Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo - Đề 09
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 12: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bản chất của quyền bình đẳng giữa các tôn giáo thể hiện ở việc Nhà nước đối xử như thế nào với các tôn giáo khác nhau?
- A. Ưu tiên phát triển các tôn giáo truyền thống để bảo tồn văn hóa dân tộc.
- B. Công nhận và bảo hộ tất cả các tôn giáo hợp pháp, không phân biệt đối xử.
- C. Hỗ trợ tài chính và cơ sở vật chất cho các tôn giáo có đông tín đồ.
- D. Giám sát chặt chẽ các hoạt động tôn giáo để đảm bảo an ninh quốc gia.
Câu 2: Điều gì sau đây là không thể hiện quyền bình đẳng giữa các tôn giáo về phương diện pháp lý?
- A. Các tôn giáo được phép xuất bản kinh sách và tài liệu tôn giáo.
- B. Nhà nước bảo vệ cơ sở thờ tự và tài sản hợp pháp của các tôn giáo.
- C. Chính quyền địa phương ưu tiên cấp phép xây dựng cơ sở thờ tự cho tôn giáo có lịch sử lâu đời.
- D. Tín đồ các tôn giáo khác nhau có quyền tự do hành lễ và bày tỏ tín ngưỡng.
Câu 3: Trong một xã hội đa tôn giáo, việc thực hiện tốt quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có ý nghĩa quan trọng nhất đối với điều gì?
- A. Củng cố khối đại đoàn kết dân tộc và ổn định xã hội.
- B. Đảm bảo sự phát triển đồng đều về kinh tế giữa các vùng miền.
- C. Nâng cao vị thế của quốc gia trên trường quốc tế.
- D. Phân bổ nguồn lực quốc gia một cách công bằng cho mọi lĩnh vực.
Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?
- A. Chính quyền địa phương tạo điều kiện cho các tôn giáo tổ chức lễ hội văn hóa.
- B. Các tôn giáo được đóng góp vào các hoạt động từ thiện và nhân đạo.
- C. Nhà nước đảm bảo an ninh trật tự tại các cơ sở thờ tự trong dịp lễ lớn.
- D. Một nhóm người ngăn cản người khác xây dựng nhà thờ vì không cùng tôn giáo.
Câu 5: Pháp luật Việt Nam quy định như thế nào về trách nhiệm của các tổ chức tôn giáo trong việc tuân thủ pháp luật?
- A. Các tổ chức tôn giáo chỉ cần tuân thủ giáo lý và giáo luật của tôn giáo mình.
- B. Các tổ chức tôn giáo phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật của Nhà nước.
- C. Pháp luật không can thiệp vào hoạt động nội bộ của các tổ chức tôn giáo.
- D. Các tổ chức tôn giáo có quyền tự quyết định việc tuân thủ pháp luật.
Câu 6: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có mối quan hệ như thế nào với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
- A. Hai quyền này hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
- B. Quyền bình đẳng tôn giáo là một phần nhỏ của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
- C. Quyền bình đẳng tôn giáo là điều kiện để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được thực hiện trên thực tế.
- D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo quan trọng hơn quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.
Câu 7: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?
- A. Sự kiểm soát chặt chẽ của Nhà nước đối với hoạt động tôn giáo.
- B. Sự hiểu biết, tôn trọng và cảm thông giữa những người có tín ngưỡng và không tín ngưỡng.
- C. Việc các tôn giáo cạnh tranh nhau để thu hút tín đồ.
- D. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ.
Câu 8: Một người theo tôn giáo có được phép đồng thời sinh hoạt tôn giáo tại gia đình và tham gia các hoạt động tại cơ sở thờ tự của tôn giáo đó không? Dựa trên quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.
- A. Được phép, vì quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo bao gồm cả sinh hoạt cá nhân và tập thể.
- B. Không được phép, vì pháp luật chỉ cho phép sinh hoạt tôn giáo tại cơ sở thờ tự.
- C. Chỉ được phép nếu được sự đồng ý của chính quyền địa phương.
- D. Tùy thuộc vào quy định riêng của từng tôn giáo.
Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tổ chức tôn giáo vi phạm pháp luật, ví dụ như tổ chức hoạt động mê tín dị đoan, lợi dụng tín ngưỡng để trục lợi?
- A. Chỉ bị nhắc nhở và cảnh cáo từ cơ quan quản lý tôn giáo.
- B. Được miễn trừ trách nhiệm hình sự vì lý do tôn giáo.
- C. Chỉ bị xử lý nội bộ theo giáo luật của tôn giáo đó.
- D. Bị xử lý theo quy định của pháp luật, tùy theo mức độ vi phạm.
Câu 10: Trong một khu dân cư có nhiều tôn giáo khác nhau, chính quyền địa phương nên thực hiện biện pháp nào để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo và tăng cường sự đoàn kết?
- A. Tập trung tuyên truyền về một tôn giáo duy nhất để tạo sự đồng nhất.
- B. Hạn chế các hoạt động tôn giáo công cộng để tránh gây xung đột.
- C. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, tôn giáo để tăng cường hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau.
- D. Ưu tiên giải quyết các vấn đề của tôn giáo có đông tín đồ nhất.
Câu 11: Hành vi nào sau đây của công dân thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?
- A. Chỉ giao tiếp và làm việc với những người cùng tôn giáo.
- B. Tôn trọng tín ngưỡng, phong tục tập quán của người khác dù khác tôn giáo.
- C. Coi tôn giáo của mình là duy nhất đúng và bài xích các tôn giáo khác.
- D. Tránh tham gia các hoạt động cộng đồng có sự tham gia của nhiều tôn giáo.
Câu 12: Khiếu nại về hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có thể được gửi đến cơ quan nào?
- A. Chỉ có thể khiếu nại lên tổ chức tôn giáo cấp cao hơn.
- B. Chỉ có thể khiếu nại lên các tổ chức quốc tế về nhân quyền.
- C. Không có cơ quan nào tiếp nhận khiếu nại về vấn đề này.
- D. Các cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
Câu 13: Việc Nhà nước công nhận các tổ chức tôn giáo có ý nghĩa gì đối với quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?
- A. Tạo cơ sở pháp lý để các tôn giáo được hoạt động hợp pháp và bình đẳng trước pháp luật.
- B. Cho phép Nhà nước can thiệp sâu hơn vào hoạt động nội bộ của các tôn giáo.
- C. Giúp Nhà nước dễ dàng quản lý và kiểm soát tất cả các hoạt động tôn giáo.
- D. Đảm bảo rằng chỉ có các tôn giáo được công nhận mới được hưởng quyền tự do tín ngưỡng.
Câu 14: Trong một cơ sở giáo dục, việc tổ chức các hoạt động ngoại khóa tìm hiểu về các tôn giáo khác nhau có phù hợp với nguyên tắc quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không?
- A. Phù hợp, vì giúp học sinh hiểu biết và tôn trọng sự đa dạng tôn giáo.
- B. Không phù hợp, vì có thể gây ra sự phân biệt đối xử giữa các học sinh.
- C. Chỉ phù hợp nếu có sự đồng ý của tất cả phụ huynh học sinh.
- D. Tùy thuộc vào quan điểm của hiệu trưởng nhà trường.
Câu 15: Nếu một người bị phân biệt đối xử trong tuyển dụng việc làm vì lý do tôn giáo, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ quyền lợi của họ?
- A. Im lặng chấp nhận để tránh gây rắc rối.
- B. Trả đũa bằng cách phân biệt đối xử với người khác.
- C. Khiếu nại hoặc tố cáo hành vi phân biệt đối xử đến cơ quan có thẩm quyền.
- D. Tự tìm kiếm một công việc khác mà không cần khiếu nại.
Câu 16: Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có bao gồm quyền của người không theo tôn giáo không?
- A. Có, quyền bình đẳng tôn giáo bảo vệ quyền của cả người có tôn giáo và người không theo tôn giáo.
- B. Không, quyền bình đẳng tôn giáo chỉ áp dụng cho những người có tôn giáo đã được công nhận.
- C. Chỉ áp dụng một phần, người không theo tôn giáo không có đầy đủ các quyền như người có tôn giáo.
