Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 06
Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Kết nối tri thức Bài 6: Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chính sách "chia để trị" của các cường quốc thực dân ở Đông Nam Á đã tạo ra hậu quả lâu dài nào cho khu vực sau khi giành độc lập?
- A. Sự phát triển kinh tế đồng đều giữa các quốc gia.
- B. Sự đoàn kết và hợp tác chặt chẽ về văn hóa.
- C. Các tranh chấp lãnh thổ và xung đột sắc tộc kéo dài.
- D. Sự ổn định chính trị và hòa bình khu vực bền vững.
Câu 2: Điểm khác biệt căn bản giữa phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á giai đoạn cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX so với giai đoạn trước đó là gì?
- A. Sử dụng vũ trang làm hình thức đấu tranh chủ yếu.
- B. Sự lãnh đạo của giai cấp tư sản và trí thức.
- C. Mục tiêu khôi phục chế độ phong kiến.
- D. Diễn ra trên quy mô nhỏ lẻ, địa phương.
Câu 3: Chiến lược kinh tế "công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" mà các nước ASEAN áp dụng trong giai đoạn đầu sau độc lập (thập niên 50-60 của thế kỷ XX) thể hiện ưu tiên phát triển nào?
- A. Tập trung vào xuất khẩu để thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
- B. Phát triển nông nghiệp để đảm bảo an ninh lương thực.
- C. Mở cửa hoàn toàn thị trường để hội nhập quốc tế.
- D. Xây dựng nền kinh tế tự chủ, giảm nhập khẩu hàng hóa.
Câu 4: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
- A. Sự suy yếu của các nước thực dân phương Tây sau chiến tranh.
- B. Sự viện trợ quân sự từ các nước xã hội chủ nghĩa.
- C. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế tư bản chủ nghĩa.
- D. Sự can thiệp của Liên Hợp Quốc vào khu vực.
Câu 5: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp xâm lược Việt Nam (1858-1884), thất bại "đánh nhanh thắng nhanh" của Pháp thể hiện điều gì về phong trào kháng chiến của nhân dân Việt Nam?
- A. Sự non yếu về lực lượng và vũ khí của quân Pháp.
- B. Sự ủng hộ của các nước phương Tây đối với Việt Nam.
- C. Tinh thần chiến đấu kiên cường và sự kháng cự mạnh mẽ của nhân dân Việt Nam.
- D. Chiến thuật quân sự tài tình của triều đình nhà Nguyễn.
Câu 6: Cuộc khởi nghĩa nào sau đây ở Đông Nam Á diễn ra vào cuối thế kỷ XIX, thể hiện sự chuyển biến trong hình thức đấu tranh sang khuynh hướng tư sản?
- A. Khởi nghĩa Hoàng tử Đi-pô-nê-gô-rô ở In-đô-nê-xi-a (1825-1830).
- B. Khởi nghĩa của Hoàng thân Si-vô-tha ở Cam-pu-chia (1861-1892).
- C. Khởi nghĩa Đa-ga-hô ở Phi-líp-pin (thế kỷ XIX).
- D. Khởi nghĩa của nhân dân Phi-líp-pin chống Tây Ban Nha (1896).
Câu 7: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, việc các nước Đông Nam Á thành lập ASEAN (1967) mang ý nghĩa quan trọng nào về mặt chính trị khu vực?
- A. Gia tăng sự đối đầu giữa các nước Đông Nam Á.
- B. Thể hiện xu hướng hòa bình, trung lập, hạn chế ảnh hưởng của các cường quốc.
- C. Tăng cường sự phụ thuộc vào các khối quân sự lớn.
- D. Thúc đẩy chạy đua vũ trang trong khu vực.
Câu 8: So sánh chiến lược "công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" (thập niên 50-60) và "công nghiệp hóa hướng ngoại" (thập niên 70-80) của ASEAN, đâu là điểm khác biệt chính về mục tiêu?
- A. Về nguồn vốn đầu tư.
- B. Về vai trò của nhà nước trong kinh tế.
- C. Về thị trường mục tiêu phát triển kinh tế.
- D. Về ngành công nghiệp ưu tiên phát triển.
Câu 9: Đâu không phải là một tác động tiêu cực từ chính sách cai trị của thực dân phương Tây đối với văn hóa truyền thống ở Đông Nam Á?
- A. Xói mòn các giá trị văn hóa truyền thống.
- B. Gây xung đột văn hóa, tôn giáo.
- C. Áp đặt văn hóa ngoại lai.
- D. Du nhập một số yếu tố văn hóa phương Tây.
Câu 10: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về tính chất của các cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á trong suốt thế kỷ XX?
- A. Diễn ra đồng loạt và nhanh chóng ở tất cả các nước.
- B. Quá trình lâu dài, phức tạp, với nhiều giai đoạn và hình thức khác nhau.
