15+ Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng của Việt Nam, đặc biệt trong việc nào sau đây?

  • A. Phát triển kinh tế biển và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Hình thành tuyến phòng thủ chiến lược, bảo vệ đất nước từ hướng biển.
  • C. Giao lưu văn hóa và tăng cường hợp tác quốc tế với các quốc gia trong khu vực.
  • D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên phong phú để phát triển công nghiệp nặng.

Câu 2: Dựa vào vị trí địa lý của Biển Đông, Việt Nam có lợi thế đặc biệt nào trong lĩnh vực giao thông vận tải biển quốc tế?

  • A. Kiểm soát hoàn toàn các tuyến đường biển huyết mạch của thế giới.
  • B. Trở thành trung tâm sản xuất tàu biển lớn nhất khu vực.
  • C. Nằm trên các tuyến đường biển quan trọng kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
  • D. Có khả năng xây dựng các cảng nước sâu hiện đại bậc nhất thế giới.

Câu 3: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông tạo ra tiềm năng lớn cho ngành du lịch biển của Việt Nam?

  • A. Đường bờ biển dài, nhiều bãi biển đẹp, đa dạng sinh thái biển.
  • B. Nguồn tài nguyên dầu khí dồi dào và trữ lượng lớn.
  • C. Vị trí gần các trung tâm kinh tế lớn của thế giới.
  • D. Khí hậu ôn hòa, ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.

Câu 4: Trong lịch sử, các đội Hoàng Sa và Bắc Hải được thành lập dưới thời chúa Nguyễn có nhiệm vụ chính yếu nào liên quan đến Biển Đông?

  • A. Phát triển thương mại đường biển với các quốc gia phương Tây.
  • B. Xây dựng hệ thống phòng thủ bờ biển vững chắc.
  • C. Nghiên cứu và khám phá các vùng đất mới ở phía Nam.
  • D. Quản lý, khai thác tài nguyên và khẳng định chủ quyền tại Hoàng Sa, Trường Sa.

Câu 5: Sử liệu nào sau đây được xem là bằng chứng quan trọng, khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thời phong kiến?

  • A. Truyền thuyết dân gian về các vị thần biển cả.
  • B. Các văn bản hành chính, địa bạ, bản đồ cổ của nhà nước phong kiến Việt Nam.
  • C. Ghi chép của thương nhân nước ngoài về Biển Đông.
  • D. Kết quả khảo cổ học dưới đáy biển Đông.

Câu 6: Năm 1816, vua Gia Long đã có hành động nào thể hiện sự tiếp tục khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa?

  • A. Ban hành chiếu chỉ cấm tàu thuyền nước ngoài xâm nhập Biển Đông.
  • B. Xây dựng thành lũy kiên cố trên các đảo thuộc Hoàng Sa.
  • C. Phái thủy quân ra Hoàng Sa để khảo sát, đo đạc và vẽ bản đồ.
  • D. Thành lập cơ quan hành chính đặc biệt quản lý Hoàng Sa.

Câu 7: Dưới thời Pháp thuộc, chính quyền thực dân đã có những hoạt động nào nhằm bảo vệ chủ quyền của Việt Nam tại Biển Đông trước sự nhòm ngó của các quốc gia khác?

  • A. Xây dựng các công trình như hải đăng, trạm khí tượng trên quần đảo Hoàng Sa.
  • B. Ký kết hiệp ước với các cường quốc để phân chia Biển Đông.
  • C. Cho phép các công ty nước ngoài khai thác tài nguyên Biển Đông.
  • D. Tổ chức các cuộc diễn tập quân sự quy mô lớn trên Biển Đông.

Câu 8: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện biện pháp nào sau đây để duy trì sự hiện diện và khẳng định chủ quyền tại quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Tuyên bố Biển Đông là vùng biển quốc tế tự do.
  • B. Cử lực lượng quân đội đồn trú và xây dựng cơ sở hạ tầng trên các đảo.
  • C. Mở rộng hợp tác kinh tế với Trung Quốc trên Biển Đông.
  • D. Thực hiện chính sách ngoại giao mềm mỏng, tránh đối đầu.

Câu 9: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã sử dụng cơ sở pháp lý quốc tế nào làm nền tảng cho cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền và lợi ích hợp pháp ở Biển Đông?

  • A. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).
  • B. Hiến chương Liên Hợp Quốc.
  • C. Các hiệp ước song phương với các nước láng giềng.
  • D. Công ước của Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).

Câu 10: Hiện nay, Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng phương thức nào, phù hợp với luật pháp quốc tế?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe và bảo vệ chủ quyền.
  • B. Đơn phương áp đặt các biện pháp kinh tế lên các bên tranh chấp.
  • C. Đàm phán hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế và UNCLOS 1982.
  • D. Kêu gọi sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 11: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nào trong việc quản lý và bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam?

  • A. Thay thế hoàn toàn UNCLOS 1982 trong luật pháp Việt Nam.
  • B. Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý, thể hiện quyết tâm bảo vệ chủ quyền biển đảo.
  • C. Cho phép các hoạt động khai thác tài nguyên biển ở mức độ tối đa.
  • D. Mở đường cho việc hợp tác quân sự với các nước lớn trên Biển Đông.

Câu 12: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây được xem là mũi nhọn, có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và bền vững ở Biển Đông của Việt Nam trong tương lai?

  • A. Khai thác dầu khí ở các vùng biển sâu.
  • B. Khai thác khoáng sản đáy biển quý hiếm.
  • C. Du lịch biển đảo và nuôi trồng, đánh bắt hải sản bền vững.
  • D. Phát triển công nghiệp đóng tàu quân sự.

Câu 13: Trong các tên gọi cổ của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, tên gọi nào thể hiện rõ nhất đặc điểm địa lý tự nhiên của các quần đảo này?

  • A. Bãi Cát Vàng.
  • B. Vạn Lý Hoàng Sa.
  • C. Đại Trường Sa.
  • D. Hoàng Sa.

Câu 14: Theo Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được xác định thuộc phủ nào dưới thời phong kiến?

  • A. Phủ Thừa Thiên.
  • B. Phủ Tư Nghĩa.
  • C. Phủ Hoài Nhơn.
  • D. Phủ Bình Thuận.

Câu 15: Nhiệm vụ "thu gom hóa vật" của đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn phản ánh điều gì về hoạt động quản lý biển đảo của nhà nước Đại Việt?

  • A. Chính sách khuyến khích phát triển thương mại hàng hải.
  • B. Hoạt động ngoại giao nhằm thu phục nhân tâm các nước láng giềng.
  • C. Nỗ lực tìm kiếm nguồn tài nguyên quý hiếm dưới đáy biển.
  • D. Sự hiện diện và quản lý của nhà nước trên các vùng biển xa, bao gồm cả việc cứu hộ và thu hồi tài sản.

Câu 16: Việc khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh dưới thời vua Minh Mạng thể hiện ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Mong muốn mở rộng lãnh thổ quốc gia ra Biển Đông.
  • B. Biểu dương sức mạnh hải quân của nhà nước.
  • C. Khẳng định chủ quyền lãnh thổ và sự quan tâm của triều đình đến biển đảo.
  • D. Ghi nhớ công lao của các đội Hoàng Sa và Bắc Hải.

Câu 17: Đầu thế kỷ XX, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa lần lượt được sáp nhập vào các tỉnh nào của Việt Nam?

  • A. Quảng Ngãi và Bình Định.
  • B. Thừa Thiên Huế và Khánh Hòa.
  • C. Bà Rịa và Quảng Nam.
  • D. Thừa Thiên Huế và Bà Rịa.

Câu 18: Trong giai đoạn 1884-1945, hoạt động nào của chính quyền Pháp thể hiện sự tiếp nối quản lý và khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Bán đảo Hoàng Sa và Trường Sa cho nước ngoài.
  • B. Duy trì hoạt động của các trạm khí tượng, hải đăng và khảo sát khoa học.
  • C. Giảm bớt sự hiện diện quân sự tại Hoàng Sa và Trường Sa.
  • D. Chỉ tập trung khai thác tài nguyên kinh tế mà không quan tâm đến chủ quyền.

Câu 19: Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được chính quyền Việt Nam Cộng hòa công bố năm nào?

  • A. 1954.
  • B. 1965.
  • C. 1975.
  • D. 1972.

Câu 20: Từ năm 1982, quần đảo Hoàng Sa được chính thức đặt dưới sự quản lý hành chính của thành phố nào?

  • A. Đà Nẵng.
  • B. Hải Phòng.
  • C. Khánh Hòa.
  • D. Quảng Ngãi.

Câu 21: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, Việt Nam ưu tiên biện pháp nào để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Tăng cường chạy đua vũ trang và xây dựng lực lượng hải quân hùng mạnh.
  • B. Đẩy mạnh ngoại giao đa phương, hợp tác quốc tế và tuân thủ luật pháp.
  • C. Chủ động cô lập và gây áp lực lên các quốc gia có tranh chấp.
  • D. Tìm kiếm sự bảo trợ quân sự từ các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 22: Việc Việt Nam kiên trì đàm phán và ký kết các văn kiện ngoại giao quốc tế về biển với các nước láng giềng thể hiện điều gì?

  • A. Sự yếu thế và nhượng bộ trong vấn đề chủ quyền biển đảo.
  • B. Mong muốn chia sẻ lợi ích kinh tế từ Biển Đông với các nước.
  • C. Chủ trương giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, xây dựng lòng tin và hợp tác.
  • D. Chiến lược trì hoãn giải quyết tranh chấp để chờ thời cơ quốc tế thuận lợi.

Câu 23: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện sự tham gia của Việt Nam vào việc xây dựng một Biển Đông hòa bình, ổn định và hợp tác?

  • A. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự song phương với các nước lớn.
  • B. Đơn phương khai thác tài nguyên ở các vùng biển tranh chấp.
  • C. Kêu gọi các nước bên ngoài can thiệp vào vấn đề Biển Đông.
  • D. Phối hợp với các nước ASEAN xây dựng và thực hiện DOC, hướng tới COC.

Câu 24: Ý nghĩa quan trọng nhất của Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam là gì?

  • A. Cung cấp nguồn tài nguyên phong phú và tạo điều kiện phát triển đa dạng ngành kinh tế biển.
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực và nguồn cung cấp thực phẩm cho người dân.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại.
  • D. Nâng cao vị thế quốc tế và ảnh hưởng của Việt Nam trong khu vực.

Câu 25: Để phát triển kinh tế biển bền vững, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên biển để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Kết hợp khai thác hợp lý tài nguyên với bảo vệ môi trường và hệ sinh thái biển.
  • C. Phát triển mạnh mẽ du lịch biển, ít chú trọng đến các ngành kinh tế khác.
  • D. Nhập khẩu công nghệ khai thác biển tiên tiến từ các nước phát triển.

Câu 26: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam luôn nhấn mạnh đến nguyên tắc nào?

  • A. Tự lực cánh sinh, không dựa vào sự giúp đỡ của bên ngoài.
  • B. Sẵn sàng sử dụng mọi biện pháp để bảo vệ chủ quyền.
  • C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • D. Ưu tiên lợi ích kinh tế lên trên vấn đề chủ quyền lãnh thổ.

Câu 27: Vùng biển nào của Việt Nam được xác định là có tiềm năng lớn nhất về dầu khí?

  • A. Vịnh Bắc Bộ.
  • B. Vùng biển miền Trung.
  • C. Vùng biển Tây Nam.
  • D. Biển Đông.

Câu 28: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa từ thời phong kiến là gì?

  • A. Tạo ra nguồn thu ngân sách lớn cho nhà nước phong kiến.
  • B. Đặt nền móng pháp lý và lịch sử cho cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo ngày nay.
  • C. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và thương mại với các nước trong khu vực.
  • D. Khẳng định vị thế cường quốc biển của Việt Nam trong lịch sử.

Câu 29: Trong các thách thức đặt ra cho Việt Nam trong vấn đề Biển Đông hiện nay, thách thức nào mang tính cấp bách và phức tạp nhất?

  • A. Ô nhiễm môi trường biển và suy thoái tài nguyên.
  • B. Cạnh tranh kinh tế với các nước ven Biển Đông.
  • C. Tranh chấp chủ quyền và các hành động xâm phạm chủ quyền, quyền chủ quyền.
  • D. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng.

Câu 30: Để tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia trong bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam cần đồng bộ các giải pháp trên những lĩnh vực nào?

  • A. Quân sự và kinh tế.
  • B. Ngoại giao và pháp lý.
  • C. Văn hóa và giáo dục.
  • D. Kinh tế, quốc phòng - an ninh, ngoại giao, pháp lý và truyền thông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng của Việt Nam, đặc biệt trong việc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Dựa vào vị trí địa lý của Biển Đông, Việt Nam có lợi thế đặc biệt nào trong lĩnh vực giao thông vận tải biển quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông tạo ra tiềm năng lớn cho ngành du lịch biển của Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong lịch sử, các đội Hoàng Sa và Bắc Hải được thành lập dưới thời chúa Nguyễn có nhiệm vụ chính yếu nào liên quan đến Biển Đông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Sử liệu nào sau đây được xem là bằng chứng quan trọng, khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thời phong kiến?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Năm 1816, vua Gia Long đã có hành động nào thể hiện sự tiếp tục khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Dưới thời Pháp thuộc, chính quyền thực dân đã có những hoạt động nào nhằm bảo vệ chủ quyền của Việt Nam tại Biển Đông trước sự nhòm ngó của các quốc gia khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện biện pháp nào sau đây để duy trì sự hiện diện và khẳng định chủ quyền tại quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã sử dụng cơ sở pháp lý quốc tế nào làm nền tảng cho cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền và lợi ích hợp pháp ở Biển Đông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Hiện nay, Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng phương thức nào, phù hợp với luật pháp quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nào trong việc quản lý và bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây được xem là mũi nhọn, có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và bền vững ở Biển Đông của Việt Nam trong tương lai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong các tên gọi cổ của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, tên gọi nào thể hiện rõ nhất đặc điểm địa lý tự nhiên của các quần đảo này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Theo Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được xác định thuộc phủ nào dưới thời phong kiến?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Nhiệm vụ 'thu gom hóa vật' của đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn phản ánh điều gì về hoạt động quản lý biển đảo của nhà nước Đại Việt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Việc khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh dưới thời vua Minh Mạng thể hiện ý nghĩa biểu tượng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Đầu thế kỷ XX, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa lần lượt được sáp nhập vào các tỉnh nào của Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong giai đoạn 1884-1945, hoạt động nào của chính quyền Pháp thể hiện sự tiếp nối quản lý và khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được chính quyền Việt Nam Cộng hòa công bố năm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Từ năm 1982, quần đảo Hoàng Sa được chính thức đặt dưới sự quản lý hành chính của thành phố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, Việt Nam ưu tiên biện pháp nào để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Việc Việt Nam kiên trì đàm phán và ký kết các văn kiện ngoại giao quốc tế về biển với các nước láng giềng thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện sự tham gia của Việt Nam vào việc xây dựng một Biển Đông hòa bình, ổn định và hợp tác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Ý nghĩa quan trọng nhất của Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để phát triển kinh tế biển bền vững, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam luôn nhấn mạnh đến nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Vùng biển nào của Việt Nam được xác định là có tiềm năng lớn nhất về dầu khí?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa từ thời phong kiến là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong các thách thức đặt ra cho Việt Nam trong vấn đề Biển Đông hiện nay, thách thức nào mang tính cấp bách và phức tạp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia trong bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam cần đồng bộ các giải pháp trên những lĩnh vực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển Đông không mang lại lợi thế nào sau đây cho sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?

  • A. Cung cấp nguồn tài nguyên phong phú như dầu khí, hải sản.
  • B. Tạo điều kiện phát triển giao thông hàng hải và du lịch biển.
  • C. Góp phần đảm bảo an ninh lương thực và nguồn protein.
  • D. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 2: Dựa vào kiến thức lịch sử đã học, hãy xác định hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc xác lập chủ quyền của nhà nước phong kiến Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Khuyến khích ngư dân ra khơi đánh bắt cá ở Biển Đông.
  • B. Thành lập đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải để quản lý, khai thác.
  • C. Xây dựng các chùa và miếu thờ trên các đảo ven bờ.
  • D. Ban hành lệnh cấm tàu thuyền nước ngoài hoạt động gần bờ.

Câu 3: Trong bộ Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư, Bãi Cát Vàng (tên gọi cổ của Hoàng Sa - Trường Sa) được mô tả nằm ở vị trí địa lý nào?

  • A. Phía Bắc Đại Việt, gần biên giới với nhà Minh.
  • B. Vùng biển thuộc vịnh Bắc Bộ.
  • C. Ngoài khơi các tỉnh miền Trung, thuộc phủ Tư Nghĩa.
  • D. Phía Nam Đại Việt, gần Chân Lạp.

Câu 4: Phân tích đoạn tư liệu sau: “Hàng năm, vào tháng 2, đội Hoàng Sa... đến đảo Hoàng Sa... dựng cột mốc, xây miếu, thu thuế sản vật...”. Đoạn tư liệu này phản ánh hoạt động nào của đội Hoàng Sa?

  • A. Thực thi chủ quyền và quản lý hành chính trên quần đảo.
  • B. Khảo sát và vẽ bản đồ vùng biển Hoàng Sa.
  • C. Huấn luyện quân sự và tuần tra bảo vệ bờ biển.
  • D. Giao thương và trao đổi hàng hóa với các nước láng giềng.

Câu 5: Dưới thời vua Minh Mạng, việc khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Thể hiện sự giàu có và đa dạng của tài nguyên biển.
  • B. Khẳng định chủ quyền lãnh thổ, biển đảo của Đại Nam.
  • C. Tưởng nhớ công lao của các đội Hoàng Sa và Bắc Hải.
  • D. Mong muốn phát triển kinh tế biển, mở rộng giao thương.

Câu 6: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền thực dân Pháp đã có những hành động nào để bảo vệ chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông trước sự nhòm ngó của các quốc gia khác?

  • A. Tổ chức các cuộc diễn tập quân sự quy mô lớn trên Biển Đông.
  • B. Kêu gọi sự can thiệp của Liên Hợp Quốc để giải quyết tranh chấp.
  • C. Xây dựng các công trình như hải đăng, trạm khí tượng trên quần đảo.
  • D. Đàm phán song phương với các nước láng giềng để phân định ranh giới biển.

Câu 7: Sự kiện nào sau đây cho thấy chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) đã tích cực thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Ký kết hiệp định phân định ranh giới biển với Trung Quốc.
  • B. Mở rộng hợp tác kinh tế với các nước trong khu vực Biển Đông.
  • C. Tham gia các tổ chức quốc tế về biển và đại dương.
  • D. Công bố Sách trắng về chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa.

Câu 8: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã sử dụng biện pháp pháp lý quốc tế nào để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Kiên trì khẳng định chủ quyền theo Công ước Luật biển 1982.
  • B. Thực hiện chính sách "ngoại giao pháo hạm" để răn đe.
  • C. Tăng cường hợp tác quân sự với các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Chủ động rút khỏi các tổ chức quốc tế liên quan đến biển.

Câu 9: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nào đối với việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?

  • A. Tạo cơ sở pháp lý để tăng cường sức mạnh quân sự trên biển.
  • B. Xác định rõ ràng ranh giới trên biển với các nước láng giềng.
  • C. Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý, khẳng định chủ quyền và quyền biển.
  • D. Mở đường cho việc khai thác tài nguyên biển một cách ồ ạt.

Câu 10: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông hiện nay, Việt Nam chủ trương giải quyết các vấn đề bằng phương thức nào?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ lợi ích.
  • B. Giải quyết hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • C. Đóng cửa Biển Đông, không cho tàu thuyền nước ngoài qua lại.
  • D. Chấp nhận mọi yêu sách của các bên liên quan để tránh xung đột.

Câu 11: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông tạo ra tiềm năng lớn cho ngành nuôi trồng và đánh bắt hải sản của Việt Nam?

  • A. Nguồn lợi sinh vật biển phong phú, đa dạng về loài.
  • B. Vị trí địa lý gần các trung tâm kinh tế lớn của thế giới.
  • C. Khí hậu ôn hòa, ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
  • D. Đáy biển bằng phẳng, thuận lợi cho việc xây dựng cảng biển.

Câu 12: Ngành kinh tế biển nào sau đây được xem là mũi nhọn, có vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế biển của Việt Nam?

  • A. Nuôi trồng thủy sản xuất khẩu.
  • B. Du lịch biển và kinh tế hàng hải.
  • C. Khai thác khoáng sản biển.
  • D. Năng lượng tái tạo từ biển.

Câu 13: Biển Đông đóng vai trò là tuyến phòng thủ hướng Đông của Việt Nam. Hãy giải thích ý nghĩa của nhận định này trong bối cảnh hiện nay.

  • A. Biển Đông giúp Việt Nam tránh được các cuộc tấn công từ hướng Tây.
  • B. Biển Đông là nơi tập trung lực lượng hải quân mạnh nhất của Việt Nam.
  • C. Biển Đông tạo ra một vùng đệm tự nhiên, ngăn chặn xâm nhập trái phép.
  • D. Biển Đông và hệ thống đảo là tiền tiêu bảo vệ đất liền, kiểm soát đường biển.

Câu 14: Văn bản nào sau đây được xem là bằng chứng pháp lý quốc tế quan trọng, khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Biển Đông?

  • A. Tuyên bố Ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).
  • B. Bộ quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC) (chưa hoàn thành).
  • C. Công ước của Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS).
  • D. Tuyên bố về cách ứng xử của các quốc gia ven Biển Đông.

Câu 15: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của Việt Nam vào việc duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông?

  • A. Tăng cường xây dựng lực lượng quân sự trên các đảo.
  • B. Thúc đẩy đàm phán COC và tuân thủ DOC.
  • C. Đơn phương khai thác tài nguyên ở các vùng biển tranh chấp.
  • D. Liên minh quân sự với các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 16: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc người Việt liên tục xác lập và thực thi chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thời phong kiến đến nay là gì?

  • A. Thúc đẩy giao thương hàng hải quốc tế qua Biển Đông.
  • B. Chứng minh Việt Nam là quốc gia biển có truyền thống lâu đời.
  • C. Tạo điều kiện khai thác tài nguyên biển phong phú.
  • D. Cơ sở pháp lý và lịch sử vững chắc cho đấu tranh bảo vệ chủ quyền hiện nay.

Câu 17: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam cần ưu tiên kết hợp hài hòa giữa các yếu tố nào?

  • A. Sức mạnh quân sự và biện pháp ngoại giao cứng rắn.
  • B. Phát triển kinh tế biển và tăng cường hợp tác quốc tế.
  • C. Pháp lý quốc tế, lịch sử, và sức mạnh tổng hợp quốc gia.
  • D. Vận động dư luận quốc tế và cô lập các đối thủ.

Câu 18: Hãy sắp xếp các giai đoạn lịch sử Việt Nam theo thứ tự thời gian diễn ra các hoạt động quản lý và xác lập chủ quyền trên Biển Đông, từ sớm đến muộn.