- D. Pháp luật không quy định về quyền của người không theo tôn giáo trong vấn đề này.
Câu 17: Trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật, việc sáng tạo các tác phẩm mang đề tài tôn giáo có được pháp luật bảo vệ không, dựa trên quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?
- A. Được bảo vệ, miễn là các tác phẩm đó không vi phạm pháp luật và thuần phong mỹ tục.
- B. Không được bảo vệ, vì đề tài tôn giáo là lĩnh vực nhạy cảm cần hạn chế.
- C. Chỉ được bảo vệ nếu tác phẩm đó thể hiện quan điểm của tôn giáo được Nhà nước ưu tiên.
- D. Tùy thuộc vào đánh giá và kiểm duyệt của cơ quan quản lý văn hóa.
Câu 18: Một học sinh có thể từ chối tham gia các hoạt động của trường nếu hoạt động đó trái với tín ngưỡng tôn giáo của mình không? Xét trên quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng tôn giáo.
- A. Có thể, nếu việc tham gia hoạt động đó thực sự trái với tín ngưỡng tôn giáo của học sinh.
- B. Không thể, vì học sinh phải tuân thủ mọi quy định của nhà trường.
- C. Chỉ có thể từ chối nếu có sự đồng ý của phụ huynh và nhà trường.
- D. Tùy thuộc vào nội quy của từng trường học.
Câu 19: Trong hoạt động kinh doanh, một doanh nghiệp có được phép từ chối phục vụ khách hàng vì lý do tôn giáo không?
- A. Được phép, vì doanh nghiệp có quyền tự do lựa chọn khách hàng.
- B. Được phép, nếu việc phục vụ khách hàng đó trái với nguyên tắc kinh doanh của doanh nghiệp.
- C. Chỉ được phép trong một số trường hợp đặc biệt được pháp luật quy định.
- D. Không được phép, vì phân biệt đối xử vì lý do tôn giáo là vi phạm pháp luật.
Câu 20: Việc Nhà nước tham gia vào việc giải quyết tranh chấp giữa các tôn giáo có phù hợp với nguyên tắc quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không?
- A. Không phù hợp, vì Nhà nước không nên can thiệp vào vấn đề nội bộ của tôn giáo.
- B. Phù hợp, khi Nhà nước đóng vai trò trung gian hòa giải và đảm bảo pháp luật được thực thi.
- C. Chỉ phù hợp khi có yêu cầu từ một trong các bên tôn giáo tranh chấp.
- D. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tranh chấp.
Câu 21: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?
- A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo tại gia đình.
- B. Tuyên truyền giáo lý của tôn giáo mình cho người khác.
- C. Ép buộc người khác theo tôn giáo hoặc bỏ tôn giáo.
- D. Tham gia các lễ hội tôn giáo truyền thống.
Câu 22: Trong trường hợp xảy ra xung đột giữa các tín đồ tôn giáo khác nhau, giải pháp nào sau đây là mang tính xây dựng và phù hợp với quyền bình đẳng giữa các tôn giáo nhất?
- A. Sử dụng biện pháp mạnh để trấn áp xung đột.
- B. Tổ chức đối thoại, hòa giải giữa các bên để tìm hiểu và giải quyết mâu thuẫn.
- C. Đổ lỗi cho một bên và bênh vực bên còn lại.
- D. Để mặc xung đột tự diễn biến và giải quyết.
Câu 23: Việc Nhà nước bảo hộ các cơ sở thờ tự của các tôn giáo thể hiện trách nhiệm gì của Nhà nước đối với quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?
- A. Trách nhiệm đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và tạo điều kiện cho các tôn giáo hoạt động.
- B. Trách nhiệm quản lý và kiểm soát chặt chẽ hoạt động của các tôn giáo.
- C. Trách nhiệm hỗ trợ tài chính cho các tôn giáo để xây dựng cơ sở thờ tự.
- D. Trách nhiệm can thiệp vào việc xây dựng và quản lý cơ sở thờ tự của tôn giáo.
