15+ Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển Đông không được xem là yếu tố then chốt trong việc đảm bảo yếu tố nào sau đây của Việt Nam?

  • A. An ninh quốc phòng
  • B. Phát triển kinh tế
  • C. Kết nối giao thương quốc tế
  • D. Ổn định chính trị nội bộ

Câu 2: Trong lịch sử, hoạt động nào sau đây không thể hiện sự xác lập chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Thành lập các đội Hoàng Sa và Bắc Hải
  • B. Khảo sát, đo đạc và vẽ bản đồ
  • C. Xây dựng hệ thống đê điều ven biển
  • D. Dựng bia chủ quyền và tuần tra biển

Câu 3: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông đóng vai trò ít quan trọng nhất đối với việc phát triển ngành năng lượng tái tạo ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Tiềm năng gió biển lớn
  • B. Số giờ nắng trong năm cao
  • C. Dòng hải lưu mạnh
  • D. Đa dạng sinh vật biển

Câu 4: So với các triều đại trước, nhà Nguyễn có điểm gì mới trong việc quản lý và thực thi chủ quyền đối với Biển Đông?

  • A. Bãi bỏ đội Hoàng Sa và Bắc Hải
  • B. Khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh
  • C. Chỉ tập trung khai thác tài nguyên biển gần bờ
  • D. Mở rộng giao thương trên biển với các nước phương Tây

Câu 5: Hành động nào của chính quyền Pháp sau đây thể hiện sự tiếp nối quản lý và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với Biển Đông?

  • A. Xây dựng hải đăng và trạm khí tượng trên quần đảo Hoàng Sa
  • B. Khai thác dầu khí quy mô lớn ở Biển Đông
  • C. Cho phép nước ngoài thuê đảo ở Trường Sa
  • D. Thay đổi tên gọi các quần đảo trên Biển Đông

Câu 6: Vì sao các nguồn sử liệu nước ngoài (phương Tây) cũng được sử dụng để chứng minh chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Vì sử liệu Việt Nam không đủ độ tin cậy
  • B. Để tăng cường ảnh hưởng quốc tế của Việt Nam
  • C. Để có thêm bằng chứng khách quan, đa chiều, tăng tính thuyết phục
  • D. Vì phương Tây là nơi lưu giữ nhiều bản đồ cổ về Biển Đông

Câu 7: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện biện pháp nào sau đây để khẳng định chủ quyền trên Biển Đông?

  • A. Thành lập Đặc khu hành chính Hoàng Sa
  • B. Kêu gọi Liên Hợp Quốc can thiệp vào Biển Đông
  • C. Mở rộng hợp tác kinh tế biển với các nước xã hội chủ nghĩa
  • D. Cử quân đội đóng giữ và dựng bia chủ quyền trên các đảo chính

Câu 8: Luật Biển Việt Nam năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nhất nào trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay?

  • A. Thúc đẩy phát triển kinh tế biển bền vững
  • B. Củng cố cơ sở pháp lý, khẳng định chủ quyền và quyền tài phán
  • C. Tăng cường hợp tác quốc tế về biển
  • D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về biển đảo

Câu 9: Giải pháp nào sau đây không phù hợp với chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông của Việt Nam hiện nay?

  • A. Đàm phán hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế
  • B. Sử dụng các biện pháp ngoại giao
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe
  • D. Giải quyết tranh chấp thông qua các cơ chế quốc tế

Câu 10: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây của Việt Nam chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất từ các diễn biến phức tạp trên Biển Đông?

  • A. Du lịch biển
  • B. Khai thác và vận tải dầu khí
  • C. Nuôi trồng thủy sản ven bờ
  • D. Xây dựng cảng biển nước sâu

Câu 11: Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của Biển Đông trong chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam?

  • A. Biển Đông là không gian sinh tồn, nguồn tài nguyên và vị trí chiến lược quan trọng cho phát triển toàn diện
  • B. Khai thác tối đa tài nguyên Biển Đông để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
  • C. Tập trung phát triển du lịch biển để thu hút đầu tư nước ngoài
  • D. Biển Đông chủ yếu có giá trị về quốc phòng, ít giá trị kinh tế

Câu 12: Dưới thời chúa Nguyễn, việc phái đội Hoàng Sa ra Hoàng Sa hàng năm, ngoài mục đích thu gom sản vật, còn có mục đích quan trọng nào khác?

  • A. Xây dựng căn cứ quân sự trên đảo
  • B. Khảo sát đường biển để mở rộng giao thương
  • C. Tìm kiếm các kho báu bị chôn giấu
  • D. Khẳng định và duy trì chủ quyền lãnh thổ

Câu 13: Bản đồ cổ Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư thế kỷ XVII khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa thông qua yếu tố nào?

  • A. Mô tả chi tiết về tài nguyên khoáng sản
  • B. Ghi rõ địa danh Hoàng Sa, Trường Sa thuộc lãnh thổ Đại Việt
  • C. Thể hiện các tuyến đường giao thương trên biển
  • D. Phân chia ranh giới biển với các quốc gia láng giềng

Câu 14: Sự kiện vua Gia Long phái thủy quân ra Hoàng Sa năm 1816 có ý nghĩa gì trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?

  • A. Mở đầu cho hoạt động khai thác kinh tế ở Hoàng Sa
  • B. Thiết lập hệ thống phòng thủ quân sự trên quần đảo
  • C. Tái khẳng định chủ quyền của Việt Nam một cách chính thức sau thời gian gián đoạn
  • D. Đánh dấu sự hợp tác quân sự với các nước phương Tây

Câu 15: Vì sao việc nhà Nguyễn cho khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh được xem là một hành động khẳng định chủ quyền?

  • A. Cửu Đỉnh là biểu tượng quyền lực nhà nước, khắc biển Đông thể hiện biển là một phần lãnh thổ thiêng liêng
  • B. Để quảng bá hình ảnh Biển Đông với các nước láng giềng
  • C. Để giáo dục người dân về tầm quan trọng của biển đảo
  • D. Để ghi lại các địa danh lịch sử liên quan đến Biển Đông

Câu 16: Trong giai đoạn Pháp thuộc, hoạt động khảo sát khoa học Biển Đông của Pháp có đóng góp gì vào việc bảo vệ chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Phát hiện ra tài nguyên dầu khí ở Biển Đông
  • B. Cung cấp thêm tư liệu, bản đồ cho việc quản lý và khẳng định chủ quyền
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng cho phát triển kinh tế biển
  • D. Tăng cường sự hiện diện quân sự của Pháp ở Biển Đông

Câu 17: Hành động nào của Trung Quốc vào năm 1956 đã vi phạm chủ quyền của Việt Nam ở Biển Đông?

  • A. Đưa tàu thăm dò khoa học đến Biển Đông
  • B. Ký hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ
  • C. Tuyên bố vùng đặc quyền kinh tế trên Biển Đông
  • D. Chiếm đóng trái phép một phần quần đảo Hoàng Sa

Câu 18: Vì sao Việt Nam kiên trì giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình và trên cơ sở luật pháp quốc tế?

  • A. Vì Việt Nam có lực lượng quân sự yếu hơn các bên tranh chấp
  • B. Để tránh gây căng thẳng với các nước lớn
  • C. Phù hợp với lợi ích quốc gia, luật pháp quốc tế và xu thế chung của thế giới
  • D. Do sức ép từ các tổ chức quốc tế

Câu 19: Trong bối cảnh hiện nay, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để Việt Nam bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Kết hợp đấu tranh ngoại giao, pháp lý, và tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế biển để tăng cường vị thế
  • C. Liên minh quân sự với các cường quốc bên ngoài khu vực
  • D. Giữ im lặng và tránh mọi hành động gây leo thang căng thẳng

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không phải là cơ sở để Việt Nam khẳng định chủ quyền lịch sử đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Các hoạt động liên tục, hòa bình của người Việt từ xa xưa
  • B. Sự quản lý hành chính của các nhà nước Việt Nam qua các thời kỳ
  • C. Các bản đồ và thư tịch cổ của Việt Nam và nước ngoài
  • D. Sự ủng hộ của dư luận quốc tế hiện nay

Câu 21: Theo Công ước Luật Biển 1982 của Liên Hợp Quốc (UNCLOS), Việt Nam được hưởng chủ quyền và quyền tài phán đối với vùng biển nào sau đây?

  • A. Toàn bộ Biển Đông
  • B. Nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa
  • C. Chỉ lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế
  • D. Các vùng biển quốc tế trên Biển Đông

Câu 22: Trong các nguồn sử liệu Việt Nam, tên gọi nào sau đây không được dùng để chỉ quần đảo Hoàng Sa hoặc Trường Sa?

  • A. Bãi Cát Vàng
  • B. Vạn Lý Hoàng Sa
  • C. Côn Đảo
  • D. Đại Trường Sa

Câu 23: Nhiệm vụ chính của đội Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn là gì?

  • A. Kiểm soát vùng biển phía Bắc và hoạt động tại Trường Sa
  • B. Khai thác sản vật quý hiếm ở Hoàng Sa
  • C. Xây dựng hệ thống phòng thủ ven biển
  • D. Giao thương với các nước Đông Nam Á

Câu 24: Nếu một quốc gia xây dựng đảo nhân tạo ở Biển Đông và tuyên bố chủ quyền, hành động này vi phạm điều khoản nào của UNCLOS?

  • A. Điều khoản về tự do hàng hải
  • B. Điều khoản về nghiên cứu khoa học biển
  • C. Điều khoản về bảo vệ môi trường biển
  • D. Điều khoản về chiếm hữu lãnh thổ và cấu trúc nhân tạo trên biển cả

Câu 25: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của Việt Nam vào hợp tác quốc tế để quản lý và bảo vệ Biển Đông?

  • A. Tăng cường tuần tra quân sự đơn phương
  • B. Xây dựng căn cứ hải quân trên các đảo
  • C. Tham gia các diễn đàn khu vực và quốc tế về an ninh biển
  • D. Ngừng hợp tác kinh tế với các nước có tranh chấp

Câu 26: Trong tương lai, thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong vấn đề Biển Đông có thể là gì?

  • A. Tình trạng ô nhiễm môi trường biển ngày càng gia tăng
  • B. Sự phức tạp của tranh chấp chủ quyền và cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn
  • C. Nguồn tài nguyên biển ngày càng cạn kiệt
  • D. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao cho kinh tế biển

Câu 27: Theo bạn, biện pháp giáo dục nào sau đây là hiệu quả nhất để nâng cao nhận thức về chủ quyền biển đảo cho thế hệ trẻ Việt Nam?

  • A. Tích hợp nội dung biển đảo vào chương trình học chính khóa và hoạt động ngoại khóa đa dạng
  • B. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về biển đảo trên truyền hình
  • C. Phát động các chiến dịch quyên góp ủng hộ biển đảo
  • D. Xây dựng các bảo tàng biển đảo ở các thành phố lớn

Câu 28: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu lịch sử, bạn sẽ ưu tiên khai thác nguồn tư liệu nào sau đây để làm sáng tỏ hơn nữa về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa trong thế kỷ XVIII?

  • A. Báo chí Việt Nam đầu thế kỷ XX
  • B. Phỏng vấn các ngư dân lớn tuổi ở Quảng Ngãi
  • C. Châu bản triều Nguyễn và các ghi chép của đội Hoàng Sa
  • D. Sách giáo khoa Lịch sử Việt Nam hiện hành

Câu 29: Trong một bài thuyết trình về Biển Đông, bạn muốn nhấn mạnh khía cạnh "Biển Đông là một phần máu thịt của Việt Nam", bạn sẽ lựa chọn dẫn chứng lịch sử nào sau đây?

  • A. Việt Nam tham gia UNCLOS 1982
  • B. Hoạt động liên tục của đội Hoàng Sa và Bắc Hải qua các thế kỷ
  • C. Luật Biển Việt Nam năm 2012
  • D. Tiềm năng kinh tế to lớn của Biển Đông

Câu 30: Nếu có cơ hội tham gia một diễn đàn quốc tế về Biển Đông, bạn sẽ tập trung trình bày luận điểm nào sau đây để bảo vệ lợi ích của Việt Nam một cách thuyết phục nhất?

  • A. Việt Nam là một quốc gia yêu chuộng hòa bình
  • B. Biển Đông có vai trò quan trọng với kinh tế Việt Nam
  • C. Việt Nam có bờ biển dài và nhiều tiềm năng du lịch biển
  • D. Chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa, Trường Sa có cơ sở lịch sử và pháp lý vững chắc, cần giải quyết tranh chấp bằng luật pháp quốc tế

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Biển Đông không được xem là yếu tố then chốt trong việc đảm bảo yếu tố nào sau đây của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong lịch sử, hoạt động nào sau đây không thể hiện sự xác lập chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông đóng vai trò *ít quan trọng nhất* đối với việc phát triển ngành năng lượng tái tạo ở Việt Nam hiện nay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: So với các triều đại trước, nhà Nguyễn có điểm gì *mới* trong việc quản lý và thực thi chủ quyền đối với Biển Đông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Hành động nào của chính quyền Pháp sau đây thể hiện sự tiếp nối quản lý và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với Biển Đông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Vì sao các nguồn sử liệu nước ngoài (phương Tây) cũng được sử dụng để chứng minh chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện biện pháp nào sau đây để khẳng định chủ quyền trên Biển Đông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Luật Biển Việt Nam năm 2012 có ý nghĩa *quan trọng nhất* nào trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Giải pháp nào sau đây *không phù hợp* với chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông của Việt Nam hiện nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây của Việt Nam chịu ảnh hưởng *trực tiếp nhất* từ các diễn biến phức tạp trên Biển Đông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của Biển Đông trong chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Dưới thời chúa Nguyễn, việc phái đội Hoàng Sa ra Hoàng Sa hàng năm, *ngoài* mục đích thu gom sản vật, còn có mục đích quan trọng nào khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Bản đồ cổ *Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư* thế kỷ XVII khẳng định ch?? quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa thông qua yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Sự kiện vua Gia Long phái thủy quân ra Hoàng Sa năm 1816 có ý nghĩa gì trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Vì sao việc nhà Nguyễn cho khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh được xem là một hành động khẳng định chủ quyền?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong giai đoạn Pháp thuộc, hoạt động khảo sát khoa học Biển Đông của Pháp có đóng góp gì vào việc bảo vệ chủ quyền của Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Hành động nào của Trung Quốc vào năm 1956 đã vi phạm chủ quyền của Việt Nam ở Biển Đông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Vì sao Việt Nam kiên trì giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình và trên cơ sở luật pháp quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong bối cảnh hiện nay, biện pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất* để Việt Nam bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Yếu tố nào sau đây *không phải* là cơ sở để Việt Nam khẳng định chủ quyền lịch sử đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Theo Công ước Luật Biển 1982 của Liên Hợp Quốc (UNCLOS), Việt Nam được hưởng chủ quyền và quyền tài phán đối với vùng biển nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong các nguồn sử liệu Việt Nam, tên gọi nào sau đây *không* được dùng để chỉ quần đảo Hoàng Sa hoặc Trường Sa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nhiệm vụ chính của đội Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nếu một quốc gia xây dựng đảo nhân tạo ở Biển Đông và tuyên bố chủ quyền, hành động này vi phạm điều khoản nào của UNCLOS?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của Việt Nam vào hợp tác quốc tế để quản lý và bảo vệ Biển Đông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong tương lai, thách thức *lớn nhất* đối với Việt Nam trong vấn đề Biển Đông có thể là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Theo bạn, biện pháp giáo dục nào sau đây là *hiệu quả nhất* để nâng cao nhận thức về chủ quyền biển đảo cho thế hệ trẻ Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu lịch sử, bạn sẽ ưu tiên khai thác nguồn tư liệu nào sau đây để làm sáng tỏ hơn nữa về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa trong thế kỷ XVIII?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong một bài thuyết trình về Biển Đông, bạn muốn nhấn mạnh khía cạnh 'Biển Đông là một phần máu thịt của Việt Nam', bạn sẽ lựa chọn dẫn chứng lịch sử nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu có cơ hội tham gia một diễn đàn quốc tế về Biển Đông, bạn sẽ tập trung trình bày luận điểm nào sau đây để bảo vệ lợi ích của Việt Nam một cách thuyết phục nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng đối với Việt Nam không chỉ về mặt kinh tế mà còn về quốc phòng và an ninh. Trong bối cảnh hiện nay, thách thức an ninh phi truyền thống nào sau đây nổi lên mạnh mẽ nhất ở Biển Đông, đòi hỏi Việt Nam cần đặc biệt chú trọng?

  • A. Nguy cơ xâm lược quân sự trực tiếp từ bên ngoài.
  • B. Sự gia tăng hoạt động khủng bố quốc tế trên biển.
  • C. Cạnh tranh vũ trang giữa các cường quốc hải quân.
  • D. Các vấn đề môi trường biển và biến đổi khí hậu.

Câu 2: Xét về mặt kinh tế, Biển Đông mang lại nhiều lợi ích cho Việt Nam. Tuy nhiên, việc khai thác tài nguyên dầu khí ở Biển Đông cũng đặt ra bài toán cân bằng giữa lợi ích kinh tế và yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhu cầu tiêu thụ năng lượng trong nước.
  • B. Giá dầu khí trên thị trường thế giới.
  • C. Bảo vệ môi trường biển và tài nguyên bền vững.
  • D. Quan hệ hợp tác với các công ty dầu khí nước ngoài.

Câu 3: Trong lịch sử, các Chúa Nguyễn và nhà Nguyễn đã có nhiều hoạt động khẳng định chủ quyền ở quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất tính liên tục và hệ thống trong việc quản lý và thực thi chủ quyền của nhà nước phong kiến Việt Nam tại hai quần đảo này?

  • A. Việc các vua nhà Nguyễn cho vẽ bản đồ biển đảo.
  • B. Việc tổ chức các đội Hoàng Sa và Bắc Hải hoạt động thường niên.
  • C. Việc ghi chép về Hoàng Sa, Trường Sa trong sử sách.
  • D. Việc xây dựng miếu thờ và trồng cây trên các đảo.

Câu 4: Dưới thời Pháp thuộc, chính quyền thực dân đã có những hành động pháp lý và hành chính nào để tiếp tục khẳng định chủ quyền của Việt Nam tại Hoàng Sa và Trường Sa trước cộng đồng quốc tế?

  • A. Xây dựng hệ thống hải đăng và trạm khí tượng trên quần đảo Hoàng Sa.
  • B. Thành lập các đơn vị hành chính cấp tỉnh quản lý Hoàng Sa và Trường Sa.
  • C. Ban hành các sắc lệnh về việc khai thác tài nguyên biển ở Hoàng Sa và Trường Sa.
  • D. Tổ chức các cuộc diễn tập quân sự bảo vệ Hoàng Sa và Trường Sa.

Câu 5: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện nhiều biện pháp để bảo vệ chủ quyền ở Hoàng Sa và Trường Sa. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự phản ứng của Việt Nam Cộng hòa trước hành động xâm phạm chủ quyền của nước ngoài?

  • A. Khuyến khích ngư dân ra khơi đánh bắt cá ở Hoàng Sa và Trường Sa.
  • B. Xây dựng các công trình dân sự trên quần đảo Trường Sa.
  • C. Phản đối việc Trung Quốc chiếm đóng trái phép một phần quần đảo Hoàng Sa.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế với các nước trong khu vực về vấn đề Biển Đông.

Câu 6: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ chủ quyền biển đảo. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của Luật Biển Việt Nam?

  • A. Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý về biển, đảo của Việt Nam.
  • B. Khẳng định chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia trên biển.
  • C. Thúc đẩy phát triển kinh tế biển theo hướng bền vững.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối đầu với các tranh chấp trên biển.

Câu 7: Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế. Điều này thể hiện nguyên tắc đối ngoại nhất quán nào của Việt Nam?

  • A. Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế.
  • B. Độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển.
  • C. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
  • D. Kiên trì đường lối ngoại giao cây tre.

Câu 8: Trong các văn kiện ngoại giao quốc tế mà Việt Nam đã ký kết liên quan đến Biển Đông, văn kiện nào sau đây có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác ở khu vực, đặc biệt là giữa Việt Nam và Trung Quốc?

  • A. Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS).
  • B. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).
  • C. Thỏa thuận về những nguyên tắc cơ bản chỉ đạo giải quyết vấn đề trên biển giữa Việt Nam và Trung Quốc.
  • D. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC).

Câu 9: Hoạt động nào sau đây của Việt Nam thể hiện sự chủ động và tích cực trong việc thực thi quyền và lợi ích hợp pháp ở Biển Đông trên cơ sở luật pháp quốc tế?

  • A. Tăng cường đầu tư vào phát triển kinh tế biển.
  • B. Nâng cao đời sống của ngư dân ven biển.
  • C. Phát triển du lịch biển đảo.
  • D. Đệ trình báo cáo ranh giới thềm lục địa mở rộng lên Ủy ban Ranh giới Thềm lục địa của Liên hợp quốc (CLCS).

Câu 10: Giả sử có một sự cố môi trường nghiêm trọng xảy ra ở Biển Đông, gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái và đời sống ngư dân Việt Nam. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để Việt Nam ứng phó với tình huống này, vừa đảm bảo hiệu quả vừa tuân thủ luật pháp quốc tế?

  • A. Triển khai quân đội để phong tỏa khu vực bị ô nhiễm và ngăn chặn sự lan rộng.
  • B. Kêu gọi sự hợp tác quốc tế để khắc phục sự cố và hỗ trợ cộng đồng bị ảnh hưởng.
  • C. Đơn phương tiến hành các biện pháp khắc phục ô nhiễm mà không cần tham vấn quốc tế.
  • D. Đổ lỗi cho các quốc gia khác trong khu vực và yêu cầu bồi thường.

Câu 11: Trong các nguồn sử liệu Việt Nam thời phong kiến, tên gọi nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để chỉ chung cả quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa?

  • A. Hoàng Sa
  • B. Trường Sa
  • C. Bãi Cát Vàng
  • D. Đại Trường Sa

Câu 12: Năm 1836, vua Minh Mạng sai người cắm cột mốc chủ quyền tại quần đảo Hoàng Sa. Hành động này có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Đánh dấu lãnh thổ để khai thác tài nguyên.
  • B. Thể hiện sự kiểm soát thực tế và ý chí bảo vệ chủ quyền.
  • C. Khẳng định sức mạnh quân sự của nhà Nguyễn.
  • D. Thông báo cho các nước khác về chủ quyền của Việt Nam.

Câu 13: So sánh hoạt động của đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn và hải đội Hoàng Sa thời nhà Nguyễn, điểm khác biệt lớn nhất về nhiệm vụ là gì?

  • A. Thời chúa Nguyễn chỉ hoạt động ở Hoàng Sa, thời nhà Nguyễn mở rộng ra Trường Sa.
  • B. Thời chúa Nguyễn chỉ mang tính tự phát, thời nhà Nguyễn có tổ chức và quy củ hơn.
  • C. Thời chúa Nguyễn chú trọng khai thác sản vật, thời nhà Nguyễn tăng cường đo đạc, vẽ bản đồ.
  • D. Thời chúa Nguyễn chỉ do dân thường thực hiện, thời nhà Nguyễn có sự tham gia của quân đội.

Câu 14: Việc khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh dưới thời vua Minh Mạng thể hiện điều gì về nhận thức của nhà Nguyễn về biển đảo?

  • A. Mong muốn quảng bá hình ảnh đất nước ra thế giới.
  • B. Thể hiện sự giàu có và thịnh vượng của đất nước.
  • C. Ghi lại những địa danh quan trọng của quốc gia.
  • D. Khẳng định Biển Đông là một phần lãnh thổ thiêng liêng và không thể tách rời của Việt Nam.

Câu 15: Trong giai đoạn từ thế kỷ XVI đến XIX, việc thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa quan trọng nhất đối với quá trình phát triển lịch sử dân tộc như thế nào?

