15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ chế bài tiết giúp cơ thể loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng nội môi. Trong các cơ quan sau, cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc bài tiết các sản phẩm chứa nitơ như ure và axit uric ở động vật có xương sống?

  • A. Phổi
  • B. Thận
  • C. Da
  • D. Gan

Câu 2: Quá trình lọc ở cầu thận tạo ra nước tiểu đầu. Thành phần nào sau đây không có mặt trong nước tiểu đầu của một người khỏe mạnh?

  • A. Glucose
  • B. Muối khoáng
  • C. Protein huyết tương
  • D. Ure

Câu 3: Ống thận thực hiện quá trình tái hấp thụ chọn lọc các chất dinh dưỡng và cần thiết từ nước tiểu đầu trở lại máu. Nếu chức năng tái hấp thụ ở ống lượn gần bị suy giảm, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Nồng độ glucose trong nước tiểu tăng cao
  • B. Thể tích nước tiểu giảm đáng kể
  • C. Nồng độ ure trong máu giảm
  • D. pH máu tăng cao

Câu 4: Hormone ADH (hormone chống bài niệu) đóng vai trò quan trọng trong điều hòa áp suất thẩm thấu của máu. Cơ chế tác động chính của ADH là gì?

  • A. Tăng cường lọc máu ở cầu thận
  • B. Ức chế tái hấp thụ muối ở ống lượn gần
  • C. Kích thích bài tiết muối khoáng ở ống lượn xa
  • D. Tăng tái hấp thụ nước ở ống lượn xa và ống góp

Câu 5: Xét nghiệm nước tiểu của một người cho thấy có protein và hồng cầu. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong hệ bài tiết?

  • A. Ống thận hoạt động quá mạnh
  • B. Bàng quang bị viêm nhiễm
  • C. Cầu thận bị tổn thương
  • D. Niệu quản bị tắc nghẽn

Câu 6: Cân bằng nội môi là khả năng duy trì môi trường bên trong cơ thể ổn định. Yếu tố nào sau đây không phải là một thông số thường được điều hòa bởi cơ chế cân bằng nội môi?

  • A. Nhiệt độ cơ thể
  • B. Đường huyết
  • C. pH máu
  • D. Nhóm máu

Câu 7: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người sẽ phản ứng để duy trì cân bằng nhiệt. Phản ứng nào sau đây giúp hạ nhiệt độ cơ thể?

  • A. Run cơ
  • B. Tăng tiết mồ hôi
  • C. Co mạch máu ngoại biên
  • D. Tăng cường trao đổi chất

Câu 8: Insulin và glucagon là hai hormone chính tham gia điều hòa đường huyết. Trong tình huống nào sau đây, cơ thể sẽ tăng cường sản xuất insulin?

  • A. Sau bữa ăn giàu carbohydrate
  • B. Khi nhịn ăn kéo dài
  • C. Trong trạng thái căng thẳng
  • D. Khi vận động mạnh

Câu 9: Phản xạ điều hòa đường huyết là một ví dụ về cơ chế cân bằng nội môi. Hãy sắp xếp các thành phần của cung phản xạ theo thứ tự đúng khi đường huyết tăng cao sau bữa ăn.

  • A. Thụ thể → Cơ quan đáp ứng → Trung ương điều khiển → Đường truyền ra
  • B. Trung ương điều khiển → Thụ thể → Đường truyền vào → Cơ quan đáp ứng
  • C. Thụ thể → Đường truyền vào → Trung ương điều khiển → Đường truyền ra → Cơ quan đáp ứng
  • D. Cơ quan đáp ứng → Đường truyền ra → Thụ thể → Trung ương điều khiển

Câu 10: Khi trời lạnh, cơ thể có thể run để tạo nhiệt. Bộ phận nào trong cơ chế điều hòa thân nhiệt đóng vai trò là "cơ quan đáp ứng" trong trường hợp này?

  • A. Trung khu điều nhiệt ở não
  • B. Cơ vân
  • C. Da
  • D. Tuyến mồ hôi

Câu 11: Một người bị tiêu chảy nặng dẫn đến mất nước. Điều gì sẽ xảy ra với áp suất thẩm thấu máu và nồng độ ADH trong máu của người này?

  • A. Áp suất thẩm thấu máu tăng và nồng độ ADH tăng
  • B. Áp suất thẩm thấu máu giảm và nồng độ ADH giảm
  • C. Áp suất thẩm thấu máu tăng và nồng độ ADH giảm
  • D. Áp suất thẩm thấu máu giảm và nồng độ ADH tăng

Câu 12: pH máu được duy trì ổn định trong khoảng 7.35 - 7.45. Hệ đệm bicarbonate là một trong những hệ đệm quan trọng giúp duy trì pH máu. Khi pH máu có xu hướng giảm (trở nên axit hơn), hệ đệm bicarbonate sẽ hoạt động như thế nào?

  • A. Giải phóng ion H+ để làm giảm pH
  • B. Kết hợp với ion H+ để loại bỏ axit
  • C. Tăng cường sản xuất axit carbonic
  • D. Ức chế hoạt động của thận

Câu 13: Bệnh đái tháo đường type 1 là do cơ thể không sản xuất đủ insulin. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào trong cân bằng nội môi?

  • A. Cân bằng nhiệt
  • B. Cân bằng nước và muối
  • C. Cân bằng đường huyết
  • D. Cân bằng pH máu

Câu 14: Một người bị suy thận giai đoạn cuối cần phải chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận để duy trì sự sống. Tại sao suy thận lại nguy hiểm đến tính mạng?

  • A. Thận là cơ quan duy nhất sản xuất hormone
  • B. Thận tham gia vào quá trình tiêu hóa thức ăn
  • C. Thận cung cấp oxy cho máu
  • D. Thận không thể loại bỏ chất thải độc hại khỏi cơ thể

Câu 15: Sỏi thận hình thành do sự kết tinh của các chất khoáng trong nước tiểu. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa sỏi thận hiệu quả nhất?

  • A. Ăn nhiều muối khoáng
  • B. Uống đủ nước hàng ngày
  • C. Hạn chế vận động
  • D. Ăn nhiều thực phẩm giàu canxi

Câu 16: Da đóng vai trò trong bài tiết và điều hòa thân nhiệt. Hình thức bài tiết chính của da là gì?

  • A. Bài tiết nước tiểu
  • B. Bài tiết phân
  • C. Bài tiết mồ hôi
  • D. Bài tiết khí CO2

Câu 17: Phổi tham gia vào quá trình bài tiết chất thải nào sau đây ra khỏi cơ thể?

  • A. Khí cacbonic (CO2)
  • B. Ure
  • C. Axit uric
  • D. Muối khoáng dư thừa

Câu 18: Gan tham gia vào nhiều quá trình chuyển hóa và bài tiết. Chức năng bài tiết chính của gan liên quan đến việc xử lý chất nào sau đây?

  • A. Glucose
  • B. Protein
  • C. Muối khoáng
  • D. Sản phẩm thoái hóa của hồng cầu (bilirubin)

Câu 19: Cơ chế điều hòa ngược âm tính là cơ chế chính để duy trì cân bằng nội môi. Điều gì mô tả đúng nhất về cơ chế này?

  • A. Phản ứng của cơ thể làm tăng cường kích thích ban đầu
  • B. Phản ứng của cơ thể luôn tạo ra sự thay đổi lớn hơn so với kích thích
  • C. Phản ứng của cơ thể làm giảm hoặc loại bỏ kích thích ban đầu
  • D. Phản ứng của cơ thể không liên quan đến kích thích ban đầu

Câu 20: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất cơ chế điều hòa ngược âm tính trong kiểm soát đường huyết?

  • A. Khi đường huyết giảm, cơ thể cảm thấy đói và muốn ăn
  • B. Khi đường huyết tăng, insulin được tiết ra để đưa glucose vào tế bào
  • C. Khi đường huyết giảm, glucagon được tiết ra để tăng đường huyết
  • D. Khi đường huyết ổn định, cơ thể không có phản ứng gì

Câu 21: Trong quá trình lọc máu ở thận, áp suất lọc được tạo ra do sự khác biệt áp suất giữa mao mạch cầu thận và khoang Bowman. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo ra áp suất lọc?

  • A. Áp suất máu trong mao mạch cầu thận
  • B. Áp suất thẩm thấu của máu
  • C. Áp suất thủy tĩnh trong khoang Bowman
  • D. Hoạt động của tế bào biểu mô ống thận

Câu 22: Quá trình tiết ở ống thận có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh thành phần nước tiểu. Chất nào sau đây được chủ động tiết thêm vào nước tiểu ở ống thận?

  • A. Glucose
  • B. Amino acid
  • C. Ion kali (K+) và hydro (H+)
  • D. Nước

Câu 23: Nếu một người uống quá nhiều nước trong thời gian ngắn, nồng độ muối trong máu sẽ giảm. Cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?

  • A. Tăng tiết ADH và giảm lượng nước tiểu
  • B. Giảm tiết ADH và tăng lượng nước tiểu
  • C. Tăng tái hấp thụ muối ở ống thận
  • D. Giảm hoạt động của thận

Câu 24: Hiện tượng "khát" là một cơ chế quan trọng giúp điều hòa cân bằng nước trong cơ thể. Điều gì kích thích trung khu khát ở não bộ?

  • A. Nồng độ glucose trong máu tăng
  • B. Huyết áp tăng cao
  • C. Áp suất thẩm thấu máu tăng
  • D. Nhiệt độ cơ thể giảm

Câu 25: So sánh quá trình bài tiết ở người và thực vật. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Thực vật không có quá trình bài tiết
  • B. Thực vật bài tiết chủ yếu qua rễ
  • C. Sản phẩm bài tiết của thực vật phức tạp hơn
  • D. Thực vật không có cơ quan bài tiết chuyên biệt như người

Câu 26: Một người bị sốt cao liên tục có thể dẫn đến mất nước và rối loạn cân bằng điện giải. Tại sao sốt cao lại gây mất nước?

  • A. Sốt cao làm giảm khả năng hấp thụ nước ở ruột
  • B. Sốt cao làm tăng tốc độ trao đổi chất và thoát mồ hôi
  • C. Sốt cao ức chế chức năng thận
  • D. Sốt cao làm tăng lượng nước tiểu

Câu 27: Trong điều kiện thiếu oxy (ví dụ khi vận động gắng sức), cơ thể có thể tạo ra axit lactic. Cơ chế nào giúp duy trì pH máu ổn định trong tình huống này?

  • A. Tăng cường hô hấp để giữ lại CO2
  • B. Giảm hoạt động của hệ đệm bicarbonate
  • C. Hệ đệm bicarbonate trung hòa axit lactic
  • D. Thận tăng cường bài tiết bicarbonate

Câu 28: Một vận động viên marathon sau khi hoàn thành cuộc đua có thể bị mất nước và điện giải. Biện pháp phục hồi cân bằng nội môi nhanh chóng và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Nghỉ ngơi hoàn toàn và không uống nước
  • B. Uống nhiều nước lọc
  • C. Ăn nhiều muối khoáng
  • D. Uống dung dịch điện giải hoặc đồ uống thể thao

Câu 29: Ở người cao tuổi, chức năng thận thường suy giảm tự nhiên. Điều này có thể dẫn đến những nguy cơ sức khỏe nào liên quan đến cân bằng nội môi?

  • A. Tăng nguy cơ tích tụ chất thải và rối loạn điện giải
  • B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
  • C. Cải thiện khả năng điều hòa đường huyết
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch

Câu 30: Xét nghiệm nước tiểu là một công cụ quan trọng trong chẩn đoán các bệnh liên quan đến hệ tiết niệu và rối loạn cân bằng nội môi. Thông tin nào sau đây không thể thu được trực tiếp từ phân tích nước tiểu thông thường?

  • A. Nồng độ glucose
  • B. Sự hiện diện của protein
  • C. Chức năng gan
  • D. pH nước tiểu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Cơ chế bài tiết giúp cơ thể loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng nội môi. Trong các cơ quan sau, cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc bài tiết các sản phẩm chứa nitơ như ure và axit uric ở động vật có xương sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Quá trình lọc ở cầu thận tạo ra nước tiểu đầu. Thành phần nào sau đây *không* có mặt trong nước tiểu đầu của một người khỏe mạnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Ống thận thực hiện quá trình tái hấp thụ chọn lọc các chất dinh dưỡng và cần thiết từ nước tiểu đầu trở lại máu. Nếu chức năng tái hấp thụ ở ống lượn gần bị suy giảm, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hormone ADH (hormone chống bài niệu) đóng vai trò quan trọng trong điều hòa áp suất thẩm thấu của máu. Cơ chế tác động chính của ADH là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Xét nghiệm nước tiểu của một người cho thấy có protein và hồng cầu. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong hệ bài tiết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Cân bằng nội môi là khả năng duy trì môi trường bên trong cơ thể ổn định. Yếu tố nào sau đây *không phải* là một thông số thường được điều hòa bởi cơ chế cân bằng nội môi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người sẽ phản ứng để duy trì cân bằng nhiệt. Phản ứng nào sau đây giúp hạ nhiệt độ cơ thể?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Insulin và glucagon là hai hormone chính tham gia điều hòa đường huyết. Trong tình huống nào sau đây, cơ thể sẽ tăng cường sản xuất insulin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Phản xạ điều hòa đường huyết là một ví dụ về cơ chế cân bằng nội môi. Hãy sắp xếp các thành phần của cung phản xạ theo thứ tự đúng khi đường huyết tăng cao sau bữa ăn.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi trời lạnh, cơ thể có thể run để tạo nhiệt. Bộ phận nào trong cơ chế điều hòa thân nhiệt đóng vai trò là 'cơ quan đáp ứng' trong trường hợp này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một người bị tiêu chảy nặng dẫn đến mất nước. Điều gì sẽ xảy ra với áp suất thẩm thấu máu và nồng độ ADH trong máu của người này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: pH máu được duy trì ổn định trong khoảng 7.35 - 7.45. Hệ đệm bicarbonate là một trong những hệ đệm quan trọng giúp duy trì pH máu. Khi pH máu có xu hướng giảm (trở nên axit hơn), hệ đệm bicarbonate sẽ hoạt động như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Bệnh đái tháo đường type 1 là do cơ thể không sản xuất đủ insulin. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào trong cân bằng nội môi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một người bị suy thận giai đoạn cuối cần phải chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận để duy trì sự sống. Tại sao suy thận lại nguy hiểm đến tính mạng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Sỏi thận hình thành do sự kết tinh của các chất khoáng trong nước tiểu. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa sỏi thận hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Da đóng vai trò trong bài tiết và điều hòa thân nhiệt. Hình thức bài tiết chính của da là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Phổi tham gia vào quá trình bài tiết chất thải nào sau đây ra khỏi cơ thể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Gan tham gia vào nhiều quá trình chuyển hóa và bài tiết. Chức năng bài tiết chính của gan liên quan đến việc xử lý chất nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Cơ chế điều hòa ngược âm tính là cơ chế chính để duy trì cân bằng nội môi. Điều gì mô tả đúng nhất về cơ chế này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất cơ chế điều hòa ngược âm tính trong kiểm soát đường huyết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong quá trình lọc máu ở thận, áp suất lọc được tạo ra do sự khác biệt áp suất giữa mao mạch cầu thận và khoang Bowman. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *chính* trong việc tạo ra áp suất lọc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Quá trình tiết ở ống thận có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh thành phần nước tiểu. Chất nào sau đây được *chủ động* tiết thêm vào nước tiểu ở ống thận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu một người uống quá nhiều nước trong thời gian ngắn, nồng độ muối trong máu sẽ giảm. Cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Hiện tượng 'khát' là một cơ chế quan trọng giúp điều hòa cân bằng nước trong cơ thể. Điều gì kích thích trung khu khát ở não bộ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: So sánh quá trình bài tiết ở người và thực vật. Điểm khác biệt *cơ bản* nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một người bị sốt cao liên tục có thể dẫn đến mất nước và rối loạn cân bằng điện giải. Tại sao sốt cao lại gây mất nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong điều kiện thiếu oxy (ví dụ khi vận động gắng sức), cơ thể có thể tạo ra axit lactic. Cơ chế nào giúp duy trì pH máu ổn định trong tình huống này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một vận động viên marathon sau khi hoàn thành cuộc đua có thể bị mất nước và điện giải. Biện pháp phục hồi cân bằng nội môi nhanh chóng và hiệu quả nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Ở người cao tuổi, chức năng thận thường suy giảm tự nhiên. Điều này có thể dẫn đến những nguy cơ sức khỏe nào liên quan đến cân bằng nội môi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Xét nghiệm nước tiểu là một công cụ quan trọng trong chẩn đoán các bệnh liên quan đến hệ tiết niệu và rối loạn cân bằng nội môi. Thông tin nào sau đây *không thể* thu được trực tiếp từ phân tích nước tiểu thông thường?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc lọc máu và loại bỏ các chất thải chứa nitơ như ure ở người?

