • C. Chỉ giới hạn trong khu vực kinh tế nhà nước.
  • D. Phụ thuộc vào quan hệ cung - cầu lao động.

Câu 3: "Thị trường việc làm" được hiểu là:

  • A. Nơi diễn ra quá trình thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về các điều kiện làm việc.
  • B. Tổng hợp các hoạt động giới thiệu việc làm của nhà nước và tư nhân.
  • C. Địa điểm cụ thể để người lao động tìm kiếm và nộp hồ sơ xin việc.
  • D. Nơi nhà nước quản lý và phân bổ nguồn nhân lực cho các doanh nghiệp.

Câu 4: Hình thức nào sau đây KHÔNG thuộc các kênh kết nối cung - cầu trên thị trường việc làm?

  • A. Sàn giao dịch việc làm trực tuyến.
  • B. Trung tâm dịch vụ việc làm.
  • C. Thông tin tuyển dụng trên báo chí và mạng xã hội.
  • D. Chương trình đào tạo nghề ngắn hạn miễn phí.

Câu 5: Mối quan hệ giữa thị trường lao động và thị trường việc làm được thể hiện rõ nhất qua:

  • A. Thị trường lao động quyết định quy mô của thị trường việc làm.
  • B. Thị trường việc làm là một bộ phận cấu thành của thị trường lao động.
  • C. Sự mất cân đối giữa cung - cầu lao động ảnh hưởng đến số lượng và chất lượng việc làm.
  • D. Hai thị trường này hoạt động độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 6: Nếu số lượng người lao động có kỹ năng công nghệ thông tin cao vượt quá nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp trong ngành, điều này sẽ dẫn đến tình trạng gì trên thị trường việc làm?

  • A. Tiền lương cho nhân lực IT sẽ tăng cao.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp của lao động IT có thể gia tăng.
  • C. Doanh nghiệp IT sẽ mở rộng quy mô sản xuất.
  • D. Chính phủ sẽ tăng cường đầu tư vào ngành IT.

Câu 7: Giải pháp nào sau đây KHÔNG góp phần giải quyết sự mất cân đối giữa cung và cầu trên thị trường việc làm?

  • A. Đẩy mạnh công tác dự báo nhu cầu nhân lực của các ngành kinh tế.
  • B. Tăng cường đào tạo lại và đào tạo nâng cao kỹ năng cho người lao động.
  • C. Phát triển hệ thống thông tin thị trường lao động.
  • D. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào các ngành sử dụng nhiều lao động.

Câu 8: Thông tin thị trường lao động và dịch vụ việc làm đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Giúp người lao động và người sử dụng lao động gặp nhau và thỏa thuận.
  • B. Nâng cao trình độ học vấn của người lao động.
  • C. Ổn định giá cả hàng hóa và dịch vụ trên thị trường.
  • D. Tăng cường sự quản lý của nhà nước đối với thị trường lao động.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng TRỰC TIẾP đến khả năng tìm kiếm việc làm của một người?

  • A. Xuất thân gia đình.
  • B. Trình độ học vấn và kỹ năng chuyên môn.
  • C. Giới tính và độ tuổi.
  • D. Địa điểm sinh sống.

Câu 10: Trong bối cảnh tự động hóa và số hóa ngày càng tăng, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với người lao động để duy trì và phát triển việc làm?

  • A. Kỹ năng làm việc độc lập.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
  • C. Kỹ năng học tập suốt đời và thích ứng nhanh.
  • D. Kỹ năng tuân thủ quy trình làm việc.

Câu 11: Tình huống nào sau đây thể hiện sự "cung lớn hơn cầu" trên thị trường việc làm?

  • A. Các doanh nghiệp phải cạnh tranh để thu hút nhân tài bằng cách tăng lương.
  • B. Tỷ lệ việc làm trống (số lượng vị trí tuyển dụng chưa được lấp đầy) tăng cao.
  • C. Người lao động có nhiều cơ hội lựa chọn công việc với mức lương tốt.
  • D. Nhiều sinh viên tốt nghiệp đại học khó tìm được việc làm đúng chuyên ngành.

Câu 12: Pháp luật lao động có vai trò như thế nào đối với thị trường việc làm?

  • A. Quy định mức lương tối đa mà doanh nghiệp được trả cho người lao động.
  • B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cả người lao động và người sử dụng lao động.
  • C. Giúp nhà nước kiểm soát hoàn toàn hoạt động của thị trường việc làm.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp.

Câu 13: Một người lao động ký hợp đồng làm việc bán thời gian cho một công ty. Hình thức việc làm này thuộc loại nào?

  • A. Việc làm chính thức.
  • B. Việc làm phi chính thức.
  • C. Việc làm linh hoạt.
  • D. Việc làm tự do.

Câu 14: Điều gì xảy ra khi thị trường việc làm phát triển "lành mạnh"?

  • A. Góp phần tăng trưởng kinh tế và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Làm giảm năng suất lao động do cạnh tranh gay gắt.
  • C. Tăng sự phụ thuộc của người lao động vào doanh nghiệp.
  • D. Giảm sự sáng tạo và đổi mới trong công việc.

Câu 15: Để thích ứng với sự thay đổi của thị trường việc làm, người lao động cần chủ động:

  • A. Chờ đợi sự hỗ trợ từ nhà nước và doanh nghiệp.
  • B. Nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng mềm.
  • C. Giữ nguyên công việc hiện tại dù không còn phù hợp.
  • D. Hạn chế sử dụng công nghệ mới trong công việc.

Câu 16: Doanh nghiệp A thông báo tuyển dụng 10 nhân viên kinh doanh với mức lương hấp dẫn trên trang web của công ty. Đây là hình thức:

  • A. Phiên giao dịch việc làm trực tiếp.
  • B. Giới thiệu việc làm qua trung tâm dịch vụ việc làm.
  • C. Thông tin tuyển dụng trên phương tiện thông tin đại chúng.
  • D. Tuyển dụng nội bộ.

Câu 17: Điều gì có thể xảy ra nếu thông tin về thị trường việc làm không được công khai và minh bạch?

  • A. Thị trường việc làm sẽ phát triển nhanh chóng hơn.
  • B. Người lao động dễ dàng tìm được việc làm phù hợp hơn.
  • C. Doanh nghiệp tuyển dụng được nhân sự chất lượng cao hơn.
  • D. Gây khó khăn cho cả người lao động và người sử dụng lao động trong việc tìm kiếm và tuyển dụng.

Câu 18: Trong tình huống kinh tế suy thoái, điều gì có khả năng xảy ra trên thị trường việc làm?

  • A. Nhu cầu tuyển dụng lao động tăng cao.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng gia tăng.
  • C. Tiền lương của người lao động tăng mạnh.
  • D. Thị trường việc làm trở nên sôi động hơn.

Câu 19: Loại hình dịch vụ việc làm nào hỗ trợ người lao động trong việc định hướng nghề nghiệp và phát triển kỹ năng?

  • A. Tư vấn và hướng nghiệp.
  • B. Cung cấp thông tin tuyển dụng.
  • C. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • D. Cho vay vốn khởi nghiệp.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng "thừa thầy thiếu thợ" trên thị trường việc làm?

  • A. Tăng cường đầu tư vào giáo dục đại học.
  • B. Giảm chỉ tiêu tuyển sinh các trường nghề.
  • C. Đẩy mạnh phân luồng học sinh sau THCS vào học nghề.
  • D. Khuyến khích sinh viên đại học học thêm bằng kép.

Câu 21: Một công ty sản xuất đồ gỗ tuyển dụng công nhân có tay nghề với mức lương cạnh tranh. Đây là ví dụ về yếu tố nào trên thị trường việc làm?

  • A. Cung lao động.
  • B. Cầu lao động.
  • C. Giá cả lao động.
  • D. Chính sách lao động.

Câu 22: Người lao động tự do (freelancer) làm việc theo hình thức nào?

  • A. Làm việc theo ca cố định tại văn phòng công ty.
  • B. Làm việc theo hợp đồng dài hạn với một doanh nghiệp duy nhất.
  • C. Làm việc dưới sự quản lý trực tiếp của cấp trên.
  • D. Tự chủ về thời gian và địa điểm làm việc, nhận việc theo dự án.

Câu 23: Điều gì thể hiện tính "cạnh tranh" trên thị trường việc làm?

  • A. Chỉ có người lao động cạnh tranh để tìm việc làm.
  • B. Chỉ có doanh nghiệp cạnh tranh để tuyển dụng nhân tài.
  • C. Cả người lao động cạnh tranh tìm việc và doanh nghiệp cạnh tranh tuyển dụng.
  • D. Thị trường việc làm không có yếu tố cạnh tranh.

Câu 24: Vai trò của nhà nước trong thị trường việc làm là:

  • A. Trực tiếp điều hành và quản lý tất cả các doanh nghiệp.
  • B. Tạo hành lang pháp lý, hỗ trợ thông tin và dịch vụ việc làm.
  • C. Quyết định mức lương tối thiểu và tối đa trên thị trường.
  • D. Đảm bảo tất cả người lao động đều có việc làm ổn định.

Câu 25: Xu hướng "làm việc từ xa" (remote work) ngày càng phổ biến là do tác động của yếu tố nào?

  • A. Sự suy giảm kinh tế toàn cầu.
  • B. Chính sách hạn chế di chuyển của người dân.
  • C. Nhu cầu làm việc tại văn phòng tăng cao.
  • D. Phát triển công nghệ thông tin và truyền thông.

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách việc làm?

  • A. Tạo thêm nhiều việc làm mới.
  • B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.

Câu 27: Trong một phiên giao dịch việc làm, hoạt động nào sau đây diễn ra?

  • A. Chính phủ công bố các chỉ số kinh tế vĩ mô.
  • B. Người lao động gặp gỡ trực tiếp nhà tuyển dụng.
  • C. Doanh nghiệp ký kết hợp đồng kinh tế.
  • D. Ngân hàng giải ngân vốn vay cho doanh nghiệp.

Câu 28: Để đánh giá "sức khỏe" của thị trường việc làm, người ta thường dựa vào chỉ số nào?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
  • C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
  • D. Chỉ số sản xuất công nghiệp.

Câu 29: Hành vi nào sau đây của người sử dụng lao động là KHÔNG phù hợp với nguyên tắc của thị trường việc làm?

  • A. Công khai thông tin tuyển dụng và yêu cầu công việc.
  • B. Đàm phán lương và điều kiện làm việc với người lao động.
  • C. Tuyển chọn ứng viên dựa trên năng lực và kinh nghiệm.
  • D. Ưu tiên tuyển dụng người thân quen không đủ năng lực.

Câu 30: Trong tương lai, thị trường việc làm Việt Nam dự kiến sẽ có sự thay đổi lớn nào?

  • A. Giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng.
  • B. Tăng cường các hình thức việc làm truyền thống.
  • C. Gia tăng nhu cầu về lao động có kỹ năng số và kỹ năng mềm.
  • D. Thị trường việc làm ít chịu ảnh hưởng bởi yếu tố công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Hoạt động nào sau đây được xem là 'việc làm' theo định nghĩa trong bài học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong nền kinh tế thị trường, đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của 'việc làm'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: 'Thị trường việc làm' được hiểu là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Hình thức nào sau đây KHÔNG thuộc các kênh kết nối cung - cầu trên thị trường việc làm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Mối quan hệ giữa thị trường lao động và thị trường việc làm được thể hiện rõ nhất qua:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Nếu số lượng người lao động có kỹ năng công nghệ thông tin cao vượt quá nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp trong ngành, điều này sẽ dẫn đến tình trạng gì trên thị trường việc làm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Giải pháp nào sau đây KHÔNG góp phần giải quyết sự mất cân đối giữa cung và cầu trên thị trường việc làm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Thông tin thị trường lao động và dịch vụ việc làm đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng TRỰC TIẾP đến khả năng tìm kiếm việc làm của một người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong bối cảnh tự động hóa và số hóa ngày càng tăng, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với người lao động để duy trì và phát triển việc làm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tình huống nào sau đây thể hiện sự 'cung lớn hơn cầu' trên thị trường việc làm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Pháp luật lao động có vai trò như thế nào đối với thị trường việc làm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một người lao động ký hợp đồng làm việc bán thời gian cho một công ty. Hình thức việc làm này thuộc loại nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Điều gì xảy ra khi thị trường việc làm phát triển 'lành mạnh'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để thích ứng với sự thay đổi của thị trường việc làm, người lao động cần chủ động:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Doanh nghiệp A thông báo tuyển dụng 10 nhân viên kinh doanh với mức lương hấp dẫn trên trang web của công ty. Đây là hình thức:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Điều gì có thể xảy ra nếu thông tin về thị trường việc làm không được công khai và minh bạch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong tình huống kinh tế suy thoái, điều gì có khả năng xảy ra trên thị trường việc làm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Loại hình dịch vụ việc làm nào hỗ trợ người lao động trong việc định hướng nghề nghiệp và phát triển kỹ năng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng 'thừa thầy thiếu thợ' trên thị trường việc làm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một công ty sản xuất đồ gỗ tuyển dụng công nhân có tay nghề với mức lương cạnh tranh. Đây là ví dụ về yếu tố nào trên thị trường việc làm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Người lao động tự do (freelancer) làm việc theo hình thức nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Điều gì thể hiện tính 'cạnh tranh' trên thị trường việc làm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Vai trò của nhà nước trong thị trường việc làm là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Xu hướng 'làm việc từ xa' (remote work) ngày càng phổ biến là do tác động của yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách việc làm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong một phiên giao dịch việc làm, hoạt động nào sau đây diễn ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để đánh giá 'sức khỏe' của thị trường việc làm, người ta thường dựa vào chỉ số nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Hành vi nào sau đây của người sử dụng lao động là KHÔNG phù hợp với nguyên tắc của thị trường việc làm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong tương lai, thị trường việc làm Việt Nam dự kiến sẽ có sự thay đổi lớn nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: “Việc làm” được định nghĩa là hoạt động lao động tạo ra thu nhập và không bị pháp luật cấm. Theo nghĩa rộng hơn, “việc làm” còn bao hàm ý nghĩa nào sau đây?

  • A. Hoạt động mang tính chất cá nhân, không liên quan đến cộng đồng.
  • B. Bao gồm cả các hoạt động tự cung tự cấp, không tạo ra sản phẩm thị trường.
  • C. Chỉ giới hạn trong các công việc được trả lương cố định hàng tháng.
  • D. Sự tham gia đóng góp vào hoạt động kinh tế, xã hội, mang lại lợi ích cho cá nhân và cộng đồng.

Câu 2: Trong bối cảnh kinh tế số hiện nay, xuất hiện nhiều hình thức việc làm mới như freelancer, teleworker, creator... Đặc điểm chung nào sau đây KHÔNG phù hợp với các hình thức việc làm này?

