15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Xitokinin là một hormone thực vật có vai trò quan trọng trong việc điều hòa sinh trưởng và phát triển. Tác dụng chính của xitokinin là gì?

  • A. Kích thích sự rụng lá và quả.
  • B. Kích thích phân chia tế bào và làm chậm quá trình lão hóa.
  • C. Ức chế sinh trưởng chồi bên và kích thích sinh trưởng chiều cao.
  • D. Kích thích sự đóng khí khổng và tăng cường thoát hơi nước.

Câu 2: Quang chu kỳ là yếu tố môi trường quan trọng ảnh hưởng đến sự ra hoa của nhiều loài thực vật. Cơ chế nào sau đây là cơ chế chính xác nhất về vai trò của quang chu kỳ trong sự ra hoa?

  • A. Nhiệt độ môi trường tác động trực tiếp lên quá trình hình thành mầm hoa.
  • B. Ánh sáng kích thích quá trình quang hợp, cung cấp năng lượng cho sự ra hoa.
  • C. Tương quan độ dài ngày và đêm được cảm nhận bởi sắc tố cảm quang, điều khiển sự biểu hiện gen ra hoa.
  • D. Nước và dinh dưỡng là yếu tố quyết định thời điểm ra hoa, không liên quan đến ánh sáng.

Câu 3: Sinh trưởng thứ cấp là quá trình gia tăng đường kính thân và rễ ở thực vật thân gỗ. Mô phân sinh nào chịu trách nhiệm chính cho sinh trưởng thứ cấp?

  • A. Mô phân sinh đỉnh thân.
  • B. Mô phân sinh đỉnh rễ.
  • C. Mô phân sinh lóng.
  • D. Tầng sinh mạch và tầng sinh bần.

Câu 4: Auxin là một nhóm hormone thực vật có nhiều vai trò khác nhau. Trong các ứng dụng nông nghiệp, auxin thường được sử dụng để:

  • A. Kích thích ra rễ ở cành giâm và cành chiết.
  • B. Ức chế sự phát triển của chồi bên, tập trung dinh dưỡng cho chồi chính.
  • C. Kích thích quá trình chín của quả và rụng lá.
  • D. Tăng cường sự đóng mở khí khổng để điều tiết nước.

Câu 5: Một giống cây cảnh được chiếu sáng liên tục 24 giờ mỗi ngày nhưng vẫn không ra hoa. Giống cây này có thể thuộc nhóm thực vật nào sau đây dựa trên phản ứng quang chu kỳ?

  • A. Cây ngày ngắn.
  • B. Cây ngày dài.
  • C. Cây ngày trung bình.
  • D. Cây trung tính hoặc cây ngày ngắn.

Câu 6: Axit absisic (ABA) được biết đến như một hormone "stress" ở thực vật. Vai trò chính của ABA trong điều kiện bất lợi là gì?

  • A. Kích thích sinh trưởng chiều cao để vươn lên đón ánh sáng.
  • B. Đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước và duy trì trạng thái ngủ của hạt, chồi.
  • C. Tăng cường quá trình quang hợp để tạo thêm năng lượng vượt qua stress.
  • D. Kích thích sự phát triển của rễ để tăng cường hấp thụ nước và dinh dưỡng.

Câu 7: Etilen là một hormone thực vật đặc biệt ở trạng thái khí, có ảnh hưởng lớn đến quá trình chín của quả. Cơ chế tác động chính của etilen trong quá trình chín là:

  • A. Tăng cường vận chuyển đường vào quả để tích lũy vị ngọt.
  • B. Ức chế quá trình hô hấp để kéo dài thời gian bảo quản quả.
  • C. Kích thích hoạt động của enzyme phân giải chất diệp lục và làm mềm thành tế bào.
  • D. Thúc đẩy quá trình tổng hợp protein để tăng hàm lượng dinh dưỡng trong quả.

Câu 8: Trong thí nghiệm về tính hướng sáng của thực vật, chồi cây non uốn cong về phía nguồn sáng do sự phân bố không đều của hormone nào?

  • A. Xitokinin.
  • B. Auxin.
  • C. Giberelin.
  • D. Etilen.

Câu 9: Giberelin (GA) có vai trò quan trọng trong việc kích thích sinh trưởng chiều dài thân cây. Cơ chế chính xác của GA là:

  • A. Ức chế phân bào nhưng kích thích mạnh mẽ sự giãn dài tế bào.
  • B. Chỉ kích thích sự phân chia tế bào, không ảnh hưởng đến sự giãn dài.
  • C. Chỉ kích thích sự giãn dài tế bào, không ảnh hưởng đến phân chia tế bào.
  • D. Tăng số lần phân bào và kích thích sự giãn dài tế bào.

Câu 10: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân có vai trò khác nhau trong sinh trưởng của cây. Vai trò khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại mô phân sinh này là:

  • A. Mô phân sinh đỉnh rễ chỉ hoạt động ở cây một lá mầm, đỉnh thân ở cây hai lá mầm.
  • B. Mô phân sinh đỉnh thân tạo sinh trưởng sơ cấp, đỉnh rễ tạo sinh trưởng thứ cấp.
  • C. Mô phân sinh đỉnh thân tạo ra các bộ phận trên mặt đất (thân, lá, hoa), đỉnh rễ tạo ra hệ rễ dưới đất.
  • D. Cả hai đều có vai trò như nhau, chỉ khác vị trí trong cây.

Câu 11: Phát triển ở thực vật bao gồm nhiều giai đoạn, từ hạt nảy mầm đến khi cây trưởng thành và sinh sản. Giai đoạn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi từ pha sinh dưỡng sang pha sinh sản?

  • A. Giai đoạn nảy mầm của hạt.
  • B. Giai đoạn ra hoa.
  • C. Giai đoạn sinh trưởng thân lá.
  • D. Giai đoạn hình thành quả và hạt.

Câu 12: Trong quá trình sinh trưởng và phát triển của cây, yếu tố ngoại cảnh nào sau đây có ảnh hưởng quan trọng nhất đến sự phân hóa giới tính của hoa ở một số loài thực vật?

  • A. Độ ẩm của đất.
  • B. Nồng độ CO2 trong không khí.
  • C. Lượng mưa trung bình.
  • D. Nhiệt độ và ánh sáng.

Câu 13: Florigen được xem là hormone ra hoa ở thực vật. Florigen được hình thành chủ yếu ở cơ quan nào của cây?

  • A. Đỉnh sinh trưởng của thân.
  • B. Lá.
  • C. Rễ.
  • D. Chồi nách.

Câu 14: Để kéo dài thời gian bảo quản rau quả tươi sau thu hoạch, người ta thường sử dụng biện pháp nào sau đây liên quan đến hormone thực vật?

  • A. Phun auxin để kích thích quá trình chín đồng đều.
  • B. Bổ sung giberelin để tăng độ ngọt và màu sắc hấp dẫn.
  • C. Giảm thiểu nồng độ etilen hoặc sử dụng chất ức chế etilen.
  • D. Tăng cường xitokinin để giữ màu xanh tươi của rau lá.

Câu 15: Phitocrom là thụ thể ánh sáng quan trọng trong quang chu kỳ. Phitocrom tồn tại ở hai dạng chính, dạng nào là dạng hoạt động, kích thích phản ứng sinh lý?

  • A. Pr, dạng hấp thụ ánh sáng xanh.
  • B. Pi, dạng trung gian không hoạt động.
  • C. Pa, dạng bất hoạt trong bóng tối.
  • D. Pfr, dạng hấp thụ ánh sáng đỏ xa.

Câu 16: Sinh trưởng sơ cấp diễn ra ở tất cả các cây, nhưng sinh trưởng thứ cấp chủ yếu ở cây thân gỗ. Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở sinh trưởng thứ cấp mà không có ở sinh trưởng sơ cấp?

  • A. Làm tăng chiều cao của cây.
  • B. Tạo ra gỗ và vỏ cây.
  • C. Diễn ra ở mô phân sinh đỉnh.
  • D. Xảy ra ở cả cây một lá mầm và hai lá mầm.

Câu 17: Hiện tượng "ưu thế ngọn" ở thực vật được kiểm soát bởi hormone nào và cơ chế tác động của nó là gì?

  • A. Auxin từ chồi ngọn ức chế sinh trưởng của chồi bên.
  • B. Xitokinin từ rễ kích thích sinh trưởng của chồi ngọn, ức chế chồi bên.
  • C. Giberelin từ lá thúc đẩy sinh trưởng ngọn và ức chế chồi bên.
  • D. Etilen từ thân cây ức chế cả chồi ngọn và chồi bên.

Câu 18: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, tỷ lệ auxin và xitokinin trong môi trường nuôi cấy có vai trò quyết định đến sự phát sinh hình thái. Tỷ lệ auxin cao hơn xitokinin thường kích thích quá trình nào?

  • A. Phát sinh chồi.
  • B. Phát sinh hoa.
  • C. Phát sinh rễ.
  • D. Phát sinh quả.

Câu 19: Cho một cây ngày dài điển hình. Điều gì sẽ xảy ra nếu cây này bị ngắt quãng pha tối trong đêm dài tới hạn bằng mộtExposure ngắn ánh sáng đỏ?

  • A. Cây sẽ ra hoa sớm hơn bình thường.
  • B. Cây sẽ không ra hoa.
  • C. Cây sẽ chuyển thành cây ngày ngắn.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến thời gian ra hoa.

Câu 20: Loại mô phân sinh nào chịu trách nhiệm cho sự sinh trưởng chiều dài của lóng thân ở cây hòa thảo (lúa, ngô, mía)?

  • A. Mô phân sinh đỉnh thân.
  • B. Mô phân sinh lóng.
  • C. Mô phân sinh bên.
  • D. Mô phân sinh rễ.

Câu 21: Để thúc đẩy quá trình nảy mầm của hạt ở một số loài cây có vỏ dày hoặc có chất ức chế nảy mầm, người ta có thể sử dụng hormone nào?

  • A. Giberelin.
  • B. Axit absisic.
  • C. Xitokinin.
  • D. Etilen.

Câu 22: Trong quy trình nhân giống vô tính bằng phương pháp giâm cành, việc sử dụng hormone auxin có tác dụng chính là gì?

  • A. Ngăn ngừa sự nhiễm bệnh cho cành giâm.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển chồi non từ cành giâm.
  • C. Tăng cường khả năng quang hợp của cành giâm.
  • D. Kích thích sự hình thành rễ bất định từ cành giâm.

Câu 23: Sự sinh trưởng và phát triển của thực vật chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây thường được xem là "yếu tố giới hạn" đối với sinh trưởng của thực vật trên cạn trong điều kiện tự nhiên?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Nước.
  • C. Nhiệt độ.
  • D. Dinh dưỡng khoáng.

Câu 24: Ở cây Hai lá mầm, vòng năm (annual ring) được hình thành do hoạt động theo mùa của mô phân sinh nào?

  • A. Mô phân sinh đỉnh thân.
  • B. Tầng sinh bần.
  • C. Tầng sinh mạch.
  • D. Mô phân sinh lóng.

Câu 25: Cho sơ đồ về ảnh hưởng của quang chu kỳ lên sự ra hoa của cây ngày ngắn và cây ngày dài. Nếu chiếu ánh sáng đỏ xa vào cuối pha tối cho cả hai loại cây, hiện tượng gì sẽ xảy ra?

  • A. Cây ngày ngắn có thể ra hoa, cây ngày dài có thể bị ức chế ra hoa.
  • B. Cả hai loại cây đều ra hoa mạnh mẽ hơn.
  • C. Cả hai loại cây đều bị ức chế ra hoa.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến cả hai loại cây.

Câu 26: Trong điều kiện khô hạn, hàm lượng hormone axit absisic (ABA) trong cây thường tăng lên. Điều này có ý nghĩa sinh lý gì đối với cây?

  • A. Tăng cường hút nước từ rễ để bù đắp lượng nước mất đi.
  • B. Giảm thoát hơi nước qua khí khổng để tiết kiệm nước.
  • C. Kích thích sinh trưởng rễ để tìm kiếm nguồn nước sâu hơn.
  • D. Tăng cường quang hợp để tạo năng lượng chống chịu stress.

Câu 27: Để tạo quả không hạt ở một số loại cây ăn quả như nho, người ta có thể sử dụng hormone nào?

  • A. Xitokinin.
  • B. Etilen.
  • C. Auxin hoặc Giberelin.
  • D. Axit absisic.

Câu 28: Phát biểu nào sau đây là SAI về vai trò của hormone thực vật?

  • A. Một hormone có thể gây ra nhiều tác dụng khác nhau tùy thuộc vào nồng độ và loại mô.
  • B. Các hormone thường tương tác và hiệp đồng hoặc đối kháng trong điều khiển sinh trưởng.
  • C. Nồng độ hormone trong cây được điều chỉnh bởi cả quá trình sinh tổng hợp và phân giải.
  • D. Hormone thực vật có tính chuyên hóa cao, mỗi hormone chỉ tác động lên một quá trình sinh lý nhất định.

Câu 29: Trong các biện pháp điều khiển sinh trưởng và phát triển của cây trồng, việc tỉa cành, bấm ngọn có tác dụng sinh lý chủ yếu là gì?

  • A. Tăng cường sự sinh trưởng chiều cao của cây.
  • B. Phá bỏ ưu thế ngọn, kích thích chồi bên phát triển.
  • C. Hạn chế sự phát triển của chồi bên, tập trung dinh dưỡng cho chồi ngọn.
  • D. Thúc đẩy quá trình ra hoa và đậu quả sớm hơn.

Câu 30: Để xác định cây thuộc nhóm ngày dài hay ngày ngắn, người ta thường dựa vào yếu tố nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Tổng lượng ánh sáng nhận được trong ngày.
  • B. Cường độ ánh sáng chiếu vào cây.
  • C. Độ dài tới hạn của đêm tối cần thiết để ra hoa.
  • D. Nhiệt độ trung bình ngày và đêm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Xitokinin là một hormone thực vật có vai trò quan trọng trong việc điều hòa sinh trưởng và phát triển. Tác dụng chính của xitokinin là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Quang chu kỳ là yếu tố môi trường quan trọng ảnh hưởng đến sự ra hoa của nhiều loài thực vật. Cơ chế nào sau đây là cơ chế chính xác nhất về vai trò của quang chu kỳ trong sự ra hoa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Sinh trưởng thứ cấp là quá trình gia tăng đường kính thân và rễ ở thực vật thân gỗ. Mô phân sinh nào chịu trách nhiệm chính cho sinh trưởng thứ cấp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Auxin là một nhóm hormone thực vật có nhiều vai trò khác nhau. Trong các ứng dụng nông nghiệp, auxin thường được sử dụng để:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một giống cây cảnh được chiếu sáng liên tục 24 giờ mỗi ngày nhưng vẫn không ra hoa. Giống cây này có thể thuộc nhóm thực vật nào sau đây dựa trên phản ứng quang chu kỳ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Axit absisic (ABA) được biết đến như một hormone 'stress' ở thực vật. Vai trò chính của ABA trong điều kiện bất lợi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Etilen là một hormone thực vật đặc biệt ở trạng thái khí, có ảnh hưởng lớn đến quá trình chín của quả. Cơ chế tác động chính của etilen trong quá trình chín là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong thí nghiệm về tính hướng sáng của thực vật, chồi cây non uốn cong về phía nguồn sáng do sự phân bố không đều của hormone nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Giberelin (GA) có vai trò quan trọng trong việc kích thích sinh trưởng chiều dài thân cây. Cơ chế chính xác của GA là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân có vai trò khác nhau trong sinh trưởng của cây. Vai trò khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại mô phân sinh này là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Phát triển ở thực vật bao gồm nhiều giai đoạn, từ hạt nảy mầm đến khi cây trưởng thành và sinh sản. Giai đoạn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi từ pha sinh dưỡng sang pha sinh sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong quá trình sinh trưởng và phát triển của cây, yếu tố ngoại cảnh nào sau đây có ảnh hưởng quan trọng nhất đến sự phân hóa giới tính của hoa ở một số loài thực vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Florigen được xem là hormone ra hoa ở thực vật. Florigen được hình thành chủ yếu ở cơ quan nào của cây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Để kéo dài thời gian bảo quản rau quả tươi sau thu hoạch, người ta thường sử dụng biện pháp nào sau đây liên quan đến hormone thực vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Phitocrom là thụ thể ánh sáng quan trọng trong quang chu kỳ. Phitocrom tồn tại ở hai dạng chính, dạng nào là dạng hoạt động, kích thích phản ứng sinh lý?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Sinh trưởng sơ cấp diễn ra ở tất cả các cây, nhưng sinh trưởng thứ cấp chủ yếu ở cây thân gỗ. Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở sinh trưởng thứ cấp mà không có ở sinh trưởng sơ cấp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Hiện tượng 'ưu thế ngọn' ở thực vật được kiểm soát bởi hormone nào và cơ chế tác động của nó là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, tỷ lệ auxin và xitokinin trong môi trường nuôi cấy có vai trò quyết định đến sự phát sinh hình thái. Tỷ lệ auxin cao hơn xitokinin thường kích thích quá trình nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Cho một cây ngày dài điển hình. Điều gì sẽ xảy ra nếu cây này bị ngắt quãng pha tối trong đêm dài tới hạn bằng mộtExposure ngắn ánh sáng đỏ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Loại mô phân sinh nào chịu trách nhiệm cho sự sinh trưởng chiều dài của lóng thân ở cây hòa thảo (lúa, ngô, mía)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để thúc đẩy quá trình nảy mầm của hạt ở một số loài cây có vỏ dày hoặc có chất ức chế nảy mầm, người ta có thể sử dụng hormone nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quy trình nhân giống vô tính bằng phương pháp giâm cành, việc sử dụng hormone auxin có tác dụng chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Sự sinh trưởng và phát triển của thực vật chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây thường được xem là 'yếu tố giới hạn' đối với sinh trưởng của thực vật trên cạn trong điều kiện tự nhiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Ở cây Hai lá mầm, vòng năm (annual ring) được hình thành do hoạt động theo mùa của mô phân sinh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Cho sơ đồ về ảnh hưởng của quang chu kỳ lên sự ra hoa của cây ngày ngắn và cây ngày dài. Nếu chiếu ánh sáng đỏ xa vào cuối pha tối cho cả hai loại cây, hiện tượng gì sẽ xảy ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong điều kiện khô hạn, hàm lượng hormone axit absisic (ABA) trong cây thường tăng lên. Điều này có ý nghĩa sinh lý gì đối với cây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để tạo quả không hạt ở một số loại cây ăn quả như nho, người ta có thể sử dụng hormone nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Phát biểu nào sau đây là SAI về vai trò của hormone thực vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong các biện pháp điều khiển sinh trưởng và phát triển của cây trồng, việc tỉa cành, bấm ngọn có tác dụng sinh lý chủ yếu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để xác định cây thuộc nhóm ngày dài hay ngày ngắn, người ta thường dựa vào yếu tố nào sau đây là chính xác nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Auxin và cytokinin là hai hormone thực vật quan trọng. Trong nuôi cấy mô thực vật, tỷ lệ auxin cao hơn cytokinin thường được sử dụng để kích thích quá trình nào?

  • A. Phát triển chồi bên
  • B. Kéo dài lóng thân
  • C. Hình thành quả không hạt
  • D. Hình thành rễ

Câu 2: Một nhà vườn trồng hoa cúc muốn kéo dài thời gian sinh trưởng sinh dưỡng để cây phát triển thân lá mạnh trước khi ra hoa. Biện pháp chiếu sáng nào sau đây sẽ phù hợp?

  • A. Chiếu sáng liên tục 24 giờ
  • B. Chiếu sáng ngắt quãng vào giữa đêm
  • C. Không chiếu sáng vào ban đêm
  • D. Tăng cường độ sáng vào ban ngày

Câu 3: Sinh trưởng thứ cấp ở thực vật thân gỗ chủ yếu diễn ra ở bộ phận nào và do hoạt động của loại mô phân sinh nào?

  • A. Thân và rễ, mô phân sinh bên
  • B. Ngọn thân và rễ, mô phân sinh đỉnh
  • C. Lá và hoa, mô phân sinh lóng
  • D. Cành và chồi, mô phân sinh sơ cấp

Câu 4: Etilen được biết đến là hormone gây chín quả. Ngoài ra, etilen còn có vai trò sinh lý nào khác ở thực vật?

  • A. Kích thích nảy mầm hạt
  • B. Ưu thế ngọn
  • C. Gây rụng lá và quả
  • D. Kéo dài lóng thân

Câu 5: Một cây non bị thiếu ánh sáng thường có biểu hiện vươn cao, lóng thân dài và lá mầm nhợt nhạt. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho hiện tượng này?

  • A. Cây tăng cường tổng hợp cytokinin để vươn cao
  • B. Cây tăng cường tổng hợp gibberellin để vươn cao tìm ánh sáng
  • C. Cây giảm tổng hợp auxin gây ức chế sinh trưởng thân
  • D. Cây tăng tổng hợp etilen gây ra các biến dạng hình thái

Câu 6: Axit abscisic (ABA) thường được gọi là hormone "stress" của thực vật. Trong điều kiện hạn hán, ABA đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

  • A. Kích thích sinh trưởng rễ để tìm nguồn nước
  • B. Tăng cường quang hợp để tạo năng lượng
  • C. Thúc đẩy rụng lá để giảm diện tích thoát hơi nước
  • D. Đóng khí khổng để hạn chế thoát hơi nước

Câu 7: Hiện tượng ưu thế ngọn ở thực vật được chi phối bởi hormone nào và có vai trò sinh học gì?

