15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân có vai trò quan trọng trong sinh trưởng sơ cấp của thực vật. Chức năng chính của chúng là gì?

  • A. Tăng đường kính thân và rễ.
  • B. Phát triển cành và lá.
  • C. Hình thành quả và hạt.
  • D. Tăng chiều dài thân và rễ.

Câu 2: Auxin là một hormone thực vật quan trọng. Trong các ứng dụng nông nghiệp, auxin thường được sử dụng để:

  • A. Kích thích sự chín của quả.
  • B. Kích thích ra rễ ở cành giâm và cành chiết.
  • C. Ức chế sự rụng lá và quả.
  • D. Đóng khí khổng trong điều kiện khô hạn.

Câu 3: Phản ứng quang chu kỳ ở thực vật là hiện tượng sinh lý phụ thuộc vào độ dài ngày đêm. Loại sắc tố nào đóng vai trò chính trong việc cảm nhận quang chu kỳ?

  • A. Diệp lục.
  • B. Carotenoid.
  • C. Phytochrome.
  • D. Xanthophyll.

Câu 4: Giberelin (GA) và Auxin có vai trò khác nhau trong sinh trưởng thực vật. Điều nào sau đây mô tả đúng sự khác biệt chính giữa tác động của GA và Auxin?

  • A. GA chủ yếu kích thích dãn dài tế bào, trong khi Auxin ảnh hưởng đến cả dãn dài và phân chia tế bào.
  • B. Auxin chỉ ảnh hưởng đến sinh trưởng rễ, còn GA chỉ ảnh hưởng đến sinh trưởng thân.
  • C. GA ức chế sinh trưởng chồi bên, trong khi Auxin kích thích sinh trưởng chồi bên.
  • D. Auxin hoạt động mạnh ở nồng độ cao, GA hoạt động mạnh ở nồng độ thấp.

Câu 5: Trong điều kiện chiếu sáng nhân tạo ở nhà kính, người ta có thể điều chỉnh quang chu kỳ để kích thích ra hoa ở một số loài cây. Biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để kích thích ra hoa ở cây ngày dài?

  • A. Che tối cây vào ban đêm.
  • B. Giảm cường độ ánh sáng.
  • C. Tăng thời gian chiếu sáng bằng ánh sáng đỏ.
  • D. Kéo dài thời gian chiếu sáng vào ban đêm.

Câu 6: Ethylene là hormone thực vật liên quan đến quá trình chín của quả và rụng lá. Trong sản xuất quả, người ta thường kiểm soát nồng độ ethylene để:

  • A. Kích thích sinh trưởng chiều cao của cây.
  • B. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh.
  • C. Điều khiển quá trình chín của quả để thu hoạch và bảo quản.
  • D. Kích thích sự nảy mầm của hạt.

Câu 7: Sinh trưởng thứ cấp ở thực vật thân gỗ dẫn đến sự tăng trưởng về đường kính thân. Mô phân sinh nào chịu trách nhiệm chính cho quá trình sinh trưởng thứ cấp?

  • A. Mô phân sinh đỉnh thân.
  • B. Mô phân sinh bên (tầng sinh mạch và tầng sinh vỏ).
  • C. Mô phân sinh lóng.
  • D. Mô phân sinh sơ cấp.

Câu 8: Cytokinin và Auxin thường tương tác với nhau để điều chỉnh sự phát triển của chồi và rễ. Tỉ lệ Cytokinin/Auxin cao có xu hướng thúc đẩy:

  • A. Phát triển chồi bên.
  • B. Phát triển rễ bên.
  • C. Ức chế sinh trưởng cả chồi và rễ.
  • D. Kích thích sinh trưởng cả chồi và rễ.

Câu 9: Axit Abscisic (ABA) đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cây chống chịu với điều kiện môi trường bất lợi. Chức năng chính của ABA trong tình huống hạn hán là gì?

  • A. Kích thích sự hấp thụ nước ở rễ.
  • B. Tăng cường quá trình thoát hơi nước.
  • C. Đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước.
  • D. Thúc đẩy sinh trưởng của lá để tăng diện tích quang hợp.

Câu 10: Một cây được đặt trong phòng tối sẽ có xu hướng vươn dài về phía cửa sổ có ánh sáng. Hiện tượng này được gọi là gì và hormone nào đóng vai trò chính trong việc điều khiển?

  • A. Ứng động; Cytokinin.
  • B. Hướng động ánh sáng; Auxin.
  • C. Hướng trọng lực; Giberelin.
  • D. Ứng động nhiệt; Ethylene.

Câu 11: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò giới hạn sinh trưởng ở hầu hết các hệ sinh thái trên cạn?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Nhiệt độ.
  • C. Nồng độ CO2.
  • D. Nước.

Câu 12: Người nông dân thường bấm ngọn (tỉa đỉnh) cho cây cà chua để cây phát triển nhiều chồi bên và cho nhiều quả hơn. Biện pháp này dựa trên nguyên tắc sinh lý nào?

  • A. Loại bỏ ưu thế ngọn, kích thích chồi bên phát triển.
  • B. Tăng cường sự vận chuyển chất dinh dưỡng lên ngọn.
  • C. Giảm sự cạnh tranh ánh sáng giữa các cây.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển chiều cao quá mức của cây.

Câu 13: Sự nảy mầm của hạt thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường. Trong điều kiện thiếu ánh sáng, hormone nào sau đây có thể kích thích sự nảy mầm của một số loại hạt?

  • A. Auxin.
  • B. Cytokinin.
  • C. Giberelin.
  • D. Ethylene.

Câu 14: Quan sát một cây thân gỗ lâu năm, bạn thấy các vòng gỗ hàng năm. Vòng gỗ hàng năm được hình thành do sự hoạt động theo mùa của mô phân sinh nào?

  • A. Mô phân sinh đỉnh thân.
  • B. Tầng sinh mạch.
  • C. Tầng sinh vỏ.
  • D. Mô phân sinh lóng.

Câu 15: Trong quá trình phát triển của quả, giai đoạn nào thường chịu sự chi phối mạnh mẽ của hormone Ethylene, dẫn đến sự thay đổi về màu sắc, độ mềm và hương vị?

  • A. Giai đoạn thụ tinh.
  • B. Giai đoạn phát triển phôi.
  • C. Giai đoạn tăng trưởng kích thước quả.
  • D. Giai đoạn chín của quả.

Câu 16: Cây ngày ngắn là những cây ra hoa khi độ dài ngày ngắn hơn một ngưỡng nhất định. Nếu một cây ngày ngắn được chiếu sáng liên tục 16 giờ mỗi ngày, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Cây sẽ ra hoa sớm hơn bình thường.
  • B. Cây sẽ ra hoa bình thường.
  • C. Cây sẽ không ra hoa.
  • D. Cây sẽ ra hoa nhưng với số lượng ít hơn.

Câu 17: So sánh sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật Hai lá mầm. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hình thức sinh trưởng này là gì?

  • A. Sinh trưởng sơ cấp chỉ xảy ra ở rễ, sinh trưởng thứ cấp chỉ xảy ra ở thân.
  • B. Sinh trưởng sơ cấp làm tăng chiều dài, sinh trưởng thứ cấp làm tăng đường kính.
  • C. Sinh trưởng sơ cấp cần ánh sáng, sinh trưởng thứ cấp không cần ánh sáng.
  • D. Sinh trưởng sơ cấp chỉ xảy ra ở cây non, sinh trưởng thứ cấp chỉ xảy ra ở cây trưởng thành.

Câu 18: Một loại thuốc diệt cỏ chứa hormone auxin nhân tạo với nồng độ cao. Cơ chế tác động của thuốc diệt cỏ này là gì?

  • A. Ức chế quá trình quang hợp.
  • B. Ngăn chặn sự hấp thụ nước và chất dinh dưỡng.
  • C. Gây rối loạn quá trình hô hấp tế bào.
  • D. Gây ra sự sinh trưởng không kiểm soát, làm mất cân bằng sinh lý và chết cây.

Câu 19: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đỏ và ánh sáng đỏ xa lên sự nảy mầm của hạt, hạt nảy mầm tốt nhất khi được chiếu loại ánh sáng nào sau đây?

  • A. Ánh sáng đỏ.
  • B. Ánh sáng đỏ xa.
  • C. Ánh sáng xanh.
  • D. Ánh sáng vàng.

Câu 20: Để bảo quản rau quả tươi lâu hơn sau thu hoạch, người ta thường sử dụng biện pháp giảm thiểu tác động của hormone nào sau đây?

  • A. Auxin.
  • B. Giberelin.
  • C. Ethylene.
  • D. Cytokinin.

Câu 21: Một cây bị thiếu hormone Cytokinin có thể biểu hiện triệu chứng nào sau đây?

  • A. Thân và rễ phát triển dài bất thường.
  • B. Lá nhanh chóng bị vàng và rụng.
  • C. Quả phát triển to và chín sớm.
  • D. Cây không thể ra hoa.

Câu 22: Hiện tượng "ứng động" ở thực vật khác với "hướng động" ở điểm nào?

  • A. Ứng động chỉ xảy ra ở lá, hướng động xảy ra ở mọi bộ phận.
  • B. Hướng động là phản ứng nhanh, ứng động là phản ứng chậm.
  • C. Ứng động là phản ứng không định hướng, hướng động là phản ứng định hướng.
  • D. Hướng động chỉ xảy ra ở cây non, ứng động xảy ra ở cây trưởng thành.

Câu 23: Trong quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật, giai đoạn nào đánh dấu sự chuyển từ pha sinh dưỡng sang pha sinh sản?

  • A. Nảy mầm.
  • B. Ra hoa.
  • C. Kết quả.
  • D. Rụng lá.

Câu 24: Nếu một cây bị đột biến gen làm mất khả năng tổng hợp hormone Giberelin, cây đó sẽ biểu hiện đặc điểm nào?

  • A. Cây có lá to hơn bình thường.
  • B. Cây ra hoa sớm hơn.
  • C. Rễ cây phát triển mạnh hơn.
  • D. Cây lùn hơn bình thường.

Câu 25: Để kích thích sự phát triển của chồi bên ở hoa hồng, người làm vườn có thể sử dụng hormone nào sau đây?

  • A. Cytokinin.
  • B. Auxin.
  • C. Giberelin.
  • D. Ethylene.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về vai trò của mô phân sinh đỉnh và mô phân sinh bên trong sinh trưởng của cây. Mô phân sinh nào chịu trách nhiệm cho việc tạo ra các tế bào mạch gỗ và mạch rây thứ cấp?

  • A. Mô phân sinh đỉnh thân.
  • B. Mô phân sinh đỉnh rễ.
  • C. Mô phân sinh bên (tầng sinh mạch).
  • D. Mô phân sinh lóng.

Câu 27: Trong điều kiện chiếu sáng yếu, cây thường có xu hướng vươn cao và các lóng thân dài ra. Giải thích cơ chế sinh lý của hiện tượng này liên quan đến hormone Auxin.

  • A. Ánh sáng yếu kích thích sản xuất Cytokinin, làm tăng sinh trưởng chiều cao.
  • B. Trong bóng tối, Auxin tập trung nhiều ở phía không được chiếu sáng, kích thích dãn dài tế bào.
  • C. Ánh sáng yếu làm giảm nồng độ Ethylene, thúc đẩy sinh trưởng thân.
  • D. Trong bóng tối, Giberelin bị phân hủy nhanh chóng, gây ra vươn dài thân.

Câu 28: Cho một cây thuộc loài cây ngày dài. Nếu bạn muốn cây này ra hoa trong điều kiện ngày ngắn, biện pháp xử lý nào sau đây có thể hiệu quả nhất?

  • A. Che tối cây hoàn toàn vào ban đêm.
  • B. Tăng cường độ ánh sáng ban ngày.
  • C. Bón phân giàu đạm.
  • D. Chiếu sáng ngắt quãng vào giữa đêm dài.

Câu 29: Trong quá trình chín của quả xanh, sự gia tăng sản xuất Ethylene có vai trò gì trong việc biến đổi chất diệp lục và carotenoid?

  • A. Ethylene gây phân giải diệp lục, làm lộ ra màu của carotenoid và các sắc tố khác.
  • B. Ethylene kích thích tổng hợp diệp lục mới, làm quả chuyển từ xanh sang vàng.
  • C. Ethylene ngăn chặn sự hình thành carotenoid, giữ cho quả xanh lâu hơn.
  • D. Ethylene không ảnh hưởng đến sự biến đổi của chất diệp lục và carotenoid.

Câu 30: Nghiên cứu về ảnh hưởng của nhiệt độ lên sinh trưởng của một loài cây cho thấy, tốc độ sinh trưởng đạt cực đại ở khoảng 25-30°C. Nếu nhiệt độ vượt quá 40°C, tốc độ sinh trưởng giảm đáng kể. Giải thích hiện tượng này dựa trên kiến thức về ảnh hưởng của nhiệt độ lên quá trình sinh lý thực vật.

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng cường độ quang hợp quá mức, gây ức chế sinh trưởng.
  • B. Nhiệt độ cao làm giảm sự hấp thụ nước và chất dinh dưỡng, hạn chế sinh trưởng.
  • C. Nhiệt độ quá cao làm biến tính enzyme và protein, ức chế các quá trình sinh lý.
  • D. Nhiệt độ cao làm tăng cường độ hô hấp, tiêu hao nhiều năng lượng, giảm sinh trưởng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân có vai trò quan trọng trong sinh trưởng sơ cấp của thực vật. Chức năng chính của chúng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Auxin là một hormone thực vật quan trọng. Trong các ứng dụng nông nghiệp, auxin thường được sử dụng để:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phản ứng quang chu kỳ ở thực vật là hiện tượng sinh lý phụ thuộc vào độ dài ngày đêm. Loại sắc tố nào đóng vai trò chính trong việc cảm nhận quang chu kỳ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Giberelin (GA) và Auxin có vai trò khác nhau trong sinh trưởng thực vật. Điều nào sau đây mô tả đúng sự khác biệt chính giữa tác động của GA và Auxin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong điều kiện chiếu sáng nhân tạo ở nhà kính, người ta có thể điều chỉnh quang chu kỳ để kích thích ra hoa ở một số loài cây. Biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để kích thích ra hoa ở cây ngày dài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Ethylene là hormone thực vật liên quan đến quá trình chín của quả và rụng lá. Trong sản xuất quả, người ta thường kiểm soát nồng độ ethylene để:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Sinh trưởng thứ cấp ở thực vật thân gỗ dẫn đến sự tăng trưởng về đường kính thân. Mô phân sinh nào chịu trách nhiệm chính cho quá trình sinh trưởng thứ cấp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Cytokinin và Auxin thường tương tác với nhau để điều chỉnh sự phát triển của chồi và rễ. Tỉ lệ Cytokinin/Auxin cao có xu hướng thúc đẩy:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Axit Abscisic (ABA) đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cây chống chịu với điều kiện môi trường bất lợi. Chức năng chính của ABA trong tình huống hạn hán là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một cây được đặt trong phòng tối sẽ có xu hướng vươn dài về phía cửa sổ có ánh sáng. Hiện tượng này được gọi là gì và hormone nào đóng vai trò chính trong việc điều khiển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò giới hạn sinh trưởng ở hầu hết các hệ sinh thái trên cạn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Người nông dân thường bấm ngọn (tỉa đỉnh) cho cây cà chua để cây phát triển nhiều chồi bên và cho nhiều quả hơn. Biện pháp này dựa trên nguyên tắc sinh lý nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Sự nảy mầm của hạt thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường. Trong điều kiện thiếu ánh sáng, hormone nào sau đây có thể kích thích sự nảy mầm của một số loại hạt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Quan sát một cây thân gỗ lâu năm, bạn thấy các vòng gỗ hàng năm. Vòng gỗ hàng năm được hình thành do sự hoạt động theo mùa của mô phân sinh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong quá trình phát triển của quả, giai đoạn nào thường chịu sự chi phối mạnh mẽ của hormone Ethylene, dẫn đến sự thay đổi về màu sắc, độ mềm và hương vị?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Cây ngày ngắn là những cây ra hoa khi độ dài ngày ngắn hơn một ngưỡng nhất định. Nếu một cây ngày ngắn được chiếu sáng liên tục 16 giờ mỗi ngày, điều gì sẽ xảy ra?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: So sánh sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật Hai lá mầm. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hình thức sinh trưởng này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một loại thuốc diệt cỏ chứa hormone auxin nhân tạo với nồng độ cao. Cơ chế tác động của thuốc diệt cỏ này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đỏ và ánh sáng đỏ xa lên sự nảy mầm của hạt, hạt nảy mầm tốt nhất khi được chiếu loại ánh sáng nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để bảo quản rau quả tươi lâu hơn sau thu hoạch, người ta thường sử dụng biện pháp giảm thiểu tác động của hormone nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một cây bị thiếu hormone Cytokinin có thể biểu hiện triệu chứng nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Hiện tượng 'ứng động' ở thực vật khác với 'hướng động' ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật, giai đoạn nào đánh dấu sự chuyển từ pha sinh dưỡng sang pha sinh sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nếu một cây bị đột biến gen làm mất khả năng tổng hợp hormone Giberelin, cây đó sẽ biểu hiện đặc điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để kích thích sự phát triển của chồi bên ở hoa hồng, người làm vườn có thể sử dụng hormone nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về vai trò của mô phân sinh đỉnh và mô phân sinh bên trong sinh trưởng của cây. Mô phân sinh nào chịu trách nhiệm cho việc tạo ra các tế bào mạch gỗ và mạch rây thứ cấp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong điều kiện chiếu sáng yếu, cây thường có xu hướng vươn cao và các lóng thân dài ra. Giải thích cơ chế sinh lý của hiện tượng này liên quan đến hormone Auxin.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Cho một cây thuộc loài cây ngày dài. Nếu bạn muốn cây này ra hoa trong điều kiện ngày ngắn, biện pháp xử lý nào sau đây có thể hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong quá trình chín của quả xanh, sự gia tăng sản xuất Ethylene có vai trò gì trong việc biến đổi chất diệp lục và carotenoid?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nghiên cứu về ảnh hưởng của nhiệt độ lên sinh trưởng của một loài cây cho thấy, tốc độ sinh trưởng đạt cực đại ở khoảng 25-30°C. Nếu nhiệt độ vượt quá 40°C, tốc độ sinh trưởng giảm đáng kể. Giải thích hiện tượng này dựa trên kiến thức về ảnh hưởng của nhiệt độ lên quá trình sinh lý thực vật.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà vườn tiến hành thí nghiệm trên cây hoa cúc. Ông ta chia cây thành hai nhóm: nhóm A được chiếu sáng 16 giờ mỗi ngày và nhóm B được chiếu sáng 10 giờ mỗi ngày. Sau một thời gian, nhóm B ra hoa, còn nhóm A thì không. Điều này chứng tỏ hoa cúc là loại cây:

  • A. ngày dài
  • B. ngày ngắn
  • C. trung tính
  • D. cả ngày ngắn và ngày dài

Câu 2: Auxin là một hoocmon thực vật quan trọng. Tác động nào sau đây KHÔNG phải là tác động của auxin?

  • A. Kích thích sự kéo dài tế bào
  • B. Ưu thế ngọn
  • C. Kích thích ra rễ ở cành giâm
  • D. Ức chế rụng lá và quả

Câu 3: Trong quá trình sinh trưởng sơ cấp của thực vật Hai lá mầm, mô phân sinh nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho sự tăng chiều cao của cây?

  • A. Mô phân sinh đỉnh ngọn
  • B. Mô phân sinh bên
  • C. Mô phân sinh cành
  • D. Mô phân sinh rễ

Câu 4: Một nông dân muốn kích thích cành chiết của cây ăn quả ra rễ nhanh hơn. Biện pháp sử dụng hoocmon thực vật nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Giberelin
  • B. Xitokinin
  • C. Auxin
  • D. Etilen

Câu 5: Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG khi nói về vai trò của phytochrom trong phản ứng quang chu kỳ?

  • A. Phytochrom là hoocmon kích thích ra hoa
  • B. Phytochrom là sắc tố cảm nhận ánh sáng, điều khiển phản ứng quang chu kỳ
  • C. Phytochrom chỉ cảm nhận ánh sáng xanh
  • D. Phytochrom ức chế sự ra hoa ở tất cả các loại cây

Câu 6: Sinh trưởng thứ cấp ở thực vật Hai lá mầm là quá trình:

  • A. tăng chiều cao của cây do mô phân sinh đỉnh ngọn
  • B. tăng chiều dài rễ do mô phân sinh đỉnh rễ
  • C. tăng đường kính thân và rễ do mô phân sinh bên
  • D. phát triển lá và cành do mô phân sinh cành

Câu 7: Hoocmon nào sau đây thường được sử dụng để kích thích sự chín của quả và rụng lá?

  • A. Auxin
  • B. Giberelin
  • C. Xitokinin
  • D. Etilen

Câu 8: Một học sinh tiến hành thí nghiệm: gieo hạt đỗ xanh trong hai điều kiện ánh sáng khác nhau - một nơi có ánh sáng và một nơi tối hoàn toàn. Ở nơi tối, cây con mọc cao vượt trội nhưng lá vàng úa. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Hướng sáng
  • B. Vàng lá (Etiolation)
  • C. Ưu thế ngọn
  • D. Sinh trưởng thứ cấp

Câu 9: Axit abscisic (ABA) có vai trò quan trọng trong điều kiển sự đóng mở khí khổng của lá. Trong điều kiện thiếu nước, ABA sẽ gây ra tác động nào?

  • A. Kích thích khí khổng đóng lại
  • B. Kích thích khí khổng mở ra
  • C. Không ảnh hưởng đến khí khổng
  • D. Làm thay đổi hình dạng khí khổng

Câu 10: Gibberelin được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất lúa mạch. Tác dụng chính của gibberelin trong ứng dụng này là gì?

