Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 08
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ông B phát hiện một công ty xả thải trái phép ra môi trường gây ô nhiễm nghiêm trọng. Ông B đã thu thập bằng chứng và gửi đơn tố cáo đến cơ quan chức năng, đồng thời chia sẻ thông tin này trên trang mạng xã hội cá nhân để cảnh báo cộng đồng. Hành vi của ông B thể hiện quyền tự do nào sau đây?
- A. Tự do ngôn luận
- B. Tự do báo chí
- C. Tiếp cận thông tin
- D. Khiếu nại, tố cáo
Câu 2: Trong một buổi họp phụ huynh, bà T đã mạnh dạn phát biểu ý kiến phản đối việc thu các khoản phí không minh bạch của trường. Bà T đã thực hiện quyền tự do ngôn luận theo hình thức nào?
- A. Gửi đơn thư kiến nghị
- B. Phát biểu trực tiếp
- C. Đăng tải trên báo chí
- D. Tổ chức biểu tình
Câu 3: Để thực hiện quyền tiếp cận thông tin một cách hiệu quả, công dân cần có nghĩa vụ nào sau đây?
- A. Yêu cầu cung cấp mọi loại thông tin
- B. Chia sẻ thông tin cho tất cả mọi người
- C. Sử dụng thông tin đúng mục đích, không xâm phạm lợi ích của người khác
- D. Được phép sửa đổi thông tin đã tiếp cận
Câu 4: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền tự do báo chí?
- A. Nhà báo phỏng vấn nhân chứng về một vụ án
- B. Tòa soạn đăng bài điều tra về tham nhũng
- C. Phóng viên viết bài phản ánh về bất cập xã hội
- D. Báo chí đăng tin bịa đặt về đời tư cá nhân
Câu 5: Quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam là gì?
- A. Đảm bảo đời sống văn hóa tinh thần phong phú
- B. Tăng cường sự tham gia của người dân vào quản lý nhà nước, giám sát xã hội
- C. Thúc đẩy kinh tế thị trường phát triển
- D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế
Câu 6: Trong một chương trình truyền hình trực tiếp, một khách mời đã sử dụng ngôn từ xúc phạm, miệt thị một nhóm người thiểu số. Hành vi này vi phạm đến khía cạnh nào của quyền tự do ngôn luận?
- A. Hình thức thể hiện
- B. Nội dung thông tin
- C. Giới hạn của quyền
- D. Đối tượng tiếp nhận
Câu 7: Công dân có nghĩa vụ gì khi sử dụng mạng xã hội để bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề chính trị, xã hội?
- A. Đảm bảo tính chính xác, khách quan của thông tin, không xuyên tạc, bịa đặt
- B. Tự do tuyệt đối thể hiện mọi quan điểm mà không cần kiểm chứng
- C. Chỉ cần chịu trách nhiệm với bản thân về những gì mình nói
- D. Được phép ẩn danh để tránh bị kiểm soát
Câu 8: Cơ quan nhà nước có trách nhiệm như thế nào trong việc đảm bảo quyền tiếp cận thông tin của công dân?
- A. Kiểm soát chặt chẽ thông tin để tránh thông tin xấu độc
- B. Công khai, minh bạch thông tin, tạo điều kiện thuận lợi cho công dân tiếp cận
- C. Chỉ cung cấp thông tin theo yêu cầu của cơ quan cấp trên
- D. Giữ bí mật thông tin để đảm bảo an ninh quốc gia tuyệt đối
Câu 9: Trong trường hợp nào sau đây, quyền tự do báo chí có thể bị hạn chế?
- A. Khi báo chí phê bình hoạt động của doanh nghiệp
- B. Khi báo chí phản ánh ý kiến trái chiều của công dân
- C. Khi báo chí đưa tin về các vấn đề nhạy cảm
- D. Khi báo chí tiết lộ bí mật quốc gia, xâm phạm đời tư người khác
Câu 10: Để thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách có trách nhiệm, công dân nên ưu tiên điều gì?
- A. Thể hiện cá tính mạnh mẽ, khác biệt
- B. Thu hút sự chú ý của dư luận bằng mọi cách
- C. Đóng góp ý kiến xây dựng, giải quyết vấn đề, bảo vệ lợi ích chung
- D. Phê phán mọi quan điểm khác biệt với mình
Câu 11: Bạn H là một học sinh, muốn tìm hiểu về quy định tuyển sinh vào lớp 10 của trường THPT công lập trên địa bàn. Bạn H nên thực hiện quyền tiếp cận thông tin bằng cách nào hiệu quả nhất?
