15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là một trong những quyền cơ bản của công dân được ghi nhận trong Hiến pháp. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nội dung nào sau đây không thể hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Tự do lựa chọn theo hoặc không theo một tôn giáo nào.
  • B. Tự do bày tỏ niềm tin tín ngưỡng, tôn giáo một cách hòa bình.
  • C. Tự do thực hành các nghi lễ tôn giáo tại gia đình hoặc nơi thờ tự hợp pháp.
  • D. Tự do lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để trục lợi cá nhân hoặc xâm phạm lợi ích công cộng.

Câu 2: Ông B là một cán bộ nhà nước, đồng thời là một Phật tử thuần thành. Tại cơ quan, ông luôn giữ gìn sự trang nghiêm nơi công sở và không thực hiện các hành vi tôn giáo ảnh hưởng đến công việc chung. Vào ngày cuối tuần, ông thường đến chùa để tham gia các hoạt động Phật sự. Hành vi của ông B thể hiện điều gì?

  • A. Ông B đã vi phạm quy định về thực hành tôn giáo nơi công cộng.
  • B. Ông B chưa thực hiện đầy đủ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mình.
  • C. Ông B thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo phù hợp với quy định pháp luật và chuẩn mực xã hội.
  • D. Ông B đang lợi dụng vị trí cán bộ để tuyên truyền tôn giáo.

Câu 3: Pháp luật quy định công dân có nghĩa vụ tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác. Hành vi nào sau đây thể hiện sự không tôn trọng quyền này?

  • A. Lắng nghe và tìm hiểu về các tôn giáo khác nhau.
  • B. Cản trở người khác tham gia các hoạt động tôn giáo hợp pháp.
  • C. Tuyên truyền về những giá trị tốt đẹp của tôn giáo mình.
  • D. Góp ý kiến một cách xây dựng về các hoạt động tôn giáo.

Câu 4: Trong một khu dân cư đa dạng về tín ngưỡng, tôn giáo, các hoạt động nào sau đây góp phần xây dựng môi trường văn hóa hòa hợp và đoàn kết?

  • A. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, nghệ thuật giữa các nhóm tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Xây dựng các công trình tôn giáo lớn nhất và hiện đại nhất trong khu vực.
  • C. Khuyến khích mọi người chỉ theo một tôn giáo phổ biến nhất.
  • D. Hạn chế các hoạt động tôn giáo để tránh gây mất trật tự công cộng.

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân không được pháp luật bảo vệ và tôn trọng một cách đầy đủ?

  • A. Kinh tế xã hội sẽ phát triển nhanh chóng hơn do giảm bớt các hoạt động tôn giáo.
  • B. Đời sống văn hóa tinh thần của người dân sẽ phong phú và đa dạng hơn.
  • C. Xã hội có thể phát sinh mâu thuẫn, xung đột và bất ổn định.
  • D. Các hoạt động mê tín dị đoan sẽ bị đẩy lùi hoàn toàn.

Câu 6: Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, đồng thời có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự?

  • A. Không tham gia vào các hoạt động tôn giáo của gia đình.
  • B. Chỉ trích một cách ôn hòa các giáo lý tôn giáo khác.
  • C. Tổ chức lễ hội tôn giáo không xin phép chính quyền.
  • D. Lợi dụng hoạt động tôn giáo để kích động bạo lực, gây rối trật tự công cộng.

Câu 7: Trong một buổi sinh hoạt lớp, bạn H tuyên bố rằng tôn giáo của mình là duy nhất đúng đắn và các tôn giáo khác đều sai lầm, lạc hậu. Quan điểm của bạn H thể hiện điều gì?

  • A. Sự hiểu biết sâu sắc về tôn giáo của bạn H.
  • B. Sự thiếu tôn trọng đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
  • C. Quyền tự do ngôn luận và bày tỏ quan điểm cá nhân của bạn H.
  • D. Mong muốn tìm hiểu và so sánh các tôn giáo khác nhau của bạn H.

Câu 8: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có vai trò như thế nào đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?

  • A. Nhà nước bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người; không phân biệt đối xử vì lý do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Nhà nước khuyến khích người dân theo một tôn giáo nhất định để thống nhất văn hóa.
  • C. Nhà nước can thiệp sâu vào các hoạt động nội bộ của các tổ chức tôn giáo.
  • D. Nhà nước chỉ bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho những tôn giáo được công nhận.

Câu 9: Để thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo một cách đúng đắn, công dân cần có trách nhiệm gì?

  • A. Tích cực truyền bá tôn giáo của mình cho mọi người xung quanh.
  • B. Tuân thủ pháp luật và không xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
  • C. Thể hiện sự vượt trội của tôn giáo mình so với các tôn giáo khác.
  • D. Chỉ tham gia các hoạt động tôn giáo do Nhà nước tổ chức.

Câu 10: Trong tình huống nào sau đây, cơ quan nhà nước có thẩm quyền không nên can thiệp vào hoạt động tôn giáo?

  • A. Tổ chức tôn giáo có dấu hiệu vi phạm pháp luật về trật tự công cộng.
  • B. Tổ chức tôn giáo hoạt động trái với thuần phong mỹ tục của dân tộc.
  • C. Tổ chức tôn giáo tiến hành các nghi lễ nội bộ theo giáo lý, giáo luật.
  • D. Tổ chức tôn giáo có hành vi xâm phạm đến an ninh quốc gia.

Câu 11: Việc phân biệt đối xử với người khác vì lý do tín ngưỡng, tôn giáo là hành vi như thế nào?

  • A. Hành vi thể hiện sự đa dạng văn hóa.
  • B. Hành vi được pháp luật cho phép trong một số trường hợp.
  • C. Hành vi thể hiện quyền tự do cá nhân.
  • D. Hành vi vi phạm pháp luật và trái với đạo đức xã hội.

Câu 12: Chị C thường xuyên bị chồng là anh D ép buộc phải bỏ tôn giáo truyền thống của gia đình để theo tôn giáo mới mà anh D mới gia nhập. Hành vi của anh D đã vi phạm quyền nào của chị C?

  • A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Quyền bình đẳng giới.
  • C. Quyền tự do ngôn luận.
  • D. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.

Câu 13: Một nhóm người tự xưng là "đạo lạ" đã tổ chức các hoạt động trái phép, lôi kéo người dân tham gia bằng cách hứa hẹn chữa bệnh và ban phát "lộc trời". Hành vi này có thể bị coi là gì?

  • A. Thực hành quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo chính đáng.
  • B. Lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để vi phạm pháp luật.
  • C. Hoạt động tôn giáo mới được pháp luật bảo vệ.
  • D. Biểu hiện của sự đa dạng tín ngưỡng, tôn giáo.

Câu 14: Trong quá trình thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, công dân cần lưu ý điều gì để tránh vi phạm pháp luật?

  • A. Chỉ thực hành tôn giáo tại nhà riêng.
  • B. Báo cáo mọi hoạt động tôn giáo cho chính quyền địa phương.
  • C. Không lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, tổ chức, cá nhân.
  • D. Chỉ theo các tôn giáo đã được Nhà nước công nhận.

Câu 15: Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo đối với đời sống tinh thần của mỗi người là gì?

  • A. Giúp con người có thêm nhiều bạn bè cùng tôn giáo.
  • B. Đảm bảo sự ổn định chính trị và trật tự xã hội.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của đất nước.
  • D. Đáp ứng nhu cầu tâm linh, giúp con người tìm thấy ý nghĩa và mục đích sống.

Câu 16: Để bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của bản thân và người khác, công dân nên làm gì khi phát hiện hành vi vi phạm?

  • A. Tự mình giải quyết bằng vũ lực để răn đe.
  • B. Báo cáo với cơ quan nhà nước có thẩm quyền để được giải quyết.
  • C. Im lặng và bỏ qua để tránh rắc rối.
  • D. Tổ chức biểu tình phản đối hành vi vi phạm.

Câu 17: Trong một xã hội đa nguyên về tín ngưỡng, tôn giáo, điều gì là quan trọng nhất để duy trì sự hòa bình và ổn định?

  • A. Sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau giữa các tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Sự thống nhất về một tôn giáo quốc gia duy nhất.
  • C. Sự tách biệt hoàn toàn giữa các nhóm tín ngưỡng, tôn giáo.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các tôn giáo để thu hút tín đồ.

Câu 18: Theo pháp luật Việt Nam, tổ chức tôn giáo được nhà nước công nhận có quyền và nghĩa vụ gì?

  • A. Được quyền đứng trên pháp luật và có đặc quyền riêng.
  • B. Được tự do truyền đạo mà không cần xin phép chính quyền.
  • C. Hoạt động tôn giáo theo pháp luật, giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc và đóng góp cho xã hội.
  • D. Được miễn trừ mọi nghĩa vụ đối với Nhà nước và xã hội.

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế và giao lưu văn hóa?

  • A. Gây ra xung đột và căng thẳng quốc tế do khác biệt tôn giáo.
  • B. Tạo điều kiện cho sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các nền văn hóa và quốc gia khác nhau.
  • C. Hạn chế giao lưu văn hóa để bảo vệ bản sắc tôn giáo dân tộc.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong hợp tác quốc tế và giao lưu văn hóa.

Câu 20: Điều gì không phải là một biểu hiện của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Xây dựng cơ sở thờ tự hợp pháp.
  • B. Tham gia các lễ hội tôn giáo.
  • C. Thay đổi tôn giáo theo ý muốn.
  • D. Áp đặt tín ngưỡng, tôn giáo lên người khác.

Câu 21: Ông K là một người không theo tôn giáo nào. Ông có quyền tham gia các hoạt động văn hóa, lễ hội mang yếu tố tín ngưỡng truyền thống của cộng đồng không?

  • A. Có quyền, vì quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo bao gồm cả quyền không theo tôn giáo và tham gia các hoạt động văn hóa.
  • B. Không có quyền, vì các hoạt động đó chỉ dành cho người có tôn giáo.
  • C. Chỉ được tham gia nếu được sự đồng ý của cộng đồng tôn giáo.
  • D. Chỉ được tham gia với tư cách là khách mời, không được thực hiện các nghi lễ.

Câu 22: Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện nghĩa vụ của công dân về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Tự do lựa chọn tôn giáo cho bản thân và gia đình.
  • B. Tôn trọng nơi thờ tự và đồ vật linh thiêng của các tôn giáo khác.
  • C. Bày tỏ niềm tin tôn giáo của mình ở mọi nơi.
  • D. Yêu cầu người khác phải tôn trọng tôn giáo của mình.

Câu 23: Trong trường hợp có xung đột về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo giữa các cá nhân hoặc nhóm người, giải pháp nào được ưu tiên theo pháp luật và tinh thần hòa giải?

  • A. Sử dụng bạo lực để giải quyết xung đột.
  • B. Yêu cầu cơ quan nhà nước can thiệp và giải quyết theo ý một bên.
  • C. Đối thoại, hòa giải trên cơ sở tôn trọng pháp luật và quyền của mỗi bên.
  • D. Tách biệt hoàn toàn các nhóm để tránh xung đột.

Câu 24: Pháp luật Việt Nam có những quy định nào để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam?

  • A. Người nước ngoài không được hưởng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo tại Việt Nam.
  • B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người nước ngoài bị hạn chế hơn so với công dân Việt Nam.
  • C. Người nước ngoài chỉ được thực hành tôn giáo tại cơ sở tôn giáo do Nhà nước chỉ định.
  • D. Người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam được đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo như công dân Việt Nam, theo quy định của pháp luật.

Câu 25: Điều gì thể hiện sự đa dạng tín ngưỡng, tôn giáo trong xã hội Việt Nam hiện nay?

  • A. Sự tồn tại và phát triển của nhiều tôn giáo khác nhau, cùng với tín ngưỡng dân gian truyền thống.
  • B. Sự thống nhất tuyệt đối về tín ngưỡng, tôn giáo trong toàn xã hội.
  • C. Sự suy giảm vai trò của tôn giáo trong đời sống tinh thần của người dân.
  • D. Sự ưu tiên phát triển một tôn giáo quốc gia duy nhất.

Câu 26: Trong một môi trường làm việc, hành vi nào của người quản lý là phù hợp với việc tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của nhân viên?

  • A. Yêu cầu nhân viên phải theo tôn giáo của công ty để tạo sự đồng nhất.
  • B. Tạo điều kiện cho nhân viên thực hiện các nghi lễ tôn giáo phù hợp, không ảnh hưởng đến công việc chung.
  • C. Cấm nhân viên thực hiện bất kỳ hoạt động tôn giáo nào tại nơi làm việc.
  • D. Phân biệt đối xử giữa nhân viên theo các tôn giáo khác nhau.

Câu 27: Khi thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, công dân có được phép tổ chức các hoạt động gây ảnh hưởng xấu đến môi trường và cảnh quan thiên nhiên không?

  • A. Được phép, vì quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là tuyệt đối.
  • B. Được phép, nếu hoạt động đó là một phần nghi lễ tôn giáo truyền thống.
  • C. Không được phép, vì mọi hoạt động tôn giáo phải tuân thủ pháp luật về bảo vệ môi trường.
  • D. Được phép, nếu đã được sự đồng ý của cộng đồng tôn giáo.

Câu 28: Trong gia đình, cha mẹ có quyền định hướng tín ngưỡng, tôn giáo cho con cái không?

  • A. Cha mẹ có quyền quyết định tôn giáo cho con cái và con cái phải tuyệt đối tuân theo.
  • B. Cha mẹ không có quyền can thiệp vào vấn đề tín ngưỡng, tôn giáo của con cái.
  • C. Cha mẹ chỉ được định hướng tôn giáo cho con cái đến khi con đủ 15 tuổi.
  • D. Cha mẹ có quyền giáo dục, định hướng cho con cái về tín ngưỡng, tôn giáo, nhưng phải tôn trọng quyền tự do lựa chọn của con khi con trưởng thành.

Câu 29: Để đánh giá mức độ tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong một xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng người dân theo các tôn giáo khác nhau.
  • B. Mức độ pháp luật bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và thực tế thực thi pháp luật đó trong đời sống.
  • C. Số lượng cơ sở thờ tự được xây dựng trong xã hội.
  • D. Mức độ giàu có và ảnh hưởng của các tổ chức tôn giáo.

Câu 30: Bạn N là một học sinh, muốn tìm hiểu thêm về quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng, tôn giáo. Nguồn thông tin nào sau đây là chính thống và đáng tin cậy nhất?

  • A. Các bài đăng trên mạng xã hội và diễn đàn trực tuyến.
  • B. Lời truyền miệng và tin đồn trong cộng đồng.
  • C. Hiến pháp, Luật Tín ngưỡng, tôn giáo và các văn bản pháp luật liên quan của Nhà nước.
  • D. Sách báo và tạp chí không rõ nguồn gốc xuất bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là một trong những quyền cơ bản của công dân được ghi nhận trong Hiến pháp. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nội dung nào sau đây *không* thể hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Ông B là một cán bộ nhà nước, đồng thời là một Phật tử thuần thành. Tại cơ quan, ông luôn giữ gìn sự trang nghiêm nơi công sở và không thực hiện các hành vi tôn giáo ảnh hưởng đến công việc chung. Vào ngày cuối tuần, ông thường đến chùa để tham gia các hoạt động Phật sự. Hành vi của ông B thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Pháp luật quy định công dân có nghĩa vụ tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác. Hành vi nào sau đây thể hiện sự *không* tôn trọng quyền này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong một khu dân cư đa dạng về tín ngưỡng, tôn giáo, các hoạt động nào sau đây góp phần xây dựng môi trường văn hóa hòa hợp và đoàn kết?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân không được pháp luật bảo vệ và tôn trọng một cách đầy đủ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Hành vi nào sau đây là *vi phạm* pháp luật về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, đồng thời có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong một buổi sinh hoạt lớp, bạn H tuyên bố rằng tôn giáo của mình là duy nhất đúng đắn và các tôn giáo khác đều sai lầm, lạc hậu. Quan điểm của bạn H thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có vai trò như thế nào đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Để thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo một cách đúng đắn, công dân cần có trách nhiệm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong tình huống nào sau đây, cơ quan nhà nước có thẩm quyền *không* nên can thiệp vào hoạt động tôn giáo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Việc phân biệt đối xử với người khác vì lý do tín ngưỡng, tôn giáo là hành vi như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Chị C thường xuyên bị chồng là anh D ép buộc phải bỏ tôn giáo truyền thống của gia đình để theo tôn giáo mới mà anh D mới gia nhập. Hành vi của anh D đã vi phạm quyền nào của chị C?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một nhóm người tự xưng là 'đạo lạ' đã tổ chức các hoạt động trái phép, lôi kéo người dân tham gia bằng cách hứa hẹn chữa bệnh và ban phát 'lộc trời'. Hành vi này có thể bị coi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong quá trình thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, công dân cần lưu ý điều gì để tránh vi phạm pháp luật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo đối với đời sống tinh thần của mỗi người là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của bản thân và người khác, công dân nên làm gì khi phát hiện hành vi vi phạm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong một xã hội đa nguyên về tín ngưỡng, tôn giáo, điều gì là quan trọng nhất để duy trì sự hòa bình và ổn định?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Theo pháp luật Việt Nam, tổ chức tôn giáo được nhà nước công nhận có quyền và nghĩa vụ gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế và giao lưu văn hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Điều gì *không* phải là một biểu hiện của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Ông K là một người không theo tôn giáo nào. Ông có quyền tham gia các hoạt động văn hóa, lễ hội mang yếu tố tín ngưỡng truyền thống của cộng đồng không?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện *nghĩa vụ* của công dân về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong trường hợp có xung đột về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo giữa các cá nhân hoặc nhóm người, giải pháp nào được ưu tiên theo pháp luật và tinh thần hòa giải?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Pháp luật Việt Nam có những quy định nào để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Điều gì thể hiện sự đa dạng tín ngưỡng, tôn giáo trong xã hội Việt Nam hiện nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong một môi trường làm việc, hành vi nào của người quản lý là phù hợp với việc tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của nhân viên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, công dân có được phép tổ chức các hoạt động gây ảnh hưởng xấu đến môi trường và cảnh quan thiên nhiên không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong gia đình, cha mẹ có quyền định hướng tín ngưỡng, tôn giáo cho con cái không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để đánh giá mức độ tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong một xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Bạn N là một học sinh, muốn tìm hiểu thêm về quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng, tôn giáo. Nguồn thông tin nào sau đây là chính thống và đáng tin cậy nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ông A, một cán bộ nhà nước, thường xuyên tổ chức các buổi nói chuyện tại cơ quan để vận động đồng nghiệp theo đạo của mình. Hành vi này của ông A vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo ở khía cạnh nào?

  • A. Tự do hành lễ tôn giáo nơi công cộng.
  • B. Tự do lựa chọn hình thức tín ngưỡng.
  • C. Ép buộc người khác theo hoặc không theo tôn giáo.
  • D. Tự do học tập giáo lý tôn giáo.

Câu 2: Bạn B là một học sinh, gia đình theo đạo Phật. Nhà trường tổ chức các hoạt động ngoại khóa vào ngày Chủ nhật, trùng với lịch sinh hoạt tôn giáo của bạn tại chùa. Để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của bạn B, nhà trường nên có giải pháp nào sau đây?

  • A. Yêu cầu bạn B phải tham gia hoạt động ngoại khóa và bỏ sinh hoạt tôn giáo.
  • B. Linh hoạt điều chỉnh lịch hoạt động ngoại khóa hoặc tạo điều kiện để bạn B vẫn có thể sinh hoạt tôn giáo.
  • C. Gợi ý bạn B nên chuyển đổi tôn giáo để phù hợp với lịch của trường.
  • D. Không cần điều chỉnh vì hoạt động ngoại khóa là bắt buộc với tất cả học sinh.

Câu 3: Trong một buổi sinh hoạt cộng đồng, ông C phát biểu rằng những người không theo tôn giáo là "vô đạo đức" và "không đáng tin cậy". Phát biểu này của ông C thể hiện sự vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo ở khía cạnh nào?

  • A. Cản trở người khác thực hành các nghi lễ tôn giáo.
  • B. Xúc phạm nơi thờ tự của các tôn giáo khác.
  • C. Lợi dụng tín ngưỡng để trục lợi cá nhân.
  • D. Kỳ thị, phân biệt đối xử với người không theo tôn giáo.

Câu 4: Chị D thường xuyên lợi dụng danh nghĩa "nhà ngoại cảm" để tổ chức các hoạt động "gọi hồn", "giải hạn" và thu tiền của những người nhẹ dạ cả tin. Hành vi của chị D không được pháp luật bảo vệ với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo vì lý do nào?

  • A. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để trục lợi cá nhân, vi phạm pháp luật.
  • B. Thực hành các nghi lễ tôn giáo không đúng với truyền thống.
  • C. Không đăng ký hoạt động tôn giáo với cơ quan nhà nước.
  • D. Tổ chức các hoạt động tôn giáo tại gia đình mà không xin phép.

Câu 5: Để thể hiện nghĩa vụ tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, mỗi công dân cần tránh hành vi nào sau đây trong giao tiếp và ứng xử hàng ngày?

  • A. Tìm hiểu về các tôn giáo khác nhau để mở rộng kiến thức.
  • B. Tham gia các hoạt động giao lưu văn hóa giữa các tôn giáo.
  • C. Chế giễu, bài xích tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
  • D. Tôn trọng các phong tục, tập quán tốt đẹp của các tôn giáo.

Câu 6: Trong một bài báo, tác giả X phê phán một số hoạt động tiêu cực diễn ra tại một cơ sở tôn giáo, gây ảnh hưởng xấu đến xã hội. Hành động này của tác giả X có vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không? Vì sao?

  • A. Không vi phạm, vì đây là quyền tự do ngôn luận, giám sát xã hội.
  • B. Vi phạm, vì đã can thiệp vào hoạt động nội bộ của tôn giáo.
  • C. Không vi phạm, nếu bài báo được đăng trên báo chí chính thống.
  • D. Vi phạm, trừ khi tác giả là người có chức sắc tôn giáo khác.

Câu 7: Pháp luật quy định công dân có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, nhưng đồng thời cũng yêu cầu "không được lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để..."? Hãy chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành quy định này.

