Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Cánh diều Bài 4: Việc làm - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: “Việc làm” được định nghĩa là hoạt động lao động tạo ra thu nhập và không bị pháp luật cấm. Theo nghĩa rộng hơn, “việc làm” còn bao hàm ý nghĩa nào sau đây?
- A. Hoạt động mang tính chất cá nhân, không liên quan đến cộng đồng.
- B. Bao gồm cả các hoạt động tự cung tự cấp, không tạo ra sản phẩm thị trường.
- C. Chỉ giới hạn trong các công việc được trả lương cố định hàng tháng.
- D. Sự tham gia đóng góp vào hoạt động kinh tế, xã hội, mang lại lợi ích cho cá nhân và cộng đồng.
Câu 2: Trong bối cảnh kinh tế số hiện nay, xuất hiện nhiều hình thức việc làm mới như freelancer, teleworker, creator... Đặc điểm chung nào sau đây KHÔNG phù hợp với các hình thức việc làm này?
- A. Tính linh hoạt cao về thời gian và địa điểm làm việc.
- B. Sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông làm công cụ làm việc chính.
- C. Sự ràng buộc chặt chẽ và kéo dài về thời gian làm việc cố định tại văn phòng.
- D. Đòi hỏi người lao động có kỹ năng tự quản lý và thích ứng nhanh với thay đổi.
Câu 3: Thị trường việc làm đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Chức năng chính của thị trường việc làm KHÔNG bao gồm:
- A. Kết nối cung và cầu lao động, đảm bảo phân bổ nguồn nhân lực hiệu quả.
- B. Xác định mức tiền lương và các điều kiện làm việc trên cơ sở thỏa thuận.
- C. Cung cấp thông tin về việc làm, xu hướng thị trường lao động cho các bên liên quan.
- D. Quy định mức lương tối thiểu và khung giờ làm việc chuẩn cho tất cả các ngành nghề.
Câu 4: Yếu tố nào sau đây thuộc về "cầu lao động" trên thị trường việc làm?
- A. Số lượng sinh viên mới tốt nghiệp các trường đại học, cao đẳng.
- B. Nhu cầu tuyển dụng kỹ sư phần mềm của các công ty công nghệ.
- C. Lực lượng lao động phổ thông chưa qua đào tạo nghề.
- D. Số người lao động sẵn sàng làm việc ở khu vực nông thôn, miền núi.
Câu 5: Khi nền kinh tế tăng trưởng chậm lại, doanh nghiệp cắt giảm sản xuất và giảm nhu cầu tuyển dụng, điều này sẽ tác động đến thị trường việc làm như thế nào?
- A. Cung lao động có xu hướng lớn hơn cầu lao động, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp tăng.
- B. Cầu lao động có xu hướng lớn hơn cung lao động, gây ra tình trạng thiếu hụt lao động.
- C. Thị trường việc làm không bị ảnh hưởng bởi tình hình kinh tế.
- D. Tiền lương trên thị trường việc làm có xu hướng tăng mạnh.
Câu 6: Để giải quyết tình trạng thất nghiệp do thiếu kỹ năng nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất về mặt dài hạn?
- A. Tăng cường trợ cấp thất nghiệp để hỗ trợ người lao động.
- B. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để tạo thêm việc làm cho giới trẻ.
- C. Đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp và đào tạo lại kỹ năng cho người lao động.
- D. Hạn chế nhập khẩu lao động nước ngoài để bảo vệ việc làm trong nước.
Câu 7: Luật Lao động quy định về quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào thị trường lao động.
- B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cả người lao động và người sử dụng lao động, đảm bảo quan hệ lao động hài hòa.
- C. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong việc tuyển dụng lao động.
- D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, kể cả khi xâm phạm quyền lợi người lao động.
Câu 8: Hình thức hợp đồng lao động nào sau đây phù hợp với công việc có tính chất thời vụ hoặc công việc nhất định có thời hạn dưới 12 tháng?
- A. Hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
- B. Hợp đồng lao động xác định thời hạn từ 12 tháng đến 36 tháng.
- C. Hợp đồng lao động xác định thời hạn dưới 12 tháng.
- D. Hợp đồng học nghề.
Câu 9: Quyền nào sau đây là quyền cơ bản của người lao động theo quy định của pháp luật lao động?
- A. Được trả lương đầy đủ, đúng hạn và được bảo đảm các chế độ phúc lợi theo quy định.
- B. Yêu cầu làm thêm giờ để tăng thu nhập cá nhân.
- C. Tự ý nghỉ việc mà không cần báo trước cho người sử dụng lao động.
