Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Vàng Da Sơ Sinh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, bú mẹ hoàn toàn, được đưa đến khám vì vàng da. Khám lâm sàng cho thấy trẻ tỉnh táo, bú tốt, vàng da vùng mặt và ngực, không có dấu hiệu bất thường khác. Bilirubin toàn phần đo được là 12 mg/dL. Loại vàng da nào sau đây phù hợp nhất với tình trạng của trẻ?
- A. Vàng da bệnh lý do bất đồng nhóm máu ABO
- B. Vàng da sinh lý
- C. Vàng da do sữa mẹ
- D. Vàng da nhân
Câu 2: Cơ chế chính gây tăng bilirubin gián tiếp trong vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh là gì?
- A. Tăng hấp thu bilirubin trực tiếp ở ruột
- B. Giảm sản xuất albumin huyết thanh
- C. Tăng sản xuất bilirubin do vỡ hồng cầu và giảm khả năng liên hợp bilirubin tại gan
- D. Tắc nghẽn đường mật trong gan
Câu 3: Yếu tố nguy cơ nào sau đây làm tăng khả năng vàng da bệnh lý ở trẻ sơ sinh?
- A. Sinh non
- B. Bú mẹ hoàn toàn
- C. Cân nặng lúc sinh > 3500g
- D. Con rạ
Câu 4: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt vàng da sinh lý và vàng da bệnh lý ở trẻ sơ sinh?
- A. Mức độ bilirubin gián tiếp
- B. Màu sắc da vàng
- C. Vị trí vàng da trên cơ thể
- D. Thời điểm xuất hiện vàng da sau sinh
Câu 5: Biến chứng nguy hiểm nhất của vàng da sơ sinh tăng bilirubin gián tiếp không được điều trị kịp thời là gì?
- A. Thiếu máu
- B. Suy gan
- C. Vàng da nhân (Kernicterus)
- D. Hạ đường huyết
Câu 6: Xét nghiệm Coombs trực tiếp dương tính ở trẻ sơ sinh vàng da gợi ý nguyên nhân nào?
- A. Vàng da sinh lý
- B. Vàng da tán huyết do bất đồng nhóm máu mẹ con
- C. Vàng da do sữa mẹ
- D. Vàng da do nhiễm trùng
Câu 7: Phương pháp điều trị chính cho vàng da sơ sinh tăng bilirubin gián tiếp là gì?
- A. Chiếu đèn (Liệu pháp ánh sáng)
- B. Truyền albumin
- C. Thay máu
- D. Sử dụng Phenobarbital
Câu 8: Trong liệu pháp ánh sáng điều trị vàng da sơ sinh, ánh sáng có tác dụng chuyển bilirubin thành dạng nào để dễ dàng đào thải?
- A. Bilirubin trực tiếp
- B. Bilirubin liên hợp
- C. Bilirubin tự do
- D. Đồng phân quang học của bilirubin
Câu 9: Khi nào thì cần xem xét chỉ định thay máu trong điều trị vàng da sơ sinh?
- A. Khi vàng da xuất hiện trong 24 giờ đầu
- B. Khi bilirubin toàn phần > 15 mg/dL ở trẻ đủ tháng
- C. Khi bilirubin toàn phần ở mức nguy hiểm và có dấu hiệu vàng da nhân hoặc không đáp ứng với liệu pháp ánh sáng
- D. Khi trẻ có vàng da và bú kém
Câu 10: Theo quy tắc Kramer, vàng da lan đến vùng bụng tương ứng với mức bilirubin khoảng bao nhiêu mg/dL?
- A. 4-8 mg/dL
- B. 9-12 mg/dL
- C. 13-15 mg/dL
- D. >15 mg/dL
Câu 11: Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý vàng da sơ sinh bệnh lý mức độ nặng cần can thiệp tích cực?
- A. Vàng da ở mặt và ngực
- B. Vàng da xuất hiện sau 3 ngày tuổi
- C. Li bì, bỏ bú, tăng trương lực cơ
- D. Vàng da đơn thuần, không triệu chứng khác
Câu 12: Tại sao trẻ sơ sinh non tháng dễ bị vàng da nặng hơn trẻ đủ tháng?
- A. Chức năng gan chưa trưởng thành, khả năng liên hợp bilirubin kém
- B. Lượng hồng cầu trong máu cao hơn
- C. Thành phần sữa mẹ khác biệt
- D. Hệ miễn dịch yếu hơn
Câu 13: Bilirubin gián tiếp còn được gọi là bilirubin:
- A. Liên hợp
- B. Tự do
- C. Trực tiếp
- D. Toàn phần
Câu 14: Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình liên hợp bilirubin tại gan, giúp chuyển bilirubin gián tiếp thành bilirubin trực tiếp?
- A. Alanine transaminase (ALT)
- B. Aspartate transaminase (AST)
- C. Gamma-glutamyl transferase (GGT)
- D. Uridine diphosphate glucuronosyltransferase 1A1 (UGT1A1)
Câu 15: Vàng da do sữa mẹ (Breast milk jaundice) thường xuất hiện muộn, sau tuần đầu sau sinh. Cơ chế chính gây vàng da này là gì?
- A. Tăng sản xuất bilirubin trong sữa mẹ
- B. Giảm hấp thu bilirubin ở ruột trẻ
- C. Các yếu tố trong sữa mẹ ức chế enzyme UGT1A1 hoặc tăng chu trình ruột gan của bilirubin
- D. Dị ứng protein sữa mẹ
Câu 16: Thiếu men G6PD (Glucose-6-phosphate dehydrogenase) có thể gây vàng da sơ sinh do cơ chế nào?