  • A. … quảng bá tôn giáo của mình.
  • B. … vi phạm pháp luật và chính sách của Nhà nước.
  • C. … thực hành các nghi lễ tôn giáo.
  • D. … tham gia các tổ chức tôn giáo.

Câu 8: Tình huống: Trong lớp, bạn Hùng thường xuyên trêu chọc bạn Lan vì bạn Lan là người dân tộc thiểu số và có tín ngưỡng truyền thống khác với đa số các bạn trong lớp. Hành vi của bạn Hùng vi phạm quyền nào của bạn Lan?

  • A. Quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền được học tập.
  • C. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
  • D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng.

Câu 9: Một nhóm người tự xưng là "đạo lạ" đã tuyên truyền những giáo lý phản khoa học, mê tín dị đoan, kích động bạo lực và chia rẽ cộng đồng. Nhà nước cần có biện pháp nào để xử lý tình huống này?

  • A. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động tôn giáo của nhóm người này.
  • B. Khuyến khích nhóm người này tự giải thể để tránh gây rối.
  • C. Kiên quyết xử lý nghiêm minh theo pháp luật các hành vi vi phạm.
  • D. Đối thoại, thuyết phục nhóm người này thay đổi giáo lý và hoạt động.

Câu 10: Việc Nhà nước công nhận và bảo hộ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển của đất nước là gì?

  • A. Thể hiện sự ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • B. Góp phần củng cố khối đại đoàn kết dân tộc, ổn định chính trị - xã hội.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển kinh tế.
  • D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 11: Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo, tổ chức tôn giáo được Nhà nước công nhận tư cách pháp nhân khi đáp ứng đủ các điều kiện nào sau đây?

  • A. Có số lượng tín đồ đông đảo và hoạt động lâu đời.
  • B. Được sự ủng hộ của chính quyền địa phương và các tổ chức tôn giáo khác.
  • C. Có tôn chỉ, mục đích, quy chế hoạt động hợp pháp; cơ cấu tổ chức chặt chẽ; hoạt động ổn định và có địa điểm trụ sở hợp pháp.
  • D. Có nguồn tài chính vững mạnh và đóng góp tích cực cho ngân sách nhà nước.

Câu 12: Trong một buổi hòa giải tại khu dân cư, ông X, một người theo đạo Công giáo, và bà Y, một người không theo tôn giáo, xảy ra tranh chấp về đất đai. Ban hòa giải cần đảm bảo nguyên tắc nào trong quá trình hòa giải?

  • A. Ưu tiên hòa giải theo phong tục tập quán của tôn giáo đa số.
  • B. Đảm bảo sự bình đẳng, khách quan, không phân biệt tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Tham khảo ý kiến của chức sắc tôn giáo để đưa ra phán quyết.
  • D. Vận động bà Y theo đạo Công giáo để dễ dàng hòa giải.

Câu 13: Bạn hãy phân tích mối quan hệ giữa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền tự do ngôn luận của công dân. Chúng có điểm chung và khác biệt nào?

  • A. Chúng là hai quyền hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo bao hàm quyền tự do ngôn luận về tôn giáo.
  • C. Cả hai đều là quyền tự do biểu đạt, nhưng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo tập trung vào lĩnh vực tinh thần, tâm linh.
  • D. Quyền tự do ngôn luận là tiền đề để thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị tước đoạt quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo? Hậu quả này ảnh hưởng đến những khía cạnh nào trong đời sống của họ?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến đời sống tinh thần, không ảnh hưởng đến các quyền khác.
  • B. Chỉ gây ra sự bất tiện trong sinh hoạt tôn giáo, không có hậu quả nghiêm trọng.
  • C. Chỉ bị xã hội lên án, không có hậu quả pháp lý.
  • D. Gây tổn thương tinh thần, mất đi sự tự do căn bản, ảnh hưởng đến nhân phẩm và các quyền khác.

Câu 15: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, thông tin lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội. Vậy, mỗi công dân cần có trách nhiệm gì khi chia sẻ thông tin liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo trên mạng?

  • A. Tự do chia sẻ mọi thông tin, quan điểm cá nhân về tôn giáo.
  • B. Kiểm chứng thông tin, chia sẻ thông tin chính xác, khách quan, tôn trọng.
  • C. Chỉ chia sẻ thông tin về tôn giáo của mình, không quan tâm đến tôn giáo khác.
  • D. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá tôn giáo của mình một cách rộng rãi.

Câu 16: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa "tín ngưỡng" và "tôn giáo" theo quy định của pháp luật Việt Nam.

  • A. Tôn giáo thường có hệ thống giáo lý, giáo luật, tổ chức và nghi lễ chặt chẽ hơn tín ngưỡng.
  • B. Tín ngưỡng mang tính cá nhân, tôn giáo mang tính cộng đồng.
  • C. Tôn giáo được pháp luật bảo vệ, tín ngưỡng không được bảo vệ.
  • D. Tín ngưỡng chỉ tồn tại ở các dân tộc thiểu số, tôn giáo phổ biến trong cả nước.

Câu 17: Trong trường hợp nào, việc thực hành tín ngưỡng, tôn giáo có thể bị hạn chế theo quy định của pháp luật?

  • A. Khi có sự khác biệt về tín ngưỡng, tôn giáo giữa các cộng đồng dân cư.
  • B. Khi Nhà nước có chủ trương phát triển kinh tế - xã hội.
  • C. Để bảo đảm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe cộng đồng.
  • D. Khi tôn giáo đó không được Nhà nước công nhận.

Câu 18: Hãy nêu một ví dụ cụ thể về hành vi "cản trở người khác thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo" trong môi trường công sở.

  • A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo trong giờ làm việc.
  • B. Từ chối tuyển dụng hoặc thăng chức nhân viên vì lý do tôn giáo.
  • C. Tham gia các hoạt động tôn giáo vào ngày nghỉ.
  • D. Tuyên truyền về tôn giáo của mình cho đồng nghiệp ngoài giờ làm việc.

Câu 19: Nếu bạn phát hiện một hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, bạn nên thực hiện hành động nào đầu tiên để bảo vệ quyền lợi của họ?

  • A. Tự mình đối chất trực tiếp với người vi phạm.
  • B. Kêu gọi mọi người xung quanh tẩy chay người vi phạm.
  • C. Im lặng bỏ qua vì không muốn gây rắc rối.
  • D. Thông báo cho cơ quan có thẩm quyền hoặc người có trách nhiệm để can thiệp, xử lý.

Câu 20: Trong một xã hội đa dạng tín ngưỡng, tôn giáo, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất để đảm bảo sự chung sống hòa bình và tôn trọng lẫn nhau giữa các cộng đồng?

  • A. Sự đồng nhất về tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Sự ưu tiên phát triển một tôn giáo chủ đạo.
  • C. Sự hiểu biết, tôn trọng và khoan dung giữa các tín ngưỡng, tôn giáo.
  • D. Sự tách biệt hoàn toàn giữa các cộng đồng tôn giáo.

Câu 21: Theo Hiến pháp Việt Nam, Nhà nước có trách nhiệm gì đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?

  • A. Công nhận, tôn trọng và bảo hộ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người.
  • B. Khuyến khích người dân theo một tôn giáo nhất định để thống nhất văn hóa.
  • C. Quản lý chặt chẽ mọi hoạt động tôn giáo để đảm bảo an ninh.
  • D. Hỗ trợ tài chính cho các tổ chức tôn giáo lớn để phát triển.

Câu 22: Tình huống: Một công ty tư nhân ra quy định yêu cầu tất cả nhân viên phải tham gia các hoạt động tôn giáo do công ty tổ chức vào mỗi cuối tuần. Quy định này có phù hợp với pháp luật về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không? Vì sao?

  • A. Phù hợp, vì công ty có quyền xây dựng văn hóa doanh nghiệp riêng.
  • B. Không phù hợp, vì ép buộc nhân viên theo hoặc không theo tôn giáo là vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Phù hợp, nếu hoạt động tôn giáo đó mang tính chất thiện nguyện.
  • D. Không rõ ràng, cần xem xét ý kiến của đa số nhân viên.

Câu 23: Hãy sắp xếp các hành vi sau theo thứ tự mức độ vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo từ thấp đến cao: A. Chế giễu tín ngưỡng của người khác; B. Ép buộc người khác từ bỏ tôn giáo; C. Phân biệt đối xử trong tuyển dụng vì lý do tôn giáo; D. Lợi dụng tín ngưỡng để lừa đảo.

  • A. A - B - C - D
  • B. B - A - C - D
  • C. C - A - B - D
  • D. A - C - B - D

Câu 24: Bạn hiểu thế nào về nghĩa vụ "tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác" của công dân?

  • A. Chỉ cần không can thiệp vào hoạt động tôn giáo của người khác.
  • B. Phải đồng tình và ủng hộ mọi tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Không phân biệt đối xử, không kỳ thị, tôn trọng sự khác biệt tín ngưỡng, tôn giáo.
  • D. Chỉ cần tôn trọng những tôn giáo được Nhà nước công nhận.

Câu 25: Trong một cuộc tranh luận về chính sách tôn giáo, bạn P đưa ra quan điểm cho rằng "Nhà nước nên có chính sách ưu đãi đặc biệt cho tôn giáo có đông tín đồ nhất". Quan điểm này có phù hợp với nguyên tắc của pháp luật Việt Nam về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không? Vì sao?

  • A. Phù hợp, vì tôn giáo có đông tín đồ có đóng góp lớn hơn cho xã hội.
  • B. Không phù hợp, vì pháp luật đảm bảo sự bình đẳng giữa các tôn giáo và người không theo tôn giáo.
  • C. Phù hợp, nếu chính sách ưu đãi đó nhằm mục đích phát triển văn hóa dân tộc.
  • D. Không rõ ràng, cần xem xét ý kiến của các chuyên gia tôn giáo.

Câu 26: Hãy phân tích mối liên hệ giữa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng trước pháp luật. Chúng hỗ trợ và bổ sung cho nhau như thế nào?

  • A. Chúng là hai quyền độc lập và không có mối liên hệ trực tiếp.
  • B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là một bộ phận của quyền bình đẳng trước pháp luật.
  • C. Quyền bình đẳng trước pháp luật đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được thực hiện một cách công bằng và không bị phân biệt đối xử.
  • D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là điều kiện tiên quyết để có quyền bình đẳng trước pháp luật.

Câu 27: Điều gì là mục tiêu cao nhất mà Nhà nước Việt Nam hướng tới trong việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho công dân?

  • A. Phát triển các tôn giáo truyền thống của dân tộc.
  • B. Hạn chế sự phát triển của các tôn giáo mới.
  • C. Thống nhất tín ngưỡng, tôn giáo trong toàn xã hội.
  • D. Xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc, ổn định và phát triển đất nước trên cơ sở tôn trọng đa dạng tín ngưỡng, tôn giáo.

Câu 28: Trong một xã hội pháp quyền, việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cần tuân thủ những nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật; tôn trọng quyền tự do của người khác; không xâm phạm lợi ích công cộng.
  • B. Thực hiện theo hướng dẫn của các tổ chức tôn giáo; đảm bảo thuần phong mỹ tục.
  • C. Ưu tiên quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo hơn các quyền tự do khác; giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Đảm bảo sự hài hòa giữa tín ngưỡng, tôn giáo và khoa học; phát huy giá trị đạo đức tôn giáo.

Câu 29: Bạn hãy đánh giá tầm quan trọng của việc giáo dục pháp luật về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho học sinh, sinh viên.

  • A. Không cần thiết, vì quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là vấn đề cá nhân.
  • B. Rất quan trọng, giúp nâng cao nhận thức, trách nhiệm, góp phần xây dựng xã hội văn minh, tôn trọng đa dạng.
  • C. Chỉ cần thiết đối với học sinh, sinh viên theo học các ngành luật, chính trị.
  • D. Ít quan trọng hơn so với giáo dục về các quyền khác như quyền kinh tế, quyền dân sự.

Câu 30: Trong tương lai, bạn dự đoán xu hướng phát triển của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam sẽ như thế nào? Dựa trên những yếu tố nào để đưa ra dự đoán đó?

  • A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo sẽ bị hạn chế dần để đảm bảo an ninh.
  • B. Tín ngưỡng, tôn giáo sẽ dần mất vai trò trong đời sống xã hội hiện đại.
  • C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo sẽ ngày càng được tôn trọng và bảo đảm hơn, phù hợp với xu hướng dân chủ hóa và hội nhập quốc tế.
  • D. Sẽ có sự xung đột gia tăng giữa các tôn giáo khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Ông A, một cán bộ nhà nước, thường xuyên tổ chức các buổi nói chuyện tại cơ quan để vận động đồng nghiệp theo đạo của mình. Hành vi này của ông A vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo ở khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Bạn B là một học sinh, gia đình theo đạo Phật. Nhà trường tổ chức các hoạt động ngoại khóa vào ngày Chủ nhật, trùng với lịch sinh hoạt tôn giáo của bạn tại chùa. Để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của bạn B, nhà trường nên có giải pháp nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong một buổi sinh hoạt cộng đồng, ông C phát biểu rằng những người không theo tôn giáo là 'vô đạo đức' và 'không đáng tin cậy'. Phát biểu này của ông C thể hiện sự vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo ở khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Chị D thường xuyên lợi dụng danh nghĩa 'nhà ngoại cảm' để tổ chức các hoạt động 'gọi hồn', 'giải hạn' và thu tiền của những người nhẹ dạ cả tin. Hành vi của chị D không được pháp luật bảo vệ với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo vì lý do nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Để thể hiện nghĩa vụ tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, mỗi công dân cần tránh hành vi nào sau đây trong giao tiếp và ứng xử hàng ngày?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong một bài báo, tác giả X phê phán một số hoạt động tiêu cực diễn ra tại một cơ sở tôn giáo, gây ảnh hưởng xấu đến xã hội. Hành động này của tác giả X có vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không? Vì sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Pháp luật quy định công dân có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, nhưng đồng thời cũng yêu cầu 'không được lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để...'? Hãy chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành quy định này.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Tình huống: Trong lớp, bạn Hùng thường xuyên trêu chọc bạn Lan vì bạn Lan là người dân tộc thiểu số và có tín ngưỡng truyền thống khác với đa số các bạn trong lớp. Hành vi của bạn Hùng vi phạm quyền nào của bạn Lan?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một nhóm người tự xưng là 'đạo lạ' đã tuyên truyền những giáo lý phản khoa học, mê tín dị đoan, kích động bạo lực và chia rẽ cộng đồng. Nhà nước cần có biện pháp nào để xử lý tình huống này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Việc Nhà nước công nhận và bảo hộ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển của đất nước là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo, tổ chức tôn giáo được Nhà nước công nhận tư cách pháp nhân khi đáp ứng đủ các điều kiện nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong một buổi hòa giải tại khu dân cư, ông X, một người theo đạo Công giáo, và bà Y, một người không theo tôn giáo, xảy ra tranh chấp về đất đai. Ban hòa giải cần đảm bảo nguyên tắc nào trong quá trình hòa giải?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Bạn hãy phân tích mối quan hệ giữa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền tự do ngôn luận của công dân. Chúng có điểm chung và khác biệt nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị tước đoạt quy???n tự do tín ngưỡng, tôn giáo? Hậu quả này ảnh hưởng đến những khía cạnh nào trong đời sống của họ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, thông tin lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội. Vậy, mỗi công dân cần có trách nhiệm gì khi chia sẻ thông tin liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo trên mạng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa 'tín ngưỡng' và 'tôn giáo' theo quy định của pháp luật Việt Nam.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong trường hợp nào, việc thực hành tín ngưỡng, tôn giáo có thể bị hạn chế theo quy định của pháp luật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hãy nêu một ví dụ cụ thể về hành vi 'cản trở người khác thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo' trong môi trường công sở.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nếu bạn phát hiện một hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, bạn nên thực hiện hành động nào đầu tiên để bảo vệ quyền lợi của họ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong một xã hội đa dạng tín ngưỡng, tôn giáo, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất để đảm bảo sự chung sống hòa bình và tôn trọng lẫn nhau giữa các cộng đồng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Theo Hiến pháp Việt Nam, Nhà nước có trách nhiệm gì đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Tình huống: Một công ty tư nhân ra quy định yêu cầu tất cả nhân viên phải tham gia các hoạt động tôn giáo do công ty tổ chức vào mỗi cuối tuần. Quy định này có phù hợp với pháp luật về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không? Vì sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Hãy sắp xếp các hành vi sau theo thứ tự mức độ vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo từ thấp đến cao: A. Chế giễu tín ngưỡng của người khác; B. Ép buộc người khác từ bỏ tôn giáo; C. Phân biệt đối xử trong tuyển dụng vì lý do tôn giáo; D. Lợi dụng tín ngưỡng để lừa đảo.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Bạn hiểu thế nào về nghĩa vụ 'tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác' của công dân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong một cuộc tranh luận về chính sách tôn giáo, bạn P đưa ra quan điểm cho rằng 'Nhà nước nên có chính sách ưu đãi đặc biệt cho tôn giáo có đông tín đồ nhất'. Quan điểm này có phù hợp với nguyên tắc của pháp luật Việt Nam về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không? Vì sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Hãy phân tích mối liên hệ giữa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng trước pháp luật. Chúng hỗ trợ và bổ sung cho nhau như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Điều gì là mục tiêu cao nhất mà Nhà nước Việt Nam hướng tới trong việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho công dân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong một xã hội pháp quyền, việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cần tuân thủ những nguyên tắc cơ bản nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Bạn hãy đánh giá tầm quan trọng của việc giáo dục pháp luật về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho học sinh, sinh viên.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong tương lai, bạn dự đoán xu hướng phát triển của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam sẽ như thế nào? Dựa trên những yếu tố nào để đưa ra dự đoán đó?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo pháp luật Việt Nam, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân bao gồm quyền nào sau đây?

  • A. Quyền tự do kết hôn và ly hôn.
  • B. Quyền tự do kinh doanh mọi ngành nghề.
  • C. Quyền tự do đi lại và cư trú.
  • D. Quyền theo hoặc không theo một tôn giáo nào.

Câu 2: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?

  • A. Tổ chức các lớp học giáo lý tại cơ sở tôn giáo đã được cấp phép.
  • B. Sử dụng địa điểm tôn giáo để tuyên truyền chống phá nhà nước.
  • C. Tham gia các hoạt động từ thiện do tổ chức tôn giáo phát động.
  • D. Bày tỏ quan điểm cá nhân về một vấn đề tôn giáo trên mạng xã hội.

Câu 3: Ông A là trưởng thôn, thường xuyên vận động người dân trong thôn bỏ phong tục thờ cúng tổ tiên vì cho rằng đó là ‘mê tín dị đoan’. Hành vi của ông A thể hiện điều gì?

  • A. Sự tận tâm với công việc và mong muốn cải thiện đời sống văn hóa tinh thần cho người dân.
  • B. Sự hiểu biết sâu sắc về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và mong muốn bảo vệ quyền này.
  • C. Sự thiếu tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và áp đặt quan điểm cá nhân lên người khác.
  • D. Sự năng nổ trong việc thực hiện các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước về văn hóa.

Câu 4: Pháp luật bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, nhưng đồng thời cũng yêu cầu công dân phải có nghĩa vụ gì?

  • A. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
  • B. Tích cực tham gia các hoạt động tôn giáo.
  • C. Đóng góp tài chính cho các tổ chức tôn giáo.
  • D. Quảng bá tôn giáo của mình đến mọi người.

Câu 5: Trong một buổi sinh hoạt lớp, bạn H tranh luận gay gắt với các bạn khác về sự khác biệt giữa các tôn giáo. Hành vi của bạn H có vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không?

  • A. Vi phạm, vì tranh luận về tôn giáo gây mất đoàn kết.
  • B. Vi phạm, vì chỉ được thảo luận về tôn giáo trong phạm vi gia đình.
  • C. Không vi phạm, nhưng cần hạn chế tranh luận về tôn giáo ở trường học.
  • D. Không vi phạm, vì tranh luận ôn hòa, tôn trọng lẫn nhau là quyền tự do ngôn luận.

Câu 6: Tình huống: Chị M theo đạo Phật, chồng chị theo đạo Công giáo. Họ quyết định tổ chức đám cưới theo nghi lễ cả hai tôn giáo. Quyết định này thể hiện điều gì?

  • A. Sự thỏa hiệp vì lợi ích cá nhân.
  • B. Sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mỗi người.
  • C. Sự thiếu kiên định trong tín ngưỡng.
  • D. Sự phô trương và hình thức trong tôn giáo.

Câu 7: Điều gì không phải là mục đích của việc Nhà nước bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho công dân?

  • A. Bảo đảm sự ổn định chính trị - xã hội.
  • B. Phát huy giá trị văn hóa, đạo đức tốt đẹp của tôn giáo.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của một tôn giáo nhất định.
  • D. Bảo vệ quyền con người, quyền công dân.

Câu 8: Pháp luật xử lý hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Dựa trên cảm tính và dư luận xã hội.
  • B. Dựa trên mức độ, tính chất và hậu quả của hành vi vi phạm.
  • C. Dựa trên địa vị xã hội của người vi phạm.
  • D. Dựa trên số lượng người bị ảnh hưởng bởi hành vi vi phạm.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Tăng cường giáo dục pháp luật về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm.
  • C. Đảm bảo sự bình đẳng giữa các tôn giáo trước pháp luật.
  • D. Khuyến khích người dân theo một tôn giáo nhất định để dễ quản lý.

Câu 10: Trong xã hội đa tôn giáo, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Góp phần xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc, ổn định xã hội và phát triển đất nước.
  • B. Giúp phân biệt rõ ràng giữa các tôn giáo và xác định tôn giáo nào là ưu việt nhất.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các tôn giáo để nâng cao chất lượng hoạt động.
  • D. Giúp Nhà nước dễ dàng quản lý các hoạt động tôn giáo và tín ngưỡng.

Câu 11: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?

