Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 09
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến sự nảy mầm của hạt, một nhóm hạt được chiếu ánh sáng đỏ (660nm) và nảy mầm tốt, trong khi nhóm khác chiếu ánh sáng đỏ xa (730nm) thì không nảy mầm. Nếu sau đó chiếu ánh sáng đỏ xa vào nhóm hạt đã chiếu ánh sáng đỏ, điều gì sẽ xảy ra?
- A. Hạt sẽ nảy mầm nhanh hơn do ánh sáng đỏ xa tăng cường tác dụng của ánh sáng đỏ.
- B. Hạt sẽ ngừng nảy mầm hoặc giảm tỷ lệ nảy mầm do ánh sáng đỏ xa ức chế phytochrome dạng hoạt động.
- C. Hạt sẽ không bị ảnh hưởng vì ánh sáng đỏ đã kích thích quá trình nảy mầm không thể đảo ngược.
- D. Hạt sẽ nảy mầm với tốc độ không đổi, vì ánh sáng đỏ xa không có tác dụng đáng kể.
Câu 2: Một người nông dân muốn thúc đẩy quá trình chín của quả cà chua hàng loạt trước khi mùa mưa đến. Biện pháp sinh học nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?
- A. Phun dung dịch auxin nồng độ cao để kích thích quả lớn nhanh.
- B. Bón phân giàu cytokinin để tăng số lượng quả trên cây.
- C. Tưới nước thường xuyên và giữ ẩm đất để quả phát triển tốt.
- D. Sử dụng ethylene hoặc chất sinh ethylene (ví dụ ethephon) để thúc đẩy quá trình chín đồng loạt.
Câu 3: Quan sát một cây thân gỗ lâu năm, bạn nhận thấy đường kính thân cây tăng lên đáng kể qua các năm. Loại sinh trưởng nào chịu trách nhiệm chính cho sự gia tăng đường kính này?
- A. Sinh trưởng sơ cấp, do hoạt động của mô phân sinh đỉnh.
- B. Sinh trưởng thứ cấp, do hoạt động của mô phân sinh bên.
- C. Sinh trưởng xen lóng, do hoạt động của mô phân sinh lóng.
- D. Sinh trưởng hỗn hợp, kết hợp cả sơ cấp và thứ cấp ở mọi bộ phận.
Câu 4: Một giống cây hoa giấy chỉ ra hoa vào mùa đông khi ngày ngắn. Nếu bạn muốn cây này ra hoa trái vụ vào mùa hè (ngày dài), biện pháp xử lý ánh sáng nào sau đây có thể kích thích cây ra hoa?
- A. Chiếu sáng liên tục 24 giờ mỗi ngày để kéo dài ngày.
- B. Giảm cường độ ánh sáng vào ban ngày để tạo điều kiện bóng râm.
- C. Che tối cây vào giữa ngày trong vài giờ để rút ngắn độ dài ngày.
- D. Tăng cường ánh sáng đỏ xa vào cuối ngày để thúc đẩy ra hoa.
Câu 5: Auxin và cytokinin thường được sử dụng phối hợp trong nuôi cấy mô thực vật để điều chỉnh sự phát triển của callus thành cây hoàn chỉnh. Tỷ lệ auxin và cytokinin ảnh hưởng đến quá trình phát sinh hình thái như thế nào?
- A. Tỷ lệ auxin cao hơn cytokinin thúc đẩy phát sinh rễ, tỷ lệ cytokinin cao hơn auxin thúc đẩy phát sinh chồi.
- B. Tỷ lệ auxin và cytokinin bằng nhau luôn tạo ra cây hoàn chỉnh cân đối.
- C. Tỷ lệ auxin cao hơn cytokinin thúc đẩy phát sinh chồi, tỷ lệ cytokinin cao hơn auxin thúc đẩy phát sinh rễ.
- D. Tỷ lệ auxin và cytokinin không ảnh hưởng đến phát sinh hình thái, mà chỉ ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của callus.
Câu 6: Một cây bị thiếu nước thường có lá héo rũ và khí khổng đóng lại. Hormone thực vật nào đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh phản ứng đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước trong điều kiện hạn hán?
- A. Auxin (AIA)
- B. Gibberellin (GA)
- C. Axit abscisic (ABA)
- D. Cytokinin
Câu 7: Sinh trưởng sơ cấp diễn ra ở bộ phận nào của cây và có vai trò gì trong sự phát triển của cây?
- A. Diễn ra ở mô phân sinh đỉnh, làm tăng chiều dài thân và rễ, hình thành các mô sơ cấp.