  • A. Kích thích ra hoa
  • B. Kích thích chín quả
  • C. Kích thích sự nảy mầm của hạt và tăng trưởng của cây con
  • D. Ức chế sinh trưởng thân lá

Câu 11: So sánh sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật Hai lá mầm, phát biểu nào sau đây là SAI?

  • A. Sinh trưởng sơ cấp làm tăng chiều cao, sinh trưởng thứ cấp làm tăng đường kính thân
  • B. Sinh trưởng sơ cấp xảy ra ở mô phân sinh đỉnh, sinh trưởng thứ cấp xảy ra ở mô phân sinh bên
  • C. Sinh trưởng sơ cấp có ở cả cây Một lá mầm và Hai lá mầm, sinh trưởng thứ cấp chủ yếu ở cây Hai lá mầm
  • D. Sinh trưởng sơ cấp quan trọng hơn sinh trưởng thứ cấp đối với sự sống của cây

Câu 12: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, tỷ lệ auxin/cytokinin trong môi trường nuôi cấy ảnh hưởng đến sự phát sinh hình thái của mô callus. Tỷ lệ auxin/cytokinin cao sẽ kích thích sự hình thành:

  • A. Chồi
  • B. Rễ
  • C. Mô callus không phân hóa
  • D. Hoa

Câu 13: Cho sơ đồ mô tả ảnh hưởng của quang chu kỳ đến sự ra hoa của một loại cây. Nếu thời gian tối tới hạn là 9 giờ, và cây ra hoa khi thời gian tối là 10 giờ, nhưng không ra hoa khi thời gian tối bị ngắt quãng bởi một đợt chiếu sáng ngắn. Loại cây này là:

  • A. Cây ngày ngắn
  • B. Cây ngày dài
  • C. Cây trung tính
  • D. Cây ngày dài hoặc cây trung tính

Câu 14: Trong các ứng dụng sau đây, ứng dụng nào KHÔNG phải là ứng dụng của chất điều hòa sinh trưởng thực vật?

  • A. Kích thích ra rễ ở cành giâm
  • B. Tạo quả không hạt
  • C. Tăng cường khả năng quang hợp
  • D. Diệt cỏ

Câu 15: Một cây bị thiếu cytokinin sẽ biểu hiện triệu chứng nào sau đây?

  • A. Lá vàng úa
  • B. Thân kéo dài quá mức
  • C. Rễ phát triển mạnh
  • D. Chồi bên phát triển kém

Câu 16: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố của thực vật trên Trái Đất?

  • A. Ánh sáng
  • B. Nước
  • C. Nhiệt độ
  • D. Độ ẩm không khí

Câu 17: Phát biểu nào sau đây mô tả ĐÚNG về mô phân sinh bên?

  • A. Chịu trách nhiệm cho sinh trưởng sơ cấp
  • B. Chỉ có ở cây Một lá mầm
  • C. Làm tăng đường kính thân và rễ
  • D. Chỉ có ở ngọn thân và rễ

Câu 18: Trong một thí nghiệm, người ta cắt ngọn của cây đậu Hà Lan. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của chồi bên?

  • A. Chồi bên phát triển mạnh hơn
  • B. Chồi bên phát triển chậm lại
  • C. Không ảnh hưởng đến chồi bên
  • D. Chồi bên rụng đi

Câu 19: Tại sao việc tưới nước đầy đủ cho cây trồng lại quan trọng đối với quá trình sinh trưởng và phát triển của cây?

  • A. Nước cung cấp năng lượng cho cây
  • B. Nước tham gia vào nhiều quá trình sinh lý, cấu tạo tế bào và duy trì độ trương nước
  • C. Nước giúp cây hấp thụ ánh sáng tốt hơn
  • D. Nước bảo vệ cây khỏi sâu bệnh

Câu 20: Hoocmon thực vật nào được xem là "hoocmon gây già hóa"?

  • A. Auxin
  • B. Giberelin
  • C. Etilen
  • D. Xitokinin

Câu 21: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp điều khiển sự ra hoa dựa trên quang chu kỳ?

  • A. Chiếu sáng bổ sung vào ban đêm cho cây ngày dài
  • B. Che tối cho cây ngày ngắn
  • C. Ngắt quãng thời gian tối liên tục của cây ngày ngắn
  • D. Bón phân hợp lý

Câu 22: Ở cây một năm, giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng?

  • A. Nảy mầm
  • B. Mộc cây con
  • C. Ra hoa kết quả
  • D. Sinh trưởng thân lá

Câu 23: Vai trò của cytokinin đối với sự phát triển của chồi bên là gì?

  • A. Kích thích sự phát triển của chồi bên
  • B. Ức chế sự phát triển của chồi bên
  • C. Không ảnh hưởng đến sự phát triển của chồi bên
  • D. Làm rụng chồi bên

Câu 24: Một loại cây trồng được bón phân đạm quá nhiều sẽ có biểu hiện sinh trưởng như thế nào?

  • A. Ra hoa sớm và nhiều
  • B. Sinh trưởng thân lá mạnh, hạn chế ra hoa
  • C. Sinh trưởng chậm, còi cọc
  • D. Tăng cường sinh trưởng rễ

Câu 25: Phản ứng nào sau đây của thực vật là ứng động?

  • A. Rễ cây hướng tới nguồn nước
  • B. Ngọn cây vươn về phía ánh sáng
  • C. Lá cây trinh nữ khép lại khi bị đụng
  • D. Hoa hướng dương quay theo hướng mặt trời

Câu 26: Tại sao trong trồng trọt, người ta thường xuyên xới xáo đất?

  • A. Tăng độ thoáng khí cho đất, giúp rễ cây hô hấp tốt hơn
  • B. Giữ ẩm cho đất
  • C. Diệt trừ cỏ dại
  • D. Cung cấp chất dinh dưỡng cho đất

Câu 27: Cho biết thứ tự các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của thực vật có hoa?

  • A. Nảy mầm → Sinh trưởng sinh sản → Sinh trưởng sinh dưỡng → Già hóa → Chết
  • B. Nảy mầm → Sinh trưởng sinh dưỡng → Sinh trưởng sinh sản → Già hóa → Chết
  • C. Sinh trưởng sinh dưỡng → Nảy mầm → Sinh trưởng sinh sản → Già hóa → Chết
  • D. Sinh trưởng sinh sản → Sinh trưởng sinh dưỡng → Nảy mầm → Già hóa → Chết

Câu 28: Tác nhân nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nhân tố bên trong ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của thực vật?

  • A. Gen
  • B. Hoocmon
  • C. Tuổi của cây
  • D. Ánh sáng

Câu 29: Điểm khác biệt cơ bản giữa hướng động và ứng động là gì?

  • A. Hướng động là phản ứng nhanh, ứng động là phản ứng chậm
  • B. Hướng động là phản ứng định hướng, ứng động là phản ứng không định hướng
  • C. Hướng động chỉ xảy ra ở rễ, ứng động chỉ xảy ra ở thân và lá
  • D. Hướng động do hoocmon điều khiển, ứng động không do hoocmon điều khiển

Câu 30: Để kéo dài thời gian bảo quản của quả, người ta thường sử dụng biện pháp nào sau đây liên quan đến hoocmon thực vật?

  • A. Sử dụng auxin
  • B. Sử dụng giberelin
  • C. Ức chế ethylene
  • D. Sử dụng cytokinin

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một nhà vườn tiến hành thí nghiệm trên cây hoa cúc. Ông ta chia cây thành hai nhóm: nhóm A được chiếu sáng 16 giờ mỗi ngày và nhóm B được chiếu sáng 10 giờ mỗi ngày. Sau một thời gian, nhóm B ra hoa, còn nhóm A thì không. Điều này chứng tỏ hoa cúc là loại cây:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Auxin là một hoocmon thực vật quan trọng. Tác động nào sau đây KHÔNG phải là tác động của auxin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong quá trình sinh trưởng sơ cấp của thực vật Hai lá mầm, mô phân sinh nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho sự tăng chiều cao của cây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một nông dân muốn kích thích cành chiết của cây ăn quả ra rễ nhanh hơn. Biện pháp sử dụng hoocmon thực vật nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG khi nói về vai trò của phytochrom trong phản ứng quang chu kỳ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Sinh trưởng thứ cấp ở thực vật Hai lá mầm là quá trình:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hoocmon nào sau đây thường được sử dụng để kích thích sự chín của quả và rụng lá?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một học sinh tiến hành thí nghiệm: gieo hạt đỗ xanh trong hai điều kiện ánh sáng khác nhau - một nơi có ánh sáng và một nơi tối hoàn toàn. Ở nơi tối, cây con mọc cao vượt trội nhưng lá vàng úa. Hiện tượng này được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Axit abscisic (ABA) có vai trò quan trọng trong điều kiển sự đóng mở khí khổng của lá. Trong điều kiện thiếu nước, ABA sẽ gây ra tác động nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Gibberelin được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất lúa mạch. Tác dụng chính của gibberelin trong ứng dụng này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: So sánh sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật Hai lá mầm, phát biểu nào sau đây là SAI?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, tỷ lệ auxin/cytokinin trong môi trường nuôi cấy ảnh hưởng đến sự phát sinh hình thái của mô callus. Tỷ lệ auxin/cytokinin cao sẽ kích thích sự hình thành:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Cho sơ đồ mô tả ảnh hưởng của quang chu kỳ đến sự ra hoa của một loại cây. Nếu thời gian tối tới hạn là 9 giờ, và cây ra hoa khi thời gian tối là 10 giờ, nhưng không ra hoa khi thời gian tối bị ngắt quãng bởi một đợt chiếu sáng ngắn. Loại cây này là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong các ứng dụng sau đây, ứng dụng nào KHÔNG phải là ứng dụng của chất điều hòa sinh trưởng thực vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một cây bị thiếu cytokinin sẽ biểu hiện triệu chứng nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố của thực vật trên Trái Đất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Phát biểu nào sau đây mô tả ĐÚNG về mô phân sinh bên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong một thí nghiệm, người ta cắt ngọn của cây đậu Hà Lan. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của chồi bên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tại sao việc tưới nước đầy đủ cho cây trồng lại quan trọng đối với quá trình sinh trưởng và phát triển của cây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Hoocmon thực vật nào được xem là 'hoocmon gây già hóa'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp điều khiển sự ra hoa dựa trên quang chu kỳ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Ở cây một năm, giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Vai trò của cytokinin đối với sự phát triển của chồi bên là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một loại cây trồng được bón phân đạm quá nhiều sẽ có biểu hiện sinh trưởng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Phản ứng nào sau đây của thực vật là ứng động?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tại sao trong trồng trọt, người ta thường xuyên xới xáo đất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Cho biết thứ tự các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của thực vật có hoa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Tác nhân nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nhân tố bên trong ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của thực vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Điểm khác biệt cơ bản giữa hướng động và ứng động là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để kéo dài thời gian bảo quản của quả, người ta thường sử dụng biện pháp nào sau đây liên quan đến hoocmon thực vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sinh trưởng sơ cấp ở thực vật trên cạn là quá trình chủ yếu giúp cây phát triển theo chiều nào?

  • A. Chiều dài thân và rễ.
  • B. Chiều ngang của thân.
  • C. Kích thước lá.
  • D. Số lượng hoa và quả.

Câu 2: Loại mô phân sinh nào chịu trách nhiệm cho sinh trưởng thứ cấp, làm tăng đường kính thân và rễ ở thực vật thân gỗ?

  • A. Mô phân sinh đỉnh.
  • B. Mô phân sinh bên.
  • C. Mô phân sinh lóng.
  • D. Mô phân sinh rễ.

Câu 3: Auxin là một hormone thực vật quan trọng. Trong các ứng dụng nông nghiệp, auxin thường được sử dụng để:

  • A. Kích thích quả chín nhanh.
  • B. Ức chế sự rụng lá.
  • C. Kích thích ra rễ ở cành giâm.
  • D. Đóng khí khổng trong điều kiện khô hạn.

Câu 4: Gibberellin (GA) có vai trò chính trong việc kích thích quá trình nào sau đây ở thực vật?

  • A. Ức chế sinh trưởng chồi bên.
  • B. Thúc đẩy sự hóa già của lá.
  • C. Kích thích đóng khí khổng.
  • D. Kéo dài lóng thân và kích thích nảy mầm.

Câu 5: Cytokinin có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự phát triển của chồi và rễ. Tỉ lệ auxin/cytokinin cao thường kích thích sự phát triển của cơ quan nào?

  • A. Rễ.
  • B. Chồi bên.
  • C. Lá.
  • D. Hoa.

Câu 6: Ethylene là một hormone khí, có vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây ở quả?

  • A. Sinh trưởng kích thước quả.
  • B. Chín và rụng quả.
  • C. Tăng độ ngọt của quả.
  • D. Bảo quản quả tươi lâu hơn.

Câu 7: Axit abscisic (ABA) thường được gọi là "hormone căng thẳng" vì vai trò của nó trong việc giúp cây đối phó với điều kiện bất lợi. ABA chủ yếu gây ra phản ứng nào ở thực vật khi thiếu nước?

  • A. Kích thích mở khí khổng.
  • B. Tăng cường quang hợp.
  • C. Đóng khí khổng.
  • D. Tăng cường hút nước ở rễ.

Câu 8: Phitocrom là thụ thể ánh sáng quan trọng trong quang chu kỳ. Nó tồn tại ở hai dạng chính: Pr và Pfr. Dạng Pfr được tạo ra khi phitocrom hấp thụ ánh sáng màu gì?

  • A. Ánh sáng xanh lam.
  • B. Ánh sáng lục.
  • C. Ánh sáng vàng.
  • D. Ánh sáng đỏ.

Câu 9: Thực vật ngày dài (long-day plants) sẽ ra hoa khi độ dài ngày chiếu sáng vượt quá một ngưỡng nhất định. Điều này liên quan trực tiếp đến vai trò của yếu tố môi trường nào?

  • A. Độ dài ngày (quang chu kỳ).
  • B. Nhiệt độ môi trường.
  • C. Độ ẩm đất.
  • D. Nồng độ CO2.

Câu 10: Thực vật ngày ngắn (short-day plants) thường ra hoa vào mùa nào trong năm ở vùng ôn đới?

  • A. Mùa xuân.
  • B. Mùa thu.
  • C. Mùa hè.
  • D. Mùa đông.

Câu 11: Loại thực vật nào không bị ảnh hưởng bởi độ dài ngày đêm trong quá trình ra hoa?

  • A. Thực vật ngày dài.
  • B. Thực vật ngày ngắn.
  • C. Thực vật trung tính.
  • D. Thực vật giao mùa.

Câu 12: Trong thí nghiệm về quang chu kỳ, nếu ta ngắt quãng thời gian tối liên tục bằng một tia sáng đỏ đối với cây ngày ngắn, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Cây ra hoa sớm hơn.
  • B. Cây ra hoa nhiều hơn.
  • C. Cây không bị ảnh hưởng.
  • D. Cây không ra hoa.

Câu 13: Hiện tượng "ứng động" ở thực vật khác với "hướng động" ở điểm nào?

  • A. Ứng động là vận động sinh trưởng, hướng động là vận động cảm ứng.
  • B. Ứng động không định hướng, hướng động định hướng theo nguồn kích thích.
  • C. Ứng động xảy ra nhanh hơn hướng động.
  • D. Ứng động chỉ xảy ra ở lá, hướng động ở thân và rễ.

Câu 14: Ví dụ nào sau đây là ứng động?

  • A. Rễ cây hướng về phía nguồn nước.
  • B. Thân cây vươn về phía ánh sáng.
  • C. Lá cây trinh nữ cụp lại khi chạm vào.
  • D. Hoa hướng dương quay theo hướng mặt trời.

Câu 15: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây thường là yếu tố giới hạn đối với sinh trưởng của thực vật ở vùng sa mạc?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Nhiệt độ.
  • C. Dinh dưỡng khoáng.
  • D. Nước.

Câu 16: Nhiệt độ ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của thực vật thông qua việc tác động chủ yếu lên quá trình nào?

  • A. Vận chuyển nước và khoáng.
  • B. Trao đổi chất và hoạt động enzyme.
  • C. Quá trình thoát hơi nước.
  • D. Hấp thụ ánh sáng.

Câu 17: Ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh lam có vai trò khác nhau đối với sự sinh trưởng của thực vật. Ánh sáng xanh lam có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình nào?

  • A. Kích thích nảy mầm.
  • B. Kéo dài thân lóng.
  • C. Mở khí khổng và quang hợp.
  • D. Ra hoa.

Câu 18: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng đa lượng nào sau đây cần thiết cho sự tổng hợp protein và axit nucleic, đóng vai trò quan trọng trong sinh trưởng và phát triển của thực vật?

  • A. Nitơ (N).
  • B. Kali (K).
  • C. Canxi (Ca).
  • D. Photpho (P).

Câu 19: Trong giai đoạn phát triển sinh dưỡng của thực vật, quá trình nào diễn ra mạnh mẽ nhất?

  • A. Sinh sản sinh dưỡng.
  • B. Sinh trưởng về kích thước và khối lượng.
  • C. Hình thành hoa và quả.
  • D. Chín và rụng quả.

Câu 20: Giai đoạn phát triển sinh sản của thực vật hạt kín bắt đầu khi cây chuyển sang giai đoạn nào?

  • A. Nảy mầm.
  • B. Sinh trưởng thân và rễ.
  • C. Ra hoa.
  • D. Rụng lá.

Câu 21: Sự phối hợp hoạt động của các hormone thực vật trong quá trình sinh trưởng và phát triển thường thể hiện tính chất nào?

  • A. Độc lập hoàn toàn.
  • B. Chuyên hóa cao độ.
  • C. Tác động theo kiểu "một hormone - một chức năng".
  • D. Phối hợp và tương tác phức tạp.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều khiển quá trình sinh trưởng và phát triển của cây trồng trong nông nghiệp?

  • A. Sử dụng hormone thực vật.
  • B. Điều chỉnh chế độ chiếu sáng.
  • C. Thay đổi áp suất không khí.
  • D. Cung cấp dinh dưỡng hợp lý.

Câu 23: Hiện tượng nào sau đây thể hiện vai trò của hormone auxin trong tính hướng trọng lực (hướng đất) của rễ cây?

  • A. Rễ cây luôn mọc hướng lên trên.
  • B. Nồng độ auxin cao hơn ở phía dưới rễ ức chế sinh trưởng tế bào.
  • C. Auxin phân bố đều ở mọi phía của rễ.
  • D. Ánh sáng kích thích auxin phân bố đều trong rễ.

Câu 24: Trong nuôi cấy mô thực vật, cytokinin thường được sử dụng để kích thích quá trình nào?

  • A. Kích thích ra rễ.
  • B. Kích thích sự giãn dài tế bào.
  • C. Ức chế sự phát triển của chồi.
  • D. Kích thích phân hóa và phát triển chồi.

Câu 25: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về sinh trưởng thứ cấp?

  • A. Làm tăng đường kính thân và rễ.
  • B. Do hoạt động của mô phân sinh bên.
  • C. Xảy ra ở tất cả các loài thực vật hạt kín.
  • D. Tạo ra gỗ và vỏ cây.

Câu 26: Để kéo dài thời gian bảo quản quả sau thu hoạch, người ta thường sử dụng biện pháp nào liên quan đến hormone thực vật?

  • A. Ức chế sản sinh ethylene.
  • B. Tăng cường sản sinh auxin.
  • C. Sử dụng gibberellin.
  • D. Bổ sung axit abscisic.

Câu 27: Hiện tượng nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò của ánh sáng trong giai đoạn phát triển của thực vật?

  • A. Sự nảy mầm của hạt trong bóng tối.
  • B. Sự ra hoa của cây ngày dài khi ngày dài hơn đêm.
  • C. Sự rụng lá vào mùa đông.
  • D. Sự sinh trưởng của rễ hướng xuống đất.

Câu 28: Trong điều kiện chiếu sáng từ một phía, thân cây sẽ sinh trưởng hướng sáng do sự phân bố không đều của hormone nào?

  • A. Gibberellin.
  • B. Cytokinin.
  • C. Ethylene.
  • D. Auxin.

Câu 29: Để tăng năng suất cây lấy sợi (ví dụ: cây lanh), người ta có thể sử dụng hormone nào để kích thích sinh trưởng chiều cao thân?

  • A. Gibberellin.
  • B. Auxin.
  • C. Cytokinin.
  • D. Axit abscisic.

Câu 30: Cho một cây trồng trong điều kiện tối hoàn toàn từ khi nảy mầm. Hiện tượng "etiolation" (vàng hóa) xảy ra là do thiếu yếu tố môi trường nào?

