Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật - Đề 04
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 9: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khẳng định nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?
- A. Công dân có quyền làm mọi điều pháp luật không cấm.
- B. Mọi công dân đều được pháp luật bảo vệ và đối xử như nhau.
- C. Công dân có quyền khiếu nại, tố cáo mọi hành vi vi phạm pháp luật.
- D. Pháp luật đảm bảo quyền tự do và dân chủ cho mọi công dân.
Câu 2: Trong một phiên tòa xét xử vụ án kinh tế, bị cáo A là giám đốc một doanh nghiệp lớn, bị cáo B là một người lao động phổ thông. Theo nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật, điều gì sau đây phải được đảm bảo?
- A. Cả hai bị cáo A và B đều chịu sự xét xử khách quan, công bằng của pháp luật.
- B. Bị cáo A, do có địa vị xã hội cao hơn, sẽ được hưởng sự khoan hồng của pháp luật.
- C. Bị cáo B, xuất thân từ tầng lớp lao động, sẽ được pháp luật bảo vệ hơn.
- D. Tòa án sẽ xem xét hoàn cảnh gia đình của bị cáo B để giảm nhẹ hình phạt.
Câu 3: Ông X là một doanh nhân thành đạt, con trai ông là Y vừa gây tai nạn giao thông nghiêm trọng. Nếu cơ quan chức năng xử lý vi phạm của Y đúng theo quy định pháp luật, thì điều này thể hiện khía cạnh nào của quyền bình đẳng trước pháp luật?
- A. Bình đẳng về quyền bầu cử và ứng cử.
- B. Bình đẳng về quyền tự do kinh doanh.
- C. Bình đẳng về trách nhiệm pháp lý khi vi phạm pháp luật.
- D. Bình đẳng về nghĩa vụ đóng thuế cho Nhà nước.
Câu 4: Chị M và anh K cùng tham gia đấu thầu một dự án xây dựng của nhà nước. Hồ sơ dự thầu của cả hai đều đáp ứng đủ các tiêu chí. Việc cơ quan chức năng lựa chọn hồ sơ của chị M, một nữ doanh nhân, thể hiện điều gì?
- A. Sự ưu ái của nhà nước đối với doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ.
- B. Sự bình đẳng trong việc thực hiện quyền tự do kinh doanh của công dân.
- C. Sự phân biệt đối xử với nam giới trong hoạt động kinh doanh.
- D. Chính sách khuyến khích phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Câu 5: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật về nghĩa vụ?
- A. Tham gia các hoạt động tình nguyện bảo vệ môi trường.
- B. Thực hiện đúng nghĩa vụ nộp thuế thu nhập cá nhân.
- C. Trốn tránh nghĩa vụ quân sự vì lý do gia đình có hoàn cảnh khó khăn.
- D. Tố giác các hành vi tham nhũng, lãng phí trong cơ quan nhà nước.
Câu 6: Trong một lớp học, bạn A là người dân tộc thiểu số, bạn B là người Kinh. Cả hai bạn đều có năng lực học tập tốt và mong muốn được vào đội tuyển học sinh giỏi môn Toán của trường. Việc nhà trường tạo điều kiện như nhau cho cả A và B tham gia xét tuyển thể hiện điều gì?
- A. Quyền bình đẳng của công dân về học tập.
- B. Quyền bình đẳng giữa các dân tộc.
- C. Chính sách ưu tiên phát triển giáo dục vùng dân tộc thiểu số.
- D. Sự công bằng trong giáo dục giữa thành thị và nông thôn.
Câu 7: Đoạn quảng cáo tuyển dụng của công ty X ghi rõ: "Ưu tiên ứng viên nam, có kinh nghiệm 5 năm trở lên". Theo em, điều này có vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không? Vì sao?
- A. Không vi phạm, vì công ty có quyền tự do lựa chọn nhân sự phù hợp.
- B. Vi phạm, vì thể hiện sự phân biệt đối xử về giới tính trong cơ hội việc làm.
- C. Không vi phạm, vì kinh nghiệm làm việc là tiêu chí quan trọng trong tuyển dụng.
- D. Vi phạm, vì quảng cáo tuyển dụng nên hướng đến sự đa dạng về giới tính.
