Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín - Đề 05
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 19: Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quyền nào sau đây của công dân được bảo vệ bởi Hiến pháp, đảm bảo sự bí mật và an toàn trong giao tiếp cá nhân, ngăn chặn sự can thiệp trái phép từ bên ngoài?
- A. Quyền tự do ngôn luận
- B. Quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín
- C. Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở
- D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo
Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác?
- A. Tò mò xem trộm tin nhắn của bạn thân khi có cơ hội
- B. Ghi âm cuộc gọi điện thoại của đồng nghiệp để báo cáo cấp trên
- C. Chia sẻ nội dung thư điện tử nhận được từ người lạ cho bạn bè
- D. Chỉ mở thư của người khác khi được sự đồng ý hoặc ủy quyền hợp pháp
Câu 3: Trong trường hợp nào sau đây, cơ quan nhà nước có thẩm quyền ĐƯỢC PHÉP tiến hành kiểm soát thư tín, điện thoại, điện tín của công dân theo quy định của pháp luật?
- A. Khi nghi ngờ người đó có quan điểm chính trị trái chiều
- B. Khi muốn thu thập thông tin về đời tư của người nổi tiếng
- C. Khi có căn cứ xác định hành vi sử dụng thư tín, điện tín liên quan đến hoạt động phạm tội
- D. Khi người đó từ chối hợp tác với cơ quan điều tra trong một vụ việc dân sự
Câu 4: Anh B là nhân viên bưu điện. Trong quá trình làm việc, anh phát hiện một gói bưu phẩm có dấu hiệu khả nghi chứa chất cấm. Anh B nên hành xử như thế nào để vừa tuân thủ pháp luật, vừa đảm bảo an toàn?
- A. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan công an hoặc cơ quan có thẩm quyền để phối hợp xử lý
- B. Tự ý mở gói bưu phẩm để kiểm tra, sau đó báo cáo nếu phát hiện vi phạm
- C. Lờ đi và tiếp tục quy trình giao nhận bình thường để tránh rắc rối
- D. Thông báo cho người gửi và người nhận về nghi ngờ của mình và yêu cầu họ tự giải quyết
Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là hậu quả pháp lý mà một người có thể phải đối mặt khi vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác?
- A. Bị xử phạt hành chính theo quy định của pháp luật
- B. Phải bồi thường thiệt hại về vật chất và tinh thần cho người bị hại
- C. Bị tước quyền công dân vĩnh viễn
- D. Có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ nghiêm trọng
Câu 6: Bạn T nghi ngờ bạn cùng lớp là H đang bị kẻ xấu lợi dụng thông tin cá nhân để thực hiện hành vi lừa đảo qua mạng xã hội. T nên làm gì để bảo vệ bạn mình một cách phù hợp nhất?
- A. Tự ý truy cập vào tài khoản mạng xã hội của H để kiểm tra thông tin
- B. Gặp gỡ và trao đổi thẳng thắn với H về nghi ngờ của mình, khuyến khích H nâng cao cảnh giác
- C. Báo cáo sự việc với giáo viên chủ nhiệm mà không thông báo cho H biết
- D. Công khai thông tin nghi ngờ trên mạng xã hội để cảnh báo mọi người
Câu 7: Trong một cuộc điều tra hình sự, cơ quan công an tiến hành thu giữ điện thoại của nghi phạm để phục vụ công tác điều tra. Hành động này có vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của nghi phạm không?
- A. Có, vì mọi hành vi thu giữ điện thoại đều vi phạm quyền bí mật thư tín
- B. Có, vì quyền bí mật thư tín là tuyệt đối và không bị giới hạn trong mọi trường hợp
- C. Không, vì cơ quan công an không có quyền thu giữ điện thoại của bất kỳ ai
- D. Không, nếu việc thu giữ được thực hiện theo đúng trình tự, thủ tục pháp luật quy định để phục vụ điều tra
Câu 8: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín?
