Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Khái quát về sinh sản ở sinh vật - Đề 09
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 23: Khái quát về sinh sản ở sinh vật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một loài thực vật có khả năng sinh sản vô tính bằng thân rễ và sinh sản hữu tính bằng hạt. Trong môi trường sống ổn định và ít biến động, hình thức sinh sản nào sẽ mang lại lợi thế lớn nhất cho loài này về mặt duy trì nòi giống trong ngắn hạn?
- A. Sinh sản vô tính, vì tạo ra số lượng lớn cá thể con giống hệt mẹ, thích nghi tốt với môi trường ổn định.
- B. Sinh sản hữu tính, vì tạo ra các cá thể con đa dạng di truyền, tăng khả năng thích nghi.
- C. Cả hai hình thức sinh sản đều có lợi thế như nhau trong môi trường ổn định.
- D. Không thể xác định được hình thức sinh sản nào có lợi thế hơn nếu không biết tuổi thọ của loài.
Câu 2: Trong ống nghiệm, các tế bào động vật có thể được nuôi cấy và phân chia để tạo ra một lượng lớn tế bào giống nhau. Hình thức sinh sản này tương tự với hình thức sinh sản vô tính nào ở động vật trong tự nhiên?
- A. Nảy chồi
- B. Phân mảnh
- C. Phân đôi
- D. Trinh sinh
Câu 3: Một nông dân muốn nhân giống nhanh một giống khoai lang quý có khả năng kháng bệnh tốt. Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để tạo ra số lượng lớn cây con trong thời gian ngắn?
- A. Nhân giống bằng hạt
- B. Giâm cành hoặc giâm hom
- C. Chiết cành
- D. Nuôi cấy mô tế bào
Câu 4: So sánh sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính về mặt tạo ra biến dị di truyền. Hình thức sinh sản nào tạo ra sự đa dạng di truyền lớn hơn trong quần thể và tại sao?
- A. Sinh sản vô tính, vì quá trình nhân bản DNA luôn có sai sót dẫn đến đột biến.
- B. Sinh sản hữu tính, vì có sự kết hợp của giao tử từ hai cá thể khác nhau, tạo ra sự tái tổ hợp vật chất di truyền.
- C. Cả hai hình thức sinh sản tạo ra mức độ đa dạng di truyền tương đương.
- D. Sinh sản vô tính tạo ra đa dạng di truyền lớn hơn trong môi trường ổn định, sinh sản hữu tính tạo ra đa dạng hơn trong môi trường biến động.
Câu 5: Ở động vật, hình thức trinh sinh (parthenogenesis) là hình thức sinh sản vô tính, trong đó trứng phát triển thành cá thể mới mà không cần thụ tinh. Hình thức này có điểm gì khác biệt cơ bản so với các hình thức sinh sản vô tính khác như phân đôi hay nảy chồi?
- A. Trinh sinh chỉ xảy ra ở động vật đơn bào, còn phân đôi và nảy chồi ở động vật đa bào.
- B. Trinh sinh tạo ra cá thể con giống mẹ 100%, còn phân đôi và nảy chồi có thể tạo ra biến dị.
- C. Trinh sinh luôn tạo ra cá thể cái, còn phân đôi và nảy chồi tạo ra cả cá thể đực và cái.
- D. Trinh sinh bắt nguồn từ tế bào trứng, trong khi phân đôi và nảy chồi bắt nguồn từ tế bào sinh dưỡng của cơ thể mẹ.
Câu 6: Một quần thể sinh vật sinh sản vô tính đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường lý tưởng. Điều gì có thể xảy ra với quần thể này nếu môi trường sống đột ngột thay đổi theo hướng bất lợi (ví dụ: xuất hiện dịch bệnh mới)?
- A. Quần thể sẽ thích nghi nhanh chóng với môi trường mới nhờ khả năng sinh sản nhanh.