  • A. Cytokinin, kích thích sinh trưởng chiều cao
  • B. Gibberellin, ức chế sinh trưởng chồi bên
  • C. Auxin, đảm bảo cây sinh trưởng tập trung ở ngọn
  • D. Etilen, điều khiển sự phân cành

Câu 8: Phitocrom là thụ thể ánh sáng quan trọng trong quang chu kỳ. Phitocrom tồn tại ở hai dạng P đỏ (Pr) và P đỏ xa (Pfr). Dạng Pfr có vai trò sinh lý chính nào?

  • A. Dạng hoạt động, khởi động các đáp ứng sinh lý
  • B. Dạng bất hoạt, dự trữ năng lượng ánh sáng
  • C. Dạng trung gian, chuyển hóa giữa Pr và Pfr
  • D. Dạng cấu trúc, ổn định protein thụ thể

Câu 9: Trong kỹ thuật chiết cành, người ta thường khoanh vỏ và bó bầu đất ở vị trí khoanh vỏ. Mục đích chính của việc khoanh vỏ là gì?

  • A. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh
  • B. Tập trung chất dinh dưỡng và auxin kích thích ra rễ
  • C. Giảm thoát hơi nước từ cành chiết
  • D. Tăng cường sự trao đổi khí ở cành chiết

Câu 10: Sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Loại mô phân sinh tham gia
  • B. Vị trí diễn ra trên cây
  • C. Thời gian diễn ra trong vòng đời cây
  • D. Kết quả về kích thước và hình dạng cây

Câu 11: Cho các yếu tố ngoại cảnh: ánh sáng, nhiệt độ, nước, dinh dưỡng khoáng. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định kiểu hình của thực vật?

  • A. Ánh sáng
  • B. Nhiệt độ
  • C. Nước
  • D. Dinh dưỡng khoáng

Câu 12: Người ta sử dụng chất điều hòa sinh trưởng gibberellin để xử lý quả nho. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Thúc đẩy quả chín nhanh hơn
  • B. Tăng độ ngọt của quả
  • C. Tăng kích thước quả
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản quả

Câu 13: Cây ngày dài và cây ngày ngắn khác nhau cơ bản ở phản ứng ra hoa đối với yếu tố nào?

  • A. Cường độ ánh sáng
  • B. Độ dài ngày đêm
  • C. Bước sóng ánh sáng
  • D. Hướng ánh sáng

Câu 14: Trong quá trình phát triển của thực vật có hoa, giai đoạn nào sau đây đánh dấu sự chuyển từ pha sinh dưỡng sang pha sinh sản?

  • A. Nảy mầm
  • B. Sinh trưởng thân lá
  • C. Ra rễ
  • D. Ra hoa

Câu 15: Mô phân sinh đỉnh rễ có vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào của thực vật?

  • A. Sinh trưởng chiều dài của rễ
  • B. Sinh trưởng đường kính của rễ
  • C. Hình thành mạch dẫn trong rễ
  • D. Phân nhánh rễ

Câu 16: Để kích thích cành giâm ra rễ nhanh, người ta thường sử dụng hormone nào và bằng cách nào?

  • A. Cytokinin, phun lên lá cành giâm
  • B. Auxin, bôi hoặc nhúng vào gốc cành giâm
  • C. Gibberellin, tưới vào gốc cành giâm
  • D. Etilen, ủ cành giâm trong môi trường kín

Câu 17: Trong quá trình phát triển, sự khác biệt hóa tế bào dẫn đến hình thành các loại tế bào chuyên hóa khác nhau. Điều gì quy định sự khác biệt hóa này?

  • A. Sự thay đổi cấu trúc DNA
  • B. Sự biến đổi số lượng nhiễm sắc thể
  • C. Sự biểu hiện chọn lọc của gene
  • D. Sự tương tác giữa các tế bào

Câu 18: Ảnh hưởng của nhiệt độ đến sinh trưởng và phát triển của thực vật thường được thể hiện rõ nhất ở giai đoạn nào?

  • A. Nảy mầm hạt
  • B. Sinh trưởng mạnh mẽ của thân lá
  • C. Chín quả
  • D. Rụng lá

Câu 19: Để bảo quản rau quả tươi lâu sau thu hoạch, người ta thường sử dụng biện pháp nào liên quan đến hormone thực vật?

  • A. Phun auxin để kích thích sinh trưởng
  • B. Sử dụng gibberellin để tăng độ ngọt
  • C. Tăng cường etilen để giữ màu xanh
  • D. Giảm thiểu etilen hoặc ức chế hoạt động etilen

Câu 20: Cây trung tính là loại cây có đặc điểm gì về quang chu kỳ?

  • A. Ra hoa khi ngày dài hơn đêm
  • B. Ra hoa khi đêm dài hơn ngày
  • C. Ra hoa không phụ thuộc độ dài ngày đêm
  • D. Chỉ ra hoa trong điều kiện ngày và đêm bằng nhau

Câu 21: Mô phân sinh bên bao gồm loại mô phân sinh nào và chúng tạo ra những loại tế bào nào?

  • A. Tầng sinh mạch và tầng sinh bần, tạo gỗ, libe và vỏ
  • B. Mô phân sinh đỉnh và mô phân sinh lóng, tạo tế bào dài và tế bào lóng
  • C. Mô mềm và mô nâng đỡ, tạo nhu mô và mô cứng
  • D. Mô dẫn và mô che chở, tạo mạch gỗ và biểu bì

Câu 22: Trong thí nghiệm về quang chu kỳ, nếu một cây ngày ngắn bị ngắt quãng pha tối bằng một tia sáng đỏ, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Cây ra hoa sớm hơn
  • B. Cây không ra hoa
  • C. Cây ra hoa muộn hơn
  • D. Cây ra hoa bình thường

Câu 23: Vai trò của nước đối với sinh trưởng và phát triển của thực vật bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ là dung môi hòa tan các chất
  • B. Chỉ tham gia vào quá trình quang hợp
  • C. Chỉ điều hòa nhiệt độ cho cây
  • D. Dung môi, tham gia phản ứng, vận chuyển, điều hòa...

Câu 24: So sánh vai trò của auxin và cytokinin trong quá trình phát triển chồi bên. Hormone nào kích thích và hormone nào ức chế sự phát triển chồi bên?

  • A. Auxin kích thích, cytokinin ức chế
  • B. Cả hai đều kích thích
  • C. Auxin ức chế, cytokinin kích thích
  • D. Cả hai đều ức chế

Câu 25: Ứng dụng kiến thức về quang chu kỳ, người nông dân có thể điều khiển thời điểm ra hoa của cây trồng bằng cách nào?

  • A. Thay đổi cường độ ánh sáng
  • B. Điều chỉnh thời gian chiếu sáng và bóng tối
  • C. Bón phân vào thời điểm nhất định
  • D. Thay đổi nhiệt độ môi trường

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa sinh trưởng và phát triển ở thực vật. Phát triển bao gồm những quá trình nào liên quan đến sinh trưởng?

  • A. Phát triển là một phần của sinh trưởng
  • B. Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình độc lập
  • C. Sinh trưởng bao gồm phát triển
  • D. Phát triển bao gồm sinh trưởng, phân hóa và hình thái hóa

Câu 27: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây A (để nguyên ngọn) và Cây B (cắt ngọn). Nếu cả hai cây được trồng trong điều kiện giống nhau, cây nào sẽ có nhiều chồi bên phát triển hơn và vì sao?

  • A. Cây A, vì ngọn sinh trưởng mạnh mẽ hơn
  • B. Cây B, vì không còn ưu thế ngọn ức chế chồi bên
  • C. Cả hai cây phát triển chồi bên như nhau
  • D. Không thể xác định nếu không biết giống cây

Câu 28: Trong sản xuất nông nghiệp, việc bón phân hợp lý có vai trò như thế nào đối với sinh trưởng và phát triển của cây trồng?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn sinh trưởng sinh sản
  • C. Đảm bảo cung cấp đủ chất cho cả sinh trưởng và phát triển
  • D. Không có vai trò đáng kể nếu có đủ nước và ánh sáng

Câu 29: Nếu một loại thuốc diệt cỏ 2,4-D (một loại auxin tổng hợp) được sử dụng ở nồng độ cao, nó có thể gây chết cây Hai lá mầm nhưng ít ảnh hưởng đến cây Một lá mầm. Giải thích nào sau đây là đúng?

  • A. 2,4-D chỉ tác động lên quá trình quang hợp của cây Hai lá mầm
  • B. Cây Một lá mầm có khả năng phân giải 2,4-D tốt hơn
  • C. 2,4-D ức chế hấp thụ nước ở cây Hai lá mầm
  • D. Cây Hai lá mầm nhạy cảm hơn với auxin nồng độ cao

Câu 30: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng màu sắc đến sinh trưởng cây, nếu chiếu ánh sáng đỏ xa lên cây, dạng phitocrom nào sẽ chiếm ưu thế và có thể ảnh hưởng đến quá trình nào?

  • A. Pr chiếm ưu thế, có thể ức chế nảy mầm ở một số hạt
  • B. Pfr chiếm ưu thế, kích thích sinh trưởng thân
  • C. Cả Pr và Pfr cân bằng, không ảnh hưởng đến sinh trưởng
  • D. Phitocrom không hấp thụ ánh sáng đỏ xa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Auxin và cytokinin là hai hormone thực vật quan trọng. Trong nuôi cấy mô thực vật, tỷ lệ auxin cao hơn cytokinin thường được sử dụng để kích thích quá trình nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một nhà vườn trồng hoa cúc muốn kéo dài thời gian sinh trưởng sinh dưỡng để cây phát triển thân lá mạnh trước khi ra hoa. Biện pháp chiếu sáng nào sau đây sẽ phù hợp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Sinh trưởng thứ cấp ở thực vật thân gỗ chủ yếu diễn ra ở bộ phận nào và do hoạt động của loại mô phân sinh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Etilen được biết đến là hormone gây chín quả. Ngoài ra, etilen còn có vai trò sinh lý nào khác ở thực vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một cây non bị thiếu ánh sáng thường có biểu hiện vươn cao, lóng thân dài và lá mầm nhợt nhạt. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho hiện tượng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Axit abscisic (ABA) thường được gọi là hormone 'stress' của thực vật. Trong điều kiện hạn hán, ABA đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hiện tượng ưu thế ngọn ở thực vật được chi phối bởi hormone nào và có vai trò sinh học gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Phitocrom là thụ thể ánh sáng quan trọng trong quang chu kỳ. Phitocrom tồn tại ở hai dạng P đỏ (Pr) và P đỏ xa (Pfr). Dạng Pfr có vai trò sinh lý chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong kỹ thuật chiết cành, người ta thường khoanh vỏ và bó bầu đất ở vị trí khoanh vỏ. Mục đích chính của việc khoanh vỏ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Cho các yếu tố ngoại cảnh: ánh sáng, nhiệt độ, nước, dinh dưỡng khoáng. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định kiểu hình của thực vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Người ta sử dụng chất điều hòa sinh trưởng gibberellin để xử lý quả nho. Mục đích của việc này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Cây ngày dài và cây ngày ngắn khác nhau cơ bản ở phản ứng ra hoa đối với yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong quá trình phát triển của thực vật có hoa, giai đoạn nào sau đây đánh dấu sự chuyển từ pha sinh dưỡng sang pha sinh sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Mô phân sinh đỉnh rễ có vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào của thực vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để kích thích cành giâm ra rễ nhanh, người ta thường sử dụng hormone nào và bằng cách nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong quá trình phát triển, sự khác biệt hóa tế bào dẫn đến hình thành các loại tế bào chuyên hóa khác nhau. Điều gì quy định sự khác biệt hóa này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Ảnh hưởng của nhiệt độ đến sinh trưởng và phát triển của thực vật thường được thể hiện rõ nhất ở giai đoạn nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để bảo quản rau quả tươi lâu sau thu hoạch, người ta thường sử dụng biện pháp nào liên quan đến hormone thực vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Cây trung tính là loại cây có đặc điểm gì về quang chu kỳ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Mô phân sinh bên bao gồm loại mô phân sinh nào và chúng tạo ra những loại tế bào nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong thí nghiệm về quang chu kỳ, nếu một cây ngày ngắn bị ngắt quãng pha tối bằng một tia sáng đỏ, điều gì sẽ xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Vai trò của nước đối với sinh trưởng và phát triển của thực vật bao gồm những khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: So sánh vai trò của auxin và cytokinin trong quá trình phát triển chồi bên. Hormone nào kích thích và hormone nào ức chế sự phát triển chồi bên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Ứng dụng kiến thức về quang chu kỳ, người nông dân có thể điều khiển thời điểm ra hoa của cây trồng bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa sinh trưởng và phát triển ở thực vật. Phát triển bao gồm những quá trình nào liên quan đến sinh trưởng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây A (để nguyên ngọn) và Cây B (cắt ngọn). Nếu cả hai cây được trồng trong điều kiện giống nhau, cây nào sẽ có nhiều chồi bên phát triển hơn và vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong sản xuất nông nghiệp, việc bón phân hợp lý có vai trò như thế nào đối với sinh trưởng và phát triển của cây trồng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu một loại thuốc diệt cỏ 2,4-D (một loại auxin tổng hợp) được sử dụng ở nồng độ cao, nó có thể gây chết cây Hai lá mầm nhưng ít ảnh hưởng đến cây Một lá mầm. Giải thích nào sau đây là đúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng màu sắc đến sinh trưởng cây, nếu chiếu ánh sáng đỏ xa lên cây, dạng phitocrom nào sẽ chiếm ưu thế và có thể ảnh hưởng đến quá trình nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân có vai trò quan trọng trong sinh trưởng sơ cấp ở thực vật. Chức năng chính của chúng là gì?

  • A. Tăng đường kính của thân và rễ.
  • B. Tăng chiều dài của thân và rễ.
  • C. Phát triển chồi bên và lá.
  • D. Hình thành mạch dẫn thứ cấp.

Câu 2: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến sự nảy mầm của hạt, một nhóm hạt được chiếu sáng đỏ và một nhóm khác được chiếu sáng đỏ xa. Hạt của cây ngày dài sẽ phản ứng như thế nào?

  • A. Nảy mầm tốt hơn dưới ánh sáng đỏ xa.
  • B. Nảy mầm kém hơn dưới ánh sáng đỏ.
  • C. Nảy mầm tốt hơn dưới ánh sáng đỏ và bị ức chế bởi ánh sáng đỏ xa.
  • D. Nảy mầm như nhau dưới cả hai loại ánh sáng.

Câu 3: Auxin là một hormone thực vật quan trọng. Trong các ứng dụng nông nghiệp, auxin thường được sử dụng để:

  • A. Kích thích ra rễ ở cành giâm và cành chiết.
  • B. Ức chế sự rụng lá và quả.
  • C. Kích thích sự chín của quả.
  • D. Đóng khí khổng trong điều kiện khô hạn.

Câu 4: Sinh trưởng thứ cấp ở thực vật Hai lá mầm khác biệt so với sinh trưởng sơ cấp chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Sinh trưởng sơ cấp chỉ xảy ra ở thân, sinh trưởng thứ cấp chỉ xảy ra ở rễ.
  • B. Sinh trưởng sơ cấp làm tăng đường kính, sinh trưởng thứ cấp làm tăng chiều dài.
  • C. Sinh trưởng sơ cấp diễn ra ở mọi cây, sinh trưởng thứ cấp chỉ ở cây Một lá mầm.
  • D. Sinh trưởng sơ cấp do mô phân sinh đỉnh, sinh trưởng thứ cấp do mô phân sinh bên.

Câu 5: Ethylene là hormone thực vật có vai trò quan trọng trong quá trình chín của quả. Cơ chế tác động chính của ethylene là gì?

  • A. Kích thích tổng hợp protein giúp quả lớn nhanh.
  • B. Kích thích hoạt động của enzyme phân giải vách tế bào và biến đổi sắc tố.
  • C. Tăng cường vận chuyển đường vào quả.
  • D. Ức chế quá trình hô hấp của quả.

Câu 6: Quang chu kỳ là yếu tố môi trường quan trọng ảnh hưởng đến sự ra hoa của nhiều loài thực vật. Cây ngày ngắn sẽ ra hoa khi:

  • A. Độ dài ngày dài hơn độ dài đêm.
  • B. Độ dài ngày và đêm bằng nhau.
  • C. Độ dài ngày ngắn hơn độ dài đêm tới hạn.
  • D. Không phụ thuộc vào độ dài ngày đêm.

Câu 7: Gibberellin (GA) là một nhóm hormone thực vật có nhiều vai trò khác nhau. Một trong những ứng dụng quan trọng của GA trong nông nghiệp là:

  • A. Ức chế sinh trưởng chiều cao của cây lúa để chống đổ ngã.
  • B. Thúc đẩy quá trình chín của quả cà chua.
  • C. Kích thích rụng lá ở cây cao su trước mùa đông.
  • D. Kích thích sự phát triển chiều dài lóng và tăng kích thước quả nho.

Câu 8: So sánh vai trò của auxin và cytokinin trong nuôi cấy mô thực vật. Tỉ lệ auxin cao hơn cytokinin thường kích thích quá trình nào?

  • A. Phát sinh rễ.
  • B. Phát sinh chồi.
  • C. Phát sinh mô sẹo.
  • D. Phát sinh phôi vô tính.

Câu 9: Axit abscisic (ABA) thường được gọi là hormone gây ngủ. Vai trò chính của ABA trong điều kiện môi trường bất lợi là:

  • A. Kích thích nảy mầm của hạt trong điều kiện khô hạn.
  • B. Đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước khi thiếu nước.
  • C. Kích thích sinh trưởng của thân và lá.
  • D. Thúc đẩy quá trình chín của quả.

Câu 10: Phát triển ở thực vật bao gồm những quá trình nào?

  • A. Chỉ sự tăng về kích thước và khối lượng.
  • B. Chỉ sự phân hóa tế bào để tạo thành các mô khác nhau.
  • C. Chỉ sự hình thành các cơ quan và kiểu hình.
  • D. Sự sinh trưởng, phân hóa tế bào và phát sinh hình thái tạo nên các cơ quan của cây.

Câu 11: Mô phân sinh bên, bao gồm tầng sinh mạch và tầng sinh bần, chịu trách nhiệm cho quá trình sinh trưởng nào ở cây thân gỗ?

  • A. Sinh trưởng chiều cao.
  • B. Sinh trưởng chiều dài rễ.
  • C. Sinh trưởng đường kính thân và rễ.
  • D. Phát triển chồi và lá.

Câu 12: Phitocrom tồn tại ở hai dạng: dạng hấp thụ ánh sáng đỏ (Pđ) và dạng hấp thụ ánh sáng đỏ xa (Pđx). Dạng nào của phitocrom có hoạt tính sinh học và thúc đẩy các phản ứng sinh lý ở cây?

  • A. Pđ, vì nó hấp thụ ánh sáng đỏ xa.
  • B. Pđx, vì nó được chuyển đổi từ Pđ dưới ánh sáng đỏ và là dạng có hoạt tính.
  • C. Cả Pđ và Pđx đều có hoạt tính như nhau.
  • D. Không dạng nào có hoạt tính sinh học trực tiếp.

Câu 13: Trong sản xuất nông nghiệp, biện pháp "vặt ngọn" (tỉa chồi ngọn) ở cây cà chua và nhiều cây rau ăn quả khác có tác dụng gì?

  • A. Tăng chiều cao của cây.
  • B. Kích thích ra hoa sớm.
  • C. Hạn chế sâu bệnh.
  • D. Tập trung dinh dưỡng cho phát triển quả và chồi bên.

Câu 14: Cytokinin có vai trò kích thích phân chia tế bào và làm chậm quá trình lão hóa. Cơ quan nào trong cây thường là nơi sản xuất chính cytokinin?

  • A. Lá non.
  • B. Thân cây.
  • C. Rễ.
  • D. Quả.

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa sinh trưởng không giới hạn và sinh trưởng giới hạn ở thực vật là gì?

  • A. Sinh trưởng không giới hạn kéo dài suốt đời, sinh trưởng giới hạn có giai đoạn kết thúc.
  • B. Sinh trưởng không giới hạn chỉ tăng chiều dài, sinh trưởng giới hạn chỉ tăng đường kính.
  • C. Sinh trưởng không giới hạn cần ánh sáng, sinh trưởng giới hạn không cần ánh sáng.
  • D. Sinh trưởng không giới hạn chỉ có ở cây Một lá mầm, sinh trưởng giới hạn chỉ có ở cây Hai lá mầm.

Câu 16: Cho một cây ngày dài, nếu thời gian tối liên tục vượt quá độ dài đêm tới hạn, điều gì sẽ xảy ra với quá trình ra hoa?

  • A. Cây ra hoa sớm hơn bình thường.
  • B. Cây vẫn ra hoa bình thường.
  • C. Cây ra hoa muộn hơn bình thường.
  • D. Cây không ra hoa hoặc ra hoa rất ít.

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta loại bỏ mô phân sinh đỉnh của một chồi ngọn?

  • A. Chồi ngọn sẽ phát triển nhanh hơn.
  • B. Cây sẽ ngừng sinh trưởng hoàn toàn.
  • C. Các chồi bên sẽ phát triển mạnh hơn.
  • D. Sinh trưởng thứ cấp sẽ bị ức chế.

Câu 18: Hormone thực vật nào thường được sử dụng để kích thích sự chín đồng loạt của quả trong thu hoạch thương mại?

  • A. Auxin.
  • B. Gibberellin.
  • C. Cytokinin.
  • D. Ethylene.

Câu 19: Trong điều kiện hạn hán, nồng độ hormone ABA trong lá cây tăng lên. Phản ứng sinh lý trực tiếp của cây là gì để đối phó với tình trạng này?