  • A. Đặt nền tảng pháp lý và lịch sử vững chắc cho cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay.
  • B. Thúc đẩy giao thương hàng hải và phát triển kinh tế ven biển.
  • C. Nâng cao vị thế của Việt Nam trong khu vực và trên thế giới.
  • D. Góp phần hình thành bản sắc văn hóa biển của người Việt.

Câu 16: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc Việt Nam kiên trì giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế có tác động tích cực như thế nào đến vị thế và hình ảnh của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Làm giảm sự phụ thuộc vào các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • B. Nâng cao uy tín và sự tin cậy, tạo dựng hình ảnh là một quốc gia yêu chuộng hòa bình và thượng tôn pháp luật.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành kinh tế biển.
  • D. Tăng cường khả năng phòng thủ và răn đe trên Biển Đông.

Câu 17: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách của Việt Nam, bạn sẽ đề xuất ưu tiên biện pháp nào để vừa bảo vệ chủ quyền biển đảo, vừa duy trì môi trường hòa bình, ổn định ở Biển Đông?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự hải quân và không quân.
  • B. Đẩy mạnh các hoạt động khai thác tài nguyên ở vùng tranh chấp.
  • C. Tăng cường đối thoại, đàm phán hòa bình và hợp tác quốc tế.
  • D. Đóng cửa hoàn toàn Biển Đông đối với tàu thuyền nước ngoài.

Câu 18: Trong tương lai, yếu tố nào sau đây được dự báo sẽ có ảnh hưởng ngày càng lớn đến vấn đề Biển Đông, đòi hỏi Việt Nam cần có sự chuẩn bị và ứng phó chủ động?

  • A. Sự thay đổi chính phủ ở các nước lớn.
  • B. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế.
  • C. Sự phát triển của khoa học công nghệ biển.
  • D. Cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc và sự thay đổi trật tự thế giới.

Câu 19: Giả sử một quốc gia khác có hành động xâm phạm vùng biển thuộc chủ quyền của Việt Nam ở Biển Đông. Theo luật pháp quốc tế và chủ trương của Việt Nam, biện pháp đáp trả đầu tiên và quan trọng nhất mà Việt Nam nên thực hiện là gì?

  • A. Sử dụng vũ lực để đẩy lùi hành động xâm phạm.
  • B. Phản đối mạnh mẽ bằng con đường ngoại giao và pháp lý quốc tế.
  • C. Tổ chức biểu tình phản đối trên toàn quốc.
  • D. Cắt đứt quan hệ kinh tế với quốc gia xâm phạm.

Câu 20: Trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia ở Biển Đông, yếu tố "hợp tác quốc tế" đóng vai trò như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Không quan trọng, vì Việt Nam tự chủ giải quyết vấn đề.
  • B. Thứ yếu, chỉ mang tính hình thức.
  • C. Quan trọng, là một trong những trụ cột để tăng cường sức mạnh và sự ủng hộ quốc tế.
  • D. Tiềm ẩn nhiều rủi ro, có thể bị các nước lớn lợi dụng.

Câu 21: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông KHÔNG trực tiếp tạo thuận lợi cho phát triển giao thông hàng hải của Việt Nam?

  • A. Vị trí địa lý chiến lược trên tuyến hàng hải quốc tế.
  • B. Đường bờ biển dài với nhiều vũng vịnh nước sâu.
  • C. Hệ thống cảng biển phát triển.
  • D. Tài nguyên sinh vật biển phong phú.

Câu 22: Ngành kinh tế biển nào sau đây của Việt Nam chịu ảnh hưởng TRỰC TIẾP và NẶNG NỀ nhất từ các tranh chấp và căng thẳng ở Biển Đông?

  • A. Du lịch biển.
  • B. Khai thác và chế biến dầu khí.
  • C. Nuôi trồng và đánh bắt thủy sản.
  • D. Giao thông vận tải biển.

Câu 23: Trong các hoạt động kinh tế biển của Việt Nam, hoạt động nào sau đây có tính chất bền vững và ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường Biển Đông?

  • A. Phát triển năng lượng tái tạo từ biển (điện gió, điện mặt trời).
  • B. Khai thác khoáng sản đáy biển.
  • C. Du lịch đại trà ven biển.
  • D. Nuôi trồng thủy sản công nghiệp ven bờ.

Câu 24: Để phát triển kinh tế biển gắn với bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia ở Biển Đông, Việt Nam cần ưu tiên phát triển đồng bộ các yếu tố nào sau đây?

  • A. Kinh tế - quân sự.
  • B. Kinh tế - đối ngoại.
  • C. Quân sự - đối ngoại.
  • D. Kinh tế - quân sự - đối ngoại.

Câu 25: Trong việc giáo dục thế hệ trẻ về chủ quyền biển đảo, hình thức nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để khơi dậy lòng yêu nước và ý thức trách nhiệm bảo vệ biển đảo?

  • A. Tổ chức các bài giảng khô khan về lịch sử và pháp luật biển đảo.
  • B. Tuyên truyền một chiều trên các phương tiện truyền thông.
  • C. Kết hợp giáo dục chính khóa với các hoạt động trải nghiệm thực tế, sinh động về biển đảo.
  • D. Giao khoán trách nhiệm bảo vệ biển đảo cho lực lượng quân đội và cảnh sát biển.

Câu 26: Nội dung nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng vai trò của Biển Đông trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa biển của Việt Nam?

  • A. Là không gian sinh tồn và phát triển của nhiều cộng đồng dân cư ven biển với bản sắc văn hóa riêng.
  • B. Là nguồn cảm hứng cho các loại hình văn hóa nghệ thuật truyền thống (hát bả trạo, lễ hội cầu ngư...).
  • C. Lưu giữ nhiều di sản văn hóa vật thể và phi vật thể liên quan đến biển.
  • D. Chỉ có giá trị về mặt kinh tế và quốc phòng, ít liên quan đến văn hóa.

Câu 27: Để tăng cường sự hiểu biết và gắn kết của cộng đồng quốc tế với vấn đề Biển Đông, Việt Nam nên chủ động triển khai hoạt động ngoại giao văn hóa nào?

  • A. Tổ chức các cuộc diễu binh, duyệt binh hải quân quốc tế.
  • B. Tổ chức các triển lãm, hội thảo quốc tế về lịch sử, văn hóa và biển đảo Việt Nam.
  • C. Xây dựng các tượng đài lớn về chủ quyền biển đảo ở các thành phố lớn.
  • D. Phát động các cuộc thi viết về Biển Đông trên mạng xã hội quốc tế.

Câu 28: Trong việc giải quyết tranh chấp Biển Đông, "Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982" (UNCLOS) được Việt Nam coi trọng như một...

  • A. Cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp trên biển.
  • B. Công cụ để gây áp lực lên các quốc gia khác.
  • C. Giải pháp duy nhất để giải quyết mọi tranh chấp.
  • D. Văn bản mang tính ràng buộc tuyệt đối, không thể thay đổi.

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu các quốc gia trong khu vực Biển Đông không tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS, trong giải quyết tranh chấp?

  • A. Tranh chấp sẽ tự động được giải quyết.
  • B. Sức mạnh quân sự sẽ quyết định kết quả tranh chấp.
  • C. Nguy cơ xung đột gia tăng, môi trường hòa bình và ổn định bị phá vỡ.
  • D. Các quốc gia lớn sẽ can thiệp và giải quyết tranh chấp.

Câu 30: Theo bạn, giải pháp nào sau đây là toàn diện và bền vững nhất để duy trì hòa bình, ổn định và phát triển ở Biển Đông trong dài hạn?

  • A. Tăng cường chạy đua vũ trang giữa các quốc gia.
  • B. Đóng băng mọi hoạt động kinh tế ở Biển Đông.
  • C. Để các cường quốc tự giải quyết vấn đề.
  • D. Tăng cường hợp tác, xây dựng lòng tin, thượng tôn pháp luật quốc tế và tìm kiếm giải pháp hòa bình trên cơ sở tôn trọng lợi ích chính đáng của các bên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng đối với Việt Nam không chỉ về mặt kinh tế mà còn về quốc phòng và an ninh. Trong bối cảnh hiện nay, thách thức an ninh phi truyền thống nào sau đây nổi lên mạnh mẽ nhất ở Biển Đông, đòi hỏi Việt Nam cần đặc biệt chú trọng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Xét về mặt kinh tế, Biển Đông mang lại nhiều lợi ích cho Việt Nam. Tuy nhiên, việc khai thác tài nguyên dầu khí ở Biển Đông cũng đặt ra bài toán cân bằng giữa lợi ích kinh tế và yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong lịch sử, các Chúa Nguyễn và nhà Nguyễn đã có nhiều hoạt động khẳng định chủ quyền ở quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất tính liên tục và hệ thống trong việc quản lý và thực thi chủ quyền của nhà nước phong kiến Việt Nam tại hai quần đảo này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Dưới thời Pháp thuộc, chính quyền thực dân đã có những hành động pháp lý và hành chính nào để tiếp tục khẳng định chủ quyền của Việt Nam tại Hoàng Sa và Trường Sa trước cộng đồng quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện nhiều biện pháp để bảo vệ chủ quyền ở Hoàng Sa và Trường Sa. Biện pháp nào sau đây thể hiện sự phản ứng của Việt Nam Cộng hòa trước hành động xâm phạm chủ quyền của nước ngoài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ chủ quyền biển đảo. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của Luật Biển Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế. Điều này thể hiện nguyên tắc đối ngoại nhất quán nào của Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong các văn kiện ngoại giao quốc tế mà Việt Nam đã ký kết liên quan đến Biển Đông, văn kiện nào sau đây có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác ở khu vực, đặc biệt là giữa Việt Nam và Trung Quốc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hoạt động nào sau đây của Việt Nam thể hiện sự chủ động và tích cực trong việc thực thi quyền và lợi ích hợp pháp ở Biển Đông trên cơ sở luật pháp quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Giả sử có một sự cố môi trường nghiêm trọng xảy ra ở Biển Đông, gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái và đời sống ngư dân Việt Nam. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để Việt Nam ứng phó với tình huống này, vừa đảm bảo hiệu quả vừa tuân thủ luật pháp quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong các nguồn sử liệu Việt Nam thời phong kiến, tên gọi nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để chỉ chung cả quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Năm 1836, vua Minh Mạng sai người cắm cột mốc chủ quyền tại quần đảo Hoàng Sa. Hành động này có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: So sánh hoạt động của đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn và hải đội Hoàng Sa thời nhà Nguyễn, điểm khác biệt lớn nhất về nhiệm vụ là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Việc khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh dưới thời vua Minh Mạng thể hiện điều gì về nhận thức của nhà Nguyễn về biển đảo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong giai đoạn từ thế kỷ XVI đến XIX, việc thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa quan trọng nhất đối với quá trình phát triển lịch sử dân tộc như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc Việt Nam kiên trì giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế có tác động tích cực như thế nào đến vị thế và hình ảnh của Việt Nam trên trường quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách của Việt Nam, bạn sẽ đề xuất ưu tiên biện pháp nào để vừa bảo vệ chủ quyền biển đảo, vừa duy trì môi trường hòa bình, ổn định ở Biển Đông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong tương lai, yếu tố nào sau đây được dự báo sẽ có ảnh hưởng ngày càng lớn đến vấn đề Biển Đông, đòi hỏi Việt Nam cần có sự chuẩn bị và ứng phó chủ động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Giả sử một quốc gia khác có hành động xâm phạm vùng biển thuộc chủ quyền của Việt Nam ở Biển Đông. Theo luật pháp quốc tế và chủ trương của Việt Nam, biện pháp đáp trả đầu tiên và quan trọng nhất mà Việt Nam nên thực hiện là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia ở Biển Đông, yếu tố 'hợp tác quốc tế' đóng vai trò như thế nào đối với Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông KHÔNG trực tiếp tạo thuận lợi cho phát triển giao thông hàng hải của Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Ngành kinh tế biển nào sau đây của Việt Nam chịu ảnh hưởng TRỰC TIẾP và NẶNG NỀ nhất từ các tranh chấp và căng thẳng ở Biển Đông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong các hoạt động kinh tế biển của Việt Nam, hoạt động nào sau đây có tính chất bền vững và ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường Biển Đông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để phát triển kinh tế biển gắn với bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia ở Biển Đông, Việt Nam cần ưu tiên phát triển đồng bộ các yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong việc giáo dục thế hệ trẻ về chủ quyền biển đảo, hình thức nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để khơi dậy lòng yêu nước và ý thức trách nhiệm bảo vệ biển đảo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Nội dung nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng vai trò của Biển Đông trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa biển của Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để tăng cường sự hiểu biết và gắn kết của cộng đồng quốc tế với vấn đề Biển Đông, Việt Nam nên chủ động triển khai hoạt động ngoại giao văn hóa nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong việc giải quyết tranh chấp Biển Đông, 'Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982' (UNCLOS) được Việt Nam coi trọng như một...

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu các quốc gia trong khu vực Biển Đông không tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS, trong giải quyết tranh chấp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Theo bạn, giải pháp nào sau đây là toàn diện và bền vững nhất để duy trì hòa bình, ổn định và phát triển ở Biển Đông trong dài hạn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển Đông không chỉ là yếu tố địa lý mà còn là không gian sinh tồn và phát triển của Việt Nam từ xa xưa. Trong bối cảnh hiện đại, yếu tố nào sau đây KHÔNG thể hiện tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam?

  • A. Cửa ngõ giao thương quốc tế, kết nối Việt Nam với các nền kinh tế lớn.
  • B. Nguồn tài nguyên phong phú, đặc biệt là dầu khí và hải sản, đóng góp vào kinh tế quốc gia.
  • C. Vị trí chiến lược về quốc phòng, an ninh, bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
  • D. Địa điểm du lịch mới nổi, thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 2: Xét về mặt lịch sử, quốc gia nào dưới đây được xem là đã sớm có hoạt động kinh tế và văn hóa tại Biển Đông, đặt nền móng cho việc xác lập chủ quyền?

  • A. Việt Nam
  • B. Trung Quốc
  • C. Philippines
  • D. Malaysia

Câu 3: Dưới thời các chúa Nguyễn, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Khuyến khích ngư dân ra khơi đánh bắt cá ở Biển Đông.
  • B. Thành lập đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải để quản lý, khai thác và bảo vệ.
  • C. Xây dựng hệ thống thương cảng dọc bờ biển miền Trung.
  • D. Cử sứ thần giao hảo với các quốc gia láng giềng ven biển.

Câu 4: Trong các nguồn sử liệu chính thống của Việt Nam thời phong kiến, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được nhắc đến với tên gọi nào sau đây?

  • A. Cửu Long Châu
  • B. Trấn Biên Phủ
  • C. Vạn Lý Hoàng Sa
  • D. Hải Đông Thống Quản

Câu 5: Năm 1816, vua Gia Long đã có hành động gì liên quan đến quần đảo Hoàng Sa, khẳng định chủ quyền của nhà Nguyễn?

  • A. Ban hành chiếu thư xác nhận chủ quyền.
  • B. Phái thủy quân và đội Hoàng Sa ra khảo sát, đo đạc thủy trình.
  • C. Xây dựng thành lũy phòng thủ trên các đảo.
  • D. Thành lập cơ quan hành chính trực thuộc triều đình quản lý quần đảo.

Câu 6: Cửu Đỉnh, biểu tượng quyền lực của nhà Nguyễn, có khắc hình ảnh liên quan đến Biển Đông. Điều này thể hiện điều gì?

  • A. Sự quan tâm của nhà Nguyễn đến phát triển kinh tế biển.
  • B. Mong muốn mở rộng lãnh thổ xuống phía Nam.
  • C. Khẳng định chủ quyền biển đảo như một phần lãnh thổ quốc gia.
  • D. Ghi nhớ công lao của thủy quân nhà Nguyễn.

Câu 7: Trong giai đoạn từ 1884 đến 1945, chính quyền thực dân Pháp đã có những hành động nào để thể hiện chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa trên phương diện quốc tế?

  • A. Dựng cột mốc chủ quyền, xây dựng hải đăng, trạm khí tượng.
  • B. Tổ chức các cuộc diễn tập quân sự trên Biển Đông.
  • C. Ký kết hiệp ước với các nước công nhận chủ quyền Việt Nam.
  • D. Thành lập lực lượng hải quân hùng mạnh bảo vệ biển đảo.

Câu 8: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có biện pháp hành chính nào để quản lý quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Thành lập đặc khu hành chính Hoàng Sa - Trường Sa.
  • B. Sáp nhập vào tỉnh Quảng Nam.
  • C. Đặt dưới quyền quản lý trực tiếp của Phủ Tổng thống.
  • D. Sáp nhập quần đảo Hoàng Sa vào tỉnh Quảng Ngãi và quần đảo Trường Sa vào tỉnh Khánh Hòa.

Câu 9: Sự kiện nào sau đây cho thấy Việt Nam Cộng hòa đã có hành động pháp lý quốc tế để bảo vệ chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Tuyên bố vùng lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
  • B. Công bố Sách trắng về chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
  • C. Gửi công hàm phản đối các quốc gia xâm phạm chủ quyền.
  • D. Tham gia các tổ chức quốc tế về biển.

Câu 10: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã thực hiện nhất quán đường lối giải quyết tranh chấp ở Biển Đông bằng phương thức nào?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự răn đe.
  • B. Đóng cửa đàm phán, giữ nguyên hiện trạng.
  • C. Hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • D. Tìm kiếm sự can thiệp của các cường quốc.

Câu 11: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự trên biển.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế trên Biển Đông.
  • C. Xác định rõ ràng phạm vi chủ quyền trên biển.
  • D. Hoàn thiện cơ sở pháp lý, khẳng định chủ quyền và quyền lợi hợp pháp của Việt Nam trên Biển Đông.

Câu 12: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông hiện nay, Việt Nam ưu tiên giải pháp nào trong quan hệ với các quốc gia liên quan?

  • A. Đối đầu quân sự để khẳng định vị thế.
  • B. Đàm phán hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế.
  • C. Cô lập quốc gia có tranh chấp, gây áp lực.
  • D. Chấp nhận hiện trạng để tránh xung đột.

Câu 13: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông tạo ra tiềm năng lớn cho ngành giao thông hàng hải của Việt Nam?

  • A. Vị trí nằm trên tuyến đường biển huyết mạch quốc tế.
  • B. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • C. Hệ sinh thái đa dạng, nhiều loài sinh vật biển quý hiếm.
  • D. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai.

Câu 14: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây của Việt Nam chịu ảnh hưởng trực tiếp và nhiều nhất từ các diễn biến phức tạp trên Biển Đông?

  • A. Du lịch biển đảo.
  • B. Khai thác năng lượng gió ngoài khơi.
  • C. Khai thác và nuôi trồng hải sản.
  • D. Xây dựng khu kinh tế ven biển.

Câu 15: Trong các biện pháp bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay, biện pháp nào thể hiện sự chủ động và trách nhiệm của mỗi công dân Việt Nam?

  • A. Tham gia lực lượng vũ trang.
  • B. Đóng góp vào quỹ quốc phòng.
  • C. Tuân thủ pháp luật về biển.
  • D. Tìm hiểu và tuyên truyền về chủ quyền biển đảo, nâng cao ý thức cộng đồng.

Câu 16: Việc nghiên cứu lịch sử xác lập chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa như thế nào đối với thế hệ trẻ hiện nay?

  • A. Củng cố niềm tin và ý thức trách nhiệm bảo vệ chủ quyền biển đảo.
  • B. Giúp định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực biển.
  • C. Nâng cao kiến thức về địa lý và tài nguyên biển.
  • D. Thúc đẩy phát triển du lịch biển đảo.

Câu 17: Giả sử có một dự án hợp tác kinh tế với nước ngoài tại Biển Đông, yếu tố nào cần được Việt Nam ưu tiên hàng đầu để đảm bảo chủ quyền và lợi ích quốc gia?

  • A. Lợi nhuận kinh tế tối đa.
  • B. Tốc độ triển khai dự án nhanh chóng.
  • C. Tuân thủ luật pháp Việt Nam và quốc tế, đảm bảo chủ quyền.
  • D. Mối quan hệ tốt đẹp với đối tác nước ngoài.

Câu 18: Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào KHÔNG được xem là hành động thực thi chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông?

  • A. Tuần tra, kiểm soát trên các vùng biển thuộc chủ quyền.
  • B. Kêu gọi các nước tôn trọng tự do hàng hải trên Biển Đông.
  • C. Xây dựng các công trình dân sự và quân sự trên các đảo.
  • D. Tiến hành các hoạt động nghiên cứu khoa học trên Biển Đông.

Câu 19: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu lịch sử, bạn sẽ tìm kiếm những loại hình tư liệu nào để chứng minh chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa trong lịch sử?

  • A. Bản đồ cổ, thư tịch cổ, văn bản hành chính của các triều đại.
  • B. Truyền thuyết dân gian, ca dao, tục ngữ về biển đảo.
  • C. Ảnh vệ tinh, dữ liệu khoa học về địa chất, hải văn.
  • D. Phỏng vấn nhân chứng lịch sử, ngư dân địa phương.

Câu 20: So sánh giai đoạn chúa Nguyễn và nhà Nguyễn trong việc quản lý và thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Mức độ quan tâm đến khai thác kinh tế biển.
  • B. Quy mô và tính hệ thống trong tổ chức thực thi chủ quyền.
  • C. Sự tham gia của các lực lượng quân sự.
  • D. Mối quan hệ với các quốc gia láng giềng.

Câu 21: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc Việt Nam kiên trì giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình có ý nghĩa như thế nào đối với hình ảnh quốc gia trên trường quốc tế?

  • A. Thể hiện sự yếu thế và thiếu quyết đoán.
  • B. Hạn chế khả năng bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • C. Nâng cao vị thế là quốc gia yêu chuộng hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • D. Giảm thiểu chi phí quốc phòng.

Câu 22: Nếu có một người bạn nước ngoài hỏi về cơ sở pháp lý quốc tế cho chủ quyền của Việt Nam ở Biển Đông, bạn sẽ đề cập đến văn kiện nào?

  • A. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).
  • B. Bộ quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC).
  • C. Hiến chương Liên hợp quốc.
  • D. Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS).

Câu 23: Ngành kinh tế nào sau đây của Việt Nam được dự báo sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai nhờ vào lợi thế từ Biển Đông, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế xanh?

  • A. Khai thác dầu khí truyền thống.
  • B. Năng lượng tái tạo ngoài khơi (điện gió, điện mặt trời).
  • C. Nuôi trồng hải sản xuất khẩu quy mô lớn.
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng cao cấp ven biển.

Câu 24: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam đã thể hiện sự linh hoạt và khôn khéo trong việc kết hợp các biện pháp nào?

  • A. Quân sự và kinh tế.
  • B. Ngoại giao và quân sự.
  • C. Pháp lý, ngoại giao và đấu tranh dư luận.
  • D. Kinh tế và văn hóa.

Câu 25: Hình ảnh nào sau đây KHÔNG phải là biểu tượng cho chủ quyền biển đảo của Việt Nam?

  • A. Cột mốc chủ quyền trên đảo Trường Sa.
  • B. Lá cờ đỏ sao vàng tung bay trên các đảo.
  • C. Hình ảnh ngư dân Việt Nam đánh bắt cá trên ngư trường truyền thống.
  • D. Vịnh Hạ Long.

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu Biển Đông không được duy trì hòa bình và ổn định, mà trở thành điểm nóng xung đột?

  • A. Ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế, an ninh khu vực và quốc tế, đe dọa hòa bình thế giới.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia ven Biển Đông.
  • C. Nâng cao vị thế của các quốc gia có quân đội mạnh trên Biển Đông.
  • D. Tạo điều kiện để khai thác triệt để tài nguyên Biển Đông.

