15+ Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh vào thế kỷ XIX được đặc trưng bởi yếu tố kinh tế nào sau đây?

  • A. Sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào nền kinh tế để điều tiết thị trường.
  • B. Cạnh tranh tự do giữa các doanh nghiệp, ít hoặc không có sự can thiệp của nhà nước.
  • C. Hình thành các tổ chức độc quyền nhà nước chi phối toàn bộ nền kinh tế.
  • D. Phát triển kinh tế kế hoạch hóa tập trung theo mô hình nhà nước phúc lợi.

Câu 2: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, khởi đầu ở Anh vào cuối thế kỷ XVIII, đã tác động sâu sắc đến xã hội châu Âu. Đâu là hệ quả xã hội quan trọng nhất của cuộc cách mạng này?

  • A. Sự suy giảm dân số do điều kiện sống và làm việc khắc nghiệt.
  • B. Sự củng cố của xã hội nông thôn truyền thống và lối sống phong kiến.
  • C. Hình thành giai cấp công nhân công nghiệp và đô thị hóa nhanh chóng.
  • D. Sự phân hóa giàu nghèo giảm đi nhờ phúc lợi xã hội từ công nghiệp hóa.

Câu 3: Vì sao các nước tư bản phương Tây đẩy mạnh xâm lược thuộc địa vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Nhu cầu về nguyên liệu, nhân công và thị trường tiêu thụ để phục vụ sự phát triển của chủ nghĩa tư bản độc quyền.
  • B. Mong muốn truyền bá văn minh phương Tây và các giá trị nhân văn.
  • C. Áp lực từ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa.
  • D. Để giải quyết tình trạng thất nghiệp và khủng hoảng kinh tế ở chính quốc.

Câu 4: Tổ chức độc quyền "Tơ-rớt" (Trust) là hình thức liên kết giữa các doanh nghiệp tư bản chủ yếu trong lĩnh vực nào?

  • A. Ngân hàng và tài chính
  • B. Nông nghiệp và khai thác mỏ
  • C. Thương mại và dịch vụ
  • D. Công nghiệp và sản xuất

Câu 5: Đặc trưng cơ bản nào sau đây phản ánh giai đoạn chủ nghĩa đế quốc (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) theo V.I. Lênin?

  • A. Cạnh tranh tự do giữa các cường quốc trên thị trường thế giới.
  • B. Sự suy yếu của các tổ chức độc quyền và vai trò của doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • C. Xuất khẩu tư bản trở thành yếu tố đặc biệt quan trọng trong quan hệ kinh tế quốc tế.
  • D. Sự hợp tác bình đẳng giữa các nước tư bản và thuộc địa trong khai thác tài nguyên.

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa tư bản hiện đại so với chủ nghĩa tư bản cổ điển (thế kỷ XIX) là gì?

  • A. Chủ nghĩa tư bản hiện đại dựa trên nền tảng công nghiệp, còn cổ điển dựa vào nông nghiệp.
  • B. Chủ nghĩa tư bản hiện đại có sự điều tiết của nhà nước, còn cổ điển chủ yếu dựa vào tự do cạnh tranh.
  • C. Chủ nghĩa tư bản hiện đại mở rộng thuộc địa, còn cổ điển tập trung phát triển trong nước.
  • D. Chủ nghĩa tư bản hiện đại chú trọng xuất khẩu hàng hóa, còn cổ điển ưu tiên nhập khẩu.

Câu 7: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (1868) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Á?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản phương Tây vào châu Á.
  • B. Làm chậm quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa ở khu vực Đông Á.
  • C. Thúc đẩy phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở các nước châu Á.
  • D. Mở đường cho Nhật Bản phát triển thành một cường quốc tư bản và lan tỏa ảnh hưởng đến khu vực.

Câu 8: Hình thức tổ chức độc quyền "Xanh-đi-ca" phổ biến ở các quốc gia nào vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Anh và Mỹ
  • B. Mỹ và Nhật Bản
  • C. Đức và Pháp
  • D. Nhật Bản và Nga

Câu 9: Đâu là một trong năm đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc được V.I. Lênin chỉ ra?

  • A. Sự tập trung sản xuất và tư bản đạt đến mức độ cao, hình thành các tổ chức độc quyền.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế nông nghiệp và vai trò của giai cấp nông dân.
  • C. Xu hướng tự do hóa thương mại và giảm thiểu vai trò của nhà nước trong kinh tế.
  • D. Sự phân chia lại thuộc địa giữa các cường quốc một cách hòa bình và hợp tác.

Câu 10: Khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 có tác động như thế nào đến chủ nghĩa tư bản?

  • A. Củng cố hệ thống chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và hạn chế vai trò nhà nước.
  • B. Dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa tư bản và sự ra đời của chủ nghĩa xã hội.
  • C. Thúc đẩy sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước vào kinh tế để giải quyết khủng hoảng và ổn định xã hội.
  • D. Làm suy yếu các tổ chức độc quyền và tạo điều kiện cho doanh nghiệp nhỏ phát triển.

Câu 11: Thuật ngữ "chủ nghĩa tư bản hiện đại" thường được dùng để chỉ giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản từ thời điểm nào?

  • A. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay.
  • B. Cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX.
  • C. Giữa thế kỷ XVIII đến cuối thế kỷ XIX.
  • D. Từ sau Chiến tranh thế giới thứ nhất đến nay.

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự điều chỉnh và thích nghi của chủ nghĩa tư bản hiện đại để tồn tại và phát triển?

  • A. Từ bỏ hoàn toàn các chính sách phúc lợi xã hội và tập trung vào lợi nhuận tối đa.
  • B. Tăng cường vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế và thực hiện các chính sách phúc lợi xã hội.
  • C. Quay trở lại mô hình chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh hoàn toàn không có sự can thiệp của nhà nước.
  • D. Hạn chế tối đa quá trình toàn cầu hóa và tăng cường bảo hộ mậu dịch.

Câu 13: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao năng suất lao động và tăng trưởng kinh tế?

  • A. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài và viện trợ quốc tế.
  • B. Số lượng lao động giá rẻ dồi dào.
  • C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên quy mô lớn.
  • D. Ứng dụng các thành tựu của khoa học và công nghệ vào sản xuất.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt là gì?

  • A. Sự trỗi dậy của các phong trào công nhân và cách mạng xã hội chủ nghĩa.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước đang phát triển có nền kinh tế kế hoạch hóa.
  • C. Nguy cơ khủng hoảng kinh tế mang tính chu kỳ và các vấn đề xã hội như bất bình đẳng.
  • D. Sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên và năng lượng do khai thác quá mức.

Câu 15: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình mở rộng phạm vi của chủ nghĩa tư bản ra ngoài châu Âu vào thế kỷ XIX?

  • A. Chiến tranh Napoleon lan rộng khắp châu Âu.
  • B. Các nước phương Tây xâm chiếm và thuộc địa hóa châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh.
  • C. Cách mạng công nghiệp lan rộng từ Anh sang các nước châu Âu khác.
  • D. Sự hình thành Liên minh châu Âu (EU).

Câu 16: Đâu là nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc chiến tranh đế quốc vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Sự khác biệt về hệ tư tưởng và văn hóa giữa các nước đế quốc.
  • B. Mong muốn giải quyết các vấn đề dân tộc và tôn giáo trong nước.
  • C. Sự phát triển của chủ nghĩa yêu nước cực đoan và chủ nghĩa quân phiệt.
  • D. Mâu thuẫn về thị trường, thuộc địa và khu vực ảnh hưởng giữa các cường quốc tư bản.

Câu 17: Chính sách "đóng cửa" của chế độ Mạc Phủ ở Nhật Bản trước Duy tân Minh Trị đã cản trở điều gì?

  • A. Sự phát triển văn hóa truyền thống Nhật Bản.
  • B. Khả năng phòng thủ quân sự trước sự xâm lược của phương Tây.
  • C. Tiếp thu khoa học kỹ thuật và phát triển kinh tế tư bản chủ nghĩa.
  • D. Quan hệ ngoại giao hòa hiếu với các nước láng giềng.

Câu 18: Hình thức độc quyền nào mà các doanh nghiệp tham gia hoàn toàn mất tính độc lập về sản xuất và tài chính, chịu sự chi phối của một nhóm tư bản lớn?

  • A. Các-ten (Cartel)
  • B. Tơ-rớt (Trust)
  • C. Xanh-đi-ca (Syndicate)
  • D. Công-xooc-xi-om (Consortium)

Câu 19: Sự ra đời của các tổ chức độc quyền là dấu hiệu cho thấy chủ nghĩa tư bản đã chuyển sang giai đoạn nào?

  • A. Chủ nghĩa tư bản sơ khai.
  • B. Chủ nghĩa tư bản thương mại.
  • C. Chủ nghĩa đế quốc (chủ nghĩa tư bản độc quyền).
  • D. Chủ nghĩa tư bản nhà nước.

Câu 20: Đâu là một trong những biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Sự gia tăng dòng vốn đầu tư quốc tế và hoạt động của các công ty đa quốc gia.
  • B. Xu hướng các quốc gia tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
  • C. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, IMF.
  • D. Sự phân chia thị trường thế giới thành các khu vực kinh tế biệt lập.

Câu 21: So với giai đoạn trước, lực lượng lao động trong chủ nghĩa tư bản hiện đại có sự thay đổi đáng kể nào về cơ cấu?

  • A. Tỷ lệ lao động nông nghiệp tăng lên đáng kể.
  • B. Tỷ lệ lao động trong khu vực dịch vụ và lao động trí óc tăng lên.
  • C. Lực lượng lao động chủ yếu vẫn tập trung trong ngành công nghiệp nặng.
  • D. Số lượng lao động thủ công và lao động giản đơn chiếm ưu thế.

Câu 22: Vì sao chủ nghĩa tư bản hiện đại vẫn được coi là một hệ thống thế giới mang tính toàn cầu?

  • A. Chỉ vì các nước tư bản phát triển có ảnh hưởng lớn đến chính trị thế giới.
  • B. Do tất cả các quốc gia trên thế giới đều áp dụng mô hình kinh tế thị trường.
  • C. Vì chủ nghĩa tư bản đã giải quyết được mọi vấn đề kinh tế và xã hội trên toàn cầu.
  • D. Do hệ thống kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa đã lan rộng và chi phối nhiều quốc gia trên thế giới.

Câu 23: Phong trào "99% chống lại 1%" bùng nổ ở Mỹ năm 2011 phản ánh vấn đề xã hội nào trong chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Tình trạng phân biệt chủng tộc và kỳ thị tôn giáo.
  • B. Vấn đề ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
  • C. Sự gia tăng bất bình đẳng về thu nhập và giàu nghèo trong xã hội.
  • D. Khủng hoảng tài chính và thất nghiệp gia tăng.

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển cần làm gì để tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức từ chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế và hạn chế quan hệ kinh tế quốc tế.
  • B. Xây dựng nhà nước pháp quyền, cải cách thể chế kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài và đầu tư từ các nước phát triển.
  • D. Tập trung phát triển kinh tế nông nghiệp truyền thống và hạn chế công nghiệp hóa.

Câu 25: Cuộc Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc đã có tác động như thế nào đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản tại quốc gia này?

  • A. Mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển, dù còn nhiều hạn chế và khó khăn.
  • B. Xác lập hoàn toàn chế độ tư bản chủ nghĩa và loại bỏ chế độ phong kiến.
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản phương Tây vào Trung Quốc.
  • D. Đưa Trung Quốc phát triển theo con đường xã hội chủ nghĩa ngay từ đầu thế kỷ XX.

Câu 26: Trong các hình thức độc quyền, "Các-ten" (Cartel) khác biệt với "Tơ-rớt" (Trust) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Các-ten chỉ hình thành trong lĩnh vực công nghiệp, còn Tơ-rớt trong lĩnh vực tài chính.
  • B. Các-ten phổ biến ở Mỹ, còn Tơ-rớt phổ biến ở châu Âu.
  • C. Trong Các-ten, các doanh nghiệp vẫn giữ độc lập tương đối, còn trong Tơ-rớt thì mất hoàn toàn.
  • D. Các-ten chỉ liên kết theo chiều ngang, còn Tơ-rớt liên kết theo chiều dọc.

Câu 27: Đánh giá nào sau đây đúng về tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu?

  • A. Chủ nghĩa tư bản hiện đại có khả năng giải quyết triệt để mọi vấn đề toàn cầu.
  • B. Chủ nghĩa tư bản hiện đại không có tiềm năng gì trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • C. Tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại là rất hạn chế và không đáng kể.
  • D. Chủ nghĩa tư bản hiện đại có tiềm năng lớn về kinh tế và công nghệ, nhưng còn nhiều hạn chế trong giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường.

Câu 28: Nếu phân loại các giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản, thì giai đoạn nào được xem là "tự do cạnh tranh"?

  • A. Chủ nghĩa tư bản hiện đại.
  • B. Chủ nghĩa tư bản công nghiệp thế kỷ XIX.
  • C. Chủ nghĩa đế quốc đầu thế kỷ XX.
  • D. Chủ nghĩa tư bản nhà nước.

Câu 29: Cho rằng bạn là một nhà kinh tế học vào đầu thế kỷ XX, quan điểm của bạn về xu hướng phát triển tất yếu của chủ nghĩa tư bản là gì?

  • A. Chủ nghĩa tư bản sẽ duy trì mãi mãi mô hình tự do cạnh tranh.
  • B. Chủ nghĩa tư bản sẽ dần chuyển sang kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • C. Chủ nghĩa tư bản sẽ chuyển sang giai đoạn độc quyền và tăng cường xâm lược thuộc địa.
  • D. Chủ nghĩa tư bản sẽ phát triển hài hòa và giải quyết được mọi mâu thuẫn xã hội.

Câu 30: Đánh giá về vai trò của nhà nước trong nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa hiện đại là gì?

  • A. Nhà nước hoàn toàn không can thiệp vào kinh tế, để thị trường tự điều tiết.
  • B. Nhà nước chỉ đóng vai trò duy trì trật tự xã hội và bảo vệ quyền sở hữu tư nhân.
  • C. Nhà nước trở thành chủ thể kinh tế chính, thay thế vai trò của doanh nghiệp tư nhân.
  • D. Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong điều tiết kinh tế, khắc phục khuyết tật thị trường và đảm bảo phúc lợi xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh vào thế kỷ XIX được đặc trưng bởi yếu tố kinh tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, khởi đầu ở Anh vào cuối thế kỷ XVIII, đã tác động sâu sắc đến xã hội châu Âu. Đâu là hệ quả xã hội quan trọng nhất của cuộc cách mạng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Vì sao các nước tư bản phương Tây đẩy mạnh xâm lược thuộc địa vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tổ chức độc quyền 'Tơ-rớt' (Trust) là hình thức liên kết giữa các doanh nghiệp tư bản chủ yếu trong lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Đặc trưng cơ bản nào sau đây phản ánh giai đoạn chủ nghĩa đế quốc (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) theo V.I. Lênin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa tư bản hiện đại so với chủ nghĩa tư bản cổ điển (thế kỷ XIX) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (1868) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Á?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Hình thức tổ chức độc quyền 'Xanh-đi-ca' phổ biến ở các quốc gia nào vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Đâu là một trong năm đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc được V.I. Lênin chỉ ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 có tác động như thế nào đến chủ nghĩa tư bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Thuật ngữ 'chủ nghĩa tư bản hiện đại' thường được dùng để chỉ giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản từ thời điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự điều chỉnh và thích nghi của chủ nghĩa tư bản hiện đại để tồn tại và phát triển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao năng suất lao động và tăng trưởng kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình mở rộng phạm vi của chủ nghĩa tư bản ra ngoài châu Âu vào thế kỷ XIX?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đâu là nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc chiến tranh đế quốc vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Chính sách 'đóng cửa' của chế độ Mạc Phủ ở Nhật Bản trước Duy tân Minh Trị đã cản trở điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Hình thức độc quyền nào mà các doanh nghiệp tham gia hoàn toàn mất tính độc lập về sản xuất và tài chính, chịu sự chi phối của một nhóm tư bản lớn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Sự ra đời của các tổ chức độc quyền là dấu hiệu cho thấy chủ nghĩa tư bản đã chuyển sang giai đoạn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đâu là một trong những biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: So với giai đoạn trước, lực lượng lao động trong chủ nghĩa tư bản hiện đại có sự thay đổi đáng kể nào về cơ cấu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Vì sao chủ nghĩa tư bản hiện đại vẫn được coi là một hệ thống thế giới mang tính toàn cầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Phong trào '99% chống lại 1%' bùng nổ ở Mỹ năm 2011 phản ánh vấn đề xã hội nào trong chủ nghĩa tư bản hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển cần làm gì để tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức từ chủ nghĩa tư bản hiện đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Cuộc Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc đã có tác động như thế nào đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản tại quốc gia này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong các hình thức độc quyền, 'Các-ten' (Cartel) khác biệt với 'Tơ-rớt' (Trust) chủ yếu ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Đánh giá nào sau đây đúng về tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nếu phân loại các giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản, thì giai đoạn nào được xem là 'tự do cạnh tranh'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Cho rằng bạn là một nhà kinh tế học vào đầu thế kỷ XX, quan điểm của bạn về xu hướng phát triển tất yếu của chủ nghĩa tư bản là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Đánh giá về vai trò của nhà nước trong nền kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa hiện đại là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự chuyển biến nào sau đây là dấu mốc quan trọng đánh dấu sự xác lập của chủ nghĩa tư bản ở phạm vi toàn cầu vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất hoàn thành ở Anh.
  • B. Các cuộc cách mạng tư sản diễn ra ở châu Âu và Bắc Mỹ.
  • C. Sự hình thành hệ thống thuộc địa của các nước phương Tây ở châu Á và châu Phi.
  • D. Quá trình các cường quốc tư bản hoàn thành phân chia thuộc địa và thế giới.

Câu 2: Đặc điểm nổi bật của giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) so với giai đoạn tự do cạnh tranh là gì?

  • A. Sự suy giảm vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
  • B. Xuất hiện các tổ chức độc quyền chi phối nền kinh tế.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế hộ gia đình và tiểu thủ công nghiệp.
  • D. Cạnh tranh tự do hoàn toàn giữa các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Câu 3: Tổ chức độc quyền nào sau đây thường hình thành dựa trên sự thỏa thuận về giá cả, sản lượng và thị trường tiêu thụ giữa các doanh nghiệp độc lập?

  • A. Các-ten (Cartel)
  • B. Xanh-đi-ca (Syndicate)
  • C. Tơ-rớt (Trust)
  • D. Công-xoóc-xi-om (Consortium)

Câu 4: Trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc, xuất khẩu tư bản trở thành một đặc trưng quan trọng. Điều này phản ánh điều gì về bản chất của chủ nghĩa tư bản giai đoạn này?

  • A. Sự suy yếu của nền kinh tế trong nước và nhu cầu tìm kiếm thị trường bên ngoài.
  • B. Mong muốn giúp đỡ các nước kém phát triển về kinh tế.
  • C. Nhu cầu tìm kiếm lợi nhuận tối đa và bành trướng kinh tế ra nước ngoài.
  • D. Sự chuyển hướng đầu tư từ công nghiệp sang nông nghiệp.

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của nhà nước trong chủ nghĩa tư bản hiện đại (từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai)?

  • A. Nhà nước hoàn toàn rút lui khỏi các hoạt động kinh tế.
  • B. Nhà nước can thiệp sâu rộng vào kinh tế để điều tiết và ổn định.
  • C. Vai trò của nhà nước chỉ giới hạn trong việc bảo vệ quyền sở hữu tư nhân.
  • D. Nhà nước trở thành chủ sở hữu chính của các doanh nghiệp lớn.