- B. Quần thể sẽ không bị ảnh hưởng vì các cá thể đã thích nghi với môi trường trước đó.
- C. Quần thể có thể suy giảm nhanh chóng do thiếu sự đa dạng di truyền, giảm khả năng thích ứng với thay đổi.
- D. Quần thể sẽ chuyển sang hình thức sinh sản hữu tính để tăng khả năng thích nghi.
Câu 7: Hoa là cơ quan sinh sản hữu tính ở thực vật có hoa. Bộ phận nào của hoa trực tiếp tham gia vào quá trình tạo ra giao tử đực (tinh trùng)?
- A. Nhụy hoa
- B. Nhị hoa
- C. Đài hoa
- D. Cánh hoa
Câu 8: Hiện tượng thụ tinh kép là đặc trưng của thực vật hạt kín. Ý nghĩa sinh học quan trọng nhất của thụ tinh kép là gì?
- A. Cung cấp chất dinh dưỡng (nội nhũ) cho sự phát triển của phôi và giai đoạn đầu của cây non.
- B. Đảm bảo quá trình thụ tinh xảy ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- C. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây non.
- D. Tạo ra sự đa dạng di truyền lớn hơn cho thế hệ sau.
Câu 9: Trong quá trình sinh sản hữu tính ở động vật, sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc của quá trình thụ tinh và khởi đầu giai đoạn phát triển phôi?
- A. Sự xâm nhập của tinh trùng vào trứng.
- B. Sự hoạt hóa của trứng sau khi tiếp xúc với tinh trùng.
- C. Sự hợp nhất vật chất di truyền của tinh trùng và trứng tạo thành hợp tử.
- D. Sự phân chia tế bào đầu tiên của hợp tử.
Câu 10: Một số loài động vật có khả năng sinh sản cả vô tính và hữu tính (sinh sản luân phiên). Trong điều kiện môi trường sống thay đổi thất thường, hình thức sinh sản nào sẽ có lợi thế hơn về mặt đảm bảo sự tồn tại và phát triển lâu dài của loài?
- A. Sinh sản vô tính, vì giúp tăng nhanh số lượng cá thể khi điều kiện môi trường thuận lợi trở lại.
- B. Sinh sản hữu tính, vì tạo ra các cá thể con đa dạng di truyền, tăng cơ hội xuất hiện kiểu gen thích nghi với môi trường mới.
- C. Cả hai hình thức sinh sản đều quan trọng như nhau trong môi trường thay đổi thất thường.
- D. Không thể xác định được hình thức nào có lợi thế hơn nếu không biết tốc độ biến đổi của môi trường.
Câu 11: Phương pháp chiết cành trong nhân giống vô tính cây trồng dựa trên đặc tính sinh học nào của thực vật?
- A. Khả năng ra rễ bất định từ cành khi được tạo điều kiện thích hợp.
- B. Khả năng thụ phấn và tạo hạt dễ dàng của các giống cây trồng.
- C. Khả năng sinh trưởng nhanh chóng của cây con từ hạt.
- D. Khả năng chống chịu sâu bệnh tốt của cây mẹ.
Câu 12: Sinh sản hữu tính tạo ra sự đa dạng di truyền phong phú hơn so với sinh sản vô tính. Tuy nhiên, sinh sản hữu tính thường kém hiệu quả hơn về mặt số lượng cá thể con được tạo ra trong cùng một đơn vị thời gian. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho sự "kém hiệu quả" này?
- A. Sinh sản hữu tính đòi hỏi ít năng lượng hơn cho quá trình tạo giao tử và thụ tinh.
- B. Cá thể con sinh ra từ sinh sản hữu tính có sức sống yếu hơn.
- C. Sinh sản hữu tính cần thời gian và năng lượng để tìm kiếm bạn tình, tạo giao tử và thụ tinh.
- D. Quá trình sinh sản hữu tính dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường bất lợi.