- D. Sử dụng tài sản của doanh nghiệp cho mục đích cá nhân.
Câu 10: Nghĩa vụ nào sau đây thuộc về người sử dụng lao động đối với người lao động?
- A. Tuyển dụng lao động không qua đào tạo để tiết kiệm chi phí.
- B. Bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc.
- C. Yêu cầu người lao động làm việc vượt quá thời gian quy định mà không trả thêm lương.
- D. Sa thải lao động bất cứ khi nào nếu thấy không còn phù hợp.
Câu 11: Tổ chức nào sau đây đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động trong quan hệ lao động?
- A. Hội doanh nghiệp.
- B. Tòa án nhân dân.
- C. Ủy ban nhân dân.
- D. Công đoàn.
Câu 12: Khi xảy ra tranh chấp lao động cá nhân giữa người lao động và người sử dụng lao động, biện pháp giải quyết nào sau đây được khuyến khích ưu tiên áp dụng?
- A. Khởi kiện ra tòa án.
- B. Đình công.
- C. Hòa giải, thương lượng trực tiếp giữa hai bên.
- D. Nhờ cơ quan công an can thiệp.
Câu 13: Chính sách nào của Nhà nước có vai trò quan trọng trong việc tạo ra nhiều việc làm mới và giảm tỷ lệ thất nghiệp?
- A. Chính sách tăng thuế thu nhập doanh nghiệp.
- B. Chính sách khuyến khích đầu tư và phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- C. Chính sách cắt giảm chi tiêu công.
- D. Chính sách tăng lãi suất ngân hàng.
Câu 14: Xu hướng tự động hóa và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong sản xuất và dịch vụ đang diễn ra mạnh mẽ. Dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra trên thị trường việc làm trong tương lai?
- A. Nhu cầu lao động phổ thông giản đơn sẽ tăng lên đáng kể.
- B. Các công việc mang tính chất lặp đi lặp lại, thủ công sẽ ít bị ảnh hưởng.
- C. Kỹ năng công nghệ thông tin sẽ trở nên ít quan trọng hơn.
- D. Nhu cầu về lao động có kỹ năng công nghệ cao, kỹ năng mềm và khả năng sáng tạo sẽ gia tăng.
Câu 15: Để thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, người lao động cần trang bị cho mình những gì?
- A. Kỹ năng học tập suốt đời, kỹ năng số, kỹ năng giải quyết vấn đề phức tạp và kỹ năng mềm.
- B. Chỉ cần tập trung vào một kỹ năng chuyên môn sâu.
- C. Không cần thay đổi gì, vì kinh nghiệm làm việc là đủ.
- D. Chờ đợi sự hỗ trợ hoàn toàn từ nhà nước và doanh nghiệp.
Câu 16: Hoạt động nào sau đây KHÔNG được xem là "việc làm" theo định nghĩa trong bài học?
- A. Lái xe công nghệ (Grab, Be) chở khách.
- B. Trộm cắp tài sản.
- C. Bán hàng online.
- D. Giáo viên dạy học.
Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu số lượng người trong độ tuổi lao động tăng lên nhanh chóng, trong khi nền kinh tế chưa tạo ra đủ việc làm tương ứng?
- A. Tiền lương trên thị trường lao động sẽ tăng cao.
- B. Doanh nghiệp sẽ dễ dàng tuyển dụng lao động hơn.
- C. Tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng gia tăng.
- D. Nền kinh tế sẽ tăng trưởng nhanh chóng.
Câu 18: Trung tâm giới thiệu việc làm có vai trò chính là gì trong thị trường việc làm?
- A. Quy định mức lương tối thiểu cho người lao động.
- B. Kết nối người lao động có nhu cầu tìm việc với doanh nghiệp có nhu cầu tuyển dụng.
- C. Kiểm soát chất lượng lao động trên thị trường.
- D. Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp cho người lao động.
Câu 19: Hình thức "việc làm phi chính thức" (informal employment) thường có đặc điểm nào sau đây?
- A. Tiền lương cao và ổn định.
- B. Điều kiện làm việc tốt, đảm bảo an toàn.
- C. Có hợp đồng lao động rõ ràng và đầy đủ.
- D. Ít được bảo vệ bởi pháp luật lao động và các chế độ bảo hiểm xã hội.
Câu 20: Để nâng cao khả năng tìm kiếm việc làm thành công, người lao động nên tập trung vào yếu tố nào?
- A. Nâng cao trình độ học vấn, kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm.
- B. Chỉ tập trung vào kinh nghiệm làm việc trước đây.