Câu 8: Pháp luật quy định mọi công dân đủ tuổi đều phải thực hiện nghĩa vụ quân sự. Quy định này thể hiện tính bình đẳng của công dân trước pháp luật ở khía cạnh nào?
- A. Bình đẳng về quyền tự do cư trú.
- B. Bình đẳng về quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội.
- C. Bình đẳng về quyền học tập và phát triển.
- D. Bình đẳng về nghĩa vụ pháp lý đối với Tổ quốc.
Câu 9: Trong một vụ án hình sự, luật sư bào chữa cho bị cáo đã đưa ra bằng chứng ngoại phạm thuyết phục. Tòa án chấp nhận bằng chứng và tuyên bị cáo vô tội. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của pháp luật?
- A. Nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa.
- B. Nguyên tắc nhân đạo của pháp luật.
- C. Nguyên tắc bình đẳng của công dân trước pháp luật.
- D. Nguyên tắc dân chủ trong hoạt động tư pháp.
Câu 10: Ý kiến nào sau đây là đúng về quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?
- A. Quyền bình đẳng có nghĩa là mọi công dân đều có mức sống như nhau.
- B. Quyền bình đẳng là cơ sở để đảm bảo sự công bằng, ổn định của xã hội.
- C. Quyền bình đẳng chỉ áp dụng trong lĩnh vực hình sự.
- D. Quyền bình đẳng cho phép công dân được hưởng nhiều quyền lợi hơn người khác.
Câu 11: Một công ty sản xuất thực phẩm bị phát hiện vi phạm quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm, gây ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng. Theo quy định của pháp luật, công ty này phải chịu trách nhiệm gì?
- A. Chỉ cần xin lỗi công khai người tiêu dùng.
- B. Chỉ bị nhắc nhở và khắc phục lỗi vi phạm.
- C. Chịu trách nhiệm pháp lý theo mức độ vi phạm, có thể là hành chính hoặc hình sự.
- D. Được miễn trách nhiệm nếu có đóng góp lớn cho ngân sách nhà nước.
Câu 12: Trong quá trình bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp, mọi công dân đủ điều kiện đều có quyền tham gia bỏ phiếu. Đây là biểu hiện của quyền bình đẳng nào?
- A. Quyền bình đẳng của công dân trong lĩnh vực chính trị.
- B. Quyền bình đẳng của công dân trong lĩnh vực kinh tế.
- C. Quyền bình đẳng của công dân trong lĩnh vực văn hóa.
- D. Quyền bình đẳng của công dân trong lĩnh vực xã hội.
Câu 13: Hành vi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?
- A. Chỉ tuân thủ pháp luật khi có lợi cho bản thân.
- B. Tuân thủ pháp luật và lên án các hành vi vi phạm pháp luật.
- C. Cho rằng pháp luật không cần thiết đối với người có địa vị cao.
- D. Lợi dụng kẽ hở của pháp luật để trục lợi cá nhân.
Câu 14: Một nhóm thanh niên tụ tập đua xe trái phép trên đường phố, gây mất trật tự an toàn giao thông. Khi bị xử lý, họ cho rằng mình còn trẻ nên chỉ cần bị nhắc nhở. Quan điểm này có đúng với nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật không?
- A. Đúng, vì người trẻ tuổi thường bồng bột, dễ mắc sai lầm.
- B. Đúng, vì pháp luật nên khoan hồng với người trẻ tuổi để tạo cơ hội sửa sai.
- C. Sai, vì pháp luật chỉ nghiêm khắc với người lớn tuổi.
- D. Sai, vì mọi công dân vi phạm pháp luật đều phải chịu trách nhiệm như nhau.
Câu 15: Để đảm bảo quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật, Nhà nước cần thực hiện biện pháp nào sau đây?
- A. Tăng cường kiểm soát đời tư của công dân.
- B. Hạn chế quyền tự do ngôn luận của công dân.
- C. Xây dựng hệ thống pháp luật công bằng, minh bạch và nghiêm minh.
- D. Ưu tiên bảo vệ quyền lợi của một nhóm công dân nhất định.
