15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây của công dân thể hiện sự thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc một cách chủ động và tích cực nhất?

  • A. Chấp hành lệnh gọi nhập ngũ khi có yêu cầu.
  • B. Tham gia các buổi tuyên truyền về nghĩa vụ quân sự ở địa phương.
  • C. Tự giác đăng ký nghĩa vụ quân sự khi đủ tuổi và điều kiện.
  • D. Tình nguyện tham gia các lực lượng vũ trang, biên phòng ngay khi tốt nghiệp THPT.

Câu 2: Trong tình huống thiên tai nghiêm trọng, lực lượng quân đội được huy động để hỗ trợ người dân sơ tán và cứu hộ. Hành động này thể hiện vai trò nào của quân đội trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Xây dựng tiềm lực quốc phòng.
  • B. Bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
  • C. Tham gia bảo vệ an ninh và trật tự an toàn xã hội, hỗ trợ nhân dân.
  • D. Đối ngoại quốc phòng.

Câu 3: Bạn H là học sinh lớp 11, thường xuyên chia sẻ các bài viết thể hiện quan điểm cá nhân về các vấn đề chính trị - xã hội trên mạng xã hội. Hành động này của H, xét về quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc, được đánh giá như thế nào?

  • A. Vi phạm nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc vì gây mất trật tự trên mạng.
  • B. Thể hiện quyền tự do ngôn luận, nhưng cần đảm bảo phát ngôn có trách nhiệm, không gây hại đến an ninh quốc gia.
  • C. Hoàn toàn phù hợp và khuyến khích vì thể hiện sự quan tâm đến đất nước.
  • D. Không liên quan đến quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc.

Câu 4: Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa "nghĩa vụ" và "trách nhiệm" của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Nghĩa vụ mang tính pháp lý, bắt buộc thực hiện; trách nhiệm mang tính tự giác, đạo đức.
  • B. Nghĩa vụ chỉ dành cho lực lượng vũ trang; trách nhiệm dành cho mọi công dân.
  • C. Nghĩa vụ chỉ áp dụng trong thời chiến; trách nhiệm áp dụng trong thời bình.
  • D. Nghĩa vụ là việc nhà nước giao cho công dân; trách nhiệm là việc công dân tự nguyện làm.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp hiệu quả giữa kinh tế và quốc phòng trong xây dựng tiềm lực bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tăng cường nhập khẩu vũ khí hiện đại từ nước ngoài.
  • B. Phát triển công nghiệp quốc phòng, tự chủ sản xuất vũ khí trang bị.
  • C. Tập trung mọi nguồn lực cho hiện đại hóa quân đội.
  • D. Giảm chi tiêu quốc phòng để tập trung phát triển kinh tế.

Câu 6: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, yếu tố nào sau đây trở thành một nội dung quan trọng trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Xây dựng quân đội thường trực hùng mạnh.
  • B. Tăng cường kiểm soát biên giới truyền thống.
  • C. Phát triển kinh tế theo hướng tự cung tự cấp.
  • D. Bảo vệ chủ quyền quốc gia trên không gian mạng.

Câu 7: Hình thức thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc nào sau đây phù hợp nhất với học sinh THPT?

  • A. Tham gia lực lượng cảnh sát biển.
  • B. Nhập ngũ vào quân đội.
  • C. Tích cực học tập, rèn luyện, tham gia các hoạt động ngoại khóa hướng về chủ đề quốc phòng, an ninh.
  • D. Trực tiếp tham gia tuần tra biên giới.

Câu 8: Hành động nào sau đây là vi phạm pháp luật về nghĩa vụ quân sự?

  • A. Tạm hoãn nghĩa vụ quân sự theo đúng quy định của pháp luật.
  • B. Cố tình trốn tránh kiểm tra sức khỏe nghĩa vụ quân sự.
  • C. Tích cực tham gia huấn luyện quân sự dự bị.
  • D. Thực hiện nghĩa vụ quân sự theo lệnh gọi.

Câu 9: Trong một buổi học về quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc, bạn P cho rằng: "Bảo vệ Tổ quốc là trách nhiệm của Nhà nước và quân đội, không liên quan đến người dân". Quan điểm của bạn P là đúng hay sai?

  • A. Đúng, vì quân đội là lực lượng nòng cốt bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Đúng một phần, vì người dân chỉ có trách nhiệm gián tiếp.
  • C. Sai, vì Nhà nước là đại diện cho người dân nên trách nhiệm vẫn thuộc về người dân.
  • D. Sai, vì bảo vệ Tổ quốc là nghĩa vụ thiêng liêng và quyền cao quý của mọi công dân.

Câu 10: Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa của việc thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc đối với cá nhân công dân?

  • A. Góp phần xây dựng và bảo vệ đất nước.
  • B. Nâng cao ý thức trách nhiệm công dân.
  • C. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế quốc gia.
  • D. Rèn luyện bản lĩnh, phẩm chất đạo đức.

Câu 11: Trong tình huống nào sau đây, công dân được thực hiện quyền tố cáo liên quan đến bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Khi không đồng ý với chính sách quốc phòng của Nhà nước.
  • B. Khi phát hiện hành vi thu thập, tiết lộ bí mật quốc gia.
  • C. Khi cảm thấy quyền lợi cá nhân bị xâm phạm bởi hoạt động quân sự.
  • D. Khi muốn thay đổi quy định về nghĩa vụ quân sự.

Câu 12: "Xây dựng nền quốc phòng toàn dân" có nghĩa là gì?

  • A. Tổ chức, bố trí lực lượng quốc phòng rộng khắp, có sự tham gia của toàn dân.
  • B. Chỉ tập trung xây dựng lực lượng quân đội thường trực hùng mạnh.
  • C. Quốc phòng dựa hoàn toàn vào sức mạnh của nhân dân.
  • D. Xây dựng hệ thống vũ khí trang bị hiện đại cho toàn dân.

Câu 13: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc về "tiềm lực quốc phòng" của một quốc gia?

  • A. Tiềm lực kinh tế.
  • B. Tiềm lực quân sự.
  • C. Tiềm lực chính trị - tinh thần.
  • D. Tiềm lực văn hóa - giải trí.

Câu 14: Tại sao bảo vệ Tổ quốc được xem là "nghĩa vụ thiêng liêng" của công dân?

  • A. Vì đó là quy định bắt buộc của pháp luật.
  • B. Vì liên quan đến sự tồn vong của quốc gia, dân tộc, là trách nhiệm đạo đức cao cả.
  • C. Vì chỉ có thực hiện nghĩa vụ này mới được hưởng quyền lợi công dân.
  • D. Vì đó là cách duy nhất để thể hiện lòng yêu nước.

Câu 15: Trong tình huống chiến tranh thông tin (cyber warfare), hành vi nào sau đây của công dân được xem là góp phần bảo vệ Tổ quốc trên không gian mạng?

  • A. Tự do chia sẻ mọi thông tin trên mạng xã hội.
  • B. Tham gia các diễn đàn chính trị trực tuyến.
  • C. Nâng cao ý thức cảnh giác, không lan truyền tin giả, tin xấu độc trên mạng.
  • D. Sử dụng phần mềm gián điệp để thu thập thông tin đối phương.

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu công dân không thực hiện tốt nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. An ninh quốc gia bị đe dọa, chủ quyền lãnh thổ bị xâm phạm, chế độ xã hội bị lung lay.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi cá nhân của công dân đó.
  • C. Không gây ra hậu quả nghiêm trọng vì đã có quân đội bảo vệ.
  • D. Chỉ làm giảm uy tín của quốc gia trên trường quốc tế.

Câu 17: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là hình thức tham gia xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân?

  • A. Tuyển quân và gọi công dân nhập ngũ.
  • B. Xây dựng lực lượng dự bị động viên.
  • C. Xây dựng dân quân tự vệ.
  • D. Tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao quần chúng.

Câu 18: "Quyền bảo vệ Tổ quốc" của công dân được hiểu là gì?

  • A. Quyền được phục vụ trong quân đội.
  • B. Quyền được nhà nước bảo vệ khi bị xâm phạm.
  • C. Quyền được tham gia vào các hoạt động bảo vệ Tổ quốc theo quy định của pháp luật.
  • D. Quyền được ưu tiên trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội.

Câu 19: Trong thời bình, nội dung nào sau đây thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân?

  • A. Trực tiếp cầm súng chiến đấu.
  • B. Tham gia giữ gìn trật tự an ninh xã hội ở địa phương.
  • C. Sản xuất vũ khí, đạn dược.
  • D. Sơ tán khỏi vùng nguy hiểm.

Câu 20: Phương châm "dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra" có ý nghĩa như thế nào trong việc thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Giúp nhà nước nắm bắt tâm tư nguyện vọng của nhân dân.
  • B. Tăng cường sự đoàn kết quân dân.
  • C. Đảm bảo tính công khai minh bạch trong mọi hoạt động.
  • D. Phát huy vai trò chủ động, tích cực của nhân dân trong tham gia bảo vệ Tổ quốc.

Câu 21: Khi tham gia nghĩa vụ quân sự, công dân được hưởng quyền lợi nào sau đây?

  • A. Được miễn mọi loại thuế.
  • B. Được cấp nhà ở miễn phí sau khi xuất ngũ.
  • C. Được bảo đảm về vật chất, tinh thần và được tôn trọng danh dự.
  • D. Được ưu tiên học tập ở nước ngoài.

Câu 22: Tại sao việc giáo dục quốc phòng và an ninh cho học sinh, sinh viên là cần thiết?

  • A. Nâng cao nhận thức, trách nhiệm về bảo vệ Tổ quốc, xây dựng lòng yêu nước, ý chí tự cường.
  • B. Giúp học sinh, sinh viên có thể thay thế lực lượng quân đội.
  • C. Để chuẩn bị cho học sinh, sinh viên tham gia chiến tranh.
  • D. Đáp ứng yêu cầu của quốc tế về giáo dục quân sự.

Câu 23: Trong trường hợp xảy ra xung đột vũ trang, hành động nào sau đây của công dân là thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc ở hậu phương?

  • A. Trực tiếp tham gia chiến đấu ở tiền tuyến.
  • B. Tham gia lực lượng dân quân tự vệ.
  • C. Di tản đến nơi an toàn.
  • D. Tăng gia sản xuất, ủng hộ tiền tuyến, tham gia cứu thương.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thực hiện hiệu quả quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Sức mạnh quân sự tuyệt đối.
  • B. Sự đồng lòng, thống nhất ý chí và hành động của toàn dân.
  • C. Nguồn lực kinh tế dồi dào.
  • D. Sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế.

Câu 25: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của lòng yêu nước, tinh thần bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tôn trọng và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật của Nhà nước.
  • C. Bài xích, phủ nhận mọi giá trị văn hóa nước ngoài.
  • D. Tích cực học tập, lao động, xây dựng đất nước giàu mạnh.

Câu 26: Trong tình huống nào sau đây, công dân có thể thực hiện quyền "khiếu nại" liên quan đến bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Khi cho rằng quyết định hành chính về nghĩa vụ quân sự của cơ quan có thẩm quyền là sai trái.
  • B. Khi phát hiện hành vi xâm phạm bí mật quân sự.
  • C. Khi không đồng ý với chính sách quốc phòng.
  • D. Khi muốn thay đổi luật về nghĩa vụ quân sự.

Câu 27: Vai trò của lực lượng dân quân tự vệ trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc là gì?

  • A. Lực lượng chủ lực trong tác chiến hiện đại.
  • B. Lực lượng nòng cốt trong bảo vệ chính quyền, tính mạng, tài sản của nhân dân ở cơ sở.
  • C. Lực lượng dự bị chiến lược của quân đội.
  • D. Lực lượng chuyên trách trong bảo vệ biên giới, hải đảo.

Câu 28: Nội dung nào sau đây thể hiện sự thống nhất giữa quyền và nghĩa vụ trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Quyền là cơ sở để thực hiện nghĩa vụ.
  • B. Nghĩa vụ là điều kiện để hưởng quyền.
  • C. Thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc chính là thực hiện quyền của mình và ngược lại.
  • D. Quyền và nghĩa vụ là hai mặt đối lập của một vấn đề.

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức nào sau đây đặt ra cho sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Nguy cơ chiến tranh thế giới.
  • B. Sự suy giảm sức mạnh quân sự.
  • C. Sự phân rã của hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • D. Sự gia tăng ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài, phi truyền thống như an ninh mạng, biến đổi khí hậu, dịch bệnh.

Câu 30: Để tăng cường sức mạnh bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường chi tiêu quốc phòng.
  • B. Phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
  • C. Hiện đại hóa toàn diện quân đội.
  • D. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Hành vi nào sau đây của công dân thể hiện sự thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc một cách chủ động và tích cực nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong tình huống thiên tai nghiêm trọng, lực lượng quân đội được huy động để hỗ trợ người dân sơ tán và cứu hộ. Hành động này thể hiện vai trò nào của quân đội trong bảo vệ Tổ quốc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Bạn H là học sinh lớp 11, thường xuyên chia sẻ các bài viết thể hiện quan điểm cá nhân về các vấn đề chính trị - xã hội trên mạng xã hội. Hành động này của H, xét về quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc, được đánh giá như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa 'nghĩa vụ' và 'trách nhiệm' của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp hiệu quả giữa kinh tế và quốc phòng trong xây dựng tiềm lực bảo vệ Tổ quốc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, yếu tố nào sau đây trở thành một nội dung quan trọng trong bảo vệ Tổ quốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hình thức thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc nào sau đây phù hợp nhất với học sinh THPT?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Hành động nào sau đây là vi phạm pháp luật về nghĩa vụ quân sự?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong một buổi học về quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc, bạn P cho rằng: 'Bảo vệ Tổ quốc là trách nhiệm của Nhà nước và quân đội, không liên quan đến người dân'. Quan điểm của bạn P là đúng hay sai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa của việc thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc đối với cá nhân công dân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong tình huống nào sau đây, công dân được thực hiện quyền tố cáo liên quan đến bảo vệ Tổ quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: 'Xây dựng nền quốc phòng toàn dân' có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc về 'tiềm lực quốc phòng' của một quốc gia?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tại sao bảo vệ Tổ quốc được xem là 'nghĩa vụ thiêng liêng' của công dân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong tình huống chiến tranh thông tin (cyber warfare), hành vi nào sau đây của công dân được xem là góp phần bảo vệ Tổ quốc trên không gian mạng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu công dân không thực hiện tốt nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là hình thức tham gia xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: 'Quyền bảo vệ Tổ quốc' của công dân được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong thời bình, nội dung nào sau đây thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Phương châm 'dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra' có ý nghĩa như thế nào trong việc thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi tham gia nghĩa vụ quân sự, công dân được hưởng quyền lợi nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tại sao việc giáo dục quốc phòng và an ninh cho học sinh, sinh viên là cần thiết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong trường hợp xảy ra xung đột vũ trang, hành động nào sau đây của công dân là thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc ở hậu phương?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thực hiện hiệu quả quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của lòng yêu nước, tinh thần bảo vệ Tổ quốc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong tình huống nào sau đây, công dân có thể thực hiện quyền 'khiếu nại' liên quan đến bảo vệ Tổ quốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Vai trò của lực lượng dân quân tự vệ trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nội dung nào sau đây thể hiện sự thống nhất giữa quyền và nghĩa vụ trong bảo vệ Tổ quốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức nào sau đây đặt ra cho sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để tăng cường sức mạnh bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự áp dụng quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân trong lĩnh vực bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tự giác tham gia khám tuyển nghĩa vụ quân sự khi đủ tuổi.
  • B. Tích cực học tập và rèn luyện để nâng cao nhận thức về quốc phòng.
  • C. Đóng góp ý kiến xây dựng Luật Quốc phòng và các văn bản pháp luật liên quan.
  • D. Thường xuyên theo dõi tin tức thời sự về tình hình an ninh thế giới.

Câu 2: Trong tình huống dưới đây, hành động của bà H thể hiện nghĩa vụ nào của công dân về bảo vệ Tổ quốc?

**Tình huống:** Bà H phát hiện con trai mình là sinh viên K có biểu hiện tham gia vào một nhóm trên mạng xã hội có nội dung chống phá nhà nước. Bà H đã bí mật tìm hiểu và sau đó báo cáo sự việc với cơ quan công an địa phương để kịp thời ngăn chặn.

  • A. Nghĩa vụ trung thành với Tổ quốc.
  • B. Nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp và pháp luật về bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Nghĩa vụ tham gia xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân.
  • D. Nghĩa vụ thực hiện nghĩa vụ quân sự.

Câu 3: Nhận định nào sau đây thể hiện **sai** về mối quan hệ giữa quyền và nghĩa vụ của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc có mối quan hệ biện chứng, không tách rời.
  • B. Thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc là cơ sở để công dân được hưởng các quyền khác.
  • C. Nhà nước đảm bảo các quyền của công dân để công dân thực hiện tốt nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Quyền bảo vệ Tổ quốc là quyền tự do của công dân, không liên quan đến nghĩa vụ pháp lý.

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thuộc về trách nhiệm của **Nhà nước** trong việc đảm bảo quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân?

  • A. Xây dựng hệ thống pháp luật hoàn chỉnh về quốc phòng, an ninh.
  • B. Tích cực tham gia các hoạt động tuần tra, canh gác ở địa phương.
  • C. Vận động người thân và bạn bè thực hiện nghĩa vụ quân sự.
  • D. Chủ động tìm hiểu thông tin về tình hình quốc tế và khu vực.

Câu 5: Trong các hành vi sau, hành vi nào **không** phù hợp với việc thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc trong thời bình?

  • A. Tham gia lực lượng dân quân tự vệ ở địa phương.
  • B. Tố giác các hành vi buôn lậu, gian lận thương mại.
  • C. Phát tán tin giả, gây hoang mang dư luận về tình hình kinh tế - xã hội.
  • D. Tham gia các hoạt động giáo dục quốc phòng và an ninh trong nhà trường.

Câu 6: Điều gì thể hiện sự **khác biệt** cơ bản giữa quyền và nghĩa vụ của công dân về bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Quyền mang tính tự nguyện, nghĩa vụ mang tính bắt buộc.
  • B. Quyền là những lợi ích công dân được hưởng, nghĩa vụ là trách nhiệm công dân phải thực hiện.
  • C. Quyền do pháp luật quy định, nghĩa vụ do đạo đức xã hội quy định.
  • D. Quyền chỉ được thực hiện trong thời chiến, nghĩa vụ được thực hiện trong thời bình.

Câu 7: Hành động nào sau đây thể hiện sự **vận dụng** kiến thức pháp luật về bảo vệ Tổ quốc vào thực tế cuộc sống?

  • A. Học thuộc các điều luật trong Luật Nghĩa vụ quân sự.
  • B. Xem các chương trình thời sự quốc phòng trên truyền hình.
  • C. Tham gia các buổi nói chuyện về chủ quyền biển đảo.
  • D. Từ chối sử dụng hàng hóa nhập lậu để ủng hộ sản xuất trong nước.

Câu 8: Tình huống nào sau đây thể hiện **sự phối hợp** giữa Nhà nước và công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Công dân tự nguyện đăng ký tham gia nghĩa vụ quân sự.
  • B. Bộ đội biên phòng phối hợp với người dân tuần tra biên giới.
  • C. Nhà nước ban hành chính sách ưu đãi đối với quân nhân tại ngũ.
  • D. Học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa về quốc phòng.

Câu 9: Hậu quả **nguy hiểm nhất** của hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ Tổ quốc là gì?

