15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nội dung cốt lõi của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thể hiện ở việc Nhà nước công nhận các tôn giáo đều bình đẳng về?

  • A. Số lượng tín đồ và cơ sở vật chất.
  • B. Quyền và nghĩa vụ trước pháp luật.
  • C. Mức độ ảnh hưởng đến đời sống xã hội.
  • D. Thời gian hình thành và phát triển lịch sử.

Câu 2: Pháp luật Việt Nam bảo hộ đối với "những nơi thờ tự của các tôn giáo". Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo ở khía cạnh nào?

  • A. Tôn trọng và bảo vệ cơ sở vật chất của các tôn giáo.
  • B. Ưu tiên xây dựng cơ sở hạ tầng cho các tôn giáo lớn.
  • C. Quản lý chặt chẽ các hoạt động tại nơi thờ tự.
  • D. Hỗ trợ tài chính đặc biệt cho việc trùng tu di tích tôn giáo.

Câu 3: Hành vi nào sau đây không vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Phân biệt đối xử giữa người theo tôn giáo và người không theo tôn giáo trong tuyển dụng.
  • B. Cản trở người dân tham gia hoạt động tín ngưỡng truyền thống của cộng đồng.
  • C. Nhà nước tạo điều kiện cho các tôn giáo đã được công nhận tổ chức hoạt động.
  • D. Xúc phạm, bôi nhọ giáo lý và người đứng đầu của một tôn giáo.

Câu 4: Trong một khu dân cư đa dạng tôn giáo, việc chính quyền địa phương tạo điều kiện để các tôn giáo cùng tham gia các hoạt động văn hóa, xã hội thể hiện điều gì?

  • A. Sự ưu ái của chính quyền đối với các tôn giáo.
  • B. Sự tôn trọng và đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.
  • C. Nỗ lực kiểm soát hoạt động của các tôn giáo.
  • D. Mong muốn hòa trộn các tôn giáo thành một.

Câu 5: Nghĩa vụ của các tổ chức tôn giáo đối với pháp luật thể hiện rõ nhất ở việc nào sau đây?

  • A. Tự do tuyệt đối trong các hoạt động nội bộ.
  • B. Được miễn trừ hoàn toàn khỏi các quy định của pháp luật.
  • C. Chỉ tuân thủ pháp luật khi có lợi cho tôn giáo.
  • D. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật của Nhà nước.

Câu 6: Tình huống: Ông A, một cán bộ nhà nước, thường xuyên công khai chỉ trích một tôn giáo mà ông không theo trên mạng xã hội. Hành vi của ông A vi phạm điều gì?

  • A. Quyền tự do ngôn luận của công dân.
  • B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của cá nhân ông A.
  • C. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.
  • D. Quyền bất khả xâm phạm về danh dự, nhân phẩm của người khác.

Câu 7: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với sự phát triển đất nước là gì?

  • A. Góp phần củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực tôn giáo.
  • C. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Đảm bảo sự thuần nhất về văn hóa và tín ngưỡng.

Câu 8: Trong lĩnh vực giáo dục, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện như thế nào?

  • A. Ưu tiên đào tạo cán bộ quản lý giáo dục là người có tôn giáo.
  • B. Không phân biệt đối xử với học sinh, sinh viên vì lý do tôn giáo.
  • C. Bắt buộc học sinh phải học về tôn giáo mình theo.
  • D. Khuyến khích các trường học do tôn giáo thành lập.

Câu 9: Pháp luật quy định về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thống nhất các tôn giáo thành một.
  • B. Hạn chế sự phát triển của các tôn giáo.
  • C. Đảm bảo sự ổn định, hòa hợp và phát triển xã hội.
  • D. Tăng cường quyền lực của Nhà nước đối với tôn giáo.

Câu 10: Một người theo tôn giáo có được phép đồng thời là thành viên của tổ chức chính trị - xã hội không? Điều này thể hiện khía cạnh nào của quyền bình đẳng tôn giáo?

  • A. Chỉ được phép nếu tổ chức đó không liên quan đến tôn giáo.
  • B. Không được phép vì phải tách biệt tôn giáo và chính trị.
  • C. Được phép nhưng phải ưu tiên hoạt động tôn giáo.
  • D. Được phép, thể hiện sự bình đẳng về quyền công dân.

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tổ chức tôn giáo vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường?

  • A. Được nhắc nhở và cảnh cáo nội bộ.
  • B. Bị xử lý theo quy định của pháp luật như mọi tổ chức khác.
  • C. Được xem xét giảm nhẹ trách nhiệm do đặc thù tôn giáo.
  • D. Chỉ bị xử lý nếu hành vi vi phạm gây hậu quả nghiêm trọng.

Câu 12: Trong một phiên tòa xét xử, người làm chứng có quyền tuyên thệ theo tôn giáo của mình không? Điều này phản ánh nguyên tắc nào?

  • A. Có quyền, phản ánh sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng và bình đẳng tôn giáo.
  • B. Không được phép, vì tòa án là cơ quan nhà nước phi tôn giáo.
  • C. Chỉ được phép nếu tôn giáo đó được đa số người dân theo.
  • D. Tùy thuộc vào quyết định của thẩm phán.

Câu 13: Việc Nhà nước cho phép xuất bản kinh sách của các tôn giáo đã được công nhận thể hiện sự bình đẳng trong hoạt động nào?

  • A. Bình đẳng về kinh tế.
  • B. Bình đẳng về chính trị.
  • C. Bình đẳng trong hoạt động tôn giáo và văn hóa.
  • D. Bình đẳng về cơ sở vật chất.

Câu 14: Điều gì là sai khi nói về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Các tôn giáo có quyền hoạt động trong khuôn khổ pháp luật.
  • B. Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt tôn giáo.
  • C. Nhà nước bảo hộ các cơ sở thờ tự của các tôn giáo.
  • D. Nhà nước khuyến khích phát triển một tôn giáo nhất định.

Câu 15: Trong một xã hội pháp quyền, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được bảo đảm bằng công cụ chủ yếu nào?

  • A. Sự hòa giải giữa các tôn giáo.
  • B. Hệ thống pháp luật và các cơ quan bảo vệ pháp luật.
  • C. Sức mạnh của dư luận xã hội.
  • D. Vai trò lãnh đạo của tôn giáo lớn nhất.

Câu 16: Tình huống: Một nhóm người tự xưng là "tôn giáo mới" tổ chức hoạt động trái phép, gây mất trật tự công cộng. Cơ quan chức năng xử lý nhóm người này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Quan điểm không chính thống của "tôn giáo mới".
  • B. Sự phản đối của các tôn giáo truyền thống.
  • C. Hành vi vi phạm pháp luật, không phân biệt tôn giáo.
  • D. Quy định về đăng ký hoạt động tôn giáo.

Câu 17: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không bao gồm nội dung nào sau đây?

  • A. Quyền được Nhà nước cấp đất đai và tài sản vô điều kiện.
  • B. Quyền tự do hành lễ và sinh hoạt tôn giáo.
  • C. Quyền được pháp luật bảo hộ như nhau.
  • D. Quyền tham gia vào các hoạt động xã hội.

Câu 18: Để thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, công dân cần có trách nhiệm gì?

  • A. Chỉ cần tuân thủ pháp luật khi được yêu cầu.
  • B. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
  • C. Ủng hộ một tôn giáo nhất định để tạo sự đồng nhất.
  • D. Tránh tiếp xúc với những người theo tôn giáo khác.

Câu 19: Trong một công ty, việc tạo điều kiện cho nhân viên theo các tôn giáo khác nhau được nghỉ lễ tôn giáo của họ thể hiện sự tôn trọng điều gì?

  • A. Nội quy lao động.
  • B. Phong tục tập quán.
  • C. Yêu cầu của thị trường lao động.
  • D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và bình đẳng tôn giáo.

Câu 20: Nếu phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, công dân có thể thực hiện quyền nào để bảo vệ?

  • A. Quyền tự do ngôn luận để lên tiếng chỉ trích.
  • B. Quyền biểu tình để phản đối hành vi vi phạm.
  • C. Quyền khiếu nại, tố cáo đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • D. Quyền tự vệ bằng mọi hình thức.

Câu 21: Phân biệt giữa "quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo" và "quyền bình đẳng giữa các tôn giáo". Quyền bình đẳng tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Quyền lựa chọn và thay đổi tôn giáo của cá nhân.
  • B. Sự đối xử công bằng giữa các tôn giáo trước pháp luật và xã hội.
  • C. Quyền thực hành các nghi lễ và giáo lý của tôn giáo.
  • D. Quyền thành lập và quản lý tổ chức tôn giáo.

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Nâng cao hình ảnh quốc gia và thu hút hợp tác quốc tế.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc phòng.
  • C. Thúc đẩy xuất khẩu lao động.
  • D. Giảm thiểu ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.

Câu 23: Tình huống: Chính quyền địa phương chỉ tập trung tuyên truyền pháp luật về tôn giáo cho một số tôn giáo nhất định. Hành động này thể hiện điều gì?

  • A. Sự quan tâm đặc biệt đến các tôn giáo chính.
  • B. Nỗ lực tiết kiệm chi phí tuyên truyền.
  • C. Sự chưa đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong tiếp cận thông tin pháp luật.
  • D. Biện pháp quản lý tôn giáo hiệu quả.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây là nền tảng pháp lý quan trọng nhất cho quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở Việt Nam?

  • A. Luật Tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Các nghị định, thông tư hướng dẫn về tôn giáo.
  • C. Chính sách tôn giáo của Đảng và Nhà nước.
  • D. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Câu 25: Trong hoạt động kinh tế, các tổ chức tôn giáo có được phép tham gia không? Điều này thể hiện sự bình đẳng ở khía cạnh nào?

  • A. Được phép trong khuôn khổ pháp luật, thể hiện sự bình đẳng về chủ thể kinh tế.
  • B. Không được phép, vì tôn giáo phải tách biệt khỏi kinh tế.
  • C. Chỉ được phép với các hoạt động kinh tế phi lợi nhuận.
  • D. Tùy thuộc vào quy định riêng của từng địa phương.

Câu 26: Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Tìm hiểu về lịch sử và giáo lý của các tôn giáo khác nhau.
  • B. Chế giễu, kỳ thị người theo tôn giáo khác.
  • C. Tham gia các hoạt động giao lưu văn hóa tôn giáo.
  • D. Lên tiếng bảo vệ quyền lợi chính đáng của các tôn giáo.

Câu 27: Trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện như thế nào?

  • A. Nhà nước kiểm duyệt chặt chẽ các tác phẩm nghệ thuật liên quan đến tôn giáo.
  • B. Ưu tiên quảng bá văn hóa nghệ thuật của các tôn giáo lớn.
  • C. Tôn trọng và tạo điều kiện phát huy giá trị văn hóa, nghệ thuật của các tôn giáo.
  • D. Hạn chế sự thể hiện các yếu tố tôn giáo trong nghệ thuật đương đại.

Câu 28: Tình huống: Một nhóm người tự ý xây dựng cơ sở thờ tự trái phép trên đất công. Hành vi này vi phạm quy định nào?

  • A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.
  • C. Quy định về quản lý hoạt động tôn giáo.
  • D. Quy định về quản lý đất đai và xây dựng.

Câu 29: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, Nhà nước có vai trò như thế nào?

  • A. Hỗ trợ tài chính cho tất cả các tôn giáo như nhau.
  • B. Ban hành và thực thi pháp luật, đảm bảo sự công bằng, khách quan.
  • C. Can thiệp sâu vào hoạt động nội bộ của các tôn giáo.
  • D. Làm trung gian hòa giải các tranh chấp giữa các tôn giáo.

Câu 30: Trong xã hội hiện đại, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo góp phần quan trọng nhất vào việc xây dựng điều gì?

  • A. Xã hội thuần nhất về tôn giáo.
  • B. Xã hội có một tôn giáo quốc gia.
  • C. Xã hội văn minh, dân chủ, hòa bình và phát triển bền vững.
  • D. Xã hội tách biệt hoàn toàn giữa tôn giáo và đời sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Nội dung cốt lõi của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thể hiện ở việc Nhà nước công nhận các tôn giáo đều bình đẳng về?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Pháp luật Việt Nam bảo hộ đối với 'những nơi thờ tự của các tôn giáo'. Điều này thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo ở khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Hành vi nào sau đây *không* vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong một khu dân cư đa dạng tôn giáo, việc chính quyền địa phương tạo điều kiện để các tôn giáo cùng tham gia các hoạt động văn hóa, xã hội thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Nghĩa vụ của các tổ chức tôn giáo đối với pháp luật thể hiện rõ nhất ở việc nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Tình huống: Ông A, một cán bộ nhà nước, thường xuyên công khai chỉ trích một tôn giáo mà ông không theo trên mạng xã hội. Hành vi của ông A vi phạm điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với sự phát triển đất nước là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong lĩnh vực giáo dục, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Pháp luật quy định về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một người theo tôn giáo có được phép đồng thời là thành viên của tổ chức chính trị - xã hội không? Điều này thể hiện khía cạnh nào của quyền bình đẳng tôn giáo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tổ chức tôn giáo vi phạm pháp luật về bảo vệ môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong một phiên tòa xét xử, người làm chứng có quyền tuyên thệ theo tôn giáo của mình không? Điều này phản ánh nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Việc Nhà nước cho phép xuất bản kinh sách của các tôn giáo đã được công nhận thể hiện sự bình đẳng trong hoạt động nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Điều gì là *sai* khi nói về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong một xã hội pháp quyền, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được bảo đảm bằng công cụ chủ yếu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tình huống: Một nhóm người tự xưng là 'tôn giáo mới' tổ chức hoạt động trái phép, gây mất trật tự công cộng. Cơ quan chức năng xử lý nhóm người này dựa trên cơ sở nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo *không* bao gồm nội dung nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, công dân cần có trách nhiệm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong một công ty, việc tạo điều kiện cho nhân viên theo các tôn giáo khác nhau được nghỉ lễ tôn giáo của họ thể hiện sự tôn trọng điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, công dân có thể thực hiện quyền nào để bảo vệ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Phân biệt giữa 'quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo' và 'quyền bình đẳng giữa các tôn giáo'. Quyền bình đẳng tập trung vào khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Tình huống: Chính quyền địa phương chỉ tập trung tuyên truyền pháp luật về tôn giáo cho một số tôn giáo nhất định. Hành động này thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Yếu tố nào sau đây là nền tảng pháp lý quan trọng nhất cho quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong hoạt động kinh tế, các tổ chức tôn giáo có được phép tham gia không? Điều này thể hiện sự bình đẳng ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Hành vi nào sau đây thể hiện sự *thiếu tôn trọng* quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tình huống: Một nhóm người tự ý xây dựng cơ sở thờ tự trái phép trên đất công. Hành vi này vi phạm quy định nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, Nhà nước có vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong xã hội hiện đại, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo góp phần quan trọng nhất vào việc xây dựng điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nội dung cốt lõi của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thể hiện ở việc Nhà nước đối xử như thế nào với các tôn giáo được công nhận?

  • A. Ưu tiên phát triển các tôn giáo truyền thống.
  • B. Hỗ trợ tài chính đặc biệt cho các tôn giáo lớn.
  • C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các tôn giáo.
  • D. Công nhận sự bình đẳng về quyền và nghĩa vụ pháp lý giữa các tôn giáo.

Câu 2: Pháp luật Việt Nam bảo vệ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thông qua việc nào sau đây đối với cơ sở thờ tự?

  • A. Bảo hộ và nghiêm cấm mọi hành vi xâm phạm.
  • B. Quản lý trực tiếp và điều hành mọi hoạt động.
  • C. Đánh thuế cao để hạn chế xây dựng cơ sở thờ tự.
  • D. Cho phép tự do xây dựng không cần xin phép.

Câu 3: Hãy xác định hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về tôn giáo, đi ngược lại quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Nhà nước tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động.
  • B. Pháp luật quy định nghĩa vụ cho các tổ chức tôn giáo.
  • C. Cản trở người khác kết hôn vì lý do tôn giáo.
  • D. Tôn trọng các giá trị văn hóa của các tôn giáo.

Câu 4: Trong một khu dân cư đa dạng tôn giáo, chính quyền địa phương tổ chức lễ hội văn hóa chung. Việc này thể hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở khía cạnh nào?

  • A. Hỗ trợ tài chính riêng cho từng tôn giáo.
  • B. Tạo không gian giao lưu văn hóa, tăng cường đoàn kết.
  • C. Xây dựng cơ sở thờ tự cho tất cả các tôn giáo.
  • D. Giảm thiểu sự khác biệt giữa các tôn giáo.

Câu 5: Nghĩa vụ pháp lý của các tổ chức và cá nhân tôn giáo được thể hiện rõ nhất ở việc nào sau đây?

  • A. Tự do tuyệt đối trong hoạt động tôn giáo.
  • B. Chỉ tuân thủ giáo lý, giáo luật của tôn giáo mình.
  • C. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật của Nhà nước.
  • D. Được miễn trừ mọi trách nhiệm trước pháp luật.

Câu 6: Tình huống: Một nhóm tín đồ tôn giáo tự ý chiếm đất công để xây dựng trái phép cơ sở thờ tự. Hành vi này vi phạm trách nhiệm pháp lý nào?

  • A. Trách nhiệm truyền bá tôn giáo.
  • B. Trách nhiệm bảo vệ cơ sở thờ tự.
  • C. Trách nhiệm đóng góp cho xã hội.
  • D. Trách nhiệm tuân thủ pháp luật về đất đai và xây dựng.

Câu 7: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với sự phát triển của đất nước là gì?

  • A. Đảm bảo sự thuần nhất về tôn giáo trong xã hội.
  • B. Củng cố khối đại đoàn kết dân tộc, phát triển đất nước.
  • C. Tăng cường quyền lực của Nhà nước đối với tôn giáo.
  • D. Hạn chế sự đa dạng văn hóa trong xã hội.

Câu 8: Hành vi nào sau đây của cán bộ nhà nước thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Khuyến khích người dân theo một tôn giáo nhất định.
  • B. Can thiệp vào việc bầu cử chức sắc tôn giáo.
  • C. Giải quyết công bằng các tranh chấp liên quan đến tôn giáo.
  • D. Tuyên truyền chống lại các tôn giáo mới.

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không được bảo đảm và thực hiện nghiêm túc?

  • A. Gây mất đoàn kết dân tộc, xung đột tôn giáo.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các tôn giáo.
  • C. Tăng cường sự quản lý của Nhà nước đối với xã hội.
  • D. Giúp các tôn giáo trở nên thuần khiết hơn.

Câu 10: Trong một phiên tòa xét xử vụ án liên quan đến một tổ chức tôn giáo, tòa án cần đảm bảo nguyên tắc nào để thể hiện sự bình đẳng?

  • A. Ưu tiên xét xử nhanh chóng các vụ án tôn giáo.
  • B. Áp dụng luật riêng cho các tổ chức tôn giáo.
  • C. Xét xử kín để tránh gây ảnh hưởng đến tôn giáo.
  • D. Xét xử công bằng, khách quan, theo quy định pháp luật.

Câu 11: Hoạt động nào sau đây thể hiện quyền của tổ chức tôn giáo trong khuôn khổ pháp luật?

  • A. Tổ chức hoạt động kinh doanh trái phép.
  • B. Tổ chức lễ nghi tôn giáo theo giáo luật.
  • C. Xây dựng cơ sở thờ tự không xin phép.
  • D. Tuyên truyền giáo lý gây chia rẽ dân tộc.

Câu 12: Một người dân tộc thiểu số theo một tôn giáo mới được công nhận. Quyền bình đẳng tôn giáo của người này được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ được hưởng quyền ở mức độ hạn chế hơn.
  • B. Không được hưởng quyền vì là tôn giáo mới.
  • C. Được hưởng đầy đủ các quyền như mọi công dân khác.
  • D. Phải chứng minh lòng trung thành với Nhà nước trước.

Câu 13: Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Là cơ sở pháp lý cao nhất để bảo vệ và thực hiện quyền.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, ít có tác dụng thực tế.
  • C. Phụ thuộc vào ý chí chủ quan của người thực thi pháp luật.
  • D. Chỉ điều chỉnh hành vi của người không theo tôn giáo.

Câu 14: Trong trường học, việc giáo viên tôn trọng học sinh có tôn giáo khác nhau thể hiện nguyên tắc nào của quyền bình đẳng tôn giáo?

