15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bản chất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thể hiện ở việc mọi công dân đều có cơ hội như nhau trong việc

  • A. tiếp cận các nguồn lực kinh tế của đất nước.
  • B. hưởng thụ quyền, thực hiện nghĩa vụ và chịu trách nhiệm pháp lý.
  • C. tham gia vào các hoạt động quản lý nhà nước và xã hội.
  • D. lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với năng lực và sở thích cá nhân.

Câu 2: Trong một xã hội pháp quyền, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có vai trò quan trọng nhất trong việc

  • A. thúc đẩy sự phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • B. bảo đảm an ninh quốc phòng và trật tự an toàn xã hội.
  • C. bảo vệ dân chủ, công bằng, và hạn chế sự lạm quyền.
  • D. nâng cao trình độ dân trí và chất lượng nguồn nhân lực.

Câu 3: Nội dung nào sau đây không phải là biểu hiện của quyền bình đẳng của công dân về nghĩa vụ trước pháp luật?

  • A. Mọi công dân đều phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật.
  • B. Mọi công dân đủ tuổi đều phải thực hiện nghĩa vụ quân sự.
  • C. Mọi công dân có nghĩa vụ nộp thuế theo quy định của pháp luật.
  • D. Mọi công dân đều có quyền tự do lựa chọn hình thức kinh doanh.

Câu 4: Điều gì thể hiện rõ nhất sự bình đẳng về trách nhiệm pháp lý giữa các công dân?

  • A. Mọi công dân vi phạm pháp luật đều bị xử lý theo quy định, không phân biệt địa vị.
  • B. Mọi công dân đều có quyền thuê luật sư để bào chữa cho mình trước tòa.
  • C. Mọi công dân đều có quyền khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm pháp luật.
  • D. Mọi công dân đều được pháp luật bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp.

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Nhà nước ban hành chính sách ưu đãi cho người có công với cách mạng.
  • B. Pháp luật quy định độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự khác nhau tùy theo loại tội.
  • C. Cán bộ xã tự ý phạt người dân vì vi phạm nhỏ mà không lập biên bản.
  • D. Tòa án xét xử công khai các vụ án hình sự để đảm bảo tính minh bạch.

Câu 6: Ông A và bà B cùng thực hiện hành vi vi phạm hành chính về giao thông với mức độ như nhau. Theo quy định của pháp luật, việc xử lý hai người này phải đảm bảo nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc nhân đạo.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về trách nhiệm pháp lý.
  • C. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nguyên tắc dân chủ tập trung.

Câu 7: Để đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật trong lĩnh vực kinh tế, Nhà nước cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Quy định mức thuế suất khác nhau cho các loại hình doanh nghiệp.
  • B. Hạn chế sự tham gia của doanh nghiệp nhà nước vào thị trường.
  • C. Xây dựng khung pháp lý minh bạch, tạo sân chơi bình đẳng cho mọi chủ thể kinh tế.
  • D. Tăng cường kiểm soát giá cả các mặt hàng thiết yếu.

Câu 8: Trong lĩnh vực giáo dục, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện rõ nhất qua việc

  • A. mọi công dân đều có quyền học tập, không phân biệt đối xử.
  • B. Nhà nước đầu tư ngân sách lớn cho phát triển giáo dục.
  • C. Giáo viên được hưởng chế độ đãi ngộ đặc biệt.
  • D. Học sinh giỏi được khen thưởng và tuyên dương.

Câu 9: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự bình đẳng về quyền giữa công dân?

  • A. Chính quyền địa phương xây dựng nhà tình nghĩa cho gia đình có hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Mọi công dân đủ điều kiện đều được tham gia bầu cử đại biểu Quốc hội.
  • C. Doanh nghiệp tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho người lao động.
  • D. Nhà nước hỗ trợ vốn vay ưu đãi cho các hộ nghèo phát triển sản xuất.

Câu 10: Chị H và anh K cùng tham gia vào một hành vi đánh bạc trái phép. Khi bị phát hiện, cả hai đều bị xử phạt hành chính. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của quyền bình đẳng trước pháp luật?

  • A. Bình đẳng về quyền.
  • B. Bình đẳng về nghĩa vụ.
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý.
  • D. Bình đẳng trong hôn nhân và gia đình.

Câu 11: Trong một phiên tòa xét xử vụ án kinh tế, luật sư bào chữa cho bị cáo đã trình bày các chứng cứ và lập luận để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của thân chủ. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của quyền bình đẳng trước pháp luật?

  • A. Quyền được xét xử công bằng, minh bạch.
  • B. Quyền được bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp trước pháp luật.
  • C. Quyền được khiếu nại, tố cáo các quyết định hành chính.
  • D. Quyền tự do ngôn luận và biểu đạt chính kiến.

Câu 12: Việc pháp luật quy định các biện pháp bảo vệ đặc biệt đối với phụ nữ và trẻ em có mâu thuẫn với nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật không? Vì sao?

  • A. Có, vì tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các nhóm người.
  • B. Có, vì làm mất đi tính nghiêm minh của pháp luật.
  • C. Không, vì nhằm tạo điều kiện để các nhóm yếu thế được hưởng quyền bình đẳng trên thực tế.
  • D. Không, vì đó là sự ưu ái của Nhà nước đối với phụ nữ và trẻ em.

Câu 13: Trong một cuộc họp dân phố, mọi người dân đều có quyền phát biểu ý kiến và đóng góp xây dựng địa phương. Điều này thể hiện quyền bình đẳng của công dân trong lĩnh vực nào?

  • A. Lĩnh vực kinh tế.
  • B. Lĩnh vực văn hóa, xã hội.
  • C. Lĩnh vực giáo dục.
  • D. Lĩnh vực chính trị và quản lý nhà nước.

Câu 14: Một công ty tư nhân từ chối tuyển dụng ứng viên nam giới vào vị trí lễ tân với lý do "ngoại hình không phù hợp". Hành động này có vi phạm quyền bình đẳng trước pháp luật không?

  • A. Có, vì vi phạm quyền bình đẳng về cơ hội việc làm.
  • B. Không, vì doanh nghiệp có quyền tự chủ trong tuyển dụng.
  • C. Có, vì vi phạm quyền tự do lựa chọn nghề nghiệp của công dân.
  • D. Không, nếu công ty có quy định riêng về tiêu chuẩn ngoại hình.

Câu 15: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thực hiện hiệu quả trong thực tế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Hệ thống pháp luật nghiêm minh và được thực thi hiệu quả.
  • C. Ý thức tự giác chấp hành pháp luật của công dân.
  • D. Sự giám sát của các cơ quan truyền thông và tổ chức xã hội.

Câu 16: Trong một vụ án hình sự, bị cáo có quyền được tự bào chữa hoặc nhờ luật sư bào chữa. Quyền này thể hiện sự bình đẳng của công dân trong khía cạnh nào?

  • A. Bình đẳng về quyền học tập.
  • B. Bình đẳng về quyền lao động.
  • C. Bình đẳng trong tố tụng.
  • D. Bình đẳng về quyền tự do kinh doanh.

Câu 17: Việc pháp luật quy định người chưa thành niên phạm tội được hưởng các biện pháp giáo dục đặc biệt thay vì chỉ bị trừng phạt như người trưởng thành thể hiện điều gì?

  • A. Sự ưu ái của pháp luật đối với người trẻ tuổi.
  • B. Sự bất bình đẳng trong trách nhiệm pháp lý.
  • C. Sự nhân đạo của pháp luật.
  • D. Sự phân hóa trách nhiệm pháp lý dựa trên độ tuổi và mức độ trưởng thành.

Câu 18: Theo Hiến pháp, mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật. Điều này có nghĩa là pháp luật được áp dụng như thế nào?

  • A. Chỉ áp dụng cho công dân Việt Nam, không áp dụng cho người nước ngoài.
  • B. Áp dụng thống nhất, không có sự phân biệt đối xử giữa các công dân.
  • C. Áp dụng linh hoạt, tùy thuộc vào hoàn cảnh và địa vị xã hội của mỗi người.
  • D. Áp dụng ưu tiên cho người có địa vị cao trong xã hội.

Câu 19: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp dân sự, mọi công dân đều có quyền khởi kiện tại Tòa án để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Điều này thể hiện quyền bình đẳng trong lĩnh vực nào?

  • A. Lĩnh vực pháp luật và tố tụng.
  • B. Lĩnh vực kinh tế.
  • C. Lĩnh vực văn hóa, xã hội.
  • D. Lĩnh vực chính trị.

Câu 20: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Cơ quan công quyền ưu tiên giải quyết thủ tục hành chính cho người quen.
  • B. Tòa án xét xử kín các vụ án liên quan đến người nổi tiếng.
  • C. Cảnh sát giao thông xử phạt mọi hành vi vi phạm giao thông một cách nghiêm minh.
  • D. Nhà trường chỉ nhận học sinh có hộ khẩu thường trú tại địa phương.

Câu 21: Nếu phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, công dân có quyền thực hiện hành động nào để bảo vệ quyền của mình?

  • A. Tự ý trả thù người vi phạm.
  • B. Tổ chức biểu tình trái phép.
  • C. Im lặng và chấp nhận.
  • D. Khiếu nại, tố cáo đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Câu 22: Việc pháp luật quy định chế độ hôn nhân một vợ một chồng có phải là một biểu hiện của quyền bình đẳng giữa nam và nữ trước pháp luật không?

  • A. Có, vì bảo đảm sự bình đẳng về địa vị pháp lý và quyền lợi giữa vợ và chồng.
  • B. Không, vì hạn chế quyền tự do cá nhân trong hôn nhân.
  • C. Có, vì thể hiện truyền thống văn hóa tốt đẹp của dân tộc.
  • D. Không, vì pháp luật nên tôn trọng sự đa dạng về văn hóa và tôn giáo.

Câu 23: Trong một xã hội mà quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được bảo đảm, điều gì sẽ diễn ra?

  • A. Xung đột xã hội gia tăng do sự cạnh tranh.
  • B. Xã hội ổn định, công bằng và phát triển bền vững.
  • C. Quyền lực tập trung vào một nhóm nhỏ trong xã hội.
  • D. Kinh tế phát triển nhanh chóng nhưng bất bình đẳng gia tăng.

Câu 24: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được quy định ở đâu trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Luật Dân sự.
  • B. Luật Hình sự.
  • C. Hiến pháp.
  • D. Bộ luật Lao động.

Câu 25: Để thực hiện tốt quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, mỗi công dân cần có trách nhiệm gì?

  • A. Chỉ cần hưởng các quyền mà pháp luật quy định.
  • B. Chỉ cần thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ pháp lý.
  • C. Chỉ cần giám sát hoạt động của cơ quan nhà nước.
  • D. Nâng cao ý thức pháp luật, tuân thủ và bảo vệ pháp luật.

Câu 26: Trong một chương trình truyền hình thực tế, các thí sinh tham gia cuộc thi đều được đánh giá dựa trên cùng một bộ tiêu chí và quy tắc. Điều này thể hiện nguyên tắc bình đẳng nào?

  • A. Bình đẳng về cơ hội kinh doanh.
  • B. Bình đẳng về sự đối xử và cơ hội.
  • C. Bình đẳng về quyền tự do ngôn luận.
  • D. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý.

Câu 27: Việc Nhà nước có chính sách hỗ trợ đặc biệt cho vùng sâu, vùng xa, vùng đồng bào dân tộc thiểu số có phải là biểu hiện của sự bất bình đẳng không?

  • A. Có, vì tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các vùng miền.
  • B. Có, vì làm mất đi tính công bằng trong phân bổ nguồn lực.
  • C. Không, vì nhằm thu hẹp khoảng cách phát triển và tạo cơ hội bình đẳng hơn cho người dân vùng khó khăn.
  • D. Không, vì đó là sự ưu ái của Nhà nước đối với vùng sâu, vùng xa.

Câu 28: Khi công dân thực hiện quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật, điều đó góp phần củng cố điều gì?

  • A. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và quyền bình đẳng của công dân.
  • B. Sự giàu có và thịnh vượng của đất nước.
  • C. Uy tín và vị thế của quốc gia trên trường quốc tế.
  • D. Sức mạnh quân sự và an ninh quốc phòng.

Câu 29: Một học sinh có hoàn cảnh khó khăn nhưng luôn nỗ lực vươn lên trong học tập và được tạo điều kiện để phát triển tài năng. Điều này thể hiện quyền bình đẳng trong lĩnh vực nào?

  • A. Lĩnh vực kinh tế.
  • B. Lĩnh vực giáo dục.
  • C. Lĩnh vực văn hóa.
  • D. Lĩnh vực chính trị.

Câu 30: Trong một cuộc thi tuyển công chức, mọi ứng viên đều phải trải qua các vòng thi giống nhau và được đánh giá công bằng. Điều này thể hiện quyền bình đẳng trong lĩnh vực nào?

  • A. Lĩnh vực pháp luật.
  • B. Lĩnh vực kinh tế.
  • C. Lĩnh vực văn hóa.
  • D. Lĩnh vực hành chính và dịch vụ công.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Bản chất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thể hiện ở việc mọi công dân đều có cơ hội như nhau trong việc

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong một xã hội pháp quyền, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có vai trò quan trọng nhất trong việc

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nội dung nào sau đây *không* phải là biểu hiện của quyền bình đẳng của công dân về nghĩa vụ trước pháp luật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Điều gì thể hiện rõ nhất sự bình đẳng về trách nhiệm pháp lý giữa các công dân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tình huống nào sau đây thể hiện sự *vi phạm* quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Ông A và bà B cùng thực hiện hành vi vi phạm hành chính về giao thông với mức độ như nhau. Theo quy định của pháp luật, việc xử lý hai người này phải đảm bảo nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Để đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật trong lĩnh vực kinh tế, Nhà nước cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong lĩnh vực giáo dục, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện rõ nhất qua việc

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự bình đẳng về quyền giữa công dân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Chị H và anh K cùng tham gia vào một hành vi đánh bạc trái phép. Khi bị phát hiện, cả hai đều bị xử phạt hành chính. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của quyền bình đẳng trước pháp luật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong một phiên tòa xét xử vụ án kinh tế, luật sư bào chữa cho bị cáo đã trình bày các chứng cứ và lập luận để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của thân chủ. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của quyền bình đẳng trước pháp luật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Việc pháp luật quy định các biện pháp bảo vệ đặc biệt đối với phụ nữ và trẻ em có mâu thuẫn với nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật không? Vì sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong một cuộc họp dân phố, mọi người dân đều có quyền phát biểu ý kiến và đóng góp xây dựng địa phương. Điều này thể hiện quyền bình đẳng của công dân trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một công ty tư nhân từ chối tuyển dụng ứng viên nam giới vào vị trí lễ tân với lý do 'ngoại hình không phù hợp'. Hành động này có vi phạm quyền bình đẳng trước pháp luật không?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thực hiện hiệu quả trong thực tế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong một vụ án hình sự, bị cáo có quyền được tự bào chữa hoặc nhờ luật sư bào chữa. Quyền này thể hiện sự bình đẳng của công dân trong khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Việc pháp luật quy định người chưa thành niên phạm tội được hưởng các biện pháp giáo dục đặc biệt thay vì chỉ bị trừng phạt như người trưởng thành thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Theo Hiến pháp, mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật. Điều này có nghĩa là pháp luật được áp dụng như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp dân sự, mọi công dân đều có quyền khởi kiện tại Tòa án để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình. Điều này thể hiện quyền bình đẳng trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Nếu phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, công dân có quyền thực hiện hành động nào để bảo vệ quyền của mình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Việc pháp luật quy định chế độ hôn nhân một vợ một chồng có phải là một biểu hiện của quyền bình đẳng giữa nam và nữ trước pháp luật không?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong một xã hội mà quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được bảo đảm, điều gì sẽ diễn ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được quy định ở đâu trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để thực hiện tốt quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, mỗi công dân cần có trách nhiệm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong một chương trình truyền hình thực tế, các thí sinh tham gia cuộc thi đều được đánh giá dựa trên cùng một bộ tiêu chí và quy tắc. Điều này thể hiện nguyên tắc bình đẳng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Việc Nhà nước có chính sách hỗ trợ đặc biệt cho vùng sâu, vùng xa, vùng đồng bào dân tộc thiểu số có phải là biểu hiện của sự bất bình đẳng không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi công dân thực hiện quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật, điều đó góp phần củng cố điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một học sinh có hoàn cảnh khó khăn nhưng luôn nỗ lực vươn lên trong học tập và được tạo điều kiện để phát triển tài năng. Điều này thể hiện quyền bình đẳng trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong một cuộc thi tuyển công chức, mọi ứng viên đều phải trải qua các vòng thi giống nhau và được đánh giá công bằng. Điều này thể hiện quyền bình đẳng trong lĩnh vực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nội dung cốt lõi của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thể hiện ở việc mọi công dân đều bình đẳng về:

  • A. Địa vị xã hội và mức thu nhập.
  • B. Nguồn gốc xuất thân và giới tính.
  • C. Quyền lực chính trị và tôn giáo.
  • D. Hưởng quyền, thực hiện nghĩa vụ và chịu trách nhiệm pháp lý.

Câu 2: Trong một xã hội pháp quyền, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Đảm bảo sự thống nhất của hệ thống pháp luật.
  • B. Hạn chế sự lạm quyền và bảo vệ quyền con người.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • D. Tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước.

Câu 3: Ông A là giám đốc một doanh nghiệp nhà nước, ông B là lao động tự do. Cả hai người cùng vi phạm luật giao thông với mức độ như nhau. Theo quy định của pháp luật, việc xử lý vi phạm của ông A và ông B phải đảm bảo nguyên tắc nào?

  • A. Ưu tiên xử lý ông A vì là giám đốc.
  • B. Xem xét hoàn cảnh gia đình để giảm nhẹ cho ông B.
  • C. Bình đẳng, không phân biệt địa vị xã hội.
  • D. Tùy thuộc vào thái độ hợp tác của mỗi người.

Câu 4: Điều nào sau đây thể hiện sự bình đẳng về nghĩa vụ pháp lý của công dân?

  • A. Mọi công dân đủ tuổi đều phải thực hiện nghĩa vụ quân sự.
  • B. Người giàu có quyền thuê luật sư giỏi hơn.
  • C. Phụ nữ được ưu tiên trong tuyển dụng lao động.
  • D. Trẻ em được miễn trừ trách nhiệm hình sự.

Câu 5: Trong lĩnh vực kinh doanh, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện rõ nhất qua việc:

  • A. Nhà nước bảo hộ độc quyền cho doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Mọi loại hình doanh nghiệp đều được tạo điều kiện phát triển.
  • C. Ưu tiên cấp phép kinh doanh cho người có quan hệ.
  • D. Hạn chế kinh doanh đối với người dân tộc thiểu số.

Câu 6: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Nhà nước ban hành chính sách hỗ trợ người nghèo.
  • B. Tòa án xét xử công khai các vụ án.
  • C. Cảnh sát giao thông xử phạt người vi phạm luật.
  • D. Cán bộ xã nhận hối lộ để bỏ qua lỗi vi phạm cho người quen.

Câu 7: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không bao gồm khía cạnh nào sau đây?

  • A. Bình đẳng về cơ hội tiếp cận pháp luật.
  • B. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý khi vi phạm pháp luật.
  • C. Bình đẳng về kết quả đạt được trong mọi lĩnh vực.
  • D. Bình đẳng về quyền và nghĩa vụ được pháp luật quy định.

Câu 8: Trong một vụ án hình sự, bị cáo có quyền được:

  • A. Tự bào chữa mà không cần luật sư.
  • B. Nhờ luật sư bào chữa cho mình.
  • C. Yêu cầu tòa án xử kín để bảo vệ danh dự.
  • D. Được giảm nhẹ tội nếu hoàn cảnh khó khăn.

Câu 9: Để đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, Nhà nước cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường kiểm soát thông tin trên mạng xã hội.
  • B. Hạn chế quyền tự do ngôn luận của công dân.
  • C. Xây dựng hệ thống pháp luật phức tạp, khó tiếp cận.
  • D. Hoàn thiện hệ thống pháp luật, đảm bảo tính minh bạch và công bằng.

Câu 10: Trong tình huống nào sau đây, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được tôn trọng?

  • A. Tòa án xét xử vụ án tham nhũng của quan chức một cách công khai.
  • B. Chính quyền địa phương ưu tiên cấp đất cho người có hộ khẩu thành phố.
  • C. Doanh nghiệp nhà nước được ưu đãi về thuế so với doanh nghiệp tư nhân.
  • D. Trường học chỉ nhận học sinh giỏi vào lớp chuyên.

Câu 11: Ý nghĩa của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đối với sự phát triển xã hội là:

  • A. Tạo ra sự phân biệt giai cấp rõ rệt trong xã hội.
  • B. Làm giảm tính năng động và sáng tạo của công dân.
  • C. Tạo môi trường xã hội công bằng, ổn định và phát triển.
  • D. Gây khó khăn cho việc quản lý nhà nước.

Câu 12: Khi công dân thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo, điều này thể hiện quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật ở khía cạnh:

  • A. Bình đẳng về quyền tự do ngôn luận.
  • B. Bình đẳng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp.
  • C. Bình đẳng về quyền tham gia quản lý nhà nước.
  • D. Bình đẳng về quyền tự do kinh doanh.

