Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 01
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 13: Bài tiết và cân bằng nội môi - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc bài tiết các sản phẩm chứa nitơ từ quá trình chuyển hóa protein ở động vật có xương sống?
- A. Phổi
- B. Thận
- C. Da
- D. Gan
Câu 2: Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của thận, nơi diễn ra quá trình lọc máu và hình thành nước tiểu, được gọi là gì?
- A. Bể thận
- B. Ống góp
- C. Nephron
- D. Quai Henle
Câu 3: Quá trình nào sau đây diễn ra đầu tiên trong quá trình hình thành nước tiểu tại nephron?
- A. Lọc máu ở cầu thận
- B. Tái hấp thụ chất dinh dưỡng ở ống thận
- C. Bài tiết các chất thải ở ống thận
- D. Dẫn nước tiểu vào ống góp
Câu 4: Chất nào sau đây không được tái hấp thụ từ ống thận trở lại máu trong điều kiện sinh lý bình thường?
- A. Glucose
- B. Amino acid
- C. Ion Na+
- D. Ure
Câu 5: Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình tái hấp thụ nước ở ống lượn xa và ống góp của nephron, giúp duy trì cân bằng nước trong cơ thể?
- A. Insulin
- B. ADH (Vasopressin)
- C. Aldosterone
- D. Glucagon
Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về cân bằng nội môi?
- A. Trạng thái môi trường bên trong cơ thể luôn cố định và không thay đổi.
- B. Quá trình loại bỏ hoàn toàn chất thải ra khỏi cơ thể.
- C. Sự duy trì ổn định tương đối của môi trường bên trong cơ thể để đảm bảo các hoạt động sống diễn ra bình thường.
- D. Khả năng thích nghi của cơ thể với sự thay đổi của môi trường bên ngoài.
Câu 7: Trong cơ chế điều hòa cân bằng nội môi, bộ phận nào có vai trò tiếp nhận kích thích từ môi trường và truyền thông tin về trung ương điều khiển?
- A. Bộ phận tiếp nhận kích thích
- B. Bộ phận điều khiển
- C. Bộ phận thực hiện
- D. Bộ phận phản hồi ngược
Câu 8: Khi nhiệt độ cơ thể tăng cao, cơ chế điều hòa cân bằng nội môi nào sau đây sẽ được kích hoạt để hạ nhiệt độ cơ thể?
- A. Run cơ
- B. Co mạch máu ngoại biên
- C. Tăng tiết mồ hôi
- D. Giảm nhịp tim
Câu 9: Hormone insulin đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ chất nào sau đây trong máu?
- A. Muối
- B. Glucose
- C. Ure
- D. Protein
Câu 10: Cơ chế điều hòa đường huyết bằng hormone insulin là một ví dụ về kiểu điều hòa nào?
- A. Điều hòa dương tính
- B. Điều hòa trung tính
- C. Điều hòa hỗn hợp
- D. Điều hòa ngược âm tính
Câu 11: Gan tham gia vào quá trình bài tiết bằng cách nào?
- A. Lọc máu và tạo nước tiểu
- B. Khử độc các chất và tạo mật chứa bilirubin để bài tiết qua đường tiêu hóa
- C. Bài tiết CO2 qua hô hấp
- D. Loại bỏ mồ hôi qua da
Câu 12: Phát biểu nào sau đây không đúng về vai trò của da trong bài tiết và cân bằng nội môi?
- A. Da giúp điều hòa thân nhiệt thông qua tiết mồ hôi.
- B. Da bài tiết một lượng nhỏ muối và nước.
- C. Da là cơ quan bài tiết chính các chất thải chứa nitơ như ure.
- D. Da có vai trò bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
Câu 13: Khi cơ thể bị mất nước, cơ chế nào sau đây sẽ giúp duy trì cân bằng nội môi về nước?
- A. Giảm tiết ADH
- B. Tăng tiết ADH
- C. Tăng bài tiết aldosterone
- D. Giảm bài tiết aldosterone
Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu chức năng thận bị suy giảm nghiêm trọng?
- A. Lượng đường trong máu giảm xuống quá thấp.
- B. Cơ thể mất quá nhiều nước và muối.
- C. Huyết áp tăng cao do mất kiểm soát.
- D. Các chất thải độc hại tích tụ trong máu gây ngộ độc.
Câu 15: Hoạt động nào sau đây của con người có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng bài tiết của thận?
- A. Uống không đủ nước hàng ngày
- B. Ăn nhiều rau xanh và hoa quả
- C. Tập thể dục thường xuyên
- D. Ngủ đủ giấc
Câu 16: Trong quá trình điều hòa pH máu, thận đóng vai trò gì?
- A. Bài tiết CO2
- B. Sản xuất hormone điều hòa pH
- C. Bài tiết H+ và tái hấp thụ HCO3-
- D. Trung hòa axit bằng muối mật
Câu 17: Một người bị bệnh tiểu đường không kiểm soát có thể gặp phải tình trạng mất cân bằng nội môi nào liên quan đến bài tiết?