  • A. Tăng cường hấp thụ nước ở rễ.
  • B. Khí khổng đóng lại để giảm thoát hơi nước.
  • C. Lá cây rụng sớm để giảm diện tích tiếp xúc.
  • D. Tăng cường quá trình quang hợp để tạo năng lượng.

Câu 20: Sự phân hóa tế bào ở thực vật là quá trình:

  • A. Tăng kích thước tế bào.
  • B. Phân chia tế bào để tăng số lượng.
  • C. Tế bào thay đổi về cấu trúc và chức năng để thực hiện nhiệm vụ chuyên biệt.
  • D. Tế bào chết đi theo chương trình.

Câu 21: Mô phân sinh lóng ở cây Một lá mầm (ví dụ: lúa, ngô) có vai trò gì đặc biệt trong sinh trưởng?

  • A. Tăng đường kính thân.
  • B. Phát triển rễ bên.
  • C. Hình thành lá mới.
  • D. Kéo dài các lóng thân, giúp cây vươn cao nhanh chóng.

Câu 22: Phản ứng quang chu kỳ ở thực vật được điều khiển bởi sắc tố nào?

  • A. Phitocrom.
  • B. Diệp lục.
  • C. Carotenoid.
  • D. Xanthophyll.

Câu 23: Trong kỹ thuật chiết cành, người ta thường bôi hormone auxin vào vết khoanh vỏ. Mục đích của việc này là:

  • A. Thúc đẩy liền sẹo vết khoanh vỏ.
  • B. Kích thích chồi non phát triển từ cành chiết.
  • C. Kích thích ra rễ tại vị trí khoanh vỏ.
  • D. Ngăn ngừa nhiễm trùng vết cắt.

Câu 24: Giai đoạn nào trong phát triển cá thể của thực vật hạt kín diễn ra sau giai đoạn nảy mầm?

  • A. Giai đoạn chín.
  • B. Giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng.
  • C. Giai đoạn ra hoa.
  • D. Giai đoạn tạo quả và hạt.

Câu 25: So sánh sự sinh trưởng ở động vật và thực vật. Điểm khác biệt cơ bản về kiểu sinh trưởng là:

  • A. Động vật sinh trưởng nhanh hơn thực vật.
  • B. Thực vật sinh trưởng cần hormone, động vật không cần.
  • C. Sinh trưởng ở động vật chỉ diễn ra ở giai đoạn phôi.
  • D. Thực vật có sinh trưởng không giới hạn, động vật có sinh trưởng giới hạn.

Câu 26: Chất điều hòa sinh trưởng thực vật nào có vai trò gây trạng thái ngủ nghỉ của hạt và chồi?

  • A. Auxin.
  • B. Gibberellin.
  • C. Axit Abscisic (ABA).
  • D. Cytokinin.

Câu 27: Tại sao việc tưới nước đầy đủ cho cây trồng lại quan trọng đối với sinh trưởng của chúng?

  • A. Nước là nguồn năng lượng trực tiếp cho cây.
  • B. Nước là dung môi và môi trường cho các phản ứng sinh hóa, vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • C. Nước giúp cây hấp thụ ánh sáng tốt hơn.
  • D. Nước bảo vệ cây khỏi sâu bệnh.

Câu 28: Trong thí nghiệm về quang chu kỳ, nếu cây ngày ngắn nhận được một tia sáng đỏ vào giữa đêm tối, điều gì sẽ xảy ra với quá trình ra hoa?

  • A. Cây ra hoa sớm hơn.
  • B. Cây ra hoa nhiều hơn.
  • C. Không có ảnh hưởng gì đến sự ra hoa.
  • D. Cây không ra hoa hoặc chậm ra hoa.

Câu 29: Mô phân sinh nào chịu trách nhiệm cho sự hình thành mạch gỗ và mạch rây thứ cấp?

  • A. Mô phân sinh đỉnh thân.
  • B. Mô phân sinh đỉnh rễ.
  • C. Tầng sinh mạch.
  • D. Tầng sinh bần.

Câu 30: Vai trò của hormone cytokinin đối kháng với hormone nào trong hiện tượng ưu thế ngọn?

  • A. Auxin.
  • B. Gibberellin.
  • C. Ethylene.
  • D. Axit Abscisic.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân có vai trò quan trọng trong sinh trưởng sơ cấp ở thực vật. Chức năng chính của chúng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến sự nảy mầm của hạt, một nhóm hạt được chiếu sáng đỏ và một nhóm khác được chiếu sáng đỏ xa. Hạt của cây ngày dài sẽ phản ứng như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Auxin là một hormone thực vật quan trọng. Trong các ứng dụng nông nghiệp, auxin thường được sử dụng để:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Sinh trưởng thứ cấp ở thực vật Hai lá mầm khác biệt so với sinh trưởng sơ cấp chủ yếu ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Ethylene là hormone thực vật có vai trò quan trọng trong quá trình chín của quả. Cơ chế tác động chính của ethylene là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Quang chu kỳ là yếu tố môi trường quan trọng ảnh hưởng đến sự ra hoa của nhiều loài thực vật. Cây ngày ngắn sẽ ra hoa khi:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Gibberellin (GA) là một nhóm hormone thực vật có nhiều vai trò khác nhau. Một trong những ứng dụng quan trọng của GA trong nông nghiệp là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: So sánh vai trò của auxin và cytokinin trong nuôi cấy mô thực vật. Tỉ lệ auxin cao hơn cytokinin thường kích thích quá trình nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Axit abscisic (ABA) thường được gọi là hormone gây ngủ. Vai trò chính của ABA trong điều kiện môi trường bất lợi là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phát triển ở thực vật bao gồm những quá trình nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Mô phân sinh bên, bao gồm tầng sinh mạch và tầng sinh bần, chịu trách nhiệm cho quá trình sinh trưởng nào ở cây thân gỗ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Phitocrom tồn tại ở hai dạng: dạng hấp thụ ánh sáng đỏ (Pđ) và dạng hấp thụ ánh sáng đỏ xa (Pđx). Dạng nào của phitocrom có hoạt tính sinh học và thúc đẩy các phản ứng sinh lý ở cây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong sản xuất nông nghiệp, biện pháp 'vặt ngọn' (tỉa chồi ngọn) ở cây cà chua và nhiều cây rau ăn quả khác có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Cytokinin có vai trò kích thích phân chia tế bào và làm chậm quá trình lão hóa. Cơ quan nào trong cây thường là nơi sản xuất chính cytokinin?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa sinh trưởng không giới hạn và sinh trưởng giới hạn ở thực vật là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Cho một cây ngày dài, nếu thời gian tối liên tục vượt quá độ dài đêm tới hạn, điều gì sẽ xảy ra với quá trình ra hoa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta loại bỏ mô phân sinh đỉnh của một chồi ngọn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hormone thực vật nào thường được sử dụng để kích thích sự chín đồng loạt của quả trong thu hoạch thương mại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong điều kiện hạn hán, nồng độ hormone ABA trong lá cây tăng lên. Phản ứng sinh lý trực tiếp của cây là gì để đối phó với tình trạng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Sự phân hóa tế bào ở thực vật là quá trình:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Mô phân sinh lóng ở cây Một lá mầm (ví dụ: lúa, ngô) có vai trò gì đặc biệt trong sinh trưởng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phản ứng quang chu kỳ ở thực vật được điều khiển bởi sắc tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong kỹ thuật chiết cành, người ta thường bôi hormone auxin vào vết khoanh vỏ. Mục đích của việc này là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Giai đoạn nào trong phát triển cá thể của thực vật hạt kín diễn ra sau giai đoạn nảy mầm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: So sánh sự sinh trưởng ở động vật và thực vật. Điểm khác biệt cơ bản về kiểu sinh trưởng là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Chất điều hòa sinh trưởng thực vật nào có vai trò gây trạng thái ngủ nghỉ của hạt và chồi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Tại sao việc tưới nước đầy đủ cho cây trồng lại quan trọng đối với sinh trưởng của chúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong thí nghiệm về quang chu kỳ, nếu cây ngày ngắn nhận được một tia sáng đỏ vào giữa đêm tối, điều gì sẽ xảy ra với quá trình ra hoa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Mô phân sinh nào chịu trách nhiệm cho sự hình thành mạch gỗ và mạch rây thứ cấp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Vai trò của hormone cytokinin đối kháng với hormone nào trong hiện tượng ưu thế ngọn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân có vai trò quan trọng trong sinh trưởng sơ cấp của thực vật. Chức năng chính của chúng là:

  • A. Tăng đường kính của thân và rễ.
  • B. Tăng chiều dài của thân và rễ.
  • C. Hình thành các mạch dẫn sơ cấp và thứ cấp.
  • D. Bảo vệ các mô trưởng thành khỏi tác động môi trường.

Câu 2: Auxin là một hormone thực vật quan trọng. Trong các ứng dụng nông nghiệp, auxin thường được sử dụng để:

  • A. Kích thích ra rễ ở cành giâm và cành chiết.
  • B. Ức chế sự rụng lá và quả.
  • C. Kích thích sự chín của quả.
  • D. Đóng khí khổng trong điều kiện khô hạn.

Câu 3: Quang chu kỳ là yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sự ra hoa của nhiều loài thực vật. Cây ngày dài sẽ ra hoa khi:

  • A. Độ dài ngày ngắn hơn độ dài đêm.
  • B. Độ dài ngày và đêm bằng nhau.
  • C. Độ dài ngày dài hơn một ngưỡng thời gian nhất định.
  • D. Không phụ thuộc vào độ dài ngày đêm.

Câu 4: Sinh trưởng thứ cấp ở thực vật thân gỗ là quá trình:

  • A. Tăng chiều dài của thân và rễ nhờ mô phân sinh đỉnh.
  • B. Tăng đường kính của thân và rễ nhờ mô phân sinh bên.
  • C. Hình thành các lá và cành mới.
  • D. Phát triển hệ thống rễ hấp thụ nước và muối khoáng.

Câu 5: Gibberellin (GA) là một loại hormone thực vật có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Ức chế sự sinh trưởng của thân và rễ.
  • B. Kích thích sự phát triển của chồi bên.
  • C. Gây ra trạng thái ngủ nghỉ của hạt và chồi.
  • D. Kích thích sự kéo dài lóng thân và sự nảy mầm của hạt.

Câu 6: Ethylene là hormone thực vật có ảnh hưởng lớn đến quá trình chín của quả. Cơ chế tác động chính của ethylene là:

  • A. Tăng cường quá trình quang hợp để tích lũy đường.
  • B. Kích thích sự phân chia tế bào để tăng kích thước quả.
  • C. Thúc đẩy quá trình hô hấp tế bào và phân giải chlorophyll.
  • D. Ức chế hoạt động của enzyme phân giải vách tế bào.

Câu 7: Axit Abscisic (ABA) thường được gọi là hormone gây ngủ. Vai trò chính của ABA trong điều kiện bất lợi của môi trường là:

  • A. Kích thích sự sinh trưởng của thân và lá để tăng khả năng cạnh tranh ánh sáng.
  • B. Đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước trong điều kiện khô hạn.
  • C. Kích thích sự nảy mầm của hạt để tận dụng thời điểm thuận lợi.
  • D. Tăng cường hấp thụ dinh dưỡng từ đất để vượt qua stress.

Câu 8: Cytokinin là hormone thực vật có vai trò kích thích phân chia tế bào. Trong nuôi cấy mô thực vật, cytokinin thường được kết hợp với auxin để:

  • A. Kích thích sự phát triển của rễ.
  • B. Ức chế sự phát triển của chồi.
  • C. Thúc đẩy quá trình chín của quả.
  • D. Điều chỉnh tỷ lệ giữa chồi và rễ trong quá trình phát sinh hình thái.

Câu 9: Phitocrom là thụ thể ánh sáng quan trọng trong quang chu kỳ. Dạng hoạt động của phitocrom (Pfr) được hình thành khi hấp thụ ánh sáng:

  • A. Ánh sáng đỏ.
  • B. Ánh sáng đỏ xa.
  • C. Ánh sáng xanh.
  • D. Ánh sáng vàng.

Câu 10: Sự tương quan giữa auxin và cytokinin ảnh hưởng đến ưu thế ngọn. Hiện tượng ưu thế ngọn được giải thích là do:

  • A. Cytokinin được vận chuyển từ rễ lên ngọn, kích thích ngọn phát triển mạnh.
  • B. Auxin được sản xuất ở chồi bên, ức chế sự phát triển của chồi ngọn.
  • C. Auxin được sản xuất ở chồi ngọn, ức chế sự phát triển của chồi bên.
  • D. Cytokinin và auxin cạnh tranh nhau ở chồi ngọn, làm ngọn phát triển chậm.

Câu 11: Một cây cảnh được cắt tỉa thường xuyên để tạo dáng bonsai. Việc cắt tỉa này chủ yếu ảnh hưởng đến loại sinh trưởng nào của cây?

  • A. Sinh trưởng thứ cấp.
  • B. Sinh trưởng sơ cấp.
  • C. Cả sinh trưởng sơ cấp và thứ cấp.
  • D. Không ảnh hưởng đến sinh trưởng.

Câu 12: Trong thí nghiệm về quang chu kỳ, một cây ngày ngắn sẽ không ra hoa nếu:

  • A. Được chiếu sáng liên tục 24 giờ.
  • B. Được che tối hoàn toàn 24 giờ.
  • C. Độ dài ngày và đêm bằng nhau.
  • D. Pha tối liên tục bị ngắt quãng bởi ánh sáng.

Câu 13: So sánh sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật thân gỗ, điểm khác biệt cơ bản nhất là:

  • A. Loại mô phân sinh tham gia và kết quả sinh trưởng.
  • B. Thời gian diễn ra trong vòng đời của cây.
  • C. Loại hormone thực vật điều khiển quá trình.
  • D. Mức độ ảnh hưởng của yếu tố môi trường.

Câu 14: Để kích thích sự nảy mầm của hạt ở một số loài cây, người ta có thể sử dụng hormone:

  • A. Axit Abscisic (ABA).
  • B. Ethylene.
  • C. Gibberellin (GA).
  • D. Auxin.

Câu 15: Hiện tượng rụng lá theo mùa ở cây ôn đới chủ yếu được điều khiển bởi hormone:

  • A. Auxin.
  • B. Ethylene.
  • C. Cytokinin.
  • D. Gibberellin.

Câu 16: Trong sản xuất quả không hạt, người ta thường sử dụng hormone nào để kích thích sự phát triển của bầu nhụy thành quả mà không cần thụ phấn?

  • A. Axit Abscisic (ABA).
  • B. Ethylene.
  • C. Cytokinin.
  • D. Auxin hoặc Gibberellin.

Câu 17: Mô phân sinh bên bao gồm tầng sinh mạch và tầng sinh bần. Tầng sinh mạch có chức năng chính là:

  • A. Tạo ra lớp vỏ bần bảo vệ thân.
  • B. Tăng chiều dài của thân và rễ.
  • C. Sinh ra mạch gỗ thứ cấp và mạch rây thứ cấp.
  • D. Hình thành các tế bào mô mềm dự trữ chất dinh dưỡng.

Câu 18: Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của hormone thực vật?

  • A. Mỗi hormone chỉ có một vai trò duy nhất đối với cây.
  • B. Hormone thực vật có thể tương tác và phối hợp với nhau để điều khiển sinh trưởng và phát triển.
  • C. Hormone thực vật chỉ hoạt động ở nồng độ rất cao.
  • D. Hormone thực vật không bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường.

Câu 19: Trong quá trình phát triển của thực vật có hoa, giai đoạn nào sau đây đánh dấu sự chuyển từ pha sinh dưỡng sang pha sinh sản?

  • A. Nảy mầm của hạt.
  • B. Sinh trưởng của thân và lá.
  • C. Ra hoa.
  • D. Hình thành quả và hạt.

Câu 20: Một cây bị thiếu cytokinin sẽ có biểu hiện rõ rệt nhất ở bộ phận nào?

  • A. Chồi bên phát triển kém hoặc không phát triển.
  • B. Rễ phát triển quá mức.
  • C. Lá bị vàng úa nhanh chóng.
  • D. Thân cây bị lóng dài bất thường.

Câu 21: Một nhà vườn muốn điều khiển cây thanh long ra hoa trái vụ vào mùa đông để bán được giá cao. Biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng dựa trên kiến thức về quang chu kỳ?

  • A. Che tối cây thanh long vào ban ngày để rút ngắn thời gian chiếu sáng.
  • B. Bón phân giàu đạm để kích thích sinh trưởng sinh dưỡng.
  • C. Thắp đèn chiếu sáng vào ban đêm để kéo dài thời gian chiếu sáng.
  • D. Tưới nước lạnh vào buổi tối để tạo điều kiện sương muối.

Câu 22: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây A (để nguyên) và Cây B (cắt ngọn). Sau một thời gian, quan sát thấy Cây B có nhiều chồi bên phát triển hơn Cây A. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Cắt ngọn cây loại bỏ nguồn sản sinh cytokinin, kích thích chồi bên phát triển.
  • B. Cắt ngọn cây loại bỏ nguồn sản sinh auxin ở ngọn, giải tỏa ức chế chồi bên.
  • C. Cây B được cung cấp nhiều nước và dinh dưỡng hơn Cây A.
  • D. Cây B là giống cây có khả năng phân nhánh tốt hơn Cây A.

Câu 23: Nếu một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách ức chế tổng hợp ethylene, loại thuốc này có thể ảnh hưởng đến quá trình sinh lý nào của cỏ dại?

  • A. Sinh trưởng chiều cao của thân.
  • B. Phát triển hệ rễ.
  • C. Quá trình quang hợp.
  • D. Quá trình rụng lá và sự già hóa của cây.

Câu 24: Một giống lúa mới được tạo ra có khả năng chịu hạn tốt hơn nhờ cơ chế đóng khí khổng nhanh chóng khi thiếu nước. Hormone nào có vai trò chính trong cơ chế này?

  • A. Auxin.
  • B. Gibberellin.
  • C. Axit Abscisic (ABA).
  • D. Cytokinin.

Câu 25: Để bảo quản rau quả tươi lâu hơn sau thu hoạch, biện pháp nào sau đây là ít hiệu quả nhất dựa trên kiến thức về hormone thực vật?

  • A. Bảo quản trong điều kiện lạnh.
  • B. Phun ethylene.
  • C. Sử dụng chất hấp thụ ethylene.
  • D. Bảo quản trong môi trường khí quyển điều chỉnh (giảm O2, tăng CO2).

Câu 26: Trong quá trình sinh trưởng và phát triển của cây, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là tín hiệu môi trường quan trọng nhất, điều khiển nhiều quá trình sinh lý khác nhau, đặc biệt là sự ra hoa?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ ẩm.
  • C. Dinh dưỡng khoáng.
  • D. Ánh sáng (quang chu kỳ).

Câu 27: Một cây thân gỗ 5 năm tuổi có đường kính thân tăng lên đáng kể so với khi còn non. Loại mô phân sinh nào chịu trách nhiệm chính cho sự tăng trưởng này?

  • A. Mô phân sinh đỉnh thân.
  • B. Mô phân sinh bên.
  • C. Mô phân sinh lóng.
  • D. Mô phân sinh rễ.

Câu 28: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến nảy mầm hạt, hạt của một loài cây chỉ nảy mầm khi có ánh sáng đỏ, nhưng bị ức chế bởi ánh sáng đỏ xa. Sắc tố nào đóng vai trò trung gian trong hiện tượng này?

  • A. Diệp lục.
  • B. Carotenoid.
  • C. Phitocrom.
  • D. Xanthophyll.

Câu 29: Cho một cây bị đột biến gen làm mất khả năng tổng hợp Gibberellin. Dự đoán nào sau đây là đúng về hình thái và sinh lý của cây đột biến so với cây bình thường?

  • A. Cây lùn hơn, lóng thân ngắn.
  • B. Cây cao hơn, lóng thân dài.
  • C. Cây ra hoa sớm hơn.
  • D. Cây có quả lớn hơn.