- C. Chủ yếu mang tính chất ôn hòa, ít đổ máu.
- D. Luôn nhận được sự ủng hộ hoàn toàn từ quốc tế.
Câu 11: Cho đoạn tư liệu: "Phong trào "Ấu trĩ" ở Miến Điện đầu thế kỷ XX chủ trương khôi phục và bảo tồn văn hóa truyền thống, bài trừ văn hóa phương Tây...". Đoạn tư liệu này phản ánh điều gì về phong trào đấu tranh ở Đông Nam Á thời kỳ này?
- A. Xu hướng bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
- B. Sự du nhập mạnh mẽ của văn hóa phương Tây.
- C. Sự phân hóa sâu sắc về văn hóa giữa các nước.
- D. Sự thống nhất văn hóa giữa các nước Đông Nam Á.
Câu 12: Nếu so sánh phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam và In-đô-nê-xi-a chống thực dân phương Tây trong thế kỷ XIX, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?
- A. Hình thức đấu tranh chủ yếu là khởi nghĩa vũ trang.
- B. Giai cấp công nhân lãnh đạo phong trào.
- C. Tính chất quyết liệt, liên tục và rộng khắp.
- D. Mục tiêu giành độc lập hoàn toàn ngay từ đầu.
Câu 13: Trong giai đoạn 1945-1975, nhân dân Đông Dương phải đối mặt với thách thức kép nào trong cuộc đấu tranh giành độc lập?
- A. Chống lại sự can thiệp của Nhật Bản và Anh.
- B. Khắc phục hậu quả chiến tranh và đói nghèo.
- C. Xây dựng chính quyền cách mạng non trẻ.
- D. Chống lại thực dân Pháp tái xâm lược và đế quốc Mỹ can thiệp.
Câu 14: Sự kiện "thực dân Pháp nổ súng tấn công Đà Nẵng năm 1858" đánh dấu giai đoạn nào trong tiến trình xâm lược Việt Nam của Pháp?
- A. Mở đầu quá trình xâm lược vũ trang Việt Nam của thực dân Pháp.
- B. Hoàn thành xâm lược và đặt ách đô hộ trên toàn Việt Nam.
- C. Giai đoạn Pháp chuyển sang chính sách "chia để trị".
- D. Thời kỳ Pháp tập trung khai thác thuộc địa.
Câu 15: Chính sách kinh tế nào của thực dân phương Tây đã làm thay đổi cơ cấu kinh tế nông nghiệp truyền thống ở Đông Nam Á, hướng tới nền kinh tế thuộc địa?
- A. Tự do hóa thương mại.
- B. Cưỡng ép trồng trọt cây công nghiệp.
- C. Phát triển công nghiệp nặng.
- D. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng nông thôn.
Câu 16: Trong giai đoạn đầu thế kỷ XX, phong trào yêu nước ở Đông Nam Á chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ hệ tư tưởng nào?
- A. Chủ nghĩa xã hội.
- B. Chủ nghĩa cộng sản.
- C. Chủ nghĩa dân tộc.
- D. Chủ nghĩa tự do.
Câu 17: Mục tiêu chung của các nước ASEAN khi chuyển sang chiến lược "công nghiệp hóa hướng ngoại" từ thập niên 70-80 của thế kỷ XX là gì?
- A. Tăng trưởng kinh tế nhanh và hội nhập quốc tế.
- B. Xây dựng nền kinh tế tự cung tự cấp.
- C. Phát triển kinh tế nhà nước là chủ đạo.
- D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
Câu 18: Quốc gia Đông Nam Á nào được mệnh danh là "con rồng kinh tế" của châu Á, nhờ thành công với chiến lược công nghiệp hóa hướng ngoại?
- A. Thái Lan.
- B. Xin-ga-po.
- C. Ma-lai-xi-a.
- D. In-đô-nê-xi-a.
Câu 19: Trong giai đoạn bị Nhật Bản chiếm đóng (1940-1945), phong trào đấu tranh của nhân dân Đông Nam Á có sự thay đổi quan trọng nào về mục tiêu?
- A. Đòi quyền tự trị trong khuôn khổ thuộc địa.
- B. Khôi phục chế độ phong kiến.
- C. Đấu tranh nghị trường để cải cách.
- D. Chống phát xít Nhật, giành độc lập dân tộc.
Câu 20: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của tôn giáo trong phong trào đấu tranh chống thực dân ở Đông Nam Á?
- A. Tôn giáo luôn là nguyên nhân gây chia rẽ phong trào.
- B. Tôn giáo không có vai trò gì trong phong trào đấu tranh.
- C. Tôn giáo có thể trở thành hệ tư tưởng, tập hợp lực lượng đấu tranh.
- D. Tôn giáo chỉ được thực dân phương Tây sử dụng để cai trị.
Câu 21: Cho biết ý nghĩa lịch sử của việc hoàn thành quá trình giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á vào giữa thế kỷ XX?
