Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 13: Việt Nam và biển Đông - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng của Việt Nam, được ví như tuyến phòng thủ phía Đông của đất nước. Ngoài vai trò này, hãy phân tích ý nghĩa chiến lược khác của Biển Đông trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế hiện nay của Việt Nam.
- A. Biển Đông chỉ có ý nghĩa về quốc phòng, không đóng góp vào phát triển kinh tế.
- B. Biển Đông là nơi tập trung các căn cứ quân sự, không liên quan đến kinh tế.
- C. Biển Đông chỉ quan trọng với các nước lớn, ít ảnh hưởng đến Việt Nam.
- D. Biển Đông là cửa ngõ giao thương quốc tế, tạo điều kiện thu hút đầu tư, phát triển kinh tế biển đa dạng, và khẳng định vị thế trên trường quốc tế.
Câu 2: Trong lịch sử, các đội Hoàng Sa và Bắc Hải được thành lập dưới thời chúa Nguyễn có vai trò quan trọng trong việc xác lập và bảo vệ chủ quyền biển đảo. Nếu so sánh với lực lượng cảnh sát biển và kiểm ngư hiện nay của Việt Nam, hãy chỉ ra điểm tương đồng chính về chức năng và mục tiêu hoạt động.
- A. Cả hai đều hướng đến mục tiêu bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và các lợi ích quốc gia trên biển, đảo của Việt Nam.
- B. Đội Hoàng Sa và Bắc Hải chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên biển, còn lực lượng hiện đại tập trung vào quân sự.
- C. Lực lượng hiện đại có trang bị vũ khí, còn đội Hoàng Sa và Bắc Hải chỉ dùng thuyền buồm.
- D. Chức năng chính của đội Hoàng Sa và Bắc Hải là giao thương, không liên quan đến bảo vệ chủ quyền.
Câu 3: Sách "Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư" thế kỷ XVII ghi chép về quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thuộc phủ Tư Nghĩa, Quảng Ngãi. Dựa vào kiến thức lịch sử, hãy giải thích căn cứ chính trị - hành chính nào cho thấy việc xác định địa danh hành chính này là một bằng chứng quan trọng khẳng định chủ quyền của Việt Nam?
- A. Việc ghi chép trong sách cổ chỉ mang tính chất địa lý, không có giá trị pháp lý về chủ quyền.
- B. Việc xác định địa danh hành chính thể hiện nhà nước phong kiến Việt Nam đã thực thi quản lý hành chính trên quần đảo, khẳng định chủ quyền một cách liên tục và hợp pháp.
- C. Sách cổ chỉ là tài liệu tham khảo, không đủ sức mạnh pháp lý để chứng minh chủ quyền.
- D. Phủ Tư Nghĩa là một đơn vị hành chính nhỏ, không đủ thẩm quyền quản lý vùng biển đảo rộng lớn.
Câu 4: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện nhiều biện pháp để khẳng định chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Tuy nhiên, một số biện pháp chưa đạt hiệu quả như mong muốn. Hãy phân tích hạn chế chính trong các biện pháp thực thi chủ quyền của chính quyền Việt Nam Cộng hòa trong giai đoạn này.
- A. Chính quyền Việt Nam Cộng hòa không quan tâm đến vấn đề chủ quyền biển đảo.
- B. Các biện pháp thực thi chủ quyền được thực hiện rất mạnh mẽ và hiệu quả.
- C. Nguồn lực và sức mạnh tổng hợp của Việt Nam Cộng hòa còn hạn chế, lại phải đối phó với nhiều vấn đề nội tại và sự can thiệp từ bên ngoài, dẫn đến khó khăn trong việc bảo vệ chủ quyền một cách toàn diện.
- D. Chính quyền Việt Nam Cộng hòa chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua vấn đề chủ quyền biển đảo.
Câu 5: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ biển, đảo. Hãy cho biết mục tiêu bao quát nhất mà Luật Biển Việt Nam hướng đến trong bối cảnh hiện nay.
- A. Luật Biển Việt Nam chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên biển.
- B. Luật Biển Việt Nam nhằm tạo hành lang pháp lý toàn diện, đồng bộ để quản lý, bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán, và các lợi ích quốc gia trên biển, đảo, phù hợp với luật pháp quốc tế.
