Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 8: Một số cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng trong lịch sử Việt Nam (từ thế kỉ III TCN - đến cuối thế kỉ XIX) - Đề 02
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Chân trời sáng tạo Bài 8: Một số cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng trong lịch sử Việt Nam (từ thế kỉ III TCN - đến cuối thế kỉ XIX) - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điểm chung nổi bật nhất giữa cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng và khởi nghĩa Bà Triệu là gì, xét trong bối cảnh lịch sử đương thời?
- A. Đều giành thắng lợi quyết định, lật đổ hoàn toàn ách đô hộ của phong kiến phương Bắc.
- B. Đều xuất phát từ sự lãnh đạo của tầng lớp quý tộc bản địa, thể hiện ý thức dân tộc mạnh mẽ.
- C. Đều diễn ra trên quy mô lớn, thu hút sự tham gia của đông đảo các tầng lớp nhân dân.
- D. Đều bùng nổ trong giai đoạn nhà Hán và nhà Ngô suy yếu, tạo thời cơ cho khởi nghĩa.
Câu 2: Nếu đặt cuộc khởi nghĩa Lý Bí trong dòng chảy lịch sử đấu tranh giành độc lập của Việt Nam thời Bắc thuộc, ý nghĩa nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Mở đầu cho giai đoạn các cuộc khởi nghĩa nông dân lật đổ ách thống trị của phong kiến phương Bắc.
- B. Chứng tỏ sự lớn mạnh của lực lượng quân sự người Việt, đủ sức đương đầu với quân xâm lược.
- C. Thể hiện bước tiến mới trong ý thức độc lập dân tộc, khi nhà nước Vạn Xuân ra đời, dù tồn tại ngắn ngủi.
- D. Tạo tiền đề cho sự ra đời của các triều đại phong kiến độc lập, tự chủ sau này.
Câu 3: Phân tích nguyên nhân thất bại của các cuộc khởi nghĩa tiêu biểu thời Bắc thuộc (Hai Bà Trưng, Bà Triệu, Lý Bí, Mai Thúc Loan, Phùng Hưng), đâu là yếu tố mang tính quyết định nhất?
- A. Do lực lượng nghĩa quân còn non yếu, trang bị vũ khí thô sơ, lạc hậu.
- B. Do tương quan lực lượng quá chênh lệch, các triều đại phương Bắc còn mạnh, đàn áp tàn khốc.
- C. Do các cuộc khởi nghĩa nổ ra lẻ tẻ, thiếu sự liên kết và phối hợp chặt chẽ.
- D. Do chưa có đường lối kháng chiến đúng đắn, chưa tập hợp được sức mạnh toàn dân.
Câu 4: Điểm khác biệt căn bản giữa khởi nghĩa Lam Sơn và các cuộc khởi nghĩa thời Bắc thuộc (trước thế kỷ X) là gì?
- A. Khởi nghĩa Lam Sơn giành thắng lợi hoàn toàn, chấm dứt ách đô hộ và mở ra thời kỳ độc lập lâu dài, trong khi các khởi nghĩa trước đó đều thất bại.
- B. Khởi nghĩa Lam Sơn có quy mô lớn hơn, diễn ra trên phạm vi cả nước, còn các khởi nghĩa trước đó chỉ giới hạn ở từng địa phương.
- C. Khởi nghĩa Lam Sơn có sự tham gia của đông đảo các tầng lớp nhân dân, còn các khởi nghĩa trước đó chủ yếu dựa vào lực lượng của quý tộc và hào trưởng.
- D. Khởi nghĩa Lam Sơn có sự lãnh đạo tài tình của Lê Lợi và Nguyễn Trãi, còn các khởi nghĩa trước đó thiếu những lãnh tụ kiệt xuất.
Câu 5: Trong giai đoạn đầu của khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1423), nghĩa quân gặp rất nhiều khó khăn. Theo bạn, đâu là khó khăn lớn nhất, mang tính sống còn đối với nghĩa quân lúc bấy giờ?
- A. Thiếu vũ khí, lương thực và các nguồn lực vật chất khác để duy trì cuộc chiến.
- B. Địa bàn hoạt động chủ yếu ở vùng núi rừng Thanh Hóa, xa trung tâm chính trị và kinh tế.
- C. Bị quân Minh đàn áp liên tục, lực lượng suy yếu, có lúc tưởng chừng tan rã.
- D. Chưa xây dựng được cơ sở quần chúng vững chắc, chưa nhận được sự ủng hộ rộng rãi của nhân dân.
Câu 6: Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút (1785) của quân Tây Sơn có ý nghĩa như thế nào trong việc khẳng định sức mạnh và vị thế của phong trào?