  • A. Gây nguy hại đến độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
  • B. Làm suy giảm lòng tin của nhân dân vào chế độ.
  • C. Gây rối loạn trật tự an ninh xã hội ở một địa phương.
  • D. Ảnh hưởng đến danh dự, nhân phẩm của cá nhân người vi phạm.

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam có điểm gì **mới** và **quan trọng**?

  • A. Chỉ tập trung vào bảo vệ biên giới lãnh thổ trên đất liền.
  • B. Giảm bớt sự tham gia của lực lượng vũ trang chuyên nghiệp.
  • C. Chú trọng bảo vệ an ninh mạng và chủ quyền quốc gia trên không gian mạng.
  • D. Ít quan tâm đến các vấn đề an ninh phi truyền thống.

Câu 11: Việc tham gia lực lượng dân quân tự vệ của công dân thể hiện sự thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc ở cấp độ nào?

  • A. Cấp quốc gia.
  • B. Cấp cơ sở (địa phương).
  • C. Cấp vùng lãnh thổ.
  • D. Cấp độ toàn cầu.

Câu 12: Khi thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc, công dân cần ưu tiên **giá trị** nào sau đây?

  • A. Lợi ích cá nhân.
  • B. Sự giàu có về vật chất.
  • C. Danh tiếng và địa vị xã hội.
  • D. Lợi ích quốc gia, dân tộc.

Câu 13: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng, hành động nào của công dân thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc **mở rộng**?

  • A. Tham gia huấn luyện quân sự dự bị.
  • B. Đóng góp tiền của cho quỹ quốc phòng.
  • C. Tham gia phòng chống dịch bệnh, cứu trợ thiên tai.
  • D. Tích cực tham gia tuần tra biên giới.

Câu 14: Vì sao bảo vệ Tổ quốc được coi là nghĩa vụ **thiêng liêng** của công dân?

  • A. Vì đó là quy định bắt buộc của pháp luật.
  • B. Vì nó liên quan đến sự tồn vong và phát triển của đất nước, dân tộc.
  • C. Vì nó mang lại nhiều quyền lợi cho người thực hiện.
  • D. Vì đó là truyền thống tốt đẹp của dân tộc ta từ xưa.

Câu 15: Hành vi nào sau đây **không** được xem là đóng góp vào việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân?

  • A. Tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao quần chúng.
  • B. Tích cực lao động sản xuất, phát triển kinh tế.
  • C. Thực hiện tốt nghĩa vụ công dân, chấp hành pháp luật.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế cá nhân và gia đình.

Câu 16: Trong một xã hội dân chủ, quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân được đảm bảo thực hiện thông qua cơ chế nào là **chủ yếu**?

  • A. Thông qua mệnh lệnh hành chính.
  • B. Thông qua các tổ chức đoàn thể chính trị - xã hội.
  • C. Thông qua hệ thống pháp luật và các thiết chế tư pháp.
  • D. Thông qua sự tự giác của mỗi công dân.

Câu 17: Khi công dân thực hiện quyền tố cáo hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ Tổ quốc, họ đang thực hiện quyền dân chủ nào?

  • A. Quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền tham gia quản lý nhà nước, xã hội.
  • C. Quyền tự do hội họp, lập hội.
  • D. Quyền bình đẳng trước pháp luật.

Câu 18: Để nâng cao hiệu quả thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc, giải pháp nào sau đây mang tính **bền vững** và **lâu dài** nhất?

  • A. Tăng cường các cuộc diễn tập quân sự quy mô lớn.
  • B. Đẩy mạnh tuyên truyền về nghĩa vụ quân sự.
  • C. Nâng cao chế độ đãi ngộ cho lực lượng vũ trang.
  • D. Nâng cao nhận thức và ý thức trách nhiệm của công dân thông qua giáo dục.

Câu 19: Trong tình huống nào sau đây, công dân **ưu tiên** thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc hơn các quyền tự do cá nhân khác?

  • A. Khi đất nước bị xâm lược hoặc có nguy cơ bị xâm lược.
  • B. Khi tham gia các hoạt động kinh tế đối ngoại.
  • C. Khi thực hiện quyền tự do kinh doanh.
  • D. Khi tham gia các hoạt động văn hóa, nghệ thuật.

Câu 20: Việc Nhà nước tạo điều kiện cho công dân tham gia giám sát hoạt động của các cơ quan bảo vệ pháp luật liên quan đến an ninh quốc gia thể hiện điều gì?

  • A. Sự độc quyền của Nhà nước trong bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Sự coi nhẹ vai trò của công dân trong bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Sự phát huy quyền làm chủ của nhân dân trong bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Sự hạn chế quyền tự do của công dân vì mục tiêu an ninh.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa quyền bảo vệ Tổ quốc và các quyền con người khác. Quyền bảo vệ Tổ quốc có vai trò như thế nào đối với việc thực hiện các quyền con người khác?

  • A. Quyền bảo vệ Tổ quốc hạn chế việc thực hiện các quyền con người khác.
  • B. Quyền bảo vệ Tổ quốc là tiền đề, là điều kiện để thực hiện các quyền con người khác.
  • C. Quyền bảo vệ Tổ quốc và các quyền con người khác không liên quan đến nhau.
  • D. Quyền con người quan trọng hơn quyền bảo vệ Tổ quốc.

Câu 22: Trong tình huống chiến tranh mạng (cyber warfare), hành động nào của công dân thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc trên không gian mạng?

  • A. Tích cực tham gia các diễn đàn chính trị trên mạng xã hội.
  • B. Chia sẻ các thông tin nhạy cảm về quốc phòng trên mạng.
  • C. Nâng cao ý thức bảo mật thông tin cá nhân và thông tin quốc gia trên mạng.
  • D. Tấn công vào hệ thống mạng của các quốc gia khác.

Câu 23: So sánh nghĩa vụ quân sự với các nghĩa vụ khác của công dân (ví dụ: nghĩa vụ nộp thuế, nghĩa vụ học tập). Nghĩa vụ quân sự có điểm gì **đặc biệt** và **quan trọng** hơn?

  • A. Nghĩa vụ quân sự trực tiếp góp phần bảo vệ chủ quyền và sự tồn vong của Tổ quốc.
  • B. Nghĩa vụ quân sự mang lại nhiều lợi ích kinh tế hơn các nghĩa vụ khác.
  • C. Nghĩa vụ quân sự dễ thực hiện hơn các nghĩa vụ khác.
  • D. Nghĩa vụ quân sự được quy định trong nhiều văn bản pháp luật hơn.

Câu 24: Đánh giá vai trò của giáo dục quốc phòng và an ninh trong việc nâng cao ý thức và trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc cho công dân, đặc biệt là thế hệ trẻ.

  • A. Giáo dục quốc phòng và an ninh không có vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại.
  • B. Giáo dục quốc phòng và an ninh giúp thế hệ trẻ hiểu rõ hơn về nghĩa vụ và trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc, từ đó hành động tích cực hơn.
  • C. Giáo dục quốc phòng và an ninh chỉ cần thiết đối với những người có ý định gia nhập quân đội.
  • D. Giáo dục quốc phòng và an ninh là hình thức tuyên truyền một chiều, ít hiệu quả.

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc đòi hỏi công dân Việt Nam phải có phẩm chất và năng lực nào **mới**?

  • A. Chỉ cần lòng yêu nước và tinh thần dũng cảm.
  • B. Chỉ cần kiến thức quân sự chuyên sâu.
  • C. Chỉ cần kỹ năng sử dụng vũ khí hiện đại.
  • D. Năng lực tư duy toàn cầu, hiểu biết về luật pháp quốc tế và khả năng hợp tác quốc tế.

Câu 26: Hành vi nào sau đây **vi phạm** quyền và nghĩa vụ của công dân về bảo vệ Tổ quốc, đồng thời xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khác?

  • A. Không tham gia các hoạt động thể dục thể thao.
  • B. Cố ý gây rối trật tự công cộng, ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân.
  • C. Không chấp hành hiệu lệnh gọi nhập ngũ (trong trường hợp chưa đủ điều kiện miễn, hoãn).
  • D. Phê phán chính sách của Nhà nước trên mạng xã hội (trong khuôn khổ pháp luật).

Câu 27: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân trong lĩnh vực bảo vệ Tổ quốc được xây dựng trên nguyên tắc nào là **cơ bản**?

  • A. Nguyên tắc phục tùng tuyệt đối.
  • B. Nguyên tắc tập trung quyền lực.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa và dân chủ.
  • D. Nguyên tắc tự do tuyệt đối của công dân.

Câu 28: Để bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa, công dân cần chủ động thực hiện những hành động nào trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Nâng cao tinh thần cảnh giác, phát hiện và tố giác các hành vi vi phạm pháp luật.
  • B. Chỉ tập trung vào công việc cá nhân và gia đình.
  • C. Chờ đến khi có lệnh động viên mới tham gia bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Thường xuyên tham gia các hoạt động biểu tình, phản đối chính sách.

Câu 29: Trong xã hội hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên **quan trọng** trong việc bảo vệ Tổ quốc, bên cạnh sức mạnh quân sự truyền thống?

  • A. Số lượng vũ khí hạt nhân.
  • B. Quy mô quân đội thường trực.
  • C. Vị trí địa lý chiến lược.
  • D. Sức mạnh kinh tế, khoa học công nghệ và đoàn kết dân tộc.

Câu 30: Hãy sắp xếp các hành động sau theo thứ tự **tăng dần** về mức độ thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc:

a) Tham gia lực lượng dân quân tự vệ.
b) Tự giác chấp hành Luật Nghĩa vụ quân sự.
c) Tố giác tội phạm xâm phạm an ninh quốc gia.
d) Học tập, tìm hiểu về lịch sử và truyền thống bảo vệ Tổ quốc.

  • A. d, a, b, c
  • B. d, b, a, c
  • C. d, a, c, b
  • D. a, d, b, c

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự áp dụng quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân trong lĩnh vực bảo vệ Tổ quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong tình huống dưới đây, hành động của bà H thể hiện nghĩa vụ nào của công dân về bảo vệ Tổ quốc?

**Tình huống:** Bà H phát hiện con trai mình là sinh viên K có biểu hiện tham gia vào một nhóm trên mạng xã hội có nội dung chống phá nhà nước. Bà H đã bí mật tìm hiểu và sau đó báo cáo sự việc với cơ quan công an địa phương để kịp thời ngăn chặn.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nhận định nào sau đây thể hiện **sai** về mối quan hệ giữa quyền và nghĩa vụ của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thuộc về trách nhiệm của **Nhà nước** trong việc đảm bảo quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong các hành vi sau, hành vi nào **không** phù hợp với việc thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc trong thời bình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Điều gì thể hiện sự **khác biệt** cơ bản giữa quyền và nghĩa vụ của công dân về bảo vệ Tổ quốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hành động nào sau đây thể hiện sự **vận dụng** kiến thức pháp luật về bảo vệ Tổ quốc vào thực tế cuộc sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Tình huống nào sau đây thể hiện **sự phối hợp** giữa Nhà nước và công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hậu quả **nguy hiểm nhất** của hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ Tổ quốc là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam có điểm gì **mới** và **quan trọng**?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Việc tham gia lực lượng dân quân tự vệ của công dân thể hiện sự thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc ở cấp độ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc, công dân cần ưu tiên **giá trị** nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng, hành động nào của công dân thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc **mở rộng**?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Vì sao bảo vệ Tổ quốc được coi là nghĩa vụ **thiêng liêng** của công dân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Hành vi nào sau đây **không** được xem là đóng góp vào việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong một xã hội dân chủ, quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân được đảm bảo thực hiện thông qua cơ chế nào là **chủ yếu**?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khi công dân thực hiện quyền tố cáo hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ Tổ quốc, họ đang thực hiện quyền dân chủ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Để nâng cao hiệu quả thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc, giải pháp nào sau đây mang tính **bền vững** và **lâu dài** nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong tình huống nào sau đây, công dân **ưu tiên** thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc hơn các quyền tự do cá nhân khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Việc Nhà nước tạo điều kiện cho công dân tham gia giám sát hoạt động của các cơ quan bảo vệ pháp luật liên quan đến an ninh quốc gia thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa quyền bảo vệ Tổ quốc và các quyền con người khác. Quyền bảo vệ Tổ quốc có vai trò như thế nào đối với việc thực hiện các quyền con người khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong tình huống chiến tranh mạng (cyber warfare), hành động nào của công dân thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc trên không gian mạng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: So sánh nghĩa vụ quân sự với các nghĩa vụ khác của công dân (ví dụ: nghĩa vụ nộp thuế, nghĩa vụ học tập). Nghĩa vụ quân sự có điểm gì **đặc biệt** và **quan trọng** hơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đánh giá vai trò của giáo dục quốc phòng và an ninh trong việc nâng cao ý thức và trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc cho công dân, đặc biệt là thế hệ trẻ.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc đòi hỏi công dân Việt Nam phải có phẩm chất và năng lực nào **mới**?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Hành vi nào sau đây **vi phạm** quyền và nghĩa vụ của công dân về bảo vệ Tổ quốc, đồng thời xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân trong lĩnh vực bảo vệ Tổ quốc được xây dựng trên nguyên tắc nào là **cơ bản**?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa, công dân cần chủ động thực hiện những hành động nào trong cuộc sống hàng ngày?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong xã hội hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên **quan trọng** trong việc bảo vệ Tổ quốc, bên cạnh sức mạnh quân sự truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Hãy sắp xếp các hành động sau theo thứ tự **tăng dần** về mức độ thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc:

a) Tham gia lực lượng dân quân tự vệ.
b) Tự giác chấp hành Luật Nghĩa vụ quân sự.
c) Tố giác tội phạm xâm phạm an ninh quốc gia.
d) Học tập, tìm hiểu về lịch sử và truyền thống bảo vệ Tổ quốc.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là nội dung cốt lõi thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam?

  • A. Tham gia các hoạt động thể dục thể thao rèn luyện sức khỏe.
  • B. Đóng góp đầy đủ các loại thuế và phí cho Nhà nước.
  • C. Trung thành với Tổ quốc, sẵn sàng chiến đấu bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
  • D. Tích cực tham gia các hoạt động tình nguyện, nhân đạo ở địa phương.

Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện ý thức thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc một cách tích cựcchủ động?

  • A. Chấp hành nghiêm chỉnh Luật Nghĩa vụ quân sự khi có lệnh gọi.
  • B. Tự giác tìm hiểu về lịch sử, truyền thống đấu tranh của dân tộc và lực lượng vũ trang.
  • C. Tham gia đầy đủ các buổi tập quân sự do nhà trường tổ chức.
  • D. Báo cáo với cơ quan chức năng khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật.

Câu 3: Trong tình huống sau, hành động của bạn H thể hiện phẩm chất gì liên quan đến nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc:

Tình huống: Bạn H phát hiện một nhóm người lạ mặt có hành vi phá hoại cột mốc biên giới. Mặc dù lo sợ bị trả thù, H vẫn bí mật ghi lại hình ảnh và báo cáo cho đồn biên phòng gần nhất.

  • A. Tính kỷ luật.
  • B. Tinh thần trách nhiệm.
  • C. Lòng dũng cảm.
  • D. Lòng yêu nước và tinh thần cảnh giác cách mạng.

Câu 4: Pháp luật quy định công dân có quyền tham gia bảo vệ Tổ quốc. Quyền này được thể hiện rõ nhất qua nội dung nào?

  • A. Chủ động tham gia vào các hoạt động giữ gìn trật tự, an ninh tại địa phương.
  • B. Được Nhà nước bảo đảm về vật chất và tinh thần khi thực hiện nghĩa vụ quân sự.
  • C. Được học tập, rèn luyện để nâng cao nhận thức về quốc phòng và an ninh.
  • D. Được hưởng các chế độ ưu đãi khi tham gia lực lượng vũ trang.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây mang tính chiến lượclâu dài nhất để bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tăng cường tuần tra, kiểm soát biên giới, biển đảo.
  • B. Xây dựng lực lượng quân đội chính quy, tinh nhuệ, hiện đại.
  • C. Nâng cao dân trí, phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội để tạo nền tảng vững chắc.
  • D. Đầu tư trang bị vũ khí, khí tài quân sự hiện đại.

Câu 6: Hành vi nào sau đây không phù hợp với trách nhiệm của học sinh trong việc bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa về quốc phòng, an ninh do nhà trường tổ chức.
  • B. Tìm hiểu về lịch sử, truyền thống vẻ vang của Quân đội nhân dân Việt Nam.
  • C. Rèn luyện sức khỏe, ý thức kỷ luật để sẵn sàng tham gia nghĩa vụ quân sự khi đến tuổi.
  • D. Tự ý chia sẻ thông tin về các hoạt động quân sự lên mạng xã hội để thể hiện lòng yêu nước.

Câu 7: Vì sao bảo vệ Tổ quốc được xác định là nghĩa vụ thiêng liêng của công dân?

  • A. Vì đó là quy định bắt buộc của pháp luật mà mọi công dân phải tuân theo.
  • B. Vì nó liên quan đến sự tồn vong của quốc gia, dân tộc, là trách nhiệm đạo lý và tình cảm của mỗi người.
  • C. Vì chỉ có bảo vệ Tổ quốc mới thể hiện được lòng yêu nước chân chính.
  • D. Vì đó là cơ hội để công dân khẳng định bản thân và đóng góp cho xã hội.

Câu 8: Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện sự vi phạm nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tham gia lực lượng dân quân tự vệ ở địa phương.
  • B. Tuyên truyền vận động người thân thực hiện nghĩa vụ quân sự.
  • C. Cố ý trốn tránh nghĩa vụ quân sự khi có lệnh gọi nhập ngũ.
  • D. Phát hiện và báo cáo kịp thời các hành vi gây rối trật tự công cộng.

Câu 9: Nội dung nào sau đây thể hiện mối quan hệ biện chứng giữa quyền và nghĩa vụ của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Quyền là cơ sở để thực hiện nghĩa vụ, nghĩa vụ là điều kiện để đảm bảo quyền.
  • B. Quyền và nghĩa vụ tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Quyền luôn đi trước nghĩa vụ, nghĩa vụ luôn theo sau quyền.
  • D. Thực hiện tốt nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc là cơ sở để công dân được hưởng đầy đủ các quyền khác.

Câu 10: Để bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới, chúng ta cần chú trọng yếu tố then chốt nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự tuyệt đối.
  • B. Xây dựng sức mạnh tổng hợp quốc gia, kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại.
  • C. Chú trọng vào phòng thủ quân sự truyền thống.
  • D. Phát triển quan hệ ngoại giao với các cường quốc.

Câu 11: Hành động nào sau đây của công dân thể hiện sự góp phần vào việc bảo vệ trật tự, an toàn xã hội?

  • A. Tố giác tội phạm và các hành vi vi phạm pháp luật cho cơ quan công an.
  • B. Tham gia huấn luyện quân sự dự bị.
  • C. Đóng góp vào quỹ quốc phòng, an ninh.
  • D. Tham gia các hoạt động tuần tra biên giới.

Câu 12: Theo Hiến pháp, bảo vệ Tổ quốc là sự nghiệp của ai?

  • A. Quân đội nhân dân.
  • B. Công an nhân dân.
  • C. Toàn dân.
  • D. Nhà nước.

Câu 13: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, yếu tố nào càng trở nên quan trọng trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Đóng cửa, hạn chế giao lưu quốc tế.
  • B. Tăng cường kiểm soát thông tin trên mạng internet.
  • C. Phát triển công nghiệp quốc phòng hiện đại.
  • D. Nâng cao nhận thức về chủ quyền quốc gia và bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu công dân không thực hiện tốt nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Không ảnh hưởng gì đến sự phát triển của đất nước.
  • B. Gây nguy hại đến độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của bản thân công dân đó.
  • D. Làm suy yếu sức mạnh của lực lượng vũ trang.

