Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 02
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 21: Quyền và nghĩa vụ của công dân về tự do tín ngưỡng và tôn giáo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ông A, một cán bộ nhà nước, thường xuyên tổ chức các buổi nói chuyện tại cơ quan để vận động đồng nghiệp theo đạo của mình. Hành vi này của ông A vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo ở khía cạnh nào?
- A. Tự do hành lễ tôn giáo nơi công cộng.
- B. Tự do lựa chọn hình thức tín ngưỡng.
- C. Ép buộc người khác theo hoặc không theo tôn giáo.
- D. Tự do học tập giáo lý tôn giáo.
Câu 2: Bạn B là một học sinh, gia đình theo đạo Phật. Nhà trường tổ chức các hoạt động ngoại khóa vào ngày Chủ nhật, trùng với lịch sinh hoạt tôn giáo của bạn tại chùa. Để đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của bạn B, nhà trường nên có giải pháp nào sau đây?
- A. Yêu cầu bạn B phải tham gia hoạt động ngoại khóa và bỏ sinh hoạt tôn giáo.
- B. Linh hoạt điều chỉnh lịch hoạt động ngoại khóa hoặc tạo điều kiện để bạn B vẫn có thể sinh hoạt tôn giáo.
- C. Gợi ý bạn B nên chuyển đổi tôn giáo để phù hợp với lịch của trường.
- D. Không cần điều chỉnh vì hoạt động ngoại khóa là bắt buộc với tất cả học sinh.
Câu 3: Trong một buổi sinh hoạt cộng đồng, ông C phát biểu rằng những người không theo tôn giáo là "vô đạo đức" và "không đáng tin cậy". Phát biểu này của ông C thể hiện sự vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo ở khía cạnh nào?
- A. Cản trở người khác thực hành các nghi lễ tôn giáo.
- B. Xúc phạm nơi thờ tự của các tôn giáo khác.
- C. Lợi dụng tín ngưỡng để trục lợi cá nhân.
- D. Kỳ thị, phân biệt đối xử với người không theo tôn giáo.
Câu 4: Chị D thường xuyên lợi dụng danh nghĩa "nhà ngoại cảm" để tổ chức các hoạt động "gọi hồn", "giải hạn" và thu tiền của những người nhẹ dạ cả tin. Hành vi của chị D không được pháp luật bảo vệ với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo vì lý do nào?
- A. Lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để trục lợi cá nhân, vi phạm pháp luật.
- B. Thực hành các nghi lễ tôn giáo không đúng với truyền thống.
- C. Không đăng ký hoạt động tôn giáo với cơ quan nhà nước.
- D. Tổ chức các hoạt động tôn giáo tại gia đình mà không xin phép.
Câu 5: Để thể hiện nghĩa vụ tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, mỗi công dân cần tránh hành vi nào sau đây trong giao tiếp và ứng xử hàng ngày?
- A. Tìm hiểu về các tôn giáo khác nhau để mở rộng kiến thức.
- B. Tham gia các hoạt động giao lưu văn hóa giữa các tôn giáo.
- C. Chế giễu, bài xích tín ngưỡng, tôn giáo của người khác.
- D. Tôn trọng các phong tục, tập quán tốt đẹp của các tôn giáo.
Câu 6: Trong một bài báo, tác giả X phê phán một số hoạt động tiêu cực diễn ra tại một cơ sở tôn giáo, gây ảnh hưởng xấu đến xã hội. Hành động này của tác giả X có vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không? Vì sao?
- A. Không vi phạm, vì đây là quyền tự do ngôn luận, giám sát xã hội.
- B. Vi phạm, vì đã can thiệp vào hoạt động nội bộ của tôn giáo.
- C. Không vi phạm, nếu bài báo được đăng trên báo chí chính thống.
- D. Vi phạm, trừ khi tác giả là người có chức sắc tôn giáo khác.
Câu 7: Pháp luật quy định công dân có quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, nhưng đồng thời cũng yêu cầu "không được lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để..."? Hãy chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành quy định này.
- A. … quảng bá tôn giáo của mình.
- B. … vi phạm pháp luật và chính sách của Nhà nước.
- C. … thực hành các nghi lễ tôn giáo.
- D. … tham gia các tổ chức tôn giáo.