- A. Giúp quân Tây Sơn kiểm soát hoàn toàn vùng Gia Định, mở rộng địa bàn hoạt động.
- B. Đánh tan ý đồ xâm lược của quân Xiêm, bảo vệ vững chắc nền độc lập và chủ quyền của đất nước.
- C. Lật đổ chính quyền chúa Nguyễn ở Đàng Trong, thống nhất đất nước về cơ bản.
- D. Tạo tiền đề cho việc tiến quân ra Bắc, lật đổ chính quyền chúa Trịnh.
Câu 7: Trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh (1788-1789), Quang Trung đã có quyết định táo bạo nào, thể hiện sự chủ động và sáng tạo trong chỉ đạo chiến tranh?
- A. Xây dựng hệ thống phòng tuyến vững chắc ở Tam Điệp - Biện Sơn để ngăn chặn quân Thanh.
- B. Tuyển mộ thêm quân lính, củng cố lực lượng để chuẩn bị cho cuộc phản công.
- C. Thực hiện kế sách "vườn không nhà trống" để gây khó khăn cho quân Thanh.
- D. Tiến quân thần tốc ra Bắc, tiêu diệt quân Thanh khi chúng chưa kịp chuẩn bị.
Câu 8: So sánh chiến thắng Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền với chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang năm 1427 của Lê Lợi, điểm khác biệt quan trọng nhất về ý nghĩa lịch sử là gì?
- A. Bạch Đằng 938 chấm dứt thời kỳ Bắc thuộc kéo dài, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ; Chi Lăng - Xương Giang 1427 kết thúc 20 năm đô hộ của nhà Minh, tái khẳng định độc lập.
- B. Bạch Đằng 938 đánh bại quân Nam Hán, Chi Lăng - Xương Giang đánh bại quân Minh, đều là những đế chế lớn mạnh.
- C. Bạch Đằng 938 diễn ra trên sông Bạch Đằng, Chi Lăng - Xương Giang diễn ra ở vùng núi Lạng Sơn, địa hình khác nhau.
- D. Bạch Đằng 938 do Ngô Quyền lãnh đạo, Chi Lăng - Xương Giang do Lê Lợi lãnh đạo, lãnh tụ khác nhau.
Câu 9: Khẩu hiệu "Đánh cho để dài tóc, đánh cho để đen răng" trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh thể hiện điều gì sâu sắc về mục tiêu đấu tranh của nghĩa quân Tây Sơn?
- A. Quyết tâm giành thắng lợi quân sự bằng mọi giá, không chấp nhận bất kỳ sự thỏa hiệp nào.
- B. Ý thức bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc, chống lại sự đồng hóa của phong kiến phương Bắc.
- C. Mong muốn khôi phục lại phong tục tập quán truyền thống của người Việt.
- D. Thể hiện sự đoàn kết, quyết tâm của toàn dân tộc trong cuộc chiến chống xâm lược.
Câu 10: Trong các bài học lịch sử rút ra từ các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng dân tộc, yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng, quyết định sự thành công?
- A. Sự lãnh đạo tài tình, sáng suốt của các vị tướng lĩnh quân sự.
- B. Điều kiện kinh tế, quân sự vượt trội so với kẻ thù xâm lược.
- C. Tinh thần đoàn kết, ý chí quật cường và sức mạnh của toàn dân tộc.
- D. Sự hỗ trợ, giúp đỡ từ bên ngoài của các lực lượng tiến bộ trên thế giới.
Câu 11: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu lịch sử, muốn tìm hiểu sâu hơn về chiến thuật quân sự của Ngô Quyền trong trận Bạch Đằng năm 938, nguồn tư liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin trực tiếp và đáng tin cậy nhất?
- A. Sách giáo khoa Lịch sử lớp 11 hiện hành.
- B. Đại Việt sử ký toàn thư của Ngô Sĩ Liên.
- C. Truyền thuyết dân gian về trận Bạch Đằng.
- D. Bài viết trên báo chí phổ thông về lịch sử Việt Nam.
Câu 12: Nếu mục tiêu chính của một cuộc khởi nghĩa là giành lại quyền tự chủ, độc lập dân tộc, thì theo bạn, mục tiêu nào sau đây là quan trọng nhất cần đạt được sau khi khởi nghĩa thành công?
- A. Trừng trị nghiêm khắc những kẻ phản bội, tay sai của địch.
- B. Phân chia ruộng đất, của cải cho người nghèo.
- C. Xây dựng quân đội hùng mạnh để bảo vệ đất nước.
- D. Thiết lập một chính quyền tự chủ, khẳng định chủ quyền quốc gia.