  • A. Chỉ giao tiếp với những người cùng tôn giáo.
  • B. Coi thường và phê phán những người không theo tôn giáo.
  • C. Lắng nghe và tìm hiểu về tín ngưỡng, tôn giáo của người khác một cách cởi mở.
  • D. Tránh tiếp xúc với người theo tôn giáo khác để tránh xung đột.

Câu 12: Tình huống: Một nhóm người tự xưng là ‘đạo lạ’ tổ chức hoạt động chữa bệnh bằng ‘năng lượng vũ trụ’, thu hút đông đảo người dân tham gia. Tuy nhiên, nhiều người sau khi tham gia đã bị ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và kinh tế. Hành vi này cần được nhìn nhận như thế nào?

  • A. Đây là hoạt động tín ngưỡng tự do, cần được tôn trọng.
  • B. Đây có thể là hành vi lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để vi phạm pháp luật, cần được điều tra và xử lý.
  • C. Đây là vấn đề cá nhân, Nhà nước không nên can thiệp.
  • D. Đây là một hình thức sinh hoạt văn hóa mới, cần được khuyến khích.

Câu 13: Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có phải là quyền tuyệt đối, không bị giới hạn bởi bất kỳ điều kiện nào không?

  • A. Đúng, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là quyền cơ bản và không giới hạn.
  • B. Sai, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật, không được xâm phạm lợi ích công cộng, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
  • C. Chỉ đúng một phần, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo chỉ bị giới hạn trong trường hợp khẩn cấp.
  • D. Không chắc chắn, còn tùy thuộc vào quan điểm của mỗi quốc gia.

Câu 14: Nội dung nào sau đây thể hiện nghĩa vụ của công dân trong việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Tự do lựa chọn tôn giáo mà mình yêu thích.
  • B. Tham gia các hoạt động tôn giáo một cách tích cực.
  • C. Bảo vệ cơ sở vật chất của các tôn giáo.
  • D. Không lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để vi phạm pháp luật.

Câu 15: Hành vi nào sau đây của cán bộ nhà nước là đúng đắn trong việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Ưu tiên giải quyết các vấn đề liên quan đến tôn giáo mà cán bộ đó theo.
  • B. Giải quyết các vấn đề liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo một cách khách quan, công bằng, theo quy định của pháp luật.
  • C. Tránh can thiệp vào các hoạt động tôn giáo để không gây ra mâu thuẫn.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho các tôn giáo phát triển mạnh mẽ để thu hút nhiều tín đồ.

Câu 16: Tình huống: Trong một khu dân cư, có một số hộ gia đình thường xuyên tổ chức các hoạt động ‘cúng bái’ gây ồn ào, ảnh hưởng đến sinh hoạt của các hộ xung quanh. Cách giải quyết tình huống này như thế nào là phù hợp nhất?

  • A. Cấm hoàn toàn các hoạt động cúng bái để đảm bảo trật tự.
  • B. Mặc kệ, vì đó là quyền tự do tín ngưỡng của họ.
  • C. Vận động, nhắc nhở các hộ gia đình điều chỉnh hoạt động để không ảnh hưởng đến người khác, đồng thời tôn trọng tín ngưỡng của họ.
  • D. Tổ chức họp dân để biểu quyết xem có nên cấm các hoạt động cúng bái hay không.

Câu 17: Theo em, việc tìm hiểu về các tôn giáo khác nhau có ý nghĩa gì đối với việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Giúp tăng cường sự hiểu biết, tôn trọng lẫn nhau giữa những người có tín ngưỡng, tôn giáo khác nhau.
  • B. Giúp so sánh và đánh giá xem tôn giáo nào là tốt nhất.
  • C. Giúp tìm ra tôn giáo phù hợp nhất với bản thân.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, vì mỗi người có quyền tự do tín ngưỡng riêng.

Câu 18: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Tổ chức lễ hội tôn giáo truyền thống.
  • B. Dùng tôn giáo để kích động chia rẽ dân tộc, gây rối trật tự công cộng.
  • C. Xây dựng cơ sở thờ tự hợp pháp.
  • D. Tuyên truyền giáo lý, giáo luật của tôn giáo.

Câu 19: Trong một quốc gia pháp quyền, Nhà nước quản lý các hoạt động tôn giáo chủ yếu bằng phương thức nào?

  • A. Quản lý trực tiếp, can thiệp sâu vào nội bộ tôn giáo.
  • B. Quản lý bằng mệnh lệnh hành chính, áp đặt ý chí.
  • C. Quản lý bằng pháp luật, tạo hành lang pháp lý cho hoạt động tôn giáo.
  • D. Không quản lý, để các tôn giáo tự do phát triển.

Câu 20: Ý kiến nào sau đây là sai về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Mọi người có quyền tự do thay đổi tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Nhà nước bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho mọi người.
  • C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo phải được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật.
  • D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo chỉ dành cho người lớn tuổi.

Câu 21: Tình huống: Bạn B thường xuyên bị bạn cùng lớp trêu chọc, kỳ thị vì gia đình bạn theo một tôn giáo thiểu số. Bạn B nên làm gì để bảo vệ quyền của mình?

  • A. Im lặng chịu đựng để tránh gây thêm rắc rối.
  • B. Chia sẻ với người thân, thầy cô giáo để được giúp đỡ và can thiệp.
  • C. Trả đũa lại bằng cách trêu chọc, kỳ thị các bạn khác.
  • D. Tự tìm cách giải quyết bằng bạo lực.

Câu 22: Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo góp phần vào việc xây dựng văn hóa hòa bình như thế nào?

  • A. Bằng cách tạo ra sự đồng nhất về tôn giáo trong xã hội.
  • B. Bằng cách khuyến khích các tôn giáo cạnh tranh và loại bỏ nhau.
  • C. Bằng cách thúc đẩy sự tôn trọng đa dạng, khoan dung và đối thoại giữa các tín ngưỡng, tôn giáo.
  • D. Không có vai trò gì đáng kể, vì văn hóa hòa bình chủ yếu phụ thuộc vào kinh tế và chính trị.

Câu 23: Tại sao pháp luật lại nghiêm cấm hành vi phân biệt đối xử vì lý do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Vì phân biệt đối xử xâm phạm đến quyền bình đẳng và tự do của công dân, gây chia rẽ xã hội.
  • B. Vì phân biệt đối xử làm suy yếu các tôn giáo thiểu số.
  • C. Vì phân biệt đối xử gây mất đoàn kết trong nội bộ các tôn giáo.
  • D. Vì phân biệt đối xử làm giảm uy tín của Nhà nước.

Câu 24: Tổ chức tôn giáo được pháp luật công nhận có quyền và nghĩa vụ gì?

  • A. Chỉ có quyền hoạt động tôn giáo, không có nghĩa vụ.
  • B. Chỉ có nghĩa vụ tuân thủ pháp luật, không có quyền đặc biệt.
  • C. Có quyền tự do tuyệt đối trong hoạt động tôn giáo.
  • D. Có quyền hoạt động tôn giáo theo pháp luật và có nghĩa vụ tuân thủ pháp luật.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để nâng cao nhận thức của cộng đồng về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Tăng cường xử phạt các hành vi vi phạm.
  • B. Đẩy mạnh công tác giáo dục, tuyên truyền pháp luật về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Xây dựng nhiều cơ sở tôn giáo hơn.
  • D. Hạn chế hoạt động của các tôn giáo thiểu số.

Câu 26: Tình huống: Một người nước ngoài đến Việt Nam muốn sinh hoạt tôn giáo. Pháp luật Việt Nam quy định như thế nào về quyền này của họ?

  • A. Không có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo tại Việt Nam.
  • B. Chỉ được sinh hoạt tôn giáo tại nhà riêng.
  • C. Được pháp luật Việt Nam bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo theo quy định của pháp luật.
  • D. Phải xin phép chính quyền địa phương trước khi sinh hoạt tôn giáo.

Câu 27: Trong các hình thức tín ngưỡng, tôn giáo sau, hình thức nào có yếu tố tổ chức chặt chẽ, giáo lý, giáo luật rõ ràng?

  • A. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
  • B. Tín ngưỡng thờ Thành Hoàng.
  • C. Tín ngưỡng thờ Mẫu.
  • D. Tôn giáo.

Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không được bảo đảm và tôn trọng trong xã hội?

  • A. Xã hội sẽ phát triển kinh tế nhanh hơn.
  • B. Xã hội dễ xảy ra mâu thuẫn, xung đột, mất ổn định.
  • C. Các tôn giáo sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến xã hội.

Câu 29: Theo em, học sinh có thể làm gì để góp phần bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Chỉ cần tập trung học tập, không cần quan tâm đến vấn đề này.
  • B. Tham gia các hoạt động tôn giáo tại trường học.
  • C. Tìm hiểu, tôn trọng và tuyên truyền về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo; phê phán hành vi vi phạm.
  • D. Tẩy chay những bạn theo tôn giáo khác.

Câu 30: Tình huống: Một công ty từ chối tuyển dụng nhân viên theo một tôn giáo cụ thể. Hành vi này có vi phạm pháp luật không?

  • A. Có, vì phân biệt đối xử trong tuyển dụng vì lý do tôn giáo là vi phạm pháp luật.
  • B. Không, vì công ty có quyền tự do lựa chọn nhân viên.
  • C. Chỉ vi phạm nếu công ty là doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Còn tùy thuộc vào quy định của từng công ty.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Theo pháp luật Việt Nam, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân bao gồm quyền nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hành vi nào sau đây là *vi phạm* quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Ông A là trưởng thôn, thường xuyên vận động người dân trong thôn bỏ phong tục thờ cúng tổ tiên vì cho rằng đó là ‘mê tín dị đoan’. Hành vi của ông A thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Pháp luật bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, nhưng đồng thời cũng yêu cầu công dân phải có nghĩa vụ gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong một buổi sinh hoạt lớp, bạn H tranh luận gay gắt với các bạn khác về sự khác biệt giữa các tôn giáo. Hành vi của bạn H có vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tình huống: Chị M theo đạo Phật, chồng chị theo đạo Công giáo. Họ quyết định tổ chức đám cưới theo nghi lễ cả hai tôn giáo. Quyết định này thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Điều gì *không* phải là mục đích của việc Nhà nước bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho công dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Pháp luật xử lý hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo dựa trên nguyên tắc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Biện pháp nào sau đây *không* phù hợp để bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong xã hội đa tôn giáo, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có vai trò quan trọng như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Hành vi nào sau đây thể hiện sự *tôn trọng* quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Tình huống: Một nhóm người tự xưng là ‘đạo lạ’ tổ chức hoạt động chữa bệnh bằng ‘năng lượng vũ trụ’, thu hút đông đảo người dân tham gia. Tuy nhiên, nhiều người sau khi tham gia đã bị ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và kinh tế. Hành vi này cần được nhìn nhận như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có phải là quyền tuyệt đối, không bị giới hạn bởi bất kỳ điều kiện nào không?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nội dung nào sau đây thể hiện *nghĩa vụ* của công dân trong việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Hành vi nào sau đây của cán bộ nhà nước là *đúng đắn* trong việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Tình huống: Trong một khu dân cư, có một số hộ gia đình thường xuyên tổ chức các hoạt động ‘cúng bái’ gây ồn ào, ảnh hưởng đến sinh hoạt của các hộ xung quanh. Cách giải quyết tình huống này như thế nào là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Theo em, việc tìm hiểu về các tôn giáo khác nhau có ý nghĩa gì đối với việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự *lợi dụng* quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong một quốc gia pháp quyền, Nhà nước quản lý các hoạt động tôn giáo chủ yếu bằng phương thức nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Ý kiến nào sau đây là *sai* về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Tình huống: Bạn B thường xuyên bị bạn cùng lớp trêu chọc, kỳ thị vì gia đình bạn theo một tôn giáo thiểu số. Bạn B nên làm gì để bảo vệ quyền của mình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo góp phần vào việc xây dựng văn hóa hòa bình như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Tại sao pháp luật lại nghiêm cấm hành vi phân biệt đối xử vì lý do tín ngưỡng, tôn giáo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Tổ chức tôn giáo được pháp luật công nhận có quyền và nghĩa vụ gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để nâng cao nhận thức của cộng đồng về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Tình huống: Một người nước ngoài đến Việt Nam muốn sinh hoạt tôn giáo. Pháp luật Việt Nam quy định như thế nào về quyền này của họ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong các hình thức tín ngưỡng, tôn giáo sau, hình thức nào có yếu tố tổ chức chặt chẽ, giáo lý, giáo luật rõ ràng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không được bảo đảm và tôn trọng trong xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Theo em, học sinh có thể làm gì để góp phần bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Tình huống: Một công ty từ chối tuyển dụng nhân viên theo một tôn giáo cụ thể. Hành vi này có vi phạm pháp luật không?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân Việt Nam được ghi nhận trong văn bản pháp lý nào có giá trị cao nhất?

  • A. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
  • B. Luật Tín ngưỡng, tôn giáo
  • C. Bộ luật Dân sự
  • D. Nghị định của Chính phủ về tín ngưỡng, tôn giáo

Câu 2: Nội dung nào sau đây thể hiện quyền của công dân về tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Bắt buộc người khác theo tôn giáo mình lựa chọn
  • B. Phân biệt đối xử với người không cùng tôn giáo
  • C. Lựa chọn theo hoặc không theo một tôn giáo nào
  • D. Xúc phạm tín ngưỡng, tôn giáo của người khác

Câu 3: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?

  • A. Tuyên truyền giáo lý tôn giáo tại nơi công cộng được phép
  • B. Cản trở người khác thực hiện các nghi lễ tôn giáo hợp pháp
  • C. Tham gia các hoạt động từ thiện do tôn giáo tổ chức
  • D. Đóng góp tài chính cho hoạt động tôn giáo tự nguyện

Câu 4: Theo pháp luật Việt Nam, nhà nước có trách nhiệm như thế nào đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?

  • A. Khuyến khích mọi người dân theo một tôn giáo nhất định
  • B. Quản lý và chi phối mọi hoạt động tôn giáo
  • C. Hỗ trợ tài chính cho tất cả các tổ chức tôn giáo
  • D. Bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người

Câu 5: Trong một buổi sinh hoạt lớp, bạn A công khai phê phán tôn giáo của bạn B. Hành vi của bạn A đã vi phạm điều gì?

  • A. Quyền tự do ngôn luận
  • B. Quyền bình đẳng trước pháp luật
  • C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của bạn B
  • D. Quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm

Câu 6: Ông X là một cán bộ nhà nước, thường xuyên lợi dụng chức vụ để tuyên truyền chống phá một tôn giáo. Hành vi của ông X có thể bị xử lý như thế nào?

  • A. Chỉ bị nhắc nhở, phê bình trong nội bộ cơ quan
  • B. Bị kỷ luật, xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự
  • C. Được khen thưởng vì đã bảo vệ chính trị
  • D. Không bị xử lý vì đây là quyền tự do ngôn luận

Câu 7: Nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng, tôn giáo là gì?

  • A. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác
  • B. Bắt buộc mọi người phải theo tôn giáo
  • C. Bài trừ mọi hình thức tín ngưỡng, tôn giáo
  • D. Chỉ thực hành tín ngưỡng, tôn giáo tại nhà riêng

Câu 8: Hoạt động nào sau đây được pháp luật Việt Nam bảo vệ và tạo điều kiện?

  • A. Lợi dụng tín ngưỡng để trục lợi cá nhân
  • B. Gây mất đoàn kết giữa các tôn giáo
  • C. Tuyên truyền mê tín dị đoan
  • D. Sinh hoạt tôn giáo thuần túy, phù hợp với pháp luật

Câu 9: Điều gì phân biệt giữa tín ngưỡng và tôn giáo?

  • A. Tín ngưỡng có tổ chức, tôn giáo thì không
  • B. Tôn giáo có hệ thống giáo lý, giáo luật rõ ràng hơn tín ngưỡng
  • C. Tín ngưỡng được pháp luật bảo vệ, tôn giáo thì không
  • D. Tôn giáo chỉ liên quan đến vật chất, tín ngưỡng liên quan đến tinh thần

Câu 10: Trong trường hợp nào sau đây, việc thực hành tín ngưỡng, tôn giáo có thể bị hạn chế?

  • A. Khi thực hành tại gia đình
  • B. Khi thực hành theo nhóm nhỏ
  • C. Khi xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội
  • D. Khi thực hành vào ngày lễ tôn giáo

Câu 11: Tổ chức nào sau đây có trách nhiệm quản lý nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam?

  • A. Bộ Giáo dục và Đào tạo
  • B. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
  • C. Bộ Nội vụ
  • D. Chính phủ và các cơ quan chuyên môn

Câu 12: Ý nghĩa của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo đối với đời sống tinh thần của công dân là gì?

  • A. Đáp ứng nhu cầu tâm linh, tinh thần, góp phần làm phong phú đời sống văn hóa
  • B. Giúp tăng cường sức khỏe thể chất
  • C. Đảm bảo sự giàu có về vật chất
  • D. Tạo ra sự phân biệt giữa các tầng lớp xã hội

Câu 13: Trong một xã hội đa dạng tín ngưỡng, tôn giáo, điều gì là quan trọng để duy trì sự ổn định và phát triển?

  • A. Thống nhất một tôn giáo duy nhất cho toàn xã hội
  • B. Tôn trọng sự khác biệt và chung sống hòa bình giữa các tín ngưỡng, tôn giáo
  • C. Hạn chế tối đa các hoạt động tôn giáo
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn văn hóa, tôn giáo

Câu 14: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?

  • A. Coi thường các nghi lễ tôn giáo của người khác
  • B. Chỉ trích giáo lý của tôn giáo khác
  • C. Lắng nghe và tìm hiểu về tín ngưỡng, tôn giáo của người khác
  • D. Áp đặt quan điểm tôn giáo của mình lên người khác

Câu 15: Pháp luật Việt Nam có thái độ như thế nào đối với các tổ chức tôn giáo?

  • A. Cấm mọi tổ chức tôn giáo hoạt động
  • B. Hạn chế sự phát triển của các tổ chức tôn giáo
  • C. Can thiệp sâu vào nội bộ các tổ chức tôn giáo
  • D. Công nhận và tạo điều kiện cho các tổ chức tôn giáo hoạt động hợp pháp

Câu 16: Trong một công ty đa văn hóa, việc đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho nhân viên có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng sự cạnh tranh giữa các nhân viên
  • B. Tạo môi trường làm việc hòa đồng, tôn trọng và tăng năng suất
  • C. Gây chia rẽ và xung đột trong công ty
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt

Câu 17: Hoạt động nào sau đây không được coi là thực hành quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo mà là hành vi vi phạm pháp luật?

  • A. Lợi dụng hoạt động tôn giáo để kích động bạo lực, gây rối trật tự
  • B. Tổ chức lễ hội tôn giáo truyền thống
  • C. Xây dựng cơ sở thờ tự hợp pháp
  • D. Tham gia các khóa tu học Phật pháp

Câu 18: Biện pháp nào sau đây góp phần bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?

  • A. Hạn chế thông tin về các tôn giáo khác nhau
  • B. Cấm mọi hoạt động tôn giáo ngoài cơ sở thờ tự
  • C. Tăng cường giáo dục pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo cho người dân
  • D. Đóng cửa các cơ sở đào tạo tôn giáo

Câu 19: Theo em, tại sao quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo lại là một trong những quyền cơ bản của con người?

  • A. Vì nó giúp tăng thu nhập quốc dân
  • B. Vì nó giúp giảm tỷ lệ tội phạm
  • C. Vì nó giúp tăng cường sức mạnh quân sự
  • D. Vì nó liên quan đến tự do tư tưởng, lương tâm và nhân phẩm của mỗi người

Câu 20: Trong tình huống dịch bệnh, việc nhà nước yêu cầu hạn chế tập trung đông người tại các cơ sở tôn giáo có phải là hạn chế quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không?

  • A. Có, vì nhà nước can thiệp vào hoạt động tôn giáo
  • B. Không, vì đây là biện pháp cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và trật tự xã hội
  • C. Có, vì quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là tuyệt đối
  • D. Không chắc chắn, tùy thuộc vào ý kiến của lãnh đạo tôn giáo

Câu 21: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về tôn giáo?

  • A. Tổ chức lễ hội tôn giáo riêng cho cộng đồng mình
  • B. Xây dựng nhà thờ ở khu dân cư
  • C. Từ chối tuyển dụng người lao động vì họ theo tôn giáo khác
  • D. Tham gia hoạt động tôn giáo cùng bạn bè

Câu 22: Pháp luật Việt Nam quy định như thế nào về việc thay đổi tôn giáo của một người?

  • A. Bị cấm thay đổi tôn giáo sau khi đã đăng ký
  • B. Phải được sự cho phép của chính quyền địa phương
  • C. Phải thông báo cho tổ chức tôn giáo trước đó
  • D. Có quyền tự do thay đổi hoặc không theo tôn giáo nào

Câu 23: Vì sao pháp luật cần có quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Để nhà nước kiểm soát mọi hoạt động tôn giáo
  • B. Để bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, đồng thời ngăn chặn hành vi lợi dụng tín ngưỡng vi phạm pháp luật
  • C. Để khuyến khích mọi người dân theo một tôn giáo
  • D. Để tạo ra sự khác biệt giữa các tôn giáo

Câu 24: Trong một gia đình, cha mẹ có quyền ép buộc con cái theo tôn giáo của mình không?

  • A. Có, vì cha mẹ có quyền quyết định mọi việc của con cái
  • B. Có, nhưng chỉ khi con cái còn nhỏ tuổi
  • C. Không, vì mỗi người có quyền tự do lựa chọn tín ngưỡng, tôn giáo
  • D. Không chắc chắn, tùy thuộc vào phong tục tập quán gia đình

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu một người vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác và gây hậu quả nghiêm trọng?

  • A. Chỉ bị xử phạt hành chính
  • B. Bị khiển trách trước cộng đồng
  • C. Bị phạt cải tạo không giam giữ
  • D. Có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự

Câu 26: Vai trò của các tổ chức tôn giáo trong xã hội Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Tham gia vào các hoạt động xã hội, từ thiện, góp phần xây dựng đạo đức, văn hóa
  • B. Chỉ tập trung vào các hoạt động tâm linh, không liên quan đến xã hội
  • C. Đóng vai trò chính trị, tham gia vào quản lý nhà nước
  • D. Gây chia rẽ và xung đột trong xã hội

Câu 27: Để thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ về tự do tín ngưỡng, tôn giáo, công dân cần có thái độ như thế nào?