Câu 15: Hình thức thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc nào sau đây phù hợp với lứa tuổi học sinh?

  • A. Tham gia chiến đấu trực tiếp tại các vùng biên giới, hải đảo.
  • B. Nghiên cứu chế tạo vũ khí quân sự.
  • C. Tích cực học tập, rèn luyện để nâng cao kiến thức và phẩm chất đạo đức.
  • D. Tham gia lực lượng công an xã bán chuyên trách.

Câu 16: Nội dung nào sau đây không thuộc quyền cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tham gia lực lượng vũ trang nhân dân.
  • B. Bắt buộc phải tham gia nghĩa vụ quân sự khi đủ tuổi.
  • C. Tố cáo các hành vi xâm phạm an ninh quốc gia.
  • D. Kiến nghị với cơ quan nhà nước về các biện pháp bảo vệ Tổ quốc.

Câu 17: Trong một xã hội dân chủ, việc thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc cần dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sự ép buộc từ phía nhà nước.
  • B. Lợi ích vật chất cá nhân.
  • C. Phong trào thi đua theo hình thức.
  • D. Nhận thức tự giác và trách nhiệm công dân.

Câu 18: Hành vi nào sau đây thể hiện sự không tuân thủ pháp luật về bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Cung cấp thông tin sai lệch cho cơ quan chức năng về tình hình an ninh quốc gia.
  • B. Tham gia các buổi diễn tập phòng thủ dân sự do địa phương tổ chức.
  • C. Tự nguyện đăng ký tham gia nghĩa vụ quân sự.
  • D. Hưởng ứng các phong trào quần chúng bảo vệ an ninh Tổ quốc.

Câu 19: Để nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ Tổ quốc, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa những lực lượng nào?

  • A. Quân đội và công an.
  • B. Nhà nước và doanh nghiệp.
  • C. Nhà nước, quân đội, công an và toàn dân.
  • D. Chính phủ và các tổ chức quốc tế.

Câu 20: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng, hành động nào thể hiện tinh thần bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tích trữ lương thực, thực phẩm để đảm bảo cho gia đình.
  • B. Tình nguyện tham gia các hoạt động cứu trợ, giúp đỡ người dân vượt qua khó khăn.
  • C. Tránh xa vùng nguy hiểm và chờ đợi sự giúp đỡ từ nhà nước.
  • D. Lợi dụng tình hình khó khăn để спекуляция hàng hóa.

Câu 21: Điều nào sau đây thể hiện sự thống nhất giữa quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Quyền bảo vệ Tổ quốc là cơ sở pháp lý để công dân thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc có thể mâu thuẫn với nhau trong một số trường hợp.
  • C. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc chỉ là trách nhiệm của lực lượng vũ trang, không liên quan đến quyền của công dân.
  • D. Quyền bảo vệ Tổ quốc chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 22: Vì sao việc giáo dục ý thức bảo vệ Tổ quốc cho thế hệ trẻ là vô cùng quan trọng?

  • A. Vì thế hệ trẻ là lực lượng lao động chính của đất nước.
  • B. Vì thế hệ trẻ có nhiều thời gian rảnh rỗi để tham gia các hoạt động xã hội.
  • C. Vì thế hệ trẻ là tương lai của đất nước, quyết định vận mệnh của Tổ quốc.
  • D. Vì thế hệ trẻ dễ tiếp thu những tư tưởng tiến bộ.

Câu 23: Hành vi nào sau đây thể hiện sự vận dụng quyền tự do ngôn luận một cách có trách nhiệm trong việc bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tự do phát ngôn trên mạng xã hội về mọi vấn đề quốc phòng, an ninh.
  • B. Tổ chức biểu tình, митинг phản đối các chính sách của nhà nước về quốc phòng.
  • C. Kêu gọi người dân không thực hiện nghĩa vụ quân sự.
  • D. Đóng góp ý kiến xây dựng chính sách quốc phòng, an ninh thông qua các kênh chính thống.

Câu 24: Trong tình huống bị kẻ xấu dụ dỗ, lôi kéo tham gia các hoạt động chống phá nhà nước, công dân cần làm gì để bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Giữ im lặng, không can thiệp để tránh bị trả thù.
  • B. Kiên quyết từ chối và tố giác hành vi của kẻ xấu với cơ quan chức năng.
  • C. Âm thầm thu thập thông tin về hoạt động của kẻ xấu.
  • D. Giả vờ đồng ý tham gia để tìm hiểu thêm thông tin.

Câu 25: So sánh nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc với các nghĩa vụ khác của công dân (ví dụ: nghĩa vụ nộp thuế, nghĩa vụ học tập), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc là nghĩa vụ duy nhất được quy định trong Hiến pháp.
  • B. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc là nghĩa vụ khó thực hiện nhất.
  • C. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc liên quan trực tiếp đến sự tồn vong của quốc gia, dân tộc.
  • D. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc chỉ áp dụng đối với nam giới.

Câu 26: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu thế hệ trẻ thờ ơ, không quan tâm đến nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Kinh tế đất nước sẽ chậm phát triển.
  • B. Văn hóa truyền thống sẽ bị mai một.
  • C. Môi trường tự nhiên sẽ bị ô nhiễm.
  • D. Sức mạnh bảo vệ Tổ quốc sẽ bị suy yếu, đất nước dễ bị xâm lược.

Câu 27: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến sức mạnh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Số lượng vũ khí hiện đại.
  • B. Ý chí và tinh thần đoàn kết của toàn dân.
  • C. Diện tích lãnh thổ rộng lớn.
  • D. Số lượng dân số đông đúc.

Câu 28: Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để đấu tranh chống lại các hành vi xâm phạm an ninh quốc gia trên không gian mạng?

  • A. Nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng ngừa cho người dân khi sử dụng internet.
  • B. Tăng cường kiểm duyệt và chặn lọc thông tin trên mạng.
  • C. Xây dựng hệ thống tường lửa mạnh mẽ.
  • D. Sử dụng biện pháp quân sự để tấn công mạng đối phương.

Câu 29: Đánh giá nhận định sau:

  • A. Nhận định này hoàn toàn chính xác.
  • B. Nhận định này chỉ đúng một phần.
  • C. Nhận định này hoàn toàn sai lầm.
  • D. Nhận định này đúng trong thời chiến, sai trong thời bình.

Câu 30: Hãy đề xuất một biện pháp cụ thể để tăng cường tinh thần yêu nước và ý thức bảo vệ Tổ quốc cho học sinh trung học phổ thông.

  • A. Tăng cường thời lượng học môn Giáo dục quốc phòng và an ninh.
  • B. Tổ chức các hoạt động trải nghiệm thực tế như tham quan bảo tàng quân đội, di tích lịch sử, giao lưu với cựu chiến binh.
  • C. Bắt buộc học sinh phải tham gia các hoạt động quân sự tập trung.
  • D. Tuyên truyền về nghĩa vụ quân sự trên các phương tiện truyền thông của nhà trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đâu là nội dung *cốt lõi* thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện *ý thức* thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc một cách *tích cực* và *chủ động*?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong tình huống sau, hành động của bạn H thể hiện *phẩm chất* gì liên quan đến nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc:

*Tình huống:* Bạn H phát hiện một nhóm người lạ mặt có hành vi phá hoại cột mốc biên giới. Mặc dù lo sợ bị trả thù, H vẫn bí mật ghi lại hình ảnh và báo cáo cho đồn biên phòng gần nhất.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Pháp luật quy định công dân có *quyền* tham gia bảo vệ Tổ quốc. Quyền này được thể hiện *rõ nhất* qua nội dung nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Biện pháp nào sau đây mang tính *chiến lược* và *lâu dài* nhất để bảo vệ Tổ quốc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Hành vi nào sau đây *không* phù hợp với trách nhiệm của học sinh trong việc bảo vệ Tổ quốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Vì sao bảo vệ Tổ quốc được xác định là nghĩa vụ *thiêng liêng* của công dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện sự *vi phạm* nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Nội dung nào sau đây thể hiện mối quan hệ *biện chứng* giữa quyền và nghĩa vụ của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Để bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới, chúng ta cần chú trọng yếu tố *then chốt* nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Hành động nào sau đây của công dân thể hiện sự *góp phần* vào việc bảo vệ trật tự, an toàn xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Theo Hiến pháp, bảo vệ Tổ quốc là sự nghiệp của *ai*?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, yếu tố nào càng trở nên *quan trọng* trong bảo vệ Tổ quốc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu công dân *không* thực hiện tốt nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Hình thức thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc nào sau đây phù hợp với *lứa tuổi học sinh*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nội dung nào sau đây *không* thuộc quyền cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong một xã hội *dân chủ*, việc thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc cần dựa trên cơ sở nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hành vi nào sau đây thể hiện sự *không* tuân thủ pháp luật về bảo vệ Tổ quốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ Tổ quốc, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa *những lực lượng* nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng, hành động nào thể hiện tinh thần bảo vệ Tổ quốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Điều nào sau đây thể hiện sự *thống nhất* giữa quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Vì sao việc giáo dục ý thức bảo vệ Tổ quốc cho thế hệ trẻ là *vô cùng quan trọng*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Hành vi nào sau đây thể hiện sự *vận dụng* quyền tự do ngôn luận một cách *có trách nhiệm* trong việc bảo vệ Tổ quốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong tình huống bị kẻ xấu dụ dỗ, lôi kéo tham gia các hoạt động chống phá nhà nước, công dân cần làm gì để bảo vệ Tổ quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: So sánh nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc với các nghĩa vụ khác của công dân (ví dụ: nghĩa vụ nộp thuế, nghĩa vụ học tập), điểm *khác biệt cơ bản* nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu thế hệ trẻ thờ ơ, *không quan tâm* đến nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò *quyết định* đến sức mạnh bảo vệ Tổ quốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Giải pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất* để đấu tranh chống lại các hành vi xâm phạm an ninh quốc gia trên không gian mạng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Đánh giá nhận định sau: "Bảo vệ Tổ quốc chỉ là nhiệm vụ của Nhà nước và lực lượng vũ trang, không liên quan đến người dân bình thường."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Hãy đề xuất một biện pháp cụ thể để *tăng cường* tinh thần yêu nước và ý thức bảo vệ Tổ quốc cho học sinh trung học phổ thông.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều nào sau đây thể hiện nghĩa vụ cao nhất của công dân đối với Tổ quốc theo quy định của pháp luật Việt Nam?

  • A. Tham gia các hoạt động sản xuất để phát triển kinh tế đất nước.
  • B. Chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật và chính sách của Nhà nước.
  • C. Tích cực tham gia các hoạt động xã hội, từ thiện.
  • D. Trung thành với Tổ quốc, sẵn sàng hy sinh để bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.

Câu 2: Trong tình huống thiên tai nghiêm trọng, lực lượng quân đội được huy động để cứu trợ và khắc phục hậu quả. Hành động này thể hiện vai trò nào của quân đội trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Xây dựng lực lượng quân đội chính quy, tinh nhuệ.
  • B. Đấu tranh chống lại các thế lực thù địch xâm phạm lãnh thổ.
  • C. Tham gia bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự, an toàn xã hội, khắc phục hậu quả thiên tai, dịch họa.
  • D. Thực hiện nghĩa vụ quốc tế theo điều ước và thỏa thuận quốc tế.

Câu 3: Công dân Việt Nam không có quyền nào sau đây liên quan đến bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tham gia lực lượng vũ trang nhân dân.
  • B. Tự ý tiết lộ bí mật quân sự cho người nước ngoài.
  • C. Tố cáo các hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Được Nhà nước bảo đảm về vật chất và tinh thần khi thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc.

Câu 4: Hành động nào sau đây là vi phạm nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Trốn tránh nghĩa vụ quân sự.
  • B. Tích cực học tập và rèn luyện để nâng cao sức khỏe.
  • C. Tham gia các hoạt động tình nguyện bảo vệ môi trường.
  • D. Chấp hành nghiêm chỉnh luật giao thông đường bộ.

Câu 5: Trong thời bình, nội dung nào sau đây thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của học sinh?

  • A. Trực tiếp tham gia chiến đấu ở biên giới, hải đảo.
  • B. Tham gia huấn luyện quân sự chuyên nghiệp.
  • C. Ra sức học tập, rèn luyện đạo đức, tác phong, nâng cao kiến thức để góp phần xây dựng đất nước.
  • D. Tự ý tham gia vào các hoạt động chính trị trái phép.

Câu 6: Ý kiến nào sau đây là sai về nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Bảo vệ Tổ quốc là nghĩa vụ thiêng liêng và cao quý của mỗi công dân.
  • B. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc chỉ dành riêng cho nam giới.
  • C. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc bao gồm cả xây dựng và bảo vệ đất nước.
  • D. Thực hiện nghĩa vụ quân sự là một hình thức thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để mỗi công dân thực hiện tốt nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Chỉ cần chấp hành lệnh gọi nhập ngũ khi có chiến tranh.
  • B. Chỉ cần đóng góp tiền bạc cho quỹ quốc phòng.
  • C. Chỉ cần tuyên truyền về lòng yêu nước trên mạng xã hội.
  • D. Nâng cao nhận thức về trách nhiệm công dân, tự giác chấp hành pháp luật và tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ Tổ quốc.

Câu 8: Trong một xã hội pháp quyền, điều gì đảm bảo quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân được thực hiện một cách công bằng và hiệu quả?

  • A. Sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Ý chí chủ quan của người lãnh đạo Nhà nước.
  • C. Hệ thống pháp luật hoàn chỉnh, minh bạch và được thực thi nghiêm minh.
  • D. Sức mạnh quân sự tuyệt đối của quốc gia.

Câu 9: Tại sao bảo vệ Tổ quốc được xem là quyền và nghĩa vụ thiêng liêng của công dân?

  • A. Vì đó là quy định bắt buộc của pháp luật.
  • B. Vì nó liên quan đến sự tồn vong của quốc gia, dân tộc, là cơ sở để bảo đảm cuộc sống ấm no, hạnh phúc của nhân dân.
  • C. Vì đó là truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam.
  • D. Vì nó giúp nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 10: Hình thức thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc nào sau đây thể hiện sự tham gia của toàn dân?

  • A. Tham gia lực lượng cảnh sát biển.
  • B. Tham gia lực lượng biên phòng.
  • C. Tham gia lực lượng bộ đội chủ lực.
  • D. Xây dựng nền quốc phòng toàn dân và an ninh nhân dân.

Câu 11: Trong tình huống bạn phát hiện một nhóm người có hành vi phá hoại tài sản công cộng, gây mất an ninh trật tự, hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm công dân bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Im lặng bỏ qua vì sợ liên lụy.
  • B. Báo cáo ngay cho cơ quan công an hoặc chính quyền địa phương.
  • C. Tự mình ngăn chặn hành vi đó bằng vũ lực.
  • D. Chỉ trích hành vi đó trên mạng xã hội.

Câu 12: Điều nào sau đây là mục tiêu cao nhất của bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc; bảo vệ Đảng, Nhà nước, nhân dân và chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • B. Xây dựng quân đội hùng mạnh để răn đe các thế lực bên ngoài.
  • C. Phát triển kinh tế để tăng cường tiềm lực quốc phòng.
  • D. Mở rộng quan hệ đối ngoại để tăng cường vị thế quốc tế.

Câu 13: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam có sự thay đổi như thế nào?

  • A. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc trở nên ít quan trọng hơn.
  • B. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc chỉ tập trung vào bảo vệ biên giới lãnh thổ.
  • C. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc trở nên toàn diện hơn, bao gồm cả bảo vệ an ninh kinh tế, văn hóa, tư tưởng, và an ninh mạng.
  • D. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc chỉ dành cho lực lượng vũ trang chuyên nghiệp.

Câu 14: Hành vi nào sau đây thể hiện sự chủ động của công dân trong việc bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Chỉ thực hiện nghĩa vụ quân sự khi được lệnh.
  • B. Tự giác tìm hiểu và chấp hành pháp luật về quốc phòng, an ninh, tích cực tham gia phong trào bảo vệ an ninh Tổ quốc.
  • C. Chờ đợi sự hướng dẫn của Nhà nước và chính quyền địa phương.
  • D. Chỉ quan tâm đến phát triển kinh tế cá nhân và gia đình.

Câu 15: Trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay, yếu tố nào được xem là nền tảng vững chắc nhất?

  • A. Sức mạnh quân sự hiện đại.
  • B. Tiềm lực kinh tế hùng mạnh.
  • C. Sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc và lòng yêu nước của mỗi người dân.
  • D. Hệ thống pháp luật chặt chẽ.

Câu 16: Hình thức nào sau đây không phải là tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân?

  • A. Tham gia lực lượng dân quân tự vệ.
  • B. Tham gia các hoạt động giáo dục quốc phòng và an ninh.
  • C. Đóng góp vào quỹ quốc phòng an ninh.
  • D. Tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao quần chúng.

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu công dân không thực hiện tốt nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Đất nước sẽ suy yếu về mọi mặt, dễ bị xâm lược, mất độc lập, tự do.
  • B. Kinh tế đất nước sẽ chậm phát triển.
  • C. Đời sống văn hóa xã hội sẽ kém phát triển.
  • D. Quan hệ đối ngoại của đất nước sẽ bị thu hẹp.

Câu 18: Trong thời đại công nghệ số, hình thức nào sau đây thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc trên không gian mạng?

  • A. Sử dụng mạng xã hội để giải trí và giao tiếp.
  • B. Tham gia các hoạt động kinh doanh trực tuyến.
  • C. Không chia sẻ thông tin sai lệch, tin giả trên mạng; đấu tranh với các hành vi xâm phạm an ninh mạng.
  • D. Hạn chế sử dụng internet để tránh bị ảnh hưởng tiêu cực.

Câu 19: Quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc được quy định chủ yếu trong văn bản pháp lý nào?

  • A. Luật Nghĩa vụ quân sự.
  • B. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Luật Quốc phòng.
  • D. Bộ luật Hình sự.

Câu 20: Trong một buổi sinh hoạt lớp, các bạn tranh luận về nghĩa vụ quân sự. Bạn A cho rằng chỉ những người có sức khỏe tốt mới cần thực hiện nghĩa vụ quân sự. Bạn B cho rằng tất cả công dân nam đến tuổi quy định đều phải thực hiện. Ý kiến của bạn nào là đúng theo pháp luật?

  • A. Ý kiến của bạn A.
  • B. Ý kiến của bạn B.
  • C. Cả hai ý kiến đều đúng.
  • D. Cả hai ý kiến đều sai.

Câu 21: Trong tình huống đất nước bị xâm lược, hành động nào sau đây thể hiện tinh thần yêu nước và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc cao cả nhất?

  • A. Sơ tán đến vùng an toàn để bảo toàn tính mạng.
  • B. Đóng góp tiền bạc và vật chất cho quân đội.
  • C. Tham gia các hoạt động hậu cần, phục vụ chiến đấu.
  • D. Gác lại mọi lợi ích cá nhân, sẵn sàng chiến đấu, hy sinh để bảo vệ Tổ quốc.

Câu 22: Để bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa, biện pháp nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Xây dựng hệ thống phòng thủ biên giới vững chắc.
  • C. Xây dựng đất nước giàu mạnh về kinh tế, vững mạnh về quốc phòng, an ninh; giữ vững ổn định chính trị - xã hội.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế về quốc phòng, an ninh.

Câu 23: Trong thời bình, việc tham gia lực lượng dân quân tự vệ mang lại lợi ích gì cho công dân và cộng đồng?