Câu 8: Tình huống: Trong lớp, bạn Hùng thường xuyên trêu chọc bạn Lan vì bạn Lan là người dân tộc thiểu số và có tín ngưỡng truyền thống khác với đa số các bạn trong lớp. Hành vi của bạn Hùng vi phạm quyền nào của bạn Lan?
- A. Quyền tự do ngôn luận.
- B. Quyền được học tập.
- C. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
- D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng.
Câu 9: Một nhóm người tự xưng là "đạo lạ" đã tuyên truyền những giáo lý phản khoa học, mê tín dị đoan, kích động bạo lực và chia rẽ cộng đồng. Nhà nước cần có biện pháp nào để xử lý tình huống này?
- A. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động tôn giáo của nhóm người này.
- B. Khuyến khích nhóm người này tự giải thể để tránh gây rối.
- C. Kiên quyết xử lý nghiêm minh theo pháp luật các hành vi vi phạm.
- D. Đối thoại, thuyết phục nhóm người này thay đổi giáo lý và hoạt động.
Câu 10: Việc Nhà nước công nhận và bảo hộ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển của đất nước là gì?
- A. Thể hiện sự ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa.
- B. Góp phần củng cố khối đại đoàn kết dân tộc, ổn định chính trị - xã hội.
- C. Thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển kinh tế.
- D. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Câu 11: Theo Luật Tín ngưỡng, tôn giáo, tổ chức tôn giáo được Nhà nước công nhận tư cách pháp nhân khi đáp ứng đủ các điều kiện nào sau đây?
- A. Có số lượng tín đồ đông đảo và hoạt động lâu đời.
- B. Được sự ủng hộ của chính quyền địa phương và các tổ chức tôn giáo khác.
- C. Có tôn chỉ, mục đích, quy chế hoạt động hợp pháp; cơ cấu tổ chức chặt chẽ; hoạt động ổn định và có địa điểm trụ sở hợp pháp.
- D. Có nguồn tài chính vững mạnh và đóng góp tích cực cho ngân sách nhà nước.
Câu 12: Trong một buổi hòa giải tại khu dân cư, ông X, một người theo đạo Công giáo, và bà Y, một người không theo tôn giáo, xảy ra tranh chấp về đất đai. Ban hòa giải cần đảm bảo nguyên tắc nào trong quá trình hòa giải?
- A. Ưu tiên hòa giải theo phong tục tập quán của tôn giáo đa số.
- B. Đảm bảo sự bình đẳng, khách quan, không phân biệt tín ngưỡng, tôn giáo.
- C. Tham khảo ý kiến của chức sắc tôn giáo để đưa ra phán quyết.
- D. Vận động bà Y theo đạo Công giáo để dễ dàng hòa giải.
Câu 13: Bạn hãy phân tích mối quan hệ giữa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền tự do ngôn luận của công dân. Chúng có điểm chung và khác biệt nào?
- A. Chúng là hai quyền hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
- B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo bao hàm quyền tự do ngôn luận về tôn giáo.
- C. Cả hai đều là quyền tự do biểu đạt, nhưng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo tập trung vào lĩnh vực tinh thần, tâm linh.
- D. Quyền tự do ngôn luận là tiền đề để thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị tước đoạt quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo? Hậu quả này ảnh hưởng đến những khía cạnh nào trong đời sống của họ?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến đời sống tinh thần, không ảnh hưởng đến các quyền khác.
- B. Chỉ gây ra sự bất tiện trong sinh hoạt tôn giáo, không có hậu quả nghiêm trọng.
- C. Chỉ bị xã hội lên án, không có hậu quả pháp lý.
- D. Gây tổn thương tinh thần, mất đi sự tự do căn bản, ảnh hưởng đến nhân phẩm và các quyền khác.
Câu 15: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, thông tin lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội. Vậy, mỗi công dân cần có trách nhiệm gì khi chia sẻ thông tin liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo trên mạng?
- A. Tự do chia sẻ mọi thông tin, quan điểm cá nhân về tôn giáo.
- B. Kiểm chứng thông tin, chia sẻ thông tin chính xác, khách quan, tôn trọng.
- C. Chỉ chia sẻ thông tin về tôn giáo của mình, không quan tâm đến tôn giáo khác.
- D. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá tôn giáo của mình một cách rộng rãi.
