Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 19: Quyền được đảm bảo an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân - Đề 04
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 19: Quyền được đảm bảo an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Hành vi nào sau đây không xâm phạm quyền được đảm bảo an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?
- A. Tự ý mở nhật ký của bạn thân để đọc vì tò mò.
- B. Nhân viên bưu điện tiết lộ thông tin cá nhân của người gửi bưu phẩm cho người khác.
- C. Cơ quan công an đọc trộm tin nhắn điện thoại của người dân để thu thập chứng cứ không có lệnh của Viện Kiểm sát.
- D. Cha mẹ kiểm tra điện thoại của con cái vị thành niên để đảm bảo an toàn trực tuyến và ngăn chặn nội dung xấu.
Câu 2: Trong tình huống nào sau đây, việc khám xét thư tín, điện thoại, điện tín được xem là hợp pháp theo quy định của pháp luật?
- A. Giáo viên chủ nhiệm đọc tin nhắn của học sinh để nắm bắt tình hình học tập.
- B. Người quản lý doanh nghiệp kiểm tra email của nhân viên để đảm bảo năng suất làm việc.
- C. Cơ quan điều tra khám xét điện thoại của nghi phạm có lệnh của Viện Kiểm sát trong quá trình điều tra vụ án.
- D. Bạn bè thân thiết xem trộm tin nhắn của nhau để hiểu rõ hơn về cuộc sống cá nhân.
Câu 3: Ông B là chủ một doanh nghiệp. Nghi ngờ nhân viên K tiết lộ bí mật kinh doanh cho đối thủ, ông B đã bí mật cài phần mềm theo dõi vào điện thoại của K để đọc tin nhắn và nghe lén cuộc gọi. Hành vi của ông B đã vi phạm quyền nào của nhân viên K?
- A. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
- B. Quyền được đảm bảo an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín.
- C. Quyền tự do kinh doanh.
- D. Quyền được pháp luật bảo hộ về danh dự, nhân phẩm.
Câu 4: Pháp luật bảo vệ quyền được đảm bảo an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân nhằm mục đích chính nào sau đây?
- A. Bảo vệ quyền tự do cá nhân, bí mật đời tư và đảm bảo môi trường giao tiếp an toàn, tin cậy.
- B. Ngăn chặn các hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong kinh doanh.
- C. Đảm bảo an ninh quốc gia và trật tự an toàn xã hội.
- D. Tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực thông tin và truyền thông.
Câu 5: Bạn H nhận được một email lạ, nghi ngờ là thư rác chứa virus. H đã tự ý mở email và phát tán cho nhiều người khác để cảnh báo. Hành động của H trong việc mở email có vi phạm quyền bí mật thư tín không, và hành động phát tán email có vi phạm quyền bí mật thư tín của người gửi không?
- A. Mở email không vi phạm, phát tán email không vi phạm.
- B. Mở email vi phạm, phát tán email không vi phạm.
- C. Mở email không vi phạm, phát tán email vi phạm.
- D. Mở email vi phạm, phát tán email vi phạm.
Câu 6: Theo em, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để mỗi công dân tự bảo vệ quyền được đảm bảo an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của mình trong môi trường số?
- A. Yêu cầu nhà cung cấp dịch vụ viễn thông cam kết bảo mật tuyệt đối thông tin cá nhân.
- B. Báo cáo với cơ quan chức năng mọi hành vi nghi ngờ xâm phạm quyền bí mật thư tín của người khác.
- C. Nâng cao ý thức bảo mật thông tin cá nhân, sử dụng mật khẩu mạnh, cẩn trọng khi chia sẻ thông tin trực tuyến.
- D. Hạn chế tối đa việc sử dụng các phương tiện liên lạc điện tử để tránh bị xâm phạm.
Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra nếu một người cố ý xâm phạm quyền được đảm bảo an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác gây hậu quả nghiêm trọng?
- A. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu bồi thường thiệt hại (nếu có).
- B. Có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật.
- C. Bị phạt hành chính và cấm sử dụng các dịch vụ viễn thông trong một thời gian.
- D. Không phải chịu trách nhiệm pháp lý nếu chứng minh được hành vi xâm phạm là vô tình.