Câu 6: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản cuối thế kỷ XIX có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Á?

  • A. Thúc đẩy phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở châu Á.
  • B. Làm chậm quá trình xâm nhập của chủ nghĩa tư bản phương Tây vào châu Á.
  • C. Mở đường cho chủ nghĩa xã hội xâm nhập vào châu Á.
  • D. Mở ra con đường phát triển theo hướng tư bản chủ nghĩa ở một nước châu Á.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy các nước tư bản phương Tây tăng cường xâm lược thuộc địa vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Nhu cầu truyền bá văn minh phương Tây.
  • B. Mong muốn giải quyết vấn đề dân số và lao động trong nước.
  • C. Nhu cầu về thị trường, nguyên liệu và địa điểm đầu tư.
  • D. Áp lực từ các phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc.

Câu 8: So với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, chủ nghĩa đế quốc có điểm khác biệt cơ bản nào về quan hệ quốc tế?

  • A. Chuyển từ cạnh tranh kinh tế sang cạnh tranh và xung đột quân sự để phân chia lại thế giới.
  • B. Tăng cường hợp tác kinh tế và văn hóa giữa các quốc gia.
  • C. Đề cao nguyên tắc bình đẳng và tôn trọng chủ quyền quốc gia.
  • D. Giảm bớt sự can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.

Câu 9: Thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt liên quan đến vấn đề xã hội là gì?

  • A. Sự suy giảm vai trò của giai cấp công nhân.
  • B. Tình trạng thất nghiệp gia tăng do tự động hóa.
  • C. Mâu thuẫn giữa các quốc gia tư bản phát triển.
  • D. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, chủ nghĩa tư bản hiện đại có xu hướng phát triển theo chiều hướng nào?

  • A. Quay trở lại mô hình chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
  • B. Tăng cường vai trò của nhà nước trong kinh tế quốc dân.
  • C. Phát triển thành chủ nghĩa tư bản độc quyền xuyên quốc gia.
  • D. Thu hẹp phạm vi ảnh hưởng và chỉ tập trung vào các quốc gia phát triển.

Câu 11: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX) đã tác động trực tiếp đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản như thế nào?

  • A. Làm suy yếu giai cấp tư sản và tăng cường vai trò của quý tộc.
  • B. Tạo ra cơ sở vật chất kỹ thuật cho sự thắng lợi của chủ nghĩa tư bản.
  • C. Dẫn đến sự ra đời của giai cấp công nhân và mâu thuẫn xã hội gia tăng.
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ và thúc đẩy thương mại quốc tế.

Câu 12: Hình thức tổ chức sản xuất nào sau đây tiêu biểu cho giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản (thế kỷ XVI - XVIII)?

  • A. Đại công trường cơ khí hóa.
  • B. Kinh tế hộ gia đình.
  • C. Công trường thủ công (Manufacture).
  • D. Xí nghiệp liên hợp (Consortium).

Câu 13: Điểm khác biệt căn bản giữa chủ nghĩa tư bản hiện đại và chủ nghĩa tư bản độc quyền về mặt kinh tế là gì?

  • A. Chủ nghĩa tư bản hiện đại mang tính độc quyền nhà nước và xuyên quốc gia.
  • B. Chủ nghĩa tư bản hiện đại đề cao cạnh tranh tự do hơn.
  • C. Chủ nghĩa tư bản hiện đại giảm thiểu vai trò của các tổ chức độc quyền.
  • D. Chủ nghĩa tư bản hiện đại tập trung vào phát triển nông nghiệp hơn công nghiệp.

Câu 14: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất mâu thuẫn giữa các nước đế quốc trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Phong trào công nhân quốc tế phát triển mạnh mẽ.
  • B. Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ.
  • C. Sự ra đời của các tổ chức độc quyền.
  • D. Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933.

Câu 15: Cho đoạn thông tin: "Đến cuối thế kỷ XIX, Anh có hệ thống thuộc địa rộng lớn nhất thế giới, trải dài khắp các châu lục...". Điều này phản ánh điều gì về vị thế của nước Anh trong hệ thống chủ nghĩa tư bản thế giới?

  • A. Anh là nước đi đầu trong quá trình giải phóng thuộc địa.
  • B. Anh là nước có nền kinh tế nông nghiệp phát triển nhất.
  • C. Anh là cường quốc công nghiệp và thuộc địa hàng đầu thế giới.
  • D. Anh là nước trung lập trong các cuộc xung đột thuộc địa.

Câu 16: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao năng suất lao động và tăng trưởng kinh tế?

  • A. Nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài.
  • B. Lực lượng lao động giá rẻ.
  • C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Ứng dụng thành tựu khoa học - công nghệ.

Câu 17: Hình thức độc quyền "Tơ-rớt" (Trust) phổ biến ở quốc gia nào vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Đức
  • B. Mỹ
  • C. Pháp
  • D. Anh

Câu 18: So sánh Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc và Duy tân Minh Trị (1868) ở Nhật Bản, điểm khác biệt cơ bản về kết quả là gì?

  • A. Quy mô và mức độ ảnh hưởng đến khu vực.
  • B. Tính chất và mục tiêu của cuộc cải cách.
  • C. Thể chế chính trị được xác lập sau cải cách.
  • D. Vai trò của giai cấp tư sản trong cuộc cải cách.

Câu 19: Khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 được xem là một bước ngoặt lớn trong sự phát triển của chủ nghĩa tư bản vì điều gì?

  • A. Đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa tư bản.
  • B. Khẳng định tính ưu việt của chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
  • C. Thúc đẩy các nước tư bản chuyển sang con đường xã hội chủ nghĩa.
  • D. Đặt ra yêu cầu phải có sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế.

Câu 20: Đâu là một trong những biểu hiện của chủ nghĩa tư bản hiện đại mang tính toàn cầu?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các xí nghiệp vừa và nhỏ.
  • B. Sự phát triển của các tổ chức kinh tế quốc tế và khu vực.
  • C. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng giữa các quốc gia.
  • D. Sự suy giảm của dòng vốn đầu tư quốc tế.

Câu 21: Trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản (thế kỷ XVI-XVIII), tích lũy nguyên thủy tư bản được thực hiện chủ yếu bằng phương thức nào?

  • A. Cướp bóc thuộc địa và tước đoạt ruộng đất của nông dân.
  • B. Phát triển mạnh mẽ thương mại tự do.
  • C. Đầu tư vào phát triển khoa học kỹ thuật.
  • D. Cải cách thuế và hệ thống tài chính.

Câu 22: Cho biểu đồ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia tư bản phát triển từ năm 1950 đến 2020. Giai đoạn nào trong biểu đồ có thể được coi là thời kỳ "chủ nghĩa tư bản hiện đại" phát triển mạnh mẽ nhất?

  • A. Giai đoạn suy thoái kinh tế (ví dụ: 1970s)
  • B. Giai đoạn đầu công nghiệp hóa (ví dụ: 1950s)
  • C. Giai đoạn tăng trưởng cao và ổn định (ví dụ: 1960s)
  • D. Giai đoạn khủng hoảng tài chính (ví dụ: 2008)

Câu 23: Đâu không phải là một đặc trưng kinh tế của chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Xuất khẩu tư bản trở thành chủ yếu.
  • B. Cạnh tranh tự do giữa các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • C. Hình thành các tổ chức độc quyền.
  • D. Dung hợp tư bản công nghiệp và tư bản ngân hàng.

Câu 24: Tại sao nói "Chủ nghĩa tư bản hiện đại vừa có tiềm năng vừa chứa đựng nhiều thách thức"?

  • A. Vì nó đã giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội.
  • B. Vì nó không còn khả năng tự điều chỉnh và thích nghi.
  • C. Vì tiềm năng và thách thức chỉ tồn tại ở các giai đoạn khác nhau.
  • D. Vì nó tạo ra sức sản xuất lớn nhưng cũng gây ra bất bình đẳng và khủng hoảng.

Câu 25: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, vai trò của nhà nước được thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Bảo vệ quyền tự do kinh doanh và trật tự xã hội.
  • B. Điều tiết và quản lý toàn bộ nền kinh tế.
  • C. Đầu tư vào các ngành kinh tế mũi nhọn.
  • D. Thực hiện các chính sách phúc lợi xã hội rộng rãi.

Câu 26: Nếu so sánh hình thức tổ chức độc quyền "Công-xoóc-xi-om" với "Tơ-rớt", điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Mức độ tập trung vốn và quyền lực kinh tế.
  • B. Hình thức pháp lý và cơ cấu quản lý.
  • C. Phạm vi hoạt động kinh doanh đa dạng ngành nghề.
  • D. Khả năng chi phối giá cả và thị trường.

Câu 27: "Chủ nghĩa tư bản không ngừng điều chỉnh và thích ứng để tồn tại và phát triển trong bối cảnh mới". Nhận định này thể hiện đặc trưng nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Tính chất độc quyền xuyên quốc gia.
  • B. Sự phát triển dựa trên khoa học - công nghệ.
  • C. Vai trò điều tiết của nhà nước.
  • D. Khả năng tự điều chỉnh linh hoạt.

Câu 28: Trong quá trình phát triển của chủ nghĩa tư bản, giai cấp nào đóng vai trò là lực lượng sản xuất cơ bản và đồng thời là đối tượng bị bóc lột chính?

  • A. Giai cấp tư sản.
  • B. Giai cấp công nhân.
  • C. Giai cấp địa chủ.
  • D. Tầng lớp quý tộc.

Câu 29: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc khủng hoảng kinh tế trong chủ nghĩa tư bản?

  • A. Sự can thiệp quá mức của nhà nước vào kinh tế.
  • B. Thiếu sự đổi mới về khoa học và công nghệ.
  • C. Mâu thuẫn giữa tính chất xã hội hóa của sản xuất và chế độ chiếm hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa.
  • D. Cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp.

Câu 30: Để ứng phó với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và dịch bệnh, chủ nghĩa tư bản hiện đại có xu hướng nào trong hợp tác quốc tế?

  • A. Giảm thiểu hợp tác quốc tế và tập trung vào lợi ích quốc gia.
  • B. Cạnh tranh gay gắt hơn để giành lợi thế trong các vấn đề toàn cầu.
  • C. Hạn chế sự tham gia của các tổ chức quốc tế.
  • D. Tăng cường hợp tác đa phương để tìm kiếm giải pháp chung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Sự chuyển biến nào sau đây là dấu mốc quan trọng đánh dấu sự xác lập của chủ nghĩa tư bản ở phạm vi toàn cầu vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đặc điểm nổi bật của giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) so với giai đoạn tự do cạnh tranh là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tổ chức độc quyền nào sau đây thường hình thành dựa trên sự thỏa thuận về giá cả, sản lượng và thị trường tiêu thụ giữa các doanh nghiệp độc lập?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc, xuất khẩu tư bản trở thành một đặc trưng quan trọng. Điều này phản ánh điều gì về bản chất của chủ nghĩa tư bản giai đoạn này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của nhà nước trong chủ nghĩa tư bản hiện đại (từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản cuối thế kỷ XIX có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Á?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy các nước tư bản phương Tây tăng cường xâm lược thuộc địa vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: So với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, chủ nghĩa đế quốc có điểm khác biệt cơ bản nào về quan hệ quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt liên quan đến vấn đề xã hội là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, chủ nghĩa tư bản hiện đại có xu hướng phát triển theo chiều hướng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX) đã tác động trực tiếp đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Hình thức tổ chức sản xuất nào sau đây tiêu biểu cho giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản (thế kỷ XVI - XVIII)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Điểm khác biệt căn bản giữa chủ nghĩa tư bản hiện đại và chủ nghĩa tư bản độc quyền về mặt kinh tế là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất mâu thuẫn giữa các nước đế quốc trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Cho đoạn thông tin: 'Đến cuối thế kỷ XIX, Anh có hệ thống thuộc địa rộng lớn nhất thế giới, trải dài khắp các châu lục...'. Điều này phản ánh điều gì về vị thế của nước Anh trong hệ thống chủ nghĩa tư bản thế giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao năng suất lao động và tăng trưởng kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Hình thức độc quyền 'Tơ-rớt' (Trust) phổ biến ở quốc gia nào vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: So sánh Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc và Duy tân Minh Trị (1868) ở Nhật Bản, điểm khác biệt cơ bản về kết quả là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 được xem là một bước ngoặt lớn trong sự phát triển của chủ nghĩa tư bản vì điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Đâu là một trong những biểu hiện của chủ nghĩa tư bản hiện đại mang tính toàn cầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản (thế kỷ XVI-XVIII), tích lũy nguyên thủy tư bản được thực hiện chủ yếu bằng phương thức nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Cho biểu đồ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia tư bản phát triển từ năm 1950 đến 2020. Giai đoạn nào trong biểu đồ có thể được coi là thời kỳ 'chủ nghĩa tư bản hiện đại' phát triển mạnh mẽ nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đâu không phải là một đặc trưng kinh tế của chủ nghĩa đế quốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Tại sao nói 'Chủ nghĩa tư bản hiện đại vừa có tiềm năng vừa chứa đựng nhiều thách thức'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, vai trò của nhà nước được thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Nếu so sánh hình thức tổ chức độc quyền 'Công-xoóc-xi-om' với 'Tơ-rớt', điểm khác biệt chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Chủ nghĩa tư bản không ngừng điều chỉnh và thích ứng để tồn tại và phát triển trong bối cảnh mới'. Nhận định này thể hiện đặc trưng nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong quá trình phát triển của chủ nghĩa tư bản, giai cấp nào đóng vai trò là lực lượng sản xuất cơ bản và đồng thời là đối tượng bị bóc lột chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc khủng hoảng kinh tế trong chủ nghĩa tư bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để ứng phó với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và dịch bệnh, chủ nghĩa tư bản hiện đại có xu hướng nào trong hợp tác quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định dẫn đến sự chuyển biến từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa tư bản độc quyền vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và công nghệ mới.
  • B. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Sự can thiệp ngày càng tăng của nhà nước vào kinh tế.
  • D. Quá trình tích tụ và tập trung tư bản, sản xuất đạt đến trình độ cao.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa tư bản độc quyền và chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh là gì?

  • A. Chủ nghĩa tư bản độc quyền có năng suất lao động cao hơn.
  • B. Chủ nghĩa tư bản độc quyền có sự chi phối của các tổ chức độc quyền.
  • C. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh dựa trên nền tảng công nghiệp.
  • D. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh có thị trường cạnh tranh hoàn hảo.

Câu 3: Tổ chức độc quyền nào sau đây thường được hình thành thông qua việc sáp nhập các doanh nghiệp độc lập thành một công ty duy nhất, thống nhất về cả sản xuất, tiêu thụ và tài chính?

  • A. Cácten
  • B. Xanhđica
  • C. Tơ-rớt
  • D. Côngxoocxiom

Câu 4: Vì sao xuất khẩu tư bản trở thành một đặc điểm quan trọng của chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Do tư bản trong nước đã dư thừa và cần tìm kiếm lợi nhuận cao hơn ở nước ngoài.
  • B. Để giải quyết tình trạng thất nghiệp và khủng hoảng kinh tế trong nước.
  • C. Để tăng cường ảnh hưởng chính trị và quân sự trên toàn cầu.
  • D. Do các nước thuộc địa có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.

Câu 5: Đến đầu thế kỷ XX, hệ thống thuộc địa của các nước đế quốc đã bao phủ phần lớn khu vực nào trên thế giới?

  • A. Bắc Mỹ và Châu Âu
  • B. Châu Á, Châu Phi và Mỹ Latinh
  • C. Châu Đại Dương và Nam Cực
  • D. Đông Âu và Trung Á

Câu 6: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của cách mạng công nghiệp đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Hạn chế sự phát triển của chủ nghĩa tư bản do tạo ra mâu thuẫn xã hội.
  • B. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
  • C. Tạo ra bước nhảy vọt về năng suất và củng cố địa vị của chủ nghĩa tư bản.
  • D. Chỉ thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở một số quốc gia.

Câu 7: Dựa vào kiến thức đã học, hãy so sánh điểm khác biệt về mục tiêu chính giữa chủ nghĩa trọng thương và chủ nghĩa trọng nông trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản.

  • A. Chủ nghĩa trọng thương tập trung vào phát triển nông nghiệp, chủ nghĩa trọng nông tập trung vào thương mại.
  • B. Chủ nghĩa trọng thương khuyến khích tự do thương mại, chủ nghĩa trọng nông đề cao sự can thiệp của nhà nước.
  • C. Chủ nghĩa trọng nông coi trọng tích lũy vàng bạc, chủ nghĩa trọng thương coi trọng sản xuất công nghiệp.
  • D. Chủ nghĩa trọng thương coi trọng tích lũy của cải thông qua thương mại, chủ nghĩa trọng nông coi trọng sản xuất nông nghiệp.

Câu 8: Trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản hiện đại, vai trò của nhà nước đã có sự thay đổi như thế nào so với giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh?

  • A. Vai trò của nhà nước giảm đi, kinh tế hoàn toàn do thị trường điều tiết.
  • B. Vai trò của nhà nước tăng lên, can thiệp vào kinh tế để ổn định và phát triển.
  • C. Vai trò của nhà nước không thay đổi, vẫn duy trì chính sách tự do kinh tế.
  • D. Nhà nước chỉ tập trung vào quản lý xã hội, không can thiệp vào kinh tế.

Câu 9: Sự kiện lịch sử nào ở khu vực châu Á cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX được xem là một bước ngoặt quan trọng, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển mạnh mẽ tại khu vực này?

  • A. Phong trào Nghĩa Hòa Đoàn ở Trung Quốc
  • B. Cuộc chiến tranh Nga - Nhật
  • C. Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản
  • D. Cách mạng Tân Hợi ở Trung Quốc

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa thực dân trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX.

  • A. Chủ nghĩa tư bản thúc đẩy chủ nghĩa thực dân để mở rộng thị trường và khai thác tài nguyên.
  • B. Chủ nghĩa thực dân hạn chế sự phát triển của chủ nghĩa tư bản do chi phí thuộc địa.
  • C. Chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa thực dân không có mối quan hệ trực tiếp.
  • D. Chủ nghĩa thực dân là hệ quả tất yếu của quá trình công nghiệp hóa.

Câu 11: Đâu là một trong những thách thức lớn mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt liên quan đến vấn đề xã hội?

  • A. Tình trạng thiếu hụt lao động có trình độ cao.
  • B. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức độc quyền.
  • C. Khủng hoảng năng lượng và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.

Câu 12: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, hình thức xuất khẩu tư bản chủ yếu là gì?

  • A. Xuất khẩu hàng hóa
  • B. Xuất khẩu tư bản tài chính
  • C. Xuất khẩu lao động
  • D. Xuất khẩu công nghệ

Câu 13: Sự ra đời của các tổ chức độc quyền đánh dấu giai đoạn phát triển nào của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Chủ nghĩa tư bản sơ khai
  • B. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh
  • C. Chủ nghĩa tư bản độc quyền (chủ nghĩa đế quốc)
  • D. Chủ nghĩa tư bản hiện đại

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Cạnh tranh tự do hoàn toàn giữa các doanh nghiệp.
  • B. Sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế.
  • C. Phát triển dựa trên thành tựu khoa học và công nghệ.
  • D. Toàn cầu hóa kinh tế.

Câu 15: Ý nào sau đây thể hiện sự thay đổi trong cơ cấu giai cấp xã hội dưới tác động của cách mạng công nghiệp?

  • A. Giai cấp quý tộc phong kiến trở thành lực lượng thống trị.
  • B. Giai cấp công nhân ngày càng lớn mạnh và trở thành lực lượng xã hội quan trọng.
  • C. Giai cấp nông dân chiếm ưu thế trong cơ cấu xã hội.
  • D. Tầng lớp trí thức trở thành giai cấp lãnh đạo xã hội.