- C. Luật Biển Việt Nam chỉ có giá trị trong phạm vi lãnh hải, không áp dụng cho vùng đặc quyền kinh tế.
- D. Luật Biển Việt Nam chỉ nhằm mục đích đối phó với các tranh chấp trên Biển Đông.
Câu 6: Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế. Hãy giải thích tại sao việc sử dụng biện pháp hòa bình và tuân thủ luật pháp quốc tế lại là sự lựa chọn tối ưu cho Việt Nam trong vấn đề Biển Đông.
- A. Việt Nam lựa chọn hòa bình vì sức mạnh quân sự yếu hơn các nước khác.
- B. Biện pháp hòa bình là cách duy nhất để tránh xung đột quân sự, bảo toàn lực lượng.
- C. Luật pháp quốc tế không có vai trò trong việc giải quyết tranh chấp Biển Đông.
- D. Biện pháp hòa bình và tuân thủ luật pháp quốc tế giúp Việt Nam vừa bảo vệ được lợi ích chính đáng, vừa duy trì môi trường hòa bình, ổn định để phát triển, đồng thời thể hiện trách nhiệm và hình ảnh quốc gia yêu chuộng hòa bình, thượng tôn pháp luật.
Câu 7: Tài nguyên Biển Đông có vai trò quan trọng đối với nhiều ngành kinh tế của Việt Nam. Nếu xét về tính bền vững, hãy đánh giá ngành kinh tế nào sau đây cần được ưu tiên phát triển hơn cả tại Biển Đông trong dài hạn?
- A. Khai thác dầu khí ở thềm lục địa.
- B. Khai thác cát biển phục vụ xây dựng.
- C. Phát triển du lịch biển sinh thái và năng lượng tái tạo từ biển (gió, sóng).
- D. Đánh bắt hải sản xa bờ với quy mô lớn.
Câu 8: Vua Gia Long năm 1816 đã lệnh cho thủy quân và đội Hoàng Sa ra Hoàng Sa để "xem xét, đo đạc thủy trình". Hành động này, xét về mặt chủ quyền quốc gia, mang ý nghĩa quan trọng nhất nào?
- A. Khảo sát tài nguyên để khai thác kinh tế.
- B. Tái khẳng định và thực thi chủ quyền của Việt Nam một cách công khai và chính thức sau một giai đoạn lịch sử, thể hiện sự quản lý nhà nước liên tục đối với quần đảo.
- C. Nâng cao vị thế của nhà Nguyễn trên trường quốc tế.
- D. Chuẩn bị cho việc xây dựng căn cứ quân sự trên quần đảo.
Câu 9: Trong các bộ chính sử Việt Nam, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được gọi bằng nhiều tên khác nhau như Bãi Cát Vàng, Vạn Lý Hoàng Sa, Đại Trường Sa... Sự đa dạng tên gọi này, dưới góc độ nghiên cứu lịch sử, phản ánh điều gì về nhận thức và quản lý của người Việt đối với hai quần đảo?
- A. Sự nhầm lẫn về vị trí và đặc điểm của hai quần đảo.
- B. Việc người Việt không thực sự quan tâm đến việc đặt tên chính thức cho quần đảo.
- C. Sự phong phú trong cách gọi thể hiện nhận thức sâu sắc và sự quan tâm đặc biệt của người Việt qua các thời kỳ đối với hai quần đảo, dù tên gọi có thể khác nhau nhưng đều chỉ cùng một đối tượng.
- D. Ảnh hưởng từ cách gọi của các quốc gia khác đối với quần đảo.
Câu 10: Đoạn tư liệu: "Họ Nguyễn mỗi năm, vào tháng cuối mùa đông đưa mười tám chiếc thuyền đến lấy hóa vật, phần nhiều là vàng, bạc, tiền tệ, súng đạn…" mô tả hoạt động của đội Hoàng Sa. Từ đoạn tư liệu này, hãy suy luận về một nhiệm vụ quan trọng khác, ngoài việc thu gom hóa vật, mà đội Hoàng Sa có thể đã thực hiện trong quá trình hoạt động?
- A. Khai thác thủy sản quý hiếm.
- B. Nghiên cứu khoa học về biển.
- C. Xây dựng công trình trên đảo.