- B. Diễn ra ở mô phân sinh bên, làm tăng đường kính thân và rễ, hình thành mạch dẫn.
- C. Diễn ra ở tất cả các mô phân sinh, đảm bảo sự phát triển toàn diện của cây.
- D. Chỉ diễn ra ở cây một lá mầm, giúp cây tăng trưởng nhanh chóng.
Câu 8: Hiện tượng ưu thế ngọn thể hiện vai trò kiểm soát sinh trưởng của hormone nào? Biện pháp nào thường được sử dụng trong nông nghiệp để giảm ưu thế ngọn và kích thích chồi bên phát triển?
- A. Cytokinin, biện pháp tỉa cành bên.
- B. Auxin, biện pháp tỉa ngọn.
- C. Gibberellin, biện pháp bón phân đạm.
- D. Ethylene, biện pháp tưới nước hạn chế.
Câu 9: Cho sơ đồ mô tả sự chuyển hóa giữa hai dạng phytochrome (Pr và Pfr). Ánh sáng nào thúc đẩy chuyển hóa Pr thành Pfr, và dạng phytochrome nào là dạng hoạt động sinh học chính trong hầu hết các phản ứng quang sinh?
- A. Ánh sáng đỏ xa, Pr là dạng hoạt động.
- B. Ánh sáng xanh, cả Pr và Pfr đều hoạt động.
- C. Ánh sáng đỏ xa, Pfr là dạng hoạt động.
- D. Ánh sáng đỏ, Pfr là dạng hoạt động.
Câu 10: Trong quá trình phát triển của quả, giai đoạn nào chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi gibberellin, và tác động chính của gibberellin trong giai đoạn này là gì?
- A. Giai đoạn chín quả, kích thích quá trình chín và tạo màu sắc.
- B. Giai đoạn thụ tinh, đảm bảo quá trình thụ tinh diễn ra thành công.
- C. Giai đoạn quả non, kích thích sự phân chia và giãn dài tế bào, làm quả lớn.
- D. Giai đoạn rụng quả, thúc đẩy quá trình rụng quả khi quả chín.
Câu 11: Cây một lá mầm và cây hai lá mầm khác nhau về kiểu sinh trưởng nào? Sự khác biệt này dẫn đến đặc điểm hình thái nào dễ dàng phân biệt giữa hai nhóm cây này?
- A. Cây một lá mầm có sinh trưởng sơ cấp, cây hai lá mầm có sinh trưởng thứ cấp; khác biệt ở hệ rễ.
- B. Cây hai lá mầm có sinh trưởng thứ cấp, cây một lá mầm thường không có; khác biệt ở đường kính thân.
- C. Cây một lá mầm sinh trưởng nhanh hơn cây hai lá mầm; khác biệt ở kích thước lá.
- D. Cả hai nhóm cây đều có sinh trưởng sơ cấp và thứ cấp như nhau; không có sự khác biệt đáng kể.
Câu 12: Trong điều kiện chiếu sáng liên tục, cây ngày dài và cây ngày ngắn sẽ phản ứng khác nhau về thời gian ra hoa. Hãy dự đoán điều gì xảy ra với cây ngày ngắn nếu nó được trồng trong điều kiện ngày dài liên tục.
- A. Cây sẽ không ra hoa hoặc ra hoa muộn hơn bình thường vì không đáp ứng yêu cầu về độ dài ngày.
- B. Cây sẽ ra hoa sớm hơn bình thường do được cung cấp đủ ánh sáng cho quang hợp.
- C. Cây sẽ ra hoa bình thường vì thời gian chiếu sáng không ảnh hưởng đến cây ngày ngắn.
- D. Cây sẽ chuyển từ trạng thái ngày ngắn sang ngày dài và ra hoa bình thường.
Câu 13: Ethylene có vai trò quan trọng trong giai đoạn cuối của quá trình phát triển quả, đặc biệt là quá trình chín. Ngoài ra, ethylene còn có vai trò nào khác trong sinh trưởng và phát triển của thực vật?
- A. Kích thích sinh trưởng chiều cao của cây.
- B. Thúc đẩy phát triển chồi bên.
- C. Kích thích phân chia tế bào mạnh mẽ.
- D. Gây rụng lá, hoa, quả và ức chế sinh trưởng chiều dài thân, rễ.
Câu 14: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân có vai trò tương tự nhau trong sinh trưởng sơ cấp, nhưng vị trí và hướng sinh trưởng của chúng khác nhau. Mô phân sinh đỉnh rễ định hướng sinh trưởng theo hướng nào và để làm gì?
