Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 04
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: So với các nước Đông Nam Á khác, điểm khác biệt nổi bật trong quá trình giành độc lập của Việt Nam và Indonesia sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
- A. Chỉ sử dụng đấu tranh ngoại giao để giành độc lập.
- B. Được trao trả độc lập một cách hòa bình từ chính quyền thực dân.
- C. Hoàn toàn không có sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
- D. Kết hợp đấu tranh vũ trang và chính trị dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
Câu 2: Trong giai đoạn từ cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX, phong trào đấu tranh chống Pháp của nhân dân Lào và Campuchia có điểm tương đồng cơ bản nào?
- A. Mang tính chất cách mạng vô sản rõ rệt.
- B. Diễn ra dưới hình thức khởi nghĩa vũ trang quy mô nhỏ, lẻ.
- C. Đã thành lập được chính đảng lãnh đạo thống nhất.
- D. Nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các nước láng giềng.
Câu 3: Chiến lược "công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" mà nhiều quốc gia Đông Nam Á áp dụng trong giai đoạn 1950-1960s, mặc dù đạt được một số thành tựu, nhưng về lâu dài bộc lộ hạn chế chủ yếu nào?
- A. Không thu hút được vốn đầu tư nước ngoài.
- B. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngành công nghiệp.
- C. Phụ thuộc vào thị trường và công nghệ từ bên ngoài.
- D. Làm gia tăng tình trạng thất nghiệp trong xã hội.
Câu 4: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của yếu tố bên ngoài (quốc tế) đối với phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
- A. Tạo điều kiện thuận lợi và thúc đẩy quá trình giành độc lập ở nhiều nước.
- B. Hoàn toàn quyết định đến thắng lợi của các cuộc cách mạng giải phóng dân tộc.
- C. Chỉ gây ra những khó khăn, thách thức cho phong trào giải phóng dân tộc.
- D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến phong trào giải phóng dân tộc.
Câu 5: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, việc các nước sáng lập ASEAN chuyển từ "công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" sang "công nghiệp hóa hướng ngoại" (từ thập niên 1960-1970) cho thấy điều gì?
- A. Sự lệ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
- B. Sự linh hoạt, thích ứng với thay đổi của tình hình thế giới và khu vực.
- C. Mong muốn thiết lập quan hệ đồng minh quân sự với các nước phương Tây.
- D. Từ bỏ mục tiêu xây dựng nền kinh tế độc lập, tự chủ.
Câu 6: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu lịch sử, được yêu cầu phân tích nguyên nhân thất bại của các phong trào vũ trang chống Pháp ở Việt Nam, Lào, Campuchia cuối thế kỷ XIX - đầu XX. Yếu tố nào sau đây bạn sẽ đánh giá là quan trọng nhất?
- A. Sự non yếu về lực lượng và vũ khí trang bị.
- B. Thiếu sự đoàn kết và phối hợp giữa các phong trào.
- C. Chưa có đường lối lãnh đạo đúng đắn, phù hợp với tình hình.
- D. Địa hình hiểm trở, gây khó khăn cho hoạt động quân sự.
Câu 7: Điểm chung trong mục tiêu đấu tranh của các phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
- A. Giành độc lập dân tộc và xây dựng nhà nước độc lập.
- B. Thiết lập chế độ quân chủ lập hiến theo kiểu phương Tây.
- C. Phát triển kinh tế theo mô hình kinh tế thị trường tự do.
- D. Xây dựng khối liên minh quân sự để chống lại các cường quốc.
Câu 8: Sự kiện Nhật Bản đầu hàng Đồng minh (tháng 8/1945) đã tạo ra "thời cơ vàng" cho các nước Đông Nam Á giành độc lập vì lý do chính nào?
- A. Đồng minh cam kết ủng hộ các nước Đông Nam Á giành độc lập.
- B. Chính quyền thực dân ở Đông Nam Á bị suy yếu, tạo ra khoảng trống quyền lực.
- C. Nhật Bản chuyển giao chính quyền cho các lực lượng cách mạng.
- D. Các nước lớn đồng loạt công nhận nền độc lập của các nước Đông Nam Á.
Câu 9: Trong giai đoạn đầu thế kỷ XX, khuynh hướng đấu tranh mới nào bắt đầu xuất hiện và từng bước chiếm ưu thế trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á?
- A. Khuynh hướng đấu tranh ôn hòa, bất bạo động.
- B. Khuynh hướng dân chủ tư sản.
- C. Khuynh hướng vô sản.
- D. Khuynh hướng bảo thủ, duy trì chế độ phong kiến.
Câu 10: Điểm khác biệt căn bản giữa phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á trước và sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
- A. Về mục tiêu đấu tranh.
- B. Về hình thức đấu tranh.
- C. Về lực lượng lãnh đạo.
- D. Về kết quả và tính chất phong trào.
