15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bề mặt trao đổi khí hiệu quả cần có đặc điểm nào sau đây để tối ưu hóa quá trình khuếch tán khí?

  • A. Bề mặt dày, diện tích nhỏ, khô ráo.
  • B. Bề mặt mỏng, diện tích nhỏ, ẩm ướt.
  • C. Bề mặt dày, diện tích lớn, ẩm ướt.
  • D. Bề mặt mỏng, diện tích lớn, ẩm ướt.

Câu 2: Ở động vật đơn bào như trùng roi, hình thức trao đổi khí trực tiếp với môi trường diễn ra như thế nào?

  • A. Khuếch tán trực tiếp qua màng tế bào.
  • B. Sử dụng hệ thống ống khí đơn giản.
  • C. Thông qua bề mặt mang nguyên thủy.
  • D. Nhờ sự co bóp của không bào.

Câu 3: So sánh hiệu quả trao đổi khí giữa hình thức trao đổi khí qua da và trao đổi khí bằng phổi ở động vật. Hình thức nào hiệu quả hơn trong môi trường trên cạn và vì sao?

  • A. Trao đổi khí qua da hiệu quả hơn vì da luôn ẩm ướt.
  • B. Trao đổi khí qua da và phổi hiệu quả như nhau trong mọi môi trường.
  • C. Trao đổi khí bằng phổi hiệu quả hơn trên cạn vì diện tích bề mặt lớn và hệ thống thông khí.
  • D. Cả hai hình thức đều không hiệu quả trên cạn do thiếu độ ẩm.

Câu 4: Ở cá xương, dòng nước chảy một chiều qua mang ngược chiều với dòng máu trong mao mạch mang. Cơ chế này có ý nghĩa gì trong trao đổi khí?

  • A. Giảm thiểu sự tiếp xúc giữa nước và mang để tránh mất nước.
  • B. Duy trì gradient nồng độ oxygen lớn nhất giữa nước và máu dọc theo chiều dài mao mạch mang.
  • C. Tăng tốc độ dòng chảy của máu qua mang.
  • D. Ngăn chặn dòng máu chảy ngược vào mang.

Câu 5: Hệ thống ống khí ở côn trùng có ưu điểm gì so với hệ thống phổi trong việc cung cấp oxygen cho tế bào cơ thể, đặc biệt là đối với các loài côn trùng bay lượn?

  • A. Hệ thống ống khí có thể tích lớn hơn phổi, chứa được nhiều oxygen hơn.
  • B. Hệ thống ống khí lọc không khí hiệu quả hơn phổi.
  • C. Hệ thống ống khí đưa oxygen trực tiếp đến từng tế bào, đáp ứng nhanh nhu cầu oxygen cao.
  • D. Ống khí ít bị tổn thương hơn so với phổi trong quá trình vận động.

Câu 6: Phân tích sự khác biệt về cấu trúc phổi giữa chim và thú. Túi khí ở chim đóng vai trò gì trong quá trình hô hấp, giúp chim thích nghi với môi trường bay lượn?

  • A. Túi khí giúp chim dự trữ oxygen để bay ở độ cao lớn.
  • B. Túi khí giúp giảm trọng lượng cơ thể chim.
  • C. Túi khí giúp chim điều hòa thân nhiệt khi bay.
  • D. Túi khí đảm bảo dòng khí lưu thông một chiều qua phổi, tăng hiệu quả trao đổi khí ngay cả khi thở ra.

Câu 7: Ở người, cơ hoành và cơ liên sườn đóng vai trò quan trọng trong cơ chế hô hấp. Điều gì xảy ra khi cơ hoành co và cơ liên sườn ngoài co?

  • A. Áp suất trong lồng ngực tăng, khí bị đẩy ra ngoài (thở ra).
  • B. Áp suất trong lồng ngực giảm, khí tràn vào phổi (hít vào).
  • C. Áp suất trong lồng ngực không đổi, khí không di chuyển.
  • D. Cơ hoành và cơ liên sườn giãn ra.

Câu 8: Hemoglobin là protein vận chuyển oxygen trong máu của nhiều động vật. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến khả năng gắn oxygen của hemoglobin?

  • A. Nồng độ glucose trong máu.
  • B. Số lượng hồng cầu trong máu.
  • C. Phân áp oxygen (pO2) và pH của máu.
  • D. Kích thước của mạch máu.

Câu 9: Một người leo núi ở độ cao lớn, nơi áp suất khí quyển và phân áp oxygen thấp. Cơ thể sẽ có những phản ứng sinh lý nào để thích nghi với tình trạng thiếu oxygen?

  • A. Giảm nhịp tim và nhịp thở để tiết kiệm oxygen.
  • B. Tăng cường hoạt động của hệ tiêu hóa để tạo năng lượng.
  • C. Giảm sản xuất hồng cầu để giảm nhu cầu oxygen.
  • D. Tăng nhịp tim, nhịp thở và sản xuất hồng cầu để tăng cường vận chuyển và hấp thụ oxygen.

Câu 10: Bệnh khí phế thũng là một bệnh phổi mãn tính, thường liên quan đến hút thuốc lá. Bệnh này ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc nào của phổi và gây ra hậu quả gì?

  • A. Phế nang bị phá hủy, giảm diện tích bề mặt trao đổi khí.
  • B. Khí quản bị tắc nghẽn, cản trở đường dẫn khí.
  • C. Màng phổi bị viêm, gây đau ngực khi hô hấp.
  • D. Cơ hoành bị yếu, giảm khả năng thông khí.

Câu 11: Trong quá trình hô hấp tế bào, oxygen đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron. Điều gì xảy ra nếu không có oxygen?

  • A. Quá trình đường phân bị ngừng lại.
  • B. Chuỗi chuyền electron dừng hoạt động, ATP không được tạo ra hiệu quả.
  • C. Chu trình Krebs diễn ra mạnh mẽ hơn để bù đắp.
  • D. Quá trình lên men sẽ thay thế hoàn toàn hô hấp tế bào.

Câu 12: Động vật thủy sinh có những thách thức đặc biệt trong việc lấy oxygen so với động vật trên cạn. Thách thức chính đó là gì?

  • A. Nước quá nhớt nên khó di chuyển qua bề mặt trao đổi khí.
  • B. Nước chứa quá nhiều carbon dioxide.
  • C. Nồng độ oxygen trong nước thấp hơn nhiều so với trong không khí.
  • D. Áp suất nước quá lớn gây khó khăn cho việc hô hấp.

Câu 13: Xét về hiệu quả trao đổi khí, hệ hô hấp của chim được coi là hiệu quả hơn so với thú có vú. Điều gì làm nên sự khác biệt này?

  • A. Phổi của chim có kích thước lớn hơn phổi thú.
  • B. Máu của chim có ái lực với oxygen cao hơn máu thú.
  • C. Chim có nhịp thở nhanh hơn thú.
  • D. Chim có hệ thống túi khí và dòng khí một chiều qua phổi, trong khi thú có dòng khí hai chiều.

Câu 14: Một số loài lưỡng cư có thể hô hấp qua da khi ở dưới nước. Điều kiện nào là quan trọng nhất để hô hấp qua da đạt hiệu quả ở lưỡng cư?

  • A. Da phải có màu sắc sặc sỡ để hấp thụ oxygen từ ánh sáng mặt trời.
  • B. Da phải luôn ẩm ướt và có mạng lưới mao mạch dày đặc.
  • C. Lưỡng cư phải có kích thước cơ thể nhỏ để giảm nhu cầu oxygen.
  • D. Nước phải có nhiệt độ cao để tăng tốc độ khuếch tán oxygen.

Câu 15: Trong hệ thống hô hấp của người, đường dẫn khí bao gồm nhiều cấu trúc khác nhau. Cấu trúc nào có chức năng chính là làm ấm, làm ẩm và lọc sạch không khí trước khi vào phổi?

  • A. Phế nang và tiểu phế quản.
  • B. Thanh quản và thực quản.
  • C. Mũi và khí quản.
  • D. Cơ hoành và xương sườn.

Câu 16: Cơ chế thông khí ở cá có sự tham gia của miệng và nắp mang. Hãy mô tả quá trình thông khí khi cá mở miệng và đóng nắp mang.

  • A. Khi miệng mở và nắp mang đóng, nước tràn vào miệng và đi qua mang.
  • B. Khi miệng mở và nắp mang mở, nước tràn vào miệng và đi ra ngoài qua nắp mang.
  • C. Khi miệng đóng và nắp mang đóng, nước bị giữ lại trong khoang miệng.
  • D. Miệng và nắp mang hoạt động độc lập, không liên quan đến thông khí.

Câu 17: Một người bị ngộ độc khí carbon monoxide (CO). Khí CO gây nguy hiểm cho hệ hô hấp như thế nào?

  • A. CO gây kích ứng đường hô hấp, gây viêm phổi.
  • B. CO ngăn chặn sự vận chuyển CO2 ra khỏi cơ thể.
  • C. CO làm giảm kích thước phế nang, giảm diện tích trao đổi khí.
  • D. CO có ái lực với hemoglobin cao hơn oxygen, cạnh tranh và ngăn chặn vận chuyển oxygen.

Câu 18: Tại sao nhịp thở và độ sâu của nhịp thở có thể thay đổi khi chúng ta vận động mạnh? Cơ chế điều hòa nào của cơ thể giúp kiểm soát sự thay đổi này?

  • A. Do ý thức điều khiển hoàn toàn.
  • B. Do trung khu hô hấp ở hành não nhận tín hiệu về nồng độ CO2 và pH trong máu.
  • C. Do cơ tim hoạt động mạnh hơn, cần nhiều oxygen hơn.
  • D. Do nhiệt độ cơ thể tăng lên.

Câu 19: Một số loài động vật sống ở môi trường nghèo oxygen, ví dụ như giun đất sống trong đất ẩm. Chúng có những đặc điểm thích nghi nào về hệ hô hấp?

  • A. Phổi phát triển mạnh để hấp thụ oxygen từ không khí trong đất.
  • B. Mang ngoài lớn để tăng diện tích tiếp xúc với nước trong đất.
  • C. Da luôn ẩm ướt và có sắc tố hô hấp giúp tăng cường hấp thụ oxygen qua da.
  • D. Hệ thống ống khí phức tạp để lấy oxygen từ các khe đất.

Câu 20: Phổi của động vật có vú được cấu tạo từ hàng triệu phế nang. Ý nghĩa sinh học của cấu trúc phế nang là gì đối với quá trình trao đổi khí?

  • A. Giảm thể tích phổi để tiết kiệm không gian trong cơ thể.
  • B. Tăng tốc độ lưu thông máu qua phổi.
  • C. Bảo vệ phổi khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
  • D. Tăng diện tích bề mặt trao đổi khí lên rất lớn, đảm bảo hiệu quả trao đổi khí.

Câu 21: Hãy sắp xếp các bước trong quá trình hô hấp ở động vật có phổi theo thứ tự đúng: (1) Vận chuyển khí O2 và CO2 trong máu, (2) Thông khí ở phổi (hít vào và thở ra), (3) Trao đổi khí giữa máu và tế bào, (4) Trao đổi khí giữa phế nang và máu.

  • A. (1) → (2) → (3) → (4)
  • B. (2) → (4) → (1) → (3)
  • C. (2) → (4) → (3) → (1)
  • D. (4) → (2) → (1) → (3)

Câu 22: Một con châu chấu hoạt động mạnh sẽ cần nhiều oxygen hơn. Hệ thống ống khí của châu chấu đáp ứng nhu cầu oxygen tăng cao này như thế nào?

  • A. Tăng số lượng ống khí mới.
  • B. Tăng cường thông khí nhờ các cử động của bụng và lồng ngực.
  • C. Ống khí tự động giãn nở để chứa nhiều oxygen hơn.
  • D. Châu chấu chuyển sang hô hấp kỵ khí.

Câu 23: So sánh sự khác biệt cơ bản về hình thức trao đổi khí giữa động vật sống dưới nước và động vật sống trên cạn. Đâu là sự khác biệt lớn nhất?

  • A. Động vật dưới nước thường dùng mang, động vật trên cạn thường dùng phổi (hoặc ống khí).
  • B. Động vật dưới nước chỉ trao đổi CO2, động vật trên cạn trao đổi cả O2 và CO2.
  • C. Động vật dưới nước cần ít oxygen hơn động vật trên cạn.
  • D. Động vật dưới nước không cần hệ hô hấp, động vật trên cạn thì cần.

Câu 24: Vì sao khi bị viêm phổi, khả năng trao đổi khí của phổi bị suy giảm? Nguyên nhân trực tiếp nào gây ra sự suy giảm này?

  • A. Đường dẫn khí bị tắc nghẽn do chất nhầy.
  • B. Màng phổi bị dày lên, giảm độ đàn hồi của phổi.
  • C. Phế nang bị viêm và chứa đầy dịch, làm giảm diện tích bề mặt trao đổi khí và cản trở khuếch tán.
  • D. Cơ hoành và cơ liên sườn bị yếu đi.

Câu 25: Ở động vật có hệ tuần hoàn kín, máu và dịch mô có vai trò gì trong quá trình vận chuyển khí?

  • A. Máu chỉ vận chuyển O2, dịch mô chỉ vận chuyển CO2.
  • B. Máu vận chuyển O2 từ cơ quan hô hấp đến tế bào và CO2 từ tế bào về cơ quan hô hấp; dịch mô là môi trường trung gian trao đổi khí giữa máu và tế bào.
  • C. Cả máu và dịch mô đều trực tiếp trao đổi khí với môi trường ngoài.
  • D. Máu và dịch mô không tham gia vào vận chuyển khí.

Câu 26: Hãy phân tích mối quan hệ giữa diện tích bề mặt trao đổi khí và kích thước cơ thể của động vật. Động vật có kích thước lớn thường có những đặc điểm gì để tăng diện tích bề mặt trao đổi khí?

  • A. Động vật lớn có da dày hơn để giảm mất nước, không cần tăng diện tích bề mặt hô hấp.
  • B. Kích thước cơ thể lớn không ảnh hưởng đến diện tích bề mặt trao đổi khí.
  • C. Động vật lớn thường có hệ hô hấp đơn giản hơn vì trao đổi chất chậm hơn.
  • D. Động vật lớn thường có cơ quan hô hấp phức tạp như phổi với nhiều phế nang hoặc mang với nhiều phiến mang để tăng diện tích bề mặt.

Câu 27: Một loài động vật có hệ hô hấp là hệ thống ống khí. Loài động vật này có thể sống tốt nhất trong môi trường nào sau đây?

  • A. Môi trường nước ngọt.
  • B. Môi trường trên cạn, khô ráo.
  • C. Môi trường nước mặn.
  • D. Môi trường nước sâu, áp suất cao.

Câu 28: Trong quá trình tiến hóa, hệ hô hấp của động vật ngày càng trở nên phức tạp và hiệu quả hơn. Hãy nêu một xu hướng tiến hóa chung của hệ hô hấp ở động vật từ đơn giản đến phức tạp.

  • A. Từ phổi → ống khí → mang → da, giảm dần độ phức tạp.
  • B. Hệ hô hấp của động vật không có xu hướng tiến hóa rõ ràng.
  • C. Từ bề mặt trao đổi khí đơn giản (da) → mang → ống khí → phổi, tăng diện tích bề mặt và hiệu quả thông khí.
  • D. Tiến hóa hệ hô hấp chỉ phụ thuộc vào kích thước cơ thể, không phụ thuộc môi trường.

Câu 29: Nếu một người bị tổn thương trung khu hô hấp ở hành não, điều gì sẽ xảy ra với quá trình hô hấp của họ?

  • A. Hô hấp sẽ bị rối loạn hoặc ngừng hoàn toàn do mất trung tâm điều khiển nhịp thở.
  • B. Hô hấp vẫn diễn ra bình thường nhưng không còn điều hòa theo nhu cầu cơ thể.
  • C. Hô hấp sẽ chậm lại nhưng vẫn đủ cung cấp oxygen.
  • D. Cơ thể sẽ tự động chuyển sang hình thức hô hấp khác.

Câu 30: Một vận động viên marathon cần cung cấp một lượng lớn oxygen cho cơ bắp hoạt động trong thời gian dài. Hệ hô hấp của họ thích nghi như thế nào để đáp ứng nhu cầu này?

  • A. Phổi có kích thước nhỏ hơn để giảm trọng lượng cơ thể.
  • B. Dung tích sống của phổi lớn, khả năng thông khí tối đa cao, hệ tim mạch khỏe mạnh để vận chuyển oxygen hiệu quả.
  • C. Hệ hô hấp chuyển sang hoạt động theo cơ chế kỵ khí.
  • D. Cơ thể giảm nhu cầu oxygen trong quá trình luyện tập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Bề mặt trao đổi khí hiệu quả cần có đặc điểm nào sau đây để tối ưu hóa quá trình khuếch tán khí?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Ở động vật đơn bào như trùng roi, hình thức trao đổi khí trực tiếp với môi trường diễn ra như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: So sánh hiệu quả trao đổi khí giữa hình thức trao đổi khí qua da và trao đổi khí bằng phổi ở động vật. Hình thức nào hiệu quả hơn trong môi trường trên cạn và vì sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Ở cá xương, dòng nước chảy một chiều qua mang ngược chiều với dòng máu trong mao mạch mang. Cơ chế này có ý nghĩa gì trong trao đổi khí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Hệ thống ống khí ở côn trùng có ưu điểm gì so với hệ thống phổi trong việc cung cấp oxygen cho tế bào cơ thể, đặc biệt là đối với các loài côn trùng bay lượn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Phân tích sự khác biệt về cấu trúc phổi giữa chim và thú. Túi khí ở chim đóng vai trò gì trong quá trình hô hấp, giúp chim thích nghi với môi trường bay lượn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Ở người, cơ hoành và cơ liên sườn đóng vai trò quan trọng trong cơ chế hô hấp. Điều gì xảy ra khi cơ hoành co và cơ liên sườn ngoài co?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Hemoglobin là protein vận chuyển oxygen trong máu của nhiều động vật. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến khả năng gắn oxygen của hemoglobin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một người leo núi ở độ cao lớn, nơi áp suất khí quyển và phân áp oxygen thấp. Cơ thể sẽ có những phản ứng sinh lý nào để thích nghi với tình trạng thiếu oxygen?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Bệnh khí phế thũng là một bệnh phổi mãn tính, thường liên quan đến hút thuốc lá. Bệnh này ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc nào của phổi và gây ra hậu quả gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong quá trình hô hấp tế bào, oxygen đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron. Điều gì xảy ra nếu không có oxygen?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Động vật thủy sinh có những thách thức đặc biệt trong việc lấy oxygen so với động vật trên cạn. Thách thức chính đó là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Xét về hiệu quả trao đổi khí, hệ hô hấp của chim được coi là hiệu quả hơn so với thú có vú. Điều gì làm nên sự khác biệt này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một số loài lưỡng cư có thể hô hấp qua da khi ở dưới nước. Điều kiện nào là quan trọng nhất để hô hấp qua da đạt hiệu quả ở lưỡng cư?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong hệ thống hô hấp của người, đường dẫn khí bao gồm nhiều cấu trúc khác nhau. Cấu trúc nào có chức năng chính là làm ấm, làm ẩm và lọc sạch không khí trước khi vào phổi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Cơ chế thông khí ở cá có sự tham gia của miệng và nắp mang. Hãy mô tả quá trình thông khí khi cá mở miệng và đóng nắp mang.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một người bị ngộ độc khí carbon monoxide (CO). Khí CO gây nguy hiểm cho hệ hô hấp như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tại sao nhịp thở và độ sâu của nhịp thở có thể thay đổi khi chúng ta vận động mạnh? Cơ chế điều hòa nào của cơ thể giúp kiểm soát sự thay đổi này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một số loài động vật sống ở môi trường nghèo oxygen, ví dụ như giun đất sống trong đất ẩm. Chúng có những đặc điểm thích nghi nào về hệ hô hấp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Phổi của động vật có vú được cấu tạo từ hàng triệu phế nang. Ý nghĩa sinh học của cấu trúc phế nang là gì đối với quá trình trao đổi khí?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Hãy sắp xếp các bước trong quá trình hô hấp ở động vật có phổi theo thứ tự đúng: (1) Vận chuyển khí O2 và CO2 trong máu, (2) Thông khí ở phổi (hít vào và thở ra), (3) Trao đổi khí giữa máu và tế bào, (4) Trao đổi khí giữa phế nang và máu.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một con châu chấu hoạt động mạnh sẽ cần nhiều oxygen hơn. Hệ thống ống khí của châu chấu đáp ứng nhu cầu oxygen tăng cao này như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: So sánh sự khác biệt cơ bản về hình thức trao đổi khí giữa động vật sống dưới nước và động vật sống trên cạn. Đâu là sự khác biệt lớn nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Vì sao khi bị viêm phổi, khả năng trao đổi khí của phổi bị suy giảm? Nguyên nhân trực tiếp nào gây ra sự suy giảm này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Ở động vật có hệ tuần hoàn kín, máu và dịch mô có vai trò gì trong quá trình vận chuyển khí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Hãy phân tích mối quan hệ giữa diện tích bề mặt trao đổi khí và kích thước cơ thể của động vật. Động vật có kích thước lớn thường có những đặc điểm gì để tăng diện tích bề mặt trao đổi khí?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một loài động vật có hệ hô hấp là hệ thống ống khí. Loài động vật này có thể sống tốt nhất trong môi trường nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong quá trình tiến hóa, hệ hô hấp của động vật ngày càng trở nên phức tạp và hiệu quả hơn. Hãy nêu một xu hướng tiến hóa chung của hệ hô hấp ở động vật từ đơn giản đến phức tạp.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Nếu một người bị tổn thương trung khu hô hấp ở hành não, điều gì sẽ xảy ra với quá trình hô hấp của họ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một vận động viên marathon cần cung cấp một lượng lớn oxygen cho cơ bắp hoạt động trong thời gian dài. Hệ hô hấp của họ thích nghi như thế nào để đáp ứng nhu cầu này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một con cá rô sống trong môi trường nước ngọt có nồng độ oxy hòa tan thấp. Cơ chế nào sau đây giúp cá rô duy trì hiệu quả trao đổi khí ở mang?