  • A. Nước.
  • B. Dinh dưỡng khoáng.
  • C. Ánh sáng.
  • D. Nhiệt độ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Sinh trưởng sơ cấp ở thực vật trên cạn là quá trình chủ yếu giúp cây phát triển theo chiều nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Loại mô phân sinh nào chịu trách nhiệm cho sinh trưởng thứ cấp, làm tăng đường kính thân và rễ ở thực vật thân gỗ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Auxin là một hormone thực vật quan trọng. Trong các ứng dụng nông nghiệp, auxin thường được sử dụng để:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Gibberellin (GA) có vai trò chính trong việc kích thích quá trình nào sau đây ở thực vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Cytokinin có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự phát triển của chồi và rễ. Tỉ lệ auxin/cytokinin cao thường kích thích sự phát triển của cơ quan nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Ethylene là một hormone khí, có vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây ở quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Axit abscisic (ABA) thường được gọi là 'hormone căng thẳng' vì vai trò của nó trong việc giúp cây đối phó với điều kiện bất lợi. ABA chủ yếu gây ra phản ứng nào ở thực vật khi thiếu nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Phitocrom là thụ thể ánh sáng quan trọng trong quang chu kỳ. Nó tồn tại ở hai dạng chính: Pr và Pfr. Dạng Pfr được tạo ra khi phitocrom hấp thụ ánh sáng màu gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Thực vật ngày dài (long-day plants) sẽ ra hoa khi độ dài ngày chiếu sáng vượt quá một ngưỡng nhất định. Điều này liên quan trực tiếp đến vai trò của yếu tố môi trường nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Thực vật ngày ngắn (short-day plants) thường ra hoa vào mùa nào trong năm ở vùng ôn đới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Loại thực vật nào không bị ảnh hưởng bởi độ dài ngày đêm trong quá trình ra hoa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong thí nghiệm về quang chu kỳ, nếu ta ngắt quãng thời gian tối liên tục bằng một tia sáng đỏ đối với cây ngày ngắn, điều gì sẽ xảy ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hiện tượng 'ứng động' ở thực vật khác với 'hướng động' ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Ví dụ nào sau đây là ứng động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây thường là yếu tố giới hạn đối với sinh trưởng của thực vật ở vùng sa mạc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nhiệt độ ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của thực vật thông qua việc tác động chủ yếu lên quá trình nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh lam có vai trò khác nhau đối với sự sinh trưởng của thực vật. Ánh sáng xanh lam có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Nguyên tố dinh dưỡng khoáng đa lượng nào sau đây cần thiết cho sự tổng hợp protein và axit nucleic, đóng vai trò quan trọng trong sinh trưởng và phát triển của thực vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong giai đoạn phát triển sinh dưỡng của thực vật, quá trình nào diễn ra mạnh mẽ nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Giai đoạn phát triển sinh sản của thực vật hạt kín bắt đầu khi cây chuyển sang giai đoạn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Sự phối hợp hoạt động của các hormone thực vật trong quá trình sinh trưởng và phát triển thường thể hiện tính chất nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều khiển quá trình sinh trưởng và phát triển của cây trồng trong nông nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Hiện tượng nào sau đây thể hiện vai trò của hormone auxin trong tính hướng trọng lực (hướng đất) của rễ cây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong nuôi cấy mô thực vật, cytokinin thường được sử dụng để kích thích quá trình nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về sinh trưởng thứ cấp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để kéo dài thời gian bảo quản quả sau thu hoạch, người ta thường sử dụng biện pháp nào liên quan đến hormone thực vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Hiện tượng nào sau đây minh họa rõ nhất vai trò của ánh sáng trong giai đoạn phát triển của thực vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong điều kiện chiếu sáng từ một phía, thân cây sẽ sinh trưởng hướng sáng do sự phân bố không đều của hormone nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để tăng năng suất cây lấy sợi (ví dụ: cây lanh), người ta có thể sử dụng hormone nào để kích thích sinh trưởng chiều cao thân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Cho một cây trồng trong điều kiện tối hoàn toàn từ khi nảy mầm. Hiện tượng 'etiolation' (vàng hóa) xảy ra là do thiếu yếu tố môi trường nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân có vai trò quan trọng trong sinh trưởng sơ cấp của thực vật. Chức năng chính của chúng là gì?

  • A. Tăng đường kính thân và rễ thông qua phân chia tế bào bên.
  • B. Tăng chiều dài thân và rễ, hình thành các cơ quan sinh dưỡng.
  • C. Bảo vệ các mô trưởng thành khỏi tác động môi trường.
  • D. Vận chuyển nước và chất dinh dưỡng trong cây.

Câu 2: Auxin là một hormone thực vật quan trọng. Trong các ứng dụng nông nghiệp, auxin thường được sử dụng để:

  • A. Kích thích ra rễ ở cành giâm và cành chiết.
  • B. Ức chế sự rụng lá và quả.
  • C. Kích thích sự chín của quả.
  • D. Đóng khí khổng trong điều kiện hạn hán.

Câu 3: Quang chu kỳ là hiện tượng thực vật phản ứng với độ dài ngày đêm để điều khiển quá trình ra hoa. Thực vật ngày ngắn sẽ ra hoa khi:

  • A. Độ dài ngày và đêm bằng nhau.
  • B. Độ dài ngày dài hơn độ dài đêm.
  • C. Độ dài đêm dài hơn một ngưỡng thời gian tới hạn.
  • D. Không phụ thuộc vào độ dài ngày đêm.

Câu 4: Sinh trưởng thứ cấp giúp cây thân gỗ tăng trưởng về đường kính. Quá trình này chủ yếu là kết quả hoạt động của loại mô phân sinh nào?

  • A. Mô phân sinh đỉnh thân.
  • B. Mô phân sinh đỉnh rễ.
  • C. Mô phân sinh lóng.
  • D. Mô phân sinh bên (tầng sinh mạch và tầng sinh bần).

Câu 5: Gibberellin (GA) là hormone kích thích sinh trưởng kéo dài lóng thân. Trong sản xuất nông nghiệp, GA được ứng dụng để:

  • A. Ức chế sự nảy mầm của hạt.
  • B. Kích thích nảy mầm của hạt và tăng kích thước quả.
  • C. Kìm hãm sinh trưởng chiều cao của cây lúa để chống đổ ngã.
  • D. Gây rụng lá hàng loạt để thu hoạch quả đồng loạt.

Câu 6: Etilen là hormone thực vật duy nhất ở trạng thái khí. Vai trò sinh lý quan trọng nhất của etilen là:

  • A. Kích thích phân chia tế bào.
  • B. Ức chế sinh trưởng của thân và rễ.
  • C. Thúc đẩy quá trình chín của quả.
  • D. Kích thích ra rễ bất định.

Câu 7: Phitocrom là sắc tố cảm nhận ánh sáng trong quang chu kỳ. Dạng Pfr của phitocrom có vai trò:

  • A. Kích thích sự ra hoa ở thực vật ngày dài và ức chế ở thực vật ngày ngắn.
  • B. Ức chế sự ra hoa ở thực vật ngày dài và kích thích ở thực vật ngày ngắn.
  • C. Chuyển hóa thành dạng Pr khi hấp thụ ánh sáng đỏ.
  • D. Chỉ tồn tại trong bóng tối.

Câu 8: Cytokinin là hormone thực vật có vai trò kích thích phân chia tế bào. Nồng độ cytokinin cao thường được tìm thấy ở:

  • A. Lá trưởng thành.
  • B. Quả đang chín.
  • C. Thân già.
  • D. Rễ và các chồi đang sinh trưởng mạnh.

Câu 9: Axit Abscisic (ABA) thường được gọi là hormone gây ngủ. Vai trò chính của ABA trong điều kiện bất lợi của môi trường là:

  • A. Kích thích sinh trưởng của thân và rễ.
  • B. Đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước khi cây bị thiếu nước.
  • C. Thúc đẩy quá trình chín của quả.
  • D. Kích thích nảy mầm của hạt.

Câu 10: Hiện tượng ưu thế ngọn là gì và hormone nào đóng vai trò chính trong việc duy trì hiện tượng này?

  • A. Sự phát triển mạnh của rễ chính so với rễ bên, do cytokinin.
  • B. Sự vươn cao của thân cây để cạnh tranh ánh sáng, do gibberellin.
  • C. Sự ức chế sinh trưởng của chồi bên bởi chồi ngọn, do auxin.
  • D. Sự phát triển đồng đều của tất cả các chồi trên cây, do etilen.

Câu 11: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, tỷ lệ auxin/cytokinin cao trong môi trường nuôi cấy sẽ kích thích sự hình thành:

  • A. Rễ.
  • B. Chồi.
  • C. Mô sẹo.
  • D. Quả.

Câu 12: Phát triển ở thực vật bao gồm những quá trình nào?

  • A. Chỉ quá trình sinh trưởng.
  • B. Chỉ quá trình phân hóa tế bào.
  • C. Chỉ quá trình hình thái cơ quan.
  • D. Sinh trưởng, phân hóa tế bào và hình thái cơ quan.

Câu 13: Loại mô phân sinh nào chịu trách nhiệm cho sự sinh trưởng chiều dài của lóng thân ở cây hòa thảo (lúa, ngô)?

  • A. Mô phân sinh đỉnh thân.
  • B. Mô phân sinh bên.
  • C. Mô phân sinh lóng.
  • D. Mô phân sinh rễ.

Câu 14: Để điều khiển cây thanh long ra hoa trái vụ (vào mùa đông), người nông dân thường sử dụng biện pháp nào liên quan đến quang chu kỳ?

  • A. Che tối cây vào ban ngày.
  • B. Chiếu sáng nhân tạo vào ban đêm.
  • C. Tưới nước lạnh vào buổi tối.
  • D. Bón phân giàu lân và kali.

Câu 15: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đỏ và ánh sáng đỏ xa đến sự nảy mầm của hạt, nếu chiếu ánh sáng đỏ xa sau ánh sáng đỏ, kết quả sẽ như thế nào?

  • A. Hạt nảy mầm mạnh hơn.
  • B. Hạt nảy mầm chậm hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến sự nảy mầm.
  • D. Hạt không nảy mầm hoặc nảy mầm rất ít.

Câu 16: So sánh sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật Hai lá mầm, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở sinh trưởng thứ cấp?

  • A. Làm tăng chiều cao của cây.
  • B. Làm tăng đường kính của thân và rễ.
  • C. Xảy ra ở tất cả các loại cây.
  • D. Diễn ra ở giai đoạn đầu đời của cây.

Câu 17: Loại hormone nào thường được sử dụng để kích thích sự phát triển của chồi bên, phá vỡ ưu thế ngọn trong kỹ thuật trồng trọt?

  • A. Auxin.
  • B. Gibberellin.
  • C. Cytokinin.
  • D. Etilen.

Câu 18: Biện pháp "vặt ngọn" (tỉa chồi ngọn) ở cây cà chua hoặc cây đậu tương có tác dụng gì?

  • A. Kích thích cây sinh trưởng chiều cao.
  • B. Hạn chế sự phát triển của chồi bên.
  • C. Tăng cường sự phát triển của rễ.
  • D. Tăng số lượng hoa và quả, tăng năng suất.

Câu 19: Trong quá trình phát triển của quả, hormone etilen có vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn hình thành quả non.
  • B. Giai đoạn chín của quả.
  • C. Giai đoạn rụng quả.
  • D. Giai đoạn phát triển hạt.

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình sinh trưởng và phát triển của cây nếu thiếu ánh sáng?

  • A. Cây sinh trưởng nhanh hơn và phát triển mạnh hơn.
  • B. Cây phát triển bình thường nhưng chậm hơn.
  • C. Cây sinh trưởng yếu, phát triển không bình thường, có thể chết.
  • D. Cây chuyển sang trạng thái ngủ đông.

Câu 21: Nhiệt độ ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của thực vật như thế nào?

  • A. Ảnh hưởng đến tốc độ các phản ứng sinh hóa, quá trình trao đổi chất và sinh trưởng.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình thoát hơi nước.
  • C. Không ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình quang hợp.

Câu 22: Nước đóng vai trò gì đối với sinh trưởng và phát triển của thực vật?

  • A. Chỉ là môi trường vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • B. Dung môi, tham gia phản ứng sinh hóa, duy trì độ trương tế bào, cần cho sinh trưởng.
  • C. Chỉ cần thiết cho quá trình quang hợp.
  • D. Chỉ cần thiết cho quá trình hô hấp.

Câu 23: Chất dinh dưỡng khoáng có vai trò như thế nào đối với sinh trưởng và phát triển của thực vật?

  • A. Chỉ cung cấp năng lượng cho cây.
  • B. Chỉ tham gia vào cấu tạo thành tế bào.
  • C. Thành phần cấu tạo tế bào, enzyme, điều tiết quá trình sinh lý, cần cho sinh trưởng.
  • D. Chỉ cần thiết cho quá trình vận chuyển nước.

Câu 24: Sinh trưởng và phát triển của thực vật chịu ảnh hưởng của những nhóm nhân tố nào?

  • A. Chỉ nhân tố bên trong (hormone và di truyền).
  • B. Chỉ nhân tố bên ngoài (ánh sáng, nhiệt độ, nước, dinh dưỡng).
  • C. Chỉ yếu tố con người can thiệp.
  • D. Cả nhân tố bên trong và nhân tố bên ngoài.

Câu 25: Trong các giai đoạn phát triển của thực vật có hoa, giai đoạn nào được xem là giai đoạn sinh sản sinh dưỡng?

  • A. Giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng (giai đoạn cây con).
  • B. Giai đoạn sinh trưởng sinh sản (giai đoạn ra hoa, kết quả).
  • C. Giai đoạn chín và già.
  • D. Giai đoạn nảy mầm của hạt.

Câu 26: Florigen là một tín hiệu hóa học kích thích ra hoa ở thực vật. Florigen được hình thành chủ yếu ở đâu trong cây?

  • A. Đỉnh sinh trưởng của thân.
  • B. Đỉnh sinh trưởng của rễ.
  • C. Lá.
  • D. Quả.

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp về mặt vị trí xảy ra là gì?

  • A. Sinh trưởng sơ cấp ở thân, sinh trưởng thứ cấp ở rễ.
  • B. Sinh trưởng sơ cấp ở đỉnh thân và rễ, sinh trưởng thứ cấp ở mô phân sinh bên.
  • C. Sinh trưởng sơ cấp ở lá, sinh trưởng thứ cấp ở hoa.
  • D. Sinh trưởng sơ cấp ở hạt, sinh trưởng thứ cấp ở quả.

Câu 28: Cho các hormone sau: auxin, gibberellin, cytokinin, etilen, ABA. Hormone nào có vai trò chủ yếu trong việc kéo dài tế bào, làm tăng chiều dài thân cây?

  • A. Auxin.
  • B. Gibberellin.
  • C. Cytokinin.
  • D. Etilen.

Câu 29: Trong điều kiện khô hạn, cây sẽ tăng cường sản xuất hormone nào để giúp cây thích nghi và tồn tại?

  • A. Auxin.
  • B. Gibberellin.
  • C. Cytokinin.
  • D. Axit Abscisic (ABA).

Câu 30: Một giống cây hoa giấy chỉ ra hoa vào mùa hè khi ngày dài. Đây là ví dụ về loại thực vật nào dựa trên quang chu kỳ?

  • A. Thực vật ngày dài.
  • B. Thực vật ngày ngắn.
  • C. Thực vật trung tính.
  • D. Thực vật giao động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân có vai trò quan trọng trong sinh trưởng sơ cấp của thực vật. Chức năng chính của chúng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Auxin là một hormone thực vật quan trọng. Trong các ứng dụng nông nghiệp, auxin thường được sử dụng để:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Quang chu kỳ là hiện tượng thực vật phản ứng với độ dài ngày đêm để điều khiển quá trình ra hoa. Thực vật ngày ngắn sẽ ra hoa khi:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Sinh trưởng thứ cấp giúp cây thân gỗ tăng trưởng về đường kính. Quá trình này chủ yếu là kết quả hoạt động của loại mô phân sinh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Gibberellin (GA) là hormone kích thích sinh trưởng kéo dài lóng thân. Trong sản xuất nông nghiệp, GA được ứng dụng để:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Etilen là hormone thực vật duy nhất ở trạng thái khí. Vai trò sinh lý quan trọng nhất của etilen là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phitocrom là sắc tố cảm nhận ánh sáng trong quang chu kỳ. Dạng Pfr của phitocrom có vai trò:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Cytokinin là hormone thực vật có vai trò kích thích phân chia tế bào. Nồng độ cytokinin cao thường được tìm thấy ở:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Axit Abscisic (ABA) thường được gọi là hormone gây ngủ. Vai trò chính của ABA trong điều kiện bất lợi của môi trường là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Hiện tượng ưu thế ngọn là gì và hormone nào đóng vai trò chính trong việc duy trì hiện tượng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, tỷ lệ auxin/cytokinin cao trong môi trường nuôi cấy sẽ kích thích sự hình thành:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phát triển ở thực vật bao gồm những quá trình nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Loại mô phân sinh nào chịu trách nhiệm cho sự sinh trưởng chiều dài của lóng thân ở cây hòa thảo (lúa, ngô)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để điều khiển cây thanh long ra hoa trái vụ (vào mùa đông), người nông dân thường sử dụng biện pháp nào liên quan đến quang chu kỳ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đỏ và ánh sáng đỏ xa đến sự nảy mầm của hạt, nếu chiếu ánh sáng đỏ xa sau ánh sáng đỏ, kết quả sẽ như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: So sánh sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật Hai lá mầm, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở sinh trưởng thứ cấp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Loại hormone nào thường được sử dụng để kích thích sự phát triển của chồi bên, phá vỡ ưu thế ngọn trong kỹ thuật trồng trọt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Biện pháp 'vặt ngọn' (tỉa chồi ngọn) ở cây cà chua hoặc cây đậu tương có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong quá trình phát triển của quả, hormone etilen có vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình sinh trưởng và phát triển của cây nếu thiếu ánh sáng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Nhiệt độ ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của thực vật như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nước đóng vai trò gì đối với sinh trưởng và phát triển của thực vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Chất dinh dưỡng khoáng có vai trò như thế nào đối với sinh trưởng và phát triển của thực vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Sinh trưởng và phát triển của thực vật chịu ảnh hưởng của những nhóm nhân tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong các giai đoạn phát triển của thực vật có hoa, giai đoạn nào được xem là giai đoạn sinh sản sinh dưỡng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Florigen là một tín hiệu hóa học kích thích ra hoa ở thực vật. Florigen được hình thành chủ yếu ở đâu trong cây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp về mặt vị trí xảy ra là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Cho các hormone sau: auxin, gibberellin, cytokinin, etilen, ABA. Hormone nào có vai trò chủ yếu trong việc kéo dài tế bào, làm tăng chiều dài thân cây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong điều kiện khô hạn, cây sẽ tăng cường sản xuất hormone nào để giúp cây thích nghi và tồn tại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một giống cây hoa giấy chỉ ra hoa vào mùa hè khi ngày dài. Đây là ví dụ về loại thực vật nào dựa trên quang chu kỳ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phitocrom tồn tại ở hai dạng Pr và Pfr, dạng Pfr là dạng hoạt động có khả năng kích thích sự ra hoa ở một số loài thực vật. Ánh sáng nào sau đây có khả năng chuyển hóa phitocrom từ dạng Pr sang dạng Pfr mạnh nhất?

  • A. Ánh sáng lục
  • B. Ánh sáng đỏ
  • C. Ánh sáng lam
  • D. Ánh sáng vàng

Câu 2: Auxin và Gibberellin đều là hormone kích thích sinh trưởng ở thực vật. Tuy nhiên, chúng có vai trò khác nhau trong quá trình phát triển. Đâu là sự khác biệt chính trong vai trò của auxin và gibberellin đối với sự sinh trưởng chiều dài thân cây?

  • A. Auxin chủ yếu kích thích phân chia tế bào, trong khi gibberellin kích thích sự giãn dài tế bào.
  • B. Gibberellin chỉ hoạt động ở đỉnh sinh trưởng, auxin hoạt động ở toàn bộ thân cây.
  • C. Gibberellin kích thích mạnh mẽ sự giãn dài lóng thân, auxin ít ảnh hưởng đến quá trình này.
  • D. Auxin vận chuyển theo mạch rây, gibberellin vận chuyển theo mạch gỗ trong thân cây.

Câu 3: Trong kỹ thuật chiết cành, người ta thường sử dụng auxin hoặc các chất tương tự auxin để bôi vào vết khoanh vỏ. Mục đích chính của việc làm này là gì?

  • A. Kích thích ra rễ bất định tại vị trí chiết cành.
  • B. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh vào vết cắt.
  • C. Cung cấp chất dinh dưỡng bổ sung cho cành chiết.
  • D. Giảm thoát hơi nước từ bề mặt vết cắt, duy trì độ ẩm.

Câu 4: Quan sát đồ thị biểu diễn sự sinh trưởng của một cây đậu Hà Lan từ khi nảy mầm đến khi trưởng thành. Giai đoạn nào trên đồ thị thể hiện rõ nhất vai trò của mô phân sinh đỉnh trong việc tăng chiều cao của cây?

  • A. Giai đoạn sinh trưởng theo chiều dọc, thân cây vươn cao.
  • B. Giai đoạn phát triển mạnh mẽ của hệ rễ.
  • C. Giai đoạn ra hoa và tạo quả.
  • D. Giai đoạn sinh trưởng đường kính thân.

Câu 5: Một nông dân muốn điều khiển quá trình ra hoa của cây thanh long để thu hoạch trái vụ. Biện pháp nào sau đây liên quan đến quang chu kỳ có thể giúp nông dân đạt được mục tiêu này?

  • A. Tưới nước lạnh vào buổi tối để kích thích ra hoa.
  • B. Bón phân giàu lân và kali để thúc đẩy quá trình sinh sản.
  • C. Chiếu sáng bổ sung vào ban đêm để kéo dài ngày dài.
  • D. Cắt tỉa cành lá để cây tập trung dinh dưỡng cho hoa.

Câu 6: So sánh sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật Hai lá mầm. Đâu là đặc điểm chỉ có ở sinh trưởng thứ cấp mà không có ở sinh trưởng sơ cấp?

  • A. Diễn ra ở tất cả các cây Hai lá mầm.
  • B. Làm tăng đường kính thân và rễ.
  • C. Do hoạt động của mô phân sinh đỉnh.
  • D. Kéo dài thân và rễ theo chiều dọc.

Câu 7: Axit absisic (ABA) thường được gọi là hormone "stress" ở thực vật. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với vai trò "stress" của ABA?

  • A. ABA kích thích sự sinh trưởng của rễ để tìm kiếm nguồn nước.
  • B. ABA thúc đẩy quá trình chín của quả để đảm bảo sự sinh sản.
  • C. ABA tăng cường quá trình quang hợp để tạo thêm năng lượng.
  • D. ABA giúp cây đóng khí khổng, giảm thoát hơi nước khi thiếu nước.