Câu 16: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa "tín ngưỡng" và "tôn giáo" theo quy định của pháp luật Việt Nam.
- A. Tôn giáo thường có hệ thống giáo lý, giáo luật, tổ chức và nghi lễ chặt chẽ hơn tín ngưỡng.
- B. Tín ngưỡng mang tính cá nhân, tôn giáo mang tính cộng đồng.
- C. Tôn giáo được pháp luật bảo vệ, tín ngưỡng không được bảo vệ.
- D. Tín ngưỡng chỉ tồn tại ở các dân tộc thiểu số, tôn giáo phổ biến trong cả nước.
Câu 17: Trong trường hợp nào, việc thực hành tín ngưỡng, tôn giáo có thể bị hạn chế theo quy định của pháp luật?
- A. Khi có sự khác biệt về tín ngưỡng, tôn giáo giữa các cộng đồng dân cư.
- B. Khi Nhà nước có chủ trương phát triển kinh tế - xã hội.
- C. Để bảo đảm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe cộng đồng.
- D. Khi tôn giáo đó không được Nhà nước công nhận.
Câu 18: Hãy nêu một ví dụ cụ thể về hành vi "cản trở người khác thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo" trong môi trường công sở.
- A. Tổ chức các hoạt động tôn giáo trong giờ làm việc.
- B. Từ chối tuyển dụng hoặc thăng chức nhân viên vì lý do tôn giáo.
- C. Tham gia các hoạt động tôn giáo vào ngày nghỉ.
- D. Tuyên truyền về tôn giáo của mình cho đồng nghiệp ngoài giờ làm việc.
Câu 19: Nếu bạn phát hiện một hành vi vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác, bạn nên thực hiện hành động nào đầu tiên để bảo vệ quyền lợi của họ?
- A. Tự mình đối chất trực tiếp với người vi phạm.
- B. Kêu gọi mọi người xung quanh tẩy chay người vi phạm.
- C. Im lặng bỏ qua vì không muốn gây rắc rối.
- D. Thông báo cho cơ quan có thẩm quyền hoặc người có trách nhiệm để can thiệp, xử lý.
Câu 20: Trong một xã hội đa dạng tín ngưỡng, tôn giáo, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất để đảm bảo sự chung sống hòa bình và tôn trọng lẫn nhau giữa các cộng đồng?
- A. Sự đồng nhất về tín ngưỡng, tôn giáo.
- B. Sự ưu tiên phát triển một tôn giáo chủ đạo.
- C. Sự hiểu biết, tôn trọng và khoan dung giữa các tín ngưỡng, tôn giáo.
- D. Sự tách biệt hoàn toàn giữa các cộng đồng tôn giáo.
Câu 21: Theo Hiến pháp Việt Nam, Nhà nước có trách nhiệm gì đối với quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân?
- A. Công nhận, tôn trọng và bảo hộ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người.
- B. Khuyến khích người dân theo một tôn giáo nhất định để thống nhất văn hóa.
- C. Quản lý chặt chẽ mọi hoạt động tôn giáo để đảm bảo an ninh.
- D. Hỗ trợ tài chính cho các tổ chức tôn giáo lớn để phát triển.
Câu 22: Tình huống: Một công ty tư nhân ra quy định yêu cầu tất cả nhân viên phải tham gia các hoạt động tôn giáo do công ty tổ chức vào mỗi cuối tuần. Quy định này có phù hợp với pháp luật về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không? Vì sao?
- A. Phù hợp, vì công ty có quyền xây dựng văn hóa doanh nghiệp riêng.
- B. Không phù hợp, vì ép buộc nhân viên theo hoặc không theo tôn giáo là vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
- C. Phù hợp, nếu hoạt động tôn giáo đó mang tính chất thiện nguyện.
- D. Không rõ ràng, cần xem xét ý kiến của đa số nhân viên.
Câu 23: Hãy sắp xếp các hành vi sau theo thứ tự mức độ vi phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo từ thấp đến cao: A. Chế giễu tín ngưỡng của người khác; B. Ép buộc người khác từ bỏ tôn giáo; C. Phân biệt đối xử trong tuyển dụng vì lý do tôn giáo; D. Lợi dụng tín ngưỡng để lừa đảo.