  • A. Pháp thuộc - Việt Nam Cộng hòa - Chúa Nguyễn - Cộng hòa XHCN Việt Nam.
  • B. Chúa Nguyễn - Nguyễn - Pháp thuộc - Việt Nam Cộng hòa - Cộng hòa XHCN Việt Nam.
  • C. Nguyễn - Pháp thuộc - Cộng hòa XHCN Việt Nam - Chúa Nguyễn - Việt Nam Cộng hòa.
  • D. Việt Nam Cộng hòa - Cộng hòa XHCN Việt Nam - Pháp thuộc - Nguyễn - Chúa Nguyễn.

Câu 19: So sánh nhiệm vụ của đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn và triều Nguyễn. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Triều Nguyễn chú trọng đo đạc, vẽ bản đồ; chúa Nguyễn tập trung khai thác sản vật.
  • B. Chúa Nguyễn chỉ hoạt động ở Hoàng Sa; triều Nguyễn mở rộng ra Trường Sa.
  • C. Triều Nguyễn sử dụng thuyền lớn hơn; chúa Nguyễn dùng thuyền nhỏ.
  • D. Chúa Nguyễn giao cho tư nhân quản lý; triều Nguyễn do nhà nước trực tiếp.

Câu 20: Trong các tên gọi cổ của Hoàng Sa và Trường Sa (Bãi Cát Vàng, Đại Trường Sa, Vạn Lý Hoàng Sa...), tên gọi nào thể hiện rõ nhất đặc điểm địa lý của quần đảo?

  • A. Đại Trường Sa.
  • B. Vạn Lý Hoàng Sa.
  • C. Bãi Cát Vàng.
  • D. Cồn Vàng.

Câu 21: Nếu Việt Nam không có Biển Đông, điều gì sẽ xảy ra đối với vị thế địa - chính trị và an ninh quốc phòng của đất nước?

  • A. Kinh tế Việt Nam sẽ phát triển mạnh mẽ hơn do giảm chi phí đầu tư cho biển.
  • B. Việt Nam sẽ trở thành trung tâm trung chuyển hàng hóa quốc tế.
  • C. Quan hệ đối ngoại của Việt Nam với các nước láng giềng sẽ tốt đẹp hơn.
  • D. Vị thế địa - chính trị suy giảm, khả năng phòng thủ đất nước bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Câu 22: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc Việt Nam kiên trì giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình có ý nghĩa như thế nào đối với hình ảnh quốc gia trên trường quốc tế?

  • A. Làm giảm uy tín và vị thế của Việt Nam do thiếu quyết đoán.
  • B. Nâng cao hình ảnh quốc gia yêu chuộng hòa bình, tuân thủ luật pháp.
  • C. Khiến các nước khác đánh giá thấp khả năng tự vệ của Việt Nam.
  • D. Hạn chế khả năng hợp tác quốc tế của Việt Nam trong các lĩnh vực khác.

Câu 23: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào để vừa phát triển kinh tế biển, vừa bảo vệ chủ quyền và môi trường Biển Đông?

  • A. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên biển để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Ưu tiên phát triển quân sự trên biển, hạn chế các hoạt động kinh tế.
  • C. Phát triển kinh tế biển xanh, bền vững, kết hợp bảo tồn và hợp tác quốc tế.
  • D. Dừng mọi hoạt động kinh tế trên biển để tập trung bảo vệ chủ quyền.

Câu 24: Biển Đông nằm trên tuyến đường hàng hải huyết mạch quốc tế. Điều này mang lại cơ hội và thách thức nào cho Việt Nam?

  • A. Cơ hội phát triển kinh tế biển, dịch vụ; thách thức về an ninh hàng hải, cạnh tranh.
  • B. Cơ hội thu hút đầu tư nước ngoài; thách thức về ô nhiễm môi trường.
  • C. Cơ hội giao lưu văn hóa quốc tế; thách thức về mất bản sắc dân tộc.
  • D. Cơ hội tăng cường sức mạnh quân sự; thách thức về chi phí quốc phòng.

Câu 25: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện sự tiếp nối truyền thống xác lập và bảo vệ chủ quyền biển đảo của cha ông ta trong thời đại ngày nay?

  • A. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về lịch sử Biển Đông trên mạng xã hội.
  • B. Ngư dân Việt Nam vươn khơi bám biển, khẳng định chủ quyền bằng hoạt động kinh tế.
  • C. Tổ chức các lễ hội cầu ngư lớn trên cả nước.
  • D. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp trên các đảo ven bờ.

Câu 26: Nếu có xung đột xảy ra trên Biển Đông, lĩnh vực nào của Việt Nam sẽ chịu ảnh hưởng tiêu cực nhất?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp chế tạo.
  • C. Giáo dục.
  • D. Kinh tế biển và giao thương quốc tế.

Câu 27: Để tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia trong bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào nhất?

  • A. Nâng cao số lượng và hiện đại hóa quân đội.
  • B. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước lớn.
  • C. Phát triển kinh tế vững mạnh, ổn định chính trị - xã hội, đoàn kết dân tộc.
  • D. Đẩy mạnh tuyên truyền về chủ quyền trên các phương tiện truyền thông.

Câu 28: Trong các giải pháp sau, giải pháp nào mang tính bền vững nhất để bảo vệ môi trường Biển Đông?

  • A. Tăng cường kiểm soát và xử phạt các hành vi vi phạm môi trường.
  • B. Phát triển kinh tế biển xanh, giảm thiểu ô nhiễm từ nguồn thải trên đất liền và trên biển.
  • C. Xây dựng các khu bảo tồn biển và cấm mọi hoạt động kinh tế trong khu vực.
  • D. Sử dụng công nghệ hiện đại để xử lý ô nhiễm khi xảy ra sự cố.

Câu 29: Hình ảnh Cửu Đỉnh thời Nguyễn có thể được sử dụng như một nguồn sử liệu để nghiên cứu về vấn đề nào liên quan đến Biển Đông?

  • A. Hoạt động giao thương hàng hải của Việt Nam thời Nguyễn.
  • B. Đời sống văn hóa và tín ngưỡng của cư dân ven biển.
  • C. Nhận thức và khẳng định chủ quyền biển đảo của nhà Nguyễn.
  • D. Quy trình đúc đồng và kỹ thuật chế tác đỉnh đồng thời Nguyễn.

Câu 30: Dựa trên kiến thức đã học, hãy cho biết câu nói “Biển Đông là của Việt Nam” là một tuyên bố mang tính chất nào?

  • A. Chính trị, ngoại giao.
  • B. Văn hóa, lịch sử.
  • C. Kinh tế, xã hội.
  • D. Tổng hợp: lịch sử, pháp lý, chủ quyền và lợi ích quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Biển Đông không mang lại lợi thế nào sau đây cho sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Dựa vào kiến thức lịch sử đã học, hãy xác định hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc xác lập chủ quyền của nhà nước phong kiến Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong bộ Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư, Bãi Cát Vàng (tên gọi cổ của Hoàng Sa - Trường Sa) được mô tả nằm ở vị trí địa lý nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Phân tích đoạn tư liệu sau: “Hàng năm, vào tháng 2, đội Hoàng Sa... đến đảo Hoàng Sa... dựng cột mốc, xây miếu, thu thuế sản vật...”. Đoạn tư liệu này phản ánh hoạt động nào của đội Hoàng Sa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Dưới thời vua Minh Mạng, việc khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh có ý nghĩa biểu tượng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền thực dân Pháp đã có những hành động nào để bảo vệ chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông trước sự nhòm ngó của các quốc gia khác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Sự kiện nào sau đây cho thấy chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) đã tích cực thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã sử dụng biện pháp pháp lý quốc tế nào để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nào đối với việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông hiện nay, Việt Nam chủ trương giải quyết các vấn đề bằng phương thức nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông tạo ra tiềm năng lớn cho ngành nuôi trồng và đánh bắt hải sản của Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Ngành kinh tế biển nào sau đây được xem là mũi nhọn, có vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế biển của Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Biển Đông đóng vai trò là tuyến phòng thủ hướng Đông của Việt Nam. Hãy giải thích ý nghĩa của nhận định này trong bối cảnh hiện nay.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Văn bản nào sau đây được xem là bằng chứng pháp lý quốc tế quan trọng, khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Biển Đông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của Việt Nam vào việc duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc người Việt liên tục xác lập và thực thi chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thời phong kiến đến nay là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam cần ưu tiên kết hợp hài hòa giữa các yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hãy sắp xếp các giai đoạn lịch sử Việt Nam theo thứ tự thời gian diễn ra các hoạt động quản lý và xác lập chủ quyền trên Biển Đông, từ sớm đến muộn.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: So sánh nhiệm vụ của đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn và triều Nguyễn. Điểm khác biệt chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong các tên gọi cổ của Hoàng Sa và Trường Sa (Bãi Cát Vàng, Đại Trường Sa, Vạn Lý Hoàng Sa...), tên gọi nào thể hiện rõ nhất đặc điểm địa lý của quần đảo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nếu Việt Nam không có Biển Đông, điều gì sẽ xảy ra đối với vị thế địa - chính trị và an ninh quốc phòng của đất nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc Việt Nam kiên trì giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình có ý nghĩa như thế nào đối với hình ảnh quốc gia trên trường quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào để vừa phát triển kinh tế biển, vừa bảo vệ chủ quyền và môi trường Biển Đông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Biển Đông nằm trên tuyến đường hàng hải huyết mạch quốc tế. Điều này mang lại cơ hội và thách thức nào cho Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện sự tiếp nối truyền thống xác lập và bảo vệ chủ quyền biển đảo của cha ông ta trong thời đại ngày nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Nếu có xung đột xảy ra trên Biển Đông, lĩnh vực nào của Việt Nam sẽ chịu ảnh hưởng tiêu cực nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia trong bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong các giải pháp sau, giải pháp nào mang tính bền vững nhất để bảo vệ môi trường Biển Đông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Hình ảnh Cửu Đỉnh thời Nguyễn có thể được sử dụng như một nguồn sử liệu để nghiên cứu về vấn đề nào liên quan đến Biển Đông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Dựa trên kiến thức đã học, hãy cho biết câu nói “Biển Đông là của Việt Nam” là một tuyên bố mang tính chất nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò là "tuyến phòng thủ hướng Đông" của Việt Nam, điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Biển Đông là nơi tập trung các căn cứ hải quân hiện đại.
  • B. Biển Đông có trữ lượng lớn tài nguyên dầu khí.
  • C. Hệ thống đảo và quần đảo tạo thành tuyến phòng thủ nhiều lớp.
  • D. Biển Đông là nơi diễn ra nhiều cuộc tập trận quân sự quốc tế.

Câu 2: Trong lịch sử, việc nhà nước phong kiến Việt Nam thực hiện chủ quyền trên Biển Đông, đặc biệt là thông qua hoạt động của đội Hoàng Sa, mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào cho Việt Nam hiện nay?

  • A. Cung cấp cơ sở lịch sử và pháp lý cho chủ quyền biển đảo hiện nay.
  • B. Đảm bảo nguồn lợi kinh tế biển cho các triều đại phong kiến.
  • C. Mở rộng lãnh thổ quốc gia về phía Đông.
  • D. Thể hiện sức mạnh quân sự của nhà nước phong kiến Việt Nam.

Câu 3: Xét về mặt kinh tế, yếu tố nào của Biển Đông KHÔNG trực tiếp tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành giao thông hàng hải của Việt Nam?

  • A. Vị trí nằm trên tuyến đường biển quốc tế.
  • B. Đường bờ biển dài với nhiều vũng vịnh.
  • C. Nhiều cảng biển tự nhiên và tiềm năng xây dựng cảng nước sâu.
  • D. Tài nguyên sinh vật phong phú và đa dạng.

Câu 4: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất TÍNH LIÊN TỤC trong quá trình xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thời phong kiến đến nay?

  • A. Việc sử dụng tên gọi "Hoàng Sa" và "Trường Sa" không thay đổi.
  • B. Các nhà nước Việt Nam kế tiếp nhau đều có hoạt động quản lý và khẳng định chủ quyền.
  • C. Việc xây dựng các công trình kiến trúc trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
  • D. Sự nhất quán trong các văn bản pháp lý quốc tế về Biển Đông.

Câu 5: Dưới thời chúa Nguyễn, hoạt động nào của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải thể hiện vai trò "quản lý" Biển Đông một cách hòa bình, KHÔNG mang tính cưỡng ép quân sự?

  • A. Xây dựng các đồn lũy và căn cứ quân sự trên các đảo.
  • B. Tiến hành các cuộc tuần tra và kiểm soát vũ trang trên biển.
  • C. Thực hiện đo đạc, vẽ bản đồ và ghi chép hải trình.
  • D. Thu thuế và các loại phí từ hoạt động thương mại trên biển.

Câu 6: Trong các bộ chính sử thời Nguyễn, việc ghi chép chi tiết về hoạt động của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải có ý nghĩa gì đối với việc bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay?

  • A. Giúp hậu thế hiểu rõ hơn về đời sống của người xưa trên biển.
  • B. Cung cấp bằng chứng lịch sử, củng cố cơ sở pháp lý cho chủ quyền.
  • C. Thể hiện sự quan tâm của triều đình Nguyễn đến vấn đề biển đảo.
  • D. Giúp các nhà nghiên cứu tái hiện lại hải trình của đội Hoàng Sa.

Câu 7: So với thời chúa Nguyễn, hoạt động thực thi chủ quyền của nhà Nguyễn trên Biển Đông có điểm gì khác biệt CHỦ YẾU?

  • A. Nhà Nguyễn chú trọng hơn đến khai thác kinh tế biển.
  • B. Nhà Nguyễn sử dụng lực lượng quân sự mạnh mẽ hơn.
  • C. Nhà Nguyễn ít quan tâm đến Biển Đông hơn.
  • D. Nhà Nguyễn tổ chức hoạt động có hệ thống và quy mô hơn.

Câu 8: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh Biển Đông và các cửa biển quan trọng lên Cửu Đỉnh thể hiện điều gì?

  • A. Sự khẳng định chủ quyền biển đảo một cách trang trọng và vĩnh viễn.
  • B. Mong muốn quảng bá hình ảnh đất nước ra thế giới.
  • C. Thể hiện sự phát triển của nghệ thuật đúc đồng thời Nguyễn.
  • D. Ghi lại những địa danh quan trọng để dễ dàng quản lý.

Câu 9: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền Pháp đã có những hành động nào thể hiện sự tiếp nối quản lý và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông?

  • A. Tăng cường lực lượng hải quân Pháp tại Biển Đông.
  • B. Ký kết các hiệp ước quốc tế công nhận chủ quyền của Pháp tại Biển Đông.
  • C. Xây dựng hải đăng, trạm khí tượng, thực hiện khảo sát khoa học.
  • D. Cho phép các công ty tư nhân Pháp khai thác tài nguyên Biển Đông.

Câu 10: Sự kiện nào sau đây cho thấy chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã nỗ lực thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trong giai đoạn 1954-1975?

  • A. Việc thành lập các tỉnh ven biển mới.
  • B. Công bố Sách trắng về chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa.
  • C. Tiến hành cải cách hành chính trên các đảo.
  • D. Mở rộng hợp tác kinh tế với các nước trong khu vực Biển Đông.

Câu 11: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã sử dụng biện pháp nào là CHỦ YẾU để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự trên Biển Đông.
  • B. Đóng cửa Biển Đông đối với tàu thuyền nước ngoài.
  • C. Sử dụng biện pháp cưỡng chế kinh tế đối với các nước tranh chấp.
  • D. Đấu tranh ngoại giao, pháp lý và các biện pháp hòa bình.

Câu 12: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có vai trò quan trọng như thế nào trong việc quản lý và bảo vệ Biển Đông?

  • A. Hoàn thiện khung pháp lý, nội luật hóa các quy định quốc tế về biển.
  • B. Tăng cường quyền lực của lực lượng cảnh sát biển Việt Nam.
  • C. Đơn phương tuyên bố chủ quyền đối với toàn bộ Biển Đông.
  • D. Giải quyết dứt điểm các tranh chấp trên Biển Đông.

Câu 13: Việt Nam thể hiện sự "tôn trọng luật pháp quốc tế" trong vấn đề Biển Đông thông qua hành động nào sau đây?

  • A. Tuyên bố Biển Đông là "ao nhà" của Việt Nam.
  • B. Chỉ chấp nhận giải quyết tranh chấp song phương.
  • C. Tuân thủ Công ước Luật Biển 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS).
  • D. Thành lập các tổ chức quốc tế về Biển Đông.

Câu 14: Trong bối cảnh hiện nay, việc "phối hợp hành động với các nước" trong vấn đề Biển Đông có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Giảm bớt chi phí quốc phòng cho Việt Nam.
  • B. Tăng cường vị thế và tạo môi trường quốc tế ủng hộ giải quyết hòa bình.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực khai thác biển.
  • D. Kiềm chế các hành động gây hấn trên Biển Đông.

Câu 15: Nếu Việt Nam lựa chọn giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp "sức mạnh quân sự", điều này sẽ dẫn đến hậu quả tiêu cực nào LỚN NHẤT?

  • A. Việt Nam sẽ bị cô lập về kinh tế.
  • B. Việt Nam sẽ phải chịu lệnh cấm vận vũ khí.
  • C. Gây mất ổn định khu vực, ảnh hưởng đến hòa bình và phát triển.
  • D. Việt Nam sẽ bị các nước lớn can thiệp vào nội bộ.

Câu 16: Hoạt động "khảo sát và nghiên cứu khoa học" tại Biển Đông của Việt Nam có vai trò gì trong việc bảo vệ chủ quyền?

  • A. Cung cấp thêm thông tin, bằng chứng về lịch sử, địa lý, tài nguyên.
  • B. Thu hút sự quan tâm của quốc tế đến Biển Đông.
  • C. Phát triển kinh tế biển thông qua ứng dụng khoa học.
  • D. Nâng cao trình độ khoa học kỹ thuật của Việt Nam.

Câu 17: Trong các nguồn tài nguyên Biển Đông, loại tài nguyên nào có vai trò QUAN TRỌNG NHẤT đối với an ninh năng lượng và phát triển kinh tế của Việt Nam hiện nay?

  • A. Tài nguyên hải sản (tôm, cá...).
  • B. Tài nguyên dầu khí.
  • C. Tài nguyên du lịch biển.
  • D. Tài nguyên khoáng sản (titan, thiếc...).

Câu 18: Ngành kinh tế nào sau đây của Việt Nam chịu ảnh hưởng TRỰC TIẾP và NẶNG NỀ NHẤT nếu Biển Đông trở nên bất ổn định do tranh chấp?

  • A. Ngành du lịch biển.
  • B. Ngành khai thác khoáng sản.
  • C. Ngành giao thông hàng hải và vận tải biển.
  • D. Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản.

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu Việt Nam từ bỏ chủ trương giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình và luật pháp quốc tế?

  • A. Việt Nam sẽ mạnh mẽ hơn trong vấn đề Biển Đông.
  • B. Các nước khác sẽ e ngại Việt Nam hơn.
  • C. Tranh chấp Biển Đông sẽ nhanh chóng được giải quyết.
  • D. Mất đi sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.

Câu 20: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào KHÔNG được xem là "thực thi chủ quyền" của Việt Nam trên Biển Đông?

  • A. Xây dựng các công trình dân sự và quân sự trên đảo.
  • B. Khai thác du lịch biển.
  • C. Tuần tra, kiểm soát của lực lượng chấp pháp trên biển.
  • D. Ban hành các văn bản pháp luật về biển.

Câu 21: Hãy sắp xếp các giai đoạn lịch sử Việt Nam theo thứ tự thời gian từ sớm đến muộn, thể hiện quá trình xác lập và thực thi chủ quyền trên Biển Đông:

  • A. Pháp thuộc - Nhà Nguyễn - Chúa Nguyễn - VNCH - CHXHCNVN
  • B. Nhà Nguyễn - VNCH - Pháp thuộc - Chúa Nguyễn - CHXHCNVN
  • C. Chúa Nguyễn - Nhà Nguyễn - Pháp thuộc - VNCH - CHXHCNVN
  • D. CHXHCNVN - VNCH - Pháp thuộc - Nhà Nguyễn - Chúa Nguyễn

Câu 22: Nếu Biển Đông được ví như "yết hầu" về mặt giao thông hàng hải quốc tế, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Biển Đông là tuyến đường biển huyết mạch, có vai trò sống còn.
  • B. Biển Đông là khu vực dễ bị tổn thương và xung đột.
  • C. Biển Đông là nơi tập trung nhiều tàu thuyền quân sự.
  • D. Biển Đông có địa hình phức tạp, gây khó khăn cho giao thông.

Câu 23: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông, hoạt động nào sau đây của Việt Nam thể hiện sự "chủ động" và "tích cực" trong việc bảo vệ chủ quyền?

  • A. Tăng cường tuần tra trên Biển Đông.
  • B. Phản đối các hành động xâm phạm chủ quyền.
  • C. Tham gia các diễn đàn quốc tế về Biển Đông.
  • D. Đưa vấn đề tranh chấp ra các cơ chế tài phán quốc tế.

Câu 24: Việc các quốc gia trên thế giới "công nhận" chủ quyền của Việt Nam đối với Biển Đông dựa trên cơ sở nào là CHÍNH?

  • A. Sức mạnh quân sự và kinh tế của Việt Nam.
  • B. Luật pháp quốc tế và các bằng chứng lịch sử.
  • C. Sự ủng hộ của các tổ chức quốc tế.
  • D. Vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam.

Câu 25: Nếu xem xét Biển Đông dưới góc độ "hệ sinh thái", điều gì sẽ là mối quan ngại LỚN NHẤT hiện nay?

  • A. Sự thay đổi dòng hải lưu.
  • B. Sự nóng lên của Trái Đất.
  • C. Ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên.
  • D. Sự gia tăng các loài xâm lấn.

Câu 26: Trong các hoạt động kinh tế biển, hoạt động nào mang tính "bền vững" và "ít gây hại" nhất đến môi trường Biển Đông?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái biển.
  • B. Khai thác dầu khí quy mô lớn.
  • C. Nuôi trồng thủy sản công nghiệp ven biển.
  • D. Đánh bắt hải sản bằng phương pháp tận diệt.

Câu 27: Theo bạn, giải pháp nào là "tối ưu" nhất để duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông trong dài hạn?

  • A. Các nước tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe lẫn nhau.
  • B. Tăng cường hợp tác, xây dựng lòng tin và tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • C. Các nước chấp nhận "chia sẻ" quyền lợi trên Biển Đông.
  • D. Một nước lớn đứng ra làm trung gian hòa giải.

Câu 28: Nếu Việt Nam muốn "nâng cao vị thế" trong vấn đề Biển Đông trên trường quốc tế, cần tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Tăng cường chi tiêu cho quốc phòng.
  • B. Tham gia nhiều tổ chức quốc tế.
  • C. Phát triển kinh tế, ngoại giao khôn khéo và tuân thủ luật pháp.
  • D. Tuyên truyền mạnh mẽ về chủ quyền trên Biển Đông.

Câu 29: Trong tương lai, thách thức LỚN NHẤT đối với việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích của Việt Nam trên Biển Đông có thể là gì?