  • A. Tăng cường hô hấp tế bào để giảm nhu cầu oxy.
  • B. Dòng chảy ngược dòng giữa máu và nước qua mang.
  • C. Giảm diện tích bề mặt trao đổi khí ở mang để tránh mất nước.
  • D. Sử dụng hệ thống ống khí thay vì mang trong môi trường nước.

Câu 2: Ở động vật có hệ tuần hoàn kín, ưu điểm nổi bật của hệ tuần hoàn này so với hệ tuần hoàn hở trong việc cung cấp oxy cho tế bào là gì?

  • A. Hệ tuần hoàn kín đơn giản hơn và ít tốn năng lượng hơn.
  • B. Hệ tuần hoàn kín cho phép máu tiếp xúc trực tiếp với tế bào.
  • C. Hệ tuần hoàn kín duy trì áp suất máu cao hơn, vận chuyển oxy nhanh hơn.
  • D. Hệ tuần hoàn kín không cần tim để bơm máu.

Câu 3: Xét về hiệu quả trao đổi khí, phổi của động vật có vú tiến hóa hơn so với mang của cá chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Phổi có khả năng lọc bụi và các chất ô nhiễm tốt hơn mang.
  • B. Phổi sử dụng dòng chảy ngược dòng hiệu quả hơn mang.
  • C. Phổi có thể trao đổi khí trong môi trường nước và trên cạn.
  • D. Phổi có diện tích bề mặt trao đổi khí lớn hơn rất nhiều so với mang.

Câu 4: Một người leo núi ở độ cao lớn thường gặp khó khăn trong hô hấp do thiếu oxy. Cơ thể sẽ có phản ứng sinh lý nào để bù đắp lại tình trạng này?

  • A. Tăng nhịp tim và nhịp thở.
  • B. Giảm nhịp tim và nhịp thở để tiết kiệm năng lượng.
  • C. Tăng cường dự trữ glycogen ở gan.
  • D. Giảm lưu lượng máu đến não.

Câu 5: Ở côn trùng, hệ thống ống khí (trachea) dẫn khí oxy trực tiếp đến tế bào. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với kích thước cơ thể của côn trùng?

  • A. Hệ thống ống khí cho phép côn trùng đạt kích thước cơ thể rất lớn.
  • B. Hệ thống ống khí không ảnh hưởng đến kích thước cơ thể côn trùng.
  • C. Hệ thống ống khí giới hạn kích thước cơ thể côn trùng ở mức nhỏ.
  • D. Hệ thống ống khí chỉ hiệu quả ở côn trùng sống dưới nước.

Câu 6: Phương thức thông khí ở phổi của chim khác biệt so với động vật có vú như thế nào, giúp chim đáp ứng nhu cầu oxy cao khi bay?

  • A. Chim có cơ hoành khỏe hơn động vật có vú.
  • B. Chim có dòng khí một chiều qua phổi nhờ hệ thống túi khí.
  • C. Phổi chim có nhiều phế nang hơn phổi động vật có vú.
  • D. Chim có khả năng trao đổi khí qua da tốt hơn động vật có vú.

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây của bề mặt trao đổi khí giúp tối ưu hóa quá trình khuếch tán khí?

  • A. Bề mặt dày và khô ráo.
  • B. Bề mặt có ít mao mạch máu.
  • C. Bề mặt có diện tích nhỏ.
  • D. Bề mặt mỏng, ẩm ướt và có diện tích lớn.

Câu 8: Hemoglobin là protein vận chuyển oxy phổ biến ở động vật có xương sống. Ion kim loại nào đóng vai trò trung tâm trong việc gắn kết oxy của hemoglobin?

  • A. Magie (Mg)
  • B. Kẽm (Zn)
  • C. Sắt (Fe)
  • D. Đồng (Cu)

Câu 9: Trong điều kiện thiếu oxy (ví dụ, khi vận động mạnh), cơ thể động vật có thể chuyển sang hình thức hô hấp kỵ khí (lên men). Sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men lactic ở động vật là gì?

  • A. Ethanol và CO2
  • B. Axit lactic
  • C. Axit pyruvic
  • D. Glucose

Câu 10: So sánh hiệu quả trao đổi khí giữa hình thức hô hấp qua da và hô hấp qua phổi ở động vật. Hình thức nào thường hiệu quả hơn cho động vật có kích thước lớn và hoạt động mạnh?

  • A. Hô hấp qua da hiệu quả hơn cho mọi loại động vật.
  • B. Hô hấp qua da và phổi có hiệu quả tương đương nhau.
  • C. Hô hấp qua da hiệu quả hơn cho động vật lớn và hoạt động mạnh.
  • D. Hô hấp qua phổi hiệu quả hơn cho động vật lớn và hoạt động mạnh.

Câu 11: Một số loài lưỡng cư có thể hô hấp qua da và phổi. Trong môi trường sống trên cạn và môi trường sống dưới nước, hình thức hô hấp nào thường chiếm ưu thế hơn?

  • A. Trên cạn và dưới nước, hô hấp qua da luôn chiếm ưu thế.
  • B. Trên cạn và dưới nước, hô hấp qua phổi luôn chiếm ưu thế.
  • C. Trên cạn, hô hấp qua phổi ưu thế hơn; dưới nước, hô hấp qua da ưu thế hơn.
  • D. Cả trên cạn và dưới nước, hô hấp qua da và phổi đều có vai trò ngang nhau.

Câu 12: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự của quá trình hô hấp ngoài ở động vật có phổi:
(1) Oxy khuếch tán từ phế nang vào máu.
(2) Không khí đi vào phổi qua đường dẫn khí.
(3) Máu vận chuyển oxy đến các tế bào.
(4) Carbon dioxide khuếch tán từ máu vào phế nang.
(5) Không khí từ phổi được thải ra ngoài.

  • A. (2) → (1) → (3) → (4) → (5)
  • B. (2) → (1) → (3) → (4) → (5)
  • C. (2) → (3) → (1) → (4) → (5)
  • D. (3) → (2) → (1) → (4) → (5)

Câu 13: Điều gì sẽ xảy ra nếu bề mặt trao đổi khí của một loài động vật bị giảm diện tích do bệnh tật hoặc tổn thương?

  • A. Giảm hiệu quả trao đổi khí, dẫn đến thiếu oxy và tích tụ CO2 trong cơ thể.
  • B. Tăng hiệu quả trao đổi khí để bù đắp diện tích bị mất.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể nếu các cơ quan khác hoạt động bình thường.
  • D. Cơ thể sẽ chuyển sang hình thức hô hấp kỵ khí hoàn toàn.

Câu 14: Phân áp oxy và carbon dioxide đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi khí. Khí nào khuếch tán từ phế nang vào máu và khí nào khuếch tán từ máu vào phế nang?

  • A. Oxy và carbon dioxide đều khuếch tán từ phế nang vào máu.
  • B. Oxy khuếch tán từ phế nang vào máu, carbon dioxide khuếch tán từ máu vào phế nang.
  • C. Oxy và carbon dioxide đều khuếch tán từ máu vào phế nang.
  • D. Không có sự khuếch tán khí giữa phế nang và máu.

Câu 15: Cơ chế thông khí ở động vật có vú chủ yếu dựa vào sự thay đổi thể tích lồng ngực. Cơ nào đóng vai trò chính trong việc làm tăng thể tích lồng ngực khi hít vào?

  • A. Cơ liên sườn trong.
  • B. Cơ bụng.
  • C. Cơ hoành.
  • D. Cơ ức đòn chũm.

Câu 16: Loại hình hô hấp nào sau đây không sử dụng bề mặt trao đổi khí chuyên biệt mà trao đổi khí trực tiếp qua bề mặt cơ thể?

  • A. Hô hấp qua da.
  • B. Hô hấp qua mang.
  • C. Hô hấp qua ống khí.
  • D. Hô hấp qua phổi.

Câu 17: Trong quá trình hô hấp tế bào, oxy đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron. Hậu quả gì sẽ xảy ra nếu không có oxy?

  • A. Quá trình hô hấp tế bào diễn ra bình thường nhưng chậm hơn.
  • B. Quá trình hô hấp tế bào chuyển sang sử dụng carbon dioxide làm chất nhận electron.
  • C. Quá trình hô hấp tế bào tạo ra nhiều ATP hơn.
  • D. Chuỗi chuyền electron dừng lại, giảm sản xuất ATP từ hô hấp hiếu khí.

Câu 18: Một số loài động vật sống ở vùng nước nghèo oxy có các sắc tố hô hấp đặc biệt với ái lực oxy cao hơn hemoglobin. Sắc tố hô hấp nào thường gặp ở giun đốt và một số động vật thân mềm, giúp chúng sống trong môi trường thiếu oxy?

  • A. Myoglobin.
  • B. Hemocyanin.
  • C. Chlorophyll.
  • D. Phycocyanin.

Câu 19: Hiện tượng gì xảy ra khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

  • A. Nhịp thở giảm xuống để giữ lại CO2.
  • B. Nhịp tim giảm xuống để tiết kiệm oxy.
  • C. Nhịp thở tăng lên để loại bỏ CO2.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về nhịp thở.

Câu 20: Trong hệ hô hấp của động vật có vú, cấu trúc nào có chức năng làm ẩm, ấm và lọc không khí trước khi vào phổi?

  • A. Phế nang.
  • B. Màng phổi.
  • C. Cơ hoành.
  • D. Đường dẫn khí (khí quản, phế quản).

Câu 21: Bệnh khí phế thũng (Emphysema) là một bệnh phổi mãn tính, trong đó các phế nang bị tổn thương và mất tính đàn hồi. Hậu quả chính của bệnh này đối với quá trình hô hấp là gì?

  • A. Tăng cường khả năng hấp thụ oxy của phổi.
  • B. Giảm hiệu quả trao đổi khí, gây khó thở.
  • C. Tăng cường khả năng lọc bụi và chất độc hại của phổi.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình hô hấp.

Câu 22: Loại động vật nào sau đây có hình thức hô hấp bằng hệ thống ống khí?

  • A. Cá voi xanh.
  • B. Ếch đồng.
  • C. Châu chấu.
  • D. Giun đất.

Câu 23: Ở cá xương, nắp mang đóng mở nhịp nhàng phối hợp với cử động miệng để tạo dòng nước chảy một chiều qua mang. Cơ chế này có vai trò gì trong hô hấp của cá?

  • A. Tạo dòng nước liên tục qua mang để tăng hiệu quả trao đổi khí.
  • B. Ngăn không cho nước tràn vào phổi của cá.
  • C. Lọc các chất bẩn trong nước trước khi vào mang.
  • D. Điều chỉnh áp suất thẩm thấu của máu.

Câu 24: Động vật nào sau đây có hình thức hô hấp bằng mang ngoài?

  • A. Cá mập.
  • B. Sao biển.
  • C. Tôm hùm.
  • D. Trai sông.

Câu 25: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về sự khác biệt giữa hô hấp hiếu khí và hô hấp kỵ khí?

  • A. Hô hấp hiếu khí và kỵ khí đều tạo ra cùng một lượng ATP.
  • B. Hô hấp kỵ khí chỉ xảy ra ở động vật đơn bào, còn hiếu khí ở động vật đa bào.
  • C. Hô hấp hiếu khí không tạo ra CO2, còn hô hấp kỵ khí tạo ra CO2.
  • D. Hô hấp hiếu khí cần oxy và tạo ra nhiều ATP hơn so với hô hấp kỵ khí.

Câu 26: Tại sao bề mặt trao đổi khí ở động vật thường có nhiều mao mạch máu?

  • A. Để tăng cường sự khuếch tán của nước.
  • B. Để bảo vệ bề mặt trao đổi khí khỏi tổn thương.
  • C. Để vận chuyển nhanh chóng khí O2 và CO2 giữa bề mặt trao đổi khí và cơ thể.
  • D. Để điều chỉnh nhiệt độ của bề mặt trao đổi khí.

Câu 27: Trong điều kiện bình thường, trung khu hô hấp ở hành não chủ yếu chịu sự kiểm soát của yếu tố nào?

  • A. Nồng độ oxy trong máu.
  • B. Nồng độ carbon dioxide trong máu.
  • C. Áp suất máu.
  • D. Nhiệt độ cơ thể.

Câu 28: Một vận động viên bơi lội chuyên nghiệp có dung tích sống (vital capacity) lớn hơn người bình thường. Dung tích sống là gì?

  • A. Thể tích khí lưu thông trong mỗi nhịp thở bình thường.
  • B. Thể tích khí cặn còn lại trong phổi sau khi thở ra tối đa.
  • C. Tổng thể tích khí trong phổi sau khi hít vào tối đa.
  • D. Tổng thể tích khí tối đa có thể thở ra sau khi hít vào tối đa.

Câu 29: Vì sao động vật đơn bào như trùng roi không cần cơ quan hô hấp chuyên biệt?

  • A. Do kích thước cơ thể rất nhỏ và tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn.
  • B. Do chúng sống trong môi trường yếm khí.
  • C. Do chúng có khả năng tự tổng hợp oxy.
  • D. Do chúng không cần oxy để sống.

Câu 30: Trong quá trình hô hấp ở động vật, khí carbon dioxide được vận chuyển chủ yếu trong máu dưới dạng nào?

  • A. Khí CO2 hòa tan trực tiếp trong huyết tương.
  • B. Carbaminohemoglobin (kết hợp với hemoglobin).
  • C. Bicarbonate ion (HCO3-).
  • D. Carbonic acid (H2CO3).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một con cá rô sống trong môi trường nước ngọt có nồng độ oxy hòa tan thấp. Cơ chế nào sau đây giúp cá rô duy trì hiệu quả trao đổi khí ở mang?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Ở động vật có hệ tuần hoàn kín, ưu điểm nổi bật của hệ tuần hoàn này so với hệ tuần hoàn hở trong việc cung cấp oxy cho tế bào là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Xét về hiệu quả trao đổi khí, phổi của động vật có vú tiến hóa hơn so với mang của cá chủ yếu ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một người leo núi ở độ cao lớn thường gặp khó khăn trong hô hấp do thiếu oxy. Cơ thể sẽ có phản ứng sinh lý nào để bù đắp lại tình trạng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Ở côn trùng, hệ thống ống khí (trachea) dẫn khí oxy trực tiếp đến tế bào. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với kích thước cơ thể của côn trùng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Phương thức thông khí ở phổi của chim khác biệt so với động vật có vú như thế nào, giúp chim đáp ứng nhu cầu oxy cao khi bay?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây của bề mặt trao đổi khí giúp tối ưu hóa quá trình khuếch tán khí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hemoglobin là protein vận chuyển oxy phổ biến ở động vật có xương sống. Ion kim loại nào đóng vai trò trung tâm trong việc gắn kết oxy của hemoglobin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong điều kiện thiếu oxy (ví dụ, khi vận động mạnh), cơ thể động vật có thể chuyển sang hình thức hô hấp kỵ khí (lên men). Sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men lactic ở động vật là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: So sánh hiệu quả trao đổi khí giữa hình thức hô hấp qua da và hô hấp qua phổi ở động vật. Hình thức nào thường hiệu quả hơn cho động vật có kích thước lớn và hoạt động mạnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một số loài lưỡng cư có thể hô hấp qua da và phổi. Trong môi trường sống trên cạn và môi trường sống dưới nước, hình thức hô hấp nào thường chiếm ưu thế hơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự của quá trình hô hấp ngoài ở động vật có phổi:
(1) Oxy khuếch tán từ phế nang vào máu.
(2) Không khí đi vào phổi qua đường dẫn khí.
(3) Máu vận chuyển oxy đến các tế bào.
(4) Carbon dioxide khuếch tán từ máu vào phế nang.
(5) Không khí từ phổi được thải ra ngoài.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Điều gì sẽ xảy ra nếu bề mặt trao đổi khí của một loài động vật bị giảm diện tích do bệnh tật hoặc tổn thương?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Phân áp oxy và carbon dioxide đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi khí. Khí nào khuếch tán từ phế nang vào máu và khí nào khuếch tán từ máu vào phế nang?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Cơ chế thông khí ở động vật có vú chủ yếu dựa vào sự thay đổi thể tích lồng ngực. Cơ nào đóng vai trò chính trong việc làm tăng thể tích lồng ngực khi hít vào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Loại hình hô hấp nào sau đây không sử dụng bề mặt trao đổi khí chuyên biệt mà trao đổi khí trực tiếp qua bề mặt cơ thể?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong quá trình hô hấp tế bào, oxy đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron. Hậu quả gì sẽ xảy ra nếu không có oxy?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một số loài động vật sống ở vùng nước nghèo oxy có các sắc tố hô hấp đặc biệt với ái lực oxy cao hơn hemoglobin. Sắc tố hô hấp nào thường gặp ở giun đốt và một số động vật thân mềm, giúp chúng sống trong môi trường thiếu oxy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Hiện tượng gì xảy ra khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong hệ hô hấp của động vật có vú, cấu trúc nào có chức năng làm ẩm, ấm và lọc không khí trước khi vào phổi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Bệnh khí phế thũng (Emphysema) là một bệnh phổi mãn tính, trong đó các phế nang bị tổn thương và mất tính đàn hồi. Hậu quả chính của bệnh này đối với quá trình hô hấp là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Loại động vật nào sau đây có hình thức hô hấp bằng hệ thống ống khí?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Ở cá xương, nắp mang đóng mở nhịp nhàng phối hợp với cử động miệng để tạo dòng nước chảy một chiều qua mang. Cơ chế này có vai trò gì trong hô hấp của cá?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Động vật nào sau đây có hình thức hô hấp bằng mang ngoài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về sự khác biệt giữa hô hấp hiếu khí và hô hấp kỵ khí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tại sao bề mặt trao đổi khí ở động vật thường có nhiều mao mạch máu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong điều kiện bình thường, trung khu hô hấp ở hành não chủ yếu chịu sự kiểm soát của yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một vận động viên bơi lội chuyên nghiệp có dung tích sống (vital capacity) lớn hơn người bình thường. Dung tích sống là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Vì sao động vật đơn bào như trùng roi không cần cơ quan hô hấp chuyên biệt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong quá trình hô hấp ở động vật, khí carbon dioxide được vận chuyển chủ yếu trong máu dưới dạng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Động vật đơn bào như trùng roi trao đổi khí trực tiếp với môi trường xung quanh thông qua cấu trúc nào?

  • A. Hệ thống ống khí
  • B. Mang ngoài
  • C. Phổi nguyên thủy
  • D. Màng tế bào

Câu 2: Một con cá rô sống trong môi trường nước ngọt có nồng độ oxy hòa tan thấp hơn bình thường. Để thích nghi, cá sẽ có xu hướng thay đổi nhịp hô hấp như thế nào?

  • A. Giảm nhịp hô hấp để tiết kiệm năng lượng
  • B. Tăng nhịp hô hấp để tăng cường hấp thụ oxy
  • C. Nhịp hô hấp không đổi vì cá đã thích nghi với nước ngọt
  • D. Ngừng hô hấp bằng mang và chuyển sang hô hấp bằng da

Câu 3: Ở côn trùng, hệ thống ống khí phân nhánh phức tạp len lỏi trực tiếp đến từng tế bào của cơ thể. Ưu điểm chính của hình thức hô hấp này là gì?

  • A. Đảm bảo cung cấp oxy trực tiếp và nhanh chóng cho tế bào
  • B. Giảm thiểu sự mất nước qua bề mặt hô hấp
  • C. Tăng diện tích bề mặt trao đổi khí tối đa
  • D. Cho phép trao đổi khí hiệu quả trong môi trường nước và trên cạn

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về sự khác biệt cơ bản giữa hô hấp ở chim và hô hấp ở thú?