Câu 30: Một loại cây được biết đến là cây trung tính. Điều này có nghĩa là sự ra hoa của cây:

  • A. Chỉ xảy ra khi độ dài ngày ngắn hơn một ngưỡng nhất định.
  • B. Chỉ xảy ra khi độ dài ngày dài hơn một ngưỡng nhất định.
  • C. Luôn xảy ra vào mùa hè.
  • D. Không phụ thuộc vào độ dài ngày đêm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân có vai trò quan trọng trong sinh trưởng sơ cấp của thực vật. Chức năng chính của chúng là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Auxin là một hormone thực vật quan trọng. Trong các ứng dụng nông nghiệp, auxin thường được sử dụng để:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Quang chu kỳ là yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sự ra hoa của nhiều loài thực vật. Cây ngày dài sẽ ra hoa khi:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Sinh trưởng thứ cấp ở thực vật thân gỗ là quá trình:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Gibberellin (GA) là một loại hormone thực vật có vai trò quan trọng trong việc:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Ethylene là hormone thực vật có ảnh hưởng lớn đến quá trình chín của quả. Cơ chế tác động chính của ethylene là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Axit Abscisic (ABA) thường được gọi là hormone gây ngủ. Vai trò chính của ABA trong điều kiện bất lợi của môi trường là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Cytokinin là hormone thực vật có vai trò kích thích phân chia tế bào. Trong nuôi cấy mô thực vật, cytokinin thường được kết hợp với auxin để:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Phitocrom là thụ thể ánh sáng quan trọng trong quang chu kỳ. Dạng hoạt động của phitocrom (Pfr) được hình thành khi hấp thụ ánh sáng:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Sự tương quan giữa auxin và cytokinin ảnh hưởng đến ưu thế ngọn. Hiện tượng ưu thế ngọn được giải thích là do:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một cây cảnh được cắt tỉa thường xuyên để tạo dáng bonsai. Việc cắt tỉa này chủ yếu ảnh hưởng đến loại sinh trưởng nào của cây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong thí nghiệm về quang chu kỳ, một cây ngày ngắn sẽ không ra hoa nếu:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: So sánh sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật thân gỗ, điểm khác biệt cơ bản nhất là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để kích thích sự nảy mầm của hạt ở một số loài cây, người ta có thể sử dụng hormone:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Hiện tượng rụng lá theo mùa ở cây ôn đới chủ yếu được điều khiển bởi hormone:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong sản xuất quả không hạt, người ta thường sử dụng hormone nào để kích thích sự phát triển của bầu nhụy thành quả mà không cần thụ phấn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Mô phân sinh bên bao gồm tầng sinh mạch và tầng sinh bần. Tầng sinh mạch có chức năng chính là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của hormone thực vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong quá trình phát triển của thực vật có hoa, giai đoạn nào sau đây đánh dấu sự chuyển từ pha sinh dưỡng sang pha sinh sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một cây bị thiếu cytokinin sẽ có biểu hiện rõ rệt nhất ở bộ phận nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một nhà vườn muốn điều khiển cây thanh long ra hoa trái vụ vào mùa đông để bán được giá cao. Biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng dựa trên kiến thức về quang chu kỳ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây A (để nguyên) và Cây B (cắt ngọn). Sau một thời gian, quan sát thấy Cây B có nhiều chồi bên phát triển hơn Cây A. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Nếu một loại thuốc diệt cỏ tác động bằng cách ức chế tổng hợp ethylene, loại thuốc này có thể ảnh hưởng đến quá trình sinh lý nào của cỏ dại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một giống lúa mới được tạo ra có khả năng chịu hạn tốt hơn nhờ cơ chế đóng khí khổng nhanh chóng khi thiếu nước. Hormone nào có vai trò chính trong cơ chế này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để bảo quản rau quả tươi lâu hơn sau thu hoạch, biện pháp nào sau đây là ít hiệu quả nhất dựa trên kiến thức về hormone thực vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong quá trình sinh trưởng và phát triển của cây, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là tín hiệu môi trường quan trọng nhất, điều khiển nhiều quá trình sinh lý khác nhau, đặc biệt là sự ra hoa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một cây thân gỗ 5 năm tuổi có đường kính thân tăng lên đáng kể so với khi còn non. Loại mô phân sinh nào chịu trách nhiệm chính cho sự tăng trưởng này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến nảy mầm hạt, hạt của một loài cây chỉ nảy mầm khi có ánh sáng đỏ, nhưng bị ức chế bởi ánh sáng đỏ xa. Sắc tố nào đóng vai trò trung gian trong hiện tượng này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Cho một cây bị đột biến gen làm mất khả năng tổng hợp Gibberellin. Dự đoán nào sau đây là đúng về hình thái và sinh lý của cây đột biến so với cây bình thường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một loại cây được biết đến là cây trung tính. Điều này có nghĩa là sự ra hoa của cây:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của sinh trưởng sơ cấp ở thực vật?

  • A. Xảy ra ở thân và rễ
  • B. Làm tăng chiều dài của cây
  • C. Do hoạt động của mô phân sinh đỉnh
  • D. Hình thành tầng sinh vỏ và tầng sinh mạch

Câu 2: Hormone nào sau đây chủ yếu thúc đẩy sự phân chia tế bào và phát triển chồi bên ở thực vật?

  • A. Auxin
  • B. Cytokinin
  • C. Gibberellin
  • D. Ethylene

Câu 3: Trong thí nghiệm về quang chu kỳ, một cây ngày ngắn sẽ ra hoa khi:

  • A. Thời gian chiếu sáng lớn hơn thời gian tối
  • B. Thời gian chiếu sáng bằng thời gian tối
  • C. Thời gian tối lớn hơn thời gian chiếu sáng
  • D. Không phụ thuộc vào thời gian chiếu sáng và tối

Câu 4: Phát biểu nào sau đây SAI khi nói về auxin?

  • A. Auxin được tổng hợp chủ yếu ở đỉnh chồi
  • B. Auxin vận chuyển chủ yếu theo hướng gốc
  • C. Auxin ức chế sự rụng lá và quả
  • D. Auxin kích thích sự kéo dài tế bào

Câu 5: Mô phân sinh bên chịu trách nhiệm cho loại sinh trưởng nào ở thực vật thân gỗ?

  • A. Sinh trưởng chiều dài của thân
  • B. Sinh trưởng đường kính của thân
  • C. Sinh trưởng chiều dài của rễ
  • D. Sinh trưởng chiều rộng của lá

Câu 6: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan đến hormone gibberellin trong nông nghiệp?

  • A. Kích thích nảy mầm hạt và chồi
  • B. Tăng kích thước quả và số lượng quả
  • C. Kéo dài lóng và tăng chiều cao cây
  • D. Kích thích ra rễ ở cành giâm

Câu 7: Trong quá trình phát triển của thực vật có hoa, giai đoạn nào sau đây đánh dấu sự chuyển từ sinh trưởng sinh dưỡng sang sinh trưởng sinh sản?

  • A. Giai đoạn nảy mầm
  • B. Giai đoạn cây con
  • C. Giai đoạn ra hoa
  • D. Giai đoạn tạo quả và hạt

Câu 8: Chất ức chế sinh trưởng tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trạng thái ngủ của hạt và chồi?

  • A. Auxin
  • B. Cytokinin
  • C. Gibberellin
  • D. Axit abscisic

Câu 9: Phitocrom là thụ thể ánh sáng, tồn tại ở hai dạng chính là Pr và Pfr. Dạng Pfr có vai trò:

  • A. Kích thích sự nảy mầm của hạt ở nhiều loài
  • B. Chuyển đổi trở lại dạng Pr trong bóng tối
  • C. Ức chế sự kéo dài thân ở cây mầm
  • D. Hấp thụ ánh sáng đỏ xa mạnh hơn ánh sáng đỏ

Câu 10: Để thúc đẩy quá trình chín của quả, người ta thường sử dụng hormone nào?

  • A. Auxin
  • B. Gibberellin
  • C. Ethylene
  • D. Cytokinin

Câu 11: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật chịu ảnh hưởng của yếu tố bên trong và bên ngoài. Yếu tố bên trong chủ yếu là:

  • A. Ánh sáng và nhiệt độ
  • B. Hormone thực vật
  • C. Nước và dinh dưỡng khoáng
  • D. Độ ẩm và gió

Câu 12: Mô phân sinh đỉnh rễ có vai trò chính trong việc:

  • A. Tăng chiều dài của rễ
  • B. Tăng đường kính của rễ
  • C. Hình thành chồi bên ở rễ
  • D. Bảo vệ đỉnh sinh trưởng của rễ

Câu 13: Trong kỹ thuật chiết cành, việc khoanh vỏ cành có tác dụng gì?

  • A. Ngăn chặn sự thoát hơi nước
  • B. Tập trung auxin ở vị trí khoanh vỏ để kích thích ra rễ
  • C. Hạn chế sự xâm nhập của vi sinh vật
  • D. Tăng cường sự vận chuyển chất dinh dưỡng lên cành

Câu 14: Cây trung tính khác với cây ngày ngắn và cây ngày dài ở điểm nào?

  • A. Luôn ra hoa trong điều kiện ngày dài
  • B. Luôn ra hoa trong điều kiện ngày ngắn
  • C. Chỉ ra hoa khi đủ số lá nhất định
  • D. Thời gian ra hoa không phụ thuộc vào độ dài ngày đêm

Câu 15: Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa hormone auxin và cytokinin?

  • A. Auxin và cytokinin luôn có tác dụng hiệp đồng
  • B. Auxin kích thích chồi đỉnh phát triển, cytokinin ức chế chồi bên
  • C. Tỷ lệ auxin/cytokinin ảnh hưởng đến sự phát sinh rễ và chồi trong nuôi cấy mô
  • D. Cytokinin được vận chuyển chủ yếu từ rễ lên ngọn, auxin ngược lại

Câu 16: Sinh trưởng thứ cấp KHÔNG diễn ra ở nhóm thực vật nào sau đây?

  • A. Cây gỗ sồi
  • B. Cây lúa
  • C. Cây lim
  • D. Cây xoan

Câu 17: Vai trò của tầng sinh mạch trong sinh trưởng thứ cấp là gì?

  • A. Tạo ra lớp vỏ cây
  • B. Tăng chiều dài thân cây
  • C. Tạo ra mạch gỗ và mạch rây thứ cấp
  • D. Bảo vệ các mô bên trong thân

Câu 18: Tại sao việc tuốt lá ở cành ghép trước khi ghép lại giúp tăng tỷ lệ sống của cành ghép?

  • A. Giảm sự thoát hơi nước, giúp cành ghép không bị mất nước
  • B. Tăng cường quá trình quang hợp của cành ghép
  • C. Kích thích sự phát triển của chồi ngủ
  • D. Giảm nguy cơ nhiễm bệnh cho cành ghép

Câu 19: Ethylene được xem là hormone gây già hóa ở thực vật vì nó thúc đẩy quá trình nào sau đây?

  • A. Phân chia tế bào mạnh mẽ
  • B. Kéo dài tế bào
  • C. Nảy mầm hạt
  • D. Rụng lá và quả

Câu 20: Trong điều kiện chiếu sáng liên tục, cây ngày dài sẽ:

  • A. Không ra hoa
  • B. Ra hoa
  • C. Sinh trưởng chậm lại
  • D. Chuyển sang trạng thái ngủ

Câu 21: Mô phân sinh nào chịu trách nhiệm cho sự phân nhánh của thân và rễ?

  • A. Mô phân sinh đỉnh
  • B. Mô phân sinh bên
  • C. Mô phân sinh lóng
  • D. Mô phân sinh trung gian

Câu 22: Để bảo quản rau quả tươi lâu hơn sau thu hoạch, người ta thường KHÔNG sử dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Bảo quản lạnh
  • B. Giảm nồng độ oxygen
  • C. Sử dụng ethylene
  • D. Tăng nồng độ carbon dioxide

Câu 23: Giai đoạn nào trong phát triển phôi của thực vật hạt kín diễn ra sự hình thành các lá mầm?

  • A. Giai đoạn hợp tử
  • B. Giai đoạn phôi hình tim
  • C. Giai đoạn phôi hình cầu
  • D. Giai đoạn phôi trưởng thành

Câu 24: Trong thí nghiệm chứng minh tính hướng sáng của ngọn cây, vai trò của auxin được thể hiện như thế nào?

  • A. Phân bố đều ở cả phía sáng và phía tối của ngọn cây
  • B. Tập trung ở phía sáng của ngọn cây
  • C. Ức chế sinh trưởng ở phía tối của ngọn cây
  • D. Phân bố nhiều hơn ở phía tối của ngọn cây, kích thích tế bào dài ra

Câu 25: Loại mô phân sinh nào chỉ có ở cây Một lá mầm và giúp cây tăng trưởng chiều cao sau khi đã trưởng thành?

  • A. Mô phân sinh đỉnh rễ
  • B. Mô phân sinh bên
  • C. Mô phân sinh lóng (mô phân sinhInsert)
  • D. Mô phân sinh vỏ

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra với cây ngày ngắn nếu bị chiếu sáng vào ban đêm trong giai đoạn tối liên tục?

  • A. Cây không ra hoa
  • B. Cây ra hoa sớm hơn bình thường
  • C. Cây ra hoa muộn hơn bình thường
  • D. Không ảnh hưởng đến sự ra hoa

Câu 27: Trong quá trình phát triển, sự phát sinh hình thái ở thực vật được hiểu là:

  • A. Sự tăng kích thước và khối lượng của cơ thể
  • B. Sự hình thành các cơ quan và mô khác nhau từ tế bào phôi
  • C. Sự thay đổi về chức năng sinh lý của tế bào
  • D. Sự thích nghi của cây với môi trường

Câu 28: Biện pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng hormone thực vật?

  • A. Giâm cành bằng auxin
  • B. Tạo quả không hạt bằng gibberellin
  • C. Thúc chín quả bằng ethylene
  • D. Tưới nước đầy đủ cho cây

Câu 29: Trong môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật, tỷ lệ cytokinin cao hơn auxin thường kích thích sự phát triển của:

  • A. Rễ
  • B. Chồi
  • C. Mô sẹo
  • D. Phôi

Câu 30: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về sinh trưởng và phát triển ở thực vật?

  • A. Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình liên quan mật thiết và diễn ra song song
  • B. Sinh trưởng giúp tăng kích thước và khối lượng cơ thể
  • C. Phát triển chỉ bao gồm sự tăng lên về kích thước của cơ thể
  • D. Cả hormone thực vật và yếu tố môi trường đều ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của sinh trưởng sơ cấp ở thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Hormone nào sau đây chủ yếu thúc đẩy sự phân chia tế bào và phát triển chồi bên ở thực vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong thí nghiệm về quang chu kỳ, một cây ngày ngắn sẽ ra hoa khi:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Phát biểu nào sau đây SAI khi nói về auxin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Mô phân sinh bên chịu trách nhiệm cho loại sinh trưởng nào ở thực vật thân gỗ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan đến hormone gibberellin trong nông nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong quá trình phát triển của thực vật có hoa, giai đoạn nào sau đây đánh dấu sự chuyển từ sinh trưởng sinh dưỡng sang sinh trưởng sinh sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Chất ức chế sinh trưởng tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trạng thái ngủ của hạt và chồi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phitocrom là thụ thể ánh sáng, tồn tại ở hai dạng chính là Pr và Pfr. Dạng Pfr có vai trò:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Để thúc đẩy quá trình chín của quả, người ta thường sử dụng hormone nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật chịu ảnh hưởng của yếu tố bên trong và bên ngoài. Yếu tố bên trong chủ yếu là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Mô phân sinh đỉnh rễ có vai trò chính trong việc:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong kỹ thuật chiết cành, việc khoanh vỏ cành có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Cây trung tính khác với cây ngày ngắn và cây ngày dài ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa hormone auxin và cytokinin?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Sinh trưởng thứ cấp KHÔNG diễn ra ở nhóm thực vật nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Vai trò của tầng sinh mạch trong sinh trưởng thứ cấp là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Tại sao việc tuốt lá ở cành ghép trước khi ghép lại giúp tăng tỷ lệ sống của cành ghép?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Ethylene được xem là hormone gây già hóa ở thực vật vì nó thúc đẩy quá trình nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong điều kiện chiếu sáng liên tục, cây ngày dài sẽ:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Mô phân sinh nào chịu trách nhiệm cho sự phân nhánh của thân và rễ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để bảo quản rau quả tươi lâu hơn sau thu hoạch, người ta thường KHÔNG sử dụng biện pháp nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Giai đoạn nào trong phát triển phôi của thực vật hạt kín diễn ra sự hình thành các lá mầm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong thí nghiệm chứng minh tính hướng sáng của ngọn cây, vai trò của auxin được thể hiện như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Loại mô phân sinh nào chỉ có ở cây Một lá mầm và giúp cây tăng trưởng chiều cao sau khi đã trưởng thành?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra với cây ngày ngắn nếu bị chiếu sáng vào ban đêm trong giai đoạn tối liên tục?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong quá trình phát triển, sự phát sinh hình thái ở thực vật được hiểu là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Biện pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng hormone thực vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật, tỷ lệ cytokinin cao hơn auxin thường kích thích sự phát triển của:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về sinh trưởng và phát triển ở thực vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến sự nảy mầm của hạt, một nhóm hạt giống được chiếu sáng liên tục, nhóm khác được giữ trong bóng tối hoàn toàn. Hạt của nhóm nào có khả năng nảy mầm cao hơn nếu chúng là hạt của cây ưu sáng?

  • A. Nhóm hạt được chiếu sáng liên tục.
  • B. Nhóm hạt được giữ trong bóng tối hoàn toàn.
  • C. Cả hai nhóm có tỷ lệ nảy mầm tương đương.
  • D. Không thể xác định nếu không biết loại hạt giống.

Câu 2: Một nhà vườn muốn kích thích cây cam ra hoa trái vụ vào mùa hè. Dựa vào kiến thức về quang chu kỳ, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này, biết cây cam là cây ngày dài?

  • A. Che tối cây cam hoàn toàn vào ban đêm.
  • B. Kéo dài thời gian chiếu sáng ban ngày bằng đèn điện.
  • C. Giảm cường độ ánh sáng chiếu vào cây cam.
  • D. Tưới nước lạnh cho cây cam vào buổi tối.

Câu 3: Quan sát một cây thân gỗ lâu năm, bạn nhận thấy đường kính thân cây tăng lên đáng kể theo thời gian. Hiện tượng này là kết quả của quá trình sinh trưởng nào?

  • A. Sinh trưởng sơ cấp.
  • B. Sinh trưởng đỉnh.
  • C. Sinh trưởng thứ cấp.
  • D. Sinh trưởng rễ.

Câu 4: Auxin là một hormone thực vật quan trọng. Trong các ứng dụng nông nghiệp, auxin thường được sử dụng để:

  • A. Kích thích ra rễ ở cành giâm và cành chiết.
  • B. Ức chế sự phát triển của chồi bên.
  • C. Kìm hãm quá trình chín của quả.
  • D. Đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước.

Câu 5: Một loại thuốc diệt cỏ chứa hormone sinh trưởng nhân tạo có nồng độ rất cao. Cơ chế tác động của thuốc diệt cỏ này là gì?

  • A. Ức chế hoàn toàn quá trình sinh trưởng của cây cỏ.
  • B. Làm chậm quá trình phân chia tế bào của cây cỏ.
  • C. Gây rụng lá hàng loạt ở cây cỏ.
  • D. Gây rối loạn sinh trưởng, làm cây cỏ sinh trưởng quá mức dẫn đến chết.

Câu 6: Etilen là hormone thực vật có vai trò quan trọng trong quá trình chín của quả. Trong bảo quản trái cây sau thu hoạch, người ta thường sử dụng biện pháp nào để làm chậm quá trình chín?

  • A. Tăng nồng độ etilen trong môi trường bảo quản.
  • B. Phun khí cacbonic nồng độ cao.
  • C. Giảm nhiệt độ và thông gió tốt để hạn chế sản sinh etilen.
  • D. Chiếu xạ ion hóa để kích thích quá trình chín.

Câu 7: Hiện tượng "tỉa cành, bấm ngọn" trong trồng trọt dựa trên nguyên tắc sinh lý nào của thực vật?

  • A. Tính hướng sáng của thân cây.
  • B. Ưu thế ngọn và vai trò của auxin trong ức chế chồi bên.
  • C. Khả năng quang hợp của lá.
  • D. Vai trò của giberelin trong kéo dài lóng.

Câu 8: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân có vai trò chung nào sau đây?

  • A. Tăng chiều dài của cây.
  • B. Tăng đường kính của thân và rễ.
  • C. Hình thành mạch gỗ và mạch rây.
  • D. Bảo vệ các mô bên trong.

Câu 9: Giberelin có vai trò quan trọng trong việc kích thích nảy mầm của hạt và chồi. Cơ chế tác động chính của giberelin là gì?

  • A. Kích thích tổng hợp protein dự trữ trong hạt.
  • B. Ức chế hoạt động của các enzyme thủy phân.
  • C. Hoạt hóa các enzyme thủy phân tinh bột và protein, cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng cho phôi.
  • D. Tăng cường quá trình hô hấp tế bào.

Câu 10: Axit absisic (ABA) thường được gọi là "hormone gây ngủ" ở thực vật. Vai trò chính của ABA là gì?

  • A. Kích thích sinh trưởng của thân và rễ.
  • B. Đóng khí khổng khi cây bị thiếu nước và gây trạng thái ngủ của hạt và chồi.
  • C. Thúc đẩy quá trình chín của quả.
  • D. Kích thích phát triển chồi bên.

Câu 11: Trong giai đoạn phát triển sinh dưỡng của thực vật có hoa, giai đoạn nào diễn ra trước giai đoạn sinh sản?

  • A. Giai đoạn cây con.
  • B. Giai đoạn ra hoa.
  • C. Giai đoạn tạo quả và hạt.
  • D. Giai đoạn chín và già.

Câu 12: Phitocrom là thụ thể ánh sáng quan trọng trong quang chu kỳ. Phitocrom tồn tại ở hai dạng chính là Pr và Pfr. Dạng nào của phitocrom là dạng hoạt động, kích thích phản ứng sinh lý ở cây?

  • A. Dạng Pr.
  • B. Dạng Pfr.
  • C. Cả hai dạng Pr và Pfr đều hoạt động như nhau.
  • D. Không dạng nào hoạt động.

Câu 13: Một giống cây cảnh được chiết cành để nhân giống vô tính. Biện pháp nào sau đây giúp cành chiết nhanh ra rễ?

  • A. Bôi cytokinin vào vết cắt.
  • B. Phun giberelin lên cành chiết.
  • C. Che tối hoàn toàn cành chiết.
  • D. Bôi auxin hoặc chất kích thích ra rễ vào vết khoanh vỏ.

Câu 14: Sinh trưởng sơ cấp diễn ra ở bộ phận nào của cây?

  • A. Mô phân sinh đỉnh ngọn và đỉnh rễ.
  • B. Mô phân sinh bên.
  • C. Mô phân sinh lóng.
  • D. Toàn bộ các mô phân sinh.

Câu 15: Cytokinin có vai trò chính trong việc điều tiết quá trình nào ở thực vật?