  • A. Sự suy giảm tài nguyên Biển Đông.
  • B. Thiếu nguồn nhân lực cho quản lý biển.
  • C. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
  • D. Diễn biến phức tạp của tình hình khu vực và chủ nghĩa dân tộc cực đoan.

Câu 30: Bạn hãy đánh giá vai trò của thế hệ trẻ Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và phát triển bền vững Biển Đông?

  • A. Không có vai trò đáng kể, vì đây là vấn đề của Nhà nước và Chính phủ.
  • B. Vai trò quan trọng, kế thừa, tiếp nối và phát huy truyền thống, đóng góp vào phát triển bền vững.
  • C. Chỉ cần tập trung vào học tập và làm việc, không cần quan tâm đến vấn đề Biển Đông.
  • D. Vai trò chính là tuyên truyền và ủng hộ các chính sách của Nhà nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò là 'tuyến phòng thủ hướng Đông' của Việt Nam, điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong lịch sử, việc nhà nước phong kiến Việt Nam thực hiện chủ quyền trên Biển Đông, đặc biệt là thông qua hoạt động của đội Hoàng Sa, mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào cho Việt Nam hiện nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Xét về mặt kinh tế, yếu tố nào của Biển Đông KHÔNG trực tiếp tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành giao thông hàng hải của Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất TÍNH LIÊN TỤC trong quá trình xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thời phong kiến đến nay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Dưới thời chúa Nguyễn, hoạt động nào của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải thể hiện vai trò 'quản lý' Biển Đông một cách hòa bình, KHÔNG mang tính cưỡng ép quân sự?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong các bộ chính sử thời Nguyễn, việc ghi chép chi tiết về hoạt động của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải có ý nghĩa gì đối với việc bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: So với thời chúa Nguyễn, hoạt động thực thi chủ quyền của nhà Nguyễn trên Biển Đông có điểm gì khác biệt CHỦ YẾU?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh Biển Đông và các cửa biển quan trọng lên Cửu Đỉnh thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền Pháp đã có những hành động nào thể hiện sự tiếp nối quản lý và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Sự kiện nào sau đây cho thấy chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã nỗ lực thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trong giai đoạn 1954-1975?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã sử dụng biện pháp nào là CHỦ YẾU để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có vai trò quan trọng như thế nào trong việc quản lý và bảo vệ Biển Đông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Việt Nam thể hiện sự 'tôn trọng luật pháp quốc tế' trong vấn đề Biển Đông thông qua hành động nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong bối cảnh hiện nay, việc 'phối hợp hành động với các nước' trong vấn đề Biển Đông có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nếu Việt Nam lựa chọn giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp 'sức mạnh quân sự', điều này sẽ dẫn đến hậu quả tiêu cực nào LỚN NHẤT?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hoạt động 'khảo sát và nghiên cứu khoa học' tại Biển Đông của Việt Nam có vai trò gì trong việc bảo vệ chủ quyền?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong các nguồn tài nguyên Biển Đông, loại tài nguyên nào có vai trò QUAN TRỌNG NHẤT đối với an ninh năng lượng và phát triển kinh tế của Việt Nam hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Ngành kinh tế nào sau đây của Việt Nam chịu ảnh hưởng TRỰC TIẾP và NẶNG NỀ NHẤT nếu Biển Đông trở nên bất ổn định do tranh chấp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu Việt Nam từ bỏ chủ trương giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình và luật pháp quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào KHÔNG được xem là 'thực thi chủ quyền' của Việt Nam trên Biển Đông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hãy sắp xếp các giai đoạn lịch sử Việt Nam theo thứ tự thời gian từ sớm đến muộn, thể hiện quá trình xác lập và thực thi chủ quyền trên Biển Đông:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Nếu Biển Đông được ví như 'yết hầu' về mặt giao thông hàng hải quốc tế, điều này có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông, hoạt động nào sau đây của Việt Nam thể hiện sự 'chủ động' và 'tích cực' trong việc bảo vệ chủ quyền?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Việc các quốc gia trên thế giới 'công nhận' chủ quyền của Việt Nam đối với Biển Đông dựa trên cơ sở nào là CHÍNH?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nếu xem xét Biển Đông dưới góc độ 'hệ sinh thái', điều gì sẽ là mối quan ngại LỚN NHẤT hiện nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong các hoạt động kinh tế biển, hoạt động nào mang tính 'bền vững' và 'ít gây hại' nhất đến môi trường Biển Đông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Theo bạn, giải pháp nào là 'tối ưu' nhất để duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông trong dài hạn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nếu Việt Nam muốn 'nâng cao vị thế' trong vấn đề Biển Đông trên trường quốc tế, cần tập trung vào những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong tương lai, thách thức LỚN NHẤT đối với việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích của Việt Nam trên Biển Đông có thể là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Bạn hãy đánh giá vai trò của thế hệ trẻ Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và phát triển bền vững Biển Đông?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong quốc phòng và an ninh của Việt Nam. Trong các nhận định sau, đâu là nhận định phân tích đúng nhất về vai trò này?

  • A. Biển Đông là một vùng biển rộng lớn.
  • B. Biển Đông có nhiều tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Biển Đông, với hệ thống đảo và vị trí chiến lược, tạo thành tuyến phòng thủ nhiều lớp, bảo vệ đất liền từ xa và đảm bảo an ninh hàng hải.
  • D. Biển Đông giúp Việt Nam giao thương với các nước khác.

Câu 2: Việt Nam có tiềm năng phát triển đa dạng các ngành kinh tế biển nhờ Biển Đông. Nếu bạn là nhà hoạch định chính sách kinh tế, ngành nào sau đây bạn sẽ ưu tiên phát triển dựa trên lợi thế vị trí địa lý của Biển Đông?

  • A. Khai thác dầu khí ở thềm lục địa.
  • B. Dịch vụ vận tải biển và cảng biển quốc tế.
  • C. Nuôi trồng thủy sản xuất khẩu.
  • D. Du lịch biển đảo cao cấp.

Câu 3: Xét về mặt lịch sử, hành động nào sau đây thể hiện tính liên tục và nhất quán trong việc xác lập chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thời phong kiến đến nay?

  • A. Việc ban hành các chiếu chỉ của vua.
  • B. Việc vẽ bản đồ và ghi chép vào chính sử.
  • C. Việc thành lập các đội Hoàng Sa và Bắc Hải.
  • D. Việc quản lý hành chính, khảo sát, đo đạc, và thực thi chủ quyền trên thực tế qua các thời kỳ lịch sử.

Câu 4: Dưới thời chúa Nguyễn, đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải có nhiệm vụ thu gom hóa vật từ tàu đắm. Hãy giải thích ý nghĩa kinh tế và chính trị của hoạt động này đối với nhà nước Đại Việt thời bấy giờ.

  • A. Về kinh tế, tăng nguồn thu ngân sách; về chính trị, khẳng định sự kiểm soát và quản lý của Đại Việt trên vùng biển, bao gồm cả các tàu thuyền nước ngoài.
  • B. Về kinh tế, phát triển ngành đóng tàu; về chính trị, mở rộng quan hệ ngoại giao.
  • C. Về kinh tế, khuyến khích buôn bán với nước ngoài; về chính trị, thể hiện sức mạnh quân sự.
  • D. Về kinh tế, giải quyết nạn đói; về chính trị, củng cố quyền lực của chúa Nguyễn.

Câu 5: Năm 1816, vua Gia Long lệnh cho thủy quân ra Hoàng Sa "xem xét, đo đạc thủy trình". Hoạt động này khác biệt như thế nào so với các hoạt động của đội Hoàng Sa trước đó và thể hiện điều gì về chủ trương của nhà Nguyễn?

  • A. Không có gì khác biệt, chỉ là sự lặp lại các hoạt động thường niên.
  • B. Khác biệt ở quy mô và tính chính quy, thể hiện nhà Nguyễn nâng cao tính nhà nước trong quản lý và khẳng định chủ quyền, không chỉ dừng lại ở hoạt động dân gian.
  • C. Khác biệt ở mục đích kinh tế, tập trung khai thác tài nguyên hơn là chủ quyền.
  • D. Khác biệt về lực lượng tham gia, chỉ sử dụng thủy quân thay vì đội Hoàng Sa.

Câu 6: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh biển, cửa biển lên Cửu Đỉnh có thể được diễn giải như thế nào về mặt chủ quyền lãnh thổ?

  • A. Chỉ là hành động trang trí cho Cửu Đỉnh thêm đẹp.
  • B. Thể hiện sự quan tâm của vua Minh Mạng đến kinh tế biển.
  • C. Mang ý nghĩa biểu tượng về sự khẳng định chủ quyền lãnh thổ quốc gia, bao gồm cả biển, một cách trang trọng và lâu dài.
  • D. Thể hiện trình độ kỹ thuật đúc đồng của Việt Nam.

Câu 7: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền Pháp đã thực hiện nhiều hoạt động quản lý và khẳng định chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông. Đâu là lý do chính khiến Pháp thực hiện những hoạt động này?

  • A. Vì Pháp thực sự muốn bảo vệ chủ quyền của Việt Nam.
  • B. Vì Pháp là đồng minh thân thiết của Việt Nam.
  • C. Vì Pháp muốn giúp Việt Nam phát triển kinh tế biển.
  • D. Vì Pháp đại diện cho quyền lợi của Việt Nam trong quan hệ đối ngoại và cũng để bảo vệ lợi ích của Pháp ở khu vực Biển Đông.

Câu 8: So sánh hành động của chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) và chính quyền Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (1975-nay) trong vấn đề Biển Đông. Điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

  • A. Cả hai đều sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • B. Cả hai đều từ bỏ chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa.
  • C. Cả hai đều kiên quyết bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông, dựa trên các bằng chứng lịch sử và pháp lý.
  • D. Cả hai đều tập trung phát triển kinh tế biển mà ít quan tâm đến chủ quyền.

Câu 9: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nhất nào trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Tạo cơ sở pháp lý vững chắc, toàn diện và thống nhất để quản lý, bảo vệ các vùng biển, đảo và phát triển kinh tế biển của Việt Nam.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự trên Biển Đông.
  • C. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực biển.
  • D. Giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp trên Biển Đông.

Câu 10: Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, dựa trên luật pháp quốc tế. Vì sao đây được xem là lựa chọn tối ưu cho Việt Nam?

  • A. Vì Việt Nam không đủ sức mạnh quân sự để đối đầu.
  • B. Vì các nước lớn ủng hộ Việt Nam trong vấn đề này.
  • C. Vì Việt Nam muốn duy trì quan hệ tốt với các nước láng giềng bằng mọi giá.
  • D. Vì phù hợp với lợi ích lâu dài của quốc gia, đảm bảo hòa bình, ổn định để phát triển, đồng thời thể hiện trách nhiệm và tuân thủ luật pháp quốc tế.

Câu 11: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu lịch sử, bạn muốn tìm hiểu về các hoạt động của đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn. Nguồn sử liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực tiếp và đáng tin cậy nhất?

  • A. Sách giáo khoa Lịch sử lớp 11 hiện hành.
  • B. Các bộ chính sử của nhà Nguyễn như Đại Nam thực lục.
  • C. Bài báo khoa học đăng trên tạp chí lịch sử gần đây.
  • D. Truyền thuyết dân gian về đội Hoàng Sa.

Câu 12: Trong các tên gọi cổ của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa (Bãi Cát Vàng, Vạn Lý Hoàng Sa, Đại Trường Sa), yếu tố "Vạn Lý" thể hiện điều gì về nhận thức của người Việt xưa?

  • A. Sự giàu có về tài nguyên của các quần đảo.
  • B. Sự khó khăn trong việc tiếp cận các quần đảo.
  • C. Nhận thức về khoảng cách xa xôi và quy mô rộng lớn của vùng biển đảo, đồng thời khẳng định chủ quyền trên phạm vi rộng lớn đó.
  • D. Sự nguy hiểm của biển cả.

Câu 13: Nếu so sánh bản đồ cổ "Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư" (thế kỷ XVII) với bản đồ Việt Nam hiện đại, bạn nhận thấy điểm khác biệt quan trọng nhất nào trong cách thể hiện quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Bản đồ cổ vẽ đẹp hơn bản đồ hiện đại.
  • B. Bản đồ hiện đại có màu sắc rõ ràng hơn.
  • C. Bản đồ cổ không thể hiện vị trí chính xác.
  • D. Bản đồ cổ thể hiện Hoàng Sa, Trường Sa thuộc lãnh thổ Đại Việt từ rất sớm, trong khi bản đồ hiện đại chi tiết và chính xác hơn về vị trí địa lý.

Câu 14: Việc Việt Nam công bố Sách trắng về chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa có mục đích chính nào trong bối cảnh quốc tế?

  • A. Để khoe khoang sức mạnh của Việt Nam.
  • B. Cung cấp thông tin, bằng chứng pháp lý và lịch sử một cách chính thức và toàn diện đến cộng đồng quốc tế, khẳng định chủ quyền và bác bỏ các tuyên bố chủ quyền phi lý.
  • C. Để đe dọa các quốc gia khác.
  • D. Để kêu gọi sự giúp đỡ quân sự từ các nước khác.

Câu 15: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện quyền tài phán của Việt Nam trên vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) và thềm lục địa ở Biển Đông?

  • A. Tổ chức lễ hội trên đảo.
  • B. Xây dựng trường học trên đảo.
  • C. Kiểm soát và cấp phép hoạt động khai thác tài nguyên (dầu khí, hải sản) trong vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học biển.

Câu 16: Việt Nam tham gia Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS). Ý nghĩa then chốt của việc này đối với vấn đề Biển Đông là gì?

  • A. UNCLOS là khuôn khổ pháp lý quốc tế quan trọng nhất điều chỉnh các vấn đề về biển, giúp Việt Nam có cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp trên Biển Đông.
  • B. UNCLOS giúp Việt Nam tăng cường sức mạnh quân sự trên biển.
  • C. UNCLOS giúp Việt Nam nhận được viện trợ kinh tế từ quốc tế.
  • D. UNCLOS giúp Việt Nam cô lập các quốc gia khác trong khu vực.

Câu 17: Dựa vào kiến thức lịch sử và địa lý, hãy phân tích mối liên hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông và sự đa dạng văn hóa, tộc người ở Việt Nam.

  • A. Không có mối liên hệ nào đáng kể.
  • B. Biển Đông là cầu nối giao thương, văn hóa, tạo điều kiện cho sự giao lưu, tiếp xúc giữa các cộng đồng, góp phần làm phong phú thêm văn hóa và tộc người ở Việt Nam.
  • C. Biển Đông chỉ ảnh hưởng đến kinh tế, không liên quan đến văn hóa.
  • D. Biển Đông gây ra sự chia rẽ văn hóa giữa các vùng miền.

Câu 18: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào không phù hợp với chủ trương giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình của Việt Nam?

  • A. Đàm phán song phương và đa phương.
  • B. Sử dụng các cơ chế tài phán quốc tế.
  • C. Tăng cường chạy đua vũ trang và phô trương sức mạnh quân sự.
  • D. Tuyên truyền và vận động dư luận quốc tế ủng hộ.

Câu 19: Nếu bạn là một hướng dẫn viên du lịch, giới thiệu về Biển Đông cho du khách quốc tế, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì về khía cạnh chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Sự hùng mạnh quân sự của Việt Nam trên Biển Đông.
  • B. Các tranh chấp gay gắt trên Biển Đông.
  • C. Sự giàu có về tài nguyên của Biển Đông.
  • D. Lịch sử xác lập và thực thi chủ quyền lâu đời, liên tục của Việt Nam, cùng với các nỗ lực giải quyết tranh chấp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế.

Câu 20: Trong các hoạt động kinh tế biển, hoạt động nào trực tiếp nhất thể hiện quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông?

  • A. Phát triển du lịch biển.
  • B. Khai thác và quản lý tài nguyên dầu khí và khoáng sản trong vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
  • C. Phát triển giao thông vận tải biển.
  • D. Nuôi trồng và chế biến hải sản.

Câu 21: Hãy so sánh vai trò của đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn và lực lượng Cảnh sát biển Việt Nam hiện nay trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo.

  • A. Giống nhau hoàn toàn về chức năng và phương tiện.
  • B. Đội Hoàng Sa mạnh mẽ hơn Cảnh sát biển hiện nay.
  • C. Đội Hoàng Sa mang tính dân binh, thực thi chủ quyền sơ khai; Cảnh sát biển là lực lượng chuyên nghiệp, hiện đại, thực thi pháp luật và bảo vệ chủ quyền trong bối cảnh mới.
  • D. Cảnh sát biển chỉ tập trung vào kinh tế, không bảo vệ chủ quyền.

Câu 22: Nếu có một dự án hợp tác quốc tế về nghiên cứu biển ở Biển Đông, lĩnh vực nghiên cứu nào sẽ nhạy cảm nhất về vấn đề chủ quyền và cần được Việt Nam đặc biệt chú trọng?

  • A. Nghiên cứu về địa chất và tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu khí ở các vùng biển chồng lấn.
  • B. Nghiên cứu về đa dạng sinh học biển.
  • C. Nghiên cứu về biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng.
  • D. Nghiên cứu về dòng hải lưu.

Câu 23: Trong các phát biểu sau về Biển Đông, phát biểu nào thể hiện quan điểm chủ động và tích cực của Việt Nam trong vấn đề bảo vệ chủ quyền?

  • A. Việt Nam luôn mong muốn tránh đối đầu trên Biển Đông.
  • B. Việt Nam kiên trì các biện pháp hòa bình, pháp lý, đồng thời phát triển kinh tế biển và tăng cường năng lực bảo vệ biển đảo.
  • C. Việt Nam phụ thuộc vào sự giúp đỡ của quốc tế trong vấn đề Biển Đông.
  • D. Việt Nam chấp nhận mọi giải pháp để duy trì hòa bình trên Biển Đông.

Câu 24: Xét về mặt địa chính trị, Biển Đông được xem là khu vực có tầm quan trọng chiến lược toàn cầu. Hãy giải thích tại sao lại có nhận định này.

  • A. Vì Biển Đông có trữ lượng dầu khí lớn nhất thế giới.
  • B. Vì Biển Đông là nơi tập trung nhiều loài sinh vật biển quý hiếm.
  • C. Vì Biển Đông có nhiều bãi biển đẹp.
  • D. Vì Biển Đông nằm trên tuyến hàng hải huyết mạch, kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, có vị trí trung tâm trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương, ảnh hưởng đến an ninh, kinh tế toàn cầu.

Câu 25: Trong các nguồn lực sau, nguồn lực nào là quan trọng nhất để Việt Nam bảo vệ vững chắc chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông trong dài hạn?

  • A. Sức mạnh quân sự vượt trội.
  • B. Sự ủng hộ tuyệt đối của cộng đồng quốc tế.
  • C. Sức mạnh tổng hợp quốc gia, bao gồm kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh, và sự đoàn kết dân tộc.
  • D. Nguồn viện trợ kinh tế lớn từ nước ngoài.

Câu 26: Nếu bạn được giao nhiệm vụ thiết kế một chương trình giáo dục ngoại khóa cho học sinh về chủ đề "Việt Nam và Biển Đông", hoạt động nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả giáo dục cao nhất về lòng yêu nước và ý thức chủ quyền?

  • A. Xem phim tài liệu về Biển Đông.
  • B. Nghe báo cáo chuyên đề về tình hình Biển Đông.
  • C. Tham gia cuộc thi vẽ tranh về biển đảo.
  • D. Tổ chức hành trình đến các vùng biển đảo, gặp gỡ và giao lưu với cán bộ, chiến sĩ và người dân địa phương, tìm hiểu về cuộc sống và công cuộc bảo vệ chủ quyền biển đảo.

Câu 27: Trong các hành động sau, hành động nào thể hiện sự kết hợp giữa bảo vệ chủ quyền và phát triển kinh tế biển một cách bền vững?

  • A. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên biển để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Phát triển kinh tế biển xanh, chú trọng bảo tồn đa dạng sinh học, phát triển du lịch sinh thái biển đảo gắn với bảo vệ môi trường và an ninh quốc phòng.
  • C. Xây dựng các khu kinh tế ven biển bằng mọi giá.
  • D. Ngừng mọi hoạt động kinh tế biển để tập trung bảo vệ chủ quyền.

Câu 28: Để tăng cường sự hiểu biết và ủng hộ của quốc tế đối với chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông, biện pháp ngoại giao công chúng nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tổ chức biểu tình trước đại sứ quán các nước.
  • B. Đóng cửa biên giới với các nước liên quan đến tranh chấp.
  • C. Tăng cường truyền thông quốc tế bằng nhiều hình thức (sách, báo, phim ảnh, sự kiện văn hóa...) về lịch sử, pháp lý và thực tiễn chủ quyền của Việt Nam, cũng như chủ trương giải quyết hòa bình.
  • D. Cắt đứt quan hệ ngoại giao với các nước không ủng hộ.

Câu 29: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông diễn biến phức tạp, vai trò của thế hệ trẻ Việt Nam là gì để góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo?

  • A. Nâng cao nhận thức về lịch sử, pháp lý chủ quyền biển đảo; rèn luyện kỹ năng, kiến thức để đóng góp xây dựng đất nước; thể hiện tinh thần yêu nước và trách nhiệm công dân.
  • B. Tham gia các hoạt động quân sự trên Biển Đông.
  • C. Tránh né và không quan tâm đến vấn đề Biển Đông.
  • D. Chỉ tập trung vào học tập và phát triển bản thân, không cần quan tâm đến chính trị.

Câu 30: Nếu bạn là một nhà đầu tư, bạn sẽ cân nhắc yếu tố nào là quan trọng nhất khi quyết định đầu tư vào lĩnh vực kinh tế biển ở Việt Nam trong bối cảnh Biển Đông hiện nay?