  • A. Gan
  • B. Thận
  • C. Da
  • D. Phổi

Câu 2: Quá trình nào sau đây diễn ra ở cầu thận, giúp hình thành nước tiểu đầu?

  • A. Lọc
  • B. Tái hấp thụ
  • C. Bài tiết
  • D. Cô đặc

Câu 3: Thành phần nào sau đây không có trong nước tiểu đầu của người khỏe mạnh?

  • A. Glucose
  • B. Muối khoáng
  • C. Protein kích thước lớn
  • D. Ure

Câu 4: Chức năng chính của quá trình tái hấp thụ ở ống thận là gì?

  • A. Loại bỏ các chất thải từ máu vào nước tiểu
  • B. Thu hồi các chất dinh dưỡng và nước trả về máu
  • C. Điều chỉnh độ pH của nước tiểu
  • D. Tăng áp suất thẩm thấu của nước tiểu

Câu 5: Hormone ADH (Antidiuretic hormone) có vai trò gì trong điều hòa cân bằng nội môi?

  • A. Tăng thải muối natri ở thận
  • B. Giảm tái hấp thụ nước ở ống thận
  • C. Tăng tái hấp thụ nước ở ống thận
  • D. Kích thích cảm giác khát nước

Câu 6: Khi cơ thể bị mất nước do vận động mạnh, cơ chế điều hòa nào sau đây sẽ được kích hoạt để duy trì cân bằng nội môi?

  • A. Giảm tiết ADH, tăng thải nước
  • B. Tăng tiết insulin, giảm đường huyết
  • C. Giảm tiết aldosterone, tăng thải muối
  • D. Tăng tiết ADH, giảm thải nước

Câu 7: Một người có nồng độ glucose trong máu cao hơn bình thường sau bữa ăn. Cơ chế nào sau đây giúp đưa nồng độ glucose máu trở về mức ổn định?

  • A. Tuyến tụy tăng tiết insulin
  • B. Tuyến tụy tăng tiết glucagon
  • C. Gan tăng phân giải glycogen thành glucose
  • D. Thận tăng tái hấp thụ glucose

Câu 8: Sơ đồ nào sau đây mô tả đúng trình tự của cơ chế điều hòa cân bằng nội môi?

  • A. Kích thích → Cơ quan phản ứng → Thụ thể → Trung khu điều khiển
  • B. Trung khu điều khiển → Thụ thể → Kích thích → Cơ quan phản ứng
  • C. Kích thích → Thụ thể → Trung khu điều khiển → Cơ quan phản ứng
  • D. Thụ thể → Kích thích → Cơ quan phản ứng → Trung khu điều khiển

Câu 9: Trung khu điều khiển trong cơ chế cân bằng nội môi có vai trò gì?

  • A. Tiếp nhận kích thích từ môi trường
  • B. Phân tích thông tin và đưa ra lệnh điều chỉnh
  • C. Thực hiện các phản ứng để thay đổi môi trường trong
  • D. Phát hiện sự thay đổi của môi trường trong

Câu 10: Cơ quan phản ứng (cơ quan thực hiện) trong cơ chế cân bằng nội môi có chức năng gì?

  • A. Phát hiện các biến đổi của môi trường trong
  • B. Truyền thông tin đến trung khu điều khiển
  • C. Thực hiện các hoạt động để duy trì cân bằng nội môi
  • D. Phân tích và xử lý thông tin

Câu 11: Bệnh đái tháo đường xảy ra khi cơ thể không kiểm soát được nồng độ chất nào trong máu?

  • A. Muối
  • B. Glucose
  • C. Ure
  • D. Protein

Câu 12: Tại sao suy thận nặng có thể đe dọa đến tính mạng?

  • A. Chất thải độc hại tích tụ trong cơ thể
  • B. Mất quá nhiều protein qua nước tiểu
  • C. Cơ thể mất quá nhiều glucose
  • D. Huyết áp tăng quá cao

Câu 13: Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bệnh viêm đường tiết niệu?

  • A. Ăn nhiều muối
  • B. Nhịn tiểu thường xuyên
  • C. Uống ít nước
  • D. Uống đủ nước và vệ sinh cá nhân

Câu 14: Khi áp suất thẩm thấu của máu tăng cao, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để khôi phục lại cân bằng?

  • A. Tăng thải nước và giảm thải muối
  • B. Tăng tái hấp thụ nước và giảm thải muối
  • C. Giảm tái hấp thụ nước và tăng thải muối
  • D. Giảm thải cả nước và muối

Câu 15: Hoạt động nào sau đây của thận giúp duy trì độ pH ổn định của máu?

  • A. Lọc protein từ máu
  • B. Tái hấp thụ glucose
  • C. Bài tiết H+ và tái hấp thụ HCO3-
  • D. Cô đặc nước tiểu

Câu 16: Cho tình huống: Một người bị tiêu chảy nặng dẫn đến mất nước và muối. Điều gì sẽ xảy ra với huyết áp và áp suất thẩm thấu máu của người này?

  • A. Huyết áp giảm, áp suất thẩm thấu máu tăng
  • B. Huyết áp tăng, áp suất thẩm thấu máu giảm
  • C. Cả huyết áp và áp suất thẩm thấu máu đều tăng
  • D. Cả huyết áp và áp suất thẩm thấu máu đều giảm

Câu 17: Bộ phận nào của nephron nằm ở vùng vỏ thận?

  • A. Quai Henle
  • B. Ống góp
  • C. Bể thận
  • D. Cầu thận và nang Bowman

Câu 18: Loại mạch máu nào mang máu đã lọc rời khỏi cầu thận?

  • A. Động mạch đến
  • B. Tiểu động mạch đi
  • C. Mao mạch quanh ống thận
  • D. Tĩnh mạch thận

Câu 19: Chất thải nào sau đây được bài tiết chủ yếu qua phổi?

  • A. Ure
  • B. Acid uric
  • C. CO2
  • D. Muối khoáng

Câu 20: Da tham gia vào quá trình bài tiết bằng cách nào?

  • A. Bài tiết mồ hôi chứa muối và nước
  • B. Lọc máu và tạo nước tiểu
  • C. Phân hủy chất độc và bài tiết qua mật
  • D. Thải CO2 qua lỗ chân lông

Câu 21: Nếu ống thận không tái hấp thụ đủ nước, điều gì sẽ xảy ra với nước tiểu?

  • A. Nước tiểu trở nên đậm đặc hơn
  • B. Lượng nước tiểu tăng lên
  • C. Nước tiểu chứa nhiều glucose hơn
  • D. Nước tiểu có màu sẫm hơn

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình lọc ở cầu thận?

  • A. Huyết áp
  • B. Độ thẩm thấu của máu
  • C. Kích thước lỗ lọc của cầu thận
  • D. Nồng độ glucose trong nước tiểu

Câu 23: Chức năng của ống góp trong quá trình hình thành nước tiểu là gì?

  • A. Tái hấp thụ glucose và amino acid
  • B. Bài tiết các chất thải như NH3 và K+
  • C. Tái hấp thụ nước và cô đặc nước tiểu
  • D. Lọc máu và tạo nước tiểu đầu

Câu 24: Khi trời lạnh, cơ thể có xu hướng sản xuất nhiều nước tiểu hơn. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Cơ thể cần thải nhiều nhiệt hơn qua nước tiểu
  • B. Mạch máu co lại, huyết áp tăng, tăng lọc ở cầu thận
  • C. Tuyến mồ hôi hoạt động mạnh hơn trong trời lạnh
  • D. Nhu cầu nước của cơ thể tăng lên khi trời lạnh

Câu 25: Trong cơ chế điều hòa đường huyết, glucagon có vai trò gì?

  • A. Giảm hấp thụ glucose ở ruột
  • B. Tăng dự trữ glucose trong tế bào
  • C. Giảm phân giải glycogen ở gan
  • D. Tăng phân giải glycogen ở gan và giải phóng glucose vào máu

Câu 26: Một người bị tổn thương vùng dưới đồi não, dẫn đến mất khả năng điều hòa thân nhiệt. Điều này cho thấy vùng dưới đồi đóng vai trò gì trong cân bằng nội môi?

  • A. Trung khu điều khiển nhiệt độ cơ thể
  • B. Thụ thể cảm nhận nhiệt độ môi trường
  • C. Cơ quan phản ứng điều chỉnh thân nhiệt
  • D. Trung khu điều khiển huyết áp

Câu 27: Phát biểu nào sau đây không đúng về cân bằng nội môi?

  • A. Đảm bảo môi trường bên trong cơ thể ổn định
  • B. Các chỉ số sinh lý dao động trong giới hạn hẹp
  • C. Là trạng thái tĩnh, không có sự thay đổi
  • D. Cần thiết cho sự sống và hoạt động bình thường của tế bào

Câu 28: Để duy trì cân bằng nội môi, cơ thể sử dụng cơ chế điều hòa ngược. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Phản ứng của cơ thể luôn cùng chiều với kích thích
  • B. Cơ thể chỉ phản ứng khi có kích thích mạnh
  • C. Các yếu tố môi trường trong luôn được giữ cố định
  • D. Phản ứng của cơ thể ngược chiều với kích thích ban đầu để đưa hệ thống về trạng thái cân bằng

Câu 29: Khi lao động nặng và ra nhiều mồ hôi, chúng ta thường có cảm giác khát nước. Cảm giác khát này đóng vai trò gì trong cơ chế cân bằng nội môi?

  • A. Trung khu điều khiển hoạt động bài tiết mồ hôi
  • B. Tín hiệu báo động cơ thể cần bổ sung nước để duy trì cân bằng
  • C. Cơ chế thải nhiệt dư thừa của cơ thể
  • D. Phản ứng tự nhiên để giảm huyết áp

Câu 30: Một người bị bệnh tiểu đường tuýp 1 do tuyến tụy không sản xuất đủ insulin. Điều trị phổ biến cho bệnh này là gì?

  • A. Uống thuốc lợi tiểu
  • B. Ăn kiêng muối
  • C. Tiêm insulin
  • D. Truyền dịch điện giải

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Cơ quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc lọc máu và loại bỏ các chất thải chứa nitơ như ure ở người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Quá trình nào sau đây diễn ra ở cầu thận, giúp hình thành nước tiểu đầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Thành phần nào sau đây *không* có trong nước tiểu đầu của người khỏe mạnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Chức năng chính của quá trình tái hấp thụ ở ống thận là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Hormone ADH (Antidiuretic hormone) có vai trò gì trong điều hòa cân bằng nội môi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi cơ thể bị mất nước do vận động mạnh, cơ chế điều hòa nào sau đây sẽ được kích hoạt để duy trì cân bằng nội môi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một người có nồng độ glucose trong máu cao hơn bình thường sau bữa ăn. Cơ chế nào sau đây giúp đưa nồng độ glucose máu trở về mức ổn định?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Sơ đồ nào sau đây mô tả đúng trình tự của cơ chế điều hòa cân bằng nội môi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trung khu điều khiển trong cơ chế cân bằng nội môi có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Cơ quan phản ứng (cơ quan thực hiện) trong cơ chế cân bằng nội môi có chức năng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Bệnh đái tháo đường xảy ra khi cơ thể không kiểm soát được nồng độ chất nào trong máu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Tại sao suy thận nặng có thể đe dọa đến tính mạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bệnh viêm đường tiết niệu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi áp suất thẩm thấu của máu tăng cao, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để khôi phục lại cân bằng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Hoạt động nào sau đây của thận giúp duy trì độ pH ổn định của máu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Cho tình huống: Một người bị tiêu chảy nặng dẫn đến mất nước và muối. Điều gì sẽ xảy ra với huyết áp và áp suất thẩm thấu máu của người này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Bộ phận nào của nephron nằm ở vùng vỏ thận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Loại mạch máu nào mang máu *đã lọc* rời khỏi cầu thận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Chất thải nào sau đây được bài tiết chủ yếu qua phổi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Da tham gia vào quá trình bài tiết bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nếu ống thận không tái hấp thụ đủ nước, điều gì sẽ xảy ra với nước tiểu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình lọc ở cầu thận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Chức năng của ống góp trong quá trình hình thành nước tiểu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi trời lạnh, cơ thể có xu hướng sản xuất nhiều nước tiểu hơn. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong cơ chế điều hòa đường huyết, glucagon có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một người bị tổn thương vùng dưới đồi não, dẫn đến mất khả năng điều hòa thân nhiệt. Điều này cho thấy vùng dưới đồi đóng vai trò gì trong cân bằng nội môi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về cân bằng nội môi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để duy trì cân bằng nội môi, cơ thể sử dụng cơ chế điều hòa ngược. Điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi lao động nặng và ra nhiều mồ hôi, chúng ta thường có cảm giác khát nước. Cảm giác khát này đóng vai trò gì trong cơ chế cân bằng nội môi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Một người bị bệnh tiểu đường tuýp 1 do tuyến tụy không sản xuất đủ insulin. Điều trị phổ biến cho bệnh này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc điều hòa nồng độ chất tan và lượng nước trong máu ở người?

  • A. Phổi
  • B. Thận
  • C. Da
  • D. Gan

Câu 2: Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của thận, trực tiếp thực hiện quá trình lọc máu và hình thành nước tiểu là:

  • A. Bể thận
  • B. Ống góp
  • C. Cầu thận
  • D. Nephron

Câu 3: Quá trình nào sau đây diễn ra đầu tiên trong quá trình hình thành nước tiểu, giúp loại bỏ các chất có kích thước nhỏ từ máu vào nước tiểu đầu?

  • A. Lọc ở cầu thận
  • B. Tái hấp thụ ở ống thận
  • C. Bài tiết ở ống thận
  • D. Cô đặc nước tiểu ở ống góp

Câu 4: Tại ống thận, quá trình tái hấp thụ chủ động các chất dinh dưỡng như glucose và amino acid diễn ra chủ yếu ở đoạn nào?

  • A. Ống lượn xa
  • B. Ống lượn gần
  • C. Quai Henle
  • D. Ống góp

Câu 5: Hormone ADH (Vasopressin) được giải phóng từ tuyến yên có vai trò gì trong điều hòa cân bằng nội môi?

  • A. Tăng cường lọc máu ở cầu thận
  • B. Giảm tái hấp thụ muối ở ống thận
  • C. Tăng tái hấp thụ nước ở ống thận và ống góp
  • D. Kích thích bài tiết muối ở ống thận

Câu 6: Khi cơ thể bị mất nước do tiêu chảy, cơ chế điều hòa nào sau đây sẽ được kích hoạt để duy trì cân bằng nội môi?

  • A. Giảm tiết hormone ADH
  • B. Tăng thải nước qua thận
  • C. Giảm cảm giác khát
  • D. Tăng tiết hormone ADH

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về sự khác biệt giữa nước tiểu đầu và nước tiểu chính thức?

  • A. Nước tiểu đầu đậm đặc hơn nước tiểu chính thức
  • B. Nước tiểu đầu chứa glucose, nước tiểu chính thức thường không có
  • C. Nước tiểu đầu là sản phẩm cuối cùng được thải ra khỏi cơ thể
  • D. Nước tiểu chính thức được hình thành ở cầu thận, nước tiểu đầu ở ống thận

Câu 8: Một người bị bệnh tiểu đường không kiểm soát có thể có glucose trong nước tiểu vì:

  • A. Cầu thận bị tổn thương, không lọc được glucose
  • B. Ống thận tăng cường bài tiết glucose vào nước tiểu
  • C. Nồng độ glucose trong máu quá cao, vượt quá khả năng tái hấp thụ của ống thận
  • D. Hormone insulin kích thích thận thải glucose

Câu 9: Cơ chế tự điều hòa của thận giúp duy trì tốc độ lọc cầu thận ổn định khi huyết áp động mạch thay đổi trong một giới hạn nhất định. Cơ chế này chủ yếu dựa vào sự điều chỉnh đường kính của:

  • A. Tiểu động mạch đến và đi
  • B. Ống lượn gần
  • C. Quai Henle
  • D. Ống góp

Câu 10: Vai trò của gan trong quá trình bài tiết và cân bằng nội môi thể hiện ở chức năng nào sau đây?

  • A. Lọc máu và hình thành nước tiểu
  • B. Điều hòa huyết áp
  • C. Bài tiết mồ hôi
  • D. Khử độc và sản xuất mật chứa các chất thải

Câu 11: Da tham gia vào quá trình bài tiết thông qua hoạt động của tuyến mồ hôi. Mồ hôi có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Thải các chất thải chứa nitrogen
  • B. Điều hòa thân nhiệt
  • C. Cân bằng pH máu
  • D. Duy trì áp suất thẩm thấu máu

Câu 12: Phổi tham gia vào quá trình bài tiết bằng cách thải loại chất nào sau đây ra khỏi cơ thể?