  • A. Tính linh hoạt cao về thời gian và địa điểm làm việc.
  • B. Sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông làm công cụ làm việc chính.
  • C. Sự ràng buộc chặt chẽ và kéo dài về thời gian làm việc cố định tại văn phòng.
  • D. Đòi hỏi người lao động có kỹ năng tự quản lý và thích ứng nhanh với thay đổi.

Câu 3: Thị trường việc làm đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Chức năng chính của thị trường việc làm KHÔNG bao gồm:

  • A. Kết nối cung và cầu lao động, đảm bảo phân bổ nguồn nhân lực hiệu quả.
  • B. Xác định mức tiền lương và các điều kiện làm việc trên cơ sở thỏa thuận.
  • C. Cung cấp thông tin về việc làm, xu hướng thị trường lao động cho các bên liên quan.
  • D. Quy định mức lương tối thiểu và khung giờ làm việc chuẩn cho tất cả các ngành nghề.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây thuộc về "cầu lao động" trên thị trường việc làm?

  • A. Số lượng sinh viên mới tốt nghiệp các trường đại học, cao đẳng.
  • B. Nhu cầu tuyển dụng kỹ sư phần mềm của các công ty công nghệ.
  • C. Lực lượng lao động phổ thông chưa qua đào tạo nghề.
  • D. Số người lao động sẵn sàng làm việc ở khu vực nông thôn, miền núi.

Câu 5: Khi nền kinh tế tăng trưởng chậm lại, doanh nghiệp cắt giảm sản xuất và giảm nhu cầu tuyển dụng, điều này sẽ tác động đến thị trường việc làm như thế nào?

  • A. Cung lao động có xu hướng lớn hơn cầu lao động, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp tăng.
  • B. Cầu lao động có xu hướng lớn hơn cung lao động, gây ra tình trạng thiếu hụt lao động.
  • C. Thị trường việc làm không bị ảnh hưởng bởi tình hình kinh tế.
  • D. Tiền lương trên thị trường việc làm có xu hướng tăng mạnh.

Câu 6: Để giải quyết tình trạng thất nghiệp do thiếu kỹ năng nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất về mặt dài hạn?

  • A. Tăng cường trợ cấp thất nghiệp để hỗ trợ người lao động.
  • B. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để tạo thêm việc làm cho giới trẻ.
  • C. Đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp và đào tạo lại kỹ năng cho người lao động.
  • D. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài để bảo vệ việc làm trong nước.

Câu 7: Luật Lao động quy định về quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào thị trường lao động.
  • B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cả người lao động và người sử dụng lao động, đảm bảo quan hệ lao động hài hòa.
  • C. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong việc tuyển dụng lao động.
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, kể cả khi xâm phạm quyền lợi người lao động.

Câu 8: Hình thức hợp đồng lao động nào sau đây phù hợp với công việc có tính chất thời vụ hoặc công việc nhất định có thời hạn dưới 12 tháng?

  • A. Hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
  • B. Hợp đồng lao động xác định thời hạn từ 12 tháng đến 36 tháng.
  • C. Hợp đồng lao động xác định thời hạn dưới 12 tháng.
  • D. Hợp đồng học nghề.

Câu 9: Quyền nào sau đây là quyền cơ bản của người lao động theo quy định của pháp luật lao động?

  • A. Được trả lương đầy đủ, đúng hạn và được bảo đảm các chế độ phúc lợi theo quy định.
  • B. Yêu cầu làm thêm giờ để tăng thu nhập cá nhân.
  • C. Tự ý nghỉ việc mà không cần báo trước cho người sử dụng lao động.
  • D. Sử dụng tài sản của doanh nghiệp cho mục đích cá nhân.

Câu 10: Nghĩa vụ nào sau đây thuộc về người sử dụng lao động đối với người lao động?

  • A. Tuyển dụng lao động không qua đào tạo để tiết kiệm chi phí.
  • B. Bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc.
  • C. Yêu cầu người lao động làm việc vượt quá thời gian quy định mà không trả thêm lương.
  • D. Sa thải lao động bất cứ khi nào nếu thấy không còn phù hợp.

Câu 11: Tổ chức nào sau đây đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động trong quan hệ lao động?

  • A. Hội doanh nghiệp.
  • B. Tòa án nhân dân.
  • C. Ủy ban nhân dân.
  • D. Công đoàn.

Câu 12: Khi xảy ra tranh chấp lao động cá nhân giữa người lao động và người sử dụng lao động, biện pháp giải quyết nào sau đây được khuyến khích ưu tiên áp dụng?

  • A. Khởi kiện ra tòa án.
  • B. Đình công.
  • C. Hòa giải, thương lượng trực tiếp giữa hai bên.
  • D. Nhờ cơ quan công an can thiệp.

Câu 13: Chính sách nào của Nhà nước có vai trò quan trọng trong việc tạo ra nhiều việc làm mới và giảm tỷ lệ thất nghiệp?

  • A. Chính sách tăng thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • B. Chính sách khuyến khích đầu tư và phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • C. Chính sách cắt giảm chi tiêu công.
  • D. Chính sách tăng lãi suất ngân hàng.

Câu 14: Xu hướng tự động hóa và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong sản xuất và dịch vụ đang diễn ra mạnh mẽ. Dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra trên thị trường việc làm trong tương lai?

  • A. Nhu cầu lao động phổ thông giản đơn sẽ tăng lên đáng kể.
  • B. Các công việc mang tính chất lặp đi lặp lại, thủ công sẽ ít bị ảnh hưởng.
  • C. Kỹ năng công nghệ thông tin sẽ trở nên ít quan trọng hơn.
  • D. Nhu cầu về lao động có kỹ năng công nghệ cao, kỹ năng mềm và khả năng sáng tạo sẽ gia tăng.

Câu 15: Để thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, người lao động cần trang bị cho mình những gì?

  • A. Kỹ năng học tập suốt đời, kỹ năng số, kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp và kỹ năng mềm.
  • B. Chỉ cần tập trung vào một kỹ năng chuyên môn sâu.
  • C. Không cần thay đổi gì, vì kinh nghiệm làm việc là đủ.
  • D. Chờ đợi sự hỗ trợ hoàn toàn từ nhà nước và doanh nghiệp.

Câu 16: Hoạt động nào sau đây KHÔNG được xem là "việc làm" theo định nghĩa trong bài học?

  • A. Lái xe công nghệ (Grab, Be) chở khách.
  • B. Trộm cắp tài sản.
  • C. Bán hàng online.
  • D. Giáo viên dạy học.

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu số lượng người trong độ tuổi lao động tăng lên nhanh chóng, trong khi nền kinh tế chưa tạo ra đủ việc làm tương ứng?

  • A. Tiền lương trên thị trường lao động sẽ tăng cao.
  • B. Doanh nghiệp sẽ dễ dàng tuyển dụng lao động hơn.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng gia tăng.
  • D. Nền kinh tế sẽ tăng trưởng nhanh chóng.

Câu 18: Trung tâm giới thiệu việc làm có vai trò chính là gì trong thị trường việc làm?

  • A. Quy định mức lương tối thiểu cho người lao động.
  • B. Kết nối người lao động có nhu cầu tìm việc với doanh nghiệp có nhu cầu tuyển dụng.
  • C. Kiểm soát chất lượng lao động trên thị trường.
  • D. Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp cho người lao động.

Câu 19: Hình thức "việc làm phi chính thức" (informal employment) thường có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Tiền lương cao và ổn định.
  • B. Điều kiện làm việc tốt, đảm bảo an toàn.
  • C. Có hợp đồng lao động rõ ràng và đầy đủ.
  • D. Ít được bảo vệ bởi pháp luật lao động và các chế độ bảo hiểm xã hội.

Câu 20: Để nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm thành công, người lao động nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Nâng cao trình độ học vấn, kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm.
  • B. Chỉ tập trung vào kinh nghiệm làm việc trước đây.
  • C. Chờ đợi cơ hội việc làm tự đến.
  • D. Hạ thấp tiêu chuẩn về công việc và mức lương mong muốn.

Câu 21: Tình huống: Bạn An, sinh viên mới ra trường, đang tìm kiếm việc làm. Bạn An nên tiếp cận thị trường việc làm thông qua kênh thông tin nào hiệu quả nhất trong thời đại số?

  • A. Chỉ nộp hồ sơ trực tiếp tại các công ty.
  • B. Chờ đợi thông báo tuyển dụng trên báo giấy.
  • C. Các trang web tuyển dụng trực tuyến, mạng xã hội nghề nghiệp (LinkedIn, Facebook Groups về việc làm).
  • D. Chỉ nhờ người quen giới thiệu.

Câu 22: Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật lao động?

  • A. Doanh nghiệp tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho người lao động.
  • B. Doanh nghiệp trả lương cho người lao động thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.
  • C. Doanh nghiệp đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho người lao động.
  • D. Doanh nghiệp tạo điều kiện cho người lao động tham gia các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng phân biệt đối xử trong tuyển dụng lao động?

  • A. Ưu tiên tuyển dụng người thân quen.
  • B. Chỉ tuyển dụng lao động nam.
  • C. Cho phép nhà tuyển dụng tự do quyết định tiêu chí tuyển dụng mà không cần giải thích.
  • D. Xây dựng quy trình tuyển dụng minh bạch, dựa trên năng lực và kinh nghiệm, không phân biệt giới tính, tôn giáo, dân tộc.

Câu 24: Trong một phiên giao dịch việc làm, doanh nghiệp A thông báo tuyển dụng 10 nhân viên kinh doanh với mức lương thỏa thuận. Đây là hoạt động thuộc về yếu tố nào của thị trường việc làm?

  • A. Cầu lao động.
  • B. Cung lao động.
  • C. Giá cả lao động.
  • D. Chính sách lao động.

Câu 25: Người lao động có trách nhiệm gì khi tham gia vào thị trường việc làm?

  • A. Chỉ tìm kiếm công việc có mức lương cao nhất.
  • B. Không cần quan tâm đến nghĩa vụ, chỉ cần hưởng quyền lợi.
  • C. Tuân thủ pháp luật lao động, thực hiện đúng hợp đồng lao động và nâng cao trình độ, kỹ năng.
  • D. Tự do làm bất cứ điều gì mình muốn.

Câu 26: Giả sử bạn là một nhà quản lý nhân sự, bạn sẽ ưu tiên yếu tố nào khi tuyển dụng nhân viên cho vị trí "chuyên viên marketing số" trong bối cảnh cạnh tranh nhân tài hiện nay?

  • A. Chỉ ưu tiên ứng viên có bằng cấp cao.
  • B. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
  • C. Chỉ quan tâm đến chi phí tuyển dụng thấp nhất.
  • D. Khả năng sáng tạo, kỹ năng chuyên môn về marketing số và mức lương, phúc lợi hấp dẫn.

Câu 27: Thông tin thị trường lao động có vai trò như thế nào đối với người lao động?

  • A. Không có vai trò gì, vì việc làm phụ thuộc vào may mắn.
  • B. Giúp người lao động nắm bắt xu hướng việc làm, nhu cầu tuyển dụng, mức lương để đưa ra quyết định nghề nghiệp phù hợp.
  • C. Chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp.
  • D. Chỉ cần thiết cho nhà nước quản lý thị trường lao động.

Câu 28: Dịch vụ việc làm công (do nhà nước cung cấp) mang lại lợi ích gì cho xã hội?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích cho người lao động.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp.
  • C. Góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp, nâng cao hiệu quả kết nối cung - cầu lao động, ổn định xã hội.
  • D. Không có lợi ích gì đáng kể.

Câu 29: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ đang có nhu cầu tuyển dụng thợ mộc lành nghề. Đây là ví dụ về điều gì trên thị trường việc làm?

  • A. Cầu lao động.
  • B. Cung lao động.
  • C. Cạnh tranh lao động.
  • D. Phân công lao động.

Câu 30: Để thị trường việc làm phát triển lành mạnh và hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ cần doanh nghiệp tăng cường tuyển dụng.
  • B. Chỉ cần người lao động tự nâng cao trình độ.
  • C. Chỉ cần Nhà nước tăng cường quản lý.
  • D. Sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, doanh nghiệp, người lao động và các tổ chức liên quan; đảm bảo môi trường pháp lý minh bạch, công bằng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: “Việc làm” được định nghĩa là hoạt động lao động tạo ra thu nhập và không bị pháp luật cấm. Theo nghĩa rộng hơn, “việc làm” còn bao hàm ý nghĩa nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong bối cảnh kinh tế số hiện nay, xuất hiện nhiều hình thức việc làm mới như freelancer, teleworker, creator... Đặc điểm chung nào sau đây KHÔNG phù hợp với các hình thức việc làm này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Thị trường việc làm đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Chức năng chính của thị trường việc làm KHÔNG bao gồm:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'cầu lao động' trên thị trường việc làm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi nền kinh tế tăng trưởng chậm lại, doanh nghiệp cắt giảm sản xuất và giảm nhu cầu tuyển dụng, điều này sẽ tác động đến thị trường việc làm như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Để giải quyết tình trạng thất nghiệp do thiếu kỹ năng nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất về mặt dài hạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Luật Lao động quy định về quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động. Mục đích chính của việc này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hình thức hợp đồng lao động nào sau đây phù hợp với công việc có tính chất thời vụ hoặc công việc nhất định có thời hạn dưới 12 tháng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Quyền nào sau đây là quyền cơ bản của người lao động theo quy định của pháp luật lao động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nghĩa vụ nào sau đây thuộc về người sử dụng lao động đối với người lao động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Tổ chức nào sau đây đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động trong quan hệ lao động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi xảy ra tranh chấp lao động cá nhân giữa người lao động và người sử dụng lao động, biện pháp giải quyết nào sau đây được khuyến khích ưu tiên áp dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Chính sách nào của Nhà nước có vai trò quan trọng trong việc tạo ra nhiều việc làm mới và giảm tỷ lệ thất nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Xu hướng tự động hóa và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong sản xuất và dịch vụ đang diễn ra mạnh mẽ. Dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra trên thị trường việc làm trong tương lai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, người lao động cần trang bị cho mình những gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Hoạt động nào sau đây KHÔNG được xem là 'việc làm' theo định nghĩa trong bài học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu số lượng người trong độ tuổi lao động tăng lên nhanh chóng, trong khi nền kinh tế chưa tạo ra đủ việc làm tương ứng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trung tâm giới thiệu việc làm có vai trò chính là gì trong thị trường việc làm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hình thức 'việc làm phi chính thức' (informal employment) thường có đặc điểm nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm thành công, người lao động nên tập trung vào yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Tình huống: Bạn An, sinh viên mới ra trường, đang tìm kiếm việc làm. Bạn An nên tiếp cận thị trường việc làm thông qua kênh thông tin nào hiệu quả nhất trong thời đại số?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật lao động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng phân biệt đối xử trong tuyển dụng lao động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong một phiên giao dịch việc làm, doanh nghiệp A thông báo tuyển dụng 10 nhân viên kinh doanh với mức lương thỏa thuận. Đây là hoạt động thuộc về yếu tố nào của thị trường việc làm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Người lao động có trách nhiệm gì khi tham gia vào thị trường việc làm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Giả sử bạn là một nhà quản lý nhân sự, bạn sẽ ưu tiên yếu tố nào khi tuyển dụng nhân viên cho vị trí 'chuyên viên marketing số' trong bối cảnh cạnh tranh nhân tài hiện nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Thông tin thị trường lao động có vai trò như thế nào đối với người lao động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Dịch vụ việc làm công (do nhà nước cung cấp) mang lại lợi ích gì cho xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ đang có nhu cầu tuyển dụng thợ mộc lành nghề. Đây là ví dụ về điều gì trên thị trường việc làm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để thị trường việc làm phát triển lành mạnh và hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quy định của pháp luật hiện hành, hoạt động nào sau đây được xem là việc làm?

