15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quyền nào sau đây cho phép công dân bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề kinh tế, chính trị, xã hội của đất nước một cách tự do?

  • A. Quyền tự do kinh doanh
  • B. Quyền tự do ngôn luận
  • C. Quyền tự do đi lại
  • D. Quyền tự do hội họp

Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện quyền tự do báo chí của công dân?

  • A. Phát biểu ý kiến trên mạng xã hội về chất lượng giáo dục
  • B. Tổ chức biểu tình phản đối chính sách của nhà nước
  • C. Viết bài phản ánh tiêu cực trên báo về vấn đề ô nhiễm môi trường
  • D. Gửi đơn thư khiếu nại lên cơ quan nhà nước về tranh chấp đất đai

Câu 3: Quyền tiếp cận thông tin có nghĩa là công dân được phép:

  • A. Yêu cầu cơ quan nhà nước cung cấp thông tin mà cơ quan đó nắm giữ, trừ bí mật quốc gia
  • B. Tự do thu thập mọi thông tin, kể cả thông tin thuộc bí mật đời tư của người khác
  • C. Được biết mọi thông tin mà báo chí đăng tải, không cần kiểm chứng
  • D. Truy cập vào hệ thống thông tin của bất kỳ tổ chức nào để tìm kiếm dữ liệu

Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, công dân đang thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách không phù hợp với quy định của pháp luật?

  • A. Tham gia góp ý vào dự thảo luật trên cổng thông tin điện tử
  • B. Phát biểu ý kiến trong cuộc họp tổ dân phố về vấn đề vệ sinh môi trường
  • C. Viết thư gửi đại biểu Quốc hội phản ánh tâm tư, nguyện vọng
  • D. Sử dụng mạng xã hội để lan truyền tin giả, gây hoang mang dư luận

Câu 5: Nghĩa vụ cơ bản của công dân khi thực hiện quyền tự do báo chí là gì?

  • A. Phải được cơ quan nhà nước cho phép trước khi đăng tải thông tin
  • B. Đảm bảo tính chính xác, khách quan và chịu trách nhiệm về thông tin đăng tải
  • C. Chỉ được phép đăng tải thông tin có lợi cho nhà nước
  • D. Phải là thành viên của một tổ chức báo chí chuyên nghiệp

Câu 6: Điều gì không phải là giới hạn của quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin?

  • A. Không được xâm phạm lợi ích quốc gia, dân tộc
  • B. Không được xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân
  • C. Không được phê bình, góp ý về hoạt động của cơ quan nhà nước
  • D. Không được lợi dụng các quyền tự do này để vi phạm pháp luật

Câu 7: Hình thức nào sau đây không được xem là phương tiện để công dân thực hiện quyền tự do ngôn luận?

  • A. Gửi đơn thư góp ý, khiếu nại
  • B. Phát biểu trực tiếp trong các cuộc họp
  • C. Đăng tải ý kiến trên báo chí, mạng xã hội
  • D. Tự ý xâm nhập vào trụ sở cơ quan nhà nước để biểu tình

Câu 8: Để thực hiện quyền tiếp cận thông tin một cách hiệu quả, công dân nên:

  • A. Yêu cầu cung cấp mọi loại thông tin, kể cả thông tin cá nhân của người khác
  • B. Xác định rõ loại thông tin cần thiết và yêu cầu cơ quan có thẩm quyền cung cấp
  • C. Gây áp lực buộc cơ quan nhà nước phải cung cấp thông tin ngay lập tức
  • D. Tự tìm kiếm thông tin bằng mọi cách, kể cả trái pháp luật

Câu 9: So sánh quyền tự do ngôn luận và quyền tự do báo chí, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quyền này là gì?

  • A. Quyền tự do ngôn luận chỉ dành cho người lớn, quyền tự do báo chí dành cho mọi công dân
  • B. Quyền tự do ngôn luận được pháp luật bảo vệ hơn quyền tự do báo chí
  • C. Quyền tự do báo chí có tính chuyên nghiệp và hệ thống hơn, thông qua các cơ quan báo chí
  • D. Quyền tự do báo chí được thực hiện ở phạm vi rộng hơn quyền tự do ngôn luận

Câu 10: Hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm quyền tự do ngôn luận của công dân khác?

  • A. Lăng mạ, xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người khác trên mạng xã hội
  • B. Phản biện lại ý kiến của người khác trong một cuộc tranh luận
  • C. Không đồng tình với quan điểm của người khác và giữ im lặng
  • D. Đưa ra ý kiến trái chiều về một vấn đề xã hội đang gây tranh cãi

Câu 11: Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp nhà nước kiểm soát thông tin và dư luận xã hội
  • B. Tạo ra sự đồng thuận tuyệt đối trong xã hội
  • C. Đảm bảo quyền lực tối cao thuộc về báo chí và truyền thông
  • D. Thúc đẩy sự minh bạch, trách nhiệm giải trình và sự tham gia của người dân vào các vấn đề xã hội

Câu 12: Tình huống: Ông A phát hiện một công trình xây dựng sử dụng vật liệu kém chất lượng. Ông A nên thực hiện quyền nào sau đây để phản ánh thông tin này một cách chính thống và hiệu quả nhất?

  • A. Tự ý phá hoại công trình để ngăn chặn việc sử dụng vật liệu kém chất lượng
  • B. Thông báo cho cơ quan báo chí hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền để điều tra, xử lý
  • C. Đăng tải thông tin lên mạng xã hội kèm theo những lời lẽ lăng mạ, xúc phạm chủ đầu tư
  • D. Giữ im lặng vì sợ bị trả thù

Câu 13: Pháp luật bảo vệ quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin, đồng thời cũng quy định về:

  • A. Việc hạn chế tối đa các quyền tự do này để đảm bảo an ninh quốc gia
  • B. Việc nhà nước độc quyền kiểm soát thông tin
  • C. Trách nhiệm và nghĩa vụ của công dân khi thực hiện các quyền tự do này
  • D. Việc khuyến khích công dân sử dụng các quyền tự do này một cách vô hạn độ

Câu 14: Nếu công dân bị xâm phạm quyền tự do ngôn luận, báo chí hoặc tiếp cận thông tin, họ có quyền:

  • A. Tự ý trả thù người đã xâm phạm quyền của mình
  • B. Chấp nhận và im lặng chịu đựng
  • C. Tự mình điều tra và xử lý người vi phạm
  • D. Khiếu nại, tố cáo đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền để được bảo vệ và xử lý

Câu 15: Điều gì thể hiện sự khác biệt giữa quyền tiếp cận thông tin và quyền tự do ngôn luận, báo chí?

  • A. Quyền tiếp cận thông tin chỉ dành cho nhà báo, còn quyền tự do ngôn luận, báo chí dành cho mọi công dân
  • B. Quyền tiếp cận thông tin tập trung vào việc nhận thông tin, còn quyền tự do ngôn luận, báo chí tập trung vào việc truyền đạt thông tin
  • C. Quyền tiếp cận thông tin không quan trọng bằng quyền tự do ngôn luận, báo chí
  • D. Quyền tự do ngôn luận, báo chí là một phần của quyền tiếp cận thông tin

Câu 16: Trong bối cảnh hiện nay, việc bảo đảm quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin trên môi trường internet có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Vô cùng quan trọng, vì internet là phương tiện thông tin, truyền thông chủ yếu và có sức lan tỏa mạnh mẽ
  • B. Không còn quan trọng, vì thông tin trên internet khó kiểm soát và thường không chính xác
  • C. Chỉ quan trọng đối với giới trẻ, không liên quan nhiều đến người lớn tuổi
  • D. Ít quan trọng hơn so với việc bảo đảm các quyền tự do khác

Câu 17: Theo em, hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc lạm dụng quyền tự do ngôn luận?

  • A. Đóng góp ý kiến xây dựng chính sách của nhà nước
  • B. Phản ánh những bất cập trong xã hội trên báo chí
  • C. Cố tình đưa tin sai sự thật để hạ uy tín người khác
  • D. Tham gia tranh luận về các vấn đề thời sự

Câu 18: Để bảo vệ quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin, Nhà nước cần có trách nhiệm gì?

  • A. Hạn chế tối đa việc thực hiện các quyền tự do này để duy trì trật tự xã hội
  • B. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, cơ chế bảo vệ và xử lý vi phạm
  • C. Tăng cường kiểm duyệt thông tin trên báo chí và internet
  • D. Khuyến khích công dân tự do thể hiện quan điểm mà không cần bất kỳ giới hạn nào

Câu 19: Trong một cuộc tranh luận trên lớp về quyền tự do ngôn luận, bạn H cho rằng "Tự do ngôn luận là quyền tuyệt đối, không giới hạn". Quan điểm của em về ý kiến này như thế nào?

  • A. Đồng ý hoàn toàn với bạn H, vì tự do ngôn luận là quyền cơ bản của con người
  • B. Chưa có ý kiến, vì cần tìm hiểu thêm về quyền tự do ngôn luận
  • C. Không đồng ý, vì mọi quyền tự do đều có giới hạn nhất định để đảm bảo trật tự xã hội và quyền của người khác
  • D. Ý kiến này đúng một phần, nhưng cần xem xét thêm các khía cạnh khác

Câu 20: Khi thực hiện quyền tự do ngôn luận trên mạng xã hội, công dân cần lưu ý điều gì để tránh vi phạm pháp luật?

  • A. Không cần lưu ý gì, vì mạng xã hội là không gian tự do ngôn luận tuyệt đối
  • B. Chỉ cần tránh nói xấu về chính trị và nhà nước
  • C. Chỉ cần sử dụng tài khoản ẩn danh để tránh bị phát hiện
  • D. Tuân thủ pháp luật về an ninh mạng, không đăng tải thông tin sai sự thật, xúc phạm người khác

Câu 21: Giả sử bạn biết thông tin về một vụ tham nhũng nhưng cơ quan chức năng chưa phát hiện. Bạn nên sử dụng quyền nào để thông báo thông tin này một cách an toàn và hiệu quả nhất?

  • A. Tự mình điều tra và công khai thông tin trên mạng xã hội
  • B. Báo cáo thông tin cho cơ quan điều tra hoặc cơ quan báo chí có uy tín
  • C. Giữ im lặng vì sợ bị liên lụy
  • D. Tuyên truyền thông tin cho bạn bè và người thân biết

Câu 22: Hậu quả pháp lý nào có thể xảy ra đối với hành vi lợi dụng quyền tự do ngôn luận, báo chí để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân?

  • A. Chỉ bị nhắc nhở, phê bình
  • B. Không có hậu quả gì nếu không gây ra thiệt hại nghiêm trọng
  • C. Có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự
  • D. Chỉ phải bồi thường thiệt hại nếu gây ra thiệt hại về vật chất

Câu 23: Để đánh giá mức độ thực hiện quyền tự do báo chí ở một quốc gia, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự đa dạng, độc lập và chất lượng của các cơ quan báo chí; mức độ can thiệp, kiểm duyệt của nhà nước
  • B. Số lượng cơ quan báo chí và phóng viên
  • C. Mức độ phổ biến của báo chí trong dân chúng
  • D. Lợi nhuận mà các cơ quan báo chí thu được

Câu 24: Trong hoạt động báo chí, việc bảo vệ bí mật đời tư của cá nhân và bí mật quốc gia cần được cân bằng như thế nào với quyền tự do báo chí?

  • A. Quyền tự do báo chí luôn được ưu tiên hơn bí mật đời tư và bí mật quốc gia
  • B. Bí mật đời tư và bí mật quốc gia luôn được ưu tiên hơn quyền tự do báo chí
  • C. Không cần cân bằng, vì đây là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt
  • D. Cần có sự cân bằng hợp lý, đảm bảo quyền tự do báo chí không xâm phạm đến bí mật đời tư và bí mật quốc gia theo quy định của pháp luật

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền tiếp cận thông tin của công dân không được bảo đảm?

  • A. Không có ảnh hưởng gì đáng kể đến xã hội
  • B. Giảm sự minh bạch, trách nhiệm giải trình của cơ quan nhà nước; hạn chế sự tham gia của người dân vào các vấn đề xã hội
  • C. Tăng cường quyền lực của nhà nước trong việc kiểm soát thông tin
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của báo chí tự do và độc lập

Câu 26: Một tờ báo đăng tải thông tin sai sự thật, gây thiệt hại đến danh dự của một cá nhân. Tờ báo này phải chịu trách nhiệm gì?

  • A. Không phải chịu trách nhiệm gì, vì báo chí có quyền tự do thông tin
  • B. Chỉ cần xin lỗi công khai trên báo
  • C. Phải cải chính thông tin, bồi thường thiệt hại và có thể bị xử phạt theo quy định của pháp luật
  • D. Chỉ bị phê bình, nhắc nhở từ cơ quan quản lý báo chí

Câu 27: Tại sao quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin được coi là các quyền dân chủ cơ bản của công dân?

  • A. Vì chúng giúp nhà nước dễ dàng quản lý xã hội
  • B. Vì chúng giúp báo chí trở nên giàu có và quyền lực
  • C. Vì chúng đảm bảo mọi người đều nói và làm theo ý mình
  • D. Vì chúng tạo điều kiện cho người dân tham gia vào đời sống chính trị, xã hội, kiểm soát quyền lực nhà nước và bảo vệ quyền lợi của mình

Câu 28: Để thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin, học sinh cần rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng sử dụng mạng xã hội để gây ấn tượng với người khác
  • B. Kỹ năng phân tích, đánh giá thông tin; tư duy phản biện; giao tiếp và bày tỏ ý kiến một cách văn minh, đúng pháp luật
  • C. Kỹ năng thu thập thông tin cá nhân của người khác
  • D. Kỹ năng viết bài báo hấp dẫn, gây sốc

Câu 29: Trong một nhà nước pháp quyền, mối quan hệ giữa quyền tự do ngôn luận, báo chí, tiếp cận thông tin và pháp luật được thể hiện như thế nào?

  • A. Pháp luật hạn chế tối đa các quyền tự do này để bảo đảm trật tự
  • B. Pháp luật không liên quan đến việc thực hiện các quyền tự do này
  • C. Pháp luật vừa bảo vệ, vừa quy định giới hạn và trách nhiệm khi thực hiện các quyền tự do này
  • D. Pháp luật chỉ khuyến khích nhà nước bảo đảm các quyền tự do này, không can thiệp vào việc thực hiện của công dân

Câu 30: Hãy phân tích mối liên hệ giữa quyền tự do ngôn luận và trách nhiệm công dân trong việc xây dựng xã hội văn minh, tiến bộ.

  • A. Không có mối liên hệ nào, vì quyền tự do ngôn luận là quyền cá nhân, trách nhiệm công dân là trách nhiệm xã hội
  • B. Quyền tự do ngôn luận chỉ phục vụ lợi ích cá nhân, không liên quan đến xây dựng xã hội
  • C. Trách nhiệm công dân hạn chế quyền tự do ngôn luận
  • D. Quyền tự do ngôn luận là phương tiện để công dân thực hiện trách nhiệm của mình trong việc tham gia xây dựng, giám sát và phản biện xã hội, góp phần làm cho xã hội văn minh, tiến bộ hơn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Quyền nào sau đây cho phép công dân bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề kinh tế, chính trị, xã hội của đất nước một cách tự do?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện quyền tự do báo chí của công dân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Quyền tiếp cận thông tin có nghĩa là công dân được phép:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, công dân đang thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách *không* phù hợp với quy định của pháp luật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Nghĩa vụ cơ bản của công dân khi thực hiện quyền tự do báo chí là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Điều gì *không* phải là giới hạn của quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hình thức nào sau đây *không* được xem là phương tiện để công dân thực hiện quyền tự do ngôn luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Để thực hiện quyền tiếp cận thông tin một cách hiệu quả, công dân nên:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: So sánh quyền tự do ngôn luận và quyền tự do báo chí, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quyền này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm quyền tự do ngôn luận của công dân khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin có vai trò quan trọng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Tình huống: Ông A phát hiện một công trình xây dựng sử dụng vật liệu kém chất lượng. Ông A nên thực hiện quyền nào sau đây để phản ánh thông tin này một cách chính thống và hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Pháp luật bảo vệ quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin, đồng thời cũng quy định về:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nếu công dân bị xâm phạm quyền tự do ngôn luận, báo chí hoặc tiếp cận thông tin, họ có quyền:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Điều gì thể hiện sự khác biệt giữa quyền tiếp cận thông tin và quyền tự do ngôn luận, báo chí?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong bối cảnh hiện nay, việc bảo đảm quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin trên môi trường internet có ý nghĩa như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Theo em, hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc *lạm dụng* quyền tự do ngôn luận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để bảo vệ quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin, Nhà nước cần có trách nhiệm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong một cuộc tranh luận trên lớp về quyền tự do ngôn luận, bạn H cho rằng 'Tự do ngôn luận là quyền tuyệt đối, không giới hạn'. Quan điểm của em về ý kiến này như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi thực hiện quyền tự do ngôn luận trên mạng xã hội, công dân cần lưu ý điều gì để tránh vi phạm pháp luật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Giả sử bạn biết thông tin về một vụ tham nhũng nhưng cơ quan chức năng chưa phát hiện. Bạn nên sử dụng quyền nào để thông báo thông tin này một cách an toàn và hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Hậu quả pháp lý nào có thể xảy ra đối với hành vi lợi dụng quyền tự do ngôn luận, báo chí để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để đánh giá mức độ thực hiện quyền tự do báo chí ở một quốc gia, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong hoạt động báo chí, việc bảo vệ bí mật đời tư của cá nhân và bí mật quốc gia cần được cân bằng như thế nào với quyền tự do báo chí?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền tiếp cận thông tin của công dân không được bảo đảm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một tờ báo đăng tải thông tin sai sự thật, gây thiệt hại đến danh dự của một cá nhân. Tờ báo này phải chịu trách nhiệm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Tại sao quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin được coi là các quyền dân chủ cơ bản của công dân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin, học sinh cần rèn luyện kỹ năng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong một nhà nước pháp quyền, mối quan hệ giữa quyền tự do ngôn luận, báo chí, tiếp cận thông tin và pháp luật được thể hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Hãy phân tích mối liên hệ giữa quyền tự do ngôn luận và trách nhiệm công dân trong việc xây dựng xã hội văn minh, tiến bộ.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin là một trong những quyền cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp. Theo em, quyền này KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

  • A. Bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề kinh tế, xã hội.
  • B. Sáng tạo và phổ biến các tác phẩm báo chí.
  • C. Yêu cầu cơ quan nhà nước cung cấp thông tin.
  • D. Tự do tuyệt đối phát ngôn mà không chịu trách nhiệm pháp lý.

Câu 2: Anh Nam sử dụng mạng xã hội để đăng tải thông tin sai sự thật về một doanh nghiệp, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đó. Hành vi của anh Nam có thể bị xem là vi phạm đến nghĩa vụ nào của công dân khi thực hiện quyền tự do ngôn luận?

  • A. Nghĩa vụ bảo vệ bí mật nhà nước.
  • B. Nghĩa vụ tôn trọng quyền và danh dự của người khác.
  • C. Nghĩa vụ chấp hành pháp luật về báo chí.
  • D. Nghĩa vụ đóng góp ý kiến xây dựng đất nước.

Câu 3: Trong một buổi họp báo của Ủy ban nhân dân tỉnh, phóng viên A đặt câu hỏi về tính minh bạch của dự án đầu tư công trên địa bàn. Hành động này của phóng viên A thể hiện việc thực hiện quyền nào?

  • A. Quyền tự do tín ngưỡng.
  • B. Quyền tự do lập hội.
  • C. Quyền tự do báo chí.
  • D. Quyền tự do kinh doanh.

Câu 4: Để thực hiện quyền tiếp cận thông tin, công dân có thể sử dụng hình thức nào sau đây để yêu cầu cơ quan nhà nước cung cấp thông tin?

  • A. Gửi yêu cầu trực tiếp hoặc văn bản đến cơ quan nhà nước.
  • B. Tự ý xâm nhập vào hệ thống thông tin của cơ quan nhà nước.
  • C. Tổ chức biểu tình yêu cầu cung cấp thông tin.
  • D. Đăng tải thông tin sai lệch để gây áp lực.

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là mục đích chính của việc bảo đảm quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin?

  • A. Thúc đẩy sự tham gia của công dân vào các vấn đề của đất nước.
  • B. Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của bộ máy nhà nước.
  • C. Phát triển xã hội dân chủ và văn minh.
  • D. Đảm bảo mọi thông tin đều được công khai, kể cả bí mật quốc gia.

Câu 6: Trong một chương trình đối thoại trực tuyến, bà Mai bày tỏ ý kiến phản đối một chính sách mới của chính phủ. Hành động này của bà Mai thể hiện quyền nào?

  • A. Quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền tự do báo chí.
  • C. Quyền tiếp cận thông tin.
  • D. Quyền khiếu nại, tố cáo.

Câu 7: Theo quy định của pháp luật, trường hợp nào sau đây KHÔNG bị coi là hành vi lợi dụng quyền tự do ngôn luận, báo chí để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân?