- A. Giảm bài tiết nước tiểu
- B. Tăng bài tiết glucose qua nước tiểu và mất nước
- C. Tích tụ ure trong máu
- D. Rối loạn bài tiết mật
Câu 18: Cơ chế nào sau đây giúp duy trì áp suất thẩm thấu của máu ổn định?
- A. Điều hòa thân nhiệt
- B. Điều hòa đường huyết
- C. Điều hòa pH máu
- D. Điều hòa lượng nước và muối bởi thận
Câu 19: Khi huyết áp giảm, hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) được kích hoạt. Mục tiêu cuối cùng của hệ RAAS là gì?
- A. Tăng huyết áp
- B. Giảm huyết áp
- C. Ổn định đường huyết
- D. Cân bằng pH máu
Câu 20: Trong ống thận, quá trình bài tiết chủ động khác với quá trình tái hấp thụ chủ động ở điểm nào?
- A. Chỉ có bài tiết chủ động cần năng lượng ATP.
- B. Bài tiết chủ động vận chuyển chất thải từ máu vào dịch lọc, trong khi tái hấp thụ chủ động vận chuyển chất cần thiết từ dịch lọc trở lại máu.
- C. Bài tiết chủ động chỉ xảy ra ở ống lượn gần, còn tái hấp thụ chủ động chỉ xảy ra ở ống lượn xa.
- D. Bài tiết chủ động không chọn lọc, còn tái hấp thụ chủ động là quá trình chọn lọc.
Câu 21: Cho tình huống: Một người bị tiêu chảy nặng dẫn đến mất nước. Cơ thể sẽ ưu tiên điều chỉnh cân bằng nội môi nào đầu tiên để duy trì sự sống?
- A. Cân bằng đường huyết
- B. Cân bằng nhiệt độ
- C. Cân bằng nước và điện giải
- D. Cân bằng pH máu
Câu 22: So sánh nước tiểu đầu và nước tiểu chính thức, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
- A. Nước tiểu đầu có nồng độ ure cao hơn nước tiểu chính thức.
- B. Nước tiểu đầu có pH thấp hơn nước tiểu chính thức.
- C. Nước tiểu đầu không chứa glucose, còn nước tiểu chính thức chứa glucose.
- D. Nước tiểu đầu chứa nhiều chất dinh dưỡng và chất cần thiết hơn so với nước tiểu chính thức.
Câu 23: Tại sao những người mắc bệnh sỏi thận thường được khuyên uống nhiều nước?
- A. Để tăng cường chức năng lọc của cầu thận.
- B. Để pha loãng nước tiểu, giảm sự kết tinh và hình thành sỏi.
- C. Để giảm áp lực lên bàng quang.
- D. Để loại bỏ nhanh chóng các chất thải qua mồ hôi.
Câu 24: Trong hệ thống điều hòa cân bằng nội môi, bộ phận thực hiện (effector) có vai trò gì?
- A. Tiếp nhận và phân tích thông tin từ môi trường.
- B. Xử lý thông tin và đưa ra quyết định điều chỉnh.
- C. Thực hiện các hoạt động để khôi phục trạng thái cân bằng.
- D. Gửi tín hiệu phản hồi về trung ương điều khiển.
Câu 25: Phổi tham gia vào quá trình bài tiết những chất thải nào ra khỏi cơ thể?
- A. CO2 và hơi nước
- B. Ure và muối khoáng
- C. Bilirubin và cholesterol
- D. Acid uric và creatinine
Câu 26: Nếu một người có nồng độ glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để điều hòa?
- A. Tuyến tụy giảm tiết insulin và tăng tiết glucagon.
- B. Tuyến tụy tăng tiết insulin để tăng cường hấp thụ glucose vào tế bào.
- C. Gan tăng phân giải glycogen thành glucose đưa vào máu.
- D. Thận tăng cường tái hấp thụ glucose từ nước tiểu đầu.
Câu 27: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của cân bằng nội môi trong việc duy trì sự sống?
- A. Cơ thể tự điều chỉnh tư thế khi di chuyển.
- B. Hệ tiêu hóa hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.
- C. Hệ miễn dịch bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.
- D. Duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định ở khoảng 37°C dù nhiệt độ môi trường thay đổi.
Câu 28: Một người bị mất khả năng sản xuất hormone ADH sẽ gặp phải tình trạng rối loạn bài tiết nào?
- A. Vô niệu (không có nước tiểu)
- B. Tiểu ít
- C. Đái tháo nhạt (tiểu nhiều và loãng)
- D. Tiểu ra máu
Câu 29: Để đánh giá chức năng thận của một người, xét nghiệm thường quy nào sau đây thường được sử dụng để đo nồng độ chất thải trong máu?
- A. Xét nghiệm ure và creatinine máu
- B. Xét nghiệm đường huyết
- C. Xét nghiệm điện giải đồ
- D. Xét nghiệm công thức máu
Câu 30: Trong cơ chế phản hồi ngược âm tính điều hòa đường huyết, yếu tố nào đóng vai trò là tín hiệu反馈 (feedback) để điều chỉnh hoạt động của tuyến tụy?
- A. Nồng độ insulin trong máu
- B. Nồng độ glucose trong máu
- C. Nồng độ glucagon trong máu
- D. Hoạt động của tế bào gan