Câu 8: Etilen là hormone thực vật duy nhất ở trạng thái khí. Vai trò nào sau đây là đặc trưng nhất của etilen trong quá trình phát triển của thực vật?

  • A. Kích thích sự phân chia tế bào trong mô phân sinh.
  • B. Ức chế sự phát triển của chồi bên.
  • C. Thúc đẩy quá trình chín của quả và rụng lá.
  • D. Điều chỉnh sự đóng mở khí khổng.

Câu 9: Cytokinin và Auxin thường tương tác với nhau trong việc điều chỉnh sự phát triển của chồi. Tỷ lệ cytokinin/auxin cao sẽ ưu tiên cho sự phát triển của bộ phận nào ở cây?

  • A. Rễ chính.
  • B. Chồi ngọn và chồi bên.
  • C. Rễ bên.
  • D. Thân cây.

Câu 10: Florigen được xem là hormone ra hoa ở thực vật. Cơ quan nào sau đây được cho là nơi sản sinh ra florigen khi thực vật nhận được tín hiệu quang chu kỳ thích hợp?

  • A. Lá.
  • B. Rễ.
  • C. Đỉnh sinh trưởng thân.
  • D. Mô phân sinh bên.

Câu 11: Một giống lúa mì được gieo trồng ở cả vùng ôn đới (ngày dài) và vùng nhiệt đới (ngày ngắn). Giả sử giống lúa mì này là cây ngày dài. Điều gì có thể xảy ra với thời gian sinh trưởng và phát triển của lúa mì ở hai vùng khí hậu khác nhau?

  • A. Lúa mì ở vùng nhiệt đới sẽ sinh trưởng mạnh mẽ hơn do nhiệt độ cao.
  • B. Lúa mì ở vùng ôn đới sẽ ra hoa và kết hạt sớm hơn so với vùng nhiệt đới.
  • C. Thời gian sinh trưởng và phát triển của lúa mì không bị ảnh hưởng bởi quang chu kỳ.
  • D. Cả hai vùng đều cho năng suất lúa mì như nhau vì giống lúa mì đã thích nghi.

Câu 12: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đỏ và ánh sáng đỏ xa đến sự nảy mầm của hạt, người ta chiếu ánh sáng đỏ, sau đó là ánh sáng đỏ xa, rồi lại ánh sáng đỏ lên một lô hạt. Điều gì sẽ xảy ra với tỷ lệ nảy mầm của hạt trong lô này so với lô hạt đối chứng (không chiếu sáng)?

  • A. Tỷ lệ nảy mầm sẽ cao hơn lô đối chứng do được chiếu ánh sáng đỏ.
  • B. Tỷ lệ nảy mầm sẽ thấp hơn lô đối chứng do bị chiếu ánh sáng đỏ xa.
  • C. Tỷ lệ nảy mầm sẽ tương đương với lô đối chứng vì tác dụng của ánh sáng đỏ bị đảo ngược bởi ánh sáng đỏ xa cuối cùng.
  • D. Hạt sẽ không nảy mầm do bị chiếu sáng liên tục.

Câu 13: Người ta sử dụng chất ức chế etilen để bảo quản quả sau thu hoạch. Cơ chế tác dụng của chất ức chế etilen là gì?

  • A. Làm chậm quá trình chín của quả bằng cách ức chế sinh tổng hợp hoặc hoạt động của etilen.
  • B. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại trên bề mặt quả.
  • C. Tăng cường độ cứng của vỏ quả, hạn chế hư hỏng cơ học.
  • D. Giảm thiểu sự thoát hơi nước từ quả, duy trì độ tươi.

Câu 14: Sinh trưởng sơ cấp diễn ra ở tất cả các loài thực vật có mạch, trong khi sinh trưởng thứ cấp chỉ có ở một số nhóm. Nhóm thực vật nào sau đây không có sinh trưởng thứ cấp?

  • A. Cây Hai lá mầm thân gỗ (Cây xoan, cây sồi).
  • B. Cây hạt trần (Thông, bách).
  • C. Cây Hai lá mầm thân thảo (Cây rau cải, cây đậu).
  • D. Cây Một lá mầm (Lúa, ngô, mía).

Câu 15: Trong điều kiện khô hạn, nồng độ hormone ABA trong lá cây tăng lên. Phản ứng nào sau đây của cây là kết quả trực tiếp của sự tăng nồng độ ABA?

  • A. Quá trình quang hợp tăng cường.
  • B. Khí khổng đóng lại.
  • C. Sinh trưởng thân và lá được kích thích.
  • D. Hút nước và muối khoáng từ rễ tăng lên.

Câu 16: Một nhà nghiên cứu muốn khảo sát ảnh hưởng của cytokinin lên quá trình phát sinh chồi bên ở cây đậu. Phương pháp thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đo chiều cao cây đậu ở các nồng độ cytokinin khác nhau.
  • B. Quan sát sự thay đổi màu sắc lá cây đậu khi bón cytokinin.
  • C. Bôi cytokinin lên nách lá của một nhóm cây đậu và so sánh số lượng chồi bên phát triển so với nhóm đối chứng (không bôi cytokinin).
  • D. Phân tích hàm lượng diệp lục trong lá cây đậu sau khi xử lý cytokinin.

Câu 17: Sự phối hợp giữa auxin và etilen đóng vai trò quan trọng trong quá trình rụng lá ở cây xanh. Etilen tác động lên tầng rời ở cuống lá như thế nào?

  • A. Ức chế sự hình thành tầng rời, ngăn chặn rụng lá.
  • B. Kích thích sự phân hủy thành tế bào ở tầng rời, làm yếu liên kết giữa các tế bào.
  • C. Tăng cường vận chuyển auxin đến tầng rời, thúc đẩy rụng lá.
  • D. Làm tăng độ dày của tầng rời, bảo vệ cuống lá.

Câu 18: Một cây non bị thiếu ánh sáng thường có biểu hiện vươn cao, lóng thân dài và lá mầm nhỏ, màu xanh lục nhạt. Giải thích nào sau đây là chính xác nhất cho hiện tượng này?

  • A. Thiếu ánh sáng làm giảm quá trình quang hợp, cây không đủ năng lượng để phát triển lá.
  • B. Cây tăng cường sản xuất auxin để kích thích sinh trưởng chiều cao, giúp cạnh tranh ánh sáng.
  • C. Ánh sáng yếu làm biến đổi cấu trúc diệp lục, lá mầm nhỏ và nhạt màu.
  • D. Cây ưu tiên sinh trưởng chiều cao để vươn tới nguồn sáng, đồng thời giảm đầu tư vào lá vì quang hợp kém hiệu quả trong bóng tối.

Câu 19: Tưới nước đầy đủ cho cây trồng có vai trò quan trọng đối với sinh trưởng và phát triển. Vai trò nào sau đây của nước là quan trọng nhất trong giai đoạn sinh trưởng mạnh mẽ của cây?

  • A. Duy trì độ trương nước của tế bào, giúp tế bào giãn dài và tăng kích thước.
  • B. Là dung môi hòa tan các chất dinh dưỡng trong đất.
  • C. Tham gia trực tiếp vào quá trình quang hợp tạo chất hữu cơ.
  • D. Điều hòa nhiệt độ của cây thông qua quá trình thoát hơi nước.

Câu 20: Bón phân đạm (Nitơ) quá nhiều cho cây có thể gây ra tác động tiêu cực đến sự phát triển của cây. Tác động tiêu cực nào sau đây thường gặp khi bón thừa phân đạm?

  • A. Cây bị vàng lá do thiếu hụt dinh dưỡng.
  • B. Rễ cây phát triển kém, khả năng hấp thụ nước và dinh dưỡng giảm.
  • C. Cây sinh trưởng thân lá quá mạnh, dễ bị lốp đổ, giảm năng suất sinh sản.
  • D. Quá trình ra hoa và tạo quả bị ức chế hoàn toàn.

Câu 21: Nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ của các quá trình sinh lý, sinh hóa trong cây. Trong giới hạn nhiệt độ sinh thái, khi nhiệt độ tăng lên, tốc độ sinh trưởng của cây thường thay đổi như thế nào?

  • A. Tốc độ sinh trưởng tăng tuyến tính khi nhiệt độ tăng lên.
  • B. Tốc độ sinh trưởng tăng lên đến một giới hạn tối ưu, sau đó giảm dần khi nhiệt độ tiếp tục tăng.
  • C. Tốc độ sinh trưởng giảm khi nhiệt độ tăng lên.
  • D. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của cây.

Câu 22: Các hormone thực vật thường tác động thông qua cơ chế truyền tin tế bào. Trong cơ chế này, hormone đóng vai trò là chất tín hiệu thứ nhất, vậy chất tín hiệu thứ hai thường là gì?

  • A. Protein thụ thể trên màng tế bào.
  • B. Enzyme xúc tác phản ứng sinh hóa.
  • C. Các chất truyền tin thứ hai (ví dụ: Ca2+, cAMP, IP3).
  • D. Gen điều hòa biểu hiện gen.

Câu 23: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, người ta thường điều chỉnh tỷ lệ auxin và cytokinin trong môi trường nuôi cấy để điều khiển sự phát sinh hình thái. Tỷ lệ auxin cao hơn cytokinin thường có xu hướng kích thích sự phát triển của bộ phận nào?

  • A. Rễ.
  • B. Chồi.
  • C. Mô sẹo (callus).
  • D. Phôi vô tính.

Câu 24: Để thúc đẩy quá trình chín đồng loạt của quả, người ta thường sử dụng hormone etilen hoặc các chất sinh etilen (ví dụ: Ethephon). Thời điểm xử lý etilen thích hợp nhất để đảm bảo hiệu quả và chất lượng quả là khi nào?

  • A. Ngay sau khi quả hình thành, còn non.
  • B. Trong giai đoạn quả đang lớn nhanh về kích thước.
  • C. Khi quả bắt đầu chuyển màu sắc vỏ.
  • D. Khi quả đã đạt độ già sinh lý nhất định, trước khi chín tự nhiên.

Câu 25: Hiện tượng "ứng động" ở thực vật (ví dụ: sự cụp lá của cây trinh nữ khi chạm vào) khác với "hướng động" (ví dụ: hướng sáng của thân cây) ở điểm nào?

  • A. Ứng động chỉ xảy ra ở lá, hướng động xảy ra ở toàn bộ cây.
  • B. Ứng động là phản ứng không định hướng theo nguồn kích thích, hướng động là phản ứng định hướng.
  • C. Ứng động là vận động sinh trưởng, hướng động là vận động cảm ứng.
  • D. Ứng động diễn ra nhanh, hướng động diễn ra chậm.

Câu 26: Trong cơ chế quang chu kỳ, "thời gian tối tới hạn" là yếu tố quyết định sự ra hoa của cây ngày ngắn và cây ngày dài. "Thời gian tối tới hạn" được hiểu là gì?

  • A. Tổng thời gian chiếu sáng trong ngày cần thiết cho cây ra hoa.
  • B. Thời gian cây cần để tích lũy đủ phitocrom dạng Pfr để ra hoa.
  • C. Độ dài đêm tối tối thiểu hoặc tối đa cần thiết để kích thích hoặc ức chế sự ra hoa.
  • D. Khoảng thời gian từ khi gieo hạt đến khi cây bắt đầu ra hoa.

Câu 27: Cây trung tính là nhóm thực vật mà sự ra hoa không phụ thuộc vào độ dài ngày đêm. Yếu tố môi trường nào có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự ra hoa của cây trung tính?

  • A. Ánh sáng đỏ và ánh sáng đỏ xa.
  • B. Gió và độ ẩm.
  • C. Áp suất khí quyển và độ cao.
  • D. Nhiệt độ và dinh dưỡng.

Câu 28: Trong quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật, giai đoạn nào được xem là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng từ pha sinh dưỡng sang pha sinh sản?

  • A. Giai đoạn nảy mầm.
  • B. Giai đoạn trưởng thành sinh dưỡng.
  • C. Giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng.
  • D. Giai đoạn già hóa.

Câu 29: Để tăng năng suất cây lấy gỗ, biện pháp nào sau đây tác động trực tiếp vào sinh trưởng thứ cấp của cây?

  • A. Tưới nước và bón phân đầy đủ trong giai đoạn đầu sinh trưởng.
  • B. Cắt tỉa cành lá để cây tập trung dinh dưỡng cho thân.
  • C. Chọn giống cây có tốc độ sinh trưởng thứ cấp nhanh.
  • D. Thắp đèn chiếu sáng vào ban đêm để kéo dài thời gian sinh trưởng.

Câu 30: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ hoàn toàn lá của cây non. Điều gì sẽ xảy ra với khả năng sinh trưởng và phát triển tiếp theo của cây non này?

  • A. Cây non sẽ sinh trưởng nhanh hơn do giảm thoát hơi nước.
  • B. Cây non sẽ không bị ảnh hưởng vì rễ vẫn có thể tổng hợp chất hữu cơ.
  • C. Cây non sẽ chuyển sang giai đoạn sinh sản sớm để duy trì nòi giống.
  • D. Cây non sẽ sinh trưởng chậm lại hoặc ngừng sinh trưởng do thiếu nguồn cung cấp chất hữu cơ từ quang hợp và mất cân bằng hormone.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Phitocrom tồn tại ở hai dạng Pr và Pfr, dạng Pfr là dạng hoạt động có khả năng kích thích sự ra hoa ở một số loài thực vật. Ánh sáng nào sau đây có khả năng chuyển hóa phitocrom từ dạng Pr sang dạng Pfr mạnh nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Auxin và Gibberellin đều là hormone kích thích sinh trưởng ở thực vật. Tuy nhiên, chúng có vai trò khác nhau trong quá trình phát triển. Đâu là sự khác biệt chính trong vai trò của auxin và gibberellin đối với sự sinh trưởng chiều dài thân cây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong kỹ thuật chiết cành, người ta thường sử dụng auxin hoặc các chất tương tự auxin để bôi vào vết khoanh vỏ. Mục đích chính của việc làm này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Quan sát đồ thị biểu diễn sự sinh trưởng của một cây đậu Hà Lan từ khi nảy mầm đến khi trưởng thành. Giai đoạn nào trên đồ thị thể hiện rõ nhất vai trò của mô phân sinh đỉnh trong việc tăng chiều cao của cây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một nông dân muốn điều khiển quá trình ra hoa của cây thanh long để thu hoạch trái vụ. Biện pháp nào sau đây liên quan đến quang chu kỳ có thể giúp nông dân đạt được mục tiêu này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: So sánh sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật Hai lá mầm. Đâu là đặc điểm chỉ có ở sinh trưởng thứ cấp mà không có ở sinh trưởng sơ cấp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Axit absisic (ABA) thường được gọi là hormone 'stress' ở thực vật. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với vai trò 'stress' của ABA?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Etilen là hormone thực vật duy nhất ở trạng thái khí. Vai trò nào sau đây là đặc trưng nhất của etilen trong quá trình phát triển của thực vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Cytokinin và Auxin thường tương tác với nhau trong việc điều chỉnh sự phát triển của chồi. Tỷ lệ cytokinin/auxin cao sẽ ưu tiên cho sự phát triển của bộ phận nào ở cây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Florigen được xem là hormone ra hoa ở thực vật. Cơ quan nào sau đây được cho là nơi sản sinh ra florigen khi thực vật nhận được tín hiệu quang chu kỳ thích hợp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một giống lúa mì được gieo trồng ở cả vùng ôn đới (ngày dài) và vùng nhiệt đới (ngày ngắn). Giả sử giống lúa mì này là cây ngày dài. Điều gì có thể xảy ra với thời gian sinh trưởng và phát triển của lúa mì ở hai vùng khí hậu khác nhau?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đỏ và ánh sáng đỏ xa đến sự nảy mầm của hạt, người ta chiếu ánh sáng đỏ, sau đó là ánh sáng đỏ xa, rồi lại ánh sáng đỏ lên một lô hạt. Điều gì sẽ xảy ra với tỷ lệ nảy mầm của hạt trong lô này so với lô hạt đối chứng (không chiếu sáng)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Người ta sử dụng chất ức chế etilen để bảo quản quả sau thu hoạch. Cơ chế tác dụng của chất ức chế etilen là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Sinh trưởng sơ cấp diễn ra ở tất cả các loài thực vật có mạch, trong khi sinh trưởng thứ cấp chỉ có ở một số nhóm. Nhóm thực vật nào sau đây *không* có sinh trưởng thứ cấp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong điều kiện khô hạn, nồng độ hormone ABA trong lá cây tăng lên. Phản ứng nào sau đây của cây là kết quả trực tiếp của sự tăng nồng độ ABA?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một nhà nghiên cứu muốn khảo sát ảnh hưởng của cytokinin lên quá trình phát sinh chồi bên ở cây đậu. Phương pháp thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Sự phối hợp giữa auxin và etilen đóng vai trò quan trọng trong quá trình rụng lá ở cây xanh. Etilen tác động lên tầng rời ở cuống lá như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một cây non bị thiếu ánh sáng thường có biểu hiện vươn cao, lóng thân dài và lá mầm nhỏ, màu xanh lục nhạt. Giải thích nào sau đây là chính xác nhất cho hiện tượng này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Tưới nước đầy đủ cho cây trồng có vai trò quan trọng đối với sinh trưởng và phát triển. Vai trò nào sau đây của nước là quan trọng nhất trong giai đoạn sinh trưởng mạnh mẽ của cây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Bón phân đạm (Nitơ) quá nhiều cho cây có thể gây ra tác động tiêu cực đến sự phát triển của cây. Tác động tiêu cực nào sau đây thường gặp khi bón thừa phân đạm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ của các quá trình sinh lý, sinh hóa trong cây. Trong giới hạn nhiệt độ sinh thái, khi nhiệt độ tăng lên, tốc độ sinh trưởng của cây thường thay đổi như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Các hormone thực vật thường tác động thông qua cơ chế truyền tin tế bào. Trong cơ chế này, hormone đóng vai trò là chất tín hiệu thứ nhất, vậy chất tín hiệu thứ hai thường là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, người ta thường điều chỉnh tỷ lệ auxin và cytokinin trong môi trường nuôi cấy để điều khiển sự phát sinh hình thái. Tỷ lệ auxin cao hơn cytokinin thường có xu hướng kích thích sự phát triển của bộ phận nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để thúc đẩy quá trình chín đồng loạt của quả, người ta thường sử dụng hormone etilen hoặc các chất sinh etilen (ví dụ: Ethephon). Thời điểm xử lý etilen thích hợp nhất để đảm bảo hiệu quả và chất lượng quả là khi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hiện tượng 'ứng động' ở thực vật (ví dụ: sự cụp lá của cây trinh nữ khi chạm vào) khác với 'hướng động' (ví dụ: hướng sáng của thân cây) ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong cơ chế quang chu kỳ, 'thời gian tối tới hạn' là yếu tố quyết định sự ra hoa của cây ngày ngắn và cây ngày dài. 'Thời gian tối tới hạn' được hiểu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Cây trung tính là nhóm thực vật mà sự ra hoa không phụ thuộc vào độ dài ngày đêm. Yếu tố môi trường nào có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự ra hoa của cây trung tính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật, giai đoạn nào được xem là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng từ pha sinh dưỡng sang pha sinh sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để tăng năng suất cây lấy gỗ, biện pháp nào sau đây tác động trực tiếp vào sinh trưởng thứ cấp của cây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ hoàn toàn lá của cây non. Điều gì sẽ xảy ra với khả năng sinh trưởng và phát triển tiếp theo của cây non này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân có vai trò quan trọng trong sinh trưởng sơ cấp của thực vật. Chức năng chính của chúng là gì?

  • A. Tăng chiều dài thân và rễ, hình thành các mô cơ bản của cây.
  • B. Tăng đường kính thân và rễ, tạo thành vỏ và mạch dẫn thứ cấp.
  • C. Phát triển cành bên và lá, đảm bảo sự sinh sản sinh dưỡng.
  • D. Hình thành hoa, quả và hạt, phục vụ cho quá trình sinh sản hữu tính.

Câu 2: Auxin là một hormone thực vật quan trọng. Trong các ứng dụng nông nghiệp, auxin thường được sử dụng để:

  • A. Kích thích sự chín của quả và rụng lá.
  • B. Kích thích ra rễ ở cành giâm và cành chiết.
  • C. Ức chế sự sinh trưởng của chồi bên, tập trung dinh dưỡng cho chồi ngọn.
  • D. Đóng khí khổng và giảm thoát hơi nước trong điều kiện khô hạn.

Câu 3: Quang chu kỳ là hiện tượng thực vật phản ứng với độ dài ngày và đêm để điều khiển các quá trình sinh lý. Loại sắc tố nào đóng vai trò chính trong việc cảm nhận quang chu kỳ ở thực vật?

  • A. Diệp lục (Chlorophyll)
  • B. Carotenoid
  • C. Phytochrome
  • D. Xanthophyll

Câu 4: Sinh trưởng thứ cấp ở thực vật thân gỗ dẫn đến sự gia tăng kích thước nào là chủ yếu?

  • A. Chiều cao của cây
  • B. Chiều dài của rễ
  • C. Số lượng lá
  • D. Đường kính của thân

Câu 5: Gibberellin (GA) là hormone thực vật có nhiều vai trò. Một trong những ứng dụng quan trọng của GA trong nông nghiệp là:

  • A. Kích thích sự nảy mầm của hạt và chồi, tăng chiều cao cây.
  • B. Ức chế sự sinh trưởng của thân, làm cây lùn và chắc khỏe.
  • C. Thúc đẩy quá trình chín của quả và rụng lá.
  • D. Tăng cường khả năng chống chịu hạn và mặn của cây.

Câu 6: Ethylene là hormone thực vật đặc biệt ở trạng thái khí. Vai trò chính của ethylene đối với quá trình phát triển của quả là:

  • A. Kích thích sự phát triển của quả non.
  • B. Ức chế quá trình chín của quả, kéo dài thời gian bảo quản.
  • C. Thúc đẩy quá trình chín của quả và gây rụng quả.
  • D. Tăng cường độ cứng và kích thước của quả.

