Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 5: Hô hấp ở thực vật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong điều kiện yếm khí (thiếu oxy), thực vật có thể thực hiện quá trình lên men để duy trì năng lượng tối thiểu cho tế bào. Sản phẩm chính của quá trình lên men ở thực vật (ví dụ như ở rễ cây bị ngập úng) thường là:
- A. Acid lactic và ATP
- B. Acid pyruvic và CO2
- C. Ethanol, CO2 và ATP
- D. Nước và năng lượng nhiệt
Câu 2: Một nhà nghiên cứu muốn đo tốc độ hô hấp của lá cây trong các điều kiện ánh sáng khác nhau. Để loại trừ ảnh hưởng của quá trình quang hợp đến việc đo hô hấp, thời điểm đo phù hợp nhất là:
- A. Vào giữa trưa, khi cường độ ánh sáng mạnh nhất
- B. Vào buổi sáng sớm, trước khi mặt trời mọc
- C. Vào buổi chiều muộn, khi quang hợp giảm dần
- D. Trong bóng tối hoàn toàn, vào ban đêm
Câu 3: Trong quá trình hô hấp hiếu khí, giai đoạn nào tạo ra phần lớn số phân tử ATP cho tế bào thực vật?
- A. Đường phân (Glycolysis)
- B. Chuỗi chuyền electron (Electron Transport Chain)
- C. Chu trình Krebs (Krebs Cycle)
- D. Giai đoạn chuẩn bị acetyl-CoA
Câu 4: Vì sao việc sục khí oxygen vào bể cá nuôi thực vật thủy sinh vào ban đêm lại có lợi cho cây?
- A. Cung cấp đủ oxygen cho quá trình hô hấp của cây trong đêm tối
- B. Thúc đẩy quá trình quang hợp diễn ra mạnh mẽ hơn vào ban đêm
- C. Giảm lượng CO2 hòa tan trong nước, tạo môi trường kiềm tính
- D. Ngăn chặn sự phát triển của tảo và các vi sinh vật gây hại
Câu 5: Cho sơ đồ đơn giản hóa quá trình hô hấp hiếu khí: Glucose → Pyruvate → Acetyl-CoA → CO2 + H2O + ATP. Mũi tên nào trong sơ đồ trên đại diện cho giai đoạn đường phân?
- A. Glucose → Pyruvate
- B. Pyruvate → Acetyl-CoA
- C. Acetyl-CoA → CO2 + H2O
- D. CO2 + H2O + ATP
Câu 6: Trong quá trình hô hấp, NADH và FADH2 được tạo ra trong các giai đoạn nào và có vai trò gì?
- A. Được tạo ra trong đường phân và chuỗi chuyền electron, cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
- B. Được tạo ra trong đường phân và chu trình Krebs, cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron.
- C. Được tạo ra trong chu trình Krebs và chuỗi chuyền electron, tham gia vào quá trình tổng hợp glucose.
- D. Được tạo ra trong tất cả các giai đoạn hô hấp, điều hòa hoạt động của enzyme hô hấp.
Câu 7: Khi nồng độ CO2 trong môi trường tăng cao đến một mức nhất định, cường độ hô hấp của thực vật thường giảm. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng này?
- A. CO2 cạnh tranh với oxygen trong chuỗi chuyền electron.
- B. CO2 làm tăng tính thấm của màng ti thể, gây thất thoát proton.
- C. CO2 có thể ức chế hoạt động của một số enzyme hô hấp.
- D. CO2 làm giảm nhiệt độ của tế bào, làm chậm các phản ứng sinh hóa.
Câu 8: Một loại thuốc trừ sâu X ức chế hoạt động của cytochrome oxidase trong chuỗi chuyền electron ở ti thể. Nếu cây trồng bị nhiễm thuốc trừ sâu này, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?
- A. Tăng cường quá trình quang hợp để bù đắp năng lượng.
