Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 35 tuổi đến khám vì đau âm ỉ ở đầu gối phải kéo dài 3 tháng, tăng lên về đêm và không giảm khi nghỉ ngơi. Khám lâm sàng phát hiện sưng nhẹ và ấn đau khu trú ở vùng đầu dưới xương đùi. X-quang cho thấy hình ảnh tổn thương dạng phá hủy xương, bờ không rõ, có phản ứng màng xương kiểu "tia mặt trời". Dựa trên thông tin này, chẩn đoán sơ bộ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Viêm xương khớp gối
- B. U nang xương đơn thuần
- C. U xương ác tính (Osteosarcoma)
- D. Bệnh Paget xương
Câu 2: Trong các loại u xương ác tính nguyên phát sau đây, loại nào thường gặp nhất ở trẻ em và thanh thiếu niên?
- A. U xương ác tính (Osteosarcoma)
- B. U sụn ác tính (Chondrosarcoma)
- C. U Ewing Sarcoma
- D. U xơ ác tính (Fibrosarcoma)
Câu 3: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi được chẩn đoán u sụn ác tính (chondrosarcoma) ở xương chậu. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng nhất để đánh giá giai đoạn và mức độ lan rộng của u, đặc biệt là xâm lấn phần mềm và mạch máu?
- A. X-quang thường quy
- B. Cộng hưởng từ (MRI)
- C. Xạ hình xương
- D. Siêu âm Doppler
Câu 4: Xét nghiệm phosphatase kiềm (alkaline phosphatase) thường được sử dụng trong theo dõi bệnh nhân u xương ác tính. Giá trị phosphatase kiềm tăng cao có ý nghĩa gì trong quá trình điều trị?
- A. Phản ánh chức năng gan của bệnh nhân
- B. Cho thấy đáp ứng tốt với hóa trị
- C. Luôn chỉ ra tình trạng bệnh ổn định
- D. Có thể gợi ý bệnh tiến triển hoặc tái phát
Câu 5: Sinh thiết đóng (needle biopsy) được chỉ định trong chẩn đoán u xương. Ưu điểm chính của sinh thiết đóng so với sinh thiết mở (open biopsy) là gì?
- A. Lấy được mẫu bệnh phẩm lớn hơn
- B. Ít xâm lấn và giảm nguy cơ biến chứng
- C. Độ chính xác chẩn đoán cao hơn
- D. Thực hiện nhanh chóng và dễ dàng hơn trong mọi trường hợp
Câu 6: Trong điều trị u xương ác tính chi dưới, phẫu thuật bảo tồn chi (limb-sparing surgery) thường được ưu tiên hơn cắt cụt chi (amputation) khi nào?
- A. Khi u có thể được cắt bỏ hoàn toàn và chức năng chi có thể được bảo tồn
- B. Khi bệnh nhân từ chối cắt cụt chi
- C. Khi u nằm ở vị trí đầu xa của chi
- D. Khi u đáp ứng tốt với hóa trị trước phẫu thuật
Câu 7: Hóa trị tân bổ trợ (neoadjuvant chemotherapy) thường được sử dụng trước phẫu thuật trong điều trị u xương ác tính, đặc biệt là osteosarcoma. Mục tiêu chính của hóa trị tân bổ trợ là gì?
- A. Tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân
- B. Giảm đau cho bệnh nhân trước phẫu thuật
- C. Giảm kích thước u và tiêu diệt vi di căn
- D. Thay thế phẫu thuật trong trường hợp u không thể cắt bỏ
Câu 8: Xạ trị thường ít được sử dụng trong điều trị u xương ác tính nguyên phát như osteosarcoma và chondrosarcoma. Nguyên nhân chính là do:
- A. Nguy cơ gây độc tính cao cho tủy xương
- B. Các loại u này thường kháng xạ
- C. Gây khó khăn cho phẫu thuật sau này
- D. Chi phí điều trị xạ trị quá cao
Câu 9: U tế bào khổng lồ xương (Giant cell tumor of bone - GCTB) thường được phân loại là u trung gian (benign aggressive). Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với GCTB?