Câu 13: Ở một loài thực vật lưỡng tính, hoa có cả nhị và nhụy. Hình thức tự thụ phấn có thể xảy ra ở loài này. Tự thụ phấn có thể được xem là một dạng trung gian giữa sinh sản vô tính và hữu tính hay không? Giải thích.
- A. Có, vì tự thụ phấn vẫn là sinh sản hữu tính (có thụ tinh) nhưng giao tử đực và cái có nguồn gốc từ cùng một cây mẹ, giảm đa dạng di truyền.
- B. Không, vì tự thụ phấn hoàn toàn là sinh sản vô tính, không có sự kết hợp giao tử.
- C. Có, vì tự thụ phấn tạo ra các cá thể con giống hệt cây mẹ, tương tự sinh sản vô tính.
- D. Không, vì tự thụ phấn vẫn tạo ra đa dạng di truyền tương đương sinh sản hữu tính giao phối.
Câu 14: Một nhà khoa học tiến hành thí nghiệm trên một loài động vật có khả năng phân mảnh. Họ cắt một cá thể sao biển thành nhiều đoạn nhỏ. Điều kiện nào là quan trọng nhất để các đoạn này có thể phát triển thành những cá thể sao biển hoàn chỉnh?
- A. Các đoạn phải được giữ trong môi trường nước biển sạch và giàu dinh dưỡng.
- B. Mỗi đoạn phải chứa một phần của đĩa trung tâm (trung tâm cơ thể) của sao biển.
- C. Thí nghiệm phải được thực hiện ở nhiệt độ thích hợp cho sự phát triển của sao biển.
- D. Các đoạn phải được xử lý bằng hormone kích thích sinh trưởng.
Câu 15: Trong các hình thức sinh sản vô tính ở động vật, hình thức nào có khả năng tái sinh (regeneration) mạnh mẽ nhất, tức là khả năng phục hồi và tái tạo lại các bộ phận cơ thể bị mất hoặc hư hỏng?
- A. Phân đôi
- B. Nảy chồi
- C. Phân mảnh
- D. Trinh sinh
Câu 16: Một số loài ong có thể sinh sản trinh sinh, tạo ra ong đực từ trứng không thụ tinh. Ong cái (ong chúa và ong thợ) được sinh ra từ trứng thụ tinh. Hệ quả di truyền của hình thức sinh sản trinh sinh này đối với ong đực là gì?
- A. Ong đực mang bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội và có vật chất di truyền giống hệt mẹ.
- B. Ong đực mang bộ nhiễm sắc thể đơn bội và có vật chất di truyền đa dạng hơn ong cái.
- C. Ong đực mang bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội và có vật chất di truyền kết hợp từ cả bố và mẹ.
- D. Ong đực mang bộ nhiễm sắc thể đơn bội và có vật chất di truyền giống hệt mẹ về các gen có nguồn gốc từ mẹ.
Câu 17: Hình thức sinh sản nào sau đây giúp sinh vật thích nghi tốt hơn với môi trường sống thay đổi nhanh chóng?
- A. Sinh sản vô tính
- B. Sinh sản hữu tính
- C. Cả sinh sản vô tính và hữu tính
- D. Không có hình thức nào giúp thích nghi tốt hơn
Câu 18: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, người ta có thể tạo ra số lượng lớn cây con từ một mẫu mô nhỏ. Ưu điểm lớn nhất của phương pháp này so với các phương pháp nhân giống vô tính khác (giâm, chiết, ghép) là gì?
- A. Đơn giản, dễ thực hiện và chi phí thấp hơn.
- B. Đảm bảo cây con giữ nguyên được các đặc tính tốt của cây mẹ hơn.
- C. Tạo ra số lượng cây con rất lớn trong thời gian ngắn từ một lượng nhỏ vật liệu ban đầu.
- D. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây con.
