Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 10
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự chuyển biến nào sau đây là tiền đề quan trọng dẫn đến sự xác lập của chủ nghĩa tư bản trên phạm vi toàn thế giới vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?
- A. Sự phát triển của thương mại tự do.
- B. Sự ra đời của các quốc gia dân tộc.
- C. Hoàn thành cuộc cách mạng công nghiệp.
- D. Xuất hiện các tổ chức quốc tế.
Câu 2: Đặc điểm nổi bật của giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước (từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai) so với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh là gì?
- A. Sự suy giảm vai trò của nhà nước trong kinh tế.
- B. Cạnh tranh tự do hoàn toàn giữa các doanh nghiệp.
- C. Xuất khẩu tư bản giảm mạnh.
- D. Nhà nước can thiệp sâu rộng vào kinh tế để điều tiết và ổn định.
Câu 3: Hình thức tổ chức độc quyền nào sau đây thể hiện sự liên kết chặt chẽ nhất giữa các doanh nghiệp, trong đó các doanh nghiệp tham gia mất quyền độc lập pháp lý và sản xuất, chịu sự quản lý tập trung?
- A. Cartel (Cácten)
- B. Syndicate (Xanhđica)
- C. Consortium (Côngxoocxiom)
- D. Trust (Tơrớt)
Câu 4: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tác động của chủ nghĩa tư bản đối với xã hội loài người?
- A. Chủ nghĩa tư bản chỉ mang lại sự phát triển kinh tế và tiến bộ xã hội.
- B. Chủ nghĩa tư bản vừa thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển, vừa tạo ra nhiều mâu thuẫn và bất công xã hội.
- C. Chủ nghĩa tư bản hoàn toàn xóa bỏ chế độ phong kiến và lạc hậu.
- D. Chủ nghĩa tư bản là giai đoạn phát triển xã hội cuối cùng của lịch sử.
Câu 5: Trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc, xuất khẩu tư bản trở thành một đặc trưng quan trọng. Điều này phản ánh điều gì về bản chất của chủ nghĩa tư bản giai đoạn này?
- A. Nhu cầu tìm kiếm thị trường và lợi nhuận ở nước ngoài ngày càng lớn.
- B. Sự suy giảm sức mạnh kinh tế của các nước tư bản.
- C. Mong muốn giúp đỡ các nước kém phát triển.
- D. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế bắt đầu xuất hiện.
Câu 6: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản cuối thế kỷ XIX được đánh giá là một cuộc cách mạng tư sản "không triệt để" vì sao?
- A. Không xóa bỏ hoàn toàn chế độ phong kiến.
- B. Không mang lại độc lập dân tộc cho Nhật Bản.
- C. Giai cấp tư sản chưa nắm quyền thống trị.
- D. Vẫn duy trì chế độ quân chủ chuyên chế, Thiên hoàng nắm quyền tối cao.
Câu 7: So với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, chủ nghĩa tư bản độc quyền có điểm khác biệt cơ bản nào về mặt kinh tế?
- A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm hơn.
- B. Các tổ chức độc quyền chi phối và kiểm soát thị trường.
- C. Xuất hiện nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- D. Vai trò của nhà nước giảm sút trong kinh tế.
Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến vấn đề xã hội?
- A. Sự trỗi dậy của các phong trào công nhân.
- B. Sự suy giảm của tầng lớp trung lưu.
- C. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng.
- D. Khủng hoảng dân số già hóa.
Câu 9: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc chuyển nền sản xuất nhỏ, thủ công sang nền sản xuất lớn, cơ khí hóa dưới chủ nghĩa tư bản?
- A. Sự phát triển của hệ thống ngân hàng.
- B. Chính sách bảo hộ mậu dịch của nhà nước.
- C. Sự mở rộng của thị trường thế giới.
- D. Tiến bộ khoa học - kỹ thuật và cách mạng công nghiệp.
Câu 10: Đâu là một trong những hệ quả kinh tế quan trọng của quá trình xâm lược thuộc địa của các nước tư bản phương Tây vào thế kỷ XIX?
- A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các nước thuộc địa.
- B. Mở rộng thị trường và nguồn cung cấp nguyên liệu cho các nước tư bản.
- C. Tăng cường sự hợp tác kinh tế giữa các nước.
- D. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở các nước tư bản.
Câu 11: Khái niệm "tư bản tài chính" ra đời trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc dùng để chỉ sự kết hợp giữa loại hình tư bản nào?
- A. Tư bản công nghiệp và tư bản thương nghiệp.
- B. Tư bản thương nghiệp và tư bản nông nghiệp.
- C. Tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp.
- D. Tư bản nhà nước và tư bản tư nhân.