- A. Quyền này là một trong những quyền cơ bản của công dân được Hiến pháp bảo vệ
- B. Quyền này cho phép mọi người tự do can thiệp vào thư tín của người khác nếu có nghi ngờ
- C. Quyền này góp phần bảo vệ đời sống riêng tư, bí mật cá nhân của mỗi người
- D. Quyền này có thể bị giới hạn trong một số trường hợp đặc biệt theo quy định của luật
Câu 9: Hành động nào sau đây của học sinh thể hiện ý thức tôn trọng quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín trong môi trường học đường?
- A. Xem lén bài kiểm tra của bạn khi bạn ra ngoài
- B. Chụp ảnh tin nhắn của bạn và đăng lên nhóm lớp để trêu chọc
- C. Không tự ý sử dụng điện thoại hoặc máy tính của bạn bè khi chưa được phép
- D. Hỏi mật khẩu email của bạn để tiện giúp bạn kiểm tra thư
Câu 10: Giả sử bạn nhận được một tin nhắn từ số lạ, tự xưng là nhân viên ngân hàng và yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản để "xác minh". Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào để bảo vệ quyền lợi của mình?
- A. Cung cấp thông tin theo yêu cầu để nhanh chóng "xác minh" tài khoản
- B. Chặn số điện thoại và bỏ qua tin nhắn vì cho rằng đó là tin nhắn rác
- C. Gọi lại số điện thoại đó để hỏi rõ thông tin và yêu cầu của họ
- D. Tuyệt đối không cung cấp thông tin và liên hệ trực tiếp với ngân hàng để xác minh
Câu 11: Trong một cuộc họp phụ huynh, cô giáo chủ nhiệm vô tình đọc to tin nhắn riêng tư của một phụ huynh trong nhóm chat lớp cho cả lớp cùng nghe. Hành vi này của cô giáo có vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín không?
- A. Có, vì cô giáo đã tiết lộ thông tin riêng tư của phụ huynh mà không được phép
- B. Không, vì nhóm chat lớp là môi trường công khai, không có tính riêng tư
- C. Có, nhưng chỉ khi phụ huynh đó cảm thấy bị xúc phạm và khiếu nại
- D. Không, vì cô giáo chỉ vô tình đọc to tin nhắn, không cố ý xâm phạm
Câu 12: Để bảo vệ quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của bản thân, mỗi công dân cần có trách nhiệm gì?
- A. Yêu cầu cơ quan nhà nước bảo vệ quyền này mọi lúc mọi nơi
- B. Nâng cao ý thức tự bảo vệ thông tin cá nhân và tôn trọng quyền của người khác
- C. Hạn chế tối đa việc sử dụng điện thoại và các phương tiện liên lạc khác
- D. Chỉ chia sẻ thông tin cá nhân với người thân trong gia đình
Câu 13: Hành vi nào sau đây KHÔNG xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín?
- A. Mở thư của người khác gửi nhầm địa chỉ nhà mình
- B. Nghe lén điện thoại của hàng xóm vì tò mò
- C. Đọc trộm nhật ký của em gái
- D. Cơ quan có thẩm quyền kiểm tra thư tín theo lệnh của tòa án trong quá trình điều tra tội phạm
Câu 14: Vì sao quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín lại được coi là một quyền quan trọng của công dân?
- A. Vì nó giúp công dân trở nên nổi tiếng và được nhiều người biết đến
- B. Vì nó cho phép công dân tự do làm mọi điều mình muốn mà không bị kiểm soát
- C. Vì nó bảo vệ không gian riêng tư, tạo điều kiện cho tự do cá nhân và giao tiếp
- D. Vì nó giúp công dân dễ dàng trốn tránh trách nhiệm trước pháp luật
Câu 15: Trong một công ty, trưởng phòng nhân sự yêu cầu nhân viên IT cài đặt phần mềm theo dõi toàn bộ email của nhân viên để kiểm soát năng suất làm việc. Yêu cầu này có phù hợp với quy định pháp luật về quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín không?