  • A. Tham gia các hoạt động tình nguyện không lương.
  • B. Lao động tại các cơ sở kinh doanh chưa được cấp phép.
  • C. Làm việc tại công ty tư nhân và nhận lương hàng tháng.
  • D. Thực hiện nghĩa vụ quân sự theo lệnh gọi.

Câu 2: Trong nền kinh tế thị trường, yếu tố nào sau đây quyết định sự đa dạng của các hình thức việc làm?

  • A. Quy định của nhà nước về số lượng việc làm.
  • B. Sự giới hạn về nguồn vốn đầu tư.
  • C. Yếu tố địa lý và văn hóa vùng miền.
  • D. Nhu cầu đa dạng của người lao động và người sử dụng lao động.

Câu 3: Thị trường việc làm được hiểu là nơi diễn ra hoạt động nào?

  • A. Sản xuất và phân phối hàng hóa, dịch vụ.
  • B. Thỏa thuận và xác lập quan hệ lao động.
  • C. Đào tạo và nâng cao trình độ tay nghề.
  • D. Cung cấp thông tin về chính sách pháp luật lao động.

Câu 4: Hình thức nào sau đây không phải là kênh kết nối cung - cầu lao động trên thị trường việc làm?

  • A. Các chương trình trợ cấp thất nghiệp.
  • B. Trung tâm dịch vụ việc làm.
  • C. Sàn giao dịch việc làm trực tuyến.
  • D. Thông tin tuyển dụng trên báo chí và internet.

Câu 5: Mối quan hệ giữa thị trường lao động và thị trường việc làm thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Thị trường lao động quyết định quy mô của thị trường việc làm.
  • B. Thị trường việc làm là một bộ phận tách rời của thị trường lao động.
  • C. Sự tác động và ảnh hưởng lẫn nhau trong quá trình vận hành.
  • D. Thị trường việc làm chỉ phản ánh nhu cầu của thị trường lao động.

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra trên thị trường lao động khi số lượng việc làm tạo ra ít hơn so với lực lượng lao động sẵn có?

  • A. Tiền lương của người lao động tăng cao.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
  • C. Doanh nghiệp khó tuyển dụng lao động.
  • D. Nền kinh tế tăng trưởng nhanh chóng.

Câu 7: Giải quyết tốt mối quan hệ giữa thị trường lao động và thị trường việc làm có vai trò quan trọng như thế nào đối với xã hội?

  • A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào lao động nước ngoài.
  • C. Nâng cao năng suất lao động của quốc gia.
  • D. Ổn định kinh tế, giảm thiểu các vấn đề xã hội.

Câu 8: Thông tin thị trường lao động và dịch vụ việc làm đóng vai trò "cầu nối" giữa thị trường lao động và thị trường việc làm như thế nào?

  • A. Quy định mức lương tối thiểu trên thị trường.
  • B. Đảm bảo quyền lợi của người lao động.
  • C. Cung cấp thông tin và cơ hội việc làm cho người lao động.
  • D. Kiểm soát chất lượng nguồn nhân lực.

Câu 9: Đâu là yếu tố không thuộc về thông tin thị trường lao động?

  • A. Nhu cầu tuyển dụng của các ngành nghề.
  • B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
  • C. Mức lương và thu nhập trung bình của người lao động.
  • D. Số lượng và cơ cấu lực lượng lao động.

Câu 10: Dịch vụ việc làm có vai trò hỗ trợ người sử dụng lao động trong hoạt động nào?

  • A. Đào tạo lại nhân viên hiện có.
  • B. Xây dựng chiến lược kinh doanh.
  • C. Nghiên cứu thị trường sản phẩm.
  • D. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự phù hợp.

Câu 11: Bạn A đang tìm kiếm việc làm thêm. Kênh thông tin nào sau đây là ít hữu ích nhất cho bạn A?

  • A. Báo cáo tài chính của các doanh nghiệp lớn.
  • B. Website của trung tâm giới thiệu việc làm.
  • C. Mạng xã hội chuyên về việc làm.
  • D. Thông báo tuyển dụng tại các trường đại học, cao đẳng.

Câu 12: Nếu chính phủ thực hiện chính sách tăng cường đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp, điều này sẽ tác động trực tiếp đến yếu tố nào của thị trường lao động?

  • A. Nhu cầu việc làm.
  • B. Mức lương trên thị trường.
  • C. Chất lượng nguồn cung lao động.
  • D. Cơ cấu ngành nghề kinh tế.

Câu 13: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang có nhu cầu tuyển dụng thợ mộc lành nghề. Họ nên tìm kiếm thông tin tuyển dụng hiệu quả nhất ở đâu?

  • A. Các trang web tuyển dụng tổng hợp.
  • B. Báo chí và truyền hình quốc gia.
  • C. Sàn giao dịch bất động sản.
  • D. Trung tâm giới thiệu việc làm ngành nghề thủ công.

Câu 14: Trong bối cảnh tự động hóa ngày càng tăng, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn đối với người lao động để duy trì và phát triển việc làm?

  • A. Kỹ năng lao động phổ thông, lặp đi lặp lại.
  • B. Kỹ năng mềm, tư duy sáng tạo và khả năng thích ứng.
  • C. Kỹ năng sử dụng các phần mềm văn phòng cơ bản.
  • D. Kỹ năng ngoại ngữ ở mức độ giao tiếp thông thường.

Câu 15: Điều gì có thể dẫn đến tình trạng "cung vượt cầu" trên thị trường lao động?

  • A. Kinh tế suy thoái, doanh nghiệp cắt giảm sản xuất.
  • B. Nền kinh tế tăng trưởng nóng, mở rộng sản xuất.
  • C. Chính phủ giảm chi tiêu công.
  • D. Dân số trong độ tuổi lao động giảm mạnh.

Câu 16: Để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và lâu dài nhất?

  • A. Tăng cường trợ cấp thất nghiệp.
  • B. Giảm giờ làm việc của người lao động.
  • C. Nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo nghề.
  • D. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài.

Câu 17: Một sinh viên mới ra trường, chưa có kinh nghiệm làm việc, nên tập trung vào yếu tố nào khi tìm kiếm việc làm?

  • A. Mức lương khởi điểm cao nhất.
  • B. Cơ hội học hỏi và phát triển kỹ năng.
  • C. Vị trí công việc quản lý.
  • D. Công ty có thương hiệu nổi tiếng nhất.

Câu 18: Loại hình việc làm nào sau đây thể hiện tính linh hoạt cao nhất về thời gian và địa điểm làm việc?

  • A. Nhân viên hành chính văn phòng.
  • B. Công nhân sản xuất tại nhà máy.
  • C. Giáo viên giảng dạy tại trường học.
  • D. Freelancer làm việc trực tuyến.

Câu 19: Để thị trường việc làm phát triển lành mạnh, yếu tố nào cần được đảm bảo?

  • A. Thông tin thị trường minh bạch và dễ dàng tiếp cận.
  • B. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào thị trường.
  • C. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • D. Ưu tiên phát triển các ngành nghề truyền thống.

Câu 20: Trong một xã hội già hóa dân số, thách thức lớn nhất đối với thị trường lao động là gì?

  • A. Tình trạng thất nghiệp gia tăng ở người trẻ.
  • B. Thiếu hụt lực lượng lao động trẻ và năng động.
  • C. Mức lương trung bình của người lao động giảm.
  • D. Nhu cầu về dịch vụ việc làm giảm sút.

Câu 21: Chính sách hỗ trợ tạo việc làm của nhà nước thường tập trung vào đối tượng nào?

  • A. Doanh nghiệp lớn và tập đoàn đa quốc gia.
  • B. Người lao động có trình độ chuyên môn cao.
  • C. Các nhóm yếu thế và người lao động mất việc làm.
  • D. Cán bộ công chức và viên chức nhà nước.

Câu 22: Để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động, người lao động cần chú trọng điều gì?

  • A. Mối quan hệ cá nhân rộng rãi.
  • B. Kinh nghiệm làm việc lâu năm.
  • C. Bằng cấp học vị cao nhất.
  • D. Không ngừng học tập và nâng cao kỹ năng chuyên môn.

Câu 23: Hình thức việc làm "bán thời gian" (part-time) phù hợp với đối tượng nào?

  • A. Người lao động muốn làm việc toàn thời gian.
  • B. Học sinh, sinh viên và người nội trợ.
  • C. Người lao động có kinh nghiệm và kỹ năng cao.
  • D. Nhà quản lý cấp cao và lãnh đạo doanh nghiệp.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm nhu cầu lao động trong một số ngành nghề nhất định?

  • A. Sự tăng trưởng kinh tế ổn định.
  • B. Nhu cầu tiêu dùng tăng cao.
  • C. Thay đổi công nghệ và tự động hóa.
  • D. Chính sách mở cửa thị trường lao động.

Câu 25: Để tìm hiểu về xu hướng phát triển của thị trường lao động trong tương lai, nguồn thông tin nào là đáng tin cậy nhất?

  • A. Mạng xã hội và diễn đàn trực tuyến.
  • B. Tin tức từ các trang báo lá cải.
  • C. Lời đồn và tin vỉa hè.
  • D. Báo cáo phân tích thị trường lao động của các tổ chức uy tín.

Câu 26: Bạn B muốn khởi nghiệp kinh doanh. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để bạn B thành công trong việc tạo việc làm cho bản thân và người khác?

  • A. Kỹ năng giao tiếp xã hội.
  • B. Kỹ năng quản lý và lãnh đạo.
  • C. Kỹ năng sử dụng máy tính.
  • D. Kỹ năng làm việc độc lập.

Câu 27: Chính phủ có thể sử dụng công cụ chính sách tài khóa nào để kích thích tạo việc làm trong nền kinh tế?

  • A. Tăng lãi suất ngân hàng.
  • B. Kiểm soát tỷ giá hối đoái.
  • C. Tăng chi tiêu công cho đầu tư cơ sở hạ tầng.
  • D. Giảm thuế thu nhập cá nhân.

Câu 28: Trong môi trường làm việc đa văn hóa, kỹ năng nào giúp người lao động hòa nhập và làm việc hiệu quả?

  • A. Kỹ năng giao tiếp đa văn hóa và tôn trọng sự khác biệt.
  • B. Kỹ năng làm việc dưới áp lực cao.
  • C. Kỹ năng giải quyết xung đột cá nhân.
  • D. Kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả.

Câu 29: Một doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới làm giảm số lượng lao động cần thiết. Giải pháp nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong tình huống này?

  • A. Sa thải lao động ngay lập tức để giảm chi phí.
  • B. Giữ bí mật thông tin về thay đổi công nghệ.
  • C. Chuyển toàn bộ lợi nhuận tăng thêm cho cổ đông.
  • D. Đào tạo lại nghề nghiệp cho lao động bị ảnh hưởng để chuyển đổi sang vị trí mới.

Câu 30: Nếu bạn là nhà hoạch định chính sách, biện pháp nào sau đây sẽ ưu tiên để thúc đẩy thị trường việc làm phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường kiểm soát giá cả hàng hóa.
  • B. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào thị trường lao động.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
  • D. Giảm chi tiêu cho các chương trình an sinh xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Theo quy định của pháp luật hiện hành, hoạt động nào sau đây được xem là việc làm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong nền kinh tế thị trường, yếu tố nào sau đây quyết định sự đa dạng của các hình thức việc làm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Thị trường việc làm được hiểu là nơi diễn ra hoạt động nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Hình thức nào sau đây không phải là kênh kết nối cung - cầu lao động trên thị trường việc làm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Mối quan hệ giữa thị trường lao động và thị trường việc làm thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra trên thị trường lao động khi số lượng việc làm tạo ra ít hơn so với lực lượng lao động sẵn có?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Giải quyết tốt mối quan hệ giữa thị trường lao động và thị trường việc làm có vai trò quan trọng như thế nào đối với xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Thông tin thị trường lao động và dịch vụ việc làm đóng vai trò 'cầu nối' giữa thị trường lao động và thị trường việc làm như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Đâu là yếu tố *không* thuộc về thông tin thị trường lao động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Dịch vụ việc làm có vai trò hỗ trợ người sử dụng lao động trong hoạt động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Bạn A đang tìm kiếm việc làm thêm. Kênh thông tin nào sau đây là *ít* hữu ích nhất cho bạn A?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nếu chính phủ thực hiện chính sách tăng cường đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp, điều này sẽ tác động trực tiếp đến yếu tố nào của thị trường lao động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang có nhu cầu tuyển dụng thợ mộc lành nghề. Họ nên tìm kiếm thông tin tuyển dụng hiệu quả nhất ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong bối cảnh tự động hóa ngày càng tăng, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn đối với người lao động để duy trì và phát triển việc làm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Điều gì có thể dẫn đến tình trạng 'cung vượt cầu' trên thị trường lao động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và lâu dài nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một sinh viên mới ra trường, chưa có kinh nghiệm làm việc, nên tập trung vào yếu tố nào khi tìm kiếm việc làm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Loại hình việc làm nào sau đây thể hiện tính linh hoạt cao nhất về thời gian và địa điểm làm việc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Để thị trường việc làm phát triển lành mạnh, yếu tố nào cần được đảm bảo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong một xã hội già hóa dân số, thách thức lớn nhất đối với thị trường lao động là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Chính sách hỗ trợ tạo việc làm của nhà nước thường tập trung vào đối tượng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động, người lao động cần chú trọng điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Hình thức việc làm 'bán thời gian' (part-time) phù hợp với đối tượng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm nhu cầu lao động trong một số ngành nghề nhất định?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để tìm hiểu về xu hướng phát triển của thị trường lao động trong tương lai, nguồn thông tin nào là đáng tin cậy nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Bạn B muốn khởi nghiệp kinh doanh. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để bạn B thành công trong việc tạo việc làm cho bản thân và người khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Chính phủ có thể sử dụng công cụ chính sách tài khóa nào để kích thích tạo việc làm trong nền kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong môi trường làm việc đa văn hóa, kỹ năng nào giúp người lao động hòa nhập và làm việc hiệu quả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới làm giảm số lượng lao động cần thiết. Giải pháp nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong tình huống này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu bạn là nhà hoạch định chính sách, biện pháp nào sau đây sẽ ưu tiên để thúc đẩy thị trường việc làm phát triển bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quy định của pháp luật hiện hành, hành vi nào sau đây được xem là "việc làm" hợp pháp?