Câu 7: Axit abscisic (ABA) thường được gọi là hormone gây "stress" ở thực vật. Trong điều kiện môi trường bất lợi như hạn hán, ABA có vai trò gì?

  • A. Mở khí khổng để tăng cường hấp thụ CO2 cho quang hợp.
  • B. Đóng khí khổng để giảm sự thoát hơi nước, duy trì trạng thái ngủ của hạt và chồi.
  • C. Kích thích sinh trưởng thân và lá để tăng khả năng cạnh tranh ánh sáng.
  • D. Thúc đẩy quá trình ra hoa để đảm bảo sinh sản trong điều kiện khó khăn.

Câu 8: Cytokinin là hormone thực vật có vai trò quan trọng trong phân chia tế bào và làm chậm quá trình lão hóa. Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, cytokinin thường được kết hợp với auxin để:

  • A. Kích thích sự phát triển của rễ, ức chế sự phát triển của chồi.
  • B. Kích thích sự phát triển của chồi, ức chế sự phát triển của rễ.
  • C. Thúc đẩy quá trình biệt hóa tế bào mạch dẫn.
  • D. Điều chỉnh sự phát triển của chồi và rễ, tạo cây con hoàn chỉnh.

Câu 9: Hiện tượng "ứng động" ở thực vật khác với "hướng động" ở điểm nào?

  • A. Ứng động chỉ xảy ra ở lá, hướng động xảy ra ở thân và rễ.
  • B. Ứng động là phản ứng chậm, hướng động là phản ứng nhanh.
  • C. Ứng động là vận động cảm ứng không định hướng, hướng động là vận động cảm ứng định hướng.
  • D. Ứng động do hormone điều khiển, hướng động do ánh sáng điều khiển.

Câu 10: Thực vật ngày dài và thực vật ngày ngắn khác nhau chủ yếu ở phản ứng ra hoa của chúng đối với:

  • A. Độ dài tương đối giữa ngày và đêm.
  • B. Cường độ ánh sáng.
  • C. Nhiệt độ môi trường.
  • D. Độ ẩm không khí.

Câu 11: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến hướng động của thân cây, nếu chiếu sáng từ một phía, thân cây sẽ uốn cong về phía ánh sáng. Giải thích nào sau đây là đúng về cơ chế của hiện tượng này?

  • A. Ánh sáng kích thích trực tiếp sự sinh trưởng của tế bào thân phía được chiếu sáng.
  • B. Auxin tập trung ở phía tối của thân, kích thích tế bào phía tối sinh trưởng nhanh hơn.
  • C. Auxin bị phân hủy ở phía được chiếu sáng, làm chậm sinh trưởng tế bào ở phía đó.
  • D. Ánh sáng ức chế hoạt động của auxin ở phía tối của thân.

Câu 12: Tại sao việc tỉa cành, bấm ngọn (tác động loại bỏ ưu thế ngọn) lại có thể thúc đẩy cây phát triển chồi bên và tạo dáng cây bụi?

  • A. Tăng cường sự vận chuyển chất dinh dưỡng đến các chồi bên.
  • B. Kích thích sản xuất cytokinin ở các chồi bên.
  • C. Giảm sự cạnh tranh về ánh sáng giữa chồi ngọn và chồi bên.
  • D. Loại bỏ nguồn sản xuất auxin từ chồi ngọn, giảm ức chế sinh trưởng chồi bên.

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật hạt kín là gì?

  • A. Sinh trưởng sơ cấp tăng chiều dài cây, sinh trưởng thứ cấp tăng đường kính thân và rễ.
  • B. Sinh trưởng sơ cấp chỉ xảy ra ở cây một lá mầm, sinh trưởng thứ cấp chỉ xảy ra ở cây hai lá mầm.
  • C. Sinh trưởng sơ cấp diễn ra trong suốt đời sống cây, sinh trưởng thứ cấp chỉ diễn ra ở giai đoạn trưởng thành.
  • D. Sinh trưởng sơ cấp do hormone điều khiển, sinh trưởng thứ cấp do ánh sáng điều khiển.

Câu 14: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây A (để nguyên) và Cây B (cắt bỏ lá mầm). Sau một thời gian, so sánh sự phát triển của hai cây. Mục đích chính của thí nghiệm này là gì?

  • A. So sánh tốc độ sinh trưởng của cây trong điều kiện có và không có ánh sáng.
  • B. Xác định ảnh hưởng của hormone auxin đến sự phát triển của rễ.
  • C. Nghiên cứu vai trò của lá mầm đối với sự sinh trưởng ban đầu của cây con.
  • D. Tìm hiểu vai trò của chất dinh dưỡng khoáng đối với sinh trưởng thân lá.

Câu 15: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của hormone thực vật?

  • A. Mỗi hormone thực vật chỉ có một vai trò duy nhất và đặc hiệu đối với một quá trình sinh lý.
  • B. Hormone thực vật có tính chuyên hóa không cao, thường gây ra nhiều tác động khác nhau tùy thuộc vào nồng độ và loại hormone khác.
  • C. Hormone thực vật hoạt động độc lập, không có sự tương tác và phối hợp giữa các loại hormone.
  • D. Tất cả các hormone thực vật đều có tác dụng kích thích sinh trưởng ở mọi nồng độ.

Câu 16: Tại sao người ta thường sử dụng ethylene hoặc các chất sinh ethylene để thúc đẩy quá trình chín của quả sau thu hoạch?

  • A. Ethylene là hormone kích thích quá trình chín của quả.
  • B. Ethylene giúp kéo dài thời gian bảo quản quả sau thu hoạch.
  • C. Ethylene làm tăng hàm lượng đường trong quả.
  • D. Ethylene ức chế sự phát triển của nấm và vi khuẩn gây hại quả.

Câu 17: Trong điều kiện chiếu sáng nhân tạo trong nhà kính, người trồng hoa cúc thường điều chỉnh độ dài chiếu sáng để kiểm soát thời điểm ra hoa. Tại sao?

  • A. Hoa cúc là cây ngày dài, ra hoa khi độ dài ngày dài hơn một ngưỡng nhất định.
  • B. Ánh sáng mạnh kích thích hoa cúc ra hoa, ánh sáng yếu ức chế ra hoa.
  • C. Hoa cúc là cây ngày ngắn, ra hoa khi độ dài ngày ngắn hơn một ngưỡng nhất định.
  • D. Độ dài chiếu sáng không ảnh hưởng đến thời điểm ra hoa của hoa cúc.

Câu 18: Mô phân sinh bên (tầng sinh mạch và tầng sinh bần) có nguồn gốc từ loại mô nào sau đây trong cấu trúc sơ cấp của thân?

  • A. Mô phân sinh đỉnh.
  • B. Mô che chở.
  • C. Mô dẫn sơ cấp (xylem và phloem sơ cấp).
  • D. Mô mềm vỏ và mô mềm libe (mô mềm trụ).

Câu 19: Trong các giai đoạn phát triển của thực vật có hoa, giai đoạn nào được xem là chuyển từ pha sinh trưởng sinh dưỡng sang pha sinh trưởng sinh sản?

  • A. Giai đoạn nảy mầm.
  • B. Giai đoạn ra hoa.
  • C. Giai đoạn sinh trưởng thân lá.
  • D. Giai đoạn tạo quả và hạt.

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu cây thiếu hormone cytokinin?

  • A. Rễ phát triển mạnh hơn, thân cao vống lên.
  • B. Quả phát triển nhanh và chín sớm.
  • C. Quá trình phân chia tế bào chậm lại, chồi bên kém phát triển, lá nhanh bị vàng và rụng.
  • D. Cây trở nên lùn và cứng cáp hơn.

Câu 21: Khi nghiên cứu về sinh trưởng của rễ cây, người ta nhận thấy rễ cây luôn mọc hướng xuống đất. Đây là kiểu hướng động nào và tác nhân kích thích là gì?

  • A. Hướng sáng dương, tác nhân kích thích là ánh sáng.
  • B. Hướng hóa dương, tác nhân kích thích là chất hóa học.
  • C. Hướng nước dương, tác nhân kích thích là nước.
  • D. Hướng trọng lực dương, tác nhân kích thích là trọng lực.

Câu 22: Trong điều kiện chiếu sáng liên tục, một cây ngày dài sẽ ra hoa. Nếu ngắt quãng bóng tối vào ban đêm bằng một tia sáng đỏ, điều gì sẽ xảy ra với quá trình ra hoa của cây này?

  • A. Quá trình ra hoa có thể bị ức chế hoặc chậm lại.
  • B. Quá trình ra hoa sẽ được kích thích mạnh mẽ hơn.
  • C. Quá trình ra hoa không bị ảnh hưởng.
  • D. Cây sẽ chuyển sang trạng thái sinh trưởng sinh dưỡng.

Câu 23: So sánh vai trò của tầng sinh mạch và tầng sinh bần trong sinh trưởng thứ cấp của thân cây gỗ.

  • A. Cả hai tầng sinh mạch và tầng sinh bần đều tạo ra các tế bào mạch dẫn thứ cấp.
  • B. Tầng sinh mạch tạo ra gỗ và libe thứ cấp, tăng cường chức năng vận chuyển và nâng đỡ; tầng sinh bần tạo ra lớp vỏ bảo vệ thân.
  • C. Tầng sinh mạch chỉ tạo ra gỗ, tầng sinh bần chỉ tạo ra libe thứ cấp.
  • D. Tầng sinh mạch và tầng sinh bần đều có nguồn gốc từ mô phân sinh đỉnh.

Câu 24: Một loại thuốc diệt cỏ chứa auxin nhân tạo có nồng độ rất cao. Cơ chế tác động của thuốc này là gì?

  • A. Auxin nồng độ cao kích thích sinh trưởng quá mức, làm cây phát triển nhanh và chết vì kiệt sức.
  • B. Auxin nồng độ cao ngăn chặn quá trình quang hợp của cây.
  • C. Auxin nồng độ cao gây rối loạn sinh lý, ức chế sinh trưởng và gây chết cây, đặc biệt là ở cây lá rộng.
  • D. Auxin nồng độ cao làm cây mất nước và khô héo.

Câu 25: Quan sát một cây non, bạn thấy thân cây mập lùn, lá xanh đậm và rễ phát triển mạnh. Tỷ lệ hormone nào có thể giải thích đặc điểm sinh trưởng này?

  • A. Tỷ lệ cytokinin cao hơn auxin.
  • B. Tỷ lệ auxin và cytokinin cân bằng.
  • C. Thiếu cả auxin và cytokinin.
  • D. Tỷ lệ auxin cao hơn cytokinin.

Câu 26: Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của kiến thức về ứng động ở thực vật?

  • A. Lá cây trinh nữ cụp lại khi chạm vào.
  • B. Ngọn cây leo quấn quanh giá đỡ.
  • C. Rễ cây mọc hướng về nguồn nước.
  • D. Thân cây uốn cong về phía ánh sáng.

Câu 27: Giả sử bạn muốn kéo dài thời gian bảo quản rau quả tươi sau thu hoạch. Hormone thực vật nào sau đây có thể giúp bạn?

  • A. Ethylene.
  • B. Chất ức chế ethylene.
  • C. Auxin.
  • D. Axit abscisic (ABA).

Câu 28: Một giống cây trồng mới có đặc điểm sinh trưởng nhanh, thân cao vống, nhưng dễ bị đổ ngã khi gặp gió lớn. Hormone nào có thể được sử dụng để khắc phục nhược điểm này?

  • A. Gibberellin.
  • B. Auxin.
  • C. Chất ức chế gibberellin.
  • D. Cytokinin.

Câu 29: Tại sao người ta thường chiết cành ở các loại cây ăn quả (ví dụ: cam, bưởi) thay vì giâm cành?

  • A. Chiết cành dễ thực hiện và có tỷ lệ thành công cao hơn giâm cành.
  • B. Chiết cành tạo ra cây con có bộ rễ khỏe mạnh hơn giâm cành.
  • C. Giâm cành không thể áp dụng cho các loại cây ăn quả.
  • D. Cây chiết cành giữ được đặc tính di truyền của cây mẹ và nhanh cho quả hơn cây giâm cành.

Câu 30: Trong quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật, yếu tố môi trường nào có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp "năng lượng" cho hầu hết các hoạt động sống?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Nước.
  • C. Chất dinh dưỡng khoáng.
  • D. Nhiệt độ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân có vai trò quan trọng trong sinh trưởng sơ cấp của thực vật. Chức năng chính của chúng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Auxin là một hormone thực vật quan trọng. Trong các ứng dụng nông nghiệp, auxin thường được sử dụng để:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Quang chu kỳ là hiện tượng thực vật phản ứng với độ dài ngày và đêm để điều khiển các quá trình sinh lý. Loại sắc tố nào đóng vai trò chính trong việc cảm nhận quang chu kỳ ở thực vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Sinh trưởng thứ cấp ở thực vật thân gỗ dẫn đến sự gia tăng kích thước nào là chủ yếu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Gibberellin (GA) là hormone thực vật có nhiều vai trò. Một trong những ứng dụng quan trọng của GA trong nông nghiệp là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Ethylene là hormone thực vật đặc biệt ở trạng thái khí. Vai trò chính của ethylene đối với quá trình phát triển của quả là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Axit abscisic (ABA) thường được gọi là hormone gây 'stress' ở thực vật. Trong điều kiện môi trường bất lợi như hạn hán, ABA có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Cytokinin là hormone thực vật có vai trò quan trọng trong phân chia tế bào và làm chậm quá trình lão hóa. Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, cytokinin thường được kết hợp với auxin để:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Hiện tượng 'ứng động' ở thực vật khác với 'hướng động' ở điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Thực vật ngày dài và thực vật ngày ngắn khác nhau chủ yếu ở phản ứng ra hoa của chúng đối với:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến hướng động của thân cây, nếu chiếu sáng từ một phía, thân cây sẽ uốn cong về phía ánh sáng. Giải thích nào sau đây là đúng về cơ chế của hiện tượng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tại sao việc tỉa cành, bấm ngọn (tác động loại bỏ ưu thế ngọn) lại có thể thúc đẩy cây phát triển chồi bên và tạo dáng cây bụi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật hạt kín là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây A (để nguyên) và Cây B (cắt bỏ lá mầm). Sau một thời gian, so sánh sự phát triển của hai cây. Mục đích chính của thí nghiệm này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của hormone thực vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Tại sao người ta thường sử dụng ethylene hoặc các chất sinh ethylene để thúc đẩy quá trình chín của quả sau thu hoạch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong điều kiện chiếu sáng nhân tạo trong nhà kính, người trồng hoa cúc thường điều chỉnh độ dài chiếu sáng để kiểm soát thời điểm ra hoa. Tại sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Mô phân sinh bên (tầng sinh mạch và tầng sinh bần) có nguồn gốc từ loại mô nào sau đây trong cấu trúc sơ cấp của thân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong các giai đoạn phát triển của thực vật có hoa, giai đoạn nào được xem là chuyển từ pha sinh trưởng sinh dưỡng sang pha sinh trưởng sinh sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu cây thiếu hormone cytokinin?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi nghiên cứu về sinh trưởng của rễ cây, người ta nhận thấy rễ cây luôn mọc hướng xuống đất. Đây là kiểu hướng động nào và tác nhân kích thích là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong điều kiện chiếu sáng liên tục, một cây ngày dài sẽ ra hoa. Nếu ngắt quãng bóng tối vào ban đêm bằng một tia sáng đỏ, điều gì sẽ xảy ra với quá trình ra hoa của cây này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: So sánh vai trò của tầng sinh mạch và tầng sinh bần trong sinh trưởng thứ cấp của thân cây gỗ.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một loại thuốc diệt cỏ chứa auxin nhân tạo có nồng độ rất cao. Cơ chế tác động của thuốc này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Quan sát một cây non, bạn thấy thân cây mập lùn, lá xanh đậm và rễ phát triển mạnh. Tỷ lệ hormone nào có thể giải thích đặc điểm sinh trưởng này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của kiến thức về ứng động ở thực vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Giả sử bạn muốn kéo dài thời gian bảo quản rau quả tươi sau thu hoạch. Hormone thực vật nào sau đây có thể giúp bạn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một giống cây trồng mới có đặc điểm sinh trưởng nhanh, thân cao vống, nhưng dễ bị đổ ngã khi gặp gió lớn. Hormone nào có thể được sử dụng để khắc phục nhược điểm này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Tại sao người ta thường chiết cành ở các loại cây ăn quả (ví dụ: cam, bưởi) thay vì giâm cành?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật, yếu tố môi trường nào có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp 'năng lượng' cho hầu hết các hoạt động sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một cây thuộc loài ngày ngắn đang trong giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng. Điều kiện ánh sáng nào sau đây sẽ kích thích cây chuyển sang giai đoạn sinh sản (ra hoa)?

  • A. Chiếu sáng 14 giờ mỗi ngày, liên tục trong 2 tuần.
  • B. Chiếu sáng 10 giờ mỗi ngày, nhưng ngắt quãng 2 giờ ánh sáng vào giữa đêm tối.
  • C. Chiếu sáng 16 giờ mỗi ngày, sau đó giảm xuống 12 giờ.
  • D. Chiếu sáng 10 giờ mỗi ngày, liên tục trong 2 tuần.

Câu 2: Auxin là một hormone thực vật quan trọng. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò chính của auxin trong sinh trưởng sơ cấp?

  • A. Kích thích sự phân chia tế bào ở mô phân sinh bên, làm tăng đường kính thân.
  • B. Kích thích sự kéo dài tế bào, đặc biệt ở chồi ngọn, gây ra ưu thế ngọn.
  • C. Thúc đẩy sự chín của quả và rụng lá thông qua sản xuất ethylene.
  • D. Ức chế sinh trưởng chồi bên và kích thích phát triển rễ bên.

Câu 3: Quan sát hình ảnh hiển vi của thân cây gỗ, bạn nhận thấy các vòng gỗ hàng năm. Vòng gỗ hàng năm được hình thành do sự hoạt động của loại mô phân sinh nào và hoạt động này chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố môi trường nào?

  • A. Mô phân sinh đỉnh; Ánh sáng
  • B. Mô phân sinh lóng; Độ ẩm
  • C. Mô phân sinh bên (tầng sinh mạch); Nhiệt độ/Mùa
  • D. Mô phân sinh rễ; Chất dinh dưỡng

Câu 4: Trong kỹ thuật chiết cành, người ta thường bóc một khoanh vỏ và bó bầu đất. Mục đích chính của việc bóc khoanh vỏ trong kỹ thuật này là gì?

  • A. Ngăn chặn chất dinh dưỡng từ lá xuống rễ, tập trung auxin tại vị trí khoanh vỏ, kích thích ra rễ.
  • B. Loại bỏ lớp vỏ bảo vệ để rễ mới dễ dàng xuyên qua.
  • C. Giảm thoát hơi nước từ cành chiết.
  • D. Tăng cường sự trao đổi khí tại vị trí bó bầu.

Câu 5: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây A (đỉnh ngọn bị cắt) và Cây B (đỉnh ngọn nguyên vẹn). Nếu cả hai cây được cung cấp nước và dinh dưỡng đầy đủ, cây nào sẽ thể hiện ưu thế ngọn mạnh mẽ hơn và giải thích tại sao.

  • A. Cây A, vì việc cắt ngọn kích thích chồi bên phát triển mạnh hơn.
  • B. Cây B, vì đỉnh ngọn sản xuất auxin ức chế sự phát triển của chồi bên.
  • C. Cả hai cây đều thể hiện ưu thế ngọn như nhau vì điều kiện dinh dưỡng giống nhau.
  • D. Không thể xác định cây nào ưu thế ngọn hơn nếu không biết loài cây.

Câu 6: Gibberellin (GA) được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của Gibberellin?

  • A. Kích thích sự nảy mầm của hạt và chồi.
  • B. Tăng chiều dài lóng và kích thước quả.
  • C. Thúc đẩy quá trình chín của quả.
  • D. Kích thích sự sinh trưởng của thân và lá.

Câu 7: Phân tích đồ thị biểu diễn tốc độ sinh trưởng của cây theo thời gian. Giai đoạn nào trên đồ thị thể hiện rõ nhất vai trò của cytokinin trong việc thúc đẩy phân chia tế bào và sinh trưởng chồi?

  • A. Giai đoạn hạt nảy mầm.
  • B. Giai đoạn sinh trưởng mạnh mẽ (pha lũy thừa).
  • C. Giai đoạn sinh trưởng chậm lại (pha ổn định).
  • D. Giai đoạn già hóa và chết.

Câu 8: Ethylene được biết đến như một "hormone già hóa" ở thực vật. Trong các ứng dụng nông nghiệp, người ta có thể sử dụng ethylene hoặc các chất sinh ethylene để:

  • A. Kéo dài thời gian bảo quản rau xanh.
  • B. Tăng kích thước của quả.
  • C. Kích thích ra rễ ở cành giâm.
  • D. Thúc đẩy quá trình chín đồng loạt của quả.

Câu 9: Axit abscisic (ABA) đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cây chống chịu điều kiện bất lợi. Cơ chế tác động chính của ABA trong điều kiện hạn hán là gì?

  • A. Kích thích sự sinh trưởng của rễ để tăng cường hấp thụ nước.
  • B. Tăng cường quá trình quang hợp để tạo ra nhiều năng lượng hơn.
  • C. Đóng khí khổng để giảm sự thoát hơi nước.
  • D. Thúc đẩy quá trình rụng lá để giảm diện tích tiếp xúc với ánh nắng.

Câu 10: Phitocrom là thụ thể ánh sáng quan trọng trong phản ứng quang chu kỳ. Phitocrom tồn tại ở hai dạng chính: Pr và Pfr. Dạng Pfr có vai trò sinh lý như thế nào trong cây ngày dài?