Câu 13: Trong một cuộc bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân, mọi công dân đủ điều kiện đều có quyền bầu cử, không phân biệt giới tính, dân tộc, tôn giáo. Điều này thể hiện:

  • A. Quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo.
  • B. Quyền bình đẳng giữa các dân tộc.
  • C. Quyền bình đẳng giới.
  • D. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật.

Câu 14: Chính sách ưu tiên tuyển sinh vào đại học đối với học sinh người dân tộc thiểu số có phải là vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không? Giải thích.

  • A. Có, vì tạo ra sự phân biệt đối xử.
  • B. Có, vì làm mất công bằng cho học sinh khác.
  • C. Không, vì nhằm tạo điều kiện để nhóm yếu thế có cơ hội phát triển.
  • D. Không, vì đây là chính sách của Nhà nước, không ai có quyền phản đối.

Câu 15: Khẳng định nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa quyền và nghĩa vụ của công dân trước pháp luật?

  • A. Quyền và nghĩa vụ là hai phạm trù độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Quyền và nghĩa vụ luôn đi đôi với nhau, đảm bảo sự công bằng và trách nhiệm.
  • C. Công dân chỉ cần quan tâm đến quyền, nghĩa vụ là trách nhiệm của Nhà nước.
  • D. Nghĩa vụ pháp lý chỉ áp dụng cho người nghèo, người giàu có quyền tự do hơn.

Câu 16: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp dân sự, mọi công dân đều có quyền:

  • A. Tự ý giải quyết tranh chấp bằng vũ lực.
  • B. Bỏ qua tranh chấp để tránh phiền phức.
  • C. Yêu cầu tòa án giải quyết theo quy định của pháp luật.
  • D. Nhờ người thân có địa vị xã hội can thiệp.

Câu 17: Nguyên tắc "mọi người đều bình đẳng trước pháp luật" có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng một xã hội dân chủ?

  • A. Không có ý nghĩa gì, dân chủ chỉ liên quan đến bầu cử.
  • B. Là nền tảng để đảm bảo dân chủ, công bằng và sự tham gia của người dân.
  • C. Cản trở dân chủ vì làm chậm quá trình ra quyết định.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong lĩnh vực pháp luật, không liên quan đến dân chủ.

Câu 18: Khi nói về quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, điều quan trọng cần nhấn mạnh là:

  • A. Sự giống nhau tuyệt đối về mọi mặt giữa các công dân.
  • B. Việc pháp luật bảo vệ đặc quyền cho một số nhóm người.
  • C. Việc pháp luật chỉ áp dụng cho người nghèo và yếu thế.
  • D. Sự bình đẳng về cơ hội, trách nhiệm và sự bảo vệ của pháp luật.

Câu 19: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được đảm bảo bởi:

  • A. Hiến pháp và hệ thống pháp luật đồng bộ, công minh.
  • B. Sự lãnh đạo tuyệt đối của Đảng Cộng sản.
  • C. Vai trò giám sát của Mặt trận Tổ quốc.
  • D. Ý chí chủ quan của người đứng đầu Nhà nước.

Câu 20: Việc xử lý nghiêm minh các hành vi tham nhũng, bất kể người vi phạm là ai, thể hiện rõ nguyên tắc:

  • A. Nhân đạo trong pháp luật.
  • B. Pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • C. Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật.
  • D. Tính nghiêm minh của pháp luật.

Câu 21: Trong trường hợp nào sau đây, có sự phân biệt đối xử trái với quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Nhà nước có chính sách hỗ trợ đặc biệt cho vùng sâu, vùng xa.
  • B. Doanh nghiệp từ chối tuyển dụng lao động nữ vì lo ngại về vấn đề thai sản.
  • C. Tòa án giảm nhẹ hình phạt cho người phạm tội lần đầu và thành khẩn khai báo.
  • D. Chính phủ ban hành luật riêng để điều chỉnh hoạt động của doanh nghiệp nhà nước.

Câu 22: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thực hiện hiệu quả trong thực tế, cần có sự tham gia tích cực của:

  • A. Chỉ Nhà nước và các cơ quan pháp luật.
  • B. Chỉ các tổ chức xã hội và giới truyền thông.
  • C. Chỉ bản thân mỗi công dân.
  • D. Toàn bộ hệ thống chính trị, nhà nước, xã hội và mỗi công dân.

Câu 23: Hành vi nào sau đây thể hiện ý thức tôn trọng quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Chỉ tuân thủ pháp luật khi có lợi cho bản thân.
  • B. Tìm cách lách luật để đạt được mục đích cá nhân.
  • C. Tuân thủ pháp luật một cách tự giác và nghiêm chỉnh.
  • D. Cho rằng pháp luật không liên quan đến mình.

Câu 24: Trong một phiên tòa xét xử, việc mọi người tham dự đều có quyền bình đẳng như nhau trước tòa (trừ những người có trách nhiệm tố tụng) thể hiện:

  • A. Bình đẳng về cơ hội tiếp cận công lý.
  • B. Bình đẳng về quyền bào chữa.
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý.
  • D. Bình đẳng về quyền lực chính trị.

Câu 25: Ý kiến nào sau đây thể hiện sự hiểu biết đúng đắn về quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Quyền bình đẳng có nghĩa là mọi người phải được đối xử giống nhau hoàn toàn trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Quyền bình đẳng đảm bảo mọi người đều có cơ hội như nhau và chịu trách nhiệm như nhau trước pháp luật.
  • C. Quyền bình đẳng chỉ áp dụng trong lĩnh vực hình sự, không liên quan đến dân sự hay kinh tế.
  • D. Quyền bình đẳng là một khái niệm lý thuyết, ít có ý nghĩa thực tế trong cuộc sống.

Câu 26: Trong lĩnh vực giáo dục, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện qua việc:

  • A. Nhà nước đầu tư chủ yếu vào giáo dục ở thành thị.
  • B. Trường học ưu tiên con em cán bộ, công chức.
  • C. Học sinh giỏi được hưởng nhiều ưu đãi hơn trong học tập.
  • D. Mọi công dân đều có quyền tiếp cận giáo dục và cơ hội học tập như nhau.

Câu 27: Khi xây dựng pháp luật, Nhà nước cần đảm bảo nguyên tắc bình đẳng bằng cách nào?

  • A. Ban hành nhiều luật riêng cho từng nhóm đối tượng khác nhau.
  • B. Tham khảo ý kiến của một số ít chuyên gia và nhóm lợi ích.
  • C. Đảm bảo tính phổ quát, không phân biệt đối xử trong nội dung pháp luật.
  • D. Tập trung vào ý chí của nhà lập pháp, không cần quan tâm đến thực tế xã hội.

Câu 28: Trong công tác xét xử, việc tòa án tuân thủ nguyên tắc tranh tụng thể hiện quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật ở khía cạnh:

  • A. Bình đẳng về quyền lực tư pháp.
  • B. Bình đẳng về cơ hội trình bày chứng cứ và quan điểm trước tòa.
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm của luật sư.
  • D. Bình đẳng về quyền kháng cáo bản án.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây không góp phần bảo vệ quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Hạn chế sự giám sát của xã hội đối với hoạt động của cơ quan công quyền.
  • B. Tăng cường công khai, minh bạch trong hoạt động của các cơ quan nhà nước.
  • C. Nâng cao trình độ dân trí và ý thức pháp luật cho người dân.
  • D. Hoàn thiện cơ chế pháp lý về khiếu nại, tố cáo.

Câu 30: Trong một xã hội văn minh, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật là một giá trị:

  • A. Mang tính hình thức, ít giá trị thực tiễn.
  • B. Chỉ quan trọng đối với một số nhóm người đặc biệt.
  • C. Nền tảng, mang tính phổ quát và có ý nghĩa nhân văn sâu sắc.
  • D. Có thể bị hạn chế vì lợi ích của đa số.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Nội dung cốt lõi của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thể hiện ở việc mọi công dân đều bình đẳng về:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong một xã hội pháp quyền, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có vai trò quan trọng nhất trong việc:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Ông A là giám đốc một doanh nghiệp nhà nước, ông B là lao động tự do. Cả hai người cùng vi phạm luật giao thông với mức độ như nhau. Theo quy định của pháp luật, việc xử lý vi phạm của ông A và ông B phải đảm bảo nguyên tắc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Điều nào sau đây thể hiện sự bình đẳng về nghĩa vụ pháp lý của công dân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong lĩnh vực kinh doanh, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện rõ nhất qua việc:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không bao gồm khía cạnh nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong một vụ án hình sự, bị cáo có quyền được:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Để đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, Nhà nước cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong tình huống nào sau đây, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được tôn trọng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Ý nghĩa của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đối với sự phát triển xã hội là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi công dân thực hiện quyền khiếu nại, tố cáo, điều này thể hiện quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật ở khía cạnh:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong một cuộc bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân, mọi công dân đủ điều kiện đều có quyền bầu cử, không phân biệt giới tính, dân tộc, tôn giáo. Điều này thể hiện:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Chính sách ưu tiên tuyển sinh vào đại học đối với học sinh người dân tộc thiểu số có phải là vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không? Giải thích.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khẳng định nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa quyền và nghĩa vụ của công dân trước pháp luật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong trường hợp xảy ra tranh chấp dân sự, mọi công dân đều có quyền:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nguyên tắc 'mọi người đều bình đẳng trước pháp luật' có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng một xã hội dân chủ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi nói về quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, điều quan trọng cần nhấn mạnh là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong một nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được đảm bảo bởi:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Việc xử lý nghiêm minh các hành vi tham nhũng, bất kể người vi phạm là ai, thể hiện rõ nguyên tắc:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong trường hợp nào sau đây, có sự phân biệt đối xử trái với quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thực hiện hiệu quả trong thực tế, cần có sự tham gia tích cực của:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Hành vi nào sau đây thể hiện ý thức tôn trọng quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong một phiên tòa xét xử, việc mọi người tham dự đều có quyền bình đẳng như nhau trước tòa (trừ những người có trách nhiệm tố tụng) thể hiện:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Ý kiến nào sau đây thể hiện sự hiểu biết đúng đắn về quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong lĩnh vực giáo dục, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện qua việc:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi xây dựng pháp luật, Nhà nước cần đảm bảo nguyên tắc bình đẳng bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong công tác xét xử, việc tòa án tuân thủ nguyên tắc tranh tụng thể hiện quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật ở khía cạnh:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Biện pháp nào sau đây không góp phần bảo vệ quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong một xã hội văn minh, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật là một giá trị:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiến pháp nước CHXHCN Việt Nam khẳng định quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật. Điều này có nghĩa là mọi công dân đều bình đẳng về:

  • A. quyền và nghĩa vụ trong một số lĩnh vực nhất định.
  • B. trách nhiệm pháp lý khi vi phạm pháp luật.
  • C. quyền và nghĩa vụ, trừ một số quyền đặc biệt.
  • D. quyền và nghĩa vụ, không phân biệt đối xử.

Câu 2: Trong một tình huống giao thông, hai người cùng vượt đèn đỏ. Người thứ nhất là công chức nhà nước, người thứ hai là lao động tự do. Theo nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật, việc xử phạt vi phạm của hai người này sẽ:

  • A. như nhau, dựa trên mức độ vi phạm.
  • B. khác nhau, tùy thuộc vào nghề nghiệp.
  • C. người công chức có thể được xem xét giảm nhẹ.
  • D. người lao động tự do bị xử phạt nặng hơn.

Câu 3: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật KHÔNG thể hiện ở nội dung nào sau đây?

  • A. Mọi công dân đều có quyền bầu cử khi đủ tuổi.
  • B. Mọi doanh nghiệp đều phải tuân thủ luật thuế.
  • C. Con em cán bộ cấp cao được ưu tiên nhập học trường chuyên.
  • D. Mọi người đều có nghĩa vụ bảo vệ môi trường.

Câu 4: Để đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật trong lĩnh vực kinh tế, Nhà nước cần:

  • A. trực tiếp điều hành hoạt động của các doanh nghiệp.
  • B. xây dựng khung pháp lý chung, minh bạch cho mọi thành phần kinh tế.
  • C. ưu tiên phát triển kinh tế nhà nước.
  • D. can thiệp sâu vào giá cả thị trường.

Câu 5: Tình huống: Anh X và chị Y cùng tham gia một vụ ẩu đả gây rối trật tự công cộng. Anh X là con một gia đình có công với cách mạng, còn chị Y là người dân tộc thiểu số. Khi xét xử, tòa án nên:

  • A. xem xét giảm nhẹ hình phạt cho anh X vì lý do gia đình.
  • B. xem xét giảm nhẹ hình phạt cho chị Y vì là người dân tộc thiểu số.
  • C. xử phạt anh X nặng hơn để răn đe những người có địa vị xã hội.
  • D. xử phạt cả anh X và chị Y theo mức độ vi phạm như nhau.

Câu 6: Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:

  • A. sự phát triển kinh tế của đất nước.
  • B. sự ổn định và công bằng của xã hội.
  • C. uy tín của các cơ quan nhà nước.
  • D. mối quan hệ quốc tế của quốc gia.

Câu 7: Trong lĩnh vực giáo dục, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện rõ nhất qua việc:

  • A. ưu tiên con em gia đình chính sách được học trường điểm.
  • B. miễn học phí hoàn toàn cho học sinh giỏi.
  • C. mọi công dân đều có cơ hội tiếp cận giáo dục như nhau.
  • D. phân loại trường học theo chất lượng đầu vào.

Câu 8: Một công ty tư nhân từ chối tuyển dụng người lao động nữ vào vị trí quản lý với lý do "phụ nữ thường vướng bận gia đình". Hành động này vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật ở khía cạnh:

  • A. bình đẳng về quyền.
  • B. bình đẳng về nghĩa vụ.
  • C. bình đẳng về trách nhiệm pháp lý.
  • D. bình đẳng về năng lực.

Câu 9: Theo quy định của pháp luật, nghĩa vụ quân sự là nghĩa vụ của:

  • A. công dân nam giới.
  • B. mọi công dân đủ điều kiện theo quy định.
  • C. công dân có trình độ học vấn cao.
  • D. công dân có sức khỏe tốt.

Câu 10: Việc Nhà nước ban hành chính sách hỗ trợ đặc biệt cho vùng sâu, vùng xa, vùng đồng bào dân tộc thiểu số có phải là vi phạm quyền bình đẳng trước pháp luật không? Vì sao?

  • A. Có, vì tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các vùng miền.
  • B. Có, vì chỉ tập trung vào một nhóm dân tộc thiểu số.
  • C. Không, vì nhằm tạo điều kiện để mọi công dân có cơ hội phát triển như nhau.
  • D. Không, vì đó là quyền của Nhà nước trong việc phân bổ nguồn lực.

Câu 11: Trong một phiên tòa xét xử vụ án kinh tế, luật sư của bị cáo liên tục ngắt lời thẩm phán và xúc phạm kiểm sát viên. Hành vi này thể hiện sự vi phạm nguyên tắc nào của quyền bình đẳng trước pháp luật?

  • A. Bình đẳng về quyền bào chữa.
  • B. Bình đẳng về nghĩa vụ chứng minh.
  • C. Bình đẳng về quyền được xét xử công bằng.
  • D. Bình đẳng về trách nhiệm tuân thủ pháp luật tố tụng.

Câu 12: Chọn cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống: "Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật là ... để xây dựng một xã hội dân chủ, công bằng, văn minh".

  • A. điều kiện cần
  • B. nền tảng vững chắc
  • C. mục tiêu phấn đấu
  • D. biểu hiện hình thức

Câu 13: Ông K là giám đốc một doanh nghiệp lớn, bà H là người lao động phổ thông. Cả hai người cùng vi phạm luật giao thông ở mức độ tương đương. Theo quyền bình đẳng trước pháp luật, ai sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý?

  • A. Chỉ bà H, vì bà là người lao động phổ thông.
  • B. Chỉ ông K, vì ông là giám đốc doanh nghiệp.
  • C. Cả ông K và bà H, với mức độ xử lý như nhau.
  • D. Ông K có thể được xem xét giảm nhẹ trách nhiệm.

Câu 14: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Chỉ trích công khai những người có quan điểm khác mình.
  • B. Lắng nghe và tôn trọng ý kiến của mọi người, không phân biệt địa vị.
  • C. Ưu tiên giải quyết công việc cho người thân quen.
  • D. Áp đặt ý kiến cá nhân lên tập thể.

Câu 15: Trong lĩnh vực y tế, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được đảm bảo thông qua:

  • A. ưu tiên khám chữa bệnh cho người giàu có.
  • B. chỉ đầu tư vào bệnh viện tư nhân chất lượng cao.
  • C. phân biệt đối xử giữa bệnh nhân có bảo hiểm và không có bảo hiểm.
  • D. mọi người dân đều được tiếp cận dịch vụ y tế cơ bản như nhau.

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không được đảm bảo?

  • A. Xã hội sẽ mất đi sự công bằng, ổn định và phát triển bền vững.
  • B. Kinh tế sẽ phát triển nhanh hơn do cạnh tranh không lành mạnh.
  • C. Các cơ quan nhà nước sẽ hoạt động hiệu quả hơn.
  • D. Đời sống người dân sẽ được cải thiện hơn.

Câu 17: Pháp luật quy định mọi công dân đều bình đẳng về nghĩa vụ. Điều này có nghĩa là:

  • A. nghĩa vụ pháp lý của mỗi người là khác nhau.
  • B. người có địa vị cao sẽ có ít nghĩa vụ hơn.
  • C. ai cũng phải thực hiện nghĩa vụ pháp lý như nhau khi có đủ điều kiện.
  • D. nghĩa vụ pháp lý chỉ áp dụng cho người nghèo.

Câu 18: Trong trường hợp nào sau đây, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thực hiện?

  • A. Cán bộ xã ưu ái cấp phép xây dựng cho người quen.
  • B. Tòa án xét xử công khai, minh bạch mọi vụ án.
  • C. Cảnh sát giao thông bỏ qua lỗi vi phạm của người nổi tiếng.
  • D. Trường học thu học phí cao hơn đối với học sinh ngoại tỉnh.

Câu 19: Để bảo vệ quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, mỗi người dân cần:

  • A. chỉ quan tâm đến quyền lợi cá nhân.
  • B. thờ ơ, không lên tiếng trước các hành vi vi phạm.
  • C. lợi dụng pháp luật để trục lợi.
  • D. tích cực tìm hiểu và chấp hành pháp luật, lên án hành vi vi phạm.

Câu 20: Phân biệt đối xử với người khác dựa trên giới tính, tôn giáo, dân tộc là hành vi:

  • A. phù hợp với quyền tự do cá nhân.
  • B. được pháp luật cho phép trong một số trường hợp.
  • C. vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật.
  • D. không liên quan đến pháp luật.

Câu 21: Trong một cuộc họp lớp, bạn A (khuyết tật vận động) muốn phát biểu ý kiến nhưng bị một số bạn khác cười chê và ngăn cản. Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng ở khía cạnh nào?

  • A. Bình đẳng về quyền được thể hiện ý kiến.
  • B. Bình đẳng về nghĩa vụ tham gia hoạt động lớp.
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm giữ gìn trật tự.
  • D. Bình đẳng về quyền được vui chơi, giải trí.

Câu 22: Một học sinh nghèo vượt khó, học giỏi được nhà trường xét cấp học bổng. Đây có phải là sự vi phạm quyền bình đẳng trước pháp luật không?

  • A. Có, vì tạo ra sự phân biệt đối xử giữa học sinh giàu và nghèo.
  • B. Có, vì chỉ ưu tiên học sinh có hoàn cảnh khó khăn.
  • C. Không, vì nhằm tạo cơ hội học tập tốt hơn cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Không, vì đó là quyền tự chủ của nhà trường.

Câu 23: Khi thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình, công dân cần đặt:

  • A. lợi ích cá nhân lên trên hết.
  • B. lợi ích của xã hội, cộng đồng lên trên lợi ích cá nhân.
  • C. quyền lợi của bản thân ngang bằng với lợi ích xã hội.
  • D. quyền lợi của người thân lên trên hết.

Câu 24: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thực sự đi vào cuộc sống, vai trò quan trọng nhất thuộc về:

  • A. Nhà nước và hệ thống pháp luật.
  • B. Các tổ chức xã hội.
  • C. Mỗi cá nhân công dân.
  • D. Gia đình và nhà trường.

Câu 25: Trong một xã hội mà quyền bình đẳng trước pháp luật được tôn trọng, điều gì KHÔNG phải là hệ quả?

  • A. Mọi người dân tin tưởng vào công lý và pháp luật.
  • B. Xã hội phát triển ổn định và bền vững.
  • C. Mâu thuẫn xã hội được giảm thiểu.
  • D. Sự phân hóa giàu nghèo gia tăng nhanh chóng.

Câu 26: Việc công khai các quy định pháp luật, thủ tục hành chính là một biện pháp quan trọng để đảm bảo:

  • A. tăng cường quyền lực của cơ quan nhà nước.
  • B. quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật.
  • C. nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của doanh nghiệp.
  • D. giảm thiểu tình trạng tham nhũng.

Câu 27: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự thiếu trách nhiệm trong việc bảo vệ quyền bình đẳng trước pháp luật?

  • A. Tố cáo hành vi vi phạm quyền bình đẳng.
  • B. Tham gia các hoạt động tuyên truyền về quyền bình đẳng.
  • C. Làm ngơ trước hành vi phân biệt đối xử xảy ra xung quanh.
  • D. Đóng góp ý kiến xây dựng pháp luật về quyền bình đẳng.