  • A. Góp phần giữ gìn an ninh trật tự ở địa phương, nâng cao ý thức kỷ luật, tinh thần trách nhiệm và kỹ năng quân sự.
  • B. Được hưởng nhiều chế độ ưu đãi từ Nhà nước.
  • C. Có cơ hội thăng tiến trong quân đội.
  • D. Thể hiện lòng yêu nước và tinh thần thượng võ.

Câu 24: Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu trách nhiệm của công dân đối với nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tham gia hiến máu nhân đạo.
  • B. Bàng quan, thờ ơ trước những hành vi xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội.
  • C. Tham gia các hoạt động văn hóa nghệ thuật.
  • D. Tích cực tham gia bảo vệ môi trường.

Câu 25: Để giáo dục thế hệ trẻ về quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về lịch sử và địa lý.
  • B. Tăng cường các hoạt động vui chơi giải trí.
  • C. Tích hợp nội dung giáo dục quốc phòng và an ninh vào chương trình học; tổ chức các hoạt động ngoại khóa, trải nghiệm thực tế về quân đội và quốc phòng.
  • D. Tuyên truyền về nghĩa vụ quân sự trên các phương tiện truyền thông.

Câu 26: Trong tình huống hòa bình, công dân có thể thực hiện quyền bảo vệ Tổ quốc thông qua hình thức nào sau đây?

  • A. Chỉ tham gia lực lượng vũ trang khi có lệnh tổng động viên.
  • B. Chỉ đóng góp tài chính cho quốc phòng.
  • C. Chỉ thực hiện nghĩa vụ quân sự.
  • D. Tích cực tham gia xây dựng kinh tế, văn hóa, xã hội, góp phần tăng cường sức mạnh tổng hợp của đất nước.

Câu 27: Điều nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa quyền và nghĩa vụ của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Công dân có quyền được hưởng các chế độ ưu đãi khi thực hiện nghĩa vụ quân sự.
  • B. Thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc vừa là trách nhiệm, vừa là quyền cao quý của công dân.
  • C. Nhà nước có trách nhiệm bảo đảm quyền của công dân, công dân có nghĩa vụ chấp hành pháp luật.
  • D. Quyền và nghĩa vụ của công dân được quy định trong Hiến pháp và pháp luật.

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây không phải là một thách thức đối với nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Các hoạt động khủng bố quốc tế.
  • B. Tội phạm xuyên quốc gia.
  • C. An ninh mạng và chiến tranh mạng.
  • D. Xu hướng tăng cường hợp tác quốc tế.

Câu 29: Trong một buổi học về quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc, giáo viên đưa ra câu hỏi: "Nếu được lựa chọn một hành động cụ thể để góp phần bảo vệ Tổ quốc ngay từ bây giờ, em sẽ chọn hành động nào?". Hành động nào sau đây thể hiện sự ý thứcthiết thực nhất?

  • A. Tuyên truyền về lòng yêu nước trên mạng xã hội.
  • B. Tham gia các câu lạc bộ võ thuật.
  • C. Chăm chỉ học tập, rèn luyện để trở thành người có ích cho xã hội; tích cực tham gia các hoạt động tình nguyện, giữ gìn trật tự an ninh ở trường lớp, khu dân cư.
  • D. Tham gia các diễn đàn quốc tế về quốc phòng và an ninh.

Câu 30: Khẩu hiệu nào sau đây thể hiện tinh thầný chí cao nhất của dân tộc Việt Nam trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. “Không có gì quý hơn độc lập, tự do!”
  • B. “Dân giàu, nước mạnh, xã hội dân chủ, công bằng, văn minh.”
  • C. “Tiên học lễ, hậu học văn.”
  • D. “Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết. Thành công, thành công, đại thành công.”

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Điều nào sau đây thể hiện nghĩa vụ *cao nhất* của công dân đối với Tổ quốc theo quy định của pháp luật Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong tình huống thiên tai nghiêm trọng, lực lượng quân đội được huy động để cứu trợ và khắc phục hậu quả. Hành động này thể hiện vai trò nào của quân đội trong bảo vệ Tổ quốc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Công dân Việt Nam *không* có quyền nào sau đây liên quan đến bảo vệ Tổ quốc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Hành động nào sau đây là *vi phạm* nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong thời bình, nội dung nào sau đây thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của học sinh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Ý kiến nào sau đây là *sai* về nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Biện pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất* để mỗi công dân thực hiện tốt nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong một xã hội pháp quyền, điều gì đảm bảo quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân được thực hiện một cách công bằng và hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Tại sao bảo vệ Tổ quốc được xem là quyền và nghĩa vụ *thiêng liêng* của công dân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hình thức thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc nào sau đây thể hiện sự tham gia của *toàn dân*?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong tình huống bạn phát hiện một nhóm người có hành vi phá hoại tài sản công cộng, gây mất an ninh trật tự, hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm công dân bảo vệ Tổ quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Điều nào sau đây là mục tiêu *cao nhất* của bảo vệ Tổ quốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam có sự thay đổi như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hành vi nào sau đây thể hiện sự *chủ động* của công dân trong việc bảo vệ Tổ quốc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay, yếu tố nào được xem là *nền tảng* vững chắc nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Hình thức nào sau đây *không* phải là tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu công dân không thực hiện tốt nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong thời đại công nghệ số, hình thức nào sau đây thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc trên không gian mạng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc được quy định chủ yếu trong văn bản pháp lý nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong một buổi sinh hoạt lớp, các bạn tranh luận về nghĩa vụ quân sự. Bạn A cho rằng chỉ những người có sức khỏe tốt mới cần thực hiện nghĩa vụ quân sự. Bạn B cho rằng tất cả công dân nam đến tuổi quy định đều phải thực hiện. Ý kiến của bạn nào là *đúng* theo pháp luật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong tình huống đất nước bị xâm lược, hành động nào sau đây thể hiện tinh thần yêu nước và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc *cao cả nhất*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa, biện pháp nào sau đây là *quan trọng hàng đầu*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong thời bình, việc tham gia lực lượng dân quân tự vệ mang lại lợi ích gì cho công dân và cộng đồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Hành vi nào sau đây thể hiện sự *thiếu trách nhiệm* của công dân đối với nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để giáo dục thế hệ trẻ về quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc, biện pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong tình huống hòa bình, công dân có thể thực hiện quyền bảo vệ Tổ quốc thông qua hình thức nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Điều nào sau đây thể hiện sự *kết hợp* giữa quyền và nghĩa vụ của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây *không* phải là một thách thức đối với nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong một buổi học về quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc, giáo viên đưa ra câu hỏi: 'Nếu được lựa chọn một hành động cụ thể để góp phần bảo vệ Tổ quốc ngay từ bây giờ, em sẽ chọn hành động nào?'. Hành động nào sau đây thể hiện sự *ý thức* và *thiết thực* nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khẩu hiệu nào sau đây thể hiện *tinh thần* và *ý chí* cao nhất của dân tộc Việt Nam trong bảo vệ Tổ quốc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều nào sau đây thể hiện nghĩa vụ cơ bản của công dân trong bảo vệ Tổ quốc, vượt ra ngoài nghĩa vụ quân sự truyền thống?

  • A. Chấp hành nghiêm chỉnh luật giao thông để đảm bảo an toàn xã hội.
  • B. Tham gia các hoạt động tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng.
  • C. Đóng góp đầy đủ các loại thuế theo quy định của pháp luật.
  • D. Chủ động tìm hiểu và tuyên truyền về chủ quyền biển đảo, biên giới quốc gia.

Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện sự vận dụng quyền của công dân trong bảo vệ Tổ quốc một cách phù hợp với pháp luật?

  • A. Tham gia các diễn đàn trực tuyến để bày tỏ quan điểm về chính sách quốc phòng của Nhà nước.
  • B. Tự ý thu thập và phát tán thông tin về lực lượng vũ trang lên mạng xã hội.
  • C. Lợi dụng quyền tự do ngôn luận để xuyên tạc chủ trương của Đảng và Nhà nước về quốc phòng.
  • D. Tổ chức các cuộc biểu tình trái phép để phản đối các hoạt động quân sự.

Câu 3: Trong tình huống nào sau đây, công dân thể hiện trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc ở cấp độ "phân tích"?

  • A. Thuộc lòng các điều luật về nghĩa vụ quân sự.
  • B. Tham gia đầy đủ các buổi tập huấn quân sự do địa phương tổ chức.
  • C. Phân tích các nguy cơ tiềm ẩn đối với an ninh quốc gia từ các nguồn thông tin khác nhau.
  • D. Tích cực tham gia hoạt động tuần tra biên giới theo yêu cầu.

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự "áp dụng" kiến thức pháp luật vào thực tiễn bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Học thuộc các khẩu hiệu tuyên truyền về bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Sử dụng kiến thức về Luật An ninh mạng để phòng tránh các cuộc tấn công mạng.
  • C. Tham gia các cuộc thi tìm hiểu pháp luật về quốc phòng an ninh.
  • D. Xem các chương trình thời sự về tình hình quốc tế.

Câu 5: Đâu là mối liên hệ biện chứng giữa quyền và nghĩa vụ của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Quyền và nghĩa vụ là hai phạm trù độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Quyền là cơ sở để thực hiện nghĩa vụ, nghĩa vụ là điều kiện để hưởng quyền.
  • C. Quyền và nghĩa vụ mâu thuẫn với nhau, cần phải lựa chọn một trong hai.
  • D. Thực hiện tốt nghĩa vụ là cách bảo vệ và phát huy quyền của chính mình và cộng đồng trong bảo vệ Tổ quốc.

Câu 6: Hành động nào sau đây không phù hợp với tinh thần "bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa"?

  • A. Nâng cao cảnh giác trước các âm mưu "diễn biến hòa bình".
  • B. Xây dựng lực lượng quốc phòng vững mạnh.
  • C. Chỉ can thiệp khi xung đột đã xảy ra trên lãnh thổ.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế về quốc phòng và an ninh.

Câu 7: Vì sao bảo vệ Tổ quốc được xem là nghĩa vụ "thiêng liêng" của công dân?

  • A. Vì đó là quy định bắt buộc của pháp luật.
  • B. Vì nó liên quan đến sự tồn vong của quốc gia, dân tộc, bảo vệ những giá trị cao quý.
  • C. Vì chỉ có một số ít người thực hiện nghĩa vụ này.
  • D. Vì nó mang lại nhiều lợi ích vật chất cho người thực hiện.

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam có thêm nội dung mới nào?

  • A. Chỉ tập trung vào bảo vệ biên giới lãnh thổ truyền thống.
  • B. Giảm bớt sự tham gia của lực lượng quân đội.
  • C. Không cần quan tâm đến các vấn đề an ninh phi truyền thống.
  • D. Bảo vệ chủ quyền quốc gia trên không gian mạng và trong lĩnh vực kinh tế, văn hóa.

Câu 9: Hành vi nào sau đây thể hiện sự "thiếu trách nhiệm" trong thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Trốn tránh nghĩa vụ quân sự bằng cách làm giả giấy tờ.
  • B. Tích cực tham gia các hoạt động giữ gìn trật tự an ninh tại địa phương.
  • C. Tuyên truyền vận động người thân chấp hành Luật Nghĩa vụ quân sự.
  • D. Đóng góp vào quỹ quốc phòng an ninh.

Câu 10: Quyền nào sau đây của công dân có vai trò quan trọng trong việc giám sát và đảm bảo thực hiện đúng đắn nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của các cơ quan nhà nước?

  • A. Quyền tự do kinh doanh.
  • B. Quyền tự do đi lại và cư trú.
  • C. Quyền khiếu nại, tố cáo.
  • D. Quyền được học tập.

Câu 11: Hậu quả nào sau đây là "nguy hiểm nhất" đối với quốc gia khi công dân không thực hiện tốt nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Kinh tế đất nước chậm phát triển.
  • B. Chủ quyền quốc gia bị xâm phạm, chế độ chính trị bị đe dọa.
  • C. Đời sống văn hóa xã hội bị xáo trộn.
  • D. Môi trường tự nhiên bị ô nhiễm.

Câu 12: Để nâng cao ý thức và trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc cho thế hệ trẻ, biện pháp nào sau đây mang tính "giáo dục" là chủ yếu?

  • A. Tăng cường tuần tra kiểm soát quân sự.
  • B. Xây dựng nhiều công trình quốc phòng hiện đại.
  • C. Tổ chức các cuộc diễn tập quân sự quy mô lớn.
  • D. Đưa nội dung giáo dục quốc phòng và an ninh vào chương trình học chính khóa.

Câu 13: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng, hành động nào sau đây của công dân thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc một cách "gián tiếp" nhưng vẫn rất quan trọng?

  • A. Tham gia lực lượng vũ trang để trực tiếp cứu hộ cứu nạn.
  • B. Đóng góp tiền bạc và vật chất cho công tác khắc phục hậu quả thiên tai.
  • C. Tuân thủ các biện pháp phòng chống dịch bệnh, góp phần ổn định xã hội.
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ từ cộng đồng quốc tế.

Câu 14: Điều nào sau đây là "sai lầm" khi cho rằng bảo vệ Tổ quốc chỉ là nhiệm vụ của lực lượng vũ trang?

  • A. Lực lượng vũ trang đóng vai trò nòng cốt trong bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Bảo vệ Tổ quốc là trách nhiệm của toàn dân, mỗi công dân đều có vai trò và nghĩa vụ.
  • C. Lực lượng vũ trang cần được trang bị hiện đại để bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Nhà nước có trách nhiệm xây dựng nền quốc phòng toàn dân.

Câu 15: Trong mối quan hệ giữa bảo vệ Tổ quốc và phát triển kinh tế - xã hội, yếu tố nào đóng vai trò "nền tảng", "tiên quyết"?

  • A. Bảo vệ vững chắc Tổ quốc, giữ vững môi trường hòa bình, ổn định.
  • B. Phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng, toàn diện.
  • C. Tăng cường hợp tác quốc tế về kinh tế.
  • D. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân.

Câu 16: Hành vi nào sau đây vi phạm "nghĩa vụ" bảo vệ Tổ quốc trong lĩnh vực thông tin và truyền thông?

  • A. Sử dụng mạng xã hội để học tập và giải trí.
  • B. Chia sẻ thông tin tích cực về đất nước trên mạng xã hội.
  • C. Phát tán tin giả, thông tin sai lệch gây hoang mang dư luận.
  • D. Tham gia các diễn đàn trực tuyến để thảo luận về các vấn đề xã hội.

Câu 17: Để thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc, công dân cần có phẩm chất "cốt lõi" nào?

  • A. Giàu có về vật chất.
  • B. Lòng yêu nước, tinh thần dân tộc.
  • C. Trình độ học vấn cao.
  • D. Sức khỏe tốt.

Câu 18: Tổ chức nào sau đây có vai trò "nòng cốt" trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân?

  • A. Hội Chữ thập đỏ Việt Nam.
  • B. Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh.
  • C. Quân đội nhân dân Việt Nam.
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.

Câu 19: Hình thức thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc nào sau đây thể hiện sự tham gia của "toàn dân"?

  • A. Tham gia lực lượng biên phòng.
  • B. Phục vụ trong lực lượng cảnh sát biển.
  • C. Nhập ngũ vào quân đội chính quy.
  • D. Tham gia phong trào "Toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc".

Câu 20: Trong tình huống phát hiện hành vi xâm phạm an ninh quốc gia, công dân có "quyền" gì để bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Báo cáo ngay cho cơ quan chức năng có thẩm quyền.
  • B. Tự ý bắt giữ và xử lý người vi phạm.
  • C. Tổ chức lực lượng dân quân tự vệ để đối phó.
  • D. Im lặng và bỏ qua vì sợ liên lụy.

Câu 21: Nội dung nào sau đây thể hiện sự "kết hợp" giữa kinh tế và quốc phòng trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tập trung mọi nguồn lực cho phát triển kinh tế, quốc phòng là thứ yếu.
  • B. Phát triển công nghiệp quốc phòng, phục vụ cả mục tiêu kinh tế và quân sự.
  • C. Nhập khẩu vũ khí hiện đại để tăng cường sức mạnh quân đội.
  • D. Giảm chi tiêu quốc phòng để tập trung đầu tư cho kinh tế.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây là "sức mạnh mềm" trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Số lượng và chất lượng vũ khí trang bị.
  • B. Quy mô và sức mạnh của quân đội.
  • C. Khối đại đoàn kết toàn dân tộc, ý chí độc lập tự chủ.
  • D. Vị trí địa lý chiến lược.

Câu 23: Pháp luật quy định như thế nào về "nghĩa vụ quân sự" của công dân?

  • A. Nghĩa vụ quân sự chỉ dành cho nam giới.
  • B. Nghĩa vụ quân sự là quyền lợi của công dân.
  • C. Nghĩa vụ quân sự là tự nguyện, không bắt buộc.
  • D. Nghĩa vụ quân sự là nghĩa vụ vẻ vang của công dân phục vụ trong Quân đội nhân dân.

Câu 24: Hành động nào sau đây thể hiện sự "chủ động" tham gia bảo vệ Tổ quốc của công dân?

  • A. Chấp hành lệnh gọi nhập ngũ khi có yêu cầu.
  • B. Tự nguyện đăng ký tham gia nghĩa vụ quân sự khi đủ tuổi.
  • C. Tham gia dân quân tự vệ theo sự vận động của địa phương.
  • D. Đóng góp quỹ quốc phòng an ninh theo quy định.

Câu 25: Trong việc bảo vệ Tổ quốc, vai trò của "công nghệ thông tin" ngày càng trở nên như thế nào?

  • A. Không đáng kể, quốc phòng vẫn chủ yếu dựa vào lực lượng quân sự truyền thống.
  • B. Giảm đi, vì các cuộc xung đột tương lai sẽ ít sử dụng công nghệ.
  • C. Ngày càng quan trọng, trở thành một lĩnh vực then chốt.
  • D. Chỉ quan trọng trong lĩnh vực tình báo, không liên quan đến tác chiến.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây mang tính "phòng ngừa" là chủ yếu trong bảo vệ an ninh quốc gia?

  • A. Tấn công mạng vào hệ thống của đối phương.
  • B. Triển khai quân đội đến các điểm nóng.
  • C. Xử lý nghiêm các hành vi gây rối trật tự công cộng.
  • D. Nâng cao nhận thức pháp luật cho người dân về an ninh quốc gia.

Câu 27: Để bảo vệ Tổ quốc "về mặt kinh tế", công dân cần thực hiện nghĩa vụ nào?

  • A. Ưu tiên sử dụng hàng hóa sản xuất trong nước.
  • B. Tham gia các hoạt động xuất khẩu lao động.
  • C. Đầu tư vào thị trường chứng khoán.
  • D. Tiết kiệm chi tiêu cá nhân.

Câu 28: Hành vi nào sau đây thể hiện sự "vô cảm", "thờ ơ" với nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tích cực tham gia hoạt động phòng cháy chữa cháy.
  • B. Tình nguyện tham gia hiến máu nhân đạo.
  • C. Làm ngơ trước hành vi phá hoại tài sản công cộng.
  • D. Tuyên truyền về an toàn giao thông.

Câu 29: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có giá trị pháp lý "cao nhất" quy định về quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân?

  • A. Luật Quốc phòng.
  • B. Hiến pháp.
  • C. Nghị quyết của Quốc hội.
  • D. Chỉ thị của Thủ tướng Chính phủ.

Câu 30: Để bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới, công dân cần trang bị cho mình "kỹ năng" nào quan trọng nhất?