  • A. Thú hô hấp bằng phổi, chim hô hấp bằng mang và phổi
  • B. Chim có cơ hoành giúp thông khí, thú không có cơ hoành
  • C. Chim có dòng khí một chiều qua phổi, thú có dòng khí hai chiều
  • D. Thú có túi khí hỗ trợ hô hấp, chim thì không có

Câu 5: Một vận động viên marathon khi chạy đường dài sẽ có những thay đổi sinh lý nào trong hệ hô hấp để đáp ứng nhu cầu oxy tăng cao của cơ thể?

  • A. Giảm nhịp thở và tăng thể tích khí lưu thông
  • B. Tăng nhịp thở và giảm thể tích khí lưu thông
  • C. Giảm cả nhịp thở và thể tích khí lưu thông
  • D. Tăng cả nhịp thở và thể tích khí lưu thông

Câu 6: Tại sao bề mặt trao đổi khí của các động vật đa bào thường có đặc điểm mỏng, ẩm ướt và có diện tích lớn?

  • A. Để tăng cường quá trình hô hấp tế bào diễn ra trên bề mặt
  • B. Để tối ưu hóa tốc độ khuếch tán khí O2 và CO2
  • C. Để bảo vệ cơ quan hô hấp khỏi tác nhân gây bệnh
  • D. Để giảm thiểu sự tiêu hao năng lượng trong quá trình hô hấp

Câu 7: Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò chính trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và vận chuyển CO2 từ mô về phổi ở động vật có vú?

  • A. Tế bào bạch cầu
  • B. Tế bào biểu mô
  • C. Hồng cầu
  • D. Tế bào thần kinh đệm

Câu 8: Hiện tượng gì xảy ra khi phân áp oxy trong máu giảm xuống thấp (ví dụ, khi lên vùng núi cao)?

  • A. Cơ thể tăng cường sản xuất hồng cầu và hemoglobin
  • B. Nhịp tim và nhịp thở giảm để tiết kiệm oxy
  • C. Các mạch máu co lại để giảm lưu lượng máu đến các mô
  • D. Quá trình hô hấp tế bào diễn ra chậm lại để giảm nhu cầu oxy

Câu 9: Động vật nào sau đây có hình thức trao đổi khí hiệu quả nhất trong môi trường khan hiếm oxy?

  • A. Ếch đồng
  • B. Thằn lằn bóng
  • C. Cá chép
  • D. Giun đất

Câu 10: Trong cơ chế thông khí ở phổi của người, giai đoạn hít vào chủ động được thực hiện nhờ sự co của nhóm cơ nào?

  • A. Cơ liên sườn trong và cơ bụng
  • B. Cơ liên sườn ngoài và cơ bụng
  • C. Cơ liên sườn ngoài và cơ hoành
  • D. Cơ liên sườn trong và cơ hoành

Câu 11: Một người bị bệnh khí phế thũng (COPD) thường gặp khó khăn trong giai đoạn nào của quá trình hô hấp?

  • A. Hít vào do đường dẫn khí bị tắc nghẽn
  • B. Thở ra do phế nang mất tính đàn hồi
  • C. Trao đổi khí ở phế nang do bề mặt trao đổi khí giảm
  • D. Vận chuyển oxy trong máu do hồng cầu bị suy giảm

Câu 12: Ý nghĩa sinh học của việc máu chảy trong mao mạch phổi và mao mạch mang cá theo chiều ngược chiều với dòng khí (hoặc dòng nước) là gì?

  • A. Giảm tốc độ máu chảy để tăng thời gian trao đổi khí
  • B. Tăng diện tích tiếp xúc giữa máu và môi trường trao đổi khí
  • C. Tiết kiệm năng lượng cho quá trình trao đổi khí
  • D. Duy trì hiệu suất trao đổi khí tối đa dọc theo toàn bộ mao mạch

Câu 13: Trong điều kiện bình thường, trung khu hô hấp ở hành não điều khiển nhịp thở chủ yếu dựa trên tín hiệu nào?

  • A. Nồng độ oxy trong máu
  • B. Huyết áp
  • C. Nồng độ CO2 trong máu
  • D. Nhiệt độ cơ thể

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây là lợi thế của hô hấp bằng phổi so với hô hấp bằng mang đối với động vật sống trên cạn?

  • A. Phổi có diện tích bề mặt trao đổi khí lớn hơn mang
  • B. Phổi giúp giảm thiểu sự mất nước ra môi trường
  • C. Phổi có khả năng hấp thụ oxy từ không khí nhanh hơn mang
  • D. Phổi ít bị tổn thương hơn so với mang trong môi trường trên cạn

Câu 15: Một người leo núi ở độ cao lớn có thể gặp phải tình trạng "say độ cao" do thiếu oxy. Cơ chế thích nghi ngắn hạn của cơ thể để đối phó với tình trạng này là gì?

  • A. Giảm nhịp tim và huyết áp
  • B. Tăng cường hoạt động của hệ tiêu hóa
  • C. Tăng nhịp thở và nhịp tim
  • D. Giảm lưu lượng máu đến não

Câu 16: Trong quá trình hô hấp tế bào, oxy đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron. Hậu quả gì sẽ xảy ra nếu thiếu oxy?

  • A. Chuỗi chuyền electron dừng lại, ATP không được tạo ra hiệu quả
  • B. Quá trình đường phân bị ức chế
  • C. Chu trình Krebs diễn ra mạnh mẽ hơn để bù đắp
  • D. Cơ thể chuyển sang hô hấp kỵ khí hoàn toàn

Câu 17: Động vật nào sau đây có thể thực hiện trao đổi khí qua da như một phương thức hô hấp bổ sung, đặc biệt khi ở trong môi trường ẩm ướt?

  • A. Cá heo
  • B. Ếch
  • C. Gà
  • D. Chuột

Câu 18: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của hệ hô hấp ngoài chức năng trao đổi khí?

  • A. Điều hòa pH máu
  • B. Tham gia vào quá trình phát âm
  • C. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh
  • D. Tiêu hóa thức ăn

Câu 19: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ hệ hô hấp khỏi tác hại của ô nhiễm không khí?

  • A. Tăng cường hút thuốc lá để làm sạch phổi
  • B. Uống nhiều nước đá để làm mát đường hô hấp
  • C. Đeo khẩu trang khi ra đường và trồng nhiều cây xanh
  • D. Ăn nhiều đồ ăn cay nóng để tăng cường sức đề kháng

Câu 20: Ở chim, hệ thống túi khí có vai trò quan trọng trong hô hấp. Chức năng chính của túi khí là gì?

  • A. Dự trữ và luân chuyển khí, đảm bảo dòng khí một chiều qua phổi
  • B. Tăng diện tích bề mặt trao đổi khí trong phổi
  • C. Điều hòa áp suất không khí trong hệ hô hấp
  • D. Làm mát không khí trước khi vào phổi

Câu 21: Nếu một người bị tổn thương trung khu hô hấp ở hành não, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Mất khả năng điều khiển nhịp tim
  • B. Rối loạn tiêu hóa
  • C. Mất cảm giác đau
  • D. Ngừng thở và tử vong

Câu 22: Phân áp của khí oxy (pO2) và khí carbon dioxide (pCO2) thay đổi như thế nào khi máu từ động mạch chủ đến tĩnh mạch chủ?

  • A. pO2 tăng, pCO2 tăng
  • B. pO2 giảm, pCO2 tăng
  • C. pO2 tăng, pCO2 giảm
  • D. pO2 giảm, pCO2 giảm

Câu 23: Loại động vật nào sau đây có hệ hô hấp kém hiệu quả nhất trong việc lấy oxy từ môi trường?

  • A. Chim bồ câu
  • B. Cá voi xanh
  • C. Giun dẹp
  • D. Châu chấu

Câu 24: Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình vận chuyển CO2 từ các mô về phổi?

  • A. Hòa tan trong huyết tương
  • B. Liên kết với hemoglobin tạo carbamino hemoglobin
  • C. Vận chuyển dưới dạng ion bicarbonate (HCO3-)
  • D. Liên kết với myoglobin trong cơ

Câu 25: Một người bị ngộ độc khí CO (carbon monoxide) sẽ nguy hiểm đến tính mạng vì CO cạnh tranh với oxy để liên kết với thành phần nào trong máu?

  • A. Huyết tương
  • B. Hemoglobin
  • C. Myoglobin
  • D. Tế bào bạch cầu

Câu 26: Ở động vật thủy sinh, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả trao đổi khí qua mang?

  • A. Diện tích bề mặt mang
  • B. Độ nhớt của nước
  • C. Áp suất khí quyển
  • D. Nồng độ oxy hòa tan trong nước

Câu 27: Sự khác biệt chính giữa hô hấp kỵ khí và hô hấp hiếu khí ở động vật là gì?

  • A. Chất nhận electron cuối cùng và lượng ATP tạo ra
  • B. Vị trí diễn ra trong tế bào
  • C. Nguyên liệu đầu vào
  • D. Sản phẩm cuối cùng

Câu 28: Trong quá trình tiến hóa, hệ hô hấp của động vật có xu hướng phát triển theo hướng nào để tăng hiệu quả trao đổi khí?

  • A. Giảm diện tích bề mặt trao đổi khí
  • B. Tăng diện tích bề mặt trao đổi khí và giảm khoảng cách khuếch tán
  • C. Tăng khoảng cách khuếch tán và giảm độ ẩm bề mặt
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào gradient nồng độ khí

Câu 29: Khi lặn sâu dưới nước, các loài động vật biển có vú như hải cẩu có những cơ chế thích nghi đặc biệt nào để tối ưu hóa việc sử dụng oxy?

  • A. Tăng cường hô hấp bằng da
  • B. Phát triển mang ngoài
  • C. Giảm nhịp tim, giảm chuyển hóa và tăng dự trữ oxy trong máu và cơ
  • D. Chuyển sang hô hấp kỵ khí hoàn toàn

Câu 30: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt có thể gặp vấn đề gì liên quan đến hệ hô hấp?

  • A. Mất khả năng thông khí ở phổi
  • B. Viêm đường dẫn khí
  • C. Rối loạn trung khu hô hấp
  • D. Giảm khả năng vận chuyển oxy trong máu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Động vật đơn bào như trùng roi trao đổi khí trực tiếp với môi trường xung quanh thông qua cấu trúc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một con cá rô sống trong môi trường nước ngọt có nồng độ oxy hòa tan thấp hơn bình thường. Để thích nghi, cá sẽ có xu hướng thay đổi nhịp hô hấp như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Ở côn trùng, hệ thống ống khí phân nhánh phức tạp len lỏi trực tiếp đến từng tế bào của cơ thể. Ưu điểm chính của hình thức hô hấp này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về sự khác biệt cơ bản giữa hô hấp ở chim và hô hấp ở thú?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một vận động viên marathon khi chạy đường dài sẽ có những thay đổi sinh lý nào trong hệ hô hấp để đáp ứng nhu cầu oxy tăng cao của cơ thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tại sao bề mặt trao đổi khí của các động vật đa bào thường có đặc điểm mỏng, ẩm ướt và có diện tích lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò chính trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và vận chuyển CO2 từ mô về phổi ở động vật có vú?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hiện tượng gì xảy ra khi phân áp oxy trong máu giảm xuống thấp (ví dụ, khi lên vùng núi cao)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Động vật nào sau đây có hình thức trao đổi khí hiệu quả nhất trong môi trường khan hiếm oxy?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong cơ chế thông khí ở phổi của người, giai đoạn hít vào chủ động được thực hiện nhờ sự co của nhóm cơ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một người bị bệnh khí phế thũng (COPD) thường gặp khó khăn trong giai đoạn nào của quá trình hô hấp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Ý nghĩa sinh học của việc máu chảy trong mao mạch phổi và mao mạch mang cá theo chiều ngược chiều với dòng khí (hoặc dòng nước) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong điều kiện bình thường, trung khu hô hấp ở hành não điều khiển nhịp thở chủ yếu dựa trên tín hiệu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây là lợi thế của hô hấp bằng phổi so với hô hấp bằng mang đối với động vật sống trên cạn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một người leo núi ở độ cao lớn có thể gặp phải tình trạng 'say độ cao' do thiếu oxy. Cơ chế thích nghi ngắn hạn của cơ thể để đối phó với tình trạng này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong quá trình hô hấp tế bào, oxy đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron. Hậu quả gì sẽ xảy ra nếu thiếu oxy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Động vật nào sau đây có thể thực hiện trao đổi khí qua da như một phương thức hô hấp bổ sung, đặc biệt khi ở trong môi trường ẩm ướt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của hệ hô hấp ngoài chức năng trao đổi khí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ hệ hô hấp khỏi tác hại của ô nhiễm không khí?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Ở chim, hệ thống túi khí có vai trò quan trọng trong hô hấp. Chức năng chính của túi khí là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nếu một người bị tổn thương trung khu hô hấp ở hành não, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phân áp của khí oxy (pO2) và khí carbon dioxide (pCO2) thay đổi như thế nào khi máu từ động mạch chủ đến tĩnh mạch chủ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Loại động vật nào sau đây có hệ hô hấp kém hiệu quả nhất trong việc lấy oxy từ môi trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình vận chuyển CO2 từ các mô về phổi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một người bị ngộ độc khí CO (carbon monoxide) sẽ nguy hiểm đến tính mạng vì CO cạnh tranh với oxy để liên kết với thành phần nào trong máu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Ở động vật thủy sinh, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả trao đổi khí qua mang?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Sự khác biệt chính giữa hô hấp kỵ khí và hô hấp hiếu khí ở động vật là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong quá trình tiến hóa, hệ hô hấp của động vật có xu hướng phát triển theo hướng nào để tăng hiệu quả trao đổi khí?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi lặn sâu dưới nước, các loài động vật biển có vú như hải cẩu có những cơ chế thích nghi đặc biệt nào để tối ưu hóa việc sử dụng oxy?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt có thể gặp vấn đề gì liên quan đến hệ hô hấp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Động vật đơn bào như trùng roi thực hiện trao đổi khí trực tiếp với môi trường thông qua cơ chế nào?

  • A. Khuếch tán qua màng tế bào
  • B. Hệ thống ống khí
  • C. Mang ngoài
  • D. Phổi đơn giản

Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm chung của bề mặt trao đổi khí hiệu quả ở động vật?

  • A. Diện tích bề mặt lớn
  • B. Màng bề mặt mỏng
  • C. Bề mặt ẩm ướt
  • D. Màu sắc sặc sỡ để thu hút khí

Câu 3: Ở cá xương, dòng nước chảy một chiều qua mang ngược chiều với dòng máu trong mao mạch mang. Cơ chế này có ý nghĩa gì trong trao đổi khí?

  • A. Giảm tốc độ dòng chảy của nước qua mang
  • B. Duy trì gradient nồng độ oxygen lớn nhất giữa máu và nước
  • C. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc giữa máu và nước
  • D. Ngăn chặn sự khuếch tán ngược của CO2 vào nước

Câu 4: Hình thức hô hấp bằng hệ thống ống khí (khí quản) hiệu quả nhất đối với nhóm động vật nào và tại sao?

  • A. Động vật lưỡng cư, vì da của chúng luôn ẩm ướt
  • B. Động vật có vú, vì nhu cầu oxygen cao
  • C. Côn trùng, vì kích thước nhỏ và hoạt động trao đổi chất cao
  • D. Giun đất, vì sống trong môi trường ẩm ướt

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về sự khác biệt giữa hô hấp ở chim và hô hấp ở thú?

  • A. Chim không có phổi, thú có phổi
  • B. Thú sử dụng túi khí, chim thì không
  • C. Chim chỉ trao đổi khí khi hít vào, thú trao đổi khí cả khi hít vào và thở ra
  • D. Chim có dòng khí một chiều qua phổi, thú có dòng khí hai chiều

Câu 6: Tại sao động vật lưỡng cư có thể hô hấp qua da bên cạnh hô hấp bằng phổi?

  • A. Vì phổi của chúng kém phát triển
  • B. Vì da của chúng mỏng, ẩm và có nhiều mao mạch
  • C. Vì chúng sống cả trên cạn và dưới nước
  • D. Vì chúng không có lồng ngực để thực hiện hô hấp

Câu 7: Ở người, khí CO2 được vận chuyển chủ yếu trong máu dưới dạng nào?

  • A. Hòa tan trực tiếp trong huyết tương
  • B. Kết hợp với hemoglobin tạo thành carbaminohemoglobin
  • C. Ion bicarbonate (HCO3-) trong huyết tương
  • D. Khí carbonic tự do

Câu 8: Điều gì xảy ra với lồng ngực và cơ hoành khi chúng ta hít vào?

  • A. Lồng ngực nở rộng, cơ hoành hạ xuống
  • B. Lồng ngực thu hẹp, cơ hoành nâng lên
  • C. Lồng ngực và cơ hoành không thay đổi
  • D. Lồng ngực nở rộng, cơ hoành nâng lên

Câu 9: Loại tế bào nào trong phế nang giúp duy trì độ ẩm và độ đàn hồi của phế nang, đồng thời ngăn chặn phế nang xẹp lại?

  • A. Tế bào phế nang loại I
  • B. Tế bào phế nang loại II
  • C. Tế bào bạch cầu
  • D. Tế bào biểu mô trụ có lông chuyển

Câu 10: Ảnh hưởng của việc hút thuốc lá lên hệ hô hấp là gì?

  • A. Tăng cường khả năng trao đổi khí
  • B. Làm sạch đường dẫn khí
  • C. Giảm nguy cơ viêm nhiễm đường hô hấp
  • D. Gây viêm phế quản mãn tính và ung thư phổi

Câu 11: Khi một người leo lên vùng núi cao, áp suất khí quyển giảm. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hô hấp?

  • A. Tăng hiệu quả trao đổi khí do không khí loãng hơn
  • B. Không ảnh hưởng đến quá trình hô hấp
  • C. Giảm hiệu quả trao đổi khí do phân áp oxygen giảm
  • D. Tăng nhịp thở và giảm thể tích khí lưu thông

Câu 12: Cơ quan hô hấp nào sau đây không trực tiếp tham gia vào quá trình trao đổi khí ở người?

  • A. Khí quản
  • B. Phế quản
  • C. Phế nang
  • D. Thực quản

Câu 13: Động vật nào sau đây có hình thức hô hấp bằng mang trong?

  • A. Tôm
  • B. Châu chấu
  • C. Ếch
  • D. Chim bồ câu

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu bề mặt trao đổi khí của một loài động vật bị giảm diện tích?

  • A. Tăng hiệu quả hấp thụ oxygen
  • B. Tăng tốc độ trao đổi khí
  • C. Giảm hiệu quả trao đổi khí
  • D. Không ảnh hưởng đến quá trình hô hấp

Câu 15: Cơ chế thông khí ở phổi của bò sát (ví dụ: thằn lằn) chủ yếu dựa vào hoạt động của cơ quan nào?

  • A. Cơ hoành
  • B. Cơ liên sườn và cơ bụng
  • C. Túi khí
  • D. Da

Câu 16: Trong điều kiện bình thường, trung khu hô hấp ở hành não điều khiển nhịp thở chủ yếu dựa vào tín hiệu nào?

  • A. Nồng độ oxygen trong máu
  • B. Áp suất máu
  • C. Nồng độ carbon dioxide trong máu
  • D. Nhịp tim

Câu 17: Loại động vật nào sau đây có hệ hô hấp đơn giản nhất, chỉ gồm bề mặt cơ thể và không có cơ quan hô hấp chuyên biệt?

  • A. Giun đốt
  • B. Ruột khoang
  • C. Thân mềm
  • D. Động vật có xương sống

Câu 18: Một người bị bệnh khí phế thũng, phế nang bị tổn thương và giảm tính đàn hồi. Hậu quả chính của tình trạng này là gì?

  • A. Thở nhanh và sâu hơn bình thường
  • B. Dễ dàng hấp thụ oxygen hơn
  • C. Tăng thể tích khí cặn trong phổi
  • D. Khó thở, đặc biệt khi thở ra

Câu 19: Quá trình trao đổi khí giữa máu và tế bào cơ thể được gọi là gì?

  • A. Hô hấp ngoài
  • B. Hô hấp trong
  • C. Thông khí
  • D. Vận chuyển khí

Câu 20: Hemoglobin trong hồng cầu có vai trò chính là gì trong quá trình hô hấp?

  • A. Điều hòa nhịp thở
  • B. Loại bỏ carbon dioxide khỏi cơ thể
  • C. Vận chuyển oxygen trong máu
  • D. Bảo vệ phổi khỏi tác nhân gây bệnh

Câu 21: Khi cơ thể vận động mạnh, nhu cầu oxygen tăng cao. Cơ chế nào giúp đáp ứng nhu cầu này?

  • A. Tăng nhịp thở và nhịp tim
  • B. Giảm nhịp thở và nhịp tim
  • C. Tăng tiết mồ hôi để làm mát cơ thể
  • D. Giảm lưu lượng máu đến cơ bắp

Câu 22: Động vật nào sau đây sử dụng cả phổi và da để hô hấp?