Câu 16: Nội dung nào sau đây phản ánh một trong những mâu thuẫn cơ bản của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Mâu thuẫn giữa các quốc gia tư bản về thuộc địa.
  • B. Mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và nông dân.
  • C. Mâu thuẫn giữa tính xã hội hóa của sản xuất và chế độ chiếm hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa.
  • D. Mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và khoa học công nghệ.

Câu 17: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản theo trình tự thời gian:

  • A. Chủ nghĩa tư bản độc quyền → Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh → Chủ nghĩa tư bản hiện đại.
  • B. Chủ nghĩa tư bản hiện đại → Chủ nghĩa tư bản độc quyền → Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
  • C. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh → Chủ nghĩa tư bản hiện đại → Chủ nghĩa tư bản độc quyền.
  • D. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh → Chủ nghĩa tư bản độc quyền → Chủ nghĩa tư bản hiện đại.

Câu 18: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, động lực chính thúc đẩy sự phát triển kinh tế là gì?

  • A. Cạnh tranh trên thị trường.
  • B. Sự điều tiết của nhà nước.
  • C. Hợp tác quốc tế.
  • D. Kế hoạch hóa tập trung.

Câu 19: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản đã áp dụng những biện pháp nào để phát triển kinh tế theo hướng tư bản chủ nghĩa?

  • A. Duy trì chế độ phong kiến và phát triển nông nghiệp.
  • B. Mở cửa hoàn toàn thị trường và khuyến khích đầu tư nước ngoài.
  • C. Tiến hành cải cách ruộng đất, phát triển công nghiệp, thương mại và giao thông vận tải.
  • D. Tập trung phát triển quân sự và hạn chế phát triển kinh tế dân sự.

Câu 20: Nền tảng kinh tế của chủ nghĩa trọng thương là gì?

  • A. Sản xuất nông nghiệp.
  • B. Thương mại và tích lũy tiền tệ.
  • C. Sản xuất công nghiệp.
  • D. Đầu tư tài chính.

Câu 21: Trong chủ nghĩa tư bản hiện đại, sự điều chỉnh và thích ứng của hệ thống này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Sự suy yếu của các tổ chức độc quyền.
  • B. Sự thu hẹp phạm vi hoạt động của thị trường tự do.
  • C. Sự quay trở lại các chính sách kinh tế tự do cổ điển.
  • D. Sự tăng cường vai trò của nhà nước trong quản lý và điều tiết kinh tế - xã hội.

Câu 22: Khủng hoảng kinh tế nào được xem là cuộc khủng hoảng thừa đầu tiên của chủ nghĩa tư bản, diễn ra vào thế kỷ XVII?

  • A. Khủng hoảng kinh tế 1929-1933.
  • B. Khủng hoảng năng lượng 1973.
  • C. Khủng hoảng hoa Tulip (Hà Lan).
  • D. Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008.

Câu 23: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc chiến tranh thế giới trong thế kỷ XX, xuất phát từ bản chất của chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Sự khác biệt về hệ tư tưởng giữa các quốc gia.
  • B. Mâu thuẫn về thị trường, thuộc địa và phạm vi ảnh hưởng giữa các cường quốc đế quốc.
  • C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc cực đoan.
  • D. Chạy đua vũ trang giữa các nước lớn.

Câu 24: Hình thức tổ chức độc quyền nào có tính chất liên kết lỏng lẻo nhất, các doanh nghiệp tham gia vẫn giữ độc lập về pháp lý và sản xuất?

  • A. Cácten
  • B. Xanhđica
  • C. Tơ-rớt
  • D. Côngxoocxiom

Câu 25: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế hiện nay, một đặc điểm của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Sự phát triển của thương mại quốc tế.
  • B. Sự gia tăng đầu tư nước ngoài.
  • C. Sự phát triển của khoa học, công nghệ và giao thông vận tải.
  • D. Sự hình thành các tổ chức kinh tế khu vực và quốc tế.

Câu 26: Trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản, giai cấp nào đóng vai trò lãnh đạo các cuộc cách mạng tư sản?

  • A. Giai cấp công nhân.
  • B. Giai cấp tư sản.
  • C. Giai cấp nông dân.
  • D. Tầng lớp quý tộc mới.

Câu 27: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hai mặt của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Khả năng tự điều chỉnh và thích nghi với điều kiện mới.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ.
  • C. Việc thiết lập hệ thống pháp luật và thể chế chính trị dân chủ.
  • D. Tạo ra lực lượng sản xuất phát triển nhưng đồng thời gây ra bất công xã hội.

Câu 28: Biện pháp bảo hộ mậu dịch thường được áp dụng trong giai đoạn nào của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản (chủ nghĩa trọng thương).
  • B. Giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
  • C. Giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền.
  • D. Giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại.

Câu 29: Đến cuối thế kỷ XIX, quốc gia nào có hệ thống thuộc địa rộng lớn nhất thế giới, được mệnh danh là "đế quốc Mặt Trời không bao giờ lặn"?

  • A. Pháp
  • B. Đức
  • C. Anh
  • D. Mỹ

Câu 30: Trong các cuộc cách mạng tư sản, giai cấp tư sản đã sử dụng khẩu hiệu nào để tập hợp lực lượng và thúc đẩy phong trào?

  • A. Vô sản toàn thế giới liên hiệp lại!
  • B. Tự do, Bình đẳng, Bác ái.
  • C. Độc lập, Tự do, Hạnh phúc.
  • D. Dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định dẫn đến sự chuyển biến từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa tư bản độc quyền vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa tư bản độc quyền và chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Tổ chức độc quyền nào sau đây thường được hình thành thông qua việc sáp nhập các doanh nghiệp độc lập thành một công ty duy nhất, thống nhất về cả sản xuất, tiêu thụ và tài chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Vì sao xuất khẩu tư bản trở thành một đặc điểm quan trọng của chủ nghĩa đế quốc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Đến đầu thế kỷ XX, hệ thống thuộc địa của các nước đế quốc đã bao phủ phần lớn khu vực nào trên thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của cách mạng công nghiệp đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Dựa vào kiến thức đã học, hãy so sánh điểm khác biệt về mục tiêu chính giữa chủ nghĩa trọng thương và chủ nghĩa trọng nông trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản hiện đại, vai trò của nhà nước đã có sự thay đổi như thế nào so với giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Sự kiện lịch sử nào ở khu vực châu Á cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX được xem là một bước ngoặt quan trọng, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển mạnh mẽ tại khu vực này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa thực dân trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đâu là một trong những thách thức lớn mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt liên quan đến vấn đề xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, hình thức xuất khẩu tư bản chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Sự ra đời của các tổ chức độc quyền đánh dấu giai đoạn phát triển nào của chủ nghĩa tư bản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Ý nào sau đây thể hiện sự thay đổi trong cơ cấu giai cấp xã hội dưới tác động của cách mạng công nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nội dung nào sau đây phản ánh một trong những mâu thuẫn cơ bản của chủ nghĩa tư bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản theo trình tự thời gian:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, động lực chính thúc đẩy sự phát triển kinh tế là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản đã áp dụng những biện pháp nào để phát triển kinh tế theo hướng tư bản chủ nghĩa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Nền tảng kinh tế của chủ nghĩa trọng thương là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong chủ nghĩa tư bản hiện đại, sự điều chỉnh và thích ứng của hệ thống này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khủng hoảng kinh tế nào được xem là cuộc khủng hoảng thừa đầu tiên của chủ nghĩa tư bản, diễn ra vào thế kỷ XVII?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc chiến tranh thế giới trong thế kỷ XX, xuất phát từ bản chất của chủ nghĩa đế quốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Hình thức tổ chức độc quyền nào có tính chất liên kết lỏng lẻo nhất, các doanh nghiệp tham gia vẫn giữ độc lập về pháp lý và sản xuất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế hiện nay, một đặc điểm của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản, giai cấp nào đóng vai trò lãnh đạo các cuộc cách mạng tư sản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hai mặt của chủ nghĩa tư bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Biện pháp bảo hộ mậu dịch thường được áp dụng trong giai đoạn nào của chủ nghĩa tư bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Đến cuối thế kỷ XIX, quốc gia nào có hệ thống thuộc địa rộng lớn nhất thế giới, được mệnh danh là 'đế quốc Mặt Trời không bao giờ lặn'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong các cuộc cách mạng tư sản, giai cấp tư sản đã sử dụng khẩu hiệu nào để tập hợp lực lượng và thúc đẩy phong trào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc chuyển nền kinh tế các nước phương Tây từ chế độ phong kiến sang chủ nghĩa tư bản?

  • A. Sự phát triển của thương mại quốc tế
  • B. Các cuộc cách mạng tư sản
  • C. Cuộc cách mạng công nghiệp
  • D. Sự suy yếu của Giáo hội Thiên Chúa giáo

Câu 2: Đặc điểm nổi bật của giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh là gì?

  • A. Sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các doanh nghiệp vừa và nhỏ
  • B. Sự chi phối của các tổ chức độc quyền nhà nước
  • C. Vai trò kiểm soát toàn diện của nhà nước đối với kinh tế
  • D. Hợp tác quốc tế sâu rộng giữa các tập đoàn đa quốc gia

Câu 3: Hình thức tổ chức độc quyền nào phổ biến ở Đức và Pháp vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Tơrớt và Côngxoocxiom
  • B. Cácten và Xanhđica
  • C. Côngxoocxiom và Conglômêrết
  • D. Tơrớt và Conglômêrết

Câu 4: Nguyên nhân chính dẫn đến sự chuyển biến từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa đế quốc là gì?

  • A. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật
  • B. Yêu cầu cải cách chính trị của giai cấp tư sản
  • C. Ảnh hưởng của các học thuyết kinh tế mới
  • D. Quá trình tích tụ và tập trung tư bản, sản xuất

Câu 5: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng bản chất kinh tế của chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Đẩy mạnh phát triển kinh tế đối nội
  • B. Tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế
  • C. Xuất khẩu tư bản và xâm lược thuộc địa
  • D. Phân phối lại của cải cho toàn xã hội

Câu 6: Vì sao cuối thế kỷ XIX, các nước tư bản phương Tây lại đẩy mạnh xâm lược thuộc địa?

  • A. Do nhu cầu về thị trường và nguyên liệu ngày càng tăng
  • B. Để truyền bá văn minh phương Tây
  • C. Để giải quyết vấn đề dân số và lao động trong nước
  • D. Do áp lực từ phong trào công nhân quốc tế

Câu 7: Đâu là một trong những đặc trưng kinh tế cơ bản của chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung
  • B. Sự xuất hiện các tổ chức độc quyền
  • C. Phát triển kinh tế nông nghiệp
  • D. Tự do thương mại hoàn toàn

Câu 8: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (1868) đã có tác động như thế nào đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Á?

  • A. Kìm hãm sự xâm nhập của tư bản phương Tây vào châu Á
  • B. Làm suy yếu phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á
  • C. Thúc đẩy quá trình thuộc địa hóa ở châu Á
  • D. Mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển ở một nước châu Á

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa tư bản hiện đại so với chủ nghĩa tư bản giai đoạn trước là gì?

  • A. Quy mô sản xuất nhỏ hơn
  • B. Cạnh tranh tự do hoàn toàn
  • C. Vai trò can thiệp của nhà nước vào kinh tế
  • D. Xu hướng đóng cửa kinh tế

Câu 10: Thuật ngữ “chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước” phản ánh điều gì?

  • A. Nhà nước nắm giữ toàn bộ tư liệu sản xuất
  • B. Sự kết hợp giữa tư bản độc quyền và nhà nước
  • C. Nhà nước độc quyền về ngoại thương
  • D. Chế độ độc tài của nhà nước tư sản

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thể hiện tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại trong việc phát triển lực lượng sản xuất?

  • A. Sự gia tăng dân số nhanh chóng
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào
  • C. Chi phí lao động rẻ
  • D. Ứng dụng thành tựu khoa học - công nghệ vào sản xuất

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất của chủ nghĩa tư bản hiện đại mang tính toàn cầu là gì?

  • A. Khủng hoảng kinh tế mang tính chu kỳ
  • B. Sự cạnh tranh từ các nước đang phát triển
  • C. Phong trào công nhân suy yếu
  • D. Thiếu hụt lao động có tay nghề cao

Câu 13: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về quá trình toàn cầu hóa kinh tế dưới tác động của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Sự phân chia thị trường thế giới giữa các nước lớn
  • B. Sự gia tăng liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế
  • C. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng
  • D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế

Câu 14: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất diễn ra vào cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX đã đánh dấu giai đoạn phát triển nào của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Chủ nghĩa tư bản độc quyền
  • B. Chủ nghĩa tư bản hiện đại
  • C. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh
  • D. Chủ nghĩa tư bản nhà nước

Câu 15: Trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc, hình thức xuất khẩu tư bản nào trở nên phổ biến?

  • A. Viện trợ kinh tế cho các nước kém phát triển
  • B. Đầu tư vào các ngành công nghệ cao ở các nước phát triển
  • C. Cho vay ưu đãi các nước đang phát triển
  • D. Đầu tư vào thuộc địa và các nước kém phát triển

Câu 16: Nền tảng tư tưởng của chủ nghĩa tư bản trong giai đoạn đầu xác lập và phát triển là gì?

  • A. Chủ nghĩa xã hội không tưởng
  • B. Chủ nghĩa tự do kinh tế
  • C. Chủ nghĩa dân tộc cực đoan
  • D. Chủ nghĩa trọng thương

Câu 17: Cải cách nào ở Xiêm (Thái Lan) cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX đã giúp nước này duy trì được độc lập trong bối cảnh chủ nghĩa đế quốc bành trướng?

  • A. Phong trào nông dân
  • B. Cuộc đấu tranh của công nhân
  • C. Chính sách cải cách toàn diện của Rama V
  • D. Liên minh quân sự với các cường quốc phương Tây

Câu 18: Đâu không phải là một trong năm đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc theo V.I. Lênin?

  • A. Sự tập trung sản xuất và tư bản cao độ
  • B. Xuất khẩu tư bản trở nên quan trọng
  • C. Hình thành các liên minh độc quyền quốc tế
  • D. Kinh tế kế hoạch hóa

Câu 19: Khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 có tác động như thế nào đến các nước tư bản?

  • A. Làm trầm trọng thêm mâu thuẫn nội tại của chủ nghĩa tư bản
  • B. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế
  • C. Tăng cường vai trò quản lý của nhà nước
  • D. Dẫn đến sự sụp đổ của chủ nghĩa tư bản

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, các tập đoàn xuyên quốc gia (TNCs) đóng vai trò như thế nào trong nền kinh tế thế giới?

  • A. Giảm bớt sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia
  • B. Chi phối nhiều lĩnh vực kinh tế và thương mại toàn cầu
  • C. Làm suy yếu vai trò của các quốc gia dân tộc
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của kinh tế tự cung tự cấp

Câu 21: Phong trào “99% chống lại 1%” xuất hiện trong chủ nghĩa tư bản hiện đại phản ánh điều gì?

  • A. Sự suy yếu của giai cấp công nhân
  • B. Sự đồng thuận cao trong xã hội
  • C. Sự gia tăng bất bình đẳng kinh tế và xã hội
  • D. Sự hài lòng với hệ thống chính trị hiện hành

Câu 22: Đâu là một trong những yếu tố thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Sự suy giảm của phong trào cộng sản quốc tế
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên mới được khai thác
  • C. Chiến tranh lạnh kết thúc
  • D. Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ

Câu 23: So với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, chủ nghĩa đế quốc có điểm gì khác biệt về chính sách đối ngoại?

  • A. Chú trọng phát triển quan hệ hòa bình, hợp tác
  • B. Đẩy mạnh xâm lược và tranh giành thuộc địa
  • C. Tập trung vào giải quyết các vấn đề trong nước
  • D. Thực hiện chính sách trung lập

Câu 24: Hình thức độc quyền “tơrớt” phổ biến ở quốc gia nào vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Đức
  • B. Pháp
  • C. Mỹ
  • D. Anh

Câu 25: Nội dung nào sau đây thể hiện tính hai mặt của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Chỉ mang lại tiến bộ kinh tế
  • B. Hoàn toàn xóa bỏ bất công xã hội
  • C. Chỉ tạo ra khủng hoảng kinh tế
  • D. Phát triển lực lượng sản xuất nhưng chứa đựng mâu thuẫn xã hội

Câu 26: Cụm từ “đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn” dùng để chỉ quốc gia nào vào cuối thế kỷ XIX?

  • A. Pháp
  • B. Anh
  • C. Đức
  • D. Mỹ

Câu 27: Cuộc Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc đã có đóng góp gì cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Xác lập chế độ quân chủ lập hiến
  • B. Đánh bại hoàn toàn các thế lực đế quốc
  • C. Lật đổ chế độ phong kiến, mở đường cho CNTB phát triển
  • D. Đưa Trung Quốc đi theo con đường xã hội chủ nghĩa

Câu 28: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại, vai trò của nhà nước được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Điều tiết kinh tế vĩ mô
  • B. Quản lý toàn bộ doanh nghiệp
  • C. Thực hiện quốc hữu hóa toàn bộ nền kinh tế
  • D. Hỗ trợ kinh tế tự cung tự cấp

Câu 29: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc khủng hoảng kinh tế trong chủ nghĩa tư bản?

  • A. Biến động chính trị thế giới
  • B. Mâu thuẫn giữa tính xã hội hóa của sản xuất và chế độ tư hữu
  • C. Sự phát triển của khoa học công nghệ
  • D. Cạnh tranh giữa các quốc gia

Câu 30: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản theo thứ tự thời gian từ sớm đến muộn.

  • A. Chủ nghĩa tư bản hiện đại → Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh → Chủ nghĩa đế quốc
  • B. Chủ nghĩa đế quốc → Chủ nghĩa tư bản hiện đại → Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh
  • C. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh → Chủ nghĩa đế quốc → Chủ nghĩa tư bản hiện đại
  • D. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh → Chủ nghĩa tư bản hiện đại → Chủ nghĩa đế quốc

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc chuyển nền kinh tế các nước phương Tây từ chế độ phong kiến sang chủ nghĩa tư bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Đặc điểm nổi bật của giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hình thức tổ chức độc quyền nào phổ biến ở Đức và Pháp vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nguyên nhân chính dẫn đến sự chuyển biến từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa đế quốc là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng bản chất kinh tế của chủ nghĩa đế quốc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Vì sao cuối thế kỷ XIX, các nước tư bản phương Tây lại đẩy mạnh xâm lược thuộc địa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Đâu là một trong những đặc trưng kinh tế cơ bản của chủ nghĩa đế quốc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (1868) đã có tác động như thế nào đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Á?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa tư bản hiện đại so với chủ nghĩa tư bản giai đoạn trước là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Thuật ngữ “chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước” phản ánh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thể hiện tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại trong việc phát triển lực lượng sản xuất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất của chủ nghĩa tư bản hiện đại mang tính toàn cầu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về quá trình toàn cầu hóa kinh tế dưới tác động của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất diễn ra vào cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX đã đánh dấu giai đoạn phát triển nào của chủ nghĩa tư bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc, hình thức xuất khẩu tư bản nào trở nên phổ biến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Nền tảng tư tưởng của chủ nghĩa tư bản trong giai đoạn đầu xác lập và phát triển là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Cải cách nào ở Xiêm (Thái Lan) cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX đã giúp nước này duy trì được độc lập trong bối cảnh chủ nghĩa đế quốc bành trướng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Đâu không phải là một trong năm đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc theo V.I. Lênin?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 có tác động như thế nào đến các nước tư bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, các tập đoàn xuyên quốc gia (TNCs) đóng vai trò như thế nào trong nền kinh tế thế giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Phong trào “99% chống lại 1%” xuất hiện trong chủ nghĩa tư bản hiện đại phản ánh điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Đâu là một trong những yếu tố thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: So với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, chủ nghĩa đế quốc có điểm gì khác biệt về chính sách đối ngoại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Hình thức độc quyền “tơrớt” phổ biến ở quốc gia nào vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Nội dung nào sau đây thể hiện tính hai mặt của chủ nghĩa tư bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Cụm từ “đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn” dùng để chỉ quốc gia nào vào cuối thế kỷ XIX?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Cuộc Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc đã có đóng góp gì cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại, vai trò của nhà nước được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc khủng hoảng kinh tế trong chủ nghĩa tư bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản theo thứ tự thời gian từ sớm đến muộn.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự chuyển đổi từ hình thức kinh tế nào đã tạo tiền đề cho sự xác lập của chủ nghĩa tư bản ở châu Âu?