- D. Tuần tiễu, kiểm soát vùng biển, nắm bắt thông tin về tàu thuyền nước ngoài qua lại, qua đó khẳng định sự kiểm soát của nhà nước đối với vùng biển, đảo.
Câu 11: Việc khắc hình ảnh biển cả, cửa biển lên Cửu Đỉnh dưới thời vua Minh Mạng có ý nghĩa tượng trưng sâu sắc nào về chủ quyền lãnh thổ biển đảo của Việt Nam?
- A. Thể hiện sự yêu thích thiên nhiên của vua Minh Mạng.
- B. Ghi lại các địa danh quan trọng để dễ dàng quản lý hành chính.
- C. Khẳng định chủ quyền lãnh thổ biển đảo của quốc gia một cách trang trọng, vĩnh cửu trên quốc bảo, biểu thị ý chí bảo vệ biển đảo của các triều đại phong kiến.
- D. Tuyên truyền về tiềm năng kinh tế biển của đất nước.
Câu 12: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền Pháp đã đại diện Việt Nam trong quan hệ đối ngoại và có nhiều hoạt động khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa, Trường Sa. Tuy nhiên, động cơ chính của Pháp khi thực hiện các hoạt động này là gì?
- A. Pháp thực sự muốn bảo vệ chủ quyền của Việt Nam vì tình hữu nghị.
- B. Pháp thực hiện các hoạt động này chủ yếu để bảo vệ lợi ích của chính Pháp tại Đông Dương và Biển Đông, đồng thời sử dụng chủ quyền của Việt Nam như một công cụ ngoại giao.
- C. Pháp hành động theo yêu cầu của triều đình nhà Nguyễn.
- D. Pháp muốn giúp Việt Nam phát triển kinh tế biển.
Câu 13: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếp tục quản lý và bảo vệ chủ quyền biển đảo. Hãy nêu điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách thức thực thi chủ quyền biển đảo của Nhà nước ta hiện nay so với các giai đoạn lịch sử trước?
- A. Nhà nước ta hiện nay chú trọng thực thi chủ quyền một cách toàn diện, kết hợp sức mạnh tổng hợp của quốc gia với việc tuân thủ luật pháp quốc tế, sử dụng các biện pháp hòa bình và pháp lý để giải quyết tranh chấp, khác với các giai đoạn trước chủ yếu dựa vào các biện pháp hành chính và quân sự truyền thống.
- B. Hiện nay, Việt Nam chỉ tập trung vào phát triển kinh tế biển, không chú trọng đến chủ quyền.
- C. Cách thức thực thi chủ quyền hiện nay không có gì khác biệt so với trước năm 1975.
- D. Nhà nước ta hiện nay sử dụng sức mạnh quân sự để khẳng định chủ quyền trên Biển Đông.
Câu 14: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông hiện nay, việc Việt Nam kiên trì yêu cầu các bên liên quan tôn trọng Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS) có ý nghĩa chiến lược gì trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia?
- A. UNCLOS không có giá trị pháp lý trong tranh chấp Biển Đông.
- B. Viện dẫn UNCLOS chỉ là hình thức ngoại giao, không có tác dụng thực tế.
- C. UNCLOS chỉ bảo vệ lợi ích của các nước lớn, không có lợi cho Việt Nam.
- D. UNCLOS là cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng, tạo lợi thế cho Việt Nam trong việc đấu tranh bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán và các lợi ích hợp pháp trên Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, đồng thời tranh thủ sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
Câu 15: Nếu Việt Nam tập trung phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp khai khoáng biển, đặc biệt là khai thác dầu khí ở Biển Đông, hãy dự đoán hậu quả tiềm ẩn lớn nhất về mặt môi trường mà Việt Nam có thể phải đối mặt?
- A. Sự suy giảm trữ lượng tài nguyên khoáng sản.
- B. Nguy cơ ô nhiễm môi trường biển nghiêm trọng do sự cố tràn dầu, hóa chất, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và các ngành kinh tế khác như du lịch, thủy sản.
- C. Xung đột với các nước khác trong khu vực.
- D. Sạt lở bờ biển do khai thác khoáng sản.