  • A. Kỹ năng chiến đấu quân sự.
  • B. Kỹ năng sử dụng vũ khí hiện đại.
  • C. Kỹ năng sơ cứu y tế.
  • D. Kỹ năng nhận diện và phòng chống tin giả trên mạng xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Điều nào sau đây thể hiện nghĩa vụ cơ bản của công dân trong bảo vệ Tổ quốc, vượt ra ngoài nghĩa vụ quân sự truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện sự vận dụng quyền của công dân trong bảo vệ Tổ quốc một cách phù hợp với pháp luật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong tình huống nào sau đây, công dân thể hiện trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc ở cấp độ 'phân tích'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự 'áp dụng' kiến thức pháp luật vào thực tiễn bảo vệ Tổ quốc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Đâu là mối liên hệ biện chứng giữa quyền và nghĩa vụ của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hành động nào sau đây không phù hợp với tinh thần 'bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Vì sao bảo vệ Tổ quốc được xem là nghĩa vụ 'thiêng liêng' của công dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam có thêm nội dung mới nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Hành vi nào sau đây thể hiện sự 'thiếu trách nhiệm' trong thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Quyền nào sau đây của công dân có vai trò quan trọng trong việc giám sát và đảm bảo thực hiện đúng đắn nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của các cơ quan nhà nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hậu quả nào sau đây là 'nguy hiểm nhất' đối với quốc gia khi công dân không thực hiện tốt nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Để nâng cao ý thức và trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc cho thế hệ trẻ, biện pháp nào sau đây mang tính 'giáo dục' là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng, hành động nào sau đây của công dân thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc một cách 'gián tiếp' nhưng vẫn rất quan trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Điều nào sau đây là 'sai lầm' khi cho rằng bảo vệ Tổ quốc chỉ là nhiệm vụ của lực lượng vũ trang?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong mối quan hệ giữa bảo vệ Tổ quốc và phát triển kinh tế - xã hội, yếu tố nào đóng vai trò 'nền tảng', 'tiên quyết'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hành vi nào sau đây vi phạm 'nghĩa vụ' bảo vệ Tổ quốc trong lĩnh vực thông tin và truyền thông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc, công dân cần có phẩm chất 'cốt lõi' nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Tổ chức nào sau đây có vai trò 'nòng cốt' trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hình thức thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc nào sau đây thể hiện sự tham gia của 'toàn dân'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong tình huống phát hiện hành vi xâm phạm an ninh quốc gia, công dân có 'quyền' gì để bảo vệ Tổ quốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Nội dung nào sau đây thể hiện sự 'kết hợp' giữa kinh tế và quốc phòng trong bảo vệ Tổ quốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Yếu tố nào sau đây là 'sức mạnh mềm' trong bảo vệ Tổ quốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Pháp luật quy định như thế nào về 'nghĩa vụ quân sự' của công dân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Hành động nào sau đây thể hiện sự 'chủ động' tham gia bảo vệ Tổ quốc của công dân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong việc bảo vệ Tổ quốc, vai trò của 'công nghệ thông tin' ngày càng trở nên như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Biện pháp nào sau đây mang tính 'phòng ngừa' là chủ yếu trong bảo vệ an ninh quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để bảo vệ Tổ quốc 'về mặt kinh tế', công dân cần thực hiện nghĩa vụ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Hành vi nào sau đây thể hiện sự 'vô cảm', 'thờ ơ' với nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có giá trị pháp lý 'cao nhất' quy định về quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới, công dân cần trang bị cho mình 'kỹ năng' nào quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều nào sau đây thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam một cách toàn diện nhất?

  • A. Tham gia nghĩa vụ quân sự khi có lệnh gọi.
  • B. Tuyệt đối trung thành với Đảng và Nhà nước.
  • C. Đóng góp tài sản cho quốc phòng khi có yêu cầu.
  • D. Sẵn sàng chiến đấu, hy sinh bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ; giữ gìn an ninh quốc gia và trật tự, an toàn xã hội.

Câu 2: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện quyền bảo vệ Tổ quốc một cách chủ động từ phía công dân?

  • A. Chấp hành nghiêm chỉnh Luật Nghĩa vụ quân sự.
  • B. Tích cực tham gia các hoạt động tuyên truyền về quốc phòng và an ninh tại cộng đồng.
  • C. Tham gia lực lượng dân quân tự vệ theo yêu cầu của địa phương.
  • D. Đóng thuế đầy đủ và đúng hạn để góp phần xây dựng đất nước.

Câu 3: Trong tình huống nào sau đây, công dân thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc thông qua việc thực hiện quyền tố cáo?

  • A. Phản đối việc tăng học phí tại trường học.
  • B. Khiếu nại về quyết định xử phạt hành chính của cơ quan nhà nước.
  • C. Báo cáo với cơ quan chức năng về hành vi buôn lậu vũ khí qua biên giới.
  • D. Góp ý kiến về dự thảo luật trên các phương tiện truyền thông.

Câu 4: Biện pháp nào sau đây không thuộc trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo đảm quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân?

  • A. Xây dựng hệ thống pháp luật hoàn chỉnh về quốc phòng và an ninh.
  • B. Đầu tư nguồn lực cho quốc phòng, an ninh và hậu phương quân đội.
  • C. Tổ chức giáo dục quốc phòng và an ninh cho toàn dân.
  • D. Vận động người dân tự nguyện tham gia các tổ chức xã hội.

Câu 5: Vì sao bảo vệ Tổ quốc được xem là nghĩa vụ thiêng liêng và cao quý của mỗi công dân?

  • A. Vì nó liên quan đến sự tồn vong của quốc gia, dân tộc và hạnh phúc của mỗi người dân.
  • B. Vì đó là quy định bắt buộc của pháp luật mà mọi công dân phải tuân theo.
  • C. Vì nó giúp tăng cường sức mạnh quân sự của đất nước.
  • D. Vì nó mang lại danh dự và quyền lợi cho những người tham gia.

Câu 6: Trong thời bình, hình thức thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc nào sau đây thể hiện tính thường xuyên và liên tục nhất?

  • A. Tham gia các cuộc diễn tập quân sự.
  • B. Hiến máu nhân đạo cho quân đội.
  • C. Tuân thủ pháp luật và tham gia giữ gìn trật tự an ninh tại nơi cư trú.
  • D. Quyên góp ủng hộ quỹ quốc phòng.

Câu 7: Hành động nào sau đây thể hiện sự nhận thức đúng đắn về mối quan hệ giữa quyền và nghĩa vụ trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Chỉ thực hiện nghĩa vụ khi Nhà nước yêu cầu, còn quyền thì không cần quan tâm.
  • B. Thực hiện nghĩa vụ là cơ sở để được hưởng các quyền liên quan đến bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Quyền và nghĩa vụ là hai phạm trù độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Chỉ cần tập trung vào hưởng quyền, còn nghĩa vụ là của Nhà nước.

Câu 8: Nội dung nào sau đây là một trong những mục tiêu chính của việc giáo dục quốc phòng và an ninh cho học sinh, sinh viên?

  • A. Đào tạo ra những quân nhân chuyên nghiệp.
  • B. Nâng cao kỹ năng chiến đấu cho giới trẻ.
  • C. Giúp học sinh, sinh viên trở thành sĩ quan dự bị.
  • D. Nâng cao ý thức trách nhiệm công dân đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc.

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam có điểm gì mới, nổi bật?

  • A. Chỉ tập trung vào bảo vệ biên giới lãnh thổ.
  • B. Giảm bớt sự tham gia của lực lượng vũ trang.
  • C. Mở rộng ra các lĩnh vực phi truyền thống như an ninh mạng, an ninh kinh tế, văn hóa...
  • D. Nhấn mạnh vào hợp tác quốc tế về quân sự.

Câu 10: Hình thức nào sau đây không được xem là tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân?

  • A. Chỉ tập trung phát triển quân đội chính quy, hiện đại.
  • B. Xây dựng lực lượng dân quân tự vệ vững mạnh.
  • C. Phát triển công nghiệp quốc phòng.
  • D. Củng cố thế trận lòng dân.

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu công dân không thực hiện tốt nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến bản thân công dân đó.
  • B. Chỉ làm suy yếu lực lượng quân đội.
  • C. Không gây ra hậu quả nghiêm trọng.
  • D. Gây nguy hại đến an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội và sự phát triển bền vững của đất nước.

Câu 12: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh, việc tham gia vào các hoạt động hỗ trợ cộng đồng có được xem là một hình thức thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc không?

  • A. Có, vì nó góp phần ổn định xã hội, tăng cường sức mạnh đoàn kết dân tộc.
  • B. Không, vì nó không liên quan trực tiếp đến quân sự và quốc phòng.
  • C. Chỉ có thể xem là nghĩa vụ công dân nói chung, không phải bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Còn tùy thuộc vào quy mô và tính chất của hoạt động hỗ trợ.

Câu 13: Hành vi nào sau đây vi phạm quyền và nghĩa vụ của công dân về bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tham gia huấn luyện quân sự dự bị.
  • B. Tuyên truyền về Luật Nghĩa vụ quân sự.
  • C. Trốn tránh nghĩa vụ quân sự.
  • D. Tham gia lực lượng công an xã.

Câu 14: Để thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc, công dân cần có phẩm chất và năng lực nào?

  • A. Chỉ cần có sức khỏe tốt và tinh thần dũng cảm.
  • B. Ý thức trách nhiệm công dân, lòng yêu nước, kiến thức pháp luật và kỹ năng cần thiết.
  • C. Chỉ cần trung thành với Đảng và Nhà nước.
  • D. Chỉ cần chấp hành mệnh lệnh của cấp trên.

Câu 15: Trong một xã hội pháp quyền, việc thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Mọi hoạt động bảo vệ Tổ quốc phải dựa trên pháp luật và tuân thủ pháp luật.
  • B. Quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc do Nhà nước quyết định.
  • C. Chỉ cần tuân thủ theo truyền thống và phong tục.
  • D. Nguyên tắc cao nhất là lợi ích quốc gia, không cần quá câu nệ pháp luật.

Câu 16: Tổ chức nào có vai trò nòng cốt trong thực hiện nghĩa vụ quân sự của công dân?

  • A. Công an nhân dân.
  • B. Quân đội nhân dân Việt Nam.
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • D. Hội Cựu chiến binh Việt Nam.

Câu 17: Nội dung nào sau đây không thuộc quyền của công dân về bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tham gia lực lượng vũ trang.
  • B. Tố cáo hành vi xâm phạm an ninh quốc gia.
  • C. Được bảo đảm các quyền lợi khi thực hiện nghĩa vụ.
  • D. Bí mật thông tin về quốc phòng, an ninh.

Câu 18: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Chỉ thực hiện nghĩa vụ quân sự khi có lệnh.
  • B. Chỉ tố cáo khi quyền lợi bản thân bị xâm phạm.
  • C. Chủ động học tập kiến thức quốc phòng để thực hiện tốt nghĩa vụ.
  • D. Chỉ tham gia các hoạt động tình nguyện vì cộng đồng.

Câu 19: Trong tình huống một quốc gia bị xâm lược, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân được thể hiện cao nhất ở hành động nào?

  • A. Sẵn sàng cầm vũ khí chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Tham gia biểu tình phản đối chiến tranh.
  • C. Đóng góp tiền của cho quốc phòng.
  • D. Sơ tán khỏi vùng chiến sự.

Câu 20: Việc xây dựng hậu phương vững chắc trong bảo vệ Tổ quốc bao gồm những nội dung nào?

  • A. Chỉ phát triển kinh tế để đảm bảo nguồn lực cho quốc phòng.
  • B. Chỉ chăm lo đời sống vật chất cho quân nhân.
  • C. Chỉ xây dựng cơ sở hạ tầng quân sự.
  • D. Xây dựng kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội vững mạnh; chăm lo đời sống vật chất, tinh thần cho lực lượng vũ trang và nhân dân.

Câu 21: Hình thức tổ chức nào sau đây là lực lượng vũ trang quần chúng, tham gia bảo vệ an ninh trật tự ở cơ sở?

  • A. Bộ đội Biên phòng.
  • B. Cảnh sát biển.
  • C. Dân quân tự vệ.
  • D. Công an nhân dân.

Câu 22: Trong tình huống phát hiện thông tin có nguy cơ gây hại đến an ninh quốc gia trên mạng xã hội, công dân nên hành động như thế nào để thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Chia sẻ thông tin đó cho nhiều người biết để cảnh giác.
  • B. Báo cáo thông tin đó cho cơ quan chức năng có thẩm quyền.
  • C. Tự mình điều tra và xử lý thông tin đó.
  • D. Lờ đi và không quan tâm đến thông tin đó.

Câu 23: Điều nào sau đây thể hiện sự bình đẳng giữa các công dân trong thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Chỉ nam giới mới phải thực hiện nghĩa vụ quân sự.
  • B. Người giàu có thể đóng tiền để miễn nghĩa vụ quân sự.
  • C. Cán bộ nhà nước được miễn thực hiện nghĩa vụ quân sự.
  • D. Mọi công dân đủ điều kiện đều có nghĩa vụ tham gia bảo vệ Tổ quốc theo quy định của pháp luật.

Câu 24: Vì sao việc bảo vệ Tổ quốc cần phải kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại?

  • A. Vì sức mạnh dân tộc là yếu tố quyết định, không cần sức mạnh thời đại.
  • B. Vì sức mạnh thời đại quan trọng hơn sức mạnh dân tộc.
  • C. Để phát huy tối đa tiềm lực của đất nước và tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế.
  • D. Để tập trung vào phát triển kinh tế, không cần quá chú trọng quốc phòng.

Câu 25: Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. Tham gia tuần tra biên giới.
  • B. Chống buôn lậu và gian lận thương mại.
  • C. Tuyên truyền về luật giao thông.
  • D. Tham gia phòng cháy chữa cháy.

Câu 26: Trong nhà trường, hoạt động nào sau đây giúp học sinh hình thành ý thức về nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tham gia các buổi sinh hoạt ngoại khóa về chủ đề quốc phòng và an ninh.
  • B. Tham gia các câu lạc bộ thể thao.
  • C. Tham gia các hoạt động văn nghệ.
  • D. Tham gia các cuộc thi học thuật.

Câu 27: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc được thực hiện hiệu quả?

  • A. Chỉ cần có lực lượng quân đội mạnh.
  • B. Chỉ cần có pháp luật đầy đủ.
  • C. Sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, xã hội và mỗi công dân; hệ thống pháp luật hoàn thiện và ý thức tự giác của công dân.
  • D. Chỉ cần tăng cường tuyên truyền trên các phương tiện truyền thông.

Câu 28: Trong tình huống hòa bình, công dân có thể thực hiện quyền bảo vệ Tổ quốc thông qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Trực tiếp tham gia chiến đấu ở biên giới.
  • B. Tham gia các hoạt động giữ gìn trật tự an ninh ở địa phương.
  • C. Tập trung vào phát triển kinh tế cá nhân.
  • D. Chỉ cần tuân thủ pháp luật nói chung.

Câu 29: Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là phản bội Tổ quốc?

  • A. Trốn nghĩa vụ quân sự.
  • B. Vi phạm luật giao thông khi tham gia giao thông.
  • C. Gây rối trật tự công cộng.
  • D. Hoạt động lật đổ chính quyền nhân dân.

Câu 30: Để nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới, cần chú trọng yếu tố nào nhất?

  • A. Tăng cường chi tiêu quốc phòng.
  • B. Xây dựng thêm nhiều căn cứ quân sự.
  • C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại.
  • D. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Điều nào sau đây thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam một cách toàn diện nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện quyền bảo vệ Tổ quốc một cách chủ động từ phía công dân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong tình huống nào sau đây, công dân thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc thông qua việc thực hiện quyền tố cáo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Biện pháp nào sau đây không thuộc trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo đảm quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Vì sao bảo vệ Tổ quốc được xem là nghĩa vụ thiêng liêng và cao quý của mỗi công dân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong thời bình, hình thức thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc nào sau đây thể hiện tính thường xuyên và liên tục nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Hành động nào sau đây thể hiện sự nhận thức đúng đắn về mối quan hệ giữa quyền và nghĩa vụ trong bảo vệ Tổ quốc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Nội dung nào sau đây là một trong những mục tiêu chính của việc giáo dục quốc phòng và an ninh cho học sinh, sinh viên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam có điểm gì mới, nổi bật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Hình thức nào sau đây không được xem là tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu công dân không thực hiện tốt nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh, việc tham gia vào các hoạt động hỗ trợ cộng đồng có được xem là một hình thức thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc không?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hành vi nào sau đây vi phạm quyền và nghĩa vụ của công dân về bảo vệ Tổ quốc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc, công dân cần có phẩm chất và năng lực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong một xã hội pháp quyền, việc thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc cần tuân thủ nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Tổ chức nào có vai trò nòng cốt trong thực hiện nghĩa vụ quân sự của công dân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Nội dung nào sau đây không thuộc quyền của công dân về bảo vệ Tổ quốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong tình huống một quốc gia bị xâm lược, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân được thể hiện cao nhất ở hành động nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Việc xây dựng hậu phương vững chắc trong bảo vệ Tổ quốc bao gồm những nội dung nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Hình thức tổ chức nào sau đây là lực lượng vũ trang quần chúng, tham gia bảo vệ an ninh trật tự ở cơ sở?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong tình huống phát hiện thông tin có nguy cơ gây hại đến an ninh quốc gia trên mạng xã hội, công dân nên hành động như thế nào để thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Điều nào sau đây thể hiện sự bình đẳng giữa các công dân trong thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Vì sao việc bảo vệ Tổ quốc cần phải kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc trong lĩnh vực kinh tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong nhà trường, hoạt động nào sau đây giúp học sinh hình thành ý thức về nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc được thực hiện hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong tình huống hòa bình, công dân có thể thực hiện quyền bảo vệ Tổ quốc thông qua hoạt động nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Theo pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là phản bội Tổ quốc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới, cần chú trọng yếu tố nào nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam?

  • A. Tự do kinh doanh để làm giàu cho bản thân và gia đình.
  • B. Tham gia lực lượng dân quân tự vệ ở địa phương.
  • C. Thường xuyên đăng tải thông tin bí mật quốc gia lên mạng xã hội.
  • D. Chỉ trích chính sách quốc phòng của Nhà nước trên các diễn đàn.

Câu 2: Quyền nào sau đây thuộc về công dân trong việc bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Bắt buộc phải nhập ngũ khi có lệnh gọi.
  • B. Tuyệt đối phục tùng mọi mệnh lệnh quân sự.
  • C. Tố cáo hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Xây dựng các công trình quốc phòng bằng nguồn vốn cá nhân.

Câu 3: Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa quyền và nghĩa vụ của công dân về bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Quyền mang tính bắt buộc, nghĩa vụ mang tính tự nguyện.
  • B. Quyền chỉ dành cho người lớn, nghĩa vụ dành cho mọi lứa tuổi.
  • C. Quyền và nghĩa vụ đều do Nhà nước quy định và có tính cưỡng chế.
  • D. Quyền là những điều công dân được hưởng, nghĩa vụ là trách nhiệm công dân phải thực hiện.

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện công dân thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc một cách chủ động?

  • A. Anh M tự nguyện đăng ký tham gia nghĩa vụ quân sự ngay khi đủ tuổi.
  • B. Chị N chỉ tham gia tuần tra biên giới khi được xã giao nhiệm vụ.
  • C. Ông K đóng góp tiền của cho quỹ quốc phòng theo lời kêu gọi của chính quyền.
  • D. Bà H chấp hành lệnh sơ tán khi có tình huống khẩn cấp.