  • A. Bán hàng rong trên vỉa hè mà không có giấy phép kinh doanh.
  • B. Làm việc tại một công ty tư nhân đã đăng ký kinh doanh và trả lương đầy đủ.
  • C. Kinh doanh dịch vụ cho vay nặng lãi, thu lợi bất chính.
  • D. Sản xuất và buôn bán hàng giả, hàng nhái các thương hiệu nổi tiếng.

Câu 2: Trong nền kinh tế thị trường, "việc làm" có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ tồn tại trong khu vực kinh tế nhà nước và các doanh nghiệp lớn.
  • B. Bị giới hạn chặt chẽ về thời gian và không gian làm việc, thường cố định.
  • C. Tồn tại đa dạng hình thức (toàn thời gian, bán thời gian, tự do,...) và linh hoạt về không gian, thời gian.
  • D. Được đảm bảo tuyệt đối về tính ổn định và không chịu ảnh hưởng bởi biến động thị trường.

Câu 3: "Thị trường việc làm" được hiểu là gì?

  • A. Nơi diễn ra sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về các điều kiện làm việc.
  • B. Tổng hợp các hoạt động tuyển dụng của tất cả các doanh nghiệp trong một quốc gia.
  • C. Hệ thống các quy định pháp luật điều chỉnh quan hệ lao động.
  • D. Tập hợp các cơ sở đào tạo nghề và giới thiệu việc làm của nhà nước.

Câu 4: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là kênh kết nối cung - cầu trên thị trường việc làm?

  • A. Các phiên giao dịch việc làm (Job fair).
  • B. Trung tâm dịch vụ việc làm.
  • C. Thông tin tuyển dụng trên báo chí và mạng xã hội.
  • D. Chương trình đào tạo kỹ năng mềm cho sinh viên mới ra trường.

Câu 5: Mối quan hệ giữa "thị trường lao động" và "thị trường việc làm" được mô tả đúng nhất là:

  • A. Thị trường lao động quyết định hoàn toàn sự phát triển của thị trường việc làm.
  • B. Hai thị trường này tác động và ảnh hưởng lẫn nhau một cách chặt chẽ.
  • C. Thị trường việc làm là một bộ phận nhỏ nằm trong thị trường lao động.
  • D. Chúng là hai phạm trù hoàn toàn độc lập và không có liên quan đến nhau.

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra trên thị trường lao động nếu số lượng việc làm tạo ra ít hơn so với số lượng người muốn tìm việc?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
  • B. Tiền lương của người lao động tăng cao.
  • C. Doanh nghiệp dễ dàng tuyển dụng lao động chất lượng cao.
  • D. Nền kinh tế phát triển ổn định và bền vững hơn.

Câu 7: Giải quyết tốt mối quan hệ giữa thị trường lao động và thị trường việc làm mang lại lợi ích kinh tế - xã hội nào?

  • A. Giảm số lượng việc làm và tăng cường cạnh tranh lao động.
  • B. Ổn định mức lương thấp để giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.
  • C. Gia tăng số lượng việc làm, giảm tỷ lệ thất nghiệp, ổn định xã hội.
  • D. Hạn chế sự di chuyển lao động giữa các vùng miền và khu vực kinh tế.

Câu 8: Thông tin thị trường lao động và dịch vụ việc làm đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Giúp nhà nước kiểm soát chặt chẽ các hoạt động tuyển dụng lao động.
  • B. Nâng cao trình độ học vấn và kỹ năng nghề nghiệp cho người lao động.
  • C. Đảm bảo quyền lợi của người lao động khi tham gia thị trường lao động.
  • D. Kết nối cung và cầu lao động, giảm thiểu tình trạng thông tin bất cân xứng.

Câu 9: Để tìm kiếm việc làm hiệu quả, người lao động nên chủ động thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Chỉ chờ đợi thông tin tuyển dụng từ người quen giới thiệu.
  • B. Tìm kiếm thông tin tuyển dụng trên nhiều kênh khác nhau (trực tuyến, trung tâm giới thiệu việc làm,...).
  • C. Nộp hồ sơ ứng tuyển vào tất cả các vị trí việc làm không cần xem xét yêu cầu.
  • D. Chỉ tập trung vào các công việc có mức lương cao mà không quan tâm đến kinh nghiệm và kỹ năng.

Câu 10: Doanh nghiệp nên sử dụng thông tin thị trường lao động để làm gì?

  • A. Ấn định mức lương thấp nhất có thể để giảm chi phí.
  • B. Hạn chế tuyển dụng lao động từ các địa phương khác.
  • C. Xây dựng chính sách tuyển dụng và đãi ngộ phù hợp để thu hút và giữ chân nhân tài.
  • D. Tăng cường sử dụng lao động thời vụ để giảm thiểu chi phí dài hạn.

Câu 11: Một người lao động tự tạo việc làm cho chính mình và gia đình thông qua hoạt động kinh doanh nhỏ lẻ. Hình thức việc làm này được gọi là gì?

  • A. Lao động làm thuê.
  • B. Việc làm công.
  • C. Việc làm bán thời gian.
  • D. Tự tạo việc làm.

Câu 12: Tình huống nào sau đây thể hiện sự "khan hiếm" lao động trên thị trường?

  • A. Nhiều người lao động phải chấp nhận mức lương thấp để có việc làm.
  • B. Doanh nghiệp khó tuyển đủ nhân viên có kỹ năng phù hợp và phải tăng lương để thu hút.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp ở mức cao và kéo dài.
  • D. Nhà nước phải tăng cường các biện pháp hỗ trợ việc làm cho người dân.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm "cầu lao động" trên thị trường việc làm?

  • A. Sự gia tăng dân số trong độ tuổi lao động.
  • B. Chính sách mở rộng đào tạo nghề của nhà nước.
  • C. Kinh tế suy thoái, doanh nghiệp cắt giảm sản xuất và nhân sự.
  • D. Xu hướng tự động hóa và ứng dụng công nghệ mới trong sản xuất.

Câu 14: Điều gì thể hiện vai trò của "trung tâm dịch vụ việc làm"?

  • A. Cung cấp thông tin và giới thiệu việc làm cho người lao động, hỗ trợ tuyển dụng cho doanh nghiệp.
  • B. Quyết định mức lương tối thiểu và các điều kiện làm việc cho người lao động.
  • C. Kiểm tra và xử phạt các doanh nghiệp vi phạm luật lao động.
  • D. Đào tạo nghề và cấp chứng chỉ kỹ năng cho người lao động.

Câu 15: Tại sao "kỹ năng mềm" ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động trong thị trường việc làm hiện nay?

  • A. Vì kỹ năng mềm giúp người lao động làm việc độc lập tốt hơn.
  • B. Vì công việc ngày càng phức tạp, đòi hỏi khả năng phối hợp, giao tiếp và giải quyết vấn đề.
  • C. Vì kỹ năng mềm giúp người lao động tăng cường sức khỏe thể chất.
  • D. Vì kỹ năng mềm là yếu tố duy nhất quyết định mức lương của người lao động.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây giúp người lao động nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường việc làm?

  • A. Yêu cầu mức lương khởi điểm cao hơn so với mặt bằng chung.
  • B. Chỉ ứng tuyển vào các công ty nước ngoài.
  • C. Không ngừng học tập, nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng.
  • D. Hạn chế chia sẻ kinh nghiệm làm việc với đồng nghiệp.

Câu 17: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang tìm kiếm nhân viên thiết kế có kinh nghiệm sử dụng phần mềm CAD và am hiểu về phong cách nội thất hiện đại. Đây là ví dụ về:

  • A. Cầu lao động trên thị trường việc làm.
  • B. Cung lao động trên thị trường việc làm.
  • C. Thông tin thị trường lao động.
  • D. Dịch vụ việc làm.

Câu 18: Sinh viên mới tốt nghiệp ra trường, chưa có kinh nghiệm làm việc, thuộc về:

  • A. Cầu lao động trên thị trường việc làm.
  • B. Cung lao động trên thị trường việc làm.
  • C. Thị trường việc làm.
  • D. Thị trường lao động.

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của Nhà nước trong việc phát triển thị trường việc làm?

  • A. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật về lao động và việc làm.
  • B. Đầu tư phát triển hệ thống giáo dục và đào tạo nghề.
  • C. Cung cấp thông tin thị trường lao động và dịch vụ việc làm công.
  • D. Quyết định mức lương và thưởng cho người lao động trong doanh nghiệp tư nhân.

Câu 20: Tình trạng "thất nghiệp" xảy ra khi:

  • A. Người lao động không muốn làm việc và không tìm kiếm việc làm.
  • B. Người lao động đang làm việc bán thời gian.
  • C. Người lao động có khả năng làm việc và đang tích cực tìm kiếm việc làm nhưng chưa tìm được.
  • D. Người lao động đã nghỉ hưu và không còn trong độ tuổi lao động.

Câu 21: Một người lao động làm việc 8 tiếng mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần cho một công ty và nhận lương cố định hàng tháng. Đây là hình thức việc làm:

  • A. Toàn thời gian.
  • B. Bán thời gian.
  • C. Tự do (freelance).
  • D. Thời vụ.

Câu 22: Xu hướng công nghệ 4.0 tác động đến thị trường việc làm như thế nào?

  • A. Làm giảm nhu cầu về kỹ năng công nghệ thông tin.
  • B. Tạo ra những ngành nghề mới liên quan đến công nghệ và tự động hóa, đồng thời thay đổi yêu cầu kỹ năng của nhiều ngành nghề truyền thống.
  • C. Giảm thiểu sự cạnh tranh trên thị trường lao động.
  • D. Làm cho thị trường việc làm trở nên kém linh hoạt hơn.

Câu 23: Để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp, một trong những giải pháp quan trọng là:

  • A. Tăng cường nhập khẩu lao động nước ngoài.
  • B. Hạn chế đầu tư vào các ngành công nghiệp mới.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi để doanh nghiệp phát triển và tạo thêm việc làm.
  • D. Giảm chi tiêu cho giáo dục và đào tạo nghề.

Câu 24: Một người lao động làm việc tự do, nhận dự án từ nhiều khách hàng khác nhau và tự quyết định thời gian, địa điểm làm việc. Đây là hình thức việc làm:

  • A. Toàn thời gian.
  • B. Bán thời gian.
  • C. Thời vụ.
  • D. Tự do (freelance).

Câu 25: Dịch vụ việc làm công KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

  • A. Tư vấn nghề nghiệp cho người lao động.
  • B. Giới thiệu việc làm và cung ứng lao động.
  • C. Cho vay vốn ưu đãi để khởi nghiệp.
  • D. Thu thập và cung cấp thông tin thị trường lao động.

Câu 26: Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với đạo đức của người lao động trên thị trường việc làm?

  • A. Trung thực khai báo thông tin cá nhân và kinh nghiệm làm việc.
  • B. Cố ý làm lộ bí mật kinh doanh của công ty cũ cho đối thủ cạnh tranh.
  • C. Tuân thủ nội quy và quy định của công ty.
  • D. Không ngừng học hỏi và nâng cao năng lực bản thân.

Câu 27: Một người lao động làm việc theo hợp đồng có thời hạn dưới 12 tháng. Đây là hình thức việc làm:

  • A. Toàn thời gian.
  • B. Bán thời gian.
  • C. Thời vụ.
  • D. Không xác định thời hạn.

Câu 28: Để đánh giá "chất lượng" của thị trường việc làm, người ta thường dựa vào các tiêu chí nào?

  • A. Tỷ lệ việc làm thành công, mức độ hài lòng của người lao động và người sử dụng lao động, sự minh bạch và hiệu quả của các dịch vụ việc làm.
  • B. Số lượng trung tâm giới thiệu việc làm trên địa bàn.
  • C. Tổng số lượng người lao động tham gia thị trường việc làm.
  • D. Mức độ can thiệp của nhà nước vào thị trường việc làm.

Câu 29: Giả sử một quốc gia có lực lượng lao động là 50 triệu người, trong đó có 2 triệu người thất nghiệp. Tỷ lệ thất nghiệp của quốc gia đó là bao nhiêu?

  • A. 2%
  • B. 4%
  • C. 25%
  • D. 48%

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, thị trường việc làm Việt Nam chịu tác động nào?

  • A. Hoàn toàn bị phụ thuộc vào thị trường lao động quốc tế.
  • B. Mất đi tính cạnh tranh so với các quốc gia khác.
  • C. Mở rộng cơ hội việc làm, tiếp cận công nghệ và kỹ năng mới, nhưng cũng đối mặt với cạnh tranh gay gắt hơn.
  • D. Thu hẹp phạm vi hoạt động và giảm quy mô thị trường việc làm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Theo quy định của pháp luật hiện hành, hành vi nào sau đây được xem là 'việc làm' hợp pháp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong nền kinh tế thị trường, 'việc làm' có đặc điểm nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: 'Thị trường việc làm' được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là kênh kết nối cung - cầu trên thị trường việc làm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Mối quan hệ giữa 'thị trường lao động' và 'thị trường việc làm' được mô tả đúng nhất là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra trên thị trường lao động nếu số lượng việc làm tạo ra ít hơn so với số lượng người muốn tìm việc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Giải quyết tốt mối quan hệ giữa thị trường lao động và thị trường việc làm mang lại lợi ích kinh tế - xã hội nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Thông tin thị trường lao động và dịch vụ việc làm đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Để tìm kiếm việc làm hiệu quả, người lao động nên chủ động thực hiện hành động nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Doanh nghiệp nên sử dụng thông tin thị trường lao động để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một người lao động tự tạo việc làm cho chính mình và gia đình thông qua hoạt động kinh doanh nhỏ lẻ. Hình thức việc làm này được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tình huống nào sau đây thể hiện sự 'khan hiếm' lao động trên thị trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm 'cầu lao động' trên thị trường việc làm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Điều gì thể hiện vai trò của 'trung tâm dịch vụ việc làm'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Tại sao 'kỹ năng mềm' ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động trong thị trường việc làm hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Biện pháp nào sau đây giúp người lao động nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường việc làm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang tìm kiếm nhân viên thiết kế có kinh nghiệm sử dụng phần mềm CAD và am hiểu về phong cách nội thất hiện đại. Đây là ví dụ về:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Sinh viên mới tốt nghiệp ra trường, chưa có kinh nghiệm làm việc, thuộc về:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của Nhà nước trong việc phát triển thị trường việc làm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Tình trạng 'thất nghiệp' xảy ra khi:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một người lao động làm việc 8 tiếng mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần cho một công ty và nhận lương cố định hàng tháng. Đây là hình thức việc làm:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Xu hướng công nghệ 4.0 tác động đến thị trường việc làm như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp, một trong những giải pháp quan trọng là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một người lao động làm việc tự do, nhận dự án từ nhiều khách hàng khác nhau và tự quyết định thời gian, địa điểm làm việc. Đây là hình thức việc làm:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Dịch vụ việc làm công KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với đạo đức của người lao động trên thị trường việc làm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một người lao động làm việc theo hợp đồng có thời hạn dưới 12 tháng. Đây là hình thức việc làm:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để đánh giá 'chất lượng' của thị trường việc làm, người ta thường dựa vào các tiêu chí nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Giả sử một quốc gia có lực lượng lao động là 50 triệu người, trong đó có 2 triệu người thất nghiệp. Tỷ lệ thất nghiệp của quốc gia đó là bao nhiêu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, thị trường việc làm Việt Nam chịu tác động nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoạt động nào sau đây được xem là "việc làm" theo định nghĩa kinh tế, pháp luật?