Câu 16: Việt Nam có bờ biển dài, nhiều vũng vịnh, bãi cát đẹp, và hệ sinh thái biển đa dạng. Để phát huy lợi thế này trong phát triển du lịch, hãy đề xuất một giải pháp sáng tạo giúp du lịch biển Việt Nam trở nên độc đáo và hấp dẫn hơn so với các quốc gia khác trong khu vực.
- A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp.
- B. Giảm giá vé máy bay và dịch vụ du lịch để thu hút khách.
- C. Phát triển du lịch biển gắn với văn hóa lịch sử biển đảo, tạo ra các sản phẩm du lịch trải nghiệm độc đáo như khám phá các di tích lịch sử trên đảo, tìm hiểu văn hóa làng chài truyền thống, du lịch sinh thái kết hợp giáo dục về bảo tồn biển.
- D. Tập trung quảng bá du lịch biển trên các phương tiện truyền thông quốc tế.
Câu 17: Nguồn lợi hải sản Biển Đông là vô cùng lớn, nhưng cũng đang đối mặt với nguy cơ suy giảm do khai thác quá mức và các hoạt động hủy hoại môi trường. Hãy đề xuất một biện pháp quản lý hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn lợi hải sản Biển Đông trong dài hạn.
- A. Tăng cường đánh bắt hải sản để tận dụng tối đa nguồn lợi.
- B. Cấm hoàn toàn khai thác hải sản ở Biển Đông.
- C. Chỉ khai thác các loài hải sản có giá trị kinh tế cao.
- D. Áp dụng các biện pháp quản lý tổng hợp và bền vững, kết hợp giữa kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác, xây dựng các khu bảo tồn biển, phát triển nuôi trồng hải sản bền vững, nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ nguồn lợi hải sản.
Câu 18: Giao thông hàng hải qua Biển Đông rất nhộn nhịp, là tuyến đường biển huyết mạch của thế giới. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra những thách thức nào đối với Việt Nam trong việc đảm bảo an ninh và chủ quyền trên Biển Đông?
- A. Khó khăn trong việc kiểm soát và quản lý hoạt động của tàu thuyền nước ngoài, nguy cơ xảy ra các vụ việc vi phạm chủ quyền, an ninh hàng hải, cũng như các vấn đề về ô nhiễm môi trường và tội phạm trên biển.
- B. Giao thông hàng hải không gây ra thách thức nào đối với Việt Nam.
- C. Việt Nam có thể thu phí giao thông hàng hải để tăng ngân sách.
- D. Giao thông hàng hải chỉ mang lại lợi ích kinh tế, không có rủi ro.
Câu 19: Nếu có một dự án hợp tác quốc tế về nghiên cứu khoa học biển tại Biển Đông, trong đó Việt Nam đóng vai trò chủ trì, hãy đề xuất một chủ đề nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực nhất đối với Việt Nam hiện nay.
- A. Nghiên cứu về dòng hải lưu và thời tiết trên Biển Đông.
- B. Nghiên cứu về đa dạng sinh học và nguồn lợi hải sản bền vững của Biển Đông, đặc biệt là các hệ sinh thái quan trọng như rạn san hô, rừng ngập mặn, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản lý và bảo tồn biển.
- C. Nghiên cứu về địa chất và khoáng sản dưới đáy Biển Đông.
- D. Nghiên cứu về lịch sử hình thành Biển Đông.
Câu 20: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo, ngoài các biện pháp chính trị, ngoại giao và pháp lý, vai trò của người dân Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ, là quan trọng như thế nào?
- A. Vai trò của người dân không đáng kể, chủ yếu là trách nhiệm của Nhà nước.
- B. Người dân chỉ cần tập trung vào phát triển kinh tế, không cần quan tâm đến vấn đề chủ quyền.
- C. Vai trò của người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, là vô cùng quan trọng, thể hiện ở việc nâng cao nhận thức về chủ quyền biển đảo, tích cực tham gia các hoạt động hướng về biển đảo, góp phần tạo nên sức mạnh tổng hợp của quốc gia trong bảo vệ chủ quyền.
- D. Người dân chỉ có vai trò trong việc ủng hộ tinh thần, không có đóng góp thực tế.
Câu 21: Nếu Việt Nam xây dựng một hệ thống các đảo nhân tạo ở quần đảo Trường Sa, theo bạn, lợi ích lớn nhất mà hệ thống đảo nhân tạo này có thể mang lại cho Việt Nam là gì?