  • A. Nguyên tắc ưu tiên tôn giáo đa số.
  • B. Nguyên tắc tách biệt tôn giáo khỏi giáo dục.
  • C. Nguyên tắc áp đặt một tôn giáo chung.
  • D. Nguyên tắc tôn trọng sự đa dạng tôn giáo.

Câu 15: Để thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, mỗi công dân cần có trách nhiệm gì?

  • A. Chỉ cần tuân thủ giáo lý tôn giáo của mình.
  • B. Tôn trọng tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
  • C. Bí mật về tôn giáo của bản thân và gia đình.
  • D. Chỉ tham gia các hoạt động tôn giáo của mình.

Câu 16: Một doanh nghiệp từ chối tuyển dụng người lao động vì lý do tôn giáo. Hành vi này vi phạm quyền nào?

  • A. Quyền tự do kinh doanh.
  • B. Quyền tự do ngôn luận.
  • C. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo và quyền lao động.
  • D. Quyền riêng tư về tôn giáo.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Ưu tiên phát triển cơ sở hạ tầng cho một số tôn giáo nhất định.
  • B. Tuyên truyền, giáo dục về quyền bình đẳng tôn giáo.
  • C. Xử lý nghiêm các hành vi vi phạm quyền bình đẳng tôn giáo.
  • D. Đối thoại, hòa giải các mâu thuẫn tôn giáo.

Câu 18: Trong xã hội pháp quyền, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện ở việc mọi tôn giáo đều phải...

  • A. Phục vụ cho lợi ích của giai cấp cầm quyền.
  • B. Được Nhà nước bảo trợ và hỗ trợ đặc biệt.
  • C. Có quyền lực tối cao trong lĩnh vực tinh thần.
  • D. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật của Nhà nước.

Câu 19: Tổ chức tôn giáo có trách nhiệm gì đối với việc bảo vệ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong cộng đồng?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển tôn giáo của mình.
  • B. Tránh xa các vấn đề xã hội liên quan đến tôn giáo khác.
  • C. Tuyên truyền, giáo dục tín đồ về quyền bình đẳng tôn giáo.
  • D. Đối đầu với các tôn giáo khác để bảo vệ quyền lợi.

Câu 20: Khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là quyền của ai?

  • A. Chỉ các tổ chức tôn giáo bị vi phạm.
  • B. Mọi công dân khi phát hiện hành vi vi phạm.
  • C. Chỉ những người đứng đầu tôn giáo.
  • D. Chỉ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Câu 21: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo góp phần xây dựng đời sống văn hóa tinh thần lành mạnh ở khía cạnh nào?

  • A. Làm giảm sự đa dạng văn hóa tinh thần.
  • B. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các nền văn hóa.
  • C. Tạo ra sự đồng nhất trong văn hóa tinh thần.
  • D. Tôn trọng sự đa dạng, phong phú của văn hóa tinh thần.

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có ý nghĩa quốc tế như thế nào?

  • A. Không có ý nghĩa quốc tế, chỉ là vấn đề nội bộ.
  • B. Gây khó khăn cho quan hệ quốc tế vì khác biệt tôn giáo.
  • C. Góp phần vào hòa bình, ổn định và hợp tác quốc tế.
  • D. Tăng cường ảnh hưởng của một số tôn giáo trên thế giới.

Câu 23: Một người không theo tôn giáo có được hưởng quyền bình đẳng tôn giáo không?

  • A. Có, quyền bình đẳng tôn giáo bao gồm cả người không tôn giáo.
  • B. Không, chỉ người có tôn giáo mới được hưởng.
  • C. Chỉ được hưởng một phần quyền bình đẳng tôn giáo.
  • D. Quyền của người không tôn giáo là quyền riêng tư, không liên quan.

Câu 24: Điều gì thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện hoạt động?

  • A. Số lượng tín đồ của mỗi tôn giáo phải tương đương.
  • B. Các tôn giáo được tự do hoạt động trong khuôn khổ pháp luật.
  • C. Nhà nước quy định chi tiết nội dung hoạt động của từng tôn giáo.
  • D. Hoạt động tôn giáo phải được sự cho phép của tôn giáo khác.

Câu 25: Trong quản lý nhà nước về tôn giáo, cơ quan nhà nước cần đảm bảo nguyên tắc nào?

  • A. Tăng cường kiểm soát mọi hoạt động tôn giáo.
  • B. Hỗ trợ một tôn giáo nhất định phát triển.
  • C. Bảo đảm tính trung lập, khách quan, không phân biệt đối xử.
  • D. Can thiệp sâu vào nội bộ các tổ chức tôn giáo.

Câu 26: Để đánh giá việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng cơ sở thờ tự được xây dựng.
  • B. Mức độ đóng góp của tôn giáo vào kinh tế.
  • C. Số lượng tín đồ của các tôn giáo tăng lên.
  • D. Mức độ tôn trọng và không phân biệt đối xử giữa các tôn giáo trong xã hội.

Câu 27: Trong trường hợp có xung đột giữa các tôn giáo, giải pháp nào mang tính xây dựng và phù hợp với quyền bình đẳng giữa các tôn giáo nhất?

  • A. Sử dụng biện pháp mạnh để trấn áp một bên.
  • B. Đối thoại, hòa giải, tìm hiểu và tôn trọng lẫn nhau.
  • C. Để mặc xung đột tự diễn biến và giải quyết.
  • D. Yêu cầu các tôn giáo phải thống nhất về giáo lý.

Câu 28: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có mối quan hệ như thế nào với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Là hai quyền hoàn toàn độc lập và không liên quan.
  • B. Quyền bình đẳng tôn giáo bao hàm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Quyền bình đẳng tôn giáo là cơ sở để thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo hạn chế quyền bình đẳng tôn giáo.

Câu 29: Một trong những biểu hiện của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong lĩnh vực văn hóa là gì?

  • A. Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, di sản của các tôn giáo.
  • B. Xóa bỏ các yếu tố văn hóa khác biệt giữa các tôn giáo.
  • C. Chỉ tôn vinh văn hóa của tôn giáo có đông tín đồ nhất.
  • D. Hạn chế các hoạt động văn hóa tôn giáo nơi công cộng.

Câu 30: Để bảo vệ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, cơ chế giám sát nào có vai trò quan trọng?

  • A. Chỉ dựa vào sự tự giác của các tổ chức tôn giáo.
  • B. Sự giám sát của Nhà nước, Mặt trận Tổ quốc và nhân dân.
  • C. Chỉ cần pháp luật quy định đầy đủ là đủ.
  • D. Giao cho một tổ chức tôn giáo giám sát các tôn giáo khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Nội dung cốt lõi của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thể hiện ở việc Nhà nước đối xử như thế nào với các tôn giáo được công nhận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Pháp luật Việt Nam bảo vệ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thông qua việc nào sau đây đối với cơ sở thờ tự?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Hãy xác định hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về tôn giáo, đi ngược lại quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong một khu dân cư đa dạng tôn giáo, chính quyền địa phương tổ chức lễ hội văn hóa chung. Việc này thể hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Nghĩa vụ pháp lý của các tổ chức và cá nhân tôn giáo được thể hiện rõ nhất ở việc nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Tình huống: Một nhóm tín đồ tôn giáo tự ý chiếm đất công để xây dựng trái phép cơ sở thờ tự. Hành vi này vi phạm trách nhiệm pháp lý nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với sự phát triển của đất nước là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hành vi nào sau đây của cán bộ nhà nước th?? hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không được bảo đảm và thực hiện nghiêm túc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong một phiên tòa xét xử vụ án liên quan đến một tổ chức tôn giáo, tòa án cần đảm bảo nguyên tắc nào để thể hiện sự bình đẳng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Hoạt động nào sau đây thể hiện quyền của tổ chức tôn giáo trong khuôn khổ pháp luật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một người dân tộc thiểu số theo một tôn giáo mới được công nhận. Quyền bình đẳng tôn giáo của người này được thể hiện như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong trường học, việc giáo viên tôn trọng học sinh có tôn giáo khác nhau thể hiện nguyên tắc nào của quyền bình đẳng tôn giáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, mỗi công dân cần có trách nhiệm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một doanh nghiệp từ chối tuyển dụng người lao động vì lý do tôn giáo. Hành vi này vi phạm quyền nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong xã hội pháp quyền, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện ở việc mọi tôn giáo đều phải...

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tổ chức tôn giáo có trách nhiệm gì đối với việc bảo vệ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong cộng đồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là quyền của ai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo góp phần xây dựng đời sống văn hóa tinh thần lành mạnh ở khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có ý nghĩa quốc tế như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một người không theo tôn giáo có được hưởng quyền bình đẳng tôn giáo không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Điều gì thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện hoạt động?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong quản lý nhà nước về tôn giáo, cơ quan nhà nước cần đảm bảo nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để đánh giá việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong trường hợp có xung đột giữa các tôn giáo, giải pháp nào mang tính xây dựng và phù hợp với quyền bình đẳng giữa các tôn giáo nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có mối quan hệ như thế nào với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một trong những biểu hiện của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong lĩnh vực văn hóa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để bảo vệ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, cơ chế giám sát nào có vai trò quan trọng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở Việt Nam được hiểu là sự bình đẳng về:

  • A. Số lượng tín đồ và cơ sở thờ tự giữa các tôn giáo.
  • B. Quyền và nghĩa vụ pháp lý giữa các tôn giáo đã được Nhà nước công nhận.
  • C. Mức độ ảnh hưởng và vai trò của các tôn giáo trong xã hội.
  • D. Nguồn lực kinh tế và tài sản mà các tôn giáo sở hữu.

Câu 2: Pháp luật Việt Nam bảo hộ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thông qua việc:

  • A. Khuyến khích một tôn giáo phát triển vượt trội để dẫn dắt các tôn giáo khác.
  • B. Hỗ trợ tài chính đặc biệt cho các tôn giáo có đóng góp lớn cho xã hội.
  • C. Nghiêm cấm mọi hành vi phân biệt đối xử, kỳ thị vì lý do tôn giáo.
  • D. Ưu tiên giải quyết các tranh chấp giữa các tôn giáo theo hướng có lợi cho tôn giáo lớn hơn.

Câu 3: Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Nhà nước tạo điều kiện cho các tôn giáo tổ chức lễ hội văn hóa.
  • B. Chính quyền địa phương hỗ trợ các tôn giáo trong việc bảo tồn cơ sở thờ tự.
  • C. Giáo viên tôn trọng học sinh có tín ngưỡng tôn giáo khác nhau.
  • D. Cán bộ xã gây khó khăn cho người dân khi đăng ký sinh hoạt tôn giáo vì không theo tôn giáo truyền thống.

Câu 4: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tổ chức tôn giáo được công nhận có quyền nào sau đây liên quan đến hoạt động tôn giáo?

  • A. Tự do truyền bá giáo lý, giáo luật và hành lễ theo quy định của pháp luật.
  • B. Yêu cầu Nhà nước cấp kinh phí hoạt động thường xuyên.
  • C. Được phép đặt cơ sở thờ tự ở bất kỳ địa điểm nào mà không cần xin phép.
  • D. Có quyền áp đặt tín ngưỡng tôn giáo của mình lên người khác.

Câu 5: Nghĩa vụ pháp lý mà mọi tổ chức tôn giáo ở Việt Nam phải thực hiện là:

  • A. Đóng góp toàn bộ lợi nhuận từ hoạt động tôn giáo cho Nhà nước.
  • B. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật của Nhà nước Việt Nam.
  • C. Hạn chế mọi hoạt động giao lưu văn hóa với nước ngoài.
  • D. Chỉ được phép hoạt động trong phạm vi địa phương nơi đăng ký.

Câu 6: Tình huống: Ông A, một người không theo tôn giáo nào, bị từ chối thuê nhà bởi bà B vì bà B chỉ muốn cho người cùng tôn giáo với mình thuê. Hành vi của bà B có vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không?

  • A. Có, vì quyền bình đẳng tôn giáo bao gồm việc không bị phân biệt đối xử trong các giao dịch dân sự.
  • B. Không, vì quyền bình đẳng tôn giáo chỉ áp dụng trong lĩnh vực tôn giáo, tín ngưỡng.
  • C. Có, nhưng chỉ khi ông A có thể chứng minh mình bị thiệt hại nghiêm trọng.
  • D. Không, vì bà B có quyền tự do lựa chọn người thuê nhà của mình.

Câu 7: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với sự phát triển của đất nước là:

  • A. Giúp Nhà nước dễ dàng quản lý các hoạt động tôn giáo.
  • B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các tôn giáo để phát triển.
  • C. Củng cố khối đại đoàn kết dân tộc, tạo môi trường ổn định để phát triển kinh tế - xã hội.
  • D. Đảm bảo sự thuần nhất về văn hóa và tín ngưỡng trong cộng đồng.

Câu 8: Trong một xã hội đa tôn giáo, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo góp phần:

  • A. Xóa bỏ mọi khác biệt về văn hóa và tín ngưỡng giữa các cộng đồng.
  • B. Giảm thiểu xung đột, tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các cộng đồng tôn giáo.
  • C. Thúc đẩy quá trình đồng hóa các tôn giáo nhỏ vào các tôn giáo lớn.
  • D. Tạo ra một hệ thống tôn giáo quốc gia thống nhất.

Câu 9: Khi thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, công dân cần:

  • A. Tự do tuyệt đối, không bị giới hạn bởi bất kỳ quy định nào.
  • B. Ưu tiên thực hành tín ngưỡng của mình hơn các hoạt động khác.
  • C. Có quyền chỉ trích hoặc bài xích các tôn giáo khác.
  • D. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác và tuân thủ pháp luật.

Câu 10: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Các tôn giáo được đối xử bình đẳng trước pháp luật.
  • B. Nhà nước không phân biệt đối xử giữa các tôn giáo.
  • C. Tôn giáo nào có đông tín đồ hơn sẽ được ưu tiên hơn.
  • D. Mọi hoạt động tôn giáo hợp pháp đều được bảo vệ.

Câu 11: Cơ quan nhà nước có thẩm quyền có trách nhiệm gì trong việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Khuyến khích người dân theo một tôn giáo nhất định để dễ quản lý.
  • B. Ban hành và thực thi pháp luật để bảo vệ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.
  • C. Can thiệp sâu vào nội bộ hoạt động của các tổ chức tôn giáo.
  • D. Hỗ trợ tài chính chỉ cho các tôn giáo truyền thống.

Câu 12: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp giữa các tôn giáo, pháp luật Việt Nam ưu tiên giải quyết theo nguyên tắc nào?

  • A. Theo truyền thống và tập quán của tôn giáo có lịch sử lâu đời hơn.
  • B. Dựa trên ý kiến của các chức sắc tôn giáo có uy tín.
  • C. Dựa trên cơ sở pháp luật và đảm bảo sự bình đẳng giữa các tôn giáo.
  • D. Theo số lượng tín đồ của mỗi tôn giáo liên quan.

Câu 13: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không bao gồm việc:

  • A. Được Nhà nước công nhận và bảo hộ.
  • B. Được hoạt động tôn giáo theo quy định của pháp luật.
  • C. Được tham gia vào các hoạt động xã hội.
  • D. Được quyền gây ảnh hưởng tiêu cực đến an ninh quốc gia và trật tự công cộng.

Câu 14: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong môi trường học đường?

  • A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo riêng biệt cho từng nhóm học sinh theo tôn giáo.
  • B. Tạo môi trường học tập hòa đồng, tôn trọng sự khác biệt về tín ngưỡng của học sinh.
  • C. Khuyến khích học sinh theo tôn giáo của đa số để tạo sự đồng nhất.
  • D. Giáo viên công khai bày tỏ quan điểm ủng hộ một tôn giáo cụ thể.

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không được đảm bảo trong xã hội?

  • A. Gây mất đoàn kết dân tộc, xung đột tôn giáo và bất ổn xã hội.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các tôn giáo.
  • C. Tăng cường sự đồng nhất về văn hóa và tín ngưỡng.
  • D. Giúp Nhà nước quản lý xã hội hiệu quả hơn.

Câu 16: Trong lĩnh vực kinh tế, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện như thế nào?

  • A. Nhà nước ưu tiên các doanh nghiệp thuộc sở hữu của các tổ chức tôn giáo.
  • B. Các tổ chức tôn giáo được miễn thuế hoàn toàn đối với mọi hoạt động kinh tế.
  • C. Mọi tổ chức, cá nhân không bị phân biệt đối xử trong hoạt động kinh doanh vì lý do tôn giáo.
  • D. Các tôn giáo được tự do in và phát hành tiền riêng của mình.

Câu 17: Pháp luật Việt Nam quy định như thế nào về việc sử dụng tài sản hợp pháp của các tổ chức tôn giáo?

  • A. Nhà nước có quyền quản lý và sử dụng toàn bộ tài sản của các tổ chức tôn giáo.
  • B. Tài sản hợp pháp của các tổ chức tôn giáo được pháp luật bảo hộ.
  • C. Các tổ chức tôn giáo chỉ được sở hữu tài sản là cơ sở thờ tự.
  • D. Tài sản của các tôn giáo phải được chia đều cho các tín đồ.

Câu 18: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, công dân có trách nhiệm:

  • A. Chỉ cần tuân theo tín ngưỡng tôn giáo của mình.
  • B. Để Nhà nước tự đảm bảo quyền này.
  • C. Tích cực tham gia vào các hoạt động tôn giáo của mình.
  • D. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác và đấu tranh chống lại các hành vi vi phạm.

Câu 19: Theo pháp luật Việt Nam, hành vi xúc phạm tín ngưỡng, tôn giáo của người khác bị xử lý như thế nào?

  • A. Chỉ bị nhắc nhở và phê bình trong nội bộ tôn giáo.
  • B. Không bị xử lý nếu người vi phạm là chức sắc tôn giáo.
  • C. Bị xử lý theo quy định của pháp luật, tùy theo mức độ vi phạm.
  • D. Chỉ bị xử lý khi gây ra hậu quả nghiêm trọng về vật chất.

Câu 20: Tình huống: Trong một khu dân cư, một nhóm người phản đối việc xây dựng cơ sở thờ tự của một tôn giáo thiểu số vì cho rằng tôn giáo này "không phù hợp với văn hóa địa phương". Hành vi này thể hiện điều gì?

  • A. Sự thiếu hiểu biết và vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.
  • B. Sự bảo vệ văn hóa truyền thống của địa phương.
  • C. Quyền tự do ngôn luận và bày tỏ quan điểm cá nhân.
  • D. Hành động chính đáng để duy trì sự ổn định xã hội.

Câu 21: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có vai trò như thế nào trong việc xây dựng một xã hội văn minh?

  • A. Không có vai trò đáng kể.
  • B. Là nền tảng quan trọng để xây dựng một xã hội dân chủ, công bằng và văn minh.
  • C. Chỉ có vai trò trong việc bảo vệ quyền lợi của các tổ chức tôn giáo.
  • D. Có vai trò hạn chế sự phát triển của các tôn giáo.

Câu 22: Trong hoạt động bầu cử, ứng cử, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ những người không theo tôn giáo mới được quyền bầu cử, ứng cử.
  • B. Ưu tiên ứng cử viên là chức sắc tôn giáo.
  • C. Các tôn giáo được quyền vận động bầu cử riêng.
  • D. Mọi công dân, không phân biệt tôn giáo, đều có quyền bầu cử và ứng cử theo quy định của pháp luật.

Câu 23: Để quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thực hiện hiệu quả trong thực tế, cần có sự phối hợp đồng bộ từ:

  • A. Chỉ cần sự nỗ lực của Nhà nước.
  • B. Chỉ cần sự tự giác của các tổ chức tôn giáo.
  • C. Nhà nước, các tổ chức tôn giáo và toàn thể công dân.
  • D. Chỉ cần sự giám sát của cộng đồng quốc tế.

Câu 24: Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Tổ chức đối thoại, giao lưu văn hóa giữa các tôn giáo.
  • B. Kỳ thị, xa lánh những người có tín ngưỡng tôn giáo khác với mình.
  • C. Tuyên truyền, giáo dục về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.
  • D. Tôn trọng các nghi lễ, phong tục tập quán tôn giáo của cộng đồng khác.

Câu 25: Trong lĩnh vực giáo dục, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được đảm bảo như thế nào?