  • A. Tham gia các hoạt động tình nguyện không nhận lương.
  • B. Lao động tại một cơ sở sản xuất không có giấy phép kinh doanh.
  • C. Thực hiện công việc nội trợ trong gia đình.
  • D. Làm việc bán thời gian tại quán cà phê và nhận tiền công.

Câu 2: Trong nền kinh tế thị trường, đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của "việc làm"?

  • A. Tính đa dạng về hình thức và loại hình công việc.
  • B. Bị giới hạn về không gian làm việc tại một địa điểm cố định.
  • C. Sự linh hoạt về thời gian và địa điểm làm việc.
  • D. Quan hệ lao động được điều chỉnh bởi hợp đồng và pháp luật.

Câu 3: "Thị trường việc làm" được hiểu là nơi diễn ra hoạt động nào là chủ yếu?

  • A. Nghiên cứu và dự báo nhu cầu lao động của các ngành nghề.
  • B. Đào tạo và nâng cao kỹ năng nghề cho người lao động.
  • C. Thỏa thuận và xác lập hợp đồng lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động.
  • D. Cung cấp thông tin về chính sách pháp luật liên quan đến lao động và việc làm.

Câu 4: Hình thức nào sau đây KHÔNG thuộc các kênh kết nối cung - cầu lao động trên thị trường việc làm?

  • A. Các phiên giao dịch việc làm định kỳ và trực tuyến.
  • B. Trung tâm dịch vụ việc làm và các công tyHeadhunter.
  • C. Thông tin tuyển dụng trên báo chí, internet, và mạng xã hội.
  • D. Chương trình giáo dục hướng nghiệp trong nhà trường phổ thông.

Câu 5: Mối quan hệ giữa thị trường lao động và thị trường việc làm được mô tả đúng nhất là:

  • A. Tác động qua lại và phụ thuộc lẫn nhau, ảnh hưởng đến trạng thái cân bằng cung - cầu.
  • B. Thị trường lao động quyết định thị trường việc làm, nhưng ngược lại thì không.
  • C. Thị trường việc làm quyết định thị trường lao động, nhưng ngược lại thì không.
  • D. Tồn tại độc lập và không có sự ảnh hưởng đáng kể lẫn nhau.

Câu 6: Nếu số lượng việc làm tạo ra ít hơn so với lực lượng lao động sẵn có, hậu quả trực tiếp sẽ là gì?

  • A. Tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng trong các ngành kinh tế.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng và cạnh tranh việc làm trở nên gay gắt.
  • C. Mức lương và thu nhập của người lao động có xu hướng tăng lên.
  • D. Doanh nghiệp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân sự phù hợp.

Câu 7: Giải quyết tốt mối quan hệ giữa thị trường lao động và thị trường việc làm mang lại lợi ích chính nào cho xã hội?

  • A. Góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp, ổn định xã hội và phát triển kinh tế.
  • B. Giúp tăng cường sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trên thị trường.
  • C. Tạo điều kiện để người lao động dễ dàng chuyển đổi ngành nghề.
  • D. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và di cư lao động từ nông thôn ra thành thị.

Câu 8: Thông tin thị trường lao động và dịch vụ việc làm đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Giúp nhà nước quản lý và điều tiết thị trường lao động.
  • B. Nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng cho người lao động.
  • C. Kết nối hiệu quả cung và cầu lao động, giảm thiểu thông tin bất cân xứng.
  • D. Đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm cầu lao động trên thị trường việc làm?

  • A. Sự gia tăng dân số trong độ tuổi lao động.
  • B. Nâng cao trình độ học vấn và kỹ năng của lực lượng lao động.
  • C. Đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ và tự động hóa sản xuất.
  • D. Kinh tế suy thoái hoặc tăng trưởng chậm lại.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần tăng cung lao động trên thị trường?

  • A. Mở rộng các trường đại học, cao đẳng và cơ sở đào tạo nghề.
  • B. Khuyến khích người dân tham gia lực lượng lao động, đặc biệt là phụ nữ và người cao tuổi.
  • C. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông và viễn thông.
  • D. Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Câu 11: Loại hình việc làm nào sau đây ngày càng phổ biến trong bối cảnh kinh tế số và công nghệ phát triển?

  • A. Việc làm hành chính văn phòng truyền thống.
  • B. Việc làm tự do (freelance) và làm việc từ xa.
  • C. Việc làm trong các nhà máy sản xuất công nghiệp nặng.
  • D. Việc làm trong khu vực nông nghiệp truyền thống.

Câu 12: Kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động để thích ứng với thị trường việc làm hiện đại?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập và ít giao tiếp.
  • C. Kỹ năng tuân thủ quy trình làm việc cứng nhắc.
  • D. Kỹ năng học tập suốt đời và thích ứng với thay đổi.

Câu 13: Chính sách nào của nhà nước có thể hỗ trợ người lao động bị mất việc làm?

  • A. Chính sách tăng thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • B. Chính sách giảm lãi suất ngân hàng.
  • C. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp và trợ cấp thất nghiệp.
  • D. Chính sách khuyến khích xuất khẩu lao động.

Câu 14: Một người lao động ký hợp đồng làm việc xác định thời hạn 12 tháng với công ty X. Hình thức việc làm này thuộc loại nào?

  • A. Việc làm phi chính thức.
  • B. Việc làm chính thức có thời hạn.
  • C. Việc làm thời vụ.
  • D. Việc làm không trọn thời gian.

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của sàn giao dịch việc làm?

  • A. Tạo cơ hội gặp gỡ trực tiếp giữa nhà tuyển dụng và người lao động.
  • B. Cung cấp thông tin về thị trường lao động và nhu cầu tuyển dụng.
  • C. Hỗ trợ người lao động tìm kiếm việc làm phù hợp với năng lực.
  • D. Quyết định mức lương tối thiểu cho người lao động.

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào tác động mạnh mẽ đến sự dịch chuyển việc làm giữa các quốc gia?

  • A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
  • B. Chính sách bảo hộ thương mại của các quốc gia.
  • C. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
  • D. Các rào cản về thị thực và di cư.

Câu 17: Đâu là ví dụ về dịch vụ hỗ trợ việc làm KHÔNG do nhà nước cung cấp?

  • A. Trung tâm giới thiệu việc làm công lập.
  • B. Cổng thông tin điện tử về việc làm của Bộ Lao động.
  • C. Công ty tư vấn nhân sự và săn đầu người (headhunter).
  • D. Chương trình đào tạo nghề miễn phí do nhà nước tổ chức.

Câu 18: Hành vi nào sau đây của người sử dụng lao động là vi phạm pháp luật về việc làm?

  • A. Yêu cầu người lao động làm thêm giờ để hoàn thành công việc.
  • B. Từ chối tuyển dụng lao động nữ vì lý do giới tính.
  • C. Đề nghị người lao động tham gia các khóa đào tạo nâng cao nghiệp vụ.
  • D. Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động.

Câu 19: Trong tình huống thị trường lao động dư thừa, người lao động nên ưu tiên điều gì để tăng cơ hội tìm được việc làm?

  • A. Nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng và tìm kiếm thông tin việc làm đa dạng.
  • B. Yêu cầu mức lương cao hơn so với mặt bằng chung để thu hút nhà tuyển dụng.
  • C. Chỉ tập trung vào các ngành nghề truyền thống và ổn định.
  • D. Chấp nhận làm việc với bất kỳ điều kiện nào để có việc làm ngay.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động có kỹ năng?

  • A. Giảm lương để tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
  • B. Tuyển dụng lao động phổ thông và đào tạo tại chỗ.
  • C. Liên kết với các cơ sở đào tạo để đặt hàng và tuyển dụng sinh viên mới ra trường.
  • D. Tăng cường sử dụng lao động thời vụ thay vì lao động dài hạn.

Câu 21: Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Lao động?

  • A. Điều kiện làm việc và thời giờ làm việc, nghỉ ngơi.
  • B. Hợp đồng lao động và các loại hình hợp đồng lao động.
  • C. Tiền lương, tiền thưởng và các chế độ phúc lợi khác.
  • D. Quy định về thành lập và hoạt động của doanh nghiệp.

Câu 22: Tình huống nào sau đây thể hiện sự mất cân bằng cung - cầu trên thị trường lao động, gây bất lợi cho người lao động?

  • A. Nhiều doanh nghiệp cạnh tranh để thu hút nhân tài bằng cách tăng lương và phúc lợi.
  • B. Số lượng ứng viên cho mỗi vị trí tuyển dụng quá lớn, dẫn đến tỷ lệ chọi cao.
  • C. Doanh nghiệp phải tăng cường đào tạo lại nhân viên do thiếu hụt kỹ năng.
  • D. Mức lương trung bình trên thị trường lao động có xu hướng tăng lên.

Câu 23: Vai trò của công đoàn trong quan hệ lao động là gì?

  • A. Đại diện cho người sử dụng lao động trong các cuộc đàm phán.
  • B. Quản lý và điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
  • C. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động.
  • D. Cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý cho doanh nghiệp.

Câu 24: Hình thức việc làm nào sau đây thường không có hợp đồng lao động bằng văn bản?

  • A. Việc làm phi chính thức (ví dụ: lao động tự do, giúp việc gia đình).
  • B. Việc làm chính thức trong khu vực nhà nước.
  • C. Việc làm theo hợp đồng xác định thời hạn tại công ty lớn.
  • D. Việc làm bán thời gian tại các chuỗi cửa hàng lớn.

Câu 25: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của thị trường việc làm?

  • A. Số lượng các phiên giao dịch việc làm được tổ chức hàng năm.
  • B. Khả năng kết nối cung - cầu lao động hiệu quả và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
  • C. Mức độ đa dạng của các dịch vụ việc làm được cung cấp.
  • D. Số lượng trung tâm giới thiệu việc làm trên cả nước.

Câu 26: Tác động tiêu cực của tự động hóa và robot hóa đối với thị trường việc làm là gì?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm mới trong lĩnh vực công nghệ.
  • B. Nâng cao năng suất lao động và tăng trưởng kinh tế.
  • C. Giảm chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm.
  • D. Nguy cơ mất việc làm ở một số ngành nghề, đặc biệt là lao động giản đơn.

Câu 27: Để chuẩn bị cho thị trường việc làm trong tương lai, học sinh THPT nên tập trung phát triển năng lực nào?

  • A. Năng lực ghi nhớ kiến thức sách vở.
  • B. Năng lực làm việc độc lập và ít giao tiếp.
  • C. Năng lực tự học, sáng tạo và giải quyết vấn đề.
  • D. Năng lực tuân thủ kỷ luật và làm việc theo quy trình có sẵn.

Câu 28: Một doanh nghiệp dự kiến mở rộng sản xuất, nhu cầu tuyển dụng lao động tăng. Điều này tác động đến thị trường việc làm như thế nào?

  • A. Cầu lao động trên thị trường tăng lên, tạo cơ hội việc làm nhiều hơn.
  • B. Cung lao động trên thị trường tăng lên do nhiều người tìm việc.
  • C. Giá nhân công trên thị trường có xu hướng giảm xuống.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp trên thị trường có xu hướng tăng lên.

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là quyền cơ bản của người lao động theo pháp luật lao động?

  • A. Quyền được làm việc ở nơi làm việc an toàn và vệ sinh.
  • B. Quyền được trả lương thỏa đáng và đúng thời hạn.
  • C. Quyền được tham gia công đoàn và đình công.
  • D. Quyền được quyết định mức lương và thưởng của doanh nghiệp.

Câu 30: Để thị trường việc làm phát triển lành mạnh và hiệu quả, vai trò quan trọng nhất thuộc về chủ thể nào?

  • A. Các doanh nghiệp và nhà đầu tư.
  • B. Nhà nước và các cơ quan quản lý nhà nước.
  • C. Người lao động và các tổ chức đại diện người lao động.
  • D. Các tổ chức quốc tế và phi chính phủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Hoạt động nào sau đây được xem là 'việc làm' theo định nghĩa kinh tế, pháp luật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong nền kinh tế thị trường, đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của 'việc làm'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: 'Thị trường việc làm' được hiểu là nơi diễn ra hoạt động nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hình thức nào sau đây KHÔNG thuộc các kênh kết nối cung - cầu lao động trên thị trường việc làm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Mối quan hệ giữa thị trường lao động và thị trường việc làm được mô tả đúng nhất là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nếu số lượng việc làm tạo ra ít hơn so với lực lượng lao động sẵn có, hậu quả trực tiếp sẽ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Giải quyết tốt mối quan hệ giữa thị trường lao động và thị trường việc làm mang lại lợi ích chính nào cho xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Thông tin thị trường lao động và dịch vụ việc làm đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm cầu lao động trên thị trường việc làm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần tăng cung lao động trên thị trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Loại hình việc làm nào sau đây ngày càng phổ biến trong bối cảnh kinh tế số và công nghệ phát triển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động để thích ứng với thị trường việc làm hiện đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Chính sách nào của nhà nước có thể hỗ trợ người lao động bị mất việc làm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một người lao động ký hợp đồng làm việc xác định thời hạn 12 tháng với công ty X. Hình thức việc làm này thuộc loại nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của sàn giao dịch việc làm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào tác động mạnh mẽ đến sự dịch chuyển việc làm giữa các quốc gia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Đâu là ví dụ về dịch vụ hỗ trợ việc làm KHÔNG do nhà nước cung cấp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Hành vi nào sau đây của người sử dụng lao động là vi phạm pháp luật về việc làm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong tình huống thị trường lao động dư thừa, người lao động nên ưu tiên điều gì để tăng cơ hội tìm được việc làm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động có kỹ năng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Lao động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Tình huống nào sau đây thể hiện sự mất cân bằng cung - cầu trên thị trường lao động, gây bất lợi cho người lao động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Vai trò của công đoàn trong quan hệ lao động là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Hình thức việc làm nào sau đây thường không có hợp đồng lao động bằng văn bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của thị trường việc làm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Tác động tiêu cực của tự động hóa và robot hóa đối với thị trường việc làm là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để chuẩn bị cho thị trường việc làm trong tương lai, học sinh THPT nên tập trung phát triển năng lực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Một doanh nghiệp dự kiến mở rộng sản xuất, nhu cầu tuyển dụng lao động tăng. Điều này tác động đến thị trường việc làm như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là quyền cơ bản của người lao động theo pháp luật lao động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để thị trường việc làm phát triển lành mạnh và hiệu quả, vai trò quan trọng nhất thuộc về chủ thể nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoạt động nào sau đây được xem là "việc làm" theo định nghĩa trong bài học?