  • A. Bài trừ mọi tín ngưỡng, tôn giáo
  • B. Tôn trọng, tìm hiểu và chấp hành pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo
  • C. Chỉ quan tâm đến tôn giáo của mình
  • D. Không cần quan tâm đến vấn đề tôn giáo

Câu 28: Trường hợp nào sau đây thể hiện sự hài hòa giữa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và các quyền tự do khác của công dân?

  • A. Sử dụng quyền tự do ngôn luận để chỉ trích tôn giáo khác
  • B. Lợi dụng quyền tự do hội họp để truyền bá tôn giáo trái phép
  • C. Hạn chế quyền tự do đi lại của người khác vì lý do tôn giáo
  • D. Thực hiện các nghi lễ tôn giáo tại gia đình mà không gây ảnh hưởng đến trật tự công cộng

Câu 29: Theo pháp luật, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Xúc phạm tín ngưỡng, tôn giáo hoặc người không theo tín ngưỡng, tôn giáo
  • B. Tổ chức các hoạt động tôn giáo có quy mô lớn
  • C. Đóng góp tiền cho hoạt động tôn giáo
  • D. Tự do lựa chọn nơi thờ tự

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam có ý nghĩa gì?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt
  • B. Chỉ là vấn đề nội bộ của quốc gia
  • C. Thể hiện cam kết về quyền con người, nâng cao vị thế quốc gia và thu hút đầu tư quốc tế
  • D. Gây khó khăn cho việc quản lý xã hội

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân Việt Nam được ghi nhận trong văn bản pháp lý nào có giá trị cao nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Nội dung nào sau đây thể hiện quyền của công dân về tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Theo pháp luật Việt Nam, nhà nước có trách nhiệm như thế nào đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong một buổi sinh hoạt lớp, bạn A công khai phê phán tôn giáo của bạn B. Hành vi của bạn A đã vi phạm điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Ông X là một cán bộ nhà nước, thường xuyên lợi dụng chức vụ để tuyên truyền chống phá một tôn giáo. Hành vi của ông X có thể bị xử lý như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng, tôn giáo là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hoạt động nào sau đây được pháp luật Việt Nam bảo vệ và tạo điều kiện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Điều gì phân biệt giữa tín ngưỡng và tôn giáo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong trường hợp nào sau đây, việc thực hành tín ngưỡng, tôn giáo có thể bị hạn chế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Tổ chức nào sau đây có trách nhiệm quản lý nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Ý nghĩa của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo đối với đời sống tinh thần của công dân là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong một xã hội đa dạng tín ngưỡng, tôn giáo, điều gì là quan trọng để duy trì sự ổn định và phát triển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Pháp luật Việt Nam có thái độ như thế nào đối với các tổ chức tôn giáo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong một công ty đa văn hóa, việc đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho nhân viên có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hoạt động nào sau đây không được coi là thực hành quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo mà là hành vi vi phạm pháp luật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Biện pháp nào sau đây góp phần bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Theo em, tại sao quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo lại là một trong những quyền cơ bản của con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong tình huống dịch bệnh, việc nhà nước yêu cầu hạn chế tập trung đông người tại các cơ sở tôn giáo có phải là hạn chế quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về tôn giáo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Pháp luật Việt Nam quy định như thế nào về việc thay đổi tôn giáo của một người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Vì sao pháp luật cần có quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong một gia đình, cha mẹ có quyền ép buộc con cái theo tôn giáo của mình không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu một người vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác và gây hậu quả nghiêm trọng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Vai trò của các tổ chức tôn giáo trong xã hội Việt Nam hiện nay là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ về tự do tín ngưỡng, tôn giáo, công dân cần có thái độ như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trường hợp nào sau đây thể hiện sự hài hòa giữa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và các quyền tự do khác của công dân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Theo pháp luật, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam có ý nghĩa gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo pháp luật Việt Nam, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân bao gồm quyền nào sau đây?

  • A. Quyền tự do truyền bá tín ngưỡng, tôn giáo một cách vô hạn độ.
  • B. Quyền được nhà nước hỗ trợ tài chính cho mọi hoạt động tôn giáo.
  • C. Quyền được ép buộc người khác theo tín ngưỡng, tôn giáo của mình.
  • D. Quyền tự do theo hoặc không theo một tôn giáo nào.

Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?

  • A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo tại gia đình.
  • B. Phân biệt đối xử với người khác vì lý do tôn giáo.
  • C. Tham gia các lễ hội tôn giáo truyền thống.
  • D. Bày tỏ quan điểm cá nhân về một tôn giáo.

Câu 3: Trong một buổi sinh hoạt lớp, bạn H tranh luận gay gắt với bạn K vì cho rằng tôn giáo của K là "lạc hậu" và "mê tín". Hành vi của bạn H vi phạm quyền nào của bạn K?

  • A. Quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền được pháp luật bảo hộ về danh dự, nhân phẩm.
  • C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • D. Quyền bình đẳng trước pháp luật.

Câu 4: Pháp luật quy định nghĩa vụ của công dân trong việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là gì?

  • A. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
  • B. Bắt buộc mọi người phải theo tín ngưỡng, tôn giáo của mình.
  • C. Hạn chế mọi hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo để đảm bảo trật tự.
  • D. Chỉ thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo ở những nơi được phép.

Câu 5: Điều gì sau đây là sự khác biệt cơ bản giữa "tín ngưỡng" và "tôn giáo" theo quan điểm pháp luật và xã hội học?

  • A. Tín ngưỡng mang tính cá nhân, còn tôn giáo mang tính cộng đồng.
  • B. Tôn giáo có hệ thống giáo lý, giáo luật chặt chẽ hơn tín ngưỡng.
  • C. Tín ngưỡng được pháp luật bảo vệ, còn tôn giáo thì không.
  • D. Tôn giáo chỉ liên quan đến thờ cúng tổ tiên, còn tín ngưỡng thì không.

Câu 6: Tình huống: Ông A, một người không theo tôn giáo nào, thường xuyên bị hàng xóm là bà B chỉ trích và lăng mạ vì "không có đức tin". Bà B còn lan truyền tin đồn thất thiệt về ông A trong khu dân cư. Hành vi của bà B đã vi phạm những quyền nào của ông A?

  • A. Chỉ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Chỉ quyền được pháp luật bảo hộ về danh dự, nhân phẩm.
  • C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền tự do ngôn luận.
  • D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền được pháp luật bảo hộ về danh dự, nhân phẩm.

Câu 7: Nhà nước Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?

  • A. Khuyến khích mọi công dân theo một tôn giáo nhất định.
  • B. Can thiệp sâu vào các hoạt động nội bộ của các tổ chức tôn giáo.
  • C. Bảo đảm sự bình đẳng giữa các tôn giáo và những người không theo tôn giáo.
  • D. Hỗ trợ tài chính cho tất cả các hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo không điều kiện.

Câu 8: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện đúng đắn quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để trục lợi cá nhân.
  • B. Tham gia hoạt động tôn giáo phù hợp với quy định của pháp luật.
  • C. Coi thường tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
  • D. Gây rối trật tự công cộng tại nơi thờ tự.

Câu 9: Luật pháp Việt Nam có những biện pháp nào để bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân khi bị xâm phạm?

  • A. Chỉ hòa giải ở cơ sở.
  • B. Chỉ xử phạt hành chính.
  • C. Chỉ truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • D. Kết hợp nhiều biện pháp như hành chính, hình sự, dân sự, tùy theo mức độ vi phạm.

Câu 10: Vì sao quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được coi là một trong những quyền cơ bản của con người và công dân?

  • A. Vì nó liên quan đến đời sống tinh thần, nhân phẩm và tự do lựa chọn của mỗi người.
  • B. Vì nó giúp nhà nước dễ dàng quản lý các hoạt động tôn giáo.
  • C. Vì nó mang lại lợi ích kinh tế lớn cho xã hội.
  • D. Vì nó là quyền duy nhất được ghi trong Hiến pháp.

Câu 11: Trong một công ty đa văn hóa, việc tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của nhân viên có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí quản lý nhân sự.
  • B. Tăng cường sự cạnh tranh nội bộ.
  • C. Tạo môi trường làm việc hòa đồng, tăng sự gắn kết và hiệu quả công việc.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 12: Hành vi nào sau đây KHÔNG bị pháp luật Việt Nam nghiêm cấm liên quan đến quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Xúi giục người khác chống phá chính quyền dưới danh nghĩa tôn giáo.
  • B. Gây chia rẽ tôn giáo, phá hoại đoàn kết dân tộc.
  • C. Ép buộc người khác từ bỏ tín ngưỡng, tôn giáo.
  • D. Tuyên truyền giáo lý, đạo đức tôn giáo một cách hòa bình.

Câu 13: Tình huống: Chị C là một giáo viên, thường xuyên kể chuyện về tôn giáo của mình cho học sinh trong giờ học chính khóa và yêu cầu học sinh phải tôn trọng tôn giáo đó. Hành vi của chị C có phù hợp với quy định về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không?

  • A. Phù hợp, vì giáo viên có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Không phù hợp, vì lợi dụng vị trí giáo viên để truyền bá tôn giáo trong trường học.
  • C. Phù hợp, vì chị C chỉ kể chuyện, không ép buộc học sinh.
  • D. Không rõ ràng, cần xem xét thêm ý kiến của phụ huynh học sinh.

Câu 14: Theo bạn, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được thực hiện một cách hiệu quả trong xã hội?

  • A. Sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước đối với các hoạt động tôn giáo.
  • B. Việc phổ biến một tôn giáo chính thống trong toàn xã hội.
  • C. Sự hiểu biết, tôn trọng và thực hành đúng pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo từ mọi người.
  • D. Việc xây dựng nhiều cơ sở thờ tự hơn.

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác quốc tế?

  • A. Góp phần xây dựng lòng tin, giảm xung đột và tăng cường đối thoại giữa các nền văn hóa, tôn giáo.
  • B. Thúc đẩy sự đồng nhất về tôn giáo trên toàn thế giới.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các quốc gia về ảnh hưởng tôn giáo.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong hợp tác quốc tế.

Câu 16: Tình huống: Một nhóm người tự xưng là "đạo mới" tổ chức các hoạt động mê tín dị đoan, gây ảnh hưởng xấu đến đời sống tinh thần và kinh tế của người dân. Họ có được bảo vệ bởi quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không?

  • A. Có, vì mọi hoạt động tôn giáo đều được bảo vệ.
  • B. Không, vì lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để hoạt động trái pháp luật.
  • C. Có, vì họ có quyền tự do thành lập tôn giáo mới.
  • D. Không rõ ràng, cần phải xem xét ý kiến của cộng đồng tôn giáo khác.

Câu 17: Trong quá trình thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, công dân cần lưu ý điều gì để không vi phạm pháp luật?

  • A. Không được thực hiện bất kỳ hoạt động tôn giáo nào nơi công cộng.
  • B. Phải được sự cho phép của chính quyền địa phương trước khi thực hiện mọi hoạt động tôn giáo.
  • C. Chỉ được thực hiện các nghi lễ tôn giáo truyền thống.
  • D. Tuân thủ Hiến pháp, pháp luật và không xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của người khác.

Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra nếu một người cố tình vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?

  • A. Chỉ bị phê bình trước cộng đồng.
  • B. Chỉ bị xử phạt hành chính.
  • C. Có thể bị xử lý kỷ luật, hành chính hoặc hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
  • D. Không có hậu quả pháp lý đáng kể.

Câu 19: Tại sao việc bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo lại góp phần vào việc xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ?

  • A. Vì nó giúp phân biệt xã hội này với các xã hội khác.
  • B. Vì nó thể hiện sự tôn trọng đa dạng, quyền con người và tạo môi trường hòa bình, ổn định.
  • C. Vì nó giúp tăng cường sức mạnh của tôn giáo trong xã hội.
  • D. Vì nó là yêu cầu bắt buộc của các tổ chức quốc tế.

Câu 20: So sánh quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo với các quyền tự do khác như tự do ngôn luận, tự do hội họp. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không quan trọng bằng các quyền tự do khác.
  • B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo dễ bị lợi dụng hơn các quyền tự do khác.
  • C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo liên quan đến thế giới tinh thần, niềm tin sâu kín của mỗi người, trong khi các quyền khác thiên về hoạt động xã hội, chính trị.
  • D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được pháp luật bảo vệ mạnh mẽ hơn các quyền tự do khác.

Câu 21: Tình huống: Anh D là một người quản lý, thường xuyên tổ chức các buổi cầu nguyện tập thể tại công ty vào giờ làm việc và yêu cầu nhân viên phải tham gia. Hành động này của anh D có phù hợp với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không?

  • A. Phù hợp, vì anh D có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và muốn chia sẻ với nhân viên.
  • B. Không phù hợp, vì ép buộc nhân viên tham gia hoạt động tôn giáo, vi phạm quyền tự do của họ.
  • C. Phù hợp, nếu đa số nhân viên đồng ý tham gia.
  • D. Không rõ ràng, cần xem xét nội quy công ty.

Câu 22: Theo pháp luật, tổ chức tôn giáo được nhà nước công nhận có những quyền và nghĩa vụ gì?

  • A. Chỉ có quyền hoạt động tôn giáo, không có nghĩa vụ.
  • B. Có quyền hoạt động tôn giáo và nghĩa vụ đóng thuế như doanh nghiệp.
  • C. Có quyền tự chủ cao, không chịu sự quản lý của nhà nước.
  • D. Có quyền hoạt động tôn giáo, truyền đạo và nghĩa vụ tuân thủ pháp luật, giữ gìn trật tự xã hội.

Câu 23: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong môi trường học đường?

  • A. Nhà trường tạo điều kiện cho học sinh có nhu cầu thực hành tôn giáo cá nhân một cách phù hợp.
  • B. Nhà trường tổ chức các buổi lễ tôn giáo chung cho tất cả học sinh.
  • C. Giáo viên công khai bày tỏ quan điểm tôn giáo cá nhân trước lớp.
  • D. Học sinh chỉ được phép theo tôn giáo mà gia đình theo.

Câu 24: Tình huống: Gia đình ông E theo một tín ngưỡng dân gian truyền thống. Chính quyền địa phương yêu cầu gia đình ông phải từ bỏ tín ngưỡng này vì cho rằng nó "lạc hậu". Yêu cầu của chính quyền địa phương có đúng pháp luật không?

  • A. Đúng, vì chính quyền có quyền quản lý mọi hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Đúng, vì tín ngưỡng dân gian không được pháp luật bảo vệ.
  • C. Sai, vì mọi người có quyền tự do theo hoặc không theo bất kỳ tín ngưỡng, tôn giáo nào, kể cả tín ngưỡng dân gian.
  • D. Không rõ ràng, cần xem xét mức độ ảnh hưởng của tín ngưỡng đó đến xã hội.

Câu 25: Theo bạn, làm thế nào để nâng cao nhận thức của cộng đồng về quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Hạn chế thông tin về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để tránh gây hiểu lầm.
  • B. Tăng cường giáo dục pháp luật, tổ chức các hoạt động tuyên truyền, đối thoại về tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Chỉ tập trung vào quản lý, kiểm soát các hoạt động tôn giáo.
  • D. Để các tổ chức tôn giáo tự tuyên truyền về quyền của mình.

Câu 26: Trong xã hội hiện đại, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có thể bị thách thức bởi yếu tố nào?

  • A. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
  • B. Sự gia tăng dân số.
  • C. Sự thay đổi của khí hậu.
  • D. Sự gia tăng của chủ nghĩa cực đoan, xung đột tôn giáo và thông tin sai lệch trên mạng xã hội.

Câu 27: Tình huống: Một người nước ngoài đến Việt Nam muốn sinh hoạt tôn giáo cùng với cộng đồng tôn giáo địa phương. Họ có được hưởng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo tại Việt Nam không?

  • A. Có, người nước ngoài cũng được pháp luật Việt Nam bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Không, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo chỉ dành cho công dân Việt Nam.
  • C. Có, nhưng chỉ được sinh hoạt tôn giáo tại các cơ sở tôn giáo do nhà nước quản lý.
  • D. Không rõ ràng, cần phải có giấy phép đặc biệt.

Câu 28: Nghĩa vụ "tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác" thể hiện phẩm chất đạo đức nào của công dân?

  • A. Tính kỷ luật.
  • B. Tính khoan dung, tôn trọng sự khác biệt.
  • C. Tính trung thực.
  • D. Tính cần cù.

Câu 29: Điều gì là mục tiêu cao nhất của việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong một quốc gia pháp quyền?

  • A. Tăng cường quyền lực của nhà nước.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
  • C. Đảm bảo sự thuần nhất về văn hóa.
  • D. Xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh, tôn trọng nhân phẩm và quyền con người.

Câu 30: Giả sử bạn phát hiện hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của một người khác, bạn sẽ hành động như thế nào để bảo vệ quyền đó một cách phù hợp với pháp luật?

  • A. Tự mình giải quyết bằng cách đối đầu trực tiếp với người vi phạm.
  • B. Lờ đi vì cho rằng đó không phải là việc của mình.
  • C. Thông báo cho cơ quan có thẩm quyền hoặc người có trách nhiệm để được can thiệp, giải quyết.
  • D. Tuyên truyền trên mạng xã hội để lên án hành vi vi phạm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Theo pháp luật Việt Nam, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân bao gồm quyền nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong một buổi sinh hoạt lớp, bạn H tranh luận gay gắt với bạn K vì cho rằng tôn giáo của K là 'lạc hậu' và 'mê tín'. Hành vi của bạn H vi phạm quyền nào của bạn K?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Pháp luật quy định nghĩa vụ của công dân trong việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Điều gì sau đây là sự khác biệt cơ bản giữa 'tín ngưỡng' và 'tôn giáo' theo quan điểm pháp luật và xã hội học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tình huống: Ông A, một người không theo tôn giáo nào, thường xuyên bị hàng xóm là bà B chỉ trích và lăng mạ vì 'không có đức tin'. Bà B còn lan truyền tin đồn thất thiệt về ông A trong khu dân cư. Hành vi của bà B đã vi phạm những quyền nào của ông A?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nhà nước Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện đúng đắn quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Luật pháp Việt Nam có những biện pháp nào để bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân khi bị xâm phạm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Vì sao quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được coi là một trong những quyền cơ bản của con người và công dân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong một công ty đa văn hóa, việc tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của nhân viên có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Hành vi nào sau đây KHÔNG bị pháp luật Việt Nam nghiêm cấm liên quan đến quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Tình huống: Chị C là một giáo viên, thường xuyên kể chuyện về tôn giáo của mình cho học sinh trong giờ học chính khóa và yêu cầu học sinh phải tôn trọng tôn giáo đó. Hành vi của chị C có phù hợp với quy định về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Theo bạn, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được thực hiện một cách hiệu quả trong xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Tình huống: Một nhóm người tự xưng là 'đạo mới' tổ chức các hoạt động mê tín dị đoan, gây ảnh hưởng xấu đến đời sống tinh thần và kinh tế của người dân. Họ có được bảo vệ bởi quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong quá trình thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, công dân cần lưu ý điều gì để không vi phạm pháp luật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra nếu một người cố tình vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Tại sao việc bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo lại góp phần vào việc xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: So sánh quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo với các quyền tự do khác như tự do ngôn luận, tự do hội họp. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Tình huống: Anh D là một người quản lý, thường xuyên tổ chức các buổi cầu nguyện tập thể tại công ty vào giờ làm việc và yêu cầu nhân viên phải tham gia. Hành động này của anh D có phù hợp với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Theo pháp luật, tổ chức tôn giáo được nhà nước công nhận có những quyền và nghĩa vụ gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong môi trường học đường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tình huống: Gia đình ông E theo một tín ngưỡng dân gian truyền thống. Chính quyền địa phương yêu cầu gia đình ông phải từ bỏ tín ngưỡng này vì cho rằng nó 'lạc hậu'. Yêu cầu của chính quyền địa phương có đúng pháp luật không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Theo bạn, làm thế nào để nâng cao nhận thức của cộng đồng về quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong xã hội hiện đại, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có thể bị thách thức bởi yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Tình huống: Một người nước ngoài đến Việt Nam muốn sinh hoạt tôn giáo cùng với cộng đồng tôn giáo địa phương. Họ có được hưởng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo tại Việt Nam không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nghĩa vụ 'tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác' thể hiện phẩm chất đạo đức nào của công dân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Điều gì là mục tiêu cao nhất của việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong một quốc gia pháp quyền?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Giả sử bạn phát hiện hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của một người khác, bạn sẽ hành động như thế nào để bảo vệ quyền đó một cách phù hợp với pháp luật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ông A, một cán bộ nhà nước, thường xuyên tổ chức các buổi nói chuyện tại cơ quan để tuyên truyền về lợi ích của việc theo một tôn giáo cụ thể mà ông tin tưởng. Ông A còn vận động đồng nghiệp cùng tham gia và gây áp lực với những người không đồng ý. Hành vi của ông A vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo ở khía cạnh nào?

  • A. Tự do hành lễ tôn giáo nơi công cộng
  • B. Không bị ép buộc hoặc cản trở theo hoặc không theo tôn giáo
  • C. Tự do học tập và truyền bá giáo lý
  • D. Bày tỏ niềm tin tôn giáo cá nhân

Câu 2: Trong một khu dân cư đa dạng tín ngưỡng, nhóm thanh niên X tự ý dựng rào chắn trước cổng một cơ sở thờ tự của tôn giáo khác với lý do "bảo vệ thuần phong mỹ tục". Hành động này thể hiện sự thiếu tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo nào?

  • A. Quyền tự do thay đổi tôn giáo
  • B. Quyền tự do sinh hoạt tôn giáo riêng tư
  • C. Quyền được Nhà nước bảo hộ các cơ sở thờ tự hợp pháp
  • D. Quyền tự do thành lập tổ chức tôn giáo

Câu 3: Pháp luật quy định mọi người có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo. Tuy nhiên, quyền này không bao gồm hành vi nào sau đây?