Câu 5: Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật về bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tích cực học tập và rèn luyện thể chất để nâng cao sức khỏe.
  • B. Tham gia các hoạt động tuyên truyền về chủ quyền biển đảo.
  • C. Trốn tránh nghĩa vụ quân sự khi có lệnh gọi nhập ngũ.
  • D. Đóng góp ý kiến xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân.

Câu 6: Vì sao bảo vệ Tổ quốc được xem là nghĩa vụ thiêng liêng của mỗi công dân?

  • A. Vì đó là quy định bắt buộc của pháp luật mà mọi công dân phải tuân theo.
  • B. Vì nó liên quan đến sự tồn vong của đất nước, độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
  • C. Vì Nhà nước có trách nhiệm bảo đảm quyền lợi cho những người tham gia bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Vì đó là cách duy nhất để thể hiện lòng yêu nước và tinh thần dân tộc.

Câu 7: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam có điểm gì mới?

  • A. Chỉ tập trung vào bảo vệ biên giới lãnh thổ trên đất liền.
  • B. Giảm bớt sự tham gia của lực lượng vũ trang chuyên nghiệp.
  • C. Không còn chú trọng đến yếu tố kinh tế trong quốc phòng.
  • D. Bao gồm cả bảo vệ an ninh mạng, an ninh kinh tế, văn hóa, tư tưởng.

Câu 8: Biện pháp nào sau đây không thuộc trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo đảm quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân?

  • A. Xây dựng hệ thống pháp luật hoàn chỉnh về quốc phòng và an ninh.
  • B. Đầu tư nguồn lực cho quốc phòng, an ninh và hậu phương quân đội.
  • C. Vận động người dân tự nguyện đóng góp tiền của cho quốc phòng.
  • D. Tuyên truyền, giáo dục nâng cao ý thức quốc phòng cho toàn dân.

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu công dân không thực hiện tốt nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Không ảnh hưởng nhiều đến tình hình đất nước.
  • B. Ảnh hưởng tiêu cực đến quốc phòng, an ninh và sự phát triển đất nước.
  • C. Chỉ gây ra những hậu quả nhỏ lẻ ở phạm vi cá nhân, gia đình.
  • D. Chỉ làm suy yếu lực lượng quân đội thường trực.

Câu 10: Trong thời bình, hình thức thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc nào sau đây là phù hợp nhất với học sinh?

  • A. Trực tiếp tham gia chiến đấu ở biên giới, hải đảo.
  • B. Nghiên cứu chế tạo vũ khí hiện đại cho quân đội.
  • C. Tham gia lực lượng công an xã, phường.
  • D. Tích cực học tập, rèn luyện và tham gia các hoạt động ngoại khóa hướng về chủ đề quốc phòng.

Câu 11: Hành động nào sau đây thể hiện tinh thần trách nhiệm của công dân đối với Tổ quốc?

  • A. Chủ động tìm hiểu và chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật về quốc phòng, an ninh.
  • B. Chỉ quan tâm đến việc học tập và vui chơi giải trí cá nhân.
  • C. Thờ ơ, không tham gia các hoạt động tập thể ở trường lớp.
  • D. Chỉ thực hiện nghĩa vụ khi có yêu cầu hoặc mệnh lệnh từ cấp trên.

Câu 12: Ý kiến nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa quyền và nghĩa vụ công dân về bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Quyền và nghĩa vụ là hai phạm trù độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Quyền luôn cao hơn nghĩa vụ và quyết định nghĩa vụ.
  • C. Quyền và nghĩa vụ có mối quan hệ chặt chẽ, bổ sung và hỗ trợ lẫn nhau.
  • D. Nghĩa vụ chỉ là phương tiện để bảo đảm thực hiện quyền.

Câu 13: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến an ninh quốc gia, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân thể hiện như thế nào?

  • A. Không còn nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc trong tình huống này.
  • B. Tham gia khắc phục hậu quả, hỗ trợ cộng đồng, giữ gìn trật tự an ninh.
  • C. Chỉ cần tuân thủ các biện pháp phòng chống thiên tai, dịch bệnh cá nhân.
  • D. Đổ lỗi cho Nhà nước và các cơ quan chức năng về tình hình khó khăn.

Câu 14: Hành vi nào sau đây không phù hợp với việc thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc trên không gian mạng?

  • A. Tuyên truyền thông tin tích cực về chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ trên mạng xã hội.
  • B. Phản bác các luận điệu sai trái, xuyên tạc về tình hình đất nước trên internet.
  • C. Nâng cao ý thức cảnh giác trước các thông tin độc hại, tin giả trên mạng.
  • D. Chia sẻ các thông tin chưa được kiểm chứng về tình hình an ninh quốc phòng.

Câu 15: Tổ chức nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc giáo dục ý thức quốc phòng toàn dân?

  • A. Hội Chữ thập đỏ.
  • B. Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh.
  • C. Hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ quan thông tin truyền thông.
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.

Câu 16: Hình thức tham gia bảo vệ Tổ quốc nào sau đây thể hiện tính toàn dân và toàn diện?

  • A. Xây dựng lực lượng quân đội chính quy, tinh nhuệ.
  • B. Xây dựng nền quốc phòng toàn dân và thế trận an ninh nhân dân.
  • C. Tăng cường hợp tác quốc tế về quốc phòng, an ninh.
  • D. Phát triển công nghiệp quốc phòng hiện đại.

Câu 17: Trong một xã hội pháp quyền, việc thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tự do tuyệt đối.
  • B. Nguyên tắc tập trung quyền lực.
  • C. Nguyên tắc ưu tiên lợi ích cá nhân.
  • D. Nguyên tắc thượng tôn pháp luật và bảo đảm quyền con người, quyền công dân.

Câu 18: Đâu là mục tiêu cao nhất của việc thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
  • B. Xây dựng lực lượng vũ trang hùng mạnh nhất khu vực.
  • C. Nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Phát triển kinh tế - xã hội nhanh và bền vững.

Câu 19: Hình thức nào sau đây không phải là tham gia xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân?

  • A. Tham gia nghĩa vụ quân sự.
  • B. Tham gia lực lượng dự bị động viên.
  • C. Đóng góp vào quỹ bảo trợ trẻ em.
  • D. Tham gia dân quân tự vệ.

Câu 20: Vì sao công dân cần phải nâng cao ý thức cảnh giác cách mạng trong tình hình hiện nay?

  • A. Vì tình hình thế giới đã hoàn toàn ổn định và hòa bình.
  • B. Vì tình hình thế giới và khu vực có nhiều diễn biến phức tạp, khó lường, tiềm ẩn nhiều nguy cơ.
  • C. Vì Nhà nước đã có đủ lực lượng để bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Vì pháp luật đã quy định đầy đủ về bảo vệ Tổ quốc.

Câu 21: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa Nhà nước và nhân dân trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Nhà nước tự quyết định mọi vấn đề về quốc phòng, an ninh.
  • B. Nhân dân chỉ có nghĩa vụ chấp hành mệnh lệnh của Nhà nước.
  • C. Nhà nước ban hành chính sách, nhân dân thụ động thực hiện.
  • D. Nhà nước ban hành chính sách, pháp luật, nhân dân tham gia xây dựng và thực hiện.

Câu 22: Đâu là yếu tố then chốt để bảo đảm thực hiện hiệu quả quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Nguồn lực tài chính dồi dào.
  • B. Vũ khí trang bị hiện đại.
  • C. Ý thức tự giác và trách nhiệm cao của công dân.
  • D. Hệ thống pháp luật nghiêm minh.

Câu 23: Trong tình huống phát hiện hành vi xâm phạm an ninh quốc gia, công dân nên hành động như thế nào?

  • A. Tự mình xử lý hành vi vi phạm theo ý kiến cá nhân.
  • B. Báo cáo ngay cho cơ quan chức năng có thẩm quyền.
  • C. Im lặng, không can thiệp để tránh liên lụy.
  • D. Tập hợp bạn bè để đối phó với hành vi vi phạm.

Câu 24: Nội dung nào sau đây thể hiện tính kế thừa và phát triển truyền thống yêu nước, bảo vệ Tổ quốc của dân tộc ta?

  • A. Xây dựng quân đội nhân dân cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế để cạnh tranh với các nước trong khu vực.
  • C. Mở rộng quan hệ ngoại giao với tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • D. Du nhập văn hóa nước ngoài để làm phong phú đời sống tinh thần.

Câu 25: Đâu không phải là một hình thức thực hiện nghĩa vụ quân sự?

  • A. Nhập ngũ vào quân đội thường trực.
  • B. Tham gia lực lượng biên phòng.
  • C. Phục vụ trong lực lượng cảnh sát biển.
  • D. Tham gia hoạt động tình nguyện tại vùng sâu vùng xa.

Câu 26: Để bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa, công dân cần chú trọng điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào xây dựng quân đội hùng mạnh.
  • B. Nâng cao ý thức phòng ngừa, phát hiện và đấu tranh với các âm mưu, thủ đoạn của các thế lực thù địch.
  • C. Chỉ quan tâm đến phát triển kinh tế để tăng cường tiềm lực quốc phòng.
  • D. Hạn chế giao lưu, hợp tác quốc tế để tránh bị lợi dụng.

Câu 27: Trong tình huống chiến tranh xảy ra, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân có điểm gì khác biệt so với thời bình?

  • A. Không có sự khác biệt, nghĩa vụ vẫn như nhau.
  • B. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc chỉ còn là trách nhiệm của quân đội.
  • C. Nghĩa vụ trở nên cấp bách, toàn diện và đòi hỏi sự hy sinh cao hơn.
  • D. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc được giảm nhẹ để tập trung vào sản xuất.

Câu 28: Hành vi nào sau đây góp phần xây dựng hậu phương vững chắc cho sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tích cực tham gia lao động sản xuất, phát triển kinh tế, ổn định đời sống.
  • B. Chỉ tập trung vào huấn luyện quân sự để sẵn sàng chiến đấu.
  • C. Vận động người thân nhập ngũ bằng mọi giá.
  • D. Tổ chức các hoạt động văn hóa, văn nghệ phục vụ chiến sĩ.

Câu 29: Đâu là một trong những quyền của quân nhân tại ngũ?

  • A. Tự do kinh doanh trong thời gian tại ngũ.
  • B. Được bảo đảm về vật chất, tinh thần và chế độ chính sách theo quy định.
  • C. Tự do ngôn luận tuyệt đối trong mọi vấn đề.
  • D. Được phép rời khỏi đơn vị khi có việc riêng.

Câu 30: Ý nghĩa của việc học tập môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật về chủ đề quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc là gì đối với học sinh?

  • A. Giúp học sinh trở thành chuyên gia quân sự.
  • B. Giúp học sinh kiếm được nhiều tiền hơn trong tương lai.
  • C. Giúp học sinh tránh được nghĩa vụ quân sự.
  • D. Nâng cao nhận thức, trách nhiệm công dân, sẵn sàng thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc phù hợp với lứa tuổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Quyền nào sau đây thuộc về công dân trong việc bảo vệ Tổ quốc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa quyền và nghĩa vụ của công dân về bảo vệ Tổ quốc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện công dân thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc một cách chủ động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật về bảo vệ Tổ quốc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Vì sao bảo vệ Tổ quốc được xem là nghĩa vụ thiêng liêng của mỗi công dân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam có điểm gì mới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Biện pháp nào sau đây không thuộc trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo đảm quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu công dân không thực hiện tốt nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong thời bình, hình thức thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc nào sau đây là phù hợp nhất với học sinh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hành động nào sau đây thể hiện tinh thần trách nhiệm của công dân đối với Tổ quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Ý kiến nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa quyền và nghĩa vụ công dân về bảo vệ Tổ quốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến an ninh quốc gia, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân thể hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Hành vi nào sau đây không phù hợp với việc thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc trên không gian mạng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tổ chức nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc giáo dục ý thức quốc phòng toàn dân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hình thức tham gia bảo vệ Tổ quốc nào sau đây thể hiện tính toàn dân và toàn diện?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong một xã hội pháp quyền, việc thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc cần tuân thủ nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Đâu là mục tiêu cao nhất của việc thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hình thức nào sau đây không phải là tham gia xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Vì sao công dân cần phải nâng cao ý thức cảnh giác cách mạng trong tình hình hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa Nhà nước và nhân dân trong bảo vệ Tổ quốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Đâu là yếu tố then chốt để bảo đảm thực hiện hiệu quả quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong tình huống phát hiện hành vi xâm phạm an ninh quốc gia, công dân nên hành động như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Nội dung nào sau đây thể hiện tính kế thừa và phát triển truyền thống yêu nước, bảo vệ Tổ quốc của dân tộc ta?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đâu không phải là một hình thức thực hiện nghĩa vụ quân sự?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa, công dân cần chú trọng điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong tình huống chiến tranh xảy ra, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân có điểm gì khác biệt so với thời bình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Hành vi nào sau đây góp phần xây dựng hậu phương vững chắc cho sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đâu là một trong những quyền của quân nhân tại ngũ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Ý nghĩa của việc học tập môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật về chủ đề quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc là gì đối với học sinh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện nghĩa vụ bắt buộc của công dân đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tích cực tham gia các hoạt động tình nguyện hướng về biển đảo.
  • B. Tham gia nghĩa vụ quân sự khi đủ điều kiện theo quy định của pháp luật.
  • C. Quyên góp tiền của cho quỹ quốc phòng an ninh.
  • D. Tự giác học tập các kiến thức về quốc phòng và an ninh.

Câu 2: Quyền nào sau đây không phải là quyền cơ bản của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Được tham gia các hoạt động bảo vệ an ninh quốc gia.
  • B. Được pháp luật bảo vệ khi thực hiện nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Được hưởng các chính sách ưu đãi khi tham gia lực lượng vũ trang.
  • D. Tự do kinh doanh để làm giàu cho đất nước.

Câu 3: Trong tình huống nào sau đây, công dân thể hiện sự áp dụng kiến thức pháp luật về bảo vệ Tổ quốc vào thực tế?

  • A. Học thuộc lòng các điều luật trong Luật Quốc phòng.
  • B. Tham gia mít tinh hưởng ứng ngày toàn dân quốc phòng.
  • C. Phát hiện và báo cáo kịp thời hành vi xâm phạm biên giới quốc gia.
  • D. Xem các chương trình thời sự về tình hình quốc tế.

Câu 4: Hành động nào sau đây không phù hợp với trách nhiệm của công dân trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân?

  • A. Tham gia lực lượng dân quân tự vệ ở địa phương.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế gia đình.
  • C. Tích cực tham gia các hoạt động huấn luyện quân sự.
  • D. Vận động người thân thực hiện nghĩa vụ quân sự.

Câu 5: Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự thiếu ý thức trách nhiệm của công dân đối với nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Trốn tránh nghĩa vụ quân sự bằng mọi cách.
  • B. Tích cực tham gia tuần tra bảo vệ an ninh thôn xóm.
  • C. Tìm hiểu về lịch sử và truyền thống đấu tranh của dân tộc.
  • D. Tham gia các hoạt động văn hóa thể thao do địa phương tổ chức.

Câu 6: Vì sao bảo vệ Tổ quốc được xem là nghĩa vụ thiêng liêng của mỗi công dân?

  • A. Vì đó là quy định của pháp luật.
  • B. Vì chỉ có công dân mới có khả năng bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Vì liên quan đến sự tồn vong và phát triển của đất nước, dân tộc.
  • D. Vì bảo vệ Tổ quốc là quyền lợi duy nhất của công dân.

Câu 7: Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật về bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tuyên truyền vận động người dân chấp hành pháp luật.
  • B. Tham gia các hoạt động phòng chống tội phạm ở địa phương.
  • C. Thực hiện đúng quy định khi tham gia giao thông.
  • D. Cố ý làm lộ bí mật quân sự quốc gia.

Câu 8: Trong tình huống sau, bạn A đã thực hiện quyền hay nghĩa vụ nào về bảo vệ Tổ quốc: "Bạn A chủ động tìm hiểu thông tin về tình hình biển đảo quê hương qua sách báo và internet."?

  • A. Nghĩa vụ quân sự.
  • B. Nghĩa vụ bảo vệ an ninh quốc gia.
  • C. Quyền và nghĩa vụ tìm hiểu thông tin về Tổ quốc.
  • D. Quyền tự do thông tin.

Câu 9: Nội dung nào sau đây thể hiện sự phân tích mối quan hệ giữa quyền và nghĩa vụ của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Quyền và nghĩa vụ là hai phạm trù độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Thực hiện tốt nghĩa vụ là cơ sở để đảm bảo thực hiện quyền và ngược lại.
  • C. Quyền luôn phải được ưu tiên hơn nghĩa vụ trong mọi tình huống.
  • D. Nghĩa vụ chỉ phát sinh khi Nhà nước yêu cầu, còn quyền là tự do của công dân.

Câu 10: Ý kiến nào sau đây là sai về bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Bảo vệ Tổ quốc là trách nhiệm của toàn Đảng, toàn dân và toàn quân.
  • B. Bảo vệ Tổ quốc bao gồm cả bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
  • C. Bảo vệ Tổ quốc chỉ là nhiệm vụ của lực lượng vũ trang.
  • D. Bảo vệ Tổ quốc cần được thực hiện bằng sức mạnh tổng hợp của đất nước.

Câu 11: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam có điểm gì mới cần chú trọng?

  • A. Chỉ tập trung vào bảo vệ biên giới lãnh thổ.
  • B. Giảm bớt sự tham gia của lực lượng quân đội chính quy.
  • C. Chỉ cần hợp tác quốc tế về kinh tế.
  • D. Chú trọng bảo vệ an ninh mạng và chủ quyền quốc gia trên không gian mạng.

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu công dân không thực hiện tốt nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. An ninh quốc gia bị đe dọa, đất nước kém phát triển.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến cá nhân người không thực hiện nghĩa vụ.
  • C. Không có hậu quả gì đáng kể trong thời bình.
  • D. Chỉ làm suy yếu lực lượng quân đội.

Câu 13: Hành động nào thể hiện sự góp phần của học sinh trong việc bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Trực tiếp tham gia chiến đấu ở biên giới.
  • B. Chăm chỉ học tập, rèn luyện để xây dựng đất nước giàu mạnh.
  • C. Tham gia vào lực lượng công an chính quy.
  • D. Tự ý sưu tầm vũ khí quân dụng.

Câu 14: Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo quyền và nghĩa vụ của công dân về bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Pháp luật không có vai trò gì trong lĩnh vực này.
  • B. Pháp luật chỉ quy định về nghĩa vụ, không bảo vệ quyền.
  • C. Pháp luật quy định rõ ràng, cụ thể về quyền và nghĩa vụ, tạo hành lang pháp lý.
  • D. Pháp luật chỉ mang tính hình thức, không có hiệu lực thực tế.

Câu 15: Tổ chức nào có vai trò nòng cốt trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Quân đội nhân dân Việt Nam.
  • B. Hội Chữ thập đỏ Việt Nam.
  • C. Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh.
  • D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.

Câu 16: Trong tình huống chiến tranh xảy ra, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân có sự thay đổi căn bản nào?

  • A. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc trở nên ít quan trọng hơn.
  • B. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc trở nên cấp bách và toàn diện hơn.
  • C. Chỉ có lực lượng quân đội mới có nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Không có sự thay đổi nào về nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc.

Câu 17: Bạn B là sinh viên được miễn nghĩa vụ quân sự. Vậy bạn B có còn trách nhiệm gì đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc không?

  • A. Vẫn còn trách nhiệm, thể hiện ở nhiều hình thức khác nhau.
  • B. Không còn trách nhiệm gì vì đã được miễn nghĩa vụ quân sự.
  • C. Chỉ còn trách nhiệm tuyên truyền về nghĩa vụ quân sự.
  • D. Chỉ còn trách nhiệm đóng góp tài chính cho quốc phòng.