Câu 11: Nội dung nào sau đây không phải là một trong những mục tiêu chính của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) khi mới thành lập (1967)?
- A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các nước thành viên.
- B. Xây dựng liên minh quân sự để đối phó với các cường quốc bên ngoài.
- C. Duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
- D. Tạo điều kiện để các nước thành viên phát triển kinh tế.
Câu 12: Trong giai đoạn 1945-1984, quốc gia nào ở Đông Nam Á phải trải qua cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc kéo dài và gian khổ nhất?
- A. Indonesia.
- B. Philippines.
- C. Việt Nam.
- D. Malaysia.
Câu 13: Biến đổi tích cực nào về kinh tế - xã hội đã diễn ra ở các nước Đông Nam Á sau khi giành được độc lập?
- A. Nhanh chóng trở thành các nước công nghiệp phát triển.
- B. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng đói nghèo và lạc hậu.
- C. Ổn định chính trị và phát triển kinh tế một cách đồng đều.
- D. Bước đầu xây dựng nền kinh tế độc lập, từng bước cải thiện đời sống nhân dân.
Câu 14: Cuộc khởi nghĩa nào sau đây ở Indonesia diễn ra vào thế kỷ XIX, thể hiện tinh thần đấu tranh mạnh mẽ chống thực dân Hà Lan?
- A. Khởi nghĩa Diponegoro.
- B. Khởi nghĩa Aceh.
- C. Khởi nghĩa Pattimura.
- D. Khởi nghĩa của Liên minh Công nhân Đường sắt.
Câu 15: Trong phong trào đấu tranh chống Pháp ở Campuchia cuối thế kỷ XIX, lực lượng nào đóng vai trò lãnh đạo chủ yếu?
- A. Giai cấp công nhân.
- B. Nông dân và các nhà sư.
- C. Tầng lớp tư sản dân tộc.
- D. Địa chủ phong kiến tiến bộ.
Câu 16: Sự kiện thành lập Đảng Cộng sản ở các nước Đông Nam Á (Indonesia, Việt Nam, Mã Lai, Xiêm, Philippines) trong những năm 20-30 của thế kỷ XX đánh dấu bước ngoặt lịch sử nào?
- A. Phong trào dân tộc hoàn toàn chuyển sang đấu tranh chính trị.
- B. Giai cấp tư sản vươn lên nắm quyền lãnh đạo phong trào.
- C. Chủ nghĩa dân tộc trở thành hệ tư tưởng chủ đạo.
- D. Phong trào giải phóng dân tộc đi theo khuynh hướng vô sản.
Câu 17: Cho biểu đồ về tốc độ tăng trưởng GDP bình quân hàng năm của các nước ASEAN giai đoạn 1990-2020 (biểu đồ giả định). Dựa vào biểu đồ, hãy cho biết nhận xét nào sau đây là đúng?
- A. Tốc độ tăng trưởng GDP của các nước ASEAN luôn ổn định qua các giai đoạn.
- B. Giai đoạn 2010-2020 có tốc độ tăng trưởng GDP cao nhất.
- C. Có sự biến động về tốc độ tăng trưởng GDP qua các giai đoạn khác nhau.
- D. Không có sự khác biệt về tốc độ tăng trưởng GDP giữa các nước ASEAN.
Câu 18: So sánh chiến lược "công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" và "công nghiệp hóa hướng ngoại" của các nước ASEAN. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai chiến lược này là gì?
- A. Về nguồn vốn đầu tư chính.
- B. Về thị trường mục tiêu và mặt hàng ưu tiên phát triển.
- C. Về vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
- D. Về trình độ khoa học và công nghệ áp dụng.
Câu 19: Trong giai đoạn đầu sau độc lập, nhiều nước Đông Nam Á gặp phải thách thức lớn nào trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước?
- A. Sự can thiệp trở lại của các nước thực dân phương Tây.
- B. Tình trạng xung đột sắc tộc và tôn giáo đã được giải quyết triệt để.
- C. Thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ cao.
- D. Kinh tế còn lạc hậu, đời sống nhân dân khó khăn.
Câu 20: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của quá trình giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
- A. Chấm dứt chế độ thuộc địa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ cho các quốc gia.
- B. Giúp các nước Đông Nam Á trở thành các cường quốc kinh tế.
- C. Giải quyết triệt để các vấn đề xã hội tồn tại từ thời thuộc địa.
- D. Tạo ra sự đoàn kết hoàn toàn và thống nhất về chính trị trong khu vực.
Câu 21: Dựa vào kiến thức đã học, hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian diễn ra trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai: A. Tuyên bố độc lập Indonesia, B. Cách mạng tháng Tám Việt Nam, C. Thành lập ASEAN, D. Lào tuyên bố độc lập.
- A. A, B, C, D
- B. B, A, D, C
- C. B, A, D, C
- D. D, C, B, A
Câu 22: Nếu phong trào Cần Vương ở Việt Nam cuối thế kỷ XIX thất bại, thì phong trào vũ trang chống Pháp ở Lào và Campuchia cùng thời kỳ có khả năng thành công hơn không? Giải thích ngắn gọn.