  • A. Lợi nhuận ngắn hạn.
  • B. Tính ổn định về chính trị, pháp lý, an ninh trên Biển Đông và chính sách ưu đãi đầu tư của nhà nước.
  • C. Giá nhân công rẻ.
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong quốc phòng và an ninh của Việt Nam. Trong các nhận định sau, đâu là nhận định *phân tích* đúng nhất về vai trò này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Việt Nam có tiềm năng phát triển đa dạng các ngành kinh tế biển nhờ Biển Đông. Nếu bạn là nhà hoạch định chính sách kinh tế, ngành nào sau đây bạn sẽ ưu tiên phát triển *dựa trên lợi thế vị trí địa lý* của Biển Đông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Xét về mặt lịch sử, hành động nào sau đây thể hiện *tính liên tục và nhất quán* trong việc xác lập chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thời phong kiến đến nay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Dưới thời chúa Nguyễn, đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải có nhiệm vụ thu gom hóa vật từ tàu đắm. Hãy *giải thích* ý nghĩa kinh tế và chính trị của hoạt động này đối với nhà nước Đại Việt thời bấy giờ.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Năm 1816, vua Gia Long lệnh cho thủy quân ra Hoàng Sa 'xem xét, đo đạc thủy trình'. Hoạt động này *khác biệt* như thế nào so với các hoạt động của đội Hoàng Sa trước đó và thể hiện điều gì về chủ trương của nhà Nguyễn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh biển, cửa biển lên Cửu Đỉnh có thể được *diễn giải* như thế nào về mặt chủ quyền lãnh thổ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền Pháp đã thực hiện nhiều hoạt động quản lý và khẳng định chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông. *Đâu là lý do chính* khiến Pháp thực hiện những hoạt động này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: So sánh hành động của chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) và chính quyền Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (1975-nay) trong vấn đề Biển Đông. *Điểm tương đồng nổi bật* nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa *quan trọng nhất* nào trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, dựa trên luật pháp quốc tế. *Vì sao* đây được xem là lựa chọn tối ưu cho Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu lịch sử, bạn muốn tìm hiểu về các hoạt động của đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn. *Nguồn sử liệu nào* sau đây sẽ cung cấp thông tin *trực tiếp và đáng tin cậy nhất*?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong các tên gọi cổ của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa (Bãi Cát Vàng, Vạn Lý Hoàng Sa, Đại Trường Sa), yếu tố 'Vạn Lý' *thể hiện điều gì* về nhận thức của người Việt xưa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nếu so sánh bản đồ cổ 'Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư' (thế kỷ XVII) với bản đồ Việt Nam hiện đại, bạn nhận thấy *điểm khác biệt quan trọng nhất* nào trong cách thể hiện quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Việc Việt Nam công bố Sách trắng về chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa có mục đích *chính* nào trong bối cảnh quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện *quyền tài phán* của Việt Nam trên vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) và thềm lục địa ở Biển Đông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Việt Nam tham gia Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS). *Ý nghĩa then chốt* của việc này đối với vấn đề Biển Đông là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Dựa vào kiến thức lịch sử và địa lý, hãy *phân tích mối liên hệ* giữa vị trí địa lý của Biển Đông và sự đa dạng văn hóa, tộc người ở Việt Nam.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào *không phù hợp* với chủ trương giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình của Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Nếu bạn là một hướng dẫn viên du lịch, giới thiệu về Biển Đông cho du khách quốc tế, bạn sẽ *nhấn mạnh* điều gì về khía cạnh chủ quyền của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong các hoạt động kinh tế biển, hoạt động nào *trực tiếp nhất* thể hiện quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hãy *so sánh* vai trò của đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn và lực lượng Cảnh sát biển Việt Nam hiện nay trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nếu có một dự án hợp tác quốc tế về nghiên cứu biển ở Biển Đông, lĩnh vực nghiên cứu nào sẽ *nhạy cảm nhất* về vấn đề chủ quyền và cần được Việt Nam đặc biệt chú trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong các phát biểu sau về Biển Đông, phát biểu nào thể hiện *quan điểm chủ động và tích cực* của Việt Nam trong vấn đề bảo vệ chủ quyền?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Xét về mặt địa chính trị, Biển Đông được xem là khu vực có *tầm quan trọng chiến lược toàn cầu*. *Hãy giải thích* tại sao lại có nhận định này.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong các nguồn lực sau, nguồn lực nào là *quan trọng nhất* để Việt Nam bảo vệ vững chắc chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông trong dài hạn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nếu bạn được giao nhiệm vụ thiết kế một chương trình giáo dục ngoại khóa cho học sinh về chủ đề 'Việt Nam và Biển Đông', hoạt động nào sau đây sẽ *mang lại hiệu quả giáo dục cao nhất* về lòng yêu nước và ý thức chủ quyền?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong các hành động sau, hành động nào thể hiện *sự kết hợp giữa bảo vệ chủ quyền và phát triển kinh tế biển* một cách bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để tăng cường sự hiểu biết và ủng hộ của quốc tế đối với chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông, *biện pháp ngoại giao công chúng* nào sau đây là hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông diễn biến phức tạp, vai trò của *thế hệ trẻ Việt Nam* là gì để góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu bạn là một nhà đầu tư, bạn sẽ *cân nhắc yếu tố nào* là quan trọng nhất khi quyết định đầu tư vào lĩnh vực kinh tế biển ở Việt Nam trong bối cảnh Biển Đông hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng đối với Việt Nam không chỉ về mặt kinh tế mà còn về an ninh quốc phòng. Trong bối cảnh hiện đại, vai trò nào sau đây của Biển Đông được xem là đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam?

  • A. Tuyến phòng thủ chiến lược, bảo vệ đất nước từ hướng biển, đồng thời là không gian sinh tồn và phát triển kinh tế.
  • B. Nguồn tài nguyên phong phú, đặc biệt là dầu khí, đảm bảo nguồn cung năng lượng cho quốc gia.
  • C. Địa điểm du lịch hấp dẫn, thu hút khách quốc tế và tạo nguồn thu ngoại tệ lớn.
  • D. Cửa ngõ giao thương quốc tế, giúp Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.

Câu 2: Xét về mặt kinh tế biển, Việt Nam có tiềm năng phát triển đa dạng các ngành nghề. Tuy nhiên, ngành kinh tế nào sau đây, do đặc thù về vị trí và tài nguyên Biển Đông mang lại, được xem là có lợi thế cạnh tranh và đóng góp quan trọng vào GDP của quốc gia?

  • A. Công nghiệp chế tạo tàu biển và thiết bị dầu khí.
  • B. Du lịch biển đảo và nghỉ dưỡng cao cấp.
  • C. Khai thác và chế biến dầu khí, thủy sản.
  • D. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển quốc tế.

Câu 3: Trong lịch sử xác lập chủ quyền trên Biển Đông, nhà nước phong kiến Việt Nam, đặc biệt là dưới thời các chúa Nguyễn, đã có những hoạt động mang tính "dấu ấn" nào để khẳng định và thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố trên các đảo lớn.
  • B. Thành lập các đội Hoàng Sa và Bắc Hải, thực hiện tuần tiễu, đo đạc, khai thác.
  • C. Ban hành các bộ luật biển và quy định về quản lý biển đảo.
  • D. Mở rộng giao thương và hợp tác quốc tế trên Biển Đông.

Câu 4: Tư liệu lịch sử nào sau đây được xem là bằng chứng pháp lý quan trọng, thể hiện nhận thức và hành động của nhà nước phong kiến Việt Nam về chủ quyền đối với Hoàng Sa, Trường Sa, được ghi chép và lưu giữ qua nhiều thế kỷ?

  • A. Các truyền thuyết dân gian và ca dao về biển đảo.
  • B. Báo cáo của các thương nhân nước ngoài về hoạt động tại Biển Đông.
  • C. Bản đồ hàng hải của các quốc gia phương Tây thế kỷ XVII-XIX.
  • D. Chính sử, địa chí, bản đồ cổ do nhà nước Việt Nam biên soạn và công bố.

Câu 5: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền thực dân Pháp đã thực hiện những hành động nào để tiếp tục khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trên trường quốc tế?

  • A. Tổ chức trưng cầu dân ý trong nước về vấn đề chủ quyền biển đảo.
  • B. Kêu gọi sự ủng hộ từ các nước lớn và tổ chức quốc tế.
  • C. Xây dựng các công trình trên đảo, thực hiện khảo sát khoa học, duy trì quản lý hành chính.
  • D. Thành lập liên minh quân sự với các nước trong khu vực để bảo vệ Biển Đông.

Câu 6: So sánh với giai đoạn trước năm 1975, chính sách của Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam từ năm 1975 đến nay trong việc giải quyết tranh chấp ở Biển Đông có điểm gì kế thừa và phát triển nổi bật?

  • A. Kế thừa lập trường hòa bình, đồng thời nhấn mạnh giải pháp pháp lý quốc tế và hợp tác khu vực.
  • B. Từ bỏ các tuyên bố chủ quyền lịch sử, tập trung vào hợp tác kinh tế.
  • C. Chuyển từ biện pháp ngoại giao sang sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe.
  • D. Đóng cửa với các diễn đàn đa phương, giải quyết song phương với từng quốc gia.

Câu 7: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa pháp lý như thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền và các quyền lợi hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông?

  • A. Tuyên bố chủ quyền tuyệt đối và không thể tranh cãi đối với toàn bộ Biển Đông.
  • B. Cụ thể hóa các quy định của Công ước Luật biển 1982, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho quản lý, bảo vệ biển.
  • C. Cho phép Việt Nam đơn phương thực hiện các hoạt động thăm dò, khai thác tài nguyên trên Biển Đông.
  • D. Xác định rõ ràng ranh giới trên biển với các nước láng giềng, tránh xung đột.

Câu 8: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông diễn biến phức tạp, việc Việt Nam kiên trì giải quyết các bất đồng bằng biện pháp hòa bình và trên cơ sở luật pháp quốc tế thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Sự yếu thế và phụ thuộc vào các cường quốc bên ngoài.
  • B. Mong muốn né tránh xung đột và giữ quan hệ hữu hảo với các nước láng giềng.
  • C. Thiếu quyết đoán và không đủ năng lực bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • D. Chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế.

Câu 9: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông tạo ra lợi thế đặc biệt cho Việt Nam trong phát triển ngành giao thông hàng hải so với các quốc gia khác trong khu vực?

  • A. Khí hậu ôn hòa, ít bão lũ quanh năm.
  • B. Vị trí trung tâm trên tuyến hàng hải quốc tế, bờ biển dài với nhiều vũng vịnh.
  • C. Đáy biển bằng phẳng, ít núi ngầm.
  • D. Nguồn sinh vật biển phong phú hỗ trợ hậu cần cho tàu thuyền.

Câu 10: Trong các nguồn tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông, nguồn tài nguyên nào đóng vai trò quyết định trong việc phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh năng lượng cho Việt Nam hiện nay và trong tương lai?

  • A. Tài nguyên hải sản (tôm, cá, mực...).
  • B. Tài nguyên khoáng sản ven biển (titan, cát...).
  • C. Tài nguyên dầu khí.
  • D. Tài nguyên du lịch biển đảo.

Câu 11: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự "tiếp nối" giữa các triều đại phong kiến Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam trong việc quản lý và bảo vệ chủ quyền biển đảo?

  • A. Xây dựng hệ thống đồn lũy trên các đảo.
  • B. Thành lập các đội dân binh đi biển.
  • C. Ban hành các sắc lệnh về biển.
  • D. Tiếp tục thu thập, nghiên cứu và công bố các tư liệu khẳng định chủ quyền.

Câu 12: Giả sử một quốc gia khác tiến hành hoạt động thăm dò dầu khí trái phép trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của Việt Nam ở Biển Đông. Dựa trên luật pháp quốc tế và thực tiễn Việt Nam, phản ứng nào sau đây của Việt Nam là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng vũ lực quân sự để ngăn chặn ngay lập tức.
  • B. Cắt đứt quan hệ ngoại giao và thương mại với quốc gia đó.
  • C. Gửi công hàm phản đối, yêu cầu chấm dứt hoạt động trái phép, khởi kiện ra tòa quốc tế.
  • D. Tổ chức biểu tình và kêu gọi cộng đồng quốc tế lên án.

Câu 13: Trong các biện pháp bảo vệ chủ quyền biển đảo, biện pháp nào sau đây được xem là "nền tảng" và "lâu dài" nhất, đảm bảo sự ổn định và hòa bình trên Biển Đông?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự và hiện đại hóa quốc phòng.
  • B. Tuân thủ luật pháp quốc tế, tăng cường đối thoại và hợp tác khu vực.
  • C. Xây dựng các công trình kiên cố trên các đảo và bãi đá.
  • D. Vận động sự ủng hộ của dư luận quốc tế.

Câu 14: Theo bạn, việc giáo dục lịch sử về chủ quyền biển đảo cho thế hệ trẻ Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia trên Biển Đông trong tương lai?

  • A. Nâng cao nhận thức, lòng yêu nước và ý thức trách nhiệm bảo vệ chủ quyền biển đảo của thế hệ tương lai.
  • B. Giúp giới trẻ có kiến thức chuyên sâu về luật biển quốc tế để tham gia đấu tranh pháp lý.
  • C. Đào tạo lực lượng quân sự tinh nhuệ, sẵn sàng chiến đấu bảo vệ biển đảo.
  • D. Thu hút sự quan tâm của quốc tế đến vấn đề Biển Đông.

Câu 15: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, xét về mặt hành chính hiện nay, trực thuộc tỉnh/thành phố nào của Việt Nam?

  • A. Khánh Hòa và Bà Rịa - Vũng Tàu.
  • B. Quảng Ngãi và Bình Định.
  • C. Đà Nẵng và Khánh Hòa.
  • D. Thừa Thiên Huế và Quảng Nam.

Câu 16: Trong các tên gọi cổ của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được ghi trong sử sách Việt Nam, tên gọi nào thể hiện rõ nhất đặc điểm địa lý và tự nhiên của hai quần đảo này?

  • A. Vạn Lý Trường Thành.
  • B. Bãi Cát Vàng/Hoàng Sa.
  • C. Đại Việt Hải Đảo.
  • D. An Nam Quốc Sơn.

Câu 17: Sự kiện vua Gia Long cử thủy quân ra Hoàng Sa năm 1816 có ý nghĩa gì quan trọng trong tiến trình xác lập và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo này?

  • A. Mở đầu hoạt động khai thác kinh tế quy mô lớn tại Hoàng Sa.
  • B. Thiết lập hệ thống quản lý hành chính đầu tiên trên quần đảo.
  • C. Xây dựng căn cứ quân sự vững chắc để phòng thủ Hoàng Sa.
  • D. Tái khẳng định chủ quyền của Việt Nam sau một thời gian gián đoạn, thể hiện sự quản lý liên tục.

Câu 18: Dưới thời vua Minh Mạng, việc khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh có thể được hiểu là hành động mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Khẳng định sức mạnh quân sự trên biển của nhà Nguyễn.
  • B. Tuyên bố chủ quyền kinh tế đối với Biển Đông.
  • C. Thể hiện Biển Đông là một phần lãnh thổ thiêng liêng, không thể tách rời của Đại Việt.
  • D. Mong muốn cầu mong sự bình yên cho vùng biển và đất nước.

Câu 19: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có những nỗ lực nào để duy trì sự hiện diện và thực thi chủ quyền tại quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Cử quân đồn trú, xây dựng cơ sở hạ tầng, phản đối hành động xâm phạm chủ quyền.
  • B. Tiến hành đàm phán song phương với các nước liên quan.
  • C. Mở rộng hợp tác kinh tế với các nước ven Biển Đông.
  • D. Tổ chức các cuộc diễu binh, duyệt binh trên biển.

Câu 20: Sự kiện Trung Quốc dùng vũ lực chiếm đóng trái phép quần đảo Hoàng Sa năm 1974 đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của luật pháp quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tự do hàng hải.
  • B. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.

Câu 21: Việt Nam tham gia Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS) có ý nghĩa như thế nào trong việc đấu tranh bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp trên Biển Đông?

  • A. Nhận được sự bảo trợ quân sự từ Liên hợp quốc.
  • B. Được ưu tiên khai thác tài nguyên biển trong khu vực.
  • C. Tạo cơ sở pháp lý quốc tế vững chắc để khẳng định chủ quyền và quyền biển, giải quyết tranh chấp.
  • D. Có quyền phủ quyết mọi quyết định liên quan đến Biển Đông tại Liên hợp quốc.

Câu 22: Hoạt động "ngoại giao nhân dân" có thể đóng góp như thế nào vào việc bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam trong tình hình hiện nay?

  • A. Thay thế vai trò của ngoại giao nhà nước trong đàm phán quốc tế.
  • B. Gây áp lực trực tiếp lên chính phủ các nước có tranh chấp.
  • C. Tổ chức các hoạt động quân sự trên biển.
  • D. Tăng cường sự hiểu biết, ủng hộ của cộng đồng quốc tế đối với lập trường chính nghĩa của Việt Nam.

Câu 23: Trong các biện pháp kinh tế để khẳng định chủ quyền biển đảo, việc khuyến khích và hỗ trợ ngư dân Việt Nam vươn khơi, bám biển có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng cường nguồn cung hải sản cho thị trường trong nước.
  • B. Vừa phát triển kinh tế biển, vừa khẳng định sự hiện diện dân sự, góp phần bảo vệ chủ quyền.
  • C. Tạo ra lực lượng dự bị cho quân đội trên biển.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực khai thác hải sản.

Câu 24: Nếu bạn là một công dân Việt Nam, bạn có thể thực hiện những hành động thiết thực nào để góp phần vào việc bảo vệ chủ quyền Biển Đông của Tổ quốc?

  • A. Tham gia các hoạt động quân sự trên biển.
  • B. Tẩy chay hàng hóa của các quốc gia có tranh chấp.
  • C. Tìm hiểu, tuyên truyền về chủ quyền biển đảo, ủng hộ sản phẩm biển Việt Nam, lên tiếng phản đối hành vi xâm phạm.
  • D. Quyên góp tiền bạc cho các hoạt động bảo vệ biển đảo.

Câu 25: Biển Đông không chỉ quan trọng với Việt Nam mà còn với nhiều quốc gia khác. Điều này tạo ra cơ hội và thách thức gì cho Việt Nam trong vấn đề Biển Đông?

  • A. Cơ hội hợp tác quốc tế, nhưng cũng đối mặt với cạnh tranh và tranh chấp phức tạp.
  • B. Cơ hội thu hút đầu tư nước ngoài, nhưng dễ bị phụ thuộc kinh tế.
  • C. Cơ hội phát triển du lịch biển, nhưng nguy cơ ô nhiễm môi trường tăng.
  • D. Cơ hội mở rộng giao thương, nhưng khó kiểm soát an ninh hàng hải.

Câu 26: Trong tương lai, giải pháp nào được dự đoán sẽ ngày càng trở nên quan trọng trong việc duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác trên Biển Đông?

  • A. Tăng cường chạy đua vũ trang và sức mạnh quân sự.
  • B. Đẩy mạnh ngoại giao đa phương, xây dựng cơ chế hợp tác khu vực dựa trên luật pháp quốc tế.
  • C. Thành lập các liên minh quân sự để đối phó với các thách thức.
  • D. Cô lập và trừng phạt các quốc gia vi phạm luật pháp quốc tế.

Câu 27: Các hải đội Hoàng Sa và Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn có điểm khác biệt cơ bản nào về phạm vi hoạt động so với các hoạt động quản lý biển đảo của Việt Nam trong thời kỳ hiện đại?

  • A. Hải đội Hoàng Sa, Bắc Hải chỉ mang tính chất thăm dò, trong khi hiện nay là quản lý toàn diện.
  • B. Hải đội Hoàng Sa, Bắc Hải hoạt động bí mật, trong khi hiện nay công khai và minh bạch.
  • C. Phạm vi hoạt động của hải đội Hoàng Sa, Bắc Hải tập trung vào khu vực Hoàng Sa, Trường Sa, trong khi hiện nay bao gồm toàn bộ vùng biển và bờ biển Việt Nam.
  • D. Hải đội Hoàng Sa, Bắc Hải chủ yếu khai thác kinh tế, trong khi hiện nay là bảo vệ chủ quyền là chính.

Câu 28: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam đã sử dụng "sức mạnh mềm" nào để tạo dựng vị thế và nhận được sự ủng hộ của quốc tế?

  • A. Sức mạnh kinh tế và thương mại.
  • B. Vận động ngoại giao, tuyên truyền văn hóa lịch sử, tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • C. Sức mạnh quân sự và quốc phòng.
  • D. Sức mạnh công nghệ và thông tin.

Câu 29: Giả sử có một dự án hợp tác quốc tế về nghiên cứu khoa học biển tại Biển Đông, Việt Nam nên ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào để vừa phát triển kinh tế, vừa bảo vệ môi trường biển?

  • A. Khai thác dầu khí ở vùng nước sâu.
  • B. Xây dựng đảo nhân tạo và khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • C. Phát triển du lịch biển mạo hiểm.
  • D. Nghiên cứu đa dạng sinh học biển, bảo tồn hệ sinh thái, phát triển năng lượng tái tạo từ biển.

Câu 30: Theo bạn, yếu tố "con người Việt Nam" - với truyền thống lịch sử, văn hóa và ý chí kiên cường - đóng vai trò như thế nào trong công cuộc bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay và trong tương lai?

  • A. Yếu tố quyết định, tạo nên sức mạnh tổng hợp, đảm bảo sự thành công của công cuộc bảo vệ chủ quyền biển đảo.
  • B. Yếu tố quan trọng, nhưng phụ thuộc vào sức mạnh quân sự và kinh tế.
  • C. Yếu tố thứ yếu, không có nhiều ảnh hưởng đến vấn đề chủ quyền biển đảo.
  • D. Yếu tố gây cản trở, do thiếu kiến thức và kỹ năng hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng đối với Việt Nam không chỉ về mặt kinh tế mà còn về an ninh quốc phòng. Trong bối cảnh hiện đại, vai trò nào sau đây của Biển Đông được xem là đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Xét về mặt kinh tế biển, Việt Nam có tiềm năng phát triển đa dạng các ngành nghề. Tuy nhiên, ngành kinh tế nào sau đây, do đặc thù về vị trí và tài nguyên Biển Đông mang lại, được xem là có lợi thế cạnh tranh và đóng góp quan trọng vào GDP của quốc gia?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong lịch sử xác lập chủ quyền trên Biển Đông, nhà nước phong kiến Việt Nam, đặc biệt là dưới thời các chúa Nguyễn, đã có những hoạt động mang tính 'dấu ấn' nào để khẳng định và thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Tư liệu lịch sử nào sau đây được xem là bằng chứng pháp lý quan trọng, thể hiện nhận thức và hành động của nhà nước phong kiến Việt Nam về chủ quyền đối với Hoàng Sa, Trường Sa, được ghi chép và lưu giữ qua nhiều thế kỷ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền thực dân Pháp đã thực hiện những hành động nào để tiếp tục khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trên trường quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: So sánh với giai đoạn trước năm 1975, chính sách của Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam từ năm 1975 đến nay trong việc giải quyết tranh chấp ở Biển Đông có điểm gì kế thừa và phát triển nổi bật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa pháp lý như thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền và các quyền lợi hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông diễn biến phức tạp, việc Việt Nam kiên trì giải quyết các bất đồng bằng biện pháp hòa bình và trên cơ sở luật pháp quốc tế thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông tạo ra lợi thế đặc biệt cho Việt Nam trong phát triển ngành giao thông hàng hải so với các quốc gia khác trong khu vực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong các nguồn tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông, nguồn tài nguyên nào đóng vai trò quyết định trong việc phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh năng lượng cho Việt Nam hiện nay và trong tương lai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự 'tiếp nối' giữa các triều đại phong kiến Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam trong việc quản lý và bảo vệ chủ quyền biển đảo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Giả sử một quốc gia khác tiến hành hoạt động thăm dò dầu khí trái phép trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của Việt Nam ở Biển Đông. Dựa trên luật pháp quốc tế và thực tiễn Việt Nam, phản ứng nào sau đây của Việt Nam là phù hợp và hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong các biện pháp bảo vệ chủ quyền biển đảo, biện pháp nào sau đây được xem là 'nền tảng' và 'lâu dài' nhất, đảm bảo sự ổn định và hòa bình trên Biển Đông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Theo bạn, việc giáo dục lịch sử về chủ quyền biển đảo cho thế hệ trẻ Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia trên Biển Đông trong tương lai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, xét về mặt hành chính hiện nay, trực thuộc tỉnh/thành phố nào của Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong các tên gọi cổ của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được ghi trong sử sách Việt Nam, tên gọi nào thể hiện rõ nhất đặc điểm địa lý và tự nhiên của hai quần đảo này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Sự kiện vua Gia Long cử thủy quân ra Hoàng Sa năm 1816 có ý nghĩa gì quan trọng trong tiến trình xác lập và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Dưới thời vua Minh Mạng, việc khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh có thể được hiểu là hành động mang ý nghĩa biểu tượng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có những nỗ lực nào để duy trì sự hiện diện và thực thi chủ quyền tại quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Sự kiện Trung Quốc dùng vũ lực chiếm đóng trái phép quần đảo Hoàng Sa năm 1974 đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của luật pháp quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Việt Nam tham gia Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS) có ý nghĩa như thế nào trong việc đấu tranh bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp trên Biển Đông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hoạt động 'ngoại giao nhân dân' có thể đóng góp như thế nào vào việc bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam trong tình hình hiện nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong các biện pháp kinh tế để khẳng định chủ quyền biển đảo, việc khuyến khích và hỗ trợ ngư dân Việt Nam vươn khơi, bám biển có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nếu bạn là một công dân Việt Nam, bạn có thể thực hiện những hành động thiết thực nào để góp phần vào việc bảo vệ chủ quyền Biển Đông của Tổ quốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Biển Đông không chỉ quan trọng với Việt Nam mà còn với nhiều quốc gia khác. Điều này tạo ra cơ hội và thách thức gì cho Việt Nam trong vấn đề Biển Đông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong tương lai, giải pháp nào được dự đoán sẽ ngày càng trở nên quan trọng trong việc duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác trên Biển Đông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Các hải đội Hoàng Sa và Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn có điểm khác biệt cơ bản nào về phạm vi hoạt động so với các hoạt động quản lý biển đảo của Việt Nam trong thời kỳ hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam đã sử dụng 'sức mạnh mềm' nào để tạo dựng vị thế và nhận được sự ủng hộ của quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Giả sử có một dự án hợp tác quốc tế về nghiên cứu khoa học biển tại Biển Đông, Việt Nam nên ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào để vừa phát triển kinh tế, vừa bảo vệ môi trường biển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Theo bạn, yếu tố 'con người Việt Nam' - với truyền thống lịch sử, văn hóa và ý chí kiên cường - đóng vai trò như thế nào trong công cuộc bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay và trong tương lai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò là "tuyến phòng thủ phía đông" của Việt Nam, điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Biển Đông là nơi tập trung nhiều cảng biển lớn, thúc đẩy giao thương quốc tế.
  • B. Hệ thống đảo và quần đảo trên Biển Đông tạo thành рубеж phòng thủ, kiểm soát không phận và hải phận.
  • C. Biển Đông cung cấp nguồn tài nguyên phong phú, đảm bảo an ninh năng lượng.
  • D. Biển Đông là cầu nối văn hóa, tăng cường giao lưu với các quốc gia trong khu vực.

