Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biển Đông có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam không chỉ về kinh tế mà còn về quốc phòng, an ninh. Trong các nhận định sau, đâu là phát biểu thể hiện rõ nhất vai trò của Biển Đông là "tuyến phòng thủ từ xa" của đất nước?
- A. Biển Đông là nơi tập trung nhiều tài nguyên thiên nhiên quý giá, đảm bảo nguồn cung cho phát triển kinh tế.
- B. Hệ thống đảo và quần đảo trên Biển Đông tạo thành tiền đồn, giúp kiểm soát và bảo vệ vùng trời, vùng biển và đất liền từ xa.
- C. Biển Đông là tuyến đường giao thông huyết mạch, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương quốc tế và khu vực.
- D. Biển Đông có bờ biển dài và đẹp, tiềm năng phát triển du lịch biển và kinh tế biển đa dạng.
Câu 2: Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên Biển Đông, hãy cho biết yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam phát triển ngành giao thông hàng hải?
- A. Vị trí địa lý án ngữ trên tuyến đường biển quốc tế quan trọng.
- B. Đường bờ biển dài với nhiều vũng, vịnh nước sâu, kín gió.
- C. Nằm trong khu vực có hoạt động kinh tế biển sôi động.
- D. Tài nguyên sinh vật biển phong phú, đa dạng.
Câu 3: Trong lịch sử xác lập chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, các chúa Nguyễn đã có vai trò quan trọng. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự quản lý hành chính của nhà nước Đại Việt đối với hai quần đảo này dưới thời các chúa Nguyễn?
- A. Thành lập đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải, giao nhiệm vụ khai thác, tuần tiễu và quản lý các đảo.
- B. Ban hành nhiều chỉ dụ khẳng định chủ quyền và khuyến khích người dân ra khai thác tại các đảo.
- C. Cử các đoàn khảo sát, đo đạc và vẽ bản đồ vùng biển Hoàng Sa và Trường Sa.
- D. Xây dựng các công trình như miếu thờ, cột mốc chủ quyền trên các đảo.
Câu 4: Đoạn tư liệu sau đây mô tả hoạt động của đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn: "Hàng năm, cứ vào tháng Hai, đội Hoàng Sa... chở gạo, muối, và lương thực... đi thuyền ra đảo Hoàng Sa... Đến tháng Tám thì đội ấy trở về, mang về... các thứ sản vật." (Theo Phủ biên tạp lục của Lê Quý Đôn). Nhiệm vụ chính của đội Hoàng Sa được mô tả trong tư liệu này là gì?
- A. Tuần tra, kiểm soát an ninh trên biển Đông.
- B. Khai thác sản vật và tài nguyên tại quần đảo Hoàng Sa.
- C. Xây dựng và bảo vệ các công trình trên đảo.
- D. Khảo sát và vẽ bản đồ vùng biển Hoàng Sa.
Câu 5: Việc nhà Nguyễn cho khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh (9 chiếc đỉnh đồng lớn) đặt ở Huế có ý nghĩa lịch sử - văn hóa nào sâu sắc nhất?
- A. Thể hiện sự phát triển của nghệ thuật đúc đồng dưới thời nhà Nguyễn.
- B. Khẳng định vị thế cường thịnh của nhà nước Đại Nam trên biển.
- C. Khẳng định chủ quyền lãnh thổ thiêng liêng của Việt Nam, trong đó có biển đảo.
- D. Phản ánh sự quan tâm của triều đình nhà Nguyễn đến kinh tế biển.
Câu 6: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền thực dân Pháp đã có những hành động nào để khẳng định chủ quyền của Việt Nam (khi đó là thuộc địa) đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trên phương diện quốc tế?
- A. Tăng cường lực lượng hải quân tuần tra trên Biển Đông.
- B. Khuyến khích người dân Việt Nam ra sinh sống và khai thác tại các đảo.
- C. Xây dựng hệ thống phòng thủ quân sự mạnh mẽ trên các đảo.
- D. Thay mặt nhà nước Việt Nam, thực hiện các hoạt động ngoại giao và pháp lý để bảo vệ chủ quyền.
Câu 7: Từ năm 1954 đến 1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện nhiều biện pháp để quản lý và bảo vệ chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động thực thi chủ quyền trên thực địa?
- A. Cử quân đội đồn trú, xây dựng các công trình quân sự và dân sự trên các đảo.
- B. Ban hành các văn bản pháp lý khẳng định chủ quyền và quyền tài phán.
- C. Tổ chức các cuộc khảo sát khoa học và thám hiểm biển.