  • A. Mọi người, không phân biệt tôn giáo, đều có quyền bình đẳng trong tiếp cận giáo dục.
  • B. Các trường học phải có chương trình giáo dục tôn giáo riêng cho từng tôn giáo.
  • C. Ưu tiên tuyển sinh học sinh theo tôn giáo của trường.
  • D. Nhà nước chỉ đầu tư cho giáo dục ở các khu vực có tôn giáo chính.

Câu 26: Để đánh giá mức độ thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở một địa phương, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng cơ sở thờ tự của các tôn giáo.
  • B. Mức độ giàu có của các tổ chức tôn giáo.
  • C. Số lượng tín đồ của các tôn giáo.
  • D. Sự hài hòa, tôn trọng lẫn nhau giữa các cộng đồng tôn giáo và sự tuân thủ pháp luật về tôn giáo.

Câu 27: Tổ chức tôn giáo có trách nhiệm gì trong việc xây dựng xã hội văn minh, tiến bộ?

  • A. Chỉ tập trung vào hoạt động tôn giáo nội bộ.
  • B. Tuyên truyền, giáo dục đạo đức, lối sống tốt đẹp và tham gia vào các hoạt động nhân đạo, từ thiện.
  • C. Vận động tín đồ chống lại các chủ trương, chính sách của Nhà nước.
  • D. Chỉ trích và bài xích các tôn giáo khác.

Câu 28: Hành vi nào sau đây của cán bộ nhà nước là đúng đắn trong việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Ưu tiên giải quyết các thủ tục hành chính cho tôn giáo mà cán bộ đó theo.
  • B. Can thiệp vào việc bầu cử chức sắc của các tôn giáo.
  • C. Giải quyết các vấn đề liên quan đến tôn giáo một cách khách quan, công bằng, theo pháp luật.
  • D. Hạn chế cấp phép xây dựng cơ sở thờ tự cho các tôn giáo mới.

Câu 29: Vì sao quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là một trong những quyền cơ bản của công dân?

  • A. Vì nó đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mỗi người và thể hiện sự tôn trọng đa dạng văn hóa, tín ngưỡng.
  • B. Vì nó giúp Nhà nước dễ dàng quản lý các hoạt động tôn giáo.
  • C. Vì nó tạo ra sự đồng nhất về tín ngưỡng trong xã hội.
  • D. Vì nó giúp các tôn giáo phát triển mạnh mẽ hơn.

Câu 30: Để nâng cao nhận thức về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong cộng đồng, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường kiểm tra, xử phạt các hành vi vi phạm.
  • B. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục pháp luật về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.
  • C. Hạn chế hoạt động của các tôn giáo.
  • D. Khuyến khích người dân chỉ theo một tôn giáo duy nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở Việt Nam được hiểu là sự bình đẳng về:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Pháp luật Việt Nam bảo hộ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thông qua việc:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tổ chức tôn giáo được công nhận có quyền nào sau đây liên quan đến hoạt động tôn giáo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nghĩa vụ pháp lý mà mọi tổ chức tôn giáo ở Việt Nam phải thực hiện là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tình huống: Ông A, một người không theo tôn giáo nào, bị từ chối thuê nhà bởi bà B vì bà B chỉ muốn cho người cùng tôn giáo với mình thuê. Hành vi của bà B có vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với sự phát triển của đất nước là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong một xã hội đa tôn giáo, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo góp phần:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, công dân cần:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Cơ quan nhà nước có thẩm quyền có trách nhiệm gì trong việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp giữa các tôn giáo, pháp luật Việt Nam ưu tiên giải quyết theo nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không bao gồm việc:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong môi trường học đường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không được đảm bảo trong xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong lĩnh vực kinh tế, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Pháp luật Việt Nam quy định như thế nào về việc sử dụng tài sản hợp pháp của các tổ chức tôn giáo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, công dân có trách nhiệm:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Theo pháp luật Việt Nam, hành vi xúc phạm tín ngưỡng, tôn giáo của người khác bị xử lý như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Tình huống: Trong một khu dân cư, một nhóm người phản đối việc xây dựng cơ sở thờ tự của một tôn giáo thiểu số vì cho rằng tôn giáo này 'không phù hợp với văn hóa địa phương'. Hành vi này thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có vai trò như thế nào trong việc xây dựng một xã hội văn minh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong hoạt động bầu cử, ứng cử, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Để quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thực hiện hiệu quả trong thực tế, cần có sự phối hợp đồng bộ từ:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong lĩnh vực giáo dục, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được đảm bảo như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để đánh giá mức độ thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở một địa phương, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Tổ chức tôn giáo có trách nhiệm gì trong việc xây dựng xã hội văn minh, tiến bộ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Hành vi nào sau đây của cán bộ nhà nước là đúng đắn trong việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Vì sao quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là một trong những quyền cơ bản của công dân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để nâng cao nhận thức về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong cộng đồng, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nội dung cốt lõi của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thể hiện ở việc Nhà nước công nhận sự bình đẳng của các tôn giáo về điều gì?

  • A. Số lượng tín đồ và cơ sở vật chất.
  • B. Quyền và nghĩa vụ trước pháp luật.
  • C. Mức độ ảnh hưởng đến đời sống xã hội.
  • D. Thời gian hình thành và phát triển lịch sử.

Câu 2: Pháp luật bảo hộ những địa điểm nào liên quan đến hoạt động tôn giáo?

  • A. Các cơ sở thờ tự của tất cả các tôn giáo được công nhận.
  • B. Chỉ những cơ sở thờ tự của tôn giáo có đông tín đồ nhất.
  • C. Các cơ sở tôn giáo do Nhà nước quản lý.
  • D. Những địa điểm sinh hoạt tôn giáo ngoài trời.

Câu 3: Hành vi nào sau đây thể hiện sự bình đẳng về quyền giữa các tôn giáo?

  • A. Chính quyền ưu tiên cấp phép xây dựng cơ sở thờ tự cho tôn giáo có đóng góp lớn cho ngân sách.
  • B. Giáo viên được phép giảng dạy về một tôn giáo cụ thể trong giờ học chính khóa.
  • C. Các tôn giáo được phép xuất bản kinh sách và đồ dùng phục vụ lễ nghi.
  • D. Nhà nước hỗ trợ tài chính đặc biệt cho các tôn giáo truyền thống.

Câu 4: Tình huống nào sau đây phản ánh đúng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong việc thực hiện nghĩa vụ công dân?

  • A. Chỉ những người không theo tôn giáo mới phải thực hiện nghĩa vụ quân sự.
  • B. Tín đồ của tôn giáo thiểu số được miễn thuế thu nhập cá nhân.
  • C. Người theo tôn giáo được ưu tiên xét tuyển vào các cơ quan nhà nước.
  • D. Mọi công dân, không phân biệt tôn giáo, đều phải tuân thủ luật giao thông.

Câu 5: Các tổ chức và cá nhân tôn giáo có nghĩa vụ chung quan trọng nhất đối với Nhà nước và xã hội là gì?

  • A. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật của Nhà nước.
  • B. Đóng góp tài chính cho các hoạt động từ thiện xã hội.
  • C. Tuyên truyền giáo lý phù hợp với thuần phong mỹ tục.
  • D. Tham gia các hoạt động văn hóa, lễ hội truyền thống.

Câu 6: Trong một xã hội pháp quyền, điều gì xảy ra khi một tổ chức tôn giáo vi phạm pháp luật?

  • A. Được xem xét giảm nhẹ trách nhiệm do đặc thù tôn giáo.
  • B. Bị xử lý theo quy định của pháp luật như mọi tổ chức khác.
  • C. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu khắc phục sai phạm.
  • D. Được miễn trừ trách nhiệm hình sự nhưng phải bồi thường dân sự.

Câu 7: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với sự phát triển đất nước là gì?

  • A. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực tôn giáo.
  • B. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế về tự do tôn giáo.
  • C. Củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc, tạo động lực phát triển.
  • D. Giảm thiểu xung đột và tranh chấp giữa các tôn giáo.

Câu 8: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình?

  • A. Khuyến khích kết hôn trong cùng một tôn giáo.
  • B. Tổ chức lễ cưới theo nghi thức tôn giáo tại nhà thờ.
  • C. Thảo luận về tôn giáo trước khi kết hôn.
  • D. Cản trở kết hôn giữa những người khác tôn giáo.

Câu 9: Trong các trường hợp sau, trường hợp nào thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Một tôn giáo tổ chức lễ hội lớn thu hút đông đảo tín đồ.
  • B. Các tôn giáo cùng tham gia hoạt động từ thiện, giúp đỡ cộng đồng.
  • C. Chính quyền địa phương xây dựng cơ sở tôn giáo lớn nhất khu vực.
  • D. Một cá nhân công khai thể hiện niềm tin tôn giáo của mình.

Câu 10: Quan điểm nào sau đây là đúng đắn về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Các tôn giáo có địa vị pháp lý ngang nhau và cơ hội phát triển như nhau.
  • B. Các tôn giáo đều có số lượng tín đồ và cơ sở vật chất tương đương.
  • C. Các tôn giáo đều có giáo lý và nghi lễ giống nhau.
  • D. Các tôn giáo đều được Nhà nước bảo trợ đặc biệt.

Câu 11: Nếu một người không theo tôn giáo nào, họ có được hưởng quyền bình đẳng tôn giáo không?

  • A. Có, quyền bình đẳng tôn giáo bao gồm cả người không theo tôn giáo.
  • B. Không, quyền này chỉ dành cho những người có tôn giáo.
  • C. Chỉ được hưởng một phần quyền bình đẳng tôn giáo.
  • D. Quyền này không liên quan đến người không theo tôn giáo.

Câu 12: Phân biệt đối xử với người khác vì lý do tôn giáo là hành vi như thế nào?

  • A. Hành vi bình thường thể hiện sự khác biệt tôn giáo.
  • B. Được chấp nhận nếu xuất phát từ tín ngưỡng cá nhân.
  • C. Không bị pháp luật điều chỉnh nếu không gây hậu quả nghiêm trọng.
  • D. Vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo và bị pháp luật nghiêm cấm.

Câu 13: Nhà nước có vai trò gì trong việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Hỗ trợ tài chính cho tất cả các hoạt động tôn giáo.
  • B. Ban hành và thực thi pháp luật, đảm bảo mọi tôn giáo bình đẳng trước pháp luật.
  • C. Quản lý trực tiếp mọi hoạt động của các tổ chức tôn giáo.
  • D. Ưu tiên phát triển một số tôn giáo nhất định.

Câu 14: Để quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thực hiện hiệu quả, cần có sự phối hợp từ những chủ thể nào?

  • A. Chỉ Nhà nước và các tổ chức tôn giáo.
  • B. Chính quyền địa phương và người đứng đầu tôn giáo.
  • C. Nhà nước, tổ chức tôn giáo, và mỗi công dân.
  • D. Các cơ quan truyền thông và tổ chức xã hội.

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không được tôn trọng và bảo vệ?

  • A. Không ảnh hưởng nhiều đến đời sống xã hội.
  • B. Chỉ gây thiệt hại cho các tổ chức tôn giáo.
  • C. Làm suy yếu hệ thống pháp luật.
  • D. Gây mất đoàn kết dân tộc, ảnh hưởng tiêu cực đến ổn định xã hội.

Câu 16: Trong bối cảnh xã hội đa dạng tôn giáo, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có vai trò như thế nào đối với hòa bình và ổn định?

  • A. Là nền tảng quan trọng để duy trì hòa bình, ổn định và phát triển xã hội.
  • B. Chỉ có vai trò thứ yếu, không quyết định đến hòa bình và ổn định.
  • C. Có thể gây ra mâu thuẫn nếu các tôn giáo cạnh tranh ảnh hưởng.
  • D. Không liên quan đến vấn đề hòa bình và ổn định xã hội.

Câu 17: So sánh quyền bình đẳng giữa các tôn giáo với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Quyền bình đẳng tôn giáo là quyền của tổ chức, quyền tự do tín ngưỡng là quyền của cá nhân.
  • B. Quyền bình đẳng tôn giáo do Nhà nước quy định, quyền tự do tín ngưỡng là quyền tự nhiên.
  • C. Quyền bình đẳng tôn giáo tập trung vào sự bình đẳng giữa các tôn giáo, còn quyền tự do tín ngưỡng tôn giáo tập trung vào quyền của cá nhân.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai quyền này.

Câu 18: Trong một trường học đa văn hóa, việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với môi trường giáo dục?

  • A. Giúp học sinh hiểu rõ hơn về tôn giáo của dân tộc.
  • B. Tạo môi trường học tập tôn trọng, hòa đồng, không phân biệt đối xử.
  • C. Nâng cao chất lượng giảng dạy môn giáo dục công dân.
  • D. Thu hút học sinh từ nhiều tôn giáo khác nhau đến trường.

Câu 19: Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong giao tiếp hàng ngày?

  • A. Tò mò về tôn giáo của người khác và đặt câu hỏi.
  • B. Tranh luận về giáo lý tôn giáo một cách lịch sự.
  • C. Chia sẻ thông tin về tôn giáo của mình với người khác.
  • D. Chế giễu hoặc kỳ thị người khác vì tôn giáo của họ.

Câu 20: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong cộng đồng dân cư, chính quyền địa phương nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào?

  • A. Xây dựng thêm nhiều cơ sở tôn giáo để đáp ứng nhu cầu tín ngưỡng.
  • B. Tổ chức các lễ hội tôn giáo lớn để thu hút du khách.
  • C. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục về pháp luật và quyền bình đẳng tôn giáo.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động của các tổ chức tôn giáo.

Câu 21: Trong lĩnh vực kinh tế, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện như thế nào?

  • A. Nhà nước hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp tôn giáo.
  • B. Các tổ chức, cá nhân tôn giáo được bình đẳng trong hoạt động kinh doanh hợp pháp.
  • C. Ưu tiên các doanh nghiệp do người có tôn giáo điều hành.
  • D. Cấm các tổ chức tôn giáo tham gia hoạt động kinh tế.

Câu 22: Theo pháp luật Việt Nam, tôn giáo nào được xem là "quốc giáo"?

  • A. Phật giáo.
  • B. Công giáo.
  • C. Đạo Cao Đài.
  • D. Không có tôn giáo nào được xem là "quốc giáo" ở Việt Nam.

Câu 23: Điều gì đảm bảo rằng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không chỉ là lý thuyết mà còn được thực thi trong thực tế?

  • A. Hệ thống pháp luật hoàn chỉnh và cơ chế giám sát việc thực thi pháp luật.
  • B. Sự tự giác tuân thủ của các tổ chức tôn giáo.
  • C. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
  • D. Truyền thống văn hóa tôn trọng đa dạng tôn giáo.

Câu 24: Trong một phiên tòa xét xử, nếu một bên tham gia tố tụng viện dẫn lý do tôn giáo để trốn tránh trách nhiệm pháp lý, tòa án sẽ xử lý như thế nào?

  • A. Xem xét giảm nhẹ trách nhiệm nếu lý do tôn giáo chính đáng.
  • B. Không chấp nhận lý do tôn giáo và xét xử theo pháp luật.
  • C. Hoãn phiên tòa để tham khảo ý kiến của chuyên gia tôn giáo.
  • D. Tuyên bố vô hiệu phiên tòa vì liên quan đến vấn đề tôn giáo.

Câu 25: Hoạt động nào sau đây của một tổ chức tôn giáo là phù hợp với quyền bình đẳng giữa các tôn giáo và pháp luật?

  • A. Kêu gọi tín đồ tẩy chay hàng hóa của tôn giáo khác.
  • B. Xây dựng cơ sở thờ tự trái phép trên đất công.
  • C. Tổ chức các hoạt động tôn giáo thuần túy, không phân biệt đối xử.
  • D. Tổ chức các hoạt động chính trị dưới danh nghĩa tôn giáo.

Câu 26: Trong xã hội hiện đại, thách thức lớn nhất đối với việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là gì?

  • A. Sự suy giảm niềm tin tôn giáo trong giới trẻ.
  • B. Thiếu nguồn lực tài chính cho các hoạt động tôn giáo.
  • C. Xung đột giữa các thế hệ trong cùng một tôn giáo.
  • D. Sự gia tăng của chủ nghĩa cực đoan và lợi dụng tôn giáo để gây chia rẽ.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây không góp phần bảo vệ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Tăng cường đối thoại và hợp tác giữa các tôn giáo.
  • B. Hạn chế hoạt động của các tôn giáo mới xuất hiện.
  • C. Nâng cao nhận thức pháp luật cho người dân về quyền tôn giáo.
  • D. Xử lý nghiêm các hành vi vi phạm quyền bình đẳng tôn giáo.

Câu 28: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có mối quan hệ như thế nào với mục tiêu xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ?

  • A. Là yếu tố quan trọng để xây dựng xã hội văn minh, hài hòa và phát triển bền vững.
  • B. Không có mối quan hệ trực tiếp, chỉ liên quan đến lĩnh vực tôn giáo.
  • C. Có thể gây cản trở sự phát triển nếu các tôn giáo quá khác biệt.
  • D. Chỉ cần thiết ở các quốc gia đa tôn giáo, không quan trọng ở quốc gia thuần nhất.

Câu 29: Trong các nguồn thông tin sau, nguồn nào cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy nhất về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở Việt Nam?

  • A. Mạng xã hội và diễn đàn trực tuyến.
  • B. Ý kiến cá nhân của các chuyên gia tôn giáo.
  • C. Văn bản pháp luật của Nhà nước và thông tin từ cơ quan quản lý nhà nước về tôn giáo.
  • D. Sách báo và tạp chí tôn giáo.

Câu 30: Bạn có thể đóng góp như thế nào để bảo vệ và thúc đẩy quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Tham gia vào các hoạt động tôn giáo của tất cả các tôn giáo.
  • B. Trở thành thành viên của một tổ chức tôn giáo cụ thể.
  • C. Tránh tiếp xúc với những người có tôn giáo khác với mình.
  • D. Tôn trọng sự khác biệt tôn giáo, không phân biệt đối xử và lên tiếng phản đối hành vi vi phạm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Nội dung cốt lõi của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thể hiện ở việc Nhà nước công nhận sự bình đẳng của các tôn giáo về điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Pháp luật bảo hộ những địa điểm nào liên quan đến hoạt động tôn giáo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hành vi nào sau đây thể hiện sự bình đẳng về quyền giữa các tôn giáo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Tình huống nào sau đây phản ánh đúng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong việc thực hiện nghĩa vụ công dân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Các tổ chức và cá nhân tôn giáo có nghĩa vụ chung quan trọng nhất đối với Nhà nước và xã hội là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong một xã hội pháp quyền, điều gì xảy ra khi một tổ chức tôn giáo vi phạm pháp luật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với sự phát triển đất nước là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong các trường hợp sau, trường hợp nào thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Quan điểm nào sau đây là đúng đắn về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Nếu một người không theo tôn giáo nào, họ có được hưởng quyền bình đẳng tôn giáo không?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phân biệt đối xử với người khác vì lý do tôn giáo là hành vi như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nhà nước có vai trò gì trong việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thực hiện hiệu quả, cần có sự phối hợp từ những chủ thể nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không được tôn trọng và bảo vệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong bối cảnh xã hội đa dạng tôn giáo, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có vai trò như thế nào đối với hòa bình và ổn định?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: So sánh quyền bình đẳng giữa các tôn giáo với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong một trường học đa văn hóa, việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với môi trường giáo dục?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong giao tiếp hàng ngày?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong cộng đồng dân cư, chính quyền địa phương nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong lĩnh vực kinh tế, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Theo pháp luật Việt Nam, tôn giáo nào được xem là 'quốc giáo'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Điều gì đảm bảo rằng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không chỉ là lý thuyết mà còn được thực thi trong thực tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong một phiên tòa xét xử, nếu một bên tham gia tố tụng viện dẫn lý do tôn giáo để trốn tránh trách nhiệm pháp lý, tòa án sẽ xử lý như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Hoạt động nào sau đây của một tổ chức tôn giáo là phù hợp với quyền bình đẳng giữa các tôn giáo và pháp luật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong xã hội hiện đại, thách thức lớn nhất đối với việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Biện pháp nào sau đây không góp phần bảo vệ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có mối quan hệ như thế nào với mục tiêu xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong các nguồn thông tin sau, nguồn nào cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy nhất về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Bạn có thể đóng góp như thế nào để bảo vệ và thúc đẩy quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong cuộc sống hàng ngày?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nội dung nào sau đây thể hiện **khái niệm cốt lõi** của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo theo pháp luật Việt Nam?