Câu 2: Trong lịch sử, các chúa Nguyễn đã tổ chức hoạt động của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải. Hoạt động này thể hiện rõ nhất điều gì trong chủ quyền biển đảo của Việt Nam?

  • A. Mong muốn khám phá và mở rộng lãnh thổ về phía biển.
  • B. Nhu cầu phát triển kinh tế biển, khai thác nguồn lợi hải sản.
  • C. Sự thực thi chủ quyền một cách liên tục, hòa bình và có tổ chức của nhà nước Việt Nam.
  • D. Nỗ lực xây dựng lực lượng hải quân hùng mạnh thời bấy giờ.

Câu 3: Dựa vào đoạn tư liệu: "Năm 1816, vua Gia Long lệnh cho thủy quân và đội Hoàng Sa đi thuyền ra Hoàng Sa để xem xét, đo đạc thủy trình...". Hành động này của vua Gia Long có ý nghĩa pháp lý quốc tế như thế nào trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Chứng minh Việt Nam là quốc gia duy nhất có quyền lịch sử tại Biển Đông.
  • B. Thể hiện quyết tâm bảo vệ chủ quyền bằng vũ lực nếu cần thiết.
  • C. Khẳng định chủ quyền tuyệt đối và không thể tranh cãi của Việt Nam trên Biển Đông.
  • D. Là bằng chứng lịch sử, củng cố cơ sở pháp lý về chủ quyền của Việt Nam theo luật pháp quốc tế.

Câu 4: Trong các bộ chính sử thời Nguyễn, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được gọi bằng nhiều tên khác nhau. Sự đa dạng trong tên gọi này phản ánh điều gì về nhận thức của người Việt xưa?

  • A. Sự quan tâm sâu sắc và nhận thức rõ ràng về chủ quyền đối với các quần đảo từ rất sớm.
  • B. Sự nhầm lẫn về vị trí địa lý giữa Hoàng Sa và Trường Sa.
  • C. Ảnh hưởng từ tên gọi của các quốc gia khác trong khu vực.
  • D. Phong tục đặt tên theo địa danh và đặc điểm tự nhiên của người Việt.

Câu 5: Chính quyền Pháp (1884-1945) đã thực hiện nhiều hoạt động quản lý và khẳng định chủ quyền Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò "đại diện" của Pháp cho Việt Nam trong vấn đề chủ quyền biển đảo?

  • A. Pháp khuyến khích ngư dân Việt Nam ra khơi khai thác hải sản ở Biển Đông.
  • B. Pháp đại diện Việt Nam phản đối các hành động xâm phạm chủ quyền của nước khác trên Biển Đông.
  • C. Pháp xây dựng các công trình quân sự trên các đảo để tăng cường phòng thủ Đông Dương.
  • D. Pháp tiến hành các nghiên cứu khoa học về tài nguyên biển ở khu vực Biển Đông.

Câu 6: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có hành động pháp lý quan trọng nào để khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Tăng cường lực lượng quân sự đồn trú trên các đảo.
  • B. Phát triển kinh tế và du lịch tại các đảo.
  • C. Công bố Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
  • D. Kêu gọi sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế về vấn đề Biển Đông.

Câu 7: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã thể hiện nhất quán chủ trương giải quyết tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp nào?

  • A. Giải quyết bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế và tôn trọng độc lập chủ quyền.
  • B. Sẵn sàng sử dụng biện pháp quân sự để bảo vệ chủ quyền khi cần thiết.
  • C. Chủ động đàm phán song phương với từng quốc gia liên quan.
  • D. Tìm kiếm sự can thiệp của các tổ chức quốc tế lớn như Liên Hợp Quốc.

Câu 8: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nào đối với việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự trên biển.
  • B. Thúc đẩy phát triển kinh tế biển một cách nhanh chóng.
  • C. Mở rộng phạm vi lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam.
  • D. Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý, tạo cơ sở vững chắc cho quản lý, bảo vệ biển và giải quyết tranh chấp.

Câu 9: Vị trí địa lý của Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam phát triển ngành giao thông hàng hải. Yếu tố tự nhiên nào của Biển Đông đóng vai trò quan trọng nhất trong việc này?

  • A. Nằm trên tuyến đường biển huyết mạch kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
  • B. Giàu tài nguyên dầu khí và khoáng sản.
  • C. Có nhiều bãi biển đẹp, thu hút du lịch.
  • D. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai.

Câu 10: Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển kinh tế biển, đặc biệt là du lịch biển. Tuy nhiên, việc phát triển du lịch cần được định hướng như thế nào để đảm bảo phát triển bền vững và bảo vệ chủ quyền biển đảo?

  • A. Tập trung khai thác tối đa tiềm năng du lịch để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Ưu tiên phát triển du lịch ở các vùng ven biển, ít quan tâm đến các đảo xa.
  • C. Phát triển du lịch gắn với bảo tồn, bảo vệ môi trường biển và khẳng định chủ quyền quốc gia.
  • D. Mở rộng hợp tác quốc tế để thu hút đầu tư vào du lịch biển.

Câu 11: Theo "Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư" thế kỷ XVII, Hoàng Sa và Trường Sa thuộc phủ Tư Nghĩa, Quảng Ngãi. Thông tin này có giá trị như thế nào trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Chứng minh sự giàu có về tài nguyên của Hoàng Sa và Trường Sa.
  • B. Là bằng chứng địa lý - hành chính, cho thấy sự quản lý nhà nước liên tục từ xa xưa.
  • C. Thể hiện trình độ vẽ bản đồ đi biển của người Việt cổ.
  • D. Khẳng định Hoàng Sa và Trường Sa là vùng đất có cư dân sinh sống lâu đời.

Câu 12: Nhiệm vụ chính của đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn là thu gom hóa vật từ tàu đắm. Tuy nhiên, nhiệm vụ này còn mang ý nghĩa nào khác về mặt chủ quyền?

  • A. Tăng nguồn thu nhập cho triều đình chúa Nguyễn.
  • B. Hỗ trợ hoạt động giao thương trên biển.
  • C. Thể hiện sự kiểm soát và quản lý của nhà nước đối với khu vực quần đảo, khẳng định chủ quyền.
  • D. Cứu giúp các thuyền buôn gặp nạn trên biển.

Câu 13: Vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh biển và cửa biển lên Cửu Đỉnh. Hành động này thể hiện nhận thức và ý thức gì của nhà Nguyễn về biển đảo?

  • A. Mong muốn phát triển nghề đi biển và thương mại đường biển.
  • B. Thể hiện sự am hiểu về địa lý và thủy văn của vua Minh Mạng.
  • C. Khẳng định sức mạnh quân sự trên biển của nhà Nguyễn.
  • D. Sự coi trọng biển đảo, xem biển đảo là một phần lãnh thổ thiêng liêng của đất nước.

Câu 14: So sánh nhiệm vụ của đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn và thời Nguyễn, có điểm khác biệt nào đáng chú ý về phạm vi hoạt động và chức năng?

  • A. Thời Nguyễn, đội Hoàng Sa chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên.
  • B. Thời Nguyễn, đội Hoàng Sa có thêm nhiệm vụ khảo sát, đo đạc, vẽ bản đồ, chi tiết hơn về mặt quản lý.
  • C. Thời chúa Nguyễn, đội Hoàng Sa hoạt động với quy mô lớn hơn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về nhiệm vụ giữa hai thời kỳ.

Câu 15: Việc chính quyền Việt Nam Cộng hòa sáp nhập quần đảo Hoàng Sa vào tỉnh nào (trước khi bị Trung Quốc chiếm đóng năm 1974) thể hiện điều gì về mặt hành chính?

  • A. Mong muốn phát triển kinh tế Hoàng Sa.
  • B. Tăng cường quốc phòng tại Hoàng Sa.
  • C. Thực hiện quản lý hành chính, khẳng định chủ quyền một cách cụ thể và liên tục.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác tài nguyên.

Câu 16: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông hiện nay, Việt Nam kiên trì chủ trương "tôn trọng luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Luật Biển 1982". Vì sao Công ước này lại có vai trò quan trọng?

  • A. UNCLOS 1982 là công ước duy nhất quy định về biển.
  • B. Các nước lớn trên thế giới đều công nhận UNCLOS 1982.
  • C. UNCLOS 1982 bảo vệ tuyệt đối lợi ích của Việt Nam trên Biển Đông.
  • D. UNCLOS 1982 là khuôn khổ pháp lý quốc tế, tạo cơ sở để giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 17: Hoạt động "xây dựng và đệ trình lên Ủy ban Ranh giới Thềm lục địa của Liên hợp quốc (CLCS) các báo cáo xác định ranh giới ngoài thềm lục địa" của Việt Nam nhằm mục đích gì?

  • A. Kêu gọi quốc tế ủng hộ Việt Nam trong vấn đề Biển Đông.
  • B. Xác định rõ ràng và hợp pháp ranh giới thềm lục địa, tạo cơ sở pháp lý quốc tế.
  • C. Tăng cường hợp tác quốc tế về biển.
  • D. Phản đối các yêu sách chủ quyền phi lý của các nước khác.

Câu 18: Trong các biện pháp đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam ưu tiên sử dụng biện pháp "hòa bình, phù hợp luật pháp quốc tế". Biện pháp này có ưu điểm gì trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Nhanh chóng giải quyết tranh chấp.
  • B. Thể hiện sức mạnh quân sự của Việt Nam.
  • C. Đảm bảo tính chính nghĩa, phù hợp luật pháp quốc tế, tranh thủ sự đồng tình của cộng đồng quốc tế.
  • D. Tiết kiệm chi phí và nguồn lực quốc gia.

Câu 19: Nguồn tài nguyên sinh vật phong phú của Biển Đông tạo điều kiện phát triển ngành khai thác hải sản. Tuy nhiên, việc khai thác cần được quản lý như thế nào để đảm bảo tính bền vững?

  • A. Tăng cường khai thác để tối đa hóa lợi nhuận kinh tế.
  • B. Mở rộng quy mô khai thác ra các vùng biển xa.
  • C. Áp dụng công nghệ hiện đại vào khai thác.
  • D. Khai thác hợp lý, có quy hoạch, bảo vệ môi trường sinh thái biển và tái tạo nguồn lợi.

Câu 20: Biển Đông có vai trò quan trọng trong bảo vệ an ninh hàng hải. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến chính sách đối ngoại và hợp tác quốc tế của Việt Nam?

  • A. Việt Nam tăng cường sức mạnh quân sự để tự bảo vệ an ninh hàng hải.
  • B. Việt Nam chủ động hợp tác với các quốc gia trong và ngoài khu vực để đảm bảo an ninh, an toàn hàng hải.
  • C. Việt Nam hạn chế giao thương quốc tế qua Biển Đông để giảm rủi ro.
  • D. Việt Nam tập trung phát triển kinh tế biển, ít quan tâm đến an ninh hàng hải.

Câu 21: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam đã sử dụng nhiều loại hình bằng chứng lịch sử khác nhau. Loại bằng chứng nào sau đây có giá trị pháp lý quốc tế cao nhất?

  • A. Truyền thuyết dân gian và ca dao.
  • B. Bản đồ cổ do tư nhân vẽ.
  • C. Văn bản hành chính của nhà nước phong kiến và chính quyền thuộc địa Pháp.
  • D. Lời kể của các ngư dân.

Câu 22: Việt Nam chủ trương "phối hợp hành động với các nước vì mục đích phát triển bền vững; duy trì các cơ chế về hợp tác cùng phát triển với các nước ven Biển Đông". Chủ trương này thể hiện tầm nhìn gì trong chính sách biển của Việt Nam?

  • A. Tầm nhìn cạnh tranh kinh tế với các nước ven Biển Đông.
  • B. Tầm nhìn cô lập, không phụ thuộc vào các nước khác.
  • C. Tầm nhìn chỉ tập trung vào lợi ích quốc gia.
  • D. Tầm nhìn hòa bình, hợp tác, phát triển chung và bền vững trong khu vực.

Câu 23: So sánh vai trò của Biển Đông đối với Việt Nam và các quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á, có điểm tương đồng nào nổi bật?

  • A. Biển Đông đều có vai trò quan trọng về kinh tế, an ninh và địa chính trị đối với các quốc gia trong khu vực.
  • B. Chỉ có Việt Nam coi trọng Biển Đông về mặt lịch sử và chủ quyền.
  • C. Các quốc gia khác chỉ quan tâm đến Biển Đông về mặt kinh tế.
  • D. Vai trò của Biển Đông khác nhau hoàn toàn đối với từng quốc gia.

Câu 24: Trong các hoạt động kinh tế biển của Việt Nam, ngành nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất trong tương lai, dựa trên điều kiện tự nhiên và xu hướng thế giới?

  • A. Khai thác dầu khí.
  • B. Du lịch biển và kinh tế hàng hải.
  • C. Khai thác khoáng sản đáy biển.
  • D. Nuôi trồng thủy sản quy mô lớn.

Câu 25: Để tăng cường hiệu quả quản lý và bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam cần ưu tiên phát triển đồng bộ những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế biển.
  • C. Ưu tiên xây dựng luật pháp về biển.
  • D. Phát triển đồng bộ kinh tế, pháp lý, quốc phòng, đối ngoại và nâng cao nhận thức cộng đồng.

Câu 26: Trong việc giải quyết tranh chấp Biển Đông, Việt Nam luôn nhấn mạnh đến "đàm phán và thương lượng". Phương pháp này có thách thức lớn nhất nào?

  • A. Tốn nhiều thời gian và công sức.
  • B. Không đảm bảo chắc chắn thành công.
  • C. Sự phức tạp do liên quan đến nhiều bên, nhiều lợi ích khác nhau và sự thiếu thiện chí từ một số bên.
  • D. Khó đạt được sự đồng thuận hoàn toàn.

Câu 27: Từ các hoạt động của đội Hoàng Sa và Bắc Hải thời chúa Nguyễn, có thể rút ra bài học gì về việc bảo vệ chủ quyền biển đảo trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Cần xây dựng lực lượng hải quân hùng mạnh.
  • B. Cần thực thi chủ quyền một cách liên tục, hòa bình, có tổ chức và dựa trên sức mạnh tổng hợp.
  • C. Cần khai thác hiệu quả tài nguyên biển.
  • D. Cần tăng cường tuyên truyền về biển đảo.

Câu 28: Việc UNESCO công nhận Vịnh Hạ Long là Di sản Thiên nhiên Thế giới có ý nghĩa như thế nào trong việc nâng cao vị thế và giá trị của biển Việt Nam?

  • A. Quảng bá vẻ đẹp và giá trị của biển Việt Nam ra thế giới, thu hút du lịch và đầu tư, nâng cao vị thế quốc gia.
  • B. Tăng cường khả năng phòng thủ quân sự trên biển.
  • C. Bảo vệ môi trường biển một cách tuyệt đối.
  • D. Tạo điều kiện phát triển kinh tế biển nhanh chóng.

Câu 29: Trong tương lai, thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong vấn đề Biển Đông có thể là gì, xét trên bối cảnh quốc tế và khu vực?

  • A. Thiên tai và biến đổi khí hậu.
  • B. Nguồn tài nguyên biển ngày càng cạn kiệt.
  • C. Duy trì hòa bình, ổn định và giải quyết tranh chấp chủ quyền một cách hòa bình, thượng tôn pháp luật trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng.
  • D. Phát triển kinh tế biển bền vững.

Câu 30: Để thế hệ trẻ Việt Nam hiểu rõ hơn và có ý thức trách nhiệm hơn về chủ quyền biển đảo, biện pháp giáo dục nào là quan trọng và hiệu quả nhất?

  • A. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về biển đảo.
  • B. Tăng cường thời lượng dạy môn Lịch sử và Địa lý.
  • C. Xây dựng các bảo tàng về biển đảo.
  • D. Kết hợp giáo dục chính khóa, ngoại khóa, truyền thông đa dạng, tạo môi trường xã hội quan tâm đến biển đảo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò là 'tuyến phòng thủ phía đông' của Việt Nam, điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong lịch sử, các chúa Nguyễn đã tổ chức hoạt động của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải. Hoạt động này thể hiện rõ nhất điều gì trong chủ quyền biển đảo của Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Dựa vào đoạn tư liệu: 'Năm 1816, vua Gia Long lệnh cho thủy quân và đội Hoàng Sa đi thuyền ra Hoàng Sa để xem xét, đo đạc thủy trình...'. Hành động này của vua Gia Long có ý nghĩa pháp lý quốc tế như thế nào trong bối cảnh hiện nay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong các bộ chính sử thời Nguyễn, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được gọi bằng nhiều tên khác nhau. Sự đa dạng trong tên gọi này phản ánh điều gì về nhận thức của người Việt xưa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Chính quyền Pháp (1884-1945) đã thực hiện nhiều hoạt động quản lý và khẳng định chủ quyền Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò 'đại diện' của Pháp cho Việt Nam trong vấn đề chủ quyền biển đảo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có hành động pháp lý quan trọng nào để khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã thể hiện nhất quán chủ trương giải quyết tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nào đối với việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Vị trí địa lý của Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam phát triển ngành giao thông hàng hải. Yếu tố tự nhiên nào của Biển Đông đóng vai trò quan trọng nhất trong việc này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển kinh tế biển, đặc biệt là du lịch biển. Tuy nhiên, việc phát triển du lịch cần được định hướng như thế nào để đảm bảo phát triển bền vững và bảo vệ chủ quyền biển đảo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Theo 'Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư' thế kỷ XVII, Hoàng Sa và Trường Sa thuộc phủ Tư Nghĩa, Quảng Ngãi. Thông tin này có giá trị như thế nào trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nhiệm vụ chính của đội Hoàng Sa dưới thời các chúa Nguyễn là thu gom hóa vật từ tàu đắm. Tuy nhiên, nhiệm vụ này còn mang ý nghĩa nào khác về mặt chủ quyền?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh biển và cửa biển lên Cửu Đỉnh. Hành động này thể hiện nhận thức và ý thức gì của nhà Nguyễn về biển đảo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: So sánh nhiệm vụ của đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn và thời Nguyễn, có điểm khác biệt nào đáng chú ý về phạm vi hoạt động và chức năng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Việc chính quyền Việt Nam Cộng hòa sáp nhập quần đảo Hoàng Sa vào tỉnh nào (trước khi bị Trung Quốc chiếm đóng năm 1974) thể hiện điều gì về mặt hành chính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông hiện nay, Việt Nam kiên trì chủ trương 'tôn trọng luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Luật Biển 1982'. Vì sao Công ước này lại có vai trò quan trọng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Hoạt động 'xây dựng và đệ trình lên Ủy ban Ranh giới Thềm lục địa của Liên hợp quốc (CLCS) các báo cáo xác định ranh giới ngoài thềm lục địa' của Việt Nam nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong các biện pháp đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam ưu tiên sử dụng biện pháp 'hòa bình, phù hợp luật pháp quốc tế'. Biện pháp này có ưu điểm gì trong bối cảnh hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Nguồn tài nguyên sinh vật phong phú của Biển Đông tạo điều kiện phát triển ngành khai thác hải sản. Tuy nhiên, việc khai thác cần được quản lý như thế nào để đảm bảo tính bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Biển Đông có vai trò quan trọng trong bảo vệ an ninh hàng hải. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến chính sách đối ngoại và hợp tác quốc tế của Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam đã sử dụng nhiều loại hình bằng chứng lịch sử khác nhau. Loại bằng chứng nào sau đây có giá trị pháp lý quốc tế cao nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Việt Nam chủ trương 'phối hợp hành động với các nước vì mục đích phát triển bền vững; duy trì các cơ chế về hợp tác cùng phát triển với các nước ven Biển Đông'. Chủ trương này thể hiện tầm nhìn gì trong chính sách biển của Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: So sánh vai trò của Biển Đông đối với Việt Nam và các quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á, có điểm tương đồng nào nổi bật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong các hoạt động kinh tế biển của Việt Nam, ngành nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất trong tương lai, dựa trên điều kiện tự nhiên và xu hướng thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để tăng cường hiệu quả quản lý và bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam cần ưu tiên phát triển đồng bộ những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong việc giải quyết tranh chấp Biển Đông, Việt Nam luôn nhấn mạnh đến 'đàm phán và thương lượng'. Phương pháp này có thách thức lớn nhất nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Từ các hoạt động của đội Hoàng Sa và Bắc Hải thời chúa Nguyễn, có thể rút ra bài học gì về việc bảo vệ chủ quyền biển đảo trong giai đoạn hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Việc UNESCO công nhận Vịnh Hạ Long là Di sản Thiên nhiên Thế giới có ý nghĩa như thế nào trong việc nâng cao vị thế và giá trị của biển Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong tương lai, thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong vấn đề Biển Đông có thể là gì, xét trên bối cảnh quốc tế và khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để thế hệ trẻ Việt Nam hiểu rõ hơn và có ý thức trách nhiệm hơn về chủ quyền biển đảo, biện pháp giáo dục nào là quan trọng và hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng đối với Việt Nam trên lĩnh vực quốc phòng và an ninh, **ngoại trừ** khía cạnh nào sau đây?