Câu 16: Trong một khu dân cư, gia đình ông A là người có điều kiện kinh tế tốt, gia đình bà B là hộ nghèo. Cả hai gia đình đều sử dụng điện sinh hoạt. Theo quy định của pháp luật, giá điện sinh hoạt được áp dụng cho cả hai gia đình như thế nào?
- A. Gia đình ông A phải trả giá điện cao hơn để hỗ trợ gia đình bà B.
- B. Áp dụng cùng một mức giá điện theo quy định của Nhà nước.
- C. Gia đình bà B được miễn phí tiền điện hoàn toàn.
- D. Giá điện được điều chỉnh tùy theo mức tiêu thụ của từng gia đình.
Câu 17: Hành vi nào sau đây không phù hợp với quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật?
- A. Tuyên truyền, giáo dục pháp luật cho mọi người dân.
- B. Xử lý nghiêm minh mọi hành vi vi phạm pháp luật.
- C. Đảm bảo mọi người dân tiếp cận công lý một cách bình đẳng.
- D. Đối xử khác biệt giữa các công dân dựa trên địa vị xã hội.
Câu 18: Ý nghĩa quan trọng nhất của quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật đối với sự phát triển xã hội là gì?
- A. Giúp tăng cường quyền lực của Nhà nước.
- B. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các công dân.
- C. Tạo môi trường xã hội công bằng, ổn định và phát triển bền vững.
- D. Đảm bảo lợi ích của một số nhóm người có ưu thế trong xã hội.
Câu 19: Trong một tình huống khẩn cấp, lực lượng cứu hỏa ưu tiên cứu người già và trẻ em trước. Hành động này có vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không? Vì sao?
- A. Vi phạm, vì mọi người đều có quyền được cứu giúp như nhau.
- B. Không vi phạm, vì ưu tiên người già và trẻ em là hành động nhân đạo, phù hợp với đạo lý.
- C. Vi phạm, vì lực lượng cứu hỏa nên cứu người có địa vị xã hội cao trước.
- D. Không vi phạm, vì đây là tình huống đặc biệt, không áp dụng nguyên tắc bình đẳng.
Câu 20: Khi tham gia giao thông, mọi người đều phải tuân thủ Luật Giao thông đường bộ. Điều này thể hiện sự bình đẳng của công dân trước pháp luật ở khía cạnh nào?
- A. Bình đẳng về quyền sử dụng phương tiện giao thông.
- B. Bình đẳng về quyền tự do đi lại.
- C. Bình đẳng về quyền được đảm bảo an toàn giao thông.
- D. Bình đẳng về nghĩa vụ tuân thủ pháp luật.
Câu 21: Cơ quan nhà nước ban hành chính sách hỗ trợ người khuyết tật tiếp cận giáo dục nghề nghiệp. Chính sách này có mâu thuẫn với quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không? Vì sao?
- A. Mâu thuẫn, vì tạo ra sự phân biệt đối xử với người không khuyết tật.
- B. Không mâu thuẫn, vì chính sách này nhằm tạo điều kiện để người khuyết tật có cơ hội bình đẳng.
- C. Mâu thuẫn, vì Nhà nước không nên can thiệp vào vấn đề giáo dục nghề nghiệp.
- D. Không mâu thuẫn, vì người khuyết tật cần được ưu tiên hơn trong mọi lĩnh vực.
Câu 22: Trong một cuộc họp dân phố, mọi người dân đều có quyền phát biểu ý kiến về các vấn đề của địa phương. Đây là biểu hiện của quyền bình đẳng nào?
- A. Quyền bình đẳng tham gia quản lý nhà nước và xã hội ở phạm vi cơ sở.
- B. Quyền bình đẳng về tự do ngôn luận và báo chí.
- C. Quyền bình đẳng về tiếp cận thông tin của công dân.
- D. Quyền bình đẳng về hội họp và lập hội.
Câu 23: Một người vi phạm pháp luật bị xử phạt tù giam. Trong thời gian chấp hành án, người này vẫn được hưởng các quyền cơ bản của công dân, trừ quyền tự do đi lại. Điều này thể hiện điều gì?
- A. Pháp luật thiếu nhân đạo với người phạm tội.