Câu 27: Trong khuôn khổ hợp tác quốc tế về biển, Việt Nam có thể đóng góp vào việc gì để quản lý và bảo vệ Biển Đông một cách bền vững?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe các hành vi xâm phạm.
  • B. Chia sẻ thông tin, kinh nghiệm, hợp tác nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường.
  • C. Đưa ra các sáng kiến đơn phương về quản lý Biển Đông.
  • D. Hạn chế sự tham gia của các quốc gia ngoài khu vực vào vấn đề Biển Đông.

Câu 28: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo chủ quyền và lợi ích của Việt Nam trên Biển Đông trong tương lai?

  • A. Sức mạnh quân sự vượt trội.
  • B. Nguồn lực kinh tế dồi dào.
  • C. Đoàn kết dân tộc, ý chí quyết tâm bảo vệ chủ quyền, và chính sách đối ngoại khôn khéo.
  • D. Sự ủng hộ tuyệt đối của cộng đồng quốc tế.

Câu 29: Nếu bạn được giao nhiệm vụ thiết kế một chương trình giáo dục ngoại khóa cho học sinh về chủ đề "Việt Nam và Biển Đông", bạn sẽ tập trung vào những nội dung và hoạt động nào?

  • A. Chỉ tập trung vào lịch sử xác lập chủ quyền.
  • B. Kết hợp lịch sử, địa lý, luật pháp quốc tế, văn hóa biển, hoạt động trải nghiệm thực tế (tham quan bảo tàng, triển lãm, giao lưu với bộ đội hải quân...).
  • C. Chủ yếu là các bài giảng lý thuyết trên lớp.
  • D. Tổ chức các cuộc thi kiến thức về Biển Đông.

Câu 30: Trong tương lai, bạn hình dung vai trò của thế hệ trẻ Việt Nam trong việc bảo vệ và phát triển bền vững Biển Đông sẽ như thế nào?

  • A. Không có vai trò đáng kể, vì đây là vấn đề của Nhà nước và Chính phủ.
  • B. Chỉ cần tập trung vào học tập và làm việc, không cần quan tâm đến vấn đề biển đảo.
  • C. Thế hệ trẻ cần nâng cao nhận thức, kiến thức, kỹ năng, và tinh thần trách nhiệm để đóng góp vào bảo vệ chủ quyền và phát triển kinh tế biển bền vững.
  • D. Vai trò chính là tham gia vào lực lượng quân đội để bảo vệ biển đảo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Biển Đông không chỉ là yếu tố địa lý mà còn là không gian sinh tồn và phát triển của Việt Nam từ xa xưa. Trong bối cảnh hiện đại, yếu tố nào sau đây KHÔNG thể hiện tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Xét về mặt lịch sử, quốc gia nào dưới đây được xem là đã sớm có hoạt động kinh tế và văn hóa tại Biển Đông, đặt nền móng cho việc xác lập chủ quyền?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Dưới thời các chúa Nguyễn, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong các nguồn sử liệu chính thống của Việt Nam thời phong kiến, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được nhắc đến với tên gọi nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Năm 1816, vua Gia Long đã có hành động gì liên quan đến quần đảo Hoàng Sa, khẳng định chủ quyền của nhà Nguyễn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Cửu Đỉnh, biểu tượng quyền lực của nhà Nguyễn, có khắc hình ảnh liên quan đến Biển Đông. Điều này thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong giai đoạn từ 1884 đến 1945, chính quyền thực dân Pháp đã có những hành động nào để thể hiện chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa trên phương diện quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có biện pháp hành chính nào để quản lý quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Sự kiện nào sau đây cho thấy Việt Nam Cộng hòa đã có hành động pháp lý quốc tế để bảo vệ chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã thực hiện nhất quán đường lối giải quyết tranh chấp ở Biển Đông bằng phương thức nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông hiện nay, Việt Nam ưu tiên giải pháp nào trong quan hệ với các quốc gia liên quan?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông tạo ra tiềm năng lớn cho ngành giao thông hàng hải của Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây của Việt Nam chịu ảnh hưởng trực tiếp và nhiều nhất từ các diễn biến phức tạp trên Biển Đông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong các biện pháp bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay, biện pháp nào thể hiện sự chủ động và trách nhiệm của mỗi công dân Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Việc nghiên cứu lịch sử xác lập chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa như thế nào đối với thế hệ trẻ hiện nay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Giả sử có một dự án hợp tác kinh tế với nước ngoài tại Biển Đông, yếu tố nào cần được Việt Nam ưu tiên hàng đầu để đảm bảo chủ quyền và lợi ích quốc gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong các hoạt động sau đây, hoạt động nào KHÔNG được xem là hành động thực thi chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu lịch sử, bạn sẽ tìm kiếm những loại hình tư liệu nào để chứng minh chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa trong lịch sử?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: So sánh giai đoạn chúa Nguyễn và nhà Nguyễn trong việc quản lý và thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc Việt Nam kiên trì giải quyết tranh chấp Biển Đông bằng biện pháp hòa bình có ý nghĩa như thế nào đối với hình ảnh quốc gia trên trường quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Nếu có một người bạn nước ngoài hỏi về cơ sở pháp lý quốc tế cho chủ quyền của Việt Nam ở Biển Đông, bạn sẽ đề cập đến văn kiện nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Ngành kinh tế nào sau đây của Việt Nam được dự báo sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai nhờ vào lợi thế từ Biển Đông, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế xanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam đã thể hiện sự linh hoạt và khôn khéo trong việc kết hợp các biện pháp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Hình ảnh nào sau đây KHÔNG phải là biểu tượng cho chủ quyền biển đảo của Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu Biển Đông không được duy trì hòa bình và ổn định, mà trở thành điểm nóng xung đột?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong khuôn khổ hợp tác quốc tế về biển, Việt Nam có thể đóng góp vào việc gì để quản lý và bảo vệ Biển Đông một cách bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Theo bạn, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo chủ quyền và lợi ích của Việt Nam trên Biển Đông trong tương lai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nếu bạn được giao nhiệm vụ thiết kế một chương trình giáo dục ngoại khóa cho học sinh về chủ đề 'Việt Nam và Biển Đông', bạn sẽ tập trung vào những nội dung và hoạt động nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong tương lai, bạn hình dung vai trò của thế hệ trẻ Việt Nam trong việc bảo vệ và phát triển bền vững Biển Đông sẽ như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển Đông có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam không chỉ về kinh tế mà còn về quốc phòng, an ninh. Trong các nhận định sau, đâu là phát biểu thể hiện rõ nhất vai trò của Biển Đông là "tuyến phòng thủ từ xa" của đất nước?

  • A. Biển Đông là nơi tập trung nhiều tài nguyên thiên nhiên quý giá, đảm bảo nguồn cung cho phát triển kinh tế.
  • B. Hệ thống đảo và quần đảo trên Biển Đông tạo thành tiền đồn, giúp kiểm soát và bảo vệ vùng trời, vùng biển và đất liền từ xa.
  • C. Biển Đông là tuyến đường giao thông huyết mạch, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương quốc tế và khu vực.
  • D. Biển Đông có bờ biển dài và đẹp, tiềm năng phát triển du lịch biển và kinh tế biển đa dạng.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên Biển Đông, hãy cho biết yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam phát triển ngành giao thông hàng hải?

  • A. Vị trí địa lý án ngữ trên tuyến đường biển quốc tế quan trọng.
  • B. Đường bờ biển dài với nhiều vũng, vịnh nước sâu, kín gió.
  • C. Nằm trong khu vực có hoạt động kinh tế biển sôi động.
  • D. Tài nguyên sinh vật biển phong phú, đa dạng.

Câu 3: Trong lịch sử xác lập chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, các chúa Nguyễn đã có vai trò quan trọng. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự quản lý hành chính của nhà nước Đại Việt đối với hai quần đảo này dưới thời các chúa Nguyễn?

  • A. Thành lập đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải, giao nhiệm vụ khai thác, tuần tiễu và quản lý các đảo.
  • B. Ban hành nhiều chỉ dụ khẳng định chủ quyền và khuyến khích người dân ra khai thác tại các đảo.
  • C. Cử các đoàn khảo sát, đo đạc và vẽ bản đồ vùng biển Hoàng Sa và Trường Sa.
  • D. Xây dựng các công trình như miếu thờ, cột mốc chủ quyền trên các đảo.

Câu 4: Đoạn tư liệu sau đây mô tả hoạt động của đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn: "Hàng năm, cứ vào tháng Hai, đội Hoàng Sa... chở gạo, muối, và lương thực... đi thuyền ra đảo Hoàng Sa... Đến tháng Tám thì đội ấy trở về, mang về... các thứ sản vật." (Theo Phủ biên tạp lục của Lê Quý Đôn). Nhiệm vụ chính của đội Hoàng Sa được mô tả trong tư liệu này là gì?

  • A. Tuần tra, kiểm soát an ninh trên biển Đông.
  • B. Khai thác sản vật và tài nguyên tại quần đảo Hoàng Sa.
  • C. Xây dựng và bảo vệ các công trình trên đảo.
  • D. Khảo sát và vẽ bản đồ vùng biển Hoàng Sa.

Câu 5: Việc nhà Nguyễn cho khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh (9 chiếc đỉnh đồng lớn) đặt ở Huế có ý nghĩa lịch sử - văn hóa nào sâu sắc nhất?

  • A. Thể hiện sự phát triển của nghệ thuật đúc đồng dưới thời nhà Nguyễn.
  • B. Khẳng định vị thế cường thịnh của nhà nước Đại Nam trên biển.
  • C. Khẳng định chủ quyền lãnh thổ thiêng liêng của Việt Nam, trong đó có biển đảo.
  • D. Phản ánh sự quan tâm của triều đình nhà Nguyễn đến kinh tế biển.

Câu 6: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền thực dân Pháp đã có những hành động nào để khẳng định chủ quyền của Việt Nam (khi đó là thuộc địa) đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trên phương diện quốc tế?

  • A. Tăng cường lực lượng hải quân tuần tra trên Biển Đông.
  • B. Khuyến khích người dân Việt Nam ra sinh sống và khai thác tại các đảo.
  • C. Xây dựng hệ thống phòng thủ quân sự mạnh mẽ trên các đảo.
  • D. Thay mặt nhà nước Việt Nam, thực hiện các hoạt động ngoại giao và pháp lý để bảo vệ chủ quyền.

Câu 7: Từ năm 1954 đến 1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện nhiều biện pháp để quản lý và bảo vệ chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động thực thi chủ quyền trên thực địa?

  • A. Cử quân đội đồn trú, xây dựng các công trình quân sự và dân sự trên các đảo.
  • B. Ban hành các văn bản pháp lý khẳng định chủ quyền và quyền tài phán.
  • C. Tổ chức các cuộc khảo sát khoa học và thám hiểm biển.
  • D. Phản đối các hành động xâm phạm chủ quyền từ các quốc gia khác thông qua đường ngoại giao.

Câu 8: Trong giai đoạn hiện nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế. Nguyên tắc "giải quyết hòa bình" này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Sẵn sàng sử dụng mọi biện pháp, kể cả quân sự, để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Ưu tiên đối thoại, đàm phán và tuân thủ luật pháp quốc tế để duy trì hòa bình, ổn định.
  • C. Chủ động cô lập các quốc gia có hành động gây hấn trên Biển Đông.
  • D. Tập trung vào phát triển kinh tế biển, tạm gác tranh chấp chủ quyền.

Câu 9: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa pháp lý quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của Luật Biển Việt Nam?

  • A. Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý về quản lý, bảo vệ và phát triển các vùng biển, đảo.
  • B. Khẳng định chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông.
  • C. Tạo cơ sở pháp lý cho việc hợp tác quốc tế về biển.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe các hành động xâm phạm chủ quyền.

Câu 10: Việt Nam có chủ trương nhất quán trong việc giải quyết vấn đề Biển Đông là dựa trên luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS). Điều này thể hiện sự coi trọng yếu tố nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Sức mạnh quân sự.
  • B. Ảnh hưởng kinh tế.
  • C. Trật tự pháp lý quốc tế.
  • D. Quan hệ đồng minh.

Câu 11: Hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông và tiềm năng phát triển kinh tế biển của Việt Nam. Vị trí địa lý của Biển Đông mang lại lợi thế nào lớn nhất cho các ngành kinh tế biển?

  • A. Nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế, thuận lợi cho phát triển giao thông vận tải biển và thương mại quốc tế.
  • B. Có bờ biển dài, tạo điều kiện phát triển du lịch biển và nuôi trồng thủy sản.
  • C. Giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là dầu khí, thúc đẩy công nghiệp khai khoáng.
  • D. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, tạo điều kiện cho đa dạng sinh vật biển.

Câu 12: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa hoạt động của đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn và hải đội Hoàng Sa dưới triều Nguyễn về mục tiêu và phương thức thực thi chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa.

  • A. Thời chúa Nguyễn tập trung vào khai thác kinh tế, thời nhà Nguyễn tập trung vào xây dựng công trình quân sự.
  • B. Thời chúa Nguyễn sử dụng thuyền buồm, thời nhà Nguyễn sử dụng tàu chiến hiện đại hơn.
  • C. Thời chúa Nguyễn mang tính dân sự và kinh tế, thời nhà Nguyễn mang tính nhà nước và hành chính cao hơn.
  • D. Thời chúa Nguyễn chỉ hoạt động ở Hoàng Sa, thời nhà Nguyễn mở rộng ra cả Trường Sa.

Câu 13: Đánh giá tầm quan trọng của việc Việt Nam liên tục khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa trong suốt chiều dài lịch sử, từ thời phong kiến đến nay, đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc hiện nay.

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt tinh thần, không có giá trị thực tiễn trong bối cảnh quốc tế hiện nay.
  • B. Tạo cơ sở lịch sử, pháp lý vững chắc, tăng cường sức mạnh chính nghĩa trong đấu tranh bảo vệ chủ quyền hiện nay.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích giáo dục lịch sử, ít liên quan đến vấn đề chủ quyền hiện tại.
  • D. Chỉ quan trọng trong quan hệ với các nước láng giềng, không ảnh hưởng đến các cường quốc.

Câu 14: Dựa trên kiến thức về lịch sử và luật pháp quốc tế, hãy giải thích tại sao "Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa" do Việt Nam Cộng hòa công bố năm 1975 lại có giá trị pháp lý quan trọng trong vấn đề Biển Đông.

  • A. Vì đây là văn bản đầu tiên khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa.
  • B. Vì Sách trắng được công bố dưới sự chứng kiến của nhiều quốc gia trên thế giới.
  • C. Vì Sách trắng thể hiện quyết tâm bảo vệ chủ quyền của chính quyền Việt Nam Cộng hòa.
  • D. Vì Sách trắng tập hợp các bằng chứng lịch sử, pháp lý, khẳng định quá trình xác lập và thực thi chủ quyền liên tục của Việt Nam.

Câu 15: Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam cần ưu tiên những giải pháp nào để vừa bảo vệ chủ quyền biển đảo, vừa duy trì hòa bình, ổn định và phát triển kinh tế đất nước?

  • A. Tăng cường đầu tư quân sự, xây dựng lực lượng hải quân hùng mạnh.
  • B. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên biển để phát triển kinh tế.
  • C. Kết hợp đấu tranh ngoại giao, pháp lý với phát triển kinh tế biển bền vững và tăng cường quốc phòng.
  • D. Tạm thời nhượng bộ một số lợi ích để đổi lấy hòa bình và ổn định khu vực.

Câu 16: Xét về mặt địa lý tự nhiên, Biển Đông tác động như thế nào đến khí hậu và thời tiết của Việt Nam?

  • A. Làm cho khí hậu Việt Nam trở nên khô hạn và khắc nghiệt hơn.
  • B. Điều hòa khí hậu, làm giảm tính lục địa, tăng lượng mưa và độ ẩm.
  • C. Không có tác động đáng kể đến khí hậu và thời tiết Việt Nam.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến khí hậu vùng ven biển, không ảnh hưởng đến toàn bộ Việt Nam.

Câu 17: Trong các loại hình tài nguyên thiên nhiên ở Biển Đông, loại tài nguyên nào có vai trò quan trọng hàng đầu đối với nền kinh tế Việt Nam hiện nay?

  • A. Tài nguyên hải sản (tôm, cá...).
  • B. Tài nguyên du lịch biển.
  • C. Tài nguyên dầu khí.
  • D. Tài nguyên khoáng sản (titan, cát...).

Câu 18: Hoạt động nào của con người đang gây ra nhiều tác động tiêu cực nhất đến môi trường sinh thái Biển Đông hiện nay?

  • A. Khai thác tài nguyên biển quá mức và không bền vững.
  • B. Phát triển du lịch biển.
  • C. Xây dựng các công trình trên biển.
  • D. Giao thông vận tải biển.

Câu 19: Để bảo vệ chủ quyền biển đảo một cách hiệu quả, Việt Nam cần phát huy sức mạnh tổng hợp của quốc gia. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là nền tảng, cốt lõi để tạo nên sức mạnh đó?

  • A. Sức mạnh quân sự hiện đại.
  • B. Đoàn kết dân tộc và ý chí quyết tâm bảo vệ chủ quyền.
  • C. Nền kinh tế biển phát triển.
  • D. Quan hệ đối ngoại rộng rãi.

Câu 20: Trong quá trình đấu tranh pháp lý bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam đã sử dụng những loại hình bằng chứng nào để chứng minh chủ quyền lịch sử của mình đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Chủ yếu dựa vào bằng chứng quân sự và kiểm soát thực tế trên các đảo.
  • B. Chỉ sử dụng các văn bản pháp luật hiện đại của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Chủ yếu dựa vào dư luận quốc tế và sự ủng hộ của các nước.
  • D. Sử dụng kết hợp các nguồn sử liệu Việt Nam và nước ngoài, bản đồ cổ, văn bản hành chính, pháp lý qua các thời kỳ.

Câu 21: Hãy so sánh vai trò của Biển Đông đối với Việt Nam và các quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á. Điểm khác biệt lớn nhất trong vai trò của Biển Đông đối với Việt Nam là gì?

  • A. Biển Đông có vai trò tương đương nhau đối với tất cả các quốc gia trong khu vực.
  • B. Các quốc gia khác phụ thuộc vào Biển Đông nhiều hơn Việt Nam về kinh tế.
  • C. Việt Nam có chủ quyền lịch sử lâu đời và liên tục đối với các quần đảo trên Biển Đông, khác với nhiều quốc gia khác.
  • D. Việt Nam có lực lượng hải quân mạnh nhất trong khu vực Biển Đông.

Câu 22: Trong các biện pháp bảo vệ môi trường Biển Đông, biện pháp nào mang tính chiến lược và bền vững nhất để đảm bảo sự phát triển lâu dài của kinh tế biển?

  • A. Tăng cường tuần tra, kiểm soát để xử phạt các hành vi vi phạm.
  • B. Xây dựng chính sách quản lý tổng hợp và phát triển kinh tế biển theo hướng bền vững.
  • C. Hạn chế tối đa các hoạt động kinh tế biển để bảo vệ môi trường.
  • D. Tập trung vào khắc phục hậu quả ô nhiễm, thay vì phòng ngừa.

Câu 23: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu các tranh chấp ở Biển Đông không được giải quyết bằng biện pháp hòa bình và luật pháp quốc tế?

  • A. Kinh tế khu vực sẽ phát triển mạnh mẽ hơn do cạnh tranh gia tăng.
  • B. Các quốc gia sẽ đoàn kết hơn để đối phó với các thách thức chung.
  • C. Không có tác động đáng kể đến tình hình khu vực và quốc tế.
  • D. Nguy cơ xung đột gia tăng, ảnh hưởng tiêu cực đến hòa bình, ổn định và phát triển khu vực và quốc tế.

Câu 24: Phân tích vai trò của "ý chí chủ quyền" của dân tộc Việt Nam trong việc bảo vệ Biển Đông qua các thời kỳ lịch sử. Ý chí chủ quyền thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

  • A. Kiên trì, liên tục thực thi và khẳng định chủ quyền, dù gặp nhiều khó khăn, thách thức.
  • B. Sẵn sàng thỏa hiệp, nhượng bộ để duy trì hòa bình.
  • C. Chỉ thể hiện ý chí chủ quyền khi có nguy cơ xâm phạm trực tiếp.
  • D. Chủ yếu thể hiện ý chí chủ quyền thông qua các hoạt động ngoại giao.

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế với các quốc gia nào để bảo vệ lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Chỉ hợp tác với các nước lớn có ảnh hưởng trên thế giới.
  • B. Chỉ hợp tác với các nước trong khu vực ASEAN.
  • C. Hợp tác với tất cả các quốc gia tôn trọng luật pháp quốc tế và có lợi ích chung về hòa bình, ổn định ở Biển Đông.
  • D. Hạn chế hợp tác quốc tế để tránh can thiệp vào vấn đề nội bộ.

Câu 26: Từ các bài học lịch sử về bảo vệ chủ quyền biển đảo, theo em, thế hệ trẻ Việt Nam ngày nay cần có trách nhiệm và hành động cụ thể nào để góp phần bảo vệ Biển Đông?

  • A. Trực tiếp tham gia vào các hoạt động quân sự trên biển.
  • B. Nâng cao hiểu biết về lịch sử, pháp luật về biển đảo, tuyên truyền và lan tỏa thông tin đúng đắn.
  • C. Chủ yếu tập trung vào phát triển kinh tế để tăng cường sức mạnh quốc gia.
  • D. Hạn chế bày tỏ quan điểm cá nhân về vấn đề Biển Đông để tránh gây phức tạp.

Câu 27: Giả sử có một dự án phát triển kinh tế lớn tại vùng ven biển, nhưng có nguy cơ gây tổn hại đến môi trường sinh thái biển. Theo em, cần ưu tiên yếu tố nào khi ra quyết định về dự án này?

  • A. Ưu tiên lợi ích kinh tế trước mắt để thúc đẩy tăng trưởng.
  • B. Ưu tiên bảo vệ môi trường tuyệt đối, không phát triển kinh tế.
  • C. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường, hướng tới phát triển bền vững.
  • D. Chờ đợi ý kiến của các chuyên gia quốc tế trước khi ra quyết định.

Câu 28: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện sự hợp tác quốc tế trong vấn đề Biển Đông, góp phần duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

  • A. Tổ chức tập trận quân sự chung giữa các nước trong khu vực.
  • B. Đưa vấn đề Biển Đông ra các diễn đàn quốc tế để lên án một quốc gia cụ thể.
  • C. Đơn phương thăm dò và khai thác tài nguyên ở vùng biển tranh chấp.
  • D. Thực hiện các dự án nghiên cứu khoa học chung về biển, chia sẻ thông tin và kinh nghiệm.

Câu 29: Nếu được lựa chọn một thông điệp chính để gửi đến bạn bè quốc tế về vấn đề Biển Đông, em sẽ chọn thông điệp nào để thể hiện quan điểm của Việt Nam một cách rõ ràng và hiệu quả nhất?

  • A. Việt Nam có sức mạnh quân sự đủ để bảo vệ Biển Đông.
  • B. Việt Nam kiên quyết bảo vệ chủ quyền trên Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • C. Việt Nam sẵn sàng nhượng bộ để duy trì quan hệ tốt đẹp với các nước láng giềng.
  • D. Vấn đề Biển Đông là vấn đề nội bộ của Việt Nam, không cần sự can thiệp của quốc tế.

Câu 30: Trong tương lai, theo em, thách thức lớn nhất đối với việc bảo vệ chủ quyền và phát triển bền vững Biển Đông của Việt Nam là gì?