- A. A - B - C - D
- B. B - A - C - D
- C. C - A - B - D
- D. A - C - B - D
Câu 24: Bạn hiểu thế nào về nghĩa vụ "tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác" của công dân?
- A. Chỉ cần không can thiệp vào hoạt động tôn giáo của người khác.
- B. Phải đồng tình và ủng hộ mọi tín ngưỡng, tôn giáo.
- C. Không phân biệt đối xử, không kỳ thị, tôn trọng sự khác biệt tín ngưỡng, tôn giáo.
- D. Chỉ cần tôn trọng những tôn giáo được Nhà nước công nhận.
Câu 25: Trong một cuộc tranh luận về chính sách tôn giáo, bạn P đưa ra quan điểm cho rằng "Nhà nước nên có chính sách ưu đãi đặc biệt cho tôn giáo có đông tín đồ nhất". Quan điểm này có phù hợp với nguyên tắc của pháp luật Việt Nam về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo không? Vì sao?
- A. Phù hợp, vì tôn giáo có đông tín đồ có đóng góp lớn hơn cho xã hội.
- B. Không phù hợp, vì pháp luật đảm bảo sự bình đẳng giữa các tôn giáo và người không theo tôn giáo.
- C. Phù hợp, nếu chính sách ưu đãi đó nhằm mục đích phát triển văn hóa dân tộc.
- D. Không rõ ràng, cần xem xét ý kiến của các chuyên gia tôn giáo.
Câu 26: Hãy phân tích mối liên hệ giữa quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và quyền bình đẳng trước pháp luật. Chúng hỗ trợ và bổ sung cho nhau như thế nào?
- A. Chúng là hai quyền độc lập và không có mối liên hệ trực tiếp.
- B. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là một bộ phận của quyền bình đẳng trước pháp luật.
- C. Quyền bình đẳng trước pháp luật đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo được thực hiện một cách công bằng và không bị phân biệt đối xử.
- D. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là điều kiện tiên quyết để có quyền bình đẳng trước pháp luật.
Câu 27: Điều gì là mục tiêu cao nhất mà Nhà nước Việt Nam hướng tới trong việc bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho công dân?
- A. Phát triển các tôn giáo truyền thống của dân tộc.
- B. Hạn chế sự phát triển của các tôn giáo mới.
- C. Thống nhất tín ngưỡng, tôn giáo trong toàn xã hội.
- D. Xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc, ổn định và phát triển đất nước trên cơ sở tôn trọng đa dạng tín ngưỡng, tôn giáo.
Câu 28: Trong một xã hội pháp quyền, việc thực hiện quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cần tuân thủ những nguyên tắc cơ bản nào?
- A. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật; tôn trọng quyền tự do của người khác; không xâm phạm lợi ích công cộng.
- B. Thực hiện theo hướng dẫn của các tổ chức tôn giáo; đảm bảo thuần phong mỹ tục.
- C. Ưu tiên quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo hơn các quyền tự do khác; giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
- D. Đảm bảo sự hài hòa giữa tín ngưỡng, tôn giáo và khoa học; phát huy giá trị đạo đức tôn giáo.
Câu 29: Bạn hãy đánh giá tầm quan trọng của việc giáo dục pháp luật về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo cho học sinh, sinh viên.
- A. Không cần thiết, vì quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo là vấn đề cá nhân.
- B. Rất quan trọng, giúp nâng cao nhận thức, trách nhiệm, góp phần xây dựng xã hội văn minh, tôn trọng đa dạng.
- C. Chỉ cần thiết đối với học sinh, sinh viên theo học các ngành luật, chính trị.
- D. Ít quan trọng hơn so với giáo dục về các quyền khác như quyền kinh tế, quyền dân sự.
Câu 30: Trong tương lai, bạn dự đoán xu hướng phát triển của quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam sẽ như thế nào? Dựa trên những yếu tố nào để đưa ra dự đoán đó?
- A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo sẽ bị hạn chế dần để đảm bảo an ninh.
- B. Tín ngưỡng, tôn giáo sẽ dần mất vai trò trong đời sống xã hội hiện đại.
- C. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo sẽ ngày càng được tôn trọng và bảo đảm hơn, phù hợp với xu hướng dân chủ hóa và hội nhập quốc tế.
- D. Sẽ có sự xung đột gia tăng giữa các tôn giáo khác nhau.