- A. Gửi đơn khiếu nại lên Bộ Giáo dục và Đào tạo
- B. Truy cập website của Sở Giáo dục và Đào tạo hoặc trường THPT
- C. Tổ chức họp báo để yêu cầu công khai thông tin
- D. Tự ý thu thập thông tin từ các nguồn không chính thống
Câu 12: Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững?
- A. Thúc đẩy minh bạch, trách nhiệm giải trình, tạo môi trường đối thoại, phản biện
- B. Tạo ra sự hỗn loạn, mất trật tự xã hội do thông tin tràn lan
- C. Làm suy yếu vai trò lãnh đạo của nhà nước
- D. Gây khó khăn cho công tác quản lý thông tin của chính phủ
Câu 13: Nếu một người bị xâm phạm quyền tự do ngôn luận, báo chí hoặc tiếp cận thông tin, họ có thể sử dụng biện pháp pháp lý nào để bảo vệ quyền của mình?
- A. Tự ý trả thù người xâm phạm
- B. Tổ chức biểu tình bạo lực
- C. Khiếu nại, tố cáo đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền, khởi kiện ra tòa
- D. Im lặng chịu đựng để tránh rắc rối
Câu 14: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa quyền tự do ngôn luận và quyền tự do báo chí?
- A. Quyền tự do ngôn luận chỉ dành cho nhà báo, còn tự do báo chí cho mọi công dân
- B. Tự do báo chí gắn với hoạt động của cơ quan báo chí, còn tự do ngôn luận rộng hơn, không giới hạn phương tiện
- C. Tự do ngôn luận được pháp luật bảo vệ hơn tự do báo chí
- D. Không có sự khác biệt, hai quyền này là một
Câu 15: Trong bối cảnh thông tin trên mạng xã hội ngày càng phức tạp, công dân cần rèn luyện kỹ năng nào để thực hiện quyền tự do ngôn luận và tiếp cận thông tin một cách hiệu quả và có trách nhiệm?
- A. Kỹ năng sử dụng thành thạo mạng xã hội
- B. Kỹ năng viết bài hấp dẫn, gây chú ý
- C. Kỹ năng tìm kiếm thông tin nhanh chóng
- D. Kỹ năng phân tích, đánh giá, kiểm chứng thông tin và nguồn tin
Câu 16: Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách đúng đắn và có văn hóa?
- A. Sử dụng ngôn ngữ tục tĩu, chửi bới khi tranh luận
- B. Công kích cá nhân, xúc phạm danh dự người khác khi bất đồng quan điểm
- C. Trình bày ý kiến rõ ràng, mạch lạc, tôn trọng quan điểm khác biệt
- D. Lan truyền tin giả, thông tin chưa kiểm chứng để gây hoang mang dư luận
Câu 17: Theo em, hình thức thực hiện quyền tự do ngôn luận nào sau đây có tính chất chính thức và được pháp luật quy định?
- A. Kiến nghị với đại biểu Quốc hội, Hội đồng nhân dân
- B. Bình luận trên mạng xã hội
- C. Trao đổi với bạn bè
- D. Viết nhật ký cá nhân
Câu 18: Một tờ báo đăng tải bài viết về một vụ việc tiêu cực, nhưng thông tin chưa được kiểm chứng và gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của một cá nhân. Cơ quan báo chí này đã vi phạm nghĩa vụ nào?
- A. Nghĩa vụ bảo mật thông tin
- B. Nghĩa vụ phản hồi thông tin
- C. Nghĩa vụ bảo vệ nguồn tin
- D. Nghĩa vụ thông tin trung thực, chính xác
Câu 19: Trong tình huống nào sau đây, việc hạn chế quyền tiếp cận thông tin của công dân là hợp lý và chính đáng?
- A. Để che giấu sai phạm của cán bộ nhà nước
- B. Để bảo vệ bí mật quốc phòng, an ninh quốc gia
- C. Để tránh gây hoang mang dư luận
- D. Để tiết kiệm chi phí công khai thông tin
Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu công dân không được đảm bảo quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin?