  • A. Sự phức tạp của tranh chấp chủ quyền và các hoạt động gây bất ổn trên Biển Đông.
  • B. Thiếu nguồn lực tài chính để đầu tư cho phát triển kinh tế biển.
  • C. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường toàn cầu.
  • D. Sự cạnh tranh kinh tế gay gắt từ các quốc gia khác trong khu vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Biển Đông có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam không chỉ về kinh tế mà còn về quốc phòng, an ninh. Trong các nhận định sau, đâu là phát biểu thể hiện rõ nhất vai trò của Biển Đông là 'tuyến phòng thủ từ xa' của đất nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Dựa vào kiến thức về điều kiện tự nhiên Biển Đông, hãy cho biết yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam phát triển ngành giao thông hàng hải?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong lịch sử xác lập chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, các chúa Nguyễn đã có vai trò quan trọng. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự quản lý hành chính của nhà nước Đại Việt đối với hai quần đảo này dưới thời các chúa Nguyễn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đoạn tư liệu sau đây mô tả hoạt động của đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn: 'Hàng năm, cứ vào tháng Hai, đội Hoàng Sa... chở gạo, muối, và lương thực... đi thuyền ra đảo Hoàng Sa... Đến tháng Tám thì đội ấy trở về, mang về... các thứ sản vật.' (Theo Phủ biên tạp lục của Lê Quý Đôn). Nhiệm vụ chính của đội Hoàng Sa được mô tả trong tư liệu này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Việc nhà Nguyễn cho khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh (9 chiếc đỉnh đồng lớn) đặt ở Huế có ý nghĩa lịch sử - văn hóa nào sâu sắc nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền thực dân Pháp đã có những hành động nào để khẳng định chủ quyền của Việt Nam (khi đó là thuộc địa) đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa trên phương diện quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Từ năm 1954 đến 1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện nhiều biện pháp để quản lý và bảo vệ chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động thực thi chủ quyền trên thực địa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong giai đoạn hiện nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế. Nguyên tắc 'giải quyết hòa bình' này thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa pháp lý quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của Luật Biển Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Việt Nam có chủ trương nhất quán trong việc giải quyết vấn đề Biển Đông là dựa trên luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên hợp quốc (UNCLOS). Điều này thể hiện sự coi trọng yếu tố nào trong quan hệ quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của Biển Đông và tiềm năng phát triển kinh tế biển của Việt Nam. Vị trí địa lý của Biển Đông mang lại lợi thế nào lớn nhất cho các ngành kinh tế biển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa hoạt động của đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn và hải đội Hoàng Sa dưới triều Nguyễn về mục tiêu và phương thức thực thi chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đánh giá tầm quan trọng của việc Việt Nam liên tục khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa trong suốt chiều dài lịch sử, từ thời phong kiến đến nay, đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc hiện nay.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Dựa trên kiến thức về lịch sử và luật pháp quốc tế, hãy giải thích tại sao 'Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa' do Việt Nam Cộng hòa công bố năm 1975 lại có giá trị pháp lý quan trọng trong vấn đề Biển Đông.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam cần ưu tiên những giải pháp nào để vừa bảo vệ chủ quyền biển đảo, vừa duy trì hòa bình, ổn định và phát triển kinh tế đất nước?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Xét về mặt địa lý tự nhiên, Biển Đông tác động như thế nào đến khí hậu và thời tiết của Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong các loại hình tài nguyên thiên nhiên ở Biển Đông, loại tài nguyên nào có vai trò quan trọng hàng đầu đối với nền kinh tế Việt Nam hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Hoạt động nào của con người đang gây ra nhiều tác động tiêu cực nhất đến môi trường sinh thái Biển Đông hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để bảo vệ chủ quyền biển đảo một cách hiệu quả, Việt Nam cần phát huy sức mạnh tổng hợp của quốc gia. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là nền tảng, cốt lõi để tạo nên sức mạnh đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong quá trình đấu tranh pháp lý bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam đã sử dụng những loại hình bằng chứng nào để chứng minh chủ quyền lịch sử của mình đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hãy so sánh vai trò của Biển Đông đối với Việt Nam và các quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á. Điểm khác biệt lớn nhất trong vai trò của Biển Đông đối với Việt Nam là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong các biện pháp bảo vệ môi trường Biển Đông, biện pháp nào mang tính chiến lược và bền vững nhất để đảm bảo sự phát triển lâu dài của kinh tế biển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu các tranh chấp ở Biển Đông không được giải quyết bằng biện pháp hòa bình và luật pháp quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phân tích vai trò của 'ý chí chủ quyền' của dân tộc Việt Nam trong việc bảo vệ Biển Đông qua các thời kỳ lịch sử. Ý chí chủ quyền thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế với các quốc gia nào để bảo vệ lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Từ các bài học lịch sử về bảo vệ chủ quyền biển đảo, theo em, thế hệ trẻ Việt Nam ngày nay cần có trách nhiệm và hành động cụ thể nào để góp phần bảo vệ Biển Đông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Giả sử có một dự án phát triển kinh tế lớn tại vùng ven biển, nhưng có nguy cơ gây tổn hại đến môi trường sinh thái biển. Theo em, cần ưu tiên yếu tố nào khi ra quyết định về dự án này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện sự hợp tác quốc tế trong vấn đề Biển Đông, góp phần duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nếu được lựa chọn một thông điệp chính để gửi đến bạn bè quốc tế về vấn đề Biển Đông, em sẽ chọn thông điệp nào để thể hiện quan điểm của Việt Nam một cách rõ ràng và hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tương lai, theo em, thách thức lớn nhất đối với việc bảo vệ chủ quyền và phát triển bền vững Biển Đông của Việt Nam là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò là yếu tố trọng yếu trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng của Việt Nam, đặc biệt trong việc:

  • A. Hình thành tuyến phòng thủ biển đảo, bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ từ hướng Đông.
  • B. Phát triển kinh tế biển, tạo nguồn thu ngân sách quốc gia.
  • C. Gia tăng ảnh hưởng chính trị và ngoại giao của Việt Nam trong khu vực.
  • D. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và hợp tác quốc tế với các quốc gia ven biển.

Câu 2: Trong lịch sử, các chính quyền Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp để quản lý và khẳng định chủ quyền tại Biển Đông. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực thi chủ quyền kinh tế của nhà nước phong kiến Việt Nam tại quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Xây dựng hệ thống đồn trú quân sự và thành lập các đội tuần tra biển.
  • B. Ban hành các văn bản pháp lý khẳng định chủ quyền và quản lý hành chính.
  • C. Tổ chức các đội thuyền ra khai thác sản vật biển quý hiếm, thu thuế và quản lý hoạt động thương mại.
  • D. Tiến hành các nghi lễ cúng tế và dựng bia chủ quyền trên các đảo.

Câu 3: Để tăng cường khả năng nhận thức và tư duy phản biện về vấn đề Biển Đông cho thế hệ trẻ, phương pháp giáo dục nào sau đây được đánh giá là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường thời lượng giảng dạy về lịch sử và địa lý Biển Đông trong chương trình chính khóa.
  • B. Tổ chức các buổi thảo luận, tranh biện về các vấn đề liên quan đến Biển Đông, khuyến khích học sinh tự nghiên cứu và đưa ra quan điểm cá nhân.
  • C. Sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng để tuyên truyền về chủ quyền biển đảo.
  • D. Phát động các cuộc thi tìm hiểu kiến thức về Biển Đông với hình thức trắc nghiệm.

Câu 4: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, Việt Nam thể hiện vai trò chủ động và tích cực trong việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông thông qua:

  • A. Liên minh quân sự với các cường quốc để tạo sức mạnh răn đe.
  • B. Sử dụng sức mạnh kinh tế để gây áp lực lên các bên tranh chấp.
  • C. Đóng cửa hoàn toàn Biển Đông đối với hoạt động hàng hải quốc tế cho đến khi tranh chấp được giải quyết.
  • D. Đề cao luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982, và các biện pháp hòa bình, đối thoại.

Câu 5: Dựa trên các bằng chứng lịch sử và pháp lý, cơ sở vững chắc nhất để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa là:

  • A. Quá trình khai phá, xác lập, thực thi và bảo vệ chủ quyền liên tục, hòa bình của các nhà nước Việt Nam, được luật pháp quốc tế công nhận.
  • B. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế và các tổ chức phi chính phủ.
  • C. Ưu thế về sức mạnh quân sự và kinh tế so với các quốc gia khác trong khu vực.
  • D. Vị trí địa lý gần Việt Nam hơn so với các quốc gia tranh chấp khác.

Câu 6: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền thực dân Pháp đã có những hành động nào thể hiện sự tiếp nối quản lý và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với Biển Đông?

  • A. Trao trả chủ quyền Hoàng Sa và Trường Sa cho nhà Nguyễn.
  • B. Ký kết các hiệp ước quốc tế công nhận chủ quyền của Trung Quốc đối với Biển Đông.
  • C. Thực hiện các cuộc khảo sát khoa học, xây dựng hải đăng, trạm khí tượng và thiết lập hệ thống quản lý hành chính trên các đảo thuộc Hoàng Sa và Trường Sa.
  • D. Giải tán các đội Hoàng Sa và Bắc Hải để giảm chi phí quản lý.

Câu 7: Luật Biển Việt Nam năm 2012 có ý nghĩa quan trọng trong việc:

  • A. Thay thế hoàn toàn Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982 trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam.
  • B. Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý, thể hiện quyết tâm bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán và các lợi ích quốc gia trên Biển Đông.
  • C. Cho phép các hoạt động thăm dò và khai thác tài nguyên biển một cách không giới hạn.
  • D. Mở rộng lãnh hải Việt Nam ra toàn bộ Biển Đông.

Câu 8: Trong các nguồn tài nguyên thiên nhiên ở Biển Đông, loại tài nguyên nào đóng vai trò then chốt cho sự phát triển kinh tế của Việt Nam hiện nay và trong tương lai?

  • A. Dầu khí và các khoáng sản năng lượng.
  • B. Hải sản và các loài sinh vật biển quý hiếm.
  • C. Tiềm năng du lịch biển đảo.
  • D. Năng lượng gió và năng lượng mặt trời ngoài khơi.

Câu 9: So với các giai đoạn lịch sử trước, thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong việc bảo vệ chủ quyền Biển Đông hiện nay là gì?

  • A. Sự suy yếu của lực lượng hải quân và các phương tiện tuần tra biển.
  • B. Thiếu sự ủng hộ và hợp tác từ cộng đồng quốc tế.
  • C. Tình trạng ô nhiễm môi trường biển ngày càng nghiêm trọng.
  • D. Sự gia tăng các hành động đơn phương, vi phạm luật pháp quốc tế và sử dụng vũ lực từ các bên liên quan, trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị phức tạp.

Câu 10: Trong các bộ chính sử thời Nguyễn, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thường được gọi chung với tên gọi nào?

  • A. Bãi Cát Vàng.
  • B. Hoàng Sa Cương.
  • C. Đại Trường Sa.
  • D. Vạn Lý Hoàng Sa.

Câu 11: Hoạt động nào sau đây không thuộc phạm vi thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Biển Đông trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Phát triển kinh tế biển, khuyến khích ngư dân hoạt động hợp pháp trên các vùng biển thuộc chủ quyền.
  • B. Xây dựng các căn cứ quân sự trên tất cả các đảo và bãi đá ngầm thuộc quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
  • C. Tăng cường hợp tác quốc tế trong nghiên cứu khoa học biển và bảo vệ môi trường.
  • D. Thực hiện tuần tra, kiểm soát và duy trì trật tự an ninh trên các vùng biển.

Câu 12: Ý nghĩa quan trọng nhất của Biển Đông đối với Việt Nam trong lĩnh vực kinh tế là gì?

  • A. Là tuyến đường giao thương hàng hải quốc tế huyết mạch.
  • B. Địa điểm du lịch biển hấp dẫn, thu hút du khách quốc tế.
  • C. Cung cấp nguồn tài nguyên phong phú, đa dạng, tạo điều kiện phát triển nhiều ngành kinh tế biển mũi nhọn.
  • D. Nguồn cung cấp lao động dồi dào cho các ngành kinh tế trong nước.

Câu 13: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện sự kết hợp giữa bảo vệ chủ quyền Biển Đông và phát triển kinh tế biển bền vững?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái biển đảo gắn với bảo tồn đa dạng sinh học và giữ gìn cảnh quan môi trường.
  • B. Tăng cường khai thác tối đa nguồn tài nguyên dầu khí để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • C. Xây dựng các khu công nghiệp ven biển quy mô lớn, tập trung vào xuất khẩu.
  • D. Hạn chế tối đa các hoạt động kinh tế biển để tập trung cho công tác bảo vệ chủ quyền.

Câu 14: Sự kiện vua Gia Long phái thủy quân ra Hoàng Sa năm 1816 có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Chính thức sáp nhập quần đảo Hoàng Sa vào lãnh thổ Đại Việt.
  • B. Tái khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa một cách công khai và mạnh mẽ trước cộng đồng quốc tế.
  • C. Khởi đầu quá trình khai thác tài nguyên biển ở Hoàng Sa.
  • D. Đánh dấu sự kiện Việt Nam thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước phương Tây.

Câu 15: Trong giai đoạn Việt Nam Cộng hòa (1954-1975), hoạt động nào sau đây thể hiện nỗ lực bảo vệ chủ quyền của chính quyền Sài Gòn đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Tổ chức trưng cầu dân ý về chủ quyền Hoàng Sa và Trường Sa.
  • B. Ký kết hiệp định quốc tế về phân định ranh giới trên Biển Đông.
  • C. Thành lập lực lượng cảnh sát biển hùng mạnh nhất khu vực.
  • D. Cử quân đội đồn trú, xây dựng cơ sở hạ tầng và phản đối các hành động xâm phạm chủ quyền từ bên ngoài.

Câu 16: Quan điểm nhất quán của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong vấn đề Biển Đông là:

  • A. Chấp nhận đàm phán song phương với từng quốc gia tranh chấp để phân chia Biển Đông.
  • B. Sẵn sàng sử dụng mọi biện pháp, kể cả quân sự, để bảo vệ chủ quyền.
  • C. Kiên quyết bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán trên Biển Đông bằng các biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • D. Từ bỏ chủ quyền đối với các vùng biển tranh chấp để đổi lấy hòa bình và hợp tác.

Câu 17: Trong lĩnh vực giao thông hàng hải, Biển Đông có vai trò như thế nào đối với Việt Nam và khu vực?

  • A. Là tuyến đường biển huyết mạch, có tầm quan trọng chiến lược trong giao thương quốc tế và khu vực, kết nối các nền kinh tế lớn.
  • B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu trong vận tải biển, chủ yếu phục vụ giao thông nội địa.
  • C. Không có vai trò đáng kể do sự phát triển của đường hàng không.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các quốc gia ven biển, không ảnh hưởng đến các nước khác.

Câu 18: Để tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia trong vấn đề Biển Đông, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào nhất?

  • A. Tập trung đầu tư vào phát triển quân sự, xây dựng lực lượng hải quân hùng mạnh.
  • B. Củng cố khối đại đoàn kết dân tộc, phát huy sức mạnh nội lực và tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế biển, thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Tăng cường hợp tác quân sự song phương với các cường quốc.

Câu 19: Trong các văn bản pháp lý quốc tế, văn bản nào được xem là cơ sở pháp lý quan trọng nhất để Việt Nam bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp trên Biển Đông?

  • A. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).
  • B. Hiến chương Liên hợp quốc.
  • C. Tuyên bố chung Việt Nam - Trung Quốc về giải quyết vấn đề trên biển.
  • D. Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS).

Câu 20: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế biển bền vững của Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại để phát triển các ngành kinh tế biển.
  • B. Nguồn nhân lực chất lượng cao cho kinh tế biển còn hạn chế.
  • C. Ô nhiễm môi trường biển, suy thoái hệ sinh thái và xung đột lợi ích trong khai thác, sử dụng tài nguyên biển.
  • D. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng.

Câu 21: Để nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ tài nguyên, môi trường Biển Đông, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Cấm hoàn toàn các hoạt động khai thác tài nguyên biển để bảo tồn.
  • B. Tăng cường hợp tác quốc tế và khu vực trong nghiên cứu, chia sẻ thông tin và phối hợp hành động về bảo vệ môi trường biển.
  • C. Đầu tư mạnh vào công nghệ khai thác tài nguyên biển hiện đại.
  • D. Xây dựng hệ thống đê biển kiên cố để chống lại biến đổi khí hậu.

Câu 22: Trong các hoạt động kinh tế biển của Việt Nam, ngành nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất trong tương lai, gắn với yếu tố bền vững và công nghệ cao?

  • A. Khai thác dầu khí ở các vùng biển sâu.
  • B. Nuôi trồng thủy sản quy mô công nghiệp.
  • C. Du lịch biển đại trà.
  • D. Phát triển năng lượng tái tạo ngoài khơi (điện gió, điện mặt trời biển).

Câu 23: Để đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống trên Biển Đông (như cướp biển, ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu), Việt Nam cần tăng cường hợp tác với các quốc gia trong khu vực theo hướng:

  • A. Đa phương hóa, đa dạng hóa các hình thức hợp tác, xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả và chia sẻ trách nhiệm.
  • B. Tập trung hợp tác song phương với các cường quốc.
  • C. Ưu tiên hợp tác quân sự để đối phó với các mối đe dọa an ninh.
  • D. Hạn chế hợp tác quốc tế để bảo đảm tính độc lập, tự chủ.

Câu 24: Trong việc giải quyết tranh chấp Biển Đông, Việt Nam luôn nhấn mạnh đến nguyên tắc "giải quyết hòa bình". Nguyên tắc này được hiểu như thế nào?

  • A. Chấp nhận mọi yêu sách của các bên để tránh xung đột.
  • B. Sử dụng biện pháp kinh tế để gây sức ép buộc các bên phải nhượng bộ.
  • C. Ưu tiên đối thoại, đàm phán, thương lượng trên cơ sở luật pháp quốc tế, không sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ lực.
  • D. Chỉ đàm phán song phương, không chấp nhận sự can thiệp của bên thứ ba.

Câu 25: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự đóng góp của Việt Nam vào việc duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác ở Biển Đông?

  • A. Tăng cường diễn tập quân sự trên Biển Đông để răn đe các bên.
  • B. Chủ động tham gia và thúc đẩy các cơ chế hợp tác khu vực về Biển Đông, như Tuyên bố DOC, hướng tới xây dựng COC.
  • C. Đơn phương khai thác tài nguyên ở các vùng biển tranh chấp.
  • D. Cáo buộc các quốc gia khác vi phạm chủ quyền của Việt Nam trên các diễn đàn quốc tế.

Câu 26: Trong lịch sử, tên gọi "Bãi Cát Vàng" thường được dùng để chỉ quần đảo nào của Việt Nam trên Biển Đông?

  • A. Hoàng Sa.
  • B. Trường Sa.
  • C. Thổ Chu.
  • D. Côn Đảo.

Câu 27: Để bảo vệ chủ quyền Biển Đông trong tình hình mới, Việt Nam cần phát huy sức mạnh tổng hợp từ các yếu tố nào?

  • A. Sức mạnh quân sự và kinh tế là chủ yếu.
  • B. Sức mạnh ngoại giao và pháp lý là quan trọng nhất.
  • C. Chỉ cần sức mạnh đoàn kết dân tộc là đủ.
  • D. Sức mạnh chính trị, kinh tế, quân sự, ngoại giao, pháp lý và sức mạnh mềm văn hóa.

Câu 28: Nếu xảy ra tranh chấp trên Biển Đông, Việt Nam ưu tiên sử dụng biện pháp pháp lý nào để giải quyết?

  • A. Tuyên bố chủ quyền đơn phương và áp đặt vùng cấm biển.
  • B. Khởi kiện ra các cơ quan tài phán quốc tế có thẩm quyền, như Tòa án Công lý Quốc tế hoặc Tòa Trọng tài.
  • C. Sử dụng biện pháp trả đũa kinh tế đối với bên tranh chấp.
  • D. Tổ chức các cuộc biểu tình phản đối trên toàn quốc.

Câu 29: Trong các nhiệm vụ của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải thời chúa Nguyễn, nhiệm vụ nào thể hiện rõ nhất tính chất quản lý nhà nước đối với Biển Đông?

  • A. Khai thác các sản vật quý hiếm như hải sâm, đồi mồi.
  • B. Thu gom hàng hóa từ tàu thuyền nước ngoài bị đắm.
  • C. Khảo sát, đo đạc, vẽ bản đồ, xác định hải trình và cắm mốc chủ quyền trên các đảo.
  • D. Tuần tra canh gác, bảo vệ vùng biển ven bờ.

Câu 30: Để nâng cao nhận thức của cộng đồng quốc tế về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa, biện pháp truyền thông nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tổ chức các cuộc biểu tình trước đại sứ quán các nước.
  • B. Phát động các chiến dịch tẩy chay hàng hóa của các nước xâm phạm chủ quyền.
  • C. Chỉ tập trung vào các kênh truyền thông trong nước.
  • D. Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông quốc tế (báo chí, truyền hình, internet, mạng xã hội, sự kiện văn hóa...) để cung cấp thông tin chính xác, khách quan và hấp dẫn về bằng chứng chủ quyền của Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò là yếu tố trọng yếu trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng của Việt Nam, đặc biệt trong việc:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong lịch sử, các chính quyền Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp để quản lý và khẳng định chủ quyền tại Biển Đông. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc thực thi chủ quyền *kinh tế* của nhà nước phong kiến Việt Nam tại quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Để tăng cường khả năng nhận thức và tư duy phản biện về vấn đề Biển Đông cho thế hệ trẻ, phương pháp giáo dục nào sau đây được đánh giá là hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, Việt Nam thể hiện vai trò chủ động và tích cực trong việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông thông qua:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Dựa trên các bằng chứng lịch sử và pháp lý, cơ sở vững chắc nhất để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền thực dân Pháp đã có những hành động nào thể hiện sự tiếp nối quản lý và bảo vệ chủ quyền của Việt Nam đối với Biển Đông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Luật Biển Việt Nam năm 2012 có ý nghĩa quan trọng trong việc:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong các nguồn tài nguyên thiên nhiên ở Biển Đông, loại tài nguyên nào đóng vai trò *then chốt* cho sự phát triển kinh tế của Việt Nam hiện nay và trong tương lai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: So với các giai đoạn lịch sử trước, thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong việc bảo vệ chủ quyền Biển Đông hiện nay là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong các bộ chính sử thời Nguyễn, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thường được gọi chung với tên gọi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hoạt động nào sau đây *không* thuộc phạm vi thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Biển Đông trong giai đoạn hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Ý nghĩa *quan trọng nhất* của Biển Đông đối với Việt Nam trong lĩnh vực kinh tế là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện sự kết hợp giữa bảo vệ chủ quyền Biển Đông và phát triển kinh tế biển bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Sự kiện vua Gia Long phái thủy quân ra Hoàng Sa năm 1816 có ý nghĩa gì trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong giai đoạn Việt Nam Cộng hòa (1954-1975), hoạt động nào sau đây thể hiện nỗ lực bảo vệ chủ quyền của chính quyền Sài Gòn đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Quan điểm nhất quán của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong vấn đề Biển Đông là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong lĩnh vực giao thông hàng hải, Biển Đông có vai trò như thế nào đối với Việt Nam và khu vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia trong vấn đề Biển Đông, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong các văn bản pháp lý quốc tế, văn bản nào được xem là cơ sở pháp lý quan trọng nhất để Việt Nam bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp trên Biển Đông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế biển bền vững của Việt Nam hiện nay là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ tài nguyên, môi trường Biển Đông, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong các hoạt động kinh tế biển của Việt Nam, ngành nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất trong tương lai, gắn với yếu tố bền vững và công nghệ cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống trên Biển Đông (như cướp biển, ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu), Việt Nam cần tăng cường hợp tác với các quốc gia trong khu vực theo hướng:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong việc giải quyết tranh chấp Biển Đông, Việt Nam luôn nhấn mạnh đến nguyên tắc 'giải quyết hòa bình'. Nguyên tắc này được hiểu như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự đóng góp của Việt Nam vào việc duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác ở Biển Đông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong lịch sử, tên gọi 'Bãi Cát Vàng' thường được dùng để chỉ quần đảo nào của Việt Nam trên Biển Đông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để bảo vệ chủ quyền Biển Đông trong tình hình mới, Việt Nam cần phát huy sức mạnh tổng hợp từ các yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu xảy ra tranh chấp trên Biển Đông, Việt Nam ưu tiên sử dụng biện pháp pháp lý nào để giải quyết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong các nhiệm vụ của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải thời chúa Nguyễn, nhiệm vụ nào thể hiện rõ nhất tính chất *quản lý nhà nước* đối với Biển Đông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để nâng cao nhận thức của cộng đồng quốc tế về chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa, biện pháp truyền thông nào sau đây là hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an ninh quốc phòng của Việt Nam, đặc biệt được xem là tuyến phòng thủ hướng nào của đất nước?