  • A. Kéo dài tế bào.
  • B. Ức chế sinh trưởng.
  • C. Phân chia tế bào và phát triển chồi bên.
  • D. Gây rụng lá.

Câu 16: Cây ngày ngắn là cây ra hoa khi:

  • A. Thời gian chiếu sáng dài hơn thời gian tối.
  • B. Thời gian tối dài hơn thời gian chiếu sáng.
  • C. Thời gian chiếu sáng và thời gian tối bằng nhau.
  • D. Không phụ thuộc vào thời gian chiếu sáng.

Câu 17: Tầng sinh vỏ và tầng sinh mạch là các mô phân sinh bên, chúng chịu trách nhiệm cho quá trình sinh trưởng nào?

  • A. Sinh trưởng sơ cấp.
  • B. Sinh trưởng đỉnh.
  • C. Sinh trưởng thứ cấp.
  • D. Sinh trưởng rễ.

Câu 18: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa hormone auxin và cytokinin?

  • A. Auxin và cytokinin luôn có tác dụng cộng gộp.
  • B. Auxin và cytokinin đều kích thích sinh trưởng chiều dài thân.
  • C. Auxin và cytokinin đều ức chế phát triển chồi bên.
  • D. Auxin kích thích sinh trưởng rễ, cytokinin kích thích phát triển chồi bên, thường có tác dụng đối kháng.

Câu 19: Trong thí nghiệm xác định quang chu kỳ ra hoa của cây, nhóm cây thí nghiệm được chiếu sáng 14 giờ mỗi ngày và nhóm đối chứng được chiếu sáng 10 giờ mỗi ngày. Nếu nhóm thí nghiệm không ra hoa và nhóm đối chứng ra hoa, cây này thuộc loại nào?

  • A. Cây ngày dài.
  • B. Cây ngày ngắn.
  • C. Cây trung tính.
  • D. Không xác định được.

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của hormone thực vật trong nông nghiệp?

  • A. Sử dụng auxin để kích thích ra rễ cành giâm.
  • B. Sử dụng etilen để thúc quả chín nhanh.
  • C. Sử dụng ABA để tăng cường quang hợp.
  • D. Sử dụng giberelin để tăng kích thước quả.

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật là gì?

  • A. Sinh trưởng sơ cấp chỉ xảy ra ở rễ, sinh trưởng thứ cấp chỉ xảy ra ở thân.
  • B. Sinh trưởng sơ cấp làm tăng chiều dài cây, sinh trưởng thứ cấp làm tăng đường kính thân và rễ.
  • C. Sinh trưởng sơ cấp cần ánh sáng, sinh trưởng thứ cấp không cần ánh sáng.
  • D. Sinh trưởng sơ cấp chỉ xảy ra ở cây một lá mầm, sinh trưởng thứ cấp chỉ xảy ra ở cây hai lá mầm.

Câu 22: Một cây bị thiếu cytokinin sẽ biểu hiện triệu chứng nào rõ rệt nhất?

  • A. Thân cây dài ra bất thường.
  • B. Lá bị rụng hàng loạt.
  • C. Quả chín chậm.
  • D. Chồi bên kém phát triển, cây có xu hướng phát triển ngọn mạnh.

Câu 23: Để kích thích cành ghép phát triển nhanh, người ta thường sử dụng hormone nào?

  • A. Auxin và cytokinin.
  • B. Axit absisic (ABA).
  • C. Etilen.
  • D. Florigen.

Câu 24: Trong các yếu tố môi trường, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong sự ra hoa của cây ngày dài và cây ngày ngắn?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ ẩm.
  • C. Độ dài ngày đêm (quang chu kỳ).
  • D. Ánh sáng cường độ.

Câu 25: Một loại hạt giống cần ánh sáng để nảy mầm. Điều này liên quan đến vai trò của hormone nào?

  • A. Auxin.
  • B. Giberelin.
  • C. Cytokinin.
  • D. Axit absisic (ABA).

Câu 26: Để tạo quả không hạt, người ta thường sử dụng hormone nào?

  • A. Auxin hoặc giberelin.
  • B. Etilen.
  • C. Axit absisic (ABA).
  • D. Cytokinin.

Câu 27: Sự sinh trưởng của lóng thân ở cây Một lá mầm diễn ra chủ yếu nhờ hoạt động của loại mô phân sinh nào?

  • A. Mô phân sinh đỉnh thân.
  • B. Mô phân sinh bên.
  • C. Mô phân sinh rễ.
  • D. Mô phân sinh lóng.

Câu 28: Trong quá trình phát triển của cây, giai đoạn nào đánh dấu sự chuyển từ pha sinh dưỡng sang pha sinh sản?

  • A. Nảy mầm.
  • B. Ra hoa.
  • C. Tạo quả.
  • D. Già hóa.

Câu 29: Để bảo quản rau quả tươi lâu hơn, người ta thường giảm thiểu hoặc ức chế hormone nào?

  • A. Auxin.
  • B. Giberelin.
  • C. Etilen.
  • D. Cytokinin.

Câu 30: Một cây bị rụng lá hàng loạt trước thời vụ có thể là do sự gia tăng nồng độ của hormone nào?

  • A. Cytokinin.
  • B. Etilen và Axit absisic (ABA).
  • C. Auxin.
  • D. Giberelin.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến sự nảy mầm của hạt, một nhóm hạt giống được chiếu sáng liên tục, nhóm khác được giữ trong bóng tối hoàn toàn. Hạt của nhóm nào có khả năng nảy mầm cao hơn nếu chúng là hạt của cây ưu sáng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một nhà vườn muốn kích thích cây cam ra hoa trái vụ vào mùa hè. Dựa vào kiến thức về quang chu kỳ, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này, biết cây cam là cây ngày dài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Quan sát một cây thân gỗ lâu năm, bạn nhận thấy đường kính thân cây tăng lên đáng kể theo thời gian. Hiện tượng này là kết quả của quá trình sinh trưởng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Auxin là một hormone thực vật quan trọng. Trong các ứng dụng nông nghiệp, auxin thường được sử dụng để:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một loại thuốc diệt cỏ chứa hormone sinh trưởng nhân tạo có nồng độ rất cao. Cơ chế tác động của thuốc diệt cỏ này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Etilen là hormone thực vật có vai trò quan trọng trong quá trình chín của quả. Trong bảo quản trái cây sau thu hoạch, người ta thường sử dụng biện pháp nào để làm chậm quá trình chín?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Hiện tượng 'tỉa cành, bấm ngọn' trong trồng trọt dựa trên nguyên tắc sinh lý nào của thực vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân có vai trò chung nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Giberelin có vai trò quan trọng trong việc kích thích nảy mầm của hạt và chồi. Cơ chế tác động chính của giberelin là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Axit absisic (ABA) thường được gọi là 'hormone gây ngủ' ở thực vật. Vai trò chính của ABA là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong giai đoạn phát triển sinh dưỡng của thực vật có hoa, giai đoạn nào diễn ra trước giai đoạn sinh sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Phitocrom là thụ thể ánh sáng quan trọng trong quang chu kỳ. Phitocrom tồn tại ở hai dạng chính là Pr và Pfr. Dạng nào của phitocrom là dạng hoạt động, kích thích phản ứng sinh lý ở cây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một giống cây cảnh được chiết cành để nhân giống vô tính. Biện pháp nào sau đây giúp cành chiết nhanh ra rễ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Sinh trưởng sơ cấp diễn ra ở bộ phận nào của cây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Cytokinin có vai trò chính trong việc điều tiết quá trình nào ở thực vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Cây ngày ngắn là cây ra hoa khi:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Tầng sinh vỏ và tầng sinh mạch là các mô phân sinh bên, chúng chịu trách nhiệm cho quá trình sinh trưởng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa hormone auxin và cytokinin?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong thí nghiệm xác định quang chu kỳ ra hoa của cây, nhóm cây thí nghiệm được chiếu sáng 14 giờ mỗi ngày và nhóm đối chứng được chiếu sáng 10 giờ mỗi ngày. Nếu nhóm thí nghiệm không ra hoa và nhóm đối chứng ra hoa, cây này thuộc loại nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của hormone thực vật trong nông nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một cây bị thiếu cytokinin sẽ biểu hiện triệu chứng nào rõ rệt nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để kích thích cành ghép phát triển nhanh, người ta thường sử dụng hormone nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong các yếu tố môi trường, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong sự ra hoa của cây ngày dài và cây ngày ngắn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một loại hạt giống cần ánh sáng để nảy mầm. Điều này liên quan đến vai trò của hormone nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Để tạo quả không hạt, người ta thường sử dụng hormone nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Sự sinh trưởng của lóng thân ở cây Một lá mầm diễn ra chủ yếu nhờ hoạt động của loại mô phân sinh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong quá trình phát triển của cây, giai đoạn nào đánh dấu sự chuyển từ pha sinh dưỡng sang pha sinh sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để bảo quản rau quả tươi lâu hơn, người ta thường giảm thiểu hoặc ức chế hormone nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một cây bị rụng lá hàng loạt trước thời vụ có thể là do sự gia tăng nồng độ của hormone nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Auxin là một hormone quan trọng đối với sự phát triển của thực vật. Trong các thí nghiệm về tính hướng sáng của cây, người ta thường sử dụng agar để thu auxin từ đỉnh chồi. Agar đóng vai trò gì trong thí nghiệm này?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho đỉnh chồi để sản xuất auxin.
  • B. Kích thích quá trình quang hợp ở đỉnh chồi, tăng sản lượng auxin.
  • C. Ngăn chặn ánh sáng tác động trực tiếp lên đỉnh chồi.
  • D. Môi trường trung gian để auxin khuếch tán và được thu thập.

Câu 2: Một người nông dân muốn thúc đẩy quá trình chín đồng loạt của quả cà chua trước khi thu hoạch để giảm thiểu tổn thất. Hormone nào sau đây có thể được sử dụng hiệu quả nhất?

  • A. Auxin
  • B. Ethylene
  • C. Gibberellin
  • D. Cytokinin

Câu 3: Sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Loại mô phân sinh tham gia: sơ cấp do mô phân sinh bên, thứ cấp do mô phân sinh đỉnh.
  • B. Hướng sinh trưởng: sơ cấp theo chiều ngang, thứ cấp theo chiều dọc.
  • C. Kết quả: sơ cấp tăng chiều dài, thứ cấp tăng đường kính thân và rễ.
  • D. Thời điểm xảy ra: sơ cấp ở cây non, thứ cấp ở cây trưởng thành.

Câu 4: Tại sao việc bấm ngọn cây cảnh lại có thể kích thích cây phát triển nhiều chồi bên, tạo dáng cây bụi?

  • A. Loại bỏ ưu thế ngọn, kích thích chồi bên phát triển.
  • B. Tăng cường quá trình quang hợp, cung cấp nhiều năng lượng cho chồi bên.
  • C. Giảm sự thoát hơi nước, tập trung dinh dưỡng cho chồi bên.
  • D. Thay đổi hướng ánh sáng chiếu vào cây, kích thích chồi bên.

Câu 5: Cho một cây ngày dài được trồng trong điều kiện ngày ngắn. Để cây này ra hoa, biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Che tối cây hoàn toàn vào ban ngày.
  • B. Tưới nước lạnh vào buổi tối.
  • C. Thắp đèn chiếu sáng vào ban đêm.
  • D. Bón phân giàu kali vào gốc cây.

Câu 6: Phân tích vai trò của tầng sinh mạch trong sinh trưởng thứ cấp ở cây thân gỗ.

  • A. Tạo ra các tế bào mô mềm giúp dự trữ chất dinh dưỡng.
  • B. Sinh ra xylem và phloem thứ cấp, tăng kích thước và chức năng vận chuyển.
  • C. Hình thành lớp vỏ bảo vệ bên ngoài thân cây.
  • D. Kích thích sự phân chia tế bào ở mô phân sinh đỉnh.

Câu 7: So sánh tác động của cytokinin và auxin lên sự phát triển chồi bên của cây.

  • A. Cả hai hormone đều kích thích sự phát triển chồi bên.
  • B. Cả hai hormone đều ức chế sự phát triển chồi bên.
  • C. Auxin kích thích, cytokinin ức chế chồi bên.
  • D. Auxin ức chế, cytokinin kích thích chồi bên.

Câu 8: Trong điều kiện khô hạn, hormone nào sẽ được ưu tiên sản xuất để giúp cây giảm thiểu sự mất nước?

  • A. Gibberellin
  • B. Cytokinin
  • C. Axit abscisic (ABA)
  • D. Auxin

Câu 9: Một giống cây trồng mới được phát hiện ra hoa vào mùa hè, bất kể độ dài ngày đêm. Giống cây này thuộc nhóm thực vật nào?

  • A. Cây ngày ngắn
  • B. Cây trung tính
  • C. Cây ngày dài
  • D. Cây đêm dài

Câu 10: Trong quá trình chín của quả, ethylene gây ra những biến đổi sinh lý nào?

  • A. Làm mềm quả, thay đổi màu sắc, tăng độ ngọt và tạo mùi thơm.
  • B. Làm quả cứng hơn, giữ màu xanh, giảm độ ngọt và mất mùi.
  • C. Tăng kích thước quả, giảm độ acid, giữ màu xanh.
  • D. Tăng độ acid, làm quả nhỏ lại, thay đổi màu sắc.

Câu 11: Mô phân sinh đỉnh rễ chịu trách nhiệm cho quá trình sinh trưởng nào ở rễ cây?

  • A. Sinh trưởng đường kính của rễ.
  • B. Hình thành vỏ rễ.
  • C. Tạo ra các lông hút rễ.
  • D. Sinh trưởng chiều dài của rễ.

Câu 12: Gibberellin được ứng dụng trong sản xuất nông nghiệp để làm tăng kích thước quả và chiều dài cuống quả ở nho. Cơ chế tác động chính của gibberellin là gì?

  • A. Ức chế sự phân chia tế bào, kích thích kéo dài tế bào.
  • B. Kích thích sự phân chia và kéo dài tế bào.
  • C. Tăng cường quá trình quang hợp trong quả.
  • D. Thúc đẩy quá trình chín của quả.

Câu 13: Phitocrom là thụ thể ánh sáng quan trọng trong quang chu kỳ. Nó tồn tại ở hai dạng chính: Pr và Pfr. Dạng Pfr có vai trò sinh lý gì?

  • A. Chuyển đổi thành dạng Pr khi hấp thụ ánh sáng đỏ.
  • B. Ức chế các phản ứng sinh lý liên quan đến ánh sáng.
  • C. Kích hoạt các phản ứng sinh lý như ra hoa và nảy mầm.
  • D. Hấp thụ ánh sáng đỏ xa và chuyển đổi thành dạng Pr.

Câu 14: Tại sao việc bảo quản rau quả thường được khuyến cáo ở nhiệt độ thấp và trong điều kiện giảm ethylene?

  • A. Để tăng cường quá trình hô hấp và trao đổi chất của rau quả.
  • B. Để làm chậm quá trình chín và phân hủy do ethylene gây ra.
  • C. Để kích thích sản xuất các chất bảo quản tự nhiên trong rau quả.
  • D. Để giữ cho rau quả luôn tươi và mọng nước.

Câu 15: Trong thí nghiệm về tính hướng trọng lực của rễ, rễ cây luôn mọc hướng xuống dưới. Hormone nào đóng vai trò chính trong hiện tượng này?

  • A. Auxin
  • B. Cytokinin
  • C. Gibberellin
  • D. Ethylene

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở sinh trưởng thứ cấp mà không có ở sinh trưởng sơ cấp?

  • A. Làm tăng chiều dài của thân và rễ.
  • B. Diễn ra ở tất cả các cây hạt kín.
  • C. Hình thành gỗ và vỏ.
  • D. Do hoạt động của mô phân sinh đỉnh.

Câu 17: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình phát triển ở thực vật?

  • A. Sự tăng lên về kích thước và khối lượng của cơ thể.
  • B. Quá trình phân chia tế bào liên tục ở mô phân sinh.
  • C. Sự vận chuyển nước và chất dinh dưỡng trong cây.
  • D. Quá trình biến đổi về chất lượng, hình thái và chức năng của cơ thể.

Câu 18: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây A (nguyên vẹn) và Cây B (đã cắt bỏ lá). Đặt cả hai cây trong điều kiện chiếu sáng phù hợp. Sau một thời gian, chỉ có Cây A ra hoa. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Ánh sáng cần thiết cho quá trình ra hoa được cảm nhận chủ yếu ở thân cây.
  • B. Lá là cơ quan cảm nhận quang chu kỳ và tổng hợp hormone ra hoa.
  • C. Rễ cây cung cấp hormone cần thiết cho sự ra hoa.
  • D. Chồi đỉnh ức chế quá trình ra hoa khi có lá.

Câu 19: Axit abscisic (ABA) có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh trạng thái ngủ của hạt. Cơ chế tác động của ABA là gì?

  • A. Kích thích sự tổng hợp enzyme amylase để phân giải tinh bột.
  • B. Tăng cường sự hấp thụ nước của hạt để kích thích nảy mầm.
  • C. Ức chế quá trình nảy mầm, duy trì trạng thái ngủ của hạt.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của phôi mầm bên trong hạt.

Câu 20: Tại sao người ta thường sử dụng auxin nhân tạo (ví dụ NAA, 2,4-D) thay vì auxin tự nhiên (IAA) trong ứng dụng kích thích ra rễ ở cành giâm?

  • A. Auxin nhân tạo có giá thành rẻ hơn và dễ sản xuất hơn.
  • B. Auxin nhân tạo có khả năng vận chuyển nhanh hơn trong cây.
  • C. Auxin nhân tạo ít gây độc hại cho môi trường hơn.
  • D. Auxin nhân tạo bền vững hơn và ít bị phân hủy trong cây.

Câu 21: Mô phân sinh bên bao gồm những loại mô phân sinh nào?

  • A. Tầng sinh mạch và tầng sinh bần.
  • B. Mô phân sinh đỉnh và mô phân sinh lóng.
  • C. Mô phân sinh trụ và mô phân sinh libe.
  • D. Mô phân sinh vỏ và mô phân sinh ruột.

Câu 22: Cho đồ thị biểu diễn sự thay đổi hàm lượng hormone auxin và cytokinin trong quá trình phát triển của chồi. Giai đoạn chồi phát triển mạnh nhất tương ứng với tỷ lệ auxin/cytokinin như thế nào?

  • A. Tỷ lệ auxin/cytokinin rất cao.
  • B. Tỷ lệ auxin/cytokinin xấp xỉ bằng 1.
  • C. Tỷ lệ auxin/cytokinin thấp.
  • D. Không phụ thuộc vào tỷ lệ auxin/cytokinin.

Câu 23: Trong điều kiện chiếu sáng đỏ, dạng phytochrome nào sẽ chiếm ưu thế và gây ra phản ứng sinh lý ở cây?

  • A. Dạng Pr, gây ức chế sinh trưởng.
  • B. Dạng Pfr, gây ra các phản ứng sinh lý.
  • C. Cả hai dạng Pr và Pfr với tỷ lệ bằng nhau.
  • D. Không có dạng nào chiếm ưu thế trong ánh sáng đỏ.

Câu 24: Để kéo dài thời gian bảo quản quả chuối xanh, người ta thường sử dụng biện pháp nào sau đây liên quan đến hormone thực vật?

  • A. Phun ethylene lên quả chuối.
  • B. Tăng nồng độ auxin xung quanh quả chuối.
  • C. Bảo quản quả chuối ở nhiệt độ cao.
  • D. Giảm nồng độ ethylene xung quanh quả chuối.

Câu 25: Sinh trưởng ở thực vật được định nghĩa là quá trình...

  • A. tăng về kích thước và khối lượng của cơ thể.
  • B. phân hóa tế bào và hình thành các mô, cơ quan.
  • C. sinh sản và tạo ra thế hệ mới.
  • D. thích ứng với môi trường sống.

Câu 26: Trong thực nghiệm về quang chu kỳ, người ta chiếu ánh sáng đỏ vào giữa đêm tối cho cây ngày ngắn. Điều này sẽ ảnh hưởng đến sự ra hoa của cây như thế nào?

  • A. Kích thích cây ra hoa sớm hơn.
  • B. Không ảnh hưởng đến sự ra hoa của cây.
  • C. Ức chế sự ra hoa của cây.
  • D. Làm cho hoa có màu sắc sặc sỡ hơn.

Câu 27: Hormone nào sau đây thường được sử dụng để tạo quả không hạt?

  • A. Ethylene
  • B. Auxin và Gibberellin
  • C. Cytokinin
  • D. Axit abscisic

Câu 28: Mô phân sinh lóng có vai trò gì trong sinh trưởng của cây Một lá mầm, đặc biệt là ở thân?

  • A. Tăng đường kính thân.
  • B. Hình thành mạch dẫn.
  • C. Tạo ra các lá mới.
  • D. Tăng chiều dài lóng thân.

Câu 29: Trong quá trình phát triển của hạt, tỷ lệ hormone ABA/GA (axit abscisic/gibberellin) thay đổi như thế nào từ giai đoạn hình thành hạt đến khi hạt nảy mầm?

  • A. Tỷ lệ ABA/GA tăng lên khi hạt nảy mầm.
  • B. Tỷ lệ ABA/GA giảm xuống khi hạt nảy mầm.
  • C. Tỷ lệ ABA/GA không thay đổi trong quá trình nảy mầm.
  • D. Tỷ lệ ABA/GA dao động không theo quy luật.

Câu 30: Phát biểu nào sau đây SAI về hormone thực vật?