  • A. Nhà nước khuyến khích mọi công dân theo một tôn giáo để dễ quản lý.
  • B. Các tôn giáo được Nhà nước công nhận đều có quyền và nghĩa vụ pháp lý như nhau.
  • C. Tôn giáo đa số có nhiều quyền lợi hơn so với tôn giáo thiểu số.
  • D. Người dân tộc thiểu số có quyền tự do tín ngưỡng cao hơn người Kinh.

Câu 2: Pháp luật Việt Nam **bảo hộ** quyền bình đẳng giữa các tôn giáo bằng cách nào dưới đây?

  • A. Chỉ cho phép một số tôn giáo nhất định hoạt động.
  • B. Ưu tiên cấp đất xây dựng cơ sở thờ tự cho các tôn giáo lớn.
  • C. Nghiêm cấm mọi hành vi phân biệt đối xử, xúc phạm tín ngưỡng, tôn giáo.
  • D. Quy định tất cả các tôn giáo phải hoạt động theo khuôn mẫu chung.

Câu 3: **Phân tích** tình huống sau: Tại một khu dân cư, trưởng thôn X chỉ cho phép người theo đạo Phật được sử dụng nhà văn hóa thôn để tổ chức lễ hội, trong khi những người theo đạo Công giáo và đạo Tin Lành không được phép. Hành vi của trưởng thôn X vi phạm quyền nào?

  • A. Quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền tự do hội họp.
  • C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • D. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.

Câu 4: **So sánh** quyền bình đẳng giữa các tôn giáo với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo. Đâu là điểm khác biệt **cơ bản** nhất?

  • A. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là mối quan hệ giữa các tôn giáo, còn quyền tự do tín ngưỡng là quyền của cá nhân.
  • B. Quyền tự do tín ngưỡng chỉ áp dụng cho người có tôn giáo, còn quyền bình đẳng tôn giáo áp dụng cho tất cả mọi người.
  • C. Quyền bình đẳng tôn giáo chỉ liên quan đến tổ chức tôn giáo, còn quyền tự do tín ngưỡng liên quan đến cá nhân.
  • D. Quyền tự do tín ngưỡng do Nhà nước quy định, còn quyền bình đẳng tôn giáo là quyền tự nhiên.

Câu 5: Theo pháp luật Việt Nam, tổ chức tôn giáo được công nhận có **nghĩa vụ** gì đối với Nhà nước và xã hội?

  • A. Đóng góp tài chính cho Nhà nước theo quy định.
  • B. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật của Nhà nước.
  • C. Quản lý và giáo dục tín đồ theo giáo lý riêng.
  • D. Tham gia vào các hoạt động chính trị của Nhà nước.

Câu 6: **Áp dụng** kiến thức về quyền bình đẳng tôn giáo, hãy cho biết hành vi nào sau đây là **phù hợp** với quy định của pháp luật?

  • A. Chính quyền địa phương ưu tiên cấp phép xây dựng cơ sở thờ tự cho tôn giáo có đông tín đồ nhất.
  • B. Giáo viên phê bình học sinh vì không theo tôn giáo của gia đình.
  • C. Cơ quan nhà nước tạo điều kiện cho các tôn giáo tham gia hoạt động từ thiện, nhân đạo.
  • D. Doanh nghiệp từ chối tuyển dụng người không theo tôn giáo của giám đốc.

Câu 7: **Đánh giá** ý kiến:

  • A. Đúng, vì thực tế vẫn còn nhiều phân biệt đối xử tôn giáo.
  • B. Đúng, vì pháp luật chỉ là hình thức, không thay đổi được thực tế.
  • C. Sai, vì quyền này chỉ có ý nghĩa với người theo tôn giáo.
  • D. Sai, vì quyền này góp phần tạo sự đoàn kết, ổn định xã hội và phát triển đất nước.

Câu 8: **Giải thích** tại sao quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo sự ổn định và phát triển của xã hội Việt Nam?

  • A. Vì nó giúp Nhà nước kiểm soát các hoạt động tôn giáo dễ dàng hơn.
  • B. Vì nó tạo điều kiện cho sự đoàn kết, hòa hợp giữa các cộng đồng tôn giáo và không tôn giáo.
  • C. Vì nó giúp các tôn giáo phát triển mạnh mẽ, đóng góp vào kinh tế.
  • D. Vì nó thể hiện sự ưu việt của hệ thống pháp luật Việt Nam so với các nước khác.

Câu 9: Hành vi nào sau đây **vi phạm** quyền bình đẳng giữa các tôn giáo về mặt **trách nhiệm pháp lý**?

  • A. Cơ sở tôn giáo X trốn thuế nhưng không bị xử phạt vì là hoạt động tôn giáo.
  • B. Người theo tôn giáo Y không tham gia nghĩa vụ quân sự vì lý do tín ngưỡng.
  • C. Tổ chức tôn giáo Z được miễn kiểm tra về an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • D. Cán bộ nhà nước A không được phép theo tôn giáo trong giờ làm việc.

Câu 10: **Dự đoán** điều gì có thể xảy ra nếu quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không được tôn trọng và bảo đảm trong xã hội?

  • A. Các tôn giáo sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
  • B. Kinh tế xã hội sẽ tăng trưởng nhanh hơn.
  • C. Xung đột, mâu thuẫn giữa các tôn giáo và chia rẽ xã hội có thể gia tăng.
  • D. Nhà nước sẽ quản lý tôn giáo hiệu quả hơn.

Câu 11: **Phân loại** các hành vi sau đây, đâu là hành vi **thể hiện** quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Nhà nước chỉ công nhận một số tôn giáo truyền thống.
  • B. Chính quyền tạo điều kiện cho các tôn giáo tổ chức hoạt động tín ngưỡng theo quy định.
  • C. Truyền thông chỉ đưa tin về các hoạt động của tôn giáo lớn.
  • D. Xã hội chỉ tôn trọng các giá trị đạo đức của tôn giáo chính thống.

Câu 12: **Đánh giá tính hợp lý** của lập luận sau:

  • A. Hợp lý, vì đa tôn giáo dễ dẫn đến xung đột.
  • B. Hợp lý, vì cần tập trung vào phát triển kinh tế hơn là tôn giáo.
  • C. Không hợp lý, vì quyền bình đẳng và tự do tôn giáo là cơ sở để xây dựng đoàn kết và hòa hợp.
  • D. Không hợp lý, vì Nhà nước không có quyền can thiệp vào hoạt động tôn giáo.

Câu 13: **Xác định nguyên nhân - kết quả**: Nguyên nhân chính dẫn đến việc pháp luật Việt Nam đặc biệt chú trọng bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là gì?

  • A. Do áp lực từ các tổ chức quốc tế về nhân quyền.
  • B. Để thu hút đầu tư nước ngoài từ các quốc gia có tôn giáo khác nhau.
  • C. Vì tôn giáo là yếu tố quyết định sự phát triển kinh tế.
  • D. Do Việt Nam là quốc gia đa dân tộc, đa tôn giáo, cần sự đoàn kết và ổn định.

Câu 14: **So sánh và đối chiếu** trách nhiệm pháp lý của một tổ chức tôn giáo và một tổ chức kinh tế khi cùng vi phạm pháp luật. Điểm nào là **tương đồng**?

  • A. Đều phải chịu trách nhiệm pháp lý theo quy định của pháp luật.
  • B. Tổ chức tôn giáo được hưởng sự khoan hồng hơn về mặt pháp luật.
  • C. Tổ chức kinh tế phải chịu trách nhiệm hình sự, còn tôn giáo chỉ hành chính.
  • D. Trách nhiệm pháp lý của tổ chức tôn giáo do giáo luật quyết định.

Câu 15: **Vận dụng** kiến thức về quyền bình đẳng tôn giáo, hãy **giải quyết vấn đề** sau: Một nhóm người tự xưng là tôn giáo mới, tổ chức hoạt động gây mất trật tự công cộng. Chính quyền địa phương nên xử lý như thế nào?

  • A. Cấm hoạt động tôn giáo này ngay lập tức.
  • B. Giải tán nhóm người này và bắt giữ tất cả.
  • C. Yêu cầu nhóm người này đăng ký hoạt động tôn giáo.
  • D. Xử lý hành vi vi phạm pháp luật, không phân biệt tôn giáo, đồng thời hướng dẫn đăng ký hoạt động tôn giáo hợp pháp.

Câu 16: **Phân tích** mối quan hệ giữa quyền bình đẳng giữa các tôn giáo và quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo. Chúng có **tác động qua lại** như thế nào?

  • A. Quyền bình đẳng tôn giáo là điều kiện tiên quyết của quyền tự do tín ngưỡng.
  • B. Quyền bình đẳng tôn giáo bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng được thực hiện một cách bình đẳng, không phân biệt.
  • C. Quyền tự do tín ngưỡng bao hàm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.
  • D. Hai quyền này hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 17: **Đưa ra dự đoán**: Nếu một quốc gia không bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến **lĩnh vực** nào của đời sống xã hội nhất?

  • A. Kinh tế.
  • B. Văn hóa.
  • C. Chính trị - xã hội.
  • D. Giáo dục.

Câu 18: **So sánh** quan điểm về quyền bình đẳng tôn giáo trong pháp luật Việt Nam và **Tuyên ngôn Toàn thế giới về Nhân quyền** của Liên Hợp Quốc. Điểm **tương đồng** là gì?

  • A. Đều quy định tôn giáo quốc doanh.
  • B. Đều ưu tiên quyền của tôn giáo đa số.
  • C. Đều hạn chế hoạt động của tôn giáo mới.
  • D. Đều khẳng định nguyên tắc không phân biệt đối xử vì lý do tôn giáo.

Câu 19: **Phân tích** vai trò của Nhà nước trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo. Đâu là vai trò **chủ đạo**?

  • A. Xây dựng và thực thi hệ thống pháp luật về quyền bình đẳng tôn giáo.
  • B. Khuyến khích các tôn giáo phát triển kinh tế.
  • C. Hòa giải mâu thuẫn giữa các tôn giáo.
  • D. Quản lý tài sản và hoạt động tài chính của các tôn giáo.

Câu 20: **Đánh giá** tầm quan trọng của việc mỗi công dân cần có ý thức tôn trọng và bảo vệ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.

  • A. Không quan trọng, vì đây là trách nhiệm của Nhà nước.
  • B. Rất quan trọng, vì ý thức công dân góp phần xây dựng xã hội văn minh, đoàn kết.
  • C. Chỉ quan trọng đối với người theo tôn giáo.
  • D. Chỉ quan trọng đối với cán bộ nhà nước.

Câu 21: **Xác định** yếu tố nào sau đây **không phải** là biểu hiện của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Các tôn giáo được tự do xuất bản kinh sách.
  • B. Các tôn giáo được phép tổ chức lễ hội truyền thống.
  • C. Nhà nước ưu tiên cấp ngân sách cho tôn giáo có lịch sử lâu đời.
  • D. Tín đồ các tôn giáo có quyền tham gia hoạt động xã hội.

Câu 22: **Phân tích** tình huống: Một công ty từ chối tuyển dụng ứng viên vì lý do tôn giáo. Hành vi này có **vi phạm** quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không?

  • A. Có, vì phân biệt đối xử tôn giáo trong tuyển dụng là vi phạm pháp luật.
  • B. Không, vì công ty có quyền tự do lựa chọn nhân viên.
  • C. Chỉ vi phạm nếu công ty là của Nhà nước.
  • D. Chỉ vi phạm nếu ứng viên thuộc tôn giáo thiểu số.

Câu 23: **Giải thích** mối liên hệ giữa quyền bình đẳng giữa các tôn giáo và chính sách đại đoàn kết dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam.

  • A. Quyền bình đẳng tôn giáo là công cụ để Nhà nước quản lý các tôn giáo.
  • B. Quyền bình đẳng tôn giáo là nền tảng quan trọng để xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc, không phân biệt tôn giáo.
  • C. Chính sách đại đoàn kết dân tộc là cơ sở pháp lý cho quyền bình đẳng tôn giáo.
  • D. Hai khái niệm này không liên quan đến nhau.

Câu 24: **Áp dụng** quy định về quyền bình đẳng tôn giáo, hãy cho biết điều gì **không được phép** thực hiện tại các cơ sở thờ tự của các tôn giáo?

  • A. Tổ chức các nghi lễ tôn giáo truyền thống.
  • B. Tiếp đón khách tham quan, tín đồ.
  • C. Lợi dụng cơ sở thờ tự để tuyên truyền mê tín dị đoan, hoạt động trái pháp luật.
  • D. Giáo dục giáo lý cho tín đồ.

Câu 25: **Dự đoán** xu hướng phát triển của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong bối cảnh hội nhập quốc tế và toàn cầu hóa hiện nay.

  • A. Quyền bình đẳng tôn giáo sẽ giảm tầm quan trọng.
  • B. Các quốc gia sẽ ít quan tâm đến quyền bình đẳng tôn giáo.
  • C. Xu hướng hạn chế quyền tự do tôn giáo sẽ gia tăng.
  • D. Xu hướng tăng cường bảo vệ và thúc đẩy quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trên toàn thế giới.

Câu 26: **Phân loại**: Hành vi nào sau đây thuộc về **trách nhiệm** của công dân trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Ban hành luật pháp về tôn giáo.
  • B. Tôn trọng tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, không phân biệt đối xử.
  • C. Quản lý các hoạt động tôn giáo.
  • D. Xây dựng cơ sở thờ tự cho các tôn giáo.

Câu 27: **Đánh giá tính hợp lý** của quan điểm:

  • A. Hợp lý, vì tôn giáo có quyền tự quản.
  • B. Hợp lý, vì Nhà nước nên đứng ngoài các vấn đề tôn giáo.
  • C. Không hợp lý, vì Nhà nước bảo đảm quyền con người, trong đó có quyền bình đẳng tôn giáo.
  • D. Không hợp lý, vì tôn giáo cần sự quản lý của Nhà nước.

Câu 28: **So sánh** quyền bình đẳng giữa các tôn giáo với các quyền bình đẳng khác (giữa dân tộc, giới tính...). Điểm **chung** là gì?

  • A. Đều hướng tới sự không phân biệt đối xử, bảo đảm mọi người đều bình đẳng.
  • B. Đều do Nhà nước ban hành và bảo đảm thực hiện.
  • C. Đều có nguồn gốc từ các giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Đều chỉ áp dụng cho công dân Việt Nam.

Câu 29: **Vận dụng** kiến thức về quyền bình đẳng tôn giáo, hãy đề xuất một biện pháp cụ thể để **tăng cường** sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các tôn giáo trong cộng đồng.

  • A. Tăng cường kiểm soát các hoạt động tôn giáo.
  • B. Hạn chế giao lưu giữa các tôn giáo.
  • C. Tuyên truyền về sự khác biệt giữa các tôn giáo.
  • D. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, tôn giáo, các diễn đàn đối thoại giữa các tôn giáo.

Câu 30: **Tổng hợp**: Ý nghĩa **quan trọng nhất** của việc thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với sự phát triển bền vững của đất nước là gì?

  • A. Thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam.
  • C. Củng cố khối đại đoàn kết dân tộc, tạo môi trường ổn định để phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • D. Bảo đảm an ninh quốc phòng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Nội dung nào sau đây thể hiện **khái niệm cốt lõi** của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo theo pháp luật Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Pháp luật Việt Nam **bảo hộ** quyền bình đẳng giữa các tôn giáo bằng cách nào dưới đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: **Phân tích** tình huống sau: Tại một khu dân cư, trưởng thôn X chỉ cho phép người theo đạo Phật được sử dụng nhà văn hóa thôn để tổ chức lễ hội, trong khi những người theo đạo Công giáo và đạo Tin Lành không được phép. Hành vi của trưởng thôn X vi phạm quyền nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: **So sánh** quyền bình đẳng giữa các tôn giáo với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo. Đâu là điểm khác biệt **cơ bản** nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Theo pháp luật Việt Nam, tổ chức tôn giáo được công nhận có **nghĩa vụ** gì đối với Nhà nước và xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: **Áp dụng** kiến thức về quyền bình đẳng tôn giáo, hãy cho biết hành vi nào sau đây là **phù hợp** với quy định của pháp luật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: **Đánh giá** ý kiến: "Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo chỉ có ý nghĩa về mặt lý thuyết, không có nhiều giá trị thực tiễn". Ý kiến này đúng hay sai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: **Giải thích** tại sao quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo sự ổn định và phát triển của xã hội Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Hành vi nào sau đây **vi phạm** quyền bình đẳng giữa các tôn giáo về mặt **trách nhiệm pháp lý**?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: **Dự đoán** điều gì có thể xảy ra nếu quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không được tôn trọng và bảo đảm trong xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: **Phân loại** các hành vi sau đây, đâu là hành vi **thể hiện** quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: **Đánh giá tính hợp lý** của lập luận sau: "Vì Việt Nam là một quốc gia đa tôn giáo, nên cần hạn chế quyền tự do hoạt động của các tôn giáo để tránh xung đột".

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: **Xác định nguyên nhân - kết quả**: Nguyên nhân chính dẫn đến việc pháp luật Việt Nam đặc biệt chú trọng bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: **So sánh và đối chiếu** trách nhiệm pháp lý của một tổ chức tôn giáo và một tổ chức kinh tế khi cùng vi phạm pháp luật. Điểm nào là **tương đồng**?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: **Vận dụng** kiến thức về quyền bình đẳng tôn giáo, hãy **giải quyết vấn đề** sau: Một nhóm người tự xưng là tôn giáo mới, tổ chức hoạt động gây mất trật tự công cộng. Chính quyền địa phương nên xử lý như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: **Phân tích** mối quan hệ giữa quyền bình đẳng giữa các tôn giáo và quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo. Chúng có **tác động qua lại** như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: **Đưa ra dự đoán**: Nếu một quốc gia không bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến **lĩnh vực** nào của đời sống xã hội nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: **So sánh** quan điểm về quyền bình đẳng tôn giáo trong pháp luật Việt Nam và **Tuyên ngôn Toàn thế giới về Nhân quyền** của Liên Hợp Quốc. Điểm **tương đồng** là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: **Phân tích** vai trò của Nhà nước trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo. Đâu là vai trò **chủ đạo**?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: **Đánh giá** tầm quan trọng của việc mỗi công dân cần có ý thức tôn trọng và bảo vệ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: **Xác định** yếu tố nào sau đây **không phải** là biểu hiện của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: **Phân tích** tình huống: Một công ty từ chối tuyển dụng ứng viên vì lý do tôn giáo. Hành vi này có **vi phạm** quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: **Giải thích** mối liên hệ giữa quyền bình đẳng giữa các tôn giáo và chính sách đại đoàn kết dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: **Áp dụng** quy định về quyền bình đẳng tôn giáo, hãy cho biết điều gì **không được phép** thực hiện tại các cơ sở thờ tự của các tôn giáo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: **Dự đoán** xu hướng phát triển của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong bối cảnh hội nhập quốc tế và toàn cầu hóa hiện nay.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: **Phân loại**: Hành vi nào sau đây thuộc về **trách nhiệm** của công dân trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: **Đánh giá tính hợp lý** của quan điểm: "Việc Nhà nước công nhận và bảo hộ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là can thiệp vào công việc nội bộ của tôn giáo".

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: **So sánh** quyền bình đẳng giữa các tôn giáo với các quyền bình đẳng khác (giữa dân tộc, giới tính...). Điểm **chung** là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: **Vận dụng** kiến thức về quyền bình đẳng tôn giáo, hãy đề xuất một biện pháp cụ thể để **tăng cường** sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các tôn giáo trong cộng đồng.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: **Tổng hợp**: Ý nghĩa **quan trọng nhất** của việc thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với sự phát triển bền vững của đất nước là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bản chất của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thể hiện điều gì?

  • A. Sự cho phép của Nhà nước đối với các hoạt động tôn giáo.
  • B. Sự tôn trọng và không phân biệt đối xử của Nhà nước và xã hội với mọi tôn giáo.
  • C. Quyền của mỗi người dân được tự do lựa chọn theo hoặc không theo tôn giáo.
  • D. Sự ưu tiên của Nhà nước đối với tôn giáo có đông tín đồ.