  • A. Tham gia vào các hoạt động tình nguyện không lương tại địa phương.
  • B. Làm việc bán thời gian tại một quán cà phê để trang trải chi phí sinh hoạt.
  • C. Thực hiện các công việc nội trợ trong gia đình hàng ngày.
  • D. Thu hoạch nông sản từ khu vườn tự cung tự cấp của gia đình.

Câu 2: Trong bối cảnh kinh tế thị trường, hình thức "việc làm" nào sau đây thể hiện tính linh hoạt cao nhất về thời gian và địa điểm làm việc?

  • A. Làm việc hành chính 8 tiếng mỗi ngày tại văn phòng công ty.
  • B. Công nhân sản xuất theo ca tại nhà máy.
  • C. Giáo viên giảng dạy trực tiếp tại trường học.
  • D. Freelancer thiết kế đồ họa làm việc từ xa qua internet.

Câu 3: "Thị trường việc làm" được định nghĩa là nơi diễn ra sự tương tác giữa các chủ thể nào?

  • A. Người lao động và người sử dụng lao động.
  • B. Nhà nước và các tổ chức phi chính phủ.
  • C. Các doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp nước ngoài.
  • D. Người tiêu dùng và nhà sản xuất hàng hóa, dịch vụ.

Câu 4: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là một kênh kết nối cung - cầu lao động trên thị trường việc làm?

  • A. Sàn giao dịch việc làm trực tuyến.
  • B. Trung tâm dịch vụ việc làm công.
  • C. Chương trình đào tạo kỹ năng mềm cho sinh viên mới tốt nghiệp.
  • D. Thông báo tuyển dụng trên báo chí và mạng xã hội.

Câu 5: Điều gì xảy ra trên thị trường việc làm khi nhu cầu lao động (từ phía doanh nghiệp) vượt quá khả năng cung ứng lao động (từ phía người lao động)?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
  • B. Xuất hiện tình trạng thiếu hụt lao động ở một số ngành nghề.
  • C. Mức lương trên thị trường lao động giảm xuống.
  • D. Doanh nghiệp giảm quy mô sản xuất để thích ứng.

Câu 6: Giải pháp nào sau đây của nhà nước có thể góp phần CÂN BẰNG thị trường lao động và thị trường việc làm?

  • A. Tăng cường kiểm soát giá cả hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào các ngành thâm dụng lao động.
  • C. Giảm chi tiêu công cho các chương trình phúc lợi xã hội.
  • D. Đầu tư vào hệ thống giáo dục nghề nghiệp và định hướng nghề nghiệp.

Câu 7: Thông tin thị trường lao động có vai trò quan trọng nhất đối với đối tượng nào sau đây?

  • A. Người lao động đang tìm kiếm việc làm.
  • B. Các nhà đầu tư chứng khoán.
  • C. Ngân hàng thương mại.
  • D. Các tổ chức từ thiện.

Câu 8: Dịch vụ việc làm có chức năng chính là gì trong mối quan hệ giữa thị trường lao động và thị trường việc làm?

  • A. Quy định mức lương tối thiểu trên thị trường.
  • B. Đảm bảo quyền lợi của người tiêu dùng.
  • C. Kết nối người lao động và người sử dụng lao động.
  • D. Kiểm soát chất lượng đào tạo nghề.

Câu 9: Tình trạng thất nghiệp gia tăng sẽ gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với nền kinh tế?

  • A. Lực lượng lao động dồi dào hơn.
  • B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) giảm.
  • C. Giá cả hàng hóa và dịch vụ ổn định hơn.
  • D. Đầu tư nước ngoài tăng lên.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây giúp người lao động nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường việc làm?

  • A. Yêu cầu tăng lương ở công việc hiện tại.
  • B. Hạn chế sử dụng công nghệ trong công việc.
  • C. Chỉ làm việc trong khu vực nhà nước.
  • D. Không ngừng học tập và nâng cao kỹ năng chuyên môn.

Câu 11: Trong một thị trường việc làm lý tưởng, yếu tố nào sau đây thể hiện sự "hiệu quả" của thị trường?

  • A. Mức lương tối thiểu được quy định cao.
  • B. Tỷ lệ người lao động làm việc trong khu vực phi chính thức lớn.
  • C. Người lao động dễ dàng tìm được việc làm phù hợp với năng lực.
  • D. Doanh nghiệp dễ dàng trốn thuế và bảo hiểm cho người lao động.

Câu 12: Tình huống nào sau đây thể hiện sự mất cân đối giữa cung và cầu lao động trên thị trường việc làm?

  • A. Nhiều sinh viên tốt nghiệp đại học ra trường không tìm được việc làm đúng chuyên ngành.
  • B. Các doanh nghiệp đồng loạt tăng lương để thu hút lao động.
  • C. Nhà nước giảm thuế thu nhập cá nhân để kích thích tiêu dùng.
  • D. Số lượng việc làm mới tạo ra hàng năm ổn định.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm nhu cầu lao động trong một ngành kinh tế cụ thể?

  • A. Sự phát triển của công nghệ mới trong ngành.
  • B. Sự suy thoái kinh tế và giảm sút đơn hàng.
  • C. Chính sách mở cửa thị trường lao động quốc tế.
  • D. Nâng cao trình độ tay nghề của người lao động.

Câu 14: Hình thức "việc làm" nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng thất nghiệp?

  • A. Làm việc toàn thời gian cố định tại các cơ quan nhà nước.
  • B. Làm việc trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Phát triển kinh tế hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ, siêu nhỏ.
  • D. Tăng cường xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách quốc gia về việc làm?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm mới.
  • B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Câu 16: Giả sử một quốc gia có tỷ lệ tham gia lực lượng lao động thấp, điều này có thể gây ra thách thức gì cho thị trường việc làm?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống.
  • B. Thiếu hụt nguồn cung lao động tiềm năng.
  • C. Mức lương trung bình của người lao động giảm.
  • D. Năng suất lao động tăng lên.

Câu 17: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động để thích ứng với thị trường việc làm?

  • A. Kỹ năng làm việc thủ công truyền thống.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ và sao chép thông tin.
  • C. Kỹ năng làm việc độc lập, khép kín.
  • D. Kỹ năng học tập suốt đời và thích ứng với công nghệ mới.

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn việc làm của một người?

  • A. Mức lương và phúc lợi.
  • B. Cơ hội phát triển nghề nghiệp.
  • C. Giá vàng trên thị trường thế giới.
  • D. Môi trường và điều kiện làm việc.

Câu 19: Loại hình doanh nghiệp nào sau đây thường tạo ra nhiều việc làm nhất trong nền kinh tế?

  • A. Doanh nghiệp nhà nước quy mô lớn.
  • B. Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs).
  • C. Tập đoàn đa quốc gia.
  • D. Hợp tác xã nông nghiệp.

Câu 20: Chính sách hỗ trợ tạo việc làm của nhà nước thường tập trung vào đối tượng nào?

  • A. Người lao động thuộc nhóm yếu thế (người khuyết tật, người dân tộc thiểu số...).
  • B. Các nhà quản lý cấp cao trong doanh nghiệp.
  • C. Sinh viên mới tốt nghiệp có điều kiện kinh tế tốt.
  • D. Người lao động đã có việc làm ổn định.

Câu 21: Để đánh giá "quy mô" của thị trường việc làm, người ta thường sử dụng chỉ số nào?

  • A. Tỷ lệ lạm phát.
  • B. Tốc độ tăng trưởng GDP.
  • C. Tổng số việc làm hiện có.
  • D. Mức độ hài lòng của người lao động.

Câu 22: Trong một nền kinh tế đang phát triển, xu hướng chuyển dịch cơ cấu việc làm thường diễn ra theo hướng nào?

  • A. Từ khu vực dịch vụ sang khu vực nông nghiệp.
  • B. Từ khu vực nông nghiệp và công nghiệp sang khu vực dịch vụ.
  • C. Từ khu vực dịch vụ và công nghiệp sang khu vực nông nghiệp.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về cơ cấu việc làm.

Câu 23: Điều gì có thể xảy ra nếu thông tin về thị trường việc làm không được công khai và minh bạch?

  • A. Thị trường việc làm hoạt động hiệu quả hơn.
  • B. Người lao động dễ dàng tìm được việc làm tốt hơn.
  • C. Doanh nghiệp tuyển dụng được nhân lực chất lượng cao hơn.
  • D. Gây khó khăn cho người lao động và doanh nghiệp trong việc ra quyết định.

Câu 24: Trong trường hợp nào, người lao động có thể được hưởng trợ cấp thất nghiệp?

  • A. Mất việc làm không phải do lỗi của người lao động và có đóng bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Tự ý thôi việc để tìm kiếm công việc khác tốt hơn.
  • C. Bị kỷ luật sa thải do vi phạm nội quy công ty.
  • D. Nghỉ việc để đi học nâng cao trình độ chuyên môn.

Câu 25: Để giảm thiểu tình trạng "chảy máu chất xám", quốc gia cần tập trung vào giải pháp nào liên quan đến thị trường việc làm?

  • A. Hạn chế cấp visa cho người lao động nước ngoài.
  • B. Tăng cường kiểm soát biên giới.
  • C. Tạo môi trường làm việc hấp dẫn và cơ hội phát triển cho người lao động trình độ cao.
  • D. Giảm chi tiêu cho giáo dục và đào tạo.

Câu 26: Tình huống: Công ty X đang gặp khó khăn tài chính và buộc phải cắt giảm nhân sự. Điều này ảnh hưởng đến thị trường việc làm như thế nào?

  • A. Nhu cầu lao động trên thị trường tăng lên.
  • B. Nguồn cung lao động trên thị trường tăng lên, có thể dẫn đến tăng thất nghiệp.
  • C. Mức lương trung bình trên thị trường tăng lên.
  • D. Thị trường việc làm không bị ảnh hưởng.

Câu 27: Một người lao động có "việc làm bền vững" thường được đảm bảo những yếu tố nào?

  • A. Mức lương cao nhất trên thị trường.
  • B. Công việc ít đòi hỏi kỹ năng chuyên môn.
  • C. Chỉ làm việc trong khu vực nhà nước.
  • D. Thu nhập ổn định, điều kiện làm việc tốt và cơ hội phát triển.

Câu 28: Để dự báo xu hướng thị trường việc làm trong tương lai, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

  • A. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
  • B. Tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.
  • C. Thời tiết và khí hậu toàn cầu.
  • D. Sở thích cá nhân của người tiêu dùng.

Câu 29: Trong một hợp đồng lao động, nội dung nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có?

  • A. Mô tả công việc và chức danh.
  • B. Mức lương và hình thức trả lương.
  • C. Ảnh chân dung 3x4 của người lao động.
  • D. Thời gian làm việc và thời gian nghỉ ngơi.

Câu 30: Vai trò của bảo hiểm thất nghiệp đối với thị trường việc làm là gì?

  • A. Tăng tỷ lệ thất nghiệp tự nguyện.
  • B. Giảm bớt gánh nặng kinh tế cho người lao động khi mất việc làm, góp phần ổn định xã hội.
  • C. Làm giảm tính linh hoạt của thị trường lao động.
  • D. Giảm động lực tìm kiếm việc làm mới của người lao động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Hoạt động nào sau đây được xem là 'việc làm' theo định nghĩa trong bài học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong bối cảnh kinh tế thị trường, hình thức 'việc làm' nào sau đây thể hiện tính linh hoạt cao nhất về thời gian và địa điểm làm việc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: 'Thị trường việc làm' được định nghĩa là nơi diễn ra sự tương tác giữa các chủ thể nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là một kênh kết nối cung - cầu lao động trên thị trường việc làm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Điều gì xảy ra trên thị trường việc làm khi nhu cầu lao động (từ phía doanh nghiệp) vượt quá khả năng cung ứng lao động (từ phía người lao động)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Giải pháp nào sau đây của nhà nước có thể góp phần CÂN BẰNG thị trường lao động và thị trường việc làm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Thông tin thị trường lao động có vai trò quan trọng nhất đối với đối tượng nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Dịch vụ việc làm có chức năng chính là gì trong mối quan hệ giữa thị trường lao động và thị trường việc làm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Tình trạng thất nghiệp gia tăng sẽ gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với nền kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Biện pháp nào sau đây giúp người lao động nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường việc làm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong một thị trường việc làm lý tưởng, yếu tố nào sau đây thể hiện sự 'hiệu quả' của thị trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Tình huống nào sau đây thể hiện sự mất cân đối giữa cung và cầu lao động trên thị trường việc làm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm nhu cầu lao động trong một ngành kinh tế cụ thể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Hình thức 'việc làm' nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng thất nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách quốc gia về việc làm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Giả sử một quốc gia có tỷ lệ tham gia lực lượng lao động thấp, điều này có thể gây ra thách thức gì cho thị trường việc làm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động để thích ứng với thị trường việc làm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn việc làm của một người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Loại hình doanh nghiệp nào sau đây thường tạo ra nhiều việc làm nhất trong nền kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Chính sách hỗ trợ tạo việc làm của nhà nước thường tập trung vào đối tượng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để đánh giá 'quy mô' của thị trường việc làm, người ta thường sử dụng chỉ số nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong một nền kinh tế đang phát triển, xu hướng chuyển dịch cơ cấu việc làm thường diễn ra theo hướng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Điều gì có thể xảy ra nếu thông tin về thị trường việc làm không được công khai và minh bạch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong trường hợp nào, người lao động có thể được hưởng trợ cấp thất nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để giảm thiểu tình trạng 'chảy máu chất xám', quốc gia cần tập trung vào giải pháp nào liên quan đến thị trường việc làm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tình huống: Công ty X đang gặp khó khăn tài chính và buộc phải cắt giảm nhân sự. Điều này ảnh hưởng đến thị trường việc làm như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một người lao động có 'việc làm bền vững' thường được đảm bảo những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để dự báo xu hướng thị trường việc làm trong tương lai, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong một hợp đồng lao động, nội dung nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Vai trò của bảo hiểm thất nghiệp đối với thị trường việc làm là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quy định của pháp luật hiện hành, hoạt động nào sau đây được xem là việc làm?

  • A. Bán hàng rong trên vỉa hè không có giấy phép.
  • B. Sản xuất và buôn bán hàng giả, hàng nhái.
  • C. Kinh doanh dịch vụ môi giới mại dâm.
  • D. Làm việc tại một công ty tư nhân có hợp đồng lao động và trả lương.

Câu 2: Hình thức việc làm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính linh hoạt và đa dạng trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Làm việc trong cơ quan nhà nước.
  • B. Làm việc tại các doanh nghiệp quốc doanh.
  • C. Làm việc tự do (freelancer) qua các nền tảng trực tuyến.
  • D. Làm việc theo biên chế suốt đời trong ngành giáo dục công lập.