  • A. Tham gia các lễ hội tôn giáo truyền thống
  • B. Tổ chức các hoạt động từ thiện nhân đạo dựa trên giá trị tôn giáo
  • C. Xây dựng và phát triển cơ sở vật chất cho tôn giáo theo quy định
  • D. Lợi dụng tín ngưỡng để truyền bá mê tín dị đoan, gây rối trật tự công cộng

Câu 4: Gia đình bà H theo đạo Phật. Gần đây, một nhóm người tự xưng là "Phật tử chân chính" đến nhà bà H, yêu cầu bà phải từ bỏ các hình thức thờ cúng truyền thống mà họ cho là "không đúng chánh pháp". Hành vi này vi phạm điều gì?

  • A. Quyền tự do thực hành các nghi lễ tín ngưỡng, tôn giáo
  • B. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo
  • C. Quyền được pháp luật bảo hộ về tín ngưỡng, tôn giáo
  • D. Quyền tự do lựa chọn nơi thờ tự

Câu 5: Chính sách của Nhà nước Việt Nam về tín ngưỡng, tôn giáo thể hiện sự tôn trọng đa dạng văn hóa và quyền con người. Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc:

  • A. Ưu tiên phát triển các tôn giáo truyền thống
  • B. Hỗ trợ tài chính cho tất cả các tổ chức tôn giáo
  • C. Bảo đảm sự bình đẳng giữa các tôn giáo và những người không theo tôn giáo
  • D. Khuyến khích mọi người dân theo một tôn giáo nhất định

Câu 6: Trong một buổi hòa giải ở thôn, ông trưởng thôn yêu cầu vợ chồng anh B (theo đạo Công giáo) phải làm theo phong tục tập quán của làng (thờ cúng tổ tiên theo cách truyền thống) nếu không sẽ bị исключить khỏi cộng đồng. Yêu cầu này của ông trưởng thôn là:

  • A. Hợp lý, vì phong tục tập quán cần được tôn trọng
  • B. Không hợp lý, vì vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của anh B
  • C. Tùy thuộc vào quy định của hương ước làng
  • D. Chỉ cần anh B chấp nhận một phần phong tục là được

Câu 7: Bạn H là học sinh, thường xuyên tham gia các hoạt động thiện nguyện do chùa X tổ chức. Hành động này của bạn H thể hiện điều gì về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Sự ép buộc của nhà chùa đối với học sinh
  • B. Sự can thiệp của tôn giáo vào hoạt động giáo dục
  • C. Việc học sinh lợi dụng tôn giáo để trốn tránh học tập
  • D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được thể hiện qua các hoạt động phù hợp với pháp luật và đạo đức xã hội

Câu 8: Điều nào sau đây là nghĩa vụ của công dân trong việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Tích cực truyền bá tôn giáo của mình cho mọi người
  • B. Bảo vệ và phát triển cơ sở vật chất của tôn giáo mình
  • C. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác
  • D. Tham gia tất cả các hoạt động tôn giáo do tổ chức tôn giáo mời

Câu 9: Trong một bài viết trên mạng xã hội, chị K phê phán một tôn giáo khác bằng những lời lẽ xúc phạm, gây kích động hận thù. Hành vi của chị K có thể bị xử lý như thế nào?

  • A. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu gỡ bài viết
  • B. Bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm
  • C. Không bị xử lý vì đây là quyền tự do ngôn luận
  • D. Chỉ bị xử lý nếu tôn giáo bị xúc phạm có đơn kiện

Câu 10: Để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân, Nhà nước có trách nhiệm nào sau đây?

  • A. Ngăn chặn mọi hành vi xâm phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo
  • B. Hỗ trợ phát triển tất cả các hình thức tín ngưỡng, tôn giáo
  • C. Quy định tôn giáo nào là quốc giáo
  • D. Quản lý chặt chẽ mọi hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo

Câu 11: Phân biệt rõ nhất giữa "tín ngưỡng" và "tôn giáo" là ở yếu tố nào?

  • A. Đối tượng thờ cúng
  • B. Hình thức lễ nghi
  • C. Hệ thống giáo lý, giáo luật và tổ chức chặt chẽ
  • D. Mức độ ảnh hưởng đến đời sống xã hội

Câu 12: Trong xã hội hiện đại, việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:

  • A. Sự phát triển kinh tế của đất nước
  • B. Đời sống tinh thần, văn hóa và sự đoàn kết của cộng đồng
  • C. Sự ổn định chính trị của quốc gia
  • D. Sự tiến bộ khoa học kỹ thuật

Câu 13: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?

  • A. Chỉ giao tiếp với những người cùng tôn giáo
  • B. Cố gắng thuyết phục người khác theo tôn giáo của mình
  • C. Tránh tiếp xúc với những người theo tôn giáo khác
  • D. Lắng nghe và tôn trọng quan điểm tín ngưỡng của người khác, dù khác với mình

Câu 14: Một công ty X từ chối tuyển dụng ứng viên Y vì Y là người theo một tôn giáo thiểu số. Hành động này của công ty X là biểu hiện của:

  • A. Tự do kinh doanh của doanh nghiệp
  • B. Quyền lựa chọn nhân sự của nhà tuyển dụng
  • C. Hành vi phân biệt đối xử dựa trên tín ngưỡng, tôn giáo
  • D. Biện pháp bảo vệ an ninh công ty

Câu 15: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp về tín ngưỡng, tôn giáo, công dân nên lựa chọn giải pháp nào đầu tiên?

  • A. Tự ý giải quyết bằng vũ lực
  • B. Đối thoại, hòa giải trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau
  • C. Kêu gọi sự can thiệp của tổ chức tôn giáo
  • D. Khiếu kiện ngay lập tức lên cơ quan nhà nước có thẩm quyền

Câu 16: Biểu hiện nào sau đây không phải là hình thức thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Đi lễ chùa vào ngày rằm
  • B. Tham gia sinh hoạt tại nhà thờ
  • C. Thực hành các nghi lễ tại gia đình
  • D. Tổ chức tụ tập đông người gây mất an ninh trật tự dưới danh nghĩa tôn giáo

Câu 17: Theo pháp luật Việt Nam, tổ chức tôn giáo được phép hoạt động khi nào?

  • A. Khi có đủ số lượng tín đồ nhất định
  • B. Khi được sự đồng ý của chính quyền địa phương
  • C. Khi được Nhà nước công nhận và hoạt động theo pháp luật
  • D. Khi có cơ sở vật chất đầy đủ

Câu 18: Trong một lớp học, bạn A thường xuyên chế giễu bạn B vì bạn B theo một tôn giáo khác với đa số các bạn trong lớp. Hành vi của bạn A thể hiện điều gì?

  • A. Sự thiếu hiểu biết và tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo
  • B. Quyền tự do ngôn luận của học sinh
  • C. Sự khác biệt văn hóa giữa các học sinh
  • D. Biểu hiện của sự thẳng thắn, trung thực

Câu 19: Khẳng định nào sau đây là đúng về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam?

  • A. Nhà nước khuyến khích người dân theo một tôn giáo
  • B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được Hiến pháp và pháp luật bảo hộ
  • C. Chỉ có các tôn giáo truyền thống mới được phép hoạt động
  • D. Người dân chỉ có quyền tự do tín ngưỡng trong phạm vi gia đình

Câu 20: Mục đích chính của việc Nhà nước bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là gì?

  • A. Tăng cường quyền lực của Nhà nước
  • B. Thống nhất tín ngưỡng, tôn giáo trong cả nước
  • C. Phát triển các tôn giáo theo định hướng của Nhà nước
  • D. Đảm bảo sự ổn định xã hội, đoàn kết dân tộc và phát triển đất nước

Câu 21: Trong một cuộc tranh luận về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, quan điểm nào sau đây là phù hợp với pháp luật Việt Nam?

  • A. Mỗi người có quyền tự do lựa chọn theo hoặc không theo tôn giáo, không ai được phân biệt đối xử vì lý do tôn giáo
  • B. Nhà nước có quyền can thiệp vào hoạt động tôn giáo để bảo đảm trật tự xã hội
  • C. Tôn giáo có vai trò quan trọng hơn tín ngưỡng trong đời sống tinh thần
  • D. Chỉ những người có trình độ học vấn cao mới có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo

Câu 22: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là "lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo" để trục lợi?

  • A. Tổ chức lễ hội tôn giáo thu hút khách du lịch
  • B. Vận động quyên góp tiền cho hoạt động từ thiện của tôn giáo
  • C. Tự xưng là người có khả năng đặc biệt để chữa bệnh, xem bói và thu tiền
  • D. Mở lớp dạy giáo lý tôn giáo cho cộng đồng

Câu 23: Giả sử bạn biết một người đang bị ép buộc từ bỏ tôn giáo của mình. Bạn nên làm gì để bảo vệ quyền của người đó?

  • A. Tự mình đứng ra can thiệp và giải quyết
  • B. Lờ đi vì đó là chuyện cá nhân của người khác
  • C. Kể cho bạn bè và người thân biết
  • D. Báo cáo với cơ quan nhà nước có thẩm quyền để được bảo vệ

Câu 24: Tại sao pháp luật cần quy định cả quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Để hạn chế quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người dân
  • B. Để bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mỗi người không xâm phạm đến quyền và lợi ích của người khác, duy trì trật tự xã hội
  • C. Để Nhà nước dễ dàng quản lý các hoạt động tôn giáo
  • D. Để khuyến khích người dân thực hiện nghĩa vụ tôn giáo

Câu 25: Trong một xã hội đa tín ngưỡng, việc giáo dục về quyền và nghĩa vụ công dân về tự do tín ngưỡng, tôn giáo có vai trò như thế nào đối với giới trẻ?

  • A. Không cần thiết vì giới trẻ ít quan tâm đến tôn giáo
  • B. Chỉ cần giáo dục về tôn giáo của dân tộc mình
  • C. Giúp giới trẻ hiểu và tôn trọng sự đa dạng tín ngưỡng, tôn giáo, góp phần xây dựng xã hội văn minh, đoàn kết
  • D. Giúp giới trẻ tránh xa các tệ nạn xã hội liên quan đến tôn giáo

Câu 26: Hình thức xử lý nào là nghiêm khắc nhất đối với hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng?

  • A. Phê bình trước cộng đồng
  • B. Cảnh cáo
  • C. Xử phạt hành chính
  • D. Truy cứu trách nhiệm hình sự

Câu 27: Để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được thực hiện đúng đắn, hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa:

  • A. Nhà nước và các tổ chức tôn giáo
  • B. Nhà nước, tổ chức tôn giáo và công dân
  • C. Các tổ chức tôn giáo và công dân
  • D. Chỉ cần Nhà nước và công dân

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với hình ảnh quốc gia?

  • A. Không có ý nghĩa gì đáng kể
  • B. Làm phức tạp thêm vấn đề quản lý tôn giáo
  • C. Góp phần xây dựng hình ảnh Việt Nam là quốc gia văn minh, tôn trọng quyền con người
  • D. Giúp Việt Nam thu hút đầu tư nước ngoài

Câu 29: Điều gì là quan trọng nhất để mỗi người có thể thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mình một cách có trách nhiệm?

  • A. Hiểu biết pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo và tôn trọng quyền của người khác
  • B. Tham gia tích cực các hoạt động tôn giáo
  • C. Tuyên truyền tôn giáo của mình cho mọi người
  • D. Tuân thủ tuyệt đối mọi quy định của tổ chức tôn giáo

Câu 30: Nếu chứng kiến hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, học sinh nên có hành động phù hợp nào sau đây?

  • A. Im lặng và bỏ qua vì sợ liên lụy
  • B. Báo cáo với thầy cô giáo, nhà trường hoặc người lớn tin cậy để được giúp đỡ
  • C. Tự mình đứng ra ngăn chặn hành vi vi phạm
  • D. Chỉ cần ghi nhớ và kể lại cho bạn bè

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Ông A, một cán bộ nhà nước, thường xuyên tổ chức các buổi nói chuyện tại cơ quan để tuyên truyền về lợi ích của việc theo một tôn giáo cụ thể mà ông tin tưởng. Ông A còn vận động đồng nghiệp cùng tham gia và gây áp lực với những người không đồng ý. Hành vi của ông A vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo ở khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong một khu dân cư đa dạng tín ngưỡng, nhóm thanh niên X tự ý dựng rào chắn trước cổng một cơ sở thờ tự của tôn giáo khác với lý do 'bảo vệ thuần phong mỹ tục'. Hành động này thể hiện sự thiếu tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Pháp luật quy định mọi người có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo. Tuy nhiên, quyền này không bao gồm hành vi nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Gia đình bà H theo đạo Phật. Gần đây, một nhóm người tự xưng là 'Phật tử chân chính' đến nhà bà H, yêu cầu bà phải từ bỏ các hình thức thờ cúng truyền thống mà họ cho là 'không đúng chánh pháp'. Hành vi này vi phạm điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Chính sách của Nhà nước Việt Nam về tín ngưỡng, tôn giáo thể hiện sự tôn trọng đa dạng văn hóa và quyền con người. Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong một buổi hòa giải ở thôn, ông trưởng thôn yêu cầu vợ chồng anh B (theo đạo Công giáo) phải làm theo phong tục tập quán của làng (thờ cúng tổ tiên theo cách truyền thống) nếu không sẽ bị исключить khỏi cộng đồng. Yêu cầu này của ông trưởng thôn là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Bạn H là học sinh, thường xuyên tham gia các hoạt động thiện nguyện do chùa X tổ chức. Hành động này của bạn H thể hiện điều gì về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Điều nào sau đây là nghĩa vụ của công dân trong việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong một bài viết trên mạng xã hội, chị K phê phán một tôn giáo khác bằng những lời lẽ xúc phạm, gây kích động hận thù. Hành vi của chị K có thể bị xử lý như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân, Nhà nước có trách nhiệm nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Phân biệt rõ nhất giữa 'tín ngưỡng' và 'tôn giáo' là ở yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong xã hội hiện đại, việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một công ty X từ chối tuyển dụng ứng viên Y vì Y là người theo một tôn giáo thiểu số. Hành động này của công ty X là biểu hiện của:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp về tín ngưỡng, tôn giáo, công dân nên lựa chọn giải pháp nào đầu tiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Biểu hiện nào sau đây không phải là hình thức thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Theo pháp luật Việt Nam, tổ chức tôn giáo được phép hoạt động khi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong một lớp học, bạn A thường xuyên chế giễu bạn B vì bạn B theo một tôn giáo khác với đa số các bạn trong lớp. Hành vi của bạn A thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khẳng định nào sau đây là đúng về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Mục đích chính của việc Nhà nước bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong một cuộc tranh luận về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, quan điểm nào sau đây là phù hợp với pháp luật Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là 'lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo' để trục lợi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Giả sử bạn biết một người đang bị ép buộc từ bỏ tôn giáo của mình. Bạn nên làm gì để bảo vệ quyền của người đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Tại sao pháp luật cần quy định cả quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong một xã hội đa tín ngưỡng, việc giáo dục về quyền và nghĩa vụ công dân về tự do tín ngưỡng, tôn giáo có vai trò như thế nào đối với giới trẻ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Hình thức xử lý nào là nghiêm khắc nhất đối với hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được thực hiện đúng đắn, hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với hình ảnh quốc gia?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Điều gì là quan trọng nhất để mỗi người có thể thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mình một cách có trách nhiệm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu chứng kiến hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, học sinh nên có hành động phù hợp nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là một trong những quyền cơ bản của công dân được ghi nhận trong Hiến pháp. Điều này thể hiện giá trị cốt lõi nào của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

  • A. Tính tối cao của pháp luật.
  • B. Tôn trọng và bảo vệ quyền con người, quyền công dân.
  • C. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
  • D. Sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 2: Ông A là một người theo đạo Phật và thường xuyên tổ chức các hoạt động từ thiện tại chùa. Tuy nhiên, ông bị một số người hàng xóm kỳ thị và xa lánh vì cho rằng đạo Phật là "mê tín dị đoan". Hành vi của những người hàng xóm này vi phạm điều gì?

  • A. Quyền bình đẳng giữa các tôn giáo và quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân.
  • B. Quyền tự do ngôn luận và tự do hội họp của công dân.
  • C. Quyền bất khả xâm phạm về danh dự, nhân phẩm của công dân.
  • D. Quyền tự do kinh doanh và tự do lựa chọn nơi cư trú.

Câu 3: Trong một buổi sinh hoạt lớp, bạn H tranh luận gay gắt với các bạn khác về quan điểm tôn giáo của mình, sử dụng những lời lẽ xúc phạm đến tín ngưỡng của một số bạn. Hành vi của bạn H có thể bị xem là gì?

  • A. Thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách chính đáng.
  • B. Biểu hiện của sự khác biệt quan điểm trong một xã hội đa nguyên.
  • C. Lợi dụng quyền tự do ngôn luận để xâm phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
  • D. Hành vi bình thường trong môi trường học đường dân chủ.

Câu 4: Pháp luật quy định Nhà nước có trách nhiệm bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện sự bảo đảm này từ phía Nhà nước?

  • A. Khuyến khích mọi người dân tham gia các hoạt động tôn giáo để tăng cường đoàn kết.
  • B. Hỗ trợ tài chính cho tất cả các tổ chức tôn giáo để mở rộng hoạt động.
  • C. Quy định tất cả cán bộ, công chức phải là đảng viên và không được theo tôn giáo.
  • D. Xử lý nghiêm minh mọi hành vi xâm phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo theo quy định của pháp luật.

Câu 5: Chị B là một người theo đạo Công giáo. Trong thời gian nghỉ lễ Phục Sinh, chị muốn tổ chức một buổi cầu nguyện tại nhà riêng. Hỏi chị B có cần phải xin phép chính quyền địa phương cho hoạt động này không?

  • A. Có, vì mọi hoạt động tôn giáo đều phải được sự cho phép của chính quyền.
  • B. Không cần, vì đây là hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo tại gia đình và không gây ảnh hưởng đến cộng đồng.
  • C. Chỉ cần thông báo với chính quyền địa phương trước khi tổ chức.
  • D. Tùy thuộc vào quy mô và số lượng người tham gia buổi cầu nguyện.

Câu 6: Một nhóm người tự xưng là "Hội Thánh Đức Chúa Trời Mẹ" đã tổ chức các hoạt động tuyên truyền trái phép, lôi kéo người dân bỏ bê công việc, học tập và gia đình để tham gia vào hội. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Mọi người có quyền tự do theo hoặc không theo bất kỳ tôn giáo nào.
  • B. Nhà nước bảo đảm sự bình đẳng giữa các tôn giáo trước pháp luật.
  • C. Không được lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để xâm phạm lợi ích của Nhà nước, xã hội và quyền, lợi ích hợp pháp của người khác.
  • D. Hoạt động tôn giáo phải tuân thủ pháp luật và không trái với thuần phong mỹ tục.

Câu 7: Bạn C là một học sinh dân tộc thiểu số, theo một tín ngưỡng truyền thống của dân tộc mình. Ở trường, bạn C cảm thấy tự ti và ít chia sẻ về tín ngưỡng của mình vì sợ bị các bạn khác cười chê. Nhà trường và các bạn học sinh nên làm gì để giúp bạn C?

  • A. Khuyến khích bạn C từ bỏ tín ngưỡng truyền thống để hòa nhập với số đông.
  • B. Tổ chức các hoạt động giáo dục về văn hóa, tín ngưỡng, tôn giáo để nâng cao nhận thức và sự tôn trọng đa dạng.
  • C. Tạo một câu lạc bộ riêng cho các bạn học sinh theo tín ngưỡng truyền thống.
  • D. Mời các chức sắc tôn giáo đến trường giảng dạy về tín ngưỡng cho học sinh.

Câu 8: Điều gì thể hiện nghĩa vụ của công dân trong việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, kể cả người không cùng tín ngưỡng, tôn giáo với mình.
  • B. Tích cực truyền bá tín ngưỡng, tôn giáo của mình cho mọi người xung quanh.
  • C. Đóng góp tài chính cho các hoạt động của tổ chức tôn giáo mà mình tham gia.
  • D. Tham gia đầy đủ các nghi lễ tôn giáo theo quy định của giáo hội.

Câu 9: Hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm pháp luật về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Tham gia các hoạt động tôn giáo tại cơ sở thờ tự được pháp luật công nhận.
  • B. Tự do lựa chọn và thay đổi tín ngưỡng, tôn giáo theo ý muốn cá nhân.
  • C. Bày tỏ quan điểm cá nhân về tín ngưỡng, tôn giáo trong phạm vi pháp luật cho phép.
  • D. Lợi dụng hoạt động tôn giáo để tuyên truyền mê tín dị đoan, gây rối trật tự công cộng.

Câu 10: Trong một xã hội đa dạng tín ngưỡng, tôn giáo, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài hòa và phát triển bền vững?

  • A. Sự thống nhất về tín ngưỡng, tôn giáo trong toàn xã hội.
  • B. Sự ưu tiên phát triển một tôn giáo chủ đạo của quốc gia.
  • C. Sự tôn trọng, hiểu biết lẫn nhau giữa những người có tín ngưỡng, tôn giáo khác nhau và những người không theo tôn giáo.
  • D. Sự tách biệt hoàn toàn giữa tôn giáo và đời sống xã hội.

Câu 11: Ông K là trưởng một dòng họ, muốn xây dựng một nhà thờ họ để thờ cúng tổ tiên. Theo quy định pháp luật, ông K cần thực hiện thủ tục nào?

  • A. Xin giấy phép xây dựng công trình tôn giáo từ Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
  • B. Thực hiện thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng với cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • C. Thông báo với chính quyền địa phương về việc xây dựng nhà thờ họ.
  • D. Không cần thủ tục nào, vì đây là hoạt động tín ngưỡng truyền thống của dòng họ.

Câu 12: Bạn M là một người không theo tôn giáo nào. Tuy nhiên, bạn M vẫn tham gia các lễ hội truyền thống của địa phương và tìm hiểu về văn hóa tôn giáo. Hành động của bạn M thể hiện điều gì?