  • A. Hormone thực vật có thể gây ra nhiều đáp ứng khác nhau tùy thuộc vào nồng độ và loại mô.
  • B. Hormone thực vật thường có nồng độ rất thấp nhưng vẫn gây ra hiệu quả sinh lý.
  • C. Hormone thực vật có tính chuyên hóa cao, mỗi hormone chỉ tác động lên một quá trình sinh lý duy nhất.
  • D. Hormone thực vật có thể vận chuyển trong cây đến vị trí tác động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Auxin là một hormone quan trọng đối với sự phát triển của thực vật. Trong các thí nghiệm về tính hướng sáng của cây, người ta thường sử dụng agar để thu auxin từ đỉnh chồi. Agar đóng vai trò gì trong thí nghiệm này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một người nông dân muốn thúc đẩy quá trình chín đồng loạt của quả cà chua trước khi thu hoạch để giảm thiểu tổn thất. Hormone nào sau đây có thể được sử dụng hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tại sao việc bấm ngọn cây cảnh lại có thể kích thích cây phát triển nhiều chồi bên, tạo dáng cây bụi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Cho một cây ngày dài được trồng trong điều kiện ngày ngắn. Để cây này ra hoa, biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phân tích vai trò của tầng sinh mạch trong sinh trưởng thứ cấp ở cây thân gỗ.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: So sánh tác động của cytokinin và auxin lên sự phát triển chồi bên của cây.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong điều kiện khô hạn, hormone nào sẽ được ưu tiên sản xuất để giúp cây giảm thiểu sự mất nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một giống cây trồng mới được phát hiện ra hoa vào mùa hè, bất kể độ dài ngày đêm. Giống cây này thuộc nhóm thực vật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong quá trình chín của quả, ethylene gây ra những biến đổi sinh lý nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Mô phân sinh đỉnh rễ chịu trách nhiệm cho quá trình sinh trưởng nào ở rễ cây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Gibberellin được ứng dụng trong sản xuất nông nghiệp để làm tăng kích thước quả và chiều dài cuống quả ở nho. Cơ chế tác động chính của gibberellin là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phitocrom là thụ thể ánh sáng quan trọng trong quang chu kỳ. Nó tồn tại ở hai dạng chính: Pr và Pfr. Dạng Pfr có vai trò sinh lý gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tại sao việc bảo quản rau quả thường được khuyến cáo ở nhiệt độ thấp và trong điều kiện giảm ethylene?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong thí nghiệm về tính hướng trọng lực của rễ, rễ cây luôn mọc hướng xuống dưới. Hormone nào đóng vai trò chính trong hiện tượng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở sinh trưởng thứ cấp mà không có ở sinh trưởng sơ cấp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình phát triển ở thực vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây A (nguyên vẹn) và Cây B (đã cắt bỏ lá). Đặt cả hai cây trong điều kiện chiếu sáng phù hợp. Sau một thời gian, chỉ có Cây A ra hoa. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Axit abscisic (ABA) có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh trạng thái ngủ của hạt. Cơ chế tác động của ABA là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Tại sao người ta thường sử dụng auxin nhân tạo (ví dụ NAA, 2,4-D) thay vì auxin tự nhiên (IAA) trong ứng dụng kích thích ra rễ ở cành giâm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Mô phân sinh bên bao gồm những loại mô phân sinh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Cho đồ thị biểu diễn sự thay đổi hàm lượng hormone auxin và cytokinin trong quá trình phát triển của chồi. Giai đoạn chồi phát triển mạnh nhất tương ứng với tỷ lệ auxin/cytokinin như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong điều kiện chiếu sáng đỏ, dạng phytochrome nào sẽ chiếm ưu thế và gây ra phản ứng sinh lý ở cây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để kéo dài thời gian bảo quản quả chuối xanh, người ta thường sử dụng biện pháp nào sau đây liên quan đến hormone thực vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Sinh trưởng ở thực vật được định nghĩa là quá trình...

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong thực nghiệm về quang chu kỳ, người ta chiếu ánh sáng đỏ vào giữa đêm tối cho cây ngày ngắn. Điều này sẽ ảnh hưởng đến sự ra hoa của cây như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Hormone nào sau đây thường được sử dụng để tạo quả không hạt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Mô phân sinh lóng có vai trò gì trong sinh trưởng của cây Một lá mầm, đặc biệt là ở thân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong quá trình phát triển của hạt, tỷ lệ hormone ABA/GA (axit abscisic/gibberellin) thay đổi như thế nào từ giai đoạn hình thành hạt đến khi hạt nảy mầm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Phát biểu nào sau đây SAI về hormone thực vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Auxin là một hormone quan trọng đối với sự phát triển của thực vật. Trong các thí nghiệm về tính hướng sáng của cây, người ta thường loại bỏ hoặc che chắn bộ phận nào của cây để quan sát rõ nhất vai trò của auxin trong hiện tượng này?

  • A. Rễ cây
  • B. Đỉnh chồi ngọn
  • C. Lá cây
  • D. Thân cây

Câu 2: Một người nông dân muốn thúc đẩy quá trình nảy mầm của hạt giống và tăng chiều dài lóng của cây lúa để cây cao hơn, chống chịu ngập úng tốt hơn trong giai đoạn đầu. Hormone thực vật nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Axit Abscisic (ABA)
  • B. Xitokinin
  • C. Giberelin (GA)
  • D. Etilen

Câu 3: Trong quá trình chín của quả, người ta thường thấy sự gia tăng sản xuất của một loại hormone thực vật. Hormone này có vai trò kích thích quá trình hô hấp tế bào, làm mềm thành tế bào và biến đổi màu sắc của quả. Hormone đó là gì?

  • A. Auxin
  • B. Xitokinin
  • C. Giberelin
  • D. Etilen

Câu 4: Hiện tượng ưu thế ngọn ở thực vật được chi phối chủ yếu bởi sự tương tác giữa auxin và xitokinin. Nếu chúng ta loại bỏ chồi ngọn, điều gì sẽ xảy ra với nồng độ tương đối của hai hormone này ở chồi bên và kết quả là gì?

  • A. Nồng độ auxin giảm, xitokinin tăng ở chồi bên, chồi bên phát triển mạnh hơn.
  • B. Nồng độ auxin tăng, xitokinin giảm ở chồi bên, chồi bên phát triển chậm lại.
  • C. Nồng độ auxin và xitokinin đều tăng ở chồi bên, chồi bên phát triển mạnh hơn.
  • D. Nồng độ auxin và xitokinin đều giảm ở chồi bên, chồi bên phát triển chậm lại.

Câu 5: Axit abscisic (ABA) thường được gọi là hormone gây ngủ của thực vật. Trong điều kiện khô hạn, ABA đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cây sống sót bằng cách nào?

  • A. Kích thích sự sinh trưởng của rễ để tăng cường hấp thụ nước.
  • B. Kích thích đóng khí khổng để giảm sự thoát hơi nước.
  • C. Tăng cường quá trình quang hợp để tạo ra nhiều năng lượng hơn.
  • D. Thúc đẩy quá trình vận chuyển nước từ rễ lên lá nhanh hơn.

Câu 6: Quang chu kỳ là yếu tố môi trường quan trọng ảnh hưởng đến sự ra hoa của nhiều loài thực vật. Cây ngày ngắn sẽ ra hoa khi nào?

  • A. Khi độ dài ngày ngắn hơn độ dài đêm tới hạn.
  • B. Khi độ dài ngày dài hơn độ dài đêm tới hạn.
  • C. Khi độ dài ngày và đêm bằng nhau.
  • D. Không phụ thuộc vào độ dài ngày và đêm.

Câu 7: Phitocrom là thụ quan ánh sáng quan trọng trong quang chu kỳ. Phitocrom tồn tại ở hai dạng chính là Pr và Pfr. Dạng Pfr có vai trò sinh lý quan trọng hơn. Ánh sáng nào chuyển đổi Pr thành Pfr?

  • A. Ánh sáng xanh da trời
  • B. Ánh sáng đỏ
  • C. Ánh sáng đỏ xa
  • D. Ánh sáng lục

Câu 8: Sinh trưởng sơ cấp ở thực vật một lá mầm và hai lá mầm khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Vị trí của mô phân sinh đỉnh
  • B. Loại tế bào tham gia vào sinh trưởng
  • C. Vai trò của hormone thực vật
  • D. Thực chất, sinh trưởng sơ cấp tương tự ở cả hai nhóm, sự khác biệt lớn hơn ở sinh trưởng thứ cấp.

Câu 9: Sinh trưởng thứ cấp giúp cây thân gỗ tăng đường kính thân. Mô phân sinh nào chịu trách nhiệm chính cho sinh trưởng thứ cấp?

  • A. Mô phân sinh đỉnh rễ
  • B. Mô phân sinh đỉnh chồi
  • C. Mô phân sinh bên (tầng sinh mạch và tầng sinh bần)
  • D. Mô phân sinh lóng

Câu 10: Tầng sinh mạch trong sinh trưởng thứ cấp tạo ra những loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nhu mô và tế bào mô cứng
  • B. Xylem thứ cấp (gỗ) và phloem thứ cấp (libe)
  • C. Tế bào biểu bì và tế bào hạ bì
  • D. Tế bào mạch rây và tế bào quản bào

Câu 11: Trong kỹ thuật chiết cành, người ta thường sử dụng hormone auxin để kích thích ra rễ. Tại sao auxin lại có tác dụng này?

  • A. Auxin cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của rễ.
  • B. Auxin ngăn chặn sự phát triển của chồi, tập trung năng lượng cho ra rễ.
  • C. Auxin kích thích sự phân hóa tế bào và hình thành rễ bất định.
  • D. Auxin làm mềm mô cành, giúp rễ dễ dàng xuyên qua.

Câu 12: Sự phát triển của thực vật chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò là tín hiệu môi trường quan trọng nhất điều khiển sự ra hoa ở cây?

  • A. Nhiệt độ
  • B. Quang chu kỳ (độ dài ngày đêm)
  • C. Độ ẩm
  • D. Nồng độ CO2

Câu 13: Vernalization (xuân hóa) là quá trình cây cần trải qua giai đoạn nhiệt độ thấp để có thể ra hoa. Điều này có ý nghĩa sinh thái gì đối với cây?

  • A. Giúp cây chịu được nhiệt độ thấp tốt hơn.
  • B. Đảm bảo cây ra hoa sớm hơn trong năm.
  • C. Tăng cường khả năng quang hợp của cây.
  • D. Đảm bảo cây ra hoa vào mùa thích hợp cho sinh sản.

Câu 14: Một loại thuốc diệt cỏ 2,4-D là auxin nhân tạo. Tại sao auxin nhân tạo lại có thể diệt cỏ, đặc biệt là cỏ lá rộng?

  • A. Auxin nhân tạo gây ra sự sinh trưởng quá mức, làm rối loạn hoạt động sinh lý của cây và gây chết.
  • B. Auxin nhân tạo ngăn chặn quá trình quang hợp của cây cỏ.
  • C. Auxin nhân tạo làm khô héo lá và thân cây cỏ.
  • D. Auxin nhân tạo cạnh tranh dinh dưỡng với cây cỏ, khiến cỏ thiếu dinh dưỡng.

Câu 15: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, tỷ lệ auxin và xitokinin trong môi trường nuôi cấy ảnh hưởng đến sự phát sinh hình thái của mô sẹo. Tỷ lệ auxin cao hơn xitokinin sẽ kích thích sự phát triển của bộ phận nào?

  • A. Chồi
  • B. Rễ
  • C. Lá
  • D. Hoa

Câu 16: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về sự khác biệt giữa sinh trưởng và phát triển ở thực vật?

  • A. Sinh trưởng là quá trình định tính, phát triển là quá trình định lượng.
  • B. Sinh trưởng chỉ xảy ra ở giai đoạn non trẻ, phát triển xảy ra trong suốt vòng đời.
  • C. Sinh trưởng là sự tăng kích thước và khối lượng, phát triển bao gồm cả sinh trưởng và sự phân hóa tế bào, hình thành các giai đoạn.
  • D. Sinh trưởng chịu ảnh hưởng của hormone, phát triển chỉ chịu ảnh hưởng của yếu tố môi trường.

Câu 17: Cây trung tính khác với cây ngày ngắn và cây ngày dài ở đặc điểm nào liên quan đến sự ra hoa?

  • A. Cây trung tính chỉ ra hoa vào mùa đông.
  • B. Cây trung tính cần độ dài ngày dài hơn để ra hoa.
  • C. Cây trung tính cần độ dài ngày ngắn hơn để ra hoa.
  • D. Cây trung tính ra hoa không phụ thuộc vào độ dài ngày đêm.

Câu 18: Hiện tượng "tỉa dăm" (cắt tỉa cành) trong kỹ thuật trồng cây cảnh và cây ăn quả có liên quan đến hormone thực vật nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Liên quan đến auxin, nhằm giảm ưu thế ngọn, kích thích chồi bên phát triển.
  • B. Liên quan đến giberelin, nhằm tăng chiều cao cây và số lượng hoa.
  • C. Liên quan đến etilen, nhằm thúc đẩy quá trình chín của quả.
  • D. Liên quan đến xitokinin, nhằm tăng kích thước lá và khả năng quang hợp.

Câu 19: Trong điều kiện thiếu nước, nồng độ hormone ABA trong cây thường tăng lên. Cơ chế nào giúp ABA bảo vệ cây khỏi mất nước quá mức?

  • A. ABA tăng cường hấp thụ nước ở rễ.
  • B. ABA kích thích đóng khí khổng ở lá.
  • C. ABA làm dày lớp cutin trên bề mặt lá.
  • D. ABA thúc đẩy rụng lá để giảm diện tích thoát hơi nước.

Câu 20: Sinh trưởng sơ cấp diễn ra nhờ hoạt động của mô phân sinh đỉnh. Mô phân sinh đỉnh có ở vị trí nào của cây?

  • A. Chỉ ở thân cây
  • B. Chỉ ở rễ cây
  • C. Ở cả đỉnh chồi và đỉnh rễ
  • D. Ở các lóng thân

Câu 21: Một cây bị thiếu ánh sáng sẽ có biểu hiện sinh trưởng như thế nào để thích nghi?

  • A. Thân cây thấp lùn, lá dày và xanh đậm.
  • B. Thân cây phát triển chậm, lá rụng nhiều.
  • C. Thân cây ngừng sinh trưởng, lá vàng úa.
  • D. Thân cây vươn cao, lóng dài, lá mỏng và xanh nhạt.

Câu 22: So sánh vai trò của auxin và xitokinin trong sự phát triển chồi bên. Phát biểu nào đúng?

  • A. Cả auxin và xitokinin đều kích thích phát triển chồi bên.
  • B. Auxin ức chế, xitokinin kích thích phát triển chồi bên.
  • C. Auxin kích thích, xitokinin ức chế phát triển chồi bên.
  • D. Cả auxin và xitokinin đều ức chế phát triển chồi bên.

Câu 23: Trong giai đoạn sinh sản sinh dưỡng, người ta thường sử dụng đoạn thân, lá hoặc rễ để nhân giống cây. Quá trình này dựa trên đặc tính nào của tế bào thực vật?

  • A. Tính chuyên hóa cao
  • B. Tính cảm ứng
  • C. Tính toàn năng (totipotency)
  • D. Tính biệt hóa

Câu 24: Loại hormone nào thường được sử dụng để bảo quản quả tươi lâu hơn sau thu hoạch?

  • A. Auxin
  • B. Giberelin
  • C. Xitokinin
  • D. Chất ức chế etilen

Câu 25: Cho sơ đồ mô tả ảnh hưởng của quang chu kỳ lên sự ra hoa của ba loại cây A, B, C. Cây A ra hoa khi độ dài ngày < 12 giờ, cây B ra hoa khi độ dài ngày > 14 giờ, cây C ra hoa ở bất kỳ độ dài ngày nào. Hãy xác định loại cây tương ứng với cây ngày ngắn, cây ngày dài và cây trung tính.

  • A. Cây A - ngày ngắn, Cây B - ngày dài, Cây C - trung tính
  • B. Cây A - ngày dài, Cây B - ngày ngắn, Cây C - trung tính
  • C. Cây A - trung tính, Cây B - ngày ngắn, Cây C - ngày dài
  • D. Cây A - ngày ngắn, Cây B - trung tính, Cây C - ngày dài

Câu 26: Trong quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật, giai đoạn nào thường nhạy cảm nhất với các điều kiện bất lợi của môi trường như thiếu nước, nhiệt độ khắc nghiệt?

  • A. Giai đoạn trưởng thành sinh dưỡng
  • B. Giai đoạn nảy mầm và cây con
  • C. Giai đoạn ra hoa và thụ quả
  • D. Giai đoạn chín và già hóa

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra nếu một cây ngày dài bị chiếu sáng bằng một tia sáng đỏ ngắn vào giữa đêm tối?

  • A. Không có ảnh hưởng gì đến sự ra hoa.
  • B. Ức chế sự ra hoa.
  • C. Kích thích sự ra hoa.
  • D. Làm chậm quá trình ra hoa.

Câu 28: Trong các thí nghiệm về tính hướng trọng lực của rễ cây, người ta quan sát thấy rễ luôn mọc hướng xuống dưới. Hormone auxin đóng vai trò gì trong hiện tượng này?

  • A. Auxin kích thích sinh trưởng đều cả hai phía của rễ.
  • B. Auxin bị phân hủy ở phía dưới rễ, tạo sự sinh trưởng không đều.
  • C. Auxin không có vai trò trong tính hướng trọng lực của rễ.
  • D. Auxin ức chế sinh trưởng ở phía dưới rễ và kích thích ở phía trên.

Câu 29: Để tăng kích thước quả và tạo quả không hạt ở một số loại cây ăn quả như nho, người ta có thể sử dụng hormone nào?

  • A. Auxin
  • B. Giberelin (GA)
  • C. Xitokinin
  • D. Etilen

Câu 30: Tại sao việc tưới nước đầy đủ cho cây lại quan trọng đối với quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật?

  • A. Nước chỉ cần thiết cho quá trình quang hợp.
  • B. Nước chỉ giúp duy trì hình dạng tế bào.
  • C. Nước là môi trường cho các phản ứng sinh hóa, vận chuyển chất dinh dưỡng, duy trì áp suất tế bào và tham gia nhiều quá trình sinh lý.
  • D. Nước chỉ có vai trò điều hòa nhiệt độ cho cây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Auxin là một hormone quan trọng đối với sự phát triển của thực vật. Trong các thí nghiệm về tính hướng sáng của cây, người ta thường loại bỏ hoặc che chắn bộ phận nào của cây để quan sát rõ nhất vai trò của auxin trong hiện tượng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một người nông dân muốn thúc đẩy quá trình nảy mầm của hạt giống và tăng chiều dài lóng của cây lúa để cây cao hơn, chống chịu ngập úng tốt hơn trong giai đoạn đầu. Hormone thực vật nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả cao nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong quá trình chín của quả, người ta thường thấy sự gia tăng sản xuất của một loại hormone thực vật. Hormone này có vai trò kích thích quá trình hô hấp tế bào, làm mềm thành tế bào và biến đổi màu sắc của quả. Hormone đó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hiện tượng ưu thế ngọn ở thực vật được chi phối chủ yếu bởi sự tương tác giữa auxin và xitokinin. Nếu chúng ta loại bỏ chồi ngọn, điều gì sẽ xảy ra với nồng độ tương đối của hai hormone này ở chồi bên và kết quả là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Axit abscisic (ABA) thường được gọi là hormone gây ngủ của thực vật. Trong điều kiện khô hạn, ABA đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cây sống sót bằng cách nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Quang chu kỳ là yếu tố môi trường quan trọng ảnh hưởng đến sự ra hoa của nhiều loài thực vật. Cây ngày ngắn sẽ ra hoa khi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Phitocrom là thụ quan ánh sáng quan trọng trong quang chu kỳ. Phitocrom tồn tại ở hai dạng chính là Pr và Pfr. Dạng Pfr có vai trò sinh lý quan trọng hơn. Ánh sáng nào chuyển đổi Pr thành Pfr?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Sinh trưởng sơ cấp ở thực vật một lá mầm và hai lá mầm khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Sinh trưởng thứ cấp giúp cây thân gỗ tăng đường kính thân. Mô phân sinh nào chịu trách nhiệm chính cho sinh trưởng thứ cấp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tầng sinh mạch trong sinh trưởng thứ cấp tạo ra những loại tế bào nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong kỹ thuật chiết cành, người ta thường sử dụng hormone auxin để kích thích ra rễ. Tại sao auxin lại có tác dụng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Sự phát triển của thực vật chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò là tín hiệu môi trường quan trọng nhất điều khiển sự ra hoa ở cây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Vernalization (xuân hóa) là quá trình cây cần trải qua giai đoạn nhiệt độ thấp để có thể ra hoa. Điều này có ý nghĩa sinh thái gì đối với cây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một loại thuốc diệt cỏ 2,4-D là auxin nhân tạo. Tại sao auxin nhân tạo lại có thể diệt cỏ, đặc biệt là cỏ lá rộng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, tỷ lệ auxin và xitokinin trong môi trường nuôi cấy ảnh hưởng đến sự phát sinh hình thái của mô sẹo. Tỷ lệ auxin cao hơn xitokinin sẽ kích thích sự phát triển của bộ phận nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về sự khác biệt giữa sinh trưởng và phát triển ở thực vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Cây trung tính khác với cây ngày ngắn và cây ngày dài ở đặc điểm nào liên quan đến sự ra hoa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Hiện tượng 'tỉa dăm' (cắt tỉa cành) trong kỹ thuật trồng cây cảnh và cây ăn quả có liên quan đến hormone thực vật nào và nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong điều kiện thiếu nước, nồng độ hormone ABA trong cây thường tăng lên. Cơ chế nào giúp ABA bảo vệ cây khỏi mất nước quá mức?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Sinh trưởng sơ cấp diễn ra nhờ hoạt động của mô phân sinh đỉnh. Mô phân sinh đỉnh có ở vị trí nào của cây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một cây bị thiếu ánh sáng sẽ có biểu hiện sinh trưởng như thế nào để thích nghi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: So sánh vai trò của auxin và xitokinin trong sự phát triển chồi bên. Phát biểu nào đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong giai đoạn sinh sản sinh dưỡng, người ta thường sử dụng đoạn thân, lá hoặc rễ để nhân giống cây. Quá trình này dựa trên đặc tính nào của tế bào thực vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Loại hormone nào thường được sử dụng để bảo quản quả tươi lâu hơn sau thu hoạch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Cho sơ đồ mô tả ảnh hưởng của quang chu kỳ lên sự ra hoa của ba loại cây A, B, C. Cây A ra hoa khi độ dài ngày < 12 giờ, cây B ra hoa khi độ dài ngày > 14 giờ, cây C ra hoa ở bất kỳ độ dài ngày nào. Hãy xác định loại cây tương ứng với cây ngày ngắn, cây ngày dài và cây trung tính.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật, giai đoạn nào thường nhạy cảm nhất với các điều kiện bất lợi của môi trường như thiếu nước, nhiệt độ khắc nghiệt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra nếu một cây ngày dài bị chiếu sáng bằng một tia sáng đỏ ngắn vào giữa đêm tối?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong các thí nghiệm về tính hướng trọng lực của rễ cây, người ta quan sát thấy rễ luôn mọc hướng xuống dưới. Hormone auxin đóng vai trò gì trong hiện tượng này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để tăng kích thước quả và tạo quả không hạt ở một số loại cây ăn quả như nho, người ta có thể sử dụng hormone nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Tại sao việc tưới nước đầy đủ cho cây lại quan trọng đối với quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến sự nảy mầm của hạt, một nhóm hạt được chiếu ánh sáng đỏ (660nm) và nảy mầm tốt, trong khi nhóm khác chiếu ánh sáng đỏ xa (730nm) thì không nảy mầm. Nếu sau đó chiếu ánh sáng đỏ xa vào nhóm hạt đã chiếu ánh sáng đỏ, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Hạt sẽ nảy mầm nhanh hơn do ánh sáng đỏ xa tăng cường tác dụng của ánh sáng đỏ.
  • B. Hạt sẽ ngừng nảy mầm hoặc giảm tỷ lệ nảy mầm do ánh sáng đỏ xa ức chế phytochrome dạng hoạt động.
  • C. Hạt sẽ không bị ảnh hưởng vì ánh sáng đỏ đã kích thích quá trình nảy mầm không thể đảo ngược.
  • D. Hạt sẽ nảy mầm với tốc độ không đổi, vì ánh sáng đỏ xa không có tác dụng đáng kể.