- B. Người phạm tội không còn bất kỳ quyền nào.
- C. Quyền bình đẳng của công dân vẫn được tôn trọng ngay cả khi họ phạm tội.
- D. Pháp luật chỉ bảo vệ quyền lợi của người lương thiện.
Câu 24: Hành vi nào sau đây là trách nhiệm của công dân để bảo vệ quyền bình đẳng trước pháp luật?
- A. Chỉ quan tâm đến quyền lợi của bản thân và gia đình.
- B. Chủ động tìm hiểu và thực hiện đúng pháp luật, đấu tranh với hành vi vi phạm.
- C. Cho rằng việc bảo vệ pháp luật là trách nhiệm của Nhà nước.
- D. Thờ ơ, không quan tâm đến các vấn đề pháp luật của xã hội.
Câu 25: Một trường đại học quy định điểm chuẩn trúng tuyển khác nhau giữa các ngành học. Quy định này có vi phạm quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật không? Vì sao?
- A. Vi phạm, vì mọi ngành học phải có điểm chuẩn trúng tuyển như nhau.
- B. Vi phạm, vì điểm chuẩn khác nhau tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các ngành.
- C. Không vi phạm, vì trường đại học có quyền tự chủ trong tuyển sinh.
- D. Không vi phạm, vì điểm chuẩn khác nhau phản ánh yêu cầu và tính chất khác nhau của từng ngành.
Câu 26: Trong lĩnh vực kinh doanh, pháp luật đảm bảo sự bình đẳng giữa các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Doanh nghiệp nhà nước luôn được ưu tiên hơn doanh nghiệp tư nhân.
- B. Doanh nghiệp tư nhân phải chịu nhiều ràng buộc pháp lý hơn doanh nghiệp nhà nước.
- C. Các doanh nghiệp, dù thuộc sở hữu nhà nước, tư nhân hay tập thể, đều được tạo điều kiện kinh doanh bình đẳng trước pháp luật.
- D. Pháp luật chỉ bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp lớn, có vốn đầu tư nước ngoài.
Câu 27: Khiếu nại, tố cáo hành vi vi phạm pháp luật là một trong những quyền của công dân để bảo vệ quyền bình đẳng trước pháp luật. Vậy, khi công dân thực hiện quyền này, Nhà nước có trách nhiệm gì?
- A. Tiếp nhận, xem xét và giải quyết khiếu nại, tố cáo theo đúng quy định của pháp luật.
- B. Bảo mật thông tin của người khiếu nại, tố cáo để tránh bị trả thù.
- C. Khen thưởng, động viên người tích cực khiếu nại, tố cáo.
- D. Cả 3 đáp án trên.
Câu 28: Trong một gia đình, cha mẹ có trách nhiệm giáo dục con cái tuân thủ pháp luật. Điều này góp phần vào việc xây dựng xã hội như thế nào?
- A. Tăng cường quyền lực của gia đình trong xã hội.
- B. Xây dựng xã hội thượng tôn pháp luật, mọi người sống và làm việc theo pháp luật, đảm bảo quyền bình đẳng.
- C. Hạn chế sự can thiệp của Nhà nước vào đời sống gia đình.
- D. Đảm bảo quyền tự do tuyệt đối của mỗi cá nhân.
Câu 29: Trong một xã hội pháp quyền, quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật được coi là...
- A. Một mục tiêu xa vời, khó đạt được trong thực tế.
- B. Chỉ là hình thức, không có ý nghĩa thực chất.
- C. Nền tảng, nguyên tắc cơ bản để đảm bảo công bằng, dân chủ và văn minh.
- D. Yếu tố phụ trợ, không quá quan trọng đối với sự phát triển xã hội.
Câu 30: Để quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thực sự đi vào cuộc sống, cần có sự phối hợp đồng bộ của các yếu tố nào?
- A. Chỉ cần có hệ thống pháp luật hoàn thiện.
- B. Chỉ cần Nhà nước thực thi pháp luật nghiêm minh.
- C. Chỉ cần nâng cao ý thức pháp luật của người dân.
- D. Sự kết hợp giữa pháp luật hoàn thiện, Nhà nước nghiêm minh và ý thức pháp luật của công dân.