Câu 2: Pháp luật Việt Nam bảo hộ cơ sở vật chất của tôn giáo nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tạo nguồn thu thuế cho Nhà nước từ các hoạt động tôn giáo.
  • B. Hạn chế sự phát triển tự do của các tôn giáo mới.
  • C. Đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người dân.
  • D. Thể hiện sự kiểm soát của Nhà nước đối với tôn giáo.

Câu 3: Tình huống: Ông A, một cán bộ chính quyền, thường xuyên can thiệp vào việc bổ nhiệm chức sắc tôn giáo của một giáo hội địa phương vì không đồng ý với người được lựa chọn. Hành vi của ông A vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Quyền tự do tín ngưỡng của công dân.
  • B. Nghĩa vụ của công dân đối với Nhà nước.
  • C. Quyền quản lý hành chính của chính quyền địa phương.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng giữa các tôn giáo và sự không can thiệp vào công việc nội bộ của tôn giáo.

Câu 4: Điều gì thể hiện sự bình đẳng về nghĩa vụ của các tôn giáo trước pháp luật?

  • A. Mọi tổ chức tôn giáo, không phân biệt lớn nhỏ, đều phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật.
  • B. Các tôn giáo lớn có nhiều nghĩa vụ hơn các tôn giáo nhỏ.
  • C. Nghĩa vụ của tôn giáo chỉ giới hạn trong phạm vi giáo lý.
  • D. Nhà nước có thể miễn trừ một số nghĩa vụ pháp lý cho tôn giáo.

Câu 5: Trong một xã hội đa tôn giáo, việc thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có vai trò quan trọng nhất đối với điều gì?

  • A. Sự phát triển kinh tế của đất nước.
  • B. Sự ổn định chính trị - xã hội và khối đại đoàn kết dân tộc.
  • C. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Đảm bảo sự đa dạng văn hóa.

Câu 6: Hành vi nào sau đây KHÔNG vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Phân biệt đối xử giữa người theo tôn giáo và người không theo tôn giáo trong tuyển dụng lao động.
  • B. Cản trở các hoạt động sinh hoạt tôn giáo hợp pháp của một nhóm tín đồ.
  • C. Nhà nước tạo điều kiện cho các tôn giáo tham gia vào hoạt động từ thiện, nhân đạo.
  • D. Xúc phạm đến tín ngưỡng, tôn giáo của người khác trên mạng xã hội.

Câu 7: Tình huống: Một nhóm người tự xưng là "tôn giáo mới" tổ chức các hoạt động mê tín dị đoan, gây mất trật tự xã hội. Cơ quan chức năng xử lý nhóm này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo tuyệt đối.
  • B. Nguyên tắc ưu tiên tôn giáo mới.
  • C. Sự phân biệt đối xử giữa các tôn giáo.
  • D. Pháp luật về xử lý vi phạm hành chính và hình sự, không bảo vệ các hoạt động lợi dụng tôn giáo để vi phạm pháp luật.

Câu 8: Sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện trách nhiệm pháp lý được thể hiện như thế nào?

  • A. Tôn giáo lớn có trách nhiệm pháp lý cao hơn tôn giáo nhỏ.
  • B. Mọi tôn giáo đều bị xử lý như nhau nếu vi phạm pháp luật.
  • C. Trách nhiệm pháp lý của tôn giáo phụ thuộc vào số lượng tín đồ.
  • D. Nhà nước có thể giảm nhẹ trách nhiệm pháp lý cho một số tôn giáo.

Câu 9: Ý nghĩa của việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo KHÔNG bao gồm điều nào sau đây?

  • A. Tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các cộng đồng tôn giáo.
  • B. Phát huy các giá trị đạo đức tốt đẹp của tôn giáo.
  • C. Đảm bảo tất cả mọi người dân đều phải theo một tôn giáo.
  • D. Góp phần xây dựng xã hội văn minh, tiến bộ.

Câu 10: Tình huống: Chính quyền địa phương hỗ trợ kinh phí cho việc tu sửa cơ sở thờ tự của TẤT CẢ các tôn giáo trên địa bàn. Hành động này thể hiện điều gì?

  • A. Sự bình đẳng giữa các tôn giáo trong việc được Nhà nước quan tâm, hỗ trợ.
  • B. Sự ưu tiên của Nhà nước đối với tôn giáo truyền thống.
  • C. Sự can thiệp của Nhà nước vào công việc nội bộ của tôn giáo.
  • D. Sự phân biệt đối xử với tôn giáo mới.

Câu 11: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện qua việc Nhà nước công nhận các tổ chức tôn giáo. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Nhà nước chỉ công nhận các tôn giáo có lịch sử lâu đời.
  • B. Các tôn giáo được công nhận có tư cách pháp nhân và được hoạt động hợp pháp.
  • C. Nhà nước quản lý trực tiếp mọi hoạt động của các tôn giáo được công nhận.
  • D. Việc công nhận chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 12: Tình huống: Trong một khu dân cư, người dân tự nguyện đóng góp để xây dựng nhà văn hóa chung, đồng thời một số người cũng muốn xây dựng một ngôi chùa nhỏ. Việc này cần được giải quyết như thế nào để đảm bảo quyền bình đẳng tôn giáo?

  • A. Chỉ nên tập trung xây dựng nhà văn hóa, không cần xây chùa để tránh phức tạp.
  • B. Ưu tiên xây dựng chùa vì nhu cầu tôn giáo quan trọng hơn.
  • C. Cần xin phép chính quyền và nếu được phép thì xây dựng cả hai công trình, nhưng nhà văn hóa phải lớn hơn.
  • D. Cần tôn trọng ý kiến của cộng đồng dân cư, đảm bảo hài hòa lợi ích chung và nhu cầu tôn giáo chính đáng, tuân thủ quy định pháp luật.

Câu 13: Nội dung nào sau đây thể hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo về quyền?

  • A. Mỗi tôn giáo được phép có số lượng tín đồ khác nhau.
  • B. Nhà nước quy định nội dung giáo lý của từng tôn giáo.
  • C. Các tôn giáo được bình đẳng trong hoạt động truyền đạo, in ấn kinh sách, xây dựng cơ sở thờ tự theo quy định của pháp luật.
  • D. Tôn giáo nào có đông tín đồ hơn sẽ có nhiều quyền hơn.

Câu 14: Tình huống: Một công ty từ chối tuyển dụng người lao động vì người đó theo một tôn giáo thiểu số. Hành vi này vi phạm quyền gì?

  • A. Quyền tự do kinh doanh của doanh nghiệp.
  • B. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo và quyền bình đẳng của công dân.
  • C. Quyền riêng tư của người lao động.
  • D. Quyền tự do lựa chọn việc làm.

Câu 15: Pháp luật quy định về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo nhằm mục tiêu cao nhất là gì?

  • A. Thống nhất các tôn giáo thành một tôn giáo chung.
  • B. Kiểm soát và hạn chế sự phát triển của tôn giáo.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các tôn giáo.
  • D. Xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh, mọi người được tôn trọng và sống hòa hợp.

Câu 16: Điều nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Nhà nước ưu tiên xây dựng cơ sở thờ tự cho tôn giáo có đông tín đồ.
  • B. Pháp luật bảo vệ các cơ sở thờ tự của tất cả các tôn giáo được công nhận.
  • C. Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt tôn giáo.
  • D. Các tôn giáo được phép tổ chức các hoạt động tôn giáo theo quy định của pháp luật.

Câu 17: Tình huống: Một người dân tộc thiểu số theo đạo Tin Lành bị kỳ thị tại cộng đồng vì tôn giáo của mình. Điều này thể hiện sự thiếu tôn trọng quyền nào?

  • A. Quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền tự do đi lại.
  • C. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo và quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • D. Quyền được bảo vệ về sức khỏe.

Câu 18: Vì sao Nhà nước cần đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Để thể hiện sự khoan dung của Nhà nước.
  • B. Để đảm bảo sự công bằng, đoàn kết, ổn định xã hội và phát triển đất nước.
  • C. Để quản lý tôn giáo một cách hiệu quả hơn.
  • D. Để thu hút sự ủng hộ của quốc tế.

Câu 19: Trách nhiệm của công dân trong việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là gì?

  • A. Tuyên truyền tôn giáo của mình là tốt nhất.
  • B. Phê phán các tôn giáo khác.
  • C. Chỉ quan tâm đến tôn giáo của mình, không cần biết đến tôn giáo khác.
  • D. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, không phân biệt đối xử vì lý do tôn giáo.

Câu 20: Tình huống: Một nhóm tôn giáo tổ chức hoạt động từ thiện nhưng chỉ dành cho tín đồ của tôn giáo mình. Hành động này có phù hợp với nguyên tắc bình đẳng tôn giáo không?

  • A. Phù hợp, vì đó là quyền tự do của tổ chức tôn giáo.
  • B. Phù hợp, vì tôn giáo có quyền ưu tiên tín đồ của mình.
  • C. Không phù hợp, vì hoạt động từ thiện nên hướng đến mọi người, không phân biệt tôn giáo.
  • D. Không rõ ràng, cần xem xét mục đích từ thiện cụ thể.

Câu 21: Theo pháp luật Việt Nam, điều gì KHÔNG được phép thực hiện trong lĩnh vực tôn giáo?

  • A. Tổ chức lễ hội tôn giáo.
  • B. Lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, tổ chức, cá nhân.
  • C. Xây dựng cơ sở thờ tự.
  • D. Truyền bá giáo lý.

Câu 22: Để quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thực hiện hiệu quả trong xã hội, yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Nâng cao nhận thức và ý thức pháp luật của người dân về quyền bình đẳng tôn giáo.
  • B. Tăng cường kiểm tra, giám sát của Nhà nước đối với hoạt động tôn giáo.
  • C. Xây dựng nhiều cơ sở thờ tự hơn.
  • D. Khuyến khích người dân theo một tôn giáo nhất định.

Câu 23: Tình huống: Một nhóm người có hành vi gây rối trật tự tại một cơ sở tôn giáo khác với tôn giáo của mình. Hành vi này vi phạm điều gì?

  • A. Quyền tự do hội họp.
  • B. Quyền tự do đi lại.
  • C. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo và quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, pháp luật bảo hộ cơ sở thờ tự.
  • D. Quyền tự do ngôn luận.

Câu 24: Sự bình đẳng giữa các tôn giáo về trách nhiệm pháp lý có nghĩa là gì?

  • A. Các tôn giáo có hệ thống pháp luật riêng.
  • B. Pháp luật của Nhà nước không áp dụng đối với các tổ chức tôn giáo.
  • C. Tôn giáo có quyền đứng trên pháp luật.
  • D. Mọi tổ chức, cá nhân tôn giáo khi vi phạm pháp luật đều bị xử lý theo quy định của pháp luật, không có sự phân biệt đối xử.

Câu 25: Điều nào sau đây là một trong những biện pháp để bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Khuyến khích cạnh tranh giữa các tôn giáo.
  • B. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo và bảo đảm thực thi pháp luật nghiêm minh.
  • C. Hạn chế hoạt động của các tôn giáo mới.
  • D. Tăng cường quản lý nhà nước đối với nội dung giáo lý của các tôn giáo.

Câu 26: Tình huống: Trong một buổi hòa nhạc từ thiện, ban tổ chức không mời các nghệ sĩ theo một tôn giáo nhất định. Hành động này có thể bị coi là vi phạm quyền bình đẳng tôn giáo trong lĩnh vực nào?

  • A. Lĩnh vực kinh tế.
  • B. Lĩnh vực chính trị.
  • C. Lĩnh vực văn hóa, xã hội.
  • D. Lĩnh vực giáo dục.

Câu 27: Nội dung cốt lõi của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong lĩnh vực văn hóa là gì?

  • A. Các tôn giáo được tự do xây dựng cơ sở vật chất văn hóa.
  • B. Nhà nước hỗ trợ tài chính cho các hoạt động văn hóa tôn giáo.
  • C. Các tôn giáo được tham gia vào các hoạt động văn hóa chung của xã hội.
  • D. Tôn trọng và bảo tồn các giá trị văn hóa, đạo đức tốt đẹp của các tôn giáo, tạo điều kiện để các tôn giáo tham gia vào đời sống văn hóa xã hội.

Câu 28: Điều gì thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về trách nhiệm pháp lý?

  • A. Các tôn giáo tự đặt ra luật lệ riêng cho tín đồ.
  • B. Khi vi phạm pháp luật, mọi tôn giáo đều chịu sự xử lý của pháp luật như nhau.
  • C. Tôn giáo có quyền miễn trừ trách nhiệm pháp lý trong một số trường hợp.
  • D. Trách nhiệm pháp lý của tôn giáo phụ thuộc vào giáo lý của tôn giáo đó.

Câu 29: Tình huống: Một trường học công lập tổ chức các hoạt động ngoại khóa có nội dung nghiêng về một tôn giáo cụ thể. Điều này có phù hợp với nguyên tắc bình đẳng tôn giáo trong giáo dục không?

  • A. Phù hợp, vì tôn giáo có vai trò quan trọng trong giáo dục đạo đức.
  • B. Phù hợp, vì trường học có quyền tự chủ trong tổ chức hoạt động.
  • C. Không phù hợp, vì trường học công lập phải đảm bảo tính trung lập tôn giáo, tôn trọng quyền của mọi học sinh.
  • D. Không rõ ràng, cần xem xét ý kiến của phụ huynh học sinh.

Câu 30: Theo bạn, biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong tương lai là gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh của các tổ chức tôn giáo.
  • B. Hạn chế sự phát triển của các tôn giáo mới.
  • C. Nhà nước quản lý chặt chẽ hơn các hoạt động tôn giáo.
  • D. Tăng cường giáo dục về quyền con người, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và xây dựng văn hóa đối thoại, tôn trọng sự đa dạng tôn giáo trong xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bản chất của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Pháp luật Việt Nam bảo hộ cơ sở vật chất của tôn giáo nhằm mục đích chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Tình huống: Ông A, một cán bộ chính quyền, thường xuyên can thiệp vào việc bổ nhiệm chức sắc tôn giáo của một giáo hội địa phương vì không đồng ý với người được lựa chọn. Hành vi của ông A vi phạm nguyên tắc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Điều gì thể hiện sự bình đẳng về nghĩa vụ của các tôn giáo trước pháp luật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong một xã hội đa tôn giáo, việc thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có vai trò quan trọng nhất đối với điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hành vi nào sau đây KHÔNG vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Tình huống: Một nhóm người tự xưng là 'tôn giáo mới' tổ chức các hoạt động mê tín dị đoan, gây mất trật tự xã hội. Cơ quan chức năng xử lý nhóm này dựa trên cơ sở nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Sự bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện trách nhiệm pháp lý được thể hiện như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Ý nghĩa của việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo KHÔNG bao gồm điều nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Tình huống: Chính quyền địa phương hỗ trợ kinh phí cho việc tu sửa cơ sở thờ tự của TẤT CẢ các tôn giáo trên địa bàn. Hành động này thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện qua việc Nhà nước công nhận các tổ chức tôn giáo. Điều này có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tình huống: Trong một khu dân cư, người dân tự nguyện đóng góp để xây dựng nhà văn hóa chung, đồng thời một số người cũng muốn xây dựng một ngôi chùa nhỏ. Việc này cần được giải quyết như thế nào để đảm bảo quyền bình đẳng tôn giáo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nội dung nào sau đây thể hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo về quyền?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Tình huống: Một công ty từ chối tuyển dụng người lao động vì người đó theo một tôn giáo thiểu số. Hành vi này vi phạm quyền gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Pháp luật quy định về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo nhằm mục tiêu cao nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Điều nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Tình huống: Một người dân tộc thiểu số theo đạo Tin Lành bị kỳ thị tại cộng đồng vì tôn giáo của mình. Điều này thể hiện sự thiếu tôn trọng quyền nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Vì sao Nhà nước cần đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trách nhiệm của công dân trong việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Tình huống: Một nhóm tôn giáo tổ chức hoạt động từ thiện nhưng chỉ dành cho tín đồ của tôn giáo mình. Hành động này có phù hợp với nguyên tắc bình đẳng tôn giáo không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Theo pháp luật Việt Nam, điều gì KHÔNG được phép thực hiện trong lĩnh vực tôn giáo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Để quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thực hiện hiệu quả trong xã hội, yếu tố nào là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Tình huống: Một nhóm người có hành vi gây rối trật tự tại một cơ sở tôn giáo khác với tôn giáo của mình. Hành vi này vi phạm điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Sự bình đẳng giữa các tôn giáo về trách nhiệm pháp lý có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Điều nào sau đây là một trong những biện pháp để bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Tình huống: Trong một buổi hòa nhạc từ thiện, ban tổ chức không mời các nghệ sĩ theo một tôn giáo nhất định. Hành động này có thể bị coi là vi phạm quyền bình đẳng tôn giáo trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nội dung cốt lõi của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong lĩnh vực văn hóa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Điều gì thể hiện sự bình đẳng giữa các tôn giáo về trách nhiệm pháp lý?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Tình huống: Một trường học công lập tổ chức các hoạt động ngoại khóa có nội dung nghiêng về một tôn giáo cụ thể. Điều này có phù hợp với nguyên tắc bình đẳng tôn giáo trong giáo dục không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Theo bạn, biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong tương lai là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đảm bảo dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Nguyên tắc thế tục hóa tuyệt đối, tách biệt hoàn toàn tôn giáo khỏi đời sống xã hội.
  • B. Nguyên tắc ưu tiên phát triển các tôn giáo truyền thống có lịch sử lâu đời.
  • C. Nguyên tắc mỗi người dân chỉ được tự do lựa chọn một tôn giáo duy nhất.
  • D. Nguyên tắc tôn trọng và bảo vệ sự đa dạng tôn giáo, không phân biệt đối xử.

Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về tôn giáo, vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Nhà nước hỗ trợ các tổ chức tôn giáo trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa.
  • B. Pháp luật quy định các tổ chức tôn giáo phải đăng ký hoạt động với cơ quan nhà nước.
  • C. Một công ty từ chối tuyển dụng ứng viên vì lý do người đó là thành viên của một tôn giáo thiểu số.
  • D. Chính quyền địa phương tạo điều kiện cho các tôn giáo tổ chức lễ hội truyền thống.

Câu 3: Pháp luật Việt Nam bảo hộ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thông qua việc nào sau đây đối với cơ sở thờ tự?

  • A. Công nhận và bảo vệ quyền sở hữu hợp pháp đối với đất đai và công trình tôn giáo.
  • B. Quy định về việc các cơ sở thờ tự phải đóng thuế và các nghĩa vụ tài chính khác.
  • C. Hạn chế số lượng và quy mô xây dựng mới các cơ sở thờ tự để đảm bảo mỹ quan đô thị.
  • D. Yêu cầu các cơ sở thờ tự phải được sự cho phép của chính quyền trước khi tổ chức lễ hội.

Câu 4: Trong một xã hội đa tôn giáo, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có vai trò quan trọng nhất đối với việc nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các tôn giáo để thu hút tín đồ.
  • B. Đảm bảo sự đoàn kết, hòa hợp và ổn định xã hội.
  • C. Tạo điều kiện cho một tôn giáo chiếm ưu thế và lan rộng ảnh hưởng.
  • D. Giúp Nhà nước dễ dàng kiểm soát và quản lý các hoạt động tôn giáo.

Câu 5: Nghĩa vụ của các tổ chức tôn giáo trong việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là gì?

  • A. Vận động quần chúng nhân dân theo tôn giáo của mình.
  • B. Yêu cầu Nhà nước phải đáp ứng mọi nhu cầu của tôn giáo.
  • C. Tự do tuyệt đối trong việc thực hành giáo lý, giáo luật.
  • D. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật của Nhà nước, hoạt động trong khuôn khổ pháp luật.

Câu 6: Tình huống nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Chính quyền địa phương chỉ cho phép các tôn giáo truyền thống tổ chức lễ hội lớn.
  • B. Các tôn giáo khác nhau cùng nhau tham gia hoạt động từ thiện, giúp đỡ cộng đồng.
  • C. Một số người dân chỉ trích và bài xích những người theo tôn giáo khác với mình.
  • D. Nhà nước xây dựng các công trình tôn giáo lớn để thể hiện sự quan tâm đặc biệt.