Câu 8: Trong một cuộc họp phụ huynh, cô giáo chủ nhiệm thông báo về việc một số học sinh trong lớp có dấu hiệu sử dụng điện thoại di động để quay lén và phát tán video về đời tư của bạn bè. Hành vi này vi phạm quyền nào của các bạn học sinh bị quay lén?
- A. Quyền được học tập.
- B. Quyền tự do ngôn luận.
- C. Quyền được đảm bảo an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín (mở rộng ra các hình thức thông tin khác).
- D. Quyền được pháp luật bảo hộ về sức khỏe.
Câu 9: Giả sử bạn là một nhân viên bưu điện, phát hiện một gói bưu phẩm có dấu hiệu khả nghi (ví dụ: phát ra tiếng động lạ). Theo quy định, bạn nên xử lý tình huống này như thế nào để vừa đảm bảo an toàn, vừa không vi phạm quyền bí mật thư tín?
- A. Tự ý mở gói bưu phẩm để kiểm tra nội dung bên trong.
- B. Báo cáo ngay cho cấp trên hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền để được hướng dẫn xử lý.
- C. Lờ đi và tiếp tục chuyển phát gói bưu phẩm như bình thường để tránh chậm trễ.
- D. Thông báo cho người nhận về gói bưu phẩm khả nghi và yêu cầu họ tự kiểm tra trước khi nhận.
Câu 10: Trong một nhóm chat trực tuyến, một thành viên tự ý công khai tin nhắn riêng tư của người khác mà không được sự đồng ý. Hành vi này có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào cho người bị lộ tin nhắn?
- A. Gây tổn thương về tinh thần, ảnh hưởng đến danh dự, uy tín, và các mối quan hệ xã hội.
- B. Dẫn đến tranh chấp tài sản và các vấn đề pháp lý liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ.
- C. Làm suy giảm hiệu quả làm việc nhóm và gây mất đoàn kết nội bộ.
- D. Ảnh hưởng đến an ninh thông tin của cả nhóm chat và nguy cơ bị tấn công mạng.
Câu 11: Quyền được đảm bảo an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín khác biệt với quyền tự do ngôn luận ở điểm nào?
- A. Quyền tự do ngôn luận chỉ áp dụng cho công dân trên 18 tuổi, còn quyền bí mật thư tín áp dụng cho mọi công dân.
- B. Quyền tự do ngôn luận được thể hiện công khai, còn quyền bí mật thư tín liên quan đến thông tin riêng tư.
- C. Quyền bí mật thư tín bảo vệ nội dung và sự riêng tư của thông tin liên lạc, còn quyền tự do ngôn luận bảo vệ quyền bày tỏ ý kiến, quan điểm.
- D. Quyền bí mật thư tín chỉ được pháp luật bảo vệ trong thời bình, còn quyền tự do ngôn luận được bảo vệ cả trong thời chiến.
Câu 12: Trong bối cảnh công nghệ số phát triển, hình thức nào sau đây không được pháp luật bảo vệ dưới quyền được đảm bảo an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín?
- A. Nội dung tin nhắn SMS cá nhân.
- B. Thông tin cuộc gọi điện thoại cá nhân.
- C. Nội dung email trao đổi công việc.
- D. Thông tin tài khoản ngân hàng và giao dịch trực tuyến (được bảo vệ bởi luật khác).
Câu 13: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền được đảm bảo an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của người khác?
- A. Thường xuyên kiểm tra điện thoại của người thân để đảm bảo họ không bị lừa đảo.
- B. Không tự ý mở hoặc đọc thư tín, tin nhắn của người khác khi chưa được phép.
- C. Chia sẻ mật khẩu wifi cho bạn bè để họ tiện sử dụng internet.
- D. Công khai thông tin cá nhân của người khác trên mạng xã hội để cảnh báo cộng đồng về nguy hiểm.
Câu 14: Khi nào thì cơ quan nhà nước có thẩm quyền được phép tiến hành thu thập thông tin về thư tín, điện thoại, điện tín của công dân một cách hợp pháp?
- A. Khi có nghi ngờ về hành vi vi phạm pháp luật hành chính.
- B. Khi có yêu cầu từ người đứng đầu cơ quan nhà nước.
- C. Khi có lệnh hoặc quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật (ví dụ: lệnh khám xét của Viện Kiểm sát).