- A. Phù hợp, vì công ty có quyền kiểm soát hoạt động của nhân viên
- B. Không phù hợp, vì việc theo dõi email diện rộng của nhân viên là xâm phạm quyền bí mật thư tín
- C. Phù hợp, nếu nhân viên đã được thông báo trước về việc theo dõi email
- D. Chỉ phù hợp nếu công ty nghi ngờ nhân viên có hành vi vi phạm pháp luật
Câu 16: Nếu phát hiện thư tín, điện thoại, điện tín của mình bị xâm phạm, công dân có quyền khiếu nại, tố cáo đến cơ quan nào để được bảo vệ quyền lợi?
- A. Ủy ban nhân dân phường/xã nơi cư trú
- B. Ban đại diện cha mẹ học sinh
- C. Cơ quan công an, Viện kiểm sát hoặc Tòa án có thẩm quyền
- D. Hội chữ thập đỏ Việt Nam
Câu 17: Trong tình huống nào sau đây, việc khám xét bưu kiện, bưu phẩm của công dân là HỢP PHÁP?
- A. Khi có lệnh khám xét của cơ quan có thẩm quyền để tìm kiếm vật chứng liên quan đến vụ án
- B. Khi nhân viên bưu điện nghi ngờ bưu phẩm có giá trị cao
- C. Khi hàng xóm tò mò muốn biết bên trong bưu phẩm có gì
- D. Khi người gửi hoặc người nhận bưu phẩm không có mặt tại nhà
Câu 18: So sánh giữa quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín với quyền tự do ngôn luận, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quyền này là gì?
- A. Một quyền liên quan đến thông tin, một quyền liên quan đến giao tiếp
- B. Một quyền được quy định trong Hiến pháp, một quyền không được quy định
- C. Một quyền có thể bị giới hạn, một quyền là tuyệt đối
- D. Quyền bí mật thư tín bảo vệ sự riêng tư trong giao tiếp, còn quyền tự do ngôn luận bảo vệ quyền bày tỏ quan điểm
Câu 19: Trong một mối quan hệ bạn bè, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền riêng tư và bí mật thông tin của bạn?
- A. Hỏi mật khẩu mạng xã hội của bạn để "giữ hộ"
- B. Không đọc tin nhắn hoặc nhật ký của bạn khi chưa được phép
- C. Chia sẻ những bí mật bạn kể cho người khác để "tâm sự"
- D. Kiểm tra điện thoại của bạn khi bạn đang ngủ để "biết thêm về bạn"
Câu 20: Hình thức xử lý nào sau đây có thể áp dụng đối với hành vi cố ý xâm phạm nghiêm trọng quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác, gây hậu quả nghiêm trọng?
- A. Cảnh cáo
- B. Phạt tiền hành chính
- C. Truy cứu trách nhiệm hình sự
- D. Khiển trách trước tập thể
Câu 21: Để thực hiện tốt quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín, Nhà nước cần có trách nhiệm gì?
- A. Ban hành và thực thi pháp luật để bảo vệ quyền này, xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm
- B. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về quyền bí mật thư tín cho người dân
- C. Cung cấp dịch vụ thư tín, điện thoại, điện tín miễn phí cho mọi công dân
- D. Khuyến khích người dân tố cáo lẫn nhau khi có nghi ngờ xâm phạm quyền
Câu 22: Trong một phiên tòa xét xử vụ án ly hôn, thẩm phán yêu cầu xem xét tin nhắn điện thoại của cả hai vợ chồng để làm bằng chứng. Yêu cầu này của thẩm phán có vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín không?
- A. Có, vì việc xem xét tin nhắn riêng tư luôn là vi phạm quyền
- B. Không, vì tòa án có quyền thu thập mọi bằng chứng để xét xử
- C. Có, trừ khi cả hai vợ chồng đồng ý cho xem xét tin nhắn
- D. Không, nếu việc xem xét tin nhắn được thực hiện theo đúng thủ tục tố tụng và phục vụ mục đích xét xử công bằng
Câu 23: Điều gì thể hiện sự khác biệt giữa quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín với quyền bất khả xâm phạm về thân thể?