  • A. Đưa tin sai sự thật gây hoang mang dư luận.
  • B. Phê bình, góp ý về hoạt động của cơ quan nhà nước trên báo chí.
  • C. Tiết lộ bí mật đời tư của người khác.
  • D. Kích động bạo lực, gây rối trật tự công cộng.

Câu 8: Quyền tiếp cận thông tin KHÔNG áp dụng đối với loại thông tin nào sau đây?

  • A. Thông tin về quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Thông tin về ngân sách nhà nước.
  • C. Thông tin thuộc bí mật nhà nước.
  • D. Thông tin về thủ tục hành chính.

Câu 9: Trong một cuộc họp của tổ dân phố, ông Bình phát biểu ý kiến về vấn đề vệ sinh môi trường tại khu dân cư. Hình thức thực hiện quyền tự do ngôn luận của ông Bình là gì?

  • A. Phát biểu ý kiến trực tiếp.
  • B. Đăng bài trên báo.
  • C. Viết đơn khiếu nại.
  • D. Gửi thư điện tử.

Câu 10: Báo chí đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm quyền tự do ngôn luận và tiếp cận thông tin của công dân. Vai trò nào sau đây KHÔNG thuộc về báo chí?

  • A. Cung cấp thông tin đa dạng, khách quan cho công chúng.
  • B. Phản ánh ý kiến, nguyện vọng của nhân dân.
  • C. Giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước.
  • D. Thay mặt nhà nước ban hành chính sách, pháp luật.

Câu 11: Khi thực hiện quyền tự do ngôn luận trên mạng xã hội, công dân cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây để đảm bảo văn hóa và trách nhiệm?

  • A. Tự do tuyệt đối, không cần kiểm chứng thông tin.
  • B. Kiểm chứng thông tin, tôn trọng sự thật và người khác.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ tùy tiện, thể hiện cá tính.
  • D. Chỉ cần bày tỏ quan điểm cá nhân, không cần quan tâm đến hậu quả.

Câu 12: Một nhóm phóng viên điều tra phát hiện ra hành vi tham nhũng của một quan chức nhà nước và công bố thông tin trên báo chí. Hành động này của phóng viên thể hiện vai trò nào của báo chí?

  • A. Vai trò giải trí.
  • B. Vai trò tuyên truyền.
  • C. Vai trò giám sát và phản biện xã hội.
  • D. Vai trò kinh tế.

Câu 13: Trong trường hợp cơ quan nhà nước từ chối cung cấp thông tin theo yêu cầu của công dân, công dân có quyền gì để bảo vệ quyền tiếp cận thông tin của mình?

  • A. Tự ý thu thập thông tin bằng mọi cách.
  • B. Im lặng chấp nhận sự từ chối.
  • C. Gây rối trật tự tại cơ quan nhà nước.
  • D. Khiếu nại hoặc khởi kiện theo quy định của pháp luật.

Câu 14: Việc nhà nước bảo đảm quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin mang lại ý nghĩa quan trọng nào cho sự phát triển của xã hội?

  • A. Nâng cao dân trí, thúc đẩy dân chủ và phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Tăng cường quyền lực của nhà nước đối với công dân.
  • C. Giảm thiểu vai trò của các tổ chức xã hội.
  • D. Hạn chế sự phát triển của khoa học và công nghệ.

Câu 15: Hành vi nào sau đây thể hiện sự thực hiện NGHĨA VỤ của công dân khi tham gia hoạt động báo chí?

  • A. Sáng tạo tác phẩm báo chí theo sở thích cá nhân.
  • B. Cung cấp thông tin chính xác, khách quan cho báo chí.
  • C. Phản hồi thông tin trên báo chí một cách tùy tiện.
  • D. Tiếp cận mọi thông tin báo chí mà không cần xin phép.

Câu 16: Giả sử bạn phát hiện một bài báo đăng tải thông tin sai lệch, gây ảnh hưởng đến uy tín của một người bạn. Bạn có thể sử dụng quyền nào để phản hồi thông tin trên báo chí?

  • A. Quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền tiếp cận thông tin.
  • C. Quyền phản hồi thông tin trên báo chí.
  • D. Quyền khiếu nại, tố cáo.

Câu 17: Cơ quan nào có trách nhiệm chính trong việc bảo đảm quyền tiếp cận thông tin của công dân?

  • A. Tòa án nhân dân.
  • B. Viện kiểm sát nhân dân.
  • C. Quốc hội.
  • D. Các cơ quan nhà nước nắm giữ thông tin.

Câu 18: Hình thức xử lý nào có thể được áp dụng đối với hành vi vi phạm quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin của công dân?

  • A. Chỉ bị phê bình trước tập thể.
  • B. Chỉ bị xử phạt hành chính.
  • C. Xử lý kỷ luật, hành chính hoặc hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
  • D. Chỉ phải bồi thường thiệt hại dân sự.

Câu 19: Trong bối cảnh thông tin sai lệch lan tràn trên mạng xã hội, điều quan trọng nhất công dân cần làm để thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách có trách nhiệm là gì?

  • A. Tự do chia sẻ mọi thông tin mình thấy.
  • B. Kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ và phát ngôn.
  • C. Chỉ tin vào thông tin từ người nổi tiếng.
  • D. Không sử dụng mạng xã hội để tránh thông tin sai lệch.

Câu 20: Quyền tự do báo chí KHÁC BIỆT với quyền tự do ngôn luận ở điểm cơ bản nào?

  • A. Quyền tự do báo chí được pháp luật bảo vệ mạnh mẽ hơn.
  • B. Quyền tự do báo chí chỉ dành cho nhà báo, còn tự do ngôn luận dành cho mọi công dân.
  • C. Quyền tự do ngôn luận chỉ giới hạn trong phạm vi cá nhân, còn tự do báo chí mang tính công cộng.
  • D. Quyền tự do báo chí gắn liền với hoạt động chuyên nghiệp của báo chí, truyền thông.

Câu 21: Để đánh giá tính xác thực của một thông tin tiếp cận được, công dân nên áp dụng kỹ năng nào sau đây?

  • A. Phân tích nguồn tin, so sánh với nhiều nguồn khác nhau.
  • B. Tin tưởng tuyệt đối vào thông tin từ báo chí chính thống.
  • C. Chỉ đọc thông tin từ các trang mạng xã hội quen thuộc.
  • D. Bỏ qua thông tin nếu thấy phức tạp, khó hiểu.

Câu 22: Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin đóng vai trò như thế nào đối với việc kiểm soát quyền lực nhà nước?

  • A. Không có vai trò đáng kể.
  • B. Giúp nhà nước tập trung quyền lực hơn.
  • C. Là công cụ quan trọng để giám sát và hạn chế sự lạm quyền.
  • D. Gây cản trở hoạt động hiệu quả của nhà nước.

Câu 23: Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của việc thực hiện quyền tự do ngôn luận?

  • A. Tham gia tranh luận về chính sách công trên diễn đàn.
  • B. Viết bài bình luận về một vấn đề xã hội trên blog cá nhân.
  • C. Góp ý kiến cho đại biểu Quốc hội trong cuộc họp tiếp xúc cử tri.
  • D. Tự ý sửa chữa thông tin trên trang web của cơ quan nhà nước.

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin KHÔNG được bảo đảm trong một xã hội?

  • A. Xã hội phát triển nhanh chóng và ổn định hơn.
  • B. Thiếu minh bạch, tham nhũng gia tăng, xã hội kém phát triển.
  • C. Nhà nước quản lý xã hội hiệu quả hơn.
  • D. Trật tự xã hội được duy trì tốt hơn.

Câu 25: Bạn Lan muốn tìm hiểu về quy trình cấp giấy phép xây dựng nhà ở tại địa phương. Theo em, bạn Lan nên thực hiện quyền nào và tiếp cận cơ quan nào để có thông tin?

  • A. Quyền tự do ngôn luận, liên hệ với báo chí.
  • B. Quyền tự do báo chí, đến cơ quan báo chí.
  • C. Quyền tiếp cận thông tin, đến UBND cấp huyện/xã.
  • D. Quyền khiếu nại, đến cơ quan thanh tra.

Câu 26: Để thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin, học sinh cần rèn luyện phẩm chất nào?

  • A. Tính hiếu kỳ, thích khám phá.
  • B. Tính mạnh dạn, dám nói thẳng.
  • C. Tính năng động, thích thể hiện bản thân.
  • D. Tính trung thực, trách nhiệm và tôn trọng pháp luật.

Câu 27: Trong một bài xã luận, báo X chỉ trích gay gắt một doanh nghiệp gây ô nhiễm môi trường. Doanh nghiệp này cho rằng báo X đã đưa tin sai sự thật và gây thiệt hại cho họ. Doanh nghiệp có thể sử dụng quyền nào để bảo vệ mình?

  • A. Quyền phản hồi thông tin trên báo chí hoặc khởi kiện.
  • B. Quyền tự do ngôn luận để đáp trả trên báo chí.
  • C. Quyền tiếp cận thông tin để làm rõ sự việc.
  • D. Quyền yêu cầu báo chí phải đóng cửa.

Câu 28: Khái niệm "tiếp cận thông tin" trong quyền tiếp cận thông tin được hiểu là gì?

  • A. Chỉ là việc xem thông tin đã được công bố.
  • B. Bao gồm cả việc tìm kiếm, thu thập, xem xét và sử dụng thông tin.
  • C. Chỉ giới hạn ở việc nhận thông tin do cơ quan nhà nước chủ động cung cấp.
  • D. Đồng nghĩa với việc sở hữu thông tin.

Câu 29: Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin với quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân?

  • A. Không có mối quan hệ.
  • B. Các quyền này mâu thuẫn với quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
  • C. Các quyền này là cơ sở để công dân tham gia quản lý nhà nước và xã hội hiệu quả.
  • D. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội quan trọng hơn các quyền tự do thông tin.

Câu 30: Theo em, việc bảo vệ và thực hiện đúng đắn quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin góp phần xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam như thế nào?

  • A. Không có tác động đáng kể.
  • B. Cản trở quá trình xây dựng nhà nước pháp quyền.
  • C. Chỉ có vai trò trong việc tuyên truyền về nhà nước pháp quyền.
  • D. Là yếu tố then chốt để đảm bảo dân chủ, minh bạch và trách nhiệm giải trình, nền tảng của nhà nước pháp quyền.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin là một trong những quyền cơ bản của công dân được quy định trong Hiến pháp. Theo em, quyền này KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Anh Nam sử dụng mạng xã hội để đăng tải thông tin sai sự thật về một doanh nghiệp, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đó. Hành vi của anh Nam có thể bị xem là vi phạm đến nghĩa vụ nào của công dân khi thực hiện quyền tự do ngôn luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong một buổi họp báo của Ủy ban nhân dân tỉnh, phóng viên A đặt câu hỏi về tính minh bạch của dự án đầu tư công trên địa bàn. Hành động này của phóng viên A thể hiện việc thực hiện quyền nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Để thực hiện quyền tiếp cận thông tin, công dân có thể sử dụng hình thức nào sau đây để yêu cầu cơ quan nhà nước cung cấp thông tin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Điều gì KHÔNG phải là mục đích chính của việc bảo đảm quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong một chương trình đối thoại trực tuyến, bà Mai bày tỏ ý kiến phản đối một chính sách mới của chính phủ. Hành động này của bà Mai thể hiện quyền nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Theo quy định của pháp luật, trường hợp nào sau đây KHÔNG bị coi là hành vi lợi dụng quyền tự do ngôn luận, báo chí để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Quyền tiếp cận thông tin KHÔNG áp dụng đối với loại thông tin nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong một cuộc họp của tổ dân phố, ông Bình phát biểu ý kiến về vấn đề vệ sinh môi trường tại khu dân cư. Hình thức thực hiện quyền tự do ngôn luận của ông Bình là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Báo chí đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm quyền tự do ngôn luận và tiếp cận thông tin của công dân. Vai trò nào sau đây KHÔNG thuộc về báo chí?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi thực hiện quyền tự do ngôn luận trên mạng xã hội, công dân cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây để đảm bảo văn hóa và trách nhiệm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một nhóm phóng viên điều tra phát hiện ra hành vi tham nhũng của một quan chức nhà nước và công bố thông tin trên báo chí. Hành động này của phóng viên thể hiện vai trò nào của báo chí?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong trường hợp cơ quan nhà nước từ chối cung cấp thông tin theo yêu cầu của công dân, công dân có quyền gì để bảo vệ quyền tiếp cận thông tin của mình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Việc nhà nước bảo đảm quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin mang lại ý nghĩa quan trọng nào cho sự phát triển của xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Hành vi nào sau đây thể hiện sự thực hiện NGHĨA VỤ của công dân khi tham gia hoạt động báo chí?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Giả sử bạn phát hiện một bài báo đăng tải thông tin sai lệch, gây ảnh hưởng đến uy tín của một người bạn. Bạn có thể sử dụng quyền nào để phản hồi thông tin trên báo chí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Cơ quan nào có trách nhiệm chính trong việc bảo đảm quyền tiếp cận thông tin của công dân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hình thức xử lý nào có thể được áp dụng đối với hành vi vi phạm quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin của công dân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong bối cảnh thông tin sai lệch lan tràn trên mạng xã hội, điều quan trọng nhất công dân cần làm để thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách có trách nhiệm là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Quyền tự do báo chí KHÁC BIỆT với quyền tự do ngôn luận ở điểm cơ bản nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để đánh giá tính xác thực của một thông tin tiếp cận được, công dân nên áp dụng kỹ năng nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin đóng vai trò như thế nào đối với việc kiểm soát quyền lực nhà nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của việc thực hiện quyền tự do ngôn luận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin KHÔNG được bảo đảm trong một xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Bạn Lan muốn tìm hiểu về quy trình cấp giấy phép xây dựng nhà ở tại địa phương. Theo em, bạn Lan nên thực hiện quyền nào và tiếp cận cơ quan nào để có thông tin?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin, học sinh cần rèn luyện phẩm chất nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong một bài xã luận, báo X chỉ trích gay gắt một doanh nghiệp gây ô nhiễm môi trường. Doanh nghiệp này cho rằng báo X đã đưa tin sai sự thật và gây thiệt hại cho họ. Doanh nghiệp có thể sử dụng quyền nào để bảo vệ mình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khái niệm 'tiếp cận thông tin' trong quyền tiếp cận thông tin được hiểu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin với quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Theo em, việc bảo vệ và thực hiện đúng đắn quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin góp phần xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quyền tự do ngôn luận của công dân KHÔNG bao gồm hành vi nào sau đây?

  • A. Phát biểu ý kiến xây dựng tại cuộc họp cơ quan.
  • B. Viết bài phản ánh tiêu cực trên mạng xã hội.
  • C. Gửi đơn thư khiếu nại, tố cáo đến cơ quan chức năng.
  • D. Tuyên truyền thông tin sai lệch, gây hoang mang dư luận.

Câu 2: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa quyền tự do ngôn luận và quyền tự do báo chí?

  • A. Tự do ngôn luận chỉ dành cho nhà báo, tự do báo chí dành cho mọi công dân.
  • B. Tự do báo chí rộng hơn tự do ngôn luận, bao gồm cả tự do biểu đạt nghệ thuật.
  • C. Tự do báo chí là hình thức chuyên biệt, có tổ chức của tự do ngôn luận, thông qua các cơ quan báo chí.
  • D. Không có sự khác biệt, đây là hai cách gọi khác nhau của cùng một quyền.

Câu 3: Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện quyền tiếp cận thông tin một cách chủ động và hợp pháp?

  • A. Tự ý xâm nhập vào hệ thống máy tính của cơ quan nhà nước để lấy thông tin.
  • B. Gửi yêu cầu đến Ủy ban nhân dân xã để được cung cấp thông tin về quy hoạch sử dụng đất.
  • C. Mua chuộc cán bộ để có được thông tin mật.
  • D. Sao chép và phát tán thông tin nội bộ của doanh nghiệp đối thủ.

Câu 4: Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận và báo chí đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Giám sát hoạt động của bộ máy nhà nước và phản biện chính sách.
  • B. Đảm bảo mọi người dân đều có việc làm và thu nhập ổn định.
  • C. Xây dựng một nền văn hóa thống nhất và đồng đều.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự và an ninh quốc phòng.

Câu 5: Nghĩa vụ của công dân khi thực hiện quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin là gì?

  • A. Tuyệt đối phục tùng mọi chỉ đạo của cơ quan nhà nước.
  • B. Bí mật mọi thông tin cá nhân để tránh bị lợi dụng.
  • C. Không được lợi dụng các quyền tự do này để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, tập thể và cá nhân.
  • D. Chỉ được sử dụng các quyền này trong phạm vi gia đình và bạn bè.

Câu 6: Tình huống nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi thực hiện quyền tự do báo chí?

  • A. Nhà báo điều tra và đăng tải phóng sự về tham nhũng.
  • B. Tòa soạn báo đăng bài phản hồi ý kiến của độc giả.
  • C. Công dân cung cấp thông tin cho báo chí về một vụ việc tiêu cực.
  • D. Tổ chức họp báo bí mật để công bố thông tin chưa được kiểm chứng.

Câu 7: Giả sử bạn phát hiện một công trình công cộng sử dụng vật liệu kém chất lượng. Bạn nên thực hiện quyền tự do ngôn luận của mình bằng cách nào sau đây để vừa hiệu quả, vừa đúng pháp luật?

  • A. Tổ chức biểu tình trái phép trước trụ sở cơ quan chức năng.
  • B. Thu thập bằng chứng và phản ánh sự việc đến cơ quan thanh tra hoặc báo chí.
  • C. Đăng tải thông tin lên mạng xã hội kèm theo những lời lẽ lăng mạ, xúc phạm.
  • D. Tự ý đình chỉ thi công công trình và ngăn cản công nhân làm việc.

Câu 8: Điều gì sẽ xảy ra nếu một người lợi dụng quyền tự do ngôn luận để vu khống, xúc phạm danh dự nhân phẩm của người khác?

  • A. Không có hậu quả gì, vì đó là quyền tự do ngôn luận.
  • B. Chỉ bị nhắc nhở, phê bình trong nội bộ.
  • C. Có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
  • D. Chỉ phải bồi thường thiệt hại về vật chất, không bị xử lý hình sự.

Câu 9: Để đảm bảo quyền tiếp cận thông tin của công dân, Nhà nước cần thực hiện biện pháp nào quan trọng nhất?

  • A. Công khai, minh bạch các thông tin do cơ quan nhà nước nắm giữ, trừ những thông tin thuộc phạm vi bí mật nhà nước.
  • B. Hạn chế tối đa việc cung cấp thông tin cho công dân để tránh lộ bí mật.
  • C. Chỉ cung cấp thông tin cho những công dân có địa vị xã hội cao.
  • D. Ủy quyền cho một cơ quan duy nhất quản lý và cung cấp thông tin.

Câu 10: Bạn A là học sinh, muốn bày tỏ quan điểm về vấn đề bạo lực học đường. Hình thức thể hiện nào sau đây phù hợp nhất với quyền tự do ngôn luận của bạn?

  • A. Tự ý tổ chức diễu hành phản đối bạo lực học đường trước cổng trường.
  • B. Viết bài chia sẻ quan điểm trên trang web của trường hoặc báo chí.
  • C. Vẽ tranh biếm họa về bạo lực học đường và dán khắp trường.
  • D. Tạo nhóm kín trên mạng xã hội để chỉ trích những học sinh có hành vi bạo lực.

Câu 11: Quyền nào sau đây giúp công dân có thể biết được các quyết định, chính sách của Nhà nước liên quan đến đời sống của mình?

  • A. Quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền tự do báo chí.
  • C. Quyền tiếp cận thông tin.
  • D. Quyền khiếu nại, tố cáo.

Câu 12: Một tờ báo đăng tải thông tin sai sự thật, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của một doanh nghiệp. Doanh nghiệp này có quyền gì để bảo vệ mình?

  • A. Tự ý đóng cửa tờ báo đó.
  • B. Cấm người dân đọc tờ báo đó.
  • C. Trả đũa bằng cách đăng thông tin sai lệch về tờ báo đó.
  • D. Yêu cầu tờ báo cải chính, xin lỗi và bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật.

Câu 13: Trong bối cảnh mạng xã hội phát triển mạnh mẽ, việc thực hiện quyền tự do ngôn luận trên không gian mạng cần chú ý điều gì?

  • A. Tuyệt đối tự do, không bị ràng buộc bởi bất kỳ quy định nào.
  • B. Tuân thủ pháp luật, văn hóa và đạo đức xã hội, tránh xúc phạm, vu khống người khác.
  • C. Chỉ cần chịu trách nhiệm với bản thân, không cần quan tâm đến người khác.
  • D. Có thể tự do lan truyền mọi thông tin, kể cả thông tin chưa kiểm chứng.

Câu 14: Pháp luật quy định như thế nào về việc hạn chế quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin?

  • A. Không có bất kỳ hạn chế nào, đây là các quyền tuyệt đối.
  • B. Nhà nước có quyền hạn chế tùy ý để đảm bảo an ninh quốc gia.
  • C. Chỉ được hạn chế trong những trường hợp cần thiết, do luật định và vì lợi ích công cộng, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
  • D. Hạn chế chỉ áp dụng đối với báo chí, không áp dụng với ngôn luận cá nhân.