Câu 12: Sự kiện lịch sử nào ở châu Á cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX được xem là một bước đột phá, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển ở khu vực này?
- A. Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản.
- B. Phong trào Nghĩa Hòa Đoàn ở Trung Quốc.
- C. Cuộc khởi nghĩa nông dân Yên Thế ở Việt Nam.
- D. Cách mạng Tân Hợi ở Trung Quốc.
Câu 13: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính "toàn cầu" của chủ nghĩa tư bản hiện đại?
- A. Chỉ phát triển ở các nước phương Tây.
- B. Chủ yếu tập trung vào thị trường nội địa.
- C. Hạn chế sự giao lưu kinh tế quốc tế.
- D. Mạng lưới kinh tế và thể chế tư bản chủ nghĩa bao phủ phần lớn thế giới.
Câu 14: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, vai trò chủ yếu của nhà nước tư sản là gì?
- A. Can thiệp trực tiếp vào mọi hoạt động kinh tế.
- B. Tạo hành lang pháp lý và bảo vệ quyền tự do kinh doanh, quyền tư hữu.
- C. Thực hiện các chính sách kinh tế kế hoạch hóa.
- D. Phân phối lại của cải và thu nhập trong xã hội.
Câu 15: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) là mâu thuẫn về vấn đề gì giữa các nước đế quốc?
- A. Mâu thuẫn về hệ tư tưởng.
- B. Mâu thuẫn về vấn đề dân tộc.
- C. Mâu thuẫn về thuộc địa và thị trường.
- D. Mâu thuẫn về văn hóa và tôn giáo.
Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa cách mạng công nghiệp và sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
- A. Cách mạng công nghiệp tạo ra cơ sở vật chất kỹ thuật, thúc đẩy chủ nghĩa tư bản phát triển mạnh mẽ.
- B. Chủ nghĩa tư bản là tiền đề dẫn đến cách mạng công nghiệp.
- C. Cách mạng công nghiệp và chủ nghĩa tư bản không có mối quan hệ mật thiết.
- D. Cách mạng công nghiệp làm chậm sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
Câu 17: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán xu hướng phát triển của chủ nghĩa tư bản trong tương lai dưới tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
- A. Chủ nghĩa tư bản sẽ suy thoái và biến mất.
- B. Chủ nghĩa tư bản sẽ quay trở lại giai đoạn tự do cạnh tranh.
- C. Chủ nghĩa tư bản sẽ không thay đổi về bản chất.
- D. Chủ nghĩa tư bản sẽ tiếp tục điều chỉnh và thích ứng để tồn tại và phát triển trong bối cảnh mới.
Câu 18: Đánh giá nào sau đây là đúng về vai trò của giai cấp công nhân trong sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?
- A. Giai cấp công nhân chỉ là lực lượng bị bóc lột, không có vai trò tích cực.
- B. Giai cấp công nhân là lực lượng sản xuất chính và đấu tranh cho tiến bộ xã hội.
- C. Giai cấp công nhân dần mất vai trò trong xã hội hiện đại.
- D. Giai cấp công nhân chỉ xuất hiện trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản.
Câu 19: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa thực dân kiểu cũ và chủ nghĩa thực dân kiểu mới về mục tiêu và phương thức cai trị.
- A. Chủ nghĩa thực dân kiểu mới chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên.
- B. Chủ nghĩa thực dân kiểu cũ chú trọng xâm lược kinh tế, kiểu mới chú trọng xâm lược quân sự.
- C. Kiểu cũ cai trị trực tiếp, chủ yếu bằng quân sự và chính trị; kiểu mới thông qua kinh tế, chính trị "mềm mỏng".
- D. Không có sự khác biệt giữa chủ nghĩa thực dân kiểu cũ và kiểu mới.
Câu 20: Trong một bài luận về chủ nghĩa tư bản, bạn muốn phân tích nguyên nhân dẫn đến sự chuyển từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa tư bản độc quyền. Hãy sắp xếp các ý chính sau theo trình tự logic:
- A. (a) -> (c) -> (b)
- B. (c) -> (a) -> (b)
- C. (b) -> (a) -> (c)
- D. (c) -> (b) -> (a)
Câu 21: Giả sử bạn là một nhà kinh tế học vào cuối thế kỷ XIX, chứng kiến sự ra đời của các tổ chức độc quyền. Bạn sẽ đưa ra nhận định gì về xu hướng phát triển tiếp theo của chủ nghĩa tư bản?
- A. Chủ nghĩa tư bản sẽ trở nên ổn định và hài hòa hơn.
- B. Cạnh tranh tự do sẽ được khôi phục.
- C. Chủ nghĩa tư bản sẽ chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa với sự chi phối của các tổ chức độc quyền.
- D. Các tổ chức độc quyền sẽ sớm tan rã do cạnh tranh.