Câu 19: Xét về mặt tiến hóa, sinh sản hữu tính được cho là xuất hiện muộn hơn sinh sản vô tính. Lợi thế tiến hóa quan trọng nào của sinh sản hữu tính đã giúp nó trở nên phổ biến ở nhiều nhóm sinh vật?
- A. Tạo ra sự đa dạng di truyền, cung cấp nguồn nguyên liệu cho quá trình chọn lọc tự nhiên và tiến hóa.
- B. Đảm bảo sự ổn định di truyền của loài qua các thế hệ.
- C. Tăng tốc độ sinh sản và số lượng cá thể con.
- D. Giảm thiểu chi phí năng lượng cho quá trình sinh sản.
Câu 20: Một loài cây chỉ có thể sinh sản hữu tính bằng hạt. Trong trường hợp nào sau đây, loài cây này có thể gặp bất lợi lớn trong việc duy trì và phát triển quần thể?
- A. Khi môi trường sống trở nên rất ổn định và ít biến động.
- B. Khi có nhiều loài cạnh tranh sinh sản vô tính trong cùng môi trường.
- C. Khi loài cây này có tuổi thọ cá thể rất cao.
- D. Khi môi trường sống bị chia cắt và các khu vực sống phù hợp trở nên phân mảnh, gây khó khăn cho việc phát tán hạt và giao phấn.
Câu 21: Ở thực vật, sự hình thành quả và hạt là kết quả của quá trình sinh sản hữu tính. Quả có vai trò sinh học quan trọng nhất là gì?
- A. Thu hút côn trùng và động vật đến thụ phấn.
- B. Bảo vệ hạt và hỗ trợ phát tán hạt đi xa.
- C. Cung cấp chất dinh dưỡng cho cây mẹ sau khi sinh sản.
- D. Đảm bảo quá trình thụ tinh diễn ra thành công.
Câu 22: Trong sinh sản hữu tính, quá trình giảm phân có vai trò then chốt. Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình giảm phân không diễn ra trước khi thụ tinh?
- A. Quá trình thụ tinh sẽ không thể xảy ra.
- B. Các cá thể con sinh ra sẽ mang bộ nhiễm sắc thể đơn bội.
- C. Bộ nhiễm sắc thể của thế hệ con sẽ tăng gấp đôi so với thế hệ bố mẹ sau mỗi lần thụ tinh.
- D. Không có hậu quả gì, quá trình sinh sản vẫn diễn ra bình thường.
Câu 23: Một loài động vật lưỡng tính (có cả cơ quan sinh dục đực và cái trên cùng một cá thể) có thể thực hiện tự thụ tinh. Tuy nhiên, đa số các loài lưỡng tính có cơ chế ngăn chặn tự thụ tinh. Tại sao?
- A. Để tăng cường sự đa dạng di truyền cho thế hệ sau thông qua giao phối, giảm nguy cơ suy thoái giống do tự thụ.
- B. Vì tự thụ tinh luôn dẫn đến các đột biến có hại cho thế hệ sau.
- C. Để đảm bảo số lượng con sinh ra nhiều hơn so với tự thụ tinh.
- D. Vì tự thụ tinh đòi hỏi nhiều năng lượng hơn so với giao phối.
Câu 24: Hình thức sinh sản nào sau đây thường được ứng dụng để bảo tồn các giống cây quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng?
- A. Nhân giống hữu tính bằng hạt để tăng đa dạng di truyền.
- B. Nhân giống vô tính (ví dụ: nuôi cấy mô, giâm cành, chiết cành) để duy trì các đặc tính di truyền quý giá.
- C. Sử dụng cả sinh sản vô tính và hữu tính kết hợp.
- D. Không có hình thức sinh sản nào đặc biệt phù hợp cho mục đích bảo tồn.
Câu 25: Ở người, sinh sản là quá trình sinh sản hữu tính. Điều gì là yếu tố quyết định giới tính của con người?
- A. Nhiễm sắc thể giới tính có trong giao tử của người mẹ (trứng).