  • A. Tuyến phòng thủ hướng đông của đất nước.
  • B. Bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, an ninh hàng hải.
  • C. Cửa ngõ, tuyến phòng thủ bảo vệ đất liền từ xa.
  • D. Trung tâm giao thương quốc tế sầm uất.

Câu 2: Phân tích các yếu tố tự nhiên của Biển Đông, yếu tố nào sau đây **không trực tiếp** tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành giao thông hàng hải của Việt Nam?

  • A. Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh.
  • B. Vị trí trên tuyến hàng hải quốc tế.
  • C. Nguồn tài nguyên sinh vật phong phú.
  • D. Độ sâu và chế độ thủy triều phù hợp.

Câu 3: Cho đoạn tư liệu: “...Họ Nguyễn đặt đội Hoàng Sa để lấy các hóa vật ở biển. Đội này thường đi tháng ba về tháng tám...”. Đoạn tư liệu này phản ánh hoạt động kinh tế chủ yếu nào của đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn?

  • A. Khai thác tài nguyên biển.
  • B. Tuần tiễu, kiểm soát biển.
  • C. Cứu hộ tàu thuyền.
  • D. Xây dựng công trình trên đảo.

Câu 4: Trong lịch sử xác lập chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa, hành động nào sau đây thể hiện tính liên tục và được thực hiện **sớm nhất**?

  • A. Khảo sát và vẽ bản đồ Hoàng Sa thời Nguyễn.
  • B. Các đội dân binh hoạt động liên tục từ thời chúa Nguyễn.
  • C. Pháp xây dựng trạm khí tượng trên quần đảo.
  • D. Nhà nước CHXHCN Việt Nam ban hành Luật Biển.

Câu 5: So sánh chủ trương của nhà Nguyễn đầu thế kỷ XIX với chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) trong vấn đề bảo vệ chủ quyền biển đảo, điểm khác biệt **chủ yếu** là gì?

  • A. Về quy mô các hoạt động khảo sát, đo đạc.
  • B. Về việc xây dựng các công trình trên đảo.
  • C. Về tần suất cử người ra quản lý, tuần tra.
  • D. Về việc sử dụng luật pháp quốc tế và tranh thủ ủng hộ quốc tế.

Câu 6: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh có ý nghĩa **quan trọng nhất** nào trong việc khẳng định chủ quyền biển đảo của Việt Nam?

  • A. Lưu trữ thông tin về Biển Đông cho hậu thế.
  • B. Phục vụ công tác nghiên cứu, khảo sát biển đảo.
  • C. Khẳng định chủ quyền một cách chính thức và mang tính biểu tượng.
  • D. Thể hiện sự quan tâm của nhà vua đến biển đảo.

Câu 7: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền Pháp đã thực hiện nhiều hoạt động để bảo vệ chủ quyền Việt Nam ở Biển Đông. Hoạt động nào sau đây mang tính **kinh tế** là chủ yếu?

  • A. Dựng cột mốc chủ quyền trên các đảo.
  • B. Khuyến khích các hoạt động khai thác tài nguyên biển.
  • C. Xây dựng các công trình hải đăng, trạm khí tượng.
  • D. Tiến hành các cuộc khảo sát khoa học.

Câu 8: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam đã có những hành động **kiên quyết** nào để bảo vệ chủ quyền ở Biển Đông trong bối cảnh quốc tế phức tạp?

  • A. Ban hành Luật Biển Việt Nam và các văn bản pháp lý.
  • B. Kiên trì đấu tranh ngoại giao trên các diễn đàn quốc tế.
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước trong khu vực.
  • D. Phát triển lực lượng chấp pháp trên biển.

Câu 9: Nội dung nào sau đây phản ánh **đúng nhất** về tầm quan trọng của Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam hiện nay?

  • A. Biển Đông là địa bàn giàu tiềm năng phát triển kinh tế tổng hợp, đóng vai trò trụ cột.
  • B. Biển Đông là nguồn cung cấp tài nguyên khoáng sản và hải sản dồi dào.
  • C. Biển Đông là tuyến đường giao thông huyết mạch, thúc đẩy thương mại.
  • D. Biển Đông có nhiều bãi biển đẹp, phát triển du lịch biển đảo.

Câu 10: Trong các biện pháp hòa bình giải quyết tranh chấp ở Biển Đông, biện pháp nào sau đây được Việt Nam **ưu tiên hàng đầu**?

  • A. Đưa vụ việc ra Tòa án Quốc tế.
  • B. Đàm phán song phương và đa phương.
  • C. Sử dụng cơ chế trọng tài quốc tế.
  • D. Kêu gọi sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.

Câu 11: Theo Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư thế kỷ XVII, Hoàng Sa và Trường Sa được xác định thuộc phủ Tư Nghĩa, trấn Quảng Nam. Điều này thể hiện điều gì về chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Sự mơ hồ về chủ quyền do ghi chép không rõ ràng.
  • B. Chủ quyền mới được xác lập từ thế kỷ XVII.
  • C. Sự quản lý hành chính liên tục và từ rất sớm của Việt Nam.
  • D. Ảnh hưởng của yếu tố tôn giáo trong xác lập chủ quyền.

Câu 12: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc Việt Nam nhấn mạnh giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ UNCLOS 1982 có ý nghĩa **chiến lược** gì?

  • A. Thể hiện sức mạnh quân sự của Việt Nam.
  • B. Tạo dựng hình ảnh quốc tế và tranh thủ sự ủng hộ.
  • C. Cô lập các quốc gia có tranh chấp.
  • D. Đảm bảo lợi ích kinh tế trước mắt.

Câu 13: Hoạt động của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn có điểm gì **khác biệt cơ bản** so với các hoạt động quản lý biển đảo thời Lý - Trần?

  • A. Về mục đích kinh tế của các hoạt động.
  • B. Về quy mô tổ chức và trang bị của các đội.
  • C. Về tính chất nhà nước của các hoạt động.
  • D. Về phạm vi hoạt động và quản lý các vùng biển xa.

Câu 14: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện hành động nào sau đây để khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Cử quân đội đóng giữ các đảo chính.
  • B. Phát hành Sách trắng về chủ quyền Hoàng Sa, Trường Sa.
  • C. Phản đối các hành động xâm phạm của nước ngoài.
  • D. Thành lập thành phố Hoàng Sa trực thuộc Đà Nẵng.

Câu 15: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa **quan trọng nhất** nào đối với việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?

  • A. Tạo cơ sở pháp lý toàn diện, khẳng định chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán.
  • B. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực biển.
  • C. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Thúc đẩy phát triển kinh tế biển bền vững.

Câu 16: Trong lịch sử, tên gọi "Bãi Cát Vàng" thường được dùng để chỉ khu vực biển đảo nào của Việt Nam?

  • A. Vùng biển vịnh Bắc Bộ.
  • B. Đảo Phú Quốc và vùng phụ cận.
  • C. Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
  • D. Vùng biển Nam Bộ.

Câu 17: Phân tích động thái của Trung Quốc trên Biển Đông từ đầu thế kỷ XXI đến nay, đâu là hành động gây **quan ngại sâu sắc nhất** cho Việt Nam và cộng đồng quốc tế?

  • A. Tăng cường các cuộc tập trận quân sự.
  • B. Đẩy mạnh hoạt động thăm dò, khai thác tài nguyên.
  • C. Tuyên bố đường chín đoạn phi lý.
  • D. Xây dựng và quân sự hóa các đảo nhân tạo.

Câu 18: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam đã **kết hợp** hiệu quả các yếu tố sức mạnh nào?

  • A. Sức mạnh quân sự và kinh tế.
  • B. Sức mạnh ngoại giao và pháp lý.
  • C. Sức mạnh dân tộc, sức mạnh thời đại và sức mạnh chính nghĩa.
  • D. Sức mạnh văn hóa và lịch sử.

Câu 19: Điểm **mạnh** của Việt Nam trong việc giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình là gì?

  • A. Tiềm lực kinh tế ngày càng lớn mạnh.
  • B. Chính nghĩa, luật pháp quốc tế và sự ủng hộ của cộng đồng.
  • C. Lực lượng quân sự hiện đại, thiện chiến.
  • D. Vị trí địa lý chiến lược trên Biển Đông.

Câu 20: Để phát triển kinh tế biển bền vững, Việt Nam cần **ưu tiên** giải pháp nào sau đây?

  • A. Tập trung khai thác tối đa tiềm năng tài nguyên biển.
  • B. Tăng cường sự hiện diện quân sự trên biển.
  • C. Quản lý và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào kinh tế biển.

Câu 21: Trong các nguồn sử liệu về chủ quyền biển đảo, "Đại Nam nhất thống chí" có giá trị **đặc biệt** nào?

  • A. Là ghi chép sớm nhất về Hoàng Sa, Trường Sa.
  • B. Là bản đồ cổ nhất vẽ về Biển Đông.
  • C. Là tư liệu của nước ngoài công nhận chủ quyền.
  • D. Là bộ sử địa chí chính thức của nhà nước phong kiến, có giá trị pháp lý.

Câu 22: Quan điểm "Biển Đông là một bộ phận lãnh thổ thiêng liêng của Việt Nam" được thể hiện **xuyên suốt** trong giai đoạn lịch sử nào?

  • A. Xuyên suốt lịch sử Việt Nam từ thời phong kiến đến nay.
  • B. Chỉ trong giai đoạn nhà Nguyễn (thế kỷ XIX).
  • C. Từ khi có Luật Biển Việt Nam (2012) đến nay.
  • D. Chỉ trong giai đoạn Việt Nam Cộng hòa (1954-1975).

Câu 23: Trong các hoạt động kinh tế biển, ngành nào sau đây có vai trò **quan trọng nhất** trong việc khẳng định chủ quyền và sự hiện diện của Việt Nam trên Biển Đông?

  • A. Khai thác dầu khí.
  • B. Giao thông vận tải biển.
  • C. Phát triển du lịch biển đảo.
  • D. Khai thác và nuôi trồng hải sản.

Câu 24: Để bảo vệ chủ quyền Biển Đông trong tình hình mới, Việt Nam cần **tập trung** vào việc xây dựng và phát triển yếu tố sức mạnh nào **mang tính bền vững**?

  • A. Lực lượng quân đội hiện đại, hùng mạnh.
  • B. Nền kinh tế biển phát triển vượt bậc.
  • C. Quan hệ đồng minh quân sự vững chắc.
  • D. Sức mạnh tổng hợp quốc gia, toàn diện và bền vững.

Câu 25: Trong các biện pháp đấu tranh pháp lý bảo vệ chủ quyền Biển Đông, việc Việt Nam công bố Sách trắng về Hoàng Sa, Trường Sa có vai trò **chủ yếu** nào?

  • A. Tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức trong nước.
  • B. Cung cấp bằng chứng pháp lý, lịch sử, tranh thủ dư luận quốc tế.
  • C. Răn đe, cảnh báo các hành động xâm phạm chủ quyền.
  • D. Phục vụ công tác nghiên cứu khoa học về Biển Đông.

Câu 26: Nội dung nào sau đây **không** phải là một trong những lợi ích hợp pháp và chính đáng của Việt Nam ở Biển Đông theo luật pháp quốc tế?

  • A. Chủ quyền đối với lãnh thổ và các vùng biển.
  • B. Quyền chủ quyền và quyền tài phán trong vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
  • C. Tự do hàng hải và hàng không trên Biển Đông.
  • D. Kiểm soát toàn bộ Biển Đông và các hoạt động kinh tế trong vùng.

Câu 27: Trong các giải pháp để tăng cường sức mạnh bảo vệ chủ quyền biển đảo, giải pháp nào sau đây mang tính **lâu dài và cơ bản nhất**?

  • A. Tăng cường đầu tư cho quốc phòng, an ninh biển.
  • B. Phát triển nhanh kinh tế biển.
  • C. Đẩy mạnh hoạt động ngoại giao, pháp lý.
  • D. Nâng cao sức mạnh tổng hợp quốc gia.

Câu 28: Theo bạn, yếu tố **quyết định nhất** giúp Việt Nam giữ vững chủ quyền và các lợi ích hợp pháp ở Biển Đông trong tương lai là gì?

  • A. Sự ủng hộ mạnh mẽ của cộng đồng quốc tế.
  • B. Nền kinh tế biển ngày càng phát triển.
  • C. Ý chí đoàn kết dân tộc, quyết tâm bảo vệ chủ quyền.
  • D. Lực lượng quân sự ngày càng hiện đại.

Câu 29: Trong các hình thức hợp tác quốc tế về Biển Đông, Việt Nam nên **chú trọng** hình thức hợp tác nào để vừa đảm bảo lợi ích quốc gia, vừa duy trì hòa bình, ổn định khu vực?

  • A. Hợp tác song phương với các nước lớn.
  • B. Hợp tác đa phương trên cơ sở luật pháp quốc tế và các cơ chế khu vực.
  • C. Tự cường, không phụ thuộc vào hợp tác quốc tế.
  • D. Tham gia các liên minh quân sự khu vực.

Câu 30: Nếu được lựa chọn một thông điệp **quan trọng nhất** để gửi đến thế hệ trẻ Việt Nam về vấn đề Biển Đông, bạn sẽ chọn thông điệp nào?

  • A. Biển Đông là máu thịt, chủ quyền thiêng liêng, trách nhiệm của thế hệ trẻ.
  • B. Phát triển kinh tế biển để tăng cường sức mạnh quốc gia.
  • C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • D. Tìm hiểu lịch sử, nâng cao nhận thức về Biển Đông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng đối với Việt Nam trên lĩnh vực quốc phòng và an ninh, **ngoại trừ** khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phân tích các yếu tố tự nhiên của Biển Đông, yếu tố nào sau đây **không trực tiếp** tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành giao thông hàng hải của Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Cho đoạn tư liệu: “...Họ Nguyễn đặt đội Hoàng Sa để lấy các hóa vật ở biển. Đội này thường đi tháng ba về tháng tám...”. Đoạn tư liệu này phản ánh hoạt động kinh tế chủ yếu nào của đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong lịch sử xác lập chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa, hành động nào sau đây thể hiện tính liên tục và được thực hiện **sớm nhất**?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: So sánh chủ trương của nhà Nguyễn đầu thế kỷ XIX với chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) trong vấn đề bảo vệ chủ quyền biển đảo, điểm khác biệt **chủ yếu** là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh có ý nghĩa **quan trọng nhất** nào trong việc khẳng định chủ quyền biển đảo của Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền Pháp đã thực hiện nhiều hoạt động để bảo vệ chủ quyền Việt Nam ở Biển Đông. Hoạt động nào sau đây mang tính **kinh tế** là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam đã có những hành động **kiên quyết** nào để bảo vệ chủ quyền ở Biển Đông trong bối cảnh quốc tế phức tạp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Nội dung nào sau đây phản ánh **đúng nhất** về tầm quan trọng của Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam hiện nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong các biện pháp hòa bình giải quyết tranh chấp ở Biển Đông, biện pháp nào sau đây được Việt Nam **ưu tiên hàng đầu**?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Theo Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư thế kỷ XVII, Hoàng Sa và Trường Sa được xác định thuộc phủ Tư Nghĩa, trấn Quảng Nam. Điều này thể hiện điều gì về chủ quyền của Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc Việt Nam nhấn mạnh giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ UNCLOS 1982 có ý nghĩa **chiến lược** gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hoạt động của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn có điểm gì **khác biệt cơ bản** so với các hoạt động quản lý biển đảo thời Lý - Trần?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện hành động nào sau đây để khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa **quan trọng nhất** nào đối với việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong lịch sử, tên gọi 'Bãi Cát Vàng' thường được dùng để chỉ khu vực biển đảo nào của Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phân tích động thái của Trung Quốc trên Biển Đông từ đầu thế kỷ XXI đến nay, đâu là hành động gây **quan ngại sâu sắc nhất** cho Việt Nam và cộng đồng quốc tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam đã **kết hợp** hiệu quả các yếu tố sức mạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Điểm **mạnh** của Việt Nam trong việc giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Để phát triển kinh tế biển bền vững, Việt Nam cần **ưu tiên** giải pháp nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong các nguồn sử liệu về chủ quyền biển đảo, 'Đại Nam nhất thống chí' có giá trị **đặc biệt** nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Quan điểm 'Biển Đông là một bộ phận lãnh thổ thiêng liêng của Việt Nam' được thể hiện **xuyên suốt** trong giai đoạn lịch sử nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong các hoạt động kinh tế biển, ngành nào sau đây có vai trò **quan trọng nhất** trong việc khẳng định chủ quyền và sự hiện diện của Việt Nam trên Biển Đông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để bảo vệ chủ quyền Biển Đông trong tình hình mới, Việt Nam cần **tập trung** vào việc xây dựng và phát triển yếu tố sức mạnh nào **mang tính bền vững**?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong các biện pháp đấu tranh pháp lý bảo vệ chủ quyền Biển Đông, việc Việt Nam công bố Sách trắng về Hoàng Sa, Trường Sa có vai trò **chủ yếu** nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nội dung nào sau đây **không** phải là một trong những lợi ích hợp pháp và chính đáng của Việt Nam ở Biển Đông theo luật pháp quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong các giải pháp để tăng cường sức mạnh bảo vệ chủ quyền biển đảo, giải pháp nào sau đây mang tính **lâu dài và cơ bản nhất**?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Theo bạn, yếu tố **quyết định nhất** giúp Việt Nam giữ vững chủ quyền và các lợi ích hợp pháp ở Biển Đông trong tương lai là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong các hình thức hợp tác quốc tế về Biển Đông, Việt Nam nên **chú trọng** hình thức hợp tác nào để vừa đảm bảo lợi ích quốc gia, vừa duy trì hòa bình, ổn định khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu được lựa chọn một thông điệp **quan trọng nhất** để gửi đến thế hệ trẻ Việt Nam về vấn đề Biển Đông, bạn sẽ chọn thông điệp nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển Đông có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam không chỉ về kinh tế mà còn về quốc phòng, an ninh. Yếu tố nào sau đây không phản ánh tầm quan trọng của Biển Đông trong lĩnh vực quốc phòng, an ninh?

  • A. Biển Đông là tuyến phòng thủ tự nhiên phía Đông của Việt Nam.
  • B. Hệ thống đảo và quần đảo trên Biển Đông tạo thành tuyến phòng thủ nhiều lớp.
  • C. Biển Đông là địa bàn chiến lược trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương, ảnh hưởng đến an ninh hàng hải.
  • D. Biển Đông cung cấp nguồn tài nguyên dầu khí phong phú, đảm bảo an ninh năng lượng.

Câu 2: Vị trí địa lý của Biển Đông tạo nhiều điều kiện thuận lợi cho Việt Nam phát triển kinh tế biển. Trong các ngành kinh tế biển sau, ngành nào ít chịu ảnh hưởng trực tiếp và không tận dụng lợi thế từ vị trí địa lý của Biển Đông nhất?

  • A. Khai thác và chế biến hải sản.
  • B. Du lịch biển và kinh tế đảo.
  • C. Trồng trọt và chế biến cây công nghiệp ven biển.
  • D. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển.

Câu 3: Từ thế kỷ XVI - XVII, các chúa Nguyễn đã tổ chức hoạt động của đội Hoàng Sa nhằm thực thi chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất tính liên tục và hệ thống trong việc quản lý và khai thác của đội Hoàng Sa thời kỳ này?

  • A. Thu gom sản vật quý hiếm như hải sâm, đồi mồi.
  • B. Định kỳ ra Hoàng Sa, Trường Sa để tuần tiễu, đo đạc, vẽ bản đồ.
  • C. Cứu vớt hàng hóa từ tàu thuyền nước ngoài bị đắm.
  • D. Dựng bia chủ quyền và miếu thờ trên các đảo.

Câu 4: Sử liệu nào sau đây được xem là bằng chứng gián tiếp nhưng quan trọng khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thời kỳ phong kiến?

  • A. Các bản đồ cổ của Việt Nam và nước ngoài vẽ Hoàng Sa, Trường Sa thuộc lãnh thổ Việt Nam.
  • B. Chiếu chỉ, sắc lệnh của vua chúa nhà Nguyễn giao nhiệm vụ cho đội Hoàng Sa.
  • C. Ghi chép trong các bộ chính sử của nhà nước phong kiến về hoạt động của đội Hoàng Sa.
  • D. Lời khai của các thành viên đội Hoàng Sa còn lưu giữ đến ngày nay.

Câu 5: Trong giai đoạn từ thế kỷ XVI đến XIX, việc thực thi chủ quyền của Việt Nam trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa mang ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất nào đối với cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay?

  • A. Khẳng định vị thế cường quốc biển của Việt Nam trong khu vực.
  • B. Mở rộng lãnh thổ quốc gia về phía Biển Đông.
  • C. Tạo cơ sở pháp lý và lịch sử vững chắc cho chủ quyền biển đảo hiện đại.
  • D. Thúc đẩy giao thương hàng hải quốc tế qua Biển Đông.

Câu 6: Dưới thời vua Minh Mạng, chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông được thể hiện thông qua một hình thức nghệ thuật đặc biệt nào, mang giá trị biểu tượng và khẳng định chủ quyền một cách trang trọng?

  • A. Xây dựng hệ thống thành lũy kiên cố trên các đảo.
  • B. Khắc hình ảnh biển đảo và cửa biển quan trọng lên Cửu Đỉnh.
  • C. Ban hành bộ luật biển quy định chi tiết về quản lý biển đảo.
  • D. Tổ chức các cuộc duyệt binh lớn trên biển Đông.

Câu 7: Từ năm 1884 đến 1945, chính quyền Pháp đã đại diện cho Việt Nam trong các vấn đề đối ngoại liên quan đến Biển Đông. Hành động nào sau đây của chính quyền Pháp thể hiện sự tiếp nốicủng cố chủ quyền Việt Nam trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Khai thác tài nguyên khoáng sản ở Biển Đông để phục vụ chính quốc.
  • B. Cho phép các tàu thuyền nước ngoài tự do hoạt động trong vùng biển Việt Nam.
  • C. Thành lập các đơn vị quân đội hỗn hợp Pháp - Việt để bảo vệ bờ biển.
  • D. Xây dựng hải đăng, trạm khí tượng và thực hiện khảo sát khoa học trên quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa.

Câu 8: Trong giai đoạn 1954 - 1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có những hành động pháp lý và thực tế nào để bảo vệ chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trước sự xâm lấn của các thế lực bên ngoài?