Câu 22: Hãy xác định mối quan hệ nhân quả giữa quá trình công nghiệp hóa và quá trình đô thị hóa dưới chủ nghĩa tư bản.
- A. Công nghiệp hóa thúc đẩy đô thị hóa do nhu cầu tập trung lao động và dịch vụ.
- B. Đô thị hóa là tiền đề cho công nghiệp hóa.
- C. Công nghiệp hóa và đô thị hóa không liên quan đến nhau.
- D. Công nghiệp hóa làm chậm quá trình đô thị hóa.
Câu 23: Trong một cuộc tranh luận về chủ nghĩa tư bản hiện đại, một bạn cho rằng "chủ nghĩa tư bản hiện đại đã giải quyết được các mâu thuẫn xã hội". Quan điểm của bạn về ý kiến này như thế nào?
- A. Đồng ý hoàn toàn, chủ nghĩa tư bản hiện đại đã tạo ra xã hội hài hòa.
- B. Chỉ đồng ý một phần, mâu thuẫn xã hội đã giảm bớt đáng kể.
- C. Ý kiến đúng, nhưng chỉ đúng ở các nước phát triển.
- D. Không đồng ý, chủ nghĩa tư bản hiện đại vẫn tồn tại nhiều mâu thuẫn xã hội, đặc biệt là bất bình đẳng.
Câu 24: Nếu bạn được giao nhiệm vụ nghiên cứu về tác động của chủ nghĩa tư bản đối với môi trường, bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh tiêu cực nào?
- A. Tác động tích cực trong việc bảo vệ môi trường.
- B. Ô nhiễm môi trường, khai thác cạn kiệt tài nguyên, biến đổi khí hậu.
- C. Sự hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
- D. Chủ nghĩa tư bản không gây ra tác động tiêu cực đến môi trường.
Câu 25: Đâu là yếu tố chính giúp chủ nghĩa tư bản có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi để tồn tại và phát triển qua các giai đoạn lịch sử?
- A. Sự bất biến trong hệ tư tưởng.
- B. Sự cứng nhắc trong cơ cấu kinh tế.
- C. Tính linh hoạt, khả năng đổi mới và thích ứng với hoàn cảnh.
- D. Sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài.
Câu 26: Trong thế kỷ XXI, sự cạnh tranh giữa các cường quốc tư bản chủ yếu diễn ra trên lĩnh vực nào?
- A. Lãnh thổ và thuộc địa.
- B. Sức mạnh quân sự.
- C. Hệ tư tưởng.
- D. Kinh tế, thương mại và công nghệ.
Câu 27: Phong trào "Chiếm lấy phố Wall" (Occupy Wall Street) năm 2011 ở Mỹ phản ánh điều gì về mâu thuẫn trong lòng xã hội tư bản hiện đại?
- A. Sự hài lòng với hệ thống tư bản.
- B. Sự bất mãn với tình trạng bất bình đẳng kinh tế và ảnh hưởng của giới tài chính.
- C. Yêu cầu quay trở lại chủ nghĩa xã hội.
- D. Phong trào ủng hộ tự do kinh doanh tuyệt đối.
Câu 28: Nếu chính phủ một nước tư bản muốn giảm thiểu tác động tiêu cực của các tổ chức độc quyền, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Khuyến khích các tổ chức độc quyền phát triển hơn nữa.
- B. Hoàn toàn tự do hóa thị trường, không can thiệp.
- C. Ban hành luật chống độc quyền, tăng cường kiểm soát nhà nước.
- D. Giảm thuế cho các doanh nghiệp độc quyền.
Câu 29: Trong lịch sử phát triển của chủ nghĩa tư bản, giai đoạn nào được xem là giai đoạn "tự do cạnh tranh"?
- A. Giai đoạn từ khi xác lập đến cuối thế kỷ XIX.
- B. Giai đoạn từ đầu thế kỷ XX đến Chiến tranh thế giới thứ hai.
- C. Giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay.
- D. Chủ nghĩa tư bản hiện đại.
Câu 30: Hãy đánh giá tính hợp lý của nhận định: "Chủ nghĩa tư bản là động lực chính của sự phát triển kinh tế toàn cầu, nhưng cũng là nguồn gốc của nhiều vấn đề xã hội và môi trường".
- A. Nhận định hoàn toàn sai, chủ nghĩa tư bản chỉ mang lại lợi ích.
- B. Nhận định hợp lý, phản ánh đúng bản chất hai mặt của chủ nghĩa tư bản.
- C. Nhận định chỉ đúng về mặt kinh tế, không đúng về mặt xã hội và môi trường.
- D. Nhận định chỉ đúng về các vấn đề xã hội và môi trường, không đúng về động lực kinh tế.