Câu 15: Mục đích chính của việc bảo đảm quyền tiếp cận thông tin cho công dân là gì?

  • A. Tăng cường quyền lực của Nhà nước.
  • B. Hạn chế sự tham gia của người dân vào quản lý nhà nước.
  • C. Đảm bảo bí mật tuyệt đối của các cơ quan nhà nước.
  • D. Nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình của bộ máy nhà nước và tạo điều kiện để công dân tham gia quản lý nhà nước, xã hội.

Câu 16: Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do báo chí?

  • A. Nhà báo từ chối tiết lộ nguồn tin mật cho cơ quan điều tra.
  • B. Cơ quan chức năng kiểm duyệt nội dung báo chí trước khi phát hành.
  • C. Báo chí phản ánh trung thực những vấn đề tiêu cực trong xã hội.
  • D. Công dân gửi phản hồi đến báo chí về một bài viết.

Câu 17: Trong một chương trình đối thoại trực tuyến, một người dân phát biểu ý kiến trái chiều với quan điểm của đa số. Hành vi này thể hiện quyền nào?

  • A. Quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền tự do báo chí.
  • C. Quyền tiếp cận thông tin.
  • D. Quyền tự do hội họp.

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một hình thức thực hiện quyền tự do ngôn luận?

  • A. Tham gia tranh luận trên diễn đàn trực tuyến.
  • B. Viết thư góp ý gửi đại biểu Quốc hội.
  • C. Phát biểu ý kiến trong cuộc họp dân phố.
  • D. Tự ý phá hoại tài sản công để phản đối chính sách.

Câu 19: So sánh quyền tự do ngôn luận và quyền tự do biểu tình, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai quyền này là gì?

  • A. Tự do ngôn luận chỉ được thực hiện bằng lời nói, tự do biểu tình bằng hành động.
  • B. Tự do ngôn luận tập trung vào bày tỏ quan điểm cá nhân, tự do biểu tình thể hiện ý chí tập thể.
  • C. Tự do ngôn luận không bị hạn chế, tự do biểu tình bị hạn chế về địa điểm và thời gian.
  • D. Tự do ngôn luận là quyền cơ bản, tự do biểu tình là quyền phái sinh.

Câu 20: Để thực hiện tốt quyền tiếp cận thông tin, công dân cần có kỹ năng nào sau đây?

  • A. Kỹ năng sử dụng vũ lực để đòi hỏi thông tin.
  • B. Kỹ năng giữ bí mật thông tin cá nhân tuyệt đối.
  • C. Kỹ năng tìm kiếm, phân tích và đánh giá thông tin.
  • D. Kỹ năng viết đơn thư khiếu nại phức tạp.

Câu 21: Quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin thuộc nhóm quyền nào sau đây theo phân loại quyền con người?

  • A. Quyền dân sự và chính trị.
  • B. Quyền kinh tế, xã hội và văn hóa.
  • C. Quyền tập thể.
  • D. Quyền thế hệ thứ ba.

Câu 22: Một quốc gia hạn chế quyền tự do báo chí một cách quá mức có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Kinh tế phát triển nhanh hơn do thông tin được kiểm soát.
  • B. An ninh quốc gia được đảm bảo tuyệt đối.
  • C. Thiếu thông tin đa chiều, giảm khả năng phản biện xã hội, tăng nguy cơ tham nhũng và sai phạm.
  • D. Đời sống văn hóa phong phú hơn do báo chí tập trung vào giải trí.

Câu 23: Trong một cuộc phỏng vấn, nhà báo A đặt câu hỏi mang tính định hướng và suy diễn, không dựa trên факты đã được xác minh. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hoạt động báo chí?

  • A. Nguyên tắc bảo vệ nguồn tin.
  • B. Nguyên tắc khách quan, trung thực.
  • C. Nguyên tắc độc lập, tự chủ.
  • D. Nguyên tắc thông tin chính xác, khách quan.

Câu 24: Công dân có trách nhiệm gì đối với thông tin mà mình tiếp cận được?

  • A. Tự do sử dụng thông tin cho bất kỳ mục đích nào.
  • B. Sử dụng thông tin một cách có trách nhiệm, không làm tổn hại đến lợi ích của người khác và xã hội.
  • C. Bán lại thông tin cho người khác để kiếm lợi.
  • D. Giữ bí mật thông tin tuyệt đối, không chia sẻ với ai.

Câu 25: Tổ chức nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền tự do báo chí?

  • A. Hiệp hội doanh nghiệp.
  • B. Hội phụ nữ.
  • C. Hội nhà báo.
  • D. Đoàn thanh niên.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để thực hiện quyền tiếp cận thông tin?

  • A. Yêu cầu cơ quan nhà nước cung cấp thông tin theo quy định.
  • B. Tìm kiếm thông tin trên cổng thông tin điện tử của cơ quan nhà nước.
  • C. Tham dự các phiên họp công khai của cơ quan nhà nước.
  • D. Đe dọa, gây áp lực để cơ quan nhà nước cung cấp thông tin.

Câu 27: Quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin có mối quan hệ như thế nào với quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân?

  • A. Là cơ sở, tiền đề quan trọng để công dân thực hiện quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội một cách hiệu quả.
  • B. Không có mối quan hệ trực tiếp, quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội phụ thuộc vào trình độ học vấn.
  • C. Mâu thuẫn với nhau, tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin có thể gây rối loạn xã hội.
  • D. Chỉ là hình thức bổ sung, không có vai trò quyết định đối với quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.

Câu 28: Trong một bài báo, tác giả sử dụng ngôn ngữ mang tính kích động, chia rẽ, gây hận thù giữa các nhóm cộng đồng khác nhau. Hành vi này vi phạm điều gì?

  • A. Vi phạm quyền tự do ngôn luận.
  • B. Vi phạm nghĩa vụ của báo chí và đạo đức nghề nghiệp.
  • C. Vi phạm quyền tiếp cận thông tin.
  • D. Không vi phạm gì, đó là quyền tự do sáng tạo của tác giả.

Câu 29: Điều gì thể hiện sự phát triển của quyền tự do báo chí trong thời đại công nghệ số?

  • A. Báo chí truyền thống ngày càng chiếm ưu thế.
  • B. Quyền lực của các cơ quan quản lý báo chí tăng lên.
  • C. Sự ra đời của báo chí công dân và các nền tảng truyền thông xã hội.
  • D. Việc kiểm duyệt thông tin trên internet trở nên dễ dàng hơn.

Câu 30: Để đánh giá mức độ thực thi quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin ở một quốc gia, tiêu chí quan trọng nhất là gì?

  • A. Số lượng cơ quan báo chí nhà nước.
  • B. Mức độ kiểm duyệt thông tin.
  • C. Số lượng người dân sử dụng internet.
  • D. Mức độ đa dạng của thông tin trên các phương tiện truyền thông và khả năng tiếp cận thông tin của người dân, sự an toàn cho người thực hiện quyền.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Quyền tự do ngôn luận của công dân KHÔNG bao gồm hành vi nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa quyền tự do ngôn luận và quyền tự do báo chí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện quyền tiếp cận thông tin một cách chủ động và hợp pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận và báo chí đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nghĩa vụ của công dân khi thực hiện quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tình huống nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi thực hiện quyền tự do báo chí?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Giả sử bạn phát hiện một công trình công cộng sử dụng vật liệu kém chất lượng. Bạn nên thực hiện quyền tự do ngôn luận của mình bằng cách nào sau đây để vừa hiệu quả, vừa đúng pháp luật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Điều gì sẽ xảy ra nếu một người lợi dụng quyền tự do ngôn luận để vu khống, xúc phạm danh dự nhân phẩm của người khác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Để đảm bảo quyền tiếp cận thông tin của công dân, Nhà nước cần thực hiện biện pháp nào quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Bạn A là học sinh, muốn bày tỏ quan điểm về vấn đề bạo lực học đường. Hình thức thể hiện nào sau đây phù hợp nhất với quyền tự do ngôn luận của bạn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Quyền nào sau đây giúp công dân có thể biết được các quyết định, chính sách của Nhà nước liên quan đến đời sống của mình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một tờ báo đăng tải thông tin sai sự thật, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của một doanh nghiệp. Doanh nghiệp này có quyền gì để bảo vệ mình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong bối cảnh mạng xã hội phát triển mạnh mẽ, việc thực hiện quyền tự do ngôn luận trên không gian mạng cần chú ý điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Pháp luật quy định như thế nào về việc hạn chế quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Mục đích chính của việc bảo đảm quyền tiếp cận thông tin cho công dân là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do báo chí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong một chương trình đối thoại trực tuyến, một người dân phát biểu ý kiến trái chiều với quan điểm của đa số. Hành vi này thể hiện quyền nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một hình thức thực hiện quyền tự do ngôn luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: So sánh quyền tự do ngôn luận và quyền tự do biểu tình, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai quyền này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để thực hiện tốt quyền tiếp cận thông tin, công dân cần có kỹ năng nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin thuộc nhóm quyền nào sau đây theo phân loại quyền con người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một quốc gia hạn chế quyền tự do báo chí một cách quá mức có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong một cuộc phỏng vấn, nhà báo A đặt câu hỏi mang tính định hướng và suy diễn, không dựa trên факты đã được xác minh. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hoạt động báo chí?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Công dân có trách nhiệm gì đối với thông tin mà mình tiếp cận được?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Tổ chức nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền tự do báo chí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để thực hiện quyền tiếp cận thông tin?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin có mối quan hệ như thế nào với quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong một bài báo, tác giả sử dụng ngôn ngữ mang tính kích động, chia rẽ, gây hận thù giữa các nhóm cộng đồng khác nhau. Hành vi này vi phạm điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Điều gì thể hiện sự phát triển của quyền tự do báo chí trong thời đại công nghệ số?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để đánh giá mức độ thực thi quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin ở một quốc gia, tiêu chí quan trọng nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin thuộc nhóm quyền nào sau đây của công dân?

  • A. Quyền dân sự - chính trị
  • B. Quyền kinh tế
  • C. Quyền văn hóa
  • D. Quyền xã hội

Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện sự thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách không phù hợp với quy định pháp luật?

  • A. Đóng góp ý kiến xây dựng chính sách của địa phương thông qua hội nghị cử tri.
  • B. Viết bài phản ánh về tình trạng ô nhiễm môi trường trên trang mạng xã hội cá nhân.
  • C. Gửi đơn thư khiếu nại đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền về quyết định hành chính.
  • D. Lan truyền thông tin sai sự thật, xúc phạm danh dự người khác trên mạng xã hội.

Câu 3: Theo quy định của pháp luật, cơ quan nhà nước không có nghĩa vụ cung cấp thông tin nào sau đây cho công dân?

  • A. Thông tin về quy hoạch sử dụng đất của thành phố.
  • B. Thông tin về ngân sách nhà nước đã được phê duyệt.
  • C. Thông tin về phương án tác chiến quân sự tuyệt mật.
  • D. Thông tin về thủ tục hành chính trong lĩnh vực giáo dục.

Câu 4: Hình thức thực hiện quyền tự do báo chí nào sau đây thuộc về trách nhiệm của cơ quan báo chí, không phải là quyền của công dân?

  • A. Sáng tạo tác phẩm báo chí.
  • B. Chịu trách nhiệm trước pháp luật về nội dung thông tin.
  • C. Tiếp cận thông tin báo chí.
  • D. Phản hồi thông tin trên báo chí.

Câu 5: Trong một chương trình đối thoại trực tuyến, ông A đã bày tỏ quan điểm trái chiều về một dự án phát triển kinh tế của tỉnh. Hành vi này của ông A thể hiện quyền tự do nào?

  • A. Tự do ngôn luận
  • B. Tự do báo chí
  • C. Tiếp cận thông tin
  • D. Tự do hội họp

Câu 6: Để thực hiện quyền tiếp cận thông tin một cách hiệu quả, công dân nên ưu tiên sử dụng phương thức nào sau đây khi muốn tìm hiểu thông tin về một chính sách mới của nhà nước?

  • A. Hỏi ý kiến bạn bè, người thân.
  • B. Tìm kiếm thông tin trên mạng xã hội.
  • C. Truy cập cổng thông tin điện tử của cơ quan nhà nước ban hành chính sách.
  • D. Xem xét các bài đăng quảng cáo trên báo chí.

Câu 7: Một tờ báo đăng tải bài viết sai sự thật về hoạt động kinh doanh của công ty X, gây thiệt hại nghiêm trọng đến uy tín và doanh thu của công ty. Công ty X có quyền khiếu nại tờ báo này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Quyền tự do ngôn luận của công dân
  • B. Quyền tự do báo chí của cơ quan báo chí
  • C. Quyền tiếp cận thông tin của công dân
  • D. Quyền được pháp luật bảo hộ về danh dự, uy tín

Câu 8: Trong bối cảnh mạng xã hội phát triển, việc lan truyền tin giả (fake news) trở thành vấn đề đáng lo ngại. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để hạn chế tình trạng này?

  • A. Tăng cường xử phạt hành chính đối với người lan truyền tin giả.
  • B. Nâng cao năng lực tự kiểm chứng thông tin và tư duy phản biện cho người dân.
  • C. Yêu cầu các nhà mạng chặn lọc thông tin trên internet.
  • D. Hạn chế quyền tự do ngôn luận trên mạng xã hội.

Câu 9: Bạn B là học sinh lớp 11, muốn tìm hiểu thông tin về kỳ thi tốt nghiệp THPT năm tới. Theo em, bạn B nên tiếp cận nguồn thông tin chính thức và đáng tin cậy nhất từ đâu?

  • A. Các diễn đàn học sinh trên mạng xã hội.
  • B. Các trang báo điện tử tổng hợp.
  • C. Trang thông tin điện tử của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
  • D. Lời truyền miệng từ các anh chị khóa trước.

Câu 10: Quyền tự do ngôn luận và quyền tự do báo chí có điểm chung cơ bản nào?

  • A. Đều là quyền thể hiện và truyền đạt thông tin, ý kiến.
  • B. Đều chỉ dành cho công dân là nhà báo, phóng viên.
  • C. Đều không bị giới hạn bởi pháp luật.
  • D. Đều chỉ được thực hiện trên các phương tiện thông tin đại chúng.

Câu 11: Trong một cuộc họp phụ huynh, ông C đã phát biểu ý kiến phê bình về chất lượng bữa ăn bán trú của trường. Hành động này của ông C là biểu hiện của việc thực hiện quyền...

  • A. Tự do ngôn luận
  • B. Tự do báo chí
  • C. Tiếp cận thông tin
  • D. Tự do hội họp

Câu 12: Để đảm bảo quyền tiếp cận thông tin của công dân, pháp luật quy định các cơ quan nhà nước phải thực hiện nguyên tắc nào sau đây trong hoạt động cung cấp thông tin?

  • A. Bí mật, chọn lọc, kiểm duyệt
  • B. Minh bạch, kịp thời, đầy đủ
  • C. Ưu tiên, nhanh chóng, miễn phí
  • D. Chính xác, tuyệt đối, không sửa đổi

Câu 13: Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tự do báo chí?

  • A. Phản biện lại một bài báo trên mạng xã hội.
  • B. Gửi đơn thư góp ý về nội dung một chương trình truyền hình.
  • C. Cản trở nhà báo thu thập tin tức tại khu vực được phép tác nghiệp.
  • D. Yêu cầu cơ quan báo chí cải chính thông tin sai lệch về mình.

Câu 14: Trong xã hội hiện đại, quyền tiếp cận thông tin có vai trò quan trọng nhất đối với việc thực hiện quyền nào sau đây của công dân?

  • A. Tự do kinh doanh
  • B. Bầu cử và ứng cử
  • C. Khiếu nại, tố cáo
  • D. Tham gia quản lý nhà nước và xã hội

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu công dân không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình khi sử dụng quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin?

  • A. Quyền công dân sẽ bị hạn chế vĩnh viễn
  • B. Có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật
  • C. Không được hưởng các quyền công dân khác
  • D. Bị tước quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Câu 16: Một nhóm phóng viên điều tra về vụ việc tham nhũng. Để bảo vệ an toàn cho bản thân và nguồn tin, họ nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Công khai toàn bộ thông tin điều tra trên mạng xã hội.
  • B. Yêu cầu cơ quan công an bảo vệ 24/24.
  • C. Giữ bí mật danh tính nguồn tin và sử dụng biện pháp bảo mật thông tin.
  • D. Dừng ngay việc điều tra để đảm bảo an toàn.

Câu 17: Pháp luật Việt Nam khuyến khích công dân thực hiện quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin theo hướng nào?

  • A. Phục vụ mục đích giải trí cá nhân.
  • B. Thể hiện sự khác biệt và nổi bật.
  • C. Chỉ trích và phản đối mọi chủ trương, chính sách.
  • D. Tham gia vào hoạt động xây dựng và phát triển đất nước.

Câu 18: Trong tình huống nào sau đây, việc hạn chế quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin là chính đáng theo quy định của pháp luật?

  • A. Để bảo vệ bí mật nhà nước, trật tự công cộng.
  • B. Để duy trì sự ổn định chính trị tuyệt đối.
  • C. Để tránh gây ra tranh cãi và bất đồng trong xã hội.
  • D. Để bảo vệ uy tín của các cơ quan nhà nước.

Câu 19: Cơ quan nào có trách nhiệm cao nhất trong việc bảo đảm thực hiện quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin của công dân ở Việt Nam?

  • A. Bộ Thông tin và Truyền thông.
  • B. Ủy ban nhân dân các cấp.
  • C. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • D. Tòa án nhân dân các cấp.

Câu 20: Bạn H muốn viết bài phản ánh về tình trạng lãng phí trong sử dụng ngân sách tại địa phương. Hình thức thực hiện quyền tự do ngôn luận nào là phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Chia sẻ trên trang mạng xã hội cá nhân.
  • B. Viết bài gửi đăng trên báo chí hoặc trang thông tin điện tử.
  • C. Phát biểu trong cuộc họp tổ dân phố.
  • D. Vẽ tranh biếm họa và dán ở nơi công cộng.

Câu 21: So sánh quyền tự do ngôn luận và quyền tự do báo chí, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quyền này là gì?

  • A. Quyền tự do ngôn luận được pháp luật bảo vệ mạnh mẽ hơn.
  • B. Quyền tự do báo chí chỉ dành cho công dân trưởng thành.
  • C. Quyền tự do báo chí mang tính chuyên nghiệp và hệ thống hơn.
  • D. Quyền tự do ngôn luận không bị giới hạn bởi pháp luật.

Câu 22: Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin có vai trò như thế nào đối với sự phát triển?

  • A. Nền tảng cho sự phát triển dân chủ, minh bạch và trách nhiệm giải trình.
  • B. Công cụ để kiểm soát và hạn chế quyền lực nhà nước.
  • C. Yếu tố quyết định sự ổn định chính trị tuyệt đối.
  • D. Chỉ có vai trò trong lĩnh vực văn hóa, tư tưởng.

Câu 23: Để thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin, mỗi người cần có phẩm chất và năng lực nào?

  • A. Tự tin, quyết đoán, dám thể hiện bản thân.
  • B. Tư duy phản biện, trách nhiệm, tuân thủ pháp luật.
  • C. Khả năng hùng biện, giao tiếp tốt, gây ảnh hưởng.
  • D. Giàu có, có địa vị xã hội, quan hệ rộng.

Câu 24: Giả sử bạn phát hiện một vụ việc tiêu cực tại cơ quan nhà nước. Bạn nên thực hiện quyền tiếp cận thông tin như thế nào để thu thập bằng chứng và tố cáo?

  • A. Tự ý xâm nhập hệ thống máy tính của cơ quan nhà nước để lấy thông tin.
  • B. Thu thập thông tin từ các nguồn không chính thức trên mạng xã hội.
  • C. Gửi yêu cầu chính thức đến cơ quan nhà nước để được cung cấp thông tin liên quan.
  • D. Công khai vụ việc trên báo chí trước khi có bằng chứng xác thực.

Câu 25: Trong quá trình thực hiện quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin, công dân cần tránh hành vi nào sau đây để bảo vệ quyền riêng tư của người khác?

  • A. Phản ánh về hành vi vi phạm pháp luật của người khác.
  • B. Bày tỏ quan điểm cá nhân về nhân phẩm của người khác.
  • C. Thu thập thông tin về đời tư của người nổi tiếng.
  • D. Tiết lộ thông tin cá nhân bí mật của người khác khi chưa được sự đồng ý.

Câu 26: Để quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin được thực hiện hiệu quả, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các chủ thể nào trong xã hội?

  • A. Chỉ cơ quan nhà nước và công dân.
  • B. Nhà nước, công dân và các tổ chức xã hội.
  • C. Chỉ các cơ quan báo chí và công dân.
  • D. Chỉ các tổ chức xã hội và cơ quan nhà nước.

Câu 27: Hình thức nào sau đây không phải là hình thức thể hiện quyền tự do báo chí?

  • A. Sản xuất chương trình truyền hình.
  • B. Xuất bản báo in và báo điện tử.
  • C. Thực hiện phóng sự điều tra.
  • D. Tham gia biểu tình phản đối chính sách.