  • A. Phía Đông
  • B. Phía Tây
  • C. Phía Nam
  • D. Phía Bắc

Câu 2: Dựa vào vị trí địa lý và tài nguyên phong phú của Biển Đông, Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ loại hình kinh tế biển nào sau đây, thể hiện vai trò "cầu nối" với thế giới?

  • A. Khai thác khoáng sản đáy biển sâu
  • B. Du lịch nghỉ dưỡng biển cao cấp
  • C. Giao thông vận tải biển và cảng biển
  • D. Nuôi trồng thủy sản xuất khẩu công nghệ cao

Câu 3: Trong lịch sử, các đội Hoàng Sa và Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn có nhiệm vụ chính nào liên quan đến chủ quyền biển đảo?

  • A. Xây dựng hệ thống phòng thủ ven biển
  • B. Khảo sát và vẽ bản đồ các cửa sông lớn
  • C. Đào tạo thủy thủ và phát triển lực lượng hải quân
  • D. Quản lý, khai thác và xác lập chủ quyền tại Hoàng Sa, Trường Sa

Câu 4: Năm 1816, vua Gia Long phái thủy quân ra Hoàng Sa nhằm mục đích chính trị nào, khẳng định chủ quyền của Đại Việt?

  • A. Tìm kiếm và trục vớt tàu thuyền bị đắm
  • B. Xem xét, đo đạc thủy trình, khẳng định chủ quyền
  • C. Xây dựng căn cứ quân sự tiền tiêu trên biển
  • D. Thăm dò và khai thác tài nguyên biển quý hiếm

Câu 5: Tư liệu lịch sử nào thời Nguyễn cho thấy sự quan tâm của triều đình đến Biển Đông, thể hiện qua việc khắc hình ảnh biển lên biểu tượng quốc gia?

  • A. Đại Nam nhất thống chí
  • B. Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ
  • C. Cửu Đỉnh
  • D. Hoàng Việt địa dư chí

Câu 6: Dưới thời Pháp thuộc, hành động nào thể hiện sự tiếp nối quản lý và khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Xây dựng hải đăng, trạm khí tượng trên các đảo
  • B. Thành lập các đơn vị hải quân đồn trú thường xuyên
  • C. Ký kết hiệp ước quốc tế về phân định ranh giới biển
  • D. Tổ chức các cuộc diễn tập quân sự trên Biển Đông

Câu 7: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có biện pháp pháp lý nào để khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa trước các hành động xâm phạm?

  • A. Ban hành lệnh tổng động viên hải quân
  • B. Công bố Sách trắng về chủ quyền đối với Hoàng Sa, Trường Sa
  • C. Triển khai chiến dịch quân sự quy mô lớn ra Biển Đông
  • D. Đề nghị Liên Hợp Quốc can thiệp và phân xử

Câu 8: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp để bảo vệ chủ quyền biển đảo, trong đó ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự trên biển
  • B. Cô lập và gây áp lực kinh tế lên các bên tranh chấp
  • C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, luật pháp quốc tế
  • D. Thúc đẩy đàm phán song phương để phân chia biển

Câu 9: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nào trong việc quản lý và bảo vệ Biển Đông?

  • A. Thành lập lực lượng cảnh sát biển hùng mạnh
  • B. Xây dựng các khu kinh tế biển đặc biệt
  • C. Mở rộng phạm vi lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế
  • D. Cơ sở pháp lý toàn diện cho quản lý, bảo vệ biển và hải đảo

Câu 10: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, Việt Nam chủ trương nhất quán giải quyết các vấn đề Biển Đông trên cơ sở luật pháp quốc tế nào?

  • A. Hiến chương Liên Hợp Quốc
  • B. Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982
  • C. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC)
  • D. Các điều ước quốc tế song phương và đa phương

Câu 11: Biển Đông có ảnh hưởng sâu sắc đến yếu tố văn hóa - xã hội của Việt Nam như thế nào, thể hiện qua các hoạt động truyền thống?

  • A. Hình thành nhiều lễ hội, tín ngưỡng liên quan đến biển
  • B. Giao lưu và tiếp biến văn hóa với các quốc gia láng giềng
  • C. Phát triển các loại hình nghệ thuật dân gian đặc sắc
  • D. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa vùng ven biển

Câu 12: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây của Việt Nam chịu ảnh hưởng trực tiếp và nhiều nhất từ các diễn biến phức tạp trên Biển Đông?

  • A. Du lịch biển và thể thao dưới nước
  • B. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển
  • C. Khai thác dầu khí và khoáng sản biển
  • D. Nuôi trồng và chế biến thủy sản

Câu 13: Trong các nguồn sử liệu chính thống của Việt Nam thời phong kiến, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thường được gọi bằng tên nào?

  • A. Côn Đảo
  • B. Bãi Cát Vàng
  • C. Phú Quốc
  • D. Thổ Chu

Câu 14: Đoạn tư liệu "Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư" thế kỷ XVII xác định chủ quyền của Đại Việt đối với Hoàng Sa, Trường Sa thông qua yếu tố hành chính nào?

  • A. Vị trí địa lý chiến lược
  • B. Hoạt động kinh tế của cư dân
  • C. Hệ thống đồn trú quân sự
  • D. Sự quản lý hành chính thuộc phủ Tư Nghĩa

Câu 15: Nhiệm vụ "thu gom hóa vật" của đội Hoàng Sa dưới thời Nguyễn phản ánh hoạt động kinh tế biển nào, ngoài việc xác lập chủ quyền?

  • A. Đánh bắt hải sản quý hiếm
  • B. Khai thác yến sào trên các đảo
  • C. Tận dụng hóa vật từ tàu đắm
  • D. Thu thuế từ hoạt động buôn bán trên biển

Câu 16: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh biển lên Cửu Đỉnh mang ý nghĩa biểu tượng văn hóa - chính trị nào?

  • A. Khuyến khích phát triển kinh tế biển
  • B. Khẳng định chủ quyền lãnh thổ, bao gồm biển đảo
  • C. Tôn vinh vai trò của hải quân trong quốc phòng
  • D. Biểu dương sự giàu có của tài nguyên biển

Câu 17: Đầu thế kỷ XX, việc sáp nhập Hoàng Sa vào tỉnh Thừa Thiên và Trường Sa vào tỉnh Bà Rịa thể hiện điều gì trong quản lý hành chính?

  • A. Tăng cường hợp tác quốc tế về biển
  • B. Thúc đẩy phát triển kinh tế các tỉnh ven biển
  • C. Củng cố và tăng cường quản lý hành chính đối với các đảo
  • D. Phân chia trách nhiệm quản lý biển giữa các địa phương

Câu 18: Trong giai đoạn 1945-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện hoạt động quân sự nào để bảo vệ chủ quyền tại Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Cử quân đồn trú, dựng bia chủ quyền trên các đảo
  • B. Tổ chức các cuộc tập trận hải quân quy mô lớn
  • C. Xây dựng các căn cứ hải quân kiên cố trên đảo
  • D. Phối hợp với lực lượng quốc tế tuần tra chung

Câu 19: Từ năm 1982, việc quần đảo Hoàng Sa trực thuộc thành phố Đà Nẵng có ý nghĩa hành chính và chính trị như thế nào?

  • A. Thuận lợi cho phát triển kinh tế du lịch biển
  • B. Tăng cường sự hiện diện quân sự trên Biển Đông
  • C. Đảm bảo an ninh hàng hải trong khu vực
  • D. Tăng cường quản lý và khẳng định chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa

Câu 20: Việt Nam đã đệ trình lên Ủy ban Ranh giới Thềm lục địa của Liên Hợp Quốc (CLCS) các báo cáo nhằm mục đích pháp lý quốc tế nào?

  • A. Kêu gọi quốc tế ủng hộ chủ quyền biển đảo
  • B. Xác định ranh giới ngoài thềm lục địa, bảo vệ quyền lợi
  • C. Tố cáo các hành động xâm phạm chủ quyền
  • D. Đề xuất giải pháp hòa bình cho tranh chấp Biển Đông

Câu 21: Trong các biện pháp bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay, Việt Nam chú trọng "phối hợp hành động với các nước" nhằm mục tiêu nào?

  • A. Xây dựng liên minh quân sự trên Biển Đông
  • B. Gây áp lực ngoại giao lên các bên tranh chấp
  • C. Phát triển bền vững, hợp tác cùng phát triển ở Biển Đông
  • D. Kiểm soát tuyến đường hàng hải quốc tế

Câu 22: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự "thực thi và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán" của Việt Nam trên Biển Đông?

  • A. Tổ chức các hội thảo khoa học quốc tế về Biển Đông
  • B. Đẩy mạnh tuyên truyền về chủ quyền biển đảo
  • C. Xây dựng các công trình dân sự trên các đảo
  • D. Các lực lượng chức năng tuần tra, kiểm soát trên biển

Câu 23: Việc Việt Nam "kiên trì yêu cầu tôn trọng luật pháp quốc tế" trong vấn đề Biển Đông thể hiện nguyên tắc đối ngoại nào?

  • A. Ưu tiên lợi ích quốc gia lên trên hết
  • B. Đề cao luật pháp quốc tế và giải quyết hòa bình
  • C. Tăng cường quan hệ song phương với các nước lớn
  • D. Chủ động tham gia các tổ chức khu vực và quốc tế

Câu 24: Yếu tố "vị trí địa lý" của Biển Đông mang lại lợi thế đặc biệt nào cho Việt Nam trong phát triển kinh tế và giao thương quốc tế?

  • A. Nguồn tài nguyên sinh vật biển phong phú
  • B. Khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho du lịch
  • C. Nằm trên tuyến hàng hải quốc tế huyết mạch
  • D. Địa hình đa dạng, nhiều vũng vịnh kín gió

Câu 25: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam đã sử dụng "biện pháp hòa bình phù hợp luật pháp quốc tế" như thế nào?

  • A. Đàm phán, thương lượng song phương và đa phương
  • B. Sử dụng các biện pháp răn đe quân sự
  • C. Áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế
  • D. Vận động dư luận quốc tế lên án

Câu 26: Việc Việt Nam xây dựng và đệ trình "các báo cáo xác định ranh giới ngoài thềm lục địa" lên CLCS là hành động cụ thể hóa điều khoản nào của UNCLOS?

  • A. Quy định về vùng đặc quyền kinh tế (EEZ)
  • B. Quy định về thềm lục địa và ranh giới ngoài thềm lục địa
  • C. Quy định về lãnh hải và vùng tiếp giáp lãnh hải
  • D. Quy định về biển cả và đáy đại dương quốc tế

Câu 27: Trong tương lai, yếu tố nào được dự báo sẽ ngày càng gia tăng tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam và khu vực?

  • A. Trữ lượng dầu khí mới được phát hiện
  • B. Sự đa dạng sinh học độc đáo của Biển Đông
  • C. Vai trò tuyến đường hàng hải và kinh tế biển
  • D. Vị trí chiến lược trong cạnh tranh quân sự toàn cầu

Câu 28: Để phát triển kinh tế biển bền vững, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào trong quản lý và khai thác tài nguyên Biển Đông?

  • A. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên hiện có
  • B. Mở rộng quy mô nuôi trồng thủy sản ven bờ
  • C. Phát triển mạnh công nghiệp khai thác dầu khí
  • D. Quản lý, khai thác hợp lý, bảo vệ môi trường biển

Câu 29: Trong quan hệ với các quốc gia ven Biển Đông, Việt Nam thể hiện vai trò "thành viên có trách nhiệm" thông qua hành động nào?

  • A. Tăng cường đầu tư quân sự trên Biển Đông
  • B. Tuân thủ DOC, thúc đẩy xây dựng COC
  • C. Đơn phương thăm dò và khai thác tài nguyên
  • D. Chỉ hợp tác với các nước có cùng quan điểm

Câu 30: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa, Trường Sa từ thời chúa Nguyễn đến nay là gì?

  • A. Cơ sở lịch sử, pháp lý cho bảo vệ chủ quyền hiện nay
  • B. Thúc đẩy giao thương hàng hải quốc tế
  • C. Phát triển kinh tế biển và du lịch
  • D. Nâng cao vị thế và uy tín quốc tế của Việt Nam

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an ninh quốc phòng của Việt Nam, đặc biệt được xem là tuyến phòng thủ hướng nào của đất nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Dựa vào vị trí địa lý và tài nguyên phong phú của Biển Đông, Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ loại hình kinh tế biển nào sau đây, thể hiện vai trò 'cầu nối' với thế giới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong lịch sử, các đội Hoàng Sa và Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn có nhiệm vụ chính nào liên quan đến chủ quyền biển đảo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Năm 1816, vua Gia Long phái thủy quân ra Hoàng Sa nhằm mục đích chính trị nào, khẳng định chủ quyền của Đại Việt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Tư liệu lịch sử nào thời Nguyễn cho thấy sự quan tâm của triều đình đến Biển Đông, thể hiện qua việc khắc hình ảnh biển lên biểu tượng quốc gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Dưới thời Pháp thuộc, hành động nào thể hiện sự tiếp nối quản lý và khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có biện pháp pháp lý nào để khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa trước các hành động xâm phạm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp để bảo vệ chủ quyền biển đảo, trong đó ưu tiên giải pháp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nào trong việc quản lý và bảo vệ Biển Đông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, Việt Nam chủ trương nhất quán giải quyết các vấn đề Biển Đông trên cơ sở luật pháp quốc tế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Biển Đông có ảnh hưởng sâu sắc đến yếu tố văn hóa - xã hội của Việt Nam như thế nào, thể hiện qua các hoạt động truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây của Việt Nam chịu ảnh hưởng trực tiếp và nhiều nhất từ các diễn biến phức tạp trên Biển Đông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong các nguồn sử liệu chính thống của Việt Nam thời phong kiến, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thường được gọi bằng tên nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Đoạn tư liệu 'Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư' thế kỷ XVII xác định chủ quyền của Đại Việt đối với Hoàng Sa, Trường Sa thông qua yếu tố hành chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Nhiệm vụ 'thu gom hóa vật' của đội Hoàng Sa dưới thời Nguyễn phản ánh hoạt động kinh tế biển nào, ngoài việc xác lập chủ quyền?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Việc vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh biển lên Cửu Đỉnh mang ý nghĩa biểu tượng văn hóa - chính trị nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đầu thế kỷ XX, việc sáp nhập Hoàng Sa vào tỉnh Thừa Thiên và Trường Sa vào tỉnh Bà Rịa thể hiện điều gì trong quản lý hành chính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong giai đoạn 1945-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện hoạt động quân sự nào để bảo vệ chủ quyền tại Hoàng Sa và Trường Sa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Từ năm 1982, việc quần đảo Hoàng Sa trực thuộc thành phố Đà Nẵng có ý nghĩa hành chính và chính trị như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Việt Nam đã đệ trình lên Ủy ban Ranh giới Thềm lục địa của Liên Hợp Quốc (CLCS) các báo cáo nhằm mục đích pháp lý quốc tế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong các biện pháp bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay, Việt Nam chú trọng 'phối hợp hành động với các nước' nhằm mục tiêu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự 'thực thi và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán' của Việt Nam trên Biển Đông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Việc Việt Nam 'kiên trì yêu cầu tôn trọng luật pháp quốc tế' trong vấn đề Biển Đông thể hiện nguyên tắc đối ngoại nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Yếu tố 'vị trí địa lý' của Biển Đông mang lại lợi thế đặc biệt nào cho Việt Nam trong phát triển kinh tế và giao thương quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam đã sử dụng 'biện pháp hòa bình phù hợp luật pháp quốc tế' như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Việc Việt Nam xây dựng và đệ trình 'các báo cáo xác định ranh giới ngoài thềm lục địa' lên CLCS là hành động cụ thể hóa điều khoản nào của UNCLOS?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong tương lai, yếu tố nào được dự báo sẽ ngày càng gia tăng tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam và khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để phát triển kinh tế biển bền vững, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào trong quản lý và khai thác tài nguyên Biển Đông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong quan hệ với các quốc gia ven Biển Đông, Việt Nam thể hiện vai trò 'thành viên có trách nhiệm' thông qua hành động nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc xác lập và thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa, Trường Sa từ thời chúa Nguyễn đến nay là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò là "tuyến phòng thủ phía đông" của Việt Nam, điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Hệ thống đảo và quần đảo tạo thành tuyến phòng thủ bảo vệ vùng trời, vùng biển và đất liền.
  • B. Vị trí chiến lược trên tuyến giao thông biển huyết mạch, kiểm soát các luồng hàng hải quốc tế.
  • C. Khả năng triển khai lực lượng hải quân và không quân, kiểm soát các hoạt động quân sự trong khu vực.
  • D. Nguồn tài nguyên phong phú, đảm bảo tiềm lực kinh tế để duy trì quốc phòng.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây của Biển Đông KHÔNG trực tiếp tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành giao thông hàng hải của Việt Nam?

  • A. Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh nước sâu.
  • B. Vị trí trung tâm trên các tuyến đường biển quốc tế.
  • C. Khí hậu ít bão, thuận lợi cho hoạt động vận tải biển.
  • D. Nguồn tài nguyên sinh vật phong phú và đa dạng.

Câu 3: Việc xác lập chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thời phong kiến có ý nghĩa quan trọng nhất đối với chủ quyền biển đảo hiện nay như thế nào?

  • A. Tạo cơ sở lịch sử, pháp lý vững chắc cho cuộc đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo hiện nay.
  • B. Khẳng định vai trò lịch sử của các triều đại phong kiến Việt Nam trong quản lý biển đảo.
  • C. Chứng minh khả năng khai thác và quản lý biển đảo của người Việt từ xa xưa.
  • D. Tăng cường ý thức chủ quyền biển đảo trong cộng đồng dân tộc Việt Nam.

Câu 4: Nhiệm vụ chính của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn bao gồm hoạt động nào sau đây?

  • A. Tuần tiễu, kiểm soát, khai thác tài nguyên và thu gom sản vật từ các tàu đắm tại Hoàng Sa và Trường Sa.
  • B. Xây dựng hệ thống đồn trú quân sự và căn cứ hải quân trên các đảo.
  • C. Thực hiện các hoạt động ngoại giao, khẳng định chủ quyền với các quốc gia khác.
  • D. Nghiên cứu khoa học về khí tượng, hải văn và tài nguyên biển.

Câu 5: Chi tiết "khắc hình sông núi, cửa biển lên Cửu Đỉnh" dưới thời vua Minh Mạng thể hiện điều gì về nhận thức của nhà Nguyễn đối với biển đảo?

  • A. Mong muốn quảng bá hình ảnh đất nước Việt Nam ra thế giới.
  • B. Khẳng định chủ quyền lãnh thổ, biển đảo như một phần không thể tách rời của Đại Nam.
  • C. Thể hiện sự quan tâm đặc biệt của nhà vua đến phát triển kinh tế biển.
  • D. Ghi lại những địa danh quan trọng để phục vụ mục đích quân sự.

Câu 6: Trong giai đoạn từ 1884 đến 1945, chính quyền Pháp đã thực hiện hoạt động nào sau đây để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Tổ chức trưng cầu dân ý trong nước và quốc tế về chủ quyền biển đảo.
  • B. Kí kết hiệp ước quốc tế với các cường quốc công nhận chủ quyền của Việt Nam.
  • C. Xây dựng trạm khí tượng, hải đăng và thực hiện các cuộc khảo sát khoa học trên quần đảo.
  • D. Thành lập các đơn vị hành chính đặc biệt trực thuộc trung ương quản lý Hoàng Sa và Trường Sa.

Câu 7: Hành động nào của chính quyền Việt Nam Cộng hòa trong giai đoạn 1954-1975 thể hiện sự tiếp nối quản lý và bảo vệ chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Duy trì lực lượng đồn trú, dựng bia chủ quyền và phản đối các hành động xâm phạm của nước ngoài.
  • B. Phát triển kinh tế du lịch và khai thác dầu khí trên quần đảo.
  • C. Mở rộng hợp tác quốc tế để bảo vệ chủ quyền biển đảo.
  • D. Ban hành các bộ luật về biển đảo và vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 8: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền biển đảo.
  • B. Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý, khẳng định chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán trên Biển Đông.
  • C. Đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong lĩnh vực biển và đại dương.
  • D. Nâng cao nhận thức của người dân về biển đảo và chủ quyền quốc gia.

Câu 9: Chủ trương nhất quán của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giải quyết tranh chấp ở Biển Đông là gì?

  • A. Sẵn sàng sử dụng mọi biện pháp, kể cả quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Đàm phán song phương với từng quốc gia liên quan để đạt thỏa thuận.
  • C. Giải quyết bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế và tôn trọng độc lập chủ quyền.
  • D. Nhờ sự can thiệp của các tổ chức quốc tế lớn để phân xử.

Câu 10: Việt Nam có thể khai thác tiềm năng kinh tế nào từ Biển Đông để góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo một cách hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên dầu khí để tăng ngân sách quốc phòng.
  • B. Phát triển mạnh mẽ du lịch biển để thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Xây dựng các khu kinh tế ven biển để tạo việc làm và tăng trưởng kinh tế.
  • D. Phát triển kinh tế biển tổng hợp, bền vững, gắn với bảo vệ môi trường và chủ quyền quốc gia.

Câu 11: Trong các nguồn sử liệu sau, nguồn nào có giá trị pháp lý quốc tế cao nhất để chứng minh chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Các văn bản hành chính của nhà nước phong kiến Việt Nam (châu bản, tấu sớ, chỉ dụ...).
  • B. Gia phả, tộc phả của các dòng họ từng sinh sống và hoạt động ở ven biển.
  • C. Truyền thuyết, ca dao, dân ca liên quan đến biển đảo.
  • D. Bản đồ cổ do các nhà hàng hải phương Tây vẽ.

Câu 12: So sánh tên gọi "Bãi Cát Vàng" với "Vạn Lý Hoàng Sa", điểm khác biệt cơ bản nhất về cách tiếp cận chủ quyền biển đảo thể hiện ở tên gọi là gì?

  • A. "Bãi Cát Vàng" thể hiện sự trù phú về tài nguyên, "Vạn Lý Hoàng Sa" nhấn mạnh sự hiểm trở.
  • B. "Bãi Cát Vàng" mang tính mô tả địa lý, "Vạn Lý Hoàng Sa" thể hiện ý thức về chủ quyền lãnh thổ rộng lớn.
  • C. "Bãi Cát Vàng" là tên gọi dân gian, "Vạn Lý Hoàng Sa" là tên gọi chính thức của nhà nước.
  • D. Không có sự khác biệt về cách tiếp cận chủ quyền, chỉ là cách gọi khác nhau theo thời gian.

Câu 13: Nếu Việt Nam không khẳng định và bảo vệ chủ quyền Biển Đông, hệ lụy lớn nhất về mặt an ninh quốc phòng có thể xảy ra là gì?

  • A. Mất tuyến phòng thủ chiến lược phía đông, tạo điều kiện cho các thế lực bên ngoài xâm nhập.
  • B. Suy giảm uy tín và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • C. Ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển kinh tế biển và các ngành liên quan.
  • D. Gây bất ổn xã hội và làm suy yếu khối đại đoàn kết dân tộc.

Câu 14: Trong bối cảnh hiện nay, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để Việt Nam bảo vệ chủ quyền Biển Đông một cách toàn diện và hiệu quả?