  • A. Kinh tế nô lệ
  • B. Kinh tế phong kiến
  • C. Kinh tế cộng sản nguyên thủy
  • D. Kinh tế tự cung tự cấp

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc mở rộng thị trường và thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản trong giai đoạn đầu?

  • A. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật
  • B. Chính sách bảo hộ mậu dịch của nhà nước
  • C. Các cuộc cách mạng tư sản
  • D. Sự gia tăng dân số đô thị

Câu 3: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, khởi đầu ở Anh, đã tác động trực tiếp đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản như thế nào?

  • A. Tăng năng suất lao động, hình thành giai cấp công nhân và tư sản
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thuộc địa
  • C. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế
  • D. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các quốc gia

Câu 4: Tổ chức độc quyền nào sau đây thường xuất hiện trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản độc quyền, đặc trưng bởi sự liên kết lỏng lẻo giữa các doanh nghiệp?

  • A. Tơ-rớt
  • B. Các-ten
  • C. Công-xoóc-xi-om
  • D. Công-gờ-lô-mê-rát

Câu 5: Đặc điểm nổi bật của giai đoạn chủ nghĩa đế quốc (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) so với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh là gì?

  • A. Nhà nước can thiệp sâu rộng vào kinh tế
  • B. Tự do thương mại được mở rộng
  • C. Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp giảm bớt
  • D. Xuất hiện các tổ chức độc quyền chi phối nền kinh tế

Câu 6: Thuật ngữ “tư bản tài chính” dùng để chỉ sự kết hợp giữa loại hình tư bản nào trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Tư bản công nghiệp và tư bản thương nghiệp
  • B. Tư bản nông nghiệp và tư bản công nghiệp
  • C. Tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp
  • D. Tư bản nhà nước và tư bản tư nhân

Câu 7: Chính sách kinh tế đối ngoại chủ yếu của các nước tư bản phát triển trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa là gì?

  • A. Xâm lược thuộc địa, xuất khẩu tư bản
  • B. Viện trợ kinh tế cho các nước đang phát triển
  • C. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu
  • D. Hợp tác kinh tế bình đẳng với các quốc gia khác

Câu 8: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất mâu thuẫn giữa các nước đế quốc trong việc tranh giành thuộc địa vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Chiến tranh Pháp - Phổ
  • B. Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản
  • C. Cách mạng Tân Hợi ở Trung Quốc
  • D. Chiến tranh thế giới thứ nhất

Câu 9: Quốc gia nào được mệnh danh là “đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn” vào cuối thế kỷ XIX, phản ánh quy mô hệ thống thuộc địa của nước này?

  • A. Pháp
  • B. Đức
  • C. Anh
  • D. Mỹ

Câu 10: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (1868) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Á?

  • A. Giúp Nhật Bản thoát khỏi ách đô hộ của thực dân phương Tây
  • B. Mở đường cho Nhật Bản phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa
  • C. Làm suy yếu chế độ phong kiến ở các nước châu Á khác
  • D. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á

Câu 11: Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc đã mang lại kết quả trực tiếp nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội của nước này?

  • A. Xác lập chế độ cộng hòa xã hội chủ nghĩa
  • B. Đưa Trung Quốc trở thành cường quốc công nghiệp
  • C. Giải quyết triệt để vấn đề ruộng đất cho nông dân
  • D. Lật đổ chế độ quân chủ chuyên chế, mở đường cho CNTB phát triển

Câu 12: Giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại được đánh dấu bằng sự thay đổi quan trọng nào trong vai trò của nhà nước?

  • A. Nhà nước tăng cường can thiệp vào kinh tế để điều tiết và ổn định
  • B. Nhà nước rút lui hoàn toàn khỏi các hoạt động kinh tế
  • C. Nhà nước tập trung vào phát triển kinh tế kế hoạch hóa
  • D. Nhà nước đóng vai trò trung gian hòa giải các xung đột kinh tế

Câu 13: Đặc trưng nào sau đây phản ánh xu hướng toàn cầu hóa trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Sự gia tăng bảo hộ mậu dịch giữa các quốc gia
  • B. Sự phát triển của các công ty xuyên quốc gia và liên kết kinh tế khu vực
  • C. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế
  • D. Sự phân chia thị trường thế giới giữa các cường quốc

Câu 14: Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại (lần thứ ba và lần thứ tư) có tác động như thế nào đến lực lượng sản xuất của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Làm giảm vai trò của công nghiệp trong nền kinh tế
  • B. Hạn chế sự phát triển của lực lượng sản xuất
  • C. Tạo ra những ngành sản xuất mới, nâng cao năng suất lao động vượt trội
  • D. Dẫn đến tình trạng thất nghiệp gia tăng trên toàn cầu

Câu 15: Một trong những mâu thuẫn xã hội cơ bản của chủ nghĩa tư bản hiện đại, thể hiện qua phong trào “99% chống lại 1%”, là gì?

  • A. Mâu thuẫn giữa công nhân và nông dân
  • B. Mâu thuẫn giữa các nước tư bản phát triển và đang phát triển
  • C. Mâu thuẫn giữa các tập đoàn độc quyền và doanh nghiệp nhỏ
  • D. Mâu thuẫn giữa thiểu số giàu có và đa số dân nghèo

Câu 16: Khủng hoảng kinh tế chu kỳ trong chủ nghĩa tư bản, đặc biệt là cuộc Đại khủng hoảng 1929-1933, cho thấy điều gì về bản chất của hệ thống kinh tế này?

  • A. Sự thất bại của chính sách kinh tế nhà nước
  • B. Tính chất không ổn định và tiềm ẩn khủng hoảng của chủ nghĩa tư bản
  • C. Sự yếu kém của hệ thống tài chính toàn cầu
  • D. Tác động tiêu cực của chiến tranh thế giới

Câu 17: So với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, chủ nghĩa tư bản hiện đại có điểm khác biệt cơ bản nào trong quan hệ giữa các nước?

  • A. Chỉ tập trung vào cạnh tranh kinh tế
  • B. Chủ yếu hợp tác kinh tế trên cơ sở bình đẳng
  • C. Vừa hợp tác, vừa cạnh tranh và đấu tranh để điều chỉnh quan hệ kinh tế quốc tế
  • D. Hoàn toàn phụ thuộc vào quan hệ chính trị

Câu 18: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự điều chỉnh của chủ nghĩa tư bản hiện đại để thích ứng với tình hình mới?

  • A. Tăng cường đầu tư vào phúc lợi xã hội và bảo trợ thất nghiệp
  • B. Giảm thiểu vai trò của nhà nước trong kinh tế
  • C. Khuyến khích tự do hóa hoàn toàn thị trường lao động
  • D. Hạn chế phát triển khoa học và công nghệ

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với chủ nghĩa tư bản hiện đại liên quan đến vấn đề gì?

  • A. Sự suy giảm tăng trưởng kinh tế toàn cầu
  • B. Sự gia tăng bất bình đẳng kinh tế và phân hóa giàu nghèo
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi
  • D. Nguy cơ chiến tranh thế giới

Câu 20: Nếu so sánh với giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, điểm khác biệt lớn nhất của chủ nghĩa tư bản hiện đại về mặt xã hội là gì?

  • A. Giai cấp công nhân trở thành lực lượng chính trị chủ đạo
  • B. Xung đột giai cấp trở nên gay gắt hơn
  • C. Tầng lớp trung lưu tăng lên, phúc lợi xã hội được chú trọng hơn
  • D. Tình trạng thất nghiệp gia tăng trên diện rộng

Câu 21: Cho biểu đồ tăng trưởng GDP của các nước tư bản phát triển từ năm 1950 đến 2020. Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây đúng về sự phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Tăng trưởng kinh tế luôn ổn định và bền vững
  • B. Kinh tế luôn suy thoái từ những năm 1970 trở đi
  • C. Chỉ tăng trưởng mạnh mẽ ở một số quốc gia nhất định
  • D. Tăng trưởng kinh tế không ngừng, tuy nhiên có giai đoạn suy thoái và phục hồi

Câu 22: Trong một bài báo kinh tế, tác giả nhận định "Chủ nghĩa tư bản hiện đại đã vượt qua được những hạn chế cố hữu nhờ khả năng tự điều chỉnh". Nhận định này thể hiện khía cạnh nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Sự suy yếu của mâu thuẫn giai cấp
  • B. Khả năng thích ứng và tự điều chỉnh để tồn tại và phát triển
  • C. Tính ưu việt tuyệt đối của hệ thống kinh tế
  • D. Sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài

Câu 23: Xét về mặt chính trị, sự thay đổi lớn nhất trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại so với chủ nghĩa đế quốc là gì?

  • A. Thể chế dân chủ và pháp quyền được củng cố ở nhiều nước
  • B. Xu hướng quân sự hóa và chạy đua vũ trang gia tăng
  • C. Chế độ độc tài phát xít lên ngôi ở nhiều nơi
  • D. Chiến tranh thế giới trở thành thường xuyên hơn

Câu 24: Nếu chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh được ví như "giai đoạn thanh xuân", thì chủ nghĩa tư bản hiện đại có thể được so sánh với giai đoạn nào trong vòng đời phát triển?

  • A. Giai đoạn ấu thơ, non nớt và dễ tổn thương
  • B. Giai đoạn lão niên, suy yếu và tàn lụi
  • C. Giai đoạn trung niên, trưởng thành, có kinh nghiệm và khả năng điều chỉnh
  • D. Giai đoạn vị thành niên, nổi loạn và bất ổn

Câu 25: Trong tương lai, yếu tố nào dự kiến sẽ tiếp tục đóng vai trò then chốt trong việc định hình và phát triển chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Sự gia tăng dân số và tài nguyên thiên nhiên
  • B. Vai trò lãnh đạo của giai cấp công nhân
  • C. Chính sách bảo hộ mậu dịch của các quốc gia
  • D. Cách mạng khoa học - công nghệ và quá trình toàn cầu hóa

Câu 26: Hình thức tổ chức độc quyền "tơ-rớt" phổ biến ở quốc gia nào vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Đức
  • B. Mỹ
  • C. Pháp
  • D. Anh

Câu 27: Đâu là nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự hình thành chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Sự phát triển của khoa học quân sự
  • B. Sự suy yếu của hệ thống phong kiến trên toàn thế giới
  • C. Nhu cầu về thị trường và thuộc địa tăng cao do sự phát triển của CNTB
  • D. Sự ra đời của các quốc gia dân tộc

Câu 28: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, hình thức xuất khẩu nào trở nên đặc biệt quan trọng?

  • A. Xuất khẩu lao động
  • B. Xuất khẩu hàng hóa
  • C. Xuất khẩu văn hóa
  • D. Xuất khẩu tư bản

Câu 29: Hệ thống thuộc địa của các nước đế quốc có tác động hai mặt đến các nước thuộc địa. Mặt tiêu cực chủ yếu là gì?

  • A. Bị mất độc lập, tài nguyên bị khai thác, kinh tế bị kìm hãm
  • B. Tiếp thu được những tiến bộ khoa học kỹ thuật
  • C. Hội nhập vào thị trường thế giới
  • D. Phát triển văn hóa và giáo dục

Câu 30: Để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, chủ nghĩa tư bản hiện đại cần có sự thay đổi nào trong cách tiếp cận?

  • A. Cạnh tranh kinh tế mạnh mẽ hơn để tăng trưởng
  • B. Tăng cường hợp tác quốc tế và chú trọng phát triển bền vững
  • C. Tập trung vào lợi ích quốc gia hơn lợi ích toàn cầu
  • D. Hạn chế sự phát triển công nghiệp để bảo vệ môi trường

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Sự chuyển đổi từ hình thức kinh tế nào đã tạo tiền đề cho sự xác lập của chủ nghĩa tư bản ở châu Âu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc mở rộng thị trường và thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản trong giai đoạn đầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, khởi đầu ở Anh, đã tác động trực tiếp đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Tổ chức độc quyền nào sau đây thường xuất hiện trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản độc quyền, đặc trưng bởi sự liên kết lỏng lẻo giữa các doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Đặc điểm nổi bật của giai đoạn chủ nghĩa đế quốc (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) so với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Thuật ngữ “tư bản tài chính” dùng để chỉ sự kết hợp giữa loại hình tư bản nào trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Chính sách kinh tế đối ngoại chủ yếu của các nước tư bản phát triển trong giai đoạn đế quốc chủ nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất mâu thuẫn giữa các nước đế quốc trong việc tranh giành thuộc địa vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Quốc gia nào được mệnh danh là “đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn” vào cuối thế kỷ XIX, phản ánh quy mô hệ thống thuộc địa của nước này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (1868) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc đã mang lại kết quả trực tiếp nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội của nước này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại được đánh dấu bằng sự thay đổi quan trọng nào trong vai trò của nhà nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đặc trưng nào sau đây phản ánh xu hướng toàn cầu hóa trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại (lần thứ ba và lần thứ tư) có tác động như thế nào đến lực lượng sản xuất của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một trong những mâu thuẫn xã hội cơ bản của chủ nghĩa tư bản hiện đại, thể hiện qua phong trào “99% chống lại 1%”, là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khủng hoảng kinh tế chu kỳ trong chủ nghĩa tư bản, đặc biệt là cuộc Đại khủng hoảng 1929-1933, cho thấy điều gì về bản chất của hệ thống kinh tế này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: So với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, chủ nghĩa tư bản hiện đại có điểm khác biệt cơ bản nào trong quan hệ giữa các nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự điều chỉnh của chủ nghĩa tư bản hiện đại để thích ứng với tình hình mới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với chủ nghĩa tư bản hiện đại liên quan đến vấn đề gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Nếu so sánh với giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, điểm khác biệt lớn nhất của chủ nghĩa tư bản hiện đại về mặt xã hội là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Cho biểu đồ tăng trưởng GDP của các nước tư bản phát triển từ năm 1950 đến 2020. Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây đúng về sự phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong một bài báo kinh tế, tác giả nhận định 'Chủ nghĩa tư bản hiện đại đã vượt qua được những hạn chế cố hữu nhờ khả năng tự điều chỉnh'. Nhận định này thể hiện khía cạnh nào của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Xét về mặt chính trị, sự thay đổi lớn nhất trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại so với chủ nghĩa đế quốc là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nếu chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh được ví như 'giai đoạn thanh xuân', thì chủ nghĩa tư bản hiện đại có thể được so sánh với giai đoạn nào trong vòng đời phát triển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong tương lai, yếu tố nào dự kiến sẽ tiếp tục đóng vai trò then chốt trong việc định hình và phát triển chủ nghĩa tư bản hiện đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Hình thức tổ chức độc quyền 'tơ-rớt' phổ biến ở quốc gia nào vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Đâu là nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự hình thành chủ nghĩa đế quốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, hình thức xuất khẩu nào trở nên đặc biệt quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Hệ thống thuộc địa của các nước đế quốc có tác động hai mặt đến các nước thuộc địa. Mặt tiêu cực chủ yếu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, chủ nghĩa tư bản hiện đại cần có sự thay đổi nào trong cách tiếp cận?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự chuyển đổi từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa tư bản độc quyền vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX được thúc đẩy chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Sự suy yếu của nhà nước phong kiến và quý tộc địa chủ.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng sản xuất và khoa học kỹ thuật.
  • C. Nhu cầu mở rộng thị trường và thuộc địa của các nước tư bản.
  • D. Tác động từ các cuộc cách mạng tư sản trên thế giới.

Câu 2: Tổ chức độc quyền nào sau đây là hình thức liên kết giữa các doanh nghiệp lớn, trong đó các thành viên vẫn giữ độc lập về sản xuất và pháp lý, nhưng thỏa thuận với nhau về giá cả, thị trường tiêu thụ và sản lượng?

  • A. Cartel
  • B. Syndicate
  • C. Trust
  • D. Consortium

Câu 3: Đặc điểm nổi bật của giai đoạn chủ nghĩa đế quốc (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) so với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh là gì?

  • A. Nhà nước can thiệp sâu rộng vào các hoạt động kinh tế.
  • B. Cạnh tranh tự do hoàn toàn giữa các doanh nghiệp.
  • C. Xuất hiện các tổ chức độc quyền chi phối nền kinh tế.
  • D. Ưu tiên phát triển thị trường nội địa hơn thị trường quốc tế.

Câu 4: Hãy phân tích mối quan hệ giữa cách mạng công nghiệp và quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản trên phạm vi toàn thế giới.

  • A. Cách mạng công nghiệp làm chậm quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản.
  • B. Cách mạng công nghiệp không ảnh hưởng đến quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản.
  • C. Cách mạng công nghiệp chỉ thúc đẩy chủ nghĩa tư bản ở châu Âu.
  • D. Cách mạng công nghiệp tạo tiền đề vật chất và kỹ thuật cho chủ nghĩa tư bản mở rộng ra toàn thế giới.

Câu 5: Trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc, hình thức xuất khẩu tư bản nào trở nên phổ biến và mang tính quyết định?

  • A. Xuất khẩu lao động.
  • B. Xuất khẩu tư bản tài chính.
  • C. Xuất khẩu hàng hóa.
  • D. Xuất khẩu công nghệ.

Câu 6: Đâu là hệ quả chính trị quan trọng nhất của quá trình xâm lược thuộc địa của các nước tư bản phương Tây vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Sự ra đời của các quốc gia độc lập ở châu Á và châu Phi.
  • B. Sự hình thành Liên minh châu Âu.
  • C. Sự phân chia thế giới thành hệ thống thuộc địa và phụ thuộc.
  • D. Sự phát triển của phong trào công nhân quốc tế.

Câu 7: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của nhà nước trong nền kinh tế của các nước tư bản phát triển vào giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Nhà nước hoàn toàn không can thiệp vào nền kinh tế.
  • B. Nhà nước chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nhà nước.
  • C. Nhà nước chỉ đóng vai trò quản lý hành chính.
  • D. Nhà nước có vai trò điều tiết và can thiệp vào nền kinh tế để ổn định và phát triển.

Câu 8: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước và chủ nghĩa tư bản độc quyền tư nhân.

  • A. Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước có quy mô nhỏ hơn.
  • B. Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước có sự kết hợp giữa tư nhân và nhà nước.
  • C. Chủ nghĩa tư bản độc quyền tư nhân hoạt động hiệu quả hơn.
  • D. Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước chỉ tồn tại ở các nước kém phát triển.

Câu 9: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (1868) đã tác động như thế nào đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở khu vực châu Á?

  • A. Làm chậm quá trình xâm nhập của chủ nghĩa tư bản vào châu Á.
  • B. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Á.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Nhật Bản và khu vực châu Á.
  • D. Làm suy yếu chủ nghĩa tư bản ở các nước phương Tây.

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, chủ nghĩa tư bản hiện đại đang đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến vấn đề xã hội?

  • A. Gia tăng bất bình đẳng và phân hóa giàu nghèo.
  • B. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức độc quyền.
  • C. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Sự phản đối của các nước đang phát triển.