Câu 28: Trong trường hợp có tranh chấp về quyền tiếp cận thông tin giữa công dân và cơ quan nhà nước, cơ chế giải quyết tranh chấp chính thứccao nhất là gì?

  • A. Gửi đơn khiếu nại lên cơ quan cấp trên.
  • B. Nhờ hòa giải tại tổ dân phố.
  • C. Khởi kiện ra Tòa án hành chính.
  • D. Tổ chức đối thoại trực tiếp giữa hai bên.

Câu 29: Để đảm bảo tính xác thực và khách quan của thông tin khi thực hiện quyền tự do báo chí, cơ quan báo chí cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Kiểm chứng thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
  • B. Ưu tiên đăng tải thông tin nhanh nhất.
  • C. Bảo vệ quan điểm của cơ quan báo chí.
  • D. Chỉ đăng tải thông tin đã được cơ quan nhà nước kiểm duyệt.

Câu 30: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc bảo đảm quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin đối với sự phát triển của con người là gì?

  • A. Đảm bảo cuộc sống vật chất đầy đủ cho mọi người.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển toàn diện về nhận thức, tư duy và năng lực của con người.
  • C. Tăng cường quyền lực của nhà nước đối với xã hội.
  • D. Giúp con người tránh khỏi mọi sai lầm và rủi ro.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin thuộc nhóm quyền nào sau đây của công dân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện sự thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách *không* phù hợp với quy định pháp luật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Theo quy định của pháp luật, cơ quan nhà nước *không có nghĩa vụ* cung cấp thông tin nào sau đây cho công dân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Hình thức thực hiện quyền tự do báo chí nào sau đây thuộc về *trách nhiệm* của cơ quan báo chí, không phải là quyền của công dân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong một chương trình đối thoại trực tuyến, ông A đã bày tỏ quan điểm trái chiều về một dự án phát triển kinh tế của tỉnh. Hành vi này của ông A thể hiện quyền tự do nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Để thực hiện quyền tiếp cận thông tin một cách hiệu quả, công dân nên ưu tiên sử dụng phương thức nào sau đây khi muốn tìm hiểu thông tin về một chính sách mới của nhà nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một tờ báo đăng tải bài viết *sai sự thật* về hoạt động kinh doanh của công ty X, gây thiệt hại nghiêm trọng đến uy tín và doanh thu của công ty. Công ty X có quyền khiếu nại tờ báo này dựa trên cơ sở nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong bối cảnh mạng xã hội phát triển, việc lan truyền tin giả (fake news) trở thành vấn đề đáng lo ngại. Giải pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất* để hạn chế tình trạng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Bạn B là học sinh lớp 11, muốn tìm hiểu thông tin về kỳ thi tốt nghiệp THPT năm tới. Theo em, bạn B nên tiếp cận nguồn thông tin chính thức và đáng tin cậy nhất từ đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Quyền tự do ngôn luận và quyền tự do báo chí có điểm chung cơ bản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong một cuộc họp phụ huynh, ông C đã phát biểu ý kiến phê bình về chất lượng bữa ăn bán trú của trường. Hành động này của ông C là biểu hiện của việc thực hiện quyền...

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Để đảm bảo quyền tiếp cận thông tin của công dân, pháp luật quy định các cơ quan nhà nước phải thực hiện nguyên tắc nào sau đây trong hoạt động cung cấp thông tin?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hành vi nào sau đây *vi phạm* quyền tự do báo chí?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong xã hội hiện đại, quyền tiếp cận thông tin có vai trò quan trọng nhất đối với việc thực hiện quyền nào sau đây của công dân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu công dân không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình khi sử dụng quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một nhóm phóng viên điều tra về vụ việc tham nhũng. Để bảo vệ an toàn cho bản thân và nguồn tin, họ nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Pháp luật Việt Nam *khuyến khích* công dân thực hiện quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin theo hướng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong tình huống nào sau đây, việc *hạn chế* quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin là *chính đáng* theo quy định của pháp luật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Cơ quan nào có trách nhiệm *cao nhất* trong việc bảo đảm thực hiện quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin của công dân ở Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Bạn H muốn viết bài phản ánh về tình trạng lãng phí trong sử dụng ngân sách tại địa phương. Hình thức thực hiện quyền tự do ngôn luận nào là phù hợp nhất trong trường hợp này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: So sánh quyền tự do ngôn luận và quyền tự do báo chí, điểm khác biệt *cơ bản nhất* giữa hai quyền này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin có vai trò như thế nào đối với sự phát triển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin, mỗi người cần có phẩm chất và năng lực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Giả sử bạn phát hiện một vụ việc tiêu cực tại cơ quan nhà nước. Bạn nên thực hiện quyền tiếp cận thông tin như thế nào để thu thập bằng chứng và tố cáo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong quá trình thực hiện quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin, công dân cần tránh hành vi nào sau đây để bảo vệ quyền riêng tư của người khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin được thực hiện hiệu quả, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các chủ thể nào trong xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hình thức nào sau đây *không phải* là hình thức thể hiện quyền tự do báo chí?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong trường hợp có tranh chấp về quyền tiếp cận thông tin giữa công dân và cơ quan nhà nước, cơ chế giải quyết tranh chấp *chính thức* và *cao nhất* là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để đảm bảo tính xác thực và khách quan của thông tin khi thực hiện quyền tự do báo chí, cơ quan báo chí cần tuân thủ nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Ý nghĩa *quan trọng nhất* của việc bảo đảm quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin đối với sự phát triển của con người là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ông An viết một bài đăng trên mạng xã hội chỉ trích chính sách mới về giao thông của thành phố, cho rằng nó gây bất tiện cho người dân. Hành động này của ông An thể hiện quyền nào dưới đây?

  • A. Quyền tự do ngôn luận
  • B. Quyền tự do báo chí
  • C. Quyền tiếp cận thông tin
  • D. Quyền khiếu nại, tố cáo

Câu 2: Để thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách có trách nhiệm, công dân cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Tự do tuyệt đối, không giới hạn
  • B. Chỉ phát biểu về những vấn đề cá nhân
  • C. Không xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khác
  • D. Chỉ được phát biểu khi được cơ quan nhà nước cho phép

Câu 3: Một tờ báo đăng tải loạt bài điều tra về tình trạng tham nhũng tại một dự án xây dựng công cộng. Đây là ví dụ minh họa cho việc thực hiện quyền nào?

  • A. Quyền tự do ngôn luận
  • B. Quyền tự do báo chí
  • C. Quyền tiếp cận thông tin
  • D. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội

Câu 4: Trong trường hợp nào sau đây, hành vi bị coi là vi phạm quyền tự do ngôn luận?

  • A. Phê bình các quyết định của cơ quan nhà nước
  • B. Bày tỏ quan điểm cá nhân trên mạng xã hội
  • C. Tổ chức biểu tình ôn hòa để phản đối chính sách
  • D. Lợi dụng diễn đàn để xuyên tạc, vu khống người khác

Câu 5: Công dân có nghĩa vụ như thế nào đối với quyền tự do báo chí?

  • A. Bắt buộc phải đọc và theo dõi tất cả các tờ báo
  • B. Không cản trở hoạt động báo chí đúng pháp luật
  • C. Cung cấp thông tin cho báo chí ngay cả khi không muốn
  • D. Chịu trách nhiệm về nội dung tất cả các bài báo đã đọc

Câu 6: Hình thức nào sau đây thuộc về quyền tiếp cận thông tin của công dân?

  • A. Nghe lén điện thoại của người khác
  • B. Đọc trộm thư tín của người khác
  • C. Yêu cầu cơ quan nhà nước cung cấp thông tin
  • D. Tự ý xâm nhập vào hệ thống dữ liệu của cơ quan nhà nước

Câu 7: Vì sao quyền tiếp cận thông tin lại quan trọng đối với công dân?

  • A. Giúp công dân giám sát hoạt động của Nhà nước và tham gia quản lý xã hội
  • B. Giúp công dân trở thành nhà báo chuyên nghiệp
  • C. Giúp công dân kiếm tiền từ việc bán thông tin
  • D. Giúp công dân nổi tiếng trên mạng xã hội

Câu 8: Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa quyền tự do ngôn luận và quyền tự do báo chí?

  • A. Quyền tự do ngôn luận chỉ dành cho người lớn, còn quyền tự do báo chí dành cho trẻ em
  • B. Quyền tự do báo chí mang tính chuyên nghiệp và được thực hiện bởi các cơ quan báo chí
  • C. Quyền tự do ngôn luận được pháp luật bảo vệ hơn quyền tự do báo chí
  • D. Không có sự khác biệt giữa hai quyền này

Câu 9: Trong tình huống nào sau đây, việc hạn chế quyền tự do ngôn luận là hợp pháp?

  • A. Khi chính phủ không đồng ý với quan điểm được bày tỏ
  • B. Khi thông tin được phát ngôn gây khó chịu cho một nhóm người
  • C. Để bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự công cộng
  • D. Để duy trì sự ổn định chính trị tuyệt đối

Câu 10: Một nhóm người biểu tình ôn hòa để phản đối việc xây dựng nhà máy gây ô nhiễm môi trường gần khu dân cư. Hành động này thể hiện quyền nào?

  • A. Quyền tự do ngôn luận
  • B. Quyền tự do báo chí
  • C. Quyền tiếp cận thông tin
  • D. Quyền tự do hội họp

Câu 11: Để tiếp cận thông tin về quy hoạch đô thị, công dân nên thực hiện theo trình tự nào sau đây?

  • A. Tự ý tìm kiếm thông tin trên mạng internet
  • B. Gửi yêu cầu cung cấp thông tin đến cơ quan quản lý đô thị
  • C. Tổ chức họp báo để yêu cầu công khai thông tin
  • D. Khiếu nại lên cấp cao hơn nếu không có thông tin

Câu 12: Hậu quả pháp lý nào có thể xảy ra đối với hành vi đăng tải thông tin sai sự thật, vu khống người khác trên mạng xã hội?

  • A. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu gỡ bài
  • B. Bị phạt hành chính và gỡ bài
  • C. Bị truy cứu trách nhiệm hình sự trong mọi trường hợp
  • D. Có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ

Câu 13: Trong một cuộc tranh luận công khai về một dự luật, bạn A đưa ra ý kiến phản đối dự luật đó. Đây là biểu hiện của quyền...

  • A. Tự do ngôn luận
  • B. Tự do báo chí
  • C. Tiếp cận thông tin
  • D. Tự do hội họp

Câu 14: Cơ quan nào có trách nhiệm bảo đảm quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin của công dân?

  • A. Tổ chức xã hội
  • B. Doanh nghiệp tư nhân
  • C. Nhà nước
  • D. Gia đình

Câu 15: Một người dân phát hiện ra sai phạm của cán bộ địa phương và viết đơn tố cáo gửi đến cơ quan báo chí. Hành động này liên quan đến quyền nào?

  • A. Quyền tự do ngôn luận
  • B. Quyền tự do báo chí (trong mối liên hệ với quyền tố cáo)
  • C. Quyền tiếp cận thông tin
  • D. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội

Câu 16: Điều nào sau đây KHÔNG phải là nghĩa vụ của công dân khi thực hiện quyền tự do ngôn luận và báo chí?

  • A. Không xâm phạm lợi ích quốc gia, dân tộc
  • B. Không kích động bạo lực, gây rối trật tự công cộng
  • C. Luôn đồng tình với quan điểm của chính phủ
  • D. Không vu khống, xúc phạm danh dự nhân phẩm người khác

Câu 17: Giả sử bạn là một phóng viên, bạn cần tuân thủ nguyên tắc nào khi thu thập và đưa tin để đảm bảo thực hiện đúng quyền tự do báo chí?

  • A. Luôn ưu tiên tin tức giật gân để thu hút độc giả
  • B. Đảm bảo tính chính xác, khách quan và trung thực của thông tin
  • C. Không cần kiểm chứng thông tin nếu có nguồn tin mật
  • D. Chỉ đưa tin theo quan điểm của cơ quan báo chí

Câu 18: Việc Nhà nước công khai ngân sách và các dự án đầu tư công thể hiện điều gì?

  • A. Sự lãng phí ngân sách nhà nước
  • B. Sự can thiệp quá sâu của Nhà nước vào đời tư công dân
  • C. Sự bảo đảm quyền tiếp cận thông tin của công dân
  • D. Sự phô trương sức mạnh của Nhà nước

Câu 19: Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận và báo chí đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là nền tảng để người dân tham gia vào đời sống chính trị, xã hội và giám sát quyền lực
  • B. Là công cụ để nhà nước kiểm soát thông tin và dư luận xã hội
  • C. Không có vai trò quan trọng, chỉ là quyền hình thức
  • D. Chỉ phục vụ cho lợi ích cá nhân của một số người

Câu 20: Nếu bạn bị từ chối cung cấp thông tin một cách bất hợp pháp từ cơ quan nhà nước, bạn có quyền khiếu nại đến cơ quan nào?

  • A. Tòa án nhân dân
  • B. Viện kiểm sát nhân dân
  • C. Công an
  • D. Cơ quan nhà nước cấp trên hoặc cơ quan có thẩm quyền

Câu 21: Một trang mạng xã hội lan truyền tin giả về dịch bệnh, gây hoang mang trong dư luận. Hành vi này vi phạm điều gì?

  • A. Quyền tự do tiếp cận thông tin
  • B. Nghĩa vụ không lợi dụng quyền tự do ngôn luận, báo chí để xâm hại lợi ích công cộng
  • C. Quyền tự do báo chí
  • D. Quyền tự do hội họp

Câu 22: Để đánh giá mức độ thực hiện quyền tự do báo chí ở một quốc gia, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng cơ quan báo chí
  • B. Số lượng nhà báo được đào tạo
  • C. Sự đa dạng của thông tin và mức độ độc lập của báo chí
  • D. Số lượng bài báo được xuất bản mỗi ngày

Câu 23: Trong bối cảnh truyền thông số hiện nay, thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện quyền tự do ngôn luận và báo chí là gì?

  • A. Sự kiểm duyệt gắt gao của nhà nước
  • B. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực cho báo chí
  • C. Chi phí hoạt động báo chí ngày càng tăng
  • D. Sự lan tràn của tin giả và thông tin sai lệch trên mạng

Câu 24: Một công dân sử dụng quyền tự do ngôn luận để đóng góp ý kiến xây dựng chính sách của nhà nước. Hình thức thực hiện quyền này là gì?

  • A. Tổ chức biểu tình trái phép
  • B. Góp ý kiến thông qua các diễn đàn, hội thảo, hoặc gửi văn bản
  • C. Tự ý sửa đổi chính sách
  • D. Lan truyền thông tin sai lệch về chính sách

Câu 25: Giả sử một cơ quan báo chí bị can thiệp, cản trở hoạt động nghiệp vụ một cách trái pháp luật, cơ quan này có thể sử dụng biện pháp bảo vệ nào?

  • A. Tự ý trả đũa bằng cách đăng tin sai sự thật về đối tượng cản trở
  • B. Im lặng chịu đựng để tránh rắc rối
  • C. Khiếu nại, tố cáo hành vi cản trở đến cơ quan có thẩm quyền
  • D. Tự trang bị vũ khí để chống lại sự can thiệp

Câu 26: Mục đích chính của việc bảo đảm quyền tiếp cận thông tin là gì?

  • A. Để công dân có thể kiểm soát hoàn toàn nhà nước
  • B. Để nhà nước dễ dàng tuyên truyền chính sách
  • C. Để công dân có nhiều chuyện để bàn tán
  • D. Tăng cường tính minh bạch, trách nhiệm giải trình của các cơ quan nhà nước và nâng cao năng lực giám sát của công dân

Câu 27: Trong một chương trình truyền hình trực tiếp, một khách mời có quyền tự do ngôn luận đến mức nào?

  • A. Hoàn toàn tự do, không giới hạn
  • B. Có giới hạn nhất định, phải tuân thủ pháp luật và đạo đức
  • C. Phụ thuộc vào ý kiến của nhà sản xuất chương trình
  • D. Chỉ được nói những điều đã được duyệt trước

Câu 28: So sánh quyền tự do ngôn luận và quyền tự do biểu đạt, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Không có sự khác biệt, hai quyền này là một
  • B. Quyền tự do ngôn luận chỉ áp dụng cho người lớn, còn tự do biểu đạt cho trẻ em
  • C. Tự do biểu đạt là khái niệm rộng hơn, bao gồm cả tự do ngôn luận và các hình thức thể hiện khác
  • D. Tự do ngôn luận được bảo vệ bởi luật quốc tế, còn tự do biểu đạt chỉ được bảo vệ bởi luật quốc gia

Câu 29: Trong một nhà nước pháp quyền, mối quan hệ giữa quyền tự do ngôn luận, báo chí, tiếp cận thông tin và trách nhiệm giải trình của nhà nước là gì?

  • A. Các quyền này là công cụ để công dân giám sát, yêu cầu nhà nước giải trình và bảo đảm trách nhiệm giải trình của nhà nước
  • B. Các quyền này không liên quan đến trách nhiệm giải trình của nhà nước
  • C. Trách nhiệm giải trình của nhà nước hạn chế quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin
  • D. Nhà nước không cần giải trình nếu bảo đảm các quyền này

Câu 30: Xét tình huống một người dân bị xử phạt vì đăng tin "câu like" sai sự thật trên mạng xã hội. Điều này thể hiện điều gì về việc thực hiện quyền tự do ngôn luận?

  • A. Quyền tự do ngôn luận không được pháp luật bảo vệ
  • B. Pháp luật khuyến khích việc "câu like" trên mạng xã hội
  • C. Quyền tự do ngôn luận không phải là tuyệt đối và phải đi kèm với trách nhiệm pháp lý
  • D. Nhà nước can thiệp quá mức vào quyền tự do ngôn luận của công dân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Ông An viết một bài đăng trên mạng xã hội chỉ trích chính sách mới về giao thông của thành phố, cho rằng nó gây bất tiện cho người dân. Hành động này của ông An thể hiện quyền nào dưới đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Để thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách có trách nhiệm, công dân cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một tờ báo đăng tải loạt bài điều tra về tình trạng tham nhũng tại một dự án xây dựng công cộng. Đây là ví dụ minh họa cho việc thực hiện quyền nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong trường hợp nào sau đây, hành vi bị coi là vi phạm quyền tự do ngôn luận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Công dân có nghĩa vụ như thế nào đối với quyền tự do báo chí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hình thức nào sau đây thuộc về quyền tiếp cận thông tin của công dân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Vì sao quyền tiếp cận thông tin lại quan trọng đối với công dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa quyền tự do ngôn luận và quyền tự do báo chí?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong tình huống nào sau đây, việc hạn chế quyền tự do ngôn luận là hợp pháp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một nhóm người biểu tình ôn hòa để phản đối việc xây dựng nhà máy gây ô nhiễm môi trường gần khu dân cư. Hành động này thể hiện quyền nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Để tiếp cận thông tin về quy hoạch đô thị, công dân nên thực hiện theo trình tự nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Hậu quả pháp lý nào có thể xảy ra đối với hành vi đăng tải thông tin sai sự thật, vu khống người khác trên mạng xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong một cuộc tranh luận công khai về một dự luật, bạn A đưa ra ý kiến phản đối dự luật đó. Đây là biểu hiện của quyền...

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Cơ quan nào có trách nhiệm bảo đảm quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin của công dân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một người dân phát hiện ra sai phạm của cán bộ địa phương và viết đơn tố cáo gửi đến cơ quan báo chí. Hành động này liên quan đến quyền nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Điều nào sau đây KHÔNG phải là nghĩa vụ của công dân khi thực hiện quyền tự do ngôn luận và báo chí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Giả sử bạn là một phóng viên, bạn cần tuân thủ nguyên tắc nào khi thu thập và đưa tin để đảm bảo thực hiện đúng quyền tự do báo chí?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Việc Nhà nước công khai ngân sách và các dự án đầu tư công thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận và báo chí đóng vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Nếu bạn bị từ chối cung cấp thông tin một cách bất hợp pháp từ cơ quan nhà nước, bạn có quyền khiếu nại đến cơ quan nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một trang mạng xã hội lan truyền tin giả về dịch bệnh, gây hoang mang trong dư luận. Hành vi này vi phạm điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để đánh giá mức độ thực hiện quyền tự do báo chí ở một quốc gia, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong bối cảnh truyền thông số hiện nay, thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện quyền tự do ngôn luận và báo chí là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một công dân sử dụng quyền tự do ngôn luận để đóng góp ý kiến xây dựng chính sách của nhà nước. Hình thức thực hiện quyền này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Giả sử một cơ quan báo chí bị can thiệp, cản trở hoạt động nghiệp vụ một cách trái pháp luật, cơ quan này có thể sử dụng biện pháp bảo vệ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Mục đích chính của việc bảo đảm quyền tiếp cận thông tin là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong một chương trình truyền hình trực tiếp, một khách mời có quyền tự do ngôn luận đến mức nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: So sánh quyền tự do ngôn luận và quyền tự do biểu đạt, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong một nhà nước pháp quyền, mối quan hệ giữa quyền tự do ngôn luận, báo chí, tiếp cận thông tin và trách nhiệm giải trình của nhà nước là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Xét tình huống một người dân bị xử phạt vì đăng tin 'câu like' sai sự thật trên mạng xã hội. Điều này thể hiện điều gì về việc thực hiện quyền tự do ngôn luận?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ông P phát biểu trên trang mạng xã hội cá nhân về sự không đồng tình với dự án xây dựng khu công nghiệp mới tại địa phương vì lo ngại ảnh hưởng đến môi trường sống. Phát biểu của ông P thể hiện quyền tự do nào dưới đây?