  • A. Tăng cường đầu tư hiện đại hóa quân đội và lực lượng cảnh sát biển.
  • B. Đẩy mạnh tuyên truyền, giáo dục nâng cao ý thức chủ quyền biển đảo trong nhân dân.
  • C. Kêu gọi sự ủng hộ và can thiệp của cộng đồng quốc tế.
  • D. Kết hợp sức mạnh tổng hợp của quốc gia, bao gồm ngoại giao, pháp lý, kinh tế, quốc phòng và đoàn kết dân tộc.

Câu 15: Hoạt động "xem xét, đo đạc thủy trình" của vua Gia Long năm 1816 tại Hoàng Sa có thể được hiểu là hành động mang tính chất gì?

  • A. Thám hiểm và khảo sát khoa học về địa lý, tài nguyên quần đảo Hoàng Sa.
  • B. Mở rộng phạm vi ảnh hưởng kinh tế của nhà Nguyễn ra Biển Đông.
  • C. Tái khẳng định chủ quyền và sự quản lý liên tục của nhà nước Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa.
  • D. Tăng cường khả năng phòng thủ quân sự trên hướng biển Đông.

Câu 16: Vì sao các bộ chính sử thời Nguyễn thường sử dụng nhiều tên gọi khác nhau để chỉ quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa (ví dụ: Bãi Cát Vàng, Vạn Lý Hoàng Sa...)?

  • A. Để gây khó khăn cho việc xác định chủ quyền của các quốc gia khác.
  • B. Do nhận thức và cách mô tả về địa danh thay đổi theo thời gian và góc nhìn của người ghi chép.
  • C. Để phân biệt các khu vực khác nhau trong quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
  • D. Do ảnh hưởng của văn hóa và ngôn ngữ của các dân tộc khác nhau sinh sống ven biển.

Câu 17: Dựa vào tư liệu về việc đội Hoàng Sa thu gom hóa vật từ tàu đắm, có thể rút ra nhận xét gì về hoạt động kinh tế của Việt Nam tại Hoàng Sa và Trường Sa thời chúa Nguyễn?

  • A. Hoạt động thương mại quốc tế phát triển mạnh mẽ tại Hoàng Sa và Trường Sa.
  • B. Nông nghiệp và thủ công nghiệp là các ngành kinh tế chính trên các đảo.
  • C. Hoạt động kinh tế chủ yếu mang tính khai thác tài nguyên và quản lý vùng biển, chưa có hoạt động kinh tế quy mô lớn.
  • D. Chưa có hoạt động kinh tế nào đáng kể do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.

Câu 18: Trong các nhiệm vụ của hải đội Hoàng Sa thời Nguyễn, nhiệm vụ nào thể hiện rõ nhất tính chất "quản lý nhà nước" đối với biển đảo?

  • A. Khai thác các sản vật quý như hải sâm, đồi mồi, ốc...
  • B. Thống kê các đảo, bãi cát, bãi đá ngầm; đo đạc, vẽ hình thể, vẽ thành bản đồ.
  • C. Canh giữ, bảo vệ các đảo và vùng biển.
  • D. Thu gom hàng hóa từ tàu nước ngoài bị đắm.

Câu 19: Việc sáp nhập Hoàng Sa vào tỉnh Thừa Thiên và Trường Sa vào tỉnh Bà Rịa đầu thế kỷ XX phản ánh điều gì về sự thay đổi trong quản lý hành chính biển đảo của Việt Nam?

  • A. Tăng cường sự quản lý hành chính trực tiếp của nhà nước đối với các quần đảo.
  • B. Chuyển giao quyền quản lý biển đảo từ triều đình trung ương cho chính quyền địa phương.
  • C. Thực hiện phân chia lại ranh giới hành chính trên biển.
  • D. Thể hiện sự suy yếu của nhà nước trong việc quản lý biển đảo do tác động của Pháp.

Câu 20: Trong giai đoạn 1945-1975, sự tồn tại song song của hai chính quyền (VN Dân chủ Cộng hòa và VN Cộng hòa) ảnh hưởng như thế nào đến vấn đề chủ quyền biển đảo?

  • A. Làm suy yếu chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông do sự chia rẽ nội bộ.
  • B. Dẫn đến sự chia cắt trong quản lý hành chính nhưng cả hai chính quyền đều khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa.
  • C. Tạo điều kiện cho các quốc gia khác xâm chiếm biển đảo của Việt Nam.
  • D. Không gây ảnh hưởng đáng kể vì vấn đề chủ quyền biển đảo không được quan tâm trong giai đoạn này.

Câu 21: Nếu "Công ước Luật Biển 1982" được ví như "Hiến pháp của biển cả", thì Luật Biển Việt Nam 2012 đóng vai trò gì trong hệ thống pháp luật biển của Việt Nam?

  • A. Là luật gốc quốc gia, cụ thể hóa các quy định của Công ước Luật Biển 1982 và điều chỉnh toàn diện các vấn đề liên quan đến biển.
  • B. Chỉ tập trung vào giải quyết tranh chấp biển đảo với các quốc gia láng giềng.
  • C. Chủ yếu quy định về khai thác tài nguyên và phát triển kinh tế biển.
  • D. Có giá trị pháp lý thấp hơn Công ước Luật Biển 1982 và chỉ mang tính hướng dẫn.

Câu 22: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện sự "chủ động hội nhập quốc tế" của Việt Nam trong vấn đề Biển Đông?

  • A. Xây dựng lực lượng hải quân hiện đại và tăng cường tuần tra trên Biển Đông.
  • B. Phát triển kinh tế biển và thu hút đầu tư nước ngoài vào các dự án ven biển.
  • C. Tham gia Công ước Luật Biển năm 1982 và các tổ chức quốc tế về biển.
  • D. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về biển đảo và chủ quyền quốc gia.

Câu 23: Phân tích tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam dưới góc độ "đa chiều", khía cạnh nào thường bị bỏ qua nhưng lại có ý nghĩa chiến lược lâu dài?

  • A. Vị trí địa kinh tế quan trọng trên các tuyến đường hàng hải quốc tế.
  • B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là dầu khí và hải sản.
  • C. Vai trò là tuyến phòng thủ chiến lược bảo vệ an ninh quốc gia.
  • D. Giá trị văn hóa, lịch sử và biểu tượng chủ quyền quốc gia, góp phần củng cố bản sắc dân tộc.

Câu 24: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông, việc "kiên trì các biện pháp hòa bình" của Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc duy trì ổn định khu vực?

  • A. Góp phần giảm căng thẳng, ngăn ngừa xung đột và duy trì môi trường hòa bình, ổn định để phát triển.
  • B. Thể hiện sự yếu thế và thiếu quyết đoán của Việt Nam trong vấn đề chủ quyền.
  • C. Không có vai trò đáng kể vì các quốc gia khác thường sử dụng biện pháp cứng rắn hơn.
  • D. Chỉ là biện pháp mang tính hình thức, không thực sự hiệu quả trong bảo vệ chủ quyền.

Câu 25: Nếu đặt vấn đề Biển Đông trong mối tương quan với "lịch sử dựng nước và giữ nước" của dân tộc Việt Nam, Biển Đông mang ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là một vùng biển có giá trị kinh tế và quân sự, không có ý nghĩa lịch sử đặc biệt.
  • B. Là một phần lãnh thổ thiêng liêng, gắn liền với truyền thống dựng nước và giữ nước, thể hiện ý chí tự chủ, tự cường của dân tộc.
  • C. Là nơi giao thoa văn hóa với các quốc gia khác, tạo nên sự đa dạng văn hóa Việt Nam.
  • D. Là một chiến trường lịch sử, nơi diễn ra nhiều trận chiến chống ngoại xâm.

Câu 26: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện sự "kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại" trong bảo vệ chủ quyền Biển Đông?

  • A. Tập trung xây dựng lực lượng quân đội hùng mạnh để răn đe các thế lực xâm lược.
  • B. Đẩy mạnh phát triển kinh tế biển để tăng cường tiềm lực quốc gia.
  • C. Tuyên truyền sâu rộng trong nước và quốc tế về chủ quyền của Việt Nam.
  • D. Phát huy sức mạnh đoàn kết dân tộc, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế và tuân thủ luật pháp quốc tế.

Câu 27: Nếu xem xét Biển Đông như một "hệ sinh thái" phức tạp, cách tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất để quản lý và khai thác bền vững?

  • A. Ưu tiên khai thác tối đa tài nguyên để phục vụ phát triển kinh tế trước mắt.
  • B. Tiếp cận tổng hợp, đa ngành, kết hợp bảo tồn đa dạng sinh học với khai thác hợp lý tài nguyên và phát triển kinh tế.
  • C. Tập trung vào bảo tồn môi trường biển, hạn chế tối đa các hoạt động khai thác.
  • D. Giao quyền quản lý và khai thác biển cho các doanh nghiệp tư nhân để tăng hiệu quả.

Câu 28: Trong các hành động của Việt Nam để bảo vệ chủ quyền Biển Đông, hành động nào mang tính chất "phòng ngừa xung đột" cao nhất?

  • A. Tăng cường khả năng quân sự và sẵn sàng đáp trả mọi hành động xâm phạm.
  • B. Đẩy mạnh hoạt động ngoại giao để cô lập các quốc gia có hành động gây hấn.
  • C. Kiên trì giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế và các cơ chế đa phương.
  • D. Xây dựng các công trình phòng thủ kiên cố trên các đảo và ven biển.

Câu 29: Nếu đặt vấn đề Biển Đông trong bối cảnh "toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế", yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong bảo vệ chủ quyền?

  • A. Tự lực cánh sinh, phát huy tối đa nội lực để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Hợp tác quốc tế, xây dựng lòng tin và sự đồng thuận với các quốc gia trong khu vực và trên thế giới.
  • C. Tập trung vào phát triển kinh tế biển để tăng cường sức mạnh quốc gia.
  • D. Tăng cường tuyên truyền và vận động dư luận quốc tế ủng hộ Việt Nam.

Câu 30: Trong tương lai, thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong vấn đề Biển Đông có thể là gì?

  • A. Diễn biến phức tạp, khó lường của tình hình khu vực và sự cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc.
  • B. Sự suy giảm nguồn tài nguyên thiên nhiên do khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường.
  • C. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao để quản lý và khai thác biển.
  • D. Ý thức chủ quyền biển đảo của một bộ phận người dân còn hạn chế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò là 'tuyến phòng thủ phía đông' của Việt Nam, điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Yếu tố nào sau đây của Biển Đông KHÔNG trực tiếp tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành giao thông hàng hải của Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Việc xác lập chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thời phong kiến có ý nghĩa quan trọng nhất đối với chủ quyền biển đảo hiện nay như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Nhiệm vụ chính của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn bao gồm hoạt động nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Chi tiết 'khắc hình sông núi, cửa biển lên Cửu Đỉnh' dưới thời vua Minh Mạng thể hiện điều gì về nhận thức của nhà Nguyễn đối với biển đảo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong giai đoạn từ 1884 đến 1945, chính quyền Pháp đã thực hiện hoạt động nào sau đây để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hành động nào của chính quyền Việt Nam Cộng hòa trong giai đoạn 1954-1975 thể hiện sự tiếp nối quản lý và bảo vệ chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Chủ trương nhất quán của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giải quyết tranh chấp ở Biển Đông là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Việt Nam có thể khai thác tiềm năng kinh tế nào từ Biển Đông để góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo một cách hiệu quả và bền vững nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong các nguồn sử liệu sau, nguồn nào có giá trị pháp lý quốc tế cao nhất để chứng minh chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: So sánh tên gọi 'Bãi Cát Vàng' với 'Vạn Lý Hoàng Sa', điểm khác biệt cơ bản nhất về cách tiếp cận chủ quyền biển đảo thể hiện ở tên gọi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nếu Việt Nam không khẳng định và bảo vệ chủ quyền Biển Đông, hệ lụy lớn nhất về mặt an ninh quốc phòng có thể xảy ra là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong bối cảnh hiện nay, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để Việt Nam bảo vệ chủ quyền Biển Đông một cách toàn diện và hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Hoạt động 'xem xét, đo đạc thủy trình' của vua Gia Long năm 1816 tại Hoàng Sa có thể được hiểu là hành động mang tính chất gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Vì sao các bộ chính sử thời Nguyễn thường sử dụng nhiều tên gọi khác nhau để chỉ quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa (ví dụ: Bãi Cát Vàng, Vạn Lý Hoàng Sa...)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Dựa vào tư liệu về việc đội Hoàng Sa thu gom hóa vật từ tàu đắm, có thể rút ra nhận xét gì về hoạt động kinh tế của Việt Nam tại Hoàng Sa và Trường Sa thời chúa Nguyễn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong các nhiệm vụ của hải đội Hoàng Sa thời Nguyễn, nhiệm vụ nào thể hiện rõ nhất tính chất 'quản lý nhà nước' đối với biển đảo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Việc sáp nhập Hoàng Sa vào tỉnh Thừa Thiên và Trường Sa vào tỉnh Bà Rịa đầu thế kỷ XX phản ánh điều gì về sự thay đổi trong quản lý hành chính biển đảo của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong giai đoạn 1945-1975, sự tồn tại song song của hai chính quyền (VN Dân chủ Cộng hòa và VN Cộng hòa) ảnh hưởng như thế nào đến vấn đề chủ quyền biển đảo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Nếu 'Công ước Luật Biển 1982' được ví như 'Hiến pháp của biển cả', thì Luật Biển Việt Nam 2012 đóng vai trò gì trong hệ thống pháp luật biển của Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện sự 'chủ động hội nhập quốc tế' của Việt Nam trong vấn đề Biển Đông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Phân tích tầm quan trọng của Biển Đông đối với Việt Nam dưới góc độ 'đa chiều', khía cạnh nào thường bị bỏ qua nhưng lại có ý nghĩa chiến lược lâu dài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông, việc 'kiên trì các biện pháp hòa bình' của Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc duy trì ổn định khu vực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nếu đặt vấn đề Biển Đông trong mối tương quan với 'lịch sử dựng nước và giữ nước' của dân tộc Việt Nam, Biển Đông mang ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện sự 'kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại' trong bảo vệ chủ quyền Biển Đông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Nếu xem xét Biển Đông như một 'hệ sinh thái' phức tạp, cách tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất để quản lý và khai thác bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong các hành động của Việt Nam để bảo vệ chủ quyền Biển Đông, hành động nào mang tính chất 'phòng ngừa xung đột' cao nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nếu đặt vấn đề Biển Đông trong bối cảnh 'toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế', yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong bảo vệ chủ quyền?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tương lai, thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong vấn đề Biển Đông có thể là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển Đông không được xem là "tuyến phòng thủ hướng đông" của Việt Nam dựa trên tiêu chí nào sau đây?

  • A. Vị trí chiến lược án ngữ các tuyến đường biển quan trọng.
  • B. Hệ thống đảo, quần đảo tạo thành phòng tuyến nhiều lớp.
  • C. Địa bàn xuất phát hoặc tiếp cận cho các hoạt động quân sự.
  • D. Nguồn tài nguyên phong phú có giá trị kinh tế cao.

Câu 2: Cho rằng Biển Đông là "ngã tư đường" của giao thương hàng hải quốc tế. Điều này mang lại cơ hội kinh tế nào lớn nhất cho Việt Nam?

  • A. Phát triển du lịch biển đảo.
  • B. Khai thác dầu khí và khoáng sản.
  • C. Phát triển dịch vụ cảng biển và vận tải biển.
  • D. Nuôi trồng và đánh bắt hải sản.

Câu 3: Trong lịch sử, hoạt động nào của người Việt thể hiện rõ nhất ý thức xác lập và thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ sớm?

  • A. Chúa Nguyễn tổ chức các đội Hoàng Sa và Bắc Hải.
  • B. Ngư dân Việt Nam khai thác hải sản tại Biển Đông.
  • C. Thuyền buôn Việt Nam qua lại Biển Đông.
  • D. Các nhà địa lý Việt Nam vẽ bản đồ Biển Đông.

Câu 4: Năm 1816, vua Gia Long phái thủy quân ra Hoàng Sa "xem xét, đo đạc thủy trình". Hành động này, dưới góc độ luật pháp quốc tế hiện đại, có thể được coi là hình thức nào để khẳng định chủ quyền?

  • A. Tuyên bố chủ quyền đơn phương.
  • B. Ký kết hiệp ước quốc tế.
  • C. Hành động "chiếm hữu thực sự" (effective occupation).
  • D. Thực hiện quyền tài phán quốc gia.

Câu 5: Chi tiết "khắc hình ảnh biển cả lên Cửu Đỉnh" thời Nguyễn thể hiện điều gì về nhận thức của nhà nước phong kiến Việt Nam về biển đảo?

  • A. Mong muốn phát triển kinh tế biển.
  • B. Khẳng định chủ quyền biển đảo thiêng liêng và bất khả xâm phạm.
  • C. Thể hiện sự am hiểu về địa lý biển.
  • D. Kỷ niệm các hoạt động hải quân.

Câu 6: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), hành động nào của chính quyền Pháp được xem là tiếp nối và bảo vệ chủ quyền Việt Nam trên Biển Đông?

  • A. Khai thác tài nguyên Biển Đông phục vụ chính quốc.
  • B. Dựng cột mốc chủ quyền, xây trạm khí tượng trên quần đảo Hoàng Sa.
  • C. Thành lập các đơn vị hải quân Pháp tại Việt Nam.
  • D. Đàm phán với các cường quốc về Biển Đông.

Câu 7: Vì sao chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) tăng cường các hoạt động khẳng định chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Đối phó với nguy cơ bị các thế lực bên ngoài xâm chiếm.
  • B. Phục vụ chiến lược "xoay trục" về hướng biển.
  • C. Thúc đẩy phát triển kinh tế biển đảo.
  • D. Thể hiện sự ủng hộ của quốc tế.

Câu 8: "Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa" do chính quyền Việt Nam Cộng hòa công bố năm 1975 có giá trị pháp lý quốc tế như thế nào?

  • A. Có giá trị quyết định phân định chủ quyền.
  • B. Là nguồn tài liệu quan trọng cung cấp bằng chứng lịch sử và pháp lý.
  • C. Bắt buộc các quốc gia khác phải công nhận chủ quyền.
  • D. Chỉ có giá trị về mặt tuyên truyền trong nước.

Câu 9: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã sử dụng biện pháp nào ưu tiên để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông?

  • A. Đàm phán song phương kín.
  • B. Sử dụng sức mạnh quân sự răn đe.
  • C. Vận động dư luận quốc tế lên án.
  • D. Biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế.

Câu 10: "Luật Biển Việt Nam" được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nhất nào trong vấn đề Biển Đông?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự trên biển.
  • B. Thay đổi luật pháp quốc tế về biển.
  • C. Hoàn thiện cơ sở pháp lý để quản lý, bảo vệ chủ quyền biển, đảo.
  • D. Giải quyết dứt điểm tranh chấp Biển Đông.

Câu 11: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông hiện nay, việc Việt Nam nhấn mạnh "Công ước Luật biển 1982" của Liên Hợp Quốc có vai trò gì?

  • A. Là cơ sở pháp lý quốc tế để giải quyết tranh chấp.
  • B. Tạo sức ép dư luận quốc tế.
  • C. Hạn chế hoạt động kinh tế của các bên tranh chấp.
  • D. Chứng minh Việt Nam tuân thủ luật pháp quốc tế.

Câu 12: Nếu so sánh vai trò của Biển Đông đối với Việt Nam và các quốc gia khác trong khu vực, đâu là điểm khác biệt lớn nhất?

  • A. Giá trị kinh tế về tài nguyên biển.
  • B. Vị trí địa lý trên tuyến hàng hải quốc tế.
  • C. Tầm quan trọng về an ninh quốc phòng.
  • D. Yếu tố lịch sử về chủ quyền và quản lý biển đảo từ xa xưa.

Câu 13: Hoạt động "khảo sát, đo đạc" của đội Hoàng Sa thời Nguyễn có thể được coi là tiền thân của hoạt động nào hiện nay?

  • A. Tuần tra, kiểm soát trên biển.
  • B. Nghiên cứu khoa học về biển và hải đảo.
  • C. Khai thác tài nguyên biển.
  • D. Xây dựng công trình trên biển.

Câu 14: Trong các nguồn sử liệu Việt Nam thời phong kiến, tên gọi nào thể hiện rõ nhất chủ quyền của Việt Nam trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Bãi Cát Vàng.
  • B. Cồn Vàng.
  • C. Vạn Lý Hoàng Sa, Vạn Lý Trường Sa.
  • D. Đại Trường Sa.

Câu 15: Nếu "Biển Đông" được ví như "mặt tiền" của Việt Nam, thì quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có vai trò tương tự như bộ phận nào của ngôi nhà?

  • A. Sân vườn.
  • B. Phòng khách.
  • C. Hàng rào bảo vệ.
  • D. Nhà bếp.

Câu 16: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là "nền tảng" vững chắc nhất để Việt Nam khẳng định chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Sức mạnh quân sự hiện tại.
  • B. Bằng chứng lịch sử và pháp lý về chủ quyền liên tục.
  • C. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
  • D. Vị trí địa lý chiến lược quan trọng.

Câu 17: Việc "khai thác sản vật" ở Biển Đông của đội Hoàng Sa thời Nguyễn, ngoài mục đích kinh tế, còn có ý nghĩa nào về mặt chủ quyền?

  • A. Tăng cường giao thương với nước ngoài.
  • B. Phát triển kinh tế địa phương.
  • C. Nâng cao đời sống binh lính.
  • D. Khẳng định sự kiểm soát và khai thác tài nguyên, thể hiện chủ quyền.

Câu 18: Nếu xem "Biển Đông" là một "di sản" của Việt Nam, thì trách nhiệm của thế hệ hiện nay là gì?

  • A. Khai thác tối đa tiềm năng kinh tế.
  • B. Quảng bá hình ảnh Biển Đông ra thế giới.
  • C. Bảo vệ chủ quyền, khai thác hợp lý và phát triển bền vững.
  • D. Biến Biển Đông thành điểm du lịch hấp dẫn.

Câu 19: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện rõ nhất "quyết tâm" của Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền Biển Đông hiện nay?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự trên biển.
  • B. Kiên trì đấu tranh pháp lý trên các diễn đàn quốc tế.
  • C. Phát triển kinh tế biển mạnh mẽ.
  • D. Tuyên truyền nâng cao nhận thức về chủ quyền biển đảo.

Câu 20: "Hợp tác cùng phát triển" trên Biển Đông là chủ trương của Việt Nam nhằm mục đích gì?

  • A. Duy trì hòa bình, ổn định để phát triển bền vững.
  • B. Chia sẻ lợi ích kinh tế với các nước láng giềng.
  • C. Giảm căng thẳng trong khu vực.
  • D. Nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam.

Câu 21: Nếu có một "bản đồ chủ quyền Biển Đông" của Việt Nam, yếu tố nào sau đây sẽ được thể hiện nổi bật nhất?

  • A. Tiềm năng tài nguyên Biển Đông.
  • B. Ranh giới các vùng biển, đảo thuộc chủ quyền Việt Nam.
  • C. Lịch sử xác lập chủ quyền Biển Đông.
  • D. Các tuyến đường hàng hải quốc tế qua Biển Đông.

Câu 22: Trong tương lai, giải pháp nào được dự đoán là quan trọng nhất để duy trì hòa bình và ổn định lâu dài trên Biển Đông?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự của các quốc gia.
  • B. Phân chia Biển Đông thành các vùng ảnh hưởng.
  • C. Thành lập liên minh quân sự khu vực.
  • D. Thượng tôn pháp luật quốc tế và xây dựng Bộ Quy tắc ứng xử (COC) hiệu quả.

Câu 23: Nếu một quốc gia "xâm phạm vùng biển" của Việt Nam, hành động đầu tiên mà Việt Nam có thể thực hiện theo luật pháp quốc tế là gì?