Câu 2: Một người nông dân muốn thúc đẩy quá trình chín của quả cà chua hàng loạt trước khi mùa mưa đến. Biện pháp sinh học nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Phun dung dịch auxin nồng độ cao để kích thích quả lớn nhanh.
  • B. Bón phân giàu cytokinin để tăng số lượng quả trên cây.
  • C. Tưới nước thường xuyên và giữ ẩm đất để quả phát triển tốt.
  • D. Sử dụng ethylene hoặc chất sinh ethylene (ví dụ ethephon) để thúc đẩy quá trình chín đồng loạt.

Câu 3: Quan sát một cây thân gỗ lâu năm, bạn nhận thấy đường kính thân cây tăng lên đáng kể qua các năm. Loại sinh trưởng nào chịu trách nhiệm chính cho sự gia tăng đường kính này?

  • A. Sinh trưởng sơ cấp, do hoạt động của mô phân sinh đỉnh.
  • B. Sinh trưởng thứ cấp, do hoạt động của mô phân sinh bên.
  • C. Sinh trưởng xen lóng, do hoạt động của mô phân sinh lóng.
  • D. Sinh trưởng hỗn hợp, kết hợp cả sơ cấp và thứ cấp ở mọi bộ phận.

Câu 4: Một giống cây hoa giấy chỉ ra hoa vào mùa đông khi ngày ngắn. Nếu bạn muốn cây này ra hoa trái vụ vào mùa hè (ngày dài), biện pháp xử lý ánh sáng nào sau đây có thể kích thích cây ra hoa?

  • A. Chiếu sáng liên tục 24 giờ mỗi ngày để kéo dài ngày.
  • B. Giảm cường độ ánh sáng vào ban ngày để tạo điều kiện bóng râm.
  • C. Che tối cây vào giữa ngày trong vài giờ để rút ngắn độ dài ngày.
  • D. Tăng cường ánh sáng đỏ xa vào cuối ngày để thúc đẩy ra hoa.

Câu 5: Auxin và cytokinin thường được sử dụng phối hợp trong nuôi cấy mô thực vật để điều chỉnh sự phát triển của callus thành cây hoàn chỉnh. Tỷ lệ auxin và cytokinin ảnh hưởng đến quá trình phát sinh hình thái như thế nào?

  • A. Tỷ lệ auxin cao hơn cytokinin thúc đẩy phát sinh rễ, tỷ lệ cytokinin cao hơn auxin thúc đẩy phát sinh chồi.
  • B. Tỷ lệ auxin và cytokinin bằng nhau luôn tạo ra cây hoàn chỉnh cân đối.
  • C. Tỷ lệ auxin cao hơn cytokinin thúc đẩy phát sinh chồi, tỷ lệ cytokinin cao hơn auxin thúc đẩy phát sinh rễ.
  • D. Tỷ lệ auxin và cytokinin không ảnh hưởng đến phát sinh hình thái, mà chỉ ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của callus.

Câu 6: Một cây bị thiếu nước thường có lá héo rũ và khí khổng đóng lại. Hormone thực vật nào đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh phản ứng đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước trong điều kiện hạn hán?

  • A. Auxin (AIA)
  • B. Gibberellin (GA)
  • C. Axit abscisic (ABA)
  • D. Cytokinin

Câu 7: Sinh trưởng sơ cấp diễn ra ở bộ phận nào của cây và có vai trò gì trong sự phát triển của cây?

  • A. Diễn ra ở mô phân sinh đỉnh, làm tăng chiều dài thân và rễ, hình thành các mô sơ cấp.
  • B. Diễn ra ở mô phân sinh bên, làm tăng đường kính thân và rễ, hình thành mạch dẫn.
  • C. Diễn ra ở tất cả các mô phân sinh, đảm bảo sự phát triển toàn diện của cây.
  • D. Chỉ diễn ra ở cây một lá mầm, giúp cây tăng trưởng nhanh chóng.

Câu 8: Hiện tượng ưu thế ngọn thể hiện vai trò kiểm soát sinh trưởng của hormone nào? Biện pháp nào thường được sử dụng trong nông nghiệp để giảm ưu thế ngọn và kích thích chồi bên phát triển?

  • A. Cytokinin, biện pháp tỉa cành bên.
  • B. Auxin, biện pháp tỉa ngọn.
  • C. Gibberellin, biện pháp bón phân đạm.
  • D. Ethylene, biện pháp tưới nước hạn chế.

Câu 9: Cho sơ đồ mô tả sự chuyển hóa giữa hai dạng phytochrome (Pr và Pfr). Ánh sáng nào thúc đẩy chuyển hóa Pr thành Pfr, và dạng phytochrome nào là dạng hoạt động sinh học chính trong hầu hết các phản ứng quang sinh?

  • A. Ánh sáng đỏ xa, Pr là dạng hoạt động.
  • B. Ánh sáng xanh, cả Pr và Pfr đều hoạt động.
  • C. Ánh sáng đỏ xa, Pfr là dạng hoạt động.
  • D. Ánh sáng đỏ, Pfr là dạng hoạt động.

Câu 10: Trong quá trình phát triển của quả, giai đoạn nào chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi gibberellin, và tác động chính của gibberellin trong giai đoạn này là gì?

  • A. Giai đoạn chín quả, kích thích quá trình chín và tạo màu sắc.
  • B. Giai đoạn thụ tinh, đảm bảo quá trình thụ tinh diễn ra thành công.
  • C. Giai đoạn quả non, kích thích sự phân chia và giãn dài tế bào, làm quả lớn.
  • D. Giai đoạn rụng quả, thúc đẩy quá trình rụng quả khi quả chín.

Câu 11: Cây một lá mầm và cây hai lá mầm khác nhau về kiểu sinh trưởng nào? Sự khác biệt này dẫn đến đặc điểm hình thái nào dễ dàng phân biệt giữa hai nhóm cây này?

  • A. Cây một lá mầm có sinh trưởng sơ cấp, cây hai lá mầm có sinh trưởng thứ cấp; khác biệt ở hệ rễ.
  • B. Cây hai lá mầm có sinh trưởng thứ cấp, cây một lá mầm thường không có; khác biệt ở đường kính thân.
  • C. Cây một lá mầm sinh trưởng nhanh hơn cây hai lá mầm; khác biệt ở kích thước lá.
  • D. Cả hai nhóm cây đều có sinh trưởng sơ cấp và thứ cấp như nhau; không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 12: Trong điều kiện chiếu sáng liên tục, cây ngày dài và cây ngày ngắn sẽ phản ứng khác nhau về thời gian ra hoa. Hãy dự đoán điều gì xảy ra với cây ngày ngắn nếu nó được trồng trong điều kiện ngày dài liên tục.

  • A. Cây sẽ không ra hoa hoặc ra hoa muộn hơn bình thường vì không đáp ứng yêu cầu về độ dài ngày.
  • B. Cây sẽ ra hoa sớm hơn bình thường do được cung cấp đủ ánh sáng cho quang hợp.
  • C. Cây sẽ ra hoa bình thường vì thời gian chiếu sáng không ảnh hưởng đến cây ngày ngắn.
  • D. Cây sẽ chuyển từ trạng thái ngày ngắn sang ngày dài và ra hoa bình thường.

Câu 13: Ethylene có vai trò quan trọng trong giai đoạn cuối của quá trình phát triển quả, đặc biệt là quá trình chín. Ngoài ra, ethylene còn có vai trò nào khác trong sinh trưởng và phát triển của thực vật?

  • A. Kích thích sinh trưởng chiều cao của cây.
  • B. Thúc đẩy phát triển chồi bên.
  • C. Kích thích phân chia tế bào mạnh mẽ.
  • D. Gây rụng lá, hoa, quả và ức chế sinh trưởng chiều dài thân, rễ.

Câu 14: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân có vai trò tương tự nhau trong sinh trưởng sơ cấp, nhưng vị trí và hướng sinh trưởng của chúng khác nhau. Mô phân sinh đỉnh rễ định hướng sinh trưởng theo hướng nào và để làm gì?

  • A. Hướng lên trên, để vươn tới ánh sáng.
  • B. Theo chiều ngang, để tăng diện tích bề mặt hấp thụ.
  • C. Hướng xuống dưới, để đâm sâu vào đất, hấp thụ nước và chất dinh dưỡng.
  • D. Theo mọi hướng, để rễ lan rộng ra xung quanh.

Câu 15: Axit gibberellic (GA) được sử dụng trong sản xuất mạch nha từ lúa mạch để ủ bia. GA có tác dụng gì trong quá trình này?

  • A. Ức chế hoạt động của enzyme amylase.
  • B. Kích thích tổng hợp enzyme amylase, phân giải tinh bột thành đường.
  • C. Thúc đẩy quá trình lên men đường thành alcohol.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong quá trình ủ mạch nha.

Câu 16: Một cây bị tổn thương ở phần thân trên, gần ngọn. Phản ứng sinh trưởng nào có thể xảy ra để giúp cây phục hồi và duy trì sự phát triển?

  • A. Sinh trưởng của rễ sẽ tăng lên để bù đắp phần thân bị mất.
  • B. Cây sẽ ngừng sinh trưởng hoàn toàn để tập trung vào việc chữa lành vết thương.
  • C. Các chồi bên gần vết thương sẽ phát triển mạnh hơn để thay thế chồi ngọn bị tổn thương.
  • D. Lá cây sẽ rụng bớt để giảm nhu cầu dinh dưỡng và nước.

Câu 17: So sánh vai trò của auxin và cytokinin trong phát triển chồi. Auxin và cytokinin tác động đối kháng hay hiệp đồng trong việc điều chỉnh sinh trưởng chồi?

  • A. Đối kháng, auxin ức chế chồi bên, cytokinin kích thích chồi bên.
  • B. Hiệp đồng, cả hai đều kích thích phát triển chồi ngọn và chồi bên.
  • C. Không liên quan, auxin chỉ ảnh hưởng đến rễ, cytokinin chỉ ảnh hưởng đến thân.
  • D. Tuần tự, auxin kích thích chồi ngọn trước, sau đó cytokinin kích thích chồi bên.

Câu 18: Trong quá trình sinh trưởng và phát triển, thực vật trải qua các giai đoạn khác nhau. Giai đoạn nào đánh dấu sự chuyển từ sinh trưởng sinh dưỡng sang sinh trưởng sinh sản?

  • A. Giai đoạn nảy mầm.
  • B. Giai đoạn ra hoa.
  • C. Giai đoạn sinh trưởng thân, lá.
  • D. Giai đoạn chín quả.

Câu 19: Phitocrom tồn tại ở hai dạng Pr và Pfr, có khả năng chuyển hóa lẫn nhau khi hấp thụ ánh sáng. Dạng phytochrome nào hấp thụ ánh sáng đỏ và chuyển thành dạng nào?

  • A. Pfr hấp thụ ánh sáng đỏ và chuyển thành Pr.
  • B. Pr hấp thụ ánh sáng đỏ xa và chuyển thành Pfr.
  • C. Pr hấp thụ ánh sáng đỏ và chuyển thành Pfr.
  • D. Pfr hấp thụ ánh sáng đỏ xa và chuyển thành Pr.

Câu 20: Tầng sinh mạch và tầng sinh bần là hai loại mô phân sinh bên tham gia vào sinh trưởng thứ cấp. Tầng sinh mạch tạo ra loại tế bào nào, và tầng sinh bần tạo ra loại tế bào nào?

  • A. Tầng sinh mạch tạo tế bào nhu mô, tầng sinh bần tạo tế bào mạch gỗ.
  • B. Tầng sinh mạch tạo tế bào biểu bì, tầng sinh bần tạo tế bào mô mềm.
  • C. Tầng sinh mạch tạo mạch rây, tầng sinh bần tạo mạch gỗ.
  • D. Tầng sinh mạch tạo mạch gỗ và mạch rây thứ cấp, tầng sinh bần tạo lớp vỏ bần.

Câu 21: Một số loại cây trồng được chiết cành để nhân giống vô tính. Việc sử dụng chất kích thích sinh trưởng nào có thể giúp cành chiết ra rễ nhanh và khỏe mạnh hơn?

  • A. Gibberellin (GA)
  • B. Auxin (AIA, NAA, IBA)
  • C. Cytokinin
  • D. Ethylene

Câu 22: Cây trung tính là gì? Cho ví dụ về một loại cây trung tính phổ biến.

  • A. Cây chỉ ra hoa vào mùa xuân hoặc mùa thu; ví dụ: lúa mì.
  • B. Cây chỉ ra hoa khi ngày dài hơn đêm; ví dụ: hoa cúc.
  • C. Cây ra hoa không phụ thuộc độ dài ngày đêm; ví dụ: cà chua.
  • D. Cây chỉ ra hoa khi đêm dài hơn ngày; ví dụ: mía.

Câu 23: Trong điều kiện bình thường, nồng độ hormone auxin cao nhất ở bộ phận nào của cây, và điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của cây?

  • A. Ở lá trưởng thành, để điều chỉnh quá trình quang hợp.
  • B. Ở rễ, để kích thích hấp thụ nước và khoáng chất.
  • C. Ở hoa và quả, để thúc đẩy quá trình thụ phấn và phát triển quả.
  • D. Ở mô phân sinh đỉnh ngọn, duy trì ưu thế ngọn và hướng dẫn sinh trưởng.

Câu 24: Quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố môi trường. Yếu tố môi trường nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều khiển quang chu kỳ và sự ra hoa của cây?

  • A. Độ dài ngày đêm (thời gian chiếu sáng).
  • B. Nhiệt độ môi trường.
  • C. Độ ẩm đất.
  • D. Nồng độ CO2 trong không khí.

Câu 25: Một cây bị thiếu cytokinin có thể biểu hiện triệu chứng gì liên quan đến sự phát triển của chồi và lá?

  • A. Thân cây vươn cao quá mức, lá xanh đậm.
  • B. Rễ phát triển mạnh mẽ, thân cây lùn.
  • C. Chồi bên kém phát triển, lá nhỏ và nhanh già.
  • D. Hoa nở sớm và nhiều, quả chín nhanh.

Câu 26: Trong kỹ thuật giâm cành, tại sao việc cắt vát cành giâm lại có lợi cho sự ra rễ?

  • A. Để cành giâm dễ dàng cắm sâu vào đất hơn.
  • B. Để tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với giá thể, tăng khả năng hấp thụ nước và dinh dưỡng.
  • C. Để hạn chế sự thoát hơi nước từ cành giâm.
  • D. Để kích thích sự vận chuyển auxin xuống gốc cành giâm.

Câu 27: So sánh quá trình sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp về mặt vị trí xảy ra và kết quả cuối cùng. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại sinh trưởng này?

  • A. Sinh trưởng sơ cấp xảy ra ở rễ, thứ cấp ở thân; khác biệt về bộ phận cây.
  • B. Sinh trưởng sơ cấp diễn ra nhanh, thứ cấp chậm; khác biệt về tốc độ.
  • C. Sinh trưởng sơ cấp cần ánh sáng, thứ cấp không cần; khác biệt về yếu tố môi trường.
  • D. Sinh trưởng sơ cấp tăng chiều dài, thứ cấp tăng đường kính; khác biệt về kích thước cơ thể.

Câu 28: Trong môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật, chất agar có vai trò gì?

  • A. Cung cấp chất dinh dưỡng khoáng cho tế bào.
  • B. Điều chỉnh độ pH của môi trường nuôi cấy.
  • C. Tạo môi trường rắn hoặc bán rắn để nâng đỡ và giữ ẩm cho tế bào, mô.
  • D. Kích thích sự phân chia và biệt hóa tế bào.

Câu 29: Hoocmon thực vật có tính linh động và tác động ở nồng độ rất thấp. Điều này có ý nghĩa gì trong cơ chế điều khiển sinh trưởng và phát triển của thực vật?

  • A. Thực vật cần sản xuất một lượng lớn hormone để đảm bảo hiệu quả.
  • B. Hormone có thể dễ dàng vận chuyển và tác động đến nhiều cơ quan, bộ phận khác nhau của cây với lượng nhỏ.
  • C. Hormone chỉ tác động tại vị trí sản xuất ra chúng, không cần vận chuyển xa.
  • D. Tính linh động và nồng độ không quan trọng, quan trọng là loại hormone được sản xuất.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa quang chu kỳ và sự ra hoa ở cây ngày dài và cây ngày ngắn. Điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế điều khiển ra hoa của hai nhóm cây này là gì?