  • A. Kích thích cây ngày dài ra hoa khi tích lũy đủ trong đêm ngắn.
  • B. Ức chế cây ngày dài ra hoa, đảm bảo cây chỉ ra hoa khi đêm dài.
  • C. Không có vai trò cụ thể trong cây ngày dài.
  • D. Chỉ hoạt động trong cây ngày ngắn.

Câu 11: Sinh trưởng thứ cấp ở thực vật Hai lá mầm dẫn đến sự gia tăng chủ yếu về:

  • A. Chiều dài thân.
  • B. Chiều dài rễ.
  • C. Đường kính thân (chu vi thân).
  • D. Số lượng lá.

Câu 12: Mô phân sinh đỉnh rễ chịu trách nhiệm cho quá trình sinh trưởng nào của rễ?

  • A. Sinh trưởng sơ cấp, làm tăng chiều dài rễ.
  • B. Sinh trưởng thứ cấp, làm tăng đường kính rễ.
  • C. Sự hình thành rễ bên.
  • D. Sự bảo vệ đỉnh rễ khỏi tổn thương cơ học.

Câu 13: Cây trung tính là loại cây:

  • A. Chỉ ra hoa khi có ngày dài.
  • B. Chỉ ra hoa khi có ngày ngắn.
  • C. Ra hoa phụ thuộc vào nhiệt độ.
  • D. Ra hoa không phụ thuộc vào độ dài ngày đêm.

Câu 14: Trong các giai đoạn phát triển của thực vật, giai đoạn nào đặc trưng bởi sự tăng trưởng kích thước và khối lượng của thân, rễ, lá?

  • A. Giai đoạn nảy mầm.
  • B. Giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng.
  • C. Giai đoạn sinh sản.
  • D. Giai đoạn già hóa.

Câu 15: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến quá trình quang hợp và do đó ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng của thực vật?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Nhiệt độ.
  • C. Độ ẩm.
  • D. Dinh dưỡng khoáng.

Câu 16: So sánh sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật Hai lá mầm. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại sinh trưởng này là gì?

  • A. Sinh trưởng sơ cấp chỉ xảy ra ở rễ, sinh trưởng thứ cấp chỉ xảy ra ở thân.
  • B. Sinh trưởng sơ cấp diễn ra nhanh hơn sinh trưởng thứ cấp.
  • C. Sinh trưởng sơ cấp cần ánh sáng, sinh trưởng thứ cấp không cần ánh sáng.
  • D. Sinh trưởng sơ cấp do mô phân sinh đỉnh, sinh trưởng thứ cấp do mô phân sinh bên.

Câu 17: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG thuộc về vận động cảm ứng ở thực vật?

  • A. Hoa mười giờ nở vào buổi sáng.
  • B. Lá cây trinh nữ khép lại khi chạm vào.
  • C. Thân cây vươn cao để tìm ánh sáng.
  • D. Rễ cây hướng về nguồn nước.

Câu 18: Trong thí nghiệm về quang chu kỳ, nếu cây ngày ngắn bị ngắt quãng đêm tối bằng một ánh sáng đỏ, điều gì sẽ xảy ra với quá trình ra hoa?

  • A. Cây sẽ ra hoa bình thường.
  • B. Cây sẽ không ra hoa hoặc ra hoa muộn hơn.
  • C. Cây sẽ ra hoa sớm hơn.
  • D. Chỉ có lá phát triển, hoa không hình thành.

Câu 19: Loại hormone thực vật nào thường được sử dụng để kích thích ra rễ ở cành giâm?

  • A. Gibberellin.
  • B. Cytokinin.
  • C. Auxin.
  • D. Ethylene.

Câu 20: Cây Một lá mầm có sinh trưởng thứ cấp hay không và giải thích?

  • A. Có, vì cây Một lá mầm cũng cần tăng đường kính thân để vững chắc.
  • B. Có, nhưng sinh trưởng thứ cấp ở cây Một lá mầm diễn ra chậm hơn.
  • C. Không, vì cây Một lá mầm không có tầng sinh mạch.
  • D. Không, vì cây Một lá mầm chỉ có sinh trưởng sơ cấp.

Câu 21: Vận động nào sau đây của thực vật là vận động hướng động?

  • A. Vận động của lá cây trinh nữ khi va chạm.
  • B. Vận động của thân cây hướng về phía ánh sáng.
  • C. Vận động nở hoa của hoa mười giờ.
  • D. Vận động cụp lá của cây họ Đậu vào buổi tối.

Câu 22: Nếu một cây bị thiếu cytokinin, triệu chứng nào sau đây có thể xuất hiện?

  • A. Chồi bên kém phát triển, cây có xu hướng chỉ phát triển chồi ngọn.
  • B. Lá bị vàng úa nhanh chóng.
  • C. Thân cây dài ra bất thường.
  • D. Quả chín sớm hơn bình thường.

Câu 23: Trong quá trình phát triển của quả, hormone nào đóng vai trò chính trong việc kích thích sự lớn lên của quả?

  • A. Ethylene.
  • B. Gibberellin.
  • C. Axit Abscisic.
  • D. Cytokinin.

Câu 24: Để kéo dài thời gian ngủ nghỉ của hạt và chồi, người ta có thể sử dụng hormone nào?

  • A. Auxin.
  • B. Gibberellin.
  • C. Cytokinin.
  • D. Axit Abscisic.

Câu 25: Phản ứng quang chu kỳ ở thực vật được điều khiển bởi yếu tố môi trường chủ yếu nào?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ ẩm.
  • C. Tương quan độ dài ngày và đêm.
  • D. Ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh.

Câu 26: Mô phân sinh bên bao gồm những loại mô phân sinh nào và chúng chịu trách nhiệm cho sinh trưởng thứ cấp ở bộ phận nào của cây?

  • A. Mô phân sinh đỉnh và mô phân sinh lóng; Thân và lá.
  • B. Tầng sinh mạch và tầng sinh bần; Thân và rễ.
  • C. Mô phân sinh sơ cấp và mô phân sinh thứ cấp; Tất cả các bộ phận của cây.
  • D. Mô phân sinh rễ và mô phân sinh chồi; Rễ và chồi.

Câu 27: Trong điều kiện chiếu sáng yếu, cây thường có xu hướng sinh trưởng vươn cao về phía nguồn sáng. Hiện tượng này được gọi là gì và hormone nào đóng vai trò chính trong điều khiển?

  • A. Hướng sáng; Auxin.
  • B. Ứng động; Ethylene.
  • C. Vận động sinh trưởng; Gibberellin.
  • D. Vận động cảm ứng; Cytokinin.

Câu 28: Cho các yếu tố: (1) Nước, (2) Ánh sáng, (3) Nhiệt độ, (4) Dinh dưỡng khoáng. Yếu tố nào là quan trọng nhất đối với quá trình nảy mầm của hầu hết các loại hạt?

  • A. (1) Nước.
  • B. (2) Ánh sáng.
  • C. (3) Nhiệt độ.
  • D. (4) Dinh dưỡng khoáng.

Câu 29: Để tạo ra giống cây lưỡng bội từ dòng tế bào đơn bội trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, người ta thường sử dụng biện pháp nào?

  • A. Gây đột biến gen.
  • B. Lai hữu tính.
  • C. Xử lý bằng colchicine.
  • D. Chiết cành.

Câu 30: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đơn sắc lên quang hợp, cây trồng dưới ánh sáng màu nào thường có tốc độ sinh trưởng tốt nhất?

  • A. Ánh sáng lục.
  • B. Ánh sáng vàng.
  • C. Ánh sáng trắng.
  • D. Ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh lam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một cây thuộc loài ngày ngắn đang trong giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng. Điều kiện ánh sáng nào sau đây sẽ kích thích cây chuyển sang giai đoạn sinh sản (ra hoa)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Auxin là một hormone thực vật quan trọng. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò chính của auxin trong sinh trưởng sơ cấp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Quan sát hình ảnh hiển vi của thân cây gỗ, bạn nhận thấy các vòng gỗ hàng năm. Vòng gỗ hàng năm được hình thành do sự hoạt động của loại mô phân sinh nào và hoạt động này chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố môi trường nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong kỹ thuật chiết cành, người ta thường bóc một khoanh vỏ và bó bầu đất. Mục đích chính của việc bóc khoanh vỏ trong kỹ thuật này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây A (đỉnh ngọn bị cắt) và Cây B (đỉnh ngọn nguyên vẹn). Nếu cả hai cây được cung cấp nước và dinh dưỡng đầy đủ, cây nào sẽ thể hiện ưu thế ngọn mạnh mẽ hơn và giải thích tại sao.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Gibberellin (GA) được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của Gibberellin?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phân tích đồ thị biểu diễn tốc độ sinh trưởng của cây theo thời gian. Giai đoạn nào trên đồ thị thể hiện rõ nhất vai trò của cytokinin trong việc thúc đẩy phân chia tế bào và sinh trưởng chồi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Ethylene được biết đến như một 'hormone già hóa' ở thực vật. Trong các ứng dụng nông nghiệp, người ta có thể sử dụng ethylene hoặc các chất sinh ethylene để:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Axit abscisic (ABA) đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cây chống chịu điều kiện bất lợi. Cơ chế tác động chính của ABA trong điều kiện hạn hán là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Phitocrom là thụ thể ánh sáng quan trọng trong phản ứng quang chu kỳ. Phitocrom tồn tại ở hai dạng chính: Pr và Pfr. Dạng Pfr có vai trò sinh lý như thế nào trong cây ngày dài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Sinh trưởng thứ cấp ở thực vật Hai lá mầm dẫn đến sự gia tăng chủ yếu về:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Mô phân sinh đỉnh rễ chịu trách nhiệm cho quá trình sinh trưởng nào của rễ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Cây trung tính là loại cây:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong các giai đoạn phát triển của thực vật, giai đoạn nào đặc trưng bởi sự tăng trưởng kích thước và khối lượng của thân, rễ, lá?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến quá trình quang hợp và do đó ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng của thực vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: So sánh sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật Hai lá mầm. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại sinh trưởng này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Hiện tượng nào sau đây KHÔNG thuộc về vận động cảm ứng ở thực vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong thí nghiệm về quang chu kỳ, nếu cây ngày ngắn bị ngắt quãng đêm tối bằng một ánh sáng đỏ, điều gì sẽ xảy ra với quá trình ra hoa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Loại hormone thực vật nào thường được sử dụng để kích thích ra rễ ở cành giâm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Cây Một lá mầm có sinh trưởng thứ cấp hay không và giải thích?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Vận động nào sau đây của thực vật là vận động hướng động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nếu một cây bị thiếu cytokinin, triệu chứng nào sau đây có thể xuất hiện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong quá trình phát triển của quả, hormone nào đóng vai trò chính trong việc kích thích sự lớn lên của quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để kéo dài thời gian ngủ nghỉ của hạt và chồi, người ta có thể sử dụng hormone nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Phản ứng quang chu kỳ ở thực vật được điều khiển bởi yếu tố môi trường chủ yếu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Mô phân sinh bên bao gồm những loại mô phân sinh nào và chúng chịu trách nhiệm cho sinh trưởng thứ cấp ở bộ phận nào của cây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong điều kiện chiếu sáng yếu, cây thường có xu hướng sinh trưởng vươn cao về phía nguồn sáng. Hiện tượng này được gọi là gì và hormone nào đóng vai trò chính trong điều khiển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Cho các yếu tố: (1) Nước, (2) Ánh sáng, (3) Nhiệt độ, (4) Dinh dưỡng khoáng. Yếu tố nào là quan trọng nhất đối với quá trình nảy mầm của hầu hết các loại hạt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để tạo ra giống cây lưỡng bội từ dòng tế bào đơn bội trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, người ta thường sử dụng biện pháp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đơn sắc lên quang hợp, cây trồng dưới ánh sáng màu nào thường có tốc độ sinh trưởng tốt nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mô phân sinh nào chịu trách nhiệm chính cho sự tăng trưởng chiều dài của thân và rễ cây ở thực vật Một lá mầm?

  • A. Mô phân sinh đỉnh
  • B. Mô phân sinh bên
  • C. Mô phân sinh lóng
  • D. Mô phân sinh rễ

Câu 2: Auxin thường được ứng dụng trong giâm cành để kích thích ra rễ. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao auxin có thể thúc đẩy quá trình này?

  • A. Auxin làm tăng cường quá trình quang hợp, cung cấp năng lượng cho sự phát triển rễ.
  • B. Auxin ức chế sự hình thành chồi, chuyển hướng nguồn dinh dưỡng xuống rễ.
  • C. Auxin kích thích sự phân chia và kéo dài tế bào, hình thành rễ bất định từ mô sẹo.
  • D. Auxin hoạt hóa các enzyme thủy phân, phá vỡ chất dự trữ để cung cấp cho rễ phát triển.

Câu 3: Trong điều kiện chiếu sáng liên tục, một số loài cây ngày dài sẽ ra hoa. Phản ứng ra hoa ở những cây này được điều khiển bởi sắc tố quang thụ thể nào?

  • A. Diệp lục tố
  • B. Phitocrom
  • C. Carotenoid
  • D. Xanthophyll

Câu 4: Ethylene được biết đến như là hormone gây chín quả và rụng lá. Ngoài ra, ethylene còn có vai trò nào khác trong sinh trưởng và phát triển của thực vật?

  • A. Kích thích sự phát triển của chồi đỉnh, tăng ưu thế ngọn.
  • B. Thúc đẩy sự phân hóa giới tính của hoa theo hướng cái.
  • C. Tăng cường sự hút nước và khoáng của rễ.
  • D. Ức chế sự sinh trưởng kéo dài thân và rễ trong điều kiện ngập úng.

Câu 5: Sinh trưởng thứ cấp ở cây thân gỗ là kết quả hoạt động của mô phân sinh nào và dẫn đến sự thay đổi kích thước nào của thân?

  • A. Mô phân sinh đỉnh, tăng chiều cao
  • B. Mô phân sinh lóng, tăng chiều dài lóng
  • C. Mô phân sinh bên, tăng đường kính
  • D. Mô phân sinh rễ, tăng chiều dài rễ

Câu 6: Một giống lúa mì được gieo trồng ở cả vùng ôn đới (mùa hè ngày dài) và vùng nhiệt đới (ngày ngắn hơn). Giả sử các yếu tố khác không giới hạn, sự khác biệt nào có thể quan sát được về thời gian sinh trưởng và phát triển giữa hai vùng?

  • A. Lúa mì ở vùng ôn đới sẽ ra hoa và kết hạt sớm hơn so với vùng nhiệt đới.
  • B. Lúa mì ở vùng nhiệt đới sẽ sinh trưởng chiều cao tốt hơn do nhiệt độ cao hơn.
  • C. Thời gian sinh trưởng và phát triển của lúa mì không thay đổi giữa hai vùng.
  • D. Lúa mì ở cả hai vùng sẽ chỉ ra hoa khi đạt đến một độ tuổi nhất định, không phụ thuộc độ dài ngày.

Câu 7: Gibberellin (GA) có vai trò quan trọng trong kích thích sự nảy mầm của hạt. Cơ chế tác động chính của GA trong quá trình này là gì?

  • A. GA tăng cường sự hấp thụ nước của hạt, giúp hạt trương lên và nảy mầm.
  • B. GA kích thích tổng hợp enzyme thủy phân tinh bột, cung cấp đường cho phôi.
  • C. GA phá vỡ lớp vỏ hạt cứng, tạo điều kiện cho phôi thoát ra.
  • D. GA hoạt hóa các gene liên quan đến quá trình hô hấp tế bào, tăng năng lượng cho nảy mầm.

Câu 8: Cytokinin thường được sử dụng trong nuôi cấy mô thực vật để kích thích sự phát triển của chồi. Tỉ lệ cytokinin/auxin cao trong môi trường nuôi cấy sẽ ưu tiên hình thành cơ quan nào?

  • A. Chồi
  • B. Rễ
  • C. Mô sẹo
  • D. Phôi

Câu 9: Axit abscisic (ABA) được gọi là "hormone stress" ở thực vật. Vai trò chính của ABA trong điều kiện môi trường bất lợi là gì?

  • A. Kích thích sinh trưởng để cây nhanh chóng vượt qua điều kiện bất lợi.
  • B. Tăng cường quang hợp để tích lũy năng lượng đối phó với stress.
  • C. Đóng khí khổng, giảm thoát hơi nước và ức chế sinh trưởng để tiết kiệm năng lượng.
  • D. Thu hút các loài vi sinh vật có lợi để bảo vệ cây khỏi tác nhân gây hại.

Câu 10: Trong thí nghiệm về quang chu kỳ, một cây ngày ngắn được chiếu sáng vào giữa đêm tối bằng một tia sáng đỏ. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến sự ra hoa của cây?

  • A. Kích thích cây ra hoa sớm hơn bình thường.
  • B. Không ảnh hưởng đến sự ra hoa của cây.
  • C. Làm cho cây ra hoa muộn hơn bình thường.
  • D. Ức chế sự ra hoa của cây.

Câu 11: So sánh sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật Hai lá mầm. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hình thức sinh trưởng này là gì?

  • A. Sinh trưởng sơ cấp chỉ xảy ra ở cây non, sinh trưởng thứ cấp chỉ xảy ra ở cây trưởng thành.
  • B. Sinh trưởng sơ cấp làm tăng chiều dài, sinh trưởng thứ cấp làm tăng đường kính của thân và rễ.
  • C. Sinh trưởng sơ cấp diễn ra nhanh hơn sinh trưởng thứ cấp.
  • D. Sinh trưởng sơ cấp cần ánh sáng, sinh trưởng thứ cấp không cần ánh sáng.

Câu 12: Tại sao việc bấm ngọn cây (loại bỏ chồi đỉnh) lại có thể kích thích sự phát triển của chồi bên và làm cho cây trở nên bụi hơn?

  • A. Bấm ngọn giúp cây hấp thụ nhiều ánh sáng hơn, tăng cường quang hợp.
  • B. Bấm ngọn làm giảm sự cạnh tranh dinh dưỡng giữa chồi đỉnh và chồi bên.
  • C. Bấm ngọn loại bỏ nguồn sản xuất auxin ở chồi đỉnh, giảm ưu thế ngọn và kích thích chồi bên phát triển.
  • D. Bấm ngọn kích thích cây sản xuất cytokinin, hormone kích thích chồi bên phát triển.

Câu 13: Cho một cây cà chua sinh trưởng trong điều kiện tối ưu. Nếu đếm số lá trên thân chính, người ta thấy cây đã có 12 lá thật. Theo quy luật sinh trưởng và phát triển ở cà chua, giai đoạn phát triển nào có thể bắt đầu diễn ra?

  • A. Giai đoạn nảy mầm
  • B. Giai đoạn sinh sản sinh dưỡng chuyển sang sinh sản sinh殖.
  • C. Giai đoạn sinh trưởng chiều cao tối đa
  • D. Giai đoạn chín và già hóa

Câu 14: Một nhà vườn muốn kéo dài thời gian bảo quản quả chuối sau thu hoạch. Ứng dụng hormone thực vật nào sau đây là phù hợp nhất để ức chế quá trình chín của quả?

  • A. Auxin
  • B. Gibberellin
  • C. Axit abscisic
  • D. Cytokinin

Câu 15: Biện pháp "tỉa cành, tạo tán" trong kỹ thuật trồng cây ăn quả dựa trên hiểu biết về vai trò của hormone thực vật nào?

  • A. Auxin và hiện tượng ưu thế ngọn
  • B. Gibberellin và kích thích sinh trưởng chiều cao
  • C. Cytokinin và kích thích phân chia tế bào
  • D. Ethylene và quá trình chín quả

Câu 16: Một loại thuốc diệt cỏ 2,4-D có cơ chế tác động tương tự hormone auxin nhưng ở nồng độ cao lại gây độc cho cây Hai lá mầm. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất về cơ chế gây độc này?

  • A. 2,4-D ức chế quá trình quang hợp, làm cây thiếu năng lượng.
  • B. 2,4-D ngăn cản sự hấp thụ nước và dinh dưỡng của rễ.
  • C. 2,4-D gây rối loạn sinh lý ở nồng độ cao, ức chế sinh trưởng và gây chết cây.
  • D. 2,4-D làm thay đổi pH tế bào, gây độc cho các enzyme.

Câu 17: Trong quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật, giai đoạn nào sau đây có sự tham gia của cả hormone kích thích và hormone ức chế sinh trưởng?

  • A. Nảy mầm của hạt
  • B. Sinh trưởng chiều cao của thân
  • C. Phát triển của lá
  • D. Chín và rụng quả

Câu 18: Phân tích vai trò của ánh sáng trong giai đoạn nảy mầm của hạt. Ánh sáng có vai trò quan trọng nhất đối với loại hạt nào?

  • A. Hạt không cần ánh sáng để nảy mầm (ví dụ: hạt lúa)
  • B. Hạt cần ánh sáng để nảy mầm (ví dụ: hạt xà lách)
  • C. Hạt cần tối để nảy mầm (ví dụ: hạt hành tây)
  • D. Ánh sáng không có vai trò trong quá trình nảy mầm của bất kỳ loại hạt nào.

Câu 19: Tại sao việc cung cấp đủ nước và chất dinh dưỡng lại là yếu tố quan trọng để đảm bảo sinh trưởng và phát triển tối ưu của thực vật?

  • A. Nước và chất dinh dưỡng chỉ cần thiết cho giai đoạn đầu của sinh trưởng, sau đó cây có thể tự tổng hợp.
  • B. Nước và chất dinh dưỡng chủ yếu ảnh hưởng đến kích thước lá, ít ảnh hưởng đến thân và rễ.
  • C. Nước là môi trường cho các phản ứng sinh hóa, chất dinh dưỡng là vật liệu cấu tạo và nguồn năng lượng.
  • D. Nước và chất dinh dưỡng chỉ cần thiết khi cây ra hoa và tạo quả.