- B. Tăng tốc độ đường phân và chu trình Krebs để tạo ra nhiều ATP hơn.
- C. Chuyển hoàn toàn sang hô hấp kỵ khí (lên men) để duy trì năng lượng.
- D. Giảm sản xuất ATP, dẫn đến thiếu năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào.
Câu 9: Trong điều kiện thiếu oxygen, quá trình lên men ở thực vật có thể tạo ra ethanol. Tuy nhiên, ethanol tích lũy quá nhiều có thể gây độc cho tế bào thực vật. Vì sao?
- A. Ethanol làm giảm độ pH trong tế bào, gây ức chế enzyme.
- B. Ethanol là chất độc đối với tế bào ở nồng độ cao, gây biến tính protein và phá hủy màng tế bào.
- C. Ethanol cạnh tranh với glucose trong quá trình đường phân.
- D. Ethanol ngăn cản sự vận chuyển oxygen vào tế bào.
Câu 10: Khi bảo quản nông sản, người ta thường giảm nhiệt độ môi trường. Biện pháp này có tác dụng gì đến quá trình hô hấp của nông sản?
- A. Giảm tốc độ hô hấp, kéo dài thời gian bảo quản nông sản.
- B. Tăng tốc độ hô hấp, giúp nông sản chín nhanh hơn.
- C. Ngừng hoàn toàn quá trình hô hấp, giữ nguyên chất lượng nông sản.
- D. Không ảnh hưởng đến tốc độ hô hấp, chỉ ngăn chặn vi sinh vật gây hại.
Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp ở thực vật?
- A. Quang hợp và hô hấp là hai quá trình hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
- B. Quang hợp và hô hấp sử dụng chung nguyên liệu và tạo ra cùng một sản phẩm.
- C. Sản phẩm của quang hợp là nguyên liệu cho hô hấp, và sản phẩm của hô hấp là nguyên liệu cho quang hợp.
- D. Quang hợp chỉ xảy ra ở thực vật, còn hô hấp chỉ xảy ra ở động vật.
Câu 12: Một hạt giống đang nảy mầm có cường độ hô hấp cao hơn so với hạt khô ở trạng thái ngủ. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Hạt nảy mầm cần ít năng lượng hơn hạt khô.
- B. Hạt nảy mầm cần nhiều năng lượng hơn để thực hiện các quá trình sinh trưởng và phát triển.
- C. Hạt khô không thực hiện quá trình hô hấp.
- D. Hạt nảy mầm chỉ thực hiện quang hợp, không hô hấp.
Câu 13: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ đến hô hấp ở thực vật, nhóm học sinh tiến hành đo lượng CO2 thải ra từ lá cây ở các nhiệt độ khác nhau. Chỉ số nào sau đây thể hiện cường độ hô hấp?
- A. Lượng oxygen hấp thụ vào lá cây.
- B. Lượng glucose tiêu thụ trong lá cây.
- C. Lượng carbon dioxide (CO2) thải ra từ lá cây.
- D. Lượng nước được tạo ra trong lá cây.
Câu 14: Khi nói về vai trò của hô hấp ở thực vật, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?
- A. Hô hấp là quá trình tạo ra chất hữu cơ từ chất vô cơ.
- B. Hô hấp là quá trình hấp thụ năng lượng ánh sáng để tổng hợp ATP.
- C. Hô hấp chỉ xảy ra trong điều kiện thiếu oxygen.
- D. Hô hấp cung cấp năng lượng ATP và các chất trung gian cho các hoạt động sống và tổng hợp các chất khác.
Câu 15: Một tế bào rễ cây trong điều kiện bình thường (đủ oxygen) sẽ ưu tiên sử dụng con đường hô hấp nào để tạo ra năng lượng?
- A. Hô hấp hiếu khí (đường phân, chu trình Krebs, chuỗi chuyền electron).
- B. Lên men lactic.