  • A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo bao gồm cả quyền không theo tôn giáo và quyền tìm hiểu về văn hóa tôn giáo.
  • B. Bạn M đang vi phạm quy định về tự do tín ngưỡng, tôn giáo vì không theo tôn giáo nào mà lại tham gia lễ hội.
  • C. Bạn M chỉ được phép tham gia lễ hội với tư cách là người quan sát, không được thực hiện các nghi lễ.
  • D. Hành động của bạn M là không phù hợp với thuần phong mỹ tục của Việt Nam.

Câu 13: Trong trường hợp có xung đột giữa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và các quyền tự do khác của công dân, nguyên tắc giải quyết nào được ưu tiên?

  • A. Ưu tiên quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo vì đây là quyền cơ bản nhất.
  • B. Ưu tiên các quyền tự do khác vì quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo chỉ là quyền cá nhân.
  • C. Giải quyết trên cơ sở pháp luật, bảo đảm sự hài hòa giữa các quyền và không xâm phạm đến lợi ích chung của xã hội.
  • D. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể để đưa ra quyết định.

Câu 14: Ý nghĩa của việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo đối với sự phát triển của đất nước là gì?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế bằng cách thu hút đầu tư từ các tổ chức tôn giáo quốc tế.
  • B. Góp phần xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc, tạo sự ổn định chính trị - xã hội và phát huy giá trị văn hóa, đạo đức.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia thông qua việc tập hợp lực lượng tín đồ.
  • D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế bằng cách thể hiện sự đa dạng tôn giáo.

Câu 15: Trong một công ty, giám đốc phân biệt đối xử với nhân viên theo đạo Hồi bằng cách không giao việc quan trọng và thường xuyên gây khó dễ. Hành vi của giám đốc vi phạm quyền gì của nhân viên?

  • A. Quyền tự do kinh doanh và quyền được bảo hộ về sức khỏe.
  • B. Quyền riêng tư và quyền được bảo hộ về danh dự, nhân phẩm.
  • C. Quyền tự do ngôn luận và quyền được tiếp cận thông tin.
  • D. Quyền bình đẳng trong lao động và quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.

Câu 16: Để bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mình, công dân có thể sử dụng hình thức pháp lý nào?

  • A. Khiếu nại, tố cáo với cơ quan nhà nước có thẩm quyền khi phát hiện hành vi vi phạm.
  • B. Tự ý trả thù hoặc sử dụng bạo lực đối với người xâm phạm quyền của mình.
  • C. Tổ chức biểu tình, tụ tập đông người để gây áp lực với chính quyền.
  • D. Âm thầm chịu đựng và không có hành động pháp lý nào.

Câu 17: Một người bị ép buộc phải từ bỏ tôn giáo của mình để được kết hôn với người yêu. Hành vi ép buộc này vi phạm nguyên tắc nào của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Mọi người có quyền tự do kết hôn với người mình yêu, bất kể tôn giáo.
  • B. Không ai được ép buộc hoặc cản trở người khác theo hoặc không theo tôn giáo.
  • C. Tôn trọng quyết định của mỗi người trong việc lựa chọn bạn đời.
  • D. Gia đình có quyền quyết định tín ngưỡng, tôn giáo của các thành viên.

Câu 18: Pháp luật có bảo vệ những người không theo tôn giáo không?

  • A. Có, pháp luật bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi công dân, bao gồm cả người không theo tôn giáo.
  • B. Không, pháp luật chỉ bảo vệ quyền của những người theo các tôn giáo được Nhà nước công nhận.
  • C. Pháp luật bảo vệ người theo tôn giáo nhiều hơn người không theo tôn giáo.
  • D. Pháp luật không can thiệp vào vấn đề tín ngưỡng, tôn giáo của công dân.

Câu 19: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào được xem là thực hành tín ngưỡng, tôn giáo hợp pháp?

  • A. Sử dụng bùa chú, phép thuật để chữa bệnh hoặc giải hạn.
  • B. Tổ chức các hoạt động tôn giáo trái phép, chưa được cơ quan nhà nước cho phép.
  • C. Tổ chức lễ cầu an, cầu siêu tại chùa, nhà thờ theo nghi lễ truyền thống.
  • D. Lợi dụng hoạt động tôn giáo để kinh doanh trục lợi cá nhân.

Câu 20: Khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là hình thức thực hiện quyền nào của công dân?

  • A. Quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền tự do hội họp.
  • C. Quyền tự do đi lại và cư trú.
  • D. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.

Câu 21: Một tổ chức tôn giáo muốn thành lập cơ sở đào tạo tôn giáo chính quy. Theo pháp luật, tổ chức này cần đáp ứng điều kiện nào?

  • A. Chỉ cần được sự đồng ý của giáo hội cấp cao nhất của tôn giáo đó.
  • B. Được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật.
  • C. Tự do thành lập mà không cần xin phép bất kỳ cơ quan nào.
  • D. Chỉ cần thông báo với chính quyền địa phương về việc thành lập cơ sở đào tạo.

Câu 22: Trong quá trình thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, công dân cần lưu ý điều gì để tránh vi phạm pháp luật?

  • A. Thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo một cách tuyệt đối, không giới hạn.
  • B. Chỉ cần tuân thủ theo giáo lý, giáo luật của tôn giáo mình theo.
  • C. Tuân thủ Hiến pháp, pháp luật và không xâm phạm đến quyền, lợi ích hợp pháp của người khác.
  • D. Không cần lưu ý điều gì, vì quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là quyền bất khả xâm phạm.

Câu 23: Hậu quả pháp lý của hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có thể là gì?

  • A. Chỉ bị nhắc nhở hoặc phê bình trước cộng đồng.
  • B. Luôn bị xử phạt hành chính ở mức cao nhất.
  • C. Chắc chắn bị truy cứu trách nhiệm hình sự và phạt tù.
  • D. Có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo tính chất và mức độ vi phạm.

Câu 24: Trong một gia đình, cha mẹ có quyền quyết định tôn giáo cho con cái khi con còn nhỏ không?

  • A. Cha mẹ có quyền tuyệt đối quyết định tôn giáo cho con cái cho đến khi con trưởng thành.
  • B. Cha mẹ có trách nhiệm tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của con cái và định hướng cho con cái theo các giá trị đạo đức tốt đẹp.
  • C. Cha mẹ chỉ có quyền quyết định tôn giáo cho con cái dưới 6 tuổi.
  • D. Việc lựa chọn tôn giáo cho con cái là quyền riêng tư của mỗi gia đình, pháp luật không can thiệp.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong nhà trường?

  • A. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa tìm hiểu về văn hóa, tôn giáo.
  • B. Giáo dục học sinh về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và sự tôn trọng đa dạng.
  • C. Tạo điều kiện cho học sinh thực hành tín ngưỡng, tôn giáo phù hợp với quy định.
  • D. Bắt buộc tất cả học sinh phải tham gia các hoạt động tôn giáo do nhà trường tổ chức.

Câu 26: Nhà nước Việt Nam có thái độ như thế nào đối với các tôn giáo?

  • A. Tôn trọng và bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người; đối xử bình đẳng giữa các tôn giáo.
  • B. Khuyến khích phát triển một số tôn giáo nhất định và hạn chế các tôn giáo khác.
  • C. Quản lý chặt chẽ mọi hoạt động tôn giáo và can thiệp sâu vào nội bộ các tôn giáo.
  • D. Bài trừ tôn giáo và tiến tới xây dựng một xã hội phi tôn giáo.

Câu 27: Khi nào thì quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân bị hạn chế?

  • A. Không bao giờ, vì quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là quyền tuyệt đối.
  • B. Khi có yêu cầu từ phía các tổ chức tôn giáo.
  • C. Khi việc thực hiện quyền đó xâm phạm đến lợi ích quốc gia, trật tự công cộng, sức khỏe, đạo đức xã hội, quyền và tự do của người khác.
  • D. Khi Nhà nước cảm thấy cần thiết để duy trì ổn định chính trị.

Câu 28: Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?

  • A. Coi thường và chế giễu những người theo tôn giáo khác với mình.
  • B. Lắng nghe và tìm hiểu về tín ngưỡng, tôn giáo của bạn bè, đồng nghiệp.
  • C. Tìm cách cải đạo người khác sang tôn giáo của mình.
  • D. Tránh tiếp xúc và xa lánh những người theo tôn giáo khác.

Câu 29: Ý nghĩa của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo đối với cá nhân là gì?

  • A. Giúp cá nhân có thêm quyền lực và ảnh hưởng trong xã hội.
  • B. Mang lại lợi ích kinh tế và vật chất cho cá nhân.
  • C. Bảo đảm quyền tự do lựa chọn và thực hành các hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo phù hợp với niềm tin cá nhân, góp phần phát triển nhân cách và đời sống tinh thần.
  • D. Giúp cá nhân nổi bật và khác biệt so với những người khác.

Câu 30: Để xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ, hài hòa, chúng ta cần đề cao giá trị nào liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Sự đồng nhất về tín ngưỡng, tôn giáo trong toàn xã hội.
  • B. Sự cạnh tranh và loại trừ lẫn nhau giữa các tôn giáo.
  • C. Sự thờ ơ và không quan tâm đến vấn đề tín ngưỡng, tôn giáo.
  • D. Sự khoan dung, tôn trọng và đoàn kết giữa các cộng đồng tín ngưỡng, tôn giáo và những người không theo tôn giáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là một trong những quyền cơ bản của công dân được ghi nhận trong Hiến pháp. Điều này thể hiện giá trị cốt lõi nào của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Ông A là một người theo đạo Phật và thường xuyên tổ chức các hoạt động từ thiện tại chùa. Tuy nhiên, ông bị một số người hàng xóm kỳ thị và xa lánh vì cho rằng đạo Phật là 'mê tín dị đoan'. Hành vi của những người hàng xóm này vi phạm điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong một buổi sinh hoạt lớp, bạn H tranh luận gay gắt với các bạn khác về quan điểm tôn giáo của mình, sử dụng những lời lẽ xúc phạm đến tín ngưỡng của một số bạn. Hành vi của bạn H có thể bị xem là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Pháp luật quy định Nhà nước có trách nhiệm bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện sự bảo đảm này từ phía Nhà nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Chị B là một người theo đạo Công giáo. Trong thời gian nghỉ lễ Phục Sinh, chị muốn tổ chức một buổi cầu nguyện tại nhà riêng. Hỏi chị B có cần phải xin phép chính quyền địa phương cho hoạt động này không?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một nhóm người tự xưng là 'Hội Thánh Đức Chúa Trời Mẹ' đã tổ chức các hoạt động tuyên truyền trái phép, lôi kéo người dân bỏ bê công việc, học tập và gia đình để tham gia vào hội. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Bạn C là một học sinh dân tộc thiểu số, theo một tín ngưỡng truyền thống của dân tộc mình. Ở trường, bạn C cảm thấy tự ti và ít chia sẻ về tín ngưỡng của mình vì sợ bị các bạn khác cười chê. Nhà trường và các bạn học sinh nên làm gì để giúp bạn C?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Điều gì thể hiện nghĩa vụ của công dân trong việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm pháp luật về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong một xã hội đa dạng tín ngưỡng, tôn giáo, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài hòa và phát triển bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Ông K là trưởng một dòng họ, muốn xây dựng một nhà thờ họ để thờ cúng tổ tiên. Theo quy định pháp luật, ông K cần thực hiện thủ tục nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Bạn M là một người không theo tôn giáo nào. Tuy nhiên, bạn M vẫn tham gia các lễ hội truyền thống của địa phương và tìm hiểu về văn hóa tôn giáo. Hành động của bạn M thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong trường hợp có xung đột giữa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và các quyền tự do khác của công dân, nguyên tắc giải quyết nào được ưu tiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Ý nghĩa của việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo đối với sự phát triển của đất nước là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong một công ty, giám đốc phân biệt đối xử với nhân viên theo đạo Hồi bằng cách không giao việc quan trọng và thường xuyên gây khó dễ. Hành vi của giám đốc vi phạm quyền gì của nhân viên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Để bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mình, công dân có thể sử dụng hình thức pháp lý nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một người bị ép buộc phải từ bỏ tôn giáo của mình để được kết hôn với người yêu. Hành vi ép buộc này vi phạm nguyên tắc nào của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Pháp luật có bảo vệ những người không theo tôn giáo không?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào được xem là thực hành tín ngưỡng, tôn giáo hợp pháp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là hình thức thực hiện quyền nào của công dân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một tổ chức tôn giáo muốn thành lập cơ sở đào tạo tôn giáo chính quy. Theo pháp luật, tổ chức này cần đáp ứng điều kiện nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong quá trình thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, công dân cần lưu ý điều gì để tránh vi phạm pháp luật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Hậu quả pháp lý của hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có thể là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong một gia đình, cha mẹ có quyền quyết định tôn giáo cho con cái khi con còn nhỏ không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong nhà trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nhà nước Việt Nam có thái độ như thế nào đối với các tôn giáo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi nào thì quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân bị hạn chế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Ý nghĩa của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo đối với cá nhân là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ, hài hòa, chúng ta cần đề cao giá trị nào liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo Việt Nam, hành vi nào sau đây không được xem là vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?

  • A. Sử dụng hình thức mê tín dị đoan để trục lợi cá nhân.
  • B. Phân biệt đối xử với người khác vì lý do tôn giáo của họ trong môi trường làm việc.
  • C. Cản trở người khác tham gia các hoạt động tôn giáo hợp pháp.
  • D. Tuyên truyền, vận động người khác từ bỏ một tôn giáo để theo tôn giáo của mình một cách hòa bình và tôn trọng.

Câu 2: Ông A là trưởng một dòng họ lớn, thường xuyên tổ chức các nghi lễ cúng bái tại nhà thờ họ. Tuy nhiên, một số người trong dòng họ không đồng tình và muốn loại bỏ các nghi lễ này. Ông A cho rằng đây là truyền thống dòng họ và mọi người phải tuân theo. Quan điểm của ông A có phù hợp với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không?

  • A. Phù hợp, vì đây là truyền thống văn hóa dòng họ cần được bảo tồn.
  • B. Không phù hợp, vì mỗi người có quyền tự do theo hoặc không theo một tín ngưỡng, tôn giáo nào, kể cả trong phạm vi dòng họ.
  • C. Phù hợp một phần, vì trưởng họ có quyền quyết định các nghi lễ của dòng họ.
  • D. Không rõ ràng, cần xem xét ý kiến của đa số thành viên dòng họ.

Câu 3: Trong một buổi sinh hoạt lớp, bạn B công khai bày tỏ quan điểm cá nhân phản đối một tôn giáo cụ thể. Hành động này của bạn B có thể bị coi là vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không, và trong trường hợp nào?

  • A. Không vi phạm trong mọi trường hợp, vì tự do ngôn luận cho phép bày tỏ mọi quan điểm.
  • B. Vi phạm, vì mọi hành động phản đối tôn giáo đều bị cấm.
  • C. Có thể vi phạm nếu lời nói của bạn B mang tính chất xúc phạm, miệt thị hoặc kích động bạo lực đối với tôn giáo đó.
  • D. Chỉ vi phạm nếu tôn giáo đó được đa số các bạn trong lớp theo.

Câu 4: Pháp luật Việt Nam bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân, nhưng cũng có những giới hạn nhất định. Đâu là mục đích chính của việc đặt ra những giới hạn này?

  • A. Để nhà nước dễ dàng quản lý các hoạt động tôn giáo.
  • B. Để đảm bảo trật tự xã hội, an ninh quốc gia và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của người khác.
  • C. Để hạn chế sự phát triển của các tôn giáo mới.
  • D. Để duy trì sự thuần phong mỹ tục của dân tộc.

Câu 5: Tình huống: Một nhóm người tự xưng là "Hội Thánh Đức Chúa Trời Mẹ" tổ chức các buổi lễ tại nhà riêng, kêu gọi mọi người từ bỏ công việc, gia đình để "chờ ngày tận thế". Hành vi này có dấu hiệu vi phạm pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo không?

  • A. Có dấu hiệu vi phạm, vì có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến trật tự xã hội, đạo đức và lối sống lành mạnh.
  • B. Không vi phạm, vì đây là quyền tự do tín ngưỡng của họ.
  • C. Chưa rõ ràng, cần phải xem xét số lượng người tham gia.
  • D. Chỉ vi phạm nếu họ sử dụng bạo lực để ép buộc người khác.

Câu 6: Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện nghĩa vụ của công dân trong việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Tự do lựa chọn và thay đổi tôn giáo theo ý muốn cá nhân.
  • B. Tham gia các hoạt động tôn giáo tại các cơ sở thờ tự.
  • C. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, kể cả những người không cùng tín ngưỡng với mình.
  • D. Tổ chức các lễ hội tôn giáo để quảng bá tín ngưỡng của mình.

Câu 7: Cơ quan nhà nước nào có trách nhiệm chính trong việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?

  • A. Tòa án nhân dân.
  • B. Chính phủ và các cơ quan chuyên môn thuộc Chính phủ.
  • C. Quốc hội.
  • D. Viện kiểm sát nhân dân.

Câu 8: Hành vi nào sau đây bị pháp luật nghiêm cấm liên quan đến quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo tại gia đình.
  • B. Tham gia các khóa tu tập tôn giáo.
  • C. Quyên góp tiền cho hoạt động tôn giáo.
  • D. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để kích động chia rẽ dân tộc, gây rối trật tự công cộng.

Câu 9: Trong một xã hội đa dạng tín ngưỡng, tôn giáo, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài hòa và đoàn kết?

  • A. Sự tôn trọng và khoan dung giữa những người có tín ngưỡng, tôn giáo khác nhau.
  • B. Sự thống nhất về tín ngưỡng, tôn giáo trong toàn xã hội.
  • C. Sự ưu tiên phát triển một tôn giáo chính thống.
  • D. Sự tách biệt hoàn toàn giữa tôn giáo và đời sống xã hội.

Câu 10: Một người bị ép buộc phải từ bỏ tôn giáo của mình và theo tôn giáo khác để được nhận vào làm việc tại một công ty. Hành vi này vi phạm quyền nào của công dân?

  • A. Quyền tự do kinh doanh.
  • B. Quyền bình đẳng giới.
  • C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • D. Quyền được lao động.

Câu 11: Ý nghĩa của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo đối với sự phát triển của xã hội là gì?

  • A. Giúp nhà nước dễ dàng kiểm soát các hoạt động tôn giáo.
  • B. Góp phần xây dựng xã hội dân chủ, văn minh, tôn trọng sự đa dạng và thúc đẩy sự phát triển văn hóa, đạo đức.
  • C. Tăng cường sức mạnh của một tôn giáo nhất định trong xã hội.
  • D. Giảm thiểu xung đột giữa các nhóm tôn giáo khác nhau.

Câu 12: Trong các trường hợp sau, trường hợp nào thể hiện sự phân biệt đối xử dựa trên tôn giáo?

  • A. Một trường học chỉ tổ chức lễ kỷ niệm ngày Phật đản.
  • B. Một gia đình không cho con kết hôn với người khác tôn giáo.
  • C. Một người bạn không thích chơi với bạn khác vì bạn đó theo đạo.
  • D. Một công ty từ chối tuyển dụng ứng viên vì ứng viên đó là người theo đạo Hồi.

Câu 13: Giả sử bạn phát hiện một nhóm người đang lợi dụng hoạt động tôn giáo để tuyên truyền chống phá nhà nước. Bạn nên làm gì?

  • A. Im lặng và không can thiệp để tránh rắc rối.
  • B. Báo cáo sự việc cho cơ quan chức năng có thẩm quyền để xử lý theo quy định của pháp luật.
  • C. Tự mình đứng ra ngăn chặn nhóm người đó.
  • D. Tuyên truyền cho mọi người tránh xa nhóm người đó.

Câu 14: Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là một trong những quyền cơ bản của con người. Điều này được thể hiện trong văn bản pháp lý nào có giá trị cao nhất của Việt Nam?

  • A. Hiến pháp.
  • B. Luật Tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Bộ luật Dân sự.
  • D. Luật Tổ chức Chính phủ.

Câu 15: Một nhóm người tổ chức lễ hội tôn giáo gây mất trật tự công cộng, ảnh hưởng đến sinh hoạt của người dân xung quanh. Hành vi này có bị xử lý theo pháp luật không?

  • A. Có, có thể bị xử lý hành chính hoặc thậm chí hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
  • B. Không, vì đây là hoạt động tôn giáo nên được ưu tiên.
  • C. Chỉ bị nhắc nhở nếu là lần đầu vi phạm.
  • D. Chỉ bị xử lý nếu lễ hội đó không được cấp phép.

Câu 16: Trong một cuộc tranh luận về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, quan điểm nào sau đây là sai?

  • A. Mọi người có quyền tự do lựa chọn và thay đổi tôn giáo.
  • B. Nhà nước có trách nhiệm bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân.
  • C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là tuyệt đối, không có bất kỳ giới hạn nào.
  • D. Cần tôn trọng sự khác biệt về tín ngưỡng, tôn giáo trong xã hội.

Câu 17: Để thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng, tôn giáo, mỗi người cần có thái độ như thế nào?

  • A. Chỉ quan tâm đến quyền tự do tín ngưỡng của bản thân.
  • B. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng của người khác, đồng thời có trách nhiệm tuân thủ pháp luật.
  • C. Chỉ thực hiện quyền khi có lợi cho bản thân và gia đình.
  • D. Phê phán những tín ngưỡng, tôn giáo khác với mình.

Câu 18: Một tổ chức tôn giáo hoạt động hợp pháp cần tuân thủ những quy định nào của pháp luật Việt Nam?

  • A. Chỉ cần đăng ký hoạt động với chính quyền địa phương.
  • B. Tuân thủ theo giáo lý và giáo luật của tôn giáo mình.
  • C. Được tự do hoạt động mà không cần tuân thủ pháp luật nhà nước.
  • D. Tuân thủ Hiến pháp, pháp luật và các quy định khác của Nhà nước Việt Nam.

Câu 19: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong môi trường học đường?