- A. Đánh dấu sự suy yếu hoàn toàn của các nước Đông Nam Á.
- B. Mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ và phát triển cho khu vực.
- C. Làm gia tăng căng thẳng và xung đột trong khu vực.
- D. Thúc đẩy sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
Câu 22: Trong các hình thức đấu tranh chống thực dân phương Tây ở Đông Nam Á thế kỷ XIX, hình thức nào thể hiện rõ nhất tính chất tự phát, mang đậm ý thức hệ phong kiến?
- A. Các cuộc khởi nghĩa vũ trang của nông dân và quý tộc.
- B. Phong trào cải cách duy tân.
- C. Đấu tranh nghị trường.
- D. Bãi công của công nhân.
Câu 23: Nếu chính sách "đồng hóa văn hóa" của thực dân Pháp ở Việt Nam và các nước Đông Dương thất bại, thì điều đó chứng tỏ sức mạnh nào của văn hóa truyền thống?
- A. Sự yếu kém của chính quyền thực dân.
- B. Sự ủng hộ của quốc tế đối với văn hóa bản địa.
- C. Sự thay đổi trong chính sách của Pháp.
- D. Sức sống mãnh liệt và khả năng tự bảo tồn của văn hóa truyền thống.
Câu 24: Đâu là yếu tố khách quan tạo điều kiện thuận lợi cho phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
- A. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
- B. Sự đoàn kết của các nước ASEAN.
- C. Sự ra đời và lớn mạnh của hệ thống xã hội chủ nghĩa.
- D. Sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.
Câu 25: Trong quá trình đấu tranh giành độc lập, nhân dân Đông Nam Á đã học được bài học kinh nghiệm quan trọng nào từ thất bại của các phong trào đấu tranh trước đó?
- A. Cần dựa vào sự giúp đỡ hoàn toàn từ bên ngoài.
- B. Cần có sự lãnh đạo thống nhất, đường lối đúng đắn và đoàn kết dân tộc.
- C. Chỉ sử dụng đấu tranh vũ trang mới giành được thắng lợi.
- D. Không nên hợp tác với các nước lớn.
Câu 26: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu lịch sử, muốn tìm hiểu sâu hơn về vai trò của phụ nữ trong phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Nam Á. Loại nguồn tư liệu nào sẽ cung cấp thông tin trực tiếp và chân thực nhất?
- A. Sách giáo khoa lịch sử.
- B. Bài báo khoa học tổng quan.
- C. Hồi ký, nhật ký của các nữ chiến sĩ, nhà hoạt động.
- D. Phim tài liệu lịch sử.
Câu 27: Nếu các nước ASEAN không chuyển đổi từ chiến lược "công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu" sang "công nghiệp hóa hướng ngoại" vào thập niên 70-80, hậu quả kinh tế có thể xảy ra là gì?
- A. Kinh tế phát triển ổn định và bền vững hơn.
- B. Kinh tế trì trệ, kém cạnh tranh, khó hội nhập quốc tế.
- C. Nền kinh tế trở nên tự chủ và ít phụ thuộc bên ngoài.
- D. Các ngành công nghiệp trong nước phát triển mạnh mẽ hơn.
Câu 28: Biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của các nước Đông Nam Á năm 1960 và 2020 cho thấy sự tăng trưởng vượt bậc ở một số quốc gia. Dựa vào kiến thức đã học, hãy giải thích nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng này?
- A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- B. Nguồn viện trợ dồi dào từ các nước phát triển.
- C. Chính sách kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
- D. Chuyển đổi sang kinh tế thị trường, công nghiệp hóa hướng ngoại và hội nhập.
Câu 29: Trong quá trình tìm hiểu về "Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á", bạn nhận thấy vấn đề nào còn mang tính thời sự và cần tiếp tục được nghiên cứu, giải quyết trong bối cảnh hiện nay?
- A. Các vấn đề về tranh chấp lãnh thổ, xung đột sắc tộc và tôn giáo.
- B. Vấn đề về xây dựng nền kinh tế tự chủ, không phụ thuộc bên ngoài.
- C. Vấn đề về bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống.
- D. Vấn đề về hợp tác và đoàn kết khu vực.
Câu 30: Nếu được lựa chọn một bài học quan trọng nhất từ "Hành trình đi đến độc lập dân tộc ở Đông Nam Á" để áp dụng cho sự phát triển của Việt Nam hiện nay, bạn sẽ chọn bài học nào?
- A. Bài học về việc tận dụng tối đa viện trợ nước ngoài.
- B. Bài học về việc tập trung phát triển công nghiệp nặng.
- C. Bài học về tinh thần đoàn kết, tự lực tự cường, phát huy sức mạnh dân tộc.
- D. Bài học về việc ưu tiên phát triển kinh tế hướng nội.