Câu 3: Thị trường việc làm khác biệt với thị trường lao động chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Thị trường việc làm trao đổi về công việc cụ thể, còn thị trường lao động trao đổi về khả năng lao động.
  • B. Thị trường việc làm chỉ diễn ra ở khu vực thành thị, còn thị trường lao động ở cả thành thị và nông thôn.
  • C. Thị trường việc làm do nhà nước quản lý, còn thị trường lao động hoạt động tự do.
  • D. Thị trường việc làm liên quan đến việc làm chính thức, còn thị trường lao động bao gồm cả việc làm phi chính thức.

Câu 4: Các phiên giao dịch việc làm có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Ấn định mức lương tối thiểu cho người lao động.
  • B. Kết nối trực tiếp người lao động và người sử dụng lao động.
  • C. Đào tạo kỹ năng mềm cho người lao động.
  • D. Cung cấp thông tin về pháp luật lao động cho doanh nghiệp.

Câu 5: Điều gì xảy ra trên thị trường lao động khi số lượng người lao động có kỹ năng công nghệ thông tin cao vượt quá nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp?

  • A. Tiền lương của lao động công nghệ thông tin sẽ tăng cao.
  • B. Doanh nghiệp sẽ tăng cường đầu tư vào đào tạo công nghệ thông tin.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp trong ngành công nghệ thông tin có thể gia tăng.
  • D. Nhà nước sẽ can thiệp để giảm bớt nguồn cung lao động công nghệ thông tin.

Câu 6: Trung tâm giới thiệu việc làm đóng vai trò như thế nào trong thị trường việc làm?

  • A. Quyết định mức lương và điều kiện làm việc cho người lao động.
  • B. Thay mặt doanh nghiệp tuyển dụng và quản lý nhân sự.
  • C. Đảm bảo tất cả người lao động đều có việc làm ổn định.
  • D. Trung gian cung cấp thông tin và kết nối cung - cầu việc làm.

Câu 7: Giả sử một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp tăng cao đột ngột. Giải pháp nào sau đây mang tính dài hạn và bền vững nhất để cải thiện tình hình?

  • A. Tăng cường trợ cấp thất nghiệp cho người lao động.
  • B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề để nâng cao chất lượng lao động.
  • C. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để tạo thêm việc làm cho giới trẻ.
  • D. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài.

Câu 8: Thông tin thị trường lao động có vai trò quan trọng đối với người lao động như thế nào?

  • A. Giúp nhà nước điều chỉnh chính sách kinh tế vĩ mô.
  • B. Giúp doanh nghiệp lập kế hoạch sản xuất kinh doanh.
  • C. Giúp người lao động tìm kiếm việc làm phù hợp với khả năng và nguyện vọng.
  • D. Giúp các tổ chức công đoàn bảo vệ quyền lợi người lao động.

Câu 9: Dịch vụ việc làm công (do nhà nước cung cấp) thường tập trung vào đối tượng ưu tiên nào?

  • A. Người lao động thuộc nhóm yếu thế, dễ bị tổn thương trên thị trường lao động.
  • B. Người lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao.
  • C. Doanh nghiệp vừa và nhỏ đang cần tuyển dụng lao động.
  • D. Sinh viên mới tốt nghiệp ra trường.

Câu 10: Nếu một người lao động tự do (freelancer) làm việc qua các nền tảng trực tuyến, yếu tố nào sau đây có thể gây khó khăn cho việc đảm bảo quyền lợi của họ?

  • A. Mức thu nhập thường rất cao và ổn định.
  • B. Được bảo vệ bởi luật lao động như lao động chính thức.
  • C. Dễ dàng tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ việc làm.
  • D. Khó xác định rõ ràng mối quan hệ lao động và trách nhiệm của các bên liên quan.

Câu 11: Trong bối cảnh tự động hóa và số hóa ngày càng tăng, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động để thích ứng với thị trường việc làm?

  • A. Kỹ năng làm việc độc lập, ít giao tiếp.
  • B. Kỹ năng học tập suốt đời và khả năng thích ứng nhanh chóng.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin chính xác.
  • D. Kỹ năng thực hiện các công việc lặp đi lặp lại một cách hiệu quả.

Câu 12: Một doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào khi xây dựng chính sách tuyển dụng để thu hút và giữ chân nhân tài trong môi trường cạnh tranh?

  • A. Trả lương thấp để tiết kiệm chi phí.
  • B. Yêu cầu kinh nghiệm làm việc càng nhiều càng tốt.
  • C. Tạo môi trường làm việc hấp dẫn, cơ hội phát triển và chế độ đãi ngộ tốt.
  • D. Tuyển dụng chủ yếu dựa trên mối quan hệ cá nhân.

Câu 13: Người lao động có trách nhiệm gì trong việc xây dựng và phát triển thị trường việc làm lành mạnh?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm việc làm có thu nhập cao nhất.
  • B. Chấp nhận mọi điều kiện làm việc mà doanh nghiệp đưa ra.
  • C. Trốn tránh nghĩa vụ đóng thuế thu nhập cá nhân.
  • D. Nâng cao trình độ, kỹ năng và tuân thủ pháp luật lao động.

Câu 14: Chính phủ có thể sử dụng biện pháp nào để can thiệp vào thị trường việc làm nhằm giảm tình trạng thất nghiệp chu kỳ (do suy thoái kinh tế)?

  • A. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • B. Tăng chi tiêu công cho các dự án cơ sở hạ tầng.
  • C. Thắt chặt chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát.
  • D. Giảm trợ cấp thất nghiệp để khuyến khích người dân tìm việc.

Câu 15: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động có tay nghề. Giải pháp nào sau đây có thể giúp công ty giải quyết vấn đề này trong ngắn hạn?

  • A. Tăng cường tuyển dụng lao động từ các địa phương khác và có chính sách hỗ trợ chỗ ở.
  • B. Đầu tư xây dựng trường dạy nghề để đào tạo lao động trong tương lai.
  • C. Chuyển đổi sang sử dụng máy móc tự động hoàn toàn.
  • D. Giảm quy mô sản xuất để phù hợp với nguồn lao động hiện có.

Câu 16: Điều gì thể hiện mối quan hệ tác động qua lại giữa thị trường lao động và thị trường việc làm?

  • A. Thị trường lao động quyết định hoàn toàn thị trường việc làm.
  • B. Thị trường việc làm quyết định hoàn toàn thị trường lao động.
  • C. Cung và cầu lao động trên thị trường lao động ảnh hưởng đến việc tạo ra việc làm trên thị trường việc làm và ngược lại.
  • D. Hai thị trường này hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 17: Khi nào thì thị trường việc làm được coi là đạt trạng thái cân bằng lý tưởng?

  • A. Khi số lượng việc làm vượt quá xa số lượng người lao động.
  • B. Khi số lượng việc làm phù hợp với số lượng người lao động có nhu cầu và khả năng làm việc.
  • C. Khi tỷ lệ thất nghiệp đạt mức cao nhất.
  • D. Khi tất cả các vị trí việc làm đều được trả lương rất cao.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây thuộc về "cầu lao động" trên thị trường lao động?

  • A. Số lượng người lao động có trình độ đại học.
  • B. Mức lương mà người lao động mong muốn.
  • C. Khả năng di chuyển của người lao động.
  • D. Nhu cầu tuyển dụng nhân viên kế toán của các doanh nghiệp.

Câu 19: Chính sách hỗ trợ tạo việc làm của nhà nước có mục tiêu chính là gì?

  • A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp và tăng cơ hội có việc làm cho người dân.
  • B. Tăng cường quản lý thị trường lao động.
  • C. Nâng cao trình độ tay nghề cho người lao động.
  • D. Tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế thu nhập cá nhân.

Câu 20: Một bạn sinh viên mới ra trường, chưa có kinh nghiệm làm việc, nên tiếp cận thị trường việc làm như thế nào để tăng cơ hội tìm được việc?

  • A. Chỉ nộp hồ sơ vào các công ty lớn, có thương hiệu nổi tiếng.
  • B. Chờ đợi thông tin tuyển dụng từ các trung tâm giới thiệu việc làm.
  • C. Tích cực tham gia các hội chợ việc làm, sử dụng các kênh trực tuyến và mạng lưới quan hệ cá nhân.
  • D. Tập trung vào tìm kiếm các công việc không yêu cầu kinh nghiệm và lương thấp.

Câu 21: Hình thức "việc làm phi chính thức" có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Được pháp luật bảo vệ đầy đủ như việc làm chính thức.
  • B. Thường không có hợp đồng lao động, bảo hiểm xã hội và các chế độ phúc lợi.
  • C. Chỉ tồn tại ở các nước đang phát triển.
  • D. Luôn mang lại thu nhập cao hơn việc làm chính thức.

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu khả năng tạo việc làm của nền kinh tế không đáp ứng được tốc độ tăng trưởng của lực lượng lao động?

  • A. Tiền lương của người lao động sẽ tăng mạnh.
  • B. Doanh nghiệp sẽ dễ dàng tuyển dụng lao động.
  • C. Nền kinh tế sẽ phát triển nhanh chóng.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp sẽ gia tăng.

Câu 23: Để cải thiện chất lượng nguồn cung lao động, biện pháp nào sau đây mang tính gốc rễ nhất?

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động.
  • B. Nâng cao độ tuổi nghỉ hưu.
  • C. Đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống giáo dục và đào tạo nghề.
  • D. Hạn chế nhập khẩu công nghệ hiện đại.

Câu 24: Trong thị trường việc làm, "cung lao động" được hiểu là:

  • A. Tổng số người trong độ tuổi lao động có khả năng và sẵn sàng làm việc.
  • B. Tổng số việc làm mà các doanh nghiệp đang tuyển dụng.
  • C. Mức lương trung bình trên thị trường lao động.
  • D. Chất lượng tay nghề của người lao động.

Câu 25: Giả sử chính phủ thực hiện chính sách giảm thuế cho doanh nghiệp. Chính sách này có thể tác động đến thị trường việc làm như thế nào?

  • A. Làm giảm tiền lương của người lao động.
  • B. Khuyến khích doanh nghiệp mở rộng sản xuất và tạo thêm việc làm.
  • C. Tăng tỷ lệ thất nghiệp do doanh nghiệp thu hẹp sản xuất.
  • D. Không có tác động đáng kể đến thị trường việc làm.

Câu 26: Để dự báo xu hướng phát triển của thị trường việc làm trong tương lai, yếu tố nào sau đây cần được phân tích kỹ lưỡng nhất?

  • A. Tỷ lệ tăng trưởng dân số hàng năm.
  • B. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
  • C. Tình hình chính trị thế giới.
  • D. Sự phát triển của khoa học công nghệ và xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế.

Câu 27: Trong một nền kinh tế đang phát triển, ngành nghề nào có xu hướng tạo ra nhiều việc làm mới nhất?

  • A. Ngành nông nghiệp truyền thống.
  • B. Ngành công nghiệp khai khoáng.
  • C. Ngành dịch vụ (du lịch, công nghệ thông tin, tài chính...).
  • D. Ngành sản xuất hàng hóa xuất khẩu giá rẻ.

Câu 28: Một người lao động có kỹ năng tốt nhưng không tìm được việc làm phù hợp có thể được xem là:

  • A. Thất nghiệp tạm thời (tự nguyện).
  • B. Thất nghiệp cơ cấu (do kỹ năng không phù hợp nhu cầu thị trường).
  • C. Thất nghiệp chu kỳ (do suy thoái kinh tế).
  • D. Không được xem là thất nghiệp vì có kỹ năng.

Câu 29: Để giảm thiểu tình trạng "mất cân đối cung - cầu" trên thị trường lao động, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Hạn chế tự do dịch chuyển lao động giữa các vùng miền.
  • B. Khuyến khích người dân chỉ học các ngành nghề truyền thống.
  • C. Giảm đầu tư vào giáo dục hướng nghiệp.
  • D. Tăng cường thông tin thị trường lao động và định hướng nghề nghiệp cho người dân.

Câu 30: Trong tương lai, loại hình việc làm nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất do tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Việc làm liên quan đến công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo và kỹ thuật số.
  • B. Việc làm trong ngành nông nghiệp truyền thống.
  • C. Việc làm trong ngành sản xuất gia công, lắp ráp.
  • D. Việc làm trong các ngành nghề thủ công mỹ nghệ truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Theo quy định của pháp luật hiện hành, hoạt động nào sau đây được xem là việc làm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Hình thức việc làm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính linh hoạt và đa dạng trong nền kinh tế thị trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Thị trường việc làm khác biệt với thị trường lao động chủ yếu ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Các phiên giao dịch việc làm có vai trò quan trọng nhất trong việc:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Điều gì xảy ra trên thị trường lao động khi số lượng người lao động có kỹ năng công nghệ thông tin cao vượt quá nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trung tâm giới thiệu việc làm đóng vai trò như thế nào trong thị trường việc làm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Giả sử một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp tăng cao đột ngột. Giải pháp nào sau đây mang tính dài hạn và bền vững nhất để cải thiện tình hình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Thông tin thị trường lao động có vai trò quan trọng đối với người lao động như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Dịch vụ việc làm công (do nhà nước cung cấp) thường tập trung vào đối tượng ưu tiên nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nếu một người lao động tự do (freelancer) làm việc qua các nền tảng trực tuyến, yếu tố nào sau đây có thể gây khó khăn cho việc đảm bảo quyền lợi của họ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong bối cảnh tự động hóa và số hóa ngày càng tăng, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người lao động để thích ứng với thị trường việc làm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào khi xây dựng chính sách tuyển dụng để thu hút và giữ chân nhân tài trong môi trường cạnh tranh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Người lao động có trách nhiệm gì trong việc xây dựng và phát triển thị trường việc làm lành mạnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Chính phủ có thể sử dụng biện pháp nào để can thiệp vào thị trường việc làm nhằm giảm tình trạng thất nghiệp chu kỳ (do suy thoái kinh tế)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động có tay nghề. Giải pháp nào sau đây có thể giúp công ty giải quyết vấn đề này trong ngắn hạn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Điều gì thể hiện mối quan hệ tác động qua lại giữa thị trường lao động và thị trường việc làm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi nào thì thị trường việc làm được coi là đạt trạng thái cân bằng lý tưởng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'cầu lao động' trên thị trường lao động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Chính sách hỗ trợ tạo việc làm của nhà nước có mục tiêu chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một bạn sinh viên mới ra trường, chưa có kinh nghiệm làm việc, nên tiếp cận thị trường việc làm như thế nào để tăng cơ hội tìm được việc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hình thức 'việc làm phi chính thức' có đặc điểm nổi bật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu khả năng tạo việc làm của nền kinh tế không đáp ứng được tốc độ tăng trưởng của lực lượng lao động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để cải thiện chất lượng nguồn cung lao động, biện pháp nào sau đây mang tính gốc rễ nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong thị trường việc làm, 'cung lao động' được hiểu là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Giả sử chính phủ thực hiện chính sách giảm thuế cho doanh nghiệp. Chính sách này có thể tác động đến thị trường việc làm như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để dự báo xu hướng phát triển của thị trường việc làm trong tương lai, yếu tố nào sau đây cần được phân tích kỹ lưỡng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong một nền kinh tế đang phát triển, ngành nghề nào có xu hướng tạo ra nhiều việc làm mới nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một người lao động có kỹ năng tốt nhưng không tìm được việc làm phù hợp có thể được xem là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để giảm thiểu tình trạng 'mất cân đối cung - cầu' trên thị trường lao động, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong tương lai, loại hình việc làm nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất do tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất về "việc làm" trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Bất kỳ hoạt động nào mang lại sự hài lòng cá nhân.
  • B. Hoạt động lao động tạo ra thu nhập và không trái với quy định pháp luật.
  • C. Công việc được thực hiện theo yêu cầu của nhà nước.
  • D. Hoạt động tình nguyện không nhận bất kỳ khoản tiền công nào.