- D. Khi cần thiết để bảo vệ lợi ích công cộng, không cần lệnh hoặc quyết định.
Câu 15: Trong một buổi học nhóm tại nhà bạn M, bạn N vô tình thấy tin nhắn điện thoại của M hiển thị trên màn hình khóa. N đã đọc lướt qua nội dung tin nhắn. Hành vi của bạn N có vi phạm quyền bí mật thư tín không?
- A. Không vi phạm, vì N chỉ đọc lướt qua và không cố ý.
- B. Vi phạm, vì N đã đọc nội dung tin nhắn riêng tư của M dù vô tình hay cố ý.
- C. Không vi phạm, vì N và M là bạn bè thân thiết.
- D. Vi phạm, nhưng mức độ vi phạm không nghiêm trọng.
Câu 16: Để đảm bảo quyền được an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín trên môi trường mạng, người dùng nên thực hiện biện pháp kỹ thuật nào sau đây?
- A. Sử dụng wifi công cộng miễn phí ở mọi nơi.
- B. Chia sẻ mật khẩu tài khoản mạng xã hội cho bạn bè.
- C. Tải và cài đặt phần mềm không rõ nguồn gốc.
- D. Sử dụng kết nối mạng an toàn (https), mã hóa dữ liệu và phần mềm bảo mật.
Câu 17: Theo em, vai trò của mỗi công dân trong việc bảo vệ quyền được đảm bảo an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín là gì?
- A. Tự giác tuân thủ pháp luật, tôn trọng quyền của người khác và chủ động tố giác hành vi vi phạm.
- B. Chỉ cần bảo vệ quyền của bản thân, không cần quan tâm đến quyền của người khác.
- C. Phụ thuộc hoàn toàn vào cơ quan nhà nước trong việc bảo vệ quyền này.
- D. Chỉ cần lên tiếng phản đối khi quyền của bản thân bị xâm phạm.
Câu 18: Trong một tác phẩm văn học, nhân vật A bí mật đọc nhật ký của nhân vật B. Hành động này của nhân vật A phản ánh sự vi phạm quyền nào được quy định trong pháp luật hiện hành?
- A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
- B. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
- C. Quyền được đảm bảo an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín (mở rộng ra nhật ký cá nhân).
- D. Quyền tự do ngôn luận, báo chí.
Câu 19: Nếu phát hiện hành vi vi phạm quyền được đảm bảo an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín, công dân có thể báo cáo sự việc đến cơ quan nào để được bảo vệ quyền lợi?
- A. Ủy ban nhân dân xã, phường.
- B. Cơ quan công an, Viện Kiểm sát hoặc Tòa án.
- C. Hội đồng nhân dân các cấp.
- D. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
Câu 20: Mạng xã hội là môi trường giao tiếp phổ biến hiện nay. Theo em, điều gì là quan trọng nhất để bảo vệ quyền được đảm bảo an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín khi sử dụng mạng xã hội?
- A. Sử dụng mạng xã hội một cách thường xuyên để nắm bắt thông tin.
- B. Kết bạn với càng nhiều người càng tốt trên mạng xã hội.
- C. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân lên mạng xã hội để thể hiện bản thân.
- D. Cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân, thiết lập chế độ riêng tư và kiểm soát thông tin đăng tải.
Câu 21: Trong một cuộc tranh luận về quyền riêng tư, bạn A cho rằng "Quyền được đảm bảo an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín là tuyệt đối, không có ngoại lệ". Quan điểm của bạn A là đúng hay sai?
- A. Đúng, vì pháp luật bảo vệ tuyệt đối quyền này.
- B. Sai, vì trong một số trường hợp đặc biệt, pháp luật cho phép hạn chế quyền này để phục vụ lợi ích công cộng hoặc điều tra tội phạm.
- C. Đúng một phần, quyền này chỉ tuyệt đối đối với người thân trong gia đình.
- D. Sai hoàn toàn, quyền này không được pháp luật bảo vệ.
Câu 22: Hành vi nào sau đây của cơ quan nhà nước là không phù hợp với việc bảo đảm quyền an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín của công dân?
- A. Tuyên truyền, phổ biến pháp luật về quyền này cho người dân.
- B. Xử lý nghiêm minh các hành vi xâm phạm quyền theo quy định.