  • A. Ure
  • B. Muối khoáng
  • C. Carbon dioxide
  • D. Nước tiểu

Câu 13: Cơ chế cân bằng nội môi hoạt động theo nguyên tắcFeedback âm tính (Negative Feedback). Điều này có nghĩa là:

  • A. Sự thay đổi của môi trường trong luôn bị khuếch đại
  • B. Hệ thống luôn hướng tới sự mất cân bằng
  • C. Giá trị của môi trường trong dao động liên tục tăng lên
  • D. Phản ứng của cơ thể làm giảm hoặc loại bỏ kích thích ban đầu

Câu 14: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn, tuyến tụy sẽ tiết hormone insulin. Insulin tác động lên tế bào gan và cơ làm tăng:

  • A. Phân giải glycogen thành glucose
  • B. Hấp thụ glucose và dự trữ dưới dạng glycogen
  • C. Giải phóng glucose vào máu
  • D. Tổng hợp glucose từ amino acid

Câu 15: Nếu chức năng tái hấp thụ ở ống thận bị suy giảm, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Nồng độ glucose trong máu tăng cao
  • B. Huyết áp tăng cao
  • C. Lượng nước tiểu tăng và cơ thể mất nước
  • D. Nồng độ ure trong máu giảm

Câu 16: Bệnh sỏi thận hình thành do sự kết tinh của các chất khoáng trong nước tiểu. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất bệnh sỏi thận là:

  • A. Hạn chế vận động
  • B. Ăn nhiều muối
  • C. Uống ít nước
  • D. Uống đủ nước hàng ngày

Câu 17: Phát biểu nào sau đây không đúng về quá trình bài tiết ở người?

  • A. Bài tiết là quá trình thải các chất thải ra khỏi cơ thể
  • B. Thận là cơ quan bài tiết chính của hệ bài tiết
  • C. Mồ hôi chỉ chứa nước và muối khoáng
  • D. Phổi thải CO2 và hơi nước

Câu 18: Khi áp suất thẩm thấu của máu tăng cao, trung khu điều hòa ở vùng dưới đồi của não bộ sẽ kích thích:

  • A. Tuyến yên tăng tiết ADH
  • B. Tuyến yên giảm tiết ADH
  • C. Thận tăng cường thải nước
  • D. Thận giảm tái hấp thụ nước

Câu 19: Một người bị phù nề có thể là dấu hiệu của bệnh lý liên quan đến cơ quan nào sau đây?

  • A. Phổi
  • B. Thận
  • C. Da
  • D. Gan

Câu 20: Chức năng chính của ống góp trong nephron là:

  • A. Lọc máu
  • B. Tái hấp thụ glucose
  • C. Cô đặc nước tiểu
  • D. Bài tiết các chất thải

Câu 21: Để duy trì pH máu ổn định, thận có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nồng độ ion nào sau đây?

  • A. Na+
  • B. Cl-
  • C. K+
  • D. H+ và HCO3-

Câu 22: Hiện tượng "toát mồ hôi" khi trời nóng là một ví dụ về cơ chế điều hòa cân bằng nội môi nào?

  • A. Điều hòa thân nhiệt
  • B. Điều hòa áp suất thẩm thấu
  • C. Điều hòa pH máu
  • D. Điều hòa huyết áp

Câu 23: Trong quá trình lọc ở cầu thận, thành phần nào của máu thường không được lọc qua?

  • A. Glucose
  • B. Protein huyết tương
  • C. Ure
  • D. Muối khoáng

Câu 24: Cho sơ đồ cơ chế điều hòa đường huyết: Glucose máu tăng → Tuyến tụy → Insulin → Gan và tế bào cơ → Glucose máu giảm. Đây là ví dụ về cơ chế:

  • A. Feedback dương tính
  • B. Điều hòa thần kinh
  • C. Feedback âm tính
  • D. Điều hòa thể dịch

Câu 25: Một người bị suy thận giai đoạn cuối cần phải thực hiện biện pháp điều trị thay thế nào để duy trì sự sống?

  • A. Uống thuốc lợi tiểu
  • B. Thay đổi chế độ ăn uống
  • C. Truyền dịch
  • D. Lọc máu ngoài thận (chạy thận nhân tạo) hoặc ghép thận

Câu 26: Cân bằng nội môi được hiểu là:

  • A. Trạng thái cơ thể luôn ổn định tuyệt đối
  • B. Sự duy trì ổn định tương đối của môi trường trong cơ thể
  • C. Quá trình cơ thể thích nghi với môi trường ngoài
  • D. Khả năng tự điều chỉnh nhiệt độ cơ thể

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không thuộc môi trường trong của cơ thể?

  • A. Máu
  • B. Nước mô
  • C. Không khí trong phổi
  • D. Dịch bạch huyết

Câu 28: Nếu một người uống quá nhiều nước trong thời gian ngắn, hormone ADH sẽ giảm tiết để:

  • A. Giảm tái hấp thụ nước ở thận, tăng thải nước tiểu
  • B. Tăng tái hấp thụ nước ở thận, giảm thải nước tiểu
  • C. Kích thích cảm giác khát
  • D. Tăng huyết áp

Câu 29: Trong cơ chế điều hòa huyết áp bằng hệ renin-angiotensin-aldosterone, renin được tiết ra từ:

  • A. Tuyến yên
  • B. Thận
  • C. Tuyến thượng thận
  • D. Gan

Câu 30: Một vận động viên marathon sau khi chạy có thể bị mất nước và muối khoáng qua mồ hôi. Cơ chế nào giúp cơ thể bù đắp lại sự mất mát này?

  • A. Giảm cảm giác khát
  • B. Tăng thải nước tiểu
  • C. Giảm tiết mồ hôi
  • D. Tăng cảm giác khát và tăng tái hấp thụ muối ở thận

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Cơ quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc điều hòa nồng độ chất tan và lượng nước trong máu ở người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của thận, trực tiếp thực hiện quá trình lọc máu và hình thành nước tiểu là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Quá trình nào sau đây diễn ra đầu tiên trong quá trình hình thành nước tiểu, giúp loại bỏ các chất có kích thước nhỏ từ máu vào nước tiểu đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tại ống thận, quá trình tái hấp thụ chủ động các chất dinh dưỡng như glucose và amino acid diễn ra chủ yếu ở đoạn nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hormone ADH (Vasopressin) được giải phóng từ tuyến yên có vai trò gì trong điều hòa cân bằng nội môi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khi cơ thể bị mất nước do tiêu chảy, cơ chế điều hòa nào sau đây sẽ được kích hoạt để duy trì cân bằng nội môi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về sự khác biệt giữa nước tiểu đầu và nước tiểu chính thức?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một người bị bệnh tiểu đường không kiểm soát có thể có glucose trong nước tiểu vì:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Cơ chế tự điều hòa của thận giúp duy trì tốc độ lọc cầu thận ổn định khi huyết áp động mạch thay đổi trong một giới hạn nhất định. Cơ chế này chủ yếu dựa vào sự điều chỉnh đường kính của:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Vai trò của gan trong quá trình bài tiết và cân bằng nội môi thể hiện ở chức năng nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Da tham gia vào quá trình bài tiết thông qua hoạt động của tuyến mồ hôi. Mồ hôi có vai trò quan trọng nhất trong việc:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Phổi tham gia vào quá trình bài tiết bằng cách thải loại chất nào sau đây ra khỏi cơ thể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Cơ chế cân bằng nội môi hoạt động theo nguyên tắcFeedback âm tính (Negative Feedback). Điều này có nghĩa là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn, tuyến tụy sẽ tiết hormone insulin. Insulin tác động lên tế bào gan và cơ làm tăng:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nếu chức năng tái hấp thụ ở ống thận bị suy giảm, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Bệnh sỏi thận hình thành do sự kết tinh của các chất khoáng trong nước tiểu. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất bệnh sỏi thận là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Phát biểu nào sau đây không đúng về quá trình bài tiết ở người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi áp suất thẩm thấu của máu tăng cao, trung khu điều hòa ở vùng dưới đồi của não bộ sẽ kích thích:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một người bị phù nề có thể là dấu hiệu của bệnh lý liên quan đến cơ quan nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Chức năng chính của ống góp trong nephron là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để duy trì pH máu ổn định, thận có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nồng độ ion nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Hiện tượng 'toát mồ hôi' khi trời nóng là một ví dụ về cơ chế điều hòa cân bằng nội môi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong quá trình lọc ở cầu thận, thành phần nào của máu thường không được lọc qua?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Cho sơ đồ cơ chế điều hòa đường huyết: Glucose máu tăng → Tuyến tụy → Insulin → Gan và tế bào cơ → Glucose máu giảm. Đây là ví dụ về cơ chế:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một người bị suy thận giai đoạn cuối cần phải thực hiện biện pháp điều trị thay thế nào để duy trì sự sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Cân bằng nội môi được hiểu là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không thuộc môi trường trong của cơ thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nếu một người uống quá nhiều nước trong thời gian ngắn, hormone ADH sẽ giảm tiết để:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong cơ chế điều hòa huyết áp bằng hệ renin-angiotensin-aldosterone, renin được tiết ra từ:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một vận động viên marathon sau khi chạy có thể bị mất nước và muối khoáng qua mồ hôi. Cơ chế nào giúp cơ thể bù đắp lại sự mất mát này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chức năng chính của quá trình bài tiết là gì?

  • A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho tế bào.
  • B. Vận chuyển ऑक्सीजन đến các cơ quan.
  • C. Loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng nội môi.
  • D. Hấp thụ nước và muối khoáng từ môi trường.

Câu 2: Cơ quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc bài tiết các chất thải chứa nitơ ở động vật có xương sống?

  • A. Gan
  • B. Thận
  • C. Da
  • D. Phổi

Câu 3: Quá trình lọc ở cầu thận diễn ra dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sự khác biệt áp suất giữa máu và khoang Bowman.
  • B. Cơ chế vận chuyển chủ động của tế bào biểu mô.
  • C. Sự khuếch tán của các chất tan từ nơi có nồng độ cao xuống nơi có nồng độ thấp.
  • D. Hoạt động của hệ thống enzyme đặc hiệu trên màng lọc.

Câu 4: Thành phần nào không có trong nước tiểu đầu của người khỏe mạnh?

  • A. Glucose
  • B. Protein huyết tương
  • C. Urea
  • D. Muối khoáng

Câu 5: Chức năng chính của quá trình tái hấp thụ ở ống thận là gì?

  • A. Loại bỏ thêm các chất thải từ máu vào nước tiểu.
  • B. Tăng cường quá trình lọc các chất ở cầu thận.
  • C. Điều chỉnh lưu lượng máu qua thận.
  • D. Thu hồi các chất dinh dưỡng và chất cần thiết từ nước tiểu đầu trở lại máu.

Câu 6: Hormone ADH (Vasopressin) ảnh hưởng đến quá trình tái hấp thụ nước ở thận như thế nào?

  • A. Giảm tái hấp thụ nước ở ống lượn gần.
  • B. Tăng thải nước qua cầu thận.
  • C. Tăng tái hấp thụ nước ở ống lượn xa và ống góp.
  • D. Ức chế quá trình tái hấp thụ nước ở toàn bộ nephron.

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra khi cơ thể bị mất nước quá nhiều?

  • A. Áp suất thẩm thấu máu giảm và sản xuất ADH giảm.
  • B. Áp suất thẩm thấu máu tăng và sản xuất ADH tăng.
  • C. Áp suất thẩm thấu máu không đổi và sản xuất ADH giảm.
  • D. Áp suất thẩm thấu máu giảm và sản xuất ADH tăng.

Câu 8: Cơ chế điều hòa cân bằng nội môi hoạt động theo nguyên tắcFeedback nào?

  • A. Feedback âm tính.
  • B. Feedback dương tính.
  • C. Cả feedback âm tính và dương tính.
  • D. Không theo cơ chế feedback nào.

Câu 9: Bộ phận nào của cơ thể đóng vai trò là trung khu điều hòa trong cơ chế cân bằng nội môi?

  • A. Thụ quan.
  • B. Cơ quan phản ứng.
  • C. Máu.
  • D. Hệ thần kinh và hệ nội tiết.

Câu 10: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?

  • A. Tuyến giáp tăng tiết hormone T3 và T4.
  • B. Tuyến thượng thận tăng tiết adrenaline.
  • C. Tuyến tụy tăng tiết insulin.
  • D. Gan tăng phân giải glycogen thành glucose.

Câu 11: Bệnh đái tháo đường (tiểu đường) type 1 liên quan đến vấn đề gì trong cơ chế cân bằng nội môi?

  • A. Thiếu insulin hoặc insulin không hoạt động.
  • B. Thừa insulin trong máu.
  • C. Tế bào mất khả năng đáp ứng với insulin.
  • D. Thận tăng tái hấp thụ glucose.

Câu 12: Vai trò của gan trong quá trình bài tiết là gì?

  • A. Lọc máu và tạo nước tiểu.
  • B. Khử độc các chất và sản xuất urea.
  • C. Bài tiết CO2 và hơi nước.
  • D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể.

Câu 13: Da tham gia vào quá trình bài tiết bằng cách nào?

  • A. Bài tiết CO2 qua lỗ chân lông.
  • B. Lọc máu và loại bỏ urea.
  • C. Bài tiết mồ hôi chứa nước, muối và chất thải.
  • D. Tổng hợp vitamin D và bài tiết chất thải.

Câu 14: Phổi tham gia vào quá trình bài tiết chất thải nào?

  • A. Urea.
  • B. Mồ hôi.
  • C. Nước tiểu.
  • D. CO2.

Câu 15: Một người bị suy thận sẽ gặp phải vấn đề gì liên quan đến cân bằng nội môi?

  • A. Mất quá nhiều glucose qua nước tiểu.
  • B. Tích tụ chất thải độc hại trong máu.
  • C. Hạ đường huyết nghiêm trọng.
  • D. Mất nước do tăng bài tiết nước tiểu.

Câu 16: Sỏi thận hình thành do sự kết tủa của chất nào trong nước tiểu?

  • A. Glucose.
  • B. Protein.
  • C. Muối khoáng.
  • D. Urea.

Câu 17: Tại sao uống đủ nước lại quan trọng cho chức năng bài tiết?

  • A. Giúp hòa tan chất thải và tạo điều kiện cho quá trình lọc.
  • B. Cung cấp năng lượng cho hoạt động của thận.
  • C. Tăng cường tái hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • D. Giảm áp suất thẩm thấu máu.

Câu 18: Hoạt động nào sau đây thuộc về cơ chế cân bằng nội môi điều hòa thân nhiệt khi trời nóng?

  • A. Run cơ.
  • B. Tăng tiết mồ hôi.
  • C. Co mạch máu dưới da.
  • D. Giảm nhịp tim.

Câu 19: So sánh nước tiểu đầu và nước tiểu chính thức, điểm khác biệt chính về nồng độ các chất là gì?

  • A. Nước tiểu đầu có nồng độ urea cao hơn.
  • B. Nước tiểu đầu có nồng độ muối khoáng thấp hơn.
  • C. Nước tiểu chính thức có nồng độ glucose cao hơn.
  • D. Nước tiểu chính thức có nồng độ chất thải cao hơn và chất dinh dưỡng thấp hơn.

Câu 20: Một người bị tiêu chảy nặng có nguy cơ mất cân bằng nội môi nào?

  • A. Mất cân bằng glucose máu.
  • B. Mất cân bằng pH máu.
  • C. Mất cân bằng nước và muối khoáng.
  • D. Mất cân bằng thân nhiệt.

Câu 21: Nếu ống thận bị tổn thương, quá trình nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Lọc ở cầu thận.
  • B. Tái hấp thụ và bài tiết ở ống thận.
  • C. Bài tiết mồ hôi qua da.
  • D. Bài tiết CO2 qua phổi.

Câu 22: Phát biểu nào sau đây đúng về cân bằng nội môi?

  • A. Là trạng thái môi trường bên trong cơ thể luôn thay đổi.
  • B. Chỉ liên quan đến việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định.
  • C. Là sự duy trì trạng thái ổn định tương đối của môi trường bên trong cơ thể.
  • D. Chỉ xảy ra ở động vật có vú.

Câu 23: Trong cơ chế điều hòa pH máu, thận đóng vai trò gì?

  • A. Bài tiết CO2 để giảm độ acid.
  • B. Tăng cường hấp thụ acid từ thức ăn.
  • C. Sản xuất enzyme trung hòa acid.
  • D. Bài tiết H+ và tái hấp thụ HCO3-.

Câu 24: Một người có nước tiểu chứa glucose có thể là dấu hiệu của bệnh gì?

  • A. Viêm đường tiết niệu.
  • B. Đái tháo đường.
  • C. Sỏi thận.
  • D. Suy thận.