  • A. Phản đối ngoại giao, yêu cầu rút khỏi vùng biển.
  • B. Triển khai quân sự đáp trả.
  • C. Cấm vận kinh tế quốc gia xâm phạm.
  • D. Khởi kiện lên Tòa án quốc tế ngay lập tức.

Câu 24: Vì sao việc "giáo dục thế hệ trẻ" về chủ quyền biển đảo lại được coi là một nhiệm vụ quan trọng?

  • A. Thu hút sự quan tâm của quốc tế.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • C. Tạo dựng thế hệ công dân có ý thức trách nhiệm bảo vệ chủ quyền.
  • D. Phát triển du lịch biển đảo.

Câu 25: Trong các biện pháp bảo vệ chủ quyền Biển Đông, biện pháp nào mang tính "chủ động" và "lâu dài" nhất?

  • A. Tăng cường tuần tra quân sự.
  • B. Xây dựng căn cứ quân sự trên đảo.
  • C. Đàm phán song phương với các nước.
  • D. Phát triển kinh tế biển bền vững và nâng cao đời sống dân cư biển đảo.

Câu 26: Nếu "chủ quyền" được ví như "quyền sở hữu", thì "quyền chủ quyền" và "quyền tài phán" trên biển khác với "chủ quyền" ở điểm nào?

  • A. Tính tuyệt đối của quyền.
  • B. Phạm vi quyền hạn và lĩnh vực áp dụng.
  • C. Cơ sở pháp lý của quyền.
  • D. Thời gian tồn tại của quyền.

Câu 27: Trong các ví dụ sau, đâu là hành động thể hiện "quyền tài phán" của Việt Nam trên vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) ở Biển Đông?

  • A. Cấm tàu nước ngoài đi qua lãnh hải.
  • B. Xây dựng hải đăng trên đảo thuộc quần đảo Hoàng Sa.
  • C. Kiểm soát hoạt động khai thác dầu khí của nước ngoài trong EEZ.
  • D. Đưa tàu quân sự tuần tra trên thềm lục địa.

Câu 28: "Đường cơ sở" dùng để tính chiều rộng lãnh hải Việt Nam được xác định như thế nào?

  • A. Đường bờ biển trung bình nhiều năm.
  • B. Đường mép nước biển thấp nhất dọc bờ biển.
  • C. Đường nối liền các điểm nhô ra nhất của bờ biển.
  • D. Đường ranh giới hành chính trên biển.

Câu 29: Nếu một công ty nước ngoài muốn "nghiên cứu khoa học" trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của Việt Nam ở Biển Đông, họ cần phải làm gì?

  • A. Thông báo cho Việt Nam sau khi tiến hành.
  • B. Tham khảo ý kiến của Việt Nam.
  • C. Xin phép và được sự cho phép của Chính phủ Việt Nam.
  • D. Không cần xin phép, chỉ cần tuân thủ luật pháp quốc tế.

Câu 30: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào là "phi quân sự" nhưng vẫn góp phần bảo vệ chủ quyền và lợi ích của Việt Nam trên Biển Đông?

  • A. Tăng cường diễn tập quân sự trên biển.
  • B. Phát triển kinh tế biển, đảo và nâng cao đời sống dân cư vùng biển.
  • C. Mua sắm vũ khí hiện đại cho hải quân.
  • D. Xây dựng thêm các căn cứ quân sự trên đảo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Biển Đông không được xem là 'tuyến phòng thủ hướng đông' của Việt Nam dựa trên tiêu chí nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Cho rằng Biển Đông là 'ngã tư đường' của giao thương hàng hải quốc tế. Điều này mang lại cơ hội kinh tế nào lớn nhất cho Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong lịch sử, hoạt động nào của người Việt thể hiện rõ nhất ý thức xác lập và thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ sớm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Năm 1816, vua Gia Long phái thủy quân ra Hoàng Sa 'xem x??t, đo đạc thủy trình'. Hành động này, dưới góc độ luật pháp quốc tế hiện đại, có thể được coi là hình thức nào để khẳng định chủ quyền?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Chi tiết 'khắc hình ảnh biển cả lên Cửu Đỉnh' thời Nguyễn thể hiện điều gì về nhận thức của nhà nước phong kiến Việt Nam về biển đảo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), hành động nào của chính quyền Pháp được xem là tiếp nối và bảo vệ chủ quyền Việt Nam trên Biển Đông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Vì sao chính quyền Việt Nam Cộng hòa (1954-1975) tăng cường các hoạt động khẳng định chủ quyền trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: 'Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa' do chính quyền Việt Nam Cộng hòa công bố năm 1975 có giá trị pháp lý quốc tế như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã sử dụng biện pháp nào ưu tiên để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: 'Luật Biển Việt Nam' được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nhất nào trong vấn đề Biển Đông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông hiện nay, việc Việt Nam nhấn mạnh 'Công ước Luật biển 1982' của Liên Hợp Quốc có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Nếu so sánh vai trò của Biển Đông đối với Việt Nam và các quốc gia khác trong khu vực, đâu là điểm khác biệt lớn nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Hoạt động 'khảo sát, đo đạc' của đội Hoàng Sa thời Nguyễn có thể được coi là tiền thân của hoạt động nào hiện nay?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong các nguồn sử liệu Việt Nam thời phong kiến, tên gọi nào thể hiện rõ nhất chủ quyền của Việt Nam trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Nếu 'Biển Đông' được ví như 'mặt tiền' của Việt Nam, thì quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có vai trò tương tự như bộ phận nào của ngôi nhà?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là 'nền tảng' vững chắc nhất để Việt Nam khẳng định chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Việc 'khai thác sản vật' ở Biển Đông của đội Hoàng Sa thời Nguyễn, ngoài mục đích kinh tế, còn có ý nghĩa nào về mặt chủ quyền?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nếu xem 'Biển Đông' là một 'di sản' của Việt Nam, thì trách nhiệm của thế hệ hiện nay là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thể hiện rõ nhất 'quyết tâm' của Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền Biển Đông hiện nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: 'Hợp tác cùng phát triển' trên Biển Đông là chủ trương của Việt Nam nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Nếu có một 'bản đồ chủ quyền Biển Đông' của Việt Nam, yếu tố nào sau đây sẽ được thể hiện nổi bật nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong tương lai, giải pháp nào được dự đoán là quan trọng nhất để duy trì hòa bình và ổn định lâu dài trên Biển Đông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nếu một quốc gia 'xâm phạm vùng biển' của Việt Nam, hành động đầu tiên mà Việt Nam có thể thực hiện theo luật pháp quốc tế là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Vì sao việc 'giáo dục thế hệ trẻ' về chủ quyền biển đảo lại được coi là một nhiệm vụ quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong các biện pháp bảo vệ chủ quyền Biển Đông, biện pháp nào mang tính 'chủ động' và 'lâu dài' nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nếu 'chủ quyền' được ví như 'quyền sở hữu', thì 'quyền chủ quyền' và 'quyền tài phán' trên biển khác với 'chủ quyền' ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong các ví dụ sau, đâu là hành động thể hiện 'quyền tài phán' của Việt Nam trên vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) ở Biển Đông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: 'Đường cơ sở' dùng để tính chiều rộng lãnh hải Việt Nam được xác định như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nếu một công ty nước ngoài muốn 'nghiên cứu khoa học' trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của Việt Nam ở Biển Đông, họ cần phải làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào là 'phi quân sự' nhưng vẫn góp phần bảo vệ chủ quyền và lợi ích của Việt Nam trên Biển Đông?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng đối với Việt Nam không chỉ về mặt kinh tế mà còn về quốc phòng và an ninh. Trong bối cảnh hiện tại, vai trò nào sau đây của Biển Đông được xem là quan trọng nhất trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam?

  • A. Cung cấp nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú để phát triển kinh tế.
  • B. Là tuyến đường giao thương hàng hải quốc tế huyết mạch, mang lại lợi nhuận kinh tế lớn.
  • C. Là tuyến phòng thủ tự nhiên, có vị trí chiến lược trong việc bảo vệ đất liền từ hướng biển.
  • D. Tạo điều kiện phát triển các ngành kinh tế biển như du lịch và khai thác hải sản.

Câu 2: Nghiên cứu lịch sử về chủ quyền biển đảo, các nhà nghiên cứu đã sử dụng nhiều loại hình tư liệu khác nhau. Loại tư liệu nào sau đây được xem là bằng chứng pháp lý quốc tế có giá trị cao nhất để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Các bộ chính sử của Việt Nam thời phong kiến như Đại Việt sử ký toàn thư.
  • B. Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư của Đỗ Bá.
  • C. Bản đồ và ghi chép của các thương nhân và nhà hàng hải phương Tây thế kỷ XVII-XIX.
  • D. Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS) và các văn kiện pháp lý quốc tế liên quan.

Câu 3: Trong lịch sử, các chúa Nguyễn và nhà Nguyễn đã thực hiện nhiều biện pháp để quản lý và khẳng định chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất tính liên tục và hệ thống trong quản lý nhà nước đối với hai quần đảo này?

  • A. Việc vua Gia Long lệnh thủy quân ra Hoàng Sa đo đạc thủy trình năm 1816.
  • B. Việc thành lập và duy trì hoạt động của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải qua nhiều thế kỷ.
  • C. Khắc hình ảnh biển Đông lên Cửu Đỉnh thời vua Minh Mạng.
  • D. Việc thu gom hóa vật từ các tàu đắm tại Hoàng Sa và Trường Sa.

Câu 4: Dưới thời Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền thực dân Pháp đã có những hành động pháp lý và hành chính nào để bảo vệ chủ quyền của Việt Nam tại Biển Đông trước các âm mưu xâm chiếm của nước ngoài? Chọn hai đáp án đúng nhất.

  • A. Thay mặt nhà nước Việt Nam, Pháp đã tiến hành các cuộc khảo sát khoa học và thiết lập hệ thống hải đăng, trạm khí tượng trên quần đảo Hoàng Sa.
  • B. Pháp đã bí mật đàm phán với các cường quốc khác để công nhận chủ quyền của Việt Nam đối với Biển Đông.
  • C. Pháp đã dựng cột mốc chủ quyền và cử lực lượng đồn trú trên các đảo chính ở Hoàng Sa và Trường Sa.
  • D. Pháp đã ban hành nhiều sắc lệnh hành chính, sáp nhập Hoàng Sa và Trường Sa vào các tỉnh ven biển Đông Dương.

Câu 5: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có những nỗ lực nào để thực thi và bảo vệ chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa? Đâu là hạn chế lớn nhất trong các nỗ lực này?

  • A. Cử quân đội đồn trú, xây dựng cơ sở hạ tầng và thực hiện các hoạt động dân sự trên các đảo.
  • B. Công bố Sách trắng về chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
  • C. Phản đối các hành động xâm phạm chủ quyền của các quốc gia khác trong khu vực.
  • D. Sự lệ thuộc vào các cường quốc bên ngoài và tình hình chính trị bất ổn trong nước đã làm suy yếu khả năng bảo vệ chủ quyền một cách hiệu quả.

Câu 6: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã kiên trì đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo bằng nhiều biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế. Biện pháp nào sau đây thể hiện tính chủ động và tích cực của Việt Nam trong việc giải quyết tranh chấp ở Biển Đông?

  • A. Lên tiếng phản đối các hành động xâm phạm chủ quyền của Việt Nam trên các diễn đàn quốc tế.
  • B. Thực thi quyền chủ quyền và quyền tài phán trên các vùng biển của Việt Nam theo luật pháp quốc tế.
  • C. Đàm phán song phương và đa phương với các quốc gia liên quan để tìm kiếm giải pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực kinh tế biển và bảo vệ môi trường Biển Đông.

Câu 7: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Thúc đẩy phát triển kinh tế biển, thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành kinh tế biển.
  • B. Hoàn thiện khuôn khổ pháp lý, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc quản lý, bảo vệ và phát triển bền vững biển, đảo Việt Nam.
  • C. Tăng cường sức mạnh quốc phòng, an ninh trên biển, đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống.
  • D. Nâng cao vị thế và vai trò của Việt Nam trong các vấn đề khu vực và quốc tế liên quan đến biển Đông.

Câu 8: Trong các văn bản hành chính và sử liệu thời phong kiến, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thường được gọi bằng nhiều tên khác nhau. Tên gọi nào sau đây thể hiện nhận thức về chủ quyền của người Việt đối với hai quần đảo này như là một phần lãnh thổ thiêng liêng của Tổ quốc?

  • A. Bãi Cát Vàng.
  • B. Vạn Lý Hoàng Sa, Vạn Lý Trường Sa.
  • C. Hoàng Sa.
  • D. Trường Sa.

Câu 9: Dựa trên đoạn tư liệu sau: "Năm Thiệu Trị thứ 3 (1843)... dựng một ngôi miếu ở đảo Hoàng Sa... phía tả miếu dựng bia đá, phía hữu miếu dựng cột gỗ...". Đoạn tư liệu này phản ánh hoạt động nào của nhà Nguyễn trên quần đảo Hoàng Sa, thể hiện ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Hoạt động kinh tế, khai thác tài nguyên biển.
  • B. Hoạt động quân sự, xây dựng căn cứ phòng thủ.
  • C. Hoạt động xác lập chủ quyền, mang ý nghĩa biểu tượng về sự hiện diện và quản lý của nhà nước.
  • D. Hoạt động văn hóa, tâm linh, cầu mong bình an cho ngư dân.

Câu 10: Vị trí địa lý của Biển Đông có những đặc điểm nào tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam phát triển giao thông hàng hải và trở thành một quốc gia biển mạnh?

  • A. Nằm trên tuyến đường biển huyết mạch nối liền Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, có bờ biển dài với nhiều vũng vịnh nước sâu.
  • B. Có nguồn tài nguyên dầu khí và khoáng sản phong phú, thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa.
  • C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm, ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
  • D. Hệ sinh thái biển đa dạng và phong phú, thu hút du lịch và nghiên cứu khoa học biển.

Câu 11: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc Việt Nam kiên trì giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, mang lại lợi ích chiến lược nào lớn nhất cho Việt Nam?

  • A. Giảm thiểu chi phí quốc phòng, tập trung nguồn lực cho phát triển kinh tế.
  • B. Tránh được nguy cơ xung đột quân sự, bảo vệ hòa bình và ổn định khu vực.
  • C. Tăng cường quan hệ hợp tác kinh tế và thương mại với các quốc gia trong và ngoài khu vực.
  • D. Nâng cao uy tín và vị thế quốc tế của Việt Nam, thể hiện là một quốc gia có trách nhiệm và thượng tôn pháp luật.

Câu 12: So sánh vai trò của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn. Đâu là điểm khác biệt chính về nhiệm vụ và phạm vi hoạt động của hai đội hải thuyền này?

  • A. Đội Hoàng Sa hoạt động chủ yếu ở quần đảo Hoàng Sa, đội Bắc Hải hoạt động ở quần đảo Trường Sa.
  • B. Đội Hoàng Sa có nhiệm vụ chính là khai thác sản vật và thu gom hàng hóa, đội Bắc Hải có nhiệm vụ chính là tuần tiễu và bảo vệ an ninh.
  • C. Đội Hoàng Sa do triều đình trực tiếp quản lý, đội Bắc Hải do các địa phương quản lý.
  • D. Đội Hoàng Sa được trang bị vũ khí hiện đại hơn đội Bắc Hải.

Câu 13: Trong các hoạt động kinh tế biển của Việt Nam, ngành kinh tế nào có tiềm năng phát triển bền vững nhất và ít gây tác động tiêu cực đến môi trường sinh thái Biển Đông?

  • A. Khai thác dầu khí và khoáng sản.
  • B. Đánh bắt hải sản xa bờ.
  • C. Du lịch sinh thái biển và đảo.
  • D. Xây dựng các khu công nghiệp ven biển.

Câu 14: Giả sử có một tranh chấp chủ quyền xảy ra ở Biển Đông, Việt Nam nên ưu tiên sử dụng biện pháp nào sau đây trước tiên để giải quyết tranh chấp, phù hợp với luật pháp quốc tế và chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Đàm phán hòa bình song phương hoặc đa phương với các bên liên quan.
  • B. Sử dụng biện pháp quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • C. Kêu gọi sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
  • D. Cô lập và gây áp lực kinh tế lên quốc gia tranh chấp.

Câu 15: Ý nghĩa của việc khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh dưới thời vua Minh Mạng là gì? Nó thể hiện thông điệp gì về chủ quyền biển đảo của Việt Nam?

  • A. Thể hiện sự phát triển của nghệ thuật điêu khắc và đúc đồng thời nhà Nguyễn.
  • B. Khẳng định chủ quyền lãnh thổ, trong đó có biển đảo, là một phần không thể tách rời của Đại Việt.
  • C. Ghi lại những địa danh quan trọng và cảnh quan thiên nhiên của đất nước.
  • D. Thể hiện mong muốn về một đất nước giàu mạnh và thịnh vượng.

Câu 16: Trong giai đoạn đầu thế kỷ XX, việc chính quyền Pháp sáp nhập quần đảo Hoàng Sa vào tỉnh Thừa Thiên và quần đảo Trường Sa vào tỉnh Bà Rịa có ý nghĩa hành chính gì?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác tài nguyên biển ở hai quần đảo.
  • B. Tăng cường khả năng phòng thủ quân sự ở Biển Đông.
  • C. Thực hiện việc quản lý nhà nước một cách trực tiếp và hiệu quả hơn đối với hai quần đảo.
  • D. Khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo trước cộng đồng quốc tế.

Câu 17: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông không tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) ở Việt Nam?

  • A. Bờ biển dài, có nhiều vùng biển nông, rộng lớn.
  • B. Số giờ nắng trong năm lớn, cường độ bức xạ mặt trời cao.
  • C. Gió mùa hoạt động mạnh, ổn định.
  • D. Nguồn tài nguyên dầu khí và than đá dồi dào, giá thành rẻ.

Câu 18: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam đã sử dụng nhiều công cụ pháp lý quốc tế. Công cụ pháp lý nào sau đây được xem là quan trọng nhất và có tính bao trùm nhất?

  • A. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).
  • B. Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS).
  • C. Tuyên bố của Chính phủ Việt Nam về chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
  • D. Các hiệp định song phương về phân định biển với các nước láng giềng.

Câu 19: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa bảo vệ chủ quyền biển đảo và phát triển kinh tế biển của Việt Nam?

  • A. Xây dựng các căn cứ quân sự trên các đảo và quần đảo.
  • B. Tăng cường tuần tra, kiểm soát trên các vùng biển.
  • C. Phát triển du lịch biển đảo gắn với bảo tồn di sản văn hóa và thiên nhiên.
  • D. Khai thác dầu khí ở các vùng biển sâu, xa bờ.

Câu 20: Trong các biện pháp hòa bình giải quyết tranh chấp ở Biển Đông, biện pháp nào sau đây mang tính chủ độngtrực tiếp nhất từ phía Việt Nam?

  • A. Đàm phán trực tiếp song phương với quốc gia có tranh chấp.
  • B. Đưa vấn đề tranh chấp ra Tòa án Công lý Quốc tế.
  • C. Vận động sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
  • D. Tham gia các diễn đàn khu vực và quốc tế để nêu vấn đề Biển Đông.

Câu 21: Đâu là thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông hiện nay?

  • A. Sự suy giảm nguồn tài nguyên biển do khai thác quá mức.
  • B. Sự gia tăng các hành động xâm phạm chủ quyền và luật pháp quốc tế từ bên ngoài.
  • C. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng ảnh hưởng đến các đảo và vùng ven biển.
  • D. Năng lực quản lý biển và thực thi pháp luật trên biển còn hạn chế.

Câu 22: Trong tương lai, Việt Nam cần tập trung vào những giải pháp nào để bảo vệ chủ quyền Biển Đông một cách hiệu quảbền vững?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự và hiện đại hóa lực lượng hải quân.
  • B. Xây dựng các công trình kiên cố trên các đảo và quần đảo.
  • C. Phát triển kinh tế biển đảo để tăng cường sự hiện diện dân sự.
  • D. Kết hợp sức mạnh tổng hợp của quốc gia, tăng cường đoàn kết dân tộc và tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế trên cơ sở luật pháp quốc tế.

Câu 23: Điều nào sau đây không phải là một trong những nội dung chính của Luật Biển Việt Nam năm 2012?

  • A. Quy định về các vùng biển thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam.
  • B. Quy định về hoạt động quản lý, khai thác và bảo vệ tài nguyên biển.
  • C. Quy định về việc thành lập các đơn vị hành chính cấp tỉnh và huyện trên các đảo.
  • D. Quy định về chính sách và biện pháp bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên biển.

Câu 24: Trong lịch sử, việc người Việt khai thác sản vật biển ở Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa gì đối với việc khẳng định chủ quyền? Nó thể hiện hành vi thực tế nào?

  • A. Thể hiện sự giàu có về tài nguyên biển của Việt Nam.
  • B. Thể hiện sự hiện diện liên tục, hòa bình và thực thi chủ quyền của người Việt trên hai quần đảo.
  • C. Thúc đẩy giao thương và phát triển kinh tế biển.
  • D. Tạo nguồn thu ngân sách cho nhà nước thời phong kiến.

Câu 25: Dựa vào kiến thức lịch sử và địa lý, hãy giải thích vì sao quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa lại có tầm quan trọng đặc biệt trong chiến lược quốc phòng và an ninh của Việt Nam?

  • A. Vì đây là nơi tập trung nhiều tài nguyên thiên nhiên quý giá.
  • B. Vì đây là địa điểm du lịch hấp dẫn, thu hút nhiều du khách quốc tế.
  • C. Vì chúng tạo thành tuyến phòng thủ tiền tiêu, kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng và vùng trời phía Đông của đất nước.
  • D. Vì đây là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật biển quý hiếm, cần được bảo tồn.

Câu 26: Trong các biện pháp đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo, biện pháp nào sau đây mang tính lâu dàicăn bản nhất để củng cố chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Tăng cường hoạt động ngoại giao và tuyên truyền quốc tế.
  • B. Xây dựng lực lượng hải quân và cảnh sát biển hùng mạnh.
  • C. Phát triển kinh tế biển và nâng cao đời sống người dân vùng biển.
  • D. Nâng cao nhận thức và ý thức chủ quyền biển đảo trong toàn dân, đặc biệt là thế hệ trẻ.

Câu 27: Văn bản lịch sử nào sau đây được xem là minh chứng đầu tiên về việc xác lập chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Đại Việt sử ký toàn thư.
  • B. Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư.
  • C. Phủ biên tạp lục.
  • D. Hoàng Việt địa dư chí.

Câu 28: Trong quá trình thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa, nhà Nguyễn đã giao nhiệm vụ cho đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải. Điểm tương đồng trong nhiệm vụ của hai đội này là gì?

  • A. Đều có nhiệm vụ đo đạc và vẽ bản đồ các quần đảo.
  • B. Đều có nhiệm vụ khai thác tài nguyên quý hiếm.
  • C. Đều có nhiệm vụ thực thi và khẳng định chủ quyền của nhà nước Đại Việt trên Biển Đông.
  • D. Đều có nhiệm vụ tuần tra và bảo vệ an ninh vùng biển ven bờ.

Câu 29: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông hiện nay, việc Việt Nam nhấn mạnh giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình và tuân thủ luật pháp quốc tế có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với khu vực?

  • A. Giúp Việt Nam nhận được sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
  • B. Góp phần duy trì hòa bình, ổn định, an ninh và hợp tác trong khu vực Biển Đông và châu Á - Thái Bình Dương.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế và thương mại của Việt Nam.
  • D. Nâng cao vị thế và vai trò của Việt Nam trong các vấn đề khu vực.

Câu 30: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách biển của Việt Nam, bạn sẽ đề xuất ưu tiên phát triển ngành kinh tế biển nào để vừa đảm bảo hiệu quả kinh tế, vừa bảo vệ môi trường và chủ quyền biển đảo?