Câu 18: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tích cực tham gia xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân?

  • A. Chỉ quan tâm đến đời sống cá nhân.
  • B. Phê phán những khó khăn của quân đội.
  • C. Thờ ơ với các hoạt động tuyển quân.
  • D. Vận động bạn bè, người thân nhập ngũ.

Câu 19: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng, việc thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân thể hiện như thế nào?

  • A. Không còn liên quan đến nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Chỉ tập trung vào cứu trợ và khắc phục hậu quả.
  • C. Tham gia vào các hoạt động cứu hộ, cứu nạn, đảm bảo an ninh trật tự.
  • D. Chỉ cần tuân thủ các biện pháp phòng chống thiên tai, dịch bệnh.

Câu 20: Điều gì là quan trọng nhất để bảo vệ Tổ quốc trong thời bình?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự tuyệt đối.
  • B. Xây dựng đất nước giàu mạnh về kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • C. Tập trung vào phát triển khoa học công nghệ quân sự.
  • D. Nâng cao ý thức cảnh giác quân sự trong nhân dân.

Câu 21: Hành vi nào sau đây không thể hiện lòng yêu nước, nhưng vẫn là nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tham gia các hoạt động văn hóa truyền thống.
  • B. Tự hào về lịch sử và văn hóa dân tộc.
  • C. Chấp hành nghiêm chỉnh luật giao thông để đảm bảo an toàn xã hội.
  • D. Ủng hộ hàng hóa sản xuất trong nước.

Câu 22: Việc công dân thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc có tác động tích cực đến sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước như thế nào?

  • A. Không có tác động đáng kể.
  • B. Chỉ tập trung nguồn lực cho quốc phòng, ảnh hưởng kinh tế.
  • C. Làm chậm quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
  • D. Tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển kinh tế, thu hút đầu tư.

Câu 23: Trong một xã hội pháp quyền, quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân được đảm bảo bằng yếu tố căn bản nào?

  • A. Ý thức tự giác của mỗi người dân.
  • B. Hệ thống pháp luật đầy đủ, nghiêm minh và sự thực thi của Nhà nước.
  • C. Sức mạnh của lực lượng vũ trang.
  • D. Truyền thống yêu nước của dân tộc.

Câu 24: Hành vi nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa quyền và nghĩa vụ của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tham gia bầu cử đại biểu Quốc hội và Hội đồng nhân dân để xây dựng Nhà nước vững mạnh.
  • B. Chỉ thực hiện nghĩa vụ quân sự khi có lệnh.
  • C. Chỉ sử dụng quyền khiếu nại, tố cáo khi bị xâm phạm.
  • D. Tự do ngôn luận về các vấn đề kinh tế, xã hội.

Câu 25: Vì sao cần phải giáo dục quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc cho công dân, đặc biệt là thế hệ trẻ?

  • A. Để đối phó với các cuộc chiến tranh xâm lược.
  • B. Để tăng cường sức mạnh quân đội.
  • C. Vì đó là nội dung bắt buộc trong chương trình học.
  • D. Để nâng cao ý thức trách nhiệm công dân và xây dựng lòng yêu nước, tinh thần dân tộc.

Câu 26: Nội dung nào sau đây không thuộc phạm vi quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Nghĩa vụ quân sự.
  • B. Quyền tự do ngôn luận trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật.
  • C. Quyền tham gia lực lượng dân quân tự vệ.
  • D. Nghĩa vụ tuân thủ pháp luật về quốc phòng, an ninh.

Câu 27: Trong tình huống một quốc gia láng giềng có hành động gây hấn, xâm phạm chủ quyền, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam được thể hiện cao nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Tuyên truyền phản đối hành động xâm lược.
  • B. Đấu tranh trên mặt trận ngoại giao.
  • C. Sẵn sàng chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Đóng góp tiền của ủng hộ quân đội.

Câu 28: Để thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc, công dân cần có phẩm chất cốt lõi nào?

  • A. Giàu có về vật chất.
  • B. Có địa vị xã hội cao.
  • C. Thông minh, tài giỏi.
  • D. Lòng yêu nước sâu sắc và ý thức trách nhiệm công dân.

Câu 29: Ý kiến cho rằng: "Bảo vệ Tổ quốc là nhiệm vụ của Nhà nước, không liên quan đến người dân bình thường." là đúng hay sai?

  • A. Đúng, vì Nhà nước có lực lượng vũ trang.
  • B. Sai, vì bảo vệ Tổ quốc là sự nghiệp của toàn dân.
  • C. Đúng một phần, vì người dân chỉ cần đóng thuế.
  • D. Sai một phần, vì người dân chỉ cần tham gia nghĩa vụ quân sự.

Câu 30: Trong giai đoạn hiện nay, một trong những thách thức lớn nhất đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc là gì?

  • A. Các thế lực thù địch lợi dụng internet và mạng xã hội để chống phá.
  • B. Sự suy giảm sức mạnh quân sự của Việt Nam.
  • C. Tình trạng tham nhũng trong quân đội.
  • D. Ý thức bảo vệ Tổ quốc của người dân ngày càng giảm sút.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện nghĩa vụ *bắt buộc* của công dân đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Quyền nào sau đây *không* phải là quyền cơ bản của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong tình huống nào sau đây, công dân thể hiện sự *áp dụng* kiến thức pháp luật về bảo vệ Tổ quốc vào thực tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hành động nào sau đây *không* phù hợp với trách nhiệm của công dân trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự *thiếu ý thức* trách nhiệm của công dân đối với nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Vì sao bảo vệ Tổ quốc được xem là nghĩa vụ *thiêng liêng* của mỗi công dân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hành vi nào sau đây là *vi phạm* pháp luật về bảo vệ Tổ quốc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong tình huống sau, bạn A đã thực hiện quyền hay nghĩa vụ nào về bảo vệ Tổ quốc: 'Bạn A chủ động tìm hiểu thông tin về tình hình biển đảo quê hương qua sách báo và internet.'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nội dung nào sau đây thể hiện sự *phân tích* mối quan hệ giữa quyền và nghĩa vụ của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Ý kiến nào sau đây là *sai* về bảo vệ Tổ quốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam có điểm gì *mới* cần chú trọng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu công dân không thực hiện tốt nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Hành động nào thể hiện sự *góp phần* của học sinh trong việc bảo vệ Tổ quốc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo quyền và nghĩa vụ của công dân về bảo vệ Tổ quốc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Tổ chức nào có vai trò *nòng cốt* trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong tình huống chiến tranh xảy ra, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân có sự thay đổi *căn bản* nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Bạn B là sinh viên được miễn nghĩa vụ quân sự. Vậy bạn B có còn trách nhiệm gì đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc không?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Hành vi nào sau đây thể hiện sự *tích cực* tham gia xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng, việc thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân thể hiện như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Điều gì là quan trọng nhất để bảo vệ Tổ quốc *trong thời bình*?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Hành vi nào sau đây *không* thể hiện lòng yêu nước, nhưng vẫn là nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Việc công dân thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc có tác động *tích cực* đến sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong một xã hội pháp quyền, quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân được đảm bảo bằng yếu tố *căn bản* nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Hành vi nào sau đây thể hiện sự *kết hợp* giữa quyền và nghĩa vụ của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Vì sao cần phải *giáo dục* quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc cho công dân, đặc biệt là thế hệ trẻ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nội dung nào sau đây *không* thuộc phạm vi quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong tình huống một quốc gia láng giềng có hành động gây hấn, xâm phạm chủ quyền, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam được thể hiện *cao nhất* ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc, công dân cần có phẩm chất *cốt lõi* nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Ý kiến cho rằng: 'Bảo vệ Tổ quốc là nhiệm vụ của Nhà nước, không liên quan đến người dân bình thường.' là đúng hay sai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong giai đoạn hiện nay, một trong những thách thức *lớn nhất* đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam?

  • A. Tham gia các hoạt động từ thiện tại địa phương.
  • B. Đăng ký nghĩa vụ quân sự khi đủ tuổi theo quy định.
  • C. Tự do kinh doanh các mặt hàng không bị cấm.
  • D. Phê phán các chủ trương, chính sách của Nhà nước trên mạng xã hội.

Câu 2: Quyền nào sau đây của công dân không liên quan trực tiếp đến bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Quyền tham gia lực lượng vũ trang.
  • B. Quyền tố cáo hành vi xâm phạm an ninh quốc gia.
  • C. Quyền tự do ngôn luận trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật.
  • D. Quyền được Nhà nước bảo vệ khi thực hiện nhiệm vụ quốc phòng.

Câu 3: Nội dung nào sau đây thể hiện sự thống nhất giữa quyền và nghĩa vụ của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Công dân có quyền được bảo vệ Tổ quốc và đồng thời có nghĩa vụ thực hiện các hành động bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Quyền lợi của công dân luôn được ưu tiên hơn nghĩa vụ đối với Tổ quốc.
  • C. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc chỉ dành cho một số đối tượng công dân nhất định.
  • D. Quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc là hai phạm trù độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, công dân đang thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc ở cấp độ cơ sở?

  • A. Tham gia diễn tập quân sự cấp quốc gia.
  • B. Góp ý xây dựng luật quốc phòng tại Quốc hội.
  • C. Nghiên cứu khoa học về vũ khí quân sự hiện đại.
  • D. Tham gia đội dân phòng tại khu dân cư để giữ gìn trật tự an ninh.

Câu 5: Hành động nào sau đây là vi phạm nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tích cực tham gia hoạt động Đoàn, Đội tại trường học.
  • B. Chấp hành nghiêm chỉnh luật giao thông đường bộ.
  • C. Cố ý trốn tránh nghĩa vụ quân sự khi có lệnh gọi.
  • D. Tham gia các hoạt động thể dục thể thao nâng cao sức khỏe.

Câu 6: Biểu hiện nào sau đây thể hiện lòng yêu nước, một yếu tố quan trọng của bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Chỉ trích những mặt tiêu cực của xã hội.
  • B. Tự hào về lịch sử và văn hóa dân tộc.
  • C. Sống khép kín, ít giao tiếp với cộng đồng.
  • D. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích tập thể.

Câu 7: Vì sao bảo vệ Tổ quốc được coi là nghĩa vụ thiêng liêng của mỗi công dân?

  • A. Vì Tổ quốc là cơ sở tồn tại và phát triển của mỗi cá nhân và cộng đồng.
  • B. Vì đó là quy định bắt buộc của pháp luật mà mọi công dân phải tuân theo.
  • C. Vì bảo vệ Tổ quốc mang lại nhiều lợi ích vật chất cho công dân.
  • D. Vì đó là cách duy nhất để thể hiện quyền lực của Nhà nước.

Câu 8: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam có gì thay đổi?

  • A. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc trở nên ít quan trọng hơn.
  • B. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc chỉ tập trung vào lĩnh vực quân sự.
  • C. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc mở rộng sang các lĩnh vực phi quân sự như kinh tế, văn hóa, an ninh mạng.
  • D. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc hoàn toàn do Nhà nước đảm nhiệm, công dân không cần tham gia.

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu công dân không thực hiện tốt nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Không có hậu quả gì đáng kể vì đã có lực lượng vũ trang chuyên nghiệp.
  • B. An ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội bị đe dọa, ảnh hưởng đến sự phát triển đất nước.
  • C. Chỉ có một số ít cá nhân vi phạm bị xử lý theo pháp luật.
  • D. Quan hệ quốc tế của Việt Nam sẽ được cải thiện.

Câu 10: Hành vi nào sau đây thể hiện quyền của công dân trong việc tham gia bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Bắt buộc phải tham gia lực lượng dân quân tự vệ.
  • B. Tự ý sử dụng vũ khí quân dụng.
  • C. Giữ bí mật thông tin cá nhân với mọi người.
  • D. Tố cáo hành vi tham nhũng trong lĩnh vực quốc phòng, an ninh.

Câu 11: Trong một xã hội pháp quyền, việc thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc cần dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Dựa trên ý chí chủ quan của người lãnh đạo.
  • B. Dựa trên truyền thống và phong tục tập quán.
  • C. Dựa trên các quy định của Hiến pháp và pháp luật.
  • D. Dựa trên sự tự nguyện và lòng yêu nước của mỗi người.

Câu 12: Hình thức thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc nào sau đây mang tính lâu dài và thường xuyên?

  • A. Tham gia các cuộc diễn tập quân sự định kỳ.
  • B. Xây dựng nền quốc phòng toàn dân và thế trận an ninh nhân dân.
  • C. Đóng góp tiền của cho quỹ quốc phòng.
  • D. Tham gia các phong trào quần chúng bảo vệ an ninh Tổ quốc trong các đợt cao điểm.

Câu 13: Để bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa, công dân cần nâng cao ý thức và trách nhiệm trong lĩnh vực nào?

  • A. Phòng ngừa và đấu tranh chống các hành vi xâm phạm an ninh quốc gia ngay từ cơ sở.
  • B. Tăng cường chi tiêu ngân sách cho quốc phòng.
  • C. Nâng cao trình độ học vấn của toàn dân.
  • D. Mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế về kinh tế.

Câu 14: Trong trường hợp xảy ra chiến tranh xâm lược, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân thể hiện cao nhất ở hành động nào?

  • A. Sơ tán khỏi vùng chiến sự để đảm bảo an toàn.
  • B. Đóng góp tiền bạc, vật chất cho kháng chiến.
  • C. Trực tiếp cầm vũ khí chiến đấu bảo vệ đất nước.
  • D. Tuyên truyền vận động người thân tham gia kháng chiến.

Câu 15: Tổ chức nào có vai trò nòng cốt trong thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc bằng sức mạnh quân sự?

  • A. Hội Chữ thập đỏ Việt Nam.
  • B. Quân đội nhân dân Việt Nam.
  • C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • D. Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam.

Câu 16: Để thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc, công dân cần có phẩm chất đạo đức nào?

  • A. Tính ích kỷ, chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân.
  • B. Sự thờ ơ, vô cảm trước các vấn đề của đất nước.
  • C. Tính bảo thủ, ngại thay đổi và tiếp thu cái mới.
  • D. Lòng trung thành, tinh thần dũng cảm và ý thức kỷ luật.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây không góp phần tăng cường sức mạnh tổng hợp của đất nước để bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Giảm đầu tư vào giáo dục và khoa học công nghệ.
  • B. Xây dựng kinh tế độc lập, tự chủ và hội nhập quốc tế.
  • C. Củng cố hệ thống chính trị vững mạnh.
  • D. Tăng cường tiềm lực quốc phòng, an ninh.

Câu 18: Trong tình huống phát hiện thông tin có nguy cơ gây hại đến an ninh quốc gia trên mạng xã hội, công dân nên hành động như thế nào?

  • A. Chia sẻ rộng rãi thông tin đó để cảnh báo mọi người.
  • B. Tự mình điều tra và xử lý thông tin đó.
  • C. Báo cáo ngay cho cơ quan chức năng có thẩm quyền.
  • D. Lờ đi và không quan tâm đến thông tin đó.

Câu 19: Ý nghĩa của việc thực hiện nghĩa vụ quân sự đối với thanh niên là gì?

  • A. Chỉ là trách nhiệm pháp lý, không có ý nghĩa thực tế.
  • B. Góp phần rèn luyện bản lĩnh, ý chí, kỷ luật và trưởng thành hơn.
  • C. Chủ yếu để giải quyết vấn đề việc làm cho thanh niên.
  • D. Để thể hiện sự khác biệt với các bạn bè không nhập ngũ.

Câu 20: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa Nhà nước và nhân dân trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Nhà nước tự quyết định mọi vấn đề liên quan đến quốc phòng.
  • B. Nhân dân chỉ cần đóng góp tài chính cho quốc phòng.
  • C. Nhà nước ban hành chính sách, nhân dân thụ động chấp hành.
  • D. Nhà nước tạo điều kiện, nhân dân tích cực tham gia các hoạt động quốc phòng, an ninh.

Câu 21: Trong tình huống hòa bình, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân tập trung vào nội dung nào?

  • A. Xây dựng đất nước vững mạnh về mọi mặt, giữ vững ổn định chính trị - xã hội.
  • B. Chuẩn bị lực lượng và vũ khí sẵn sàng cho chiến tranh.
  • C. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước đồng minh.
  • D. Tập trung vào phát triển kinh tế, giảm chi tiêu quốc phòng.

Câu 22: Vì sao cần phải kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Vì sức mạnh dân tộc đã đủ để bảo vệ Tổ quốc, không cần sức mạnh bên ngoài.
  • B. Vì sức mạnh thời đại quan trọng hơn sức mạnh dân tộc.
  • C. Để phát huy tối đa tiềm lực của đất nước và tranh thủ sự ủng hộ, hợp tác quốc tế.
  • D. Để phụ thuộc vào các nước lớn, đảm bảo an ninh quốc gia.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây là nền tảng tinh thần của sức mạnh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Sức mạnh quân sự hiện đại.
  • B. Truyền thống yêu nước và ý chí độc lập tự cường.
  • C. Tiềm lực kinh tế vững mạnh.
  • D. Hệ thống pháp luật hoàn thiện.

Câu 24: Trong tình huống bị kẻ xấu dụ dỗ, lôi kéo tham gia hoạt động chống phá Nhà nước, công dân cần làm gì để thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Giả vờ đồng ý để tìm hiểu thêm thông tin.
  • B. Im lặng và tránh xa những người đó.
  • C. Tự mình đối phó với kẻ xấu.
  • D. Kiên quyết từ chối và báo cáo ngay cho cơ quan công an.

Câu 25: Nội dung nào sau đây không thuộc quyền của công dân về bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Quyền được tham gia các hoạt động kỷ niệm ngày lễ quốc khánh.
  • B. Quyền được học tập và rèn luyện để nâng cao trình độ quốc phòng, an ninh.
  • C. Quyền tự do tham gia biểu tình gây rối trật tự công cộng.
  • D. Quyền được thông tin về tình hình quốc phòng, an ninh của đất nước.

Câu 26: Hình thức nào sau đây không phải là thực hiện nghĩa vụ quân sự?

  • A. Nhập ngũ vào quân đội thường trực.
  • B. Tham gia các hoạt động vui chơi giải trí lành mạnh.
  • C. Tham gia lực lượng dự bị động viên.
  • D. Tham gia dân quân tự vệ ở địa phương.

Câu 27: Trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay, vai trò của thanh niên được nhấn mạnh như thế nào?

  • A. Là lực lượng xung kích, nòng cốt trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là bảo vệ Tổ quốc trên không gian mạng và trong hội nhập quốc tế.
  • B. Chủ yếu tập trung vào học tập và phát triển kinh tế cá nhân, ít tham gia vào các hoạt động xã hội.
  • C. Vai trò không còn quan trọng bằng thế hệ trước do sự phát triển của khoa học công nghệ.
  • D. Chỉ cần thực hiện nghĩa vụ quân sự là đủ, không cần tham gia các hoạt động khác.

Câu 28: Để giáo dục ý thức bảo vệ Tổ quốc cho thế hệ trẻ, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường các hoạt động vui chơi giải trí mang tính tập thể.
  • B. Giảm tải chương trình học tập chính khóa để có thời gian cho hoạt động ngoại khóa.
  • C. Tích hợp nội dung giáo dục quốc phòng và an ninh vào chương trình học từ phổ thông đến đại học.
  • D. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu kiến thức pháp luật về nghĩa vụ công dân.