Câu 25: Tại sao chạy thận nhân tạo là biện pháp cần thiết cho bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối?

  • A. Để tăng cường chức năng gan.
  • B. Để cung cấp thêm hồng cầu cho cơ thể.
  • C. Để thay thế chức năng lọc máu của thận.
  • D. Để điều chỉnh huyết áp.

Câu 26: Khi trời lạnh, cơ thể phản ứng như thế nào để duy trì thân nhiệt?

  • A. Co mạch máu dưới da và run cơ.
  • B. Tăng tiết mồ hôi và giãn mạch máu.
  • C. Giảm nhịp tim và nhịp thở.
  • D. Tăng cường hoạt động bài tiết nước tiểu.

Câu 27: Bộ phận nào sau đây không thuộc hệ bài tiết của người?

  • A. Thận.
  • B. Dạ dày.
  • C. Da.
  • D. Phổi.

Câu 28: Quá trình tiết chất thải từ máu vào ống thận diễn ra ở giai đoạn nào trong quá trình hình thành nước tiểu?

  • A. Lọc ở cầu thận.
  • B. Tái hấp thụ ở ống thận.
  • C. Tiết ở ống thận.
  • D. Bài xuất nước tiểu.

Câu 29: Chức năng của bóng đái (bàng quang) trong hệ bài tiết là gì?

  • A. Lọc máu để tạo nước tiểu.
  • B. Tái hấp thụ chất dinh dưỡng từ nước tiểu.
  • C. Bài tiết chất thải vào nước tiểu.
  • D. Chứa và tích trữ nước tiểu trước khi thải ra ngoài.

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể mất khả năng điều hòa cân bằng nội môi?

  • A. Cơ thể sẽ khỏe mạnh hơn do không còn phản ứng với môi trường.
  • B. Các chức năng tế bào và cơ quan bị rối loạn, dẫn đến bệnh tật và có thể tử vong.
  • C. Quá trình trao đổi chất diễn ra hiệu quả hơn.
  • D. Cơ thể thích nghi tốt hơn với mọi thay đổi của môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Chức năng chính của quá trình bài tiết là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Cơ quan nào sau đây đóng vai trò *chính* trong việc bài tiết các chất thải chứa nitơ ở động vật có xương sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Quá trình lọc ở cầu thận diễn ra dựa trên nguyên tắc nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Thành phần nào *không* có trong nước tiểu đầu của người khỏe mạnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Chức năng chính của quá trình tái hấp thụ ở ống thận là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hormone ADH (Vasopressin) ảnh hưởng đến quá trình tái hấp thụ nước ở thận như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra khi cơ thể bị mất nước quá nhiều?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Cơ chế điều hòa cân bằng nội môi hoạt động theo nguyên tắcFeedback nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Bộ phận nào của cơ thể đóng vai trò là trung khu điều hòa trong cơ chế cân bằng nội môi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Bệnh đái tháo đường (tiểu đường) type 1 liên quan đến vấn đề gì trong cơ chế cân bằng nội môi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Vai trò của gan trong quá trình bài tiết là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Da tham gia vào quá trình bài tiết bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Phổi tham gia vào quá trình bài tiết chất thải nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một người bị suy thận sẽ gặp phải vấn đề gì liên quan đến cân bằng nội môi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Sỏi thận hình thành do sự kết tủa của chất nào trong nước tiểu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Tại sao uống đủ nước lại quan trọng cho chức năng bài tiết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Hoạt động nào sau đây thuộc về cơ chế cân bằng nội môi điều hòa thân nhiệt khi trời nóng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: So sánh nước tiểu đầu và nước tiểu chính thức, điểm khác biệt *chính* về nồng độ các chất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một người bị tiêu chảy nặng có nguy cơ mất cân bằng nội môi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Nếu ống thận bị tổn thương, quá trình nào sẽ bị ảnh hưởng *trực tiếp* nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Phát biểu nào sau đây *đúng* về cân bằng nội môi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong cơ chế điều hòa pH máu, thận đóng vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một người có nước tiểu chứa glucose có thể là dấu hiệu của bệnh gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Tại sao chạy thận nhân tạo là biện pháp cần thiết cho bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi trời lạnh, cơ thể phản ứng như thế nào để duy trì thân nhiệt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Bộ phận nào sau đây *không* thuộc hệ bài tiết của người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Quá trình tiết chất thải từ máu vào ống thận diễn ra ở giai đoạn nào trong quá trình hình thành nước tiểu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Chức năng của bóng đái (bàng quang) trong hệ bài tiết là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể mất khả năng điều hòa cân bằng nội môi?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc lọc máu để loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng nội môi ở người?

  • A. Gan
  • B. Thận
  • C. Phổi
  • D. Da

Câu 2: Quá trình nào sau đây diễn ra đầu tiên trong quá trình hình thành nước tiểu tại nephron?

  • A. Lọc ở cầu thận
  • B. Tái hấp thụ ở ống thận
  • C. Bài tiết ở ống thận
  • D. Cô đặc nước tiểu ở ống góp

Câu 3: Tại ống thận, chất nào sau đây được tái hấp thụ chọn lọc trở lại máu, thay vì bị đào thải hoàn toàn ra khỏi cơ thể?

  • A. Ure
  • B. Creatinine
  • C. Glucose
  • D. Ammonia

Câu 4: Hormone ADH (hormone chống bài niệu) có vai trò gì trong quá trình cân bằng nội môi?

  • A. Tăng cường bài tiết nước ở thận
  • B. Tăng cường tái hấp thụ nước ở thận
  • C. Giảm tái hấp thụ muối ở thận
  • D. Kích thích cảm giác khát nước

Câu 5: Khi cơ thể bị mất nước, điều gì sẽ xảy ra với áp suất thẩm thấu của máu và sự bài tiết hormone ADH?

  • A. Áp suất thẩm thấu tăng, bài tiết ADH tăng
  • B. Áp suất thẩm thấu tăng, bài tiết ADH giảm
  • C. Áp suất thẩm thấu giảm, bài tiết ADH tăng
  • D. Áp suất thẩm thấu giảm, bài tiết ADH giảm

Câu 6: Phản ứng nào sau đây của cơ thể giúp điều hòa thân nhiệt khi nhiệt độ môi trường tăng cao?

  • A. Run cơ
  • B. Co mạch máu dưới da
  • C. Tăng tiết mồ hôi
  • D. Tăng cường trao đổi chất

Câu 7: Bộ phận nào của hệ thần kinh đóng vai trò trung tâm điều hòa các hoạt động bài tiết và cân bằng nội môi?

  • A. Tiểu não
  • B. Hành não
  • C. Tủy sống
  • D. Vùng dưới đồi (hypothalamus)

Câu 8: Cơ chế cân bằng nội môi hoạt động theo nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Phản hồi dương tính
  • B. Phản hồi âm tính
  • C. Điều khiển tuyến tính
  • D. Tự điều chỉnh ngẫu nhiên

Câu 9: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn, hormone nào được tiết ra để hạ đường huyết?

  • A. Glucagon
  • B. Adrenaline
  • C. Insulin
  • D. Cortisol

Câu 10: Chức năng nào sau đây không phải là vai trò của gan trong quá trình bài tiết và cân bằng nội môi?

  • A. Khử độc các chất
  • B. Sản xuất ure
  • C. Phân hủy hồng cầu già
  • D. Lọc máu và tạo nước tiểu

Câu 11: Bệnh đái tháo đường type 1 liên quan đến sự thiếu hụt hormone nào?

  • A. Glucagon
  • B. Cortisol
  • C. Insulin
  • D. Thyroxine

Câu 12: Cơ chế nào sau đây giúp duy trì cân bằng pH của máu?

  • A. Điều hòa thân nhiệt
  • B. Hệ đệm bicarbonate
  • C. Điều hòa áp suất thẩm thấu
  • D. Điều hòa huyết áp

Câu 13: Da tham gia vào quá trình bài tiết thông qua cơ chế nào?

  • A. Bài tiết mồ hôi
  • B. Bài tiết CO2
  • C. Lọc máu
  • D. Tái hấp thụ nước

Câu 14: Phổi đóng vai trò quan trọng trong bài tiết chất thải nào ra khỏi cơ thể?

  • A. Ure
  • B. Muối khoáng
  • C. Nước
  • D. CO2

Câu 15: Hiện tượng "nước tiểu đầu" khác với "nước tiểu chính thức" chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Nồng độ ure
  • B. Hàm lượng chất dinh dưỡng
  • C. Độ pH
  • D. Màu sắc

Câu 16: Nếu ống thận bị tổn thương, chức năng nào sau đây của thận sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Lọc máu ở cầu thận
  • B. Bài tiết chất thải vào nước tiểu
  • C. Tái hấp thụ các chất cần thiết
  • D. Dự trữ nước tiểu

Câu 17: Sỏi thận hình thành do sự kết tinh của chất nào trong nước tiểu?

  • A. Muối khoáng
  • B. Protein
  • C. Glucose
  • D. Vitamin

Câu 18: Trong cơ chế điều hòa cân bằng nội môi, "thụ thể" đóng vai trò gì?

  • A. Thực hiện phản ứng điều chỉnh
  • B. Phát hiện sự thay đổi môi trường
  • C. Xử lý thông tin điều khiển
  • D. Duy trì trạng thái ổn định

Câu 19: "Cơ quan đáp ứng" (effector) trong cơ chế cân bằng nội môi thực hiện chức năng gì?

  • A. Tạo ra phản ứng điều chỉnh
  • B. Phát hiện kích thích
  • C. Truyền tín hiệu điều khiển
  • D. Duy trì trạng thái cân bằng

Câu 20: Hoạt động nào sau đây không thuộc cơ chế bài tiết của cơ thể?

  • A. Đi tiểu
  • B. Đổ mồ hôi
  • C. Tiêu hóa thức ăn
  • D. Thở ra

Câu 21: Việc uống đủ nước mỗi ngày có vai trò quan trọng như thế nào đối với hệ bài tiết?

  • A. Giảm áp lực máu
  • B. Hỗ trợ chức năng lọc của thận
  • C. Tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng
  • D. Kích thích sản xuất hormone

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể mất khả năng điều hòa cân bằng nội môi?

  • A. Cơ thể khỏe mạnh hơn
  • B. Tăng cường khả năng miễn dịch
  • C. Quá trình trao đổi chất diễn ra hiệu quả hơn
  • D. Rối loạn chức năng tế bào và cơ quan, dẫn đến bệnh tật

Câu 23: Trong quá trình lọc ở cầu thận, thành phần nào của máu không được lọc qua?

  • A. Nước
  • B. Glucose
  • C. Protein huyết tương
  • D. Ion khoáng

Câu 24: Ống lượn gần của nephron có vai trò chính trong việc tái hấp thụ chất nào?

  • A. Glucose và amino acid
  • B. Nước và muối
  • C. Ure và creatinine
  • D. Hormone và vitamin

Câu 25: Một người bị bệnh suy thận mãn tính thường phải thực hiện biện pháp nào để duy trì sự sống?

  • A. Truyền máu
  • B. Uống thuốc lợi tiểu
  • C. Thay huyết tương
  • D. Lọc máu ngoài thận (chạy thận nhân tạo)

Câu 26: Khi trời lạnh, cơ thể phản ứng như thế nào để duy trì thân nhiệt ổn định?

  • A. Giãn mạch máu dưới da
  • B. Co mạch máu dưới da và run cơ
  • C. Tăng tiết mồ hôi
  • D. Giảm trao đổi chất

Câu 27: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của cân bằng nội môi trong duy trì sự sống?

  • A. Sự phát triển của xương
  • B. Quá trình tiêu hóa thức ăn
  • C. Duy trì nồng độ glucose máu ổn định
  • D. Khả năng di chuyển của cơ thể

Câu 28: Nếu một người uống quá nhiều nước trong thời gian ngắn, hormone nào sẽ giảm tiết để điều chỉnh?

  • A. ADH
  • B. Insulin
  • C. Glucagon
  • D. Cortisol

Câu 29: Bộ phận nào của hệ bài tiết chịu trách nhiệm dự trữ nước tiểu trước khi thải ra ngoài?

  • A. Thận
  • B. Ống dẫn nước tiểu
  • C. Ống thận
  • D. Bàng quang

Câu 30: Trong cơ chế điều hòa đường huyết, glucagon có vai trò đối kháng với hormone nào?

  • A. Adrenaline
  • B. Insulin
  • C. Cortisol
  • D. Thyroxine

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc lọc máu để loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng nội môi ở người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Quá trình nào sau đây diễn ra đầu tiên trong quá trình hình thành nước tiểu tại nephron?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Tại ống thận, chất nào sau đây được tái hấp thụ *chọn lọc* trở lại máu, thay vì bị đào thải hoàn toàn ra khỏi cơ thể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Hormone ADH (hormone chống bài niệu) có vai trò gì trong quá trình cân bằng nội môi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Khi cơ thể bị mất nước, điều gì sẽ xảy ra với áp suất thẩm thấu của máu và sự bài tiết hormone ADH?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phản ứng nào sau đây của cơ thể giúp điều hòa thân nhiệt khi nhiệt độ môi trường tăng cao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Bộ phận nào của hệ thần kinh đóng vai trò trung tâm điều hòa các hoạt động bài tiết và cân bằng nội môi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Cơ chế cân bằng nội môi hoạt động theo nguyên tắc nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn, hormone nào được tiết ra để hạ đường huyết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Chức năng nào sau đây *không* phải là vai trò của gan trong quá trình bài tiết và cân bằng nội môi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Bệnh đái tháo đường type 1 liên quan đến sự thiếu hụt hormone nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Cơ chế nào sau đây giúp duy trì cân bằng pH của máu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Da tham gia vào quá trình bài tiết thông qua cơ chế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phổi đóng vai trò quan trọng trong bài tiết chất thải nào ra khỏi cơ thể?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Hiện tượng 'nước tiểu đầu' khác với 'nước tiểu chính thức' chủ yếu ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nếu ống thận bị tổn thương, chức năng nào sau đây của thận sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Sỏi thận hình thành do sự kết tinh của chất nào trong nước tiểu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong cơ chế điều hòa cân bằng nội môi, 'thụ thể' đóng vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: 'Cơ quan đáp ứng' (effector) trong cơ chế cân bằng nội môi thực hiện chức năng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Hoạt động nào sau đây *không* thuộc cơ chế bài tiết của cơ thể?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Việc uống đủ nước mỗi ngày có vai trò quan trọng như thế nào đối với hệ bài tiết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể mất khả năng điều hòa cân bằng nội môi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong quá trình lọc ở cầu thận, thành phần nào của máu *không* được lọc qua?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Ống lượn gần của nephron có vai trò chính trong việc tái hấp thụ chất nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một người bị bệnh suy thận mãn tính thường phải thực hiện biện pháp nào để duy trì sự sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi trời lạnh, cơ thể phản ứng như thế nào để duy trì thân nhiệt ổn định?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của cân bằng nội môi trong duy trì sự sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu một người uống quá nhiều nước trong thời gian ngắn, hormone nào sẽ giảm tiết để điều chỉnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Bộ phận nào của hệ bài tiết chịu trách nhiệm dự trữ nước tiểu trước khi thải ra ngoài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong cơ chế điều hòa đường huyết, glucagon có vai trò đối kháng với hormone nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ quan nào dưới đây đóng vai trò chính trong việc duy trì áp suất thẩm thấu của máu ở người thông qua điều hòa lượng nước và muối?

  • A. Gan
  • B. Thận
  • C. Da
  • D. Phổi

Câu 2: Trong quá trình hình thành nước tiểu, giai đoạn nào diễn ra ở cầu thận?

  • A. Lọc
  • B. Tái hấp thụ
  • C. Bài tiết
  • D. Cô đặc

Câu 3: Hormone ADH (Vasopressin) có vai trò gì trong quá trình cân bằng nội môi?

  • A. Tăng thải muối ở ống thận
  • B. Giảm tái hấp thụ nước ở ống thận
  • C. Tăng tái hấp thụ nước ở ống thận
  • D. Kích thích cảm giác khát nước

Câu 4: Ống thận đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh thành phần nước tiểu. Quá trình nào sau đây diễn ra chủ yếu ở ống thận?

  • A. Lọc các tế bào máu vào nước tiểu
  • B. Hình thành nước tiểu đầu
  • C. Tăng áp suất lọc ở cầu thận
  • D. Tái hấp thụ và bài tiết các chất

Câu 5: Khi lượng đường glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn, cơ thể sẽ điều chỉnh bằng cách nào?

  • A. Tuyến giáp tăng tiết hormone T3, T4
  • B. Tuyến tụy tăng tiết insulin
  • C. Tuyến thượng thận tăng tiết adrenaline
  • D. Gan tăng phân giải glycogen thành glucose

Câu 6: Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về cơ chế cân bằng nội môi?