Câu 28: Trong hệ thống pháp luật, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện ở:

  • A. chỉ trong các văn bản luật.
  • B. chỉ trong các quy định về tố tụng.
  • C. chỉ trong các chính sách của Nhà nước.
  • D. trong mọi lĩnh vực của pháp luật và quá trình thực thi pháp luật.

Câu 29: Một trong những biện pháp để kiểm soát quyền lực nhà nước, tránh lạm quyền, bảo vệ quyền bình đẳng của công dân là:

  • A. tăng cường vai trò của Đảng lãnh đạo.
  • B. phân chia quyền lực giữa các cơ quan nhà nước.
  • C. tăng cường kỷ luật hành chính.
  • D. đề cao vai trò của dư luận xã hội.

Câu 30: Khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật là hình thức thực hiện quyền nào của công dân?

  • A. Quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
  • C. Quyền bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp.
  • D. Quyền giám sát hoạt động của cơ quan nhà nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Hiến pháp nước CHXHCN Việt Nam khẳng định quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật. Điều này có nghĩa là mọi công dân đều bình đẳng về:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong một tình huống giao thông, hai người cùng vượt đèn đỏ. Người thứ nhất là công chức nhà nước, người thứ hai là lao động tự do. Theo nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật, việc xử phạt vi phạm của hai người này sẽ:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật KHÔNG thể hiện ở nội dung nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Để đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật trong lĩnh vực kinh tế, Nhà nước cần:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Tình huống: Anh X và chị Y cùng tham gia một vụ ẩu đả gây rối trật tự công cộng. Anh X là con một gia đình có công với cách mạng, còn chị Y là người dân tộc thiểu số. Khi xét xử, tòa án nên:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong lĩnh vực giáo dục, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện rõ nhất qua việc:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một công ty tư nhân từ chối tuyển dụng người lao động nữ vào vị trí quản lý với lý do 'phụ nữ thường vướng bận gia đình'. Hành động này vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật ở khía cạnh:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Theo quy định của pháp luật, nghĩa vụ quân sự là nghĩa vụ của:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Việc Nhà nước ban hành chính sách hỗ trợ đặc biệt cho vùng sâu, vùng xa, vùng đồng bào dân tộc thiểu số có phải là vi phạm quyền bình đẳng trước pháp luật không? Vì sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong một phiên tòa xét xử vụ án kinh tế, luật sư của bị cáo liên tục ngắt lời thẩm phán và xúc phạm kiểm sát viên. Hành vi này thể hiện sự vi phạm nguyên tắc nào của quyền bình đẳng trước pháp luật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Chọn cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống: 'Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật là ... để xây dựng một xã hội dân chủ, công bằng, văn minh'.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Ông K là giám đốc một doanh nghiệp lớn, bà H là người lao động phổ thông. Cả hai người cùng vi phạm luật giao thông ở mức độ tương đương. Theo quyền bình đẳng trước pháp luật, ai sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong lĩnh vực y tế, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được đảm bảo thông qua:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không được đảm bảo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Pháp luật quy định mọi công dân đều bình đẳng về nghĩa vụ. Điều này có nghĩa là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong trường hợp nào sau đây, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thực hiện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để bảo vệ quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, mỗi người dân cần:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phân biệt đối xử với người khác dựa trên giới tính, tôn giáo, dân tộc là hành vi:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong một cuộc họp lớp, bạn A (khuyết tật vận động) muốn phát biểu ý kiến nhưng bị một số bạn khác cười chê và ngăn cản. Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng ở khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một học sinh nghèo vượt khó, học giỏi được nhà trường xét cấp học bổng. Đây có phải là sự vi phạm quyền bình đẳng trước pháp luật không?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình, công dân cần đặt:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thực sự đi vào cuộc sống, vai trò quan trọng nhất thuộc về:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong một xã hội mà quyền bình đẳng trước pháp luật được tôn trọng, điều gì KHÔNG phải là hệ quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Việc công khai các quy định pháp luật, thủ tục hành chính là một biện pháp quan trọng để đảm bảo:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự thiếu trách nhiệm trong việc bảo vệ quyền bình đẳng trước pháp luật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong hệ thống pháp luật, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện ở:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một trong những biện pháp để kiểm soát quyền lực nhà nước, tránh lạm quyền, bảo vệ quyền bình đẳng của công dân là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật là hình thức thực hiện quyền nào của công dân?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khẳng định nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Công dân có quyền làm mọi điều pháp luật không cấm.
  • B. Mọi công dân đều được pháp luật bảo vệ và đối xử như nhau.
  • C. Công dân có quyền khiếu nại, tố cáo mọi hành vi vi phạm pháp luật.
  • D. Pháp luật đảm bảo quyền tự do và dân chủ cho mọi công dân.

Câu 2: Trong một phiên tòa xét xử vụ án kinh tế, bị cáo A là giám đốc một doanh nghiệp lớn, bị cáo B là một người lao động phổ thông. Theo nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật, điều gì sau đây phải được đảm bảo?

  • A. Cả hai bị cáo A và B đều chịu sự xét xử khách quan, công bằng của pháp luật.
  • B. Bị cáo A, do có địa vị xã hội cao hơn, sẽ được hưởng sự khoan hồng của pháp luật.
  • C. Bị cáo B, xuất thân từ tầng lớp lao động, sẽ được pháp luật bảo vệ hơn.
  • D. Tòa án sẽ xem xét hoàn cảnh gia đình của bị cáo B để giảm nhẹ hình phạt.

Câu 3: Ông X là một doanh nhân thành đạt, con trai ông là Y vừa gây tai nạn giao thông nghiêm trọng. Nếu cơ quan chức năng xử lý vi phạm của Y đúng theo quy định pháp luật, thì điều này thể hiện khía cạnh nào của quyền bình đẳng trước pháp luật?

  • A. Bình đẳng về quyền bầu cử và ứng cử.
  • B. Bình đẳng về quyền tự do kinh doanh.
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý khi vi phạm pháp luật.
  • D. Bình đẳng về nghĩa vụ đóng thuế cho Nhà nước.

Câu 4: Chị M và anh K cùng tham gia đấu thầu một dự án xây dựng của nhà nước. Hồ sơ dự thầu của cả hai đều đáp ứng đủ các tiêu chí. Việc cơ quan chức năng lựa chọn hồ sơ của chị M, một nữ doanh nhân, thể hiện điều gì?

  • A. Sự ưu ái của nhà nước đối với doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ.
  • B. Sự bình đẳng trong việc thực hiện quyền tự do kinh doanh của công dân.
  • C. Sự phân biệt đối xử với nam giới trong hoạt động kinh doanh.
  • D. Chính sách khuyến khích phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Câu 5: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về nghĩa vụ?

  • A. Tham gia các hoạt động tình nguyện bảo vệ môi trường.
  • B. Thực hiện đúng nghĩa vụ nộp thuế thu nhập cá nhân.
  • C. Trốn tránh nghĩa vụ quân sự vì lý do gia đình có hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Tố giác các hành vi tham nhũng, lãng phí trong cơ quan nhà nước.

Câu 6: Trong một lớp học, bạn A là người dân tộc thiểu số, bạn B là người Kinh. Cả hai bạn đều có năng lực học tập tốt và mong muốn được vào đội tuyển học sinh giỏi môn Toán của trường. Việc nhà trường tạo điều kiện như nhau cho cả A và B tham gia xét tuyển thể hiện điều gì?

  • A. Quyền bình đẳng của công dân về học tập.
  • B. Quyền bình đẳng giữa các dân tộc.
  • C. Chính sách ưu tiên phát triển giáo dục vùng dân tộc thiểu số.
  • D. Sự công bằng trong giáo dục giữa thành thị và nông thôn.

Câu 7: Đoạn quảng cáo tuyển dụng của công ty X ghi rõ: "Ưu tiên ứng viên nam, có kinh nghiệm 5 năm trở lên". Theo em, điều này có vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không? Vì sao?

  • A. Không vi phạm, vì công ty có quyền tự do lựa chọn nhân sự phù hợp.
  • B. Vi phạm, vì thể hiện sự phân biệt đối xử về giới tính trong cơ hội việc làm.
  • C. Không vi phạm, vì kinh nghiệm làm việc là tiêu chí quan trọng trong tuyển dụng.
  • D. Vi phạm, vì quảng cáo tuyển dụng nên hướng đến sự đa dạng về giới tính.

Câu 8: Pháp luật quy định mọi công dân đủ tuổi đều phải thực hiện nghĩa vụ quân sự. Quy định này thể hiện tính bình đẳng của công dân trước pháp luật ở khía cạnh nào?

  • A. Bình đẳng về quyền tự do cư trú.
  • B. Bình đẳng về quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
  • C. Bình đẳng về quyền học tập và phát triển.
  • D. Bình đẳng về nghĩa vụ pháp lý đối với Tổ quốc.

Câu 9: Trong một vụ án hình sự, luật sư bào chữa cho bị cáo đã đưa ra bằng chứng ngoại phạm thuyết phục. Tòa án chấp nhận bằng chứng và tuyên bị cáo vô tội. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của pháp luật?

  • A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nguyên tắc nhân đạo của pháp luật.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng của công dân trước pháp luật.
  • D. Nguyên tắc dân chủ trong hoạt động tư pháp.

Câu 10: Ý kiến nào sau đây là đúng về quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Quyền bình đẳng có nghĩa là mọi công dân đều có mức sống như nhau.
  • B. Quyền bình đẳng là cơ sở để đảm bảo sự công bằng, ổn định của xã hội.
  • C. Quyền bình đẳng chỉ áp dụng trong lĩnh vực hình sự.
  • D. Quyền bình đẳng cho phép công dân được hưởng nhiều quyền lợi hơn người khác.

Câu 11: Một công ty sản xuất thực phẩm bị phát hiện vi phạm quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm, gây ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng. Theo quy định của pháp luật, công ty này phải chịu trách nhiệm gì?

  • A. Chỉ cần xin lỗi công khai người tiêu dùng.
  • B. Chỉ bị nhắc nhở và khắc phục lỗi vi phạm.
  • C. Chịu trách nhiệm pháp lý theo mức độ vi phạm, có thể là hành chính hoặc hình sự.
  • D. Được miễn trách nhiệm nếu có đóng góp lớn cho ngân sách nhà nước.

Câu 12: Trong quá trình bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp, mọi công dân đủ điều kiện đều có quyền tham gia bỏ phiếu. Đây là biểu hiện của quyền bình đẳng nào?

  • A. Quyền bình đẳng của công dân trong lĩnh vực chính trị.
  • B. Quyền bình đẳng của công dân trong lĩnh vực kinh tế.
  • C. Quyền bình đẳng của công dân trong lĩnh vực văn hóa.
  • D. Quyền bình đẳng của công dân trong lĩnh vực xã hội.

Câu 13: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Chỉ tuân thủ pháp luật khi có lợi cho bản thân.
  • B. Tuân thủ pháp luật và lên án các hành vi vi phạm pháp luật.
  • C. Cho rằng pháp luật không cần thiết đối với người có địa vị cao.
  • D. Lợi dụng kẽ hở của pháp luật để trục lợi cá nhân.

Câu 14: Một nhóm thanh niên tụ tập đua xe trái phép trên đường phố, gây mất trật tự an toàn giao thông. Khi bị xử lý, họ cho rằng mình còn trẻ nên chỉ cần bị nhắc nhở. Quan điểm này có đúng với nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật không?

  • A. Đúng, vì người trẻ tuổi thường bồng bột, dễ mắc sai lầm.
  • B. Đúng, vì pháp luật nên khoan hồng với người trẻ tuổi để tạo cơ hội sửa sai.
  • C. Sai, vì pháp luật chỉ nghiêm khắc với người lớn tuổi.
  • D. Sai, vì mọi công dân vi phạm pháp luật đều phải chịu trách nhiệm như nhau.

Câu 15: Để đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, Nhà nước cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường kiểm soát đời tư của công dân.
  • B. Hạn chế quyền tự do ngôn luận của công dân.
  • C. Xây dựng hệ thống pháp luật công bằng, minh bạch và nghiêm minh.
  • D. Ưu tiên bảo vệ quyền lợi của một nhóm công dân nhất định.

Câu 16: Trong một khu dân cư, gia đình ông A là người có điều kiện kinh tế tốt, gia đình bà B là hộ nghèo. Cả hai gia đình đều sử dụng điện sinh hoạt. Theo quy định của pháp luật, giá điện sinh hoạt được áp dụng cho cả hai gia đình như thế nào?

  • A. Gia đình ông A phải trả giá điện cao hơn để hỗ trợ gia đình bà B.
  • B. Áp dụng cùng một mức giá điện theo quy định của Nhà nước.
  • C. Gia đình bà B được miễn phí tiền điện hoàn toàn.
  • D. Giá điện được điều chỉnh tùy theo mức tiêu thụ của từng gia đình.

Câu 17: Hành vi nào sau đây không phù hợp với quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Tuyên truyền, giáo dục pháp luật cho mọi người dân.
  • B. Xử lý nghiêm minh mọi hành vi vi phạm pháp luật.
  • C. Đảm bảo mọi người dân tiếp cận công lý một cách bình đẳng.
  • D. Đối xử khác biệt giữa các công dân dựa trên địa vị xã hội.

Câu 18: Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đối với sự phát triển xã hội là gì?

  • A. Giúp tăng cường quyền lực của Nhà nước.
  • B. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các công dân.
  • C. Tạo môi trường xã hội công bằng, ổn định và phát triển bền vững.
  • D. Đảm bảo lợi ích của một số nhóm người có ưu thế trong xã hội.

Câu 19: Trong một tình huống khẩn cấp, lực lượng cứu hỏa ưu tiên cứu người già và trẻ em trước. Hành động này có vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không? Vì sao?

  • A. Vi phạm, vì mọi người đều có quyền được cứu giúp như nhau.
  • B. Không vi phạm, vì ưu tiên người già và trẻ em là hành động nhân đạo, phù hợp với đạo lý.
  • C. Vi phạm, vì lực lượng cứu hỏa nên cứu người có địa vị xã hội cao trước.
  • D. Không vi phạm, vì đây là tình huống đặc biệt, không áp dụng nguyên tắc bình đẳng.

Câu 20: Khi tham gia giao thông, mọi người đều phải tuân thủ Luật Giao thông đường bộ. Điều này thể hiện sự bình đẳng của công dân trước pháp luật ở khía cạnh nào?

  • A. Bình đẳng về quyền sử dụng phương tiện giao thông.
  • B. Bình đẳng về quyền tự do đi lại.
  • C. Bình đẳng về quyền được đảm bảo an toàn giao thông.
  • D. Bình đẳng về nghĩa vụ tuân thủ pháp luật.

Câu 21: Cơ quan nhà nước ban hành chính sách hỗ trợ người khuyết tật tiếp cận giáo dục nghề nghiệp. Chính sách này có mâu thuẫn với quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không? Vì sao?

  • A. Mâu thuẫn, vì tạo ra sự phân biệt đối xử với người không khuyết tật.
  • B. Không mâu thuẫn, vì chính sách này nhằm tạo điều kiện để người khuyết tật có cơ hội bình đẳng.
  • C. Mâu thuẫn, vì Nhà nước không nên can thiệp vào vấn đề giáo dục nghề nghiệp.
  • D. Không mâu thuẫn, vì người khuyết tật cần được ưu tiên hơn trong mọi lĩnh vực.

Câu 22: Trong một cuộc họp dân phố, mọi người dân đều có quyền phát biểu ý kiến về các vấn đề của địa phương. Đây là biểu hiện của quyền bình đẳng nào?

  • A. Quyền bình đẳng tham gia quản lý nhà nước và xã hội ở phạm vi cơ sở.
  • B. Quyền bình đẳng về tự do ngôn luận và báo chí.
  • C. Quyền bình đẳng về tiếp cận thông tin của công dân.
  • D. Quyền bình đẳng về hội họp và lập hội.

Câu 23: Một người vi phạm pháp luật bị xử phạt tù giam. Trong thời gian chấp hành án, người này vẫn được hưởng các quyền cơ bản của công dân, trừ quyền tự do đi lại. Điều này thể hiện điều gì?

  • A. Pháp luật thiếu nhân đạo với người phạm tội.
  • B. Người phạm tội không còn bất kỳ quyền nào.
  • C. Quyền bình đẳng của công dân vẫn được tôn trọng ngay cả khi họ phạm tội.
  • D. Pháp luật chỉ bảo vệ quyền lợi của người lương thiện.

Câu 24: Hành vi nào sau đây là trách nhiệm của công dân để bảo vệ quyền bình đẳng trước pháp luật?

  • A. Chỉ quan tâm đến quyền lợi của bản thân và gia đình.
  • B. Chủ động tìm hiểu và thực hiện đúng pháp luật, đấu tranh với hành vi vi phạm.
  • C. Cho rằng việc bảo vệ pháp luật là trách nhiệm của Nhà nước.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến các vấn đề pháp luật của xã hội.

Câu 25: Một trường đại học quy định điểm chuẩn trúng tuyển khác nhau giữa các ngành học. Quy định này có vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không? Vì sao?

  • A. Vi phạm, vì mọi ngành học phải có điểm chuẩn trúng tuyển như nhau.
  • B. Vi phạm, vì điểm chuẩn khác nhau tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các ngành.
  • C. Không vi phạm, vì trường đại học có quyền tự chủ trong tuyển sinh.
  • D. Không vi phạm, vì điểm chuẩn khác nhau phản ánh yêu cầu và tính chất khác nhau của từng ngành.

Câu 26: Trong lĩnh vực kinh doanh, pháp luật đảm bảo sự bình đẳng giữa các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Doanh nghiệp nhà nước luôn được ưu tiên hơn doanh nghiệp tư nhân.
  • B. Doanh nghiệp tư nhân phải chịu nhiều ràng buộc pháp lý hơn doanh nghiệp nhà nước.
  • C. Các doanh nghiệp, dù thuộc sở hữu nhà nước, tư nhân hay tập thể, đều được tạo điều kiện kinh doanh bình đẳng trước pháp luật.
  • D. Pháp luật chỉ bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp lớn, có vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 27: Khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm pháp luật là một trong những quyền của công dân để bảo vệ quyền bình đẳng trước pháp luật. Vậy, khi công dân thực hiện quyền này, Nhà nước có trách nhiệm gì?

  • A. Tiếp nhận, xem xét và giải quyết khiếu nại, tố cáo theo đúng quy định của pháp luật.
  • B. Bảo mật thông tin của người khiếu nại, tố cáo để tránh bị trả thù.
  • C. Khen thưởng, động viên người tích cực khiếu nại, tố cáo.
  • D. Cả 3 đáp án trên.

Câu 28: Trong một gia đình, cha mẹ có trách nhiệm giáo dục con cái tuân thủ pháp luật. Điều này góp phần vào việc xây dựng xã hội như thế nào?

  • A. Tăng cường quyền lực của gia đình trong xã hội.
  • B. Xây dựng xã hội thượng tôn pháp luật, mọi người sống và làm việc theo pháp luật, đảm bảo quyền bình đẳng.
  • C. Hạn chế sự can thiệp của Nhà nước vào đời sống gia đình.
  • D. Đảm bảo quyền tự do tuyệt đối của mỗi cá nhân.

Câu 29: Trong một xã hội pháp quyền, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được coi là...

  • A. Một mục tiêu xa vời, khó đạt được trong thực tế.
  • B. Chỉ là hình thức, không có ý nghĩa thực chất.
  • C. Nền tảng, nguyên tắc cơ bản để đảm bảo công bằng, dân chủ và văn minh.
  • D. Yếu tố phụ trợ, không quá quan trọng đối với sự phát triển xã hội.

