Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc - Đề 02
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 16: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân về bảo vệ Tổ quốc - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hành vi nào sau đây thể hiện sự áp dụng quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội của công dân trong lĩnh vực bảo vệ Tổ quốc?
- A. Tự giác tham gia khám tuyển nghĩa vụ quân sự khi đủ tuổi.
- B. Tích cực học tập và rèn luyện để nâng cao nhận thức về quốc phòng.
- C. Đóng góp ý kiến xây dựng Luật Quốc phòng và các văn bản pháp luật liên quan.
- D. Thường xuyên theo dõi tin tức thời sự về tình hình an ninh thế giới.
Câu 2: Trong tình huống dưới đây, hành động của bà H thể hiện nghĩa vụ nào của công dân về bảo vệ Tổ quốc?
**Tình huống:** Bà H phát hiện con trai mình là sinh viên K có biểu hiện tham gia vào một nhóm trên mạng xã hội có nội dung chống phá nhà nước. Bà H đã bí mật tìm hiểu và sau đó báo cáo sự việc với cơ quan công an địa phương để kịp thời ngăn chặn.
- A. Nghĩa vụ trung thành với Tổ quốc.
- B. Nghĩa vụ tuân thủ Hiến pháp và pháp luật về bảo vệ Tổ quốc.
- C. Nghĩa vụ tham gia xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân.
- D. Nghĩa vụ thực hiện nghĩa vụ quân sự.
Câu 3: Nhận định nào sau đây thể hiện **sai** về mối quan hệ giữa quyền và nghĩa vụ của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?
- A. Quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc có mối quan hệ biện chứng, không tách rời.
- B. Thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc là cơ sở để công dân được hưởng các quyền khác.
- C. Nhà nước đảm bảo các quyền của công dân để công dân thực hiện tốt nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc.
- D. Quyền bảo vệ Tổ quốc là quyền tự do của công dân, không liên quan đến nghĩa vụ pháp lý.
Câu 4: Biện pháp nào sau đây thuộc về trách nhiệm của **Nhà nước** trong việc đảm bảo quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân?
- A. Xây dựng hệ thống pháp luật hoàn chỉnh về quốc phòng, an ninh.
- B. Tích cực tham gia các hoạt động tuần tra, canh gác ở địa phương.
- C. Vận động người thân và bạn bè thực hiện nghĩa vụ quân sự.
- D. Chủ động tìm hiểu thông tin về tình hình quốc tế và khu vực.
Câu 5: Trong các hành vi sau, hành vi nào **không** phù hợp với việc thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc trong thời bình?
- A. Tham gia lực lượng dân quân tự vệ ở địa phương.
- B. Tố giác các hành vi buôn lậu, gian lận thương mại.
- C. Phát tán tin giả, gây hoang mang dư luận về tình hình kinh tế - xã hội.
- D. Tham gia các hoạt động giáo dục quốc phòng và an ninh trong nhà trường.
Câu 6: Điều gì thể hiện sự **khác biệt** cơ bản giữa quyền và nghĩa vụ của công dân về bảo vệ Tổ quốc?
- A. Quyền mang tính tự nguyện, nghĩa vụ mang tính bắt buộc.
- B. Quyền là những lợi ích công dân được hưởng, nghĩa vụ là trách nhiệm công dân phải thực hiện.
- C. Quyền do pháp luật quy định, nghĩa vụ do đạo đức xã hội quy định.
- D. Quyền chỉ được thực hiện trong thời chiến, nghĩa vụ được thực hiện trong thời bình.
Câu 7: Hành động nào sau đây thể hiện sự **vận dụng** kiến thức pháp luật về bảo vệ Tổ quốc vào thực tế cuộc sống?
- A. Học thuộc các điều luật trong Luật Nghĩa vụ quân sự.
- B. Xem các chương trình thời sự quốc phòng trên truyền hình.
- C. Tham gia các buổi nói chuyện về chủ quyền biển đảo.
- D. Từ chối sử dụng hàng hóa nhập lậu để ủng hộ sản xuất trong nước.
Câu 8: Tình huống nào sau đây thể hiện **sự phối hợp** giữa Nhà nước và công dân trong bảo vệ Tổ quốc?
- A. Công dân tự nguyện đăng ký tham gia nghĩa vụ quân sự.
- B. Bộ đội biên phòng phối hợp với người dân tuần tra biên giới.
- C. Nhà nước ban hành chính sách ưu đãi đối với quân nhân tại ngũ.
- D. Học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa về quốc phòng.
Câu 9: Hậu quả **nguy hiểm nhất** của hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ Tổ quốc là gì?
- A. Gây nguy hại đến độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
- B. Làm suy giảm lòng tin của nhân dân vào chế độ.
- C. Gây rối loạn trật tự an ninh xã hội ở một địa phương.
- D. Ảnh hưởng đến danh dự, nhân phẩm của cá nhân người vi phạm.
Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân Việt Nam có điểm gì **mới** và **quan trọng**?