Câu 11: Hãy xác định nguyên nhân sâu xa dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) xuất phát từ mâu thuẫn trong lòng chủ nghĩa đế quốc.

  • A. Sự trỗi dậy của phong trào công nhân quốc tế.
  • B. Mâu thuẫn về thị trường và thuộc địa giữa các nước đế quốc.
  • C. Sự đối đầu giữa các hệ thống chính trị khác nhau.
  • D. Sự phát triển của chủ nghĩa dân tộc cực đoan.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "độc quyền" của chủ nghĩa tư bản giai đoạn đế quốc?

  • A. Sự phát triển của ngành công nghiệp nhẹ.
  • B. Sự tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • C. Sự mở rộng của thương mại tự do.
  • D. Sự hình thành các tổ chức độc quyền như cartel, syndicate, trust.

Câu 13: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại, lĩnh vực kinh tế nào đóng vai trò then chốt, dẫn dắt sự phát triển?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp nặng truyền thống.
  • C. Kinh tế tri thức và các ngành công nghệ cao.
  • D. Thương mại và dịch vụ truyền thống.

Câu 14: Đánh giá về tiềm năng lớn nhất của chủ nghĩa tư bản hiện đại trong việc thúc đẩy sự tiến bộ của xã hội loài người.

  • A. Khả năng giải quyết triệt để các vấn đề xã hội.
  • B. Khả năng tạo ra năng suất lao động và của cải vật chất lớn.
  • C. Khả năng xóa bỏ hoàn toàn bất bình đẳng.
  • D. Khả năng duy trì hòa bình và ổn định thế giới.

Câu 15: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản theo trình tự thời gian đúng.

  • A. Chủ nghĩa tư bản độc quyền -> Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh -> Chủ nghĩa tư bản hiện đại.
  • B. Chủ nghĩa tư bản hiện đại -> Chủ nghĩa tư bản độc quyền -> Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
  • C. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh -> Chủ nghĩa tư bản độc quyền -> Chủ nghĩa tư bản hiện đại.
  • D. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh -> Chủ nghĩa tư bản hiện đại -> Chủ nghĩa tư bản độc quyền.

Câu 16: Trong các cuộc cách mạng tư sản điển hình (Anh, Pháp, Mỹ), giai cấp tư sản đóng vai trò như thế nào?

  • A. Lãnh đạo và động lực chính của cách mạng.
  • B. Lực lượng trung gian hòa giải các mâu thuẫn xã hội.
  • C. Giai cấp bị động, chịu sự chi phối của quý tộc.
  • D. Lực lượng đối lập chính với cách mạng.

Câu 17: Nội dung nào sau đây không phải là đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước và xuyên quốc gia.
  • B. Ứng dụng rộng rãi thành tựu khoa học - công nghệ.
  • C. Cạnh tranh tự do hoàn toàn giữa các doanh nghiệp nhỏ.
  • D. Vai trò điều tiết kinh tế của nhà nước tăng lên.

Câu 18: Sự kiện lịch sử nào đánh dấu mốc quan trọng trong quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản ở Hà Lan?

  • A. Chiến tranh Bảy năm.
  • B. Cách mạng Hà Lan.
  • C. Cách mạng công nghiệp.
  • D. Cuộc phát kiến địa lý.

Câu 19: Hình thức tổ chức độc quyền "Trust" phổ biến nhất ở quốc gia nào vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Anh.
  • B. Pháp.
  • C. Đức.
  • D. Mỹ.

Câu 20: Thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt liên quan đến môi trường là gì?

  • A. Biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường.
  • B. Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Suy thoái đa dạng sinh học.
  • D. Thiếu hụt năng lượng.

Câu 21: Cụm từ "đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn" dùng để chỉ đế quốc nào vào cuối thế kỷ XIX?

  • A. Đế quốc Pháp.
  • B. Đế quốc Đức.
  • C. Đế quốc Anh.
  • D. Đế quốc Mỹ.

Câu 22: Nội dung nào phản ánh đúng về quá trình toàn cầu hóa kinh tế dưới tác động của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế làm suy yếu vai trò của các nước tư bản.
  • B. Toàn cầu hóa kinh tế chỉ diễn ra giữa các nước phát triển.
  • C. Toàn cầu hóa kinh tế làm gia tăng sự tự cung tự cấp của các quốc gia.
  • D. Toàn cầu hóa kinh tế được thúc đẩy bởi các công ty xuyên quốc gia và các nước tư bản phát triển.

Câu 23: Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ nhất tàn phá kinh tế.
  • B. Sản xuất hàng hóa vượt quá sức mua của thị trường (khủng hoảng thừa).
  • C. Giá vàng tăng cao đột ngột.
  • D. Chính sách kinh tế sai lầm của các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 24: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, sự dung hợp giữa tư bản công nghiệp và tư bản ngân hàng tạo ra hình thức tư bản mới nào?

  • A. Tư bản thương nghiệp.
  • B. Tư bản nhà nước.
  • C. Tư bản tài chính.
  • D. Tư bản nông nghiệp.

Câu 25: Hãy phân tích tác động của chủ nghĩa tư bản đến các nước thuộc địa và phụ thuộc vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX.

  • A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội toàn diện ở thuộc địa.
  • B. Không gây ra tác động đáng kể đến các nước thuộc địa.
  • C. Làm suy yếu hoàn toàn các nền văn hóa truyền thống ở thuộc địa.
  • D. Vừa bị bóc lột, kìm hãm, vừa bị biến đổi về kinh tế, xã hội và văn hóa.

Câu 26: So với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, chủ nghĩa tư bản độc quyền có điểm gì khác biệt về hình thức cạnh tranh?

  • A. Cạnh tranh hoàn toàn bị xóa bỏ.
  • B. Cạnh tranh giữa các tổ chức độc quyền.
  • C. Cạnh tranh nhỏ lẻ giữa các doanh nghiệp cá thể.
  • D. Cạnh tranh chỉ diễn ra trên thị trường quốc tế.

Câu 27: Trong cuộc Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc, mục tiêu chính trị nào được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Đánh đuổi thực dân phương Tây.
  • B. Cải cách kinh tế theo hướng tư bản chủ nghĩa.
  • C. Lật đổ chế độ quân chủ chuyên chế.
  • D. Thực hiện cải cách ruộng đất.

Câu 28: Đâu là yếu tố khách quan tạo điều kiện thuận lợi cho sự xác lập chủ nghĩa tư bản ở Tây Âu?

  • A. Sự đoàn kết của các giai cấp trong xã hội.
  • B. Chính sách cai trị sáng suốt của nhà nước phong kiến.
  • C. Ý thức hệ tiến bộ của giai cấp công nhân.
  • D. Các cuộc phát kiến địa lý mở rộng thị trường và nguồn lực.

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất của chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Giai đoạn phát triển cao nhất của xã hội loài người.
  • B. Giai đoạn độc quyền và xâm lược thuộc địa của chủ nghĩa tư bản.
  • C. Giai đoạn nhà nước can thiệp sâu vào kinh tế.
  • D. Giai đoạn cạnh tranh tự do hoàn hảo.

Câu 30: Trong tương lai, dự đoán nào về xu hướng phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại là hợp lý nhất?

  • A. Chủ nghĩa tư bản sẽ hoàn toàn sụp đổ và bị thay thế.
  • B. Chủ nghĩa tư bản sẽ quay trở lại giai đoạn tự do cạnh tranh.
  • C. Chủ nghĩa tư bản tiếp tục điều chỉnh và thích nghi để tồn tại và phát triển.
  • D. Chủ nghĩa tư bản sẽ thống nhất toàn bộ thế giới về kinh tế và chính trị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Sự chuyển đổi từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa tư bản độc quyền vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX được thúc đẩy chủ yếu bởi yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Tổ chức độc quyền nào sau đây là hình thức liên kết giữa các doanh nghiệp lớn, trong đó các thành viên vẫn giữ độc lập về sản xuất và pháp lý, nhưng thỏa thuận với nhau về giá cả, thị trường tiêu thụ và sản lượng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Đặc điểm nổi bật của giai đoạn chủ nghĩa đế quốc (cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX) so với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Hãy phân tích mối quan hệ giữa cách mạng công nghiệp và quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản trên phạm vi toàn thế giới.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc, hình thức xuất khẩu tư bản nào trở nên phổ biến và mang tính quyết định?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đâu là hệ quả chính trị quan trọng nhất của quá trình xâm lược thuộc địa của các nước tư bản phương Tây vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của nhà nước trong nền kinh tế của các nước tư bản phát triển vào giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước và chủ nghĩa tư bản độc quyền tư nhân.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (1868) đã tác động như thế nào đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở khu vực châu Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, chủ nghĩa tư bản hiện đại đang đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến vấn đề xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Hãy xác định nguyên nhân sâu xa dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) xuất phát từ mâu thuẫn trong lòng chủ nghĩa đế quốc.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'độc quyền' của chủ nghĩa tư bản giai đoạn đế quốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại, lĩnh vực kinh tế nào đóng vai trò then chốt, dẫn dắt sự phát triển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Đánh giá về tiềm năng lớn nhất của chủ nghĩa tư bản hiện đại trong việc thúc đẩy sự tiến bộ của xã hội loài người.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản theo trình tự thời gian đúng.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong các cuộc cách mạng tư sản điển hình (Anh, Pháp, Mỹ), giai cấp tư sản đóng vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Nội dung nào sau đây không phải là đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Sự kiện lịch sử nào đánh dấu mốc quan trọng trong quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản ở Hà Lan?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Hình thức tổ chức độc quyền 'Trust' phổ biến nhất ở quốc gia nào vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt liên quan đến môi trường là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Cụm từ 'đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn' dùng để chỉ đế quốc nào vào cuối thế kỷ XIX?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nội dung nào phản ánh đúng về quá trình toàn cầu hóa kinh tế dưới tác động của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, sự dung hợp giữa tư bản công nghiệp và tư bản ngân hàng tạo ra hình thức tư bản mới nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Hãy phân tích tác động của chủ nghĩa tư bản đến các nước thuộc địa và phụ thuộc vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: So với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, chủ nghĩa tư bản độc quyền có điểm gì khác biệt về hình thức cạnh tranh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong cuộc Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc, mục tiêu chính trị nào được ưu tiên hàng đầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Đâu là yếu tố khách quan tạo điều kiện thuận lợi cho sự xác lập chủ nghĩa tư bản ở Tây Âu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất của chủ nghĩa đế quốc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong tương lai, dự đoán nào về xu hướng phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại là hợp lý nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt căn bản giữa chủ nghĩa tư bản giai đoạn tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền là gì?

  • A. Giai đoạn tự do cạnh tranh chú trọng xuất khẩu hàng hóa, độc quyền chú trọng xuất khẩu tư bản.
  • B. Giai đoạn tự do cạnh tranh nhà nước can thiệp sâu rộng vào kinh tế, độc quyền thì không.
  • C. Giai đoạn tự do cạnh tranh dựa trên nền tảng công nghiệp, độc quyền dựa trên nông nghiệp.
  • D. Giai đoạn tự do cạnh tranh các doanh nghiệp vừa và nhỏ chiếm ưu thế, độc quyền là sự chi phối của các tổ chức độc quyền lớn.

Câu 2: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ XVIII - giữa thế kỷ XIX) đã tác động sâu sắc đến cơ cấu xã hội ở các nước Âu - Mỹ. Biến đổi xã hội quan trọng nhất do cuộc cách mạng này mang lại là gì?

  • A. Sự suy giảm của tầng lớp quý tộc phong kiến và tăng cường quyền lực của nhà nước.
  • B. Sự hình thành và phát triển của giai cấp công nhân và tư sản, mâu thuẫn giai cấp gia tăng.
  • C. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ, dân số thành thị vượt trội so với nông thôn.
  • D. Sự xuất hiện của các tổ chức công đoàn và phong trào đấu tranh của người lao động.

Câu 3: Vì sao vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, các nước tư bản phương Tây lại đẩy mạnh xâm lược thuộc địa ở châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ Latinh?

  • A. Do nhu cầu về thị trường tiêu thụ hàng hóa, nguồn cung cấp nguyên liệu và nhân công giá rẻ tăng cao.
  • B. Để truyền bá văn minh phương Tây và khai hóa các dân tộc отсталый (lạc hậu).
  • C. Do sự phát triển mạnh mẽ của phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa.
  • D. Để giải quyết tình trạng khủng hoảng kinh tế và thất nghiệp ở chính quốc.

Câu 4: Tổ chức độc quyền nào sau đây thường được hình thành dựa trên sự thỏa thuận về giá cả, sản lượng tiêu thụ và phân chia thị trường giữa các doanh nghiệp lớn trong cùng ngành?

  • A. Tơ-rớt (Trust)
  • B. Công-xoóc-xi-om (Consortium)
  • C. Các-ten (Cartel)
  • D. Xanh-đi-ca (Syndicate)

Câu 5: Phân tích điểm tương đồng về mục tiêu giữa cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản và cuộc Cách mạng Tân Hợi ở Trung Quốc đầu thế kỷ XX?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn chế độ phong kiến, thiết lập nền cộng hòa dân chủ.
  • B. Canh tân đất nước, phát triển kinh tế theo hướng tư bản chủ nghĩa, thoát khỏi nguy cơ bị xâm lược.
  • C. Lật đổ ách thống trị của thực dân phương Tây, giành độc lập dân tộc hoàn toàn.
  • D. Xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và phồn vinh theo mô hình phương Tây.

Câu 6: Sự kiện nào sau đây đánh dấu mốc quan trọng, cho thấy chủ nghĩa tư bản đã vượt ra khỏi phạm vi châu Âu và Bắc Mỹ, trở thành một hệ thống thế giới?

  • A. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất lan rộng ra toàn châu Âu.
  • B. Sự ra đời của các tổ chức độc quyền xuyên quốc gia đầu tiên.
  • C. Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ và lan rộng trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Quá trình xâm lược thuộc địa và thiết lập hệ thống thuộc địa của các nước tư bản phương Tây ở khắp nơi trên thế giới.

Câu 7: Đặc trưng nổi bật của chủ nghĩa tư bản hiện đại, khác biệt so với giai đoạn trước đó, thể hiện ở vai trò ngày càng tăng của yếu tố nào trong nền kinh tế?

  • A. Vốn đầu tư tài chính từ ngân hàng và các tổ chức tín dụng.
  • B. Sức lao động cơ bắp của giai cấp công nhân trong các nhà máy, xí nghiệp.
  • C. Khoa học - công nghệ và tri thức trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên và nguồn cung cấp nguyên liệu thô từ các thuộc địa.

Câu 8: Biện pháp nào sau đây không phản ánh sự điều chỉnh, thích ứng của chủ nghĩa tư bản hiện đại để duy trì và phát triển?

  • A. Tăng cường vai trò quản lý và điều tiết của nhà nước đối với nền kinh tế.
  • B. Thu hẹp phạm vi hoạt động của các tổ chức độc quyền, khuyến khích cạnh tranh tự do.
  • C. Đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển khoa học - công nghệ.
  • D. Mở rộng hợp tác quốc tế và tham gia vào quá trình toàn cầu hóa kinh tế.

Câu 9: Khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 được xem là một trong những thách thức lớn nhất đối với chủ nghĩa tư bản giai đoạn đầu thế kỷ XX. Nguyên nhân sâu xa của cuộc khủng hoảng này là gì?

  • A. Sự đầu cơ quá mức trên thị trường chứng khoán và sự sụp đổ của hệ thống ngân hàng.
  • B. Tình trạng sản xuất thừa hàng hóa và sức mua của người dân giảm sút nghiêm trọng.
  • C. Ảnh hưởng của Chiến tranh thế giới thứ nhất và sự mất cân đối trong nền kinh tế thế giới.
  • D. Mâu thuẫn cơ bản của chủ nghĩa tư bản: giữa tính xã hội hóa của sản xuất và chế độ chiếm hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa.

Câu 10: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về hệ quả của quá trình xâm lược thuộc địa của các nước tư bản phương Tây đối với các nước thuộc địa?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội theo hướng hiện đại hóa ở các nước thuộc địa.
  • B. Tạo điều kiện cho các nước thuộc địa tiếp thu văn minh phương Tây và tiến bộ xã hội.
  • C. Kìm hãm sự phát triển kinh tế - xã hội, biến các nước thuộc địa thành thị trường và nguồn cung cấp tài nguyên.
  • D. Xóa bỏ chế độ phong kiến lạc hậu, xây dựng nền dân chủ và pháp quyền ở các nước thuộc địa.

Câu 11: So sánh điểm khác biệt cơ bản về hình thức đấu tranh của giai cấp công nhân trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Giai đoạn tự do cạnh tranh chủ yếu đấu tranh chính trị, giai đoạn đế quốc chủ nghĩa chủ yếu đấu tranh kinh tế.
  • B. Giai đoạn tự do cạnh tranh mang tính tự giác, giai đoạn đế quốc chủ nghĩa mang tính tự phát.
  • C. Giai đoạn tự do cạnh tranh đấu tranh ôn hòa, giai đoạn đế quốc chủ nghĩa đấu tranh bạo lực.
  • D. Giai đoạn tự do cạnh tranh chủ yếu đấu tranh tự phát, giai đoạn đế quốc chủ nghĩa có tổ chức và mang tính chính trị rõ rệt hơn.

Câu 12: Tại sao nói chủ nghĩa đế quốc vừa mang lại sự phát triển vượt bậc cho các nước tư bản, đồng thời lại chứa đựng nhiều yếu tố bất ổn và mâu thuẫn?

  • A. Chủ nghĩa đế quốc dựa trên sự bóc lột thuộc địa và cạnh tranh giữa các cường quốc, tạo ra nguy cơ chiến tranh và khủng hoảng.
  • B. Chủ nghĩa đế quốc chỉ mang lại lợi ích cho giai cấp tư sản, còn giai cấp công nhân và nhân dân lao động chịu nhiều thiệt thòi.
  • C. Chủ nghĩa đế quốc tập trung phát triển công nghiệp nặng và quân sự, bỏ bê các ngành kinh tế khác.
  • D. Chủ nghĩa đế quốc làm gia tăng sự phân hóa giàu nghèo và bất công xã hội trong các nước tư bản.

Câu 13: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại, vai trò của nhà nước trong nền kinh tế có xu hướng biến đổi như thế nào?

  • A. Giảm dần sự can thiệp, thu hẹp vai trò quản lý kinh tế, để thị trường tự do điều tiết.
  • B. Duy trì vai trò trung lập, chỉ đảm bảo trật tự pháp luật và cạnh tranh bình đẳng.
  • C. Tăng cường can thiệp và điều tiết kinh tế vĩ mô, khắc phục khuyết tật của thị trường.
  • D. Chuyển từ vai trò quản lý trực tiếp sang gián tiếp thông qua hệ thống pháp luật và chính sách.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là động lực quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản từ giai đoạn tự do cạnh tranh sang độc quyền?

  • A. Sự phát triển của khoa học - kỹ thuật và ứng dụng vào sản xuất.
  • B. Quá trình tích tụ và tập trung tư bản diễn ra mạnh mẽ trong nền kinh tế.
  • C. Nhu cầu mở rộng thị trường và tìm kiếm lợi nhuận tối đa của các nhà tư bản.
  • D. Sự ra đời và phát triển của giai cấp công nhân và phong trào đấu tranh của họ.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng về tính chất của các cuộc cách mạng tư sản?

  • A. Là cuộc cách mạng mang tính chất dân chủ tư sản, có ý nghĩa lịch sử to lớn, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển.
  • B. Chỉ là cuộc cách mạng mang tính chất cục bộ, không có ảnh hưởng lớn đến tiến trình lịch sử.
  • C. Là cuộc cách mạng mang tính chất bạo lực, gây ra nhiều đau khổ và mất mát cho nhân dân.
  • D. Chủ yếu là cuộc cách mạng về kinh tế, ít có sự thay đổi về chính trị và xã hội.