Câu 30: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thực sự đi vào cuộc sống, cần có sự phối hợp đồng bộ của các yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần có hệ thống pháp luật hoàn thiện.
  • B. Chỉ cần Nhà nước thực thi pháp luật nghiêm minh.
  • C. Chỉ cần nâng cao ý thức pháp luật của người dân.
  • D. Sự kết hợp giữa pháp luật hoàn thiện, Nhà nước nghiêm minh và ý thức pháp luật của công dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khẳng định nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong một phiên tòa xét xử vụ án kinh tế, bị cáo A là giám đốc một doanh nghiệp lớn, bị cáo B là một người lao động phổ thông. Theo nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật, điều gì sau đây phải được đảm bảo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Ông X là một doanh nhân thành đạt, con trai ông là Y vừa gây tai nạn giao thông nghiêm trọng. Nếu cơ quan chức năng xử lý vi phạm của Y đúng theo quy định pháp luật, thì điều này thể hiện khía cạnh nào của quyền bình đẳng trước pháp luật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Chị M và anh K cùng tham gia đấu thầu một dự án xây dựng của nhà nước. Hồ sơ dự thầu của cả hai đều đáp ứng đủ các tiêu chí. Việc cơ quan chức năng lựa chọn hồ sơ của chị M, một nữ doanh nhân, thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về nghĩa vụ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong một lớp học, bạn A là người dân tộc thiểu số, bạn B là người Kinh. Cả hai bạn đều có năng lực học tập tốt và mong muốn được vào đội tuyển học sinh giỏi môn Toán của trường. Việc nhà trường tạo điều kiện như nhau cho cả A và B tham gia xét tuyển thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Đoạn quảng cáo tuyển dụng của công ty X ghi rõ: 'Ưu tiên ứng viên nam, có kinh nghiệm 5 năm trở lên'. Theo em, điều này có vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không? Vì sao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Pháp luật quy định mọi công dân đủ tuổi đều phải thực hiện nghĩa vụ quân sự. Quy định này thể hiện tính bình đẳng của công dân trước pháp luật ở khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong một vụ án hình sự, luật sư bào chữa cho bị cáo đã đưa ra bằng chứng ngoại phạm thuyết phục. Tòa án chấp nhận bằng chứng và tuyên bị cáo vô tội. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của pháp luật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Ý kiến nào sau đây là đúng về quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một công ty sản xuất thực phẩm bị phát hiện vi phạm quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm, gây ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng. Theo quy định của pháp luật, công ty này phải chịu trách nhiệm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong quá trình bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp, mọi công dân đủ điều kiện đều có quyền tham gia bỏ phiếu. Đây là biểu hiện của quyền bình đẳng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một nhóm thanh niên tụ tập đua xe trái phép trên đường phố, gây mất trật tự an toàn giao thông. Khi bị xử lý, họ cho rằng mình còn trẻ nên chỉ cần bị nhắc nhở. Quan điểm này có đúng với nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật không?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, Nhà nước cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong một khu dân cư, gia đình ông A là người có điều kiện kinh tế tốt, gia đình bà B là hộ nghèo. Cả hai gia đình đều sử dụng điện sinh hoạt. Theo quy định của pháp luật, giá điện sinh hoạt được áp dụng cho cả hai gia đình như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hành vi nào sau đây không phù hợp với quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đối với sự phát triển xã hội là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong một tình huống khẩn cấp, lực lượng cứu hỏa ưu tiên cứu người già và trẻ em trước. Hành động này có vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không? Vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi tham gia giao thông, mọi người đều phải tuân thủ Luật Giao thông đường bộ. Điều này thể hiện sự bình đẳng của công dân trước pháp luật ở khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Cơ quan nhà nước ban hành chính sách hỗ trợ người khuyết tật tiếp cận giáo dục nghề nghiệp. Chính sách này có mâu thuẫn với quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không? Vì sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong một cuộc họp dân phố, mọi người dân đều có quyền phát biểu ý kiến về các vấn đề của địa phương. Đây là biểu hiện của quyền bình đẳng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một người vi phạm pháp luật bị xử phạt tù giam. Trong thời gian chấp hành án, người này vẫn được hưởng các quyền cơ bản của công dân, trừ quyền tự do đi lại. Điều này thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Hành vi nào sau đây là trách nhiệm của công dân để bảo vệ quyền bình đẳng trước pháp luật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một trường đại học quy định điểm chuẩn trúng tuyển khác nhau giữa các ngành học. Quy định này có vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không? Vì sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong lĩnh vực kinh doanh, pháp luật đảm bảo sự bình đẳng giữa các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế. Điều này có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm pháp luật là một trong những quyền của công dân để bảo vệ quyền bình đẳng trước pháp luật. Vậy, khi công dân thực hiện quyền này, Nhà nước có trách nhiệm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong một gia đình, cha mẹ có trách nhiệm giáo dục con cái tuân thủ pháp luật. Điều này góp phần vào việc xây dựng xã hội như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong một xã hội pháp quyền, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được coi là...

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thực sự đi vào cuộc sống, cần có sự phối hợp đồng bộ của các yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khẳng định nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Mọi công dân đều có các quyền và nghĩa vụ pháp lý giống nhau một cách tuyệt đối.
  • B. Mọi công dân đều được đối xử như nhau trước pháp luật, không có sự phân biệt đối xử.
  • C. Pháp luật bảo vệ quyền lợi của tất cả công dân một cách toàn diện và vô điều kiện.
  • D. Công dân có quyền làm mọi điều pháp luật không cấm và được pháp luật cho phép.

Câu 2: Trong một xã hội pháp quyền, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đóng vai trò như thế nào đối với sự ổn định và phát triển xã hội?

  • A. Là nền tảng cơ bản để xây dựng lòng tin vào pháp luật, đảm bảo trật tự, công bằng và thúc đẩy phát triển.
  • B. Chỉ có vai trò hạn chế, chủ yếu liên quan đến việc giải quyết các tranh chấp pháp lý cá nhân.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự ổn định và phát triển xã hội, mà phụ thuộc vào yếu tố kinh tế.
  • D. Có thể gây ra sự bất ổn xã hội nếu pháp luật không phù hợp với ý chí của đa số công dân.

Câu 3: Tình huống: Anh A và chị B cùng vi phạm luật giao thông với mức độ tương đương. Anh A là con của một cán bộ cấp cao, còn chị B là người dân bình thường. Nếu cơ quan chức năng xử phạt chị B nặng hơn anh A, điều này vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Quyền tự do ngôn luận của công dân.
  • B. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
  • C. Quyền bình đẳng về trách nhiệm pháp lý.
  • D. Quyền bình đẳng về nghĩa vụ trước pháp luật.

Câu 4: Pháp luật quy định mọi công dân đều phải nộp thuế thu nhập nếu đạt mức thu nhập chịu thuế. Quy định này thể hiện khía cạnh nào của quyền bình đẳng trước pháp luật?

  • A. Bình đẳng về quyền và lợi ích.
  • B. Bình đẳng về nghĩa vụ pháp lý.
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm hành chính.
  • D. Bình đẳng về quyền tham gia quản lý nhà nước.

Câu 5: Điều gì sau đây không phải là biểu hiện của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật trong lĩnh vực kinh doanh?

  • A. Mọi doanh nghiệp, không phân biệt quy mô, đều phải tuân thủ luật pháp về môi trường.
  • B. Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp trong nước đều chịu sự điều chỉnh của Luật Doanh nghiệp.
  • C. Người dân có quyền tự do lựa chọn ngành nghề kinh doanh mà pháp luật không cấm.
  • D. Doanh nghiệp nhà nước được ưu tiên tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi hơn doanh nghiệp tư nhân.

Câu 6: Trong lĩnh vực giáo dục, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện như thế nào?

  • A. Mọi công dân đều có quyền tiếp cận giáo dục, không bị phân biệt đối xử về giới tính, dân tộc, tôn giáo, hoàn cảnh gia đình.
  • B. Chỉ những học sinh giỏi mới được hưởng quyền học tập ở các trường chuyên, lớp chọn.
  • C. Nhà nước chỉ đầu tư vào giáo dục ở các thành phố lớn, còn khu vực nông thôn thì không.
  • D. Quyền học tập chỉ dành cho những người có đủ khả năng tài chính để chi trả học phí.

Câu 7: Tình huống: Hai người cùng thực hiện hành vi trộm cắp tài sản có giá trị như nhau. Người X là người chưa thành niên, người Y là người đã thành niên. Theo pháp luật, hình phạt dành cho hai người này có thể khác nhau không? Vì sao?

  • A. Không, vì quyền bình đẳng trước pháp luật yêu cầu mọi người phải chịu hình phạt như nhau.
  • B. Có, vì người chưa thành niên được hưởng sự khoan hồng của pháp luật hơn người đã thành niên.
  • C. Có, vì pháp luật có những quy định riêng về xử lý vi phạm pháp luật của người chưa thành niên.
  • D. Không, vì hành vi trộm cắp là vi phạm nghiêm trọng, không phân biệt tuổi tác.

Câu 8: Ý kiến nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật và trách nhiệm của Nhà nước?

  • A. Nhà nước không có trách nhiệm đảm bảo quyền bình đẳng, đó là vấn đề của mỗi cá nhân.
  • B. Nhà nước có trách nhiệm ban hành và thực thi pháp luật để đảm bảo quyền bình đẳng của công dân.
  • C. Quyền bình đẳng của công dân chỉ phụ thuộc vào ý chí chủ quan của các cơ quan nhà nước.
  • D. Nhà nước chỉ cần đảm bảo quyền bình đẳng cho một số nhóm đối tượng ưu tiên.

Câu 9: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử, vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Xây dựng trường học dành riêng cho học sinh khuyết tật.
  • B. Áp dụng chính sách ưu đãi học phí cho học sinh vùng sâu vùng xa.
  • C. Thực hiện nghĩa vụ quân sự đối với nam công dân đủ tuổi.
  • D. Từ chối tuyển dụng người lao động vì lý do giới tính.

Câu 10: Để đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, công dân cần có trách nhiệm gì?

  • A. Chỉ cần tuân thủ pháp luật là đủ, không cần quan tâm đến người khác.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự bảo vệ của Nhà nước, không cần chủ động.
  • C. Nâng cao hiểu biết pháp luật, giám sát việc thực thi pháp luật và đấu tranh chống lại các hành vi vi phạm.
  • D. Chỉ cần tập trung vào việc hưởng các quyền của mình, không cần thực hiện nghĩa vụ.

Câu 11: Tình huống: Một công ty tuyển dụng lao động yêu cầu ứng viên phải có hộ khẩu thường trú tại thành phố X mới được xét tuyển. Yêu cầu này có vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không? Vì sao?

  • A. Không, vì công ty có quyền tự do tuyển dụng và đưa ra các tiêu chí riêng.
  • B. Có, vì yêu cầu về hộ khẩu thường trú là hình thức phân biệt đối xử về nơi cư trú, hạn chế cơ hội việc làm của công dân.
  • C. Có, vì công ty đã can thiệp vào quyền tự do đi lại và cư trú của công dân.
  • D. Không, vì yêu cầu này chỉ nhằm đảm bảo tính ổn định của nguồn nhân lực cho công ty.

Câu 12: Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện sự bình đẳng về nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Mọi công dân nam đủ tuổi đều phải đăng ký nghĩa vụ quân sự.
  • B. Chỉ những người có sức khỏe tốt mới phải tham gia lực lượng vũ trang.
  • C. Con em gia đình chính sách được miễn nghĩa vụ quân sự.
  • D. Nghĩa vụ quân sự chỉ áp dụng đối với công dân sống ở khu vực biên giới.

Câu 13: Khi công dân vi phạm pháp luật, việc xử lý phải tuân theo nguyên tắc nào để đảm bảo quyền bình đẳng?

  • A. Xử lý linh hoạt, tùy thuộc vào hoàn cảnh cá nhân của người vi phạm.
  • B. Xử lý nghiêm khắc đối với người có địa vị xã hội cao để làm gương.
  • C. Xử lý nhẹ nhàng đối với người có hoàn cảnh khó khăn để thể hiện tính nhân đạo.
  • D. Xử lý theo đúng quy định của pháp luật, không phân biệt đối xử về địa vị, giới tính, dân tộc, tôn giáo.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây không góp phần bảo đảm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Hoàn thiện hệ thống pháp luật, đảm bảo tính minh bạch, công bằng và dễ tiếp cận.
  • B. Nâng cao ý thức pháp luật cho người dân, giúp họ hiểu và bảo vệ quyền của mình.
  • C. Áp dụng luật pháp một cách tùy tiện, linh hoạt để phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
  • D. Tăng cường giám sát của xã hội đối với hoạt động của các cơ quan nhà nước.

Câu 15: Tình huống: Bà H và ông K cùng tham gia đấu thầu một dự án xây dựng của nhà nước. Hồ sơ của cả hai đều đáp ứng yêu cầu. Tuy nhiên, cơ quan xét thầu ưu tiên chọn hồ sơ của ông K vì cho rằng đàn ông sẽ quản lý dự án tốt hơn phụ nữ. Điều này có vi phạm quyền bình đẳng không?

  • A. Không, vì cơ quan nhà nước có quyền tự quyết định lựa chọn nhà thầu phù hợp nhất.
  • B. Có, vì việc ưu tiên dựa trên giới tính là hình thức phân biệt đối xử, vi phạm quyền bình đẳng trong kinh doanh.
  • C. Không, vì kinh nghiệm thực tế cho thấy đàn ông thường có năng lực quản lý dự án tốt hơn.
  • D. Có, vì cơ quan xét thầu đã không đánh giá công bằng năng lực thực tế của cả bà H và ông K.

Câu 16: Khẳng định nào sau đây thể hiện sự bình đẳng về trách nhiệm pháp lý?

  • A. Người có chức vụ cao hơn sẽ chịu trách nhiệm pháp lý nặng hơn.
  • B. Người có hoàn cảnh khó khăn được miễn trách nhiệm pháp lý.
  • C. Mọi công dân vi phạm pháp luật đều bị xử lý theo quy định của pháp luật.
  • D. Trách nhiệm pháp lý chỉ áp dụng đối với người đã trưởng thành.

Câu 17: Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đối với mỗi cá nhân là gì?

  • A. Đảm bảo mỗi cá nhân được tôn trọng về nhân phẩm, được tạo cơ hội phát triển toàn diện.
  • B. Giúp cá nhân tránh được các hình phạt của pháp luật khi vi phạm.
  • C. Tạo điều kiện cho cá nhân có nhiều quyền lợi hơn những người khác.
  • D. Giúp cá nhân dễ dàng đạt được thành công trong cuộc sống.

Câu 18: Trong một phiên tòa xét xử vụ án hình sự, việc Hội đồng xét xử bao gồm cả thẩm phán, hội thẩm nhân dân và đại diện Viện kiểm sát thể hiện nguyên tắc nào liên quan đến quyền bình đẳng?

  • A. Nguyên tắc suy đoán vô tội.
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • C. Nguyên tắc xét xử công khai, minh bạch.
  • D. Nguyên tắc mọi công dân đều bình đẳng trước tòa án.

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không được đảm bảo trong thực tế?

  • A. Kinh tế xã hội sẽ phát triển nhanh hơn do loại bỏ được sự cản trở của pháp luật.
  • B. Xã hội sẽ trở nên bất ổn, mất trật tự, công bằng và lòng tin vào pháp luật.
  • C. Các hoạt động giao lưu văn hóa, quốc tế sẽ được mở rộng hơn.
  • D. Đời sống của người dân sẽ được tự do và thoải mái hơn.

Câu 20: Tình huống: Chính phủ ban hành chính sách hỗ trợ đặc biệt cho doanh nghiệp của người dân tộc thiểu số để phát triển kinh tế vùng khó khăn. Chính sách này có phải là ngoại lệ của quyền bình đẳng không? Vì sao?

  • A. Có, vì chính sách này tạo ra sự bất bình đẳng giữa các doanh nghiệp.
  • B. Có, vì chính sách này chỉ ưu tiên một nhóm dân tộc thiểu số.
  • C. Không, vì chính sách này nhằm tạo điều kiện để các nhóm yếu thế có cơ hội phát triển, thu hẹp khoảng cách phát triển.
  • D. Không, vì chính phủ có quyền ban hành bất kỳ chính sách nào để phát triển kinh tế.

Câu 21: Trong một vụ án dân sự, việc tòa án yêu cầu các bên đương sự cung cấp chứng cứ để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình thể hiện khía cạnh nào của quyền bình đẳng?

  • A. Bình đẳng về quyền tự do kinh doanh.
  • B. Bình đẳng về cơ hội tiếp cận công lý và bảo vệ quyền lợi.
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý.
  • D. Bình đẳng về nghĩa vụ công dân.

Câu 22: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện đúng quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Tuân thủ các quy định của pháp luật về giao thông khi tham gia giao thông.
  • B. Lách luật để trốn tránh nghĩa vụ nộp thuế.
  • C. Vận động người thân quen để được ưu tiên khi xét tuyển công chức.
  • D. Sử dụng tiền bạc để chạy án khi vi phạm pháp luật.

Câu 23: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thực sự đi vào cuộc sống, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Pháp luật phải được ban hành một cách nhanh chóng và thường xuyên.
  • B. Số lượng các cơ quan nhà nước phải được tăng cường.
  • C. Mức sống kinh tế của người dân phải được nâng cao.
  • D. Pháp luật phải được thực thi nghiêm minh, công bằng và hiệu quả trên thực tế.

Câu 24: Trong một nhà nước pháp quyền, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được coi là một...

  • A. Đặc ân của nhà nước ban phát cho công dân.
  • B. Mục tiêu phấn đấu của xã hội trong tương lai.
  • C. Nguyên tắc hiến định, nền tảng của nhà nước pháp quyền.
  • D. Phương tiện để nhà nước quản lý và kiểm soát công dân.

Câu 25: Tình huống: Một người dân tộc thiểu số vùng cao không biết chữ, vi phạm pháp luật do thiếu hiểu biết. Khi xét xử, tòa án có thể xem xét yếu tố này để giảm nhẹ hình phạt không? Điều này có mâu thuẫn với quyền bình đẳng không?

  • A. Có mâu thuẫn, vì mọi người phải chịu trách nhiệm pháp lý như nhau.
  • B. Không mâu thuẫn, vì xem xét yếu tố thiếu hiểu biết là thể hiện tính nhân đạo, không phải phân biệt đối xử.
  • C. Có mâu thuẫn, vì người dân tộc thiểu số cần phải có ý thức pháp luật cao hơn.
  • D. Không mâu thuẫn, vì tòa án có quyền quyết định hình phạt tùy theo từng trường hợp.

Câu 26: Trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thể hiện ở điểm nào?

  • A. Vợ có quyền quyết định mọi vấn đề trong gia đình.
  • B. Chồng có quyền quản lý tài sản chung của gia đình.
  • C. Con trai có quyền thừa kế tài sản nhiều hơn con gái.
  • D. Vợ và chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong quan hệ hôn nhân và gia đình.

Câu 27: Cơ quan nào có vai trò chính trong việc bảo vệ quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Quốc hội.
  • B. Chính phủ.
  • C. Tòa án và Viện kiểm sát.
  • D. Ủy ban nhân dân các cấp.

Câu 28: Một trong những nội dung quan trọng của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật là...

  • A. Công dân có quyền tự do tuyệt đối làm mọi điều mình muốn.
  • B. Không ai bị phân biệt đối xử trong việc hưởng quyền, thực hiện nghĩa vụ và chịu trách nhiệm pháp lý.
  • C. Pháp luật luôn ưu tiên bảo vệ quyền lợi của người yếu thế.
  • D. Mọi công dân đều có quyền tham gia xây dựng pháp luật.

Câu 29: Tình huống: Trong một lớp học, giáo viên có xu hướng thiên vị học sinh nam hơn học sinh nữ trong việc gọi phát biểu và đánh giá. Hành vi này có vi phạm quyền bình đẳng không? Nếu có, đó là vi phạm trong lĩnh vực nào?

  • A. Có, vi phạm quyền bình đẳng trong lĩnh vực giáo dục.
  • B. Không, vì giáo viên có quyền tự chủ trong phương pháp giảng dạy.
  • C. Có, vi phạm quyền tự do ngôn luận của học sinh.
  • D. Không, vì đây chỉ là vấn đề sư phạm, không liên quan đến pháp luật.

Câu 30: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được bảo đảm tốt nhất, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa...

  • A. Nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội.
  • B. Cơ quan lập pháp và cơ quan hành pháp.
  • C. Nhà nước, xã hội và mỗi công dân.
  • D. Các cơ quan bảo vệ pháp luật và các phương tiện truyền thông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khẳng định nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong một xã hội pháp quyền, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đóng vai trò như thế nào đối với sự ổn định và phát triển xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Tình huống: Anh A và chị B cùng vi phạm luật giao thông với mức độ tương đương. Anh A là con của một cán bộ cấp cao, còn chị B là người dân bình thường. Nếu cơ quan chức năng xử phạt chị B nặng hơn anh A, điều này vi phạm nguyên tắc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Pháp luật quy định mọi công dân đều phải nộp thuế thu nhập nếu đạt mức thu nhập chịu thuế. Quy định này thể hiện khía cạnh nào của quyền bình đẳng trước pháp luật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Điều gì sau đây không phải là biểu hiện của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật trong lĩnh vực kinh doanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong lĩnh vực giáo dục, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Tình huống: Hai người cùng thực hiện hành vi trộm cắp tài sản có giá trị như nhau. Người X là người chưa thành niên, người Y là người đã thành niên. Theo pháp luật, hình phạt dành cho hai người này có thể khác nhau không? Vì sao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Ý kiến nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật và trách nhiệm của Nhà nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử, vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Để đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, công dân cần có trách nhiệm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tình huống: Một công ty tuyển dụng lao động yêu cầu ứng viên phải có hộ khẩu thường trú tại thành phố X mới được xét tuyển. Yêu cầu này có vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không? Vì sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện sự bình đẳng về nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi công dân vi phạm pháp luật, việc xử lý phải tuân theo nguyên tắc nào để đảm bảo quyền bình đẳng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Biện pháp nào sau đây không góp phần bảo đảm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Tình huống: Bà H và ông K cùng tham gia đấu thầu một dự án xây dựng của nhà nước. Hồ sơ của cả hai đều đáp ứng yêu cầu. Tuy nhiên, cơ quan xét thầu ưu tiên chọn hồ sơ của ông K vì cho rằng đàn ông sẽ quản lý dự án tốt hơn phụ nữ. Điều này có vi phạm quyền bình đẳng không?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khẳng định nào sau đây thể hiện sự bình đẳng về trách nhiệm pháp lý?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đối với mỗi cá nhân là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong một phiên tòa xét xử vụ án hình sự, việc Hội đồng xét xử bao gồm cả thẩm phán, hội thẩm nhân dân và đại diện Viện kiểm sát thể hiện nguyên tắc nào liên quan đến quyền bình đẳng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không được đảm bảo trong thực tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tình huống: Chính phủ ban hành chính sách hỗ trợ đặc biệt cho doanh nghiệp của người dân tộc thiểu số để phát triển kinh tế vùng khó khăn. Chính sách này có phải là ngoại lệ của quyền bình đẳng không? Vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong một vụ án dân sự, việc tòa án yêu cầu các bên đương sự cung cấp chứng cứ để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình thể hiện khía cạnh nào của quyền bình đẳng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện đúng quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thực sự đi vào cuộc sống, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong một nhà nước pháp quyền, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được coi là một...