- A. Kinh tế xã hội phát triển nhanh hơn do thông tin được kiểm soát
- B. Trật tự xã hội được đảm bảo tuyệt đối
- C. Thiếu dân chủ, minh bạch, xã hội chậm phát triển, dễ phát sinh tiêu cực
- D. Đời sống văn hóa tinh thần phong phú hơn do ít thông tin nhiễu loạn
Câu 21: Bạn N viết một bài báo phản ánh về tình trạng ô nhiễm kênh rạch trong khu dân cư và đề xuất giải pháp khắc phục. Bạn N đã thực hiện quyền tự do báo chí ở khía cạnh nào?
- A. Tiếp cận thông tin báo chí
- B. Cung cấp thông tin cho báo chí
- C. Phản hồi thông tin trên báo chí
- D. Sáng tạo tác phẩm báo chí
Câu 22: Để đảm bảo quyền tiếp cận thông tin của người dân vùng sâu, vùng xa, Nhà nước cần ưu tiên giải pháp nào?
- A. Tăng cường kiểm duyệt thông tin
- B. Hạn chế sử dụng internet
- C. Tổ chức các cuộc họp dân
- D. Phát triển hạ tầng viễn thông, internet, đưa thông tin đến vùng sâu, vùng xa
Câu 23: Trong một cuộc tranh luận công khai về chính sách mới, các bên tham gia cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo quyền tự do ngôn luận được thực hiện một cách hiệu quả và văn minh?
- A. Áp đặt quan điểm cá nhân lên người khác
- B. Ngắt lời, chế giễu đối phương
- C. Tôn trọng, lắng nghe, phản biện bằng lý lẽ, chứng cứ
- D. Sử dụng quyền lực để đàn áp ý kiến trái chiều
Câu 24: Hành vi nào sau đây của cơ quan nhà nước là biểu hiện của việc tôn trọng và bảo đảm quyền tự do tiếp cận thông tin của công dân?
- A. Công khai quy trình, thủ tục hành chính trên cổng thông tin điện tử
- B. Giữ kín thông tin về ngân sách nhà nước
- C. Hạn chế trả lời phỏng vấn báo chí
- D. Chỉ cung cấp thông tin cho người quen biết
Câu 25: Trong xã hội hiện đại, quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin có mối quan hệ mật thiết với quyền nào sau đây?
- A. Quyền tự do kinh doanh
- B. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội
- C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo
- D. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể
Câu 26: Một nhóm người tụ tập đông người, hô hào khẩu hiệu kích động, gây rối trật tự công cộng nhân danh quyền tự do ngôn luận. Hành vi này là?
- A. Biểu hiện chính đáng của quyền tự do ngôn luận
- B. Hành vi cần được khuyến khích để thể hiện dân chủ
- C. Chỉ là hành vi bột phát, không đáng lên án
- D. Lợi dụng quyền tự do ngôn luận để vi phạm pháp luật, cần bị xử lý
Câu 27: Để quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin thực sự trở thành công cụ hữu hiệu để phát triển xã hội, yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước
- B. Số lượng thông tin được công bố
- C. Ý thức pháp luật, trách nhiệm xã hội của công dân
- D. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin
Câu 28: Trong một nhà nước pháp quyền, quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin được bảo vệ bằng?
- A. Hiến pháp và pháp luật
- B. Ý chí chủ quan của người lãnh đạo
- C. Sức mạnh của dư luận xã hội
- D. Truyền thống văn hóa
Câu 29: Một người dân yêu cầu cơ quan nhà nước cung cấp thông tin về dự án xây dựng khu đô thị mới gần nhà mình nhưng bị từ chối với lý do "bí mật kinh doanh". Việc từ chối này có đúng quy định pháp luật không?
- A. Đúng, vì bí mật kinh doanh cần được bảo vệ tuyệt đối
- B. Sai, vì thông tin về dự án xây dựng đô thị liên quan đến lợi ích công cộng, không thuộc bí mật kinh doanh
- C. Chưa xác định được, cần xem xét thêm các yếu tố khác
- D. Tùy thuộc vào quyết định của người đứng đầu cơ quan nhà nước
Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ và mạng xã hội, quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin sẽ đối mặt với thách thức lớn nhất nào?
- A. Sự kiểm soát thông tin quá chặt chẽ từ nhà nước
- B. Sự suy giảm vai trò của báo chí truyền thống
- C. Nguy cơ tin giả, thông tin sai lệch tràn lan, khó kiểm soát và ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội
- D. Khả năng tiếp cận thông tin của người dân bị hạn chế do chi phí cao