  • A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo riêng cho học sinh cùng tín ngưỡng.
  • B. Khuyến khích tất cả học sinh tham gia một tôn giáo chung.
  • C. Tôn trọng sự khác biệt về tín ngưỡng của bạn bè và không ép buộc người khác theo tín ngưỡng của mình.
  • D. Giáo viên công khai thể hiện quan điểm tôn giáo cá nhân trong lớp học.

Câu 20: Việc Nhà nước công nhận và bảo hộ các tổ chức tôn giáo hợp pháp thể hiện điều gì?

  • A. Nhà nước muốn can thiệp sâu vào hoạt động tôn giáo.
  • B. Nhà nước tôn trọng và bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân, đồng thời quản lý các hoạt động tôn giáo theo pháp luật.
  • C. Nhà nước muốn kiểm soát các tổ chức tôn giáo.
  • D. Nhà nước khuyến khích phát triển một số tôn giáo nhất định.

Câu 21: Nếu quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo bị xâm phạm, công dân có thể sử dụng hình thức nào để bảo vệ quyền của mình?

  • A. Tự mình trả thù người xâm phạm.
  • B. Kêu gọi cộng đồng tẩy chay người xâm phạm.
  • C. Âm thầm chịu đựng và không làm gì.
  • D. Khiếu nại, tố cáo đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc khởi kiện ra tòa án.

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, vì đây là vấn đề nội bộ của mỗi quốc gia.
  • B. Chỉ quan trọng trong việc thu hút khách du lịch tôn giáo.
  • C. Thể hiện cam kết của Việt Nam đối với các chuẩn mực quốc tế về quyền con người, nâng cao vị thế và uy tín quốc gia trên trường quốc tế.
  • D. Gây khó khăn cho việc quản lý nhà nước về tôn giáo.

Câu 23: Phân biệt giữa "tín ngưỡng" và "tôn giáo" theo quy định của pháp luật Việt Nam?

  • A. Tín ngưỡng và tôn giáo là hoàn toàn đồng nhất, không có sự khác biệt.
  • B. Tín ngưỡng là niềm tin có tính chất dân gian, bản địa, còn tôn giáo thường có hệ thống giáo lý, giáo luật, tổ chức chặt chẽ hơn.
  • C. Tôn giáo là hình thức tín ngưỡng cao cấp hơn, được nhà nước công nhận.
  • D. Tín ngưỡng chỉ liên quan đến cá nhân, tôn giáo liên quan đến cộng đồng.

Câu 24: Hành vi nào sau đây không được coi là "hoạt động tôn giáo" theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Lễ cầu nguyện tại nhà thờ.
  • B. Giảng đạo tại chùa.
  • C. Tổ chức lễ hội tôn giáo truyền thống.
  • D. Hành nghề bói toán, xem tử vi để kiếm tiền.

Câu 25: Nguyên tắc "bình đẳng trước pháp luật" trong lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo có nghĩa là gì?

  • A. Mọi công dân đều bình đẳng về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, không phân biệt theo tôn giáo nào hoặc không theo tôn giáo nào.
  • B. Các tôn giáo lớn có quyền lợi hơn các tôn giáo nhỏ.
  • C. Người theo tôn giáo có nhiều quyền hơn người không theo tôn giáo.
  • D. Nhà nước ưu tiên phát triển các tôn giáo có đóng góp lớn cho xã hội.

Câu 26: Trong tình huống khẩn cấp (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh), việc hạn chế một số hoạt động tôn giáo có thể được pháp luật cho phép không?

  • A. Có thể, trong một số trường hợp đặc biệt, việc hạn chế tạm thời một số hoạt động tôn giáo có thể được pháp luật cho phép để bảo đảm an ninh, trật tự, an toàn xã hội.
  • B. Không bao giờ, vì quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là tuyệt đối.
  • C. Chỉ có thể hạn chế các hoạt động tôn giáo có yếu tố nước ngoài.
  • D. Chỉ cần thông báo trước cho chính quyền địa phương là được.

Câu 27: Hành vi nào sau đây thể hiện sự lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để vi phạm pháp luật?

  • A. Tổ chức các hoạt động từ thiện nhân đạo.
  • B. Tuyên truyền mê tín dị đoan, gây hoang mang trong dư luận.
  • C. Xây dựng cơ sở thờ tự khang trang, đẹp đẽ.
  • D. Mời gọi mọi người tham gia các hoạt động tôn giáo.

Câu 28: Để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được thực hiện một cách đúng đắn, hiệu quả, vai trò của mỗi công dân là gì?

  • A. Chỉ cần tuân thủ theo sự hướng dẫn của các chức sắc tôn giáo.
  • B. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự bảo đảm của Nhà nước.
  • C. Nâng cao nhận thức pháp luật, tôn trọng quyền của người khác, chủ động tham gia xây dựng môi trường sinh hoạt tín ngưỡng, tôn giáo lành mạnh.
  • D. Chỉ cần thực hiện các nghi lễ tôn giáo của mình một cách trang nghiêm.

Câu 29: Trong một quảng cáo tuyển dụng, công ty X ưu tiên ứng viên là thành viên của một tôn giáo cụ thể. Điều này có phù hợp với nguyên tắc bình đẳng về tín ngưỡng, tôn giáo không?

  • A. Phù hợp, vì công ty có quyền tự do lựa chọn nhân viên theo tiêu chí riêng.
  • B. Không phù hợp, vì vi phạm nguyên tắc bình đẳng về tín ngưỡng, tôn giáo trong lao động.
  • C. Chỉ không phù hợp nếu tôn giáo đó là tôn giáo thiểu số.
  • D. Không rõ ràng, cần xem xét lý do ưu tiên của công ty.

Câu 30: Nếu bạn chứng kiến hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, bạn sẽ lựa chọn hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm công dân?

  • A. Lờ đi vì đó không phải việc của mình.
  • B. Tự mình giải quyết mâu thuẫn với người vi phạm.
  • C. Chia sẻ thông tin trên mạng xã hội để gây áp lực dư luận.
  • D. Thu thập thông tin, chứng cứ và báo cáo cho cơ quan chức năng có thẩm quyền để can thiệp và xử lý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo Việt Nam, hành vi nào sau đây *không* được xem là vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Ông A là trưởng một dòng họ lớn, thường xuyên tổ chức các nghi lễ cúng bái tại nhà thờ họ. Tuy nhiên, một số người trong dòng họ không đồng tình và muốn loại bỏ các nghi lễ này. Ông A cho rằng đây là truyền thống dòng họ và mọi người phải tuân theo. Quan điểm của ông A có phù hợp với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong một buổi sinh hoạt lớp, bạn B công khai bày tỏ quan điểm cá nhân phản đối một tôn giáo cụ thể. Hành động này của bạn B có thể bị coi là vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không, và trong trường hợp nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Pháp luật Việt Nam bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân, nhưng cũng có những giới hạn nhất định. Đâu là mục đích chính của việc đặt ra những giới hạn này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Tình huống: Một nhóm người tự xưng là 'Hội Thánh Đức Chúa Trời Mẹ' tổ chức các buổi lễ tại nhà riêng, kêu gọi mọi người từ bỏ công việc, gia đình để 'chờ ngày tận thế'. Hành vi này có dấu hiệu vi phạm pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo không?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện nghĩa vụ của công dân trong việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Cơ quan nhà nước nào có trách nhiệm chính trong việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Hành vi nào sau đây bị pháp luật nghiêm cấm liên quan đến quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong một xã hội đa dạng tín ngưỡng, tôn giáo, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài hòa và đoàn kết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một người bị ép buộc phải từ bỏ tôn giáo của mình và theo tôn giáo khác để được nhận vào làm việc tại một công ty. Hành vi này vi phạm quyền nào của công dân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Ý nghĩa của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo đối với sự phát triển của xã hội là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong các trường hợp sau, trường hợp nào thể hiện sự phân biệt đối xử *dựa trên* tôn giáo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Giả sử bạn phát hiện một nhóm người đang lợi dụng hoạt động tôn giáo để tuyên truyền chống phá nhà nước. Bạn nên làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là một trong những quyền cơ bản của con người. Điều này được thể hiện trong văn bản pháp lý nào có giá trị cao nhất của Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một nhóm người tổ chức lễ hội tôn giáo gây mất trật tự công cộng, ảnh hưởng đến sinh hoạt của người dân xung quanh. Hành vi này có bị xử lý theo pháp luật không?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong một cuộc tranh luận về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, quan điểm nào sau đây là *sai*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng, tôn giáo, mỗi người cần có thái độ như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một tổ chức tôn giáo hoạt động hợp pháp cần tuân thủ những quy định nào của pháp luật Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong môi trường học đường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Việc Nhà nước công nhận và bảo hộ các tổ chức tôn giáo hợp pháp thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Nếu quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo bị xâm phạm, công dân có thể sử dụng hình thức nào để bảo vệ quyền của mình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Phân biệt giữa 'tín ngưỡng' và 'tôn giáo' theo quy định của pháp luật Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Hành vi nào sau đây không được coi là 'hoạt động tôn giáo' theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nguyên tắc 'bình đẳng trước pháp luật' trong lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong tình huống khẩn cấp (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh), việc hạn chế một số hoạt động tôn giáo có thể được pháp luật cho phép không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Hành vi nào sau đây thể hiện sự lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để vi phạm pháp luật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được thực hiện một cách đúng đắn, hiệu quả, vai trò của mỗi công dân là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong một quảng cáo tuyển dụng, công ty X ưu tiên ứng viên là thành viên của một tôn giáo cụ thể. Điều này có phù hợp với nguyên tắc bình đẳng về tín ngưỡng, tôn giáo không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu bạn chứng kiến hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, bạn sẽ lựa chọn hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm công dân?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là một trong những quyền cơ bản của công dân được ghi nhận trong Hiến pháp. Nội dung cốt lõi của quyền này thể hiện điều gì?

  • A. Nhà nước khuyến khích mọi công dân theo một tôn giáo nhất định để đảm bảo trật tự xã hội.
  • B. Mỗi người có quyền tự do lựa chọn theo hoặc không theo bất kỳ một tôn giáo nào, cũng như tự do thay đổi tín ngưỡng.
  • C. Các tôn giáo có quyền tự do tuyệt đối trong việc truyền bá và thực hành giáo lý mà không cần tuân thủ pháp luật.
  • D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo chỉ giới hạn ở việc thờ cúng tổ tiên và các phong tục truyền thống.

Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về tôn giáo, tín ngưỡng, vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?

  • A. Tổ chức các lớp học giáo lý tại nhà thờ vào cuối tuần.
  • B. Tham gia các hoạt động từ thiện do một tổ chức tôn giáo khởi xướng.
  • C. Từ chối tuyển dụng một ứng viên đủ năng lực chỉ vì người đó theo một tôn giáo khác với người tuyển dụng.
  • D. Tuyên truyền về đạo đức và lối sống lành mạnh theo giáo lý của tôn giáo mình.

Câu 3: Pháp luật quy định công dân có nghĩa vụ gì đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?

  • A. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, không được xúc phạm hoặc cản trở người khác thực hiện quyền này.
  • B. Bắt buộc người khác phải theo tôn giáo của mình để thể hiện sự đoàn kết tôn giáo.
  • C. Bình luận và đánh giá công khai về tín ngưỡng, tôn giáo của người khác để thể hiện quan điểm cá nhân.
  • D. Hỗ trợ tài chính và vật chất cho tất cả các hoạt động tôn giáo để thể hiện sự khoan dung.

Câu 4: Trong một buổi sinh hoạt lớp, bạn Hằng liên tục chế giễu và kỳ thị bạn Minh vì Minh là người duy nhất trong lớp theo đạo Phật. Hành vi của bạn Hằng đã vi phạm quyền nào của bạn Minh?

  • A. Quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền được pháp luật bảo hộ về danh dự, nhân phẩm.
  • C. Quyền bình đẳng trước pháp luật.
  • D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.

Câu 5: Ông K là một người theo đạo Thiên Chúa. Tuy nhiên, vì muốn con gái mình kết hôn với người theo đạo Tin Lành, ông đã ép buộc và gây áp lực buộc con gái phải thay đổi tôn giáo. Hành vi của ông K là vi phạm điều gì?

  • A. Quyền tự do kinh doanh.
  • B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của con gái ông K.
  • C. Quyền tự do lựa chọn nơi cư trú.
  • D. Quyền được bảo hộ về hôn nhân và gia đình.

Câu 6: Pháp luật Việt Nam bảo đảm sự bình đẳng giữa các tôn giáo. Điều này có nghĩa là:

  • A. Nhà nước ưu tiên phát triển một số tôn giáo lớn để duy trì sự ổn định xã hội.
  • B. Các tôn giáo được tự do cạnh tranh để thu hút tín đồ và mở rộng ảnh hưởng.
  • C. Mọi tôn giáo đều bình đẳng trước pháp luật, không có sự phân biệt đối xử hay ưu ái đặc biệt.
  • D. Chỉ có các tôn giáo được nhà nước công nhận mới được hưởng quyền bình đẳng.

Câu 7: Trong quá trình thực hành tín ngưỡng, tôn giáo, công dân cần tuân thủ những giới hạn nào theo quy định của pháp luật?

  • A. Không được lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe, tính mạng, tài sản, quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
  • B. Được phép thực hiện mọi nghi lễ tôn giáo mà không cần xin phép cơ quan nhà nước.
  • C. Có quyền phê phán và bài bác các tôn giáo khác để bảo vệ tôn giáo của mình.
  • D. Được tự do xây dựng các cơ sở tôn giáo ở bất cứ đâu mà không cần tuân thủ quy hoạch.

Câu 8: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện đúng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Lôi kéo người khác tham gia tôn giáo của mình bằng cách hứa hẹn lợi ích vật chất.
  • B. Tự nguyện tham gia các hoạt động tôn giáo tại cơ sở thờ tự được pháp luật công nhận.
  • C. Phản đối và ngăn cản người thân theo một tôn giáo mà mình không thích.
  • D. Sử dụng hình thức mê tín dị đoan để trục lợi cá nhân dưới danh nghĩa tôn giáo.

Câu 9: Vì sao Nhà nước cần có pháp luật để bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho công dân?

  • A. Để quản lý và kiểm soát chặt chẽ các hoạt động tôn giáo, tránh gây ra các tệ nạn xã hội.
  • B. Để tạo ra sự đồng nhất về tôn giáo trong xã hội, tăng cường sự đoàn kết dân tộc.
  • C. Để bảo vệ quyền con người, bảo đảm sự công bằng, bình đẳng và ổn định xã hội, góp phần xây dựng đất nước văn minh.
  • D. Để khuyến khích người dân tham gia vào các hoạt động tôn giáo, duy trì bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 10: Trong một xã hội đa dạng tín ngưỡng, tôn giáo, điều gì là quan trọng nhất để duy trì sự hòa hợp và đoàn kết?

  • A. Tuyên truyền và quảng bá mạnh mẽ cho tôn giáo của mình để tăng cường ảnh hưởng.
  • B. Hạn chế các hoạt động tôn giáo của các nhóm thiểu số để tránh gây ra xung đột.
  • C. Thực hiện chính sách ưu đãi đặc biệt cho một số tôn giáo để tạo sự ổn định.
  • D. Tôn trọng sự khác biệt về tín ngưỡng, tôn giáo, sống hòa hợp và hợp tác giữa những người có tín ngưỡng, tôn giáo khác nhau.

Câu 11: Bạn A thường xuyên đến chùa lễ Phật và tham gia các hoạt động thiện nguyện do chùa tổ chức. Hành động này của bạn A thể hiện điều gì?

  • A. Thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mình.
  • B. Thực hiện nghĩa vụ đóng góp cho các hoạt động tôn giáo.
  • C. Tham gia vào các hoạt động mê tín dị đoan.
  • D. Lợi dụng tôn giáo để trốn tránh trách nhiệm xã hội.

Câu 12: Điều gì KHÔNG được phép làm trong việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo phù hợp với quy định của pháp luật.
  • B. Tham gia các lễ hội tôn giáo truyền thống.
  • C. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để truyền bá mê tín dị đoan, hoạt động trái pháp luật.
  • D. Bày tỏ niềm tin tôn giáo một cách hòa bình và tôn trọng người khác.

Câu 13: Trong một công ty, quản lý B ưu tiên tuyển dụng nhân viên là người cùng tôn giáo với mình, bỏ qua các ứng viên khác có năng lực tốt hơn. Hành vi này của quản lý B vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tự do cạnh tranh trong kinh doanh.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng giữa các tôn giáo và quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân.
  • C. Nguyên tắc tự do lựa chọn việc làm của người lao động.
  • D. Nguyên tắc bảo đảm quyền lợi của người sử dụng lao động.

Câu 14: Pháp luật xử lý như thế nào đối với hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?

  • A. Chỉ nhắc nhở và yêu cầu người vi phạm cam kết không tái phạm.
  • B. Chủ yếu giải quyết thông qua hòa giải và thương lượng giữa các bên.
  • C. Chỉ xử lý hình sự đối với các hành vi gây hậu quả nghiêm trọng.
  • D. Tùy theo tính chất, mức độ vi phạm, có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.

Câu 15: Tổ chức tôn giáo được pháp luật công nhận có quyền gì trong việc hoạt động tôn giáo?

  • A. Được tự do hoạt động tôn giáo mà không cần tuân thủ pháp luật.
  • B. Được quyền áp đặt tín ngưỡng, tôn giáo của mình lên người khác.
  • C. Được hoạt động tôn giáo, truyền bá giáo lý, xây dựng cơ sở thờ tự theo quy định của pháp luật.
  • D. Được miễn trừ hoàn toàn trách nhiệm pháp lý đối với mọi hoạt động của mình.

Câu 16: Trong tình huống thiên tai, lũ lụt, một số người lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để kêu gọi quyên góp tiền bạc nhưng lại sử dụng cho mục đích cá nhân. Hành vi này là vi phạm điều gì?

  • A. Quyền tự do kinh doanh và huy động vốn.
  • B. Vi phạm quy định về hoạt động tôn giáo và có dấu hiệu lừa đảo, chiếm đoạt tài sản.
  • C. Quyền tự do ngôn luận và bày tỏ quan điểm.
  • D. Vi phạm quy định về quản lý và sử dụng quỹ từ thiện.

Câu 17: Thế nào là "tín ngưỡng" và "tôn giáo" theo quy định của pháp luật?

  • A. Tín ngưỡng là niềm tin của con người, còn tôn giáo là hệ thống tín ngưỡng có tổ chức, giáo lý, giáo luật, lễ nghi.
  • B. Tín ngưỡng và tôn giáo là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất, có thể sử dụng thay thế cho nhau.
  • C. Tôn giáo là hình thức sơ khai của tín ngưỡng, tín ngưỡng là hình thức phát triển cao hơn của tôn giáo.
  • D. Tín ngưỡng là hoạt động cá nhân, tôn giáo là hoạt động tập thể.

Câu 18: Điều gì thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong môi trường học đường?

  • A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo tập trung cho toàn trường vào các dịp lễ lớn.
  • B. Yêu cầu tất cả học sinh phải tham gia các hoạt động tìm hiểu về tôn giáo.
  • C. Khuyến khích học sinh chỉ kết bạn với những người cùng tôn giáo.
  • D. Tạo môi trường cởi mở, tôn trọng sự khác biệt về tín ngưỡng, tôn giáo của học sinh, không kỳ thị, phân biệt đối xử.

Câu 19: Trong gia đình, việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cần đảm bảo điều gì?

  • A. Thống nhất theo một tôn giáo chung trong gia đình để tránh mâu thuẫn.
  • B. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mỗi thành viên, duy trì hòa khí và hạnh phúc gia đình.
  • C. Cha mẹ có quyền quyết định tôn giáo cho con cái khi còn nhỏ.
  • D. Những người lớn tuổi trong gia đình có quyền áp đặt tín ngưỡng, tôn giáo lên các thành viên khác.

Câu 20: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là "cản trở hoạt động tôn giáo hợp pháp"?

  • A. Giám sát các hoạt động tôn giáo để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
  • B. Tuyên truyền pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo cho người dân.
  • C. Gây rối trật tự tại các cơ sở thờ tự trong thời gian diễn ra lễ nghi tôn giáo.
  • D. Hướng dẫn các tổ chức tôn giáo thực hiện đúng các thủ tục hành chính.

Câu 21: Một người không theo tôn giáo nào có được pháp luật bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không?

  • A. Có, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo bao gồm cả quyền theo hoặc không theo một tôn giáo nào.
  • B. Không, chỉ những người theo tôn giáo mới được pháp luật bảo vệ quyền này.
  • C. Chỉ được bảo vệ một phần, không đầy đủ như người theo tôn giáo.
  • D. Điều này còn tùy thuộc vào quan điểm của chính quyền địa phương.

Câu 22: Việc đăng ký hoạt động tôn giáo với cơ quan nhà nước có phải là điều kiện để được thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không?

  • A. Có, chỉ khi đăng ký hoạt động tôn giáo thì mới được pháp luật bảo vệ.
  • B. Không, việc đăng ký hoạt động tôn giáo là để Nhà nước quản lý và hỗ trợ hoạt động tôn giáo, không phải là điều kiện để công dân có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Chỉ cần đăng ký đối với các tôn giáo lớn, còn các tôn giáo nhỏ thì không cần.
  • D. Việc đăng ký là tùy chọn, không bắt buộc.

Câu 23: Hành vi nào sau đây thể hiện nghĩa vụ của công dân trong việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Tích cực truyền bá tôn giáo của mình đến mọi người.
  • B. Phê phán các tín ngưỡng, tôn giáo khác mà mình không đồng ý.
  • C. Phát hiện và tố giác các hành vi lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để vi phạm pháp luật.
  • D. Tham gia vào mọi hoạt động tôn giáo để thể hiện sự sùng đạo.

Câu 24: Pháp luật có cho phép người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam được thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không?

  • A. Có, người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam cũng được bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  • B. Không, quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo chỉ dành cho công dân Việt Nam.
  • C. Người nước ngoài chỉ được thực hiện quyền này tại các cơ sở tôn giáo do nhà nước quản lý.
  • D. Điều này còn tùy thuộc vào quốc tịch và tôn giáo của người nước ngoài.

Câu 25: Trong trường hợp quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo bị xâm phạm, công dân có thể sử dụng những hình thức nào để bảo vệ quyền của mình?