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Tình huống: Một người dân tộc thiểu số vùng cao không biết chữ, vi phạm pháp luật do thiếu hiểu biết. Khi xét xử, tòa án có thể xem xét yếu tố này để giảm nhẹ hình phạt không? Điều này có mâu thuẫn với quyền bình đẳng không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thể hiện ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Cơ quan nào có vai trò chính trong việc bảo vệ quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một trong những nội dung quan trọng của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật là...

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Tình huống: Trong một lớp học, giáo viên có xu hướng thiên vị học sinh nam hơn học sinh nữ trong việc gọi phát biểu và đánh giá. Hành vi này có vi phạm quyền bình đẳng không? Nếu có, đó là vi phạm trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được bảo đảm tốt nhất, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa...

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khẳng định nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Mọi công dân đều có các quyền và nghĩa vụ giống nhau trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Pháp luật bảo vệ quyền lợi của tất cả công dân một cách tuyệt đối.
  • C. Công dân có quyền làm mọi điều pháp luật không cấm.
  • D. Mọi công dân đều bình đẳng về hưởng quyền, thực hiện nghĩa vụ và chịu trách nhiệm pháp lý trước pháp luật.

Câu 2: Trong một xã hội pháp quyền, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đóng vai trò là:

  • A. Nền tảng của công bằng xã hội và trật tự pháp luật.
  • B. Công cụ để nhà nước kiểm soát và quản lý xã hội.
  • C. Biện pháp để đảm bảo sự thống nhất về kinh tế trong xã hội.
  • D. Yếu tố quyết định sự phát triển văn hóa của một quốc gia.

Câu 3: Ông A và bà B cùng thực hiện hành vi vi phạm hành chính về giao thông với mức độ như nhau. Theo quy định của pháp luật, hai người này sẽ:

  • A. Được miễn trách nhiệm hình sự vì vi phạm lần đầu.
  • B. Chịu cùng một mức xử phạt hành chính theo quy định.
  • C. Được xem xét giảm nhẹ trách nhiệm do có hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Chỉ bị nhắc nhở và không bị xử phạt nếu thành khẩn nhận lỗi.

Câu 4: Điều gì sau đây không phải là biểu hiện của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật trong lĩnh vực hình sự?

  • A. Quyền được bào chữa của bị can, bị cáo.
  • B. Nguyên tắc suy đoán vô tội cho đến khi có bản án có hiệu lực.
  • C. Việc áp dụng hình phạt khác nhau tùy thuộc vào giới tính của người phạm tội.
  • D. Thẩm quyền xét xử của tòa án được xác định theo luật định.

Câu 5: Trong một cuộc bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp, mọi công dân đủ tuổi theo quy định đều có quyền tham gia bỏ phiếu, không phân biệt giới tính, dân tộc, tôn giáo. Điều này thể hiện sự bình đẳng về:

  • A. Quyền chính trị.
  • B. Nghĩa vụ công dân.
  • C. Trách nhiệm pháp lý.
  • D. Quyền văn hóa, xã hội.

Câu 6: Chính sách ưu tiên tuyển sinh vào đại học đối với học sinh người dân tộc thiểu số thuộc vùng đặc biệt khó khăn là một ví dụ về:

  • A. Sự vi phạm quyền bình đẳng của công dân.
  • B. Sự phân biệt đối xử trong giáo dục.
  • C. Sự đối xử đặc biệt để đạt được bình đẳng thực chất.
  • D. Sự ưu ái không công bằng của Nhà nước.

Câu 7: Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về nghĩa vụ?

  • A. Tự nguyện tham gia các hoạt động từ thiện.
  • B. Trốn tránh nghĩa vụ quân sự vì lý do gia đình có điều kiện kinh tế.
  • C. Chủ động tìm hiểu và thực hiện đúng các quy định của pháp luật.
  • D. Phê phán các hành vi vi phạm pháp luật.

Câu 8: Trong lĩnh vực kinh doanh, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện ở việc:

  • A. Nhà nước đảm bảo lợi nhuận tối đa cho mọi doanh nghiệp.
  • B. Các doanh nghiệp nhà nước được ưu tiên hơn doanh nghiệp tư nhân.
  • C. Mỗi công dân chỉ được phép kinh doanh một ngành nghề nhất định.
  • D. Mọi công dân đều có quyền tự do kinh doanh trong khuôn khổ pháp luật.

Câu 9: Ý kiến nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa quyền và nghĩa vụ của công dân?

  • A. Quyền của công dân là vô hạn, không đi kèm nghĩa vụ.
  • B. Nghĩa vụ của công dân chỉ phát sinh khi được nhà nước yêu cầu.
  • C. Quyền và nghĩa vụ của công dân có mối quan hệ chặt chẽ, không tách rời.
  • D. Quyền của công dân luôn được ưu tiên hơn nghĩa vụ.

Câu 10: Trong tình huống sau, hành vi của cơ quan chức năng đã thể hiện điều gì về quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

Tình huống: Khi phát hiện một công ty sản xuất hàng giả, cơ quan quản lý thị trường đã tiến hành kiểm tra và xử phạt nghiêm minh theo đúng quy định, không phân biệt công ty này thuộc sở hữu nhà nước hay tư nhân.

  • A. Đảm bảo mọi doanh nghiệp đều bình đẳng trước pháp luật.
  • B. Khuyến khích doanh nghiệp tư nhân phát triển.
  • C. Tăng cường quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh tế.
  • D. Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Câu 11: Khẳng định nào sau đây không phản ánh đúng ý nghĩa của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Tạo sự công bằng, không phân biệt đối xử giữa mọi công dân.
  • B. Đảm bảo mọi công dân đều có mức sống như nhau.
  • C. Là cơ sở để xây dựng một xã hội dân chủ, văn minh.
  • D. Góp phần bảo vệ quyền con người, quyền công dân.

Câu 12: Để đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thực hiện hiệu quả, cần có sự phối hợp đồng bộ của:

  • A. Chỉ nhà nước và các cơ quan pháp luật.
  • B. Chỉ các tổ chức chính trị - xã hội.
  • C. Chỉ mỗi bản thân công dân.
  • D. Nhà nước, các tổ chức xã hội và mỗi công dân.

Câu 13: Trong một phiên tòa xét xử vụ án hình sự, việc tòa án tạo điều kiện để bị cáo được trình bày ý kiến, đưa ra chứng cứ bào chữa là thể hiện nguyên tắc:

  • A. Tập trung dân chủ.
  • B. Pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • C. Bình đẳng trước pháp luật.
  • D. Nhân đạo, khoan hồng.

Câu 14: Theo pháp luật Việt Nam, quyền bình đẳng của công dân không bị giới hạn bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Giới tính.
  • B. Dân tộc.
  • C. Tôn giáo.
  • D. Năng lực thực hiện nghĩa vụ pháp lý.

Câu 15: Khi công dân vi phạm pháp luật, việc xử lý phải căn cứ vào:

  • A. Địa vị xã hội của người vi phạm.
  • B. Tính chất và mức độ vi phạm.
  • C. Mong muốn chủ quan của người thi hành pháp luật.
  • D. Áp lực từ dư luận xã hội.

Câu 16: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện đúng quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật trong lĩnh vực lao động?

  • A. Ưu tiên tuyển dụng nam giới vào các công việc nặng nhọc.
  • B. Trả lương cao hơn cho người có trình độ học vấn cao hơn.
  • C. Tuyển dụng lao động dựa trên năng lực và phẩm chất, không phân biệt giới tính.
  • D. Sa thải lao động nữ đang mang thai để giảm chi phí.

Câu 17: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không chỉ là hình thức, mà thực sự đi vào cuộc sống, cần chú trọng yếu tố nào nhất?

  • A. Nâng cao nhận thức pháp luật và ý thức chấp hành pháp luật của người dân.
  • B. Tăng cường lực lượng công an và quân đội.
  • C. Xây dựng thêm nhiều nhà tù và trại giam.
  • D. Tăng mức xử phạt đối với mọi hành vi vi phạm pháp luật.

Câu 18: Trong một trường học, việc học sinh nam và nữ đều được học cùng một chương trình, tham gia các hoạt động ngoại khóa như nhau thể hiện sự bình đẳng về:

  • A. Quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền học tập.
  • C. Quyền vui chơi, giải trí.
  • D. Quyền được bảo vệ và chăm sóc.

Câu 19: Khi xây dựng pháp luật, nhà nước cần đảm bảo nguyên tắc bình đẳng bằng cách:

  • A. Ban hành pháp luật phù hợp với ý chí của giai cấp cầm quyền.
  • B. Tập trung vào bảo vệ quyền lợi của đa số.
  • C. Xây dựng pháp luật dựa trên truyền thống văn hóa.
  • D. Đảm bảo mọi quy định pháp luật đều hướng tới phục vụ lợi ích chung của xã hội, không phân biệt đối xử.

Câu 20: Trong một vụ án ly hôn, việc tòa án xem xét một cách khách quan các yếu tố về tài sản, con cái, tình cảm của cả vợ và chồng để đưa ra phán quyết công bằng thể hiện quyền bình đẳng trong lĩnh vực:

  • A. Hình sự.
  • B. Hành chính.
  • C. Hôn nhân và gia đình.
  • D. Kinh tế.

Câu 21: Điều nào sau đây thể hiện sự bình đẳng về nghĩa vụ thuế của công dân?

  • A. Mọi công dân có thu nhập đến mức quy định đều phải nộp thuế.
  • B. Người giàu phải nộp thuế nhiều hơn người nghèo.
  • C. Người có chức vụ cao được miễn giảm thuế.
  • D. Việc nộp thuế là tự nguyện, không bắt buộc.

Câu 22: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có mối quan hệ mật thiết với:

  • A. Chế độ đa nguyên đa đảng.
  • B. Nguyên tắc pháp chế.
  • C. Quyền tự do dân chủ.
  • D. Chính sách kinh tế thị trường.

Câu 23: Trong một xã hội mà quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được tôn trọng và bảo vệ, điều gì sẽ diễn ra?

  • A. Xung đột xã hội gia tăng do cạnh tranh.
  • B. Kinh tế phát triển chậm lại do thiếu ưu đãi.
  • C. Xã hội ổn định, phát triển, củng cố niềm tin vào pháp luật.
  • D. Quyền lực nhà nước tập trung vào một số ít người.

Câu 24: Hành vi nào sau đây không bị coi là vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Từ chối tuyển dụng người khuyết tật vì lo ngại năng suất làm việc.
  • B. Xử phạt người nghèo nặng hơn người giàu cùng vi phạm.
  • C. Không cho phụ nữ tham gia một số ngành nghề nhất định.
  • D. Nhà nước ban hành chính sách hỗ trợ người có hoàn cảnh khó khăn.

Câu 25: Để kiểm tra và giám sát việc thực hiện quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, vai trò quan trọng thuộc về:

  • A. Chính phủ và các bộ ngành.
  • B. Quốc hội, Hội đồng nhân dân và các tổ chức xã hội.
  • C. Tòa án và Viện kiểm sát.
  • D. Lực lượng công an và quân đội.

Câu 26: Trong lĩnh vực văn hóa, giáo dục, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện qua:

  • A. Nhà nước kiểm duyệt nội dung văn hóa, giáo dục.
  • B. Ưu tiên phát triển văn hóa, giáo dục ở thành thị hơn nông thôn.
  • C. Mọi công dân đều có cơ hội tiếp cận và phát triển văn hóa, giáo dục.
  • D. Văn hóa, giáo dục phục vụ lợi ích của một nhóm người.

Câu 27: Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đối với sự phát triển của đất nước là:

  • A. Tạo nền tảng chính trị - xã hội ổn định cho sự phát triển bền vững.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Nâng cao vị thế quốc tế của đất nước.
  • D. Giảm thiểu tệ nạn xã hội.

Câu 28: Khi thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình, công dân cần tuân thủ nguyên tắc:

  • A. Tự do tuyệt đối, không bị ràng buộc bởi pháp luật.
  • B. Không xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khác, tuân thủ pháp luật.
  • C. Ưu tiên quyền lợi cá nhân hơn lợi ích tập thể.
  • D. Chỉ thực hiện quyền khi có lợi cho bản thân.

Câu 29: Trong một công ty cổ phần, việc mọi cổ đông đều có quyền biểu quyết tương ứng với số cổ phần sở hữu thể hiện sự bình đẳng về:

  • A. Quyền lao động.
  • B. Quyền sở hữu tài sản.
  • C. Quyền tự do kinh doanh.
  • D. Quyền kinh tế trong doanh nghiệp.

Câu 30: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được bảo vệ một cách hiệu quả nhất, điều quan trọng là:

  • A. Tăng cường tuyên truyền về quyền bình đẳng trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Khuyến khích người dân tố cáo các hành vi vi phạm quyền bình đẳng.
  • C. Xây dựng hệ thống pháp luật công minh, hiệu quả và đảm bảo khả năng tiếp cận công lý của người dân.
  • D. Phát triển kinh tế để nâng cao đời sống vật chất cho người dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Khẳng định nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong một xã hội pháp quyền, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đóng vai trò là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Ông A và bà B cùng thực hiện hành vi vi phạm hành chính về giao thông với mức độ như nhau. Theo quy định của pháp luật, hai người này sẽ:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Điều gì sau đây không phải là biểu hiện của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật trong lĩnh vực hình sự?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong một cuộc bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp, mọi công dân đủ tuổi theo quy định đều có quyền tham gia bỏ phiếu, không phân biệt giới tính, dân tộc, tôn giáo. Điều này thể hiện sự bình đẳng về:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Chính sách ưu tiên tuyển sinh vào đại học đối với học sinh người dân tộc thiểu số thuộc vùng đặc biệt khó khăn là một ví dụ về:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về nghĩa vụ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong lĩnh vực kinh doanh, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện ở việc:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Ý kiến nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa quyền và nghĩa vụ của công dân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong tình huống sau, hành vi của cơ quan chức năng đã thể hiện điều gì về quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

*Tình huống:* Khi phát hiện một công ty sản xuất hàng giả, cơ quan quản lý thị trường đã tiến hành kiểm tra và xử phạt nghiêm minh theo đúng quy định, không phân biệt công ty này thuộc sở hữu nhà nước hay tư nhân.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khẳng định nào sau đây không phản ánh đúng ý nghĩa của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Để đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thực hiện hiệu quả, cần có sự phối hợp đồng bộ của:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong một phiên tòa xét xử vụ án hình sự, việc tòa án tạo điều kiện để bị cáo được trình bày ý kiến, đưa ra chứng cứ bào chữa là thể hiện nguyên tắc:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Theo pháp luật Việt Nam, quyền bình đẳng của công dân không bị giới hạn bởi yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi công dân vi phạm pháp luật, việc xử lý phải căn cứ vào:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện đúng quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật trong lĩnh vực lao động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không chỉ là hình thức, mà thực sự đi vào cuộc sống, cần chú trọng yếu tố nào nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong một trường học, việc học sinh nam và nữ đều được học cùng một chương trình, tham gia các hoạt động ngoại khóa như nhau thể hiện sự bình đẳng về:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi xây dựng pháp luật, nhà nước cần đảm bảo nguyên tắc bình đẳng bằng cách:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong một vụ án ly hôn, việc tòa án xem xét một cách khách quan các yếu tố về tài sản, con cái, tình cảm của cả vợ và chồng để đưa ra phán quyết công bằng thể hiện quyền bình đẳng trong lĩnh vực:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Điều nào sau đây thể hiện sự bình đẳng về nghĩa vụ thuế của công dân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có mối quan hệ mật thiết với:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong một xã hội mà quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được tôn trọng và bảo vệ, điều gì sẽ diễn ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Hành vi nào sau đây không bị coi là vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để kiểm tra và giám sát việc thực hiện quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, vai trò quan trọng thuộc về:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong lĩnh vực văn hóa, giáo dục, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện qua:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đối với sự phát triển của đất nước là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình, công dân cần tuân thủ nguyên tắc:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong một công ty cổ phần, việc mọi cổ đông đều có quyền biểu quyết tương ứng với số cổ phần sở hữu thể hiện sự bình đẳng về:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được bảo vệ một cách hiệu quả nhất, điều quan trọng là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khẳng định nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Mọi công dân đều có quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
  • B. Mọi công dân đều được hưởng các quyền tự do cơ bản như nhau.
  • C. Mọi công dân đều được đối xử như nhau trước pháp luật, không có sự phân biệt.
  • D. Mọi công dân đều có nghĩa vụ tuân thủ pháp luật như nhau.

Câu 2: Trong một xã hội pháp quyền, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của xã hội?

  • A. Là nền tảng cơ bản để đảm bảo sự ổn định, công bằng và phát triển bền vững của xã hội.
  • B. Chỉ là một trong nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của xã hội.
  • C. Có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của nhóm thiểu số trong xã hội.
  • D. Chủ yếu liên quan đến việc thực thi pháp luật của các cơ quan nhà nước.

Câu 3: Tình huống: Anh A và chị B cùng kinh doanh dịch vụ ăn uống. Anh A là con của một cán bộ cấp cao, chị B là người dân tộc thiểu số. Khi cơ quan chức năng kiểm tra và phát hiện cả hai đều vi phạm quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm ở mức độ tương đương, nhưng anh A chỉ bị nhắc nhở, còn chị B bị xử phạt hành chính. Tình huống này phản ánh điều gì?

  • A. Sự khác biệt trong cách xử lý là hợp lý để đảm bảo tính nhân văn.
  • B. Sự phân biệt đối xử, vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật.
  • C. Cơ quan chức năng đã xem xét hoàn cảnh gia đình của mỗi người.
  • D. Chị B cần phải nâng cao nhận thức pháp luật hơn anh A.

Câu 4: Pháp luật quy định mọi công dân đều bình đẳng về nghĩa vụ trước pháp luật. Điều này có nghĩa là:

  • A. Mọi công dân đều có nghĩa vụ như nhau trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Nghĩa vụ pháp luật của mỗi công dân do nhà nước quy định.
  • C. Chỉ những công dân có đủ năng lực hành vi mới phải thực hiện nghĩa vụ pháp luật.
  • D. Bất kỳ công dân nào, không phân biệt địa vị xã hội, đều phải tuân thủ và thực hiện nghĩa vụ pháp luật.

Câu 5: Trong lĩnh vực kinh doanh, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện như thế nào?

  • A. Mọi công dân đều có quyền kinh doanh mọi ngành nghề.
  • B. Nhà nước bảo hộ tuyệt đối cho mọi hoạt động kinh doanh của công dân.
  • C. Mọi công dân đều có quyền tự do kinh doanh trong khuôn khổ pháp luật và phải chịu trách nhiệm pháp lý như nhau nếu vi phạm.
  • D. Chỉ có công dân đủ 18 tuổi trở lên mới có quyền kinh doanh.

Câu 6: Điều gì sau đây là biểu hiện của việc thực hiện tốt quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Chỉ những học sinh giỏi mới được nhận học bổng.
  • B. Mọi học sinh đều có cơ hội tiếp cận giáo dục như nhau, không phân biệt hoàn cảnh gia đình.
  • C. Trường học ưu tiên tuyển sinh con em cán bộ.
  • D. Học sinh có quyền lựa chọn trường học theo ý muốn cá nhân.

Câu 7: Ý kiến nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc bình đẳng về trách nhiệm pháp lý?

  • A. Người phạm tội dù là ai cũng phải chịu trách nhiệm trước pháp luật.
  • B. Mức độ xử phạt phụ thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm.
  • C. Người có chức vụ cao sẽ được giảm nhẹ trách nhiệm pháp lý.
  • D. Mọi công dân vi phạm pháp luật đều bị xử lý theo quy định.

Câu 8: Trong một vụ án hình sự, bị cáo A và bị cáo B cùng phạm tội trộm cắp tài sản với giá trị tương đương. Tuy nhiên, bị cáo A có tình tiết giảm nhẹ, còn bị cáo B không có. Theo nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật, tòa án sẽ:

  • A. Tuyên án cả hai bị cáo mức án hoàn toàn giống nhau để đảm bảo bình đẳng.
  • B. Xem xét tình tiết giảm nhẹ của bị cáo A để đưa ra mức án phù hợp, có thể khác với mức án của bị cáo B.
  • C. Tuyên án bị cáo B mức án nặng hơn để thể hiện sự nghiêm minh của pháp luật.
  • D. Tùy thuộc vào quan điểm cá nhân của thẩm phán.

Câu 9: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Cán bộ công an xử phạt người vi phạm giao thông không phân biệt giàu nghèo.
  • B. Giáo viên ưu tiên học sinh có hoàn cảnh khó khăn hơn trong lớp.
  • C. Bác sĩ chỉ chữa bệnh cho người có bảo hiểm y tế.
  • D. Chủ nhà trọ giảm tiền thuê cho sinh viên nghèo.

Câu 10: Để đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, mỗi công dân cần có trách nhiệm gì?