- A. Chỉ tập trung vào bảo vệ biên giới lãnh thổ trên đất liền.
- B. Giảm bớt sự tham gia của lực lượng vũ trang chuyên nghiệp.
- C. Chú trọng bảo vệ an ninh mạng và chủ quyền quốc gia trên không gian mạng.
- D. Ít quan tâm đến các vấn đề an ninh phi truyền thống.
Câu 11: Việc tham gia lực lượng dân quân tự vệ của công dân thể hiện sự thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc ở cấp độ nào?
- A. Cấp quốc gia.
- B. Cấp cơ sở (địa phương).
- C. Cấp vùng lãnh thổ.
- D. Cấp độ toàn cầu.
Câu 12: Khi thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc, công dân cần ưu tiên **giá trị** nào sau đây?
- A. Lợi ích cá nhân.
- B. Sự giàu có về vật chất.
- C. Danh tiếng và địa vị xã hội.
- D. Lợi ích quốc gia, dân tộc.
Câu 13: Trong tình huống thiên tai, dịch bệnh nghiêm trọng, hành động nào của công dân thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc **mở rộng**?
- A. Tham gia huấn luyện quân sự dự bị.
- B. Đóng góp tiền của cho quỹ quốc phòng.
- C. Tham gia phòng chống dịch bệnh, cứu trợ thiên tai.
- D. Tích cực tham gia tuần tra biên giới.
Câu 14: Vì sao bảo vệ Tổ quốc được coi là nghĩa vụ **thiêng liêng** của công dân?
- A. Vì đó là quy định bắt buộc của pháp luật.
- B. Vì nó liên quan đến sự tồn vong và phát triển của đất nước, dân tộc.
- C. Vì nó mang lại nhiều quyền lợi cho người thực hiện.
- D. Vì đó là truyền thống tốt đẹp của dân tộc ta từ xưa.
Câu 15: Hành vi nào sau đây **không** được xem là đóng góp vào việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân?
- A. Tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao quần chúng.
- B. Tích cực lao động sản xuất, phát triển kinh tế.
- C. Thực hiện tốt nghĩa vụ công dân, chấp hành pháp luật.
- D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế cá nhân và gia đình.
Câu 16: Trong một xã hội dân chủ, quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc của công dân được đảm bảo thực hiện thông qua cơ chế nào là **chủ yếu**?
- A. Thông qua mệnh lệnh hành chính.
- B. Thông qua các tổ chức đoàn thể chính trị - xã hội.
- C. Thông qua hệ thống pháp luật và các thiết chế tư pháp.
- D. Thông qua sự tự giác của mỗi công dân.
Câu 17: Khi công dân thực hiện quyền tố cáo hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ Tổ quốc, họ đang thực hiện quyền dân chủ nào?
- A. Quyền tự do ngôn luận.
- B. Quyền tham gia quản lý nhà nước, xã hội.
- C. Quyền tự do hội họp, lập hội.
- D. Quyền bình đẳng trước pháp luật.
Câu 18: Để nâng cao hiệu quả thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc, giải pháp nào sau đây mang tính **bền vững** và **lâu dài** nhất?
- A. Tăng cường các cuộc diễn tập quân sự quy mô lớn.
- B. Đẩy mạnh tuyên truyền về nghĩa vụ quân sự.
- C. Nâng cao chế độ đãi ngộ cho lực lượng vũ trang.
- D. Nâng cao nhận thức và ý thức trách nhiệm của công dân thông qua giáo dục.
Câu 19: Trong tình huống nào sau đây, công dân **ưu tiên** thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc hơn các quyền tự do cá nhân khác?
- A. Khi đất nước bị xâm lược hoặc có nguy cơ bị xâm lược.
- B. Khi tham gia các hoạt động kinh tế đối ngoại.
- C. Khi thực hiện quyền tự do kinh doanh.
- D. Khi tham gia các hoạt động văn hóa, nghệ thuật.
Câu 20: Việc Nhà nước tạo điều kiện cho công dân tham gia giám sát hoạt động của các cơ quan bảo vệ pháp luật liên quan đến an ninh quốc gia thể hiện điều gì?
- A. Sự độc quyền của Nhà nước trong bảo vệ Tổ quốc.
- B. Sự coi nhẹ vai trò của công dân trong bảo vệ Tổ quốc.
- C. Sự phát huy quyền làm chủ của nhân dân trong bảo vệ Tổ quốc.
- D. Sự hạn chế quyền tự do của công dân vì mục tiêu an ninh.
Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa quyền bảo vệ Tổ quốc và các quyền con người khác. Quyền bảo vệ Tổ quốc có vai trò như thế nào đối với việc thực hiện các quyền con người khác?
- A. Quyền bảo vệ Tổ quốc hạn chế việc thực hiện các quyền con người khác.
- B. Quyền bảo vệ Tổ quốc là tiền đề, là điều kiện để thực hiện các quyền con người khác.
- C. Quyền bảo vệ Tổ quốc và các quyền con người khác không liên quan đến nhau.
- D. Quyền con người quan trọng hơn quyền bảo vệ Tổ quốc.
Câu 22: Trong tình huống chiến tranh mạng (cyber warfare), hành động nào của công dân thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc trên không gian mạng?
- A. Tích cực tham gia các diễn đàn chính trị trên mạng xã hội.
- B. Chia sẻ các thông tin nhạy cảm về quốc phòng trên mạng.
- C. Nâng cao ý thức bảo mật thông tin cá nhân và thông tin quốc gia trên mạng.
- D. Tấn công vào hệ thống mạng của các quốc gia khác.
Câu 23: So sánh nghĩa vụ quân sự với các nghĩa vụ khác của công dân (ví dụ: nghĩa vụ nộp thuế, nghĩa vụ học tập). Nghĩa vụ quân sự có điểm gì **đặc biệt** và **quan trọng** hơn?
- A. Nghĩa vụ quân sự trực tiếp góp phần bảo vệ chủ quyền và sự tồn vong của Tổ quốc.
- B. Nghĩa vụ quân sự mang lại nhiều lợi ích kinh tế hơn các nghĩa vụ khác.
- C. Nghĩa vụ quân sự dễ thực hiện hơn các nghĩa vụ khác.
- D. Nghĩa vụ quân sự được quy định trong nhiều văn bản pháp luật hơn.
Câu 24: Đánh giá vai trò của giáo dục quốc phòng và an ninh trong việc nâng cao ý thức và trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc cho công dân, đặc biệt là thế hệ trẻ.
- A. Giáo dục quốc phòng và an ninh không có vai trò quan trọng trong xã hội hiện đại.
- B. Giáo dục quốc phòng và an ninh giúp thế hệ trẻ hiểu rõ hơn về nghĩa vụ và trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc, từ đó hành động tích cực hơn.
- C. Giáo dục quốc phòng và an ninh chỉ cần thiết đối với những người có ý định gia nhập quân đội.
- D. Giáo dục quốc phòng và an ninh là hình thức tuyên truyền một chiều, ít hiệu quả.
Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc thực hiện quyền và nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc đòi hỏi công dân Việt Nam phải có phẩm chất và năng lực nào **mới**?
- A. Chỉ cần lòng yêu nước và tinh thần dũng cảm.
- B. Chỉ cần kiến thức quân sự chuyên sâu.
- C. Chỉ cần kỹ năng sử dụng vũ khí hiện đại.
- D. Năng lực tư duy toàn cầu, hiểu biết về luật pháp quốc tế và khả năng hợp tác quốc tế.
Câu 26: Hành vi nào sau đây **vi phạm** quyền và nghĩa vụ của công dân về bảo vệ Tổ quốc, đồng thời xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khác?
- A. Không tham gia các hoạt động thể dục thể thao.
- B. Cố ý gây rối trật tự công cộng, ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân.
- C. Không chấp hành hiệu lệnh gọi nhập ngũ (trong trường hợp chưa đủ điều kiện miễn, hoãn).
- D. Phê phán chính sách của Nhà nước trên mạng xã hội (trong khuôn khổ pháp luật).
Câu 27: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, mối quan hệ giữa Nhà nước và công dân trong lĩnh vực bảo vệ Tổ quốc được xây dựng trên nguyên tắc nào là **cơ bản**?
- A. Nguyên tắc phục tùng tuyệt đối.
- B. Nguyên tắc tập trung quyền lực.
- C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa và dân chủ.
- D. Nguyên tắc tự do tuyệt đối của công dân.
Câu 28: Để bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa, công dân cần chủ động thực hiện những hành động nào trong cuộc sống hàng ngày?
- A. Nâng cao tinh thần cảnh giác, phát hiện và tố giác các hành vi vi phạm pháp luật.
- B. Chỉ tập trung vào công việc cá nhân và gia đình.
- C. Chờ đến khi có lệnh động viên mới tham gia bảo vệ Tổ quốc.
- D. Thường xuyên tham gia các hoạt động biểu tình, phản đối chính sách.
Câu 29: Trong xã hội hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên **quan trọng** trong việc bảo vệ Tổ quốc, bên cạnh sức mạnh quân sự truyền thống?
- A. Số lượng vũ khí hạt nhân.
- B. Quy mô quân đội thường trực.
- C. Vị trí địa lý chiến lược.
- D. Sức mạnh kinh tế, khoa học công nghệ và đoàn kết dân tộc.
Câu 30: Hãy sắp xếp các hành động sau theo thứ tự **tăng dần** về mức độ thể hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc:
a) Tham gia lực lượng dân quân tự vệ.
b) Tự giác chấp hành Luật Nghĩa vụ quân sự.
c) Tố giác tội phạm xâm phạm an ninh quốc gia.
d) Học tập, tìm hiểu về lịch sử và truyền thống bảo vệ Tổ quốc.
- A. d, a, b, c
- B. d, b, a, c
- C. d, a, c, b
- D. a, d, b, c