Câu 2: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường việc làm trong nền kinh tế thị trường?

  • A. Đa dạng các hình thức việc làm.
  • B. Không giới hạn về không gian và thời gian làm việc.
  • C. Sự tương tác giữa cung và cầu lao động.
  • D. Sự kiểm soát hoàn toàn của nhà nước đối với việc phân bổ việc làm.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là "cầu" trên thị trường việc làm?

  • A. Nhu cầu tuyển dụng lao động của các doanh nghiệp.
  • B. Số lượng người lao động sẵn sàng làm việc.
  • C. Chính sách hỗ trợ việc làm của chính phủ.
  • D. Mức lương tối thiểu do nhà nước quy định.

Câu 4: Hình thức kết nối cung - cầu lao động nào sau đây KHÔNG thuộc về thị trường việc làm?

  • A. Các phiên giao dịch việc làm trực tuyến và trực tiếp.
  • B. Thông tin tuyển dụng trên báo chí và mạng xã hội.
  • C. Chính sách phân bổ lao động theo kế hoạch nhà nước.
  • D. Trung tâm dịch vụ việc làm và môi giới lao động.

Câu 5: Mối quan hệ giữa thị trường lao động và thị trường việc làm được mô tả đúng nhất là:

  • A. Tác động và phụ thuộc lẫn nhau, cùng vận hành trong nền kinh tế.
  • B. Thị trường lao động quyết định thị trường việc làm.
  • C. Thị trường việc làm quyết định thị trường lao động.
  • D. Hai thị trường hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu số lượng việc làm tạo ra ít hơn so với lực lượng lao động sẵn có?

  • A. Thiếu hụt lao động trong nhiều ngành nghề.
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
  • C. Mức lương trung bình trên thị trường tăng cao.
  • D. Doanh nghiệp khó khăn trong việc mở rộng sản xuất.

Câu 7: Giải pháp nào sau đây KHÔNG góp phần giải quyết mối quan hệ cung - cầu trên thị trường việc làm?

  • A. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề để nâng cao chất lượng lao động.
  • B. Khuyến khích doanh nghiệp mở rộng sản xuất và tạo thêm việc làm.
  • C. Tăng cường thông tin thị trường lao động để kết nối cung và cầu.
  • D. Hạn chế sự di chuyển lao động giữa các vùng kinh tế.

Câu 8: Vai trò chính của thông tin thị trường lao động và dịch vụ việc làm là:

  • A. Quy định mức lương tối thiểu cho người lao động.
  • B. Kiểm soát số lượng lao động nhập cư.
  • C. Cầu nối giữa người lao động và người sử dụng lao động.
  • D. Đảm bảo tất cả người lao động đều có việc làm ổn định.

Câu 9: Hình thức việc làm nào sau đây thể hiện tính linh hoạt cao nhất về thời gian và địa điểm làm việc?

  • A. Làm việc hành chính tại văn phòng.
  • B. Làm việc tự do (freelancer) trực tuyến.
  • C. Công nhân làm việc theo ca tại nhà máy.
  • D. Nhân viên bán hàng tại cửa hàng cố định.

Câu 10: Khi một quốc gia đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo nghề, điều này sẽ tác động như thế nào đến thị trường lao động?

  • A. Nâng cao chất lượng nguồn cung lao động, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
  • B. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa người lao động, dẫn đến giảm lương.
  • C. Tăng số lượng lao động phổ thông, gây dư thừa lao động.
  • D. Không có tác động đáng kể đến thị trường lao động.

Câu 11: Trong bối cảnh tự động hóa và công nghệ phát triển, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động để duy trì và tìm kiếm việc làm?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ và làm theo quy trình.
  • B. Kỹ năng sử dụng các công cụ thủ công truyền thống.
  • C. Kỹ năng thích ứng, học hỏi liên tục và giải quyết vấn đề phức tạp.
  • D. Kỹ năng làm việc độc lập, ít giao tiếp với người khác.

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của nhà nước trong việc phát triển thị trường việc làm?

  • A. Xây dựng khung pháp lý và chính sách về lao động và việc làm.
  • B. Trực tiếp điều hành và quản lý tất cả các doanh nghiệp.
  • C. Đầu tư vào hệ thống giáo dục và đào tạo nghề.
  • D. Hỗ trợ các dịch vụ thông tin và tư vấn việc làm.

Câu 13: Một người lao động ký hợp đồng làm việc xác định thời hạn 12 tháng. Đây là hình thức việc làm nào?

  • A. Việc làm chính thức có thời hạn.
  • B. Việc làm bán thời gian.
  • C. Việc làm tự do.
  • D. Việc làm thời vụ.

Câu 14: Trung tâm dịch vụ việc làm mang lại lợi ích nào cho người lao động?

  • A. Đảm bảo mức lương cao hơn cho người lao động.
  • B. Cung cấp vốn khởi nghiệp cho người lao động.
  • C. Trực tiếp tạo ra việc làm cho người lao động.
  • D. Cung cấp thông tin việc làm và tư vấn kỹ năng tìm việc.

Câu 15: Điều gì thể hiện sự "cung" trên thị trường lao động?

  • A. Số lượng vị trí việc làm trống.
  • B. Tổng số người trong độ tuổi lao động sẵn sàng làm việc.
  • C. Nhu cầu sử dụng lao động của các ngành kinh tế.
  • D. Mức độ đầu tư vào công nghệ sản xuất.

Câu 16: Tình huống nào sau đây cho thấy thị trường việc làm đang "căng thẳng"?

  • A. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng nhanh chóng.
  • B. Doanh nghiệp dễ dàng tuyển dụng lao động với mức lương thấp.
  • C. Doanh nghiệp khó tuyển dụng lao động có kỹ năng phù hợp, mức lương tăng cao.
  • D. Chính phủ tăng cường can thiệp vào thị trường lao động.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp người lao động nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường việc làm?

  • A. Không ngừng học tập, nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng.
  • B. Yêu cầu mức lương khởi điểm cao hơn so với mặt bằng chung.
  • C. Chỉ tìm kiếm việc làm ở khu vực thành thị.
  • D. Hạn chế tham gia các hoạt động xã hội để tập trung vào công việc.

Câu 18: Doanh nghiệp sử dụng thông tin thị trường lao động để làm gì?

  • A. Định giá sản phẩm và dịch vụ.
  • B. Xây dựng kế hoạch tuyển dụng và điều chỉnh chính sách nhân sự.
  • C. Dự báo xu hướng kinh tế vĩ mô.
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng.

Câu 19: Điều gì có thể làm giảm "cầu" lao động trên thị trường việc làm?

  • A. Kinh tế tăng trưởng nhanh.
  • B. Đầu tư nước ngoài tăng lên.
  • C. Xuất khẩu hàng hóa tăng mạnh.
  • D. Kinh tế suy thoái, doanh nghiệp thu hẹp sản xuất.

Câu 20: Loại hình dịch vụ việc làm nào giúp người lao động tìm hiểu về các yêu cầu kỹ năng và kinh nghiệm của các ngành nghề khác nhau?

  • A. Dịch vụ hỗ trợ tài chính cho người thất nghiệp.
  • B. Dịch vụ đào tạo kỹ năng mềm.
  • C. Dịch vụ tư vấn hướng nghiệp và thông tin thị trường lao động.
  • D. Dịch vụ bảo hiểm thất nghiệp.

Câu 21: Giả sử bạn là sinh viên mới tốt nghiệp, muốn tìm việc làm phù hợp. Bạn nên sử dụng nguồn thông tin thị trường việc làm nào hiệu quả nhất?

  • A. Báo giấy rao vặt việc làm.
  • B. Các trang web tuyển dụng trực tuyến và mạng xã hội chuyên nghiệp.
  • C. Tờ rơi tuyển dụng dán trên đường phố.
  • D. Quảng cáo việc làm trên truyền hình.

Câu 22: Hành động nào sau đây KHÔNG phù hợp với đạo đức nghề nghiệp trên thị trường việc làm?

  • A. Người lao động trung thực về năng lực và kinh nghiệm của bản thân.
  • B. Doanh nghiệp tôn trọng các thỏa thuận trong hợp đồng lao động.
  • C. Cạnh tranh lành mạnh giữa các ứng viên tìm việc.
  • D. Doanh nghiệp cố tình đưa ra thông tin sai lệch về điều kiện làm việc để thu hút ứng viên.

Câu 23: Tại sao việc nắm bắt thông tin thị trường việc làm lại quan trọng đối với người lao động?

  • A. Để biết được mức lương trung bình của tất cả các ngành nghề.
  • B. Để so sánh chất lượng dịch vụ của các trung tâm giới thiệu việc làm.
  • C. Để định hướng nghề nghiệp, lựa chọn việc làm phù hợp và có lợi thế cạnh tranh.
  • D. Để biết được xu hướng biến động giá cả hàng hóa trên thị trường.

Câu 24: Chính sách hỗ trợ tạo việc làm của nhà nước có thể bao gồm:

  • A. Các chương trình cho vay ưu đãi để phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • B. Tăng thuế thu nhập cá nhân đối với người có thu nhập cao.
  • C. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài.
  • D. Giảm chi tiêu công cho giáo dục và đào tạo nghề.

Câu 25: Hình thức việc làm "bán thời gian" phù hợp với đối tượng nào?

  • A. Người lao động có kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn cao.
  • B. Sinh viên, người nội trợ hoặc người muốn có thêm thu nhập ngoài công việc chính.
  • C. Người lao động muốn làm việc toàn thời gian với thu nhập ổn định.
  • D. Nhà quản lý cấp cao trong doanh nghiệp.

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến "cung" lao động?

  • A. Quy mô dân số và cơ cấu độ tuổi.
  • B. Chính sách nhập cư và di cư lao động.
  • C. Nhu cầu hàng hóa và dịch vụ của người tiêu dùng.
  • D. Mức độ tham gia lực lượng lao động của phụ nữ.

Câu 27: Trong tình huống kinh tế suy thoái, dự đoán nào sau đây về thị trường việc làm là có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Số lượng việc làm tăng lên do doanh nghiệp mở rộng sản xuất.
  • B. Mức lương trung bình tăng mạnh để thu hút lao động.
  • C. Cung lao động giảm do người dân không muốn làm việc.
  • D. Cầu lao động giảm, tỷ lệ thất nghiệp tăng cao.

Câu 28: Để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và lâu dài nhất?

  • A. Tăng cường trợ cấp thất nghiệp để hỗ trợ người lao động mất việc.
  • B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • C. Hạn chế sự phát triển của công nghệ tự động hóa.
  • D. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để tạo thêm việc làm cho giới trẻ.

Câu 29: Loại hình việc làm nào thường được trả lương theo sản phẩm hoặc kết quả công việc?

  • A. Việc làm hành chính văn phòng.
  • B. Việc làm trong khu vực nhà nước.
  • C. Việc làm tự do (freelance) hoặc làm khoán.
  • D. Việc làm theo ca cố định.

Câu 30: Giả sử chính phủ tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng (đường xá, cầu cống). Điều này có thể tác động tích cực đến thị trường việc làm như thế nào?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm mới trong các ngành xây dựng, vận tải và dịch vụ liên quan.
  • B. Làm giảm mức lương trung bình do tăng nguồn cung lao động.
  • C. Chỉ tạo ra việc làm tạm thời, không có tác động lâu dài.
  • D. Gây ra tình trạng lạm phát và bất ổn kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất về 'việc làm' trong nền kinh tế thị trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường việc làm trong nền kinh tế thị trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là 'cầu' trên thị trường việc làm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hình thức kết nối cung - cầu lao động nào sau đây KHÔNG thuộc về thị trường việc làm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Mối quan hệ giữa thị trường lao động và thị trường việc làm được mô tả đúng nhất là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu số lượng việc làm tạo ra ít hơn so với lực lượng lao động sẵn có?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Giải pháp nào sau đây KHÔNG góp phần giải quyết mối quan hệ cung - cầu trên thị trường việc làm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Vai trò chính của thông tin thị trường lao động và dịch vụ việc làm là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hình thức việc làm nào sau đây thể hiện tính linh hoạt cao nhất về thời gian và địa điểm làm việc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi một quốc gia đầu tư mạnh vào giáo dục và đào tạo nghề, điều này sẽ tác động như thế nào đến thị trường lao động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong bối cảnh tự động hóa và công nghệ phát triển, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động để duy trì và tìm kiếm việc làm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của nhà nước trong việc phát triển thị trường việc làm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một người lao động ký hợp đồng làm việc xác định thời hạn 12 tháng. Đây là hình thức việc làm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trung tâm dịch vụ việc làm mang lại lợi ích nào cho người lao động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Điều gì thể hiện sự 'cung' trên thị trường lao động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tình huống nào sau đây cho thấy thị trường việc làm đang 'căng thẳng'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp người lao động nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường việc làm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Doanh nghiệp sử dụng thông tin thị trường lao động để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Điều gì có thể làm giảm 'cầu' lao động trên thị trường việc làm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Loại hình dịch vụ việc làm nào giúp người lao động tìm hiểu về các yêu cầu kỹ năng và kinh nghiệm của các ngành nghề khác nhau?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giả sử bạn là sinh viên mới tốt nghiệp, muốn tìm việc làm phù hợp. Bạn nên sử dụng nguồn thông tin thị trường việc làm nào hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hành động nào sau đây KHÔNG phù hợp với đạo đức nghề nghiệp trên thị trường việc làm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao việc nắm bắt thông tin thị trường việc làm lại quan trọng đối với người lao động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Chính sách hỗ trợ tạo việc làm của nhà nước có thể bao gồm:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hình thức việc làm 'bán thời gian' phù hợp với đối tượng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến 'cung' lao động?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong tình huống kinh tế suy thoái, dự đoán nào sau đây về thị trường việc làm là có khả năng xảy ra nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để giảm thiểu tình trạng thất nghiệp, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và lâu dài nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Loại hình việc làm nào thường được trả lương theo sản phẩm hoặc kết quả công việc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử chính phủ tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng (đường xá, cầu cống). Điều này có thể tác động tích cực đến thị trường việc làm như thế nào?

Xem kết quả