- A. Tăng diện tích đất liền của Việt Nam.
- B. Thu hút khách du lịch quốc tế.
- C. Khai thác tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển.
- D. Tăng cường khả năng kiểm soát và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông, đồng thời tạo điều kiện phát triển kinh tế biển và nâng cao đời sống dân cư trên các đảo.
Câu 22: Trong tương lai, nếu tình hình Biển Đông tiếp tục diễn biến phức tạp, theo bạn, ưu tiên hàng đầu của Việt Nam nên là gì để đảm bảo lợi ích quốc gia?
- A. Tăng cường chi tiêu quốc phòng để đối phó với mọi tình huống.
- B. Kiên trì các biện pháp hòa bình, pháp lý để bảo vệ chủ quyền, đồng thời tập trung phát triển kinh tế, nâng cao sức mạnh tổng hợp quốc gia, tạo nền tảng vững chắc cho việc bảo vệ chủ quyền trong dài hạn.
- C. Liên minh quân sự với các cường quốc để đối phó với các thách thức.
- D. Chấp nhận nhượng bộ một phần chủ quyền để đổi lấy hòa bình.
Câu 23: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách biển của Việt Nam, hãy đề xuất một chính sách cụ thể để khuyến khích ngư dân tham gia vào việc bảo vệ chủ quyền biển đảo một cách hiệu quả và bền vững.
- A. Tăng cường tuyên truyền về chủ quyền biển đảo cho ngư dân.
- B. Cung cấp vũ khí cho ngư dân để tự vệ khi gặp tàu nước ngoài.
- C. Xây dựng chính sách hỗ trợ ngư dân phát triển kinh tế biển bền vững, kết hợp khai thác hải sản với du lịch biển, dịch vụ hậu cần nghề cá, đồng thời tạo điều kiện cho ngư dân tham gia vào các hoạt động tuần tra, giám sát trên biển, vừa bảo vệ chủ quyền vừa nâng cao đời sống.
- D. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về biển đảo cho ngư dân.
Câu 24: Việt Nam là một quốc gia biển, Biển Đông có ý nghĩa sống còn đối với sự phát triển của đất nước. Theo bạn, giáo dục về biển đảo cần được ưu tiên như thế nào trong chương trình giáo dục phổ thông ở Việt Nam?
- A. Giáo dục về biển đảo không cần thiết trong chương trình phổ thông.
- B. Giáo dục về biển đảo cần được ưu tiên cao trong chương trình giáo dục phổ thông, từ cấp tiểu học đến trung học, nhằm trang bị kiến thức toàn diện về biển đảo, khơi dậy lòng yêu nước, ý thức bảo vệ chủ quyền và tài nguyên biển đảo cho thế hệ trẻ.
- C. Giáo dục về biển đảo chỉ nên giới hạn ở môn Lịch sử và Địa lý.
- D. Giáo dục về biển đảo chỉ cần thiết cho học sinh ở vùng ven biển.
Câu 25: Nếu bạn được giao nhiệm vụ thiết kế một biểu tượng thể hiện chủ quyền biển đảo của Việt Nam, bạn sẽ lựa chọn hình ảnh trung tâm nào và giải thích ý nghĩa của hình ảnh đó?
- A. Hình ảnh cột mốc chủ quyền hoặc hải đăng trên quần đảo Hoàng Sa hoặc Trường Sa, thể hiện sự khẳng định chủ quyền vững chắc, liên tục của Việt Nam trên biển đảo, cột mốc và hải đăng là những biểu tượng của sự hiện diện, quản lý và bảo vệ.
- B. Hình ảnh con thuyền buồm ra khơi, thể hiện tinh thần vươn ra biển lớn của người Việt.
- C. Hình ảnh bản đồ Việt Nam có đường bờ biển dài, thể hiện vẻ đẹp của đất nước.
- D. Hình ảnh các loài hải sản quý hiếm, thể hiện sự giàu có của tài nguyên biển.
Câu 26: Trong các văn kiện chính thức của Nhà nước Việt Nam, chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa luôn được khẳng định dựa trên các cơ sở pháp lý và lịch sử. Hãy phân biệt rõ ràng giữa cơ sở pháp lý và cơ sở lịch sử trong việc khẳng định chủ quyền này.