- A. Thường gặp ở đầu xương dài
- B. Có thể tái phát sau điều trị
- C. Gây phá hủy xương kiểu ly giải xương
- D. Thường xuất hiện ở thân xương
Câu 10: Phương pháp điều trị chính cho u tế bào khổng lồ xương (GCTB) là gì?
- A. Hóa trị đa hóa chất
- B. Phẫu thuật nạo và ghép xương/trám xi măng xương
- C. Xạ trị liều cao
- D. Điều trị nội tiết
Câu 11: Một bệnh nhân nam 20 tuổi có tiền sử u nguyên bào xương (osteoblastoma) được điều trị cách đây 5 năm. Bệnh nhân đến khám lại vì đau tái phát tại vị trí cũ. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá tình trạng tái phát của u?
- A. X-quang thường quy
- B. Xạ hình xương
- C. Cộng hưởng từ (MRI)
- D. Siêu âm Doppler
Câu 12: U xương sụn (osteochondroma) là loại u xương lành tính phổ biến nhất. Đặc điểm nào sau đây là đúng về u xương sụn?
- A. Luôn cần phẫu thuật cắt bỏ
- B. Có nguy cơ cao chuyển dạng ác tính
- C. Thường gây đau dữ dội
- D. Phát triển từ sụn tăng trưởng và ngừng phát triển khi trưởng thành
Câu 13: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi được chẩn đoán di căn xương từ ung thư vú. Loại tổn thương xương di căn nào thường gặp nhất trong ung thư vú?
- A. Tổn thương ly giải xương (osteolytic lesion)
- B. Tổn thương đặc xương (osteoblastic lesion)
- C. Tổn thương hỗn hợp ly giải và đặc xương
- D. U nang xương
Câu 14: Bisphosphonates là nhóm thuốc thường được sử dụng trong điều trị di căn xương. Cơ chế tác dụng chính của bisphosphonates là gì?
- A. Kích thích tế bào tạo xương (osteoblast)
- B. Ức chế tế bào hủy xương (osteoclast)
- C. Tăng cường tái tạo sụn khớp
- D. Giảm đau trực tiếp tại ổ di căn
Câu 15: Một bệnh nhân 70 tuổi bị đau lưng mạn tính và được phát hiện tổn thương đặc xương ở cột sống trên X-quang. Xét nghiệm máu cho thấy phosphatase kiềm và canxi máu bình thường, nhưng protein niệu Bence-Jones dương tính. Chẩn đoán nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Thoái hóa cột sống
- B. Viêm cột sống dính khớp
- C. Đa u tủy xương (Multiple myeloma)
- D. Bệnh Paget xương
Câu 16: Trong các yếu tố nguy cơ sau đây, yếu tố nào được coi là yếu tố nguy cơ chính gây u xương ác tính nguyên phát?
- A. Chế độ ăn uống thiếu canxi
- B. Hoạt động thể lực quá mức
- C. Tiền sử chấn thương xương
- D. Tiền sử xạ trị vùng xương
Câu 17: Phân biệt giữa u xương lành tính và ác tính dựa trên X-quang thường quy, đặc điểm nào sau đây gợi ý nhiều đến u ác tính?
- A. Bờ tổn thương rõ, giới hạn
- B. Tổn thương đặc xương đồng nhất
- C. Bờ tổn thương không rõ, phá hủy vỏ xương
- D. Không có phản ứng màng xương
Câu 18: Phản ứng màng xương "vỏ hành" (onion skin periosteal reaction) trên X-quang thường được thấy trong loại u xương nào?
- A. U xương sụn (Osteochondroma)
- B. U Ewing Sarcoma
- C. U tế bào khổng lồ xương (Giant cell tumor)
- D. U xương dạng xương (Osteoid osteoma)
Câu 19: Trong chẩn đoán phân biệt đau do u xương với đau do nguyên nhân khác (ví dụ: đau do viêm khớp), đặc điểm nào của đau do u xương ác tính là quan trọng nhất?