- C. Lên men ethanol.
- D. Chỉ đường phân, không có chu trình Krebs và chuỗi chuyền electron.
Câu 16: Trong chu trình Krebs, phân tử acetyl-CoA (2C) kết hợp với một phân tử 4C để tạo thành phân tử 6C. Phản ứng này có ý nghĩa gì trong chu trình Krebs?
- A. Tạo ra ATP trực tiếp từ acetyl-CoA.
- B. Khởi đầu chu trình oxy hóa acetyl-CoA, giải phóng CO2 và tạo ra chất khử.
- C. Tổng hợp glucose từ các phân tử nhỏ hơn.
- D. Vận chuyển acetyl-CoA vào ti thể.
Câu 17: Loại tế bào nào trong cây có số lượng ti thể nhiều nhất, phù hợp với chức năng cần nhiều năng lượng?
- A. Tế bào nhu mô lá.
- B. Tế bào biểu bì thân.
- C. Tế bào lông hút rễ.
- D. Tế bào mô gỗ.
Câu 18: Để bảo quản rau quả tươi sau thu hoạch, người ta thường sử dụng phương pháp bảo quản lạnh và giảm nồng độ oxygen. Giải thích tại sao phương pháp này hiệu quả?
- A. Giảm nhiệt độ và giảm oxygen làm chậm quá trình hô hấp, kéo dài thời gian bảo quản.
- B. Tăng nhiệt độ và giảm oxygen kích thích quá trình chín của rau quả.
- C. Giảm nhiệt độ và tăng oxygen ngăn chặn vi sinh vật gây hại.
- D. Tăng nhiệt độ và tăng oxygen giúp duy trì độ tươi ngon của rau quả.
Câu 19: Trong thí nghiệm chứng minh hô hấp ở thực vật thải ra CO2, người ta thường sử dụng nước vôi trong. Hiện tượng nào xảy ra khi CO2 từ quá trình hô hấp dẫn vào nước vôi trong?
- A. Nước vôi trong chuyển sang màu xanh.
- B. Nước vôi trong bị vẩn đục.
- C. Nước vôi trong không có sự thay đổi.
- D. Nước vôi trong sôi lên.
Câu 20: Khi cây bị hạn hán, cường độ hô hấp của cây thường giảm. Nguyên nhân chính là do yếu tố nào sau đây?
- A. Thiếu ánh sáng mặt trời.
- B. Nồng độ CO2 trong khí khổng tăng cao.
- C. Hàm lượng nước trong tế bào và cơ thể giảm.
- D. Nhiệt độ môi trường tăng quá cao.
Câu 21: Cho biết quá trình hô hấp hiếu khí tạo ra khoảng 30-32 ATP từ một phân tử glucose. Số ATP này được tạo ra chủ yếu ở giai đoạn nào?
- A. Đường phân (Glycolysis).
- B. Chuỗi chuyền electron (Electron Transport Chain).
- C. Chu trình Krebs (Krebs Cycle).
- D. Giai đoạn hình thành acetyl-CoA.
Câu 22: Khi bón phân quá nhiều cho cây trồng, đôi khi có thể làm tăng cường độ hô hấp của cây. Tuy nhiên, việc bón phân quá liều có thể gây hại cho cây. Vì sao?
- A. Phân bón làm giảm quá trình quang hợp.
- B. Phân bón làm tăng lượng nước trong cây.
- C. Phân bón ức chế hoạt động của enzyme hô hấp.
- D. Bón phân quá nhiều làm tăng cường độ hô hấp quá mức, tiêu hao nhiều chất hữu cơ dự trữ của cây.
Câu 23: Để đo cường độ hô hấp của hạt nảy mầm, người ta thường sử dụng thiết bị đo lượng oxygen tiêu thụ. Vì sao việc đo lượng oxygen tiêu thụ là một chỉ số tốt để đánh giá cường độ hô hấp hiếu khí?