- A. Có, vì phong trào ở Lào và Campuchia có sự ủng hộ của triều đình.
- B. Có, vì địa hình Lào và Campuchia hiểm trở hơn Việt Nam.
- C. Không, vì phong trào ở Lào và Campuchia diễn ra muộn hơn.
- D. Không, vì các phong trào đều mang tính tự phát, thiếu đường lối và lực lượng vững mạnh.
Câu 23: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất đến sự thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam, tạo tiền đề cho phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á?
- A. Sự giúp đỡ của các nước Đồng minh.
- B. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam và Chủ tịch Hồ Chí Minh.
- C. Thời cơ khách quan do Nhật Bản đầu hàng Đồng minh.
- D. Tinh thần yêu nước và đoàn kết của toàn dân tộc Việt Nam.
Câu 24: Nền kinh tế của các nước Đông Nam Á hiện nay có xu hướng hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới. Theo bạn, xu hướng này mang lại cơ hội và thách thức gì cho khu vực?
- A. Chỉ mang lại cơ hội phát triển kinh tế.
- B. Chỉ đặt ra những thách thức khó vượt qua.
- C. Vừa mang lại cơ hội phát triển, vừa đặt ra những thách thức cần vượt qua.
- D. Không có tác động đáng kể đến kinh tế khu vực.
Câu 25: Nếu bạn được giao nhiệm vụ thiết kế một bài triển lãm về "Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á", bạn sẽ lựa chọn những chủ đề chính nào để làm nổi bật quá trình này?
- A. Chỉ tập trung vào các cuộc khởi nghĩa vũ trang.
- B. Các giai đoạn đấu tranh, các khuynh hướng tư tưởng, vai trò lãnh đạo, ý nghĩa lịch sử.
- C. Chỉ giới thiệu về các nhà lãnh đạo phong trào giải phóng dân tộc.
- D. Chỉ tập trung vào bối cảnh quốc tế và sự giúp đỡ từ bên ngoài.
Câu 26: Cho đoạn tư liệu lịch sử về phong trào Đông Du ở Việt Nam đầu thế kỷ XX (đoạn tư liệu giả định). Dựa vào đoạn tư liệu, hãy phân tích mục tiêu và hạn chế của phong trào này, liên hệ với phong trào dân tộc ở các nước Đông Nam Á khác.
- A. Mục tiêu duy trì chế độ phong kiến, hạn chế là thiếu sự ủng hộ của quần chúng.
- B. Mục tiêu cải cách kinh tế, hạn chế là không phù hợp với tình hình thực tế.
- C. Mục tiêu cứu nước, canh tân đất nước, hạn chế là mang tính chất非bạo lực và chưa có đường lối rõ ràng.
- D. Mục tiêu lật đổ chế độ thuộc địa bằng vũ lực, hạn chế là bị thực dân đàn áp.
Câu 27: Đâu là nhận định sai về tình hình kinh tế - xã hội các nước Đông Nam Á sau khi giành độc lập?
- A. Nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu, lệ thuộc vào nước ngoài.
- B. Đã nhanh chóng trở thành các nước công nghiệp phát triển.
- C. Đời sống nhân dân còn nhiều khó khăn.
- D. Xã hội tồn tại nhiều mâu thuẫn và tệ nạn.
Câu 28: Trong quá trình đấu tranh giành độc lập, nhân tố nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của quần chúng nhân dân ở Đông Nam Á?
- A. Sự lãnh đạo của các chính đảng cách mạng.
- B. Sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa.
- C. Thời cơ khách quan từ Chiến tranh thế giới thứ hai.
- D. Các cuộc khởi nghĩa và phong trào đấu tranh rộng khắp, liên tục.
Câu 29: Ý nào sau đây không phản ánh thách thức đối với các nước ASEAN trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế hiện nay?
- A. Cạnh tranh kinh tế gay gắt từ các khu vực khác.
- B. Nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc.
- C. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
- D. Các vấn đề an ninh phi truyền thống (biến đổi khí hậu, dịch bệnh).
Câu 30: Nếu được lựa chọn một bài học kinh nghiệm từ "Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á" để áp dụng cho sự phát triển của Việt Nam hiện nay, bạn sẽ chọn bài học nào và giải thích tại sao?
- A. Bài học về tinh thần đoàn kết dân tộc và tự lực tự cường để vượt qua khó khăn, xây dựng đất nước.
- B. Bài học về việc ưu tiên phát triển công nghiệp nặng để nhanh chóng hiện đại hóa đất nước.
- C. Bài học về việc mở cửa hoàn toàn thị trường để thu hút đầu tư nước ngoài.
- D. Bài học về việc xây dựng liên minh quân sự để bảo vệ chủ quyền quốc gia.