  • A. Khai thác tối đa tiềm năng dầu khí ở Biển Đông.
  • B. Phát triển mạnh mẽ ngành nuôi trồng và đánh bắt hải sản xuất khẩu.
  • C. Phát triển du lịch biển đảo chất lượng cao và bền vững, gắn với bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa biển.
  • D. Xây dựng các khu kinh tế ven biển và khu công nghiệp nặng quy mô lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng đối với Việt Nam không chỉ về mặt kinh tế mà còn về quốc phòng và an ninh. Trong bối cảnh hiện tại, vai trò nào sau đây của Biển Đông được xem là *quan trọng nhất* trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nghiên cứu lịch sử về chủ quyền biển đảo, các nhà nghiên cứu đã sử dụng nhiều loại hình tư liệu khác nhau. Loại tư liệu nào sau đây được xem là *bằng chứng pháp lý quốc tế* có giá trị cao nhất để khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong lịch sử, các chúa Nguyễn và nhà Nguyễn đã thực hiện nhiều biện pháp để quản lý và khẳng định chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất *tính liên tục và hệ thống* trong quản lý nhà nước đối với hai quần đảo này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Dưới thời Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền thực dân Pháp đã có những hành động pháp lý và hành chính nào để bảo vệ chủ quyền của Việt Nam tại Biển Đông trước các âm mưu xâm chiếm của nước ngoài? Chọn *hai* đáp án đúng nhất.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong giai đoạn 1954-1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã có những nỗ lực nào để thực thi và bảo vệ chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa? Đâu là *hạn chế lớn nhất* trong các nỗ lực này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã kiên trì đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo bằng nhiều biện pháp hòa bình, phù hợp với luật pháp quốc tế. Biện pháp nào sau đây thể hiện *tính chủ động và tích cực* của Việt Nam trong việc giải quyết tranh chấp ở Biển Đông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có ý nghĩa *quan trọng nhất* nào đối với việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong các văn bản hành chính và sử liệu thời phong kiến, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa thường được gọi bằng nhiều tên khác nhau. Tên gọi nào sau đây thể hiện *nhận thức về chủ quyền* của người Việt đối với hai quần đảo này như là một phần lãnh thổ thiêng liêng của Tổ quốc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Dựa trên đoạn tư liệu sau: 'Năm Thiệu Trị thứ 3 (1843)... dựng một ngôi miếu ở đảo Hoàng Sa... phía tả miếu dựng bia đá, phía hữu miếu dựng cột gỗ...'. Đoạn tư liệu này phản ánh hoạt động nào của nhà Nguyễn trên quần đảo Hoàng Sa, thể hiện *ý nghĩa biểu tượng* gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Vị trí địa lý của Biển Đông có những đặc điểm nào tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam phát triển *giao thông hàng hải* và trở thành một quốc gia biển mạnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc Việt Nam kiên trì giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, mang lại *lợi ích chiến lược* nào *lớn nhất* cho Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: So sánh vai trò của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn. Đâu là *điểm khác biệt chính* về nhiệm vụ và phạm vi hoạt động của hai đội hải thuyền này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong các hoạt động kinh tế biển của Việt Nam, ngành kinh tế nào có tiềm năng phát triển *bền vững* nhất và ít gây tác động tiêu cực đến môi trường sinh thái Biển Đông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Giả sử có một tranh chấp chủ quyền xảy ra ở Biển Đông, Việt Nam nên ưu tiên sử dụng biện pháp nào sau đây *trước tiên* để giải quyết tranh chấp, phù hợp với luật pháp quốc tế và chính sách đối ngoại của Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Ý nghĩa của việc khắc hình ảnh Biển Đông lên Cửu Đỉnh dưới thời vua Minh Mạng là gì? Nó thể hiện *thông điệp* gì về chủ quyền biển đảo của Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong giai đoạn đầu thế kỷ XX, việc chính quyền Pháp sáp nhập quần đảo Hoàng Sa vào tỉnh Thừa Thiên và quần đảo Trường Sa vào tỉnh Bà Rịa có ý nghĩa *hành chính* gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Điều kiện tự nhiên nào của Biển Đông *không* tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam đã sử dụng nhiều công cụ pháp lý quốc tế. Công cụ pháp lý nào sau đây được xem là *quan trọng nhất* và có tính bao trùm nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự *kết hợp* giữa bảo vệ chủ quyền biển đảo và phát triển kinh tế biển của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong các biện pháp hòa bình giải quyết tranh chấp ở Biển Đông, biện pháp nào sau đây mang tính *chủ động* và *trực tiếp* nhất từ phía Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đâu là *thách thức lớn nhất* đối với Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông hiện nay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong tương lai, Việt Nam cần tập trung vào những giải pháp nào để bảo vệ chủ quyền Biển Đông một cách *hiệu quả* và *bền vững*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Điều nào sau đây *không phải* là một trong những nội dung chính của Luật Biển Việt Nam năm 2012?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong lịch sử, việc người Việt khai thác sản vật biển ở Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa gì đối với việc khẳng định chủ quyền? Nó thể hiện *hành vi thực tế* nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Dựa vào kiến thức lịch sử và địa lý, hãy giải thích vì sao quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa lại có tầm quan trọng đặc biệt trong chiến lược quốc phòng và an ninh của Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong các biện pháp đấu tranh bảo vệ chủ quyền biển đảo, biện pháp nào sau đây mang tính *lâu dài* và *căn bản* nhất để củng cố chủ quyền của Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Văn bản lịch sử nào sau đây được xem là *minh chứng đầu tiên* về việc xác lập chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong quá trình thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa, nhà Nguyễn đã giao nhiệm vụ cho đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải. Điểm *tương đồng* trong nhiệm vụ của hai đội này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong bối cảnh tranh chấp Biển Đông hiện nay, việc Việt Nam nhấn mạnh giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình và tuân thủ luật pháp quốc tế có ý nghĩa *quan trọng nhất* nào đối với khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách biển của Việt Nam, bạn sẽ đề xuất ưu tiên phát triển ngành kinh tế biển nào để vừa đảm bảo hiệu quả kinh tế, vừa bảo vệ môi trường và chủ quyền biển đảo?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò là yếu tố địa lý chiến lược quan trọng đối với Việt Nam, thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Trung tâm giao thương hàng hải quốc tế sầm uất.
  • B. Tuyến phòng thủ tự nhiên, bảo vệ an ninh quốc gia từ hướng Đông.
  • C. Nguồn cung cấp tài nguyên thiên nhiên đa dạng và phong phú.
  • D. Địa điểm du lịch biển hấp dẫn với nhiều bãi biển đẹp.

Câu 2: Dựa trên các nguồn sử liệu và bản đồ cổ của Việt Nam, tên gọi "Bãi Cát Vàng" thường được các triều đại phong kiến sử dụng để chỉ khu vực nào ngày nay?

  • A. Đảo Phú Quốc và quần đảo Thổ Chu.
  • B. Vùng biển ven bờ từ Quảng Bình đến Bình Định.
  • C. Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa.
  • D. Cửa biển Đại Chiêm và cửa biển Sa Vinh.

Câu 3: Trong Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư, tập bản đồ cổ nổi tiếng của Việt Nam thế kỷ XVII, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được xác định thuộc quyền quản lý của phủ nào?

  • A. Tư Nghĩa.
  • B. Thuận Hóa.
  • C. Gia Định.
  • D. Thăng Long.

Câu 4: Đoạn tư liệu mô tả hoạt động của đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn: "Hàng năm, cứ đến tháng Hai, đội Hoàng Sa...đi thuyền ra đảo Hoàng Sa... Đến tháng Tám thì về, chở theo các sản vật...". Hoạt động này thể hiện rõ nhất mục đích nào của việc khai thác Hoàng Sa?

  • A. Khảo sát và vẽ bản đồ vùng biển.
  • B. Xây dựng công trình phòng thủ trên đảo.
  • C. Cắm cột mốc khẳng định chủ quyền lãnh thổ.
  • D. Khai thác tài nguyên biển và các sản vật quý hiếm.

Câu 5: Việc vua Gia Long lệnh cho thủy quân ra Hoàng Sa năm 1816 được đánh giá là hành động có ý nghĩa quan trọng nào trong việc thực thi chủ quyền của Việt Nam?

  • A. Mở rộng giao thương với các quốc gia láng giềng.
  • B. Tái xác nhận chủ quyền một cách công khai và chính thức.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự trên biển Đông.
  • D. Khuyến khích hoạt động khai thác kinh tế của ngư dân.

Câu 6: Cửu Đỉnh, bảo vật quốc gia của Việt Nam, được vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh biển và cửa biển. Điều này thể hiện nhận thức nào của nhà Nguyễn về biển Đông?

  • A. Mong muốn phát triển kinh tế biển mạnh mẽ.
  • B. Ý thức về sự cần thiết phải bảo vệ bờ biển.
  • C. Khẳng định chủ quyền biển đảo như một phần lãnh thổ.
  • D. Thể hiện sự ưu tiên phát triển hải quân hùng mạnh.

Câu 7: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền thực dân đã có những hành động nào để thể hiện chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa trên phương diện quốc tế?

  • A. Xây dựng các công trình như hải đăng, trạm khí tượng và thực hiện khảo sát khoa học.
  • B. Tăng cường lực lượng hải quân tuần tra thường xuyên trên Biển Đông.
  • C. Ký kết các hiệp ước quốc tế về phân định ranh giới biển.
  • D. Thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động khai thác dầu khí ở Biển Đông.

Câu 8: Từ năm 1954 đến 1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện biện pháp nào sau đây để quản lý và khẳng định chủ quyền tại quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Mở rộng hợp tác kinh tế với các nước trong khu vực Biển Đông.
  • B. Cử quân đội đồn trú, dựng bia chủ quyền và treo cờ trên các đảo.
  • C. Phát triển du lịch biển đảo để thu hút sự chú ý quốc tế.
  • D. Đưa vấn đề chủ quyền ra Liên Hợp Quốc để phân xử.

Câu 9: Sách trắng về chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa được chính quyền Việt Nam Cộng hòa công bố năm 1975 có ý nghĩa pháp lý quốc tế như thế nào?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn các hành động xâm phạm chủ quyền.
  • B. Thay đổi hiện trạng tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông.
  • C. Cung cấp cơ sở pháp lý quan trọng để bảo vệ chủ quyền.
  • D. Nhận được sự ủng hộ tuyệt đối của cộng đồng quốc tế.

Câu 10: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã thực hiện nhất quán chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp nào?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe.
  • B. Đơn phương áp đặt các giải pháp.
  • C. Cô lập các bên tranh chấp.
  • D. Hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế.

Câu 11: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có vai trò quan trọng như thế nào trong việc quản lý và bảo vệ chủ quyền biển đảo?

  • A. Cụ thể hóa và hoàn thiện hành lang pháp lý cho quản lý, bảo vệ biển, đảo.
  • B. Thay thế hoàn toàn các điều ước quốc tế về biển mà Việt Nam đã ký.
  • C. Tăng cường khả năng quân sự của Việt Nam trên Biển Đông.
  • D. Mở rộng phạm vi chủ quyền của Việt Nam ra toàn bộ Biển Đông.

Câu 12: Việt Nam kiên trì yêu cầu các bên liên quan tôn trọng Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên Hợp Quốc (UNCLOS) trong vấn đề Biển Đông. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

  • A. Chủ nghĩa đa phương linh hoạt.
  • B. Thượng tôn pháp luật quốc tế.
  • C. Độc lập tự chủ trong quan hệ quốc tế.
  • D. Hợp tác và phát triển bền vững.

Câu 13: Hoạt động "xây dựng và đệ trình lên Ủy ban Ranh giới Thềm lục địa của Liên hợp quốc (CLCS) các báo cáo xác định ranh giới ngoài thềm lục địa" của Việt Nam nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng cường sự hiện diện quân sự trên Biển Đông.
  • B. Thúc đẩy hợp tác khoa học biển với các nước.
  • C. Xác định và bảo vệ quyền lợi kinh tế tại thềm lục địa.
  • D. Phân định ranh giới biển với các quốc gia láng giềng.

Câu 14: Nguồn tài nguyên dầu khí phong phú ở Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam phát triển ngành công nghiệp nào sau đây?

  • A. Chế biến nông sản.
  • B. Đóng tàu.
  • C. Du lịch biển.
  • D. Khai thác và chế biến dầu khí.

Câu 15: Vị trí địa lý của Biển Đông nằm trên tuyến đường hàng hải huyết mạch quốc tế mang lại lợi ích kinh tế nào quan trọng nhất cho Việt Nam?

  • A. Phát triển ngành đánh bắt và nuôi trồng thủy sản.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực du lịch biển.
  • C. Phát triển giao thông vận tải biển và dịch vụ hàng hải.
  • D. Khai thác tiềm năng năng lượng tái tạo từ biển.

Câu 16: Cảnh quan đa dạng với các vũng, vịnh, bãi cát, hang động ở Biển Đông là cơ sở tự nhiên quan trọng để Việt Nam phát triển loại hình kinh tế nào?

  • A. Khai thác khoáng sản.
  • B. Du lịch và nghỉ dưỡng.
  • C. Năng lượng tái tạo.
  • D. Nuôi trồng thủy sản.

Câu 17: Nguồn lợi sinh vật biển phong phú và đa dạng ở Biển Đông đóng góp trực tiếp vào sự phát triển của ngành kinh tế nào ở Việt Nam?

  • A. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản.
  • B. Công nghiệp chế biến.
  • C. Giao thông đường thủy.
  • D. Dịch vụ môi trường biển.

Câu 18: Trong các bộ chính sử của Việt Nam thời phong kiến, tên gọi nào sau đây không được sử dụng để chỉ quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Bãi Cát Vàng.
  • B. Vạn Lý Hoàng Sa.
  • C. Đại Trường Sa.
  • D. Bạch Long Vĩ.

Câu 19: Nhiệm vụ chính của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn là gì, thể hiện sự quản lý của nhà nước Đại Việt đối với Biển Đông?

  • A. Mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
  • B. Xây dựng hệ thống phòng thủ ven biển.
  • C. Quản lý, khai thác và bảo vệ các đảo, bãi cát ở Biển Đông.
  • D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước ven biển.

Câu 20: Hành động nào của chính quyền Việt Nam Cộng hòa trong giai đoạn 1954-1975 thể hiện sự phản đối đối với hành động chiếm đóng trái phép quần đảo Hoàng Sa?

  • A. Tăng cường lực lượng quân sự trên đảo.
  • B. Khởi kiện lên Tòa án Quốc tế.
  • C. Cắt đứt quan hệ ngoại giao với các nước liên quan.
  • D. Lên tiếng phản đối các hành động chiếm đóng trái phép.

Câu 21: Từ năm 1982, quần đảo Hoàng Sa được đặt trực thuộc đơn vị hành chính cấp tỉnh/thành phố nào của Việt Nam?

  • A. Thành phố Đà Nẵng.
  • B. Tỉnh Quảng Ngãi.
  • C. Tỉnh Khánh Hòa.
  • D. Thành phố Hồ Chí Minh.

Câu 22: Trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền Biển Đông hiện nay, giải pháp nào được Việt Nam ưu tiên hàng đầu để bảo vệ lợi ích quốc gia?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự trên biển.
  • B. Đàm phán hòa bình và tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • C. Sử dụng biện pháp kinh tế để gây áp lực.
  • D. Vận động sự ủng hộ từ các cường quốc.

Câu 23: Việc Việt Nam tham gia Công ước Luật Biển năm 1982 (UNCLOS) mang lại lợi thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Cho phép Việt Nam mở rộng lãnh hải ra toàn bộ Biển Đông.
  • B. Được các nước thành viên UNCLOS cam kết bảo vệ chủ quyền.
  • C. Có cơ sở pháp lý quốc tế để đấu tranh bảo vệ chủ quyền và lợi ích.
  • D. Tăng cường khả năng kiểm soát quân sự trên Biển Đông.

Câu 24: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam đã ký kết văn kiện ngoại giao quốc tế nào với các nước láng giềng?

  • A. Hiệp ước phòng thủ chung khu vực Đông Nam Á.
  • B. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC) với ASEAN.
  • C. Công ước về ranh giới trên biển với Trung Quốc.
  • D. Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ với Trung Quốc.

Câu 25: Ý nghĩa quan trọng nhất của Biển Đông đối với Việt Nam trong lĩnh vực quốc phòng an ninh là gì?

  • A. Không gian sinh tồn, địa bàn chiến lược bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Nguồn cung cấp năng lượng và tài nguyên quan trọng.
  • C. Cửa ngõ giao thương quốc tế, hội nhập kinh tế.
  • D. Địa điểm du lịch hấp dẫn, phát triển kinh tế biển.

Câu 26: Để phát triển kinh tế biển bền vững, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào sau đây trong bối cảnh Biển Đông đang chịu nhiều tác động tiêu cực?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa các nguồn tài nguyên.
  • B. Mở rộng quy mô nuôi trồng thủy sản công nghiệp.
  • C. Bảo vệ môi trường biển và hệ sinh thái.
  • D. Phát triển mạnh mẽ du lịch biển đại trà.

Câu 27: So sánh vai trò của đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn và lực lượng cảnh sát biển Việt Nam hiện nay trong việc thực thi chủ quyền trên Biển Đông, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

  • A. Quy mô và trang bị hiện đại.
  • B. Thực thi và bảo vệ chủ quyền, quyền lợi quốc gia trên biển.
  • C. Hoạt động khai thác kinh tế biển.
  • D. Quan hệ hợp tác quốc tế về biển.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa lịch sử của việc các triều đại phong kiến Việt Nam liên tục thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

  • A. Thúc đẩy giao thương kinh tế với các nước láng giềng.
  • B. Nâng cao vị thế của Việt Nam trong khu vực.
  • C. Thể hiện sức mạnh quân sự của quốc gia.
  • D. Cơ sở pháp lý và lịch sử cho chủ quyền hiện đại của Việt Nam.

Câu 29: Dự đoán xu hướng phát triển kinh tế biển của Việt Nam trong tương lai, yếu tố nào sẽ đóng vai trò quyết định đến tính bền vững?

  • A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ khai thác biển.
  • B. Mở rộng hợp tác quốc tế về kinh tế biển.
  • C. Quản lý hiệu quả tài nguyên và bảo vệ môi trường biển.
  • D. Phát triển mạnh mẽ du lịch biển và dịch vụ.

Câu 30: Đánh giá vai trò của cộng đồng quốc tế trong việc giải quyết hòa bình các tranh chấp ở Biển Đông, theo quan điểm của Việt Nam?

  • A. Không cần thiết, vì đây là vấn đề song phương.
  • B. Quan trọng, trong việc thúc đẩy giải pháp hòa bình và tuân thủ luật pháp.
  • C. Thứ yếu, chủ yếu dựa vào nỗ lực của các bên tranh chấp.
  • D. Tiêu cực, vì can thiệp vào vấn đề nội bộ khu vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò là yếu tố địa lý chiến lược quan trọng đối với Việt Nam, thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dựa trên các nguồn sử liệu và bản đồ cổ của Việt Nam, tên gọi 'Bãi Cát Vàng' thường được các triều đại phong kiến sử dụng để chỉ khu vực nào ngày nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư, tập bản đồ cổ nổi tiếng của Việt Nam thế kỷ XVII, quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa được xác định thuộc quyền quản lý của phủ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đoạn tư liệu mô tả hoạt động của đội Hoàng Sa dưới thời chúa Nguyễn: 'Hàng năm, cứ đến tháng Hai, đội Hoàng Sa...đi thuyền ra đảo Hoàng Sa... Đến tháng Tám thì về, chở theo các sản vật...'. Hoạt động này thể hiện rõ nhất mục đích nào của việc khai thác Hoàng Sa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Việc vua Gia Long lệnh cho thủy quân ra Hoàng Sa năm 1816 được đánh giá là hành động có ý nghĩa quan trọng nào trong việc thực thi chủ quyền của Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cửu Đỉnh, bảo vật quốc gia của Việt Nam, được vua Minh Mạng cho khắc hình ảnh biển và cửa biển. Điều này thể hiện nhận thức nào của nhà Nguyễn về biển Đông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong giai đoạn Pháp thuộc (1884-1945), chính quyền thực dân đã có những hành động nào để thể hiện chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa trên phương diện quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Từ năm 1954 đến 1975, chính quyền Việt Nam Cộng hòa đã thực hiện biện pháp nào sau đây để quản lý và khẳng định chủ quyền tại quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sách trắng về chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa được chính quyền Việt Nam Cộng hòa công bố năm 1975 có ý nghĩa pháp lý quốc tế như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Từ năm 1975 đến nay, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đã thực hiện nhất quán chủ trương giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông bằng biện pháp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Luật Biển Việt Nam được Quốc hội thông qua năm 2012 có vai trò quan trọng như thế nào trong việc quản lý và bảo vệ chủ quyền biển đảo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việt Nam kiên trì yêu cầu các bên liên quan tôn trọng Công ước Luật Biển năm 1982 của Liên Hợp Quốc (UNCLOS) trong vấn đề Biển Đông. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hoạt động 'xây dựng và đệ trình lên Ủy ban Ranh giới Thềm lục địa của Liên hợp quốc (CLCS) các báo cáo xác định ranh giới ngoài thềm lục địa' của Việt Nam nhằm mục đích chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nguồn tài nguyên dầu khí phong phú ở Biển Đông tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam phát triển ngành công nghiệp nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Vị trí địa lý của Biển Đông nằm trên tuyến đường hàng hải huyết mạch quốc tế mang lại lợi ích kinh tế nào quan trọng nhất cho Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Cảnh quan đa dạng với các vũng, vịnh, bãi c??t, hang động ở Biển Đông là cơ sở tự nhiên quan trọng để Việt Nam phát triển loại hình kinh tế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nguồn lợi sinh vật biển phong phú và đa dạng ở Biển Đông đóng góp trực tiếp vào sự phát triển của ngành kinh tế nào ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong các bộ chính sử của Việt Nam thời phong kiến, tên gọi nào sau đây không được sử dụng để chỉ quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nhiệm vụ chính của đội Hoàng Sa và đội Bắc Hải dưới thời chúa Nguyễn là gì, thể hiện sự quản lý của nhà nước Đại Việt đối với Biển Đông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hành động nào của chính quyền Việt Nam Cộng hòa trong giai đoạn 1954-1975 thể hiện sự phản đối đối với hành động chiếm đóng trái phép quần đảo Hoàng Sa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Từ năm 1982, quần đảo Hoàng Sa được đặt trực thuộc đơn vị hành chính cấp tỉnh/thành phố nào của Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền Biển Đông hiện nay, giải pháp nào được Việt Nam ưu tiên hàng đầu để bảo vệ lợi ích quốc gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Việc Việt Nam tham gia Công ước Luật Biển năm 1982 (UNCLOS) mang lại lợi thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quá trình đấu tranh bảo vệ chủ quyền Biển Đông, Việt Nam đã ký kết văn kiện ngoại giao quốc tế nào với các nước láng giềng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Ý nghĩa quan trọng nhất của Biển Đông đối với Việt Nam trong lĩnh vực quốc phòng an ninh là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để phát triển kinh tế biển bền vững, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào sau đây trong bối cảnh Biển Đông đang chịu nhiều tác động tiêu cực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: So sánh vai trò của đội Hoàng Sa thời chúa Nguyễn và lực lượng cảnh sát biển Việt Nam hiện nay trong việc thực thi chủ quyền trên Biển Đông, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích ý nghĩa lịch sử của việc các triều đại phong kiến Việt Nam liên tục thực thi chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Dự đoán xu hướng phát triển kinh tế biển của Việt Nam trong tương lai, yếu tố nào sẽ đóng vai trò quyết định đến tính bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 13: Việt Nam và Biển Đông

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đánh giá vai trò của cộng đồng quốc tế trong việc giải quyết hòa bình các tranh chấp ở Biển Đông, theo quan điểm của Việt Nam?

Xem kết quả