  • A. Tăng nhịp tim khi vận động mạnh để cung cấp nhiều oxy hơn
  • B. Rùng mình khi trời lạnh để tăng sinh nhiệt
  • C. Tiết mồ hôi khi trời nóng để giảm nhiệt độ cơ thể
  • D. Thở nhanh và sâu khi nồng độ CO2 trong máu giảm

Câu 7: Bộ phận nào của hệ thần kinh đóng vai trò trung tâm điều hòa các quá trình cân bằng nội môi như nhiệt độ cơ thể, nhịp tim, và huyết áp?

  • A. Tiểu não
  • B. Hành não
  • C. Vỏ não
  • D. Vùng dưới đồi (hypothalamus)

Câu 8: Khi cơ thể bị mất nước, điều gì sẽ xảy ra với áp suất thẩm thấu của máu và nồng độ hormone ADH?

  • A. Áp suất thẩm thấu tăng, ADH tăng
  • B. Áp suất thẩm thấu tăng, ADH giảm
  • C. Áp suất thẩm thấu giảm, ADH tăng
  • D. Áp suất thẩm thấu giảm, ADH giảm

Câu 9: Một người bị bệnh tiểu đường không kiểm soát có thể có glucose trong nước tiểu. Điều này xảy ra khi nào?

  • A. Ống thận tăng cường tái hấp thụ glucose
  • B. Cầu thận ngừng lọc glucose
  • C. Nồng độ glucose trong máu quá cao, vượt ngưỡng tái hấp thụ của ống thận
  • D. Gan không chuyển hóa glucose thành glycogen

Câu 10: Viêm đường tiết niệu thường do nguyên nhân nào gây ra?

  • A. Uống quá nhiều nước
  • B. Nhiễm khuẩn
  • C. Chế độ ăn quá nhiều protein
  • D. Stress kéo dài

Câu 11: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của thận?

  • A. Lọc máu và loại bỏ chất thải
  • B. Điều hòa huyết áp
  • C. Duy trì pH máu ổn định
  • D. Sản xuất enzyme tiêu hóa protein

Câu 12: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, điều gì xảy ra khi một thông số của môi trường trong cơ thể vượt quá giá trị bình thường?

  • A. Cơ thể tiếp tục tăng cường sự thay đổi theo hướng đó
  • B. Cơ thể bỏ qua sự thay đổi và duy trì trạng thái hiện tại
  • C. Cơ thể kích hoạt các phản ứng để làm giảm sự thay đổi và đưa thông số về giá trị bình thường
  • D. Cơ thể chuyển sang cơ chế điều hòa dương tính

Câu 13: Bộ phận nào sau đây đóng vai trò là thụ thể trong cơ chế điều hòa nhiệt độ cơ thể khi trời nóng?

  • A. Vùng dưới đồi
  • B. Các thụ thể nhiệt ở da
  • C. Tuyến mồ hôi
  • D. Cơ vân

Câu 14: Tại sao những người suy thận cần phải chạy thận nhân tạo?

  • A. Để loại bỏ chất thải và độc tố ra khỏi máu khi thận không còn chức năng
  • B. Để tăng cường chức năng tái hấp thụ của ống thận
  • C. Để kích thích sản xuất hormone ADH
  • D. Để bổ sung các chất dinh dưỡng bị mất qua đường tiểu

Câu 15: Cơ chế nào giúp duy trì cân bằng pH của máu?

  • A. Điều hòa nhịp tim và huyết áp
  • B. Điều hòa nồng độ glucose máu
  • C. Điều hòa thân nhiệt
  • D. Hệ đệm và hoạt động của thận, phổi

Câu 16: Khi hoạt động mạnh, cơ thể tăng cường thải CO2 qua phổi. Đây là một phần của cơ chế cân bằng nội môi nào?

  • A. Cân bằng nước và muối
  • B. Cân bằng pH
  • C. Cân bằng nhiệt
  • D. Cân bằng glucose

Câu 17: Sơ đồ nào sau đây mô tả đúng trình tự của cơ chế điều hòa cân bằng nội môi?

  • A. Kích thích → Cơ quan phản ứng → Thụ thể → Trung khu điều hòa
  • B. Thụ thể → Kích thích → Trung khu điều hòa → Cơ quan phản ứng
  • C. Kích thích → Thụ thể → Trung khu điều hòa → Cơ quan phản ứng
  • D. Trung khu điều hòa → Thụ thể → Kích thích → Cơ quan phản ứng

Câu 18: Nếu một người uống quá nhiều nước trong thời gian ngắn, nồng độ chất tan trong máu sẽ thay đổi như thế nào và cơ thể sẽ phản ứng ra sao để duy trì cân bằng nội môi?

  • A. Nồng độ chất tan giảm, cơ thể giảm tiết ADH để tăng thải nước tiểu
  • B. Nồng độ chất tan giảm, cơ thể tăng tiết ADH để giảm thải nước tiểu
  • C. Nồng độ chất tan tăng, cơ thể giảm tiết ADH để tăng thải nước tiểu
  • D. Nồng độ chất tan tăng, cơ thể tăng tiết ADH để giảm thải nước tiểu

Câu 19: Loại chất thải nào sau đây được thải ra chủ yếu qua phổi?

  • A. Ure
  • B. Carbon dioxide
  • C. Amoniac
  • D. Muối khoáng

Câu 20: Trong quá trình tái hấp thụ ở ống thận, chất nào sau đây được tái hấp thụ hoàn toàn ở người khỏe mạnh?

  • A. Ure
  • B. Muối NaCl
  • C. Glucose
  • D. Creatinine

Câu 21: Gan tham gia vào quá trình bài tiết bằng cách nào?

  • A. Lọc máu và tạo nước tiểu
  • B. Thải CO2 qua hô hấp
  • C. Bài tiết mồ hôi
  • D. Phân hủy chất độc và bài tiết mật

Câu 22: Da tham gia vào quá trình bài tiết thông qua hoạt động của cơ quan nào?

  • A. Tuyến mồ hôi
  • B. Lông
  • C. Tuyến bã nhờn
  • D. Mạch máu dưới da

Câu 23: Điều gì xảy ra với lượng nước tiểu được tạo ra khi nồng độ ADH trong máu tăng lên?

  • A. Lượng nước tiểu tăng lên
  • B. Lượng nước tiểu giảm xuống
  • C. Lượng nước tiểu không thay đổi
  • D. Lượng nước tiểu tăng lên gấp đôi

Câu 24: Một người bị tiêu chảy nặng có nguy cơ mất cân bằng nội môi nào?

  • A. Mất cân bằng glucose máu
  • B. Mất cân bằng pH máu
  • C. Mất cân bằng nước và điện giải
  • D. Mất cân bằng nhiệt độ cơ thể

Câu 25: Phản ứng của cơ thể khi nhiệt độ môi trường giảm xuống thấp là gì để duy trì cân bằng nội môi nhiệt?

  • A. Tăng tiết mồ hôi
  • B. Giãn mạch máu dưới da
  • C. Thở nhanh và nông
  • D. Run cơ

Câu 26: Bộ phận nào của nephron chịu trách nhiệm chính trong việc lọc máu?

  • A. Cầu thận
  • B. Ống lượn gần
  • C. Quai Henle
  • D. Ống lượn xa

Câu 27: Trong cơ chế điều hòa đường huyết, hormone glucagon có vai trò gì?

  • A. Giảm nồng độ glucose máu
  • B. Tăng nồng độ glucose máu
  • C. Duy trì ổn định nồng độ insulin
  • D. Tăng cường hấp thụ glucose ở ruột

Câu 28: Sỏi thận hình thành do sự kết tinh của chất nào trong nước tiểu?

  • A. Protein
  • B. Glucose
  • C. Muối khoáng
  • D. Lipid

Câu 29: Cân bằng nội môi có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cơ thể sinh vật?

  • A. Đảm bảo các quá trình sinh lý diễn ra bình thường và hiệu quả
  • B. Giúp cơ thể thích nghi với mọi biến đổi của môi trường
  • C. Tăng cường khả năng vận động của cơ thể
  • D. Giúp cơ thể chống lại mọi bệnh tật

Câu 30: Nếu ống lượn xa và ống góp của nephron bị tổn thương, chức năng nào của thận sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Lọc máu ở cầu thận
  • B. Tái hấp thụ nước và cô đặc nước tiểu
  • C. Bài tiết các chất thải vào nước tiểu
  • D. Điều hòa huyết áp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Cơ quan nào dưới đây đóng vai trò chính trong việc duy trì áp suất thẩm thấu của máu ở người thông qua điều hòa lượng nước và muối?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong quá trình hình thành nước tiểu, giai đoạn nào diễn ra ở cầu thận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Hormone ADH (Vasopressin) có vai trò gì trong quá trình cân bằng nội môi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Ống thận đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh thành phần nước tiểu. Quá trình nào sau đây diễn ra chủ yếu ở ống thận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi lượng đường glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn, cơ thể sẽ điều chỉnh bằng cách nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về cơ chế cân bằng nội môi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Bộ phận nào của hệ thần kinh đóng vai trò trung tâm điều hòa các quá trình cân bằng nội môi như nhiệt độ cơ thể, nhịp tim, và huyết áp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi cơ thể bị mất nước, điều gì sẽ xảy ra với áp suất thẩm thấu của máu và nồng độ hormone ADH?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một người bị bệnh tiểu đường không kiểm soát có thể có glucose trong nước tiểu. Điều này xảy ra khi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Viêm đường tiết niệu thường do nguyên nhân nào gây ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của thận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, điều gì xảy ra khi một thông số của môi trường trong cơ thể vượt quá giá trị bình thường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Bộ phận nào sau đây đóng vai trò là thụ thể trong cơ chế điều hòa nhiệt độ cơ thể khi trời nóng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Tại sao những người suy thận cần phải chạy thận nhân tạo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Cơ chế nào giúp duy trì cân bằng pH của máu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khi hoạt động mạnh, cơ thể tăng cường thải CO2 qua phổi. Đây là một phần của cơ chế cân bằng nội môi nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Sơ đồ nào sau đây mô tả đúng trình tự của cơ chế điều hòa cân bằng nội môi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nếu một người uống quá nhiều nước trong thời gian ngắn, nồng độ chất tan trong máu sẽ thay đổi như thế nào và cơ thể sẽ phản ứng ra sao để duy trì cân bằng nội môi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Loại chất thải nào sau đây được thải ra chủ yếu qua phổi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong quá trình tái hấp thụ ở ống thận, chất nào sau đây được tái hấp thụ hoàn toàn ở người khỏe mạnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Gan tham gia vào quá trình bài tiết bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Da tham gia vào quá trình bài tiết thông qua hoạt động của cơ quan nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Điều gì xảy ra với lượng nước tiểu được tạo ra khi nồng độ ADH trong máu tăng lên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một người bị tiêu chảy nặng có nguy cơ mất cân bằng nội môi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Phản ứng của cơ thể khi nhiệt độ môi trường giảm xuống thấp là gì để duy trì cân bằng nội môi nhiệt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Bộ phận nào của nephron chịu trách nhiệm chính trong việc lọc máu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong cơ chế điều hòa đường huyết, hormone glucagon có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Sỏi thận hình thành do sự kết tinh của chất nào trong nước tiểu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Cân bằng nội môi có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cơ thể sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu ống lượn xa và ống góp của nephron bị tổn thương, chức năng nào của thận sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ chế điều hòa cân bằng nội môi, bộ phận nào đóng vai trò tiếp nhận kích thích từ môi trường và truyền thông tin về trung ương thần kinh hoặc trung khu điều hòa?

  • A. Thụ thể (receptor)
  • B. Cơ quan đáp ứng (effector)
  • C. Trung khu điều hòa
  • D. Chất truyền tin hóa học

Câu 2: Khi một người hoạt động thể lực mạnh và đổ mồ hôi nhiều, cơ thể sẽ ưu tiên điều chỉnh yếu tố nào sau đây để duy trì cân bằng nội môi?

  • A. Nồng độ glucose máu
  • B. Huyết áp
  • C. Áp suất thẩm thấu của máu
  • D. pH máu

Câu 3: Cho sơ đồ đơn giản về quá trình hình thành nước tiểu:
Máu vào cầu thận → (1) → Ống thận → (2) → Nước tiểu chính thức.
(1) và (2) lần lượt là:

  • A. (1) Tái hấp thụ, (2) Lọc
  • B. (1) Nước tiểu đầu, (2) Tái hấp thụ và bài tiết
  • C. (1) Bài tiết, (2) Lọc
  • D. (1) Nước tiểu thứ cấp, (2) Bài tiết

Câu 4: Nếu ống thận không thực hiện chức năng tái hấp thụ chọn lọc, điều gì sẽ xảy ra với thành phần nước tiểu chính thức?

  • A. Nước tiểu sẽ trở nên đậm đặc hơn do mất nước.
  • B. Nước tiểu sẽ chứa ít chất thải hơn.
  • C. Nước tiểu sẽ chứa nhiều chất dinh dưỡng và chất cần thiết cho cơ thể hơn.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về thành phần nước tiểu.

Câu 5: Hormone ADH (Antidiuretic hormone) có vai trò chính trong việc điều hòa yếu tố nào của cân bằng nội môi?

  • A. Nồng độ glucose máu
  • B. pH máu
  • C. Nồng độ muối trong máu
  • D. Áp suất thẩm thấu của máu

Câu 6: Cơ chế nào sau đây giúp duy trì cân bằng pH máu khi cơ thể bị nhiễm toan (acidosis)?

  • A. Tăng cường thải CO2 qua phổi
  • B. Thận tăng cường thải H+ và tái hấp thụ HCO3-
  • C. Gan tăng cường sản xuất glucose
  • D. Tuyến tụy tăng tiết insulin

Câu 7: Một người bị bệnh tiểu đường không kiểm soát được đường huyết có thể dẫn đến tình trạng mất nước. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Glucose dư thừa trong máu làm tăng áp suất thẩm thấu, kéo nước từ tế bào ra ngoài và tăng lượng nước tiểu.
  • B. Insulin không đủ làm giảm tái hấp thụ nước ở ống thận.
  • C. Glucose dư thừa gây tổn thương thận, làm giảm khả năng giữ nước.
  • D. Bệnh tiểu đường làm giảm tiết ADH, gây mất nước.

Câu 8: Trong quá trình lọc ở cầu thận, thành phần nào sau đây KHÔNG thể đi qua màng lọc vào nước tiểu đầu ở người khỏe mạnh?

  • A. Glucose
  • B. Ion Na+
  • C. Protein huyết tương
  • D. Urea

Câu 9: Cơ quan nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bài tiết các chất thải chứa nitrogen (ví dụ: urea, acid uric) ở động vật có xương sống trên cạn?

  • A. Phổi
  • B. Da
  • C. Gan
  • D. Thận

Câu 10: Khi áp suất thẩm thấu của máu tăng cao, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để điều hòa?

  • A. Giảm tiết hormone ADH và tăng tái hấp thụ nước ở thận.
  • B. Tăng tiết hormone ADH và giảm tái hấp thụ nước ở thận.
  • C. Tăng tiết hormone ADH và tăng tái hấp thụ nước ở thận.
  • D. Giảm tiết hormone ADH và giảm tái hấp thụ nước ở thận.

Câu 11: Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về hoạt động bài tiết của da?

  • A. Thải trừ mồ hôi chứa muối và urea
  • B. Lọc máu để loại bỏ chất thải
  • C. Điều hòa thân nhiệt qua bài tiết mồ hôi
  • D. Bài tiết bã nhờn

Câu 12: Một người bị suy thận giai đoạn cuối cần phải chạy thận nhân tạo. Mục đích chính của quá trình chạy thận nhân tạo là gì?

  • A. Loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng dịch, điện giải trong máu.
  • B. Tăng cường chức năng tái hấp thụ của ống thận.
  • C. Phục hồi chức năng lọc của cầu thận.
  • D. Cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể.

Câu 13: Gan tham gia vào quá trình bài tiết thông qua việc:

  • A. Lọc máu và tạo nước tiểu đầu.
  • B. Tái hấp thụ các chất dinh dưỡng từ nước tiểu đầu.
  • C. Bài tiết trực tiếp urea qua ống dẫn mật.
  • D. Sản xuất mật để bài tiết bilirubin và chuyển hóa chất độc.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cân bằng nội môi?

  • A. Môi trường bên trong cơ thể luôn duy trì ở trạng thái cố định, không thay đổi.
  • B. Môi trường bên trong cơ thể dao động trong một khoảng hẹp quanh giá trị ổn định.
  • C. Cân bằng nội môi chỉ liên quan đến nhiệt độ và áp suất thẩm thấu.
  • D. Cân bằng nội môi chỉ được duy trì khi cơ thể ở trạng thái nghỉ ngơi.