Câu 24: Trong một chương trình truyền hình, việc thể hiện các nghi lễ tôn giáo khác nhau một cách tôn trọng và khách quan có góp phần thúc đẩy quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không?
- A. Có, góp phần tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các tôn giáo.
- B. Không, vì có thể gây ra sự so sánh và phân biệt giữa các tôn giáo.
- C. Chỉ có tác dụng nếu chương trình được thực hiện bởi cơ quan tôn giáo.
- D. Tùy thuộc vào cách thể hiện và quan điểm của nhà đài.
Câu 25: Nếu một người muốn thay đổi tôn giáo, pháp luật có can thiệp hoặc cản trở quyền này không? Dựa trên quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.
- A. Không, pháp luật bảo vệ quyền tự do thay đổi tôn giáo của mỗi người.
- B. Có, pháp luật khuyến khích người dân giữ tôn giáo truyền thống.
- C. Chỉ được thay đổi tôn giáo khi có lý do chính đáng và được cơ quan nhà nước cho phép.
- D. Việc thay đổi tôn giáo bị hạn chế để đảm bảo ổn định xã hội.
Câu 26: Trong lĩnh vực xây dựng và phát triển đất nước, các tôn giáo có vai trò và trách nhiệm gì, xét trên tinh thần quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?
- A. Chỉ tập trung vào hoạt động tôn giáo và không tham gia vào các vấn đề xã hội.
- B. Tham gia đóng góp vào sự phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội của đất nước trên cơ sở pháp luật.
- C. Chỉ có trách nhiệm với tín đồ của tôn giáo mình và không liên quan đến cộng đồng khác.
- D. Đóng vai trò lãnh đạo tinh thần và định hướng phát triển xã hội.
Câu 27: Giả sử có một quy định của địa phương ưu tiên cấp đất xây dựng cơ sở thờ tự cho một tôn giáo cụ thể, quy định này có phù hợp với quyền bình đẳng giữa các tôn giáo không?
- A. Phù hợp, vì chính quyền địa phương có quyền ưu tiên phát triển tôn giáo truyền thống.
- B. Phù hợp, nếu tôn giáo đó có đông tín đồ và đóng góp nhiều cho địa phương.
- C. Có thể phù hợp, tùy thuộc vào tình hình cụ thể của địa phương.
- D. Không phù hợp, vì vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.
Câu 28: Trong quá trình xét xử các vụ án liên quan đến tôn giáo, tòa án có trách nhiệm gì để đảm bảo quyền bình đẳng giữa các tôn giáo?
- A. Ưu tiên bảo vệ quyền lợi của tôn giáo có đông tín đồ hơn.
- B. Xét xử công bằng, khách quan, không phân biệt đối xử giữa các tôn giáo, trên cơ sở pháp luật.
- C. Tham khảo ý kiến của các tổ chức tôn giáo trước khi đưa ra phán quyết.
- D. Áp dụng luật tục của tôn giáo liên quan đến vụ án.
Câu 29: Biện pháp nào sau đây không góp phần bảo đảm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo trong xã hội?
- A. Nâng cao nhận thức pháp luật về quyền bình đẳng giữa các tôn giáo cho người dân.
- B. Xử lý nghiêm các hành vi vi phạm quyền bình đẳng giữa các tôn giáo.
- C. Khuyến khích một tôn giáo nhất định trở thành quốc giáo.
- D. Tạo điều kiện để các tôn giáo giao lưu, hợp tác trong các hoạt động xã hội.
Câu 30: Theo em, quyền bình đẳng giữa các tôn giáo có phải là một giá trị văn minh, tiến bộ của xã hội hiện đại không? Vì sao?
- A. Đúng, vì quyền bình đẳng tôn giáo thể hiện sự tôn trọng đa dạng, tự do và thúc đẩy đoàn kết, ổn định xã hội.
- B. Sai, vì quyền bình đẳng tôn giáo chỉ là một hình thức thỏa hiệp chính trị.
- C. Chưa chắc chắn, vì còn phụ thuộc vào quan điểm và văn hóa của từng quốc gia.
- D. Không liên quan, vì giá trị văn minh, tiến bộ chỉ đo lường bằng kinh tế và khoa học.