- D. Phản đối các hành động xâm phạm chủ quyền từ các quốc gia khác thông qua đường ngoại giao.
Câu 8: Trong giai đoạn hiện nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế. Nguyên tắc "giải quyết hòa bình" này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?
- A. Sẵn sàng sử dụng mọi biện pháp, kể cả quân sự, để bảo vệ chủ quyền.
- B. Ưu tiên đối thoại, đàm phán và tuân thủ luật pháp quốc tế để duy trì hòa bình, ổn định.
- C. Chủ động cô lập các quốc gia có hành động gây hấn trên Biển Đông.
- D. Tập trung vào phát triển kinh tế biển, tạm gác tranh chấp chủ quyền.
Câu 9: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa pháp lý quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của Luật Biển Việt Nam?
- A. Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý về quản lý, bảo vệ và phát triển các vùng biển, đảo.
- B. Khẳng định chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông.
- C. Tạo cơ sở pháp lý cho việc hợp tác quốc tế về biển.
- D. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe các hành động xâm phạm chủ quyền.
Câu 10: Việt Nam có chủ trương nhất quán trong việc giải quyết vấn đề Biển Đông là dựa trên luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS). Điều này thể hiện sự coi trọng yếu tố nào trong quan hệ quốc tế?
- A. Sức mạnh quân sự.
- B. Ảnh hưởng kinh tế.
- C. Trật tự pháp lý quốc tế.
- D. Quan hệ đồng minh.
Câu 11: Hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông và tiềm năng phát triển kinh tế biển của Việt Nam. Vị trí địa lý của Biển Đông mang lại lợi thế nào lớn nhất cho các ngành kinh tế biển?
- A. Nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế, thuận lợi cho phát triển giao thông vận tải biển và thương mại quốc tế.
- B. Có bờ biển dài, tạo điều kiện phát triển du lịch biển và nuôi trồng thủy sản.
- C. Giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu khí, thúc đẩy công nghiệp khai khoáng.
- D. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, tạo điều kiện cho đa dạng sinh vật biển.
Câu 12: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa hoạt động của đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn và hải đội Hoàng Sa dưới triều Nguyễn về mục tiêu và phương thức thực thi chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa.
- A. Thời chúa Nguyễn tập trung vào khai thác kinh tế, thời nhà Nguyễn tập trung vào xây dựng công trình quân sự.
- B. Thời chúa Nguyễn sử dụng thuyền buồm, thời nhà Nguyễn sử dụng tàu chiến hiện đại hơn.
- C. Thời chúa Nguyễn mang tính dân sự và kinh tế, thời nhà Nguyễn mang tính nhà nước và hành chính cao hơn.
- D. Thời chúa Nguyễn chỉ hoạt động ở Hoàng Sa, thời nhà Nguyễn mở rộng ra cả Trường Sa.
Câu 13: Đánh giá tầm quan trọng của việc Việt Nam liên tục khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa trong suốt chiều dài lịch sử, từ thời phong kiến đến nay, đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc hiện nay.
- A. Chỉ có ý nghĩa về mặt tinh thần, không có giá trị thực tiễn trong bối cảnh quốc tế hiện nay.
- B. Tạo cơ sở lịch sử, pháp lý vững chắc, tăng cường sức mạnh chính nghĩa trong đấu tranh bảo vệ chủ quyền hiện nay.
- C. Chủ yếu phục vụ mục đích giáo dục lịch sử, ít liên quan đến vấn đề chủ quyền hiện tại.
- D. Chỉ quan trọng trong quan hệ với các nước láng giềng, không ảnh hưởng đến các cường quốc.
Câu 14: Dựa trên kiến thức về lịch sử và luật pháp quốc tế, hãy giải thích tại sao "Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa" do Việt Nam Cộng hòa công bố năm 1975 lại có giá trị pháp lý quan trọng trong vấn đề Biển Đông.
- A. Vì đây là văn bản đầu tiên khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa.
- B. Vì Sách trắng được công bố dưới sự chứng kiến của nhiều quốc gia trên thế giới.
- C. Vì Sách trắng thể hiện quyết tâm bảo vệ chủ quyền của chính quyền Việt Nam Cộng hòa.
- D. Vì Sách trắng tập hợp các bằng chứng lịch sử, pháp lý, khẳng định quá trình xác lập và thực thi chủ quyền liên tục của Việt Nam.
Câu 15: Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam cần ưu tiên những giải pháp nào để vừa bảo vệ chủ quyền biển đảo, vừa duy trì hòa bình, ổn định và phát triển kinh tế đất nước?