- A. Cơ sở pháp lý và lịch sử đều chỉ là những tuyên bố chính trị, không có giá trị thực tế.
- B. Cơ sở pháp lý là các bằng chứng lịch sử được ghi chép trong thư tịch cổ.
- C. Cơ sở lịch sử là các điều ước quốc tế và luật pháp hiện hành.
- D. Cơ sở lịch sử là các bằng chứng từ quá khứ như thư tịch cổ, bản đồ cổ, hoạt động quản lý của nhà nước phong kiến Việt Nam, chứng minh Việt Nam đã xác lập và thực thi chủ quyền từ lâu đời. Cơ sở pháp lý là các điều ước quốc tế hiện đại như UNCLOS, luật pháp quốc gia như Luật Biển Việt Nam, khẳng định chủ quyền và các quyền của Việt Nam theo luật pháp quốc tế.
Câu 27: Hiện nay, việc khai thác du lịch biển đảo đang ngày càng phát triển. Tuy nhiên, nếu không có quy hoạch và quản lý chặt chẽ, hoạt động du lịch có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường biển đảo?
- A. Du lịch biển đảo chỉ mang lại lợi ích kinh tế, không có tác động tiêu cực.
- B. Tác động tiêu cực duy nhất là ô nhiễm tiếng ồn.
- C. Ô nhiễm môi trường (rác thải, nước thải), hủy hoại hệ sinh thái (rạn san hô, thảm cỏ biển), ảnh hưởng đến đa dạng sinh học, xói lở bờ biển, mất cân bằng sinh thái, và có thể làm suy thoái văn hóa bản địa.
- D. Du lịch biển đảo giúp bảo vệ môi trường biển.
Câu 28: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, ngoại giao đa phương đóng vai trò như thế nào trong việc Việt Nam bảo vệ lợi ích và chủ quyền quốc gia trên Biển Đông?
- A. Ngoại giao đa phương không có vai trò quan trọng, chủ yếu là ngoại giao song phương.
- B. Ngoại giao đa phương là kênh quan trọng để Việt Nam tăng cường hợp tác quốc tế, chia sẻ quan điểm, vận động sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế đối với lập trường chính nghĩa của Việt Nam về Biển Đông, đồng thời tham gia xây dựng các cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế về biển.
- C. Ngoại giao đa phương chỉ làm phức tạp thêm vấn đề Biển Đông.
- D. Ngoại giao đa phương chỉ phù hợp với các vấn đề kinh tế, không liên quan đến chủ quyền.
Câu 29: Nếu Việt Nam muốn xây dựng một thương hiệu quốc gia gắn liền với Biển Đông, theo bạn, giá trị cốt lõi nào nên được tập trung thể hiện trong thương hiệu đó?
- A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông.
- B. Vẻ đẹp hoang sơ của các bãi biển và hòn đảo.
- C. Chủ quyền thiêng liêng, lịch sử văn hóa biển đảo lâu đời, tinh thần yêu chuộng hòa bình, hợp tác và phát triển bền vững của Việt Nam trên Biển Đông.
- D. Sức mạnh quân sự của Việt Nam trên Biển Đông.
Câu 30: Trong thế kỷ XXI, Biển Đông tiếp tục là một khu vực có vị trí chiến lược quan trọng trên thế giới. Hãy dự báo xu hướng chính về vai trò và tầm quan trọng của Biển Đông trong tương lai, đối với Việt Nam và khu vực?
- A. Biển Đông sẽ mất dần vai trò quan trọng do sự phát triển của các tuyến đường thương mại khác.
- B. Tranh chấp Biển Đông sẽ được giải quyết hoàn toàn trong tương lai gần.
- C. Biển Đông chỉ còn quan trọng về mặt quân sự, không còn giá trị kinh tế.
- D. Biển Đông sẽ tiếp tục gia tăng vai trò và tầm quan trọng về kinh tế, an ninh, địa chính trị, là khu vực cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, đồng thời là không gian phát triển quan trọng của các quốc gia ven biển, trong đó có Việt Nam, đòi hỏi sự hợp tác và quản lý hiệu quả để duy trì hòa bình, ổn định và phát triển bền vững.