Câu 15: Ví dụ nào sau đây KHÔNG phản ánh cơ chế cân bằng nội môi?

  • A. Khi trời lạnh, cơ thể run để sinh nhiệt.
  • B. Khi đường huyết tăng cao, insulin được tiết ra để hạ đường huyết.
  • C. Khi ăn thức ăn cay, cơ thể tiết mồ hôi.
  • D. Khi cơ thể thiếu nước, cảm giác khát xuất hiện.

Câu 16: Trong cơ chế điều hòa đường huyết, hormone insulin và glucagon tác động theo kiểu:

  • A. Cùng chiều, hỗ trợ lẫn nhau.
  • B. Độc lập, không liên quan.
  • C. Tuần tự, insulin tác động trước glucagon.
  • D. Đối kháng, ngược chiều nhau.

Câu 17: Nếu một người uống quá nhiều nước trong thời gian ngắn, nồng độ hormone ADH trong máu sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng lên để giữ nước.
  • B. Giảm xuống để tăng thải nước.
  • C. Không thay đổi vì cơ thể đã đủ nước.
  • D. Ban đầu tăng, sau đó giảm.

Câu 18: Bộ phận nào của nephron chủ yếu chịu trách nhiệm cho quá trình tái hấp thụ nước một cách thụ động, dựa trên gradient nồng độ?

  • A. Ống lượn gần và nhánh xuống của quai Henle
  • B. Ống lượn xa và ống góp
  • C. Cầu thận và bao Bowman
  • D. Nhánh lên của quai Henle

Câu 19: Viêm đường tiết niệu thường do nguyên nhân chính nào sau đây gây ra?

  • A. Uống quá nhiều nước
  • B. Chế độ ăn ít muối
  • C. Nhiễm vi khuẩn
  • D. Stress kéo dài

Câu 20: Trong cơ chế điều hòa huyết áp, hệ renin-angiotensin-aldosterone có vai trò:

  • A. Làm giảm huyết áp bằng cách giãn mạch máu.
  • B. Làm giảm huyết áp bằng cách giảm tái hấp thụ muối và nước.
  • C. Duy trì huyết áp ổn định, không ảnh hưởng đến sự thay đổi huyết áp.
  • D. Làm tăng huyết áp bằng cách gây co mạch và tăng tái hấp thụ muối, nước.

Câu 21: Nếu một người có kết quả xét nghiệm nước tiểu cho thấy có glucose, nhưng đường huyết trong máu bình thường, có thể nghi ngờ vấn đề ở giai đoạn nào của quá trình hình thành nước tiểu?

  • A. Giai đoạn lọc ở cầu thận
  • B. Giai đoạn tái hấp thụ ở ống thận
  • C. Giai đoạn bài tiết ở ống thận
  • D. Quá trình dự trữ nước tiểu ở bàng quang

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ lọc máu ở cầu thận?

  • A. Áp suất máu đến cầu thận
  • B. Độ thẩm thấu của màng lọc cầu thận
  • C. Diện tích bề mặt lọc của cầu thận
  • D. Nồng độ glucose trong máu

Câu 23: Trong điều kiện bình thường, cơ thể thải CO2 chủ yếu qua cơ quan nào?

  • A. Phổi
  • B. Thận
  • C. Da
  • D. Gan

Câu 24: Chức năng của cơ chế tự điều hòa ở thận là gì?

  • A. Điều hòa huyết áp toàn cơ thể.
  • B. Điều hòa nồng độ glucose máu.
  • C. Duy trì tốc độ lọc cầu thận ổn định khi huyết áp thay đổi.
  • D. Tăng cường tái hấp thụ các chất dinh dưỡng.

Câu 25: Loại chất thải nào sau đây được bài tiết chủ yếu qua phổi?

  • A. Urea
  • B. Carbon dioxide (CO2)
  • C. Acid uric
  • D. Muối khoáng dư thừa

Câu 26: Phản ứng nào sau đây của cơ thể là ví dụ về cơ chế cân bằng nội môi điều hòa nhiệt?

  • A. Tăng nhịp tim khi vận động mạnh.
  • B. Tăng tiết mồ hôi khi đường huyết tăng cao.
  • C. Giảm sản xuất insulin khi ăn nhiều tinh bột.
  • D. Giãn mạch máu dưới da khi trời nóng.

Câu 27: Trong ống thận, quá trình bài tiết tích cực (active secretion) có vai trò chính là:

  • A. Loại bỏ các chất thải độc hại và chất dư thừa từ máu vào nước tiểu.
  • B. Tái hấp thụ các chất dinh dưỡng cần thiết từ nước tiểu đầu trở lại máu.
  • C. Điều chỉnh áp suất thẩm thấu của nước tiểu.
  • D. Tạo ra nước tiểu đầu từ máu.

Câu 28: Khi bị tiêu chảy nặng, cơ thể có nguy cơ mất cân bằng nội môi nào nghiêm trọng nhất?

  • A. Mất cân bằng đường huyết
  • B. Mất cân bằng pH máu
  • C. Mất cân bằng nước và điện giải
  • D. Mất cân bằng nhiệt độ

Câu 29: Cơ chế điều hòa ngược âm tính (negative feedback) trong cân bằng nội môi có đặc điểm là:

  • A. Làm tăng cường độ của kích thích ban đầu.
  • B. Phản hồi ngược lại để làm giảm hoặc loại bỏ kích thích ban đầu.
  • C. Duy trì sự thay đổi liên tục của môi trường trong.
  • D. Chỉ hoạt động khi có sự thay đổi lớn trong cơ thể.

Câu 30: Cho tình huống: Một người bị sốt cao, da nóng và khô. Cơ chế cân bằng nội môi nào đang bị rối loạn trong trường hợp này?

  • A. Điều hòa đường huyết
  • B. Điều hòa áp suất thẩm thấu
  • C. Điều hòa pH máu
  • D. Điều hòa thân nhiệt

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong cơ chế điều hòa cân bằng nội môi, bộ phận nào đóng vai trò tiếp nhận kích thích từ môi trường và truyền thông tin về trung ương thần kinh hoặc trung khu điều hòa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khi một người hoạt động thể lực mạnh và đổ mồ hôi nhiều, cơ thể sẽ ưu tiên điều chỉnh yếu tố nào sau đây để duy trì cân bằng nội môi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Cho sơ đồ đơn giản về quá trình hình thành nước tiểu:
Máu vào cầu thận → (1) → Ống thận → (2) → Nước tiểu chính thức.
(1) và (2) lần lượt là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Nếu ống thận không thực hiện chức năng tái hấp thụ chọn lọc, điều gì sẽ xảy ra với thành phần nước tiểu chính thức?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hormone ADH (Antidiuretic hormone) có vai trò chính trong việc điều hòa yếu tố nào của cân bằng nội môi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Cơ chế nào sau đây giúp duy trì cân bằng pH máu khi cơ thể bị nhiễm toan (acidosis)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một người bị bệnh tiểu đường không kiểm soát được đường huyết có thể dẫn đến tình trạng mất nước. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong quá trình lọc ở cầu thận, thành phần nào sau đây KHÔNG thể đi qua màng lọc vào nước tiểu đầu ở người khỏe mạnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Cơ quan nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bài tiết các chất thải chứa nitrogen (ví dụ: urea, acid uric) ở động vật có xương sống trên cạn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi áp suất thẩm thấu của máu tăng cao, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để điều hòa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về hoạt động bài tiết của da?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một người bị suy thận giai đoạn cuối cần phải chạy thận nhân tạo. Mục đích chính của quá trình chạy thận nhân tạo là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Gan tham gia vào quá trình bài tiết thông qua việc:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cân bằng nội môi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Ví dụ nào sau đây KHÔNG phản ánh cơ chế cân bằng nội môi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong cơ chế điều hòa đường huyết, hormone insulin và glucagon tác động theo kiểu:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Nếu một người uống quá nhiều nước trong thời gian ngắn, nồng độ hormone ADH trong máu sẽ thay đổi như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Bộ phận nào của nephron chủ yếu chịu trách nhiệm cho quá trình tái hấp thụ nước một cách thụ động, dựa trên gradient nồng độ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Viêm đường tiết niệu thường do nguyên nhân chính nào sau đây gây ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong cơ chế điều hòa huyết áp, hệ renin-angiotensin-aldosterone có vai trò:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Nếu một người có kết quả xét nghiệm nước tiểu cho thấy có glucose, nhưng đường huyết trong máu bình thường, có thể nghi ngờ vấn đề ở giai đoạn nào của quá trình hình thành nước tiểu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ lọc máu ở cầu thận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong điều kiện bình thường, cơ thể thải CO2 chủ yếu qua cơ quan nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Chức năng của cơ chế tự điều hòa ở thận là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Loại chất thải nào sau đây được bài tiết chủ yếu qua phổi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Phản ứng nào sau đây của cơ thể là ví dụ về cơ chế cân bằng nội môi điều hòa nhiệt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong ống thận, quá trình bài tiết tích cực (active secretion) có vai trò chính là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi bị tiêu chảy nặng, cơ thể có nguy cơ mất cân bằng nội môi nào nghiêm trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Cơ chế điều hòa ngược âm tính (negative feedback) trong cân bằng nội môi có đặc điểm là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Cho tình huống: Một người bị sốt cao, da nóng và khô. Cơ chế cân bằng nội môi nào đang bị rối loạn trong trường hợp này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chức năng chính của bài tiết trong cơ thể sinh vật là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
  • B. Vận chuyển các chất dinh dưỡng đến tế bào.
  • C. Loại bỏ các chất thải và chất dư thừa ra khỏi cơ thể, duy trì môi trường trong ổn định.
  • D. Tổng hợp các chất cần thiết cho cơ thể.

Câu 2: Cơ quan nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong hệ bài tiết của động vật có xương sống, đảm nhận việc lọc máu và hình thành nước tiểu?

  • A. Gan
  • B. Thận
  • C. Phổi
  • D. Da

Câu 3: Quá trình lọc máu ở cầu thận tạo ra sản phẩm trung gian nào trước khi trở thành nước tiểu chính thức?

  • A. Nước tiểu đầu
  • B. Nước tiểu thứ cấp
  • C. Nước tiểu cuối
  • D. Huyết tương

Câu 4: Điều gì xảy ra trong quá trình tái hấp thụ ở ống thận?

  • A. Các chất thải từ máu được chuyển vào ống thận.
  • B. Nước tiểu đầu được cô đặc lại.
  • C. Các tế bào máu và protein được lọc từ cầu thận.
  • D. Các chất dinh dưỡng và chất cần thiết từ nước tiểu đầu được hấp thụ trở lại máu.

Câu 5: Hormone ADH (Antidiuretic Hormone) có vai trò gì trong điều hòa cân bằng nước của cơ thể?

  • A. Kích thích sự bài tiết nước ở ống thận.
  • B. Giảm áp suất thẩm thấu của máu.
  • C. Tăng cường tái hấp thụ nước ở ống thận và ống góp.
  • D. Điều hòa nồng độ glucose trong máu.

Câu 6: Khi cơ thể bị mất nước, cơ chế điều hòa nào sẽ được kích hoạt để duy trì cân bằng nội môi?

  • A. Tăng cường bài tiết ADH và giảm tái hấp thụ nước.
  • B. Tăng cường bài tiết ADH và tăng tái hấp thụ nước.
  • C. Giảm bài tiết ADH và tăng tái hấp thụ nước.
  • D. Giảm bài tiết ADH và giảm tái hấp thụ nước.

Câu 7: Bệnh đái tháo đường liên quan đến sự rối loạn trong điều hòa chất nào sau đây?

  • A. Glucose
  • B. Muối
  • C. Nước
  • D. Protein

Câu 8: Insulin là hormone có vai trò gì trong điều hòa đường huyết?

  • A. Tăng phân giải glycogen thành glucose ở gan.
  • B. Kích thích gan tổng hợp glucose từ protein.
  • C. Tăng nồng độ glucose trong máu.
  • D. Kích thích tế bào hấp thụ glucose và chuyển glucose thành glycogen dự trữ.

Câu 9: Bộ phận nào của hệ thần kinh đóng vai trò trung khu điều hòa trong cơ chế cân bằng nội môi?

  • A. Tiểu não
  • B. Hành não
  • C. Vùng dưới đồi (hypothalamus)
  • D. Tủy sống

Câu 10: Phản ứng của cơ thể để duy trì cân bằng nội môi thường được thực hiện theo cơ chế nào?

  • A. Cơ chế khuếch đại
  • B. Cơ chế tự điều chỉnh (feedback âm tính)
  • C. Cơ chế thác đổ
  • D. Cơ chế đồng hóa

Câu 11: Yếu tố nào sau đây không thuộc môi trường trong của cơ thể?

  • A. Máu
  • B. Nước mô
  • C. Bạch huyết
  • D. Không khí trong phổi

Câu 12: Da tham gia vào quá trình bài tiết bằng cách nào?

  • A. Bài tiết mồ hôi chứa muối, nước và một lượng nhỏ chất thải.
  • B. Lọc máu và tạo nước tiểu.
  • C. Thải CO2 qua lỗ chân lông.
  • D. Phân hủy chất độc và bài tiết qua mật.

Câu 13: Chức năng của ống góp trong quá trình hình thành nước tiểu là gì?

  • A. Lọc các chất từ máu vào nước tiểu đầu.
  • B. Tái hấp thụ glucose và amino acid.
  • C. Tái hấp thụ nước và điều chỉnh nồng độ nước tiểu chính thức.
  • D. Bài tiết thêm các chất thải vào nước tiểu đầu.

Câu 14: Khi trời lạnh, cơ thể điều chỉnh thân nhiệt bằng cách nào để duy trì cân bằng nội môi nhiệt?

  • A. Tăng tiết mồ hôi để làm mát cơ thể.
  • B. Co mạch máu da và tăng run cơ để sinh nhiệt.
  • C. Giãn mạch máu da để tăng tỏa nhiệt.
  • D. Giảm hoạt động trao đổi chất để tiết kiệm năng lượng.

Câu 15: Gan tham gia vào quá trình bài tiết bằng cách nào?

  • A. Lọc máu và tạo nước tiểu.
  • B. Bài tiết mồ hôi.
  • C. Thải CO2 qua hô hấp.
  • D. Phân hủy chất độc và bài tiết qua mật.

Câu 16: Tại sao bệnh nhân suy thận cần phải chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận?

  • A. Để tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • B. Để cải thiện chức năng tiêu hóa.
  • C. Để loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng nội môi khi thận không còn chức năng.
  • D. Để cung cấp thêm máu cho cơ thể.

Câu 17: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cân bằng nội môi?

  • A. Môi trường bên ngoài cơ thể luôn ổn định.
  • B. Sự duy trì ổn định của môi trường bên trong cơ thể bất chấp sự thay đổi của môi trường ngoài.
  • C. Quá trình cơ thể hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • D. Quá trình cơ thể sản xuất năng lượng.

Câu 18: Cơ chế điều hòa pH máu của cơ thể chủ yếu dựa vào hệ cơ quan nào?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ tuần hoàn
  • C. Hệ thần kinh
  • D. Hệ hô hấp và hệ bài tiết

Câu 19: Cho tình huống: Một người ăn quá nhiều muối. Cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?

  • A. Tăng cảm giác khát và tăng bài tiết muối qua thận.
  • B. Giảm cảm giác khát và giảm bài tiết muối qua thận.
  • C. Tăng hấp thụ muối ở ruột.
  • D. Giảm hấp thụ nước ở thận.

Câu 20: Bộ phận nào của nephron diễn ra quá trình tái hấp thụ glucose và amino acid một cách chủ động?

  • A. Cầu thận
  • B. Ống lượn gần
  • C. Quai Henle
  • D. Ống lượn xa

Câu 21: Loại chất thải nào sau đây được bài tiết chủ yếu qua phổi?

  • A. Urea
  • B. Muối khoáng
  • C. Carbon dioxide (CO2)
  • D. Amoniac (NH3)

Câu 22: Một người bị tiêu chảy nặng sẽ có nguy cơ mất cân bằng nội môi nào?

  • A. Tăng đường huyết
  • B. Tăng pH máu
  • C. Tăng huyết áp
  • D. Mất nước và mất muối

Câu 23: Cơ quan thụ cảm (receptor) trong cơ chế điều hòa cân bằng nội môi có vai trò gì?

  • A. Phát hiện sự thay đổi của môi trường trong.
  • B. Điều khiển hoạt động của cơ quan phản ứng.
  • C. Xử lý thông tin và đưa ra quyết định điều hòa.
  • D. Vận chuyển hormone đến cơ quan đích.

Câu 24: Trong cơ chế điều hòa đường huyết, glucagon có vai trò đối ngược với hormone nào?