- A. Tăng cường đầu tư quân sự, xây dựng lực lượng hải quân hùng mạnh.
- B. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên biển để phát triển kinh tế.
- C. Kết hợp đấu tranh ngoại giao, pháp lý với phát triển kinh tế biển bền vững và tăng cường quốc phòng.
- D. Tạm thời nhượng bộ một số lợi ích để đổi lấy hòa bình và ổn định khu vực.
Câu 16: Xét về mặt địa lý tự nhiên, Biển Đông tác động như thế nào đến khí hậu và thời tiết của Việt Nam?
- A. Làm cho khí hậu Việt Nam trở nên khô hạn và khắc nghiệt hơn.
- B. Điều hòa khí hậu, làm giảm tính lục địa, tăng lượng mưa và độ ẩm.
- C. Không có tác động đáng kể đến khí hậu và thời tiết Việt Nam.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến khí hậu vùng ven biển, không ảnh hưởng đến toàn bộ Việt Nam.
Câu 17: Trong các loại hình tài nguyên thiên nhiên ở Biển Đông, loại tài nguyên nào có vai trò quan trọng hàng đầu đối với nền kinh tế Việt Nam hiện nay?
- A. Tài nguyên hải sản (tôm, cá...).
- B. Tài nguyên du lịch biển.
- C. Tài nguyên dầu khí.
- D. Tài nguyên khoáng sản (titan, cát...).
Câu 18: Hoạt động nào của con người đang gây ra nhiều tác động tiêu cực nhất đến môi trường sinh thái Biển Đông hiện nay?
- A. Khai thác tài nguyên biển quá mức và không bền vững.
- B. Phát triển du lịch biển.
- C. Xây dựng các công trình trên biển.
- D. Giao thông vận tải biển.
Câu 19: Để bảo vệ chủ quyền biển đảo một cách hiệu quả, Việt Nam cần phát huy sức mạnh tổng hợp của quốc gia. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là nền tảng, cốt lõi để tạo nên sức mạnh đó?
- A. Sức mạnh quân sự hiện đại.
- B. Đoàn kết dân tộc và ý chí quyết tâm bảo vệ chủ quyền.
- C. Nền kinh tế biển phát triển.
- D. Quan hệ đối ngoại rộng rãi.
Câu 20: Trong quá trình đấu tranh pháp lý bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam đã sử dụng những loại hình bằng chứng nào để chứng minh chủ quyền lịch sử của mình đối với Hoàng Sa và Trường Sa?
- A. Chủ yếu dựa vào bằng chứng quân sự và kiểm soát thực tế trên các đảo.
- B. Chỉ sử dụng các văn bản pháp luật hiện đại của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
- C. Chủ yếu dựa vào dư luận quốc tế và sự ủng hộ của các nước.
- D. Sử dụng kết hợp các nguồn sử liệu Việt Nam và nước ngoài, bản đồ cổ, văn bản hành chính, pháp lý qua các thời kỳ.
Câu 21: Hãy so sánh vai trò của Biển Đông đối với Việt Nam và các quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á. Điểm khác biệt lớn nhất trong vai trò của Biển Đông đối với Việt Nam là gì?
- A. Biển Đông có vai trò tương đương nhau đối với tất cả các quốc gia trong khu vực.
- B. Các quốc gia khác phụ thuộc vào Biển Đông nhiều hơn Việt Nam về kinh tế.
- C. Việt Nam có chủ quyền lịch sử lâu đời và liên tục đối với các quần đảo trên Biển Đông, khác với nhiều quốc gia khác.
- D. Việt Nam có lực lượng hải quân mạnh nhất trong khu vực Biển Đông.
Câu 22: Trong các biện pháp bảo vệ môi trường Biển Đông, biện pháp nào mang tính chiến lược và bền vững nhất để đảm bảo sự phát triển lâu dài của kinh tế biển?
- A. Tăng cường tuần tra, kiểm soát để xử phạt các hành vi vi phạm.
- B. Xây dựng chính sách quản lý tổng hợp và phát triển kinh tế biển theo hướng bền vững.
- C. Hạn chế tối đa các hoạt động kinh tế biển để bảo vệ môi trường.
- D. Tập trung vào khắc phục hậu quả ô nhiễm, thay vì phòng ngừa.
Câu 23: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu các tranh chấp ở Biển Đông không được giải quyết bằng biện pháp hòa bình và luật pháp quốc tế?
- A. Kinh tế khu vực sẽ phát triển mạnh mẽ hơn do cạnh tranh gia tăng.
- B. Các quốc gia sẽ đoàn kết hơn để đối phó với các thách thức chung.