  • A. Cử quân đồn trú, dựng bia chủ quyền, công bố Sách trắng về chủ quyền và phản đối các hành động xâm phạm.
  • B. Đàm phán song phương với các nước láng giềng để phân định ranh giới biển.
  • C. Kêu gọi sự can thiệp của Liên Hợp Quốc để giải quyết tranh chấp.
  • D. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước lớn để đối phó với nguy cơ xâm lược.

Câu 9: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã sử dụng những biện pháp chủ yếu nào để bảo vệ chủ quyền và các lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông trong bối cảnh quốc tế phức tạp?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe và ngăn chặn mọi hành vi xâm phạm.
  • B. Cô lập các quốc gia có hành vi tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông.
  • C. Đấu tranh ngoại giao, pháp lý, kiên trì giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • D. Tăng cường hợp tác kinh tế biển với tất cả các quốc gia trong khu vực.

Câu 10: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nhất nào trong việc quản lý và bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam?

  • A. Thống nhất quản lý nhà nước về biển và hải đảo trong cả nước.
  • B. Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý, tạo cơ sở vững chắc để bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia trên biển.
  • C. Phân định rõ ràng ranh giới các vùng biển của Việt Nam với các nước láng giềng.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế biển bền vững.

Câu 11: Trong các hoạt động kinh tế biển của Việt Nam, ngành nào có tiềm năng phát triển lớn nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững?

  • A. Khai thác dầu khí và khoáng sản.
  • B. Du lịch biển và kinh tế đảo.
  • C. Nuôi trồng và chế biến hải sản.
  • D. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển.

Câu 12: Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, dựa trên cơ sở luật pháp quốc tế. Nguyên tắc cốt lõi nào của luật pháp quốc tế được Việt Nam đặc biệt nhấn mạnh trong vấn đề Biển Đông?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • C. Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS).
  • D. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).

Câu 13: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn và hải đội Hoàng Sa thời nhà Nguyễn về tính chất và nhiệm vụ hoạt động.

  • A. Đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn chỉ hoạt động thu gom sản vật, còn thời nhà Nguyễn mở rộng thêm nhiệm vụ quân sự.
  • B. Đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn mang tính dân binh, khai thác là chủ yếu, thời nhà Nguyễn có tổ chức và nhiệm vụ mang tính nhà nước rõ nét hơn (khảo sát, đo đạc, vẽ bản đồ).
  • C. Đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn hoạt động quanh bờ biển Đại Việt, thời nhà Nguyễn vươn ra xa hơn đến Trường Sa.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về tính chất và nhiệm vụ giữa hai thời kỳ.

Câu 14: Vì sao việc xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thời phong kiến lại gặp nhiều khó khăn, thách thức?

  • A. Do thiếu nguồn lực kinh tế để đầu tư cho hoạt động quản lý biển đảo.
  • B. Do sự thờ ơ, thiếu quan tâm của triều đình phong kiến đối với biển đảo.
  • C. Do trình độ khoa học kỹ thuật thời kỳ đó còn hạn chế, gây khó khăn cho việc đi lại và quản lý.
  • D. Do khoảng cách địa lý xa xôi, điều kiện tự nhiên khắc nghiệt và sự cạnh tranh, nhòm ngó từ các thế lực bên ngoài.

Câu 15: Trong bối cảnh hiện nay, việc tăng cường hiểu biết về lịch sử chủ quyền biển đảo Việt Nam có vai trò quan trọng nhất nào đối với thế hệ trẻ?

  • A. Giúp học sinh đạt điểm cao trong môn Lịch sử.
  • B. Nâng cao ý thức trách nhiệm, lòng yêu nước, tinh thần bảo vệ chủ quyền biển đảo thiêng liêng của Tổ quốc.
  • C. Mở rộng kiến thức về địa lý và tài nguyên biển đảo.
  • D. Tăng cường khả năng nghiên cứu khoa học về biển đảo.

Câu 16: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa bảo vệ chủ quyền biển đảo và phát triển kinh tế biển bền vững của Việt Nam hiện nay?

  • A. Tăng cường khai thác dầu khí ở các vùng biển sâu.
  • B. Xây dựng các khu công nghiệp lớn ven biển.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái biển đảo gắn với bảo tồn đa dạng sinh học và văn hóa bản địa.
  • D. Mở rộng quy mô nuôi trồng thủy sản xuất khẩu.

Câu 17: Giả sử bạn là một hướng dẫn viên du lịch, giới thiệu về Biển Đông cho du khách quốc tế. Bạn sẽ nhấn mạnh điều gì để du khách hiểu rõ về tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam và khu vực?

  • A. Biển Đông là nơi có nhiều bão và thiên tai.
  • B. Biển Đông có trữ lượng dầu khí lớn nhất thế giới.
  • C. Biển Đông là nơi diễn ra nhiều cuộc xung đột quân sự trong lịch sử.
  • D. Biển Đông là tuyến đường hàng hải huyết mạch, giàu tài nguyên, có vị trí chiến lược và gắn liền với lịch sử dựng nước, giữ nước của Việt Nam.

Câu 18: Điều gì có thể được coi là thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông hiện nay?

  • A. Sự phức tạp của tranh chấp chủ quyền và sự gia tăng các hành động đơn phương, trái luật pháp quốc tế.
  • B. Thiếu nguồn lực kinh tế và quân sự để đối phó với các thách thức trên biển.
  • C. Sự chia rẽ và thiếu đồng thuận trong nội bộ ASEAN về vấn đề Biển Đông.
  • D. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài muốn can thiệp vào vấn đề Biển Đông.

Câu 19: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982 (UNCLOS), Việt Nam được hưởng những vùng biển nào trên Biển Đông?

  • A. Lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải và thềm lục địa.
  • C. Nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
  • D. Vùng biển quốc tế và vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 20: Hành động nào sau đây của Việt Nam thể hiện sự chủ độngtích cực trong việc giải quyết vấn đề Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ các đảo và vùng biển.
  • B. Tham gia tích cực vào các diễn đàn khu vực và quốc tế, đề xuất các sáng kiến hợp tác và giải pháp hòa bình.
  • C. Kêu gọi các nước lớn can thiệp vào vấn đề Biển Đông.
  • D. Đóng cửa các vùng biển tranh chấp để tránh xung đột.

Câu 21: Trong lịch sử xác lập chủ quyền biển đảo, đội Hoàng Sa được tổ chức và hoạt động dưới thời các chúa Nguyễn có tên gọi đầy đủ là gì?

  • A. Đội Hoàng Sa kiêm quản Bắc Hải.
  • B. Đội Hoàng Sa và Trường Sa.
  • C. Hải đội Hoàng Sa.
  • D. Thủy quân Hoàng Sa.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây không được chính quyền Việt Nam Cộng hòa sử dụng để thực thi chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trong giai đoạn 1954-1975?

  • A. Cử lực lượng quân sự đồn trú thường xuyên.
  • B. Dựng bia chủ quyền trên các đảo.
  • C. Phản đối các hành động xâm phạm chủ quyền.
  • D. Ban hành Luật Biển Việt Nam.

Câu 23: Sự kiện vua Gia Long lệnh cho thủy quân và đội Hoàng Sa ra Hoàng Sa năm 1816 có ý nghĩa chủ yếu nào trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Bắt đầu hoạt động khai thác kinh tế quy mô lớn ở Hoàng Sa.
  • B. Tái khẳng định chủ quyền một cách công khai, chính thức và liên tục của nhà nước Việt Nam.
  • C. Xây dựng căn cứ quân sự đầu tiên ở Hoàng Sa.
  • D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước láng giềng về vấn đề biển Đông.

Câu 24: Tên gọi "Bãi Cát Vàng" trong các thư tịch cổ của Việt Nam dùng để chỉ địa danh nào trên Biển Đông?

  • A. Đảo Phú Quốc.
  • B. Côn Đảo.
  • C. Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
  • D. Vịnh Bắc Bộ.

Câu 25: Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng tầm quan trọng của Biển Đông đối với giao thông hàng hải quốc tế?

  • A. Biển Đông là tuyến đường biển ngắn nhất nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
  • B. Hàng hóa thương mại quốc tế có giá trị lớn được vận chuyển qua Biển Đông.
  • C. Biển Đông là nơi tập trung nhiều cảng biển lớn của khu vực.
  • D. Biển Đông có trữ lượng hải sản lớn nhất thế giới, cung cấp nguồn thực phẩm quan trọng cho giao thương quốc tế.

Câu 26: Từ năm 1982, quần đảo Hoàng Sa trực thuộc đơn vị hành chính cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nào của Việt Nam?

  • A. Thành phố Đà Nẵng.
  • B. Tỉnh Khánh Hòa.
  • C. Thành phố Hồ Chí Minh.
  • D. Thành phố Hải Phòng.

Câu 27: Trong các văn kiện ngoại giao quốc tế về biển mà Việt Nam đã ký kết, văn kiện nào thể hiện sự hợp tácchia sẻ trách nhiệm với các nước láng giềng trong việc duy trì hòa bình, ổn định ở Biển Đông?

  • A. Luật Biển Việt Nam.
  • B. Sách trắng quốc phòng Việt Nam.
  • C. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).
  • D. Công ước Luật Biển 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS).

Câu 28: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển ngành giao thông hàng hải của Việt Nam?

  • A. Vị trí địa lý trên tuyến đường biển quốc tế và bờ biển dài với nhiều vũng vịnh.
  • B. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm.
  • D. Hệ sinh thái biển đa dạng.

Câu 29: Trong các biện pháp đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo, biện pháp nào thể hiện sự ưu tiên của Việt Nam trong việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự và khả năng răn đe.
  • B. Đàm phán hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế và UNCLOS.
  • C. Sử dụng biện pháp kinh tế để gây áp lực.
  • D. Vận động sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.

Câu 30: Hãy sắp xếp các giai đoạn lịch sử sau theo trình tự thời gian chính xác về quá trình thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa:

  • A. Nhà Nguyễn -> Chúa Nguyễn -> Thời Pháp thuộc -> Việt Nam Cộng hòa -> Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • B. Chúa Nguyễn -> Thời Pháp thuộc -> Nhà Nguyễn -> Việt Nam Cộng hòa -> Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Chúa Nguyễn -> Nhà Nguyễn -> Thời Pháp thuộc -> Việt Nam Cộng hòa -> Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • D. Thời Pháp thuộc -> Chúa Nguyễn -> Nhà Nguyễn -> Việt Nam Cộng hòa -> Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Biển Đông có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam không chỉ về kinh tế mà còn về quốc phòng, an ninh. Yếu tố nào sau đây *không* phản ánh tầm quan trọng của Biển Đông trong lĩnh vực quốc phòng, an ninh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Vị trí địa lý của Biển Đông tạo nhiều điều kiện thuận lợi cho Việt Nam phát triển kinh tế biển. Trong các ngành kinh tế biển sau, ngành nào *ít* chịu ảnh hưởng trực tiếp và *không* tận dụng lợi thế từ vị trí địa lý của Biển Đông nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Từ thế kỷ XVI - XVII, các chúa Nguyễn đã tổ chức hoạt động của đội Hoàng Sa nhằm thực thi chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất *tính liên tục và hệ thống* trong việc quản lý và khai thác của đội Hoàng Sa thời kỳ này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Sử liệu nào sau đây được xem là bằng chứng *gián tiếp* nhưng *quan trọng* khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thời kỳ phong kiến?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong giai đoạn từ thế kỷ XVI đến XIX, việc thực thi chủ quyền của Việt Nam trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa mang ý nghĩa lịch sử *quan trọng nhất* nào đối với cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Dưới thời vua Minh Mạng, chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông được thể hiện thông qua một hình thức nghệ thuật đặc biệt nào, mang giá trị biểu tượng và khẳng định chủ quyền một cách trang trọng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Từ năm 1884 đến 1945, chính quyền Pháp đã đại diện cho Việt Nam trong các vấn đề đối ngoại liên quan đến Biển Đông. Hành động nào sau đây của chính quyền Pháp thể hiện sự *tiếp nối* và *củng cố* chủ quyền Việt Nam trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong giai đoạn 1954 - 1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có những hành động pháp lý và thực tế nào để bảo vệ chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trước sự xâm lấn của các thế lực bên ngoài?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã sử dụng những biện pháp *chủ yếu* nào để bảo vệ chủ quyền và các lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông trong bối cảnh quốc tế phức tạp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa *quan trọng nhất* nào trong việc quản lý và bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong các hoạt động kinh tế biển của Việt Nam, ngành nào có tiềm năng phát triển lớn nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, dựa trên cơ sở luật pháp quốc tế. Nguyên tắc *cốt lõi* nào của luật pháp quốc tế được Việt Nam đặc biệt nhấn mạnh trong vấn đề Biển Đông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn và hải đội Hoàng Sa thời nhà Nguyễn về *tính chất và nhiệm vụ* hoạt động.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Vì sao việc xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thời phong kiến lại gặp nhiều khó khăn, thách thức?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong bối cảnh hiện nay, việc tăng cường hiểu biết về lịch sử chủ quyền biển đảo Việt Nam có vai trò *quan trọng nhất* nào đối với thế hệ trẻ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự *kết hợp* giữa bảo vệ chủ quyền biển đảo và phát triển kinh tế biển bền vững của Việt Nam hiện nay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Giả sử bạn là một hướng dẫn viên du lịch, giới thiệu về Biển Đông cho du khách quốc tế. Bạn sẽ nhấn mạnh *điều gì* để du khách hiểu rõ về tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam và khu vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Điều gì có thể được coi là *thách thức lớn nhất* đối với Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982 (UNCLOS), Việt Nam được hưởng những vùng biển nào trên Biển Đông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Hành động nào sau đây của Việt Nam thể hiện sự *chủ động* và *tích cực* trong việc giải quyết vấn đề Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong lịch sử xác lập chủ quyền biển đảo, đội Hoàng Sa được tổ chức và hoạt động dưới thời các chúa Nguyễn có tên gọi đầy đủ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Biện pháp nào sau đây *không* được chính quyền Việt Nam Cộng hòa sử dụng để thực thi chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trong giai đoạn 1954-1975?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Sự kiện vua Gia Long lệnh cho thủy quân và đội Hoàng Sa ra Hoàng Sa năm 1816 có ý nghĩa *chủ yếu* nào trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Tên gọi 'Bãi Cát Vàng' trong các thư tịch cổ của Việt Nam dùng để chỉ địa danh nào trên Biển Đông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nội dung nào sau đây *không* phản ánh đúng tầm quan trọng của Biển Đông đối với giao thông hàng hải quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Từ năm 1982, quần đảo Hoàng Sa trực thuộc đơn vị hành chính cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nào của Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong các văn kiện ngoại giao quốc tế về biển mà Việt Nam đã ký kết, văn kiện nào thể hiện sự *hợp tác* và *chia sẻ trách nhiệm* với các nước láng giềng trong việc duy trì hòa bình, ổn định ở Biển Đông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc phát triển ngành giao thông hàng hải của Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong các biện pháp đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo, biện pháp nào thể hiện sự *ưu tiên* của Việt Nam trong việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Hãy sắp xếp các giai đoạn lịch sử sau theo trình tự thời gian *chính xác* về quá trình thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, đặc biệt trên hướng nào?

  • A. Hướng Tây Bắc
  • B. Hướng Đông và Đông Nam
  • C. Hướng Tây Nam
  • D. Hướng Bắc

Câu 2: Xét về mặt kinh tế, Biển Đông KHÔNG mang lại lợi thế nào sau đây cho Việt Nam?

  • A. Phát triển ngành du lịch biển đảo
  • B. Khai thác dầu khí và khoáng sản
  • C. Phát triển giao thông vận tải biển
  • D. Phát triển nông nghiệp trồng trọt

Câu 3: Hoạt động kinh tế truyền thống nào sau đây của cư dân ven biển Việt Nam KHÔNG trực tiếp khai thác lợi thế từ Biển Đông?

  • A. Đánh bắt hải sản
  • B. Làm muối
  • C. Trồng lúa nước
  • D. Nuôi trồng thủy sản ven biển

Câu 4: Dưới thời các chúa Nguyễn, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Thành lập đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải
  • B. Khuyến khích ngư dân ra khơi đánh bắt xa bờ
  • C. Xây dựng hệ thống cảng biển dọc bờ biển
  • D. Ban hành lệnh cấm tàu thuyền nước ngoài vào Biển Đông

Câu 5: Theo Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được xác định thuộc phủ nào dưới thời các chúa Nguyễn?

  • A. Thừa Thiên
  • B. Điện Bàn
  • C. Tư Nghĩa
  • D. Quảng Nam

Câu 6: Dưới triều Nguyễn, hoạt động của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải có ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất nào đối với chủ quyền biển đảo Việt Nam?

  • A. Thúc đẩy phát triển kinh tế biển
  • B. Củng cố cơ sở pháp lý và thực tiễn về chủ quyền
  • C. Mở rộng giao thương với nước ngoài
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự trên biển

Câu 7: Việc nhà Nguyễn cho khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh thể hiện điều gì?

  • A. Sự coi trọng đặc biệt của triều đình đối với biển đảo
  • B. Mong muốn phát triển ngành đi biển
  • C. Kỷ niệm chiến thắng trên biển
  • D. Thể hiện sự giàu có của đất nước

Câu 8: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền Pháp đã thực hiện hành động nào sau đây để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Tổ chức các cuộc diễn tập quân sự trên biển
  • B. Ký kết hiệp ước với các nước láng giềng về phân định biển
  • C. Xây dựng trạm khí tượng và hải đăng trên các đảo
  • D. Ban hành luật về khai thác tài nguyên biển

Câu 9: Vì sao trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa lại đặc biệt chú trọng đến việc bảo vệ chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Do sức ép từ các nước phương Tây
  • B. Để đối phó với sự xâm lấn của các thế lực bên ngoài
  • C. Nhằm mục tiêu phát triển kinh tế biển
  • D. Để thể hiện sức mạnh quân sự

Câu 10: Hành động nào sau đây của chính quyền Việt Nam Cộng hòa thể hiện sự phản đối đối với hành động xâm phạm chủ quyền biển đảo của quốc gia khác?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước trong khu vực
  • B. Mở rộng quan hệ ngoại giao với các cường quốc
  • C. Xây dựng căn cứ quân sự trên các đảo
  • D. Phản đối việc Đài Loan chiếm đóng đảo Ba Bình

Câu 11: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã sử dụng biện pháp nào là ưu tiên hàng đầu để giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông?

  • A. Đàm phán hòa bình và tuân thủ luật pháp quốc tế
  • B. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe
  • C. Cô lập các quốc gia có tranh chấp
  • D. Chấp nhận mọi yêu sách để tránh xung đột

Câu 12: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?

  • A. Thúc đẩy hợp tác quốc tế về biển
  • B. Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý để quản lý và bảo vệ biển
  • C. Tăng cường khả năng tuần tra kiểm soát trên biển
  • D. Nâng cao nhận thức về biển đảo trong cộng đồng

Câu 13: Việt Nam thể hiện vai trò thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế trong vấn đề Biển Đông thông qua hành động nào?

  • A. Tăng cường chi tiêu quốc phòng
  • B. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên biển
  • C. Tôn trọng và thực thi Công ước Luật biển 1982
  • D. Xây dựng các đảo nhân tạo

Câu 14: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những cơ sở pháp lý quốc tế mà Việt Nam sử dụng để bảo vệ chủ quyền biển đảo?

  • A. Công ước Luật biển của Liên hợp quốc (UNCLOS) 1982
  • B. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC)
  • C. Các điều ước quốc tế song phương và đa phương liên quan đến biển
  • D. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Câu 15: Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận toàn diện của Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia ở Biển Đông?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế biển
  • B. Kết hợp đấu tranh ngoại giao, pháp lý và phát triển kinh tế - xã hội
  • C. Chỉ sử dụng biện pháp quân sự để răn đe
  • D. Chỉ dựa vào sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế

Câu 16: Trong bối cảnh hiện nay, thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong vấn đề Biển Đông là gì?

  • A. Thiên tai và biến đổi khí hậu
  • B. Ô nhiễm môi trường biển
  • C. Sự phức tạp của tranh chấp chủ quyền và các hành động đơn phương
  • D. Nguồn lực kinh tế biển hạn chế

Câu 17: Để tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia trong bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam cần ưu tiên phát triển lĩnh vực nào?

  • A. Du lịch biển
  • B. Khai thác dầu khí
  • C. Nuôi trồng thủy sản
  • D. Kinh tế biển gắn với quốc phòng - an ninh

Câu 18: So sánh với vai trò của Biển Đông trong lịch sử, vai trò của Biển Đông hiện nay đối với Việt Nam có điểm gì khác biệt quan trọng nhất?

  • A. Mở rộng về quy mô khai thác kinh tế
  • B. Gia tăng về mức độ phức tạp của các vấn đề an ninh và chủ quyền
  • C. Giảm thiểu về tầm quan trọng trong giao thương quốc tế
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể

Câu 19: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện sự chủ động và tích cực của Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền Biển Đông trên mặt trận pháp lý quốc tế?

  • A. Tuyên bố phản đối các hành động xâm phạm
  • B. Gửi công hàm tới Liên hợp quốc
  • C. Đệ trình báo cáo ranh giới thềm lục địa lên CLCS
  • D. Tham gia các diễn đàn khu vực về an ninh biển

Câu 20: Quan điểm "Biển Đông là vấn đề riêng của Việt Nam" là đúng hay sai? Vì sao?

  • A. Đúng, vì Biển Đông nằm trong lãnh thổ Việt Nam
  • B. Sai, vì Biển Đông là vấn đề khu vực và quốc tế liên quan đến nhiều quốc gia
  • C. Đúng, vì Việt Nam có đủ khả năng tự giải quyết vấn đề Biển Đông
  • D. Sai, vì vấn đề Biển Đông cần sự can thiệp của các cường quốc

Câu 21: Hành động nào sau đây KHÔNG phù hợp với chủ trương giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình của Việt Nam?

  • A. Tăng cường đối thoại và đàm phán
  • B. Vận động sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế
  • C. Sử dụng các biện pháp pháp lý quốc tế
  • D. Thực hiện các cuộc tập trận quân sự mang tính tấn công

Câu 22: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng vai trò của người dân trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?

  • A. Nâng cao ý thức về chủ quyền và tham gia các hoạt động hướng về biển đảo
  • B. Chỉ cần tập trung phát triển kinh tế cá nhân
  • C. Phó mặc trách nhiệm cho Nhà nước và quân đội
  • D. Hạn chế tiếp xúc với thông tin về Biển Đông để tránh gây hoang mang

Câu 23: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững kinh tế biển của Việt Nam?

  • A. Đầu tư mạnh vào khai thác tài nguyên
  • B. Mở rộng quy mô nuôi trồng thủy sản
  • C. Bảo vệ môi trường biển và đa dạng sinh học
  • D. Tăng cường xuất khẩu hải sản

Câu 24: Vì sao việc giáo dục thế hệ trẻ về chủ quyền biển đảo lại có ý nghĩa chiến lược đối với Việt Nam?