  • A. ADH
  • B. Insulin
  • C. Aldosterone
  • D. Cortisol

Câu 25: Sơ đồ sau mô tả cơ chế điều hòa đường huyết:

Glucose máu tăng → Tuyến tụy → Insulin → Glucose máu giảm

Đây là ví dụ về cơ chế điều hòa nào?

  • A. Điều hòa dương tính
  • B. Điều hòa phối hợp
  • C. Điều hòa ngược (feedback âm tính)
  • D. Điều hòa thần kinh

Câu 26: Nếu một người có nước tiểu chứa nhiều glucose, điều này có thể là dấu hiệu của tình trạng rối loạn nào?

  • A. Suy thận
  • B. Viêm đường tiết niệu
  • C. Sỏi thận
  • D. Đái tháo đường

Câu 27: Chức năng của cơ chế cân bằng nội môi quan trọng nhất đối với sự sống của tế bào là gì?

  • A. Đảm bảo các điều kiện lý hóa tối ưu cho các quá trình sinh hóa diễn ra bình thường.
  • B. Cung cấp năng lượng cho tế bào hoạt động.
  • C. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến tế bào.
  • D. Loại bỏ chất thải từ tế bào.

Câu 28: Khi áp suất thẩm thấu của máu tăng cao, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để điều chỉnh?

  • A. Tăng bài tiết nước tiểu và giảm tái hấp thụ nước.
  • B. Giảm bài tiết nước tiểu và giảm tái hấp thụ nước.
  • C. Tăng bài tiết ADH và tăng tái hấp thụ nước ở thận.
  • D. Giảm bài tiết ADH và giảm tái hấp thụ nước ở thận.

Câu 29: Bộ phận nào sau đây không phải là cơ quan bài tiết chính của cơ thể người?

  • A. Thận
  • B. Ruột non
  • C. Da
  • D. Phổi

Câu 30: Cho biểu đồ về sự thay đổi nồng độ glucose trong máu sau bữa ăn. Giai đoạn nồng độ glucose giảm xuống là do hormone nào tác động?

  • A. Insulin
  • B. Glucagon
  • C. Adrenaline
  • D. Cortisol

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Chức năng chính của bài tiết trong cơ thể sinh vật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Cơ quan nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong hệ bài tiết của động vật có xương sống, đảm nhận việc lọc máu và hình thành nước tiểu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Quá trình lọc máu ở cầu thận tạo ra sản phẩm trung gian nào trước khi trở thành nước tiểu chính thức?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Điều gì xảy ra trong quá trình tái hấp thụ ở ống thận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hormone ADH (Antidiuretic Hormone) có vai trò gì trong điều hòa cân bằng nước của cơ thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi cơ thể bị mất nước, cơ chế điều hòa nào sẽ được kích hoạt để duy trì cân bằng nội môi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Bệnh đái tháo đường liên quan đến sự rối loạn trong điều hòa chất nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Insulin là hormone có vai trò gì trong điều hòa đường huyết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Bộ phận nào của hệ thần kinh đóng vai trò trung khu điều hòa trong cơ chế cân bằng nội môi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phản ứng của cơ thể để duy trì cân bằng nội môi thường được thực hiện theo cơ chế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Yếu tố nào sau đây không thuộc môi trường trong của cơ thể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Da tham gia vào quá trình bài tiết bằng cách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Chức năng của ống góp trong quá trình hình thành nước tiểu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi trời lạnh, cơ thể điều chỉnh thân nhiệt bằng cách nào để duy trì cân bằng nội môi nhiệt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Gan tham gia vào quá trình bài tiết bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Tại sao bệnh nhân suy thận cần phải chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cân bằng nội môi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Cơ chế điều hòa pH máu của cơ thể chủ yếu dựa vào hệ cơ quan nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Cho tình huống: Một người ăn quá nhiều muối. Cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Bộ phận nào của nephron diễn ra quá trình tái hấp thụ glucose và amino acid một cách chủ động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Loại chất thải nào sau đây được bài tiết chủ yếu qua phổi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một người bị tiêu chảy nặng sẽ có nguy cơ mất cân bằng nội môi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Cơ quan thụ cảm (receptor) trong cơ chế điều hòa cân bằng nội môi có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong cơ chế điều hòa đường huyết, glucagon có vai trò đối ngược với hormone nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Sơ đồ sau mô tả cơ chế điều hòa đường huyết:

Glucose máu tăng → Tuyến tụy → Insulin → Glucose máu giảm

Đây là ví dụ về cơ chế điều hòa nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nếu một người có nước tiểu chứa nhiều glucose, điều này có thể là dấu hiệu của tình trạng rối loạn nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Chức năng của cơ chế cân bằng nội môi quan trọng nhất đối với sự sống của tế bào là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi áp suất thẩm thấu của máu tăng cao, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để điều chỉnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Bộ phận nào sau đây không phải là cơ quan bài tiết chính của cơ thể người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cho biểu đồ về sự thay đổi nồng độ glucose trong máu sau bữa ăn. Giai đoạn nồng độ glucose giảm xuống là do hormone nào tác động?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chức năng chính của quá trình bài tiết ở sinh vật là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
  • B. Vận chuyển các chất dinh dưỡng đến tế bào.
  • C. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
  • D. Loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng nội môi.

Câu 2: Ở người, cơ quan nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong hệ bài tiết, thực hiện lọc máu và hình thành nước tiểu?

  • A. Gan
  • B. Thận
  • C. Phổi
  • D. Da

Câu 3: Quá trình lọc ở cầu thận tạo ra sản phẩm trung gian nào?

  • A. Nước tiểu đầu
  • B. Nước tiểu chính thức
  • C. Huyết tương
  • D. Dịch bạch huyết

Câu 4: Trong ống thận, quá trình tái hấp thụ chủ động các chất dinh dưỡng như glucose và amino acid diễn ra chủ yếu ở đoạn nào?

  • A. Quai Henle
  • B. Ống lượn xa
  • C. Ống lượn gần
  • D. Ống góp

Câu 5: Hormone ADH (Vasopressin) ảnh hưởng đến quá trình tái hấp thụ nước ở thận như thế nào?

  • A. Giảm tái hấp thụ nước, làm tăng lượng nước tiểu.
  • B. Tăng tái hấp thụ nước, làm giảm lượng nước tiểu.
  • C. Không ảnh hưởng đến quá trình tái hấp thụ nước.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tái hấp thụ muối, không ảnh hưởng đến nước.

Câu 6: Khi cơ thể bị mất nước, cơ chế điều hòa nào sau đây sẽ được kích hoạt để duy trì cân bằng nội môi?

  • A. Giảm tiết hormone ADH.
  • B. Tăng cường thải muối qua thận.
  • C. Tăng tiết hormone ADH và kích thích cảm giác khát.
  • D. Giảm hoạt động của ống thận.

Câu 7: pH máu được duy trì ổn định trong khoảng hẹp là nhờ hệ thống đệm và hoạt động của các cơ quan bài tiết. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh pH máu bằng cách thải H+ và tái hấp thụ HCO3-?

  • A. Phổi
  • B. Thận
  • C. Gan
  • D. Da

Câu 8: Một người bị bệnh tiểu đường không kiểm soát có thể xuất hiện glucose trong nước tiểu. Giải thích hiện tượng này dựa trên cơ chế tái hấp thụ ở ống thận.

  • A. Ống thận tăng cường tái hấp thụ glucose.
  • B. Cầu thận không lọc được glucose.
  • C. Gan không chuyển hóa glucose thành glycogen.
  • D. Nồng độ glucose trong máu quá cao, vượt quá khả năng tái hấp thụ của ống thận.

Câu 9: Sơ đồ nào sau đây mô tả đúng trình tự các thành phần của cung phản xạ trong cơ chế điều hòa cân bằng nội môi?

  • A. Thụ thể → Cơ quan phản ứng → Trung ương điều khiển
  • B. Trung ương điều khiển → Thụ thể → Cơ quan phản ứng
  • C. Thụ thể → Trung ương điều khiển → Cơ quan phản ứng
  • D. Cơ quan phản ứng → Thụ thể → Trung ương điều khiển

Câu 10: Cân bằng nội môi được duy trì chủ yếu nhờ cơ chế điều hòa nào?

  • A. Điều hòa dương tính
  • B. Điều hòa âm tính
  • C. Điều hòa hỗn hợp
  • D. Không có cơ chế điều hòa cụ thể

Câu 11: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất cơ chế điều hòa âm tính trong duy trì cân bằng nội môi?

  • A. Khi nhiệt độ cơ thể tăng cao, cơ thể tăng tiết mồ hôi để hạ nhiệt.
  • B. Trong quá trình sinh con, các cơn co thắt tử cung ngày càng mạnh hơn.
  • C. Khi bị mất máu, cơ thể tăng cường đông máu để cầm máu.
  • D. Quá trình chín của trái cây, ethylene kích thích quá trình chín nhanh hơn.

Câu 12: Chức năng của da trong quá trình bài tiết là gì?

  • A. Lọc máu và tạo nước tiểu.
  • B. Phân hủy chất độc và tạo mật.
  • C. Thải mồ hôi chứa muối, nước và một lượng nhỏ urea.
  • D. Trao đổi khí CO2 và O2 với môi trường.

Câu 13: Tại sao người bị suy thận mạn tính thường gặp phải tình trạng thiếu máu?

  • A. Thận sản xuất hồng cầu.
  • B. Thận phá hủy hồng cầu.
  • C. Thận gây mất máu qua đường tiết niệu.
  • D. Thận sản xuất hormone erythropoietin kích thích tạo hồng cầu, suy thận làm giảm sản xuất hormone này.

Câu 14: Gan tham gia vào quá trình bài tiết bằng cách nào?

  • A. Lọc máu và tạo nước tiểu.
  • B. Khử độc nhiều chất, tạo mật để thải bilirubin và cholesterol.
  • C. Thải CO2 và hơi nước qua hô hấp.
  • D. Thải mồ hôi và điều hòa thân nhiệt.

Câu 15: Nếu một người uống quá nhiều nước trong thời gian ngắn, điều gì sẽ xảy ra với nồng độ hormone ADH và lượng nước tiểu?

  • A. ADH giảm, lượng nước tiểu tăng.
  • B. ADH tăng, lượng nước tiểu giảm.
  • C. ADH không đổi, lượng nước tiểu tăng.
  • D. ADH không đổi, lượng nước tiểu giảm.

Câu 16: Cơ chế nào giúp duy trì huyết áp ổn định khi cơ thể bị mất máu?

  • A. Giãn mạch máu.
  • B. Giảm nhịp tim.
  • C. Co mạch máu và tăng nhịp tim.
  • D. Tăng cường bài tiết nước tiểu.

Câu 17: Tại sao việc ăn quá nhiều muối có thể gây tăng huyết áp?

  • A. Muối làm giảm thể tích máu.
  • B. Muối làm tăng áp suất thẩm thấu máu, giữ nước, tăng thể tích máu và huyết áp.
  • C. Muối làm giảm độ nhớt của máu.
  • D. Muối gây tổn thương mạch máu.

Câu 18: Trong quá trình điều hòa thân nhiệt, khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?

  • A. Run cơ để sinh nhiệt.
  • B. Co mạch máu dưới da để giữ nhiệt.
  • C. Giảm tiết mồ hôi.
  • D. Tăng tiết mồ hôi và giãn mạch máu dưới da.

Câu 19: Phổi tham gia vào quá trình bài tiết bằng cách nào?

  • A. Thải CO2 và hơi nước.
  • B. Lọc các chất thải từ máu.
  • C. Phân hủy các chất độc hại.
  • D. Thải muối và urea qua mồ hôi.

Câu 20: Một người khỏe mạnh có nước tiểu chính thức không chứa protein. Giải thích điều này dựa trên quá trình lọc ở cầu thận.

  • A. Protein bị tái hấp thụ hoàn toàn ở cầu thận.
  • B. Protein được bài tiết chủ động vào nước tiểu.
  • C. Kích thước lỗ lọc ở cầu thận nhỏ, ngăn protein lớn đi qua.
  • D. Protein bị phân hủy thành amino acid trước khi lọc.

Câu 21: Trong ống thận, quá trình tiết chất thải (ví dụ: thuốc, ion H+, NH3) vào dịch lọc diễn ra nhằm mục đích gì?

  • A. Tái hấp thụ các chất dinh dưỡng.
  • B. Tăng cường loại bỏ các chất thải không cần thiết hoặc độc hại ra khỏi cơ thể.
  • C. Điều chỉnh áp suất thẩm thấu của nước tiểu.
  • D. Tạo ra nước tiểu đầu.

Câu 22: So sánh sự khác biệt chính giữa nước tiểu đầu và nước tiểu chính thức về thành phần.

  • A. Nước tiểu đầu chứa nhiều chất thải hơn nước tiểu chính thức.
  • B. Nước tiểu chính thức chứa glucose và amino acid, nước tiểu đầu thì không.
  • C. Nước tiểu đầu cô đặc hơn nước tiểu chính thức.
  • D. Nước tiểu đầu chứa glucose, amino acid và nhiều chất dinh dưỡng khác, nước tiểu chính thức thì ít hoặc không có.

Câu 23: Một người bị tiêu chảy nặng có nguy cơ mất cân bằng nội môi nào cao nhất?

  • A. Mất cân bằng pH máu.
  • B. Mất cân bằng thân nhiệt.
  • C. Mất cân bằng nước và điện giải.
  • D. Mất cân bằng đường huyết.

Câu 24: Cơ chế khát nước đóng vai trò như thế nào trong điều hòa cân bằng nước của cơ thể?

  • A. Giảm lượng nước tiểu.
  • B. Kích thích uống nước để bù đắp lượng nước mất.
  • C. Tăng cường bài tiết mồ hôi.
  • D. Giảm nhịp tim để tiết kiệm nước.

Câu 25: Nếu chức năng thận bị suy giảm nghiêm trọng, phương pháp điều trị thay thế nào có thể giúp duy trì sự sống cho bệnh nhân?

  • A. Truyền máu.
  • B. Uống thuốc lợi tiểu.
  • C. Phẫu thuật cắt bỏ thận.
  • D. Lọc máu ngoài thận (chạy thận nhân tạo) hoặc ghép thận.

Câu 26: Hiện tượng "toát mồ hôi" khi trời nóng là một ví dụ về cơ chế điều hòa nào?

  • A. Điều hòa thân nhiệt.
  • B. Điều hòa huyết áp.
  • C. Điều hòa đường huyết.
  • D. Điều hòa pH máu.

Câu 27: Cho đồ thị biểu diễn sự thay đổi nồng độ glucose trong máu sau bữa ăn. Hãy xác định giai đoạn nào thể hiện rõ nhất vai trò của insulin trong việc duy trì cân bằng đường huyết.

  • A. Giai đoạn nồng độ glucose tăng cao ngay sau ăn.
  • B. Giai đoạn nồng độ glucose duy trì ổn định trước ăn.
  • C. Giai đoạn nồng độ glucose giảm dần sau khi đạt đỉnh.
  • D. Cả ba giai đoạn đều thể hiện vai trò của insulin như nhau.

Câu 28: Loại chất thải nào sau đây được thải ra chủ yếu qua đường hô hấp?

  • A. Urea
  • B. Carbon dioxide (CO2)
  • C. Muối khoáng
  • D. Acid uric

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu ống góp của nephron bị tổn thương và mất khả năng tái hấp thụ nước?

  • A. Lượng nước tiểu giảm mạnh và cơ thể bị phù nề.
  • B. Lượng nước tiểu không thay đổi.
  • C. Nước tiểu trở nên cô đặc hơn.
  • D. Lượng nước tiểu tăng cao và cơ thể dễ bị mất nước.