- A. Giảm khả năng liên hợp bilirubin tại gan
- B. Tăng phá hủy hồng cầu (tan máu)
- C. Tắc nghẽn đường mật
- D. Giảm hấp thu bilirubin ở ruột
Câu 17: Bất đồng nhóm máu ABO giữa mẹ và con gây vàng da sơ sinh theo cơ chế nào?
- A. Giảm sản xuất enzyme UGT1A1 ở trẻ
- B. Tăng hấp thu bilirubin từ sữa mẹ
- C. Rối loạn chuyển hóa bilirubin tại gan
- D. Tan máu do kháng thể của mẹ chống lại hồng cầu con
Câu 18: Vàng da sơ sinh do bất đồng nhóm máu Rh thường có đặc điểm gì so với bất đồng nhóm máu ABO?
- A. Thường nặng hơn, xuất hiện sớm hơn và nguy cơ vàng da nhân cao hơn
- B. Thường nhẹ hơn và ít nguy cơ vàng da nhân hơn
- C. Chỉ gây vàng da trực tiếp
- D. Không gây tan máu
Câu 19: Cephalhematoma (bướu huyết thanh dưới da đầu) ở trẻ sơ sinh có thể góp phần gây vàng da do cơ chế nào?
- A. Gây tắc nghẽn đường mật
- B. Ức chế enzyme UGT1A1
- C. Phá hủy hồng cầu và giải phóng bilirubin từ khối máu tụ
- D. Gây nhiễm trùng huyết
Câu 20: Tình trạng đa hồng cầu (Polycythemia) ở trẻ sơ sinh có thể làm tăng nguy cơ vàng da do:
- A. Giảm sản xuất albumin
- B. Tăng số lượng hồng cầu bị phá hủy
- C. Giảm chức năng gan
- D. Tăng chu trình ruột gan
Câu 21: Nhiễm trùng sơ sinh (Sepsis) có thể gây vàng da theo nhiều cơ chế, NGOẠI TRỪ:
- A. Gây tan máu
- B. Gây tổn thương tế bào gan
- C. Gây tắc mật
- D. Tăng sản xuất enzyme UGT1A1
Câu 22: Suy giáp bẩm sinh (Congenital hypothyroidism) có thể gây vàng da kéo dài ở trẻ sơ sinh do:
- A. Gây tan máu
- B. Tăng hấp thu bilirubin ở ruột
- C. Giảm chức năng enzyme UGT1A1 và giảm hấp thu bilirubin tại gan
- D. Gây tắc nghẽn đường mật
Câu 23: Biện pháp dự phòng vàng da sơ sinh hiệu quả nhất là gì?
- A. Cho trẻ uống thêm nước đường sau sinh
- B. Cho trẻ bú mẹ sớm và thường xuyên
- C. Sử dụng vitamin K dự phòng
- D. Tắm nắng thường xuyên cho trẻ
Câu 24: Khi tư vấn cho phụ huynh về vàng da sinh lý, bác sĩ cần nhấn mạnh điều gì?
- A. Vàng da sinh lý là bệnh lý nguy hiểm cần điều trị tích cực
- B. Không cần lo lắng về vàng da sinh lý, không cần theo dõi
- C. Vàng da sinh lý là hiện tượng bình thường, thường tự khỏi nhưng cần theo dõi và tái khám nếu có dấu hiệu bất thường
- D. Vàng da sinh lý luôn cần chiếu đèn dự phòng
Câu 25: Hậu quả lâu dài nghiêm trọng nhất của vàng da nhân (Kernicterus) là gì?
- A. Chậm tăng cân
- B. Rối loạn tiêu hóa
- C. Dị tật vận động nhẹ
- D. Bại não và chậm phát triển tinh thần vận động
Câu 26: Tỷ lệ vàng da sơ sinh ở trẻ đủ tháng là khoảng bao nhiêu?
- A. 10-20%
- B. 30-40%
- C. 60-70%
- D. 90-100%
Câu 27: Để quản lý hiệu quả vàng da sơ sinh, cần có sự phối hợp của những chuyên khoa nào?
- A. Nhi khoa và Ngoại khoa
- B. Sản khoa và Nhiễm khoa
- C. Tim mạch và Huyết học
- D. Nhi sơ sinh, Sản khoa, Xét nghiệm, Điều dưỡng
Câu 28: Phương pháp đo bilirubin qua da (TcB - Transcutaneous Bilirubin) có ưu điểm gì so với đo bilirubin máu (TSB - Total Serum Bilirubin)?
- A. Không xâm lấn, không gây đau cho trẻ
- B. Chính xác hơn TSB trong mọi trường hợp
- C. Đo được cả bilirubin trực tiếp và gián tiếp
- D. Chi phí xét nghiệm cao hơn TSB
Câu 29: Trong bối cảnh nguồn lực y tế hạn chế, biện pháp nào sau đây có thể giúp phát hiện sớm và xử trí ban đầu vàng da sơ sinh tại cộng đồng?
- A. Sàng lọc TcB cho tất cả trẻ sơ sinh tại nhà
- B. Giáo dục bà mẹ và nhân viên y tế cơ sở về dấu hiệu vàng da và cách theo dõi
- C. Cung cấp dịch vụ chiếu đèn tại nhà
- D. Chuyển tất cả trẻ vàng da đến bệnh viện tuyến trên
Câu 30: Nghiên cứu hiện nay tập trung vào những hướng nào để cải thiện việc quản lý vàng da sơ sinh?
- A. Tìm hiểu sâu hơn về vàng da sinh lý
- B. Giảm chi phí điều trị vàng da
- C. Các phương pháp điều trị mới, dự phòng và cá nhân hóa điều trị dựa trên yếu tố di truyền
- D. Phát triển vaccine phòng ngừa vàng da