  • A. Cây ngày dài ra hoa khi độ dài ngày vượt ngưỡng, cây ngày ngắn ra hoa khi độ dài ngày ngắn hơn ngưỡng.
  • B. Cây ngày dài cần ánh sáng đỏ để ra hoa, cây ngày ngắn cần ánh sáng đỏ xa.
  • C. Cây ngày dài ra hoa vào mùa hè, cây ngày ngắn ra hoa vào mùa đông.
  • D. Cả hai nhóm cây đều ra hoa khi có đủ ánh sáng và nhiệt độ thích hợp, không có khác biệt cơ bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến sự nảy mầm của hạt, một nhóm hạt được chiếu ánh sáng đỏ (660nm) và nảy mầm tốt, trong khi nhóm khác chiếu ánh sáng đỏ xa (730nm) thì không nảy mầm. Nếu sau đó chiếu ánh sáng đỏ xa vào nhóm hạt đã chiếu ánh sáng đỏ, điều gì sẽ xảy ra?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một người nông dân muốn thúc đẩy quá trình chín của quả cà chua hàng loạt trước khi mùa mưa đến. Biện pháp sinh học nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Quan sát một cây thân gỗ lâu năm, bạn nhận thấy đường kính thân cây tăng lên đáng kể qua các năm. Loại sinh trưởng nào chịu trách nhiệm chính cho sự gia tăng đường kính này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một giống cây hoa giấy chỉ ra hoa vào mùa đông khi ngày ngắn. Nếu bạn muốn cây này ra hoa trái vụ vào mùa hè (ngày dài), biện pháp xử lý ánh sáng nào sau đây có thể kích thích cây ra hoa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Auxin và cytokinin thường được sử dụng phối hợp trong nuôi cấy mô thực vật để điều chỉnh sự phát triển của callus thành cây hoàn chỉnh. Tỷ lệ auxin và cytokinin ảnh hưởng đến quá trình phát sinh hình thái như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một cây bị thiếu nước thường có lá héo rũ và khí khổng đóng lại. Hormone thực vật nào đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh phản ứng đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước trong điều kiện hạn hán?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Sinh trưởng sơ cấp diễn ra ở bộ phận nào của cây và có vai trò gì trong sự phát triển của cây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hiện tượng ưu thế ngọn thể hiện vai trò kiểm soát sinh trưởng của hormone nào? Biện pháp nào thường được sử dụng trong nông nghiệp để giảm ưu thế ngọn và kích thích chồi bên phát triển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Cho sơ đồ mô tả sự chuyển hóa giữa hai dạng phytochrome (Pr và Pfr). Ánh sáng nào thúc đẩy chuyển hóa Pr thành Pfr, và dạng phytochrome nào là dạng hoạt động sinh học chính trong hầu hết các phản ứng quang sinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong quá trình phát triển của quả, giai đoạn nào chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi gibberellin, và tác động chính của gibberellin trong giai đoạn này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Cây một lá mầm và cây hai lá mầm khác nhau về kiểu sinh trưởng nào? Sự khác biệt này dẫn đến đặc điểm hình thái nào dễ dàng phân biệt giữa hai nhóm cây này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong điều kiện chiếu sáng liên tục, cây ngày dài và cây ngày ngắn sẽ phản ứng khác nhau về thời gian ra hoa. Hãy dự đoán điều gì xảy ra với cây ngày ngắn nếu nó được trồng trong điều kiện ngày dài liên tục.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Ethylene có vai trò quan trọng trong giai đoạn cuối của quá trình phát triển quả, đặc biệt là quá trình chín. Ngoài ra, ethylene còn có vai trò nào khác trong sinh trưởng và phát triển của thực vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân có vai trò tương tự nhau trong sinh trưởng sơ cấp, nhưng vị trí và hướng sinh trưởng của chúng khác nhau. Mô phân sinh đỉnh rễ định hướng sinh trưởng theo hướng nào và để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Axit gibberellic (GA) được sử dụng trong sản xuất mạch nha từ lúa mạch để ủ bia. GA có tác dụng gì trong quá trình này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một cây bị tổn thương ở phần thân trên, gần ngọn. Phản ứng sinh trưởng nào có thể xảy ra để giúp cây phục hồi và duy trì sự phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: So sánh vai trò của auxin và cytokinin trong phát triển chồi. Auxin và cytokinin tác động đối kháng hay hiệp đồng trong việc điều chỉnh sinh trưởng chồi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong quá trình sinh trưởng và phát triển, thực vật trải qua các giai đoạn khác nhau. Giai đoạn nào đánh dấu sự chuyển từ sinh trưởng sinh dưỡng sang sinh trưởng sinh sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phitocrom tồn tại ở hai dạng Pr và Pfr, có khả năng chuyển hóa lẫn nhau khi hấp thụ ánh sáng. Dạng phytochrome nào hấp thụ ánh sáng đỏ và chuyển thành dạng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Tầng sinh mạch và tầng sinh bần là hai loại mô phân sinh bên tham gia vào sinh trưởng thứ cấp. Tầng sinh mạch tạo ra loại tế bào nào, và tầng sinh bần tạo ra loại tế bào nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một số loại cây trồng được chiết cành để nhân giống vô tính. Việc sử dụng chất kích thích sinh trưởng nào có thể giúp cành chiết ra rễ nhanh và khỏe mạnh hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Cây trung tính là gì? Cho ví dụ về một loại cây trung tính phổ biến.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong điều kiện bình thường, nồng độ hormone auxin cao nhất ở bộ phận nào của cây, và điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của cây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố môi trường. Yếu tố môi trường nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều khiển quang chu kỳ và sự ra hoa của cây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một cây bị thiếu cytokinin có thể biểu hiện triệu chứng gì liên quan đến sự phát triển của chồi và lá?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong kỹ thuật giâm cành, tại sao việc cắt vát cành giâm lại có lợi cho sự ra rễ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: So sánh quá trình sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp về mặt vị trí xảy ra và kết quả cuối cùng. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại sinh trưởng này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật, chất agar có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Hoocmon thực vật có tính linh động và tác động ở nồng độ rất thấp. Điều này có ý nghĩa gì trong cơ chế điều khiển sinh trưởng và phát triển của thực vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa quang chu kỳ và sự ra hoa ở cây ngày dài và cây ngày ngắn. Điểm khác biệt cơ bản trong cơ chế điều khiển ra hoa của hai nhóm cây này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Auxin là một nhóm hormone thực vật quan trọng. Trong các thí nghiệm về tính hướng sáng của thực vật, vai trò chính của auxin được thể hiện rõ nhất ở giai đoạn nào?

  • A. Kích thích sự phân chia tế bào đều ở cả hai phía của thân cây.
  • B. Kích thích sự kéo dài tế bào mạnh hơn ở phía tối của thân cây.
  • C. Ức chế sự sinh trưởng của tế bào ở phía được chiếu sáng.
  • D. Phân giải các sắc tố nhạy cảm ánh sáng để cây có thể uốn cong.

Câu 2: Sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp là hai hình thức sinh trưởng chính ở thực vật. Điểm khác biệt cơ bản giữa sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp là gì?

  • A. Sinh trưởng sơ cấp diễn ra ở tất cả các cơ quan của cây, sinh trưởng thứ cấp chỉ diễn ra ở thân và rễ.
  • B. Sinh trưởng sơ cấp làm tăng chiều ngang của cây, sinh trưởng thứ cấp làm tăng chiều cao của cây.
  • C. Sinh trưởng sơ cấp là kết quả hoạt động của mô phân sinh đỉnh, sinh trưởng thứ cấp là kết quả hoạt động của mô phân sinh bên.
  • D. Sinh trưởng sơ cấp chỉ xảy ra ở cây một lá mầm, sinh trưởng thứ cấp chỉ xảy ra ở cây hai lá mầm.

Câu 3: Quang chu kỳ là hiện tượng cây phản ứng với độ dài ngày đêm để ra hoa. Một loài cây ngày ngắn sẽ ra hoa khi nào?

  • A. Khi độ dài đêm dài hơn một ngưỡng tới hạn.
  • B. Khi độ dài ngày dài hơn một ngưỡng tới hạn.
  • C. Khi độ dài ngày và đêm bằng nhau.
  • D. Không phụ thuộc vào độ dài ngày đêm.

Câu 4: Ethylene được biết đến là hormone thúc đẩy sự chín của quả. Ngoài ra, ethylene còn có vai trò nào khác trong sinh trưởng và phát triển của thực vật?

  • A. Kích thích sự phát triển của chồi bên.
  • B. Ức chế sự rụng lá và quả.
  • C. Thúc đẩy sự nảy mầm của hạt.
  • D. Thúc đẩy sự rụng lá và quả.

Câu 5: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân có vai trò quan trọng trong sinh trưởng sơ cấp. Chức năng chính của mô phân sinh đỉnh là gì?

  • A. Tăng đường kính của thân và rễ.
  • B. Tăng chiều dài của thân và rễ.
  • C. Hình thành mạch dẫn thứ cấp.
  • D. Bảo vệ các mô trưởng thành.

Câu 6: Gibberellin (GA) là một loại hormone thực vật có nhiều ứng dụng trong nông nghiệp. Một trong những ứng dụng quan trọng của GA là:

  • A. Ức chế sự kéo dài lóng thân để cây thấp, chống đổ ngã.
  • B. Thúc đẩy sự chín sớm của quả để thu hoạch nhanh hơn.
  • C. Kích thích sự kéo dài lóng thân, tăng năng suất cây lấy sợi và cây lương thực.
  • D. Ức chế sự nảy mầm của hạt để bảo quản nông sản lâu hơn.

Câu 7: Hiện tượng ưu thế ngọn là gì và hormone nào đóng vai trò chính trong việc duy trì hiện tượng này?

  • A. Sự sinh trưởng mạnh của chồi ngọn ức chế sự phát triển của chồi bên; Auxin.
  • B. Sự sinh trưởng mạnh của chồi bên ức chế sự phát triển của chồi ngọn; Cytokinin.
  • C. Sự sinh trưởng đồng đều của cả chồi ngọn và chồi bên; Gibberellin.
  • D. Sự ngừng sinh trưởng của chồi ngọn vào mùa đông; Abscisic acid.

Câu 8: Phitocrom là thụ thể ánh sáng quan trọng ở thực vật. Phitocrom đóng vai trò chính trong việc điều khiển quá trình nào sau đây?

  • A. Sự hấp thụ ánh sáng trong quang hợp.
  • B. Sự vận chuyển nước và chất dinh dưỡng.
  • C. Sự đóng mở khí khổng.
  • D. Quang chu kỳ và các phản ứng ánh sáng khác.

Câu 9: Auxin và cytokinin thường có tác động đối kháng nhau trong điều khiển sinh trưởng và phát triển của thực vật. Tỷ lệ auxin/cytokinin cao sẽ thúc đẩy quá trình nào?

  • A. Phát triển chồi bên mạnh mẽ.
  • B. Hình thành rễ.
  • C. Phát triển thân mạnh mẽ.
  • D. Ra hoa.

Câu 10: Axit abscisic (ABA) thường được gọi là hormone gây ngủ. Vai trò chính của ABA trong điều kiện bất lợi (ví dụ, hạn hán) là gì?

  • A. Thúc đẩy sự sinh trưởng để cây nhanh chóng vượt qua điều kiện bất lợi.
  • B. Kích thích sự ra hoa để đảm bảo sinh sản trước khi chết.
  • C. Đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước, duy trì trạng thái ngủ của hạt và chồi.
  • D. Tăng cường hấp thụ nước và chất dinh dưỡng từ môi trường khô hạn.

Câu 11: Trong kỹ thuật chiết cành, người ta thường sử dụng auxin để kích thích ra rễ. Tại sao auxin lại có khả năng này?

  • A. Auxin cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của rễ.
  • B. Auxin làm mềm vỏ cây giúp rễ dễ dàng xuyên qua.
  • C. Auxin ức chế sự phát triển của chồi để tập trung năng lượng cho ra rễ.
  • D. Auxin kích thích sự phân hóa tế bào mô mềm thành tế bào rễ.

Câu 12: Sự phát triển của quả từ bầu nhụy sau khi thụ tinh là một quá trình phức tạp. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của quả và tạo quả không hạt?

  • A. Auxin và Gibberellin.
  • B. Cytokinin và Ethylene.
  • C. Abscisic acid và Ethylene.
  • D. Cytokinin và Gibberellin.

Câu 13: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố môi trường. Yếu tố môi trường nào có vai trò quyết định đến sự ra hoa của cây ngày dài?

  • A. Nhiệt độ thấp.
  • B. Độ dài ngày dài.
  • C. Độ ẩm cao.
  • D. Ánh sáng đỏ xa.

Câu 14: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, người ta điều chỉnh tỷ lệ auxin và cytokinin trong môi trường nuôi cấy để kiểm soát sự phát sinh hình thái. Tỷ lệ auxin cao hơn cytokinin sẽ ưu tiên hình thành cơ quan nào?

  • A. Chồi.
  • B. Lá.
  • C. Rễ.
  • D. Hoa.

Câu 15: Sự hóa già ở thực vật là một quá trình sinh lý tự nhiên. Hormone nào được xem là hormone gây già hóa ở thực vật?

  • A. Auxin.
  • B. Gibberellin.
  • C. Cytokinin.
  • D. Ethylene.

Câu 16: Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của tính hướng tiếp xúc của thực vật?

  • A. Rễ cây mọc hướng xuống đất.
  • B. Dây leo quấn quanh giá đỡ.
  • C. Thân cây vươn về phía ánh sáng.
  • D. Lá cây xòe rộng để đón ánh sáng.

Câu 17: Sinh trưởng thứ cấp làm tăng đường kính thân và rễ nhờ hoạt động của mô phân sinh bên. Mô phân sinh bên bao gồm:

  • A. Mô phân sinh đỉnh và mô phân sinh lóng.
  • B. Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân.
  • C. Tầng sinh mạch và tầng sinh bần.
  • D. Mô phân sinh trụ và mô phân sinh vỏ.

Câu 18: Florigen là một tín hiệu ra hoa được hình thành ở lá và di chuyển đến chồi ngọn để kích thích ra hoa. Bản chất của florigen là gì?

  • A. Protein hoặc peptide.
  • B. Steroid.
  • C. Carbohydrate.
  • D. Axit nucleic.

Câu 19: Sự nảy mầm của hạt phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Trong điều kiện đủ nước và nhiệt độ thích hợp, hormone nào có vai trò quan trọng trong việc phá trạng thái ngủ và kích thích nảy mầm của hạt?

  • A. Abscisic acid.
  • B. Gibberellin.
  • C. Ethylene.
  • D. Auxin.

Câu 20: Người ta thường bấm ngọn cây cà chua để cây phát triển nhiều chồi bên và tăng năng suất. Biện pháp này dựa trên nguyên tắc sinh lý nào?

  • A. Tăng cường sự sinh trưởng sơ cấp.
  • B. Kích thích sự sinh trưởng thứ cấp.
  • C. Ức chế sự tổng hợp cytokinin.
  • D. Loại bỏ ưu thế ngọn, kích thích chồi bên phát triển.

Câu 21: Trong thí nghiệm về quang chu kỳ, một cây ngày ngắn bị chiếu sáng ngắt quãng vào ban đêm bằng ánh sáng đỏ. Điều này sẽ ảnh hưởng đến sự ra hoa của cây như thế nào?

  • A. Cây sẽ ra hoa sớm hơn bình thường.
  • B. Cây sẽ ra hoa muộn hơn bình thường.
  • C. Cây sẽ không ra hoa.
  • D. Cây vẫn ra hoa bình thường.

Câu 22: So sánh sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp, điểm nào sau đây chỉ có ở sinh trưởng thứ cấp?

  • A. Làm tăng chiều dài của cây.
  • B. Hình thành gỗ và vỏ cây.
  • C. Diễn ra ở cả cây một lá mầm và hai lá mầm.
  • D. Do hoạt động của mô phân sinh đỉnh.

Câu 23: Cho các hormone thực vật sau: auxin, gibberellin, cytokinin, ethylene, abscisic acid. Hormone nào có vai trò đối kháng với auxin trong hiện tượng ưu thế ngọn?

  • A. Gibberellin.
  • B. Ethylene.
  • C. Cytokinin.
  • D. Abscisic acid.

Câu 24: Trong sản xuất nông nghiệp, người ta sử dụng chất điều hòa sinh trưởng để hạn chế chiều cao cây lúa, chống đổ ngã. Chất điều hòa sinh trưởng này có thể có tác dụng:

  • A. Ức chế sự kéo dài lóng thân do gibberellin.
  • B. Kích thích sự phát triển rễ do auxin.
  • C. Thúc đẩy sự chín sớm do ethylene.
  • D. Tăng cường khả năng chịu hạn do abscisic acid.

Câu 25: Một cây cảnh được cắt tỉa thường xuyên để tạo dáng bonsai. Việc cắt tỉa này ảnh hưởng đến sự phân bố hormone nào trong cây?

  • A. Tăng tỷ lệ auxin/cytokinin.
  • B. Giảm tỷ lệ auxin/cytokinin.
  • C. Không ảnh hưởng đến tỷ lệ auxin/cytokinin.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến nồng độ ethylene.

Câu 26: Quan sát một cây thân gỗ lâu năm, bạn thấy thân cây to ra về đường kính. Điều này là do hoạt động của loại mô phân sinh nào?

  • A. Mô phân sinh đỉnh thân.
  • B. Mô phân sinh đỉnh rễ.
  • C. Mô phân sinh bên.
  • D. Mô phân sinh lóng.

Câu 27: Trong quá trình phát triển của thực vật, giai đoạn nào được xem là giai đoạn sinh trưởng dinh dưỡng sinh dưỡng mạnh mẽ nhất?

  • A. Giai đoạn cây non.
  • B. Giai đoạn trưởng thành sinh sản.
  • C. Giai đoạn chín và già.
  • D. Giai đoạn ngủ nghỉ.

Câu 28: Một số loài cây chỉ ra hoa sau khi trải qua mùa đông lạnh giá (xuân hóa). Yếu tố môi trường nào đóng vai trò quyết định trong hiện tượng xuân hóa?

  • A. Độ dài ngày dài.
  • B. Ánh sáng mạnh.
  • C. Nhiệt độ cao.
  • D. Nhiệt độ thấp.

Câu 29: Để kéo dài thời gian bảo quản quả, người ta thường sử dụng biện pháp giảm nồng độ hormone nào trong quả?

  • A. Auxin.
  • B. Ethylene.
  • C. Gibberellin.
  • D. Cytokinin.

Câu 30: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây A (để nguyên) và Cây B (cắt bỏ chồi ngọn). Sau một thời gian, cây B phát triển nhiều chồi bên hơn cây A. Giải thích hiện tượng này dựa trên vai trò của hormone thực vật.

  • A. Cây B thiếu auxin nên chồi bên phát triển mạnh.
  • B. Cây A có cytokinin cao nên ức chế chồi bên.
  • C. Cây A có ưu thế ngọn do auxin từ chồi ngọn ức chế chồi bên, khi cắt ngọn ở cây B, ưu thế ngọn bị loại bỏ.
  • D. Cây B được cung cấp nhiều chất dinh dưỡng hơn nên phát triển chồi bên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Auxin là một nhóm hormone thực vật quan trọng. Trong các thí nghiệm về tính hướng sáng của thực vật, vai trò chính của auxin được thể hiện rõ nhất ở giai đoạn nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp là hai hình thức sinh trưởng chính ở thực vật. Điểm khác biệt cơ bản giữa sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Quang chu kỳ là hiện tượng cây phản ứng với độ dài ngày đêm để ra hoa. Một loài cây ngày ngắn sẽ ra hoa khi nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Ethylene được biết đến là hormone thúc đẩy sự chín của quả. Ngoài ra, ethylene còn có vai trò nào khác trong sinh trưởng và phát triển của thực vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Mô phân sinh đỉnh rễ và mô phân sinh đỉnh thân có vai trò quan trọng trong sinh trưởng sơ cấp. Chức năng chính của mô phân sinh đỉnh là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Gibberellin (GA) là một loại hormone thực vật có nhiều ứng dụng trong nông nghiệp. Một trong những ứng dụng quan trọng của GA là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hiện tượng ưu thế ngọn là gì và hormone nào đóng vai trò chính trong việc duy trì hiện tượng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phitocrom là thụ thể ánh sáng quan trọng ở thực vật. Phitocrom đóng vai trò chính trong việc điều khiển quá trình nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Auxin và cytokinin thường có tác động đối kháng nhau trong điều khiển sinh trưởng và phát triển của thực vật. Tỷ lệ auxin/cytokinin cao sẽ thúc đẩy quá trình nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Axit abscisic (ABA) thường được gọi là hormone gây ngủ. Vai trò chính của ABA trong điều kiện bất lợi (ví dụ, hạn hán) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong kỹ thuật chiết cành, người ta thường sử dụng auxin để kích thích ra rễ. Tại sao auxin lại có khả năng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Sự phát triển của quả từ bầu nhụy sau khi thụ tinh là một quá trình phức tạp. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của quả và tạo quả không hạt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố môi trường. Yếu tố môi trường nào có vai trò quyết định đến sự ra hoa của cây ngày dài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, người ta điều chỉnh tỷ lệ auxin và cytokinin trong môi trường nuôi cấy để kiểm soát sự phát sinh hình thái. Tỷ lệ auxin cao hơn cytokinin sẽ ưu tiên hình thành cơ quan nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Sự hóa già ở thực vật là một quá trình sinh lý tự nhiên. Hormone nào được xem là hormone gây già hóa ở thực vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của tính hướng tiếp xúc của thực vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Sinh trưởng thứ cấp làm tăng đường kính thân và rễ nhờ hoạt động của mô phân sinh bên. Mô phân sinh bên bao gồm:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Florigen là một tín hiệu ra hoa được hình thành ở lá và di chuyển đến chồi ngọn để kích thích ra hoa. Bản chất của florigen là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Sự nảy mầm của hạt phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Trong điều kiện đủ nước và nhiệt độ thích hợp, hormone nào có vai trò quan trọng trong việc phá trạng thái ngủ và kích thích nảy mầm của hạt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Người ta thường bấm ngọn cây cà chua để cây phát triển nhiều chồi bên và tăng năng suất. Biện pháp này dựa trên nguyên tắc sinh lý nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong thí nghiệm về quang chu kỳ, một cây ngày ngắn bị chiếu sáng ngắt quãng vào ban đêm bằng ánh sáng đỏ. Điều này sẽ ảnh hưởng đến sự ra hoa của cây như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp, điểm nào sau đây chỉ có ở sinh trưởng thứ cấp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Cho các hormone thực vật sau: auxin, gibberellin, cytokinin, ethylene, abscisic acid. Hormone nào có vai trò đối kháng với auxin trong hiện tượng ưu thế ngọn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong sản xuất nông nghiệp, người ta sử dụng chất điều hòa sinh trưởng để hạn chế chiều cao cây lúa, chống đổ ngã. Chất điều hòa sinh trưởng này có thể có tác dụng:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một cây cảnh được cắt tỉa thường xuyên để tạo dáng bonsai. Việc cắt tỉa này ảnh hưởng đến sự phân bố hormone nào trong cây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Quan sát một cây thân gỗ lâu năm, bạn thấy thân cây to ra về đường kính. Điều này là do hoạt động của loại mô phân sinh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong quá trình phát triển của thực vật, giai đoạn nào được xem là giai đoạn sinh trưởng dinh dưỡng sinh dưỡng mạnh mẽ nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một số loài cây chỉ ra hoa sau khi trải qua mùa đông lạnh giá (xuân hóa). Yếu tố môi trường nào đóng vai trò quyết định trong hiện tượng xuân hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để kéo dài thời gian bảo quản quả, người ta thường sử dụng biện pháp giảm nồng độ hormone nào trong quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây A (để nguyên) và Cây B (cắt bỏ chồi ngọn). Sau một thời gian, cây B phát triển nhiều chồi bên hơn cây A. Giải thích hiện tượng này dựa trên vai trò của hormone thực vật.

Xem kết quả