Câu 30: Trong cơ chế cân bằng nội môi, "trung ương điều khiển" thường là hệ thống nào?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ tuần hoàn
  • C. Hệ thần kinh và hệ nội tiết
  • D. Hệ vận động

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Chức năng chính của quá trình bài tiết ở sinh vật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Ở người, cơ quan nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong hệ bài tiết, thực hiện lọc máu và hình thành nước tiểu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Quá trình lọc ở cầu thận tạo ra sản phẩm trung gian nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong ống thận, quá trình tái hấp thụ chủ động các chất dinh dưỡng như glucose và amino acid diễn ra chủ yếu ở đoạn nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hormone ADH (Vasopressin) ảnh hưởng đến quá trình tái hấp thụ nước ở thận như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi cơ thể bị mất nước, cơ chế điều hòa nào sau đây sẽ được kích hoạt để duy trì cân bằng nội môi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: pH máu được duy trì ổn định trong khoảng hẹp là nhờ hệ thống đệm và hoạt động của các cơ quan bài tiết. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh pH máu bằng cách thải H+ và tái hấp thụ HCO3-?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một người bị bệnh tiểu đường không kiểm soát có thể xuất hiện glucose trong nước tiểu. Giải thích hiện tượng này dựa trên cơ chế tái hấp thụ ở ống thận.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Sơ đồ nào sau đây mô tả đúng trình tự các thành phần của cung phản xạ trong cơ chế điều hòa cân bằng nội môi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Cân bằng nội môi được duy trì chủ yếu nhờ cơ chế điều hòa nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất cơ chế điều hòa âm tính trong duy trì cân bằng nội môi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Chức năng của da trong quá trình bài tiết là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tại sao người bị suy thận mạn tính thường gặp phải tình trạng thiếu máu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Gan tham gia vào quá trình bài tiết bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nếu một người uống quá nhiều nước trong thời gian ngắn, điều gì sẽ xảy ra với nồng độ hormone ADH và lượng nước tiểu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Cơ chế nào giúp duy trì huyết áp ổn định khi cơ thể bị mất máu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tại sao việc ăn quá nhiều muối có thể gây tăng huyết áp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong quá trình điều hòa thân nhiệt, khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phổi tham gia vào quá trình bài tiết bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một người khỏe mạnh có nước tiểu chính thức không chứa protein. Giải thích ??iều này dựa trên quá trình lọc ở cầu thận.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong ống thận, quá trình tiết chất thải (ví dụ: thuốc, ion H+, NH3) vào dịch lọc diễn ra nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: So sánh sự khác biệt chính giữa nước tiểu đầu và nước tiểu chính thức về thành phần.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một người bị tiêu chảy nặng có nguy cơ mất cân bằng nội môi nào cao nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Cơ chế khát nước đóng vai trò như thế nào trong điều hòa cân bằng nước của cơ thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nếu chức năng thận bị suy giảm nghiêm trọng, phương pháp điều trị thay thế nào có thể giúp duy trì sự sống cho bệnh nhân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hiện tượng 'toát mồ hôi' khi trời nóng là một ví dụ về cơ chế điều hòa nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Cho đồ thị biểu diễn sự thay đổi nồng độ glucose trong máu sau bữa ăn. Hãy xác định giai đoạn nào thể hiện rõ nhất vai trò của insulin trong việc duy trì cân bằng đường huyết.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Loại chất thải nào sau đây được thải ra chủ yếu qua đường hô hấp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu ống góp của nephron bị tổn thương và mất khả năng tái hấp thụ nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong cơ chế cân bằng nội môi, 'trung ương điều khiển' thường là hệ thống nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ chế bài tiết chủ yếu của trùng giày (Paramecium) để duy trì cân bằng nội môi trong môi trường nước ngọt là gì?

  • A. Hệ thống ống Malpighi
  • B. Không bào co bóp
  • C. Tuyến da
  • D. Hệ thống mang

Câu 2: Khi một người bị tiêu chảy nặng, cơ thể sẽ ưu tiên điều chỉnh yếu tố nào sau đây để duy trì cân bằng nội môi?

  • A. Thể tích máu và huyết áp
  • B. Nồng độ glucose máu
  • C. pH máu
  • D. Nhiệt độ cơ thể

Câu 3: Xét nghiệm nước tiểu của một người cho thấy có protein. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề ở giai đoạn nào trong quá trình hình thành nước tiểu?

  • A. Quá trình lọc ở cầu thận
  • B. Quá trình tái hấp thụ ở ống thận
  • C. Quá trình bài tiết ở ống thận
  • D. Quá trình dự trữ nước tiểu ở bàng quang

Câu 4: Hormone ADH (hormone chống bài niệu) tác động chủ yếu lên bộ phận nào của nephron để tăng cường tái hấp thụ nước?

  • A. Cầu thận
  • B. Ống lượn gần
  • C. Ống lượn xa và ống góp
  • D. Quai Henle

Câu 5: Cơ chế tự điều hòa của thận nhằm duy trì tốc độ lọc cầu thận ổn định hoạt động dựa trên yếu tố nào là chính?

  • A. Nồng độ ADH trong máu
  • B. Áp suất máu đến cầu thận
  • C. Nồng độ glucose trong nước tiểu
  • D. pH của dịch ngoại bào

Câu 6: Trong điều kiện cơ thể bị mất nước, nồng độ ADH trong máu sẽ thay đổi như thế nào và tác động của nó là gì?

  • A. Tăng, tăng tái hấp thụ nước ở thận
  • B. Giảm, giảm tái hấp thụ nước ở thận
  • C. Tăng, tăng bài tiết nước ở thận
  • D. Giảm, giảm bài tiết nước ở thận

Câu 7: Phổi tham gia vào quá trình bài tiết bằng cách nào?

  • A. Lọc các chất thải từ máu
  • B. Tái hấp thụ nước và muối
  • C. Thải CO2 và một lượng nhỏ hơi nước
  • D. Chuyển hóa các chất độc thành dạng ít độc hơn

Câu 8: Gan đóng vai trò quan trọng trong bài tiết và cân bằng nội môi, ngoại trừ chức năng nào sau đây?

  • A. Khử độc nhiều chất
  • B. Sản xuất ure từ NH3
  • C. Bài tiết sắc tố mật
  • D. Sản xuất hormone insulin

Câu 9: Da tham gia vào bài tiết qua hoạt động của tuyến nào là chủ yếu?

  • A. Tuyến bã nhờn
  • B. Tuyến mồ hôi
  • C. Nang lông
  • D. Lớp biểu bì

Câu 10: Khi trời lạnh, cơ thể người sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nhiệt?

  • A. Tăng tiết mồ hôi và giãn mạch máu dưới da
  • B. Giảm tiết mồ hôi và giãn mạch máu dưới da
  • C. Giảm tiết mồ hôi và co mạch máu dưới da
  • D. Tăng tiết mồ hôi và co mạch máu dưới da

Câu 11: Trung khu điều hòa thân nhiệt của cơ thể người nằm ở đâu?

  • A. Tủy sống
  • B. Vùng dưới đồi (hypothalamus)
  • C. Tiểu não
  • D. Hành não

Câu 12: Loại đường nào được điều hòa nồng độ một cách chặt chẽ nhất trong máu để đảm bảo cân bằng nội môi?

  • A. Glucose
  • B. Fructose
  • C. Saccharose
  • D. Lactose

Câu 13: Hormone insulin và glucagon phối hợp hoạt động để điều hòa nồng độ chất nào trong máu?

  • A. Muối khoáng
  • B. Protein
  • C. Glucose
  • D. Lipid

Câu 14: Khi nồng độ glucose máu tăng cao sau bữa ăn, cơ thể sẽ đáp ứng bằng cách nào để hạ đường huyết?

  • A. Tăng tiết glucagon từ tuyến tụy
  • B. Tăng tiết insulin từ tuyến tụy
  • C. Giảm hấp thụ glucose ở ruột non
  • D. Phân giải glycogen ở gan thành glucose

Câu 15: Ngược lại với câu 14, khi nồng độ glucose máu giảm thấp (ví dụ khi đói), cơ thể sẽ đáp ứng bằng cách nào để tăng đường huyết?

  • A. Tăng tiết glucagon từ tuyến tụy
  • B. Tăng tiết insulin từ tuyến tụy
  • C. Tăng hấp thụ glucose ở ruột non
  • D. Tổng hợp glycogen ở gan từ glucose

Câu 16: Cơ chế反馈 ngược (feedback âm tính) đóng vai trò quan trọng trong điều hòa cân bằng nội môi. Điều gì mô tả đúng nhất về cơ chế này?

  • A. Sự thay đổi của môi trường trong luôn bị khuếch đại
  • B. Cơ quan phản hồi luôn kích thích trung khu điều hòa mạnh hơn
  • C. Giá trị môi trường trong luôn dao động theo chiều hướng tăng lên
  • D. Sự thay đổi của môi trường trong kích hoạt cơ chế làm giảm sự thay đổi đó

Câu 17: Trong cơ chế duy trì cân bằng nội môi, "thụ thể" đóng vai trò gì?

  • A. Phát hiện sự thay đổi của môi trường trong
  • B. Điều khiển hoạt động của cơ quan phản ứng
  • C. Xử lý thông tin và đưa ra quyết định điều chỉnh
  • D. Thực hiện các hoạt động để khôi phục cân bằng

Câu 18: "Cơ quan phản ứng" (effector) trong cơ chế cân bằng nội môi có chức năng chính là gì?

  • A. Tiếp nhận kích thích từ môi trường
  • B. Truyền tín hiệu đến trung khu điều hòa
  • C. Xử lý thông tin và ra lệnh điều chỉnh
  • D. Thực hiện các hoạt động để điều chỉnh môi trường trong

Câu 19: Sỏi thận hình thành chủ yếu do sự kết tủa của chất nào trong nước tiểu?

  • A. Glucose
  • B. Protein
  • C. Muối khoáng (ví dụ calcium oxalate)
  • D. Ure

Câu 20: Một người bị bệnh tiểu đường không kiểm soát có thể xuất hiện triệu chứng khát nước nhiều và đi tiểu nhiều. Giải thích cơ chế nào gây ra triệu chứng này?

  • A. Thận tăng cường tái hấp thụ glucose và nước
  • B. Glucose dư thừa trong nước tiểu làm tăng áp suất thẩm thấu, kéo nước ra ngoài
  • C. Insulin kích thích trung khu khát nước ở não
  • D. Do tổn thương ống thận làm giảm khả năng tái hấp thụ nước

Câu 21: Trong quá trình tái hấp thụ ở ống thận, chất nào sau đây được tái hấp thụ hoàn toàn (100%) ở người khỏe mạnh?

  • A. Muối NaCl
  • B. Ure
  • C. Nước
  • D. Glucose

Câu 22: So sánh nước tiểu đầu và nước tiểu chính thức, thành phần nào có sự khác biệt lớn nhất về nồng độ?

  • A. Glucose
  • B. Muối khoáng
  • C. Ure
  • D. Nước

Câu 23: Khi một người ăn quá nhiều muối, thận sẽ tăng cường hoạt động nào để duy trì cân bằng nội môi?

  • A. Tái hấp thụ muối ở ống thận
  • B. Bài tiết muối vào nước tiểu
  • C. Giảm lọc muối ở cầu thận
  • D. Tăng sản xuất hormone ADH

Câu 24: Quá trình tiết chất thải từ máu vào ống thận (bài tiết ống thận) có vai trò quan trọng nhất trong việc điều chỉnh yếu tố nào của máu?

  • A. Áp suất thẩm thấu
  • B. Thể tích máu
  • C. pH máu
  • D. Nồng độ glucose

Câu 25: Nếu chức năng thận bị suy giảm nghiêm trọng, nồng độ chất thải nào sau đây sẽ tăng cao trong máu?

  • A. Ure
  • B. Glucose
  • C. Protein
  • D. Muối NaCl

Câu 26: Trong cơ chế điều hòa huyết áp của thận, hormone renin được giải phóng khi huyết áp giảm. Renin khởi đầu một chuỗi phản ứng dẫn đến sản xuất hormone nào có tác dụng làm co mạch và tăng huyết áp?

  • A. ADH
  • B. Angiotensin II
  • C. Aldosterone
  • D. Insulin

Câu 27: Aldosterone, một hormone vỏ thượng thận, có vai trò gì trong điều hòa cân bằng nội môi liên quan đến thận?

  • A. Tăng cường tái hấp thụ nước ở ống góp
  • B. Giảm tái hấp thụ Na+ ở ống lượn xa
  • C. Tăng tái hấp thụ Na+ và bài tiết K+ ở ống lượn xa
  • D. Kích thích sản xuất renin ở thận

Câu 28: Một người bị mất khả năng sản xuất insulin (tiểu đường tuýp 1). Điều gì sẽ xảy ra với nồng độ glucose trong nước tiểu của người này?

  • A. Giảm xuống thấp hơn bình thường
  • B. Tăng lên cao hơn bình thường
  • C. Không thay đổi so với người bình thường
  • D. Dao động bất thường, khó dự đoán

Câu 29: Để duy trì pH máu ổn định, hệ đệm bicarbonate là quan trọng nhất. Thận tham gia vào hệ đệm này bằng cách nào?

  • A. Bài tiết toàn bộ bicarbonate vào nước tiểu
  • B. Tái hấp thụ ion H+ vào máu
  • C. Giảm bài tiết ion H+ và tái hấp thụ bicarbonate
  • D. Điều chỉnh tái hấp thụ bicarbonate và bài tiết ion H+

Câu 30: Trong trường hợp nhiễm toan chuyển hóa (máu trở nên quá axit), thận sẽ phản ứng như thế nào để khôi phục pH máu về bình thường?

  • A. Tăng bài tiết ion H+ và tăng tái hấp thụ bicarbonate
  • B. Giảm bài tiết ion H+ và giảm tái hấp thụ bicarbonate
  • C. Tăng bài tiết cả ion H+ và bicarbonate
  • D. Giảm bài tiết cả ion H+ và bicarbonate

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Cơ chế bài tiết chủ yếu của trùng giày (Paramecium) để duy trì cân bằng nội môi trong môi trường nước ngọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi một người bị tiêu chảy nặng, cơ thể sẽ ưu tiên điều chỉnh yếu tố nào sau đây để duy trì cân bằng nội môi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xét nghiệm nước tiểu của một người cho thấy có protein. Điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề ở giai đoạn nào trong quá trình hình thành nước tiểu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hormone ADH (hormone chống bài niệu) tác động chủ yếu lên bộ phận nào của nephron để tăng cường tái hấp thụ nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cơ chế tự điều hòa của thận nhằm duy trì tốc độ lọc cầu thận ổn định hoạt động dựa trên yếu tố nào là chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong điều kiện cơ thể bị mất nước, nồng độ ADH trong máu sẽ thay đổi như thế nào và tác động của nó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phổi tham gia vào quá trình bài tiết bằng cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Gan đóng vai trò quan trọng trong bài tiết và cân bằng nội môi, ngoại trừ chức năng nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Da tham gia vào bài tiết qua hoạt động của tuyến nào là chủ yếu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi trời lạnh, cơ thể người sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nhiệt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trung khu điều hòa thân nhiệt của cơ thể người nằm ở đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Loại đường nào được điều hòa nồng độ một cách chặt chẽ nhất trong máu để đảm bảo cân bằng nội môi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hormone insulin và glucagon phối hợp hoạt động để điều hòa nồng độ chất nào trong máu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi nồng độ glucose máu tăng cao sau bữa ăn, cơ thể sẽ đáp ứng bằng cách nào để hạ đường huyết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ngược lại với câu 14, khi nồng độ glucose máu giảm thấp (ví dụ khi đói), cơ thể sẽ đáp ứng bằng cách nào để tăng đường huyết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Cơ chế反馈 ngược (feedback âm tính) đóng vai trò quan trọng trong điều hòa cân bằng nội môi. Điều gì mô tả đúng nhất về cơ chế này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong cơ chế duy trì cân bằng nội môi, 'thụ thể' đóng vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Cơ quan phản ứng' (effector) trong cơ chế cân bằng nội môi có chức năng chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Sỏi thận hình thành chủ yếu do sự kết tủa của chất nào trong nước tiểu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một người bị bệnh tiểu đường không kiểm soát có thể xuất hiện triệu chứng khát nước nhiều và đi tiểu nhiều. Giải thích cơ chế nào gây ra triệu chứng này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong quá trình tái hấp thụ ở ống thận, chất nào sau đây được tái hấp thụ hoàn toàn (100%) ở người khỏe mạnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh nước tiểu đầu và nước tiểu chính thức, thành phần nào có sự khác biệt lớn nhất về nồng độ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi một người ăn quá nhiều muối, thận sẽ tăng cường hoạt động nào để duy trì cân bằng nội môi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Quá trình tiết chất thải từ máu vào ống thận (bài tiết ống thận) có vai trò quan trọng nhất trong việc điều chỉnh yếu tố nào của máu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nếu chức năng thận bị suy giảm nghiêm trọng, nồng độ chất thải nào sau đây sẽ tăng cao trong máu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong cơ chế điều hòa huyết áp của thận, hormone renin được giải phóng khi huyết áp giảm. Renin khởi đầu một chuỗi phản ứng dẫn đến sản xuất hormone nào có tác dụng làm co mạch và tăng huyết áp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Aldosterone, một hormone vỏ thượng thận, có vai trò gì trong điều hòa cân bằng nội môi liên quan đến thận?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một người bị mất khả năng sản xuất insulin (tiểu đường tuýp 1). Điều gì sẽ xảy ra với nồng độ glucose trong nước tiểu của người này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để duy trì pH máu ổn định, hệ đệm bicarbonate là quan trọng nhất. Thận tham gia vào hệ đệm này bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 10: Bài tiết và cân bằng nội môi

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong trường hợp nhiễm toan chuyển hóa (máu trở nên quá axit), thận sẽ phản ứng như thế nào để khôi phục pH máu về bình thường?

Xem kết quả