- A. Một quyền liên quan đến tài sản, một quyền liên quan đến nhân thân
- B. Quyền bí mật thư tín bảo vệ thông tin, còn quyền bất khả xâm phạm về thân thể bảo vệ thể chất
- C. Một quyền chỉ áp dụng cho người lớn, một quyền áp dụng cho cả trẻ em
- D. Một quyền được bảo vệ bởi Hiến pháp, một quyền được bảo vệ bởi luật
Câu 24: Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và mạng xã hội, quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín càng trở nên quan trọng hơn vì điều gì?
- A. Vì con người ngày càng ít giao tiếp trực tiếp hơn
- B. Vì thông tin cá nhân ngày càng dễ dàng được chia sẻ công khai
- C. Vì nguy cơ xâm phạm thông tin cá nhân trên môi trường mạng ngày càng gia tăng
- D. Vì pháp luật bảo vệ quyền này ngày càng được hoàn thiện hơn
Câu 25: Hành vi nào sau đây của cơ quan truyền thông có thể được coi là vi phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín?
- A. Đăng tải các bài viết tuyên truyền về quyền bí mật thư tín
- B. Phỏng vấn người dân về nhận thức của họ về quyền này
- C. Đưa tin về các vụ án xâm phạm quyền bí mật thư tín đã được xét xử
- D. Công bố rộng rãi nội dung tin nhắn riêng tư của một người nổi tiếng mà không được sự đồng ý
Câu 26: Trong một tổ chức, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo vệ quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của nhân viên?
- A. Kiểm tra định kỳ email và điện thoại của tất cả nhân viên
- B. Xây dựng quy định rõ ràng về bảo mật thông tin cá nhân
- C. Nâng cao nhận thức cho nhân viên về quyền và trách nhiệm liên quan đến bảo mật thông tin
- D. Trang bị hệ thống bảo mật thông tin hiện đại
Câu 27: Nếu bạn chứng kiến hành vi xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác, thái độ ứng xử phù hợp nhất của bạn là gì?
- A. Làm ngơ vì đó không phải việc của mình
- B. Hùa theo và cổ vũ hành vi vi phạm
- C. Lên tiếng phản đối, ngăn chặn hành vi vi phạm và báo cho người có trách nhiệm
- D. Ghi lại hình ảnh, video để đăng lên mạng xã hội bêu xấu người vi phạm
Câu 28: Trong gia đình, việc cha mẹ kiểm tra điện thoại của con cái vị thành niên có được coi là xâm phạm quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín không? Giải thích.
- A. Có, vì con cái có quyền riêng tư tuyệt đối, cha mẹ không được can thiệp
- B. Có thể, nếu việc kiểm tra không xuất phát từ mục đích chính đáng và xâm phạm quá sâu vào đời tư của con
- C. Không, vì cha mẹ có quyền giám sát con cái để đảm bảo an toàn
- D. Không, vì điện thoại là tài sản của cha mẹ, họ có quyền kiểm tra bất cứ lúc nào
Câu 29: Để góp phần xây dựng môi trường mạng an toàn, lành mạnh, mỗi người cần làm gì để tôn trọng quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác trên không gian mạng?
- A. Tự do chia sẻ mọi thông tin mình có trên mạng
- B. Theo dõi và kiểm soát mọi hoạt động của người khác trên mạng
- C. Sử dụng thông tin cá nhân của người khác để phục vụ mục đích riêng
- D. Không xâm phạm trái phép vào tài khoản, thông tin cá nhân của người khác và lên án các hành vi vi phạm
Câu 30: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, nhà tuyển dụng yêu cầu ứng viên cung cấp mật khẩu mạng xã hội để kiểm tra thông tin. Yêu cầu này của nhà tuyển dụng có phù hợp với quy định pháp luật về quyền được bảo đảm an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín không?
- A. Phù hợp, vì nhà tuyển dụng có quyền kiểm tra thông tin ứng viên
- B. Phù hợp, nếu ứng viên tự nguyện cung cấp mật khẩu
- C. Không phù hợp, vì yêu cầu mật khẩu mạng xã hội là xâm phạm quyền bí mật thông tin cá nhân
- D. Chỉ không phù hợp nếu ứng viên không trúng tuyển