  • A. Tự do ngôn luận
  • B. Tự do báo chí
  • C. Tiếp cận thông tin
  • D. Tự do hội họp

Câu 2: Để thực hiện quyền tiếp cận thông tin một cách hiệu quả và đúng pháp luật, công dân cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Yêu cầu cung cấp mọi thông tin mà mình muốn
  • B. Sử dụng thông tin cho mục đích cá nhân, không cần công khai
  • C. Sử dụng thông tin đúng mục đích và không vi phạm pháp luật
  • D. Chia sẻ thông tin cho bất kỳ ai mà không cần kiểm chứng

Câu 3: Trong chương trình đối thoại trực tuyến về chính sách giáo dục mới, bà K đã gửi câu hỏi chất vấn Bộ trưởng về tính khả thi của chính sách. Hành động của bà K thể hiện hình thức thực hiện quyền tự do ngôn luận nào?

  • A. Phát biểu trên báo chí
  • B. Tham gia đóng góp ý kiến vào dự thảo văn bản quy phạm pháp luật
  • C. Biểu tình phản đối chính sách
  • D. Tổ chức hội thảo khoa học

Câu 4: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền tự do báo chí?

  • A. Phản hồi thông tin trên báo chí
  • B. Cung cấp thông tin cho báo chí
  • C. Sáng tạo tác phẩm báo chí
  • D. Cản trở nhà báo thu thập tin tức tại khu vực được phép

Câu 5: Điều gì phân biệt rõ nhất giữa quyền tự do ngôn luận và quyền tự do báo chí?

  • A. Quyền tự do ngôn luận chỉ dành cho nhà báo, tự do báo chí cho mọi công dân
  • B. Tự do báo chí được pháp luật bảo vệ hơn tự do ngôn luận
  • C. Tự do báo chí có tính chuyên nghiệp và hệ thống hơn tự do ngôn luận
  • D. Tự do ngôn luận chỉ được thực hiện trên mạng xã hội, tự do báo chí trên báo in

Câu 6: Trong tình huống nào sau đây, việc hạn chế quyền tự do ngôn luận là hợp pháp?

  • A. Chính phủ không đồng ý với quan điểm cá nhân
  • B. Ngăn chặn hành vi kích động bạo lực, gây rối trật tự công cộng
  • C. Bảo vệ uy tín của cán bộ nhà nước
  • D. Đảm bảo sự thống nhất trong dư luận xã hội

Câu 7: Nghĩa vụ của công dân khi thực hiện quyền tự do ngôn luận là gì?

  • A. Chịu trách nhiệm về nội dung và tính xác thực của thông tin
  • B. Được phép sử dụng mọi hình thức ngôn luận mà không bị giới hạn
  • C. Bắt buộc phải được cơ quan nhà nước cho phép trước khi phát ngôn
  • D. Không cần quan tâm đến hậu quả của lời nói đối với người khác

Câu 8: Loại thông tin nào mà công dân KHÔNG có quyền tiếp cận theo quy định pháp luật?

  • A. Thông tin về quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội
  • B. Thông tin về hoạt động của cơ quan nhà nước
  • C. Thông tin thuộc bí mật nhà nước, bí mật kinh doanh, bí mật đời tư
  • D. Thông tin về ngân sách nhà nước đã được công khai

Câu 9: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là phương tiện để công dân thực hiện quyền tự do báo chí?

  • A. Báo in và báo điện tử
  • B. Mạng xã hội cá nhân
  • C. Đài phát thanh và truyền hình
  • D. Cổng thông tin điện tử của cơ quan nhà nước

Câu 10: Vì sao quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin được coi là quyền cơ bản của công dân trong một nhà nước pháp quyền?

  • A. Giúp nhà nước kiểm soát thông tin hiệu quả hơn
  • B. Tạo ra sự đồng thuận tuyệt đối trong xã hội
  • C. Đảm bảo quyền lực tối cao của nhà nước
  • D. Thúc đẩy dân chủ, minh bạch và sự tham gia của người dân vào quản lý nhà nước

Câu 11: Anh T đăng tải lên Facebook cá nhân thông tin sai sự thật về một sản phẩm gây ảnh hưởng xấu đến doanh nghiệp. Hành vi của anh T có thể bị xử lý như thế nào theo pháp luật?

  • A. Không bị xử lý vì đó là quyền tự do ngôn luận
  • B. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu gỡ bài
  • C. Bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm
  • D. Bị cấm sử dụng mạng xã hội vĩnh viễn

Câu 12: Cơ quan nào có trách nhiệm chính trong việc bảo đảm quyền tiếp cận thông tin của công dân?

  • A. Viện Kiểm sát nhân dân
  • B. Cơ quan nhà nước nắm giữ thông tin
  • C. Tòa án nhân dân
  • D. Bộ Công an

Câu 13: Trong một xã hội dân chủ, báo chí đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với quyền tự do ngôn luận của công dân?

  • A. Là cầu nối để công dân bày tỏ ý kiến và tiếp cận thông tin đa chiều
  • B. Thay thế cho quyền tự do ngôn luận của công dân
  • C. Kiểm soát và định hướng dư luận theo ý chí nhà nước
  • D. Chỉ phản ánh thông tin theo quan điểm của cơ quan chủ quản

Câu 14: Khi thực hiện quyền tự do ngôn luận trên mạng xã hội, công dân cần lưu ý điều gì để tránh vi phạm pháp luật?

  • A. Tự do tuyệt đối, không giới hạn
  • B. Chỉ cần tránh nói xấu chính quyền
  • C. Không đăng tải thông tin bí mật cá nhân
  • D. Không vu khống, xúc phạm danh dự nhân phẩm người khác, không tuyên truyền thông tin chống phá nhà nước

Câu 15: Mục đích chính của việc bảo đảm quyền tiếp cận thông tin cho công dân là gì?

  • A. Tăng cường quyền lực của cơ quan nhà nước
  • B. Nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình của nhà nước và tạo điều kiện để công dân tham gia quản lý nhà nước
  • C. Hạn chế sự lan truyền thông tin tiêu cực trên mạng xã hội
  • D. Đảm bảo sự ổn định chính trị tuyệt đối

Câu 16: Trong một cuộc họp báo, đại diện cơ quan nhà nước từ chối trả lời một số câu hỏi của phóng viên với lý do "bí mật công vụ". Việc từ chối này có hợp pháp không?

  • A. Không hợp pháp, vì báo chí có quyền được biết mọi thông tin
  • B. Hợp pháp tuyệt đối, vì cơ quan nhà nước có quyền giữ bí mật
  • C. Có thể hợp pháp nếu thông tin đó thực sự thuộc bí mật công vụ theo quy định của pháp luật
  • D. Chỉ hợp pháp khi có sự đồng ý của cấp trên

Câu 17: Quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin có mối quan hệ như thế nào với quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân?

  • A. Quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin hạn chế quyền tham gia quản lý nhà nước
  • B. Là điều kiện tiên quyết để công dân có thể tham gia một cách hiệu quả vào quản lý nhà nước và xã hội
  • C. Không liên quan, vì quyền tham gia quản lý nhà nước là quyền riêng biệt
  • D. Mâu thuẫn, vì tự do ngôn luận có thể gây khó khăn cho quản lý nhà nước

Câu 18: Biện pháp nào sau đây KHÔNG nhằm bảo vệ quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin của công dân?

  • A. Xây dựng cơ chế pháp lý rõ ràng, minh bạch
  • B. Tăng cường giám sát của xã hội và báo chí
  • C. Nâng cao nhận thức pháp luật cho công dân
  • D. Hạn chế tối đa việc công khai thông tin để tránh gây rối

Câu 19: Trong trường hợp công dân cho rằng quyền tiếp cận thông tin của mình bị xâm phạm, họ có thể sử dụng cơ chế nào để bảo vệ quyền?

  • A. Khiếu nại, tố cáo đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền
  • B. Tự ý xâm nhập vào hệ thống thông tin của cơ quan nhà nước
  • C. Tổ chức biểu tình trước trụ sở cơ quan nhà nước
  • D. Đăng tải thông tin sai lệch để gây áp lực

Câu 20: So sánh quyền tự do ngôn luận và quyền tự do biểu đạt, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quyền này là gì?

  • A. Tự do ngôn luận chỉ giới hạn trong phạm vi chính trị, tự do biểu đạt rộng hơn
  • B. Tự do biểu đạt được pháp luật bảo vệ mạnh mẽ hơn tự do ngôn luận
  • C. Tự do ngôn luận tập trung vào ý kiến, quan điểm; tự do biểu đạt bao gồm nhiều hình thức thể hiện khác
  • D. Không có sự khác biệt, đây là hai cách gọi khác nhau của cùng một quyền

Câu 21: Trong bối cảnh thông tin sai lệch (fake news) lan tràn trên mạng xã hội, trách nhiệm của báo chí chính thống là gì để bảo vệ quyền tiếp cận thông tin của công dân?

  • A. Hạn chế đưa tin về các vấn đề nhạy cảm để tránh bị xuyên tạc
  • B. Tăng cường kiểm chứng thông tin, đưa tin khách quan, đa chiều và phản bác thông tin sai lệch
  • C. Chỉ đăng tải thông tin đã được cơ quan nhà nước kiểm duyệt
  • D. Cạnh tranh với mạng xã hội bằng cách tăng tốc độ đưa tin

Câu 22: Điều gì thể hiện sự khác biệt giữa quyền tiếp cận thông tin và quyền tự do thông tin?

  • A. Quyền tự do thông tin rộng hơn quyền tiếp cận thông tin
  • B. Quyền tiếp cận thông tin chỉ áp dụng cho thông tin cá nhân
  • C. Quyền tự do thông tin không được pháp luật bảo vệ
  • D. Quyền tiếp cận thông tin tập trung vào thông tin do nhà nước nắm giữ; tự do thông tin bao gồm mọi loại thông tin

Câu 23: Tại sao việc bảo vệ quyền tự do ngôn luận và báo chí lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của xã hội?

  • A. Giúp nhà nước dễ dàng quản lý xã hội hơn
  • B. Đảm bảo sự thống nhất về tư tưởng trong xã hội
  • C. Thúc đẩy sự minh bạch, trách nhiệm giải trình, sáng tạo và phản biện xã hội, tạo động lực phát triển
  • D. Hạn chế xung đột và bất ổn xã hội

Câu 24: Trong một chương trình truyền hình trực tiếp, một khách mời đã phát ngôn xúc phạm đến danh dự của người khác. Hành vi này có vi phạm quyền tự do ngôn luận không?

  • A. Không, vì quyền tự do ngôn luận là tuyệt đối
  • B. Có, vì quyền tự do ngôn luận không bao gồm quyền xúc phạm danh dự người khác
  • C. Không, vì đó là quyền tự do ngôn luận trong chương trình trực tiếp
  • D. Chỉ vi phạm nếu người bị xúc phạm khiếu nại

Câu 25: Luật pháp quy định như thế nào về việc sử dụng thông tin tiếp cận được từ cơ quan nhà nước?

  • A. Được tự do sử dụng cho mọi mục đích, kể cả thương mại
  • B. Chỉ được sử dụng cho mục đích cá nhân, không được công khai
  • C. Phải được cơ quan cung cấp thông tin cho phép trước khi sử dụng
  • D. Phải sử dụng đúng mục đích đã đề nghị và không được làm lộ bí mật nhà nước, bí mật kinh doanh, bí mật đời tư

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không bảo đảm quyền tự do ngôn luận và báo chí cho công dân?

  • A. Thiếu dân chủ, thiếu minh bạch, hạn chế sự phát triển và dễ dẫn đến bất ổn xã hội
  • B. Xã hội ổn định hơn do thông tin được kiểm soát chặt chẽ
  • C. Kinh tế phát triển nhanh hơn do tập trung vào sản xuất
  • D. Quan hệ quốc tế được cải thiện do tránh được xung đột thông tin

Câu 27: Trong quá trình thực hiện quyền tự do báo chí, nhà báo có nghĩa vụ nào đối với thông tin mà mình đưa tin?

  • A. Đưa tin nhanh nhất có thể, không cần kiểm chứng kỹ
  • B. Đảm bảo tính chính xác, khách quan, trung thực của thông tin và chịu trách nhiệm về thông tin đó
  • C. Đưa tin theo định hướng của cơ quan chủ quản
  • D. Bảo vệ bí mật nguồn tin bằng mọi giá, kể cả vi phạm pháp luật

Câu 28: Hãy phân tích mối quan hệ giữa quyền tiếp cận thông tin và quyền tự do ngôn luận trong việc giám sát hoạt động của bộ máy nhà nước.

  • A. Quyền tiếp cận thông tin hạn chế quyền tự do ngôn luận trong giám sát nhà nước
  • B. Quyền tự do ngôn luận là công cụ duy nhất để giám sát nhà nước
  • C. Quyền tiếp cận thông tin cung cấp cơ sở dữ liệu để công dân và báo chí thực hiện quyền tự do ngôn luận, giám sát và phản biện hoạt động nhà nước
  • D. Không liên quan, vì giám sát nhà nước là việc của Quốc hội

Câu 29: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc bảo đảm quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin trong thời đại công nghệ số hiện nay?

  • A. Sự thiếu quan tâm của công dân đến các vấn đề chính trị - xã hội
  • B. Khả năng tiếp cận thông tin của người dân vùng sâu vùng xa còn hạn chế
  • C. Sự can thiệp quá mức của nhà nước vào hoạt động báo chí
  • D. Kiểm soát thông tin sai lệch, tin giả; bảo vệ dữ liệu cá nhân và ngăn chặn lạm dụng quyền tự do trên mạng

Câu 30: Theo em, học sinh có thể thực hiện quyền tự do ngôn luận và tiếp cận thông tin trong nhà trường bằng những hình thức nào phù hợp?

  • A. Tham gia các diễn đàn, câu lạc bộ, góp ý kiến xây dựng trường lớp, tìm hiểu thông tin qua thư viện, website trường
  • B. Tự do phát ngôn trên mạng xã hội về mọi vấn đề của trường lớp mà không cần kiểm chứng
  • C. Tổ chức biểu tình, đình công để đòi hỏi quyền lợi
  • D. Chỉ cần tập trung học tập, không cần quan tâm đến các vấn đề khác

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Ông P phát biểu trên trang mạng xã hội cá nhân về sự không đồng tình với dự án xây dựng khu công nghiệp mới tại địa phương vì lo ngại ảnh hưởng đến môi trường sống. Phát biểu của ông P thể hiện quyền tự do nào dưới đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Để thực hiện quyền tiếp cận thông tin một cách hiệu quả và đúng pháp luật, công dân cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong chương trình đối thoại trực tuyến về chính sách giáo dục mới, bà K đã gửi câu hỏi chất vấn Bộ trưởng về tính khả thi của chính sách. Hành động của bà K thể hiện hình thức thực hiện quyền tự do ngôn luận nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền tự do báo chí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Điều gì phân biệt rõ nhất giữa quyền tự do ngôn luận và quyền tự do báo chí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong tình huống nào sau đây, việc hạn chế quyền tự do ngôn luận là hợp pháp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Nghĩa vụ của công dân khi thực hiện quyền tự do ngôn luận là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Loại thông tin nào mà công dân KHÔNG có quyền tiếp cận theo quy định pháp luật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là phương tiện để công dân thực hiện quyền tự do báo chí?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Vì sao quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin được coi là quyền cơ bản của công dân trong một nhà nước pháp quyền?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Anh T đăng tải lên Facebook cá nhân thông tin sai sự thật về một sản phẩm gây ảnh hưởng xấu đến doanh nghiệp. Hành vi của anh T có thể bị xử lý như thế nào theo pháp luật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Cơ quan nào có trách nhiệm chính trong việc bảo đảm quyền tiếp cận thông tin của công dân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong một xã hội dân chủ, báo chí đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với quyền tự do ngôn luận của công dân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi thực hiện quyền tự do ngôn luận trên mạng xã hội, công dân cần lưu ý điều gì để tránh vi phạm pháp luật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Mục đích chính của việc bảo đảm quyền tiếp cận thông tin cho công dân là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong một cuộc họp báo, đại diện cơ quan nhà nước từ chối trả lời một số câu hỏi của phóng viên với lý do 'bí mật công vụ'. Việc từ chối này có hợp pháp không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin có mối quan hệ như thế nào với quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Biện pháp nào sau đây KHÔNG nhằm bảo vệ quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin của công dân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong trường hợp công dân cho rằng quyền tiếp cận thông tin của mình bị xâm phạm, họ có thể sử dụng cơ chế nào để bảo vệ quyền?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: So sánh quyền tự do ngôn luận và quyền tự do biểu đạt, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quyền này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong bối cảnh thông tin sai lệch (fake news) lan tràn trên mạng xã hội, trách nhiệm của báo chí chính thống là gì để bảo vệ quyền tiếp cận thông tin của công dân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Điều gì thể hiện sự khác biệt giữa quyền tiếp cận thông tin và quyền tự do thông tin?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Tại sao việc bảo vệ quyền tự do ngôn luận và báo chí lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong một chương trình truyền hình trực tiếp, một khách mời đã phát ngôn xúc phạm đến danh dự của người khác. Hành vi này có vi phạm quyền tự do ngôn luận không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Luật pháp quy định như thế nào về việc sử dụng thông tin tiếp cận được từ cơ quan nhà nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không bảo đảm quyền tự do ngôn luận và báo chí cho công dân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong quá trình thực hiện quyền tự do báo chí, nhà báo có nghĩa vụ nào đối với thông tin mà mình đưa tin?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Hãy phân tích mối quan hệ giữa quyền tiếp cận thông tin và quyền tự do ngôn luận trong việc giám sát hoạt động của bộ máy nhà nước.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc bảo đảm quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin trong thời đại công nghệ số hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Theo em, học sinh có thể thực hiện quyền tự do ngôn luận và tiếp cận thông tin trong nhà trường bằng những hình thức nào phù hợp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quyền nào sau đây cho phép công dân bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề kinh tế, chính trị, xã hội của đất nước một cách tự do?

  • A. Quyền tự do ngôn luận
  • B. Quyền tự do báo chí
  • C. Quyền tiếp cận thông tin
  • D. Quyền khiếu nại, tố cáo

Câu 2: Hành động nào sau đây thể hiện việc thực hiện quyền tự do báo chí của công dân?

  • A. Tham gia biểu tình ôn hòa phản đối chính sách
  • B. Viết bài phản ánh tiêu cực trên báo về tham nhũng
  • C. Gửi đơn thư kiến nghị lên cơ quan nhà nước
  • D. Tổ chức họp báo công bố thông tin cá nhân

Câu 3: Mục đích chính của quyền tiếp cận thông tin là gì?

  • A. Để kiểm soát thông tin của cơ quan nhà nước
  • B. Để bí mật hóa hoạt động của chính phủ
  • C. Để đảm bảo sự minh bạch và trách nhiệm giải trình của nhà nước
  • D. Để hạn chế quyền tự do ngôn luận của công dân

Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, công dân đang thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách không hợp pháp?

  • A. Phát biểu ý kiến xây dựng tại cuộc họp tổ dân phố
  • B. Viết thư góp ý gửi đại biểu Quốc hội
  • C. Đăng tải bài viết phân tích chính sách kinh tế trên trang cá nhân
  • D. Lan truyền tin giả về dịch bệnh gây hoang mang dư luận

Câu 5: Cơ quan nào sau đây không có nghĩa vụ cung cấp thông tin cho công dân theo Luật Tiếp cận thông tin?

  • A. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
  • B. Bộ Giáo dục và Đào tạo
  • C. Doanh nghiệp tư nhân sản xuất đồ gia dụng
  • D. Tòa án nhân dân cấp huyện

Câu 6: Nghĩa vụ cơ bản của công dân khi thực hiện quyền tự do ngôn luận và báo chí là gì?

  • A. Phải được cơ quan nhà nước cho phép trước khi phát ngôn
  • B. Không được xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khác
  • C. Chỉ được phát ngôn về những vấn đề được nhà nước cho phép
  • D. Phải chịu trách nhiệm trước Đảng về nội dung phát ngôn

Câu 7: Hình thức nào sau đây không được xem là phương tiện thực hiện quyền tự do báo chí?

  • A. Báo in và báo điện tử
  • B. Đài phát thanh và đài truyền hình
  • C. Cổng thông tin điện tử của cơ quan nhà nước
  • D. Mạng xã hội cá nhân như Facebook

Câu 8: Điều gì sẽ xảy ra nếu một người lợi dụng quyền tự do ngôn luận để vu khống, xúc phạm danh dự người khác?