- A. Đau chỉ xuất hiện khi vận động
- B. Đau giảm khi dùng thuốc giảm đau thông thường
- C. Đau liên tục, tăng dần, đau về đêm
- D. Đau kiểu cơ học, liên quan đến tư thế
Câu 20: Một bệnh nhân nữ 55 tuổi được chẩn đoán u xương ác tính di căn phổi. Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất ảnh hưởng đến thời gian sống thêm của bệnh nhân này là gì?
- A. Tuổi của bệnh nhân
- B. Đáp ứng với hóa trị
- C. Vị trí u xương nguyên phát
- D. Số lượng và kích thước di căn phổi
Câu 21: Trong phẫu thuật bảo tồn chi điều trị u xương ác tính, kỹ thuật "cắt bỏ rộng" (wide resection) có nghĩa là gì?
- A. Chỉ cắt bỏ khối u chính
- B. Cắt bỏ u và một phần nhỏ xương lành
- C. Cắt bỏ u và toàn bộ xương bị u xâm lấn
- D. Cắt bỏ u và một vùng rộng mô lành xung quanh
Câu 22: Loại u xương nào sau đây có nguồn gốc từ tế bào sụn?
- A. U xương ác tính (Osteosarcoma)
- B. U Ewing Sarcoma
- C. U sụn ác tính (Chondrosarcoma)
- D. U tế bào khổng lồ xương (Giant cell tumor)
Câu 23: Trong chẩn đoán u xương, kỹ thuật nào sau đây cung cấp thông tin về bản chất mô học của u, giúp xác định loại u và độ ác tính?
- A. X-quang thường quy
- B. Xạ hình xương
- C. Cộng hưởng từ (MRI)
- D. Sinh thiết
Câu 24: Một bệnh nhân trẻ tuổi được chẩn đoán u xương ác tính ở xương đùi. Vị trí di căn xa thường gặp nhất của u xương ác tính là:
- A. Phổi
- B. Gan
- C. Não
- D. Xương khác
Câu 25: Thuật ngữ "skip metastasis" trong u xương ác tính đề cập đến hiện tượng gì?
- A. Di căn đến nhiều vị trí cùng một lúc
- B. Di căn rất nhanh sau chẩn đoán
- C. Di căn hạch vùng hoặc xa không liên tục từ u nguyên phát
- D. Di căn chỉ xảy ra sau phẫu thuật
Câu 26: Trong các loại u xương lành tính sau đây, loại nào có nguy cơ chuyển dạng ác tính cao nhất?
- A. U xương sụn (Osteochondroma)
- B. U nang xương đơn thuần (Simple bone cyst)
- C. U sợi không xương hóa (Non-ossifying fibroma)
- D. Bệnh Paget xương
Câu 27: Một bệnh nhân được chẩn đoán u xương dạng xương (osteoid osteoma). Triệu chứng đau điển hình của loại u này là gì?
- A. Đau âm ỉ liên tục không giảm
- B. Đau về đêm, giảm đau với NSAIDs
- C. Đau tăng khi vận động, giảm khi nghỉ ngơi
- D. Đau dữ dội, không đáp ứng với thuốc giảm đau
Câu 28: Chỉ định chính của xạ hình xương trong chẩn đoán u xương là gì?
- A. Phân biệt u lành tính và ác tính
- B. Đánh giá xâm lấn mô mềm
- C. Phát hiện di căn xương và tổn thương đa ổ
- D. Hướng dẫn sinh thiết
Câu 29: Trong điều trị u xương ác tính, ghép xương tự thân (autograft) thường được lấy từ vị trí nào?
- A. Xương mác
- B. Mào chậu
- C. Xương sườn
- D. Xương đòn
Câu 30: Một bệnh nhân sau phẫu thuật cắt bỏ u xương ác tính được theo dõi định kỳ. Mục tiêu chính của việc theo dõi sau điều trị là gì?
- A. Phát hiện sớm tái phát hoặc di căn
- B. Đánh giá chức năng vận động của bệnh nhân
- C. Kiểm tra tác dụng phụ của hóa trị
- D. Đảm bảo bệnh nhân tuân thủ chế độ ăn uống