  • A. Chỉ có thể tự mình giải quyết bằng cách trả thù người xâm phạm.
  • B. Chỉ có thể nhờ đến sự can thiệp của các tổ chức tôn giáo.
  • C. Chỉ có thể im lặng chịu đựng để tránh gây rắc rối.
  • D. Khiếu nại, tố cáo đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc khởi kiện ra tòa án.

Câu 26: Hoạt động nào sau đây KHÔNG được coi là hoạt động tôn giáo hợp pháp?

  • A. Tổ chức lễ kỷ niệm ngày lễ tôn giáo tại cơ sở thờ tự.
  • B. Sử dụng tôn giáo để kích động bạo lực, gây chia rẽ dân tộc.
  • C. Mở lớp giáo lý để giảng dạy giáo lý cho tín đồ.
  • D. Tham gia các hoạt động từ thiện nhân đạo do tổ chức tôn giáo phát động.

Câu 27: Tại sao quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo lại được coi là quyền con người?

  • A. Vì tôn giáo là một phần quan trọng của văn hóa truyền thống.
  • B. Vì tôn giáo giúp duy trì trật tự xã hội và đạo đức.
  • C. Vì nó xuất phát từ phẩm giá vốn có của con người, là nhu cầu tinh thần cơ bản và thể hiện tự do lựa chọn của mỗi cá nhân.
  • D. Vì nó được ghi nhận trong Hiến pháp của nhiều quốc gia trên thế giới.

Câu 28: Điều gì là mối liên hệ giữa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng?

  • A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là một dạng đặc biệt của quyền bình đẳng.
  • B. Quyền bình đẳng là điều kiện tiên quyết để thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Hai quyền này không có mối liên hệ trực tiếp với nhau.
  • D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được bảo đảm thực hiện trên nguyên tắc bình đẳng, không phân biệt đối xử vì lý do tín ngưỡng, tôn giáo.

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, vì đây là vấn đề nội bộ của mỗi quốc gia.
  • B. Góp phần nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế, thể hiện cam kết bảo vệ quyền con người và xây dựng xã hội văn minh.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với các quốc gia đa tôn giáo, không quan trọng đối với Việt Nam.
  • D. Có thể gây ra những khó khăn trong quản lý xã hội và duy trì trật tự công cộng.

Câu 30: Học sinh cần có trách nhiệm gì để góp phần bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong xã hội?

  • A. Chỉ cần tập trung học tập, không cần quan tâm đến vấn đề này.
  • B. Tích cực tham gia các hoạt động tôn giáo để thể hiện lòng tin.
  • C. Tìm hiểu và tôn trọng sự đa dạng tín ngưỡng, tôn giáo, phê phán các hành vi phân biệt đối xử, vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • D. Tuyên truyền và vận động mọi người theo tôn giáo của mình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là một trong những quyền cơ bản của công dân được ghi nhận trong Hiến pháp. Nội dung cốt lõi của quyền này thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử về tôn giáo, tín ngưỡng, vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Pháp luật quy định công dân có nghĩa vụ gì đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong một buổi sinh hoạt lớp, bạn Hằng liên tục chế giễu và kỳ thị bạn Minh vì Minh là người duy nhất trong lớp theo đạo Phật. Hành vi của bạn Hằng đã vi phạm quyền nào của bạn Minh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Ông K là một người theo đạo Thiên Chúa. Tuy nhiên, vì muốn con gái mình kết hôn với người theo đạo Tin Lành, ông đã ép buộc và gây áp lực buộc con gái phải thay đổi tôn giáo. Hành vi của ông K là vi phạm điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Pháp luật Việt Nam bảo đảm sự bình đẳng giữa các tôn giáo. Điều này có nghĩa là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong quá trình thực hành tín ngưỡng, tôn giáo, công dân cần tuân thủ những giới hạn nào theo quy định của pháp luật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện đúng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Vì sao Nhà nước cần có pháp luật để bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho công dân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong một xã hội đa dạng tín ngưỡng, tôn giáo, điều gì là quan trọng nhất để duy trì sự hòa hợp và đoàn kết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Bạn A thường xuyên đến chùa lễ Phật và tham gia các hoạt động thiện nguyện do chùa tổ chức. Hành động này của bạn A thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Điều gì KHÔNG được phép làm trong việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong một công ty, quản lý B ưu tiên tuyển dụng nhân viên là người cùng tôn giáo với mình, bỏ qua các ứng viên khác có năng lực tốt hơn. Hành vi này của quản lý B vi phạm nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Pháp luật xử lý như thế nào đối với hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Tổ chức tôn giáo được pháp luật công nhận có quyền gì trong việc hoạt động tôn giáo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong tình huống thiên tai, lũ lụt, một số người lợi dụng danh nghĩa tôn giáo để kêu gọi quyên góp tiền bạc nhưng lại sử dụng cho mục đích cá nhân. Hành vi này là vi phạm điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Thế nào là 'tín ngưỡng' và 'tôn giáo' theo quy định của pháp luật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Điều gì thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong môi trường học đường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong gia đình, việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cần đảm bảo điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Hành vi nào sau đây có thể bị coi là 'cản trở hoạt động tôn giáo hợp pháp'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một người không theo tôn giáo nào có được pháp luật bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Việc đăng ký hoạt động tôn giáo với cơ quan nhà nước có phải là điều kiện để được thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Hành vi nào sau đây thể hiện nghĩa vụ của công dân trong việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Pháp luật có cho phép người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam được thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong trường hợp quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo bị xâm phạm, công dân có thể sử dụng những hình thức nào để bảo vệ quyền của mình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hoạt động nào sau đây KHÔNG được coi là hoạt động tôn giáo hợp pháp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Tại sao quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo lại được coi là quyền con người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Điều gì là mối liên hệ giữa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Học sinh cần có trách nhiệm gì để góp phần bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ông A, một cán bộ nhà nước, thường xuyên tổ chức các buổi sinh hoạt tôn giáo tại cơ quan trong giờ làm việc, sử dụng tài sản công để phục vụ cho hoạt động này. Hành vi của ông A vi phạm điều nào sau đây liên quan đến quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Quyền tự do lựa chọn tôn giáo.
  • B. Quyền hành lễ tại gia đình.
  • C. Quyền được Nhà nước bảo hộ hoạt động tôn giáo.
  • D. Lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để vi phạm pháp luật.

Câu 2: Trong một buổi hòa giải tại thôn, trưởng thôn X đã yêu cầu bà B (một người theo đạo mới) phải từ bỏ tôn giáo của mình nếu không muốn bị loại khỏi danh sách hộ nghèo của thôn. Hành vi của trưởng thôn X đã xâm phạm đến quyền nào của bà B?

  • A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Quyền bình đẳng trước pháp luật.
  • C. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
  • D. Quyền tự do ngôn luận.

Câu 3: Pháp luật quy định các cơ sở tôn giáo được phép hoạt động trong khuôn khổ pháp luật. Điều này thể hiện trách nhiệm của Nhà nước trong việc:

  • A. Khuyến khích phát triển tôn giáo.
  • B. Bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người.
  • C. Hạn chế sự phát triển của tôn giáo mới.
  • D. Quản lý toàn bộ hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo.

Câu 4: Để thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, mỗi công dân cần có thái độ nào sau đây?

  • A. Thờ ơ, không quan tâm đến tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
  • B. Chỉ tôn trọng những tôn giáo truyền thống.
  • C. Tôn trọng và không phân biệt đối xử với người có hoặc không có tín ngưỡng, tôn giáo.
  • D. Bác bỏ mọi hình thức tín ngưỡng, tôn giáo.

Câu 5: Trong trường hợp nào sau đây, việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có thể bị hạn chế theo quy định của pháp luật?

  • A. Khi người đó không theo tôn giáo nào.
  • B. Khi người đó theo một tôn giáo mới.
  • C. Khi người đó thực hành tín ngưỡng tại nhà.
  • D. Để bảo đảm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe cộng đồng.

Câu 6: Gia đình ông K theo đạo Phật, thường xuyên tổ chức các hoạt động từ thiện giúp đỡ người nghèo trong khu vực. Việc làm này của gia đình ông K thể hiện điều gì?

  • A. Sự phô trương tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Thực hành tín ngưỡng, tôn giáo phù hợp với đạo đức xã hội và pháp luật.
  • C. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để gây ảnh hưởng.
  • D. Vi phạm quyền tự do tín ngưỡng của người khác.

Câu 7: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự phân biệt đối xử về tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Tổ chức lễ hội tôn giáo.
  • B. Tuyên truyền giáo lý tôn giáo.
  • C. Từ chối tuyển dụng người lao động vì họ theo một tôn giáo nhất định.
  • D. Tham gia hoạt động tôn giáo.

Câu 8: Công dân có nghĩa vụ gì đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?

  • A. Tôn trọng và không xâm phạm đến quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
  • B. Bắt buộc người khác phải theo tín ngưỡng, tôn giáo của mình.
  • C. Kỳ thị những người không theo tôn giáo.
  • D. Ngăn cản người khác thực hành tín ngưỡng, tôn giáo.

Câu 9: Trong một buổi học về quyền công dân, bạn H tranh luận rằng "Nhà nước nên ưu tiên phát triển một tôn giáo chính thống để thống nhất văn hóa". Quan điểm của bạn H thể hiện sự hiểu biết như thế nào về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Hiểu biết đầy đủ và sâu sắc.
  • B. Hiểu biết đúng đắn nhưng chưa toàn diện.
  • C. Hiểu biết mơ hồ, cần tìm hiểu thêm.
  • D. Hiểu biết sai lệch về bản chất của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.

Câu 10: Hình thức xử lý nào có thể áp dụng đối với hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo tùy theo mức độ vi phạm?

  • A. Chỉ bị phê bình trước tập thể.
  • B. Chỉ bị xử phạt hành chính.
  • C. Xử lý kỷ luật, xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • D. Chỉ bị cảnh cáo.

Câu 11: Điều gì sau đây là sự khác biệt cơ bản giữa tín ngưỡng và tôn giáo?

  • A. Tín ngưỡng mang tính cá nhân, tôn giáo mang tính cộng đồng.
  • B. Tôn giáo có hệ thống giáo lý, giáo luật và tổ chức chặt chẽ hơn tín ngưỡng.
  • C. Tín ngưỡng chỉ liên quan đến thế giới tâm linh, tôn giáo liên quan đến đời sống xã hội.
  • D. Không có sự khác biệt cơ bản, tín ngưỡng và tôn giáo là như nhau.

Câu 12: Trong một xã hội đa dạng tín ngưỡng, tôn giáo, việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự ổn định và phát triển của xã hội?

  • A. Góp phần tạo sự đoàn kết, ổn định xã hội và phát triển văn hóa.
  • B. Không có vai trò quan trọng, chỉ là quyền cá nhân.
  • C. Có thể gây ra xung đột tôn giáo nếu không quản lý chặt chẽ.
  • D. Chỉ quan trọng đối với những người có tín ngưỡng, tôn giáo.

Câu 13: Bạn N là một học sinh, muốn tìm hiểu về các tôn giáo khác nhau trên thế giới để mở rộng kiến thức. Hành động nào sau đây của bạn N là phù hợp với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Chỉ tìm hiểu về tôn giáo mà gia đình theo.
  • B. Tìm hiểu một cách khách quan, tôn trọng về nhiều tôn giáo khác nhau.
  • C. Chỉ tìm hiểu những tôn giáo được Nhà nước công nhận.
  • D. Chỉ trích và bài bác những tôn giáo khác với quan điểm của mình.

Câu 14: Trong một công ty, trưởng phòng P thường xuyên ép buộc nhân viên phải tham gia các hoạt động tôn giáo do mình tổ chức vào cuối tuần. Hành vi này của trưởng phòng P vi phạm nguyên tắc nào trong thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng giữa các tôn giáo.
  • B. Nguyên tắc tôn trọng hoạt động tôn giáo.
  • C. Nguyên tắc tự nguyện theo hoặc không theo tôn giáo.
  • D. Nguyên tắc không phân biệt đối xử.

Câu 15: Khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là một trong những cách để công dân:

  • A. Kích động mâu thuẫn tôn giáo.
  • B. Gây mất trật tự công cộng.
  • C. Thể hiện sự bất mãn với Nhà nước.
  • D. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

Câu 16: Một nhóm người tự xưng là "đạo lạ" đã thực hiện các nghi lễ trái với thuần phong mỹ tục, gây ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội. Hành vi này có được pháp luật bảo vệ với danh nghĩa "tự do tín ngưỡng, tôn giáo" không?

  • A. Có, vì đó là quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Có thể, nếu họ chứng minh được đó là tín ngưỡng chân chính.
  • C. Không, vì quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không cho phép lợi dụng để vi phạm pháp luật.
  • D. Không chắc chắn, cần xem xét cụ thể từng trường hợp.

Câu 17: Trong môi trường học đường, việc tổ chức các hoạt động ngoại khóa giới thiệu về các tôn giáo khác nhau có ý nghĩa gì?

  • A. Tuyên truyền tôn giáo trong trường học.
  • B. Tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng sự đa dạng tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Khuyến khích học sinh theo một tôn giáo nhất định.
  • D. Gây chia rẽ tôn giáo trong học sinh.

Câu 18: Theo pháp luật Việt Nam, tổ chức tôn giáo được công nhận khi đáp ứng đủ các điều kiện nào?

  • A. Có đông đảo tín đồ và hoạt động lâu đời.
  • B. Được sự ủng hộ của chính quyền địa phương.
  • C. Có cơ sở vật chất khang trang.
  • D. Có tôn chỉ, giáo lý, giáo luật không trái với pháp luật; có cơ cấu tổ chức; hoạt động ổn định, có địa điểm hợp pháp.

Câu 19: Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là một trong những quyền cơ bản của con người được ghi nhận trong:

  • A. Hiến pháp và pháp luật Việt Nam.
  • B. Nội quy của các tổ chức tôn giáo.
  • C. Phong tục tập quán địa phương.
  • D. Ý kiến chủ quan của mỗi người.

Câu 20: Trong một cuộc tranh luận về quyền con người, bạn M cho rằng "Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là quyền quan trọng nhất, các quyền khác không bằng". Quan điểm này thể hiện điều gì?

  • A. Quan điểm đúng đắn về thứ bậc các quyền con người.
  • B. Quan điểm phù hợp với thực tế xã hội Việt Nam.
  • C. Quan điểm chưa đầy đủ, các quyền con người đều quan trọng và liên quan nhau.
  • D. Quan điểm thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.

Câu 21: Hành vi nào sau đây thể hiện nghĩa vụ của công dân trong việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Tự do thực hành mọi nghi lễ tôn giáo theo ý muốn.
  • B. Thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo trong khuôn khổ pháp luật.
  • C. Kêu gọi người khác theo tôn giáo của mình.
  • D. Phê phán những người không theo tôn giáo.

Câu 22: Việc Nhà nước công nhận và bảo hộ các tổ chức tôn giáo hợp pháp nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường sự quản lý của Nhà nước đối với tôn giáo.
  • B. Hạn chế sự phát triển của các tôn giáo mới.
  • C. Tạo điều kiện cho các tổ chức tôn giáo hoạt động hợp pháp và bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • D. Thúc đẩy các tổ chức tôn giáo tham gia vào hoạt động kinh tế.

Câu 23: Trong một cuộc trò chuyện, bạn P nói: "Tôn giáo nào cũng dạy con người hướng thiện, vậy nên tôn giáo nào cũng tốt như nhau". Quan điểm này thể hiện sự:

  • A. Hiểu biết sâu sắc về giáo lý các tôn giáo.
  • B. Đánh giá phiến diện về các tôn giáo.
  • C. Thiếu tôn trọng sự khác biệt giữa các tôn giáo.
  • D. Tôn trọng sự đa dạng và giá trị hướng thiện của các tôn giáo.

Câu 24: Hành vi nào sau đây không bị coi là vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Tìm hiểu thông tin về các tôn giáo khác nhau.
  • B. Lăng mạ, xúc phạm tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
  • C. Gây rối trật tự tại nơi thờ tự.
  • D. Ép buộc người khác theo tôn giáo của mình.

Câu 25: Để bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, Nhà nước có trách nhiệm gì?

  • A. Quản lý và kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Ban hành và thực thi pháp luật để bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • C. Khuyến khích phát triển một số tôn giáo nhất định.
  • D. Hạn chế tối đa sự phát triển của tôn giáo.

Câu 26: Ý nghĩa của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo đối với mỗi cá nhân là gì?

  • A. Giúp cá nhân trở nên khác biệt so với người khác.
  • B. Tạo ra sự phân biệt giữa các cá nhân trong xã hội.
  • C. Đảm bảo quyền tự do lựa chọn và thực hành theo tín ngưỡng, tôn giáo hoặc không tín ngưỡng, tôn giáo.
  • D. Giúp cá nhân có thêm quyền lực trong xã hội.

Câu 27: Trong một khu dân cư đa dạng tôn giáo, việc xây dựng hương ước, quy ước cộng đồng cần chú ý đến yếu tố nào liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo?

  • A. Ưu tiên các quy định phù hợp với tôn giáo đa số.
  • B. Hạn chế các hoạt động tôn giáo tại khu dân cư.
  • C. Thống nhất các nghi lễ tôn giáo trong cộng đồng.
  • D. Đảm bảo tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người dân.

Câu 28: Khi thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, công dân cần tránh điều gì?

  • A. Thực hành các nghi lễ tôn giáo truyền thống.
  • B. Lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để vi phạm pháp luật hoặc xâm phạm lợi ích của người khác.
  • C. Tham gia các hoạt động tôn giáo công khai.
  • D. Tuyên truyền giáo lý tôn giáo một cách hòa bình.

Câu 29: Trong trường hợp có tranh chấp về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết?

  • A. Ủy ban nhân dân cấp xã.
  • B. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
  • C. Tòa án nhân dân.
  • D. Giáo hội Phật giáo Việt Nam (ví dụ, nếu tranh chấp liên quan đến Phật giáo).

Câu 30: Để quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo thực sự được bảo đảm trong đời sống, yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Sự can thiệp mạnh mẽ của Nhà nước.
  • B. Sự phát triển của kinh tế xã hội.
  • C. Số lượng người theo tôn giáo tăng lên.
  • D. Ý thức pháp luật và sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Ông A, một cán bộ nhà nước, thường xuyên tổ chức các buổi sinh hoạt tôn giáo tại cơ quan trong giờ làm việc, sử dụng tài sản công để phục vụ cho hoạt động này. Hành vi của ông A vi phạm điều nào sau đây liên quan đến quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một buổi hòa giải tại thôn, trưởng thôn X đã yêu cầu bà B (một người theo đạo mới) phải từ bỏ tôn giáo của mình nếu không muốn bị loại khỏi danh sách hộ nghèo của thôn. Hành vi của trưởng thôn X đã xâm phạm đến quyền nào của bà B?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Pháp luật quy định các cơ sở tôn giáo được phép hoạt động trong khuôn khổ pháp luật. Điều này thể hiện trách nhiệm của Nhà nước trong việc:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để thể hiện sự tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, mỗi công dân cần có thái độ nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong trường hợp nào sau đây, việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có thể bị hạn chế theo quy định của pháp luật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Gia đình ông K theo đạo Phật, thường xuyên tổ chức các hoạt động từ thiện giúp đỡ người nghèo trong khu vực. Việc làm này của gia đình ông K thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự phân biệt đối xử về tín ngưỡng, tôn giáo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Công dân có nghĩa vụ gì đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong một buổi học về quyền công dân, bạn H tranh luận rằng 'Nhà nước nên ưu tiên phát triển một tôn giáo chính thống để thống nhất văn hóa'. Quan điểm của bạn H thể hiện sự hiểu biết như thế nào về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hình thức xử lý nào có thể áp dụng đối với hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo tùy theo mức độ vi phạm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Điều gì sau đây là sự khác biệt cơ bản giữa tín ngưỡng và tôn giáo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong một xã hội đa dạng tín ngưỡng, tôn giáo, việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự ổn định và phát triển của xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Bạn N là một học sinh, muốn tìm hiểu về các tôn giáo khác nhau trên thế giới để mở rộng kiến thức. Hành động nào sau đây của bạn N là phù hợp với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong một công ty, trưởng phòng P thường xuyên ép buộc nhân viên phải tham gia các hoạt động tôn giáo do mình tổ chức vào cuối tuần. Hành vi này của trưởng phòng P vi phạm nguyên tắc nào trong thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là một trong những cách để công dân:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một nhóm người tự xưng là 'đạo lạ' đã thực hiện các nghi lễ trái với thuần phong mỹ tục, gây ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội. Hành vi này có được pháp luật bảo vệ với danh nghĩa 'tự do tín ngưỡng, tôn giáo' không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong môi trường học đường, việc tổ chức các hoạt động ngoại khóa giới thiệu về các tôn giáo khác nhau có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Theo pháp luật Việt Nam, tổ chức tôn giáo được công nhận khi đáp ứng đủ các điều kiện nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là một trong những quyền cơ bản của con người được ghi nhận trong:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong một cuộc tranh luận về quyền con người, bạn M cho rằng 'Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là quyền quan trọng nhất, các quyền khác không bằng'. Quan điểm này thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hành vi nào sau đây thể hiện nghĩa vụ của công dân trong việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việc Nhà nước công nhận và bảo hộ các tổ chức tôn giáo hợp pháp nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong một cuộc trò chuyện, bạn P nói: 'Tôn giáo nào cũng dạy con người hướng thiện, vậy nên tôn giáo nào cũng tốt như nhau'. Quan điểm này thể hiện sự:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Hành vi nào sau đây không bị coi là vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để bảo vệ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, Nhà nước có trách nhiệm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Ý nghĩa của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo đối với mỗi cá nhân là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một khu dân cư đa dạng tôn giáo, việc xây dựng hương ước, quy ước cộng đồng cần chú ý đến yếu tố nào liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, công dân cần tránh điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong trường hợp có tranh chấp về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo thực sự được bảo đảm trong đời sống, yếu tố nào là quan trọng nhất?

Xem kết quả