  • A. Được khen thưởng vì đã dám nói thẳng
  • B. Không phải chịu trách nhiệm gì vì đó là quyền tự do
  • C. Bị xử lý theo quy định của pháp luật, có thể bị phạt tù
  • D. Chỉ bị nhắc nhở, rút kinh nghiệm trước tập thể

Câu 9: Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận và báo chí đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Là cơ sở để người dân tham gia quản lý nhà nước và xã hội
  • B. Giúp nhà nước kiểm soát thông tin và dư luận xã hội
  • C. Tạo ra sự bất ổn và chia rẽ trong xã hội
  • D. Không có vai trò gì đáng kể trong xã hội hiện đại

Câu 10: Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tiếp cận thông tin của công dân?

  • A. Cung cấp thông tin theo yêu cầu trong thời hạn luật định
  • B. Từ chối cung cấp thông tin không có lý do chính đáng
  • C. Hướng dẫn công dân về thủ tục yêu cầu cung cấp thông tin
  • D. Công khai thông tin trên cổng thông tin điện tử

Câu 11: Phân biệt sự khác biệt cơ bản giữa quyền tự do ngôn luận và quyền tự do báo chí?

  • A. Không có sự khác biệt, hai quyền này là một
  • B. Tự do ngôn luận chỉ dành cho nhà báo, tự do báo chí dành cho mọi công dân
  • C. Tự do ngôn luận rộng hơn, bao gồm cả tự do báo chí; báo chí là hình thức thể hiện đặc biệt của ngôn luận
  • D. Tự do báo chí bảo vệ nhà báo, tự do ngôn luận bảo vệ người dân thường

Câu 12: Vì sao quyền tiếp cận thông tin được coi là một quyền quan trọng trong nhà nước pháp quyền?

  • A. Đảm bảo công khai, minh bạch hoạt động của nhà nước, chống tham nhũng
  • B. Giúp nhà nước dễ dàng kiểm soát và quản lý xã hội
  • C. Tăng cường quyền lực của cơ quan nhà nước đối với công dân
  • D. Hạn chế sự tham gia của người dân vào công việc nhà nước

Câu 13: Chọn cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống: "Quyền tự do ... là quyền của công dân được sáng tạo tác phẩm báo chí, tiếp cận thông tin báo chí, cung cấp thông tin cho báo chí, phản hồi thông tin trên báo chí".

  • A. Ngôn luận
  • B. Báo chí
  • C. Thông tin
  • D. Đi lại

Câu 14: Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân khi thực hiện quyền tự do ngôn luận trên mạng xã hội?

  • A. Tự do đăng tải mọi thông tin mà không cần kiểm chứng
  • B. Sử dụng ngôn ngữ tùy tiện, thiếu văn hóa
  • C. Kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ, tránh lan truyền tin giả
  • D. Ẩn danh để tránh bị chịu trách nhiệm về phát ngôn

Câu 15: Tình huống: Ông A gửi đơn yêu cầu UBND xã cung cấp thông tin về quy hoạch sử dụng đất của xã. UBND xã từ chối với lý do "đây là thông tin mật". Hỏi UBND xã có làm đúng luật không?

  • A. Đúng, vì quy hoạch đất đai là thông tin mật
  • B. Sai, vì quy hoạch sử dụng đất là thông tin công dân được tiếp cận, trừ trường hợp đặc biệt
  • C. Đúng, vì UBND xã có quyền từ chối cung cấp mọi thông tin
  • D. Không xác định được, cần xem xét lý do từ chối cụ thể

Câu 16: Trong các giới hạn của quyền tự do ngôn luận, báo chí, đâu là giới hạn quan trọng nhất để bảo vệ trật tự xã hội?

  • A. Giới hạn về thời gian và địa điểm phát ngôn
  • B. Giới hạn về hình thức thể hiện ngôn luận
  • C. Giới hạn về đối tượng được phép phát ngôn
  • D. Không được xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội

Câu 17: Quyền nào sau đây tạo điều kiện cho công dân giám sát hoạt động của cơ quan nhà nước một cách hiệu quả?

  • A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo
  • B. Quyền tự do đi lại và cư trú
  • C. Quyền tiếp cận thông tin
  • D. Quyền bầu cử và ứng cử

Câu 18: Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa quyền tự do ngôn luận và quyền tự do báo chí?

  • A. Hai quyền này hoàn toàn độc lập và không liên quan
  • B. Tự do báo chí là một hình thức cụ thể và được pháp luật bảo vệ mạnh mẽ hơn của tự do ngôn luận
  • C. Tự do ngôn luận chỉ áp dụng cho cá nhân, tự do báo chí chỉ áp dụng cho tổ chức
  • D. Tự do ngôn luận do nhà nước quy định, tự do báo chí là quyền tự nhiên

Câu 19: Trong tình huống nào thì việc hạn chế quyền tự do ngôn luận, báo chí là chính đáng theo quy định của pháp luật?

  • A. Để bảo vệ lợi ích quốc gia, trật tự công cộng, quyền và tự do của người khác
  • B. Để duy trì sự ổn định chính trị tuyệt đối
  • C. Để kiểm soát mọi thông tin và dư luận xã hội
  • D. Để bảo vệ uy tín của cơ quan nhà nước trước mọi chỉ trích

Câu 20: Khi thực hiện quyền tiếp cận thông tin, công dân có thể yêu cầu cung cấp thông tin dưới hình thức nào?

  • A. Chỉ được xem trực tiếp tại trụ sở cơ quan
  • B. Chỉ được cung cấp bản sao có chứng thực
  • C. Chỉ được nghe cán bộ cơ quan đọc thông tin
  • D. Bằng văn bản, qua email, hoặc các hình thức phù hợp khác

Câu 21: Tại sao việc bảo vệ quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

  • A. Giúp nhà nước dễ dàng quản lý và kiểm soát xã hội
  • B. Thúc đẩy dân chủ, minh bạch, sáng tạo và trách nhiệm giải trình, tạo động lực phát triển
  • C. Đảm bảo ổn định chính trị tuyệt đối, không có sự phản biện
  • D. Tạo điều kiện cho các thế lực thù địch lợi dụng chống phá nhà nước

Câu 22: Để thực hiện quyền tự do báo chí một cách chuyên nghiệp và có trách nhiệm, nhà báo cần tuân thủ điều gì?

  • A. Chỉ đưa tin theo chỉ đạo của cơ quan chủ quản
  • B. Ưu tiên tin tức giật gân, câu khách để tăng lượng độc giả
  • C. Tuân thủ pháp luật, đạo đức nghề nghiệp, đảm bảo tính trung thực, khách quan của thông tin
  • D. Bảo vệ bí mật nguồn tin bằng mọi giá, kể cả khi vi phạm pháp luật

Câu 23: So sánh quyền tự do ngôn luận và quyền biểu tình, điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Không có sự khác biệt, hai quyền này là như nhau
  • B. Biểu tình là một hình thức đặc biệt của tự do ngôn luận trên báo chí
  • C. Tự do ngôn luận chỉ giới hạn trong phạm vi cá nhân, biểu tình là quyền tập thể
  • D. Tự do ngôn luận là bày tỏ ý kiến bằng lời nói, văn bản; biểu tình là bày tỏ ý kiến bằng hành động tập thể

Câu 24: Trong trường hợp cơ quan nhà nước từ chối cung cấp thông tin, công dân có quyền khiếu nại đến cơ quan nào?

  • A. Hội đồng nhân dân cấp trên
  • B. Thủ trưởng cơ quan đã từ chối cung cấp thông tin hoặc cơ quan cấp trên của cơ quan đó
  • C. Tòa án nhân dân
  • D. Viện kiểm sát nhân dân

Câu 25: Đâu là ví dụ về việc thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách tích cực, góp phần xây dựng xã hội?

  • A. Chỉ trích mọi chủ trương, chính sách của nhà nước
  • B. Tạo ra tin đồn thất thiệt để gây rối loạn
  • C. Phản biện chính sách một cách xây dựng, góp ý giải pháp
  • D. Lăng mạ, xúc phạm người khác trên mạng xã hội

Câu 26: Quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin được quy định trong văn bản pháp lý nào cao nhất của Việt Nam?

  • A. Hiến pháp
  • B. Luật Báo chí
  • C. Luật Tiếp cận thông tin
  • D. Bộ luật Dân sự

Câu 27: Điều gì đảm bảo rằng quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin không bị lạm dụng?

  • A. Sự kiểm duyệt chặt chẽ của cơ quan nhà nước
  • B. Hệ thống pháp luật quy định rõ giới hạn và chế tài xử lý vi phạm
  • C. Sự tự giác của mỗi công dân trong việc thực hiện quyền
  • D. Sự can thiệp của các tổ chức quốc tế

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc bảo đảm quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, đây là vấn đề nội bộ
  • B. Gây khó khăn cho việc quản lý nhà nước và xã hội
  • C. Nâng cao hình ảnh quốc gia, tăng cường hợp tác quốc tế, thu hút đầu tư
  • D. Làm gia tăng nguy cơ bị các nước khác can thiệp vào công việc nội bộ

Câu 29: Giả sử bạn là một phóng viên, bạn sẽ làm gì để đảm bảo thông tin mình đưa ra là khách quan và trung thực?

  • A. Chỉ đưa tin theo quan điểm của cơ quan báo chí
  • B. Không cần kiểm chứng thông tin nếu nguồn tin đáng tin cậy
  • C. Chỉ tập trung vào những thông tin gây sốc, thu hút sự chú ý
  • D. Kiểm chứng thông tin từ nhiều nguồn, trình bày thông tin đa chiều, không thiên vị

Câu 30: Hãy sắp xếp các quyền sau theo mức độ bao quát từ rộng nhất đến hẹp nhất: A. Quyền tiếp cận thông tin, B. Quyền tự do báo chí, C. Quyền tự do ngôn luận.

  • A. A - B - C
  • B. B - C - A
  • C. C - B - A
  • D. A - C - B

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Quyền nào sau đây cho phép công dân bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề kinh tế, chính trị, xã hội của đất nước một cách tự do?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Hành động nào sau đây thể hiện việc thực hiện quyền tự do báo chí của công dân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Mục đích chính của quyền tiếp cận thông tin là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, công dân đang thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách *không* hợp pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Cơ quan nào sau đây *không* có nghĩa vụ cung cấp thông tin cho công dân theo Luật Tiếp cận thông tin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nghĩa vụ cơ bản của công dân khi thực hiện quyền tự do ngôn luận và báo chí là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hình thức nào sau đây *không* được xem là phương tiện thực hiện quyền tự do báo chí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Điều gì sẽ xảy ra nếu một người lợi dụng quyền tự do ngôn luận để vu khống, xúc phạm danh dự người khác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận và báo chí đóng vai trò quan trọng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Hành vi nào sau đây vi phạm quyền tiếp cận thông tin của công dân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Phân biệt sự khác biệt cơ bản giữa quyền tự do ngôn luận và quyền tự do báo chí?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Vì sao quyền tiếp cận thông tin được coi là một quyền quan trọng trong nhà nước pháp quyền?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Chọn cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống: 'Quyền tự do ... là quyền của công dân được sáng tạo tác phẩm báo chí, tiếp cận thông tin báo chí, cung cấp thông tin cho báo chí, phản hồi thông tin trên báo chí'.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm của công dân khi thực hiện quyền tự do ngôn luận trên mạng xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tình huống: Ông A gửi đơn yêu cầu UBND xã cung cấp thông tin về quy hoạch sử dụng đất của xã. UBND xã từ chối với lý do 'đây là thông tin mật'. Hỏi UBND xã có làm đúng luật không?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong các giới hạn của quyền tự do ngôn luận, báo chí, đâu là giới hạn quan trọng nhất để bảo vệ trật tự xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Quyền nào sau đây tạo điều kiện cho công dân giám sát hoạt động của cơ quan nhà nước một cách hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa quyền tự do ngôn luận và quyền tự do báo chí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong tình huống nào thì việc hạn chế quyền tự do ngôn luận, báo chí là chính đáng theo quy định của pháp luật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi thực hiện quyền tiếp cận thông tin, công dân có thể yêu cầu cung cấp thông tin dưới hình thức nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Tại sao việc bảo vệ quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của đất nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để thực hiện quyền tự do báo chí một cách chuyên nghiệp và có trách nhiệm, nhà báo cần tuân thủ điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: So sánh quyền tự do ngôn luận và quyền biểu tình, điểm khác biệt chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong trường hợp cơ quan nhà nước từ chối cung cấp thông tin, công dân có quyền khiếu nại đến cơ quan nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đâu là ví dụ về việc thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách tích cực, góp phần xây dựng xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin được quy định trong văn bản pháp lý nào cao nhất của Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Điều gì đảm bảo rằng quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin không bị lạm dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc bảo đảm quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Giả sử bạn là một phóng viên, bạn sẽ làm gì để đảm bảo thông tin mình đưa ra là khách quan và trung thực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Hãy sắp xếp các quyền sau theo mức độ bao quát từ rộng nhất đến hẹp nhất: A. Quyền tiếp cận thông tin, B. Quyền tự do báo chí, C. Quyền tự do ngôn luận.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ông B phát hiện một công ty xả thải trái phép ra môi trường gây ô nhiễm nghiêm trọng. Ông B đã thu thập bằng chứng và gửi đơn tố cáo đến cơ quan chức năng, đồng thời chia sẻ thông tin này trên trang mạng xã hội cá nhân để cảnh báo cộng đồng. Hành vi của ông B thể hiện quyền tự do nào sau đây?

  • A. Tự do ngôn luận
  • B. Tự do báo chí
  • C. Tiếp cận thông tin
  • D. Khiếu nại, tố cáo

Câu 2: Trong một buổi họp phụ huynh, bà T đã mạnh dạn phát biểu ý kiến phản đối việc thu các khoản phí không minh bạch của trường. Bà T đã thực hiện quyền tự do ngôn luận theo hình thức nào?

  • A. Gửi đơn thư kiến nghị
  • B. Phát biểu trực tiếp
  • C. Đăng tải trên báo chí
  • D. Tổ chức biểu tình

Câu 3: Để thực hiện quyền tiếp cận thông tin một cách hiệu quả, công dân cần có nghĩa vụ nào sau đây?

  • A. Yêu cầu cung cấp mọi loại thông tin
  • B. Chia sẻ thông tin cho tất cả mọi người
  • C. Sử dụng thông tin đúng mục đích, không xâm phạm lợi ích của người khác
  • D. Được phép sửa đổi thông tin đã tiếp cận

Câu 4: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền tự do báo chí?

  • A. Nhà báo phỏng vấn nhân chứng về một vụ án
  • B. Tòa soạn đăng bài điều tra về tham nhũng
  • C. Phóng viên viết bài phản ánh về bất cập xã hội
  • D. Báo chí đăng tin bịa đặt về đời tư cá nhân

Câu 5: Quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam là gì?

  • A. Đảm bảo đời sống văn hóa tinh thần phong phú
  • B. Tăng cường sự tham gia của người dân vào quản lý nhà nước, giám sát xã hội
  • C. Thúc đẩy kinh tế thị trường phát triển
  • D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế

Câu 6: Trong một chương trình truyền hình trực tiếp, một khách mời đã sử dụng ngôn từ xúc phạm, miệt thị một nhóm người thiểu số. Hành vi này vi phạm đến khía cạnh nào của quyền tự do ngôn luận?

  • A. Hình thức thể hiện
  • B. Nội dung thông tin
  • C. Giới hạn của quyền
  • D. Đối tượng tiếp nhận

Câu 7: Công dân có nghĩa vụ gì khi sử dụng mạng xã hội để bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề chính trị, xã hội?

  • A. Đảm bảo tính chính xác, khách quan của thông tin, không xuyên tạc, bịa đặt
  • B. Tự do tuyệt đối thể hiện mọi quan điểm mà không cần kiểm chứng
  • C. Chỉ cần chịu trách nhiệm với bản thân về những gì mình nói
  • D. Được phép ẩn danh để tránh bị kiểm soát

Câu 8: Cơ quan nhà nước có trách nhiệm như thế nào trong việc đảm bảo quyền tiếp cận thông tin của công dân?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ thông tin để tránh thông tin xấu độc
  • B. Công khai, minh bạch thông tin, tạo điều kiện thuận lợi cho công dân tiếp cận
  • C. Chỉ cung cấp thông tin theo yêu cầu của cơ quan cấp trên
  • D. Giữ bí mật thông tin để đảm bảo an ninh quốc gia tuyệt đối

Câu 9: Trong trường hợp nào sau đây, quyền tự do báo chí có thể bị hạn chế?

  • A. Khi báo chí phê bình hoạt động của doanh nghiệp
  • B. Khi báo chí phản ánh ý kiến trái chiều của công dân
  • C. Khi báo chí đưa tin về các vấn đề nhạy cảm
  • D. Khi báo chí tiết lộ bí mật quốc gia, xâm phạm đời tư người khác

Câu 10: Để thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách có trách nhiệm, công dân nên ưu tiên điều gì?

  • A. Thể hiện cá tính mạnh mẽ, khác biệt
  • B. Thu hút sự chú ý của dư luận bằng mọi cách
  • C. Đóng góp ý kiến xây dựng, giải quyết vấn đề, bảo vệ lợi ích chung
  • D. Phê phán mọi quan điểm khác biệt với mình

Câu 11: Bạn H là một học sinh, muốn tìm hiểu về quy định tuyển sinh vào lớp 10 của trường THPT công lập trên địa bàn. Bạn H nên thực hiện quyền tiếp cận thông tin bằng cách nào hiệu quả nhất?

  • A. Gửi đơn khiếu nại lên Bộ Giáo dục và Đào tạo
  • B. Truy cập website của Sở Giáo dục và Đào tạo hoặc trường THPT
  • C. Tổ chức họp báo để yêu cầu công khai thông tin
  • D. Tự ý thu thập thông tin từ các nguồn không chính thống

Câu 12: Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững?

  • A. Thúc đẩy minh bạch, trách nhiệm giải trình, tạo môi trường đối thoại, phản biện
  • B. Tạo ra sự hỗn loạn, mất trật tự xã hội do thông tin tràn lan
  • C. Làm suy yếu vai trò lãnh đạo của nhà nước
  • D. Gây khó khăn cho công tác quản lý thông tin của chính phủ

Câu 13: Nếu một người bị xâm phạm quyền tự do ngôn luận, báo chí hoặc tiếp cận thông tin, họ có thể sử dụng biện pháp pháp lý nào để bảo vệ quyền của mình?

  • A. Tự ý trả thù người xâm phạm
  • B. Tổ chức biểu tình bạo lực
  • C. Khiếu nại, tố cáo đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền, khởi kiện ra tòa
  • D. Im lặng chịu đựng để tránh rắc rối

Câu 14: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa quyền tự do ngôn luận và quyền tự do báo chí?

  • A. Quyền tự do ngôn luận chỉ dành cho nhà báo, còn tự do báo chí cho mọi công dân
  • B. Tự do báo chí gắn với hoạt động của cơ quan báo chí, còn tự do ngôn luận rộng hơn, không giới hạn phương tiện
  • C. Tự do ngôn luận được pháp luật bảo vệ hơn tự do báo chí
  • D. Không có sự khác biệt, hai quyền này là một

Câu 15: Trong bối cảnh thông tin trên mạng xã hội ngày càng phức tạp, công dân cần rèn luyện kỹ năng nào để thực hiện quyền tự do ngôn luận và tiếp cận thông tin một cách hiệu quả và có trách nhiệm?

  • A. Kỹ năng sử dụng thành thạo mạng xã hội
  • B. Kỹ năng viết bài hấp dẫn, gây chú ý
  • C. Kỹ năng tìm kiếm thông tin nhanh chóng
  • D. Kỹ năng phân tích, đánh giá, kiểm chứng thông tin và nguồn tin

Câu 16: Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách đúng đắn và có văn hóa?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ tục tĩu, chửi bới khi tranh luận
  • B. Công kích cá nhân, xúc phạm danh dự người khác khi bất đồng quan điểm
  • C. Trình bày ý kiến rõ ràng, mạch lạc, tôn trọng quan điểm khác biệt
  • D. Lan truyền tin giả, thông tin chưa kiểm chứng để gây hoang mang dư luận

Câu 17: Theo em, hình thức thực hiện quyền tự do ngôn luận nào sau đây có tính chất chính thức và được pháp luật quy định?

  • A. Kiến nghị với đại biểu Quốc hội, Hội đồng nhân dân
  • B. Bình luận trên mạng xã hội
  • C. Trao đổi với bạn bè
  • D. Viết nhật ký cá nhân

Câu 18: Một tờ báo đăng tải bài viết về một vụ việc tiêu cực, nhưng thông tin chưa được kiểm chứng và gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của một cá nhân. Cơ quan báo chí này đã vi phạm nghĩa vụ nào?

  • A. Nghĩa vụ bảo mật thông tin
  • B. Nghĩa vụ phản hồi thông tin
  • C. Nghĩa vụ bảo vệ nguồn tin
  • D. Nghĩa vụ thông tin trung thực, chính xác

Câu 19: Trong tình huống nào sau đây, việc hạn chế quyền tiếp cận thông tin của công dân là hợp lý và chính đáng?