Câu 20: Trong sản xuất nông nghiệp, biện pháp "che phủ đất bằng nilon" có thể ảnh hưởng đến yếu tố môi trường nào và tác động của nó đến sinh trưởng cây trồng là gì?

  • A. Ảnh hưởng đến nhiệt độ và độ ẩm của đất, giúp giữ ấm, giữ ẩm và hạn chế cỏ dại, thúc đẩy sinh trưởng.
  • B. Ảnh hưởng đến độ pH của đất, làm đất chua hơn và ức chế sinh trưởng.
  • C. Ảnh hưởng đến độ thoáng khí của đất, làm rễ cây thiếu oxy và sinh trưởng kém.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến yếu tố môi trường và sinh trưởng cây trồng.

Câu 21: Mô phân sinh bên có ở loại thực vật nào và có vai trò gì trong vòng đời của chúng?

  • A. Có ở tất cả các loại thực vật, giúp cây sinh trưởng chiều cao.
  • B. Chỉ có ở thực vật Một lá mầm, giúp cây tăng kích thước lá.
  • C. Có ở cây Hai lá mầm và cây Hạt trần, giúp cây sinh trưởng đường kính và sống lâu năm.
  • D. Chỉ có ở thực vật thủy sinh, giúp cây thích nghi với môi trường nước.

Câu 22: Florigen được xem là hormone ra hoa. Vị trí tổng hợp chính của florigen trong cây là ở đâu và nó vận chuyển đến cơ quan nào để kích thích ra hoa?

  • A. Rễ, vận chuyển đến thân
  • B. Lá, vận chuyển đến chồi đỉnh
  • C. Thân, vận chuyển đến hoa
  • D. Hoa, tự kích thích quá trình ra hoa

Câu 23: Để điều khiển quá trình sinh trưởng và phát triển của cây trồng trong nhà kính, người ta thường điều chỉnh các yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây thường được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Độ ẩm không khí
  • B. Nồng độ CO2
  • C. Nhiệt độ
  • D. Ánh sáng

Câu 24: Trong quá trình sinh trưởng sơ cấp, tế bào mới được sinh ra từ mô phân sinh đỉnh sẽ trải qua giai đoạn nào trước khi biệt hóa thành các mô chuyên hóa?

  • A. Giai đoạn phân chia
  • B. Giai đoạn sinh trưởng kéo dài
  • C. Giai đoạn chín
  • D. Giai đoạn hóa già

Câu 25: Một cây bị thiếu ánh sáng sẽ có biểu hiện sinh lý nào đặc trưng nhất?

  • A. Lá dày và xanh đậm hơn bình thường.
  • B. Thân cây ngắn và mập.
  • C. Rễ phát triển mạnh mẽ hơn.
  • D. Thân cây vươn cao, lóng dài ra, lá mỏng và nhợt nhạt.

Câu 26: Ứng dụng của chất điều hòa sinh trưởng auxin trong công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Kích thích sự phân chia tế bào mô sẹo.
  • B. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại.
  • C. Kích thích sự hình thành rễ từ mô sẹo.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của chồi từ mô sẹo.

Câu 27: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về tính chuyên hóa của hormone thực vật so với hormone động vật?

  • A. Hormone thực vật có tính chuyên hóa cao hơn, mỗi hormone chỉ điều khiển một quá trình sinh lý.
  • B. Hormone thực vật có tính chuyên hóa thấp hơn, một hormone có thể ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinh lý khác nhau.
  • C. Tính chuyên hóa của hormone thực vật và động vật là tương đương.
  • D. Hormone thực vật không có tính chuyên hóa, tác động của chúng phụ thuộc hoàn toàn vào nồng độ.

Câu 28: Cho một cây ngày dài sinh trưởng trong điều kiện ngày ngắn. Để kích thích cây ra hoa, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Chiếu sáng bổ sung vào ban đêm để kéo dài thời gian chiếu sáng.
  • B. Che tối cây vào ban ngày để rút ngắn thời gian chiếu sáng.
  • C. Tăng cường bón phân đạm để thúc đẩy sinh trưởng sinh dưỡng.
  • D. Giảm lượng nước tưới để gây stress cho cây.

Câu 29: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến nảy mầm, một nhóm hạt được chiếu ánh sáng đỏ, nhóm khác chiếu ánh sáng đỏ xa, và nhóm đối chứng không chiếu sáng. Nhóm hạt nào có tỷ lệ nảy mầm cao nhất nếu đó là hạt cần ánh sáng để nảy mầm?

  • A. Nhóm hạt chiếu ánh sáng đỏ xa.
  • B. Nhóm hạt chiếu ánh sáng đỏ.
  • C. Nhóm đối chứng không chiếu sáng.
  • D. Cả ba nhóm có tỷ lệ nảy mầm tương đương.

Câu 30: Giả sử bạn muốn nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ auxin khác nhau lên sự phát triển rễ của cành giâm. Biến số độc lập và biến số phụ thuộc trong thí nghiệm này là gì?

  • A. Biến độc lập: sự phát triển rễ; Biến phụ thuộc: nồng độ auxin.
  • B. Biến độc lập: loại cành giâm; Biến phụ thuộc: nồng độ auxin.
  • C. Biến độc lập: nồng độ auxin; Biến phụ thuộc: sự phát triển rễ.
  • D. Biến độc lập: thời gian giâm cành; Biến phụ thuộc: nồng độ auxin.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Mô phân sinh nào chịu trách nhiệm chính cho sự tăng trưởng chiều dài của thân và rễ cây ở thực vật Một lá mầm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Auxin thường được ứng dụng trong giâm cành để kích thích ra rễ. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao auxin có thể thúc đẩy quá trình này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong điều ki???n chiếu sáng liên tục, một số loài cây ngày dài sẽ ra hoa. Phản ứng ra hoa ở những cây này được điều khiển bởi sắc tố quang thụ thể nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Ethylene được biết đến như là hormone gây chín quả và rụng lá. Ngoài ra, ethylene còn có vai trò nào khác trong sinh trưởng và phát triển của thực vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Sinh trưởng thứ cấp ở cây thân gỗ là kết quả hoạt động của mô phân sinh nào và dẫn đến sự thay đổi kích thước nào của thân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một giống lúa mì được gieo trồng ở cả vùng ôn đới (mùa hè ngày dài) và vùng nhiệt đới (ngày ngắn hơn). Giả sử các yếu tố khác không giới hạn, sự khác biệt nào có thể quan sát được về thời gian sinh trưởng và phát triển giữa hai vùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Gibberellin (GA) có vai trò quan trọng trong kích thích sự nảy mầm của hạt. Cơ chế tác động chính của GA trong quá trình này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Cytokinin thường được sử dụng trong nuôi cấy mô thực vật để kích thích sự phát triển của chồi. Tỉ lệ cytokinin/auxin cao trong môi trường nuôi cấy sẽ ưu tiên hình thành cơ quan nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Axit abscisic (ABA) được gọi là 'hormone stress' ở thực vật. Vai trò chính của ABA trong điều kiện môi trường bất lợi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong thí nghiệm về quang chu kỳ, một cây ngày ngắn được chiếu sáng vào giữa đêm tối bằng một tia sáng đỏ. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến sự ra hoa của cây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: So sánh sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật Hai lá mầm. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hình thức sinh trưởng này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Tại sao việc bấm ngọn cây (loại bỏ chồi đỉnh) lại có thể kích thích sự phát triển của chồi bên và làm cho cây trở nên bụi hơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Cho một cây cà chua sinh trưởng trong điều kiện tối ưu. Nếu đếm số lá trên thân chính, người ta thấy cây đã có 12 lá thật. Theo quy luật sinh trưởng và phát triển ở cà chua, giai đoạn phát triển nào có thể bắt đầu diễn ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một nhà vườn muốn kéo dài thời gian bảo quản quả chuối sau thu hoạch. Ứng dụng hormone thực vật nào sau đây là phù hợp nhất để ức chế quá trình chín của quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Biện pháp 'tỉa cành, tạo tán' trong kỹ thuật trồng cây ăn quả dựa trên hiểu biết về vai trò của hormone thực vật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một loại thuốc diệt cỏ 2,4-D có cơ chế tác động tương tự hormone auxin nhưng ở nồng độ cao lại gây độc cho cây Hai lá mầm. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất về cơ chế gây độc này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật, giai đoạn nào sau đây có sự tham gia của cả hormone kích thích và hormone ức chế sinh trưởng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Phân tích vai trò của ánh sáng trong giai đoạn nảy mầm của hạt. Ánh sáng có vai trò quan trọng nhất đối với loại hạt nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tại sao việc cung cấp đủ nước và chất dinh dưỡng lại là yếu tố quan trọng để đảm bảo sinh trưởng và phát triển tối ưu của thực vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong sản xuất nông nghiệp, biện pháp 'che phủ đất bằng nilon' có thể ảnh hưởng đến yếu tố môi trường nào và tác động của nó đến sinh trưởng cây trồng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Mô phân sinh bên có ở loại thực vật nào và có vai trò gì trong vòng đời của chúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Florigen được xem là hormone ra hoa. Vị trí tổng hợp chính của florigen trong cây là ở đâu và nó vận chuyển đến cơ quan nào để kích thích ra hoa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để điều khiển quá trình sinh trưởng và phát triển của cây trồng trong nhà kính, người ta thường điều chỉnh các yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây thường được kiểm soát chặt chẽ nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong quá trình sinh trưởng sơ cấp, tế bào mới được sinh ra từ mô phân sinh đỉnh sẽ trải qua giai đoạn nào trước khi biệt hóa thành các mô chuyên hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một cây bị thiếu ánh sáng sẽ có biểu hiện sinh lý nào đặc trưng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Ứng dụng của chất điều hòa sinh trưởng auxin trong công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật chủ yếu nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về tính chuyên hóa của hormone thực vật so với hormone động vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Cho một cây ngày dài sinh trưởng trong điều kiện ngày ngắn. Để kích thích cây ra hoa, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến nảy mầm, một nhóm hạt được chiếu ánh sáng đỏ, nhóm khác chiếu ánh sáng đỏ xa, và nhóm đối chứng không chiếu sáng. Nhóm hạt nào có tỷ lệ nảy mầm cao nhất nếu đó là hạt cần ánh sáng để nảy mầm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Giả sử bạn muốn nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ auxin khác nhau lên sự phát triển rễ của cành giâm. Biến số độc lập và biến số phụ thuộc trong thí nghiệm này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một cây non đang phát triển trong bóng râm có thân vươn dài, lá mỏng và màu xanh nhạt. Hiện tượng này được gây ra chủ yếu bởi sự tác động của loại hormone thực vật nào?

  • A. Auxin
  • B. Giberelin
  • C. Xitokinin
  • D. Axit Abxixic

Câu 2: Để thúc đẩy quá trình chín của quả xanh sau thu hoạch, người nông dân thường sử dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Phun Xitokinin
  • B. Bón phân đạm
  • C. Tưới nước nhiều
  • D. Sử dụng đất đèn (chứa canxi cacbua)

Câu 3: Trong thí nghiệm về quang chu kỳ, một cây ngày ngắn nhận được một xung ánh sáng đỏ vào giữa đêm tối. Điều này sẽ có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình ra hoa của cây?

  • A. Kích thích ra hoa mạnh mẽ
  • B. Ức chế hoặc trì hoãn ra hoa
  • C. Không ảnh hưởng đến ra hoa
  • D. Làm tăng số lượng hoa trên cây

Câu 4: Sinh trưởng thứ cấp ở thực vật Hai lá mầm chủ yếu diễn ra ở bộ phận nào của cây và do hoạt động của loại mô phân sinh nào?

  • A. Ngọn thân và ngọn rễ, mô phân sinh đỉnh
  • B. Lá và hoa, mô phân sinh lóng
  • C. Thân và rễ, mô phân sinh bên
  • D. Cành và nhánh, mô phân sinh trung gian

Câu 5: Để kéo dài thời gian bảo quản rau xanh sau thu hoạch, biện pháp nào sau đây có thể giúp làm chậm quá trình hóa già (senescence) của tế bào?

  • A. Phun Axit Abxixic
  • B. Phun Xitokinin
  • C. Tăng nồng độ Ethylene
  • D. Giảm nồng độ Auxin

Câu 6: Một loại thuốc diệt cỏ có tính chọn lọc, chỉ gây chết các loài cỏ Dại lá rộng mà không ảnh hưởng đến cây lúa (cây Một lá mầm). Cơ chế tác động có thể liên quan đến loại hormone thực vật nào?

  • A. Auxin nhân tạo
  • B. Giberelin
  • C. Xitokinin
  • D. Ethylene

Câu 7: Trong điều kiện khô hạn, cây trồng thường đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước. Hormone thực vật nào đóng vai trò chính trong việc điều khiển quá trình này?

  • A. Auxin
  • B. Giberelin
  • C. Xitokinin
  • D. Axit Abxixic

Câu 8: Quan sát sự nảy mầm của hạt đậu Hà Lan trong hai điều kiện: (1) có ánh sáng đỏ và (2) chỉ có ánh sáng xanh. Hạt nảy mầm tốt nhất trong điều kiện nào và tại sao?

  • A. (1) có ánh sáng đỏ, vì ánh sáng đỏ kích thích phitocrom hoạt động
  • B. (2) chỉ có ánh sáng xanh, vì ánh sáng xanh cung cấp năng lượng cho hạt
  • C. Cả hai điều kiện như nhau, ánh sáng không ảnh hưởng đến nảy mầm
  • D. Không nảy mầm trong cả hai điều kiện, cần ánh sáng khác

Câu 9: Một giống cây cảnh được tạo ra có thân lùn, nhiều nhánh và lá xanh đậm. Đặc điểm này có thể là do sự can thiệp của hormone thực vật nào trong quá trình tạo giống?

  • A. Giberelin
  • B. Xitokinin
  • C. Ethylene
  • D. Axit Abxixic

Câu 10: Hiện tượng ưu thế ngọn ở thực vật được giải thích bằng sự tương quan về nồng độ của hai loại hormone nào?

  • A. Giberelin và Xitokinin
  • B. Ethylene và Axit Abxixic
  • C. Auxin và Xitokinin
  • D. Auxin và Giberelin

Câu 11: Phân tích vai trò của tầng sinh mạch trong sinh trưởng và phát triển của cây gỗ. Tầng sinh mạch tạo ra loại tế bào nào và ảnh hưởng đến đặc điểm nào của thân cây?

  • A. Tế bào nhu mô, tăng chiều dài thân
  • B. Tế bào biểu bì, bảo vệ bề mặt thân
  • C. Tế bào mô mềm, dự trữ chất dinh dưỡng
  • D. Tế bào mạch dẫn, tăng đường kính thân và vận chuyển

Câu 12: Một giống cây lúa chỉ ra hoa khi độ dài ngày ngắn hơn 12 giờ. Nếu trồng giống lúa này ở vùng có độ dài ngày luôn trên 14 giờ, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Cây sẽ ra hoa sớm hơn bình thường
  • B. Cây sẽ không ra hoa hoặc ra hoa rất muộn
  • C. Cây vẫn ra hoa bình thường, không bị ảnh hưởng
  • D. Cây sẽ chết do không phù hợp điều kiện ánh sáng

Câu 13: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật về vị trí mô phân sinh, kiểu tăng trưởng và loại cây điển hình.

  • A. Vị trí mô phân sinh giống nhau, kiểu tăng trưởng khác nhau, loại cây giống nhau
  • B. Vị trí mô phân sinh khác nhau, kiểu tăng trưởng giống nhau, loại cây khác nhau
  • C. Vị trí mô phân sinh khác nhau, kiểu tăng trưởng khác nhau, loại cây khác nhau
  • D. Vị trí mô phân sinh giống nhau, kiểu tăng trưởng giống nhau, loại cây khác nhau

Câu 14: Trong quá trình phát triển của quả, giai đoạn nào được đặc trưng bởi sự phân chia tế bào mạnh mẽ và giai đoạn nào chủ yếu là sự lớn lên của tế bào?

  • A. Giai đoạn đầu - phân chia tế bào, giai đoạn sau - lớn lên của tế bào
  • B. Giai đoạn đầu - lớn lên của tế bào, giai đoạn sau - phân chia tế bào
  • C. Cả hai giai đoạn đều chủ yếu là phân chia tế bào
  • D. Cả hai giai đoạn đều chủ yếu là lớn lên của tế bào

Câu 15: Để kích thích cành chiết ra rễ nhanh, người ta thường sử dụng hormone auxin ở dạng nào và bôi vào vị trí nào trên cành chiết?

  • A. Dung dịch auxin loãng, bôi lên lá
  • B. Khí ethylene, phun toàn bộ cành
  • C. Dung dịch xitokinin, tưới vào gốc
  • D. Dạng bột hoặc dung dịch auxin đặc, bôi vào gốc cành

Câu 16: Một cây bị thiếu nước có biểu hiện héo rũ. Giải thích cơ chế sinh lý nào dẫn đến hiện tượng này liên quan đến hormone thực vật?

  • A. Tăng auxin làm tế bào mất nước
  • B. Tăng axit abxixic làm đóng khí khổng, giảm thoát hơi nước nhưng không đủ bù lượng nước mất
  • C. Giảm giberelin làm thân cây mềm yếu
  • D. Giảm xitokinin làm lá rụng hàng loạt

Câu 17: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, tỉ lệ hormone auxin và xitokinin trong môi trường nuôi cấy ảnh hưởng đến sự biệt hóa của mô như thế nào?

  • A. Tỉ lệ không quan trọng, môi trường giàu dinh dưỡng là đủ
  • B. Tỉ lệ luôn phải cân bằng để tạo cây hoàn chỉnh
  • C. Auxin cao kích thích ra rễ, xitokinin cao kích thích ra chồi
  • D. Auxin cao kích thích ra chồi, xitokinin cao kích thích ra rễ

Câu 18: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây A (cắt ngọn) và Cây B (nguyên vẹn). Sau một thời gian, so sánh sự phát triển chồi bên của hai cây. Cây nào có nhiều chồi bên hơn và giải thích?

  • A. Cây A, vì cắt ngọn loại bỏ auxin từ chồi ngọn, giải phóng ức chế chồi bên
  • B. Cây B, vì cây nguyên vẹn có đầy đủ hormone sinh trưởng
  • C. Hai cây có số lượng chồi bên như nhau
  • D. Không thể so sánh nếu không biết giống cây

Câu 19: Trong sản xuất nông nghiệp, việc tỉa cành, bấm ngọn cho cây trồng có mục đích gì liên quan đến điều khiển sinh trưởng và phát triển?

  • A. Kìm hãm sinh trưởng của cây để tiết kiệm dinh dưỡng
  • B. Kích thích chồi bên phát triển, tăng số lượng cành mang hoa, quả
  • C. Giảm thoát hơi nước cho cây trong mùa khô
  • D. Ngăn chặn sâu bệnh tấn công vào thân chính

Câu 20: Phitocrom tồn tại ở hai dạng Pr và Pfr. Dạng nào là dạng hoạt động, và sự chuyển hóa giữa hai dạng này phụ thuộc vào loại ánh sáng nào?

  • A. Pr là dạng hoạt động, chuyển hóa bởi ánh sáng xanh
  • B. Pr là dạng hoạt động, chuyển hóa bởi ánh sáng đỏ xa
  • C. Pfr là dạng hoạt động, chuyển hóa bởi ánh sáng đỏ
  • D. Pfr là dạng hoạt động, chuyển hóa bởi ánh sáng xanh

Câu 21: Một cây thân gỗ bị khoanh vỏ (bóc một vòng vỏ quanh thân). Điều gì sẽ xảy ra với sự sinh trưởng và phát triển của cây phía trên và phía dưới vết khoanh?

  • A. Cả phần trên và dưới đều sinh trưởng mạnh hơn
  • B. Cả phần trên và dưới đều ngừng sinh trưởng
  • C. Phần dưới sinh trưởng mạnh hơn, phần trên yếu đi
  • D. Phần trên sinh trưởng bình thường hoặc chậm lại, phần dưới yếu dần và chết

Câu 22: Trong quá trình phát triển từ hạt thành cây trưởng thành, giai đoạn nào được xem là giai đoạn sinh trưởng dinh dưỡng sinh dưỡng mạnh nhất ở thực vật?

  • A. Giai đoạn nảy mầm
  • B. Giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng (giai đoạn cây con)
  • C. Giai đoạn ra hoa
  • D. Giai đoạn tạo quả và chín

Câu 23: Để cây thanh long ra hoa trái vụ (vào mùa đông), người nông dân có thể áp dụng biện pháp chiếu sáng nhân tạo vào ban đêm. Biện pháp này dựa trên nguyên lý nào của quang chu kỳ?

  • A. Ngắt đêm dài tới hạn bằng ánh sáng để kích thích ra hoa
  • B. Tăng cường độ ánh sáng ban ngày để cây quang hợp mạnh hơn
  • C. Giảm nhiệt độ ban đêm để kích thích mầm hoa phân hóa
  • D. Bổ sung phân bón giàu lân và kali để thúc đẩy ra hoa

Câu 24: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân có vai trò khác nhau như thế nào trong sinh trưởng sơ cấp của thực vật?

  • A. Cả hai đều chỉ làm tăng chiều dài của cây
  • B. Cả hai đều chỉ làm tăng đường kính của cây
  • C. Đỉnh rễ tăng chiều dài rễ, đỉnh thân tăng chiều dài thân và phát triển cành lá
  • D. Đỉnh rễ tạo ra mạch dẫn, đỉnh thân tạo ra mô mềm

Câu 25: Xét về vai trò điều tiết sinh trưởng và phát triển, hormone auxin và giberelin có điểm chung nào?

  • A. Cùng ức chế sự phát triển của chồi bên
  • B. Cùng kích thích sự sinh trưởng kéo dài tế bào
  • C. Cùng gây ra trạng thái ngủ của hạt và chồi
  • D. Cùng thúc đẩy quá trình chín của quả

Câu 26: Một loại cây đột biến không có khả năng tổng hợp giberelin. Dự đoán kiểu hình sinh trưởng nào sẽ xuất hiện ở cây đột biến này so với cây bình thường?

  • A. Cây cao hơn bình thường
  • B. Cây có nhiều lá hơn bình thường
  • C. Cây ra hoa sớm hơn bình thường
  • D. Cây lùn hơn bình thường

Câu 27: Trong quá trình phát triển của lá, sự sinh trưởng diễn ra mạnh mẽ nhất ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn lá non đang phát triển
  • B. Giai đoạn lá trưởng thành
  • C. Giai đoạn lá già hóa
  • D. Sinh trưởng diễn ra đều đặn ở mọi giai đoạn

Câu 28: Nếu một cây ngày dài bị che tối vào ban đêm trong một khoảng thời gian ngắn (ngắt đêm tối), điều này có ảnh hưởng đến quá trình ra hoa của cây không?

  • A. Ức chế hoàn toàn ra hoa
  • B. Trì hoãn ra hoa
  • C. Không ảnh hưởng hoặc có thể kích thích ra hoa
  • D. Làm giảm số lượng hoa

Câu 29: Đâu là sự khác biệt chính về vai trò của hormone xitokinin so với hormone auxin trong phát triển chồi ở thực vật?

  • A. Xitokinin ức chế, auxin kích thích phát triển cả chồi ngọn và chồi bên
  • B. Cả hai hormone đều kích thích phát triển chồi ngọn, nhưng xitokinin mạnh hơn
  • C. Cả hai hormone đều ức chế phát triển chồi bên, nhưng auxin mạnh hơn
  • D. Auxin ức chế chồi bên, xitokinin kích thích chồi bên phát triển

Câu 30: Trong điều kiện chiếu sáng từ một phía, thân cây non hướng về phía ánh sáng (hướng sáng). Giải thích cơ chế sinh học của hiện tượng này liên quan đến sự phân bố auxin.

  • A. Auxin tập trung ở phía được chiếu sáng, kích thích sinh trưởng phía đó
  • B. Auxin tập trung ở phía tối, kích thích sinh trưởng phía tối nhanh hơn
  • C. Ánh sáng trực tiếp kích thích sinh trưởng đều ở cả hai phía
  • D. Hiện tượng hướng sáng không liên quan đến auxin

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một cây non đang phát triển trong bóng râm có thân vươn dài, lá mỏng và màu xanh nhạt. Hiện tượng này được gây ra chủ yếu bởi sự tác động của loại hormone thực vật nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Để thúc đẩy quá trình chín của quả xanh sau thu hoạch, người nông dân thường sử dụng biện pháp nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong thí nghiệm về quang chu kỳ, một cây ngày ngắn nhận được một xung ánh sáng đỏ vào giữa đêm tối. Điều này sẽ có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình ra hoa của cây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Sinh trưởng thứ cấp ở thực vật Hai lá mầm chủ yếu diễn ra ở bộ phận nào của cây và do hoạt động của loại mô phân sinh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Để kéo dài thời gian bảo quản rau xanh sau thu hoạch, biện pháp nào sau đây có thể giúp làm chậm quá trình hóa già (senescence) của tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một loại thuốc diệt cỏ có tính chọn lọc, chỉ gây chết các loài cỏ Dại lá rộng mà không ảnh hưởng đến cây lúa (cây Một lá mầm). Cơ chế tác động có thể liên quan đến loại hormone thực vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong điều kiện khô hạn, cây trồng thường đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước. Hormone thực vật nào đóng vai trò chính trong việc điều khiển quá trình này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Quan sát sự nảy mầm của hạt đậu Hà Lan trong hai điều kiện: (1) có ánh sáng đỏ và (2) chỉ có ánh sáng xanh. Hạt nảy mầm tốt nhất trong điều kiện nào và tại sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Một giống cây cảnh được tạo ra có thân lùn, nhiều nhánh và lá xanh đậm. Đặc điểm này có thể là do sự can thiệp của hormone thực vật nào trong quá trình tạo giống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hiện tượng ưu thế ngọn ở thực vật được giải thích bằng sự tương quan về nồng độ của hai loại hormone nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phân tích vai trò của tầng sinh mạch trong sinh trưởng và phát triển của cây gỗ. Tầng sinh mạch tạo ra loại tế bào nào và ảnh hưởng đến đặc điểm nào của thân cây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một giống cây lúa chỉ ra hoa khi độ dài ngày ngắn hơn 12 giờ. Nếu trồng giống lúa này ở vùng có độ dài ngày luôn trên 14 giờ, điều gì sẽ xảy ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật về vị trí mô phân sinh, kiểu tăng trưởng và loại cây điển hình.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong quá trình phát triển của quả, giai đoạn nào được đặc trưng bởi sự phân chia tế bào mạnh mẽ và giai đoạn nào chủ yếu là sự lớn lên của tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Để kích thích cành chiết ra rễ nhanh, người ta thường sử dụng hormone auxin ở dạng nào và bôi vào vị trí nào trên cành chiết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một cây bị thiếu nước có biểu hiện héo rũ. Giải thích cơ chế sinh lý nào dẫn đến hiện tượng này liên quan đến hormone thực vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, tỉ lệ hormone auxin và xitokinin trong môi trường nuôi cấy ảnh hưởng đến sự biệt hóa của mô như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây A (cắt ngọn) và Cây B (nguyên vẹn). Sau một thời gian, so sánh sự phát triển chồi bên của hai cây. Cây nào có nhiều chồi bên hơn và giải thích?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong sản xuất nông nghiệp, việc tỉa cành, bấm ngọn cho cây trồng có mục đích gì liên quan đến điều khiển sinh trưởng và phát triển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phitocrom tồn tại ở hai dạng Pr và Pfr. Dạng nào là dạng hoạt động, và sự chuyển hóa giữa hai dạng này phụ thuộc vào loại ánh sáng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một cây thân gỗ bị khoanh vỏ (bóc một vòng vỏ quanh thân). Điều gì sẽ xảy ra với sự sinh trưởng và phát triển của cây phía trên và phía dưới vết khoanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong quá trình phát triển từ hạt thành cây trưởng thành, giai đoạn nào được xem là giai đoạn sinh trưởng dinh dưỡng sinh dưỡng mạnh nhất ở thực vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để cây thanh long ra hoa trái vụ (vào mùa đông), người nông dân có thể áp dụng biện pháp chiếu sáng nhân tạo vào ban đêm. Biện pháp này dựa trên nguyên lý nào của quang chu kỳ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân có vai trò khác nhau như thế nào trong sinh trưởng sơ cấp của thực vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Xét về vai trò điều tiết sinh trưởng và phát triển, hormone auxin và giberelin có điểm chung nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một loại cây đột biến không có khả năng tổng hợp giberelin. Dự đoán kiểu hình sinh trưởng nào sẽ xuất hiện ở cây đột biến này so với cây bình thường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong quá trình phát triển của lá, sự sinh trưởng diễn ra mạnh mẽ nhất ở giai đoạn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nếu một cây ngày dài bị che tối vào ban đêm trong một khoảng thời gian ngắn (ngắt đêm tối), điều này có ảnh hưởng đến quá trình ra hoa của cây không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Đâu là sự khác biệt chính về vai trò của hormone xitokinin so với hormone auxin trong phát triển chồi ở thực vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong điều kiện chiếu sáng từ một phía, thân cây non hướng về phía ánh sáng (hướng sáng). Giải thích cơ chế sinh học của hiện tượng này liên quan đến sự phân bố auxin.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân có vai trò quan trọng trong sinh trưởng sơ cấp ở thực vật. Chức năng chính của chúng là gì?

  • A. Tạo ra sự sinh trưởng bề ngang của thân và rễ.
  • B. Giúp cây tăng trưởng chiều dài, hình thành thân và rễ.
  • C. Phát triển các mạch dẫn xylem và phloem thứ cấp.
  • D. Hình thành tầng vỏ và tầng phát sinh libe-gỗ.

Câu 2: Auxin là một hormone thực vật quan trọng. Trong các ứng dụng nông nghiệp, auxin thường được sử dụng để:

  • A. Kích thích ra rễ ở cành giâm và cành chiết.
  • B. Ức chế sự rụng lá và quả non.
  • C. Thúc đẩy quá trình chín của quả.
  • D. Kìm hãm sự sinh trưởng của chồi bên.

Câu 3: Quan sát một cây thân gỗ lâu năm, bạn thấy thân cây to ra theo chiều ngang. Loại sinh trưởng nào chịu trách nhiệm cho hiện tượng này?

  • A. Sinh trưởng sơ cấp.
  • B. Sinh trưởng đỉnh.
  • C. Sinh trưởng thứ cấp.
  • D. Sinh trưởng hướng sáng.

Câu 4: Trong thí nghiệm về quang chu kỳ, một cây ngày ngắn sẽ ra hoa khi:

  • A. Thời gian chiếu sáng dài hơn thời gian tối.
  • B. Thời gian chiếu sáng và thời gian tối bằng nhau.
  • C. Cường độ ánh sáng mạnh.
  • D. Thời gian tối dài hơn một ngưỡng thời gian tới hạn.

Câu 5: Phitocrom là sắc tố cảm nhận ánh sáng ở thực vật, tồn tại ở hai dạng P_đỏ và P_đỏ xa. Dạng nào của phitocrom hoạt động và kích thích phản ứng sinh lý?

  • A. Cả P_đỏ và P_đỏ xa đều hoạt động như nhau.
  • B. P_đỏ xa (Pfr).
  • C. P_đỏ (Pr).
  • D. Chỉ P_đỏ khi có ánh sáng mạnh.

Câu 6: Gibberellin (GA) là hormone thực vật có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Thúc đẩy quá trình chín của quả và rụng lá.
  • B. Ức chế sự nảy mầm của hạt và chồi.
  • C. Kích thích sự kéo dài lóng thân và nảy mầm của hạt.
  • D. Đóng khí khổng và gây trạng thái ngủ của hạt.

Câu 7: Cytokinin là hormone thực vật có tác dụng đối kháng với auxin trong một số trường hợp. Một trong những vai trò chính của cytokinin là:

  • A. Ức chế sự phát triển của chồi bên và kích thích rễ phát triển.
  • B. Thúc đẩy sự rụng lá và quả.
  • C. Kích thích sự phát triển của rễ chính.
  • D. Kích thích sự phân chia tế bào và phát triển chồi bên.

Câu 8: Ethylene là hormone thực vật ở dạng khí, có vai trò quan trọng trong quá trình:

  • A. Chín của quả và rụng lá.
  • B. Sinh trưởng chiều dài thân.
  • C. Phát triển rễ.
  • D. Nảy mầm của hạt.

Câu 9: Axit abscisic (ABA) thường được gọi là hormone gây căng thẳng ở thực vật. Vai trò chính của ABA là:

  • A. Kích thích sự mở khí khổng và thoát hơi nước.
  • B. Đóng khí khổng khi cây bị thiếu nước và gây trạng thái ngủ của hạt.
  • C. Thúc đẩy sự sinh trưởng của thân và lá.
  • D. Kích thích sự ra hoa và đậu quả.

Câu 10: Sự sinh trưởng và phát triển của thực vật chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với quá trình quang hợp và cung cấp năng lượng cho cây?

  • A. Độ ẩm của đất.
  • B. Nhiệt độ không khí.
  • C. Ánh sáng.
  • D. Nồng độ CO2 trong khí quyển.

Câu 11: Nhiệt độ ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của thực vật thông qua việc:

  • A. Ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình thoát hơi nước.
  • B. Quy định thời gian ra hoa của cây.
  • C. Ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ nước và muối khoáng.
  • D. Ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme và các quá trình sinh hóa.

Câu 12: Nước có vai trò vô cùng quan trọng đối với thực vật, tham gia vào nhiều quá trình sinh lý. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là của nước?

  • A. Dung môi hòa tan và vận chuyển các chất.
  • B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
  • C. Tham gia vào quá trình quang hợp.
  • D. Duy trì độ trương của tế bào.

Câu 13: Các chất dinh dưỡng khoáng đóng vai trò thiết yếu trong sinh trưởng và phát triển của thực vật. Thiếu chất dinh dưỡng nào sau đây có thể gây vàng lá ở cây?

  • A. Kali (K).
  • B. Canxi (Ca).
  • C. Nitơ (N).
  • D. Photpho (P).

Câu 14: Trong thực tiễn trồng trọt, người nông dân thường áp dụng biện pháp tỉa cành, bấm ngọn cho cây. Mục đích chính của biện pháp này là:

  • A. Tập trung chất dinh dưỡng cho sự phát triển của chồi bên, tăng năng suất.
  • B. Giảm sự thoát hơi nước, giúp cây chịu hạn tốt hơn.
  • C. Hạn chế chiều cao của cây, tránh đổ ngã.
  • D. Kích thích sự phát triển của rễ, tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng.

Câu 15: Hiện tượng ưu thế ngọn ở thực vật được gây ra bởi hormone nào và có vai trò gì?

  • A. Cytokinin, kích thích chồi bên phát triển mạnh hơn chồi ngọn.
  • B. Gibberellin, kéo dài lóng thân và ức chế chồi bên.
  • C. Ethylene, gây rụng lá và quả, không liên quan đến ưu thế ngọn.
  • D. Auxin, ức chế sự phát triển của chồi bên, tập trung dinh dưỡng cho ngọn.

Câu 16: Để kích thích cành chiết ra rễ nhanh chóng, người ta thường sử dụng hormone nào?

  • A. Cytokinin.
  • B. Auxin.
  • C. Gibberellin.
  • D. Ethylene.

Câu 17: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, tỷ lệ hormone auxin và cytokinin có vai trò quyết định đến sự phát triển của mô callus. Tỷ lệ auxin/cytokinin cao sẽ ưu tiên hình thành:

  • A. Chồi.
  • B. Lá.
  • C. Rễ.
  • D. Hoa.

Câu 18: Một loại cây trồng chỉ ra hoa vào mùa hè khi ngày dài hơn 12 giờ. Đây là loại cây quang chu kỳ nào?

  • A. Cây ngày ngắn.
  • B. Cây trung tính.
  • C. Cây đêm dài.
  • D. Cây ngày dài.

Câu 19: Cây mía là cây ngày ngắn, để điều khiển thời gian ra hoa của mía, người ta có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Che tối cây vào ban ngày để rút ngắn thời gian chiếu sáng.
  • B. Chiếu sáng bổ sung vào ban đêm để kéo dài thời gian chiếu sáng.
  • C. Tưới nước lạnh vào buổi tối.
  • D. Bón phân giàu nitơ vào mùa hè.

Câu 20: Sinh trưởng sơ cấp diễn ra ở bộ phận nào của cây?

  • A. Tầng phát sinh libe và tầng phát sinh gỗ.
  • B. Mô phân sinh đỉnh thân và mô phân sinh đỉnh rễ.
  • C. Mô phân sinh bên.
  • D. Mô mềm vỏ và mô mềm ruột.

Câu 21: Sinh trưởng thứ cấp chủ yếu làm tăng kích thước nào của cây thân gỗ?

  • A. Chiều cao của cây.
  • B. Chiều dài của rễ.
  • C. Đường kính của thân.
  • D. Số lượng lá trên cây.

Câu 22: Tầng phát sinh libe-gỗ (cambium mạch) có vai trò gì trong sinh trưởng thứ cấp?

  • A. Tạo ra mô mềm vỏ.
  • B. Tạo ra tầng bần.
  • C. Tạo ra mô phân sinh đỉnh.
  • D. Tạo ra xylem và phloem thứ cấp.

Câu 23: Vòng năm (vòng sinh trưởng) ở thân cây gỗ được hình thành do sự khác biệt về hoạt động của tầng phát sinh libe-gỗ theo:

  • A. Mùa trong năm.
  • B. Độ tuổi của cây.
  • C. Loại đất trồng.
  • D. Lượng mưa hàng năm.

Câu 24: Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn phát triển của thực vật có hoa?

  • A. Giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng.
  • B. Giai đoạn bào tử.
  • C. Giai đoạn sinh trưởng sinh sản.
  • D. Giai đoạn già hóa.

Câu 25: Sự nảy mầm của hạt phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố bên trong nào quan trọng nhất quyết định khả năng nảy mầm của hạt?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Nhiệt độ.
  • C. Chất lượng hạt và trạng thái ngủ nghỉ của hạt.
  • D. Độ ẩm.

Câu 26: Trong giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng của thực vật, quá trình nào diễn ra mạnh mẽ nhất?

  • A. Hình thành hoa và quả.
  • B. Phát triển cơ quan sinh sản.
  • C. Chín của quả.
  • D. Tăng trưởng kích thước và khối lượng cơ thể.

Câu 27: Giai đoạn sinh trưởng sinh sản ở thực vật có hoa bắt đầu khi nào?

  • A. Khi cây bắt đầu ra hoa.
  • B. Khi cây nảy mầm.
  • C. Khi cây đạt kích thước tối đa.
  • D. Khi cây bước vào giai đoạn già hóa.

Câu 28: Hiện tượng rụng lá theo mùa ở cây rụng lá chủ yếu do hormone nào điều khiển?

  • A. Auxin.
  • B. Ethylene.
  • C. Gibberellin.
  • D. Cytokinin.

Câu 29: Trong quá trình phát triển của thực vật, sự phối hợp của các hormone thực vật diễn ra theo hướng:

  • A. Chỉ hiệp đồng.
  • B. Chỉ đối kháng.
  • C. Vừa hiệp đồng, vừa đối kháng tùy theo giai đoạn và cơ quan.
  • D. Độc lập, không có sự phối hợp.

Câu 30: Để bảo quản rau quả tươi lâu hơn sau thu hoạch, người ta thường sử dụng biện pháp nào liên quan đến hormone thực vật?

  • A. Tăng cường nồng độ auxin.
  • B. Bổ sung gibberellin.
  • C. Sử dụng cytokinin nồng độ cao.
  • D. Ức chế sự sản sinh hoặc hoạt động của ethylene.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân có vai trò quan trọng trong sinh trưởng sơ cấp ở thực vật. Chức năng chính của chúng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Auxin là một hormone thực vật quan trọng. Trong các ứng dụng nông nghiệp, auxin thường được sử dụng để:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Quan sát một cây thân gỗ lâu năm, bạn thấy thân cây to ra theo chiều ngang. Loại sinh trưởng nào chịu trách nhiệm cho hiện tượng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong thí nghiệm về quang chu kỳ, một cây ngày ngắn sẽ ra hoa khi:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phitocrom là sắc tố cảm nhận ánh sáng ở thực vật, tồn tại ở hai dạng P_đỏ và P_đỏ xa. Dạng nào của phitocrom hoạt động và kích thích phản ứng sinh lý?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Gibberellin (GA) là hormone thực vật có vai trò quan trọng trong việc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Cytokinin là hormone thực vật có tác dụng đối kháng với auxin trong một số trường hợp. Một trong những vai trò chính của cytokinin là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ethylene là hormone thực vật ở dạng khí, có vai trò quan trọng trong quá trình:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Axit abscisic (ABA) thường được gọi là hormone gây căng thẳng ở thực vật. Vai trò chính của ABA là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Sự sinh trưởng và phát triển của thực vật chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với quá trình quang hợp và cung cấp năng lượng cho cây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nhiệt độ ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của thực vật thông qua việc:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nước có vai trò vô cùng quan trọng đối với thực vật, tham gia vào nhiều quá trình sinh lý. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là của nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Các chất dinh dưỡng khoáng đóng vai trò thiết yếu trong sinh trưởng và phát triển của thực vật. Thiếu chất dinh dưỡng nào sau đây có thể gây vàng lá ở cây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong thực tiễn trồng trọt, người nông dân thường áp dụng biện pháp tỉa cành, bấm ngọn cho cây. Mục đích chính của biện pháp này là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hiện tượng ưu thế ngọn ở thực vật được gây ra bởi hormone nào và có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để kích thích cành chiết ra rễ nhanh chóng, người ta thường sử dụng hormone nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, tỷ lệ hormone auxin và cytokinin có vai trò quyết định đến sự phát triển của mô callus. Tỷ lệ auxin/cytokinin cao sẽ ưu tiên hình thành:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một loại cây trồng chỉ ra hoa vào mùa hè khi ngày dài hơn 12 giờ. Đây là loại cây quang chu kỳ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Cây mía là cây ngày ngắn, để điều khiển thời gian ra hoa của mía, người ta có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Sinh trưởng sơ cấp diễn ra ở bộ phận nào của cây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Sinh trưởng thứ cấp chủ yếu làm tăng kích thước nào của cây thân gỗ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tầng phát sinh libe-gỗ (cambium mạch) có vai trò gì trong sinh trưởng thứ cấp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Vòng năm (vòng sinh trưởng) ở thân cây gỗ được hình thành do sự khác biệt về hoạt động của tầng phát sinh libe-gỗ theo:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn phát triển của thực vật có hoa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Sự nảy mầm của hạt phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố bên trong nào quan trọng nhất quyết định khả năng nảy mầm của hạt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng của thực vật, quá trình nào diễn ra mạnh mẽ nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giai đoạn sinh trưởng sinh sản ở thực vật có hoa bắt đầu khi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hiện tượng rụng lá theo mùa ở cây rụng lá chủ yếu do hormone nào điều khiển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong quá trình phát triển của thực vật, sự phối hợp của các hormone thực vật diễn ra theo hướng:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 16: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để bảo quản rau quả tươi lâu hơn sau thu hoạch, người ta thường sử dụng biện pháp nào liên quan đến hormone thực vật?

Xem kết quả