- C. Chờ đợi cơ hội việc làm tự đến.
- D. Hạ thấp tiêu chuẩn về công việc và mức lương mong muốn.
Câu 21: Tình huống: Bạn An, sinh viên mới ra trường, đang tìm kiếm việc làm. Bạn An nên tiếp cận thị trường việc làm thông qua kênh thông tin nào hiệu quả nhất trong thời đại số?
- A. Chỉ nộp hồ sơ trực tiếp tại các công ty.
- B. Chờ đợi thông báo tuyển dụng trên báo giấy.
- C. Các trang web tuyển dụng trực tuyến, mạng xã hội nghề nghiệp (LinkedIn, Facebook Groups về việc làm).
- D. Chỉ nhờ người quen giới thiệu.
Câu 22: Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật lao động?
- A. Doanh nghiệp tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho người lao động.
- B. Doanh nghiệp trả lương cho người lao động thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.
- C. Doanh nghiệp đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho người lao động.
- D. Doanh nghiệp tạo điều kiện cho người lao động tham gia các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng.
Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng phân biệt đối xử trong tuyển dụng lao động?
- A. Ưu tiên tuyển dụng người thân quen.
- B. Chỉ tuyển dụng lao động nam.
- C. Cho phép nhà tuyển dụng tự do quyết định tiêu chí tuyển dụng mà không cần giải thích.
- D. Xây dựng quy trình tuyển dụng minh bạch, dựa trên năng lực và kinh nghiệm, không phân biệt giới tính, tôn giáo, dân tộc.
Câu 24: Trong một phiên giao dịch việc làm, doanh nghiệp A thông báo tuyển dụng 10 nhân viên kinh doanh với mức lương thỏa thuận. Đây là hoạt động thuộc về yếu tố nào của thị trường việc làm?
- A. Cầu lao động.
- B. Cung lao động.
- C. Giá cả lao động.
- D. Chính sách lao động.
Câu 25: Người lao động có trách nhiệm gì khi tham gia vào thị trường việc làm?
- A. Chỉ tìm kiếm công việc có mức lương cao nhất.
- B. Không cần quan tâm đến nghĩa vụ, chỉ cần hưởng quyền lợi.
- C. Tuân thủ pháp luật lao động, thực hiện đúng hợp đồng lao động và nâng cao trình độ, kỹ năng.
- D. Tự do làm bất cứ điều gì mình muốn.
Câu 26: Giả sử bạn là một nhà quản lý nhân sự, bạn sẽ ưu tiên yếu tố nào khi tuyển dụng nhân viên cho vị trí "chuyên viên marketing số" trong bối cảnh cạnh tranh nhân tài hiện nay?
- A. Chỉ ưu tiên ứng viên có bằng cấp cao.
- B. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
- C. Chỉ quan tâm đến chi phí tuyển dụng thấp nhất.
- D. Khả năng sáng tạo, kỹ năng chuyên môn về marketing số và mức lương, phúc lợi hấp dẫn.
Câu 27: Thông tin thị trường lao động có vai trò như thế nào đối với người lao động?
- A. Không có vai trò gì, vì việc làm phụ thuộc vào may mắn.
- B. Giúp người lao động nắm bắt xu hướng việc làm, nhu cầu tuyển dụng, mức lương để đưa ra quyết định nghề nghiệp phù hợp.
- C. Chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp.
- D. Chỉ cần thiết cho nhà nước quản lý thị trường lao động.
Câu 28: Dịch vụ việc làm công (do nhà nước cung cấp) mang lại lợi ích gì cho xã hội?
- A. Chỉ mang lại lợi ích cho người lao động.
- B. Chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp.
- C. Góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp, nâng cao hiệu quả kết nối cung - cầu lao động, ổn định xã hội.
- D. Không có lợi ích gì đáng kể.
Câu 29: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ đang có nhu cầu tuyển dụng thợ mộc lành nghề. Đây là ví dụ về điều gì trên thị trường việc làm?
- A. Cầu lao động.
- B. Cung lao động.
- C. Cạnh tranh lao động.
- D. Phân công lao động.
Câu 30: Để thị trường việc làm phát triển lành mạnh và hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Chỉ cần doanh nghiệp tăng cường tuyển dụng.
- B. Chỉ cần người lao động tự nâng cao trình độ.
- C. Chỉ cần Nhà nước tăng cường quản lý.
- D. Sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, doanh nghiệp, người lao động và các tổ chức liên quan; đảm bảo môi trường pháp lý minh bạch, công bằng.