  • A. Để che giấu sai phạm của cán bộ nhà nước
  • B. Để bảo vệ bí mật quốc phòng, an ninh quốc gia
  • C. Để tránh gây hoang mang dư luận
  • D. Để tiết kiệm chi phí công khai thông tin

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu công dân không được đảm bảo quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin?

  • A. Kinh tế xã hội phát triển nhanh hơn do thông tin được kiểm soát
  • B. Trật tự xã hội được đảm bảo tuyệt đối
  • C. Thiếu dân chủ, minh bạch, xã hội chậm phát triển, dễ phát sinh tiêu cực
  • D. Đời sống văn hóa tinh thần phong phú hơn do ít thông tin nhiễu loạn

Câu 21: Bạn N viết một bài báo phản ánh về tình trạng ô nhiễm kênh rạch trong khu dân cư và đề xuất giải pháp khắc phục. Bạn N đã thực hiện quyền tự do báo chí ở khía cạnh nào?

  • A. Tiếp cận thông tin báo chí
  • B. Cung cấp thông tin cho báo chí
  • C. Phản hồi thông tin trên báo chí
  • D. Sáng tạo tác phẩm báo chí

Câu 22: Để đảm bảo quyền tiếp cận thông tin của người dân vùng sâu, vùng xa, Nhà nước cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Tăng cường kiểm duyệt thông tin
  • B. Hạn chế sử dụng internet
  • C. Tổ chức các cuộc họp dân
  • D. Phát triển hạ tầng viễn thông, internet, đưa thông tin đến vùng sâu, vùng xa

Câu 23: Trong một cuộc tranh luận công khai về chính sách mới, các bên tham gia cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo quyền tự do ngôn luận được thực hiện một cách hiệu quả và văn minh?

  • A. Áp đặt quan điểm cá nhân lên người khác
  • B. Ngắt lời, chế giễu đối phương
  • C. Tôn trọng, lắng nghe, phản biện bằng lý lẽ, chứng cứ
  • D. Sử dụng quyền lực để đàn áp ý kiến trái chiều

Câu 24: Hành vi nào sau đây của cơ quan nhà nước là biểu hiện của việc tôn trọng và bảo đảm quyền tự do tiếp cận thông tin của công dân?

  • A. Công khai quy trình, thủ tục hành chính trên cổng thông tin điện tử
  • B. Giữ kín thông tin về ngân sách nhà nước
  • C. Hạn chế trả lời phỏng vấn báo chí
  • D. Chỉ cung cấp thông tin cho người quen biết

Câu 25: Trong xã hội hiện đại, quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin có mối quan hệ mật thiết với quyền nào sau đây?

  • A. Quyền tự do kinh doanh
  • B. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội
  • C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo
  • D. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể

Câu 26: Một nhóm người tụ tập đông người, hô hào khẩu hiệu kích động, gây rối trật tự công cộng nhân danh quyền tự do ngôn luận. Hành vi này là?

  • A. Biểu hiện chính đáng của quyền tự do ngôn luận
  • B. Hành vi cần được khuyến khích để thể hiện dân chủ
  • C. Chỉ là hành vi bột phát, không đáng lên án
  • D. Lợi dụng quyền tự do ngôn luận để vi phạm pháp luật, cần bị xử lý

Câu 27: Để quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin thực sự trở thành công cụ hữu hiệu để phát triển xã hội, yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước
  • B. Số lượng thông tin được công bố
  • C. Ý thức pháp luật, trách nhiệm xã hội của công dân
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin

Câu 28: Trong một nhà nước pháp quyền, quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin được bảo vệ bằng?

  • A. Hiến pháp và pháp luật
  • B. Ý chí chủ quan của người lãnh đạo
  • C. Sức mạnh của dư luận xã hội
  • D. Truyền thống văn hóa

Câu 29: Một người dân yêu cầu cơ quan nhà nước cung cấp thông tin về dự án xây dựng khu đô thị mới gần nhà mình nhưng bị từ chối với lý do "bí mật kinh doanh". Việc từ chối này có đúng quy định pháp luật không?

  • A. Đúng, vì bí mật kinh doanh cần được bảo vệ tuyệt đối
  • B. Sai, vì thông tin về dự án xây dựng đô thị liên quan đến lợi ích công cộng, không thuộc bí mật kinh doanh
  • C. Chưa xác định được, cần xem xét thêm các yếu tố khác
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của người đứng đầu cơ quan nhà nước

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ và mạng xã hội, quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin sẽ đối mặt với thách thức lớn nhất nào?

  • A. Sự kiểm soát thông tin quá chặt chẽ từ nhà nước
  • B. Sự suy giảm vai trò của báo chí truyền thống
  • C. Nguy cơ tin giả, thông tin sai lệch tràn lan, khó kiểm soát và ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội
  • D. Khả năng tiếp cận thông tin của người dân bị hạn chế do chi phí cao

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Ông B phát hiện một công ty xả thải trái phép ra môi trường gây ô nhiễm nghiêm trọng. Ông B đã thu thập bằng chứng và gửi đơn tố cáo đến cơ quan chức năng, đồng thời chia sẻ thông tin này trên trang mạng xã hội cá nhân để cảnh báo cộng đồng. Hành vi của ông B thể hiện quyền tự do nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong một buổi họp phụ huynh, bà T đã mạnh dạn phát biểu ý kiến phản đối việc thu các khoản phí không minh bạch của trường. Bà T đã thực hiện quyền tự do ngôn luận theo hình thức nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Để thực hiện quyền tiếp cận thông tin một cách hiệu quả, công dân cần có nghĩa vụ nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền tự do báo chí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong một chương trình truyền hình trực tiếp, một khách mời đã sử dụng ngôn từ xúc phạm, miệt thị một nhóm người thiểu số. Hành vi này vi phạm đến khía cạnh nào của quyền tự do ngôn luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Công dân có nghĩa vụ gì khi sử dụng mạng xã hội để bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề chính trị, xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Cơ quan nhà nước có trách nhiệm như thế nào trong việc đảm bảo quyền tiếp cận thông tin của công dân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong trường hợp nào sau đây, quyền tự do báo chí có thể bị hạn chế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Để thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách có trách nhiệm, công dân nên ưu tiên điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Bạn H là một học sinh, muốn tìm hiểu về quy định tuyển sinh vào lớp 10 của trường THPT công lập trên địa bàn. Bạn H nên thực hiện quyền tiếp cận thông tin bằng cách nào hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Nếu một người bị xâm phạm quyền tự do ngôn luận, báo chí hoặc tiếp cận thông tin, họ có thể sử dụng biện pháp pháp lý nào để bảo vệ quyền của mình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa quyền tự do ngôn luận và quyền tự do báo chí?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong bối cảnh thông tin trên mạng xã hội ngày càng phức tạp, công dân cần rèn luyện kỹ năng nào để thực hiện quyền tự do ngôn luận và tiếp cận thông tin một cách hiệu quả và có trách nhiệm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách đúng đắn và có văn hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Theo em, hình thức thực hiện quyền tự do ngôn luận nào sau đây có tính chất chính thức và được pháp luật quy định?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một tờ báo đăng tải bài viết về một vụ việc tiêu cực, nhưng thông tin chưa được kiểm chứng và gây ảnh hưởng xấu đến uy tín của một cá nhân. Cơ quan báo chí này đã vi phạm nghĩa vụ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong tình huống nào sau đây, việc hạn chế quyền tiếp cận thông tin của công dân là hợp lý và chính đáng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu công dân không được đảm bảo quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Bạn N viết một bài báo phản ánh về tình trạng ô nhiễm kênh rạch trong khu dân cư và đề xuất giải pháp khắc phục. Bạn N đã thực hiện quyền tự do báo chí ở khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để đảm bảo quyền tiếp cận thông tin của người dân vùng sâu, vùng xa, Nhà nước cần ưu tiên giải pháp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong một cuộc tranh luận công khai về chính sách mới, các bên tham gia cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo quyền tự do ngôn luận được thực hiện một cách hiệu quả và văn minh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Hành vi nào sau đây của cơ quan nhà nước là biểu hiện của việc tôn trọng và bảo đảm quyền tự do tiếp cận thông tin của công dân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong xã hội hiện đại, quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin có mối quan hệ mật thiết với quyền nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một nhóm người tụ tập đông người, hô hào khẩu hiệu kích động, gây rối trật tự công cộng nhân danh quyền tự do ngôn luận. Hành vi này là?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin thực sự trở thành công cụ hữu hiệu để phát triển xã hội, yếu tố nào là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong một nhà nước pháp quyền, quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin được bảo vệ bằng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một người dân yêu cầu cơ quan nhà nước cung cấp thông tin về dự án xây dựng khu đô thị mới gần nhà mình nhưng bị từ chối với lý do 'bí mật kinh doanh'. Việc từ chối này có đúng quy định pháp luật không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ và mạng xã hội, quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin sẽ đối mặt với thách thức lớn nhất nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ông An phát biểu ý kiến trong cuộc họp tổ dân phố về việc xây dựng nhà văn hóa, bày tỏ sự đồng tình với thiết kế hiện đại và đề xuất thêm khu vui chơi cho trẻ em. Hành động này của ông An thể hiện quyền tự do nào của công dân?

  • A. Tự do ngôn luận
  • B. Tự do báo chí
  • C. Tiếp cận thông tin
  • D. Tự do hội họp

Câu 2: Báo chí có vai trò quan trọng trong việc giám sát hoạt động của bộ máy nhà nước. Theo pháp luật Việt Nam, quyền nào sau đây đảm bảo cho báo chí thực hiện vai trò này một cách hiệu quả?

  • A. Quyền tự do kinh doanh
  • B. Quyền tự do báo chí
  • C. Quyền tự do tín ngưỡng
  • D. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội

Câu 3: Chị Ba gửi đơn yêu cầu UBND xã cung cấp thông tin về quy hoạch sử dụng đất của xã trong 5 năm tới. Hành động này của chị Ba thể hiện quyền nào dưới đây?

  • A. Quyền khiếu nại, tố cáo
  • B. Quyền tự do ngôn luận
  • C. Quyền tiếp cận thông tin
  • D. Quyền tham gia bầu cử

Câu 4: Trong một chương trình truyền hình trực tiếp, MC đã dẫn dắt khách mời đưa ra những thông tin sai lệch về một doanh nghiệp. Hành vi này vi phạm đến quyền nào của doanh nghiệp?

  • A. Quyền tự do kinh doanh
  • B. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể
  • C. Quyền sở hữu tài sản
  • D. Quyền được pháp luật bảo hộ về danh dự, uy tín

Câu 5: Để thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách có trách nhiệm, công dân cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Tuyệt đối giữ bí mật thông tin cá nhân
  • B. Không xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khác
  • C. Chỉ phát biểu ý kiến khi được cơ quan nhà nước cho phép
  • D. Luôn đồng tình với quan điểm của số đông

Câu 6: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc lợi dụng quyền tự do ngôn luận, báo chí để xâm phạm lợi ích của Nhà nước?

  • A. Phê bình các chủ trương, chính sách chưa phù hợp
  • B. Đưa tin về những khó khăn, thách thức của đất nước
  • C. Tuyên truyền thông tin bịa đặt, gây hoang mang dư luận
  • D. Bày tỏ quan điểm cá nhân về các vấn đề chính trị, xã hội

Câu 7: Trong một bài báo, tác giả đã sử dụng hình ảnh cá nhân của người khác mà không được sự đồng ý, gây ảnh hưởng đến đời tư của người đó. Hành vi này vi phạm đến quyền nào?

  • A. Quyền tự do báo chí
  • B. Quyền tự do ngôn luận
  • C. Quyền tiếp cận thông tin
  • D. Quyền bí mật đời tư

Câu 8: Giả sử bạn là một phóng viên, bạn phát hiện ra một vụ việc tham nhũng tại địa phương. Để đảm bảo an toàn cho bản thân và nguồn tin, bạn nên thực hiện quyền tự do báo chí như thế nào cho phù hợp?

  • A. Công khai thông tin ngay lập tức trên mạng xã hội
  • B. Thu thập đầy đủ chứng cứ, báo cáo với cơ quan chức năng và tuân thủ quy trình pháp luật
  • C. Truyền đạt thông tin cho người thân và bạn bè để lan truyền
  • D. Giữ im lặng vì sợ bị trả thù

Câu 9: Quyền tiếp cận thông tin của công dân KHÔNG bao gồm loại thông tin nào sau đây?

  • A. Thông tin thuộc bí mật quốc gia
  • B. Thông tin về chính sách của Nhà nước
  • C. Thông tin về hoạt động của cơ quan nhà nước
  • D. Thông tin về quy hoạch, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội

Câu 10: Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận và báo chí có vai trò quan trọng nhất đối với việc nào sau đây?

  • A. Phát triển kinh tế nhanh chóng
  • B. Đảm bảo an ninh quốc phòng tuyệt đối
  • C. Giám sát quyền lực nhà nước và phản biện xã hội
  • D. Thúc đẩy sự đồng thuận tuyệt đối trong xã hội

Câu 11: Hình thức thực hiện quyền tự do ngôn luận nào sau đây thể hiện sự tham gia trực tiếp của công dân vào các vấn đề của đất nước?

  • A. Đọc báo và xem tin tức
  • B. Chia sẻ thông tin trên mạng xã hội
  • C. Viết thư góp ý cho cơ quan nhà nước
  • D. Tham gia các cuộc tranh luận về chính sách công

Câu 12: Nghĩa vụ của công dân khi thực hiện quyền tự do báo chí KHÔNG bao gồm:

  • A. Đảm bảo tính chính xác, khách quan của thông tin
  • B. Bảo vệ bí mật kinh doanh của doanh nghiệp
  • C. Tôn trọng sự thật
  • D. Chịu trách nhiệm trước pháp luật về nội dung thông tin

Câu 13: Trong trường hợp nào sau đây, cơ quan nhà nước có thể từ chối cung cấp thông tin theo yêu cầu của công dân?

  • A. Thông tin đã được công khai trên phương tiện thông tin đại chúng
  • B. Thông tin liên quan đến hoạt động thường xuyên của cơ quan
  • C. Thông tin có thể gây nguy hại đến quốc phòng, an ninh quốc gia
  • D. Thông tin về thủ tục hành chính

Câu 14: Một nhóm người tụ tập đông người, hô hào khẩu hiệu kích động, gây rối trật tự công cộng dưới danh nghĩa thực hiện quyền tự do ngôn luận. Hành vi này là:

  • A. Biểu hiện của quyền tự do ngôn luận
  • B. Hành vi chính đáng để bày tỏ ý kiến
  • C. Hoạt động được pháp luật bảo vệ
  • D. Hành vi vi phạm pháp luật, lợi dụng quyền tự do ngôn luận

Câu 15: Để đảm bảo quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin được thực hiện hiệu quả, Nhà nước cần có trách nhiệm nào?

  • A. Hạn chế tối đa các hoạt động báo chí và ngôn luận
  • B. Ban hành và thực thi pháp luật bảo vệ các quyền này
  • C. Kiểm duyệt chặt chẽ nội dung thông tin trước khi công bố
  • D. Tập trung kiểm soát các phương tiện truyền thông

Câu 16: So sánh quyền tự do ngôn luận và quyền tự do báo chí, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quyền này là gì?

  • A. Quyền tự do ngôn luận chỉ dành cho nhà báo, còn quyền tự do báo chí dành cho mọi công dân
  • B. Quyền tự do báo chí được pháp luật bảo vệ hơn quyền tự do ngôn luận
  • C. Quyền tự do báo chí mang tính chuyên nghiệp và hệ thống hơn quyền tự do ngôn luận
  • D. Quyền tự do ngôn luận chỉ được thực hiện bằng lời nói, còn quyền tự do báo chí bằng văn bản

Câu 17: Trong bối cảnh mạng xã hội phát triển mạnh mẽ, việc lan truyền thông tin sai lệch, tin giả (fake news) trở thành vấn đề đáng lo ngại. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để hạn chế tình trạng này?

  • A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng mạng xã hội
  • B. Tăng cường kiểm duyệt và xử phạt nặng người vi phạm
  • C. Hạn chế quyền tự do ngôn luận trên mạng xã hội
  • D. Nâng cao nhận thức và kỹ năng kiểm chứng thông tin cho người dân

Câu 18: Công dân có nghĩa vụ gì khi tiếp cận thông tin do cơ quan nhà nước cung cấp?

  • A. Sử dụng thông tin đúng mục đích, không làm tổn hại đến lợi ích của Nhà nước, tổ chức, cá nhân
  • B. Chia sẻ thông tin cho càng nhiều người càng tốt
  • C. Bảo mật tuyệt đối thông tin đã tiếp cận
  • D. Yêu cầu cơ quan nhà nước cung cấp mọi loại thông tin

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền tự do ngôn luận và báo chí không được bảo đảm trong một xã hội?

  • A. Kinh tế phát triển ổn định hơn
  • B. Thiếu sự phản biện, dễ dẫn đến sai lầm trong quản lý nhà nước và xã hội
  • C. An ninh trật tự được đảm bảo tuyệt đối
  • D. Đời sống văn hóa tinh thần phong phú hơn

Câu 20: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là phương tiện để công dân thực hiện quyền tự do báo chí?

  • A. Thành lập cơ quan báo chí
  • B. Sáng tạo tác phẩm báo chí
  • C. Tham gia biểu tình, tuần hành
  • D. Cung cấp thông tin cho báo chí

Câu 21: Trong một cuộc phỏng vấn báo chí, một người đã tiết lộ thông tin bí mật đời tư của người khác. Hành vi này có thể bị xử lý như thế nào?

  • A. Chỉ bị phê bình trước công luận
  • B. Không bị xử lý nếu thông tin là sự thật
  • C. Chỉ bị xử lý nếu gây hậu quả nghiêm trọng
  • D. Bị xử lý theo quy định của pháp luật, có thể bị xử phạt hành chính hoặc hình sự

Câu 22: Để đánh giá mức độ thực hiện quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin trong một quốc gia, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng cơ quan báo chí và phương tiện truyền thông
  • B. Mức độ công dân được thực sự bày tỏ ý kiến và tiếp cận thông tin một cách an toàn và không bị cản trở
  • C. Số lượng cuộc biểu tình và phản biện xã hội
  • D. Mức độ hài lòng của người dân về thông tin trên báo chí

Câu 23: Trong tình huống thiên tai, báo chí có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc nào sau đây?

  • A. Cung cấp thông tin kịp thời, chính xác về tình hình thiên tai và công tác cứu hộ, cứu nạn
  • B. Phê bình chính quyền về công tác ứng phó thiên tai
  • C. Kêu gọi người dân quyên góp tiền bạc, vật chất
  • D. Tổ chức các hoạt động cứu trợ tại vùng thiên tai

Câu 24: Một công dân sử dụng quyền tự do ngôn luận để góp ý xây dựng chính sách của Nhà nước. Hình thức góp ý nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đăng tải trên trang cá nhân mạng xã hội với lời lẽ gay gắt
  • B. Gửi thư nặc danh đến cơ quan nhà nước
  • C. Gửi văn bản góp ý chính thức đến cơ quan có thẩm quyền
  • D. Tổ chức biểu tình trước trụ sở cơ quan nhà nước

Câu 25: Khi thực hiện quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin trên môi trường mạng, công dân cần đặc biệt lưu ý điều gì?

  • A. Tự do tuyệt đối, không bị ràng buộc bởi pháp luật
  • B. Chỉ cần quan tâm đến số lượng người theo dõi và tương tác
  • C. Có thể thoải mái chia sẻ mọi thông tin mà không cần kiểm chứng
  • D. Tuân thủ pháp luật về an ninh mạng, tránh lan truyền thông tin sai lệch, độc hại

Câu 26: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin được quy định chủ yếu ở văn bản pháp lý nào?

  • A. Hiến pháp
  • B. Luật Báo chí
  • C. Luật Tiếp cận thông tin
  • D. Bộ luật Dân sự

Câu 27: Một tờ báo đăng tải thông tin về đời tư cá nhân của một người nổi tiếng nhằm câu khách, bất chấp sự phản đối của người đó. Hành động này của tờ báo thể hiện sự vi phạm đạo đức báo chí nào?

  • A. Thiếu tính khách quan
  • B. Thiếu tôn trọng quyền riêng tư
  • C. Thông tin thiếu chính xác
  • D. Gây mất đoàn kết nội bộ

Câu 28: Để thực hiện quyền tiếp cận thông tin hiệu quả, công dân cần có kỹ năng nào sau đây?

  • A. Kỹ năng hùng biện trước đám đông
  • B. Kỹ năng viết báo chuyên nghiệp
  • C. Kỹ năng tìm kiếm, phân tích và đánh giá thông tin
  • D. Kỹ năng sử dụng mạng xã hội thành thạo

Câu 29: Trong một chương trình giáo dục công dân, học sinh được khuyến khích bày tỏ quan điểm về các vấn đề xã hội. Hoạt động này có ý nghĩa gì đối với việc phát triển quyền tự do ngôn luận?