- B. Môi trường phát triển của phôi thai trong tử cung người mẹ.
- C. Nhiễm sắc thể giới tính có trong giao tử của người bố (tinh trùng).
- D. Chế độ dinh dưỡng của người mẹ trong thời kỳ mang thai.
Câu 26: Một số loài thực vật có khả năng sinh sản sinh dưỡng tự nhiên (ví dụ: bằng thân rễ, củ, thân bò). Trong điều kiện nào thì hình thức sinh sản này trở nên đặc biệt quan trọng đối với sự tồn tại và lan rộng của loài?
- A. Khi cây mẹ sống ở nơi có điều kiện môi trường thuận lợi và ổn định, sinh sản sinh dưỡng giúp nhanh chóng mở rộng phạm vi phân bố.
- B. Khi cây mẹ gặp phải các điều kiện môi trường bất lợi và cần tạo ra các cá thể con có khả năng chống chịu tốt hơn.
- C. Khi loài thực vật đó có khả năng cạnh tranh kém với các loài khác về nguồn sống.
- D. Khi loài thực vật đó cần tạo ra sự đa dạng di truyền để thích nghi với biến đổi khí hậu.
Câu 27: So sánh tốc độ sinh sản giữa sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính. Hình thức nào thường có tốc độ sinh sản nhanh hơn và tại sao?
- A. Sinh sản vô tính thường nhanh hơn, vì không cần quá trình thụ tinh và phát triển phôi phức tạp, trực tiếp tạo ra cá thể mới từ cơ thể mẹ.
- B. Sinh sản hữu tính thường nhanh hơn, vì tạo ra số lượng lớn giao tử và khả năng thụ tinh cao.
- C. Tốc độ sinh sản của cả hai hình thức là tương đương nhau.
- D. Tốc độ sinh sản phụ thuộc vào loài sinh vật chứ không phụ thuộc vào hình thức sinh sản.
Câu 28: Xét về mặt năng lượng tiêu hao cho quá trình sinh sản, hình thức sinh sản nào thường tiết kiệm năng lượng hơn cho cơ thể mẹ?
- A. Sinh sản hữu tính, vì quá trình thụ tinh diễn ra nhanh chóng và ít tốn kém năng lượng.
- B. Sinh sản vô tính, vì không cần đầu tư năng lượng cho việc tạo giao tử, tìm kiếm bạn tình và nuôi dưỡng phôi.
- C. Chi phí năng lượng cho cả hai hình thức sinh sản là tương đương nhau.
- D. Chi phí năng lượng phụ thuộc vào kích thước cơ thể mẹ chứ không phụ thuộc vào hình thức sinh sản.
Câu 29: Một số loài thực vật có khả năng sinh sản vô tính và hữu tính. Trong điều kiện môi trường sống không ổn định và có nhiều biến động, người ta thường ưu tiên sử dụng phương pháp nhân giống hữu tính bằng hạt để tạo giống mới. Tại sao?
- A. Vì nhân giống hữu tính bằng hạt đơn giản và ít tốn kém hơn.
- B. Để bảo tồn các đặc tính quý của cây mẹ.
- C. Vì cây con từ hạt có sức sống mạnh mẽ hơn cây con từ nhân giống vô tính.
- D. Để tạo ra các giống cây trồng có sự đa dạng di truyền cao, tăng khả năng thích ứng với môi trường biến đổi.
Câu 30: Sinh sản là một trong những đặc trưng cơ bản của sự sống. Mục đích cuối cùng của sinh sản đối với mọi loài sinh vật là gì?
- A. Đảm bảo sự bất tử của từng cá thể sinh vật.
- B. Tăng cường khả năng cạnh tranh giữa các cá thể trong loài.
- C. Duy trì sự tồn tại và phát triển liên tục của loài qua các thế hệ.
- D. Thích nghi hoàn hảo với mọi điều kiện môi trường sống.