  • A. Chỉ cần biết quyền của mình và yêu cầu nhà nước bảo vệ.
  • B. Tích cực tham gia các hoạt động chính trị xã hội.
  • C. Nâng cao hiểu biết pháp luật, tự giác tuân thủ và lên tiếng khi quyền bình đẳng bị xâm phạm.
  • D. Đóng góp ý kiến xây dựng pháp luật.

Câu 11: Trong một cuộc họp thôn, ông X, một người có uy tín trong làng, đã phát biểu:

  • A. Quan điểm đúng đắn về vai trò của pháp luật.
  • B. Quan điểm phù hợp với thực tế ở nông thôn.
  • C. Quan điểm thể hiện sự tôn trọng pháp luật.
  • D. Quan điểm sai lầm, phủ nhận vai trò của pháp luật đối với mọi công dân.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo đảm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Hoàn thiện hệ thống pháp luật, đảm bảo tính minh bạch, công bằng.
  • B. Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến giáo dục pháp luật.
  • C. Cho phép một số cá nhân hoặc tổ chức đứng trên pháp luật.
  • D. Nâng cao năng lực của các cơ quan bảo vệ pháp luật.

Câu 13: Tình huống: Một công ty tuyển dụng lao động yêu cầu ứng viên phải có hộ khẩu thành phố. Yêu cầu này của công ty có vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không? Vì sao?

  • A. Có, vì tạo ra sự phân biệt đối xử dựa trên nơi cư trú, hạn chế cơ hội việc làm của công dân.
  • B. Không, vì công ty có quyền tự do lựa chọn lao động phù hợp.
  • C. Có thể, nếu công ty không chứng minh được yêu cầu này là cần thiết cho công việc.
  • D. Không, nếu công ty có chính sách ưu tiên người dân thành phố.

Câu 14: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có mối quan hệ như thế nào với các quyền và tự do cơ bản khác của công dân?

  • A. Quyền bình đẳng là thứ yếu so với các quyền tự do cơ bản khác.
  • B. Quyền bình đẳng là tiền đề, là cơ sở để thực hiện các quyền và tự do cơ bản khác của công dân.
  • C. Quyền bình đẳng chỉ quan trọng trong lĩnh vực pháp luật, không liên quan đến các quyền khác.
  • D. Các quyền và tự do cơ bản khác quan trọng hơn quyền bình đẳng.

Câu 15: Trong một phiên tòa xét xử vụ án kinh tế, luật sư bào chữa cho bị cáo đã đưa ra bằng chứng cho thấy bị cáo là người dân tộc thiểu số, trình độ học vấn thấp, hoàn cảnh gia đình khó khăn để xin giảm nhẹ hình phạt. Tòa án có nên xem xét yếu tố này khi quyết định hình phạt không? Vì sao?

  • A. Không nên, vì mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt dân tộc, trình độ.
  • B. Nên, vì cần xem xét đến hoàn cảnh đặc biệt của bị cáo để đảm bảo tính nhân đạo.
  • C. Nên xem xét như một tình tiết giảm nhẹ theo quy định của pháp luật, nhưng không được làm ảnh hưởng đến nguyên tắc bình đẳng.
  • D. Tùy thuộc vào quan điểm của thẩm phán, không có quy định cụ thể.

Câu 16: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Nhà nước ban hành chính sách ưu đãi cho vùng sâu vùng xa.
  • B. Tòa án xét xử công khai các vụ án.
  • C. Cảnh sát giao thông xử phạt người vi phạm luật giao thông.
  • D. Cán bộ xã ưu tiên giải quyết thủ tục hành chính cho người quen.

Câu 17: Trong một lớp học, giáo viên thường xuyên gọi một số học sinh nhất định lên bảng trả lời câu hỏi và ít khi chú ý đến các học sinh khác. Hành vi này của giáo viên có thể ảnh hưởng đến quyền bình đẳng của học sinh trong lĩnh vực nào?

  • A. Quyền bình đẳng về tự do ngôn luận.
  • B. Quyền bình đẳng về cơ hội học tập và phát triển.
  • C. Quyền bình đẳng về tiếp cận thông tin.
  • D. Quyền bình đẳng về tham gia hoạt động ngoại khóa.

Câu 18: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thực sự đi vào cuộc sống, cần có sự phối hợp đồng bộ của những yếu tố nào?

  • A. Hệ thống pháp luật hoàn thiện, ý thức pháp luật của người dân và cơ chế thực thi pháp luật hiệu quả.
  • B. Chỉ cần hệ thống pháp luật tốt là đủ.
  • C. Chủ yếu dựa vào ý thức tự giác của mỗi người dân.
  • D. Cần sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước.

Câu 19: Tình huống: Ông K bị tố cáo tham nhũng. Quá trình điều tra, cơ quan chức năng đã áp dụng biện pháp tạm giam đối với ông K để phục vụ điều tra. Việc tạm giam này có vi phạm quyền bình đẳng của ông K trước pháp luật không? Vì sao?

  • A. Có, vì ông K chưa bị kết tội mà đã bị tạm giam.
  • B. Không, vì cơ quan chức năng có quyền tạm giam bất kỳ ai để điều tra.
  • C. Không, vì pháp luật cho phép tạm giam để phục vụ điều tra, đảm bảo tính khách quan, đúng pháp luật.
  • D. Có thể, nếu cơ quan điều tra không có đủ bằng chứng.

Câu 20: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những khía cạnh của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Bình đẳng về quyền.
  • B. Bình đẳng về nghĩa vụ.
  • C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý.
  • D. Bình đẳng về thu nhập.

Câu 21: Trong xã hội, sự khác biệt về giới tính, tuổi tác, dân tộc,... là điều khách quan. Vậy quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có mâu thuẫn với những sự khác biệt này không?

  • A. Có mâu thuẫn, vì pháp luật phải xóa bỏ mọi sự khác biệt.
  • B. Không mâu thuẫn, vì quyền bình đẳng đảm bảo sự công bằng trước pháp luật, không phân biệt đối xử dựa trên những khác biệt không liên quan.
  • C. Mâu thuẫn một phần, vì pháp luật chỉ điều chỉnh một số sự khác biệt.
  • D. Không chắc chắn, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không được tôn trọng và bảo đảm?

  • A. Xã hội sẽ phát triển nhanh hơn do có sự cạnh tranh.
  • B. Không có nhiều thay đổi lớn trong xã hội.
  • C. Gây mất công bằng xã hội, bất ổn, làm suy giảm lòng tin vào pháp luật và cản trở sự phát triển.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến một số ít người, không tác động lớn đến toàn xã hội.

Câu 23: Tình huống: Một nhóm thanh niên tụ tập đua xe trái phép, trong đó có con của một vị lãnh đạo địa phương. Khi bị bắt, con của vị lãnh đạo này được thả về ngay trong đêm, còn những người khác bị tạm giữ. Hành vi này của cơ quan chức năng đã vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc nhân đạo.
  • B. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
  • C. Nguyên tắc dân chủ.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng về trách nhiệm pháp lý.

Câu 24: Để kiểm tra nhận thức của học sinh về quyền bình đẳng trước pháp luật, giáo viên đưa ra một câu hỏi:

  • A. Hoàn toàn chính xác và rất tiêu biểu.
  • B. Chưa chính xác, ví dụ này thể hiện bình đẳng về nghĩa vụ pháp lý, không phải quyền bình đẳng.
  • C. Chỉ đúng một phần, cần bổ sung thêm ví dụ khác.
  • D. Sai hoàn toàn, không liên quan đến quyền bình đẳng.

Câu 25: Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện sự phân biệt đối xử, đi ngược lại quyền bình đẳng của công dân?

  • A. Nhà nước xây dựng trường học ở vùng sâu vùng xa.
  • B. Chính phủ tăng lương hưu cho người cao tuổi.
  • C. Chủ doanh nghiệp trả lương thấp hơn cho lao động nữ so với lao động nam cùng vị trí.
  • D. Tòa án xét xử nghiêm minh tội phạm tham nhũng.

Câu 26: Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật là:

  • A. Góp phần xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh, mọi người được tôn trọng và bảo vệ.
  • B. Giúp nhà nước quản lý xã hội hiệu quả hơn.
  • C. Tạo điều kiện cho kinh tế phát triển.
  • D. Đảm bảo an ninh quốc phòng.

Câu 27: Học sinh cần làm gì để góp phần bảo vệ và phát huy quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Chỉ cần học tập tốt, không cần quan tâm đến vấn đề xã hội.
  • B. Tham gia các hoạt động biểu tình, phản đối.
  • C. Chờ đến khi trưởng thành mới tham gia bảo vệ quyền bình đẳng.
  • D. Tìm hiểu pháp luật, phê phán hành vi vi phạm, tuyên truyền về quyền bình đẳng cho mọi người.

Câu 28: Trong một chương trình tư vấn pháp luật trên truyền hình, một khán giả hỏi:

  • A. Không áp dụng, vì đây là quyền dành riêng cho công dân Việt Nam.
  • B. Có áp dụng trong một số trường hợp nhất định theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế.
  • C. Chỉ áp dụng cho người nước ngoài có đầu tư vào Việt Nam.
  • D. Tùy thuộc vào quốc tịch của người nước ngoài.

Câu 29: Cơ quan nào có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo đảm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Chính phủ.
  • B. Quốc hội.
  • C. Tòa án và Viện kiểm sát.
  • D. Công an.

Câu 30: Để đánh giá mức độ thực hiện quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật trong một quốc gia, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng luật và văn bản pháp luật về quyền bình đẳng.
  • B. Mức độ tuyên truyền về quyền bình đẳng trên các phương tiện truyền thông.
  • C. Số lượng vụ việc vi phạm quyền bình đẳng được phát hiện và xử lý.
  • D. Sự công bằng, khách quan trong việc áp dụng pháp luật và bảo vệ quyền của mọi công dân trong thực tế cuộc sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khẳng định nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong một xã hội pháp quyền, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Tình huống: Anh A và chị B cùng kinh doanh dịch vụ ăn uống. Anh A là con của một cán bộ cấp cao, chị B là người dân tộc thiểu số. Khi cơ quan chức năng kiểm tra và phát hiện cả hai đều vi phạm quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm ở mức độ tương đương, nhưng anh A chỉ bị nhắc nhở, còn chị B bị xử phạt hành chính. Tình huống này phản ánh điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Pháp luật quy định mọi công dân đều bình đẳng về nghĩa vụ trước pháp luật. Điều này có nghĩa là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong lĩnh vực kinh doanh, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Điều gì sau đây là biểu hiện của việc thực hiện tốt quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật trong lĩnh vực giáo dục?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Ý kiến nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc bình đẳng về trách nhiệm pháp lý?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong một vụ án hình sự, bị cáo A và bị cáo B cùng phạm tội trộm cắp tài sản với giá trị tương đương. Tuy nhiên, bị cáo A có tình tiết giảm nhẹ, còn bị cáo B không có. Theo nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật, tòa án sẽ:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Để đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, mỗi công dân cần có trách nhiệm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong một cuộc họp thôn, ông X, một người có uy tín trong làng, đã phát biểu: "Pháp luật là của nhà nước, dân thường như chúng ta không cần quan tâm nhiều". Quan điểm của ông X thể hiện điều gì về nhận thức pháp luật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo đảm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Tình huống: Một công ty tuyển dụng lao động yêu cầu ứng viên phải có hộ khẩu thành phố. Yêu cầu này của công ty có vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không? Vì sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có mối quan hệ như thế nào với các quyền và tự do cơ bản khác của công dân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong một phiên tòa xét xử vụ án kinh tế, luật sư bào chữa cho bị cáo đã đưa ra bằng chứng cho thấy bị cáo là người dân tộc thiểu số, trình độ học vấn thấp, hoàn cảnh gia đình khó khăn để xin giảm nhẹ hình phạt. Tòa án có nên xem xét yếu tố này khi quyết định hình phạt không? Vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hành vi nào sau đây là vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong một lớp học, giáo viên thường xuyên gọi một số học sinh nhất định lên bảng trả lời câu hỏi và ít khi chú ý đến các học sinh khác. Hành vi này của giáo viên có thể ảnh hưởng đến quyền bình đẳng của học sinh trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thực sự đi vào cuộc sống, cần có sự phối hợp đồng bộ của những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Tình huống: Ông K bị tố cáo tham nhũng. Quá trình điều tra, cơ quan chức năng đã áp dụng biện pháp tạm giam đối với ông K để phục vụ điều tra. Việc tạm giam này có vi phạm quyền bình đẳng của ông K trước pháp luật không? Vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những khía cạnh của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong xã hội, sự khác biệt về giới tính, tuổi tác, dân tộc,... là điều khách quan. Vậy quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có mâu thuẫn với những sự khác biệt này không?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không được tôn trọng và bảo đảm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Tình huống: Một nhóm thanh niên tụ tập đua xe trái phép, trong đó có con của một vị lãnh đạo địa phương. Khi bị bắt, con của vị lãnh đạo này được thả về ngay trong đêm, còn những người khác bị tạm giữ. Hành vi này của cơ quan chức năng đã vi phạm nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để kiểm tra nhận thức của học sinh về quyền bình đẳng trước pháp luật, giáo viên đưa ra một câu hỏi: "Hãy kể một ví dụ về việc thực hiện quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật mà em biết". Một học sinh trả lời: "Mọi người đều phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy". Câu trả lời này:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện sự phân biệt đối xử, đi ngược lại quyền bình đẳng của công dân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Học sinh cần làm gì để góp phần bảo vệ và phát huy quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong một chương trình tư vấn pháp luật trên truyền hình, một khán giả hỏi: "Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có áp dụng cho người nước ngoài sinh sống và làm việc tại Việt Nam không?". Luật sư tư vấn nên trả lời như thế nào để đúng pháp luật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Cơ quan nào có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo đảm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để đánh giá mức độ thực hiện quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật trong một quốc gia, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bình đẳng trước pháp luật có nghĩa là mọi công dân đều phải tuân thủ pháp luật như nhau, không có sự phân biệt đối xử. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Bình đẳng về cơ hội tiếp cận giáo dục và việc làm.
  • B. Bình đẳng trong việc hưởng thụ các giá trị văn hóa và tinh thần.
  • C. Bất kỳ ai vi phạm pháp luật đều bị xử lý theo quy định.
  • D. Bình đẳng trong việc tham gia các hoạt động kinh tế và đầu tư.

Câu 2: Trong một tình huống giao thông, cả ông A (giám đốc doanh nghiệp) và bà B (công nhân) đều vượt đèn đỏ. Theo nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật, cơ quan chức năng nên xử lý như thế nào?

  • A. Xử phạt hành chính cả ông A và bà B theo cùng mức quy định.
  • B. Chỉ xử phạt bà B vì bà có địa vị xã hội thấp hơn.
  • C. Xử phạt ông A nặng hơn vì ông có thu nhập cao hơn.
  • D. Không xử phạt ông A vì ông có đóng góp lớn cho kinh tế địa phương.

Câu 3: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

  • A. Bình đẳng về nghĩa vụ thực hiện các quy định của pháp luật.
  • B. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý khi vi phạm pháp luật.
  • C. Bình đẳng về cơ hội tiếp cận và sử dụng pháp luật để bảo vệ quyền lợi.
  • D. Bình đẳng về kết quả đạt được trong mọi lĩnh vực của đời sống.

Câu 4: Trong lĩnh vực kinh doanh, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện như thế nào?

  • A. Mọi công dân đều có quyền được nhà nước hỗ trợ vốn kinh doanh như nhau.
  • B. Mọi công dân đều có quyền tự do kinh doanh trong khuôn khổ pháp luật.
  • C. Mọi công dân đều được đảm bảo thành công như nhau trong kinh doanh.
  • D. Mọi công dân đều được miễn thuế trong giai đoạn khởi nghiệp kinh doanh.

Câu 5: Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Nhà nước ban hành chính sách ưu đãi học phí cho học sinh vùng sâu vùng xa.
  • B. Tòa án xét xử các vụ án khác nhau với mức án khác nhau tùy theo tính chất vụ việc.
  • C. Cán bộ xã ưu tiên giải quyết thủ tục hành chính cho người thân quen.
  • D. Công an giao thông xử phạt người vượt đèn đỏ theo quy định.

Câu 6: Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đối với xã hội là gì?

  • A. Giúp mọi công dân có cuộc sống giàu có và sung túc hơn.
  • B. Tạo nền tảng cho một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh.
  • C. Đảm bảo mọi công dân đều có địa vị xã hội ngang nhau.
  • D. Giúp nhà nước quản lý xã hội dễ dàng và hiệu quả hơn.

Câu 7: Trong lĩnh vực giáo dục, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện qua việc:

  • A. Mọi công dân đều có cơ hội tiếp cận giáo dục như nhau, không phân biệt hoàn cảnh.
  • B. Mọi công dân đều được đảm bảo thành tích học tập xuất sắc như nhau.
  • C. Mọi công dân đều được miễn học phí ở tất cả các cấp học.
  • D. Mọi công dân đều được lựa chọn trường học tốt nhất theo ý muốn.

Câu 8: Khi công dân vi phạm pháp luật, trách nhiệm pháp lý mà họ phải chịu thể hiện sự bình đẳng như thế nào?

  • A. Trách nhiệm pháp lý phụ thuộc vào độ tuổi và giới tính của người vi phạm.
  • B. Trách nhiệm pháp lý phụ thuộc vào hoàn cảnh kinh tế gia đình của người vi phạm.
  • C. Bất kể là ai, nếu vi phạm pháp luật đều phải chịu trách nhiệm pháp lý.
  • D. Người có địa vị xã hội cao sẽ được giảm nhẹ trách nhiệm pháp lý.

Câu 9: Trong một phiên tòa xét xử, việc đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thể hiện ở:

  • A. Thẩm phán luôn đứng về phía người yếu thế trong xã hội.
  • B. Viện kiểm sát chỉ buộc tội những người có hành vi nguy hiểm.
  • C. Luật sư bào chữa luôn được ưu tiên trình bày quan điểm trước.
  • D. Mọi công dân đều có quyền tham gia tố tụng và được xét xử công bằng.

Câu 10: Theo Hiến pháp Việt Nam, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật là một trong những:

  • A. Quyền tự do cơ bản.
  • B. Quyền con người, quyền công dân.
  • C. Quyền chính trị của công dân.
  • D. Quyền kinh tế của công dân.

Câu 11: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là nội dung của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Mọi công dân đều bình đẳng về quyền và nghĩa vụ.
  • B. Mọi công dân đều bình đẳng về trách nhiệm pháp lý.
  • C. Mọi công dân đều có mức sống vật chất như nhau.
  • D. Mọi công dân đều được pháp luật bảo vệ như nhau.

Câu 12: Trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thể hiện ở:

  • A. Vợ và chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong gia đình.
  • B. Người chồng có quyền quyết định mọi vấn đề trong gia đình.
  • C. Người vợ có quyền quản lý tài chính của gia đình.
  • D. Quyền lực trong gia đình phụ thuộc vào tuổi tác và thu nhập.

Câu 13: Để đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thực hiện hiệu quả, vai trò quan trọng nhất thuộc về:

  • A. Các tổ chức xã hội và đoàn thể.
  • B. Nhà nước và hệ thống pháp luật.
  • C. Mỗi cá nhân công dân.
  • D. Cộng đồng dân cư.

Câu 14: Một công ty từ chối tuyển dụng ứng viên nữ cho vị trí quản lý với lý do "phụ nữ thường không quyết đoán bằng nam giới". Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng ở khía cạnh nào?

  • A. Bình đẳng về nghĩa vụ lao động.
  • B. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý trong lao động.
  • C. Bình đẳng về cơ hội thăng tiến trong lao động.
  • D. Bình đẳng về cơ hội tiếp cận việc làm.

Câu 15: Trong lĩnh vực hành chính, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện qua:

  • A. Mọi công dân đều được miễn phí khi làm thủ tục hành chính.
  • B. Mọi công dân đều được ưu tiên giải quyết thủ tục hành chính như nhau.
  • C. Mọi công dân đều được đối xử công bằng khi làm thủ tục hành chính.
  • D. Mọi công dân đều được hướng dẫn làm thủ tục hành chính tại nhà.

Câu 16: Khẳng định nào sau đây đúng với quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Quyền bình đẳng chỉ áp dụng cho công dân Việt Nam trên 18 tuổi.
  • B. Quyền bình đẳng là một trong những quyền cơ bản của công dân, được Hiến pháp bảo vệ.
  • C. Quyền bình đẳng có nghĩa là mọi công dân đều giống nhau về mọi mặt.
  • D. Quyền bình đẳng chỉ có ý nghĩa trong lý thuyết, ít có giá trị thực tiễn.

Câu 17: Trong trường hợp có sự khác biệt về quy định pháp luật giữa các vùng miền, nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật đòi hỏi điều gì?

  • A. Áp dụng quy định pháp luật ưu tiên cho vùng miền phát triển hơn.
  • B. Áp dụng quy định pháp luật ưu tiên cho vùng miền khó khăn hơn.
  • C. Áp dụng quy định pháp luật chung nhất cho tất cả các vùng miền.
  • D. Đảm bảo mọi công dân, dù ở vùng miền nào, đều được đối xử công bằng theo pháp luật hiện hành.

Câu 18: Hành vi nào sau đây KHÔNG bị coi là phân biệt đối xử và vi phạm quyền bình đẳng?