  • A. Để tăng cường lực lượng quân đội trên biển
  • B. Để tạo dựng nền tảng vững chắc cho sự nghiệp bảo vệ chủ quyền trong tương lai
  • C. Để thu hút đầu tư nước ngoài vào kinh tế biển
  • D. Để nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế

Câu 25: Trong các nguồn tài nguyên Biển Đông, nguồn tài nguyên nào có tiềm năng đóng góp lớn nhất cho nền kinh tế Việt Nam hiện nay và trong tương lai?

  • A. Dầu khí
  • B. Hải sản
  • C. Khoáng sản ven biển
  • D. Năng lượng gió và sóng biển

Câu 26: Để bảo vệ môi trường Biển Đông, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên có kiểm soát
  • B. Phát triển mạnh du lịch biển
  • C. Kiểm soát ô nhiễm và khai thác bền vững tài nguyên
  • D. Xây dựng thêm nhiều khu công nghiệp ven biển

Câu 27: Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong cách tiếp cận vấn đề Biển Đông giữa Việt Nam và một số quốc gia khác có претензии chủ quyền?

  • A. Mức độ quan tâm đến Biển Đông
  • B. Việt Nam luôn ưu tiên giải pháp hòa bình và luật pháp quốc tế
  • C. Quy mô đầu tư vào kinh tế biển
  • D. Sức mạnh quân sự trên biển

Câu 28: Trong tương lai, lĩnh vực hợp tác nào về Biển Đông có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và mang lại lợi ích chung cho các quốc gia trong khu vực?

  • A. Khai thác dầu khí chung
  • B. Phân chia lại vùng biển
  • C. Xây dựng căn cứ quân sự chung
  • D. Nghiên cứu khoa học biển và bảo vệ môi trường

Câu 29: Để phát huy sức mạnh mềm của Việt Nam trong vấn đề Biển Đông, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường tuyên truyền, quảng bá về lịch sử và văn hóa biển đảo
  • B. Xây dựng lực lượng hải quân hùng mạnh
  • C. Thúc đẩy phát triển kinh tế biển nhanh chóng
  • D. Hạn chế hợp tác quốc tế về biển

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào để vừa phát triển kinh tế biển, vừa bảo vệ vững chắc chủ quyền và môi trường Biển Đông?

  • A. Tập trung tối đa vào khai thác tài nguyên để tăng trưởng kinh tế nhanh
  • B. Hy sinh lợi ích kinh tế để bảo vệ môi trường và chủ quyền
  • C. Phát triển kinh tế biển xanh, kết hợp bảo tồn, khai thác hợp lý và tăng cường năng lực quốc phòng
  • D. Ngừng mọi hoạt động kinh tế biển để tập trung bảo vệ chủ quyền

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, đặc biệt trên hướng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Xét về mặt kinh tế, Biển Đông KHÔNG mang lại lợi thế nào sau đây cho Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Hoạt động kinh tế truyền thống nào sau đây của cư dân ven biển Việt Nam KHÔNG trực tiếp khai thác lợi thế từ Biển Đông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Dưới thời các chúa Nguyễn, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Theo Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được xác định thuộc phủ nào dưới thời các chúa Nguyễn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Dưới triều Nguyễn, hoạt động của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải có ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất nào đối với chủ quyền biển đảo Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Việc nhà Nguyễn cho khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền Pháp đã thực hiện hành động nào sau đây để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Vì sao trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa lại đặc biệt chú trọng đến việc bảo vệ chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hành động nào sau đây của chính quyền Việt Nam Cộng hòa thể hiện sự phản đối đối với hành động xâm phạm chủ quyền biển đảo của quốc gia khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã sử dụng biện pháp nào là ưu tiên hàng đầu để giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Việt Nam thể hiện vai trò thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế trong vấn đề Biển Đông thông qua hành động nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những cơ sở pháp lý quốc tế mà Việt Nam sử dụng để bảo vệ chủ quyền biển đảo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận toàn diện của Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia ở Biển Đông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong bối cảnh hiện nay, thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong vấn đề Biển Đông là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Để tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia trong bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam cần ưu tiên phát triển lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: So sánh với vai trò của Biển Đông trong lịch sử, vai trò của Biển Đông hiện nay đối với Việt Nam có điểm gì khác biệt quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện sự chủ động và tích cực của Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền Biển Đông trên mặt trận pháp lý quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Quan điểm 'Biển Đông là vấn đề riêng của Việt Nam' là đúng hay sai? Vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hành động nào sau đây KHÔNG phù hợp với chủ trương giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình của Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng vai trò của người dân trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững kinh tế biển của Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Vì sao việc giáo dục thế hệ trẻ về chủ quyền biển đảo lại có ý nghĩa chiến lược đối với Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong các nguồn tài nguyên Biển Đông, nguồn tài nguyên nào có tiềm năng đóng góp lớn nhất cho nền kinh tế Việt Nam hiện nay và trong tương lai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để bảo vệ môi trường Biển Đông, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Điều gì thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong cách tiếp cận vấn đề Biển Đông giữa Việt Nam và một số quốc gia khác có претензии chủ quyền?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong tương lai, lĩnh vực hợp tác nào về Biển Đông có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và mang lại lợi ích chung cho các quốc gia trong khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để phát huy sức mạnh mềm của Việt Nam trong vấn đề Biển Đông, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào để vừa phát triển kinh tế biển, vừa bảo vệ vững chắc chủ quyền và môi trường Biển Đông?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò là tuyến phòng thủ hướng Đông của Việt Nam. Điều này thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Đường bờ biển dài và hệ thống cảng biển.
  • B. Hệ thống các đảo và quần đảo trải dài trên biển.
  • C. Vị trí trung tâm trên tuyến đường hàng hải quốc tế.
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú dưới đáy biển.

Câu 2: Trong các ngành kinh tế biển của Việt Nam, ngành nào sau đây chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất từ vị trí địa lý chiến lược của Biển Đông?

  • A. Khai thác dầu khí và khoáng sản.
  • B. Nuôi trồng và đánh bắt thủy sản.
  • C. Giao thông vận tải biển và dịch vụ cảng biển.
  • D. Du lịch biển và nghỉ dưỡng ven biển.

Câu 3: Hoạt động kinh tế nào sau đây của Việt Nam tại Biển Đông, ngoài ý nghĩa kinh tế còn có vai trò quan trọng trong việc khẳng định và bảo vệ chủ quyền biển đảo?

  • A. Phát triển kinh tế biển đảo và các hoạt động kinh tế trên biển.
  • B. Xây dựng các khu du lịch sinh thái biển.
  • C. Nghiên cứu khoa học về tài nguyên biển.
  • D. Hợp tác quốc tế trong bảo vệ môi trường biển.

Câu 4: Dưới thời các chúa Nguyễn, hoạt động nào của đội Hoàng Sa thể hiện rõ nhất việc xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Khai thác các sản vật quý hiếm như hải sâm, ốc biển.
  • B. Thu gom hàng hóa từ các tàu thuyền nước ngoài bị đắm.
  • C. Xây dựng miếu thờ và trồng cây trên các đảo.
  • D. Thực hiện đo đạc, vẽ bản đồ và tuần tiễu trên các quần đảo.

Câu 5: Chi tiết "Họ Nguyễn mỗi năm, vào tháng cuối mùa đông đưa mười tám chiếc thuyền đến lấy hóa vật, phần nhiều là vàng, bạc, tiền tệ, súng đạn…" trong tư liệu lịch sử, phản ánh hoạt động nào của đội Hoàng Sa?

  • A. Khai thác tài nguyên biển.
  • B. Tuần tra kiểm soát an ninh biển.
  • C. Thu gom hàng hóa từ tàu thuyền bị đắm.
  • D. Xây dựng công trình trên đảo.

Câu 6: Trong các bộ chính sử thời Nguyễn, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thường được gọi chung bằng tên gọi nào, thể hiện nhận thức về chủ quyền biển đảo của nhà nước phong kiến?

  • A. Bãi Cát Vàng.
  • B. Đại Trường Sa.
  • C. Hoàng Sa Cát Vàng.
  • D. Vạn Lý Hoàng Sa.

Câu 7: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh biển, cửa biển lên Cửu Đỉnh có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền biển đảo của Việt Nam?

  • A. Phục vụ mục đích trang trí mỹ thuật cho cung đình.
  • B. Thể hiện sự phát triển của ngành điêu khắc đương thời.
  • C. Đánh dấu các địa điểm khảo cổ quan trọng ven biển.
  • D. Khẳng định chủ quyền lãnh thổ, bao gồm cả biển đảo, một cách long trọng.

Câu 8: Từ năm 1884 đến 1945, chính quyền Pháp đã thực hiện nhiều hoạt động quản lý và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò đại diện của Pháp trong vấn đề chủ quyền?

  • A. Khuyến khích phát triển kinh tế ven biển.
  • B. Mở rộng giao thương hàng hải quốc tế.
  • C. Xây dựng hải đăng, trạm khí tượng trên quần đảo Hoàng Sa.
  • D. Tổ chức các đoàn thám hiểm khoa học về biển.

Câu 9: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có hành động pháp lý quốc tế nào để bảo vệ chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Cử quân đội ra đóng giữ các đảo chính.
  • B. Công bố Sách trắng về chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa.
  • C. Tiến hành các cuộc khảo sát địa lý và tài nguyên.
  • D. Thành lập các đơn vị hành chính cấp tỉnh trên quần đảo.

Câu 10: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã nhất quán chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp nào?

  • A. Hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • B. Đàm phán song phương với từng quốc gia.
  • C. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe.
  • D. Nhờ sự can thiệp của các tổ chức quốc tế.

Câu 11: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nhất nào trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?

  • A. Phân định rõ ràng vùng biển thuộc chủ quyền Việt Nam.
  • B. Tăng cường sức mạnh quốc phòng trên biển.
  • C. Hoàn thiện cơ sở pháp lý để quản lý, bảo vệ biển và hải đảo.
  • D. Thúc đẩy hợp tác quốc tế về biển.

Câu 12: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, biện pháp đấu tranh nào được Việt Nam ưu tiên sử dụng để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự trên biển.
  • B. Đấu tranh pháp lý và ngoại giao.
  • C. Phát động chiến tranh nhân dân trên biển.
  • D. Cô lập quốc tế các bên tranh chấp.

Câu 13: Việc Việt Nam kiên trì yêu cầu các bên liên quan tôn trọng Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS) có ý nghĩa gì trong vấn đề Biển Đông?

  • A. Thể hiện sự lệ thuộc vào luật pháp quốc tế.
  • B. Làm chậm quá trình giải quyết tranh chấp.
  • C. Hạn chế khả năng tự quyết của Việt Nam.
  • D. Tạo cơ sở pháp lý quốc tế để giải quyết tranh chấp và bảo vệ quyền lợi.

Câu 14: Giả sử một quốc gia xây dựng công trình trái phép trên vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam ở Biển Đông. Hành động nào của Việt Nam là phù hợp nhất với luật pháp quốc tế?

  • A. Gửi công hàm phản đối và yêu cầu quốc gia đó chấm dứt hành động.
  • B. Điều tàu quân sự đến ngăn chặn và phá hủy công trình.
  • C. Tuyên bố cắt đứt quan hệ ngoại giao.
  • D. Khởi kiện quốc gia đó lên Tòa án Hình sự Quốc tế.

Câu 15: Trong các hoạt động hợp tác quốc tế về biển, Việt Nam ưu tiên hợp tác với các nước trong khu vực ASEAN về lĩnh vực nào để duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông?

  • A. Khai thác chung tài nguyên dầu khí.
  • B. Bảo vệ môi trường biển.
  • C. Xây dựng Bộ quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC).
  • D. Nghiên cứu khoa học biển.

Câu 16: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông tạo ra lợi thế đặc biệt cho Việt Nam trong phát triển ngành du lịch biển?

  • A. Nguồn tài nguyên dầu khí phong phú.
  • B. Cảnh quan đa dạng, nhiều bãi biển đẹp, vịnh, đảo.
  • C. Vị trí trên tuyến đường hàng hải quốc tế.
  • D. Hệ sinh thái biển đa dạng.

Câu 17: Ngành kinh tế nào sau đây ở Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ nguồn lợi từ các loài hải sản quý hiếm ở Biển Đông như hải sâm, bào ngư, tôm hùm?

  • A. Công nghiệp đóng tàu.
  • B. Khai thác khoáng sản ven biển.
  • C. Du lịch sinh thái biển.
  • D. Nuôi trồng và chế biến thủy sản.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây không thuộc về tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam về mặt an ninh quốc phòng?

  • A. Vị trí chiến lược trong hệ thống phòng thủ chung của đất nước.
  • B. Địa bàn hoạt động của các lực lượng hải quân và cảnh sát biển.
  • C. Tiềm năng phát triển kinh tế và nâng cao đời sống dân cư ven biển.
  • D. Tuyến đường biển huyết mạch, bảo đảm giao thông liên lạc và vận tải quân sự.

Câu 19: Dưới thời vua Gia Long, việc phái thủy quân và đội Hoàng Sa ra Hoàng Sa "xem xét, đo đạc thủy trình" nhằm mục đích chính nào?

  • A. Khai thác tài nguyên và tìm kiếm kho báu.
  • B. Tái khẳng định chủ quyền và quản lý vùng biển.
  • C. Xây dựng căn cứ quân sự tiền tiêu.
  • D. Tìm kiếm và cứu hộ tàu thuyền gặp nạn.

Câu 20: Trong các tên gọi cổ của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, tên gọi nào thể hiện rõ nhất hình ảnh về một vùng biển rộng lớn, nhiều bãi cát?

  • A. Cồn Vàng.
  • B. Đại Trường Sa.
  • C. Trường Sa.
  • D. Vạn Lý Hoàng Sa, Bãi Cát Vàng.

Câu 21: Hoạt động nào của chính quyền Việt Nam Cộng hòa trong giai đoạn 1954-1975 cho thấy sự phản ứng trước hành động xâm phạm chủ quyền của quốc gia khác trên Biển Đông?

  • A. Xây dựng các công trình dân sự trên quần đảo.
  • B. Phát triển kinh tế du lịch biển.
  • C. Phản đối các hành động chiếm đóng trái phép của Trung Quốc và Đài Loan.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế về biển.

Câu 22: Từ năm 1982, quần đảo Hoàng Sa được đặt dưới sự quản lý hành chính trực thuộc tỉnh, thành phố nào của Việt Nam?

  • A. Thành phố Đà Nẵng.
  • B. Tỉnh Quảng Ngãi.
  • C. Tỉnh Khánh Hòa.
  • D. Thành phố Hồ Chí Minh.

Câu 23: Trong các biện pháp hòa bình giải quyết tranh chấp trên Biển Đông, biện pháp nào thể hiện sự chủ động và tích cực của Việt Nam trong việc tìm kiếm giải pháp?

  • A. Chờ đợi sự can thiệp của cộng đồng quốc tế.
  • B. Đàm phán song phương và đa phương với các bên liên quan.
  • C. Tuân thủ tuyệt đối các nghị quyết của Liên hợp quốc.
  • D. Giữ im lặng và không có bất kỳ hành động nào.

Câu 24: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng quan điểm của Việt Nam về việc giải quyết tranh chấp Biển Đông, phù hợp với luật pháp quốc tế?

  • A. Sẵn sàng sử dụng vũ lực để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Chỉ chấp nhận đàm phán song phương.
  • C. Giải quyết bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS.
  • D. Cô lập và gây áp lực kinh tế lên các bên tranh chấp.

Câu 25: Giả sử có một sự cố môi trường nghiêm trọng xảy ra ở Biển Đông, gây ảnh hưởng đến nhiều quốc gia ven biển. Hình thức hợp tác quốc tế nào là cần thiết và hiệu quả nhất để ứng phó?

  • A. Yêu cầu quốc gia gây ra sự cố tự khắc phục hậu quả.
  • B. Đóng cửa biển và ngừng mọi hoạt động kinh tế.
  • C. Nhờ các tổ chức quốc tế hỗ trợ tài chính.
  • D. Hợp tác đa phương, phối hợp hành động chung giữa các quốc gia ven biển.

Câu 26: Trong quá trình thực thi chủ quyền và quyền tài phán trên Biển Đông, lực lượng nào của Việt Nam đóng vai trò nòng cốt, thực hiện các nhiệm vụ tuần tra, kiểm soát và bảo vệ?

  • A. Bộ đội Biên phòng.
  • B. Hải quân và Cảnh sát biển Việt Nam.
  • C. Dân quân tự vệ biển.
  • D. Lực lượng Kiểm ngư.

Câu 27: Nội dung nào sau đây thể hiện sự kế thừa và phát triển các hoạt động xác lập chủ quyền biển đảo của предков Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên biển.
  • B. Chỉ sử dụng biện pháp quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • C. Tiếp tục khẳng định chủ quyền, tăng cường quản lý và phát triển kinh tế biển đảo.
  • D. Chỉ chú trọng vào hợp tác quốc tế, giảm thiểu các hoạt động đơn phương.

Câu 28: Giả sử có một công ty nước ngoài muốn đầu tư vào lĩnh vực du lịch biển tại một đảo thuộc chủ quyền Việt Nam ở Biển Đông. Cơ sở pháp lý nào Việt Nam sẽ sử dụng để quản lý và cấp phép hoạt động đầu tư này?

  • A. Luật pháp Việt Nam và các quy định về đầu tư.
  • B. Điều ước quốc tế song phương với quốc gia của công ty đó.
  • C. Thông lệ quốc tế về đầu tư trên biển.
  • D. Ý kiến của các tổ chức quốc tế về biển.

Câu 29: Trong các biện pháp bảo vệ môi trường Biển Đông, biện pháp nào có tính bền vững và lâu dài, góp phần bảo tồn tài nguyên biển cho các thế hệ tương lai?

  • A. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác tài nguyên biển.
  • B. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo trên biển.
  • C. Xây dựng các khu bảo tồn biển quy mô lớn.
  • D. Quản lý và khai thác hợp lý tài nguyên, kết hợp với các biện pháp bảo tồn.

Câu 30: Nếu có một tàu thuyền nước ngoài xâm phạm trái phép vùng biển chủ quyền của Việt Nam, lực lượng chức năng của Việt Nam sẽ áp dụng biện pháp xử lý nào đầu tiên, phù hợp với luật pháp quốc tế?

  • A. Nổ súng cảnh cáo và bắt giữ tàu thuyền.
  • B. Tấn công và vô hiệu hóa tàu thuyền xâm phạm.
  • C. Cảnh báo, yêu cầu tàu thuyền rời khỏi vùng biển Việt Nam.
  • D. Thông báo cho quốc gia chủ quản của tàu thuyền đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò là tuyến phòng thủ hướng Đông của Việt Nam. Điều này thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong các ngành kinh tế biển của Việt Nam, ngành nào sau đây chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất từ vị trí địa lý chiến lược của Biển Đông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hoạt động kinh tế nào sau đây của Việt Nam tại Biển Đông, ngoài ý nghĩa kinh tế còn có vai trò quan trọng trong việc khẳng định và bảo vệ chủ quyền biển đảo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Dưới thời các chúa Nguyễn, hoạt động nào của đội Hoàng Sa thể hiện rõ nhất việc xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chi tiết 'Họ Nguyễn mỗi năm, vào tháng cuối mùa đông đưa mười tám chiếc thuyền đến lấy hóa vật, phần nhiều là vàng, bạc, tiền tệ, súng đạn…' trong tư liệu lịch sử, phản ánh hoạt động nào của đội Hoàng Sa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong các bộ chính sử thời Nguyễn, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thường được gọi chung bằng tên gọi nào, thể hiện nhận thức về chủ quyền biển đảo của nhà nước phong kiến?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh biển, cửa biển lên Cửu Đỉnh có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền biển đảo của Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Từ năm 1884 đến 1945, chính quyền Pháp đã thực hiện nhiều hoạt động quản lý và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò đại diện của Pháp trong vấn đề chủ quyền?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có hành động pháp lý quốc tế nào để bảo vệ chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã nhất quán chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nhất nào trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, biện pháp đấu tranh nào được Việt Nam ưu tiên sử dụng để bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc Việt Nam kiên trì yêu cầu các bên liên quan tôn trọng Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS) có ý nghĩa gì trong vấn đề Biển Đông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giả sử một quốc gia xây dựng công trình trái phép trên vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam ở Biển Đông. Hành động nào của Việt Nam là phù hợp nhất với luật pháp quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong các hoạt động hợp tác quốc tế về biển, Việt Nam ưu tiên hợp tác với các nước trong khu vực ASEAN về lĩnh vực nào để duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông tạo ra lợi thế đặc biệt cho Việt Nam trong phát triển ngành du lịch biển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Ngành kinh tế nào sau đây ở Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ nguồn lợi từ các loài hải sản quý hiếm ở Biển Đông như hải sâm, bào ngư, tôm hùm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Yếu tố nào sau đây không thuộc về tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam về mặt an ninh quốc phòng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Dưới thời vua Gia Long, việc phái thủy quân và đội Hoàng Sa ra Hoàng Sa 'xem xét, đo đạc thủy trình' nhằm mục đích chính nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong các tên gọi cổ của quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, tên gọi nào thể hiện rõ nhất hình ảnh về một vùng biển rộng lớn, nhiều bãi cát?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hoạt động nào của chính quyền Việt Nam Cộng hòa trong giai đoạn 1954-1975 cho thấy sự phản ứng trước hành động xâm phạm chủ quyền của quốc gia khác trên Biển Đông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Từ năm 1982, quần đảo Hoàng Sa được đặt dưới sự quản lý hành chính trực thuộc tỉnh, thành phố nào của Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong các biện pháp hòa bình giải quyết tranh chấp trên Biển Đông, biện pháp nào thể hiện sự chủ động và tích cực của Việt Nam trong việc tìm kiếm giải pháp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng quan điểm của Việt Nam về việc giải quyết tranh chấp Biển Đông, phù hợp với luật pháp quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Giả sử có một sự cố môi trường nghiêm trọng xảy ra ở Biển Đông, gây ảnh hưởng đến nhiều quốc gia ven biển. Hình thức hợp tác quốc tế nào là cần thiết và hiệu quả nhất để ứng phó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong quá trình thực thi chủ quyền và quyền tài phán trên Biển Đông, lực lượng nào của Việt Nam đóng vai trò nòng cốt, thực hiện các nhiệm vụ tuần tra, kiểm soát và bảo vệ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nội dung nào sau đây thể hiện sự kế thừa và phát triển các hoạt động xác lập chủ quyền biển đảo của предков Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Giả sử có một công ty nước ngoài muốn đầu tư vào lĩnh vực du lịch biển tại một đảo thuộc chủ quyền Việt Nam ở Biển Đông. Cơ sở pháp lý nào Việt Nam sẽ sử dụng để quản lý và cấp phép hoạt động đầu tư này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong các biện pháp bảo vệ môi trường Biển Đông, biện pháp nào có tính bền vững và lâu dài, góp phần bảo tồn tài nguyên biển cho các thế hệ tương lai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu có một tàu thuyền nước ngoài xâm phạm trái phép vùng biển chủ quyền của Việt Nam, lực lượng chức năng của Việt Nam sẽ áp dụng biện pháp xử lý nào đầu tiên, phù hợp với luật pháp quốc tế?

Xem kết quả