  • A. Cá chép
  • B. Châu chấu
  • C. Ếch
  • D. Chim sẻ

Câu 23: Trong hệ thống ống khí của côn trùng, khí oxygen được vận chuyển trực tiếp đến tế bào mà không cần sự tham gia của hệ tuần hoàn. Đúng hay sai?

  • A. Đúng
  • B. Sai
  • C. Chỉ đúng với côn trùng nhỏ
  • D. Chỉ đúng với côn trùng bay

Câu 24: Một người bị ngộ độc khí CO (carbon monoxide). Khí này gây nguy hiểm cho quá trình hô hấp như thế nào?

  • A. Gây kích ứng đường hô hấp
  • B. Cản trở hemoglobin gắn oxygen
  • C. Làm tổn thương phế nang
  • D. Gây co thắt phế quản

Câu 25: Ở động vật có vú, cơ quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc lọc sạch không khí trước khi vào phổi?

  • A. Phế nang
  • B. Màng phổi
  • C. Đường dẫn khí (mũi, khí quản)
  • D. Cơ hoành

Câu 26: Trong quá trình tiến hóa, phổi của động vật có xương sống trên cạn có xu hướng tăng cường đặc điểm nào để nâng cao hiệu quả trao đổi khí?

  • A. Tăng diện tích bề mặt trao đổi khí
  • B. Giảm số lượng mao mạch bao quanh phế nang
  • C. Tăng độ dày của màng phế nang
  • D. Giảm độ ẩm của bề mặt trao đổi khí

Câu 27: Phản xạ ho và hắt hơi có vai trò quan trọng như thế nào đối với hệ hô hấp?

  • A. Tăng cường trao đổi khí
  • B. Điều hòa nhịp thở
  • C. Làm ẩm không khí
  • D. Loại bỏ chất kích thích và dị vật khỏi đường hô hấp

Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp phòng tránh các bệnh lây truyền qua đường hô hấp?

  • A. Tập thể dục thường xuyên ngoài trời ô nhiễm
  • B. Đeo khẩu trang và rửa tay thường xuyên
  • C. Uống nhiều nước đá
  • D. Ăn nhiều đồ ăn cay nóng

Câu 29: Ở động vật thủy sinh, nồng độ oxygen trong nước thường thấp hơn nhiều so với trong không khí. Điều này tạo ra thách thức gì cho quá trình hô hấp của chúng?

  • A. Nguy cơ mất nước qua bề mặt trao đổi khí
  • B. Khó khăn trong việc loại bỏ carbon dioxide
  • C. Cần cơ quan hô hấp hiệu quả để hấp thụ đủ oxygen
  • D. Dễ bị tổn thương bởi các chất ô nhiễm trong nước

Câu 30: So sánh hiệu quả trao đổi khí giữa hình thức hô hấp qua da và hô hấp bằng phổi ở động vật. Hình thức nào hiệu quả hơn trong môi trường cạn và hình thức nào phù hợp hơn cho môi trường nước?

  • A. Qua da hiệu quả hơn trên cạn, phổi hiệu quả hơn dưới nước
  • B. Phổi hiệu quả hơn trên cạn, qua da phù hợp hơn dưới nước
  • C. Cả hai hình thức đều hiệu quả như nhau ở mọi môi trường
  • D. Hiệu quả của cả hai hình thức không phụ thuộc vào môi trường

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Động vật đơn bào như trùng roi thực hiện trao đổi khí trực tiếp với môi trường thông qua cơ chế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm chung của bề mặt trao đổi khí hiệu quả ở động vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Ở cá xương, dòng nước chảy một chiều qua mang ngược chiều với dòng máu trong mao mạch mang. Cơ chế này có ý nghĩa gì trong trao đổi khí?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Hình thức hô hấp bằng hệ thống ống khí (khí quản) hiệu quả nhất đối với nhóm động vật nào và tại sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về sự khác biệt giữa hô hấp ở chim và hô hấp ở thú?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tại sao động vật lưỡng cư có thể hô hấp qua da bên cạnh hô hấp bằng phổi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Ở người, khí CO2 được vận chuyển chủ yếu trong máu dưới dạng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Điều gì xảy ra với lồng ngực và cơ hoành khi chúng ta hít vào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Loại tế bào nào trong phế nang giúp duy trì độ ẩm và độ đàn hồi của phế nang, đồng thời ngăn chặn phế nang xẹp lại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Ảnh hưởng của việc hút thuốc lá lên hệ hô hấp là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi một người leo lên vùng núi cao, áp suất khí quyển giảm. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hô hấp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Cơ quan hô hấp nào sau đây *không* trực tiếp tham gia vào quá trình trao đổi khí ở người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Động vật nào sau đây có hình thức hô hấp bằng mang trong?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu bề mặt trao đổi khí của một loài động vật bị giảm diện tích?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Cơ chế thông khí ở phổi của bò sát (ví dụ: thằn lằn) chủ yếu dựa vào hoạt động của cơ quan nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong điều kiện bình thường, trung khu hô hấp ở hành não điều khiển nhịp thở chủ yếu dựa vào tín hiệu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Loại động vật nào sau đây có hệ hô hấp đơn giản nhất, chỉ gồm bề mặt cơ thể và không có cơ quan hô hấp chuyên biệt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một người bị bệnh khí phế thũng, phế nang bị tổn thương và giảm tính đàn hồi. Hậu quả chính của tình trạng này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Quá trình trao đổi khí giữa máu và tế bào cơ thể được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Hemoglobin trong hồng cầu có vai trò chính là gì trong quá trình hô hấp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi cơ thể vận động mạnh, nhu cầu oxygen tăng cao. Cơ chế nào giúp đáp ứng nhu cầu này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Động vật nào sau đây sử dụng cả phổi và da để hô hấp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong hệ thống ống khí của côn trùng, khí oxygen được vận chuyển trực tiếp đến tế bào mà không cần sự tham gia của hệ tuần hoàn. Đúng hay sai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một người bị ngộ độc khí CO (carbon monoxide). Khí này gây nguy hiểm cho quá trình hô hấp như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Ở động vật có vú, cơ quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc lọc sạch không khí trước khi vào phổi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong quá trình tiến hóa, phổi của động vật có xương sống trên cạn có xu hướng tăng cường đặc điểm nào để nâng cao hiệu quả trao đổi khí?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phản xạ ho và hắt hơi có vai trò quan trọng như thế nào đối với hệ hô hấp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp phòng tránh các bệnh lây truyền qua đường hô hấp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Ở động vật thủy sinh, nồng độ oxygen trong nước thường thấp hơn nhiều so với trong không khí. Điều này tạo ra thách thức gì cho quá trình hô hấp của chúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: So sánh hiệu quả trao đổi khí giữa hình thức hô hấp qua da và hô hấp bằng phổi ở động vật. Hình thức nào hiệu quả hơn trong môi trường cạn và hình thức nào phù hợp hơn cho môi trường nước?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Động vật đơn bào như trùng roi thực hiện trao đổi khí trực tiếp với môi trường xung quanh thông qua?

  • A. Màng tế bào
  • B. Hệ thống ống khí
  • C. Mang ngoài
  • D. Phổi đơn giản

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây của bề mặt trao đổi khí không phải là yếu tố giúp tăng hiệu quả trao đổi khí?

  • A. Diện tích bề mặt lớn
  • B. Bề mặt ẩm ướt
  • C. Bề mặt dày
  • D. Mạng lưới mao mạch phong phú

Câu 3: Loại hình hô hấp nào sau đây dựa vào sự chênh lệch phân áp khí giữa môi trường và cơ thể để khí khuếch tán?

  • A. Hô hấp bằng ống khí
  • B. Hô hấp bằng mang
  • C. Hô hấp bằng phổi
  • D. Tất cả các hình thức trên

Câu 4: Ở côn trùng, hệ thống ống khí có vai trò chính là gì trong quá trình hô hấp?

  • A. Vận chuyển khí oxygen từ mang đến tế bào
  • B. Dẫn khí oxygen trực tiếp từ môi trường đến tế bào
  • C. Lọc sạch bụi bẩn và các chất độc hại trong không khí
  • D. Điều hòa áp suất khí để tối ưu hóa trao đổi khí

Câu 5: Hình thức hô hấp bằng mang thường gặp ở nhóm động vật nào sau đây?

  • A. Động vật thủy sinh
  • B. Động vật trên cạn
  • C. Động vật lưỡng cư
  • D. Động vật bay lượn

Câu 6: Cơ chế "hô hấp đối dòng" (counter-current exchange) ở mang cá giúp tối ưu hóa quá trình trao đổi khí như thế nào?

  • A. Giảm tốc độ dòng nước chảy qua mang
  • B. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc giữa mang và nước
  • C. Duy trì chênh lệch nồng độ oxygen giữa máu và nước
  • D. Tiết kiệm năng lượng cho quá trình hô hấp

Câu 7: Phổi của động vật có vú có cấu trúc phức tạp với nhiều phế nang. Lợi ích chính của cấu trúc này là gì?

  • A. Tăng diện tích bề mặt trao đổi khí
  • B. Giảm thể tích phổi cần thiết
  • C. Tăng cường khả năng lọc bụi
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào cơ hoành

Câu 8: Ở chim, hệ thống túi khí đóng vai trò quan trọng trong hô hấp. Chức năng chính của túi khí là gì?

  • A. Trao đổi khí trực tiếp với máu
  • B. Dự trữ và luân chuyển khí, đảm bảo dòng khí một chiều qua phổi
  • C. Làm ẩm và ấm không khí trước khi vào phổi
  • D. Tăng cường lực đẩy khí ra khỏi phổi

Câu 9: Loại động vật nào sau đây có hình thức hô hấp bằng da là chủ yếu?

  • A. Cá chép
  • B. Châu chấu
  • C. Giun đất
  • D. Thỏ

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu bề mặt trao đổi khí của một loài động vật bị giảm diện tích?

  • A. Tốc độ trao đổi khí tăng lên
  • B. Hiệu quả trao đổi khí giảm xuống
  • C. Nhu cầu oxygen của cơ thể giảm
  • D. Không ảnh hưởng đến quá trình trao đổi khí

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình hô hấp ở lưỡng cư như ếch?

  • A. Ếch chỉ hô hấp bằng phổi khi ở trên cạn
  • B. Ếch chỉ hô hấp bằng da khi ở dưới nước
  • C. Phổi là cơ quan hô hấp chính của ếch trong mọi môi trường
  • D. Ếch sử dụng cả da và phổi để hô hấp

Câu 12: Hoạt động nào sau đây làm tăng nhịp hô hấp ở người một cách sinh lý bình thường?

  • A. Ngủ
  • B. Thiền định
  • C. Chạy bộ
  • D. Đọc sách

Câu 13: Trong hệ hô hấp của người, cơ quan nào đóng vai trò là nơi trao đổi khí chính giữa máu và không khí?

  • A. Khí quản
  • B. Phổi
  • C. Thanh quản
  • D. Phế quản

Câu 14: Điều gì xảy ra với cơ hoành và cơ liên sườn khi chúng ta hít vào?

  • A. Cơ hoành hạ xuống, cơ liên sườn co
  • B. Cơ hoành nâng lên, cơ liên sườn giãn
  • C. Cả cơ hoành và cơ liên sườn đều co
  • D. Cả cơ hoành và cơ liên sườn đều giãn

Câu 15: Bệnh khí phế thũng (Emphysema) là một bệnh về đường hô hấp. Nguyên nhân chính gây bệnh này thường liên quan đến?

  • A. Nhiễm virus
  • B. Dị ứng phấn hoa
  • C. Ô nhiễm tiếng ồn
  • D. Hút thuốc lá

Câu 16: So sánh hiệu quả trao đổi khí giữa hình thức hô hấp bằng phổi và hô hấp bằng da, phát biểu nào sau đây đúng?

  • A. Hô hấp bằng da hiệu quả hơn hô hấp bằng phổi trong mọi môi trường
  • B. Hô hấp bằng phổi hiệu quả hơn hô hấp bằng da, đặc biệt ở động vật kích thước lớn
  • C. Hiệu quả của hai hình thức hô hấp là tương đương nhau
  • D. Hiệu quả phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường, không phụ thuộc hình thức

Câu 17: Nếu một loài động vật có tỉ lệ diện tích bề mặt cơ thể trên thể tích cơ thể nhỏ, hình thức hô hấp nào sẽ phù hợp nhất để đáp ứng nhu cầu oxygen?

  • A. Hô hấp trực tiếp qua màng tế bào
  • B. Hô hấp bằng da
  • C. Hô hấp bằng phổi hoặc mang
  • D. Hô hấp bằng ống khí

Câu 18: Một con cá sống trong môi trường nước nghèo oxygen sẽ có xu hướng thay đổi nhịp hô hấp như thế nào?

  • A. Tăng nhịp hô hấp
  • B. Giảm nhịp hô hấp
  • C. Nhịp hô hấp không đổi
  • D. Nhịp hô hấp trở nên thất thường

Câu 19: Trong quá trình hô hấp tế bào, khí carbon dioxide được thải ra từ giai đoạn nào?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Chuỗi chuyền electron
  • D. Giai đoạn chuẩn bị

Câu 20: Một người leo núi ở độ cao lớn có thể gặp khó khăn trong hô hấp do?

  • A. Nhiệt độ thấp
  • B. Độ ẩm cao
  • C. Áp suất khí quyển và phân áp oxygen thấp
  • D. Gió mạnh

Câu 21: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ hệ hô hấp khỏi tác nhân gây bệnh tốt nhất?

  • A. Uống nhiều nước
  • B. Tập thể dục thường xuyên
  • C. Ăn uống đủ chất
  • D. Tiêm vaccine phòng bệnh

Câu 22: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên nhịp hô hấp của cá vàng, nhóm học sinh tiến hành đo nhịp hô hấp ở các nhiệt độ khác nhau và ghi lại kết quả. Loại nghiên cứu này thuộc loại nào?

  • A. Nghiên cứu quan sát
  • B. Nghiên cứu thực nghiệm
  • C. Nghiên cứu mô tả
  • D. Nghiên cứu tổng quan

Câu 23: Một loài động vật có hệ tuần hoàn kín và phổi phức tạp. Dựa vào thông tin này, có thể dự đoán loài này thuộc nhóm động vật nào?

  • A. Côn trùng
  • B. Cá xương
  • C. Động vật có vú
  • D. Lưỡng cư

Câu 24: Tại sao bề mặt trao đổi khí cần có độ ẩm?

  • A. Để khí oxygen và carbon dioxide hòa tan và khuếch tán
  • B. Để bảo vệ bề mặt khỏi bị khô và tổn thương
  • C. Để tăng diện tích bề mặt trao đổi khí
  • D. Để điều hòa nhiệt độ bề mặt trao đổi khí

Câu 25: Trong các hình thức hô hấp sau, hình thức nào hiệu quả nhất trong việc lấy oxygen từ môi trường nước?

  • A. Hô hấp bằng da
  • B. Hô hấp bằng mang
  • C. Hô hấp bằng phổi
  • D. Hô hấp bằng ống khí

Câu 26: Một người bị bệnh hen suyễn thường gặp khó khăn trong việc thở ra do?

  • A. Phế nang bị xơ hóa
  • B. Cơ hoành bị yếu
  • C. Phế quản bị co thắt và viêm
  • D. Màng phổi bị tổn thương

Câu 27: Cho các động vật sau: (1) Cá chép, (2) Châu chấu, (3) Chim bồ câu, (4) Giun đất. Động vật nào có hình thức hô hấp nhờ hệ thống ống khí?

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 28: Nếu phân áp oxygen trong phế nang thấp hơn so với phân áp oxygen trong máu, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Oxygen sẽ khuếch tán từ phế nang vào máu
  • B. Carbon dioxide sẽ khuếch tán từ máu vào phế nang
  • C. Quá trình trao đổi khí diễn ra bình thường
  • D. Oxygen sẽ khuếch tán từ máu vào phế nang

Câu 29: Để tăng hiệu quả trao đổi khí ở mang cá, dòng máu trong mao mạch ở mang và dòng nước chảy qua mang thường có chiều như thế nào so với nhau?

  • A. Cùng chiều
  • B. Vuông góc
  • C. Ngược chiều
  • D. Không có quy luật nhất định

Câu 30: Một người thở nhanh và sâu khi vận động mạnh nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường cung cấp oxygen cho cơ thể
  • B. Giảm nhiệt độ cơ thể
  • C. Thải bớt carbon dioxide dư thừa
  • D. Ổn định huyết áp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Động vật đơn bào như trùng roi thực hiện trao đổi khí trực tiếp với môi trường xung quanh thông qua?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây của bề mặt trao đổi khí *không* phải là yếu tố giúp tăng hiệu quả trao đổi khí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Loại hình hô hấp nào sau đây dựa vào sự chênh lệch phân áp khí giữa môi trường và cơ thể để khí khuếch tán?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Ở côn trùng, hệ thống ống khí có vai trò chính là gì trong quá trình hô hấp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hình thức hô hấp bằng mang thường gặp ở nhóm động vật nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Cơ chế 'hô hấp đối dòng' (counter-current exchange) ở mang cá giúp tối ưu hóa quá trình trao đổi khí như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Phổi của động vật có vú có cấu trúc phức tạp với nhiều phế nang. Lợi ích chính của cấu trúc này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Ở chim, hệ thống túi khí đóng vai trò quan trọng trong hô hấp. Chức năng chính của túi khí là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Loại động vật nào sau đây có hình thức hô hấp bằng da là chủ yếu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu bề mặt trao đổi khí của một loài động vật bị giảm diện tích?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình hô hấp ở lưỡng cư như ếch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Hoạt động nào sau đây làm tăng nhịp hô hấp ở người một cách sinh lý bình thường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong hệ hô hấp của người, cơ quan nào đóng vai trò là nơi trao đổi khí chính giữa máu và không khí?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Điều gì xảy ra với cơ hoành và cơ liên sườn khi chúng ta hít vào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Bệnh khí phế thũng (Emphysema) là một bệnh về đường hô hấp. Nguyên nhân chính gây bệnh này thường liên quan đến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: So sánh hiệu quả trao đổi khí giữa hình thức hô hấp bằng phổi và hô hấp bằng da, phát biểu nào sau đây đúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nếu một loài động vật có tỉ lệ diện tích bề mặt cơ thể trên thể tích cơ thể nhỏ, hình thức hô hấp nào sẽ phù hợp nhất để đáp ứng nhu cầu oxygen?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một con cá sống trong môi trường nước nghèo oxygen sẽ có xu hướng thay đổi nhịp hô hấp như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong quá trình hô hấp tế bào, khí carbon dioxide được thải ra từ giai đoạn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một người leo núi ở độ cao lớn có thể gặp khó khăn trong hô hấp do?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ hệ hô hấp khỏi tác nhân gây bệnh tốt nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên nhịp hô hấp của cá vàng, nhóm học sinh tiến hành đo nhịp hô hấp ở các nhiệt độ khác nhau và ghi lại kết quả. Loại nghiên cứu này thuộc loại nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một loài động vật có hệ tuần hoàn kín và phổi phức tạp. Dựa vào thông tin này, có thể dự đoán loài này thuộc nhóm động vật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tại sao bề mặt trao đổi khí cần có độ ẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong các hình thức hô hấp sau, hình thức nào hiệu quả nhất trong việc lấy oxygen từ môi trường nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một người bị bệnh hen suyễn thường gặp khó khăn trong việc thở ra do?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Cho các động vật sau: (1) Cá chép, (2) Châu chấu, (3) Chim bồ câu, (4) Giun đất. Động vật nào có hình thức hô hấp nhờ hệ thống ống khí?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu phân áp oxygen trong phế nang thấp hơn so với phân áp oxygen trong máu, điều gì sẽ xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để tăng hiệu quả trao đổi khí ở mang cá, dòng máu trong mao mạch ở mang và dòng nước chảy qua mang thường có chiều như thế nào so với nhau?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một người thở nhanh và sâu khi vận động mạnh nhằm mục đích chính là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Động vật đơn bào như trùng roi thực hiện trao đổi khí trực tiếp với môi trường xung quanh thông qua?

  • A. Hệ thống ống khí
  • B. Màng tế bào
  • C. Mang
  • D. Phổi

Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm chung của bề mặt trao đổi khí hiệu quả ở động vật?

  • A. Diện tích bề mặt lớn
  • B. Mỏng và ẩm ướt
  • C. Mạng lưới mao mạch dày đặc
  • D. Màu sắc sặc sỡ

Câu 3: Ở cá xương, dòng nước chảy một chiều qua mang ngược chiều với dòng máu trong mao mạch mang. Cơ chế này có ý nghĩa gì?

  • A. Giảm thiểu năng lượng cần thiết cho hoạt động hô hấp
  • B. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và các chất độc hại vào máu
  • C. Tăng hiệu quả hấp thụ oxygen từ nước vào máu
  • D. Đảm bảo dòng nước luôn chảy liên tục qua mang

Câu 4: So sánh hệ hô hấp của côn trùng và chim, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Côn trùng trao đổi khí trực tiếp qua hệ thống ống khí, chim qua phổi và túi khí
  • B. Côn trùng có quá trình trao đổi khí đơn, chim có quá trình trao đổi khí kép
  • C. Côn trùng không có cơ quan hô hấp chuyên biệt, chim có phổi phát triển
  • D. Côn trùng hô hấp thụ động, chim hô hấp chủ động

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình hô hấp ở lưỡng cư?