Câu 7: Điều gì KHÔNG phải là biểu hiện của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo về mặt pháp lý?

  • A. Các tôn giáo được công nhận đều có quyền hoạt động và sinh hoạt tôn giáo.
  • B. Người theo tôn giáo hoặc không theo tôn giáo đều bình đẳng trước pháp luật.
  • C. Nhà nước ưu tiên cấp phép xây dựng cơ sở thờ tự cho các tôn giáo có đông tín đồ hơn.
  • D. Vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng tôn giáo đều bị xử lý theo pháp luật.

Câu 8: Trong một khu dân cư đa dạng tôn giáo, việc thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các tôn giáo sẽ góp phần quan trọng vào việc xây dựng...

  • A. Cộng đồng đoàn kết, văn minh và tôn trọng lẫn nhau.
  • B. Môi trường cạnh tranh tôn giáo gay gắt và phân cực.
  • C. Khu dân cư chỉ dành cho những người cùng tôn giáo.
  • D. Xã hội mà một tôn giáo có quyền lực chi phối các tôn giáo khác.

Câu 9: Hành vi nào sau đây là phù hợp với việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong môi trường học đường?

  • A. Nhà trường chỉ tổ chức các hoạt động văn hóa, văn nghệ theo một tôn giáo nhất định.
  • B. Nhà trường tôn trọng sự khác biệt tôn giáo của học sinh và không ép buộc theo một tôn giáo nào.
  • C. Giáo viên công khai thể hiện sự ủng hộ đối với một tôn giáo cụ thể trong lớp học.
  • D. Học sinh chỉ được kết bạn với những bạn cùng tôn giáo với mình.

Câu 10: Ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước là gì?

  • A. Làm giảm sự đa dạng văn hóa và tôn giáo, tạo ra sự đồng nhất.
  • B. Gây ra mâu thuẫn và xung đột tôn giáo, cản trở phát triển.
  • C. Tạo môi trường hòa bình, ổn định, thu hút đầu tư và phát triển bền vững.
  • D. Thúc đẩy sự phân biệt giàu nghèo giữa các cộng đồng tôn giáo khác nhau.

Câu 11: Trong bối cảnh dịch bệnh, việc các tổ chức tôn giáo cùng nhau tham gia hỗ trợ cộng đồng thể hiện điều gì về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các tôn giáo trong việc giành ảnh hưởng.
  • B. Sự suy yếu của các tôn giáo trước khó khăn của xã hội.
  • C. Sự can thiệp của Nhà nước vào công việc nội bộ của tôn giáo.
  • D. Sự bình đẳng trong trách nhiệm xã hội và tinh thần đoàn kết dân tộc.

Câu 12: Nếu một người bị phân biệt đối xử vì lý do tôn giáo, họ có thể sử dụng quyền nào để bảo vệ quyền bình đẳng của mình?

  • A. Quyền tự do ngôn luận để công khai chỉ trích hành vi phân biệt đối xử.
  • B. Quyền khiếu nại, tố cáo đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • C. Quyền tự do hội họp để tổ chức biểu tình phản đối.
  • D. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể để tự vệ trước hành vi phân biệt đối xử.

Câu 13: Việc Nhà nước tạo điều kiện cho các tôn giáo tham gia vào các hoạt động y tế, giáo dục, từ thiện là biểu hiện của chính sách nào?

  • A. Chính sách hạn chế sự phát triển của tôn giáo.
  • B. Chính sách thế tục hóa và tách biệt tôn giáo khỏi xã hội.
  • C. Chính sách tôn trọng và phát huy giá trị tốt đẹp của tôn giáo, đảm bảo bình đẳng.
  • D. Chính sách ưu tiên phát triển kinh tế hơn là các hoạt động tôn giáo.

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không được đảm bảo và thực hiện tốt?

  • A. Xã hội sẽ trở nên đa dạng và phong phú hơn về văn hóa.
  • B. Các tôn giáo sẽ phát triển mạnh mẽ và tự do hơn.
  • C. Nhà nước sẽ dễ dàng quản lý và kiểm soát các hoạt động tôn giáo.
  • D. Xã hội có thể phát sinh mâu thuẫn, xung đột và bất ổn định.

Câu 15: Trong lĩnh vực kinh tế, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện như thế nào?

  • A. Nhà nước ưu tiên hỗ trợ các doanh nghiệp thuộc các tôn giáo lớn.
  • B. Mọi tổ chức, cá nhân tôn giáo đều bình đẳng trong hoạt động kinh tế hợp pháp.
  • C. Các tổ chức tôn giáo được miễn trừ hoàn toàn các nghĩa vụ thuế.
  • D. Hoạt động kinh tế của tôn giáo phải hoàn toàn tách biệt khỏi đời sống xã hội.

Câu 16: Một người không theo tôn giáo có được hưởng quyền bình đẳng như người theo tôn giáo không?

  • A. Có, người không theo tôn giáo vẫn được hưởng mọi quyền bình đẳng như người theo tôn giáo.
  • B. Không, quyền bình đẳng tôn giáo chỉ dành cho những người có tôn giáo.
  • C. Quyền của người không theo tôn giáo bị hạn chế hơn so với người theo tôn giáo.
  • D. Pháp luật không quy định về quyền của người không theo tôn giáo.

Câu 17: Hành vi nào sau đây KHÔNG vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Cản trở người khác tham gia các hoạt động tôn giáo.
  • B. Xúc phạm tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
  • C. Lợi dụng tôn giáo để tuyên truyền mê tín dị đoan.
  • D. Tuyên truyền, vận động người khác từ bỏ tôn giáo của mình một cách hòa bình.

Câu 18: Trong lĩnh vực văn hóa, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho văn hóa Việt Nam trở nên đơn điệu và đồng nhất.
  • B. Xóa bỏ các giá trị văn hóa truyền thống của các tôn giáo.
  • C. Góp phần làm phong phú và đa dạng nền văn hóa Việt Nam.
  • D. Tạo ra sự xung đột văn hóa giữa các tôn giáo.

Câu 19: Trách nhiệm của công dân trong việc bảo vệ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là gì?

  • A. Chỉ cần tuân thủ pháp luật, không cần quan tâm đến người khác.
  • B. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, không phân biệt đối xử.
  • C. Tích cực vận động người khác theo tôn giáo của mình.
  • D. Báo cáo với cơ quan chức năng về mọi hoạt động tôn giáo.

Câu 20: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, Nhà nước cần thực hiện đồng bộ các biện pháp nào?

  • A. Chỉ ban hành pháp luật, không cần kiểm tra giám sát thực hiện.
  • B. Tập trung vào quản lý hành chính, hạn chế hoạt động tôn giáo.
  • C. Chỉ hỗ trợ các tôn giáo truyền thống, bỏ qua các tôn giáo mới.
  • D. Hoàn thiện pháp luật, tăng cường tuyên truyền, kiểm tra, xử lý vi phạm.

Câu 21: Trong một gia đình có nhiều người theo các tôn giáo khác nhau, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện như thế nào?

  • A. Mọi thành viên trong gia đình đều được tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mình.
  • B. Gia đình phải thống nhất theo một tôn giáo duy nhất để tránh mâu thuẫn.
  • C. Người lớn tuổi trong gia đình có quyền quyết định tôn giáo cho tất cả thành viên.
  • D. Các thành viên theo tôn giáo thiểu số phải hạn chế sinh hoạt tôn giáo để hòa nhập.

Câu 22: Tổ chức nào có vai trò quan trọng trong việc giám sát và bảo vệ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Các tổ chức tôn giáo tự quản lý và bảo vệ quyền của tôn giáo mình.
  • B. Chỉ có cơ quan nhà nước mới có trách nhiệm bảo vệ quyền bình đẳng tôn giáo.
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên.
  • D. Các tổ chức quốc tế về nhân quyền.

Câu 23: Khi quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thực hiện tốt, niềm tin giữa người dân và Nhà nước sẽ như thế nào?

  • A. Niềm tin của người dân vào Nhà nước sẽ giảm sút.
  • B. Niềm tin của người dân vào Nhà nước sẽ được củng cố và tăng cường.
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể về niềm tin của người dân.
  • D. Niềm tin của người dân chỉ tập trung vào tôn giáo, không liên quan đến Nhà nước.

Câu 24: Pháp luật Việt Nam có những quy định nào để xử lý các hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Chỉ xử lý hành chính, không có chế tài hình sự.
  • B. Chỉ xử lý nội bộ trong tôn giáo, không can thiệp pháp luật.
  • C. Có cả xử lý hành chính và hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
  • D. Pháp luật chưa có quy định cụ thể về xử lý vi phạm quyền bình đẳng tôn giáo.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ sở để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở Việt Nam?

  • A. Sự thống nhất về tôn giáo trong toàn xã hội.
  • B. Hiến pháp và pháp luật bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Chính sách đại đoàn kết dân tộc của Đảng và Nhà nước.
  • D. Truyền thống văn hóa khoan dung, hòa hợp của dân tộc Việt Nam.

Câu 26: Trong hoạt động đối ngoại, việc Việt Nam đề cao quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có ý nghĩa gì?

  • A. Gây ra sự hiểu lầm và phản đối từ các quốc gia khác.
  • B. Nâng cao uy tín và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • C. Hạn chế quan hệ hợp tác với các quốc gia có tôn giáo khác biệt.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quan hệ đối ngoại.

Câu 27: Để quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thực sự đi vào cuộc sống, yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Ban hành nhiều văn bản pháp luật hơn nữa.
  • B. Tăng cường kiểm tra, xử phạt vi phạm.
  • C. Xây dựng thêm nhiều cơ sở thờ tự.
  • D. Nâng cao nhận thức và ý thức chấp hành pháp luật của người dân.

Câu 28: So sánh quyền bình đẳng giữa các tôn giáo với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là quyền cá nhân, còn quyền bình đẳng là quyền tập thể.
  • B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo chỉ liên quan đến cá nhân, quyền bình đẳng liên quan đến tổ chức.
  • C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là quyền lựa chọn, quyền bình đẳng là sự đối xử như nhau giữa các lựa chọn.
  • D. Không có sự khác biệt cơ bản, hai quyền này là một.

Câu 29: Trong xã hội hiện đại, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo càng trở nên quan trọng hơn vì lý do nào?

  • A. Do sự suy giảm vai trò của tôn giáo trong đời sống xã hội.
  • B. Do sự gia tăng tính đa dạng văn hóa, tôn giáo và giao lưu quốc tế.
  • C. Do sự đồng nhất hóa về tôn giáo trên toàn cầu.
  • D. Do Nhà nước ngày càng kiểm soát chặt chẽ các hoạt động tôn giáo.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong một quốc gia đa dân tộc và đa tôn giáo như Việt Nam là gì?

  • A. Thống nhất hóa tôn giáo trên cả nước.
  • B. Ưu tiên phát triển một số tôn giáo nhất định.
  • C. Hạn chế sự đa dạng tôn giáo để dễ quản lý.
  • D. Xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc, phát triển đất nước bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đảm bảo dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về tôn giáo, vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Pháp luật Việt Nam bảo hộ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thông qua việc nào sau đây đối với cơ sở thờ tự?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong một xã hội đa tôn giáo, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có vai trò quan trọng nhất đối với việc nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Nghĩa vụ của các tổ chức tôn giáo trong việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Tình huống nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Điều gì KHÔNG phải là biểu hiện của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo về mặt pháp lý?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong một khu dân cư đa dạng tôn giáo, việc thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các tôn giáo sẽ góp phần quan trọng vào việc xây dựng...

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hành vi nào sau đây là phù hợp với việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong môi trường học đường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong bối cảnh dịch bệnh, việc các tổ chức tôn giáo cùng nhau tham gia hỗ trợ cộng đồng thể hiện điều gì về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nếu một người bị phân biệt đối xử vì lý do tôn giáo, họ có thể sử dụng quyền nào để bảo vệ quyền bình đẳng của mình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Việc Nhà nước tạo điều kiện cho các tôn giáo tham gia vào các hoạt động y tế, giáo dục, từ thiện là biểu hiện của chính sách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không được đảm bảo và thực hiện tốt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong lĩnh vực kinh tế, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một người không theo tôn giáo có được hưởng quyền bình đẳng như người theo tôn giáo không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Hành vi nào sau đây KHÔNG vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong lĩnh vực văn hóa, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trách nhiệm của công dân trong việc bảo vệ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, Nhà nước cần thực hiện đồng bộ các biện pháp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong một gia đình có nhiều người theo các tôn giáo khác nhau, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thể hiện như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Tổ chức nào có vai trò quan trọng trong việc giám sát và bảo vệ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thực hiện tốt, niềm tin giữa người dân và Nhà nước sẽ như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Pháp luật Việt Nam có những quy định nào để xử lý các hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ sở để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong hoạt động đối ngoại, việc Việt Nam đề cao quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thực sự đi vào cuộc sống, yếu tố nào là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: So sánh quyền bình đẳng giữa các tôn giáo với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong xã hội hiện đại, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo càng trở nên quan trọng hơn vì lý do nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong một quốc gia đa dân tộc và đa tôn giáo như Việt Nam là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nội dung cốt lõi của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thể hiện ở việc các tôn giáo được Nhà nước công nhận đều bình đẳng về?

  • A. Số lượng tín đồ và cơ sở vật chất.
  • B. Mức độ ảnh hưởng đến đời sống xã hội.
  • C. Nguồn gốc lịch sử và hệ thống giáo lý.
  • D. Quyền và nghĩa vụ trước pháp luật.

Câu 2: Pháp luật Việt Nam bảo hộ "những nơi thờ tự hợp pháp của các tôn giáo". Hành động nào sau đây thể hiện sự bảo hộ đó?

  • A. Khuyến khích các tôn giáo mở rộng cơ sở thờ tự ở vùng sâu vùng xa.
  • B. Ngăn chặn hành vi xâm chiếm, phá hoại cơ sở thờ tự.
  • C. Hỗ trợ tài chính để nâng cấp cơ sở thờ tự đã xuống cấp.
  • D. Quy định về kiến trúc và quy mô của cơ sở thờ tự.

Câu 3: Điều nào sau đây không phải là biểu hiện của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện quyền?

  • A. Các tôn giáo được tự do hoạt động trong khuôn khổ pháp luật.
  • B. Nhà nước không phân biệt đối xử giữa các tôn giáo.
  • C. Tôn giáo nào có đông tín đồ hơn sẽ có nhiều quyền hơn.
  • D. Tín đồ các tôn giáo có quyền tham gia hoạt động xã hội.

Câu 4: Trong một xã hội đa tôn giáo, việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có ý nghĩa quan trọng nhất đối với điều nào?

  • A. Đoàn kết dân tộc và ổn định xã hội.
  • B. Phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • C. Bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 5: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Nhà nước tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động.
  • B. Tôn trọng các giá trị văn hóa, đạo đức của các tôn giáo.
  • C. Kỳ thị, phân biệt đối xử với người không theo tôn giáo.
  • D. Phổ biến pháp luật về tôn giáo cho người dân.

Câu 6: Trách nhiệm pháp lý của các tôn giáo được thể hiện như thế nào khi có hành vi vi phạm pháp luật?

  • A. Được xem xét giảm nhẹ trách nhiệm do đặc thù tôn giáo.
  • B. Bị xử lý theo quy định của pháp luật như mọi tổ chức khác.
  • C. Chỉ bị nhắc nhở và kiểm điểm nội bộ tôn giáo.
  • D. Được miễn trừ trách nhiệm nếu hành vi xuất phát từ giáo lý.

Câu 7: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo còn được thể hiện ở việc Nhà nước...

  • A. Ưu tiên phát triển các tôn giáo truyền thống.
  • B. Hỗ trợ tài chính chủ yếu cho các tôn giáo lớn.
  • C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các tôn giáo.
  • D. Tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động đúng pháp luật.

Câu 8: Trong tình huống nào sau đây, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thực hiện đúng?

  • A. Chính quyền địa phương tạo điều kiện cho các tôn giáo tổ chức lễ hội.
  • B. Một tôn giáo lớn được phép xây dựng cơ sở thờ tự ở mọi nơi.
  • C. Nhà nước chỉ công nhận một số tôn giáo nhất định.
  • D. Các tôn giáo được tự do truyền đạo không giới hạn.

Câu 9: Ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với sự phát triển văn hóa là gì?

  • A. Thống nhất các giá trị văn hóa của các tôn giáo.
  • B. Xóa bỏ sự khác biệt văn hóa giữa các tôn giáo.
  • C. Tôn trọng và phát huy sự đa dạng văn hóa tôn giáo.
  • D. Hạn chế ảnh hưởng của tôn giáo đến văn hóa thế tục.

Câu 10: Công dân có nghĩa vụ gì để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được tôn trọng trong xã hội?

  • A. Tuyên truyền tôn giáo của mình cho mọi người.
  • B. Tôn trọng tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
  • C. Phân biệt đối xử với người không cùng tôn giáo.
  • D. Chỉ giao tiếp với người cùng tôn giáo.

Câu 11: Điều gì thể hiện sự bình đẳng về nghĩa vụ của các tôn giáo trước pháp luật?

  • A. Nghĩa vụ đóng góp tài chính khác nhau tùy theo quy mô tôn giáo.
  • B. Nghĩa vụ tham gia các hoạt động xã hội do Nhà nước chỉ định.
  • C. Nghĩa vụ tuân thủ pháp luật chỉ áp dụng với tôn giáo lớn.
  • D. Nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp và pháp luật của mọi tôn giáo.

Câu 12: Trong một khu dân cư đa dạng tôn giáo, cách ứng xử nào thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo riêng biệt, không giao lưu.
  • B. Chỉ tham gia các hoạt động chung của những người cùng tôn giáo.
  • C. Giao lưu, hợp tác với mọi người không phân biệt tôn giáo.
  • D. Tránh tiếp xúc với người theo tôn giáo khác.

Câu 13: Theo pháp luật Việt Nam, tổ chức tôn giáo được công nhận có quyền nào sau đây?

  • A. Quyền quyết định mọi vấn đề của đời sống xã hội.
  • B. Quyền hoạt động tôn giáo, truyền bá giáo lý.
  • C. Quyền được miễn trừ hoàn toàn nghĩa vụ thuế.
  • D. Quyền xây dựng lực lượng vũ trang riêng.

Câu 14: Hành động nào của chính quyền địa phương thể hiện sự không bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Cấp phép xây dựng cơ sở thờ tự cho các tôn giáo.
  • B. Tổ chức các buổi đối thoại với các tôn giáo.
  • C. Giữ gìn an ninh trật tự tại các cơ sở tôn giáo.
  • D. Cấm một tôn giáo tổ chức lễ hội truyền thống.

Câu 15: Việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo góp phần vào việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp Nhà nước kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động tôn giáo.
  • B. Tăng cường quyền lực tuyệt đối của Nhà nước đối với tôn giáo.
  • C. Đảm bảo mọi công dân bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt tôn giáo.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của một tôn giáo quốc gia.

Câu 16: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp giữa các tôn giáo, pháp luật Việt Nam giải quyết theo nguyên tắc nào?

  • A. Ưu tiên hòa giải nội bộ tôn giáo.
  • B. Giải quyết theo pháp luật, đảm bảo công bằng, khách quan.
  • C. Để các tôn giáo tự giải quyết theo giáo luật.
  • D. Nhà nước đứng về phía tôn giáo có lịch sử lâu đời hơn.

Câu 17: Điều nào sau đây thể hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo khác với quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Quyền tự do tập trung vào cá nhân, quyền bình đẳng tập trung vào các tôn giáo.
  • B. Quyền tự do chỉ áp dụng cho người có tôn giáo, quyền bình đẳng cho mọi người.
  • C. Quyền tự do được pháp luật bảo vệ tuyệt đối, quyền bình đẳng thì không.
  • D. Quyền tự do là quyền con người, quyền bình đẳng là quyền công dân.

Câu 18: Theo em, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có vai trò như thế nào trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?

  • A. Không có vai trò đáng kể.
  • B. Chỉ có vai trò trong phạm vi tôn giáo.
  • C. Gây chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc.
  • D. Góp phần quan trọng củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.

Câu 19: Hành vi nào sau đây của tín đồ thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Chỉ tham gia các hoạt động tôn giáo của mình.
  • B. Tham gia các hoạt động văn hóa chung của cộng đồng, không phân biệt tôn giáo.
  • C. Coi tôn giáo của mình là duy nhất đúng.
  • D. Tránh nói chuyện về tôn giáo với người khác.