- A. Hướng lên trên, để vươn tới ánh sáng.
- B. Theo chiều ngang, để tăng diện tích bề mặt hấp thụ.
- C. Hướng xuống dưới, để đâm sâu vào đất, hấp thụ nước và chất dinh dưỡng.
- D. Theo mọi hướng, để rễ lan rộng ra xung quanh.
Câu 15: Axit gibberellic (GA) được sử dụng trong sản xuất mạch nha từ lúa mạch để ủ bia. GA có tác dụng gì trong quá trình này?
- A. Ức chế hoạt động của enzyme amylase.
- B. Kích thích tổng hợp enzyme amylase, phân giải tinh bột thành đường.
- C. Thúc đẩy quá trình lên men đường thành alcohol.
- D. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong quá trình ủ mạch nha.
Câu 16: Một cây bị tổn thương ở phần thân trên, gần ngọn. Phản ứng sinh trưởng nào có thể xảy ra để giúp cây phục hồi và duy trì sự phát triển?
- A. Sinh trưởng của rễ sẽ tăng lên để bù đắp phần thân bị mất.
- B. Cây sẽ ngừng sinh trưởng hoàn toàn để tập trung vào việc chữa lành vết thương.
- C. Các chồi bên gần vết thương sẽ phát triển mạnh hơn để thay thế chồi ngọn bị tổn thương.
- D. Lá cây sẽ rụng bớt để giảm nhu cầu dinh dưỡng và nước.
Câu 17: So sánh vai trò của auxin và cytokinin trong phát triển chồi. Auxin và cytokinin tác động đối kháng hay hiệp đồng trong việc điều chỉnh sinh trưởng chồi?
- A. Đối kháng, auxin ức chế chồi bên, cytokinin kích thích chồi bên.
- B. Hiệp đồng, cả hai đều kích thích phát triển chồi ngọn và chồi bên.
- C. Không liên quan, auxin chỉ ảnh hưởng đến rễ, cytokinin chỉ ảnh hưởng đến thân.
- D. Tuần tự, auxin kích thích chồi ngọn trước, sau đó cytokinin kích thích chồi bên.
Câu 18: Trong quá trình sinh trưởng và phát triển, thực vật trải qua các giai đoạn khác nhau. Giai đoạn nào đánh dấu sự chuyển từ sinh trưởng sinh dưỡng sang sinh trưởng sinh sản?
- A. Giai đoạn nảy mầm.
- B. Giai đoạn ra hoa.
- C. Giai đoạn sinh trưởng thân, lá.
- D. Giai đoạn chín quả.
Câu 19: Phitocrom tồn tại ở hai dạng Pr và Pfr, có khả năng chuyển hóa lẫn nhau khi hấp thụ ánh sáng. Dạng phytochrome nào hấp thụ ánh sáng đỏ và chuyển thành dạng nào?
- A. Pfr hấp thụ ánh sáng đỏ và chuyển thành Pr.
- B. Pr hấp thụ ánh sáng đỏ xa và chuyển thành Pfr.
- C. Pr hấp thụ ánh sáng đỏ và chuyển thành Pfr.
- D. Pfr hấp thụ ánh sáng đỏ xa và chuyển thành Pr.
Câu 20: Tầng sinh mạch và tầng sinh bần là hai loại mô phân sinh bên tham gia vào sinh trưởng thứ cấp. Tầng sinh mạch tạo ra loại tế bào nào, và tầng sinh bần tạo ra loại tế bào nào?
- A. Tầng sinh mạch tạo tế bào nhu mô, tầng sinh bần tạo tế bào mạch gỗ.
- B. Tầng sinh mạch tạo tế bào biểu bì, tầng sinh bần tạo tế bào mô mềm.
- C. Tầng sinh mạch tạo mạch rây, tầng sinh bần tạo mạch gỗ.
- D. Tầng sinh mạch tạo mạch gỗ và mạch rây thứ cấp, tầng sinh bần tạo lớp vỏ bần.
Câu 21: Một số loại cây trồng được chiết cành để nhân giống vô tính. Việc sử dụng chất kích thích sinh trưởng nào có thể giúp cành chiết ra rễ nhanh và khỏe mạnh hơn?
- A. Gibberellin (GA)
- B. Auxin (AIA, NAA, IBA)
- C. Cytokinin
- D. Ethylene
Câu 22: Cây trung tính là gì? Cho ví dụ về một loại cây trung tính phổ biến.
- A. Cây chỉ ra hoa vào mùa xuân hoặc mùa thu; ví dụ: lúa mì.
- B. Cây chỉ ra hoa khi ngày dài hơn đêm; ví dụ: hoa cúc.