Câu 13: Trong Bình Ngô đại cáo, Nguyễn Trãi viết: "Nhân dân bốn cõi một nhà, dựng cần trúc ngọn cờ phấp phới... Trận Bồ Đằng sấm vang chớp giật, Miêu Động trút sạch lá khô". Đoạn văn này thể hiện điều gì về sức mạnh của nghĩa quân Lam Sơn?
- A. Sự tàn khốc, ác liệt của chiến tranh.
- B. Tài thao lược quân sự của Lê Lợi.
- C. Sức mạnh đoàn kết và tinh thần chiến đấu của nhân dân.
- D. Sự suy yếu và thất bại nhanh chóng của quân Minh.
Câu 14: Xét về yếu tố thời gian, các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng trong lịch sử Việt Nam (từ thế kỷ III TCN đến XIX) diễn ra như thế nào?
- A. Diễn ra liên tục, không có giai đoạn gián đoạn nào.
- B. Diễn ra liên tục và kéo dài qua nhiều thế kỷ, thể hiện ý chí độc lập bền bỉ.
- C. Chỉ tập trung vào một vài giai đoạn nhất định trong lịch sử.
- D. Chủ yếu diễn ra vào thời kỳ phong kiến độc lập, tự chủ.
Câu 15: Trong cuộc kháng chiến chống quân Thanh, Quang Trung đã áp dụng chiến thuật "xuất kỳ bất ý, công kỳ bất bị" (tấn công khi đối phương không ngờ, đánh vào nơi đối phương không phòng bị). Chiến thuật này thể hiện đặc điểm gì trong nghệ thuật quân sự Việt Nam?
- A. Ưa thích sử dụng trận địa phòng thủ kiên cố.
- B. Chú trọng đánh chính diện, đối đầu trực tiếp với địch.
- C. Lấy yếu chống mạnh, đánh nhanh, bất ngờ, táo bạo.
- D. Dựa vào số lượng quân đông đảo để áp đảo đối phương.
Câu 16: Nếu so sánh vai trò của yếu tố "thiên thời, địa lợi, nhân hòa" trong các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất, mang tính quyết định đến thắng lợi?
- A. Thiên thời (thời cơ lịch sử thuận lợi).
- B. Địa lợi (địa hình hiểm trở, có lợi cho phòng thủ).
- C. Cả ba yếu tố đều có vai trò ngang nhau.
- D. Nhân hòa (sự đồng lòng, ủng hộ của nhân dân).
Câu 17: Trong lịch sử chống ngoại xâm của Việt Nam, chiến thắng nào được xem là "lấy ít địch nhiều" tiêu biểu nhất, thể hiện tài thao lược quân sự xuất sắc?
- A. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938.
- B. Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang năm 1427.
- C. Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa năm 1789.
- D. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
Câu 18: Nếu nhìn nhận các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng từ thế kỷ III TCN đến XIX là một quá trình liên tục, thì mục tiêu cuối cùng và xuyên suốt của quá trình đó là gì?
- A. Mở rộng lãnh thổ quốc gia.
- B. Giành lại và giữ vững nền độc lập, tự chủ của dân tộc.
- C. Xây dựng một quốc gia giàu mạnh.
- D. Phát triển văn hóa dân tộc.
Câu 19: Sự kiện lịch sử nào sau đây đánh dấu mốc quan trọng, chấm dứt thời kỳ Bắc thuộc kéo dài hơn 1000 năm trong lịch sử Việt Nam?
- A. Khởi nghĩa Hai Bà Trưng năm 40.
- B. Khởi nghĩa Lý Bí năm 542.
- C. Cuộc kháng chiến chống Tống thời Lý.
- D. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938.
Câu 20: Trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, giai đoạn nào được xem là bước ngoặt, chuyển từ thế yếu sang thế mạnh, tạo đà cho thắng lợi cuối cùng?
- A. Giai đoạn đầu (1418-1423) ở vùng núi Lam Sơn.
- B. Giai đoạn hòa hoãn với quân Minh (1423-1424).
- C. Giai đoạn phản công chiến lược (1426-1427).
- D. Giai đoạn giải phóng Đông Quan và toàn quốc (1427-1428).
Câu 21: Nếu đặt phong trào Tây Sơn trong bối cảnh xã hội Việt Nam thế kỷ XVIII, nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến sự bùng nổ và phát triển mạnh mẽ của phong trào?
- A. Sự khủng hoảng toàn diện của chế độ phong kiến Lê - Trịnh, chúa Nguyễn, đời sống nhân dân cực khổ.