- C. Tự ý nghe lén điện thoại của người dân để nắm bắt thông tin quản lý.
- D. Xây dựng hệ thống pháp luật hoàn chỉnh để bảo vệ quyền này.
Câu 23: Trong một bài kiểm tra, câu hỏi trắc nghiệm yêu cầu học sinh nêu ví dụ về hành vi vi phạm quyền được đảm bảo an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín. Phương án nào sau đây là câu trả lời đúng nhất?
- A. Nhân viên giao hàng gọi điện thoại thông báo trước khi giao bưu phẩm.
- B. Người dân tự nguyện cung cấp thông tin cá nhân khi đăng ký dịch vụ trực tuyến.
- C. Cảnh sát giao thông kiểm tra điện thoại của người lái xe để phát hiện vi phạm giao thông.
- D. Thám tử tư bí mật theo dõi và ghi âm cuộc trò chuyện điện thoại của người khác theo yêu cầu của khách hàng.
Câu 24: Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa quyền được đảm bảo an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín với các quyền con người khác?
- A. Là một trong những quyền cơ bản, tạo nền tảng cho việc thực hiện các quyền tự do, dân chủ khác.
- B. Là quyền quan trọng nhất, có giá trị hơn các quyền con người khác.
- C. Không có mối quan hệ trực tiếp với các quyền con người khác.
- D. Chỉ là quyền thứ yếu, phụ thuộc vào các quyền khác.
Câu 25: Nếu bạn nhận được một lá thư gửi nhầm địa chỉ, theo em, hành động nào sau đây là đúng đắn nhất để thể hiện sự tôn trọng pháp luật và quyền bí mật thư tín của người khác?
- A. Mở thư ra đọc để biết ai gửi và nội dung gì.
- B. Vứt bỏ lá thư vì không liên quan đến mình.
- C. Trả lại lá thư cho bưu điện hoặc người đưa thư để chuyển đúng địa chỉ.
- D. Giữ lại lá thư và sử dụng thông tin trong thư nếu cần thiết.
Câu 26: Trong hoạt động kinh doanh, việc bảo vệ bí mật thông tin liên lạc của khách hàng có ý nghĩa như thế nào đối với uy tín và sự phát triển của doanh nghiệp?
- A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, vì mục tiêu chính của doanh nghiệp là lợi nhuận.
- B. Rất quan trọng, giúp xây dựng lòng tin, tăng cường uy tín và tạo lợi thế cạnh tranh.
- C. Chỉ quan trọng đối với một số ngành nghề đặc biệt, không phải tất cả.
- D. Có ý nghĩa trong ngắn hạn, nhưng không ảnh hưởng đến sự phát triển lâu dài.
Câu 27: Hình thức xử lý nào sau đây không phải là hình thức xử lý vi phạm hành chính đối với hành vi xâm phạm quyền được đảm bảo an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín?
- A. Phạt tiền.
- B. Tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm.
- C. Cảnh cáo.
- D. Tù giam.
Câu 28: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo quyền được an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín được thực thi hiệu quả trong xã hội?
- A. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
- B. Sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế.
- C. Ý thức pháp luật và sự tôn trọng quyền của người khác từ mỗi cá nhân.
- D. Sức mạnh của lực lượng công an và quân đội.
Câu 29: Trong một bộ phim, nhân vật chính là một hacker chuyên xâm nhập vào hệ thống máy tính và đọc trộm email của người khác. Hành vi của nhân vật này thể hiện sự vi phạm quyền nào?
- A. Quyền sở hữu tài sản.
- B. Quyền được đảm bảo an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín (trong môi trường số).
- C. Quyền tự do đi lại và cư trú.
- D. Quyền tự do kinh doanh.
Câu 30: Để nâng cao nhận thức về quyền được đảm bảo an toàn và bí mật thư tín, điện thoại, điện tín cho học sinh, nhà trường nên tổ chức hoạt động ngoại khóa nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tổ chức buổi nói chuyện, hội thảo về quyền riêng tư và an ninh mạng.
- B. Tổ chức thi đấu thể thao giữa các lớp.
- C. Tổ chức hoạt động tình nguyện giúp đỡ người nghèo.
- D. Tổ chức tham quan các di tích lịch sử, văn hóa.