- C. Không có tác động đáng kể đến tình hình khu vực và quốc tế.
- D. Nguy cơ xung đột gia tăng, ảnh hưởng tiêu cực đến hòa bình, ổn định và phát triển khu vực và quốc tế.
Câu 24: Phân tích vai trò của "ý chí chủ quyền" của dân tộc Việt Nam trong việc bảo vệ Biển Đông qua các thời kỳ lịch sử. Ý chí chủ quyền thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
- A. Kiên trì, liên tục thực thi và khẳng định chủ quyền, dù gặp nhiều khó khăn, thách thức.
- B. Sẵn sàng thỏa hiệp, nhượng bộ để duy trì hòa bình.
- C. Chỉ thể hiện ý chí chủ quyền khi có nguy cơ xâm phạm trực tiếp.
- D. Chủ yếu thể hiện ý chí chủ quyền thông qua các hoạt động ngoại giao.
Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế với các quốc gia nào để bảo vệ lợi ích quốc gia trên Biển Đông?
- A. Chỉ hợp tác với các nước lớn có ảnh hưởng trên thế giới.
- B. Chỉ hợp tác với các nước trong khu vực ASEAN.
- C. Hợp tác với tất cả các quốc gia tôn trọng luật pháp quốc tế và có lợi ích chung về hòa bình, ổn định ở Biển Đông.
- D. Hạn chế hợp tác quốc tế để tránh can thiệp vào vấn đề nội bộ.
Câu 26: Từ các bài học lịch sử về bảo vệ chủ quyền biển đảo, theo em, thế hệ trẻ Việt Nam ngày nay cần có trách nhiệm và hành động cụ thể nào để góp phần bảo vệ Biển Đông?
- A. Trực tiếp tham gia vào các hoạt động quân sự trên biển.
- B. Nâng cao hiểu biết về lịch sử, pháp luật về biển đảo, tuyên truyền và lan tỏa thông tin đúng đắn.
- C. Chủ yếu tập trung vào phát triển kinh tế để tăng cường sức mạnh quốc gia.
- D. Hạn chế bày tỏ quan điểm cá nhân về vấn đề Biển Đông để tránh gây phức tạp.
Câu 27: Giả sử có một dự án phát triển kinh tế lớn tại vùng ven biển, nhưng có nguy cơ gây tổn hại đến môi trường sinh thái biển. Theo em, cần ưu tiên yếu tố nào khi ra quyết định về dự án này?
- A. Ưu tiên lợi ích kinh tế trước mắt để thúc đẩy tăng trưởng.
- B. Ưu tiên bảo vệ môi trường tuyệt đối, không phát triển kinh tế.
- C. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường, hướng tới phát triển bền vững.
- D. Chờ đợi ý kiến của các chuyên gia quốc tế trước khi ra quyết định.
Câu 28: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện sự hợp tác quốc tế trong vấn đề Biển Đông, góp phần duy trì hòa bình và ổn định khu vực?
- A. Tổ chức tập trận quân sự chung giữa các nước trong khu vực.
- B. Đưa vấn đề Biển Đông ra các diễn đàn quốc tế để lên án một quốc gia cụ thể.
- C. Đơn phương thăm dò và khai thác tài nguyên ở vùng biển tranh chấp.
- D. Thực hiện các dự án nghiên cứu khoa học chung về biển, chia sẻ thông tin và kinh nghiệm.
Câu 29: Nếu được lựa chọn một thông điệp chính để gửi đến bạn bè quốc tế về vấn đề Biển Đông, em sẽ chọn thông điệp nào để thể hiện quan điểm của Việt Nam một cách rõ ràng và hiệu quả nhất?
- A. Việt Nam có sức mạnh quân sự đủ để bảo vệ Biển Đông.
- B. Việt Nam kiên quyết bảo vệ chủ quyền trên Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế.
- C. Việt Nam sẵn sàng nhượng bộ để duy trì quan hệ tốt đẹp với các nước láng giềng.
- D. Vấn đề Biển Đông là vấn đề nội bộ của Việt Nam, không cần sự can thiệp của quốc tế.
Câu 30: Trong tương lai, theo em, thách thức lớn nhất đối với việc bảo vệ chủ quyền và phát triển bền vững Biển Đông của Việt Nam là gì?
- A. Sự phức tạp của tranh chấp chủ quyền và các hoạt động gây bất ổn trên Biển Đông.
- B. Thiếu nguồn lực tài chính để đầu tư cho phát triển kinh tế biển.
- C. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường toàn cầu.
- D. Sự cạnh tranh kinh tế gay gắt từ các quốc gia khác trong khu vực.