- C. Cây ra hoa không phụ thuộc độ dài ngày đêm; ví dụ: cà chua.
- D. Cây chỉ ra hoa khi đêm dài hơn ngày; ví dụ: mía.
Câu 23: Trong điều kiện bình thường, nồng độ hormone auxin cao nhất ở bộ phận nào của cây, và điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của cây?
- A. Ở lá trưởng thành, để điều chỉnh quá trình quang hợp.
- B. Ở rễ, để kích thích hấp thụ nước và khoáng chất.
- C. Ở hoa và quả, để thúc đẩy quá trình thụ phấn và phát triển quả.
- D. Ở mô phân sinh đỉnh ngọn, duy trì ưu thế ngọn và hướng dẫn sinh trưởng.
Câu 24: Quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố môi trường. Yếu tố môi trường nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều khiển quang chu kỳ và sự ra hoa của cây?
- A. Độ dài ngày đêm (thời gian chiếu sáng).
- B. Nhiệt độ môi trường.
- C. Độ ẩm đất.
- D. Nồng độ CO2 trong không khí.
Câu 25: Một cây bị thiếu cytokinin có thể biểu hiện triệu chứng gì liên quan đến sự phát triển của chồi và lá?
- A. Thân cây vươn cao quá mức, lá xanh đậm.
- B. Rễ phát triển mạnh mẽ, thân cây lùn.
- C. Chồi bên kém phát triển, lá nhỏ và nhanh già.
- D. Hoa nở sớm và nhiều, quả chín nhanh.
Câu 26: Trong kỹ thuật giâm cành, tại sao việc cắt vát cành giâm lại có lợi cho sự ra rễ?
- A. Để cành giâm dễ dàng cắm sâu vào đất hơn.
- B. Để tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với giá thể, tăng khả năng hấp thụ nước và dinh dưỡng.
- C. Để hạn chế sự thoát hơi nước từ cành giâm.
- D. Để kích thích sự vận chuyển auxin xuống gốc cành giâm.
Câu 27: So sánh quá trình sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp về mặt vị trí xảy ra và kết quả cuối cùng. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại sinh trưởng này?
- A. Sinh trưởng sơ cấp xảy ra ở rễ, thứ cấp ở thân; khác biệt về bộ phận cây.
- B. Sinh trưởng sơ cấp diễn ra nhanh, thứ cấp chậm; khác biệt về tốc độ.
- C. Sinh trưởng sơ cấp cần ánh sáng, thứ cấp không cần; khác biệt về yếu tố môi trường.
- D. Sinh trưởng sơ cấp tăng chiều dài, thứ cấp tăng đường kính; khác biệt về kích thước cơ thể.
Câu 28: Trong môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật, chất agar có vai trò gì?
- A. Cung cấp chất dinh dưỡng khoáng cho tế bào.
- B. Điều chỉnh độ pH của môi trường nuôi cấy.
- C. Tạo môi trường rắn hoặc bán rắn để nâng đỡ và giữ ẩm cho tế bào, mô.
- D. Kích thích sự phân chia và biệt hóa tế bào.
Câu 29: Hoocmon thực vật có tính linh động và tác động ở nồng độ rất thấp. Điều này có ý nghĩa gì trong cơ chế điều khiển sinh trưởng và phát triển của thực vật?
- A. Thực vật cần sản xuất một lượng lớn hormone để đảm bảo hiệu quả.
- B. Hormone có thể dễ dàng vận chuyển và tác động đến nhiều cơ quan, bộ phận khác nhau của cây với lượng nhỏ.
- C. Hormone chỉ tác động tại vị trí sản xuất ra chúng, không cần vận chuyển xa.
- D. Tính linh động và nồng độ không quan trọng, quan trọng là loại hormone được sản xuất.
Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa quang chu kỳ và sự ra hoa ở cây ngày dài và cây ngày ngắn. Điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế điều khiển ra hoa của hai nhóm cây này là gì?
- A. Cây ngày dài ra hoa khi độ dài ngày vượt ngưỡng, cây ngày ngắn ra hoa khi độ dài ngày ngắn hơn ngưỡng.
- B. Cây ngày dài cần ánh sáng đỏ để ra hoa, cây ngày ngắn cần ánh sáng đỏ xa.
- C. Cây ngày dài ra hoa vào mùa hè, cây ngày ngắn ra hoa vào mùa đông.
- D. Cả hai nhóm cây đều ra hoa khi có đủ ánh sáng và nhiệt độ thích hợp, không có khác biệt cơ bản.