  • A. Giúp học sinh trở thành nhà báo chuyên nghiệp
  • B. Tăng cường kỷ luật học đường
  • C. Giúp học sinh tránh xa các vấn đề chính trị
  • D. Nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách có trách nhiệm

Câu 30: Giả sử có một dự thảo luật quan trọng đang được lấy ý kiến nhân dân. Việc công dân tích cực tham gia góp ý vào dự thảo luật này thể hiện quyền tự do nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Quyền tự do báo chí, giúp báo chí có thêm thông tin để đưa tin
  • B. Quyền tự do ngôn luận và quyền tham gia quản lý nhà nước, góp phần xây dựng pháp luật dân chủ, phù hợp ý chí nhân dân
  • C. Quyền tiếp cận thông tin, giúp người dân hiểu rõ hơn về dự thảo luật
  • D. Quyền tự do hội họp, tạo diễn đàn để thảo luận về dự thảo luật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Ông An phát biểu ý kiến trong cuộc họp tổ dân phố về việc xây dựng nhà văn hóa, bày tỏ sự đồng tình với thiết kế hiện đại và đề xuất thêm khu vui chơi cho trẻ em. Hành động này của ông An thể hiện quyền tự do nào của công dân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Báo chí có vai trò quan trọng trong việc giám sát hoạt động của bộ máy nhà nước. Theo pháp luật Việt Nam, quyền nào sau đây đảm bảo cho báo chí thực hiện vai trò này một cách hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Chị Ba gửi đơn yêu cầu UBND xã cung cấp thông tin về quy hoạch sử dụng đất của xã trong 5 năm tới. Hành động này của chị Ba thể hiện quyền nào dưới đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong một chương trình truyền hình trực tiếp, MC đã dẫn dắt khách mời đưa ra những thông tin sai lệch về một doanh nghiệp. Hành vi này vi phạm đến quyền nào của doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Để thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách có trách nhiệm, công dân cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc lợi dụng quyền tự do ngôn luận, báo chí để xâm phạm lợi ích của Nhà nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong một bài báo, tác giả đã sử dụng hình ảnh cá nhân của người khác mà không được sự đồng ý, gây ảnh hưởng đến đời tư của người đó. Hành vi này vi phạm đến quyền nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Giả sử bạn là một phóng viên, bạn phát hiện ra một vụ việc tham nhũng tại địa phương. Để đảm bảo an toàn cho bản thân và nguồn tin, bạn nên thực hiện quyền tự do báo chí như thế nào cho phù hợp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Quyền tiếp cận thông tin của công dân KHÔNG bao gồm loại thông tin nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận và báo chí có vai trò quan trọng nhất đối với việc nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Hình thức thực hiện quyền tự do ngôn luận nào sau đây thể hiện sự tham gia trực tiếp của công dân vào các vấn đề của đất nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Nghĩa vụ của công dân khi thực hiện quyền tự do báo chí KHÔNG bao gồm:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong trường hợp nào sau đây, cơ quan nhà nước có thể từ chối cung cấp thông tin theo yêu cầu của công dân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một nhóm người tụ tập đông người, hô hào khẩu hiệu kích động, gây rối trật tự công cộng dưới danh nghĩa thực hiện quyền tự do ngôn luận. Hành vi này là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Để đảm bảo quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin được thực hiện hiệu quả, Nhà nước cần có trách nhiệm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: So sánh quyền tự do ngôn luận và quyền tự do báo chí, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quyền này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong bối cảnh mạng xã hội phát triển mạnh mẽ, việc lan truyền thông tin sai lệch, tin giả (fake news) trở thành vấn đề đáng lo ngại. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để hạn chế tình trạng này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Công dân có nghĩa vụ gì khi tiếp cận thông tin do cơ quan nhà nước cung cấp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền tự do ngôn luận và báo chí không được bảo đảm trong một xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là phương tiện để công dân thực hiện quyền tự do báo chí?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong một cuộc phỏng vấn báo chí, một người đã tiết lộ thông tin bí mật đời tư của người khác. Hành vi này có thể bị xử lý như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để đánh giá mức độ thực hiện quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin trong một quốc gia, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong tình huống thiên tai, báo chí có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một công dân sử dụng quyền tự do ngôn luận để góp ý xây dựng chính sách của Nhà nước. Hình thức góp ý nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi thực hiện quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin trên môi trường mạng, công dân cần đặc biệt lưu ý điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin được quy định chủ yếu ở văn bản pháp lý nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một tờ báo đăng tải thông tin về đời tư cá nhân của một người nổi tiếng nhằm câu khách, bất chấp sự phản đối của người đó. Hành động này của tờ báo thể hiện sự vi phạm đạo đức báo chí nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để thực hiện quyền tiếp cận thông tin hiệu quả, công dân cần có kỹ năng nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong một chương trình giáo dục công dân, học sinh được khuyến khích bày tỏ quan điểm về các vấn đề xã hội. Hoạt động này có ý nghĩa gì đối với việc phát triển quyền tự do ngôn luận?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Giả sử có một dự thảo luật quan trọng đang được lấy ý kiến nhân dân. Việc công dân tích cực tham gia góp ý vào dự thảo luật này thể hiện quyền tự do nào và có ý nghĩa gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bản chất của quyền tự do ngôn luận thể hiện rõ nhất ở việc công dân có khả năng nào sau đây?

  • A. Kiểm soát hoàn toàn thông tin trên mạng xã hội.
  • B. Bày tỏ ý kiến, quan điểm cá nhân về các vấn đề của đời sống xã hội.
  • C. Tiếp cận mọi thông tin mật của cơ quan nhà nước.
  • D. Tự do đăng tải thông tin sai lệch, không kiểm chứng.

Câu 2: Quyền tự do báo chí khác biệt với quyền tự do ngôn luận chủ yếu ở yếu tố nào sau đây?

  • A. Khả năng tiếp cận thông tin.
  • B. Hình thức thể hiện ý kiến.
  • C. Tính chuyên nghiệp và phương tiện truyền thông sử dụng.
  • D. Đối tượng tiếp nhận thông tin.

Câu 3: Mục đích chính của quyền tiếp cận thông tin đối với công dân là gì?

  • A. Đảm bảo sự minh bạch, dân chủ và trách nhiệm giải trình của nhà nước.
  • B. Tăng cường khả năng kiểm soát thông tin của công dân đối với chính phủ.
  • C. Giúp công dân tham gia vào hoạt động kinh doanh và đầu tư.
  • D. Nâng cao vị thế của công dân trong xã hội.

Câu 4: Hình thức nào sau đây thể hiện quyền tự do ngôn luận một cách trực tiếp nhất?

  • A. Tham gia biểu tình trái phép.
  • B. Tẩy chay sản phẩm của doanh nghiệp.
  • C. Gửi đơn thư khiếu nại tập thể.
  • D. Phát biểu ý kiến trong cuộc họp tổ dân phố.

Câu 5: Hành động nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện quyền tự do báo chí?

  • A. Chia sẻ bài viết trên mạng xã hội cá nhân.
  • B. Nhà báo điều tra và đăng tải phóng sự về vấn đề môi trường.
  • C. Bình luận về chính sách trên trang web của chính phủ.
  • D. Tổ chức họp báo để thông báo về hoạt động kinh doanh.

Câu 6: Trong tình huống nào sau đây, công dân đang thực hiện quyền tiếp cận thông tin?

  • A. Công dân gửi đơn tố cáo nặc danh.
  • B. Công dân tham gia vào hoạt động bí mật của nhà nước.
  • C. Công dân yêu cầu UBND xã cung cấp thông tin về quy hoạch sử dụng đất.
  • D. Công dân tự ý thu thập thông tin cá nhân của người khác.

Câu 7: Nghĩa vụ cơ bản của công dân khi thực hiện quyền tự do ngôn luận, báo chí là gì?

  • A. Phải được cơ quan nhà nước cho phép trước khi phát ngôn.
  • B. Chỉ được phát ngôn về những vấn đề được nhà nước cho phép.
  • C. Đảm bảo mọi thông tin đưa ra đều phải là thông tin tích cực.
  • D. Không được lợi dụng các quyền này để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, tổ chức và cá nhân.

Câu 8: Hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm quyền tự do ngôn luận, báo chí?

  • A. Lăng mạ, xúc phạm danh dự nhân phẩm của người khác trên báo chí.
  • B. Phản ánh thông tin về tiêu cực trong xã hội một cách khách quan.
  • C. Đưa ra ý kiến trái chiều về chính sách của nhà nước.
  • D. Tổ chức các cuộc thảo luận về vấn đề thời sự.

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu công dân lợi dụng quyền tự do ngôn luận, báo chí để gây rối trật tự công cộng?

  • A. Được nhà nước khen thưởng vì đã thể hiện chính kiến.
  • B. Được khuyến khích tiếp tục phát huy quyền tự do.
  • C. Bị xử lý theo quy định của pháp luật.
  • D. Không phải chịu trách nhiệm vì đó là quyền của công dân.

Câu 10: Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin có vai trò như thế nào?

  • A. Giúp nhà nước dễ dàng kiểm soát thông tin.
  • B. Là cơ sở để công dân tham gia quản lý nhà nước, giám sát xã hội.
  • C. Tạo ra sự bất ổn định và chia rẽ trong xã hội.
  • D. Giúp các cơ quan báo chí tăng doanh thu quảng cáo.

Câu 11: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin của công dân?

  • A. Tăng cường kiểm duyệt thông tin trên internet.
  • B. Hạn chế hoạt động của báo chí tư nhân.
  • C. Giảm bớt sự tiếp cận thông tin của người dân.
  • D. Hoàn thiện hệ thống pháp luật, đảm bảo cơ chế thực thi hiệu quả.

Câu 12: Giả sử bạn phát hiện một vụ việc tham nhũng tại địa phương, bạn nên sử dụng quyền nào để phản ánh thông tin này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Quyền tự do tín ngưỡng.
  • B. Quyền tự do báo chí và tự do ngôn luận.
  • C. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
  • D. Quyền được bảo đảm an toàn bí mật thư tín.

Câu 13: Trong trường hợp thông tin bạn tiếp cận được từ cơ quan nhà nước là không chính xác, bạn có quyền gì?

  • A. Không có quyền gì vì thông tin đã được cung cấp từ cơ quan nhà nước.
  • B. Tự ý sửa đổi thông tin cho đúng.
  • C. Yêu cầu cơ quan nhà nước đó giải thích, làm rõ hoặc đính chính thông tin.
  • D. Báo cáo sự việc lên cấp cao hơn của cơ quan nhà nước.

Câu 14: Quyền nào cho phép công dân được chủ động tìm kiếm, thu thập thông tin từ các cơ quan nhà nước?

  • A. Quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền tự do báo chí.
  • C. Quyền khiếu nại, tố cáo.
  • D. Quyền tiếp cận thông tin.

Câu 15: Điều nào sau đây không phải là giới hạn của quyền tự do ngôn luận, báo chí?

  • A. Xâm phạm bí mật đời tư của người khác.
  • B. Phê bình các chủ trương, chính sách của nhà nước.
  • C. Tuyên truyền chống phá nhà nước.
  • D. Gây rối trật tự công cộng.

Câu 16: Vì sao quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin được coi là các quyền cơ bản của công dân trong nhà nước pháp quyền?

  • A. Giúp nhà nước tăng cường quyền lực.
  • B. Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp truyền thông phát triển.
  • C. Đảm bảo dân chủ, minh bạch và kiểm soát quyền lực nhà nước.
  • D. Giúp công dân trở nên nổi tiếng và có ảnh hưởng.

Câu 17: Trong một cuộc tranh luận công khai về dự án luật, việc công dân bày tỏ quan điểm khác nhau thể hiện quyền nào?

  • A. Quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền tự do báo chí.
  • C. Quyền tiếp cận thông tin.
  • D. Quyền tự do hội họp.

Câu 18: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do báo chí?

  • A. Yêu cầu báo chí chỉ đưa tin theo định hướng của cơ quan nhà nước.
  • B. Cản trở nhà báo tác nghiệp để bảo vệ bí mật cá nhân.
  • C. Tự ý can thiệp vào nội dung bài viết của báo chí.
  • D. Cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho báo chí.

Câu 19: Nếu bạn bị từ chối cung cấp thông tin một cách không chính đáng từ cơ quan nhà nước, bạn có thể sử dụng biện pháp nào để bảo vệ quyền tiếp cận thông tin?

  • A. Tự ý xâm nhập vào hệ thống thông tin của cơ quan nhà nước.
  • B. Khiếu nại lên cơ quan cấp trên hoặc khởi kiện ra tòa án.
  • C. Tổ chức biểu tình phản đối cơ quan nhà nước.
  • D. Lan truyền thông tin sai lệch về cơ quan nhà nước.

Câu 20: Trong bối cảnh mạng xã hội phát triển, việc thực hiện quyền tự do ngôn luận cần chú trọng điều gì để đảm bảo văn minh và trách nhiệm?

  • A. Tự do tuyệt đối, không cần kiểm soát.
  • B. Chỉ được phát ngôn về những vấn đề cá nhân.
  • C. Tuân thủ pháp luật, đạo đức xã hội, tránh xúc phạm người khác.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, gây ấn tượng.

Câu 21: Tổ chức nào có vai trò quan trọng trong việc bảo đảm quyền tự do báo chí?

  • A. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • B. Các doanh nghiệp tư nhân.
  • C. Các tổ chức tôn giáo.
  • D. Nhà nước và các cơ quan báo chí.

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa quyền được cung cấp thông tin và quyền tiếp cận thông tin là gì?

  • A. Quyền tiếp cận thông tin mang tính chủ động tìm kiếm, còn quyền được cung cấp thông tin mang tính thụ động chờ đợi.
  • B. Quyền được cung cấp thông tin chỉ áp dụng cho cơ quan nhà nước, còn quyền tiếp cận thông tin áp dụng cho mọi tổ chức.
  • C. Quyền tiếp cận thông tin chỉ dành cho nhà báo, còn quyền được cung cấp thông tin dành cho mọi công dân.
  • D. Không có sự khác biệt cơ bản giữa hai quyền này.

Câu 23: Trong trường hợp nào, việc hạn chế quyền tự do ngôn luận, báo chí là chính đáng theo quy định của pháp luật?

  • A. Để bảo vệ uy tín của cơ quan nhà nước.
  • B. Để duy trì sự ổn định chính trị tuyệt đối.
  • C. Để bảo vệ lợi ích quốc gia, trật tự công cộng, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
  • D. Để ngăn chặn những thông tin tiêu cực về xã hội.

Câu 24: Một tờ báo đăng tải thông tin sai sự thật gây thiệt hại cho một doanh nghiệp. Doanh nghiệp này có quyền gì để bảo vệ mình?

  • A. Cấm tờ báo đó hoạt động vĩnh viễn.
  • B. Yêu cầu tờ báo cải chính, xin lỗi và bồi thường thiệt hại.
  • C. Tự ý tấn công trụ sở của tờ báo.
  • D. Không có quyền gì vì báo chí có quyền tự do ngôn luận.

Câu 25: Học sinh có thể thực hiện quyền tự do ngôn luận trong phạm vi trường học bằng hình thức nào?

  • A. Tổ chức biểu tình phản đối quy định của trường.
  • B. Tự ý đăng tải thông tin bí mật của trường lên mạng.
  • C. Lăng mạ, xúc phạm giáo viên trên mạng xã hội.
  • D. Tham gia góp ý xây dựng nội quy, quy tắc của lớp, trường.

Câu 26: Để thực hiện quyền tiếp cận thông tin hiệu quả, công dân cần có kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng tìm kiếm, thu thập, phân tích và đánh giá thông tin.
  • B. Kỹ năng sử dụng các phần mềm gián điệp để thu thập thông tin.
  • C. Kỹ năng gây áp lực để cơ quan nhà nước cung cấp thông tin.
  • D. Không cần kỹ năng gì đặc biệt, chỉ cần yêu cầu là được.

Câu 27: Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm của báo chí khi thực hiện quyền tự do báo chí?

  • A. Đưa tin giật gân, câu khách để tăng lượng độc giả.
  • B. Bảo vệ bí mật nguồn tin bằng mọi giá, kể cả khi vi phạm pháp luật.
  • C. Đảm bảo tính trung thực, khách quan, chính xác của thông tin.
  • D. Chỉ đưa tin về những vấn đề được cơ quan quản lý nhà nước cho phép.

Câu 28: Trong một nhà nước pháp quyền, mối quan hệ giữa quyền tự do ngôn luận, báo chí và trách nhiệm công dân được thể hiện như thế nào?

  • A. Quyền tự do ngôn luận, báo chí là tuyệt đối, không đi kèm trách nhiệm.
  • B. Quyền tự do ngôn luận, báo chí đi đôi với trách nhiệm tuân thủ pháp luật và tôn trọng quyền của người khác.
  • C. Trách nhiệm công dân hạn chế quyền tự do ngôn luận, báo chí.
  • D. Nhà nước quyết định phạm vi quyền tự do và trách nhiệm của công dân.

Câu 29: Cơ chế nào đảm bảo quyền tiếp cận thông tin được thực hiện một cách hiệu quả?

  • A. Cơ chế kiểm duyệt thông tin trước khi công bố.
  • B. Cơ chế tập trung quyền lực thông tin vào một số cơ quan.
  • C. Cơ chế hạn chế tối đa việc cung cấp thông tin.
  • D. Cơ chế công khai, minh bạch và trách nhiệm giải trình của cơ quan nhà nước.

Câu 30: Ý kiến cho rằng "Tự do ngôn luận là quyền tuyệt đối, không giới hạn" là đúng hay sai? Vì sao?

  • A. Đúng, vì tự do ngôn luận là quyền cơ bản của con người.
  • B. Đúng, vì mọi giới hạn đều vi phạm quyền tự do.
  • C. Sai, vì mọi quyền tự do đều có giới hạn nhất định để đảm bảo trật tự xã hội và quyền của người khác.
  • D. Sai, vì chỉ có nhà nước mới có quyền giới hạn tự do ngôn luận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bản chất của quyền tự do ngôn luận thể hiện rõ nhất ở việc công dân có khả năng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Quyền tự do báo chí khác biệt với quyền tự do ngôn luận chủ yếu ở yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Mục đích chính của quyền tiếp cận thông tin đối với công dân là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hình thức nào sau đây thể hiện quyền tự do ngôn luận một cách trực tiếp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hành động nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện quyền tự do báo chí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong tình huống nào sau đây, công dân đang thực hiện quyền tiếp cận thông tin?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nghĩa vụ cơ bản của công dân khi thực hiện quyền tự do ngôn luận, báo chí là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm quyền tự do ngôn luận, báo chí?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu công dân lợi dụng quyền tự do ngôn luận, báo chí để gây rối trật tự công cộng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong một xã hội dân chủ, quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin có vai trò như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin của công dân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Giả sử bạn phát hiện một vụ việc tham nhũng tại địa phương, bạn nên sử dụng quyền nào để phản ánh thông tin này một cách hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong trường hợp thông tin bạn tiếp cận được từ cơ quan nhà nước là không chính xác, bạn có quyền gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Quyền nào cho phép công dân được chủ động tìm kiếm, thu thập thông tin từ các cơ quan nhà nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Điều nào sau đây không phải là giới hạn của quyền tự do ngôn luận, báo chí?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Vì sao quyền tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin được coi là các quyền cơ bản của công dân trong nhà nước pháp quyền?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong một cuộc tranh luận công khai về dự án luật, việc công dân bày tỏ quan điểm khác nhau thể hiện quyền nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do báo chí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu bạn bị từ chối cung cấp thông tin một cách không chính đáng từ cơ quan nhà nước, bạn có thể sử dụng biện pháp nào để bảo vệ quyền tiếp cận thông tin?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong bối cảnh mạng xã hội phát triển, việc thực hiện quyền tự do ngôn luận cần chú trọng điều gì để đảm bảo văn minh và trách nhiệm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tổ chức nào có vai trò quan trọng trong việc bảo đảm quyền tự do báo chí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa quyền được cung cấp thông tin và quyền tiếp cận thông tin là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong trường hợp nào, việc hạn chế quyền tự do ngôn luận, báo chí là chính đáng theo quy định của pháp luật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một tờ báo đăng tải thông tin sai sự thật gây thiệt hại cho một doanh nghiệp. Doanh nghiệp này có quyền gì để bảo vệ mình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Học sinh có thể thực hiện quyền tự do ngôn luận trong phạm vi trường học bằng hình thức nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để thực hiện quyền tiếp cận thông tin hiệu quả, công dân cần có kỹ năng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hành vi nào sau đây thể hiện trách nhiệm của báo chí khi thực hiện quyền tự do báo chí?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong một nhà nước pháp quyền, mối quan hệ giữa quyền tự do ngôn luận, báo chí và trách nhiệm công dân được thể hiện như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Cơ chế nào đảm bảo quyền tiếp cận thông tin được thực hiện một cách hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Quyền và nghĩa vụ công dân về tự do ngôn luận, báo chí và tiếp cận thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Ý kiến cho rằng 'Tự do ngôn luận là quyền tuyệt đối, không giới hạn' là đúng hay sai? Vì sao?

Xem kết quả