  • A. Chỉ hô hấp bằng phổi khi ở trên cạn và bằng mang khi ở dưới nước
  • B. Hô hấp bằng phổi và da, da đóng vai trò quan trọng trong môi trường ẩm
  • C. Chủ yếu hô hấp bằng hệ thống ống khí tương tự như côn trùng
  • D. Hô hấp hoàn toàn bằng phổi, da chỉ có chức năng bảo vệ

Câu 6: Trong điều kiện thiếu oxygen, cơ thể người sẽ phản ứng như thế nào để duy trì hoạt động hô hấp?

  • A. Giảm nhịp tim và nhịp thở để tiết kiệm năng lượng
  • B. Tăng cường hô hấp kị khí để bù đắp lượng ATP thiếu hụt
  • C. Tăng nhịp tim và nhịp thở để tăng cường cung cấp oxygen
  • D. Chuyển sang trạng thái ngủ đông để giảm nhu cầu oxygen

Câu 7: Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc vận chuyển oxygen trong máu ở động vật có xương sống?

  • A. Bạch cầu
  • B. Tiểu cầu
  • C. Tế bào biểu mô
  • D. Hồng cầu

Câu 8: Ý nào sau đây không phải là vai trò của hệ hô hấp?

  • A. Cung cấp oxygen cho tế bào
  • B. Thải carbon dioxide ra khỏi cơ thể
  • C. Điều hòa thân nhiệt
  • D. Tham gia điều hòa pH máu

Câu 9: Hiện tượng gì xảy ra khi cơ hoành và cơ liên sườn ngoài co lại trong quá trình hô hấp ở người?

  • A. Lồng ngực giãn rộng, khí tràn vào phổi
  • B. Lồng ngực thu hẹp, khí bị đẩy ra khỏi phổi
  • C. Áp suất trong lồng ngực tăng lên
  • D. Không khí ngừng lưu thông

Câu 10: Trong môi trường nước ngọt, động vật thủy sinh nào sau đây có hiệu quả trao đổi khí qua mang kém nhất?

  • A. Tôm sông
  • B. Cá mập
  • C. Cá chép
  • D. Trai sông

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu bề mặt trao đổi khí của một loài động vật bị giảm diện tích do bệnh tật hoặc tổn thương?

  • A. Hiệu quả trao đổi chất tăng lên
  • B. Cơ thể thích nghi bằng cách tăng cường hô hấp kị khí
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể nếu giảm diện tích không quá lớn
  • D. Hiệu quả trao đổi khí giảm, gây thiếu oxygen và tích tụ CO2

Câu 12: Cho tình huống: Một người leo núi ở độ cao lớn, nơi áp suất khí quyển và nồng độ oxygen thấp. Cơ thể họ sẽ thích nghi như thế nào về mặt hô hấp trong thời gian dài?

  • A. Giảm nhịp thở để tiết kiệm oxygen
  • B. Tăng cường hô hấp qua da để bù đắp
  • C. Tăng sản xuất hồng cầu để tăng khả năng vận chuyển oxygen
  • D. Phổi phát triển lớn hơn để tăng diện tích trao đổi khí

Câu 13: Động vật nào sau đây có hình thức hô hấp hiệu quả nhất trong môi trường cạn khô?

  • A. Ếch
  • B. Giun đất
  • C. Cá rô
  • D. Thằn lằn

Câu 14: Tại sao động vật có kích thước lớn cần hệ hô hấp phức tạp hơn so với động vật nhỏ?

  • A. Động vật lớn có tốc độ trao đổi chất chậm hơn
  • B. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích của động vật lớn nhỏ hơn
  • C. Động vật lớn ít hoạt động hơn nên cần ít oxygen hơn
  • D. Môi trường sống của động vật lớn thường khắc nghiệt hơn

Câu 15: Trong quá trình trao đổi khí ở phổi người, khí CO2 di chuyển từ đâu đến đâu?

  • A. Từ phế nang vào máu
  • B. Từ máu vào tế bào phổi
  • C. Từ máu trong mao mạch phổi vào phế nang
  • D. Từ tế bào phổi vào phế nang

Câu 16: Phát biểu nào sau đây không đúng về túi khí ở chim?

  • A. Là nơi trao đổi khí chính giữa máu và không khí
  • B. Giúp duy trì dòng khí một chiều qua phổi
  • C. Làm tăng hiệu quả thông khí ở phổi
  • D. Giúp chim thực hiện trao đổi khí kép

Câu 17: Nếu một người bị bệnh làm giảm khả năng đàn hồi của phổi (ví dụ xơ phổi), điều gì sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

  • A. Khả năng hấp thụ oxygen vào máu
  • B. Khả năng đẩy khí CO2 ra khỏi phổi
  • C. Lưu lượng máu qua phổi
  • D. Hoạt động của cơ hoành

Câu 18: Động vật nào sau đây có hệ hô hấp dạng ống khí?

  • A. Cá chép
  • B. Ếch đồng
  • C. Châu chấu
  • D. Chim bồ câu

Câu 19: Phân áp oxygen trong máu tĩnh mạch phổi (máu từ phổi về tim) so với máu tĩnh mạch chủ (máu từ cơ thể về tim) như thế nào?

  • A. Cao hơn
  • B. Thấp hơn
  • C. Tương đương
  • D. Không thể so sánh

Câu 20: Điều gì quyết định tốc độ khuếch tán của khí qua bề mặt trao đổi khí?

  • A. Diện tích bề mặt trao đổi khí
  • B. Độ chênh lệch phân áp khí
  • C. Độ dày của bề mặt trao đổi khí
  • D. Màu sắc của bề mặt trao đổi khí

Câu 21: Trong quá trình hô hấp tế bào, oxygen đóng vai trò là gì?

  • A. Chất cung cấp năng lượng
  • B. Chất xúc tác cho các phản ứng
  • C. Chất mang carbon dioxide
  • D. Chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron

Câu 22: Loại hình thông khí phổi nào sau đây hiệu quả nhất ở động vật có vú, đảm bảo luôn có không khí giàu oxygen trong phổi?

  • A. Thông khí một chiều
  • B. Thông khí kiểu dòng chảy song song
  • C. Thông khí kiểu ra vào (thông khí kiểu "tới lui")
  • D. Thông khí ngược dòng

Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp phòng tránh các bệnh về đường hô hấp hiệu quả nhất?

  • A. Ăn uống đủ chất
  • B. Tiêm vaccine phòng bệnh
  • C. Tập thể dục thường xuyên
  • D. Giữ ấm cơ thể khi trời lạnh

Câu 24: Tại sao bề mặt trao đổi khí của động vật phải luôn ẩm ướt?

  • A. Để oxygen và carbon dioxide hòa tan và khuếch tán dễ dàng
  • B. Để bảo vệ bề mặt trao đổi khí khỏi bị tổn thương
  • C. Để duy trì nhiệt độ ổn định cho bề mặt trao đổi khí
  • D. Để tăng diện tích bề mặt trao đổi khí

Câu 25: Ở loài động vật nào sau đây, quá trình trao đổi khí qua da đóng vai trò ít quan trọng nhất?

  • A. Giun đất
  • B. Ếch
  • C. Đỉa
  • D. Gà

Câu 26: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi phân áp oxygen và carbon dioxide trong quá trình máu chảy qua mao mạch phổi. Đường nào biểu diễn sự thay đổi phân áp oxygen?

  • A. Đường có xu hướng tăng lên
  • B. Đường có xu hướng giảm xuống
  • C. Đường không đổi
  • D. Cả hai đường đều tăng

Câu 27: Điều gì xảy ra với nhịp thở và độ sâu hô hấp khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

  • A. Nhịp thở và độ sâu hô hấp đều giảm
  • B. Nhịp thở tăng, độ sâu hô hấp giảm
  • C. Nhịp thở và độ sâu hô hấp đều tăng
  • D. Nhịp thở giảm, độ sâu hô hấp tăng

Câu 28: Một người bị ngộ độc khí CO (carbon monoxide) sẽ gặp nguy hiểm gì liên quan đến hô hấp?

  • A. Tăng cường trao đổi khí CO2
  • B. Giảm khả năng vận chuyển oxygen của máu
  • C. Gây tổn thương trực tiếp đến phổi
  • D. Làm tăng nhịp thở quá mức

Câu 29: Trong hệ hô hấp của động vật có vú, cấu trúc nào sau đây có chức năng lọc bụi và làm ấm, ẩm không khí trước khi vào phổi?

  • A. Phế nang
  • B. Màng phổi
  • C. Cơ hoành
  • D. Đường dẫn khí (khí quản, phế quản)

Câu 30: Để thích nghi với đời sống bay lượn, hệ hô hấp của chim có thêm cấu trúc đặc biệt nào so với bò sát và thú?

  • A. Phổi có nhiều phế nang hơn
  • B. Cơ hoành phát triển mạnh mẽ hơn
  • C. Hệ thống túi khí
  • D. Mang trong

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Động vật đơn bào như trùng roi thực hiện trao đổi khí trực tiếp với môi trường xung quanh thông qua?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm chung của bề mặt trao đổi khí hiệu quả ở động vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Ở cá xương, dòng nước chảy một chiều qua mang ngược chiều với dòng máu trong mao mạch mang. Cơ chế này có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: So sánh hệ hô hấp của côn trùng và chim, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình hô hấp ở lưỡng cư?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong điều kiện thiếu oxygen, cơ thể người sẽ phản ứng như thế nào để duy trì hoạt động hô hấp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc vận chuyển oxygen trong máu ở động vật có xương sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Ý nào sau đây *không* phải là vai trò của hệ hô hấp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Hiện tượng gì xảy ra khi cơ hoành và cơ liên sườn ngoài co lại trong quá trình hô hấp ở người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong môi trường nước ngọt, động vật thủy sinh nào sau đây có hiệu quả trao đổi khí qua mang kém nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Điều gì sẽ xảy ra nếu bề mặt trao đổi khí của một loài động vật bị giảm diện tích do bệnh tật hoặc tổn thương?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Cho tình huống: Một người leo núi ở độ cao lớn, nơi áp suất khí quyển và nồng độ oxygen thấp. Cơ thể họ sẽ thích nghi như thế nào về mặt hô hấp trong thời gian dài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Động vật nào sau đây có hình thức hô hấp hiệu quả nhất trong môi trường cạn khô?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Tại sao động vật có kích thước lớn cần hệ hô hấp phức tạp hơn so với động vật nhỏ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong quá trình trao đổi khí ở phổi người, khí CO2 di chuyển từ đâu đến đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về túi khí ở chim?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Nếu một người bị bệnh làm giảm khả năng đàn hồi của phổi (ví dụ xơ phổi), điều gì sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Động vật nào sau đây có hệ hô hấp dạng ống khí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Phân áp oxygen trong máu tĩnh mạch phổi (máu từ phổi về tim) so với máu tĩnh mạch chủ (máu từ cơ thể về tim) như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Điều gì quyết định tốc độ khuếch tán của khí qua bề mặt trao đổi khí?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong quá trình hô hấp tế bào, oxygen đóng vai trò là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Loại hình thông khí phổi nào sau đây hiệu quả nhất ở động vật có vú, đảm bảo luôn có không khí giàu oxygen trong phổi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp phòng tránh các bệnh về đường hô hấp hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Tại sao bề mặt trao đổi khí của động vật phải luôn ẩm ướt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Ở loài động vật nào sau đây, quá trình trao đổi khí qua da đóng vai trò *ít quan trọng nhất*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Cho biểu đồ thể hiện sự thay đổi phân áp oxygen và carbon dioxide trong quá trình máu chảy qua mao mạch phổi. Đường nào biểu diễn sự thay đổi phân áp oxygen?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Điều gì xảy ra với nhịp thở và độ sâu hô hấp khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một người bị ngộ độc khí CO (carbon monoxide) sẽ gặp nguy hiểm gì liên quan đến hô hấp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong hệ hô hấp của động vật có vú, cấu trúc nào sau đây có chức năng lọc bụi và làm ấm, ẩm không khí trước khi vào phổi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để thích nghi với đời sống bay lượn, hệ hô hấp của chim có thêm cấu trúc đặc biệt nào so với bò sát và thú?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một con châu chấu đang hoạt động mạnh mẽ trong môi trường khô nóng sẽ điều chỉnh hệ hô hấp của nó như thế nào để thích nghi và duy trì sự sống?

  • A. Tăng cường độ mở của lỗ thở để tối đa hóa lượng khí O2 hấp thụ.
  • B. Giảm tần số hô hấp để tiết kiệm năng lượng.
  • C. Tăng cường thoát hơi nước qua hệ thống ống khí để làm mát cơ thể.
  • D. Đóng hoặc giảm độ mở của lỗ thở để hạn chế mất nước qua hệ thống ống khí.

Câu 2: So sánh hiệu quả trao đổi khí giữa mang cá và phổi chim, yếu tố nào sau đây là điểm khác biệt chính tạo nên sự khác biệt về hiệu quả?

  • A. Diện tích bề mặt trao đổi khí trên mỗi đơn vị thể tích cơ thể.
  • B. Nồng độ oxygen trong môi trường hô hấp (nước so với không khí).
  • C. Cơ chế dòng chảy của môi trường hô hấp so với dòng máu (song song dòng chảy so với ngược dòng chảy).
  • D. Khả năng vận chuyển oxygen của máu (có hemoglobin so với không hemoglobin).

Câu 3: Tại sao động vật đơn bào như trùng roi không cần cơ quan hô hấp chuyên biệt?

  • A. Tỉ lệ diện tích bề mặt cơ thể trên thể tích cơ thể của chúng rất lớn, đảm bảo đủ diện tích cho trao đổi khí trực tiếp.
  • B. Quá trình trao đổi chất của chúng diễn ra chậm, không cần nhiều oxygen.
  • C. Chúng có khả năng hô hấp kỵ khí trong mọi điều kiện môi trường.
  • D. Môi trường sống của chúng luôn giàu oxygen, dễ dàng hấp thụ trực tiếp.

Câu 4: Một nhà sinh vật học phát hiện một loài động vật mới ở đáy biển sâu, nơi áp suất rất lớn và nồng độ oxygen thấp. Cơ quan hô hấp nào có khả năng cao nhất được tìm thấy ở loài động vật này?

  • A. Phổi đơn giản
  • B. Mang ngoài hoặc mang trong
  • C. Hệ thống ống khí
  • D. Bề mặt da ẩm

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra nếu bề mặt trao đổi khí của một loài động vật bị giảm đáng kể do bệnh tật hoặc tổn thương?

  • A. Hiệu quả trao đổi khí tăng lên do diện tích tiếp xúc lớn hơn.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể nếu các cơ quan khác bù đắp được.
  • C. Hiệu quả trao đổi khí giảm, dẫn đến thiếu oxygen và tích tụ carbon dioxide trong cơ thể.
  • D. Cơ thể sẽ chuyển sang hô hấp kỵ khí để bù đắp sự thiếu hụt oxygen.

Câu 6: Ở người, sự khác biệt về phân áp oxygen giữa phế nang và mao mạch phổi là yếu tố chính thúc đẩy quá trình nào?

  • A. Khuếch tán oxygen từ phế nang vào máu.
  • B. Khuếch tán carbon dioxide từ máu vào phế nang.
  • C. Vận chuyển chủ động oxygen vào máu.
  • D. Lọc oxygen từ không khí vào phế nang.

Câu 7: Một vận động viên chạy marathon cần cung cấp một lượng lớn oxygen cho cơ bắp hoạt động. Hệ hô hấp của vận động viên sẽ đáp ứng nhu cầu này như thế nào?

  • A. Giảm nhịp thở và thể tích khí lưu thông để tiết kiệm năng lượng.
  • B. Tăng nhịp thở và thể tích khí lưu thông để tăng cường cung cấp oxygen.
  • C. Chuyển sang hô hấp kỵ khí để giảm tải cho hệ hô hấp.
  • D. Hệ hô hấp không thay đổi, nhu cầu oxygen được đáp ứng bởi hệ tuần hoàn.

Câu 8: Vì sao cá xương có thể lấy được oxygen hiệu quả hơn từ nước so với các động vật khác chỉ hô hấp bằng da trong môi trường nước?

  • A. Da cá xương dày hơn, ngăn cản sự khuếch tán oxygen ra ngoài.
  • B. Cá xương có khả năng hô hấp kỵ khí dưới nước.
  • C. Nước chảy qua mang cá chậm hơn, tạo điều kiện hấp thụ oxygen tốt hơn.
  • D. Mang cá có diện tích bề mặt trao đổi khí lớn và cơ chế trao đổi ngược dòng hiệu quả.

Câu 9: Điều gì xảy ra với nhịp hô hấp của một người khi nồng độ carbon dioxide trong máu tăng lên?

  • A. Nhịp hô hấp giảm xuống để giữ lại carbon dioxide.
  • B. Nhịp hô hấp tăng lên để loại bỏ carbon dioxide dư thừa.
  • C. Nhịp hô hấp không thay đổi, cơ thể tự điều chỉnh bằng cách khác.
  • D. Nhịp hô hấp trở nên không đều và nông hơn.

Câu 10: Tại sao hệ thống túi khí ở chim lại được xem là một cải tiến vượt trội so với phổi của bò sát trong việc hô hấp?

  • A. Túi khí giúp chim nhẹ hơn, thích nghi với đời sống bay lượn.
  • B. Túi khí giúp chim dự trữ oxygen trong quá trình bay.
  • C. Túi khí đảm bảo dòng khí giàu oxygen luôn đi qua phổi, cả khi hít vào và thở ra.
  • D. Túi khí giúp chim điều hòa nhiệt độ cơ thể hiệu quả hơn.

Câu 11: Một người bị bệnh khí phế thũng (emphysema) thường gặp khó khăn trong việc thở ra hơn là hít vào. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Đường dẫn khí bị tắc nghẽn, cản trở khí đi vào phổi.
  • B. Cơ hoành và cơ liên sườn hoạt động yếu đi, giảm lực hít vào.
  • C. Phế nang bị xơ hóa, giảm diện tích trao đổi khí.
  • D. Phổi mất tính đàn hồi, khó co hồi để đẩy khí ra ngoài.

Câu 12: Hình thức hô hấp qua da hiệu quả nhất ở nhóm động vật nào và tại sao?

  • A. Bò sát, vì da chúng có nhiều mạch máu.
  • B. Lưỡng cư, vì da chúng luôn ẩm ướt và có mạng lưới mao mạch dày đặc.
  • C. Chim, vì da chúng mỏng và nhẹ.
  • D. Động vật có vú, vì da chúng có khả năng trao đổi khí tốt.

Câu 13: Trong điều kiện thiếu oxygen (ví dụ: ở vùng núi cao), cơ thể người sẽ có những phản ứng thích nghi nào về mặt hô hấp trong ngắn hạn?

  • A. Tăng nhịp thở và nhịp tim.
  • B. Giảm nhịp thở và nhịp tim.
  • C. Chuyển hoàn toàn sang hô hấp kỵ khí.
  • D. Không có phản ứng đặc biệt, cơ thể dần thích nghi.

Câu 14: Tại sao bề mặt trao đổi khí của động vật luôn cần phải ẩm ướt?

  • A. Để bảo vệ bề mặt khỏi bị tổn thương.
  • B. Để tăng diện tích bề mặt trao đổi khí.
  • C. Vì oxygen và carbon dioxide cần hòa tan trong nước để khuếch tán qua màng tế bào.
  • D. Để duy trì nhiệt độ ổn định cho bề mặt trao đổi khí.

Câu 15: Điều gì quyết định tốc độ khuếch tán của khí qua bề mặt trao đổi khí?

  • A. Chỉ kích thước của bề mặt trao đổi khí.
  • B. Chỉ nhiệt độ của môi trường.
  • C. Chỉ độ dày của màng trao đổi khí.
  • D. Sự chênh lệch phân áp khí, diện tích bề mặt trao đổi khí, độ dày màng và nhiệt độ.

Câu 16: Ở động vật có hệ tuần hoàn kín, vai trò của hệ tuần hoàn trong quá trình hô hấp là gì?

  • A. Trực tiếp trao đổi khí với môi trường bên ngoài.
  • B. Vận chuyển oxygen từ cơ quan hô hấp đến tế bào và carbon dioxide từ tế bào về cơ quan hô hấp.
  • C. Điều hòa nhịp hô hấp và thể tích khí lưu thông.
  • D. Làm sạch không khí trước khi đưa vào cơ quan hô hấp.

Câu 17: Một con sâu đất sống trong đất ẩm ướt chủ yếu hô hấp qua bề mặt da. Nếu môi trường đất trở nên khô cằn, điều gì sẽ xảy ra với khả năng hô hấp của sâu đất?

  • A. Khả năng hô hấp của sâu đất sẽ tăng lên để thích nghi với môi trường khô.
  • B. Khả năng hô hấp của sâu đất không bị ảnh hưởng vì chúng có thể hô hấp bằng ống khí.
  • C. Khả năng hô hấp của sâu đất sẽ giảm xuống do da bị khô, cản trở trao đổi khí.
  • D. Sâu đất sẽ chuyển sang hô hấp kỵ khí để sống sót trong môi trường khô.

Câu 18: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình trao đổi khí ở phế nang?

  • A. Oxygen được vận chuyển chủ động từ phế nang vào máu, carbon dioxide khuếch tán thụ động từ máu vào phế nang.
  • B. Cả oxygen và carbon dioxide đều khuếch tán thụ động qua màng phế nang và mao mạch theo sự chênh lệch phân áp.
  • C. Carbon dioxide được vận chuyển chủ động từ máu vào phế nang, oxygen khuếch tán thụ động từ phế nang vào máu.
  • D. Không khí được lọc qua màng phế nang để loại bỏ carbon dioxide trước khi oxygen khuếch tán vào máu.

Câu 19: Một người bị ngộ độc khí carbon monoxide (CO) sẽ gặp triệu chứng thiếu oxygen. Giải thích nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Carbon monoxide ngăn chặn quá trình hô hấp tế bào.
  • B. Carbon monoxide phá hủy phế nang, giảm diện tích trao đổi khí.
  • C. Carbon monoxide gắn với hemoglobin mạnh hơn oxygen, ngăn cản hemoglobin vận chuyển oxygen.
  • D. Carbon monoxide làm giảm nhịp thở, dẫn đến thiếu oxygen.

Câu 20: Ở loài động vật nào sau đây, khí oxygen được vận chuyển trực tiếp từ môi trường đến tế bào mà không cần hệ tuần hoàn tham gia?

  • A. Cá chép
  • B. Ếch
  • C. Chim bồ câu
  • D. Châu chấu

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra với hiệu quả hô hấp của một loài cá nếu nhiệt độ nước tăng lên đáng kể?

  • A. Hiệu quả hô hấp tăng lên do quá trình khuếch tán diễn ra nhanh hơn.
  • B. Hiệu quả hô hấp giảm xuống do độ hòa tan của oxygen trong nước giảm và nhu cầu oxygen của cá tăng.
  • C. Hiệu quả hô hấp không thay đổi vì cá có khả năng tự điều chỉnh.
  • D. Hiệu quả hô hấp tăng lên do dòng nước chảy qua mang nhanh hơn.

Câu 22: Tại sao cơ chế hô hấp ở chim được gọi là "hô hấp kép"?

  • A. Vì không khí đi qua phổi hai lần trong một chu kỳ hô hấp (cả khi hít vào và thở ra).
  • B. Vì chim có cả phổi và túi khí tham gia vào quá trình hô hấp.
  • C. Vì chim có thể hô hấp cả trên cạn và dưới nước.
  • D. Vì chim sử dụng cả oxygen và carbon dioxide trong quá trình hô hấp.

Câu 23: Trong hệ hô hấp của người, cấu trúc nào có chức năng làm ẩm và ấm không khí trước khi vào phổi?

  • A. Phế nang
  • B. Màng phổi
  • C. Đường dẫn khí (mũi, khí quản)
  • D. Cơ hoành

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu các lông rung và chất nhầy trong đường dẫn khí của hệ hô hấp bị tổn thương hoặc hoạt động kém hiệu quả?

  • A. Hiệu quả trao đổi khí tăng lên do không khí lưu thông dễ dàng hơn.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến chức năng hô hấp.
  • C. Khả năng vận chuyển oxygen của máu sẽ giảm xuống.
  • D. Tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp do giảm khả năng làm sạch bụi bẩn và mầm bệnh.

Câu 25: Cơ chế thông khí ở phổi của động vật có vú (như người) chủ yếu dựa vào:

  • A. Hoạt động của tim.
  • B. Sự thay đổi thể tích lồng ngực do cơ hoành và cơ liên sườn.
  • C. Sự co bóp của phế nang.
  • D. Sự rung động của lông mao trong đường dẫn khí.

Câu 26: Một loài động vật có cơ quan hô hấp là hệ thống ống khí. Dựa vào đặc điểm này, có thể dự đoán môi trường sống chủ yếu của loài động vật này là:

  • A. Trên cạn
  • B. Dưới nước ngọt
  • C. Dưới biển sâu
  • D. Trong môi trường thiếu oxygen

Câu 27: Điều gì là lợi thế chính của việc hô hấp bằng phổi so với hô hấp bằng mang trong môi trường trên cạn?

  • A. Phổi có diện tích bề mặt trao đổi khí lớn hơn mang.
  • B. Phổi có khả năng lấy oxygen từ không khí hiệu quả hơn mang lấy từ nước.
  • C. Phổi giúp giảm thiểu sự mất nước cho cơ thể so với mang luôn cần môi trường ẩm ướt.
  • D. Phổi có cấu trúc đơn giản hơn mang, dễ dàng phát triển hơn.

Câu 28: Xét về hiệu quả trao đổi khí, hệ hô hấp của loài động vật nào sau đây đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Ếch (hô hấp qua da và phổi)
  • B. Thằn lằn (phổi)
  • C. Cá chép (mang)
  • D. Chim bồ câu (phổi và túi khí)

Câu 29: Một em bé sơ sinh thở nhanh và nông hơn so với người lớn. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phổi của trẻ sơ sinh lớn hơn so với người lớn, cần nhiều không khí hơn.
  • B. Phổi của trẻ sơ sinh nhỏ hơn và nhu cầu oxygen trên mỗi đơn vị trọng lượng cơ thể cao hơn.
  • C. Trẻ sơ sinh chưa phát triển hoàn thiện cơ hoành và cơ liên sườn.
  • D. Trẻ sơ sinh có hệ tuần hoàn kém hiệu quả hơn người lớn.

Câu 30: Để phòng tránh các bệnh về đường hô hấp, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Uống nhiều nước mỗi ngày.
  • B. Tập thể dục thường xuyên.
  • C. Tránh tiếp xúc với khói bụi, hóa chất độc hại và mầm bệnh.
  • D. Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một con châu chấu đang hoạt động mạnh mẽ trong môi trường khô nóng sẽ điều chỉnh hệ hô hấp của nó như thế nào để thích nghi và duy trì sự sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: So sánh hiệu quả trao đổi khí giữa mang cá và phổi chim, yếu tố nào sau đây là điểm khác biệt chính tạo nên sự khác biệt về hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Tại sao động vật đơn bào như trùng roi không cần cơ quan hô hấp chuyên biệt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một nhà sinh vật học phát hiện một loài động vật mới ở đáy biển sâu, nơi áp suất rất lớn và nồng độ oxygen thấp. Cơ quan hô hấp nào có khả năng cao nhất được tìm thấy ở loài động vật này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra nếu bề mặt trao đổi khí của một loài động vật bị giảm đáng kể do bệnh tật hoặc tổn thương?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Ở người, sự khác biệt về phân áp oxygen giữa phế nang và mao mạch phổi là yếu tố chính thúc đẩy quá trình nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một vận động viên chạy marathon cần cung cấp một lượng lớn oxygen cho cơ bắp hoạt động. Hệ hô hấp của vận động viên sẽ đáp ứng nhu cầu này như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Vì sao cá xương có thể lấy được oxygen hiệu quả hơn từ nước so với các động vật khác chỉ hô hấp bằng da trong môi trường nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Điều gì xảy ra với nhịp hô hấp của một người khi nồng độ carbon dioxide trong máu tăng lên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Tại sao hệ thống túi khí ở chim lại được xem là một cải tiến vượt trội so với phổi của bò sát trong việc hô hấp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một người bị bệnh khí phế thũng (emphysema) thường gặp khó khăn trong việc thở ra hơn là hít vào. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Hình thức hô hấp qua da hiệu quả nhất ở nhóm động vật nào và tại sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong điều kiện thiếu oxygen (ví dụ: ở vùng núi cao), cơ thể người sẽ có những phản ứng thích nghi nào về mặt hô hấp trong ngắn hạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tại sao bề mặt trao đổi khí của động vật luôn cần phải ẩm ướt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Điều gì quyết định tốc độ khuếch tán của khí qua bề mặt trao đổi khí?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Ở động vật có hệ tuần hoàn kín, vai trò của hệ tuần hoàn trong quá trình hô hấp là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một con sâu đất sống trong đất ẩm ướt chủ yếu hô hấp qua bề mặt da. Nếu môi trường đất trở nên khô cằn, điều gì sẽ xảy ra với khả năng hô hấp của sâu đất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình trao đổi khí ở phế nang?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một người bị ngộ độc khí carbon monoxide (CO) sẽ gặp triệu chứng thiếu oxygen. Giải thích nào sau đây là chính xác nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Ở loài động vật nào sau đây, khí oxygen được vận chuyển trực tiếp từ môi trường đến tế bào mà không cần hệ tuần hoàn tham gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra với hiệu quả hô hấp của một loài cá nếu nhiệt độ nước tăng lên đáng kể?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Tại sao cơ chế hô hấp ở chim được gọi là 'hô hấp kép'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong hệ hô hấp của người, cấu trúc nào có chức năng làm ẩm và ấm không khí trước khi vào phổi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu các lông rung và chất nhầy trong đường dẫn khí của hệ hô hấp bị tổn thương hoặc hoạt động kém hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Cơ chế thông khí ở phổi của động vật có vú (như người) chủ yếu dựa vào:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một loài động vật có cơ quan hô hấp là hệ thống ống khí. Dựa vào đặc điểm này, có thể dự đoán môi trường sống chủ yếu của loài động vật này là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Điều gì là lợi thế chính của việc hô hấp bằng phổi so với hô hấp bằng mang trong môi trường trên cạn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Xét về hiệu quả trao đổi khí, hệ hô hấp của loài động vật nào sau đây đạt hiệu quả cao nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một em bé sơ sinh thở nhanh và nông hơn so với người lớn. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để phòng tránh các bệnh về đường hô hấp, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bề mặt trao đổi khí hiệu quả cần có đặc điểm nào sau đây để tối ưu hóa quá trình khuếch tán?

  • A. Bề mặt dày, ít mạch máu, khô ráo
  • B. Bề mặt mỏng, ít mạch máu, ẩm ướt
  • C. Bề mặt dày, nhiều mạch máu, khô ráo
  • D. Bề mặt mỏng, nhiều mạch máu, ẩm ướt

Câu 2: Hình thức hô hấp qua da hiệu quả nhất ở nhóm động vật nào sau đây và vì sao?

  • A. Động vật có kích thước nhỏ và dẹt như giun dẹp, vì tỷ lệ diện tích bề mặt/thể tích lớn
  • B. Động vật có kích thước lớn và tròn như động vật có vú, vì da có nhiều mao mạch
  • C. Động vật sống trên cạn như bò sát, vì da giữ ẩm tốt
  • D. Động vật sống dưới nước như cá, vì da luôn được bao phủ bởi nước

Câu 3: Ở côn trùng, hệ thống ống khí có ưu điểm gì so với hệ thống mang trong việc trao đổi khí trên cạn?

  • A. Ống khí giúp lọc bụi và các chất ô nhiễm tốt hơn mang
  • B. Ống khí có khả năng hấp thụ oxygen từ không khí hiệu quả hơn mang hấp thụ từ nước
  • C. Ống khí vận chuyển khí trực tiếp đến tế bào, không cần hệ tuần hoàn tham gia vận chuyển khí
  • D. Ống khí ít bị mất nước hơn mang trong môi trường khô cạn

Câu 4: Cơ chế thông khí ở cá xương diễn ra như thế nào khi chúng mở miệng và đóng nắp mang?

  • A. Nước đi từ miệng vào mang sau đó ra ngoài qua nắp mang, dòng chảy ngược chiều
  • B. Nước đi từ miệng vào mang, dòng chảy một chiều
  • C. Nước đi từ nắp mang vào mang sau đó ra ngoài qua miệng, dòng chảy ngược chiều
  • D. Nước đi từ nắp mang vào mang, dòng chảy một chiều

Câu 5: Tại sao chim có thể thực hiện trao đổi khí hiệu quả hơn so với động vật có vú khi bay ở độ cao lớn, nơi nồng độ oxygen thấp?

  • A. Phổi của chim có diện tích bề mặt trao đổi khí lớn hơn phổi thú
  • B. Túi khí giúp chim dự trữ một lượng lớn oxygen để sử dụng khi bay cao
  • C. Máu của chim có ái lực với oxygen cao hơn máu thú
  • D. Hệ thống túi khí và dòng khí một chiều giúp chim luôn có không khí giàu oxygen đi qua phổi cả khi hít vào và thở ra

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

  • A. Nhịp tim giảm và huyết áp tăng
  • B. Nhịp thở giảm và độ sâu hô hấp giảm
  • C. Nhịp thở tăng và độ sâu hô hấp tăng
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về nhịp thở và độ sâu hô hấp

Câu 7: Loại tế bào nào trong phế nang có vai trò chính trong việc bảo vệ phổi khỏi bụi và vi sinh vật xâm nhập?

  • A. Tế bào biểu mô phế nang loại I
  • B. Đại thực bào phế nang
  • C. Tế bào biểu mô phế nang loại II
  • D. Tế bào lông rung

Câu 8: Hiện tượng gì xảy ra khi cơ hoành và cơ liên sườn ngoài co lại trong quá trình hô hấp ở người?

  • A. Thể tích lồng ngực tăng lên, áp suất trong lồng ngực giảm xuống, không khí đi vào phổi
  • B. Thể tích lồng ngực giảm xuống, áp suất trong lồng ngực tăng lên, không khí đi ra khỏi phổi
  • C. Thể tích lồng ngực và áp suất trong lồng ngực không thay đổi, không khí không di chuyển vào hoặc ra khỏi phổi
  • D. Thể tích lồng ngực tăng lên, áp suất trong lồng ngực tăng lên, không khí đi vào phổi

Câu 9: Phương thức thông khí ở lưỡng cư (như ếch) khác biệt so với động vật có vú như thế nào?

  • A. Lưỡng cư sử dụng cơ hoành và cơ liên sườn giống như động vật có vú
  • B. Lưỡng cư chỉ hô hấp qua da, không cần phổi
  • C. Lưỡng cư sử dụng cơ chế bơm miệng và hầu để đẩy không khí vào phổi
  • D. Lưỡng cư có hệ thống túi khí giống như chim để tăng hiệu quả trao đổi khí

Câu 10: Một người bị bệnh khí phế thũng (COPD) thường gặp khó khăn trong giai đoạn nào của quá trình hô hấp?

  • A. Hít vào
  • B. Thở ra
  • C. Trao đổi khí ở phế nang
  • D. Vận chuyển khí trong máu

Câu 11: Loại sắc tố hô hấp nào phổ biến nhất ở động vật có xương sống và vai trò của nó là gì?

  • A. Hemocyanin, vận chuyển carbon dioxide
  • B. Myoglobin, dự trữ oxygen trong cơ
  • C. Chlorophyll, hấp thụ ánh sáng trong quang hợp
  • D. Hemoglobin, vận chuyển oxygen

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán khí qua bề mặt trao đổi khí?

  • A. Diện tích bề mặt trao đổi khí
  • B. Chênh lệch phân áp khí
  • C. Màu sắc của bề mặt trao đổi khí
  • D. Độ dày của bề mặt trao đổi khí

Câu 13: Trong điều kiện thiếu oxygen, một số động vật không xương sống có thể chuyển sang hô hấp kỵ khí. Sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp kỵ khí ở động vật thường là gì?

  • A. Acid lactic
  • B. Ethanol và CO2
  • C. Glucose
  • D. Nước và CO2

Câu 14: Loại hình hô hấp nào sau đây không sử dụng bề mặt trao đổi khí chuyên biệt?

  • A. Hô hấp qua mang
  • B. Hô hấp qua phổi
  • C. Hô hấp qua ống khí
  • D. Hô hấp trực tiếp qua bề mặt cơ thể (ở sinh vật đơn bào)

Câu 15: Khi lặn sâu dưới nước, động vật có vú biển (như hải cẩu) có nhữngAdaptations nào để tối ưu hóa việc sử dụng oxygen?

  • A. Tăng nhịp tim và nhịp thở để hấp thụ nhiều oxygen hơn
  • B. Giảm nhịp tim, ưu tiên máu cho các cơ quan quan trọng, tăng dự trữ oxygen trong myoglobin
  • C. Hô hấp bằng mang giống như cá để lấy oxygen từ nước
  • D. Tăng cường hô hấp kỵ khí để tạo năng lượng không cần oxygen

Câu 16: So sánh hiệu quả trao đổi khí giữa hệ thống phổi của bò sát và động vật có vú. Hệ thống nào hiệu quả hơn và vì sao?

  • A. Phổi bò sát hiệu quả hơn vì có nhiều vách ngăn hơn
  • B. Phổi bò sát và động vật có vú có hiệu quả tương đương
  • C. Phổi động vật có vú kém hiệu quả hơn vì kích thước nhỏ hơn
  • D. Phổi động vật có vú hiệu quả hơn do có cấu trúc phế nang phức tạp, tăng diện tích bề mặt trao đổi khí

Câu 17: Nếu một người bị tổn thương trung khu hô hấp ở hành não, hậu quả trực tiếp và nguy hiểm nhất là gì?

  • A. Ngừng thở và tử vong
  • B. Mất khả năng vận chuyển oxygen trong máu
  • C. Giảm hiệu quả trao đổi khí ở phổi
  • D. Mất cảm giác đau ở vùng ngực

Câu 18: Động vật nào sau đây có kiểu hô hấp "dòng chảy song song" (concurrent flow) trong mang?

  • A. Cá xương
  • B. Tôm
  • C. Không có động vật nào có kiểu hô hấp dòng chảy song song trong mang
  • D. Giun đốt

Câu 19: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hiệu quả trao đổi khí ở người trong điều kiện hoạt động thể lực gắng sức?

  • A. Giảm nhịp thở và tăng độ sâu hô hấp
  • B. Tăng nhịp thở và tăng độ sâu hô hấp
  • C. Giữ nguyên nhịp thở và độ sâu hô hấp
  • D. Chuyển sang hô hấp bằng miệng thay vì bằng mũi

Câu 20: Một người leo núi ở độ cao lớn có thể gặp phải tình trạng "say độ cao" do thiếu oxygen. Cơ chế nào của cơ thể giúp thích nghi dần với tình trạng này trong dài hạn?

  • A. Giảm nhịp thở để tiết kiệm oxygen
  • B. Tăng cường hô hấp kỵ khí để tạo năng lượng
  • C. Tăng sản xuất hồng cầu để tăng khả năng vận chuyển oxygen
  • D. Giảm lưu lượng máu đến phổi để giảm tiếp xúc với không khí loãng

Câu 21: Phân biệt hệ thống hô hấp của chim và thú về số lượng đường dẫn khí và hướng di chuyển của khí.

  • A. Chim có ít đường dẫn khí hơn và khí di chuyển theo hai chiều, thú có nhiều đường dẫn khí hơn và khí di chuyển một chiều.
  • B. Chim có hệ thống túi khí phức tạp với dòng khí một chiều qua phổi, thú có hệ thống đường dẫn khí phân nhánh với dòng khí hai chiều.
  • C. Cả chim và thú đều có hệ thống đường dẫn khí phức tạp và dòng khí một chiều.
  • D. Cả chim và thú đều có hệ thống đường dẫn khí đơn giản và dòng khí hai chiều.

Câu 22: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên tốc độ hô hấp của cá, yếu tố nào được xem là biến độc lập?

  • A. Lượng oxygen tiêu thụ
  • B. Tốc độ hô hấp của cá
  • C. Nhiệt độ môi trường nước
  • D. Loài cá sử dụng trong thí nghiệm

Câu 23: Động vật nào sau đây có hiệu suất trao đổi khí cao nhất nhờ kiểu trao đổi ngược dòng (countercurrent exchange) ở mang?

  • A. Cá xương
  • B. Tôm
  • C. Ếch
  • D. Giun đất

Câu 24: Phát biểu nào sau đây đúng về sự điều hòa hô hấp ở người khi nồng độ oxygen trong máu giảm mạnh?

  • A. Trung khu hô hấp giảm hoạt động, làm giảm nhịp thở
  • B. Thụ quan hóa học ở động mạch cảnh và động mạch chủ giảm nhạy cảm với oxygen
  • C. Cơ thể chuyển hoàn toàn sang hô hấp kỵ khí
  • D. Thụ quan hóa học kích thích trung khu hô hấp tăng nhịp thở và độ sâu hô hấp

Câu 25: Trong quá trình hô hấp tế bào, oxygen đóng vai trò là gì?

  • A. Nguyên liệu cung cấp năng lượng
  • B. Chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron
  • C. Chất xúc tác cho các phản ứng phân giải glucose
  • D. Môi trường hòa tan để các phản ứng xảy ra

Câu 26: Một số loài cá sống trong môi trường nước nghèo oxygen (ví dụ: ao tù) cóAdaptations đặc biệt nào để hô hấp?