- B. Sự suy yếu của chính quyền trung ương, tạo điều kiện cho các thế lực cát cứ nổi lên.
- C. Ảnh hưởng của các cuộc khởi nghĩa nông dân trước đó.
- D. Sự xuất hiện của các lãnh tụ tài giỏi như Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ, Nguyễn Lữ.
Câu 22: Trong kháng chiến chống quân Thanh, việc Quang Trung lên ngôi Hoàng đế trước khi tiến quân ra Bắc có ý nghĩa gì về mặt chính trị và tinh thần?
- A. Thể hiện sự vội vàng, hấp tấp của Quang Trung.
- B. Khẳng định chủ quyền quốc gia, kêu gọi tinh thần đoàn kết dân tộc chống xâm lược.
- C. Muốn tập trung quyền lực vào tay mình để dễ dàng chỉ huy quân đội.
- D. Để hợp thức hóa địa vị của mình trong triều đình.
Câu 23: Yếu tố nào sau đây không phải là bài học kinh nghiệm được rút ra từ các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng trong lịch sử Việt Nam?
- A. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân.
- B. Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh.
- C. Chỉ dựa vào yếu tố địa lợi để chiến thắng.
- D. Kết hợp đấu tranh quân sự với ngoại giao.
Câu 24: Nếu các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng không giành được thắng lợi, điều gì có thể xảy ra đối với lịch sử và văn hóa dân tộc Việt Nam?
- A. Có nguy cơ bị đồng hóa về văn hóa và mất đi bản sắc dân tộc.
- B. Kinh tế đất nước sẽ phát triển chậm hơn.
- C. Xã hội sẽ ít có sự thay đổi.
- D. Quan hệ ngoại giao với các nước khác sẽ bị hạn chế.
Câu 25: Trong các chiến thắng quân sự tiêu biểu, chiến thắng nào thể hiện rõ nhất nghệ thuật "đánh vào chỗ yếu" của địch, làm thay đổi cục diện chiến tranh một cách nhanh chóng?
- A. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938.
- B. Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang năm 1427.
- C. Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút năm 1785.
- D. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
Câu 26: Nếu xem xét các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng là những "phản ứng" của người Việt trước ách đô hộ và xâm lược, thì "phản ứng" nào được xem là mạnh mẽ và quyết liệt nhất?
- A. Các cuộc khởi nghĩa thời Bắc thuộc.
- B. Các cuộc kháng chiến thời Lý - Trần.
- C. Khởi nghĩa Lam Sơn.
- D. Phong trào Tây Sơn và kháng chiến chống Thanh.
Câu 27: Trong các cuộc khởi nghĩa thời Bắc thuộc, cuộc khởi nghĩa nào được xem là có quy mô lớn nhất, thể hiện sự vùng lên mạnh mẽ của người Việt?
- A. Khởi nghĩa Hai Bà Trưng năm 40.
- B. Khởi nghĩa Bà Triệu năm 248.
- C. Khởi nghĩa Lý Bí năm 542.
- D. Khởi nghĩa Mai Thúc Loan năm 713.
Câu 28: Theo bạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì và phát huy tinh thần yêu nước, ý chí đấu tranh của dân tộc qua các thế hệ?
- A. Sức mạnh kinh tế của đất nước.
- B. Hệ thống quân sự hùng mạnh.
- C. Giáo dục lịch sử và truyền thống văn hóa dân tộc.
- D. Quan hệ ngoại giao tốt đẹp với các nước khác.
Câu 29: Nếu nhìn nhận lịch sử Việt Nam từ thế kỷ III TCN đến XIX là quá trình dựng nước và giữ nước, thì các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng đóng vai trò như thế nào trong quá trình đó?
- A. Chỉ là những sự kiện mang tính cục bộ, không có vai trò lớn.
- B. Đóng vai trò quyết định, bảo vệ và củng cố nền độc lập, chủ quyền quốc gia.
- C. Chủ yếu thúc đẩy sự phát triển kinh tế và văn hóa.
- D. Chỉ có ý nghĩa về mặt tinh thần, không có tác động thực tế lớn.
Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc nghiên cứu về các cuộc khởi nghĩa và chiến tranh giải phóng trong lịch sử Việt Nam còn có ý nghĩa gì đối với thế hệ trẻ?
- A. Giúp hiểu rõ hơn về quá khứ, thỏa mãn sự tò mò về lịch sử.
- B. Chỉ có giá trị về mặt học thuật, không có ứng dụng thực tế.
- C. Để rút ra những bài học kinh nghiệm quân sự.
- D. Bồi dưỡng lòng yêu nước, tinh thần tự hào dân tộc, ý chí bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới.