Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 17: Các nhân tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 10
Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 17: Các nhân tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh là hai loại ánh sáng có vai trò quan trọng đối với sự sinh trưởng và phát triển của thực vật. Trong các ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao, việc sử dụng đèn LED chiếu sáng với tỷ lệ ánh sáng đỏ và xanh khác nhau có thể mang lại những lợi ích nào sau đây?
- A. Giảm thiểu chi phí năng lượng và tăng cường quá trình thoát hơi nước.
- B. Thúc đẩy quá trình hô hấp mạnh mẽ và giảm thiểu sâu bệnh hại.
- C. Tăng cường khả năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng của rễ.
- D. Điều chỉnh hình thái cây trồng, tăng hiệu suất quang hợp và chất lượng nông sản.
Câu 2: Một nhóm học sinh thực hiện thí nghiệm trồng cây đậu xanh trong các điều kiện chiếu sáng khác nhau: (1) Ánh sáng tự nhiên ngoài trời, (2) Ánh sáng đỏ đơn sắc, (3) Ánh sáng xanh đơn sắc, (4) Trong tối hoàn toàn. Sau một tuần, nhóm học sinh quan sát và nhận thấy cây ở điều kiện (4) có thân dài, yếu ớt, lá vàng vọt. Hiện tượng này được gọi là gì và nguyên nhân chính là do đâu?
- A. Hướng sáng, do sự phân bố auxin không đều.
- B. Vươn dài lóng (etiolation), do thiếu ánh sáng kích thích tổng hợp gibberellin.
- C. Ức chế sinh trưởng, do thiếu nước và chất dinh dưỡng.
- D. Quang hợp yếu, do diệp lục không được tổng hợp.
Câu 3: Nồng độ CO2 trong khí quyển tăng cao đang là một vấn đề đáng quan tâm. Đối với sự sinh trưởng và phát triển của thực vật C3, nồng độ CO2 cao có thể ảnh hưởng như thế nào đến quá trình quang hợp và năng suất cây trồng?
- A. Tăng cường quá trình quang hợp, giảm hô hấp sáng, từ đó có thể làm tăng năng suất.
- B. Ức chế quá trình quang hợp, tăng hô hấp sáng, dẫn đến giảm năng suất.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến quang hợp và năng suất ở thực vật C3.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình quang hợp ở thực vật C4, không ảnh hưởng đến C3.
Câu 4: Trong điều kiện hạn hán kéo dài, cây trồng thường có những cơ chế thích ứng để tồn tại. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một cơ chế thích ứng của thực vật với tình trạng thiếu nước?
- A. Rụng lá để giảm diện tích thoát hơi nước.
- B. Đóng khí khổng vào thời điểm nắng nóng trong ngày.
- C. Tăng cường quá trình thoát hơi nước để làm mát lá.
- D. Phát triển hệ rễ sâu và rộng để tìm nguồn nước ngầm.
Câu 5: Vai trò của các nguyên tố khoáng đại lượng (như N, P, K) là vô cùng quan trọng đối với thực vật. Nếu một cây trồng bị thiếu nguyên tố Nitrogen (N), triệu chứng điển hình nào sau đây sẽ xuất hiện rõ rệt nhất?
- A. Lá non bị vàng úa, gân lá vẫn xanh.
- B. Lá già bị vàng úa từ chóp lá và lan rộng vào trong.
- C. Xuất hiện các đốm hoại tử trên lá.
- D. Cây còi cọc, thân lùn, rễ kém phát triển.
Câu 6: Phân bón NPK là loại phân bón hỗn hợp phổ biến, cung cấp đồng thời 3 nguyên tố khoáng đa lượng thiết yếu cho cây trồng. Chữ "K" trong NPK đại diện cho nguyên tố nào và vai trò chính của nguyên tố này trong cây là gì?
- A. Canxi (Ca), tham gia cấu tạo thành tế bào và màng tế bào.
- B. Carbon (C), thành phần chính cấu tạo nên chất hữu cơ.
- C. Kali (K), điều hòa áp suất thẩm thấu, hoạt hóa enzyme và vận chuyển đường.
- D. Kẽm (Zn), tham gia vào quá trình tổng hợp auxin.
Câu 7: Nhiệt độ là một trong những yếu tố môi trường quan trọng ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của thực vật. Khái niệm "nhiệt độ tối ưu" (optimal temperature) dùng để chỉ điều gì?
- A. Nhiệt độ mà tại đó cây sinh trưởng và phát triển tốt nhất.
- B. Nhiệt độ cao nhất mà cây có thể chịu đựng được.
- C. Nhiệt độ thấp nhất mà cây có thể sống sót.
- D. Khoảng nhiệt độ mà cây bắt đầu ra hoa và kết quả.
Câu 8: Hiện tượng "xuân hóa" (vernalization) là một quá trình sinh lý quan trọng ở một số loài thực vật, đặc biệt là các cây trồng vụ đông. Xuân hóa có vai trò gì trong chu trình phát triển của cây?
- A. Kích thích sự phát triển của rễ và thân.
- B. Tăng cường khả năng chịu rét của cây.
- C. Thúc đẩy quá trình chín của quả.
- D. Kích thích cây chuyển từ giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng sang giai đoạn sinh trưởng sinh sản (ra hoa).
Câu 9: Auxin là một hormone thực vật quan trọng, có vai trò đa dạng trong điều khiển sinh trưởng và phát triển. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của auxin hoặc chất tương tự auxin trong nông nghiệp?
- A. Kích thích ra rễ ở cành giâm, cành chiết.
- B. Diệt cỏ dại.
- C. Thúc đẩy quá trình chín của quả.
- D. Ngăn chặn sự rụng quả non.
Câu 10: Gibberellin (GA) là một nhóm hormone thực vật khác, cũng có vai trò quan trọng trong sinh trưởng và phát triển. Tác động chính của gibberellin lên sự sinh trưởng của thân cây là gì?
- A. Kích thích sự phân chia tế bào ở rễ.
- B. Kích thích sự kéo dài tế bào thân lóng, làm thân cao lên.
- C. Ức chế sự sinh trưởng của chồi bên.
- D. Thúc đẩy quá trình chín của quả.
Câu 11: Cytokinin là hormone thực vật có vai trò quan trọng trong phân chia tế bào và nhiều quá trình phát triển khác. Cytokinin thường được tổng hợp chủ yếu ở đâu trong cây?
- A. Lá non.
- B. Thân cây.
- C. Đỉnh rễ.
- D. Hoa và quả.
Câu 12: Ethylene là một hormone thực vật đặc biệt, tồn tại ở trạng thái khí và có vai trò quan trọng trong quá trình chín của quả và rụng lá. Ethylene được ứng dụng trong nông nghiệp để làm gì?
- A. Thúc đẩy quá trình chín của quả.
- B. Kìm hãm quá trình chín của quả để bảo quản lâu hơn.
- C. Kích thích ra hoa đồng loạt.
- D. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh.
Câu 13: Axit Abscisic (ABA) được xem là hormone "stress" ở thực vật, có vai trò quan trọng trong việc giúp cây chống chịu với các điều kiện bất lợi. ABA có vai trò chính nào trong phản ứng của cây khi gặp hạn hán?
- A. Kích thích sự sinh trưởng của rễ để tìm nguồn nước.
- B. Gây đóng khí khổng để giảm sự thoát hơi nước.
- C. Tăng cường quá trình quang hợp để bù đắp sự thiếu hụt nước.
- D. Thúc đẩy quá trình rụng lá để giảm nhu cầu nước.
Câu 14: Hiện tượng "hướng sáng" (phototropism) ở thực vật là một ví dụ điển hình về ứng động định hướng. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng ngọn cây non luôn vươn về phía ánh sáng?
- A. Ánh sáng kích thích trực tiếp sự phân chia tế bào ở phía được chiếu sáng.
- B. Ánh sáng ức chế sự sinh trưởng của tế bào ở phía được chiếu sáng.
- C. Ánh sáng làm phân hủy auxin ở phía được chiếu sáng, gây ức chế sinh trưởng.
- D. Auxin tập trung về phía tối, kích thích tế bào phía tối sinh trưởng kéo dài nhanh hơn.
Câu 15: "Ứng động không tiếp xúc" (nastic movement) là kiểu ứng động của thực vật không phụ thuộc vào hướng tác nhân kích thích. Ví dụ nào sau đây là ứng động không tiếp xúc?
- A. Rễ cây hướng xuống đất.
- B. Thân cây hướng về phía ánh sáng.
- C. Hoa mười giờ nở vào buổi sáng và cụp lại vào buổi chiều.
- D. Lá cây trinh nữ cụp lại khi chạm vào.
Câu 16: "Sinh trưởng sơ cấp" và "sinh trưởng thứ cấp" là hai kiểu sinh trưởng khác nhau ở thực vật. Sinh trưởng thứ cấp giúp cây tăng kích thước theo chiều nào?
- A. Chiều cao của cây.
- B. Đường kính thân và rễ.
- C. Chiều dài của lá.
- D. Số lượng cành và nhánh.
Câu 17: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân là hai loại mô phân sinh quan trọng. Mô phân sinh đỉnh rễ có vai trò chính nào?
- A. Sinh trưởng chiều dài của rễ.
- B. Sinh trưởng đường kính của rễ.
- C. Hình thành mạch dẫn trong rễ.
- D. Bảo vệ đầu rễ khỏi tổn thương cơ học.
Câu 18: Giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng và giai đoạn sinh trưởng sinh sản là hai giai đoạn chính trong vòng đời của cây có hoa. Yếu tố nào thường đóng vai trò quyết định sự chuyển từ giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng sang giai đoạn sinh trưởng sinh sản?
- A. Nồng độ CO2 trong không khí.
- B. Độ ẩm đất.
- C. Nhiệt độ môi trường.
- D. Độ dài ngày đêm (quang chu kỳ).
Câu 19: "Ngủ nghỉ" (dormancy) ở hạt và chồi là một trạng thái sinh lý đặc biệt, giúp cây tồn tại qua các điều kiện bất lợi. Ý nghĩa sinh học chính của trạng thái ngủ nghỉ là gì?
- A. Tăng cường quá trình trao đổi chất để tích lũy năng lượng.
- B. Thúc đẩy quá trình sinh trưởng và phát triển nhanh chóng.
- C. Giúp cây tồn tại qua mùa đông lạnh giá hoặc mùa khô hạn.
- D. Tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sinh sản.
Câu 20: Để hạt giống nảy mầm thành cây con, cần có các điều kiện môi trường thích hợp. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện cần thiết cho sự nảy mầm của hầu hết các loại hạt?
- A. Nước.
- B. Oxy.
- C. Nhiệt độ thích hợp.
- D. Ánh sáng.
Câu 21: Trong thực nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến sinh trưởng của cây, một nhóm học sinh trồng cây trong phòng tối và phòng có ánh sáng. Để đảm bảo tính khách quan và khoa học của thí nghiệm, yếu tố nào sau đây cần được giữ KHÔNG ĐỔI ở cả hai phòng?
- A. Chiều cao cây.
- B. Màu sắc lá.
- C. Độ ẩm đất và dinh dưỡng.
- D. Tốc độ sinh trưởng.
Câu 22: Một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách ức chế sự tổng hợp auxin ở cây cỏ dại. Cơ chế tác động này sẽ ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng của cỏ dại như thế nào?
- A. Thúc đẩy sự phát triển của rễ, làm cỏ dại lan rộng hơn.
- B. Ức chế sự kéo dài tế bào, làm cây cỏ dại còi cọc và chết.
- C. Tăng cường quá trình quang hợp, giúp cỏ dại sinh trưởng mạnh mẽ.
- D. Không ảnh hưởng đến sinh trưởng, nhưng làm cỏ dại mất khả năng sinh sản.
Câu 23: Trong kỹ thuật chiết cành, người ta thường bôi hormone sinh trưởng vào vết khoanh vỏ ở cành chiết. Mục đích của việc bôi hormone sinh trưởng này là gì?
- A. Kích thích cành chiết ra rễ nhanh và nhiều.
- B. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh.
- C. Cung cấp chất dinh dưỡng cho cành chiết.
- D. Thúc đẩy cành chiết ra lá non.
Câu 24: Một giống cây trồng được tạo ra bằng công nghệ biến đổi gen có khả năng chịu hạn tốt hơn so với giống gốc. Sự thay đổi đặc tính này liên quan đến yếu tố nào ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của thực vật?
- A. Nhiệt độ.
- B. Ánh sáng.
- C. Nước.
- D. Dinh dưỡng khoáng.
Câu 25: Quan sát một cây trồng trong vườn, bạn nhận thấy cây có hiện tượng ngọn bị cháy khô, lá già bị vàng mép lá. Đây có thể là dấu hiệu của việc cây đang bị thiếu nguyên tố dinh dưỡng khoáng nào?
- A. Nitrogen (N).
- B. Kali (K).
- C. Phosphorus (P).
- D. Magnesium (Mg).
Câu 26: Trong quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật, giai đoạn nào mà cây tập trung chủ yếu vào việc tạo ra các cơ quan sinh sản như hoa, quả, hạt?
- A. Giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng.
- B. Giai đoạn nảy mầm.
- C. Giai đoạn sinh trưởng sinh sản.
- D. Giai đoạn già hóa.
Câu 27: Để kéo dài thời gian bảo quản rau quả sau thu hoạch, người ta thường sử dụng biện pháp giảm thiểu tác động của hormone nào?
- A. Auxin.
- B. Gibberellin (GA).
- C. Axit Abscisic (ABA).
- D. Ethylene.
Câu 28: Một khu vườn trồng cây ăn quả ở vùng núi cao, nơi có nhiệt độ thấp hơn so với vùng đồng bằng. Để cây sinh trưởng và phát triển tốt, người trồng cần chú ý đến yếu tố nhiệt độ như thế nào?
- A. Chọn giống cây chịu lạnh tốt, che chắn gió và giữ ấm cho cây vào mùa đông.
- B. Tưới nước ấm cho cây thường xuyên để tăng nhiệt độ đất.
- C. Sử dụng phân bón hóa học để tăng sức chịu đựng của cây với nhiệt độ thấp.
- D. Không cần biện pháp đặc biệt, cây sẽ tự thích nghi với nhiệt độ thấp.
Câu 29: Trong điều kiện thiếu ánh sáng, cây thường có xu hướng vươn cao để tìm kiếm ánh sáng. Tuy nhiên, sinh trưởng trong bóng râm kéo dài có thể gây ra những bất lợi nào cho cây?
- A. Cây vươn cao và sinh trưởng nhanh hơn bình thường.
- B. Cây phát triển chậm, nhưng thân lá chắc khỏe hơn.
- C. Cây yếu ớt, dễ đổ ngã, khả năng quang hợp kém, năng suất thấp.
- D. Không có bất lợi đáng kể, cây vẫn phát triển bình thường.
Câu 30: Để đánh giá mức độ ảnh hưởng của một loại phân bón mới đến sinh trưởng của cây lúa, người ta thường tiến hành thí nghiệm đồng ruộng. Trong thí nghiệm này, nhóm đối chứng sẽ được xử lý như thế nào?
- A. Bón phân mới với liều lượng gấp đôi so với khuyến cáo.
- B. Không bón phân hoặc bón phân theo quy trình thông thường.
- C. Bón phân mới với liều lượng khác nhau để so sánh.
- D. Bón một loại phân bón khác có tác dụng tương tự.