Câu 16: Hình thức tổ chức độc quyền "tơ-rớt" (trust) có đặc điểm nổi bật gì so với các hình thức khác như "các-ten" hay "xanh-đi-ca"?

  • A. Chỉ liên kết các doanh nghiệp trong cùng một ngành, không có sự thống nhất về quản lý và tài chính.
  • B. Có sự thống nhất cao về quản lý, sản xuất, tiêu thụ và tài chính, các doanh nghiệp sáp nhập thành một.
  • C. Dựa trên thỏa thuận bí mật, hoạt động ngầm, không công khai và hợp pháp.
  • D. Chủ yếu hình thành trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính, ít phổ biến trong công nghiệp.

Câu 17: Vì sao nói "xuất khẩu tư bản" trở thành một trong những đặc trưng quan trọng của chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Để giải quyết tình trạng khủng hoảng kinh tế và thất nghiệp ở chính quốc.
  • B. Do thị trường trong nước đã bão hòa, không còn khả năng hấp thụ vốn đầu tư.
  • C. Để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn, khai thác tài nguyên và nhân công rẻ ở các nước thuộc địa và kém phát triển.
  • D. Để tăng cường ảnh hưởng chính trị và quân sự, cạnh tranh với các cường quốc khác.

Câu 18: Nội dung nào sau đây không phải là một trong năm đặc trưng cơ bản của chủ nghĩa đế quốc theo V.I. Lênin?

  • A. Sự tập trung sản xuất và tư bản đạt đến mức độ cao, hình thành các tổ chức độc quyền.
  • B. Sự dung hợp tư bản ngân hàng với tư bản công nghiệp, tạo thành tư bản tài chính.
  • C. Xuất khẩu tư bản trở thành phổ biến và có vai trò đặc biệt quan trọng.
  • D. Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước và sự can thiệp sâu rộng của nhà nước vào kinh tế.

Câu 19: Sự kiện nào dưới đây thể hiện rõ nhất mâu thuẫn giữa các nước đế quốc về vấn đề thuộc địa vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản thành công.
  • B. Hội nghị Véc-xai phân chia lại thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
  • C. Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) bùng nổ.
  • D. Sự hình thành các tổ chức độc quyền xuyên quốc gia.

Câu 20: Giải thích vì sao chủ nghĩa tư bản hiện đại vẫn được xem là một hệ thống kinh tế - xã hội có nhiều tiềm năng phát triển, dù cũng đối mặt với không ít thách thức?

  • A. Do đã giải quyết triệt để các mâu thuẫn xã hội và khủng hoảng kinh tế vốn có.
  • B. Vì đã thiết lập được một hệ thống chính trị dân chủ và công bằng cho mọi người dân.
  • C. Nhờ vào nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và lực lượng lao động dồi dào.
  • D. Do khả năng tự điều chỉnh, thích ứng, dựa trên nền tảng khoa học - công nghệ và kinh nghiệm quản lý tích lũy.

Câu 21: Nội dung nào sau đây phản ánh một trong những thách thức lớn mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức độc quyền xuyên quốc gia.
  • B. Nguy cơ khủng hoảng tài chính - tiền tệ mang tính toàn cầu.
  • C. Phong trào công nhân và các lực lượng xã hội phản đối chủ nghĩa tư bản suy yếu.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước đang phát triển và mới nổi.

Câu 22: Điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước và chủ nghĩa tư bản độc quyền tư nhân là gì?

  • A. Độc quyền tư nhân chỉ tồn tại ở giai đoạn đầu, độc quyền nhà nước xuất hiện ở giai đoạn sau.
  • B. Độc quyền tư nhân dựa trên vốn tư nhân, độc quyền nhà nước dựa trên vốn nhà nước.
  • C. Độc quyền nhà nước có sự kết hợp sức mạnh của tư bản độc quyền tư nhân và sức mạnh của nhà nước.
  • D. Độc quyền tư nhân hoạt động trong phạm vi quốc gia, độc quyền nhà nước mang tính quốc tế.

Câu 23: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản đã tạo tiền đề quan trọng cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở nước này. Tiền đề quan trọng nhất là gì?

  • A. Thực hiện các cải cách kinh tế theo hướng tư bản chủ nghĩa, tạo môi trường thuận lợi cho kinh doanh.
  • B. Xóa bỏ chế độ Mạc phủ, thiết lập chính quyền Thiên Hoàng tập quyền.
  • C. Tiến hành cải cách giáo dục, khoa học - kỹ thuật, nâng cao dân trí.
  • D. Xây dựng quân đội hiện đại, tăng cường sức mạnh quốc phòng.

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, chủ nghĩa tư bản hiện đại có xu hướng phát triển theo chiều hướng nào?

  • A. Quay trở lại mô hình chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh.
  • B. Tăng cường vai trò của nhà nước trong việc kiểm soát và điều tiết kinh tế quốc gia.
  • C. Phân chia thế giới thành các khu vực kinh tế封闭 (khép kín), giảm sự phụ thuộc lẫn nhau.
  • D. Quốc tế hóa sâu rộng, vai trò của các tập đoàn xuyên quốc gia ngày càng lớn.

Câu 25: Phong trào "99% chống lại 1%" xuất hiện ở Mỹ và nhiều nước tư bản khác phản ánh điều gì về xã hội tư bản hiện đại?

  • A. Sự suy yếu của giai cấp công nhân và phong trào đấu tranh 노동 (lao động).
  • B. Tình trạng bất bình đẳng giàu nghèo gia tăng và mâu thuẫn xã hội sâu sắc.
  • C. Sự khủng hoảng của hệ thống chính trị dân chủ tư sản.
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế bị phản đối mạnh mẽ.

Câu 26: Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai?

  • A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất diễn ra chậm hơn, lần thứ hai diễn ra nhanh chóng hơn.
  • B. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất chủ yếu ở Anh, lần thứ hai lan rộng ra nhiều nước.
  • C. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất dựa trên than đá và hơi nước, lần thứ hai dựa trên điện và dầu mỏ.
  • D. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất tạo ra giai cấp tư sản và công nhân, lần thứ hai thì không.

Câu 27: Đâu là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự hình thành các tổ chức độc quyền trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Quá trình tích tụ và tập trung tư bản diễn ra mạnh mẽ, cạnh tranh gay gắt.
  • B. Sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế để ổn định và phát triển.
  • C. Nhu cầu hợp tác quốc tế giữa các nhà tư bản để mở rộng thị trường.
  • D. Sự phát triển của khoa học - công nghệ tạo ra nhiều ngành kinh tế mới.

Câu 28: Nếu so sánh với giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, thì giai cấp tư sản trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Trở nên đa dạng hơn về thành phần và nguồn gốc xã hội.
  • B. Mất dần vai trò lãnh đạo trong nền kinh tế và xã hội.
  • C. Phân hóa sâu sắc thành nhiều tầng lớp khác nhau về thu nhập và địa vị.
  • D. Tập trung hơn vào tư bản tài chính, chi phối kinh tế và chính trị, trở nên giàu có và quyền lực hơn.

Câu 29: Trong các đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc, đặc trưng nào được xem là "cơ sở kinh tế" của chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Xuất khẩu tư bản trở thành đặc biệt quan trọng.
  • B. Sự tập trung sản xuất và tư bản đạt tới mức cao, hình thành các tổ chức độc quyền.
  • C. Sự phân chia thế giới về kinh tế giữa các liên minh tư bản độc quyền.
  • D. Sự phân chia lãnh thổ thế giới giữa các cường quốc đế quốc.

Câu 30: Đánh giá về vai trò của chủ nghĩa tư bản trong lịch sử nhân loại cho đến nay?

  • A. Hoàn toàn tích cực, là động lực chính thúc đẩy sự tiến bộ của xã hội loài người.
  • B. Hoàn toàn tiêu cực, là nguồn gốc của mọi đau khổ và bất công trên thế giới.
  • C. Vừa có mặt tích cực (thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển), vừa có mặt tiêu cực (bất công, chiến tranh, khủng hoảng).
  • D. Không có vai trò đáng kể, chỉ là một giai đoạn lịch sử nhất thời và sớm bị thay thế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Điểm khác biệt căn bản giữa chủ nghĩa tư bản giai đoạn tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ XVIII - giữa thế kỷ XIX) đã tác động sâu sắc đến cơ cấu xã hội ở các nước Âu - Mỹ. Biến đổi xã hội quan trọng nhất do cuộc cách mạng này mang lại là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Vì sao vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, các nước tư bản phương Tây lại đẩy mạnh xâm lược thuộc địa ở châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ Latinh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tổ chức độc quyền nào sau đây thường được hình thành dựa trên sự thỏa thuận về giá cả, sản lượng tiêu thụ và phân chia thị trường giữa các doanh nghiệp lớn trong cùng ngành?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Phân tích điểm tương đồng về mục tiêu giữa cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản và cuộc Cách mạng Tân Hợi ở Trung Quốc đầu thế kỷ XX?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Sự kiện nào sau đây đánh dấu mốc quan trọng, cho thấy chủ nghĩa tư bản đã vượt ra khỏi phạm vi châu Âu và Bắc Mỹ, trở thành một hệ thống thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Đặc trưng nổi bật của chủ nghĩa tư bản hiện đại, khác biệt so với giai đoạn trước đó, thể hiện ở vai trò ngày càng tăng của yếu tố nào trong nền kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Biện pháp nào sau đây không phản ánh sự điều chỉnh, thích ứng của chủ nghĩa tư bản hiện đại để duy trì và phát triển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 được xem là một trong những thách thức lớn nhất đối với chủ nghĩa tư bản giai đoạn đầu thế kỷ XX. Nguyên nhân sâu xa của cuộc khủng hoảng này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về hệ quả của quá trình xâm lược thuộc địa của các nước tư bản phương Tây đối với các nước thuộc địa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: So sánh điểm khác biệt cơ bản về hình thức đấu tranh của giai cấp công nhân trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh và chủ nghĩa đế quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Tại sao nói chủ nghĩa đế quốc vừa mang lại sự phát triển vượt bậc cho các nước tư bản, đồng thời lại chứa đựng nhiều yếu tố bất ổn và mâu thuẫn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại, vai trò của nhà nước trong nền kinh tế có xu hướng biến đổi như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là động lực quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của chủ nghĩa tư bản từ giai đoạn tự do cạnh tranh sang độc quyền?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Nhận xét nào sau đây đúng về tính chất của các cuộc cách mạng tư sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hình thức tổ chức độc quyền 'tơ-rớt' (trust) có đặc điểm nổi bật gì so với các hình thức khác như 'các-ten' hay 'xanh-đi-ca'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Vì sao nói 'xuất khẩu tư bản' trở thành một trong những đặc trưng quan trọng của chủ nghĩa đế quốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nội dung nào sau đây không phải là một trong năm đặc trưng cơ bản của chủ nghĩa đế quốc theo V.I. Lênin?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Sự kiện nào dưới đây thể hiện rõ nhất mâu thuẫn giữa các nước đế quốc về vấn đề thuộc địa vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Giải thích vì sao chủ nghĩa tư bản hiện đại vẫn được xem là một hệ thống kinh tế - xã hội có nhiều tiềm năng phát triển, dù cũng đối mặt với không ít thách thức?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Nội dung nào sau đây phản ánh một trong những thách thức lớn mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước và chủ nghĩa tư bản độc quyền tư nhân là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản đã tạo tiền đề quan trọng cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở nước này. Tiền đề quan trọng nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, chủ nghĩa tư bản hiện đại có xu hướng phát triển theo chiều hướng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Phong trào '99% chống lại 1%' xuất hiện ở Mỹ và nhiều nước tư bản khác phản ánh điều gì về xã hội tư bản hiện đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đâu là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự hình thành các tổ chức độc quyền trong giai đoạn cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu so sánh với giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, thì giai cấp tư sản trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc có đặc điểm gì nổi bật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong các đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc, đặc trưng nào được xem là 'cơ sở kinh tế' của chủ nghĩa đế quốc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Đánh giá về vai trò của chủ nghĩa tư bản trong lịch sử nhân loại cho đến nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt căn bản giữa chủ nghĩa tư bản giai đoạn tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền là gì?

  • A. Giai đoạn tự do cạnh tranh chú trọng xuất khẩu tư bản, độc quyền thì không.
  • B. Giai đoạn độc quyền xuất hiện các tổ chức độc quyền chi phối kinh tế, tự do cạnh tranh thì không.
  • C. Giai đoạn tự do cạnh tranh dựa vào cách mạng công nghiệp, độc quyền thì dựa vào cách mạng khoa học - kỹ thuật.
  • D. Giai đoạn độc quyền có sự can thiệp của nhà nước, tự do cạnh tranh thì nhà nước đứng ngoài kinh tế.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định dẫn đến sự chuyển biến từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa tư bản độc quyền vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và công nghệ.
  • B. Nhu cầu mở rộng thị trường và thuộc địa của các nước tư bản.
  • C. Quá trình tích tụ và tập trung tư bản diễn ra mạnh mẽ.
  • D. Ảnh hưởng từ các cuộc cách mạng tư sản và công nghiệp trước đó.

Câu 3: Tổ chức độc quyền nào sau đây phổ biến ở Đức và Pháp vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Cácten và Xanhđica.
  • B. Tơrớt và Consơnxiom.
  • C. Côngxoóc và Mácten.
  • D. Xanhđica và Tơrớt.

Câu 4: Vì sao cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, các nước tư bản phương Tây lại đẩy mạnh xâm lược thuộc địa?

  • A. Để truyền bá văn minh phương Tây sang các nước lạc hậu.
  • B. Để giải quyết tình trạng khủng hoảng kinh tế trong nước.
  • C. Để mở rộng ảnh hưởng chính trị và quân sự trên toàn cầu.
  • D. Do nhu cầu về thị trường, nguyên liệu và nhân công ngày càng tăng.

Câu 5: Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu chủ nghĩa tư bản đã trở thành một hệ thống thế giới?

  • A. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
  • B. Quá trình xâm lược thuộc địa của các nước phương Tây.
  • C. Sự hình thành các tổ chức độc quyền quốc tế.
  • D. Chiến tranh thế giới thứ nhất.

Câu 6: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về ‘chủ nghĩa tư bản nhà nước’ trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Nhà nước nắm giữ toàn bộ tư liệu sản xuất và điều hành nền kinh tế.
  • B. Nhà nước hoàn toàn rút khỏi các hoạt động kinh tế, để thị trường tự do điều tiết.
  • C. Nhà nước can thiệp vào kinh tế để điều tiết, ổn định và thúc đẩy tăng trưởng.
  • D. Nhà nước chỉ tập trung vào quản lý xã hội, không can thiệp vào kinh tế.

Câu 7: Hãy phân tích mối quan hệ giữa cách mạng công nghiệp và quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản trên phạm vi toàn thế giới.

  • A. Cách mạng công nghiệp làm chậm quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản.
  • B. Cách mạng công nghiệp tạo động lực và phương tiện để chủ nghĩa tư bản mở rộng ra toàn cầu.
  • C. Cách mạng công nghiệp chỉ ảnh hưởng đến các nước tư bản phát triển, không liên quan đến phạm vi toàn thế giới.
  • D. Cách mạng công nghiệp và quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản là hai phạm trù không liên quan.

Câu 8: Điều gì thể hiện rõ nhất tính chất "đế quốc" của chủ nghĩa tư bản vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ.
  • B. Sự ra đời của các tổ chức độc quyền.
  • C. Quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng.
  • D. Sự phân chia thế giới thành thuộc địa và khu vực ảnh hưởng giữa các cường quốc.

Câu 9: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (1868) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Á?

  • A. Mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển mạnh mẽ ở Nhật Bản và lan tỏa ảnh hưởng sang các nước châu Á khác.
  • B. Ngăn chặn sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản phương Tây vào châu Á.
  • C. Duy trì chế độ phong kiến và kìm hãm sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Á.
  • D. Thúc đẩy phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở châu Á.

Câu 10: Đặc trưng nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước và độc quyền xuyên quốc gia.
  • B. Dựa trên thành tựu của cách mạng khoa học - công nghệ.
  • C. Cạnh tranh tự do hoàn toàn giữa các doanh nghiệp.
  • D. Có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi để phát triển.

Câu 11: Hãy so sánh điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa tư bản độc quyền và chủ nghĩa đế quốc.

  • A. Chủ nghĩa tư bản độc quyền là giai đoạn thấp hơn của chủ nghĩa đế quốc.
  • B. Chủ nghĩa độc quyền là đặc trưng kinh tế, chủ nghĩa đế quốc là hệ thống chính trị và đối ngoại.
  • C. Chủ nghĩa đế quốc chỉ xuất hiện ở các nước châu Âu, độc quyền xuất hiện trên toàn thế giới.
  • D. Không có sự khác biệt, chủ nghĩa tư bản độc quyền và chủ nghĩa đế quốc là một.

Câu 12: Biểu hiện nào sau đây cho thấy chủ nghĩa tư bản hiện đại vẫn tiềm ẩn những nguy cơ khủng hoảng?

  • A. Sự gia tăng vai trò của nhà nước trong kinh tế.
  • B. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
  • C. Khủng hoảng tài chính - tiền tệ diễn ra trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế.

Câu 13: Vì sao nói ‘xuất khẩu tư bản’ trở thành một trong những đặc trưng quan trọng của chủ nghĩa đế quốc?

  • A. Để giải quyết tình trạng thất nghiệp trong nước.
  • B. Để tăng cường sức mạnh quân sự và chính trị.
  • C. Để giúp đỡ các nước kém phát triển.
  • D. Để tìm kiếm lợi nhuận cao và mở rộng phạm vi ảnh hưởng kinh tế.

Câu 14: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về tác động của chủ nghĩa tư bản đến xã hội?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng bất bình đẳng xã hội.
  • B. Tạo ra sự phân hóa giàu nghèo và mâu thuẫn xã hội.
  • C. Đảm bảo mọi người dân có việc làm và thu nhập ổn định.
  • D. Xây dựng xã hội hài hòa, không có xung đột giai cấp.

Câu 15: Sự kiện Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc đã tác động như thế nào đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản vào Trung Quốc.
  • B. Thúc đẩy Trung Quốc phát triển theo con đường xã hội chủ nghĩa.
  • C. Mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển ở Trung Quốc.
  • D. Khôi phục lại chế độ phong kiến và kìm hãm chủ nghĩa tư bản.

Câu 16: Hình thức tổ chức độc quyền "Tơrớt" phổ biến ở quốc gia nào vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Anh.
  • B. Pháp.
  • C. Đức.
  • D. Mỹ.

Câu 17: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản theo trình tự thời gian đúng nhất.

  • A. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh → Chủ nghĩa tư bản độc quyền → Chủ nghĩa tư bản hiện đại.
  • B. Chủ nghĩa tư bản độc quyền → Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh → Chủ nghĩa tư bản hiện đại.
  • C. Chủ nghĩa tư bản hiện đại → Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh → Chủ nghĩa tư bản độc quyền.
  • D. Chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh → Chủ nghĩa tư bản hiện đại → Chủ nghĩa tư bản độc quyền.

Câu 18: Đến cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, sự phân chia thế giới giữa các cường quốc đế quốc đã hoàn thành về cơ bản, ngoại trừ khu vực nào?

  • A. Châu Mỹ.
  • B. Châu Âu.
  • C. Châu Phi.
  • D. Châu Á.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây là động lực bên trong thúc đẩy chủ nghĩa tư bản không ngừng phát triển?