  • A. Mang lớn hơn và hiệu quả hơn
  • B. Tăng cường hô hấp kỵ khí
  • C. Phát triển cơ quan hô hấp phụ như mang phụ hoặc khả năng hô hấp trên cạn
  • D. Giảm tốc độ trao đổi chất để giảm nhu cầu oxygen

Câu 27: Ảnh hưởng của việc hút thuốc lá lên hệ hô hấp chủ yếu liên quan đến chất nào trong khói thuốc?

  • A. Hơi nước
  • B. Khí CO2
  • C. Nicotine
  • D. Hắc ín và các chất kích thích, chất gây ung thư

Câu 28: Trong điều kiện bình thường, phân áp oxygen trong máu tĩnh mạch phổi so với máu động mạch phổi như thế nào?

  • A. Cao hơn
  • B. Thấp hơn
  • C. Tương đương
  • D. Không có sự khác biệt

Câu 29: Để so sánh hiệu quả hô hấp giữa hai loài động vật có kích thước khác nhau, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tổng lượng oxygen tiêu thụ
  • B. Nhịp thở
  • C. Tỷ lệ tiêu thụ oxygen trên đơn vị khối lượng cơ thể
  • D. Thể tích khí lưu thông

Câu 30: Một loài động vật có bề mặt trao đổi khí là da và phổi. Trong môi trường khô cạn, hình thức hô hấp nào sẽ chiếm ưu thế và tại sao?

  • A. Hô hấp bằng phổi chiếm ưu thế hơn, vì da dễ bị mất nước và trở nên khô, giảm hiệu quả trao đổi khí
  • B. Hô hấp bằng da chiếm ưu thế hơn, vì da có thể hấp thụ hơi ẩm từ không khí
  • C. Cả hô hấp bằng da và phổi đều duy trì hiệu quả như nhau trong môi trường khô cạn
  • D. Loài động vật này sẽ ngừng hô hấp khi môi trường trở nên khô cạn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bề mặt trao đổi khí hiệu quả cần có đặc điểm nào sau đây để tối ưu hóa quá trình khuếch tán?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hình thức hô hấp qua da hiệu quả nhất ở nhóm động vật nào sau đây và vì sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Ở côn trùng, hệ thống ống khí có ưu điểm gì so với hệ thống mang trong việc trao đổi khí trên cạn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Cơ chế thông khí ở cá xương diễn ra như thế nào khi chúng mở miệng và đóng nắp mang?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Tại sao chim có thể thực hiện trao đổi khí hiệu quả hơn so với động vật có vú khi bay ở độ cao lớn, nơi nồng độ oxygen thấp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Loại tế bào nào trong phế nang có vai trò chính trong việc bảo vệ phổi khỏi bụi và vi sinh vật xâm nhập?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Hiện tượng gì xảy ra khi cơ hoành và cơ liên sườn ngoài co lại trong quá trình hô hấp ở người?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Phương thức thông khí ở lưỡng cư (như ếch) khác biệt so với động vật có vú như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một người bị bệnh khí phế thũng (COPD) thường gặp khó khăn trong giai đoạn nào của quá trình hô hấp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Loại sắc tố hô hấp nào phổ biến nhất ở động vật có xương sống và vai trò của nó là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán khí qua bề mặt trao đổi khí?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong điều kiện thiếu oxygen, một số động vật không xương sống có thể chuyển sang hô hấp kỵ khí. Sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp kỵ khí ở động vật thường là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Loại hình hô hấp nào sau đây không sử dụng bề mặt trao đổi khí chuyên biệt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi lặn sâu dưới nước, động vật có vú biển (như hải cẩu) có nhữngAdaptations nào để tối ưu hóa việc sử dụng oxygen?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: So sánh hiệu quả trao đổi khí giữa hệ thống phổi của bò sát và động vật có vú. Hệ thống nào hiệu quả hơn và vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nếu một người bị tổn thương trung khu hô hấp ở hành não, hậu quả trực tiếp và nguy hiểm nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Động vật nào sau đây có kiểu hô hấp 'dòng chảy song song' (concurrent flow) trong mang?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hiệu quả trao đổi khí ở người trong điều kiện hoạt động thể lực gắng sức?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một người leo núi ở độ cao lớn có thể gặp phải tình trạng 'say độ cao' do thiếu oxygen. Cơ chế nào của cơ thể giúp thích nghi dần với tình trạng này trong dài hạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Phân biệt hệ thống hô hấp của chim và thú về số lượng đường dẫn khí và hướng di chuyển của khí.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên tốc độ hô hấp của cá, yếu tố nào được xem là biến độc lập?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Động vật nào sau đây có hiệu suất trao đổi khí cao nhất nhờ kiểu trao đổi ngược dòng (countercurrent exchange) ở mang?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Phát biểu nào sau đây đúng về sự điều hòa hô hấp ở người khi nồng độ oxygen trong máu giảm mạnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong quá trình hô hấp tế bào, oxygen đóng vai trò là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một số loài cá sống trong môi trường nước nghèo oxygen (ví dụ: ao tù) cóAdaptations đặc biệt nào để hô hấp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Ảnh hưởng của việc hút thuốc lá lên hệ hô hấp chủ yếu liên quan đến chất nào trong khói thuốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong điều kiện bình thường, phân áp oxygen trong máu tĩnh mạch phổi so với máu động mạch phổi như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để so sánh hiệu quả hô hấp giữa hai loài động vật có kích thước khác nhau, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Một loài động vật có bề mặt trao đổi khí là da và phổi. Trong môi trường khô cạn, hình thức hô hấp nào sẽ chiếm ưu thế và tại sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bề mặt trao đổi khí hiệu quả cần có những đặc điểm nào sau đây để tối ưu hóa quá trình khuếch tán khí?

  • A. Dày, khô, và có diện tích bề mặt nhỏ.
  • B. Mỏng, có mạch máu, và diện tích bề mặt nhỏ.
  • C. Dày, ẩm ướt, và ít mạch máu.
  • D. Mỏng, ẩm ướt, và có diện tích bề mặt lớn.

Câu 2: Tại sao động vật đơn bào như trùng roi lại có thể trao đổi khí trực tiếp qua bề mặt cơ thể mà không cần cơ quan hô hấp phức tạp?

  • A. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích của cơ thể lớn, đảm bảo khuếch tán hiệu quả.
  • B. Nhu cầu oxygen của tế bào thấp, đủ cung cấp bằng khuếch tán chậm.
  • C. Môi trường sống của chúng giàu oxygen, thuận lợi cho hấp thụ trực tiếp.
  • D. Chúng có khả năng hô hấp kỵ khí khi thiếu oxygen.

Câu 3: Ở cá xương, dòng nước chảy một chiều qua mang ngược chiều với dòng máu trong mao mạch mang. Cơ chế này có vai trò gì quan trọng trong trao đổi khí?

  • A. Giảm tốc độ dòng nước chảy qua mang để tăng thời gian trao đổi khí.
  • B. Duy trìGradient nồng độ oxygen cao nhất giữa nước và máu dọc theo chiều dài mao mạch.
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập của các chất ô nhiễm từ nước vào máu.
  • D. Tiết kiệm năng lượng cho cá khi hô hấp trong nước.

Câu 4: Hình thức hô hấp bằng hệ thống ống khí (khí quản) được tìm thấy ở côn trùng có ưu điểm gì so với hô hấp bằng mang hoặc phổi trong việc cung cấp oxygen cho tế bào?

  • A. Tiết kiệm nước hơn so với hô hấp bằng mang hoặc phổi.
  • B. Hiệu quả hơn trong môi trường có nồng độ oxygen thấp.
  • C. Vận chuyển oxygen trực tiếp đến từng tế bào, không cần hệ tuần hoàn tham gia vận chuyển khí.
  • D. Giảm thiểu sự mất nhiệt qua bề mặt hô hấp.

Câu 5: Tại sao chim có hệ thống hô hấp hiệu quả cao, với sự tham gia của phổi và hệ thống túi khí, lại có lợi thế sinh tồn trong môi trường sống bay lượn trên không?

  • A. Giúp chim giữ ấm cơ thể tốt hơn trong môi trường lạnh trên cao.
  • B. Giảm trọng lượng cơ thể chim để bay dễ dàng hơn.
  • C. Cho phép chim phát ra âm thanh phức tạp khi bay.
  • D. Đảm bảo cung cấp đủ oxygen cho nhu cầu năng lượng cao khi bay lượn liên tục.

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình trao đổi khí ở phổi của động vật có vú?

  • A. Oxygen được vận chuyển chủ động từ phế nang vào máu, còn carbon dioxide khuếch tán từ máu vào phế nang.
  • B. Cả oxygen và carbon dioxide đều khuếch tán thụ động theo gradient nồng độ giữa phế nang và máu.
  • C. Carbon dioxide được vận chuyển chủ động từ máu vào phế nang, còn oxygen khuếch tán từ phế nang vào máu.
  • D. Quá trình trao đổi khí ở phổi cần sự tham gia của năng lượng ATP.

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra nếu bề mặt trao đổi khí của một loài động vật bị giảm diện tích do bệnh tật hoặc tổn thương?

  • A. Hiệu quả trao đổi khí tăng lên do khí tập trung ở diện tích nhỏ hơn.
  • B. Động vật có thể thích nghi bằng cách tăng nhịp hô hấp.
  • C. Khả năng hấp thụ oxygen và thải carbon dioxide giảm, dẫn đến thiếu oxygen và tích tụ CO2.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể nếu các cơ quan khác bù đắp chức năng.

Câu 8: Vì sao giun đất phải sống trong môi trường ẩm ướt để thực hiện trao đổi khí qua da hiệu quả?

  • A. Bề mặt da cần ẩm ướt để oxygen và carbon dioxide hòa tan và khuếch tán qua màng tế bào.
  • B. Môi trường ẩm ướt giúp giun đất điều hòa thân nhiệt tốt hơn.
  • C. Độ ẩm giúp bảo vệ da giun đất khỏi bị tổn thương.
  • D. Giun đất hấp thụ nước qua da để hỗ trợ quá trình hô hấp.

Câu 9: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa hô hấp ở động vật thủy sinh (như cá) và động vật trên cạn (như thú).

  • A. Động vật thủy sinh chỉ hô hấp kỵ khí, còn động vật trên cạn hô hấp hiếu khí.
  • B. Động vật thủy sinh lấy oxygen từ nước qua mang, động vật trên cạn lấy oxygen từ không khí qua phổi (hoặc bề mặt cơ thể).
  • C. Hô hấp ở động vật thủy sinh chậm hơn và ít hiệu quả hơn so với động vật trên cạn.
  • D. Chỉ có động vật trên cạn mới cần hệ tuần hoàn để vận chuyển khí hô hấp.

Câu 10: Một người leo núi ở độ cao lớn có thể gặp phải tình trạng khó thở. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Nhiệt độ thấp ở độ cao lớn làm giảm hiệu quả hô hấp.
  • B. Không khí loãng hơn ở độ cao lớn chứa nhiều carbon dioxide hơn.
  • C. Áp suất riêng phần của oxygen trong không khí giảm ở độ cao lớn.
  • D. Gió mạnh ở độ cao lớn gây cản trở quá trình hô hấp.

Câu 11: Loại bề mặt trao đổi khí nào sau đây không trực tiếp tiếp xúc với môi trường ngoài?

  • A. Da của ếch
  • B. Mang của tôm
  • C. Ống khí của châu chấu
  • D. Phổi của chuột

Câu 12: Điều gì quyết định tốc độ khuếch tán của khí qua bề mặt trao đổi khí?

  • A. Thể tích của cơ quan hô hấp.
  • B. Sự chênh lệch nồng độ (hoặc phân áp) khí giữa hai bên bề mặt và diện tích bề mặt trao đổi khí.
  • C. Số lượng mao mạch máu trên bề mặt trao đổi khí.
  • D. Nhiệt độ của môi trường.

Câu 13: Trong hệ hô hấp của người, cấu trúc nào sau đây có chức năng lọc sạch bụi và các hạt lạ trước khi không khí vào phổi?

  • A. Phế nang
  • B. Thanh quản
  • C. Lông mũi và chất nhầy trong đường dẫn khí
  • D. Cơ hoành

Câu 14: Một vận động viên marathon cần hệ hô hấp hoạt động hiệu quả hơn so với người ít vận động. Điều gì xảy ra trong hệ hô hấp của vận động viên khi vận động mạnh?

  • A. Nhịp thở giảm và thể tích khí lưu thông giảm.
  • B. Nhịp thở giảm và thể tích khí lưu thông tăng.
  • C. Nhịp thở tăng và thể tích khí lưu thông giảm.
  • D. Nhịp thở tăng và thể tích khí lưu thông tăng.

Câu 15: Tại sao hệ tuần hoàn máu lại đóng vai trò thiết yếu trong quá trình hô hấp ở động vật có phổi hoặc mang?

  • A. Vận chuyển oxygen từ bề mặt trao đổi khí đến các tế bào và carbon dioxide từ tế bào trở lại bề mặt trao đổi khí.
  • B. Điều hòa nhịp hô hấp và độ sâu của hơi thở.
  • C. Lọc sạch các chất độc hại có trong không khí trước khi vào phổi.
  • D. Duy trì độ ẩm cho bề mặt trao đổi khí.

Câu 16: Loại động vật nào sau đây có hình thức hô hấp qua da là chủ yếu?

  • A. Cá chép
  • B. Châu chấu
  • C. Giun đất
  • D. Chim bồ câu

Câu 17: Điều gì xảy ra với cơ hoành và cơ liên sườn ngoài khi chúng ta hít vào?

  • A. Cơ hoành và cơ liên sườn ngoài đều co lại, làm giảm thể tích lồng ngực.
  • B. Cơ hoành co lại và hạ xuống, cơ liên sườn ngoài co làm lồng ngực mở rộng.
  • C. Cơ hoành và cơ liên sườn ngoài đều giãn ra, làm tăng thể tích lồng ngực.
  • D. Cơ hoành giãn ra và nâng lên, cơ liên sườn ngoài giãn làm lồng ngực thu hẹp.

Câu 18: Phế nang được cấu tạo từ lớp biểu mô dẹt mỏng và bao quanh bởi mạng mao mạch dày đặc. Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của phế nang?

  • A. Tăng độ bền cơ học cho phế nang.
  • B. Giảm tốc độ lưu thông khí trong phế nang.
  • C. Tăng khả năng lọc bụi và hạt lạ.
  • D. Tối ưu hóa quá trình khuếch tán khí giữa phế nang và máu.

Câu 19: Tại sao động vật có kích thước cơ thể lớn thường cần cơ quan hô hấp phức tạp hơn so với động vật nhỏ?

  • A. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích cơ thể giảm khi kích thước tăng, cần bề mặt trao đổi khí lớn hơn.
  • B. Nhu cầu oxygen của tế bào giảm khi kích thước cơ thể tăng.
  • C. Động vật lớn di chuyển chậm hơn nên ít cần oxygen hơn.
  • D. Động vật lớn có khả năng hô hấp kỵ khí tốt hơn.

Câu 20: Cho tình huống: Một người bị bệnh viêm phổi, phế nang bị tổn thương và giảm khả năng trao đổi khí. Hậu quả trực tiếp của tình trạng này là gì?

  • A. Lượng máu lưu thông qua phổi tăng lên.
  • B. Nhịp tim chậm lại để tiết kiệm oxygen.
  • C. Giảm nồng độ oxygen trong máu và tăng nồng độ carbon dioxide.
  • D. Cơ thể sản xuất nhiều hồng cầu hơn để bù đắp.

Câu 21: Trong quá trình hô hấp tế bào, oxygen được sử dụng để làm gì?

  • A. Tổng hợp glucose từ carbon dioxide và nước.
  • B. Là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron, tạo ATP.
  • C. Vận chuyển carbon dioxide từ tế bào ra ngoài.
  • D. Phân hủy protein thành amino acid.

Câu 22: Vì sao khi lặn sâu dưới nước, một số loài động vật biển có vú như cá voi và hải cẩu có thể nhịn thở được lâu?

  • A. Chúng có mang giống như cá để hô hấp dưới nước.
  • B. Chúng có thể hô hấp kỵ khí trong thời gian dài.
  • C. Chúng có thể hấp thụ oxygen trực tiếp từ nước qua da.
  • D. Chúng có lượng dự trữ oxygen lớn trong máu và cơ, đồng thời giảm nhịp tim và chuyển hóa khi lặn.

Câu 23: Phát biểu nào sau đây không đúng về hệ thống ống khí ở côn trùng?

  • A. Khí quản mở ra ngoài qua lỗ thở.
  • B. Khí quản phân nhánh nhỏ dần thành khí quản nhỏ, tiếp xúc trực tiếp với tế bào.
  • C. Oxygen được vận chuyển trong hệ thống ống khí nhờ sắc tố hô hấp hemoglobin.
  • D. Sự thông khí ở hệ thống ống khí có thể nhờ sự co giãn của bụng.

Câu 24: Loại động vật nào sau đây có hình thức hô hấp bằng mang trong giai đoạn ấu trùng và hô hấp bằng phổi và da khi trưởng thành?

  • A. Bò sát
  • B. Lưỡng cư
  • C. Chim
  • D. Thú

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ carbon dioxide trong máu tăng cao?

  • A. Nhịp thở giảm và nông hơn.
  • B. Nhịp tim chậm lại.
  • C. Trung khu hô hấp bị kích thích, làm tăng nhịp thở và độ sâu của hơi thở.
  • D. Cơ thể chuyển sang hô hấp kỵ khí.

Câu 26: Tại sao việc hút thuốc lá lại có hại cho hệ hô hấp?

  • A. Khói thuốc chứa nhiều chất độc hại gây tổn thương đường dẫn khí và phế nang, dẫn đến các bệnh hô hấp.
  • B. Nicotine trong thuốc lá làm tăng cường chức năng phổi.
  • C. Thuốc lá giúp làm sạch bụi bẩn trong phổi.
  • D. Hút thuốc lá giúp tăng cường khả năng hấp thụ oxygen.

Câu 27: Trong hệ hô hấp của chim, túi khí có vai trò gì ngoài việc hỗ trợ phổi trao đổi khí?

  • A. Là nơi trao đổi khí chính của chim.
  • B. Dự trữ không khí và giúp thông khí một chiều qua phổi, đồng thời giảm trọng lượng cơ thể và làm mát cơ thể.
  • C. Điều hòa áp suất không khí trong phổi.
  • D. Bảo vệ phổi khỏi các tác động cơ học.

Câu 28: Cho sơ đồ hệ hô hấp của người. Bộ phận nào sau đây là nơi diễn ra trao đổi khí chính?

  • A. Khí quản
  • B. Phế quản
  • C. Thanh quản
  • D. Phế nang

Câu 29: Một con cá sống trong môi trường nước nghèo oxygen sẽ có những thích nghi nào về hệ hô hấp?

  • A. Giảm số lượng phiến mang để tiết kiệm năng lượng.
  • B. Tăng cường hô hấp qua da.
  • C. Tăng cường thông khí ở mang (tăng tốc độ và biên độ cử động của miệng và nắp mang) và có thể phát triển thêm cơ quan hô hấp phụ.
  • D. Chuyển sang hô hấp kỵ khí hoàn toàn.

Câu 30: Để duy trì sức khỏe hệ hô hấp, chúng ta nên thực hiện các biện pháp nào trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Thường xuyên ở trong môi trường kín và sử dụng điều hòa không khí.
  • B. Ăn nhiều đồ ăn cay nóng để làm sạch phổi.
  • C. Hạn chế vận động thể lực để giảm gánh nặng cho phổi.
  • D. Tránh xa khói thuốc lá, ô nhiễm không khí, tập thể dục thường xuyên và đảm bảo vệ sinh cá nhân, môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bề mặt trao đổi khí hiệu quả cần có những đặc điểm nào sau đây để tối ưu hóa quá trình khuếch tán khí?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Tại sao động vật đơn bào như trùng roi lại có thể trao đổi khí trực tiếp qua bề mặt cơ thể mà không cần cơ quan hô hấp phức tạp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Ở cá xương, dòng nước chảy một chiều qua mang ngược chiều với dòng máu trong mao mạch mang. Cơ chế này có vai trò gì quan trọng trong trao đổi khí?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Hình thức hô hấp bằng hệ thống ống khí (khí quản) được tìm thấy ở côn trùng có ưu điểm gì so với hô hấp bằng mang hoặc phổi trong việc cung cấp oxygen cho tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tại sao chim có hệ thống hô hấp hiệu quả cao, với sự tham gia của phổi và hệ thống túi khí, lại có lợi thế sinh tồn trong môi trường sống bay lượn trên không?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình trao đổi khí ở phổi của động vật có vú?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra nếu bề mặt trao đổi khí của một loài động vật bị giảm diện tích do bệnh tật hoặc tổn thương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Vì sao giun đất phải sống trong môi trường ẩm ướt để thực hiện trao đổi khí qua da hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa hô hấp ở động vật thủy sinh (như cá) và động vật trên cạn (như thú).

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một người leo núi ở độ cao lớn có thể gặp phải tình trạng khó thở. Nguyên nhân chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Loại bề mặt trao đổi khí nào sau đây không trực tiếp tiếp xúc với môi trường ngoài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Điều gì quyết định tốc độ khuếch tán của khí qua bề mặt trao đổi khí?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong hệ hô hấp của người, cấu trúc nào sau đây có chức năng lọc sạch bụi và các hạt lạ trước khi không khí vào phổi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một vận động viên marathon cần hệ hô hấp hoạt động hiệu quả hơn so với người ít vận động. Điều gì xảy ra trong hệ hô hấp của vận động viên khi vận động mạnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Tại sao hệ tuần hoàn máu lại đóng vai trò thiết yếu trong quá trình hô hấp ở động vật có phổi hoặc mang?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Loại động vật nào sau đây có hình thức hô hấp qua da là chủ yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Điều gì xảy ra với cơ hoành và cơ liên sườn ngoài khi chúng ta hít vào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Phế nang được cấu tạo từ lớp biểu mô dẹt mỏng và bao quanh bởi mạng mao mạch dày đặc. Cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với chức năng của phế nang?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Tại sao động vật có kích thước cơ thể lớn thường cần cơ quan hô hấp phức tạp hơn so với động vật nhỏ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Cho tình huống: Một người bị bệnh viêm phổi, phế nang bị tổn thương và giảm khả năng trao đổi khí. Hậu quả trực tiếp của tình trạng này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong quá trình hô hấp tế bào, oxygen được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Vì sao khi lặn sâu dưới nước, một số loài động vật biển có vú như cá voi và hải cẩu có thể nhịn thở được lâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Phát biểu nào sau đây không đúng về hệ thống ống khí ở côn trùng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Loại động vật nào sau đây có hình thức hô hấp bằng mang trong giai đoạn ấu trùng và hô hấp bằng phổi và da khi trưởng thành?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ carbon dioxide trong máu tăng cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Tại sao việc hút thuốc lá lại có hại cho hệ hô hấp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong hệ hô hấp của chim, túi khí có vai trò gì ngoài việc hỗ trợ phổi trao đổi khí?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Cho sơ đồ hệ hô hấp của người. Bộ phận nào sau đây là nơi diễn ra trao đổi khí chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một con cá sống trong môi trường nước nghèo oxygen sẽ có những thích nghi nào về hệ hô hấp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để duy trì sức khỏe hệ hô hấp, chúng ta nên thực hiện các biện pháp nào trong cuộc sống hàng ngày?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Động vật đơn bào như trùng roi thực hiện trao đổi khí trực tiếp với môi trường xung quanh thông qua cơ chế nào?

  • A. Khuếch tán qua màng tế bào
  • B. Hệ thống ống khí
  • C. Mang ngoài
  • D. Phổi đơn giản

Câu 2: Ở động vật đa bào có kích thước lớn, vì sao hình thức trao đổi khí trực tiếp qua bề mặt cơ thể không còn hiệu quả?

  • A. Do nhu cầu năng lượng của tế bào giảm
  • B. Do bề mặt cơ thể trở nên dày hơn
  • C. Do tỉ lệ diện tích bề mặt cơ thể trên thể tích cơ thể giảm
  • D. Do môi trường bên ngoài ít oxygen hơn

Câu 3: Hình thức trao đổi khí qua hệ thống ống khí (khí quản) hiệu quả nhất ở nhóm động vật nào và vì sao?

  • A. Động vật có xương sống dưới nước, vì nước giàu oxygen hơn không khí
  • B. Côn trùng, vì hệ thống ống khí dẫn khí trực tiếp đến tế bào
  • C. Động vật lưỡng cư, vì da của chúng luôn ẩm ướt
  • D. Động vật có vú, vì phổi có diện tích bề mặt trao đổi khí lớn

Câu 4: Cơ chế trao đổi khí ở mang cá xương diễn ra hiệu quả nhờ dòng nước và máu chảy ngược chiều nhau. Ưu điểm chính của cơ chế này là gì?

  • A. Giảm thiểu sự mất nhiệt cho môi trường nước
  • B. Tăng tốc độ dòng chảy của nước qua mang
  • C. Tiết kiệm năng lượng cho quá trình hô hấp
  • D. Duy trì gradient nồng độ oxygen lớn nhất giữa nước và máu

Câu 5: Phổi của bò sát có cấu trúc phức tạp hơn phổi của lưỡng cư. Sự khác biệt cấu trúc nào sau đây giúp bò sát thích nghi tốt hơn với đời sống trên cạn?

  • A. Phổi có thêm các túi khí
  • B. Phổi có ít mao mạch hơn
  • C. Phổi có nhiều vách ngăn và phế nang hơn
  • D. Phổi có khả năng co bóp mạnh hơn

Câu 6: Ở chim, hệ thống hô hấp có thêm các túi khí ngoài phổi. Vai trò chính của các túi khí này trong quá trình hô hấp là gì?

  • A. Tăng cường khả năng lọc bụi và các chất độc hại trong không khí
  • B. Đảm bảo dòng khí giàu oxygen lưu thông liên tục qua phổi
  • C. Giảm trọng lượng cơ thể chim để thích nghi với bay lượn
  • D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể chim trong môi trường khác nhau

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình trao đổi khí ở phế nang trong phổi người?

  • A. Oxygen khuếch tán từ phế nang vào máu, carbon dioxide khuếch tán từ máu vào phế nang
  • B. Oxygen và carbon dioxide đều khuếch tán từ phế nang vào máu
  • C. Oxygen và carbon dioxide đều khuếch tán từ máu vào phế nang
  • D. Chỉ có oxygen khuếch tán từ phế nang vào máu, carbon dioxide được vận chuyển chủ động

Câu 8: Khi chúng ta vận động mạnh, nhịp hô hấp thường tăng lên. Nguyên nhân chính của sự tăng nhịp hô hấp này là gì?

  • A. Do nhiệt độ cơ thể tăng cao
  • B. Do lượng đường trong máu giảm xuống
  • C. Do nồng độ carbon dioxide trong máu tăng lên
  • D. Do áp suất máu giảm xuống

Câu 9: Hemoglobin là một protein quan trọng trong máu có vai trò vận chuyển oxygen. Nguyên tố kim loại nào là thành phần cấu tạo nên hemoglobin và trực tiếp liên kết với oxygen?

  • A. Kẽm (Zn)
  • B. Sắt (Fe)
  • C. Đồng (Cu)
  • D. Mangan (Mn)

Câu 10: Một người bị bệnh khí phế thũng (COPD) thường gặp khó khăn trong việc thở ra. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất với tình trạng này?

  • A. Đường dẫn khí bị tắc nghẽn do chất nhầy
  • B. Cơ hoành và cơ liên sườn hoạt động kém hiệu quả
  • C. Phế nang bị xơ hóa, giảm diện tích trao đổi khí
  • D. Phế nang mất tính đàn hồi, khí bị ứ đọng trong phổi

Câu 11: So sánh hiệu quả trao đổi khí giữa hình thức hô hấp qua da và hô hấp qua phổi ở động vật. Trong điều kiện môi trường nào thì hô hấp qua da chiếm ưu thế hơn?

  • A. Môi trường khô hanh, động vật lớn
  • B. Môi trường ẩm ướt, động vật nhỏ
  • C. Môi trường nước mặn, động vật có vỏ cứng
  • D. Môi trường vùng núi cao, động vật hoạt động chậm chạp

Câu 12: Một số loài cá có khả năng hô hấp bằng bóng khí (phổi nguyên thủy) bên cạnh mang. Trong tình huống nào thì việc hô hấp bằng bóng khí trở nên quan trọng hơn đối với những loài cá này?

  • A. Khi nhiệt độ nước quá thấp
  • B. Khi áp suất nước tăng cao
  • C. Khi hàm lượng oxygen trong nước giảm thấp
  • D. Khi cá phải di chuyển nhanh trong nước

Câu 13: Hãy sắp xếp các bề mặt trao đổi khí sau đây theo thứ tự hiệu quả giảm dần trong môi trường trên cạn: phổi, da, ống khí.

  • A. Phổi → Ống khí → Da
  • B. Ống khí → Phổi → Da
  • C. Da → Phổi → Ống khí
  • D. Ống khí → Da → Phổi

Câu 14: Cơ chế thông khí ở phổi của động vật có vú (hít vào và thở ra) chủ yếu dựa vào sự thay đổi của yếu tố nào?

  • A. Nồng độ oxygen trong máu
  • B. Hoạt động của tim
  • C. Độ pH của máu
  • D. Thể tích lồng ngực

Câu 15: Tại sao bề mặt trao đổi khí của động vật thường có đặc điểm mỏng, ẩm ướt và có nhiều mao mạch máu?

  • A. Để tăng cường sức mạnh cơ học của bề mặt trao đổi khí
  • B. Để bảo vệ bề mặt trao đổi khí khỏi tác nhân gây bệnh
  • C. Để tối ưu hóa tốc độ khuếch tán của khí
  • D. Để giảm thiểu sự mất nước qua bề mặt trao đổi khí

Câu 16: Một người leo núi ở độ cao lớn thường có hiện tượng thở nhanh và sâu hơn so với khi ở đồng bằng. Giải thích cơ chế sinh lý nào dẫn đến hiện tượng này?

  • A. Do áp suất không khí tăng cao ở vùng núi
  • B. Do nồng độ oxygen trong không khí giảm thấp
  • C. Do nhiệt độ môi trường lạnh hơn ở vùng núi
  • D. Do cơ thể cần thải nhiều carbon dioxide hơn khi leo núi

Câu 17: Loại tế bào nào trong hệ hô hấp của động vật có vú có chức năng bảo vệ phổi khỏi các tác nhân gây hại như bụi bẩn và vi sinh vật?

  • A. Tế bào biểu mô phế nang
  • B. Tế bào hồng cầu
  • C. Tế bào bạch cầu
  • D. Tế bào lông rung và tế bào tiết chất nhầy

Câu 18: Trong quá trình hô hấp tế bào ở động vật, oxygen đóng vai trò là gì?

  • A. Chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron
  • B. Chất cung cấp carbon cho quá trình đường phân
  • C. Chất xúc tác cho các phản ứng oxy hóa khử
  • D. Chất vận chuyển carbon dioxide ra khỏi tế bào

Câu 19: Hiện tượng "ngạt nước" xảy ra khi nước tràn vào đường dẫn khí và phế nang, gây cản trở quá trình trao đổi khí. Hậu quả trực tiếp của việc này đối với cơ thể là gì?

  • A. Hạ thân nhiệt nghiêm trọng
  • B. Mất cân bằng điện giải
  • C. Thiếu oxygen và dư thừa carbon dioxide trong máu
  • D. Tăng áp suất thẩm thấu của máu

Câu 20: Một con chim đang bay lượn trên không trung cần lượng oxygen lớn hơn so với khi đậu trên cây. Hệ thống hô hấp của chim thích nghi như thế nào để đáp ứng nhu cầu oxygen tăng cao này?

  • A. Tăng cường hô hấp qua da
  • B. Hệ thống túi khí và phổi giúp thông khí hiệu quả hơn
  • C. Giảm nhịp tim để tiết kiệm năng lượng
  • D. Tăng cường dự trữ oxygen trong cơ

Câu 21: Trong các hình thức hô hấp ở động vật, hình thức nào có hiệu quả trao đổi khí cao nhất trong môi trường nước?

  • A. Hô hấp qua da
  • B. Hệ thống ống khí
  • C. Hô hấp bằng mang
  • D. Hô hấp bằng phổi

Câu 22: Ở động vật lưỡng cư như ếch, da đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp. Đặc điểm nào của da ếch giúp nó thực hiện chức năng hô hấp hiệu quả?

  • A. Da mỏng, ẩm ướt và có nhiều mao mạch máu
  • B. Da dày, khô và có lớp vảy keratin
  • C. Da có nhiều lông hoặc gai
  • D. Da có khả năng co giãn mạnh mẽ

Câu 23: Nếu một loài động vật có hệ hô hấp là phổi nhưng lại sống hoàn toàn dưới nước, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Động vật đó sẽ hô hấp hiệu quả hơn vì nước giàu oxygen
  • B. Phổi của động vật đó sẽ tự điều chỉnh để thích nghi với môi trường nước
  • C. Động vật đó sẽ chuyển sang hô hấp qua da để thích nghi
  • D. Động vật đó sẽ gặp khó khăn trong việc lấy oxygen từ nước và có thể bị ngạt

Câu 24: Hãy phân tích mối quan hệ giữa diện tích bề mặt trao đổi khí và kích thước cơ thể của động vật. Kích thước cơ thể tăng lên sẽ ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả trao đổi khí?

  • A. Kích thước cơ thể tăng lên làm tăng tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, tăng hiệu quả trao đổi khí
  • B. Kích thước cơ thể tăng lên làm giảm tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, giảm hiệu quả trao đổi khí
  • C. Kích thước cơ thể không ảnh hưởng đến hiệu quả trao đổi khí
  • D. Kích thước cơ thể chỉ ảnh hưởng đến tốc độ trao đổi khí, không ảnh hưởng đến hiệu quả

Câu 25: Trong quá trình hô hấp ở động vật có vú, cơ hoành và cơ liên sườn đóng vai trò chính trong giai đoạn nào?

  • A. Trao đổi khí ở phế nang
  • B. Vận chuyển khí trong máu
  • C. Thông khí (hít vào và thở ra)
  • D. Hô hấp tế bào

Câu 26: Giả sử một loài động vật mới được phát hiện có hệ thống hô hấp bao gồm các ống khí nhỏ dẫn khí trực tiếp đến tế bào và bề mặt cơ thể ẩm ướt. Loại môi trường sống nào có khả năng phù hợp nhất với loài động vật này?

  • A. Môi trường biển sâu
  • B. Môi trường trên cạn ẩm ướt
  • C. Môi trường sa mạc khô cằn
  • D. Môi trường vùng cực lạnh giá

Câu 27: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt có thể gặp phải các triệu chứng liên quan đến hệ hô hấp. Hãy giải thích mối liên hệ giữa thiếu máu do thiếu sắt và các vấn đề hô hấp.

  • A. Thiếu sắt làm giảm sản xuất hemoglobin, giảm khả năng vận chuyển oxygen của máu
  • B. Thiếu sắt làm tổn thương phổi trực tiếp
  • C. Thiếu sắt làm giảm nhịp hô hấp
  • D. Thiếu sắt làm tăng sản xuất carbon dioxide trong cơ thể

Câu 28: Hãy so sánh quá trình thông khí ở cá và động vật có vú. Điểm khác biệt chính về cơ chế thông khí giữa hai nhóm động vật này là gì?

  • A. Cá chỉ hô hấp khi bơi, động vật có vú hô hấp liên tục
  • B. Cá sử dụng phổi để thông khí, động vật có vú sử dụng mang
  • C. Cá không cần cơ chế thông khí, động vật có vú cần cơ chế thông khí
  • D. Cá sử dụng cơ chế bơm nước qua mang, động vật có vú sử dụng cơ hô hấp để thông khí phổi

Câu 29: Một số loài côn trùng sống ở môi trường nước có hệ thống ống khí nhưng vẫn có thể trao đổi khí dưới nước. Cơ chế nào giúp chúng thực hiện được điều này?

  • A. Ống khí chứa đầy nước để trao đổi khí trực tiếp
  • B. Hô hấp qua da là chủ yếu
  • C. Ống khí thông với không khí bên ngoài hoặc sử dụng mang khí quản
  • D. Sử dụng hemoglobin để tăng khả năng hấp thụ oxygen từ nước

Câu 30: Ảnh hưởng lâu dài của việc hút thuốc lá đối với hệ hô hấp là gì?

  • A. Tăng cường khả năng trao đổi khí của phổi
  • B. Gây ra các bệnh mãn tính như COPD, ung thư phổi và suy giảm chức năng phổi
  • C. Giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp
  • D. Không gây ảnh hưởng đáng kể nếu hút thuốc với lượng nhỏ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Động vật đơn bào như trùng roi thực hiện trao đổi khí trực tiếp với môi trường xung quanh thông qua cơ chế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Ở động vật đa bào có kích thước lớn, vì sao hình thức trao đổi khí trực tiếp qua bề mặt cơ thể không còn hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hình thức trao đổi khí qua hệ thống ống khí (khí quản) hiệu quả nhất ở nhóm động vật nào và vì sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Cơ chế trao đổi khí ở mang cá xương diễn ra hiệu quả nhờ dòng nước và máu chảy ngược chiều nhau. Ưu điểm chính của cơ chế này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phổi của bò sát có cấu trúc phức tạp hơn phổi của lưỡng cư. Sự khác biệt cấu trúc nào sau đây giúp bò sát thích nghi tốt hơn với đời sống trên cạn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Ở chim, hệ thống hô hấp có thêm các túi khí ngoài phổi. Vai trò chính của các túi khí này trong quá trình hô hấp là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình trao đổi khí ở phế nang trong phổi người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi chúng ta vận động mạnh, nhịp hô hấp thường tăng lên. Nguyên nhân chính của sự tăng nhịp hô hấp này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hemoglobin là một protein quan trọng trong máu có vai trò vận chuyển oxygen. Nguyên tố kim loại nào là thành phần cấu tạo nên hemoglobin và trực tiếp liên kết với oxygen?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một người bị bệnh khí phế thũng (COPD) thường gặp khó khăn trong việc thở ra. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất với tình trạng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So sánh hiệu quả trao đổi khí giữa hình thức hô hấp qua da và hô hấp qua phổi ở động vật. Trong điều kiện môi trường nào thì hô hấp qua da chiếm ưu thế hơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một số loài cá có khả năng hô hấp bằng bóng khí (phổi nguyên thủy) bên cạnh mang. Trong tình huống nào thì việc hô hấp bằng bóng khí trở nên quan trọng hơn đối với những loài cá này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hãy sắp xếp các bề mặt trao đổi khí sau đây theo thứ tự hiệu quả giảm dần trong môi trường trên cạn: phổi, da, ống khí.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Cơ chế thông khí ở phổi của động vật có vú (hít vào và thở ra) chủ yếu dựa vào sự thay đổi của yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao bề mặt trao đổi khí của động vật thường có đặc điểm mỏng, ẩm ướt và có nhiều mao mạch máu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một người leo núi ở độ cao lớn thường có hiện tượng thở nhanh và sâu hơn so với khi ở đồng bằng. Giải thích cơ chế sinh lý nào dẫn đến hiện tượng này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Loại tế bào nào trong hệ hô hấp của động vật có vú có chức năng bảo vệ phổi khỏi các tác nhân gây hại như bụi bẩn và vi sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong quá trình hô hấp tế bào ở động vật, oxygen đóng vai trò là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hiện tượng 'ngạt nước' xảy ra khi nước tràn vào đường dẫn khí và phế nang, gây cản trở quá trình trao đổi khí. Hậu quả trực tiếp của việc này đối với cơ thể là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một con chim đang bay lượn trên không trung cần lượng oxygen lớn hơn so với khi đậu trên cây. Hệ thống hô hấp của chim thích nghi như thế nào để đáp ứng nhu cầu oxygen tăng cao này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong các hình thức hô hấp ở động vật, hình thức nào có hiệu quả trao đổi khí cao nhất trong môi trường nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Ở động vật lưỡng cư như ếch, da đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp. Đặc điểm nào của da ếch giúp nó thực hiện chức năng hô hấp hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nếu một loài động vật có hệ hô hấp là phổi nhưng lại sống hoàn toàn dưới nước, điều gì có thể xảy ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Hãy phân tích mối quan hệ giữa diện tích bề mặt trao đổi khí và kích thước cơ thể của động vật. Kích thước cơ thể tăng lên sẽ ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả trao đổi khí?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quá trình hô hấp ở động vật có vú, cơ hoành và cơ liên sườn đóng vai trò chính trong giai đoạn nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử một loài động vật mới được phát hiện có hệ thống hô hấp bao gồm các ống khí nhỏ dẫn khí trực tiếp đến tế bào và bề mặt cơ thể ẩm ướt. Loại môi trường sống nào có khả năng phù hợp nhất với loài động vật này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một người bị thiếu máu do thiếu sắt có thể gặp phải các triệu chứng liên quan đến hệ hô hấp. Hãy giải thích mối liên hệ giữa thiếu máu do thiếu sắt và các vấn đề hô hấp.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hãy so sánh quá trình thông khí ở cá và động vật có vú. Điểm khác biệt chính về cơ chế thông khí giữa hai nhóm động vật này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một số loài côn trùng sống ở môi trường nước có hệ thống ống khí nhưng vẫn có thể trao đổi khí dưới nước. Cơ chế nào giúp chúng thực hiện được điều này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 7: Hô hấp ở động vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Ảnh hưởng lâu dài của việc hút thuốc lá đối với hệ hô hấp là gì?

Xem kết quả