Câu 29: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng, hành động nào của công dân thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tích trữ lương thực, thực phẩm để đảm bảo cho gia đình.
  • B. Tranh thủ cơ hội để kiếm lợi cá nhân.
  • C. Lẩn tránh trách nhiệm và đổ lỗi cho người khác.
  • D. Tích cực tham gia cứu trợ, giúp đỡ cộng đồng khắc phục hậu quả.

Câu 30: Câu tục ngữ "Giặc đến nhà đàn bà cũng đánh" thể hiện điều gì về nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc chỉ dành cho nam giới.
  • B. Toàn dân tộc Việt Nam, không phân biệt giới tính, đều có nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc khi cần thiết.
  • C. Chỉ khi nào giặc đến nhà thì mới cần bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Phụ nữ có vai trò quan trọng hơn nam giới trong bảo vệ Tổ quốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Quyền nào sau đây của công dân *không* liên quan trực tiếp đến bảo vệ Tổ quốc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Nội dung nào sau đây thể hiện sự thống nhất giữa quyền và nghĩa vụ của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, công dân đang thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc ở cấp độ cơ sở?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hành động nào sau đây là *vi phạm* nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Biểu hiện nào sau đây thể hiện lòng yêu nước, một yếu tố quan trọng của bảo vệ Tổ quốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Vì sao bảo vệ Tổ quốc được coi là nghĩa vụ thiêng liêng của mỗi công dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam có gì thay đổi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu công dân không thực hiện tốt nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hành vi nào sau đây thể hiện quyền của công dân trong việc tham gia bảo vệ Tổ quốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong một xã hội pháp quyền, việc thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc cần dựa trên nguyên tắc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Hình thức thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc nào sau đây mang tính lâu dài và thường xuyên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Để bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa, công dân cần nâng cao ý thức và trách nhiệm trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong trường hợp xảy ra chiến tranh xâm lược, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân thể hiện cao nhất ở hành động nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Tổ chức nào có vai trò nòng cốt trong thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc bằng sức mạnh quân sự?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Để thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc, công dân cần có phẩm chất đạo đức nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Biện pháp nào sau đây không góp phần tăng cường sức mạnh tổng hợp của đất nước để bảo vệ Tổ quốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong tình huống phát hiện thông tin có nguy cơ gây hại đến an ninh quốc gia trên mạng xã hội, công dân nên hành động như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Ý nghĩa của việc thực hiện nghĩa vụ quân sự đối với thanh niên là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa Nhà nước và nhân dân trong bảo vệ Tổ quốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong tình huống hòa bình, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân tập trung vào nội dung nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Vì sao cần phải kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại trong bảo vệ Tổ quốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Yếu tố nào sau đây là nền tảng tinh thần của sức mạnh bảo vệ Tổ quốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong tình huống bị kẻ xấu dụ dỗ, lôi kéo tham gia hoạt động chống phá Nhà nước, công dân cần làm gì để thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nội dung nào sau đây không thuộc quyền của công dân về bảo vệ Tổ quốc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hình thức nào sau đây không phải là thực hiện nghĩa vụ quân sự?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay, vai trò của thanh niên được nhấn mạnh như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để giáo dục ý thức bảo vệ Tổ quốc cho thế hệ trẻ, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng, hành động nào của công dân thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Câu tục ngữ 'Giặc đến nhà đàn bà cũng đánh' thể hiện điều gì về nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nội dung nào sau đây thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc mang tính toàn dân?

  • A. Chỉ lực lượng quân đội và công an mới có trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Bảo vệ Tổ quốc chủ yếu là nhiệm vụ của Nhà nước, công dân chỉ hỗ trợ khi cần.
  • C. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc chỉ áp dụng cho nam giới trong độ tuổi quân sự.
  • D. Mọi công dân Việt Nam không phân biệt giới tính, độ tuổi, đều có trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc.

Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt giữa quyền và nghĩa vụ của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Công dân có quyền tham gia quân đội và có nghĩa vụ đóng góp tài chính cho quốc phòng.
  • B. Công dân có quyền được bảo vệ khi tham gia nghĩa vụ quân sự, và có nghĩa vụ chấp hành lệnh gọi nhập ngũ.
  • C. Công dân có quyền tự do ngôn luận về các vấn đề quốc phòng và có nghĩa vụ giữ bí mật quân sự.
  • D. Công dân có quyền tố cáo hành vi vi phạm pháp luật về quốc phòng và có nghĩa vụ tham gia tuần tra biên giới.

Câu 3: Trong tình huống nào sau đây, công dân đang thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc một cách chủ động và sáng tạo?

  • A. Anh B tham gia lực lượng dân quân tự vệ ở địa phương theo yêu cầu.
  • B. Chị C chấp hành nghiêm chỉnh Luật Nghĩa vụ quân sự khi con trai trúng tuyển.
  • C. Ông D phát hiện hành vi phá hoại cột mốc biên giới và báo cáo kịp thời cho cơ quan chức năng.
  • D. Bà E tham gia đầy đủ các buổi tập huấn về phòng cháy chữa cháy do phường tổ chức.

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa kinh tế và quốc phòng trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Xây dựng các khu kinh tế quốc phòng ở vùng biên giới và hải đảo.
  • B. Tăng cường nhập khẩu vũ khí hiện đại từ nước ngoài.
  • C. Tập trung phát triển kinh tế để nâng cao đời sống nhân dân.
  • D. Giảm chi tiêu công để tăng ngân sách cho quốc phòng.

Câu 5: Hành động nào sau đây vi phạm nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc liên quan đến bí mật quốc gia?

  • A. Tố cáo hành vi tham nhũng trong lĩnh vực quốc phòng.
  • B. Chia sẻ thông tin về kế hoạch quân sự trên mạng xã hội.
  • C. Tham gia các hoạt động tuyên truyền về luật nghĩa vụ quân sự.
  • D. Đóng góp ý kiến xây dựng luật quốc phòng.

Câu 6: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam có điểm gì mới?

  • A. Chỉ tập trung vào bảo vệ chủ quyền lãnh thổ trên đất liền.
  • B. Giảm bớt sự tham gia của công dân vào các hoạt động quốc phòng.
  • C. Chỉ giới hạn trong việc thực hiện nghĩa vụ quân sự truyền thống.
  • D. Bao gồm cả bảo vệ chủ quyền quốc gia trên không gian mạng và các lợi ích quốc gia khác.

Câu 7: Điều gì thể hiện mối quan hệ biện chứng giữa quyền và nghĩa vụ của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Quyền và nghĩa vụ là hai phạm trù độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Quyền của công dân luôn được ưu tiên hơn nghĩa vụ trong mọi tình huống.
  • C. Thực hiện tốt nghĩa vụ là cơ sở để đảm bảo thực hiện quyền và ngược lại.
  • D. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc chỉ phát sinh khi Nhà nước yêu cầu, không liên quan đến quyền.

Câu 8: Hình thức thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc nào sau đây thể hiện tính chuyên nghiệp và hiện đại?

  • A. Tham gia lực lượng dân quân tự vệ ở địa phương.
  • B. Tham gia lực lượng thường trực trong Quân đội nhân dân.
  • C. Tham gia các phong trào quần chúng bảo vệ an ninh.
  • D. Đóng góp tài chính cho quỹ quốc phòng.

Câu 9: Tại sao bảo vệ Tổ quốc được xem là nghĩa vụ thiêng liêng và cao quý của công dân?

  • A. Vì đây là quy định bắt buộc của pháp luật mà mọi công dân phải tuân theo.
  • B. Vì bảo vệ Tổ quốc mang lại lợi ích kinh tế cho mỗi công dân.
  • C. Vì đây là cách duy nhất để công dân thể hiện lòng yêu nước.
  • D. Vì bảo vệ Tổ quốc là bảo vệ nền độc lập, tự do, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, bảo vệ cuộc sống của nhân dân.

Câu 10: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng, hành động nào của công dân thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tham gia các hoạt động vui chơi giải trí để giảm căng thẳng.
  • B. Tích trữ lương thực, thực phẩm để đảm bảo cho gia đình.
  • C. Tham gia lực lượng xung kích hỗ trợ người dân vùng bị thiên tai, dịch bệnh.
  • D. Tránh tiếp xúc với người khác để tự bảo vệ bản thân.

Câu 11: Nội dung nào sau đây là quyền của công dân trong tham gia bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Bắt buộc phải tham gia nghĩa vụ quân sự khi có lệnh.
  • B. Được Nhà nước bảo vệ khi thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, an ninh.
  • C. Phải chấp hành mọi mệnh lệnh của cấp trên trong quân đội.
  • D. Tự ý sử dụng vũ khí quân dụng khi cần thiết.

Câu 12: Điều gì thể hiện sự thống nhất giữa nghĩa vụ và quyền lợi trong bảo vệ Tổ quốc đối với công dân?

  • A. Bảo vệ Tổ quốc là nghĩa vụ nhưng đồng thời bảo vệ quyền sống, quyền tự do, quyền hạnh phúc của mỗi người.
  • B. Thực hiện nghĩa vụ quân sự chỉ mang lại vinh dự cá nhân, không có lợi ích thiết thực.
  • C. Quyền lợi của công dân trong bảo vệ Tổ quốc chủ yếu là được miễn giảm nghĩa vụ.
  • D. Nghĩa vụ và quyền lợi trong bảo vệ Tổ quốc là hai vấn đề tách biệt.

Câu 13: Hành vi nào sau đây thể hiện tinh thần đoàn kết toàn dân trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Chỉ những người có cùng quan điểm chính trị mới đoàn kết bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Đoàn kết bảo vệ Tổ quốc chỉ cần thiết khi có chiến tranh xâm lược.
  • C. Mỗi cá nhân tự lo bảo vệ bản thân và gia đình là đủ.
  • D. Các dân tộc, tôn giáo, tầng lớp xã hội cùng nhau góp sức xây dựng và bảo vệ đất nước.

Câu 14: Trong môi trường học đường, hành động nào thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của học sinh?

  • A. Tham gia vào các hoạt động chính trị mang tính đối lập.
  • B. Tích cực học tập, rèn luyện để nâng cao kiến thức, kỹ năng.
  • C. Tẩy chay các sản phẩm văn hóa nước ngoài.
  • D. Truyền bá thông tin không chính xác về tình hình đất nước.

Câu 15: Nội dung nào sau đây thể hiện trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo đảm quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân?

  • A. Yêu cầu công dân tự chịu trách nhiệm hoàn toàn về bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Hạn chế quyền tự do của công dân để tăng cường sức mạnh quốc phòng.
  • C. Ban hành pháp luật, chính sách để công dân thực hiện quyền và nghĩa vụ.
  • D. Giao toàn bộ nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc cho lực lượng vũ trang.

Câu 16: Hành vi nào sau đây thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc trên không gian mạng?

  • A. Tự do chia sẻ mọi thông tin trên mạng xã hội.
  • B. Sử dụng mạng xã hội để chỉ trích chính sách của Nhà nước.
  • C. Tải và sử dụng phần mềm không rõ nguồn gốc.
  • D. Không lan truyền thông tin sai lệch, tin giả trên mạng xã hội.

Câu 17: Vì sao việc thực hiện nghĩa vụ quân sự được xem là một hình thức thể hiện lòng yêu nước?

  • A. Vì đó là cách duy nhất để kiếm tiền và có công việc ổn định.
  • B. Vì đó là sự tự nguyện cống hiến sức trẻ, trí tuệ cho sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Vì đó là cách để trốn tránh các trách nhiệm khác trong xã hội.
  • D. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của pháp luật, không liên quan đến lòng yêu nước.

Câu 18: Nội dung nào sau đây không thuộc nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tuân thủ pháp luật về quốc phòng và an ninh.
  • B. Tham gia xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân.
  • C. Tự do kinh doanh và làm giàu cho bản thân.
  • D. Bảo vệ tài sản của Nhà nước và công dân.

Câu 19: Trong tình huống nào sau đây, công dân đang thực hiện quyền giám sát việc thực hiện pháp luật về bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Gửi đơn thư tố cáo hành vi vi phạm luật nghĩa vụ quân sự đến cơ quan có thẩm quyền.
  • B. Tự ý bắt giữ người có hành vi gây rối trật tự công cộng.
  • C. Tổ chức biểu tình phản đối chính sách quốc phòng của Nhà nước.
  • D. Hạn chế quyền tự do ngôn luận của người khác để bảo vệ bí mật quốc gia.

Câu 20: Ý nghĩa của việc giáo dục quốc phòng và an ninh cho học sinh là gì trong bối cảnh bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Chỉ giúp học sinh hiểu biết về lịch sử quân sự Việt Nam.
  • B. Chủ yếu chuẩn bị cho học sinh tham gia nghĩa vụ quân sự sau này.
  • C. Chỉ dành cho học sinh nam, không cần thiết cho học sinh nữ.
  • D. Nâng cao nhận thức, trách nhiệm, ý thức bảo vệ Tổ quốc cho thế hệ trẻ.

Câu 21: Hành động nào thể hiện sự phối hợp giữa lực lượng quân đội và nhân dân trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Quân đội tự mình giải quyết mọi vấn đề an ninh quốc gia.
  • B. Nhân dân chỉ cần đóng góp tài chính cho quân đội.
  • C. Quân đội giúp dân phòng chống thiên tai, dịch bệnh; dân giúp quân giữ gìn an ninh trật tự.
  • D. Quân đội và nhân dân hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 22: Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất toàn diện của bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Chỉ tập trung vào bảo vệ chủ quyền lãnh thổ trên biển.
  • B. Bao gồm bảo vệ chủ quyền, an ninh quốc gia trên tất cả các lĩnh vực: chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh, đối ngoại.
  • C. Chỉ giới hạn trong việc chống lại các cuộc xâm lược từ bên ngoài.
  • D. Chủ yếu là nhiệm vụ của lực lượng công an nhân dân.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động phòng ngừa các nguy cơ xâm phạm an ninh quốc gia?

  • A. Chỉ đối phó khi các hành vi xâm phạm đã xảy ra.
  • B. Chờ đợi sự can thiệp của lực lượng vũ trang khi có nguy cơ.
  • C. Giữ bí mật thông tin về các nguy cơ để tránh gây hoang mang.
  • D. Nâng cao cảnh giác, phát hiện sớm và báo cáo kịp thời các dấu hiệu bất thường.

Câu 24: Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và chấp hành pháp luật về bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Nghiên cứu và tìm hiểu Luật Nghĩa vụ quân sự để thực hiện đúng.
  • B. Tự ý sửa đổi các quy định của pháp luật cho phù hợp với bản thân.
  • C. Chỉ chấp hành pháp luật khi có sự giám sát của cơ quan chức năng.
  • D. Cho rằng pháp luật không quan trọng bằng ý chí cá nhân.

Câu 25: Nội dung nào sau đây thể hiện sự kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại trong bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh nội tại của dân tộc, không cần hợp tác quốc tế.
  • B. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
  • C. Phát huy truyền thống yêu nước, đồng thời tranh thủ thành tựu khoa học, công nghệ của thế giới.
  • D. Giữ bí mật mọi thông tin quốc gia, không giao lưu với bên ngoài.

Câu 26: Trong tình huống nào sau đây, công dân đang thực hiện nghĩa vụ bảo vệ trật tự, an toàn xã hội, góp phần bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Tổ chức đua xe trái phép để thể hiện bản lĩnh cá nhân.
  • B. Tham gia đội dân phòng tuần tra, giữ gìn an ninh khu phố.
  • C. Sử dụng mạng xã hội để lan truyền tin đồn thất thiệt.
  • D. Không quan tâm đến các vấn đề xã hội xung quanh.

Câu 27: Điều gì là mục tiêu cao nhất của nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Để thể hiện sức mạnh quân sự của quốc gia.
  • B. Để duy trì chế độ chính trị hiện hành.
  • C. Để bảo vệ lợi ích kinh tế của đất nước.
  • D. Để giữ vững độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc, bảo vệ nhân dân, chế độ xã hội chủ nghĩa và Nhà nước.

Câu 28: Hành động nào sau đây của công dân thể hiện sự cảnh giác trước âm mưu "diễn biến hòa bình"?

  • A. Mở cửa hoàn toàn cho văn hóa nước ngoài xâm nhập.
  • B. Chấp nhận mọi sự thay đổi từ bên ngoài mà không cần phân tích.
  • C. Tăng cường giáo dục tư tưởng chính trị, giữ vững bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Hạn chế giao lưu, hợp tác với các nước phương Tây.

Câu 29: Nội dung nào sau đây thể hiện sự kế thừa và phát huy truyền thống yêu nước trong bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

  • A. Noi gương các thế hệ cha ông, sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc.
  • B. Chỉ học tập các kinh nghiệm quân sự từ thời xưa.
  • C. Cho rằng truyền thống yêu nước không còn phù hợp trong thời đại mới.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, không cần quan tâm đến truyền thống.

Câu 30: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp, đa dạng, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam cần được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào xây dựng quân đội hùng mạnh, hiện đại.
  • B. Kết hợp sức mạnh cứng và sức mạnh mềm, tăng cường đối ngoại quốc phòng, giữ vững môi trường hòa bình, ổn định.
  • C. Tự cô lập, không tham gia vào các vấn đề quốc tế.
  • D. Chỉ ủng hộ các nước có cùng hệ tư tưởng chính trị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nội dung nào sau đây thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc mang tính toàn dân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt giữa quyền và nghĩa vụ của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong tình huống nào sau đây, công dân đang thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc một cách chủ động và sáng tạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa kinh tế và quốc phòng trong bảo vệ Tổ quốc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hành động nào sau đây vi phạm nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc liên quan đến bí mật quốc gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam có điểm gì mới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Điều gì thể hiện mối quan hệ biện chứng giữa quyền và nghĩa vụ của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hình thức thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc nào sau đây thể hiện tính chuyên nghiệp và hiện đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tại sao bảo vệ Tổ quốc được xem là nghĩa vụ thiêng liêng và cao quý của công dân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng, hành động nào của công dân thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nội dung nào sau đây là quyền của công dân trong tham gia bảo vệ Tổ quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Điều gì thể hiện sự thống nhất giữa nghĩa vụ và quyền lợi trong bảo vệ Tổ quốc đối với công dân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hành vi nào sau đây thể hiện tinh thần đoàn kết toàn dân trong bảo vệ Tổ quốc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong môi trường học đường, hành động nào thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của học sinh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nội dung nào sau đây thể hiện trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo đảm quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hành vi nào sau đây thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc trên không gian mạng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Vì sao việc thực hiện nghĩa vụ quân sự được xem là một hình thức thể hiện lòng yêu nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nội dung nào sau đây không thuộc nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong tình huống nào sau đây, công dân đang thực hiện quyền giám sát việc thực hiện pháp luật về bảo vệ Tổ quốc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Ý nghĩa của việc giáo dục quốc phòng và an ninh cho học sinh là gì trong bối cảnh bảo vệ Tổ quốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hành động nào thể hiện sự phối hợp giữa lực lượng quân đội và nhân dân trong bảo vệ Tổ quốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất toàn diện của bảo vệ Tổ quốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động phòng ngừa các nguy cơ xâm phạm an ninh quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và chấp hành pháp luật về bảo vệ Tổ quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nội dung nào sau đây thể hiện sự kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại trong bảo vệ Tổ quốc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong tình huống nào sau đây, công dân đang thực hiện nghĩa vụ bảo vệ trật tự, an toàn xã hội, góp phần bảo vệ Tổ quốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Điều gì là mục tiêu cao nhất của nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hành động nào sau đây của công dân thể hiện sự cảnh giác trước âm mưu 'diễn biến hòa bình'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nội dung nào sau đây thể hiện sự kế thừa và phát huy truyền thống yêu nước trong bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp, đa dạng, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam cần được thể hiện như thế nào?

Xem kết quả