  • A. Nhà nước có chính sách hỗ trợ đặc biệt cho người khuyết tật.
  • B. Doanh nghiệp từ chối tuyển dụng người lớn tuổi.
  • C. Trường học không nhận học sinh chuyển đến từ vùng sâu vùng xa.
  • D. Cơ quan công quyền ưu tiên giải quyết hồ sơ cho người có chức vụ.

Câu 19: Trong lĩnh vực văn hóa, xã hội, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện qua:

  • A. Mọi công dân đều được nhà nước cấp kinh phí để hoạt động văn hóa.
  • B. Mọi công dân đều có quyền tham gia các hoạt động văn hóa, xã hội.
  • C. Mọi công dân đều được đánh giá cao như nhau về năng lực văn hóa.
  • D. Mọi công dân đều được nhà nước bảo trợ để trở thành nghệ sĩ nổi tiếng.

Câu 20: Nếu phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, công dân nên làm gì?

  • A. Im lặng và chấp nhận vì không thể thay đổi được.
  • B. Tự mình giải quyết bằng cách trả đũa người vi phạm.
  • C. Báo cáo với cơ quan nhà nước có thẩm quyền để được giải quyết.
  • D. Kêu gọi bạn bè và người thân cùng nhau phản đối.

Câu 21: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có vai trò như thế nào trong việc xây dựng nhà nước pháp quyền?

  • A. Là nguyên tắc cơ bản, nền tảng của nhà nước pháp quyền.
  • B. Là mục tiêu cuối cùng mà nhà nước pháp quyền hướng tới.
  • C. Là công cụ để nhà nước pháp quyền quản lý xã hội.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong xây dựng nhà nước pháp quyền.

Câu 22: Trong lĩnh vực bầu cử, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thể hiện ở:

  • A. Mọi công dân đều được đảm bảo trúng cử nếu tham gia bầu cử.
  • B. Mọi công dân đủ điều kiện đều có quyền bầu cử và ứng cử.
  • C. Mọi công dân đều được vận động bầu cử như nhau.
  • D. Mọi công dân đều có quyền giám sát quá trình bầu cử.

Câu 23: Một học sinh bị kỷ luật vì vi phạm nội quy trường học. Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật đòi hỏi việc kỷ luật này phải:

  • A. Nghiêm khắc hơn đối với học sinh có hoàn cảnh gia đình khó khăn.
  • B. Nhẹ nhàng hơn đối với học sinh giỏi và có thành tích tốt.
  • C. Công bằng, minh bạch, dựa trên nội quy và mức độ vi phạm.
  • D. Phụ thuộc vào ý kiến chủ quan của giáo viên và ban giám hiệu.

Câu 24: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được quy định ở đâu trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

  • A. Trong các bộ luật chuyên ngành.
  • B. Trong các nghị định của Chính phủ.
  • C. Trong các thông tư của Bộ, ngành.
  • D. Trong Hiến pháp và các văn bản pháp luật khác.

Câu 25: Trong hoạt động xét xử, việc đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đòi hỏi:

  • A. Tòa án xét xử khách quan, công bằng, không thiên vị.
  • B. Tòa án luôn ưu tiên bảo vệ quyền lợi của bị cáo.
  • C. Tòa án chỉ xét xử những vụ án phức tạp, nghiêm trọng.
  • D. Tòa án xét xử nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.

Câu 26: Ý kiến nào sau đây thể hiện sự hiểu đúng về quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Bình đẳng trước pháp luật có nghĩa là mọi người đều có quyền như nhau.
  • B. Bình đẳng trước pháp luật là sự không phân biệt đối xử trong việc thực hiện quyền và nghĩa vụ.
  • C. Bình đẳng trước pháp luật chỉ áp dụng trong lĩnh vực hình sự.
  • D. Bình đẳng trước pháp luật là một quyền xa xỉ, khó thực hiện trong thực tế.

Câu 27: Trong lĩnh vực lao động, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thể hiện ở việc:

  • A. Mọi công dân đều được nhà nước đảm bảo có việc làm.
  • B. Mọi công dân đều được trả lương như nhau cho cùng một công việc.
  • C. Mọi công dân đều có cơ hội tìm kiếm việc làm và được đối xử công bằng tại nơi làm việc.
  • D. Mọi công dân đều được tự do lựa chọn công việc mà không cần đào tạo.

Câu 28: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không chỉ là khẩu hiệu, cần có giải pháp nào?

  • A. Tuyên truyền mạnh mẽ về quyền bình đẳng trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về quyền bình đẳng cho học sinh, sinh viên.
  • C. Xây dựng nhiều hơn các trung tâm tư vấn pháp luật miễn phí.
  • D. Hoàn thiện hệ thống pháp luật, tăng cường giám sát và xử lý nghiêm minh các vi phạm.

Câu 29: Trong lĩnh vực tiếp cận thông tin, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thể hiện qua:

  • A. Mọi công dân đều được nhà nước cung cấp thông tin miễn phí.
  • B. Mọi công dân đều có quyền tiếp cận thông tin do nhà nước quản lý theo quy định.
  • C. Mọi công dân đều được tự do thu thập và phổ biến thông tin.
  • D. Mọi công dân đều được bảo mật thông tin cá nhân tuyệt đối.

Câu 30: Khi nói về quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, chúng ta cần đặc biệt chú trọng đến việc:

  • A. Tuyên truyền về quyền này một cách rộng rãi.
  • B. Ban hành thêm nhiều văn bản pháp luật về quyền bình đẳng.
  • C. Đảm bảo quyền này được thực thi trên thực tế, không phân biệt đối xử.
  • D. Nghiên cứu sâu hơn về lịch sử hình thành quyền bình đẳng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bình đẳng trước pháp luật có nghĩa là mọi công dân đều phải tuân thủ pháp luật như nhau, không có sự phân biệt đối xử. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong một tình huống giao thông, cả ông A (giám đốc doanh nghiệp) và bà B (công nhân) đều vượt đèn đỏ. Theo nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật, cơ quan chức năng nên xử lý như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong lĩnh vực kinh doanh, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đối với xã hội là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong lĩnh vực giáo dục, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện qua việc:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khi công dân vi phạm pháp luật, trách nhiệm pháp lý mà họ phải chịu thể hiện sự bình đẳng như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong một phiên tòa xét xử, việc đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thể hiện ở:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Theo Hiến pháp Việt Nam, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật là một trong những:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là nội dung của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thể hiện ở:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thực hiện hiệu quả, vai trò quan trọng nhất thuộc về:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một công ty từ chối tuyển dụng ứng viên nữ cho vị trí quản lý với lý do 'phụ nữ thường không quyết đoán bằng nam giới'. Hành vi này vi phạm quyền bình đẳng ở khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong lĩnh vực hành chính, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện qua:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khẳng định nào sau đây đúng với quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong trường hợp có sự khác biệt về quy định pháp luật giữa các vùng miền, nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật đòi hỏi điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Hành vi nào sau đây KHÔNG bị coi là phân biệt đối xử và vi phạm quyền bình đẳng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong lĩnh vực văn hóa, xã hội, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện qua:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nếu phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, công dân nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có vai trò như thế nào trong việc xây dựng nhà nước pháp quyền?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong lĩnh vực bầu cử, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thể hiện ở:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một học sinh bị kỷ luật vì vi phạm nội quy trường học. Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật đòi hỏi việc kỷ luật này phải:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được quy định ở đâu trong hệ thống pháp luật Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong hoạt động xét xử, việc đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đòi hỏi:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Ý kiến nào sau đây thể hiện sự hiểu đúng về quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong lĩnh vực lao động, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thể hiện ở việc:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không chỉ là khẩu hiệu, cần có giải pháp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong lĩnh vực tiếp cận thông tin, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thể hiện qua:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Khi nói về quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, chúng ta cần đặc biệt chú trọng đến việc:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khẳng định nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Mọi công dân đều có các quyền và nghĩa vụ pháp lý giống hệt nhau trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Mọi công dân đều chịu sự điều chỉnh của pháp luật như nhau, không có sự phân biệt đối xử.
  • C. Pháp luật bảo vệ quyền lợi của tất cả công dân một cách tuyệt đối và không giới hạn.
  • D. Công dân có quyền làm mọi điều pháp luật không cấm, bất kể địa vị hay tầng lớp.

Câu 2: Trong một xã hội pháp quyền, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đóng vai trò là...

  • A. nền tảng cơ bản để bảo đảm công bằng, dân chủ và trật tự xã hội.
  • B. yếu tố quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • C. biện pháp hữu hiệu nhất để giải quyết mọi tranh chấp và xung đột trong xã hội.
  • D. mục tiêu cuối cùng mà mọi nhà nước pháp quyền đều hướng tới.

Câu 3: Ông A và bà B cùng kinh doanh dịch vụ ăn uống trên địa bàn phường X. Cả hai đều vi phạm quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm ở mức độ tương đương. Theo pháp luật, cơ quan chức năng cần xử lý như thế nào để đảm bảo quyền bình đẳng?

  • A. Chỉ xử phạt bà B vì bà là phụ nữ nên cần phải răn đe mạnh hơn để làm gương.
  • B. Xử phạt ông A nặng hơn vì ông có quy mô kinh doanh lớn hơn bà B.
  • C. Áp dụng biện pháp xử phạt hành chính tương đương đối với cả ông A và bà B.
  • D. Không xử phạt ai vì đây chỉ là vi phạm nhỏ, nhắc nhở là đủ.

Câu 4: Bạn H là học sinh giỏi, con gia đình có điều kiện kinh tế. Bạn K là học sinh trung bình, hoàn cảnh khó khăn. Cả hai bạn đều đủ điều kiện và mong muốn đăng ký vào lớp chuyên Toán của trường. Theo quy định về quyền bình đẳng trong giáo dục, trường cần...

  • A. ưu tiên xét tuyển H vì bạn có thành tích học tập tốt hơn.
  • B. xét tuyển cả H và K dựa trên năng lực và kết quả học tập như nhau.
  • C. ưu tiên xét tuyển K để tạo điều kiện cho bạn có cơ hội phát triển.
  • D. tổ chức một cuộc thi tuyển riêng để chọn ra người xứng đáng nhất.

Câu 5: Trong lĩnh vực kinh doanh, quyền bình đẳng của công dân thể hiện ở việc mọi doanh nghiệp, không phân biệt loại hình sở hữu...

  • A. được nhà nước hỗ trợ vốn và chính sách ưu đãi như nhau.
  • B. có quyền tự do định giá sản phẩm và dịch vụ mà không bị can thiệp.
  • C. được phép cạnh tranh không giới hạn để tối đa hóa lợi nhuận.
  • D. đều phải tuân thủ pháp luật và chịu trách nhiệm pháp lý như nhau khi vi phạm.

Câu 6: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

  • A. Bình đẳng về cơ hội tiếp cận các nguồn lực và dịch vụ công.
  • B. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý khi vi phạm pháp luật.
  • C. Bình đẳng về kết quả đạt được trong mọi lĩnh vực của đời sống.
  • D. Bình đẳng về quyền và nghĩa vụ được pháp luật quy định.

Câu 7: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử, vi phạm quyền bình đẳng của công dân?

  • A. Nhà hàng từ chối phục vụ khách hàng vì lý do giới tính.
  • B. Nhà nước ban hành chính sách ưu tiên cho người dân tộc thiểu số ở vùng sâu vùng xa.
  • C. Tòa án xét xử bị cáo dựa trên các chứng cứ và quy định của pháp luật.
  • D. Trường học tổ chức lớp học riêng cho học sinh có năng khiếu đặc biệt.

Câu 8: Để đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, Nhà nước cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường kiểm soát và hạn chế quyền tự do của công dân.
  • B. Công khai, minh bạch các quy định pháp luật và quy trình thực thi pháp luật.
  • C. Tập trung quyền lực vào một số ít cơ quan nhà nước.
  • D. Giảm bớt vai trò của pháp luật trong đời sống xã hội.

Câu 9: Trong một vụ án hình sự, bị cáo có quyền được bào chữa. Điều này thể hiện khía cạnh nào của quyền bình đẳng trước pháp luật?

  • A. Bình đẳng về nghĩa vụ tuân thủ pháp luật.
  • B. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý khi vi phạm pháp luật.
  • C. Bình đẳng về hưởng thụ các thành quả kinh tế - xã hội.
  • D. Bình đẳng về quyền trong quá trình tố tụng trước các cơ quan pháp luật.

Câu 10: Ý kiến nào sau đây là SAI về quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Quyền bình đẳng trước pháp luật là một trong những quyền cơ bản của con người.
  • B. Quyền bình đẳng trước pháp luật góp phần xây dựng xã hội công bằng, văn minh.
  • C. Quyền bình đẳng trước pháp luật đồng nghĩa với việc mọi người phải được đối xử như nhau trong mọi hoàn cảnh.
  • D. Quyền bình đẳng trước pháp luật được ghi nhận trong Hiến pháp và các luật.

Câu 11: Trong tình huống nào sau đây, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật bị vi phạm?

  • A. Cảnh sát giao thông xử phạt người vi phạm luật giao thông.
  • B. Cán bộ xã ưu tiên giải quyết thủ tục hành chính cho người thân quen.
  • C. Tòa án xét xử công khai vụ án tham nhũng.
  • D. Nhà nước hỗ trợ người nghèo tiếp cận dịch vụ y tế.

Câu 12: Nguyên tắc "mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật" có nghĩa là pháp luật...

  • A. phải được áp dụng một cách công bằng, khách quan đối với tất cả mọi người.
  • B. chỉ bảo vệ quyền lợi của những người yếu thế trong xã hội.
  • C. có thể linh hoạt điều chỉnh tùy theo hoàn cảnh và địa vị xã hội.
  • D. chỉ có giá trị hình thức, không có ý nghĩa thực tiễn.

Câu 13: Việc pháp luật quy định các độ tuổi khác nhau cho việc thực hiện một số quyền (ví dụ: quyền bầu cử, quyền kết hôn) có phải là vi phạm quyền bình đẳng không? Vì sao?

  • A. Có, vì pháp luật đã tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các nhóm tuổi khác nhau.
  • B. Có, vì tất cả công dân đều phải được hưởng quyền như nhau, không phân biệt tuổi tác.
  • C. Không, vì sự khác biệt này là hợp lý, dựa trên sự phát triển thể chất và năng lực nhận thức của con người theo độ tuổi.
  • D. Không, vì đây là quyền của Nhà nước trong việc quản lý xã hội.

Câu 14: Trong quá trình xây dựng pháp luật, việc lấy ý kiến rộng rãi của nhân dân có ý nghĩa gì đối với việc đảm bảo quyền bình đẳng?

  • A. Giúp pháp luật trở nên phức tạp và khó hiểu hơn đối với người dân.
  • B. Đảm bảo pháp luật được xây dựng phù hợp với ý chí, nguyện vọng của đa số người dân, phản ánh sự công bằng.
  • C. Làm chậm quá trình ban hành pháp luật, gây khó khăn cho quản lý nhà nước.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có tác động thực chất đến nội dung pháp luật.

Câu 15: Bạn N cho rằng "Quyền bình đẳng nghĩa là mọi người phải được hưởng thụ các điều kiện vật chất như nhau". Quan điểm của bạn N là đúng hay sai? Vì sao?

  • A. Đúng, vì chỉ khi có điều kiện vật chất như nhau thì mọi người mới thực sự bình đẳng.
  • B. Đúng một phần, vì trong một số lĩnh vực, cần đảm bảo sự bình quân về vật chất.
  • C. Không thể xác định, vì còn phụ thuộc vào quan điểm cá nhân về bình đẳng.
  • D. Sai, vì quyền bình đẳng trước pháp luật tập trung vào cơ hội và sự đối xử công bằng trước pháp luật, không phải sự bình quân về vật chất.

Câu 16: Trong một công ty, ông giám đốc và nhân viên bảo vệ cùng vi phạm nội quy công ty ở mức độ tương đương. Theo nguyên tắc bình đẳng, hình thức kỷ luật nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ kỷ luật nhân viên bảo vệ để răn đe những nhân viên khác.
  • B. Không kỷ luật ông giám đốc vì ông có vai trò quan trọng trong công ty.
  • C. Áp dụng hình thức kỷ luật tương đương đối với cả ông giám đốc và nhân viên bảo vệ.
  • D. Kỷ luật ông giám đốc nặng hơn để thể hiện tính nghiêm minh.

Câu 17: Việc Nhà nước có chính sách ưu đãi đối với người có công với cách mạng có phải là ngoại lệ của quyền bình đẳng không? Giải thích.

  • A. Có, vì chính sách này tạo ra sự bất bình đẳng giữa người có công và người không có công.
  • B. Không, vì chính sách này thể hiện sự ghi nhận đóng góp đặc biệt và bù đắp những thiệt thòi mà họ đã gánh chịu, không phải là phân biệt đối xử.
  • C. Có, nhưng đây là sự bất bình đẳng cần thiết để duy trì ổn định xã hội.
  • D. Không thể xác định, vì còn phụ thuộc vào đánh giá chủ quan về "công lao".

Câu 18: Trong lĩnh vực y tế, quyền bình đẳng của công dân được thể hiện như thế nào?

  • A. Mọi công dân đều có quyền tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản, không phân biệt giàu nghèo, địa vị.
  • B. Mọi công dân đều được hưởng chế độ bảo hiểm y tế như nhau, không có sự khác biệt.
  • C. Mọi công dân đều có quyền lựa chọn bác sĩ và cơ sở y tế theo ý muốn cá nhân.
  • D. Mọi công dân đều được nhà nước chi trả toàn bộ chi phí khám chữa bệnh.

Câu 19: Hành động nào sau đây của cơ quan nhà nước thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Ban hành nhiều văn bản pháp luật để quản lý chặt chẽ mọi mặt đời sống.
  • B. Tăng cường lực lượng công an để trấn áp tội phạm.
  • C. Khuyến khích người dân tố cáo lẫn nhau để phát hiện vi phạm.
  • D. Thanh tra, kiểm tra và xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm pháp luật, không ngoại lệ.

Câu 20: Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đối với sự phát triển xã hội là gì?

  • A. Giúp nhà nước dễ dàng quản lý và kiểm soát xã hội.
  • B. Đảm bảo mọi người dân đều có cuộc sống giàu có và sung túc.
  • C. Tạo dựng môi trường xã hội ổn định, công bằng, thúc đẩy sự phát triển bền vững.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự và vị thế quốc tế của quốc gia.

Câu 21: Trong một phiên tòa xét xử, thẩm phán phải tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo quyền bình đẳng?

  • A. Ưu tiên bảo vệ quyền lợi của người yếu thế trong vụ án.
  • B. Xét xử khách quan, công tâm, chỉ dựa trên chứng cứ và pháp luật, không bị chi phối bởi yếu tố bên ngoài.
  • C. Đảm bảo phiên tòa diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
  • D. Tuân theo chỉ đạo của cấp trên để đưa ra phán quyết.

Câu 22: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc công dân thực hiện quyền bình đẳng trước pháp luật?

  • A. Khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm pháp luật của người khác.
  • B. Chấp hành mọi quyết định của cơ quan nhà nước.
  • C. Tự ý giải quyết tranh chấp bằng bạo lực.
  • D. Tránh né việc thực hiện nghĩa vụ pháp lý.

Câu 23: Trong trường hợp có sự khác biệt về quy định pháp luật giữa các vùng miền, quyền bình đẳng của công dân được đảm bảo như thế nào?

  • A. Công dân được tự do lựa chọn áp dụng pháp luật của vùng miền mà mình thích.
  • B. Sự khác biệt pháp luật giữa các vùng miền là cần thiết để phù hợp với đặc thù địa phương.
  • C. Quyền bình đẳng chỉ được đảm bảo trong phạm vi từng vùng miền cụ thể.
  • D. Pháp luật phải đảm bảo tính thống nhất trên toàn quốc, hạn chế tối đa sự khác biệt không hợp lý giữa các vùng miền.

Câu 24: Bạn T là người dân tộc thiểu số, sinh sống ở vùng sâu vùng xa. Bạn có quyền lợi gì liên quan đến quyền bình đẳng trước pháp luật?

  • A. Bạn T có ít quyền hơn so với người dân tộc Kinh vì sinh sống ở vùng sâu vùng xa.
  • B. Bạn T được hưởng nhiều quyền ưu tiên hơn để bù đắp thiệt thòi về điều kiện sống.
  • C. Bạn T có đầy đủ các quyền và nghĩa vụ như mọi công dân khác, không bị phân biệt đối xử vì là người dân tộc thiểu số.
  • D. Quyền lợi của bạn T phụ thuộc vào chính sách riêng của từng địa phương.

Câu 25: Trong lĩnh vực lao động, quyền bình đẳng của công dân thể hiện ở việc...

  • A. mọi người đều được đảm bảo có việc làm ổn định và thu nhập cao.
  • B. mọi người đều có cơ hội tiếp cận việc làm và được đối xử công bằng trong quá trình làm việc.
  • C. mọi người đều có quyền tự do lựa chọn công việc mà không cần qua đào tạo.
  • D. mọi người đều được hưởng mức lương tối thiểu như nhau, không phân biệt năng lực.

Câu 26: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thực thi hiệu quả, vai trò của mỗi công dân là gì?

  • A. Chỉ cần tuân thủ pháp luật là đủ, không cần quan tâm đến quyền của người khác.
  • B. Phó mặc việc bảo vệ quyền bình đẳng cho Nhà nước và các cơ quan chức năng.
  • C. Tập trung vào việc hưởng thụ quyền lợi cá nhân, không cần quan tâm đến xã hội.
  • D. Nâng cao ý thức pháp luật, chủ động tìm hiểu và bảo vệ quyền lợi của bản thân và người khác.