- A. Oxygen là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron của hô hấp hiếu khí.
- B. Oxygen là sản phẩm chính của quá trình hô hấp hiếu khí.
- C. Oxygen tham gia trực tiếp vào quá trình đường phân.
- D. Oxygen không ảnh hưởng đến cường độ hô hấp hiếu khí.
Câu 24: Trong quá trình hô hấp ở thực vật, giai đoạn nào diễn ra trong chất nền của ti thể?
- A. Đường phân (Glycolysis).
- B. Chuỗi chuyền electron (Electron Transport Chain).
- C. Chu trình Krebs (Krebs Cycle).
- D. Lên men ethanol.
Câu 25: Khi so sánh hô hấp ở thực vật và động vật, điểm khác biệt cơ bản nào sau đây là đúng?
- A. Thực vật chỉ hô hấp hiếu khí, động vật chỉ hô hấp kỵ khí.
- B. Hô hấp ở thực vật tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp ở động vật.
- C. Giai đoạn đường phân chỉ xảy ra ở động vật, không xảy ra ở thực vật.
- D. Về cơ bản, cơ chế và các giai đoạn của hô hấp hiếu khí ở thực vật và động vật tương tự nhau.
Câu 26: Nếu một cây bị thiếu magnesium, quá trình hô hấp có thể bị ảnh hưởng. Vì sao?
- A. Magnesium là thành phần của enzyme hô hấp.
- B. Magnesium cần thiết cho quá trình quang hợp, cung cấp nguyên liệu glucose cho hô hấp.
- C. Magnesium điều hòa pH của tế bào, ảnh hưởng đến hô hấp.
- D. Magnesium tham gia vào cấu trúc của ti thể.
Câu 27: Trong điều kiện ngập úng kéo dài, rễ cây có thể chuyển sang hô hấp kỵ khí (lên men). Tuy nhiên, tại sao hô hấp kỵ khí không thể duy trì sự sống lâu dài cho cây?
- A. Hô hấp kỵ khí tạo ra quá nhiều CO2, gây độc cho cây.
- B. Hô hấp kỵ khí không tạo ra ATP.
- C. Hô hấp kỵ khí tạo ra quá ít ATP, không đủ cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của cây.
- D. Hô hấp kỵ khí chỉ xảy ra ở lá cây, không xảy ra ở rễ.
Câu 28: Trong một kho chứa khoai tây, người ta thường sử dụng vôi bột để hút ẩm. Biện pháp này có tác dụng gì đến cường độ hô hấp của khoai tây?
- A. Vôi bột hút ẩm, làm giảm hàm lượng nước trong khoai tây, giảm cường độ hô hấp.
- B. Vôi bột tạo ra CO2, ức chế quá trình hô hấp.
- C. Vôi bột làm tăng nhiệt độ trong kho, giảm hô hấp.
- D. Vôi bột cung cấp oxygen, tăng cường hô hấp hiếu khí.
Câu 29: Để tăng năng suất cây trồng, việc điều khiển quá trình hô hấp có vai trò như thế nào?
- A. Tăng cường tối đa quá trình hô hấp để cây sinh trưởng nhanh.
- B. Điều khiển để quá trình hô hấp diễn ra ở mức độ vừa phải, giảm hao hụt chất hữu cơ, tăng tích lũy sinh khối.
- C. Ức chế hoàn toàn quá trình hô hấp để cây tập trung quang hợp.
- D. Hô hấp không liên quan đến năng suất cây trồng.
Câu 30: Trong quá trình hô hấp, phân tử glucose bị phân giải hoàn toàn thành CO2 và H2O. Nguyên tử oxygen trong phân tử H2O được tạo ra từ nguồn gốc nào?
- A. Từ phân tử glucose (C6H12O6).
- B. Từ phân tử CO2.
- C. Từ phân tử oxygen (O2) môi trường.
- D. Từ phân tử pyruvate.