  • A. Sự ổn định chính trị và xã hội.
  • B. Mục tiêu lợi nhuận và cạnh tranh.
  • C. Sự bảo hộ của nhà nước.
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.

Câu 20: Vì sao nói chủ nghĩa tư bản hiện đại có khả năng "tự điều chỉnh và thích nghi"?

  • A. Do được sự ủng hộ của tuyệt đại đa số người dân.
  • B. Do không còn mâu thuẫn nội tại.
  • C. Do có khả năng đổi mới công nghệ và điều chỉnh chính sách.
  • D. Do được các nước xã hội chủ nghĩa hỗ trợ.

Câu 21: Nội dung nào sau đây KHÔNG phản ánh tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Trình độ sản xuất phát triển cao dựa trên khoa học - công nghệ.
  • B. Bề dày kinh nghiệm và phương pháp quản lý kinh tế.
  • C. Cơ sở pháp chế kiện toàn và cơ chế vận hành xã hội tương đối hoàn chỉnh.
  • D. Giải quyết triệt để các vấn đề xã hội như phân biệt chủng tộc và bất bình đẳng giới.

Câu 22: Hãy phân tích vai trò của "tư bản tài chính" trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc.

  • A. Chi phối và điều khiển toàn bộ nền kinh tế, chính trị của các nước tư bản.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh tự do và hạn chế độc quyền.
  • C. Giảm bớt sự phụ thuộc vào xuất khẩu tư bản.
  • D. Tăng cường vai trò của nhà nước trong kinh tế.

Câu 23: Sự kiện "phong trào 99 chống lại 1" ở Mỹ (2011) phản ánh điều gì về chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Sự thành công của chủ nghĩa tư bản trong việc xóa bỏ bất bình đẳng.
  • B. Sự suy yếu của các tổ chức độc quyền.
  • C. Tình trạng bất bình đẳng giàu nghèo ngày càng gia tăng.
  • D. Sự đoàn kết của toàn xã hội trong chủ nghĩa tư bản.

Câu 24: Vì sao "toàn cầu hóa kinh tế" được xem là một trong những nguồn lực quan trọng cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Hạn chế sự cạnh tranh và độc quyền.
  • B. Thu hẹp thị trường và giảm nguồn nhân công.
  • C. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào kinh tế.
  • D. Mở rộng thị trường, nguồn vốn, lao động và công nghệ.

Câu 25: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là thách thức mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt?

  • A. Nguy cơ khủng hoảng kinh tế mang tính toàn cầu.
  • B. Thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao.
  • C. Các vấn đề an ninh phi truyền thống (an ninh lương thực, y tế, môi trường).
  • D. Những vấn đề chính trị, xã hội nan giải (khủng bố, phân biệt chủng tộc).

Câu 26: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, vai trò của nhà nước trong kinh tế được thể hiện như thế nào?

  • A. Nhà nước quản lý và điều hành toàn bộ nền kinh tế.
  • B. Nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong các ngành kinh tế then chốt.
  • C. Nhà nước ít can thiệp vào kinh tế, chủ yếu tạo môi trường pháp lý.
  • D. Nhà nước tập trung vào phát triển kinh tế kế hoạch hóa.

Câu 27: Hãy cho biết mối quan hệ giữa "tích tụ tư bản" và "tập trung tư bản".

  • A. Tích tụ tư bản là hệ quả của tập trung tư bản.
  • B. Tích tụ tư bản là tiền đề cho tập trung tư bản.
  • C. Tích tụ và tập trung tư bản là hai quá trình độc lập.
  • D. Tập trung tư bản diễn ra trước tích tụ tư bản.

Câu 28: So với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, chủ nghĩa tư bản độc quyền có điểm gì khác biệt về hình thức cạnh tranh?

  • A. Cạnh tranh hoàn toàn biến mất trong giai đoạn độc quyền.
  • B. Cạnh tranh trở nên bình đẳng hơn trong giai đoạn độc quyền.
  • C. Cạnh tranh chỉ diễn ra giữa các doanh nghiệp nhỏ trong giai đoạn độc quyền.
  • D. Cạnh tranh gay gắt hơn, mang tính chất độc quyền và không hoàn hảo hơn.

Câu 29: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc khủng hoảng kinh tế trong chủ nghĩa tư bản?

  • A. Mâu thuẫn giữa tính xã hội hóa của sản xuất và chế độ chiếm hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa.
  • B. Sự can thiệp quá mức của nhà nước vào nền kinh tế.
  • C. Thiếu sự hợp tác quốc tế trong kinh tế.
  • D. Do yếu tố thiên tai và dịch bệnh.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, các nước đang phát triển cần làm gì để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức từ chủ nghĩa tư bản?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế và hạn chế giao thương quốc tế.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ các nước phát triển.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh, chủ động hội nhập và phát triển bền vững.
  • D. Từ bỏ mục tiêu phát triển kinh tế và tập trung vào ổn định xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Điểm khác biệt căn bản giữa chủ nghĩa tư bản giai đoạn tự do cạnh tranh và chủ nghĩa tư bản độc quyền là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định dẫn đến sự chuyển biến từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa tư bản độc quyền vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Tổ chức độc quyền nào sau đây phổ biến ở Đức và Pháp vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Vì sao cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, các nước tư bản phương Tây lại đẩy mạnh xâm lược thuộc địa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu chủ nghĩa tư bản đã trở thành một hệ thống thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về ‘chủ nghĩa tư bản nhà nước’ trong giai đoạn hiện nay?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hãy phân tích mối quan hệ giữa cách mạng công nghiệp và quá trình xác lập chủ nghĩa tư bản trên phạm vi toàn thế giới.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Điều gì thể hiện rõ nhất tính chất 'đế quốc' của chủ nghĩa tư bản vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (1868) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Á?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Đặc trưng nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hãy so sánh điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa tư bản độc quyền và chủ nghĩa đế quốc.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Biểu hiện nào sau đây cho thấy chủ nghĩa tư bản hiện đại vẫn tiềm ẩn những nguy cơ khủng hoảng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Vì sao nói ‘xuất khẩu tư bản’ trở thành một trong những đặc trưng quan trọng của chủ nghĩa đế quốc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về tác động của chủ nghĩa tư bản đến xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Sự kiện Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc đã tác động như thế nào đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hình thức tổ chức độc quyền 'Tơrớt' phổ biến ở quốc gia nào vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản theo trình tự thời gian đúng nhất.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Đến cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, sự phân chia thế giới giữa các cường quốc đế quốc đã hoàn thành về cơ bản, ngoại trừ khu vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Yếu tố nào sau đây là động lực bên trong thúc đẩy chủ nghĩa tư bản không ngừng phát triển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Vì sao nói chủ nghĩa tư bản hiện đại có khả năng 'tự điều chỉnh và thích nghi'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Nội dung nào sau đây KHÔNG phản ánh tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Hãy phân tích vai trò của 'tư bản tài chính' trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Sự kiện 'phong trào 99 chống lại 1' ở Mỹ (2011) phản ánh điều gì về chủ nghĩa tư bản hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Vì sao 'toàn cầu hóa kinh tế' được xem là một trong những nguồn lực quan trọng cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là thách thức mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, vai trò của nhà nước trong kinh tế được thể hiện như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Hãy cho biết mối quan hệ giữa 'tích tụ tư bản' và 'tập trung tư bản'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: So với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, chủ nghĩa tư bản độc quyền có điểm gì khác biệt về hình thức cạnh tranh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc khủng hoảng kinh tế trong chủ nghĩa tư bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, các nước đang phát triển cần làm gì để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức từ chủ nghĩa tư bản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự chuyển đổi từ hình thức chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa tư bản độc quyền vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX được thúc đẩy chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Sự suy yếu của các nhà nước phong kiến trên thế giới
  • B. Quá trình tích tụ và tập trung tư bản diễn ra mạnh mẽ
  • C. Sự ra đời và phát triển của giai cấp công nhân quốc tế
  • D. Các cuộc cách mạng tư sản diễn ra trên phạm vi toàn cầu

Câu 2: Tổ chức độc quyền nào sau đây thường được hình thành thông qua việc sáp nhập các công ty độc lập thành một công ty duy nhất, thống nhất về cả sản xuất, tiêu thụ và tài chính?

  • A. Cácten
  • B. Xanhđica
  • C. Côngxoocxiom
  • D. Tơ-rớt

Câu 3: Đặc điểm nổi bật nhất của giai đoạn chủ nghĩa đế quốc so với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh là gì?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và kỹ thuật
  • B. Vai trò chi phối của nhà nước trong nền kinh tế
  • C. Sự xuất hiện của các tổ chức độc quyền và tư bản tài chính
  • D. Mở rộng thị trường tự do trên phạm vi toàn thế giới

Câu 4: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản cuối thế kỷ XIX có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Á?

  • A. Mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển ở Nhật Bản và khu vực
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản phương Tây
  • C. Thúc đẩy quá trình thuộc địa hóa của các nước phương Tây ở châu Á
  • D. Duy trì chế độ phong kiến và củng cố vị thế của Thiên Hoàng

Câu 5: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại, nhà nước đóng vai trò ngày càng lớn trong kinh tế, điều này thể hiện rõ nhất qua hình thức nào?

  • A. Tự do hóa thương mại và đầu tư
  • B. Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước
  • C. Cạnh tranh tự do hoàn toàn trên thị trường
  • D. Phát triển kinh tế kế hoạch hóa tập trung

Câu 6: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế
  • B. Cách mạng khoa học - công nghệ
  • C. Cạnh tranh tự do hoàn toàn
  • D. Vai trò lớn của nhà nước

Câu 7: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX) đã tạo ra bước chuyển biến cơ bản nào trong phương thức sản xuất?

  • A. Chuyển từ kinh tế nông nghiệp sang kinh tế công nghiệp
  • B. Chuyển từ sản xuất nhỏ sang sản xuất lớn
  • C. Chuyển từ lao động thủ công sang lao động trí óc
  • D. Chuyển từ lao động thủ công sang sản xuất cơ khí

Câu 8: Vì sao cuối thế kỷ XIX, các nước tư bản phương Tây đẩy mạnh xâm lược thuộc địa?

  • A. Nhu cầu về thị trường và thuộc địa tăng cao
  • B. Sự phát triển của phong trào giải phóng dân tộc
  • C. Yếu tố tôn giáo và văn hóa phương Tây
  • D. Sự tiến bộ vượt bậc về quân sự của phương Tây

Câu 9: Hình thức tổ chức độc quyền "cácten" có đặc điểm chính là gì?

  • A. Sáp nhập hoàn toàn thành một công ty duy nhất
  • B. Thỏa thuận về giá cả, sản lượng, thị trường tiêu thụ
  • C. Tập trung quyền lực tài chính vào một nhóm nhỏ
  • D. Liên kết dọc, kiểm soát nhiều ngành kinh tế

Câu 10: Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản là gì?

  • A. Giải phóng Trung Quốc khỏi ách đô hộ của thực dân phương Tây
  • B. Xây dựng nền cộng hòa dân chủ đầu tiên ở châu Á
  • C. Mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển ở Trung Quốc
  • D. Cải thiện đời sống của đại bộ phận nông dân Trung Quốc

Câu 11: Khái niệm "tư bản tài chính" trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc được hình thành từ sự dung hợp của loại hình tư bản nào?

  • A. Tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp
  • B. Tư bản thương nghiệp và tư bản cho vay nặng lãi
  • C. Tư bản nhà nước và tư bản tư nhân
  • D. Tư bản nông nghiệp và tư bản công nghiệp

Câu 12: Xuất khẩu tư bản trở thành một đặc điểm quan trọng của chủ nghĩa đế quốc vì mục đích chính nào?

  • A. Mở rộng ảnh hưởng chính trị và văn hóa
  • B. Tìm kiếm lợi nhuận cao hơn và khai thác thuộc địa
  • C. Giải quyết tình trạng thất nghiệp trong nước
  • D. Nâng cao trình độ khoa học kỹ thuật cho các nước thuộc địa

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt liên quan đến vấn đề xã hội là gì?

  • A. Sự suy giảm của lực lượng lao động
  • B. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
  • C. Sự gia tăng ô nhiễm môi trường
  • D. Sự gia tăng bất bình đẳng và phân hóa giàu nghèo

Câu 14: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao năng suất lao động và tăng trưởng kinh tế?

  • A. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài
  • B. Lực lượng lao động giá rẻ
  • C. Ứng dụng các thành tựu khoa học và công nghệ
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu

Câu 15: So với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, chủ nghĩa tư bản độc quyền có điểm khác biệt cơ bản về vai trò của cạnh tranh như thế nào?

  • A. Cạnh tranh trở nên gay gắt và quyết liệt hơn
  • B. Cạnh tranh bị hạn chế bởi các tổ chức độc quyền
  • C. Cạnh tranh hoàn toàn biến mất
  • D. Cạnh tranh chỉ diễn ra giữa các quốc gia

Câu 16: Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến các cuộc khủng hoảng kinh tế trong chủ nghĩa tư bản?

  • A. Mâu thuẫn giữa tính xã hội hóa của sản xuất và chế độ chiếm hữu tư nhân
  • B. Sự can thiệp quá mức của nhà nước vào kinh tế
  • C. Thiếu sự hợp tác quốc tế trong kinh tế
  • D. Biến đổi khí hậu và thiên tai

Câu 17: Thuật ngữ "chủ nghĩa tư bản hiện đại" bắt đầu được sử dụng để chỉ giai đoạn phát triển nào của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Từ cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX
  • B. Từ sau cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
  • C. Từ sau cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933
  • D. Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chủ nghĩa tư bản hiện đại có xu hướng phát triển theo chiều hướng nào?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và kinh tế tự cung tự cấp
  • B. Thu hẹp vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế
  • C. Tăng cường liên kết và hợp tác kinh tế quốc tế, xuyên quốc gia
  • D. Phân chia thị trường thế giới thành các khu vực ảnh hưởng riêng

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản giữa "xanhđica" và "cácten" trong các tổ chức độc quyền là gì?

  • A. Xanhđica chỉ tồn tại ở Đức, cácten chỉ tồn tại ở Pháp
  • B. Xanhđica thống nhất cả sản xuất và tiêu thụ, cácten chỉ thỏa thuận về giá cả
  • C. Xanhđica là hình thức sơ khai, cácten là hình thức phát triển cao hơn
  • D. Xanhđica chỉ liên kết các ngân hàng, cácten chỉ liên kết các công ty công nghiệp

Câu 20: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về hệ thống thuộc địa của Anh vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Hệ thống thuộc địa tập trung chủ yếu ở châu Á
  • B. Hệ thống thuộc địa đang dần suy yếu và thu hẹp
  • C. Hệ thống thuộc địa chỉ bao gồm các đảo quốc nhỏ
  • D. Hệ thống thuộc địa rộng lớn, trải khắp các châu lục

Câu 21: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại, nhà nước thường sử dụng công cụ kinh tế vĩ mô nào để điều tiết nền kinh tế?

  • A. Kế hoạch hóa tập trung
  • B. Quốc hữu hóa toàn bộ doanh nghiệp
  • C. Chính sách tài khóa và tiền tệ
  • D. Hạn chế tối đa vai trò của thị trường

Câu 22: Phong trào "99% chống lại 1%" xuất hiện trong chủ nghĩa tư bản hiện đại phản ánh điều gì?

  • A. Sự gia tăng mâu thuẫn xã hội và bất bình đẳng kinh tế
  • B. Sự suy yếu của giai cấp công nhân
  • C. Sự thắng lợi của chủ nghĩa xã hội
  • D. Sự khủng hoảng của hệ thống dân chủ tư sản

Câu 23: Để ứng phó với các cuộc khủng hoảng kinh tế, chủ nghĩa tư bản hiện đại đã có những điều chỉnh quan trọng nào?

  • A. Từ bỏ cơ chế thị trường tự do
  • B. Quay trở lại chính sách kinh tế đóng cửa
  • C. Giảm thiểu vai trò của nhà nước trong kinh tế
  • D. Tăng cường vai trò điều tiết của nhà nước và hợp tác quốc tế

Câu 24: Quá trình "toàn cầu hóa" kinh tế có tác động như thế nào đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Làm suy yếu chủ nghĩa tư bản hiện đại
  • B. Tạo ra cơ hội và nguồn lực mới cho sự phát triển
  • C. Hạn chế sự phát triển của chủ nghĩa tư bản
  • D. Không có tác động đáng kể đến chủ nghĩa tư bản

Câu 25: Trong lịch sử phát triển của chủ nghĩa tư bản, giai đoạn nào được xem là giai đoạn "tự do cạnh tranh"?

  • A. Giai đoạn đầu xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
  • B. Giai đoạn chủ nghĩa đế quốc
  • C. Giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại
  • D. Giai đoạn khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933

Câu 26: Đâu KHÔNG phải là một trong năm đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc theo V.I. Lênin?

  • A. Sự tập trung sản xuất và tư bản
  • B. Sự dung hợp tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp
  • C. Xuất khẩu lao động
  • D. Sự phân chia thế giới giữa các cường quốc

Câu 27: Sự kiện nào đánh dấu sự xác lập của chủ nghĩa tư bản ở Hà Lan và Anh vào nửa sau thế kỷ XVII?

  • A. Cuộc cách mạng công nghiệp
  • B. Các cuộc cách mạng tư sản
  • C. Chiến tranh giành độc lập của các thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ
  • D. Sự hình thành các công ty thương mại lớn

Câu 28: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, hình thức cạnh tranh chủ yếu giữa các tổ chức độc quyền là gì?

  • A. Cạnh tranh về giá cả
  • B. Cạnh tranh về chất lượng sản phẩm
  • C. Cạnh tranh về quảng cáo và thương hiệu
  • D. Cạnh tranh mang tính chất chi phối và thôn tính lẫn nhau

Câu 29: Một trong những tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu là gì?

  • A. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo trên toàn cầu
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn các cuộc khủng hoảng kinh tế
  • C. Ứng dụng khoa học và công nghệ để giải quyết các vấn đề môi trường và xã hội
  • D. Thiết lập một trật tự thế giới công bằng và dân chủ

Câu 30: Đâu là nhận xét đúng về sự phát triển của chủ nghĩa tư bản từ thế kỷ XIX đến nay?