Câu 20: Khi thực hiện quyền và nghĩa vụ tôn giáo, công dân cần tuân thủ điều gì?

  • A. Giáo lý và giáo luật của tôn giáo mình.
  • B. Phong tục tập quán của địa phương.
  • C. Hiến pháp và pháp luật của Nhà nước.
  • D. Ý kiến của chức sắc tôn giáo.

Câu 21: Trong một trường học đa văn hóa, việc giáo dục về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có mục đích chính là gì?

  • A. Xây dựng môi trường học tập tôn trọng, hòa đồng giữa các học sinh.
  • B. Tăng cường kiến thức về lịch sử và giáo lý các tôn giáo.
  • C. Khuyến khích học sinh theo một tôn giáo nhất định.
  • D. Phân biệt học sinh theo tôn giáo và không tôn giáo.

Câu 22: Việc xuất bản kinh sách, đồ dùng tôn giáo của các tôn giáo được Nhà nước đảm bảo như thế nào?

  • A. Nhà nước trực tiếp quản lý việc xuất bản và sản xuất.
  • B. Chỉ cho phép xuất bản và sản xuất với số lượng hạn chế.
  • C. Cấm xuất bản và sản xuất kinh sách, đồ dùng tôn giáo.
  • D. Được phép xuất bản và sản xuất theo quy định của pháp luật.

Câu 23: Nếu một người bị phân biệt đối xử vì lý do tôn giáo, họ có thể sử dụng biện pháp pháp lý nào để bảo vệ quyền của mình?

  • A. Tự ý trả thù người phân biệt đối xử.
  • B. Im lặng chịu đựng để tránh rắc rối.
  • C. Khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm đến cơ quan có thẩm quyền.
  • D. Tìm đến sự can thiệp của lãnh đạo tôn giáo.

Câu 24: Điều nào sau đây không thuộc nội dung quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Bình đẳng về quyền và nghĩa vụ trước pháp luật.
  • B. Bình đẳng về quy mô tổ chức và số lượng tín đồ.
  • C. Bình đẳng trong hoạt động tôn giáo và sinh hoạt tín ngưỡng.
  • D. Những nơi thờ tự được pháp luật bảo hộ.

Câu 25: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được quy định trong văn bản pháp luật nào có giá trị cao nhất ở Việt Nam?

  • A. Hiến pháp.
  • B. Luật Tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Nghị định của Chính phủ.
  • D. Thông tư của Bộ Nội vụ.

Câu 26: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?

  • A. Không có ý nghĩa gì.
  • B. Chỉ là vấn đề nội bộ quốc gia.
  • C. Nâng cao hình ảnh quốc gia về tự do, dân chủ, nhân quyền.
  • D. Gây khó khăn cho quá trình hội nhập.

Câu 27: Một cán bộ nhà nước có được phép thể hiện sự thiên vị đối với một tôn giáo cụ thể trong khi thi hành công vụ không?

  • A. Được phép, nếu đó là tôn giáo truyền thống.
  • B. Được phép, nhưng phải kín đáo.
  • C. Được phép, tùy theo quan điểm cá nhân.
  • D. Không được phép, phải đảm bảo khách quan, trung lập.

Câu 28: Biểu hiện nào sau đây của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo liên quan đến hoạt động hành chính?

  • A. Tự do lựa chọn nơi ở và làm việc.
  • B. Thủ tục hành chính liên quan đến tôn giáo được thực hiện bình đẳng.
  • C. Tự do tham gia các hoạt động văn hóa, xã hội.
  • D. Quyền được học tập và nghiên cứu tôn giáo.

Câu 29: Để quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thực sự đi vào cuộc sống, yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Ban hành thêm nhiều văn bản pháp luật.
  • B. Tăng cường kiểm tra, giám sát của Nhà nước.
  • C. Nâng cao nhận thức và ý thức chấp hành pháp luật của mọi người.
  • D. Xây dựng thêm nhiều cơ sở thờ tự.

Câu 30: Trong một cuộc tranh luận về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, quan điểm nào sau đây là phù hợp với pháp luật Việt Nam?

  • A. Nhà nước nên ưu tiên phát triển một tôn giáo chủ đạo.
  • B. Các tôn giáo thiểu số cần hạn chế hoạt động để tránh gây rối.
  • C. Tôn giáo nào có ảnh hưởng lớn hơn thì có quyền lợi nhiều hơn.
  • D. Mọi tôn giáo được công nhận đều bình đẳng trước pháp luật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Nội dung cốt lõi của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thể hiện ở việc các tôn giáo được Nhà nước công nhận đều bình đẳng về?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Pháp luật Việt Nam bảo hộ 'những nơi thờ tự hợp pháp của các tôn giáo'. Hành động nào sau đây thể hiện sự bảo hộ đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Điều nào sau đây *không* phải là biểu hiện của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện quyền?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong một xã hội đa tôn giáo, việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có ý nghĩa quan trọng nhất đối với điều nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hành vi nào sau đây là *vi phạm* quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trách nhiệm pháp lý của các tôn giáo được thể hiện như thế nào khi có hành vi vi phạm pháp luật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo còn được thể hiện ở việc Nhà nước...

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong tình huống nào sau đây, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thực hiện đúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Ý nghĩa của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo đối với sự phát triển văn hóa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Công dân có nghĩa vụ gì để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được tôn trọng trong xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Điều gì thể hiện sự bình đẳng về nghĩa vụ của các tôn giáo trước pháp luật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong một khu dân cư đa dạng tôn giáo, cách ứng xử nào thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Theo pháp luật Việt Nam, tổ chức tôn giáo được công nhận có quyền nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Hành động nào của chính quyền địa phương thể hiện sự *không* bình đẳng giữa các tôn giáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo góp phần vào việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp giữa các tôn giáo, pháp luật Việt Nam giải quyết theo nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Điều nào sau đây thể hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo *khác* với quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Theo em, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có vai trò như thế nào trong việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hành vi nào sau đây của tín đồ thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi thực hiện quyền và nghĩa vụ tôn giáo, công dân cần tuân thủ điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong một trường học đa văn hóa, việc giáo dục về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Việc xuất bản kinh sách, đồ dùng tôn giáo của các tôn giáo được Nhà nước đảm bảo như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nếu một người bị phân biệt đối xử vì lý do tôn giáo, họ có thể sử dụng biện pháp pháp lý nào để bảo vệ quyền của mình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Điều nào sau đây *không* thuộc nội dung quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được quy định trong văn bản pháp luật nào có giá trị cao nhất ở Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một cán bộ nhà nước có được phép thể hiện sự thiên vị đối với một tôn giáo cụ thể trong khi thi hành công vụ không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Biểu hiện nào sau đây của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo liên quan đến hoạt động hành chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thực sự đi vào cuộc sống, yếu tố nào là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong một cuộc tranh luận về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, quan điểm nào sau đây là phù hợp với pháp luật Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bản chất của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thể hiện ở việc Nhà nước đối xử như thế nào với các tôn giáo khác nhau?

  • A. Ưu tiên phát triển các tôn giáo truyền thống để bảo tồn văn hóa dân tộc.
  • B. Công nhận và bảo hộ tất cả các tôn giáo hợp pháp, không phân biệt đối xử.
  • C. Hỗ trợ tài chính và cơ sở vật chất cho các tôn giáo có đông tín đồ.
  • D. Giám sát chặt chẽ các hoạt động tôn giáo để đảm bảo an ninh quốc gia.

Câu 2: Điều gì sau đây là không thể hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện pháp lý?

  • A. Các tôn giáo được phép xuất bản kinh sách và tài liệu tôn giáo.
  • B. Nhà nước bảo vệ cơ sở thờ tự và tài sản hợp pháp của các tôn giáo.
  • C. Chính quyền địa phương ưu tiên cấp phép xây dựng cơ sở thờ tự cho tôn giáo có lịch sử lâu đời.
  • D. Tín đồ các tôn giáo khác nhau có quyền tự do hành lễ và bày tỏ tín ngưỡng.

Câu 3: Trong một xã hội đa tôn giáo, việc thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có ý nghĩa quan trọng nhất đối với điều gì?

  • A. Củng cố khối đại đoàn kết dân tộc và ổn định xã hội.
  • B. Đảm bảo sự phát triển đồng đều về kinh tế giữa các vùng miền.
  • C. Nâng cao vị thế của quốc gia trên trường quốc tế.
  • D. Phân bổ nguồn lực quốc gia một cách công bằng cho mọi lĩnh vực.

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Chính quyền địa phương tạo điều kiện cho các tôn giáo tổ chức lễ hội văn hóa.
  • B. Các tôn giáo được đóng góp vào các hoạt động từ thiện và nhân đạo.
  • C. Nhà nước đảm bảo an ninh trật tự tại các cơ sở thờ tự trong dịp lễ lớn.
  • D. Một nhóm người ngăn cản người khác xây dựng nhà thờ vì không cùng tôn giáo.

Câu 5: Pháp luật Việt Nam quy định như thế nào về trách nhiệm của các tổ chức tôn giáo trong việc tuân thủ pháp luật?

  • A. Các tổ chức tôn giáo chỉ cần tuân thủ giáo lý và giáo luật của tôn giáo mình.
  • B. Các tổ chức tôn giáo phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật của Nhà nước.
  • C. Pháp luật không can thiệp vào hoạt động nội bộ của các tổ chức tôn giáo.
  • D. Các tổ chức tôn giáo có quyền tự quyết định việc tuân thủ pháp luật.

Câu 6: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có mối quan hệ như thế nào với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?

  • A. Hai quyền này hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • B. Quyền bình đẳng tôn giáo là một phần nhỏ của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Quyền bình đẳng tôn giáo là điều kiện để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được thực hiện trên thực tế.
  • D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo quan trọng hơn quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.

Câu 7: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Sự kiểm soát chặt chẽ của Nhà nước đối với hoạt động tôn giáo.
  • B. Sự hiểu biết, tôn trọng và cảm thông giữa những người có tín ngưỡng và không tín ngưỡng.
  • C. Việc các tôn giáo cạnh tranh nhau để thu hút tín đồ.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ.

Câu 8: Một người theo tôn giáo có được phép đồng thời sinh hoạt tôn giáo tại gia đình và tham gia các hoạt động tại cơ sở thờ tự của tôn giáo đó không? Dựa trên quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.

  • A. Được phép, vì quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo bao gồm cả sinh hoạt cá nhân và tập thể.
  • B. Không được phép, vì pháp luật chỉ cho phép sinh hoạt tôn giáo tại cơ sở thờ tự.
  • C. Chỉ được phép nếu được sự đồng ý của chính quyền địa phương.
  • D. Tùy thuộc vào quy định riêng của từng tôn giáo.

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tổ chức tôn giáo vi phạm pháp luật, ví dụ như tổ chức hoạt động mê tín dị đoan, lợi dụng tín ngưỡng để trục lợi?

  • A. Chỉ bị nhắc nhở và cảnh cáo từ cơ quan quản lý tôn giáo.
  • B. Được miễn trừ trách nhiệm hình sự vì lý do tôn giáo.
  • C. Chỉ bị xử lý nội bộ theo giáo luật của tôn giáo đó.
  • D. Bị xử lý theo quy định của pháp luật, tùy theo mức độ vi phạm.

Câu 10: Trong một khu dân cư có nhiều tôn giáo khác nhau, chính quyền địa phương nên thực hiện biện pháp nào để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo và tăng cường sự đoàn kết?

  • A. Tập trung tuyên truyền về một tôn giáo duy nhất để tạo sự đồng nhất.
  • B. Hạn chế các hoạt động tôn giáo công cộng để tránh gây xung đột.
  • C. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, tôn giáo để tăng cường hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau.
  • D. Ưu tiên giải quyết các vấn đề của tôn giáo có đông tín đồ nhất.

Câu 11: Hành vi nào sau đây của công dân thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Chỉ giao tiếp và làm việc với những người cùng tôn giáo.
  • B. Tôn trọng tín ngưỡng, phong tục tập quán của người khác dù khác tôn giáo.
  • C. Coi tôn giáo của mình là duy nhất đúng và bài xích các tôn giáo khác.
  • D. Tránh tham gia các hoạt động cộng đồng có sự tham gia của nhiều tôn giáo.

Câu 12: Khiếu nại về hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có thể được gửi đến cơ quan nào?

  • A. Chỉ có thể khiếu nại lên tổ chức tôn giáo cấp cao hơn.
  • B. Chỉ có thể khiếu nại lên các tổ chức quốc tế về nhân quyền.
  • C. Không có cơ quan nào tiếp nhận khiếu nại về vấn đề này.
  • D. Các cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.

Câu 13: Việc Nhà nước công nhận các tổ chức tôn giáo có ý nghĩa gì đối với quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Tạo cơ sở pháp lý để các tôn giáo được hoạt động hợp pháp và bình đẳng trước pháp luật.
  • B. Cho phép Nhà nước can thiệp sâu hơn vào hoạt động nội bộ của các tôn giáo.
  • C. Giúp Nhà nước dễ dàng quản lý và kiểm soát tất cả các hoạt động tôn giáo.
  • D. Đảm bảo rằng chỉ có các tôn giáo được công nhận mới được hưởng quyền tự do tín ngưỡng.

Câu 14: Trong một cơ sở giáo dục, việc tổ chức các hoạt động ngoại khóa tìm hiểu về các tôn giáo khác nhau có phù hợp với nguyên tắc quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không?

  • A. Phù hợp, vì giúp học sinh hiểu biết và tôn trọng sự đa dạng tôn giáo.
  • B. Không phù hợp, vì có thể gây ra sự phân biệt đối xử giữa các học sinh.
  • C. Chỉ phù hợp nếu có sự đồng ý của tất cả phụ huynh học sinh.
  • D. Tùy thuộc vào quan điểm của hiệu trưởng nhà trường.

Câu 15: Nếu một người bị phân biệt đối xử trong tuyển dụng việc làm vì lý do tôn giáo, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ quyền lợi của họ?

  • A. Im lặng chấp nhận để tránh gây rắc rối.
  • B. Trả đũa bằng cách phân biệt đối xử với người khác.
  • C. Khiếu nại hoặc tố cáo hành vi phân biệt đối xử đến cơ quan có thẩm quyền.
  • D. Tự tìm kiếm một công việc khác mà không cần khiếu nại.

Câu 16: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có bao gồm quyền của người không theo tôn giáo không?

  • A. Có, quyền bình đẳng tôn giáo bảo vệ quyền của cả người có tôn giáo và người không theo tôn giáo.
  • B. Không, quyền bình đẳng tôn giáo chỉ áp dụng cho những người có tôn giáo đã được công nhận.
  • C. Chỉ áp dụng một phần, người không theo tôn giáo không có đầy đủ các quyền như người có tôn giáo.
  • D. Pháp luật không quy định về quyền của người không theo tôn giáo trong vấn đề này.

Câu 17: Trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật, việc sáng tạo các tác phẩm mang đề tài tôn giáo có được pháp luật bảo vệ không, dựa trên quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Được bảo vệ, miễn là các tác phẩm đó không vi phạm pháp luật và thuần phong mỹ tục.
  • B. Không được bảo vệ, vì đề tài tôn giáo là lĩnh vực nhạy cảm cần hạn chế.
  • C. Chỉ được bảo vệ nếu tác phẩm đó thể hiện quan điểm của tôn giáo được Nhà nước ưu tiên.
  • D. Tùy thuộc vào đánh giá và kiểm duyệt của cơ quan quản lý văn hóa.

Câu 18: Một học sinh có thể từ chối tham gia các hoạt động của trường nếu hoạt động đó trái với tín ngưỡng tôn giáo của mình không? Xét trên quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng tôn giáo.

  • A. Có thể, nếu việc tham gia hoạt động đó thực sự trái với tín ngưỡng tôn giáo của học sinh.
  • B. Không thể, vì học sinh phải tuân thủ mọi quy định của nhà trường.
  • C. Chỉ có thể từ chối nếu có sự đồng ý của phụ huynh và nhà trường.
  • D. Tùy thuộc vào nội quy của từng trường học.

Câu 19: Trong hoạt động kinh doanh, một doanh nghiệp có được phép từ chối phục vụ khách hàng vì lý do tôn giáo không?

  • A. Được phép, vì doanh nghiệp có quyền tự do lựa chọn khách hàng.
  • B. Được phép, nếu việc phục vụ khách hàng đó trái với nguyên tắc kinh doanh của doanh nghiệp.
  • C. Chỉ được phép trong một số trường hợp đặc biệt được pháp luật quy định.
  • D. Không được phép, vì phân biệt đối xử vì lý do tôn giáo là vi phạm pháp luật.

Câu 20: Việc Nhà nước tham gia vào việc giải quyết tranh chấp giữa các tôn giáo có phù hợp với nguyên tắc quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không?

  • A. Không phù hợp, vì Nhà nước không nên can thiệp vào vấn đề nội bộ của tôn giáo.
  • B. Phù hợp, khi Nhà nước đóng vai trò trung gian hòa giải và đảm bảo pháp luật được thực thi.
  • C. Chỉ phù hợp khi có yêu cầu từ một trong các bên tôn giáo tranh chấp.
  • D. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tranh chấp.

Câu 21: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo tại gia đình.
  • B. Tuyên truyền giáo lý của tôn giáo mình cho người khác.
  • C. Ép buộc người khác theo tôn giáo hoặc bỏ tôn giáo.
  • D. Tham gia các lễ hội tôn giáo truyền thống.

Câu 22: Trong trường hợp xảy ra xung đột giữa các tín đồ tôn giáo khác nhau, giải pháp nào sau đây là mang tính xây dựng và phù hợp với quyền bình đẳng giữa các tôn giáo nhất?

  • A. Sử dụng biện pháp mạnh để trấn áp xung đột.
  • B. Tổ chức đối thoại, hòa giải giữa các bên để tìm hiểu và giải quyết mâu thuẫn.
  • C. Đổ lỗi cho một bên và bênh vực bên còn lại.
  • D. Để mặc xung đột tự diễn biến và giải quyết.

Câu 23: Việc Nhà nước bảo hộ các cơ sở thờ tự của các tôn giáo thể hiện trách nhiệm gì của Nhà nước đối với quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Trách nhiệm đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động.
  • B. Trách nhiệm quản lý và kiểm soát chặt chẽ hoạt động của các tôn giáo.
  • C. Trách nhiệm hỗ trợ tài chính cho các tôn giáo để xây dựng cơ sở thờ tự.
  • D. Trách nhiệm can thiệp vào việc xây dựng và quản lý cơ sở thờ tự của tôn giáo.

Câu 24: Trong một chương trình truyền hình, việc thể hiện các nghi lễ tôn giáo khác nhau một cách tôn trọng và khách quan có góp phần thúc đẩy quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không?

  • A. Có, góp phần tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các tôn giáo.
  • B. Không, vì có thể gây ra sự so sánh và phân biệt giữa các tôn giáo.
  • C. Chỉ có tác dụng nếu chương trình được thực hiện bởi cơ quan tôn giáo.
  • D. Tùy thuộc vào cách thể hiện và quan điểm của nhà đài.

Câu 25: Nếu một người muốn thay đổi tôn giáo, pháp luật có can thiệp hoặc cản trở quyền này không? Dựa trên quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.

  • A. Không, pháp luật bảo vệ quyền tự do thay đổi tôn giáo của mỗi người.
  • B. Có, pháp luật khuyến khích người dân giữ tôn giáo truyền thống.
  • C. Chỉ được thay đổi tôn giáo khi có lý do chính đáng và được cơ quan nhà nước cho phép.
  • D. Việc thay đổi tôn giáo bị hạn chế để đảm bảo ổn định xã hội.

Câu 26: Trong lĩnh vực xây dựng và phát triển đất nước, các tôn giáo có vai trò và trách nhiệm gì, xét trên tinh thần quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Chỉ tập trung vào hoạt động tôn giáo và không tham gia vào các vấn đề xã hội.
  • B. Tham gia đóng góp vào sự phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội của đất nước trên cơ sở pháp luật.
  • C. Chỉ có trách nhiệm với tín đồ của tôn giáo mình và không liên quan đến cộng đồng khác.
  • D. Đóng vai trò lãnh đạo tinh thần và định hướng phát triển xã hội.