Câu 27: Trong một vụ án dân sự, nguyên đơn và bị đơn có quyền và nghĩa vụ tố tụng như thế nào để đảm bảo quyền bình đẳng?

  • A. Nguyên đơn có nhiều quyền hơn vì là người khởi kiện, bị đơn chỉ có nghĩa vụ chấp hành.
  • B. Bị đơn có nhiều quyền hơn để tự bảo vệ mình trước cáo buộc của nguyên đơn.
  • C. Nguyên đơn và bị đơn có quyền và nghĩa vụ tố tụng ngang nhau, được trình bày ý kiến, cung cấp chứng cứ và được tòa án xem xét công bằng.
  • D. Quyền và nghĩa vụ của nguyên đơn và bị đơn do thẩm phán quyết định.

Câu 28: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có mối quan hệ như thế nào với trách nhiệm pháp lý?

  • A. Quyền bình đẳng và trách nhiệm pháp lý là hai khái niệm độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Quyền bình đẳng gắn liền với trách nhiệm pháp lý: mọi công dân bình đẳng trong việc hưởng quyền và phải chịu trách nhiệm pháp lý như nhau khi vi phạm.
  • C. Quyền bình đẳng là tiền đề để được miễn trừ trách nhiệm pháp lý.
  • D. Trách nhiệm pháp lý chỉ áp dụng đối với những người không được hưởng quyền bình đẳng.

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Nâng cao uy tín quốc gia, tạo môi trường hấp dẫn đầu tư và hợp tác quốc tế, thúc đẩy hội nhập sâu rộng.
  • B. Không có ý nghĩa nhiều, vì quyền bình đẳng chủ yếu là vấn đề nội bộ quốc gia.
  • C. Có thể gây khó khăn cho hội nhập quốc tế vì phải tuân thủ các chuẩn mực quốc tế.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong việc bảo vệ quyền lợi của công dân Việt Nam ở nước ngoài.

Câu 30: Nếu phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, công dân nên làm gì để bảo vệ quyền lợi của mình và góp phần xây dựng xã hội công bằng?

  • A. Im lặng chịu đựng để tránh rắc rối và phiền phức.
  • B. Tự tìm cách trả thù người vi phạm bằng các biện pháp phi pháp.
  • C. Khiếu nại, tố cáo đến cơ quan có thẩm quyền, đồng thời lên tiếng phản đối hành vi vi phạm.
  • D. Chờ đợi Nhà nước và các cơ quan chức năng tự phát hiện và xử lý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Khẳng định nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong một xã hội pháp quyền, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đóng vai trò là...

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Ông A và bà B cùng kinh doanh dịch vụ ăn uống trên địa bàn phường X. Cả hai đều vi phạm quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm ở mức độ tương đương. Theo pháp luật, cơ quan chức năng cần xử lý như thế nào để đảm bảo quyền bình đẳng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Bạn H là học sinh giỏi, con gia đình có điều kiện kinh tế. Bạn K là học sinh trung bình, hoàn cảnh khó khăn. Cả hai bạn đều đủ điều kiện và mong muốn đăng ký vào lớp chuyên Toán của trường. Theo quy định về quyền bình đẳng trong giáo dục, trường cần...

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong lĩnh vực kinh doanh, quyền bình đẳng của công dân thể hiện ở việc mọi doanh nghiệp, không phân biệt loại hình sở hữu...

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Hành vi nào sau đây thể hiện sự phân biệt đối xử, vi phạm quyền bình đẳng của công dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Để đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, Nhà nước cần thực hiện biện pháp nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong một vụ án hình sự, bị cáo có quyền được bào chữa. Điều này thể hiện khía cạnh nào của quyền bình đẳng trước pháp luật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Ý kiến nào sau đây là SAI về quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong tình huống nào sau đây, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật bị vi phạm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Nguyên tắc 'mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật' có nghĩa là pháp luật...

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Việc pháp luật quy định các độ tuổi khác nhau cho việc thực hiện một số quyền (ví dụ: quyền bầu cử, quyền kết hôn) có phải là vi phạm quyền bình đẳng không? Vì sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong quá trình xây dựng pháp luật, việc lấy ý kiến rộng rãi của nhân dân có ý nghĩa gì đối với việc đảm bảo quyền bình đẳng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Bạn N cho rằng 'Quyền bình đẳng nghĩa là mọi người phải được hưởng thụ các điều kiện vật chất như nhau'. Quan điểm của bạn N là đúng hay sai? Vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong một công ty, ông giám đốc và nhân viên bảo vệ cùng vi phạm nội quy công ty ở mức độ tương đương. Theo nguyên tắc bình đẳng, hình thức kỷ luật nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Việc Nhà nước có chính sách ưu đãi đối với người có công với cách mạng có phải là ngoại lệ của quyền bình đẳng không? Giải thích.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong lĩnh vực y tế, quyền bình đẳng của công dân được thể hiện như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hành động nào sau đây của cơ quan nhà nước thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đối với sự phát triển xã hội là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong một phiên tòa xét xử, thẩm phán phải tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo quyền bình đẳng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc công dân thực hiện quyền bình đẳng trước pháp luật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong trường hợp có sự khác biệt về quy định pháp luật giữa các vùng miền, quyền bình đẳng của công dân được đảm bảo như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Bạn T là người dân tộc thiểu số, sinh sống ở vùng sâu vùng xa. Bạn có quyền lợi gì liên quan đến quyền bình đẳng trước pháp luật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong lĩnh vực lao động, quyền bình đẳng của công dân thể hiện ở việc...

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thực thi hiệu quả, vai trò của mỗi công dân là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong một vụ án dân sự, nguyên đơn và bị đơn có quyền và nghĩa vụ tố tụng như thế nào để đảm bảo quyền bình đẳng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có mối quan hệ như thế nào với trách nhiệm pháp lý?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu phát hiện hành vi vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, công dân nên làm gì để bảo vệ quyền lợi của mình và góp phần xây dựng xã hội công bằng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nội dung cốt lõi của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thể hiện ở việc mọi công dân đều bình đẳng về:

  • A. Địa vị xã hội và mức thu nhập.
  • B. Nguồn gốc xuất thân và giới tính.
  • C. Chủng tộc, tôn giáo và văn hóa.
  • D. Hưởng quyền, thực hiện nghĩa vụ và chịu trách nhiệm pháp lý.

Câu 2: Trong một quốc gia pháp quyền, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đóng vai trò là:

  • A. Nguyên tắc pháp lý nền tảng, đảm bảo công bằng và công lý.
  • B. Công cụ để nhà nước kiểm soát và quản lý xã hội.
  • C. Biện pháp khuyến khích cạnh tranh kinh tế.
  • D. Yếu tố quyết định sự giàu có của quốc gia.

Câu 3: Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Nhà nước ban hành chính sách ưu đãi cho vùng đồng bào dân tộc thiểu số.
  • B. Pháp luật quy định độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự khác nhau cho người dưới 18 tuổi và người trưởng thành.
  • C. Cán bộ xã tự ý phạt người dân vượt quá thẩm quyền quy định.
  • D. Công dân có quyền tự do lựa chọn hình thức kinh doanh phù hợp.

Câu 4: Quyền bình đẳng về nghĩa vụ pháp lý có nghĩa là mọi công dân:

  • A. Có quyền ngang nhau trong việc quyết định chính sách của nhà nước.
  • B. Phải tuân thủ Hiến pháp và pháp luật một cách như nhau.
  • C. Được hưởng các chế độ phúc lợi xã hội như nhau.
  • D. Có quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội ở mức độ như nhau.

Câu 5: Trong tình huống sau, quyền bình đẳng nào của công dân được thể hiện?

**Tình huống:** Hai người bạn, dù có hoàn cảnh gia đình khác nhau, đều được tạo điều kiện tham gia các lớp học bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn do cơ quan tổ chức.

  • A. Bình đẳng về cơ hội học tập và phát triển.
  • B. Bình đẳng về tự do kinh doanh.
  • C. Bình đẳng về tham gia hoạt động chính trị.
  • D. Bình đẳng về tiếp cận dịch vụ y tế.

Câu 6: Ý kiến nào sau đây là **sai** khi nói về quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Quyền bình đẳng trước pháp luật là một trong những quyền cơ bản của con người.
  • B. Pháp luật bảo vệ quyền bình đẳng của mọi công dân.
  • C. Không ai được phân biệt đối xử trước pháp luật.
  • D. Quyền bình đẳng có nghĩa là mọi người đều giống nhau tuyệt đối trong mọi hoàn cảnh.

Câu 7: Trong trường hợp vi phạm pháp luật, trách nhiệm pháp lý được áp dụng dựa trên:

  • A. Địa vị xã hội của người vi phạm.
  • B. Tính chất và mức độ vi phạm.
  • C. Ý chí chủ quan của người thực thi pháp luật.
  • D. Mức độ thiệt hại vật chất gây ra.

Câu 8: Để đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, Nhà nước cần:

  • A. Tăng cường kiểm soát đời tư của công dân.
  • B. Hạn chế quyền tự do ngôn luận và báo chí.
  • C. Hoàn thiện hệ thống pháp luật và đảm bảo thực thi nghiêm minh.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn là bảo vệ quyền con người.

Câu 9: Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự bình đẳng về trách nhiệm pháp lý?

  • A. Người giàu có thể thuê luật sư giỏi hơn để bào chữa.
  • B. Người có chức vụ được hưởng quyền miễn trừ trách nhiệm hình sự.
  • C. Người dân tộc thiểu số được giảm nhẹ hình phạt khi phạm tội.
  • D. Mọi công dân vi phạm pháp luật đều bị xử lý theo quy định của pháp luật.

Câu 10: Trong lĩnh vực kinh doanh, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện qua:

  • A. Việc nhà nước quy định giá sàn cho một số mặt hàng thiết yếu.
  • B. Việc mọi doanh nghiệp, không phân biệt loại hình, đều phải tuân thủ luật cạnh tranh.
  • C. Việc nhà nước ưu tiên các doanh nghiệp nhà nước trong đấu thầu.
  • D. Việc nhà nước bảo hộ độc quyền cho một số ngành nghề.

Câu 11: Tình huống nào sau đây **không** phản ánh quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Học sinh khuyết tật được tạo điều kiện học hòa nhập.
  • B. Nhà nước đầu tư xây dựng trường học ở vùng sâu vùng xa.
  • C. Trường chuyên chỉ nhận học sinh có hộ khẩu thường trú tại địa phương.
  • D. Học sinh có hoàn cảnh khó khăn được miễn giảm học phí.

Câu 12: Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đối với xã hội là:

  • A. Tạo dựng niềm tin vào công lý và pháp luật, đảm bảo trật tự xã hội.
  • B. Giúp nhà nước dễ dàng quản lý và kiểm soát mọi hoạt động của công dân.
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh giữa các thành phần kinh tế.
  • D. Đảm bảo sự thống nhất về tư tưởng và văn hóa trong xã hội.

Câu 13: Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện nghĩa vụ pháp lý một cách bình đẳng?

  • A. Chỉ những người có thu nhập cao mới phải đóng thuế.
  • B. Mọi công dân đủ tuổi đều phải thực hiện nghĩa vụ quân sự theo luật định.
  • C. Phụ nữ được miễn thực hiện một số nghĩa vụ công dân.
  • D. Người có địa vị xã hội cao được ưu tiên khi thực hiện nghĩa vụ.

Câu 14: Trong một vụ án hình sự, nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật đòi hỏi:

  • A. Bị cáo có quyền lựa chọn luật sư theo ý muốn.
  • B. Tòa án xét xử công khai, minh bạch.
  • C. Mọi người phạm tội đều bị xét xử theo cùng một bộ luật và thủ tục tố tụng.
  • D. Bị cáo có quyền im lặng và không buộc phải đưa ra lời khai chống lại mình.

Câu 15: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật là cơ sở quan trọng để đảm bảo các quyền tự do dân chủ khác vì:

  • A. Chỉ khi có bình đẳng trước pháp luật, nhà nước mới có thể tồn tại.
  • B. Quyền bình đẳng là điều kiện tiên quyết để phát triển kinh tế thị trường.
  • C. Quyền bình đẳng giúp phân biệt rõ ràng giữa người tốt và người xấu.
  • D. Nếu không có bình đẳng, các quyền khác có thể bị tước đoạt hoặc thực hiện không đầy đủ.

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không được tôn trọng?

  • A. Kinh tế xã hội sẽ phát triển nhanh chóng hơn.
  • B. Xã hội sẽ trở nên bất ổn, thiếu công bằng và công lý.
  • C. Nhà nước sẽ trở nên mạnh mẽ và hiệu quả hơn.
  • D. Các giá trị văn hóa truyền thống sẽ được bảo tồn tốt hơn.

Câu 17: Trong lĩnh vực hành chính, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thể hiện qua:

  • A. Việc công dân có quyền khiếu nại vượt cấp.
  • B. Việc cán bộ nhà nước được hưởng nhiều ưu đãi hơn công dân.
  • C. Việc mọi công dân đều có quyền tiếp cận thông tin và dịch vụ hành chính công.
  • D. Việc nhà nước chỉ phục vụ một bộ phận công dân nhất định.

Câu 18: Tình huống nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

  • A. Tòa án xét xử một vụ án tham nhũng một cách công khai và minh bạch, bất kể người phạm tội là ai.
  • B. Cơ quan công an chỉ điều tra những người dân thường khi có dấu hiệu vi phạm pháp luật.
  • C. Chính quyền địa phương ưu tiên giải quyết khiếu nại của người có chức vụ cao.
  • D. Doanh nghiệp nhà nước được hưởng nhiều ưu đãi về thuế so với doanh nghiệp tư nhân.

Câu 19: Theo pháp luật Việt Nam, quyền bình đẳng của công dân không bao gồm khía cạnh nào sau đây?

  • A. Bình đẳng về quyền và nghĩa vụ.
  • B. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý.
  • C. Bình đẳng về cơ hội tiếp cận pháp luật.
  • D. Bình đẳng về kết quả đạt được trong cuộc sống.

Câu 20: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thực hiện hiệu quả trong thực tế, cần có sự tham gia của:

  • A. Chỉ nhà nước và các cơ quan pháp luật.
  • B. Chỉ các tổ chức xã hội và đoàn thể.
  • C. Toàn bộ hệ thống chính trị, các tổ chức xã hội và mọi công dân.
  • D. Chỉ những người có trình độ học vấn cao.

Câu 21: Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc bảo đảm quyền bình đẳng của công dân?

  • A. Là công cụ pháp lý quan trọng nhất để ghi nhận, bảo vệ và thực thi quyền bình đẳng.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không có nhiều tác động thực tế.
  • C. Chỉ có tác dụng đối với một số lĩnh vực nhất định của đời sống xã hội.
  • D. Là yếu tố duy nhất quyết định việc thực hiện quyền bình đẳng.

Câu 22: Trong một xã hội mà quyền bình đẳng trước pháp luật được đảm bảo, mối quan hệ giữa nhà nước và công dân sẽ:

  • A. Trở nên xa cách và đối lập hơn.
  • B. Trở nên gần gũi, tin tưởng và hợp tác hơn.
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể.
  • D. Trở nên phụ thuộc và lệ thuộc lẫn nhau.

Câu 23: Hành vi nào sau đây của cơ quan nhà nước là phù hợp với nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật?

  • A. Ban hành văn bản pháp luật ưu tiên người giàu.
  • B. Áp dụng pháp luật một cách tùy tiện, không theo quy định.
  • C. Giải quyết vụ việc dựa trên cảm tính cá nhân.
  • D. Đảm bảo mọi quy trình, thủ tục hành chính đều rõ ràng, minh bạch và công khai.

Câu 24: Công dân có thể làm gì để góp phần bảo vệ quyền bình đẳng của mình trước pháp luật?

  • A. Chỉ cần tuân thủ pháp luật một cách thụ động.
  • B. Không cần quan tâm đến các vấn đề pháp luật.
  • C. Nâng cao hiểu biết pháp luật, chủ động giám sát và phản ánh các hành vi vi phạm.
  • D. Phó mặc cho nhà nước và các cơ quan chức năng.

Câu 25: Trong lĩnh vực lao động, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện ở:

  • A. Việc nhà nước quy định mức lương tối thiểu khác nhau cho nam và nữ.
  • B. Việc mọi người lao động đều có quyền thành lập và gia nhập công đoàn.
  • C. Việc doanh nghiệp được tự do tuyển dụng lao động không cần tuân thủ quy định pháp luật.
  • D. Việc người lao động có trình độ cao được hưởng nhiều quyền lợi hơn.

Câu 26: Hành vi nào sau đây của công dân là thể hiện sự không bình đẳng trong thực hiện nghĩa vụ?

  • A. Tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.
  • B. Chủ động tìm hiểu và thực hiện đúng các quy định của pháp luật.
  • C. Tự giác chấp hành nghĩa vụ nộp thuế đầy đủ và đúng hạn.
  • D. Tìm cách lách luật để trốn tránh nghĩa vụ quân sự.

Câu 27: Khi quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật bị xâm phạm, công dân có quyền:

  • A. Khiếu nại, tố cáo đến các cơ quan nhà nước có thẩm quyền để yêu cầu bảo vệ quyền lợi.
  • B. Tự ý trả thù hoặc sử dụng vũ lực để đòi lại công bằng.
  • C. Im lặng chịu đựng và chấp nhận sự bất công.
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ từ bạn bè và người thân.

Câu 28: Trong xã hội hiện đại, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật càng trở nên quan trọng hơn do:

  • A. Nhà nước ngày càng kiểm soát chặt chẽ mọi mặt đời sống xã hội.
  • B. Tình hình kinh tế xã hội ngày càng ổn định và phát triển.
  • C. Xã hội ngày càng đa dạng, phức tạp và các mối quan hệ xã hội phát triển mạnh mẽ.
  • D. Vai trò của pháp luật ngày càng giảm sút trong đời sống xã hội.

Câu 29: Việc nhà nước ban hành các chính sách hỗ trợ đặc biệt cho vùng sâu, vùng xa có phải là vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không? Vì sao?

  • A. Có, vì chính sách này tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các vùng miền.
  • B. Không, vì chính sách này nhằm tạo điều kiện để mọi công dân có cơ hội phát triển như nhau, xuất phát điểm khác nhau.
  • C. Có, vì chính sách này làm mất đi tính cạnh tranh lành mạnh giữa các địa phương.
  • D. Không, vì đây là quyền của nhà nước trong việc điều chỉnh chính sách kinh tế xã hội.

Câu 30: Để xây dựng một xã hội thực sự văn minh, công bằng và dân chủ, yếu tố nào đóng vai trò then chốt?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế thị trường.
  • B. Sự lãnh đạo tuyệt đối của nhà nước.
  • C. Sự tôn trọng và bảo đảm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật.
  • D. Sự đoàn kết và thống nhất về tư tưởng trong toàn xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nội dung cốt lõi của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thể hiện ở việc mọi công dân đều bình đẳng về:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một quốc gia pháp quyền, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đóng vai trò là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hành vi nào sau đây thể hiện sự vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quyền bình đẳng về nghĩa vụ pháp lý có nghĩa là mọi công dân:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong tình huống sau, quyền bình đẳng nào của công dân được thể hiện?

**Tình huống:** Hai người bạn, dù có hoàn cảnh gia đình khác nhau, đều được tạo điều kiện tham gia các lớp học bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn do cơ quan tổ chức.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Ý kiến nào sau đây là **sai** khi nói về quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong trường hợp vi phạm pháp luật, trách nhiệm pháp lý được áp dụng dựa trên:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, Nhà nước cần:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự bình đẳng về trách nhiệm pháp lý?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong lĩnh vực kinh doanh, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện qua:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tình huống nào sau đây **không** phản ánh quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật trong lĩnh vực giáo dục?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đối với xã hội là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hành vi nào sau đây thể hiện việc thực hiện nghĩa vụ pháp lý một cách bình đẳng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong một vụ án hình sự, nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật đòi hỏi:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật là cơ sở quan trọng để đảm bảo các quyền tự do dân chủ khác vì:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không được tôn trọng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong lĩnh vực hành chính, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thể hiện qua:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tình huống nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Theo pháp luật Việt Nam, quyền bình đẳng của công dân không bao gồm khía cạnh nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thực hiện hiệu quả trong thực tế, cần có sự tham gia của:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Pháp luật có vai trò như thế nào trong việc bảo đảm quyền bình đẳng của công dân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong một xã hội mà quyền bình đẳng trước pháp luật được đảm bảo, mối quan hệ giữa nhà nước và công dân sẽ:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hành vi nào sau đây của cơ quan nhà nước là phù hợp với nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Công dân có thể làm gì để góp phần bảo vệ quyền bình đẳng của mình trước pháp luật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong lĩnh vực lao động, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được thể hiện ở:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hành vi nào sau đây của công dân là thể hiện sự không bình đẳng trong thực hiện nghĩa vụ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật bị xâm phạm, công dân có quyền:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong xã hội hiện đại, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật càng trở nên quan trọng hơn do:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc nhà nước ban hành các chính sách hỗ trợ đặc biệt cho vùng sâu, vùng xa có phải là vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không? Vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để xây dựng một xã hội thực sự văn minh, công bằng và dân chủ, yếu tố nào đóng vai trò then chốt?

Xem kết quả