  • A. Chủ nghĩa tư bản đã hoàn toàn xóa bỏ được các mâu thuẫn nội tại
  • B. Chủ nghĩa tư bản đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và có sự điều chỉnh
  • C. Chủ nghĩa tư bản đang dần suy thoái và đi đến diệt vong
  • D. Chủ nghĩa tư bản luôn duy trì hình thức tự do cạnh tranh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Sự chuyển đổi từ hình thức chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa tư bản độc quyền vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX được thúc đẩy chủ yếu bởi yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Tổ chức độc quyền nào sau đây thường được hình thành thông qua việc sáp nhập các công ty độc lập thành một công ty duy nhất, thống nhất về cả sản xuất, tiêu thụ và tài chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đặc điểm nổi bật nhất của giai đoạn chủ nghĩa đế quốc so với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản cuối thế kỷ XIX có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở châu Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại, nhà nước đóng vai trò ngày càng lớn trong kinh tế, điều này thể hiện rõ nhất qua hình thức nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX) đã tạo ra bước chuyển biến cơ bản nào trong phương thức sản xuất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Vì sao cuối thế kỷ XIX, các nước tư bản phương Tây đẩy mạnh xâm lược thuộc địa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hình thức tổ chức độc quyền 'cácten' có đặc điểm chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khái niệm 'tư bản tài chính' trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc được hình thành từ sự dung hợp của loại hình tư bản nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Xuất khẩu tư bản trở thành một đặc điểm quan trọng của chủ nghĩa đế quốc vì mục đích chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất mà chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt liên quan đến vấn đề xã hội là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao năng suất lao động và tăng trưởng kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: So với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, chủ nghĩa tư bản độc quyền có điểm khác biệt cơ bản về vai trò của cạnh tranh như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến các cuộc khủng hoảng kinh tế trong chủ nghĩa tư bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Thuật ngữ 'chủ nghĩa tư bản hiện đại' bắt đầu được sử dụng để chỉ giai đoạn phát triển nào của chủ nghĩa tư bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chủ nghĩa tư bản hiện đại có xu hướng phát triển theo chiều hướng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản giữa 'xanhđica' và 'cácten' trong các tổ chức độc quyền là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về hệ thống thuộc địa của Anh vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản hiện đại, nhà nước thường sử dụng công cụ kinh tế vĩ mô nào để điều tiết nền kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phong trào '99% chống lại 1%' xuất hiện trong chủ nghĩa tư bản hiện đại phản ánh điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để ứng phó với các cuộc khủng hoảng kinh tế, chủ nghĩa tư bản hiện đại đã có những điều chỉnh quan trọng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Quá trình 'toàn cầu hóa' kinh tế có tác động như thế nào đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong lịch sử phát triển của chủ nghĩa tư bản, giai đoạn nào được xem là giai đoạn 'tự do cạnh tranh'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đâu KHÔNG phải là một trong năm đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc theo V.I. Lênin?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Sự kiện nào đánh dấu sự xác lập của chủ nghĩa tư bản ở Hà Lan và Anh vào nửa sau thế kỷ XVII?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền, hình thức cạnh tranh chủ yếu giữa các tổ chức độc quyền là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một trong những tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đâu là nhận xét đúng về sự phát triển của chủ nghĩa tư bản từ thế kỷ XIX đến nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự chuyển biến nào sau đây là tiền đề quan trọng dẫn đến sự xác lập của chủ nghĩa tư bản trên phạm vi toàn thế giới vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

  • A. Sự phát triển của thương mại tự do.
  • B. Sự ra đời của các quốc gia dân tộc.
  • C. Hoàn thành cuộc cách mạng công nghiệp.
  • D. Xuất hiện các tổ chức quốc tế.

Câu 2: Đặc điểm nổi bật của giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước (từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai) so với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh là gì?

  • A. Sự suy giảm vai trò của nhà nước trong kinh tế.
  • B. Cạnh tranh tự do hoàn toàn giữa các doanh nghiệp.
  • C. Xuất khẩu tư bản giảm mạnh.
  • D. Nhà nước can thiệp sâu rộng vào kinh tế để điều tiết và ổn định.

Câu 3: Hình thức tổ chức độc quyền nào sau đây thể hiện sự liên kết chặt chẽ nhất giữa các doanh nghiệp, trong đó các doanh nghiệp tham gia mất quyền độc lập pháp lý và sản xuất, chịu sự quản lý tập trung?

  • A. Cartel (Cácten)
  • B. Syndicate (Xanhđica)
  • C. Consortium (Côngxoocxiom)
  • D. Trust (Tơrớt)

Câu 4: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tác động của chủ nghĩa tư bản đối với xã hội loài người?

  • A. Chủ nghĩa tư bản chỉ mang lại sự phát triển kinh tế và tiến bộ xã hội.
  • B. Chủ nghĩa tư bản vừa thúc đẩy lực lượng sản xuất phát triển, vừa tạo ra nhiều mâu thuẫn và bất công xã hội.
  • C. Chủ nghĩa tư bản hoàn toàn xóa bỏ chế độ phong kiến và lạc hậu.
  • D. Chủ nghĩa tư bản là giai đoạn phát triển xã hội cuối cùng của lịch sử.

Câu 5: Trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc, xuất khẩu tư bản trở thành một đặc trưng quan trọng. Điều này phản ánh điều gì về bản chất của chủ nghĩa tư bản giai đoạn này?

  • A. Nhu cầu tìm kiếm thị trường và lợi nhuận ở nước ngoài ngày càng lớn.
  • B. Sự suy giảm sức mạnh kinh tế của các nước tư bản.
  • C. Mong muốn giúp đỡ các nước kém phát triển.
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế bắt đầu xuất hiện.

Câu 6: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản cuối thế kỷ XIX được đánh giá là một cuộc cách mạng tư sản "không triệt để" vì sao?

  • A. Không xóa bỏ hoàn toàn chế độ phong kiến.
  • B. Không mang lại độc lập dân tộc cho Nhật Bản.
  • C. Giai cấp tư sản chưa nắm quyền thống trị.
  • D. Vẫn duy trì chế độ quân chủ chuyên chế, Thiên hoàng nắm quyền tối cao.

Câu 7: So với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, chủ nghĩa tư bản độc quyền có điểm khác biệt cơ bản nào về mặt kinh tế?

  • A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm hơn.
  • B. Các tổ chức độc quyền chi phối và kiểm soát thị trường.
  • C. Xuất hiện nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • D. Vai trò của nhà nước giảm sút trong kinh tế.

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến vấn đề xã hội?

  • A. Sự trỗi dậy của các phong trào công nhân.
  • B. Sự suy giảm của tầng lớp trung lưu.
  • C. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng.
  • D. Khủng hoảng dân số già hóa.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc chuyển nền sản xuất nhỏ, thủ công sang nền sản xuất lớn, cơ khí hóa dưới chủ nghĩa tư bản?

  • A. Sự phát triển của hệ thống ngân hàng.
  • B. Chính sách bảo hộ mậu dịch của nhà nước.
  • C. Sự mở rộng của thị trường thế giới.
  • D. Tiến bộ khoa học - kỹ thuật và cách mạng công nghiệp.

Câu 10: Đâu là một trong những hệ quả kinh tế quan trọng của quá trình xâm lược thuộc địa của các nước tư bản phương Tây vào thế kỷ XIX?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các nước thuộc địa.
  • B. Mở rộng thị trường và nguồn cung cấp nguyên liệu cho các nước tư bản.
  • C. Tăng cường sự hợp tác kinh tế giữa các nước.
  • D. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở các nước tư bản.

Câu 11: Khái niệm "tư bản tài chính" ra đời trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc dùng để chỉ sự kết hợp giữa loại hình tư bản nào?

  • A. Tư bản công nghiệp và tư bản thương nghiệp.
  • B. Tư bản thương nghiệp và tư bản nông nghiệp.
  • C. Tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp.
  • D. Tư bản nhà nước và tư bản tư nhân.

Câu 12: Sự kiện lịch sử nào ở châu Á cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX được xem là một bước đột phá, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển ở khu vực này?

  • A. Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản.
  • B. Phong trào Nghĩa Hòa Đoàn ở Trung Quốc.
  • C. Cuộc khởi nghĩa nông dân Yên Thế ở Việt Nam.
  • D. Cách mạng Tân Hợi ở Trung Quốc.

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính "toàn cầu" của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

  • A. Chỉ phát triển ở các nước phương Tây.
  • B. Chủ yếu tập trung vào thị trường nội địa.
  • C. Hạn chế sự giao lưu kinh tế quốc tế.
  • D. Mạng lưới kinh tế và thể chế tư bản chủ nghĩa bao phủ phần lớn thế giới.

Câu 14: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, vai trò chủ yếu của nhà nước tư sản là gì?

  • A. Can thiệp trực tiếp vào mọi hoạt động kinh tế.
  • B. Tạo hành lang pháp lý và bảo vệ quyền tự do kinh doanh, quyền tư hữu.
  • C. Thực hiện các chính sách kinh tế kế hoạch hóa.
  • D. Phân phối lại của cải và thu nhập trong xã hội.

Câu 15: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) là mâu thuẫn về vấn đề gì giữa các nước đế quốc?

  • A. Mâu thuẫn về hệ tư tưởng.
  • B. Mâu thuẫn về vấn đề dân tộc.
  • C. Mâu thuẫn về thuộc địa và thị trường.
  • D. Mâu thuẫn về văn hóa và tôn giáo.

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa cách mạng công nghiệp và sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.

  • A. Cách mạng công nghiệp tạo ra cơ sở vật chất kỹ thuật, thúc đẩy chủ nghĩa tư bản phát triển mạnh mẽ.
  • B. Chủ nghĩa tư bản là tiền đề dẫn đến cách mạng công nghiệp.
  • C. Cách mạng công nghiệp và chủ nghĩa tư bản không có mối quan hệ mật thiết.
  • D. Cách mạng công nghiệp làm chậm sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.

Câu 17: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán xu hướng phát triển của chủ nghĩa tư bản trong tương lai dưới tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.

  • A. Chủ nghĩa tư bản sẽ suy thoái và biến mất.
  • B. Chủ nghĩa tư bản sẽ quay trở lại giai đoạn tự do cạnh tranh.
  • C. Chủ nghĩa tư bản sẽ không thay đổi về bản chất.
  • D. Chủ nghĩa tư bản sẽ tiếp tục điều chỉnh và thích ứng để tồn tại và phát triển trong bối cảnh mới.

Câu 18: Đánh giá nào sau đây là đúng về vai trò của giai cấp công nhân trong sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Giai cấp công nhân chỉ là lực lượng bị bóc lột, không có vai trò tích cực.
  • B. Giai cấp công nhân là lực lượng sản xuất chính và đấu tranh cho tiến bộ xã hội.
  • C. Giai cấp công nhân dần mất vai trò trong xã hội hiện đại.
  • D. Giai cấp công nhân chỉ xuất hiện trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản.

Câu 19: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa thực dân kiểu cũ và chủ nghĩa thực dân kiểu mới về mục tiêu và phương thức cai trị.

  • A. Chủ nghĩa thực dân kiểu mới chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên.
  • B. Chủ nghĩa thực dân kiểu cũ chú trọng xâm lược kinh tế, kiểu mới chú trọng xâm lược quân sự.
  • C. Kiểu cũ cai trị trực tiếp, chủ yếu bằng quân sự và chính trị; kiểu mới thông qua kinh tế, chính trị "mềm mỏng".
  • D. Không có sự khác biệt giữa chủ nghĩa thực dân kiểu cũ và kiểu mới.

Câu 20: Trong một bài luận về chủ nghĩa tư bản, bạn muốn phân tích nguyên nhân dẫn đến sự chuyển từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa tư bản độc quyền. Hãy sắp xếp các ý chính sau theo trình tự logic:

  • A. (a) -> (c) -> (b)
  • B. (c) -> (a) -> (b)
  • C. (b) -> (a) -> (c)
  • D. (c) -> (b) -> (a)

Câu 21: Giả sử bạn là một nhà kinh tế học vào cuối thế kỷ XIX, chứng kiến sự ra đời của các tổ chức độc quyền. Bạn sẽ đưa ra nhận định gì về xu hướng phát triển tiếp theo của chủ nghĩa tư bản?

  • A. Chủ nghĩa tư bản sẽ trở nên ổn định và hài hòa hơn.
  • B. Cạnh tranh tự do sẽ được khôi phục.
  • C. Chủ nghĩa tư bản sẽ chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa với sự chi phối của các tổ chức độc quyền.
  • D. Các tổ chức độc quyền sẽ sớm tan rã do cạnh tranh.

Câu 22: Hãy xác định mối quan hệ nhân quả giữa quá trình công nghiệp hóa và quá trình đô thị hóa dưới chủ nghĩa tư bản.

  • A. Công nghiệp hóa thúc đẩy đô thị hóa do nhu cầu tập trung lao động và dịch vụ.
  • B. Đô thị hóa là tiền đề cho công nghiệp hóa.
  • C. Công nghiệp hóa và đô thị hóa không liên quan đến nhau.
  • D. Công nghiệp hóa làm chậm quá trình đô thị hóa.

Câu 23: Trong một cuộc tranh luận về chủ nghĩa tư bản hiện đại, một bạn cho rằng "chủ nghĩa tư bản hiện đại đã giải quyết được các mâu thuẫn xã hội". Quan điểm của bạn về ý kiến này như thế nào?

  • A. Đồng ý hoàn toàn, chủ nghĩa tư bản hiện đại đã tạo ra xã hội hài hòa.
  • B. Chỉ đồng ý một phần, mâu thuẫn xã hội đã giảm bớt đáng kể.
  • C. Ý kiến đúng, nhưng chỉ đúng ở các nước phát triển.
  • D. Không đồng ý, chủ nghĩa tư bản hiện đại vẫn tồn tại nhiều mâu thuẫn xã hội, đặc biệt là bất bình đẳng.

Câu 24: Nếu bạn được giao nhiệm vụ nghiên cứu về tác động của chủ nghĩa tư bản đối với môi trường, bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh tiêu cực nào?

  • A. Tác động tích cực trong việc bảo vệ môi trường.
  • B. Ô nhiễm môi trường, khai thác cạn kiệt tài nguyên, biến đổi khí hậu.
  • C. Sự hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
  • D. Chủ nghĩa tư bản không gây ra tác động tiêu cực đến môi trường.

Câu 25: Đâu là yếu tố chính giúp chủ nghĩa tư bản có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi để tồn tại và phát triển qua các giai đoạn lịch sử?

  • A. Sự bất biến trong hệ tư tưởng.
  • B. Sự cứng nhắc trong cơ cấu kinh tế.
  • C. Tính linh hoạt, khả năng đổi mới và thích ứng với hoàn cảnh.
  • D. Sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài.

Câu 26: Trong thế kỷ XXI, sự cạnh tranh giữa các cường quốc tư bản chủ yếu diễn ra trên lĩnh vực nào?

  • A. Lãnh thổ và thuộc địa.
  • B. Sức mạnh quân sự.
  • C. Hệ tư tưởng.
  • D. Kinh tế, thương mại và công nghệ.

Câu 27: Phong trào "Chiếm lấy phố Wall" (Occupy Wall Street) năm 2011 ở Mỹ phản ánh điều gì về mâu thuẫn trong lòng xã hội tư bản hiện đại?

  • A. Sự hài lòng với hệ thống tư bản.
  • B. Sự bất mãn với tình trạng bất bình đẳng kinh tế và ảnh hưởng của giới tài chính.
  • C. Yêu cầu quay trở lại chủ nghĩa xã hội.
  • D. Phong trào ủng hộ tự do kinh doanh tuyệt đối.

Câu 28: Nếu chính phủ một nước tư bản muốn giảm thiểu tác động tiêu cực của các tổ chức độc quyền, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Khuyến khích các tổ chức độc quyền phát triển hơn nữa.
  • B. Hoàn toàn tự do hóa thị trường, không can thiệp.
  • C. Ban hành luật chống độc quyền, tăng cường kiểm soát nhà nước.
  • D. Giảm thuế cho các doanh nghiệp độc quyền.

Câu 29: Trong lịch sử phát triển của chủ nghĩa tư bản, giai đoạn nào được xem là giai đoạn "tự do cạnh tranh"?

  • A. Giai đoạn từ khi xác lập đến cuối thế kỷ XIX.
  • B. Giai đoạn từ đầu thế kỷ XX đến Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • C. Giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay.
  • D. Chủ nghĩa tư bản hiện đại.

Câu 30: Hãy đánh giá tính hợp lý của nhận định: "Chủ nghĩa tư bản là động lực chính của sự phát triển kinh tế toàn cầu, nhưng cũng là nguồn gốc của nhiều vấn đề xã hội và môi trường".

  • A. Nhận định hoàn toàn sai, chủ nghĩa tư bản chỉ mang lại lợi ích.
  • B. Nhận định hợp lý, phản ánh đúng bản chất hai mặt của chủ nghĩa tư bản.
  • C. Nhận định chỉ đúng về mặt kinh tế, không đúng về mặt xã hội và môi trường.
  • D. Nhận định chỉ đúng về các vấn đề xã hội và môi trường, không đúng về động lực kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sự chuyển biến nào sau đây là tiền đề quan trọng dẫn đến sự xác lập của chủ nghĩa tư bản trên phạm vi toàn thế giới vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đặc điểm nổi bật của giai đoạn chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước (từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai) so với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hình thức tổ chức độc quyền nào sau đây thể hiện sự liên kết chặt chẽ nhất giữa các doanh nghiệp, trong đó các doanh nghiệp tham gia mất quyền độc lập pháp lý và sản xuất, chịu sự quản lý tập trung?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tác động của chủ nghĩa tư bản đối với xã hội loài người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc, xuất khẩu tư bản trở thành một đặc trưng quan trọng. Điều này phản ánh điều gì về bản chất của chủ nghĩa tư bản giai đoạn này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản cuối thế kỷ XIX được đánh giá là một cuộc cách mạng tư sản 'không triệt để' vì sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: So với chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, chủ nghĩa tư bản độc quyền có điểm khác biệt cơ bản nào về mặt kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến vấn đề xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc chuyển nền sản xuất nhỏ, thủ công sang nền sản xuất lớn, cơ khí hóa dưới chủ nghĩa tư bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đâu là một trong những hệ quả kinh tế quan trọng của quá trình xâm lược thuộc địa của các nước tư bản phương Tây vào thế kỷ XIX?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khái niệm 'tư bản tài chính' ra đời trong giai đoạn chủ nghĩa đế quốc dùng để chỉ sự kết hợp giữa loại hình tư bản nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Sự kiện lịch sử nào ở châu Á cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX được xem là một bước đột phá, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển ở khu vực này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính 'toàn cầu' của chủ nghĩa tư bản hiện đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong giai đoạn chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, vai trò chủ yếu của nhà nước tư sản là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) là mâu thuẫn về vấn đề gì giữa các nước đế quốc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa cách mạng công nghiệp và sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán xu hướng phát triển của chủ nghĩa tư bản trong tương lai dưới tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đánh giá nào sau đây là đúng về vai trò của giai cấp công nhân trong sự phát triển của chủ nghĩa tư bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa thực dân kiểu cũ và chủ nghĩa thực dân kiểu mới về mục tiêu và phương thức cai trị.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong một bài luận về chủ nghĩa tư bản, bạn muốn phân tích nguyên nhân dẫn đến sự chuyển từ chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh sang chủ nghĩa tư bản độc quyền. Hãy sắp xếp các ý chính sau theo trình tự logic:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giả sử bạn là một nhà kinh tế học vào cuối thế kỷ XIX, chứng kiến sự ra đời của các tổ chức độc quyền. Bạn sẽ đưa ra nhận định gì về xu hướng phát triển tiếp theo của chủ nghĩa tư bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hãy xác định mối quan hệ nhân quả giữa quá trình công nghiệp hóa và quá trình đô thị hóa dưới chủ nghĩa tư bản.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong một cuộc tranh luận về chủ nghĩa tư bản hiện đại, một bạn cho rằng 'chủ nghĩa tư bản hiện đại đã giải quyết được các mâu thuẫn xã hội'. Quan điểm của bạn về ý kiến này như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nếu bạn được giao nhiệm vụ nghiên cứu về tác động của chủ nghĩa tư bản đối với môi trường, bạn sẽ tập trung vào những khía cạnh tiêu cực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đâu là yếu tố chính giúp chủ nghĩa tư bản có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi để tồn tại và phát triển qua các giai đoạn lịch sử?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong thế kỷ XXI, sự cạnh tranh giữa các cường quốc tư bản chủ yếu diễn ra trên lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phong trào 'Chiếm lấy phố Wall' (Occupy Wall Street) năm 2011 ở Mỹ phản ánh điều gì về mâu thuẫn trong lòng xã hội tư bản hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu chính phủ một nước tư bản muốn giảm thiểu tác động tiêu cực của các tổ chức độc quyền, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong lịch sử phát triển của chủ nghĩa tư bản, giai đoạn nào được xem là giai đoạn 'tự do cạnh tranh'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Hãy đánh giá tính hợp lý của nhận định: 'Chủ nghĩa tư bản là động lực chính của sự phát triển kinh tế toàn cầu, nhưng cũng là nguồn gốc của nhiều vấn đề xã hội và môi trường'.

Xem kết quả