Câu 27: Giả sử có một quy định của địa phương ưu tiên cấp đất xây dựng cơ sở thờ tự cho một tôn giáo cụ thể, quy định này có phù hợp với quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không?

  • A. Phù hợp, vì chính quyền địa phương có quyền ưu tiên phát triển tôn giáo truyền thống.
  • B. Phù hợp, nếu tôn giáo đó có đông tín đồ và đóng góp nhiều cho địa phương.
  • C. Có thể phù hợp, tùy thuộc vào tình hình cụ thể của địa phương.
  • D. Không phù hợp, vì vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.

Câu 28: Trong quá trình xét xử các vụ án liên quan đến tôn giáo, tòa án có trách nhiệm gì để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Ưu tiên bảo vệ quyền lợi của tôn giáo có đông tín đồ hơn.
  • B. Xét xử công bằng, khách quan, không phân biệt đối xử giữa các tôn giáo, trên cơ sở pháp luật.
  • C. Tham khảo ý kiến của các tổ chức tôn giáo trước khi đưa ra phán quyết.
  • D. Áp dụng luật tục của tôn giáo liên quan đến vụ án.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây không góp phần bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong xã hội?

  • A. Nâng cao nhận thức pháp luật về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo cho người dân.
  • B. Xử lý nghiêm các hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.
  • C. Khuyến khích một tôn giáo nhất định trở thành quốc giáo.
  • D. Tạo điều kiện để các tôn giáo giao lưu, hợp tác trong các hoạt động xã hội.

Câu 30: Theo em, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có phải là một giá trị văn minh, tiến bộ của xã hội hiện đại không? Vì sao?

  • A. Đúng, vì quyền bình đẳng tôn giáo thể hiện sự tôn trọng đa dạng, tự do và thúc đẩy đoàn kết, ổn định xã hội.
  • B. Sai, vì quyền bình đẳng tôn giáo chỉ là một hình thức thỏa hiệp chính trị.
  • C. Chưa chắc chắn, vì còn phụ thuộc vào quan điểm và văn hóa của từng quốc gia.
  • D. Không liên quan, vì giá trị văn minh, tiến bộ chỉ đo lường bằng kinh tế và khoa học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bản chất của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thể hiện ở việc Nhà nước đối xử như thế nào với các tôn giáo khác nhau?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Điều gì sau đây là *không* thể hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện pháp lý?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong một xã hội đa tôn giáo, việc thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có ý nghĩa quan trọng nhất đối với điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện sự *vi phạm* quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Pháp luật Việt Nam quy định như thế nào về trách nhiệm của các tổ chức tôn giáo trong việc tuân thủ pháp luật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có mối quan hệ như thế nào với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một người theo tôn giáo có được phép đồng thời sinh hoạt tôn giáo tại gia đình và tham gia các hoạt động tại cơ sở thờ tự của tôn giáo đó không? Dựa trên quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tổ chức tôn giáo vi phạm pháp luật, ví dụ như tổ chức hoạt động mê tín dị đoan, lợi dụng tín ngưỡng để trục lợi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong một khu dân cư có nhiều tôn giáo khác nhau, chính quyền địa phương nên thực hiện biện pháp nào để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo và tăng cường sự đoàn kết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Hành vi nào sau đây của công dân thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khiếu nại về hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có thể được gửi đến cơ quan nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Việc Nhà nước công nhận các tổ chức tôn giáo có ý nghĩa gì đối với quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong một cơ sở giáo dục, việc tổ chức các hoạt động ngoại khóa tìm hiểu về các tôn giáo khác nhau có phù hợp với nguyên tắc quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nếu một người bị phân biệt đối xử trong tuyển dụng việc làm vì lý do tôn giáo, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ quyền lợi của họ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có bao gồm quyền của người không theo tôn giáo không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật, việc sáng tạo các tác phẩm mang đề tài tôn giáo có được pháp luật bảo vệ không, dựa trên quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một học sinh có thể từ chối tham gia các hoạt động của trường nếu hoạt động đó trái với tín ngưỡng tôn giáo của mình không? Xét trên quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng tôn giáo.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong hoạt động kinh doanh, một doanh nghiệp có được phép từ chối phục vụ khách hàng vì lý do tôn giáo không?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Việc Nhà nước tham gia vào việc giải quyết tranh chấp giữa các tôn giáo có phù hợp với nguyên tắc quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong trường hợp xảy ra xung đột giữa các tín đồ tôn giáo khác nhau, giải pháp nào sau đây là mang tính xây dựng và phù hợp với quyền bình đẳng giữa các tôn giáo nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Việc Nhà nước bảo hộ các cơ sở thờ tự của các tôn giáo thể hiện trách nhiệm gì của Nhà nước đối với quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong một chương trình truyền hình, việc thể hiện các nghi lễ tôn giáo khác nhau một cách tôn trọng và khách quan có góp phần thúc đẩy quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nếu một người muốn thay đổi tôn giáo, pháp luật có can thiệp hoặc cản trở quyền này không? Dựa trên quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong lĩnh vực xây dựng và phát triển đất nước, các tôn giáo có vai trò và trách nhiệm gì, xét trên tinh thần quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Giả sử có một quy định của địa phương ưu tiên cấp đất xây dựng cơ sở thờ tự cho một tôn giáo cụ thể, quy định này có phù hợp với quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong quá trình xét xử các vụ án liên quan đến tôn giáo, tòa án có trách nhiệm gì để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Biện pháp nào sau đây *không* góp phần bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Theo em, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có phải là một giá trị văn minh, tiến bộ của xã hội hiện đại không? Vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bản chất của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thể hiện ở việc Nhà nước đảm bảo mọi tôn giáo đều có quyền nào sau đây như nhau?

  • A. Vận động quần chúng theo tôn giáo của mình
  • B. Hoạt động và phát triển theo quy định của pháp luật
  • C. Yêu cầu Nhà nước cung cấp nguồn lực tài chính
  • D. Chi phối đời sống chính trị của quốc gia

Câu 2: Pháp luật Việt Nam bảo hộ cơ sở vật chất của các tôn giáo, điều này thể hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở khía cạnh nào?

  • A. Bình đẳng trong việc thành lập tổ chức tôn giáo
  • B. Bình đẳng trong tự do hành lễ và giảng đạo
  • C. Bình đẳng trong việc được pháp luật bảo vệ tài sản
  • D. Bình đẳng trong việc tham gia hoạt động xã hội

Câu 3: Ông A, một tín đồ Phật giáo, bị từ chối nhận vào làm việc tại công ty X vì công ty này chỉ tuyển người theo đạo Công giáo. Hành vi của công ty X vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở khía cạnh nào?

  • A. Vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân
  • B. Vi phạm quyền bình đẳng giữa các dân tộc
  • C. Vi phạm quyền tự do kinh doanh của công dân
  • D. Vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong đời sống xã hội

Câu 4: Trong một xã hội đa tôn giáo, việc thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự ổn định và phát triển của yếu tố nào sau đây?

  • A. Khối đại đoàn kết toàn dân tộc
  • B. Hệ thống pháp luật quốc gia
  • C. Cơ cấu kinh tế thị trường
  • D. Hệ thống chính trị đa đảng

Câu 5: Nội dung nào sau đây thể hiện trách nhiệm pháp lý của các tôn giáo trong việc đảm bảo quyền bình đẳng?

  • A. Tự do tuyệt đối trong hoạt động tôn giáo
  • B. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật của Nhà nước
  • C. Độc lập hoàn toàn với hệ thống chính trị
  • D. Ưu tiên phát triển tín đồ của tôn giáo mình

Câu 6: Hãy phân tích mối quan hệ giữa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng giữa các tôn giáo. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất?

  • A. Quyền tự do tín ngưỡng tập trung vào cá nhân, quyền bình đẳng tập trung vào tổ chức
  • B. Quyền tự do tín ngưỡng là quyền con người, quyền bình đẳng là quyền công dân
  • C. Quyền tự do tín ngưỡng đảm bảo lựa chọn tôn giáo, quyền bình đẳng đảm bảo không phân biệt đối xử giữa các tôn giáo
  • D. Không có sự khác biệt, hai quyền này là một

Câu 7: Tình huống: Chính quyền địa phương X tạo điều kiện cho Phật giáo xây dựng chùa lớn, nhưng lại gây khó khăn cho việc xây dựng nhà thờ của Công giáo. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Nguyên tắc tự do lựa chọn tôn giáo
  • B. Nguyên tắc không phân biệt đối xử giữa các tôn giáo
  • C. Nguyên tắc nhà nước không can thiệp vào tôn giáo
  • D. Nguyên tắc tôn giáo phục vụ lợi ích quốc gia

Câu 8: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không được tôn trọng và bảo đảm thực hiện trong xã hội?

  • A. Kinh tế xã hội phát triển chậm lại
  • B. Hệ thống pháp luật bị suy yếu
  • C. Đời sống văn hóa bị ảnh hưởng tiêu cực
  • D. Xung đột và chia rẽ trong xã hội gia tăng

Câu 9: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Chỉ kết bạn với người cùng tôn giáo
  • B. Tổ chức lễ hội tôn giáo rầm rộ gây ảnh hưởng đến cộng đồng
  • C. Tuyên truyền về giá trị tốt đẹp của tôn giáo mình và tôn trọng tôn giáo khác
  • D. Phê phán các tôn giáo khác để nâng cao vị thế tôn giáo mình

Câu 10: Pháp luật quy định về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo nhằm mục tiêu cao nhất nào sau đây?

  • A. Xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh
  • B. Tăng cường quyền lực của Nhà nước
  • C. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
  • D. Bảo vệ sự thuần khiết của văn hóa dân tộc

Câu 11: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, Nhà nước Việt Nam thực hiện chính sách nào dưới đây?

  • A. Khuyến khích một tôn giáo phát triển vượt trội
  • B. Bảo hộ và tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động hợp pháp
  • C. Hạn chế sự phát triển của các tôn giáo mới
  • D. Quản lý chặt chẽ mọi hoạt động tôn giáo

Câu 12: Công dân có nghĩa vụ gì trong việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Tham gia vào mọi hoạt động tôn giáo
  • B. Bắt buộc phải theo một tôn giáo nhất định
  • C. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác
  • D. Tích cực truyền bá tôn giáo của mình đến mọi người

Câu 13: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự phân biệt đối xử về tôn giáo?

  • A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo theo quy định của pháp luật
  • B. Nhà nước công nhận và bảo hộ các tổ chức tôn giáo
  • C. Công dân tự do lựa chọn và thay đổi tôn giáo
  • D. Từ chối phục vụ khách hàng vì họ không cùng tôn giáo

Câu 14: Trong một khu dân cư đa dạng tôn giáo, cách ứng xử nào thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Chỉ tham gia các hoạt động văn hóa của tôn giáo mình
  • B. Tìm hiểu và tôn trọng các phong tục, tập quán của các tôn giáo khác
  • C. Tránh tiếp xúc với những người theo tôn giáo khác
  • D. Coi tôn giáo của mình là duy nhất và đúng đắn nhất

Câu 15: Pháp luật Việt Nam có những biện pháp nào để bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Khuyến khích các tôn giáo cạnh tranh với nhau
  • B. Hỗ trợ tài chính cho tất cả các tôn giáo như nhau
  • C. Xử lý nghiêm minh mọi hành vi vi phạm quyền bình đẳng tôn giáo
  • D. Tuyên truyền về một tôn giáo duy nhất

Câu 16: Tổ chức tôn giáo nào vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo nếu có hành vi sau?

  • A. Kỳ thị và phân biệt đối xử với tín đồ tôn giáo khác
  • B. Tổ chức các hoạt động từ thiện xã hội
  • C. Đóng góp vào sự phát triển văn hóa dân tộc
  • D. Giáo dục tín đồ tuân thủ pháp luật

Câu 17: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo góp phần xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa yếu tố nào trong xã hội?

  • A. Nhà nước và công dân
  • B. Các tôn giáo và cộng đồng xã hội
  • C. Kinh tế và văn hóa
  • D. Chính trị và pháp luật

Câu 18: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thực hiện hiệu quả trong thực tế?

  • A. Sự ủng hộ của các tổ chức quốc tế
  • B. Nguồn lực tài chính dồi dào
  • C. Hệ thống giáo dục tiên tiến
  • D. Nhận thức và ý thức pháp luật của người dân và cán bộ

Câu 19: Trong một buổi hòa giải mâu thuẫn giữa hai gia đình khác tôn giáo, cán bộ hòa giải cần thể hiện thái độ như thế nào để đảm bảo quyền bình đẳng?

  • A. Ưu tiên bảo vệ quyền lợi của tôn giáo lớn hơn
  • B. Áp đặt quan điểm tôn giáo của mình lên các bên
  • C. Khách quan, tôn trọng và lắng nghe ý kiến của cả hai bên
  • D. Tránh can thiệp sâu vào vấn đề tôn giáo

Câu 20: Theo em, học sinh có thể làm gì để góp phần bảo vệ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong trường học?

  • A. Thành lập các câu lạc bộ tôn giáo riêng biệt
  • B. Tôn trọng bạn bè không phân biệt tôn giáo, tín ngưỡng
  • C. Tổ chức các buổi tranh luận về tôn giáo
  • D. Chỉ tham gia các hoạt động ngoại khóa của tôn giáo mình

Câu 21: Việc Nhà nước công nhận nhiều tôn giáo khác nhau thể hiện điều gì về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Sự đa dạng và bình đẳng của các tôn giáo trước pháp luật
  • B. Sự ưu tiên phát triển các tôn giáo truyền thống
  • C. Sự can thiệp của Nhà nước vào nội bộ tôn giáo
  • D. Sự kiểm soát chặt chẽ các hoạt động tôn giáo

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có vai trò như thế nào đối với sự hợp tác quốc tế?

  • A. Không có vai trò đáng kể
  • B. Gây cản trở hợp tác quốc tế
  • C. Chỉ quan trọng đối với các nước đa tôn giáo
  • D. Thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác giữa các quốc gia, văn hóa

Câu 23: Hành vi nào sau đây của cán bộ nhà nước là đúng đắn, thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

  • A. Công khai ủng hộ một tôn giáo nhất định
  • B. Giải quyết các vấn đề tôn giáo dựa trên pháp luật và sự công bằng
  • C. Áp đặt quan điểm cá nhân về tôn giáo trong công việc
  • D. Lảng tránh các vấn đề liên quan đến tôn giáo

Câu 24: Nếu phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, công dân nên làm gì?

  • A. Tự ý giải quyết bằng vũ lực
  • B. Im lặng bỏ qua vì sợ liên lụy
  • C. Báo cáo với cơ quan nhà nước có thẩm quyền
  • D. Tuyên truyền trên mạng xã hội một cách thiếu kiểm chứng

Câu 25: So sánh quyền bình đẳng giữa các tôn giáo với quyền bình đẳng giữa các dân tộc. Điểm tương đồng cơ bản nhất là gì?

  • A. Đều là quyền tự nhiên của con người
  • B. Đều được quy định trong các điều ước quốc tế
  • C. Đều do Nhà nước ban hành và thực hiện
  • D. Đều hướng tới sự công bằng, không phân biệt đối xử

Câu 26: Trong một buổi sinh hoạt tôn giáo, việc tuân thủ các quy định về an ninh trật tự và phòng chống cháy nổ thể hiện điều gì về trách nhiệm của tôn giáo?

  • A. Sự hạn chế quyền tự do tôn giáo
  • B. Trách nhiệm pháp lý và bình đẳng trước pháp luật của mọi tôn giáo
  • C. Sự can thiệp quá mức của Nhà nước vào tôn giáo
  • D. Sự ưu tiên các vấn đề xã hội hơn vấn đề tôn giáo

Câu 27: Hãy đánh giá ý kiến: “Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo chỉ có ý nghĩa đối với người có tôn giáo, không liên quan đến người không tôn giáo”.

  • A. Ý kiến đúng, vì chỉ người có tôn giáo mới có quyền này
  • B. Ý kiến đúng một phần, vì người không tôn giáo không bị phân biệt đối xử
  • C. Ý kiến sai, vì quyền bình đẳng tôn giáo đảm bảo sự công bằng cho mọi người, kể cả người không tôn giáo
  • D. Ý kiến trung lập, vì còn phụ thuộc vào quan điểm cá nhân

Câu 28: Tình huống: Một nhóm người tự xưng là đại diện một tôn giáo mới, có hành vi lôi kéo, ép buộc người khác từ bỏ tôn giáo truyền thống. Hành vi này vi phạm quyền nào?

  • A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng giữa các tôn giáo
  • B. Quyền tự do ngôn luận và quyền tự do hội họp
  • C. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể và quyền được pháp luật bảo hộ về sức khỏe
  • D. Quyền tự do kinh doanh và quyền sở hữu tài sản

Câu 29: Để quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thực sự đi vào cuộc sống, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa những yếu tố nào?

  • A. Chính sách kinh tế và văn hóa
  • B. Hệ thống chính trị và giáo dục
  • C. Pháp luật và lực lượng vũ trang
  • D. Pháp luật, giáo dục, và ý thức của cộng đồng

Câu 30: Trong xã hội hiện đại, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được coi là một trong những giá trị nền tảng của yếu tố nào sau đây?

  • A. Chủ nghĩa yêu nước
  • B. Phát triển kinh tế bền vững
  • C. Xã hội dân chủ và văn minh
  • D. An ninh quốc phòng vững mạnh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bản chất của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thể hiện ở việc Nhà nước đảm bảo mọi tôn giáo đều có quyền nào sau đây như nhau?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Pháp luật Việt Nam bảo hộ cơ sở vật chất của các tôn giáo, điều này thể hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Ông A, một tín đồ Phật giáo, bị từ chối nhận vào làm việc tại công ty X vì công ty này chỉ tuyển người theo đạo Công giáo. Hành vi của công ty X vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo ở khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong một xã hội đa tôn giáo, việc thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự ổn định và phát triển của yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nội dung nào sau đây thể hiện trách nhiệm pháp lý của các tôn giáo trong việc đảm bảo quyền bình đẳng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hãy phân tích mối quan hệ giữa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng giữa các tôn giáo. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tình huống: Chính quyền địa phương X tạo điều kiện cho Phật giáo xây dựng chùa lớn, nhưng lại gây khó khăn cho việc xây dựng nhà thờ của Công giáo. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không được tôn trọng và bảo đảm thực hiện trong xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Pháp luật quy định về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo nhằm mục tiêu cao nhất nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, Nhà nước Việt Nam thực hiện chính sách nào dưới đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Công dân có nghĩa vụ gì trong việc thực hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự phân biệt đối xử về tôn giáo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong một khu dân cư đa dạng tôn giáo, cách ứng xử nào thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Pháp luật Việt Nam có những biện pháp nào để bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tổ chức tôn giáo nào vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo nếu có hành vi sau?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo góp phần xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa yếu tố nào trong xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được thực hiện hiệu quả trong thực tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong một buổi hòa giải mâu thuẫn giữa hai gia đình khác tôn giáo, cán bộ hòa giải cần thể hiện thái độ như thế nào để đảm bảo quyền bình đẳng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Theo em, học sinh có thể làm gì để góp phần bảo vệ quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong trường học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc Nhà nước công nhận nhiều tôn giáo khác nhau thể hiện điều gì về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có vai trò như thế nào đối với sự hợp tác quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hành vi nào sau đây của cán bộ nhà nước là đúng đắn, thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nếu phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo, công dân nên làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So sánh quyền bình đẳng giữa các tôn giáo với quyền bình đẳng giữa các dân tộc. Điểm tương đồng cơ bản nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong một buổi sinh hoạt tôn giáo, việc tuân thủ các quy định về an ninh trật tự và phòng chống cháy nổ thể hiện điều gì về trách nhiệm của tôn giáo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hãy đánh giá ý kiến: “Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo chỉ có ý nghĩa đối với người có tôn giáo, không liên quan đến người không tôn giáo”.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tình huống: Một nhóm người tự xưng là đại diện một tôn giáo mới, có hành vi lôi kéo, ép buộc người khác từ bỏ tôn giáo truyền thống. Hành vi này vi phạm quyền nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thực sự đi vào cuộc sống, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong xã hội hiện đại, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo được coi là một trong những giá trị nền tảng của yếu tố nào sau đây?

Xem kết quả