15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để xác định một hệ thống sống là một "hệ thống mở"?

  • A. Có khả năng sinh sản và di truyền.
  • B. Liên tục trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường.
  • C. Có khả năng vận động và cảm ứng với kích thích.
  • D. Được tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.

Câu 2: "Cơ chế tự điều chỉnh" trong cơ thể sinh vật nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường sự biến đổi và tiến hóa của loài.
  • B. Đảm bảo cơ thể luôn thích nghi với mọi thay đổi của môi trường.
  • C. Duy trì sự ổn định tương đối của môi trường bên trong cơ thể (cân bằng nội môi).
  • D. Thúc đẩy quá trình sinh trưởng và phát triển của cơ thể đến kích thước tối đa.

Câu 3: Xét về mặt hệ thống, cơ thể sinh vật được cấu trúc theo nguyên tắc thứ bậc. Điều này có nghĩa là:

  • A. Các cấp độ tổ chức sống (tế bào, mô, cơ quan, hệ cơ quan, cơ thể) có mối quan hệ mật thiết và phụ thuộc lẫn nhau.
  • B. Mỗi cấp độ tổ chức sống hoạt động độc lập và không chịu sự chi phối của cấp độ cao hơn.
  • C. Sự sống chỉ được hình thành ở cấp độ tổ chức cao nhất là cơ thể hoàn chỉnh.
  • D. Các cấp độ tổ chức sống được sắp xếp ngẫu nhiên, không theo trật tự nhất định.

Câu 4: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người sẽ phản ứng bằng cách tăng tiết mồ hôi. Đây là một ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh nào?

  • A. Điều hòa tích cực.
  • B. Điều hòa ngược (negative feedback).
  • C. Điều hòa thuận (positive feedback).
  • D. Cảm ứng hóa học.

Câu 5: Trong cơ chế điều hòa đường huyết, insulin đóng vai trò:

  • A. Tăng phân giải glycogen thành glucose ở gan.
  • B. Kích thích gan tổng hợp glucose từ amino acid.
  • C. Làm giảm hấp thụ glucose ở ruột non.
  • D. Tăng cường vận chuyển glucose từ máu vào tế bào và dự trữ glycogen.

Câu 6: Phản ứng "điều hòa ngược" (negative feedback) trong cơ thể sinh vật có đặc điểm chung là:

  • A. Sản phẩm của quá trình điều hòa tác động ngược lại, làm giảm hoặc triệt tiêu kích thích ban đầu.
  • B. Sản phẩm của quá trình điều hòa làm tăng cường hoặc khuếch đại kích thích ban đầu.
  • C. Quá trình điều hòa diễn ra một cách tự phát, không cần sự kiểm soát của hệ thần kinh hoặc nội tiết.
  • D. Chỉ xảy ra ở các sinh vật đơn bào, không có ở sinh vật đa bào phức tạp.

Câu 7: Phản ứng "điều hòa thuận" (positive feedback) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây ở động vật có vú?

  • A. Duy trì huyết áp ổn định.
  • B. Điều chỉnh thân nhiệt khi trời lạnh.
  • C. Quá trình sinh con (chuyển dạ).
  • D. Điều hòa nồng độ ion calcium trong máu.

Câu 8: Hệ thần kinh và hệ nội tiết phối hợp với nhau trong cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể như thế nào?

  • A. Hệ thần kinh hoạt động độc lập, hệ nội tiết chỉ đóng vai trò hỗ trợ.
  • B. Hệ nội tiết điều khiển mọi hoạt động, hệ thần kinh chỉ phản ứng với các kích thích bên ngoài.
  • C. Hai hệ thống này hoạt động theo cơ chế đối kháng, triệt tiêu lẫn nhau để duy trì cân bằng.
  • D. Hệ thần kinh tiếp nhận và xử lý thông tin nhanh chóng, hệ nội tiết điều hòa các quá trình chậm và kéo dài.

Câu 9: Mối quan hệ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn trong việc duy trì sự sống của cơ thể thể hiện tính chất hệ thống mở như thế nào?

  • A. Hệ hô hấp và hệ tuần hoàn cùng tham gia tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.
  • B. Hệ hô hấp lấy O2 từ môi trường và thải CO2, hệ tuần hoàn vận chuyển O2 đến tế bào và CO2 đến phổi để thải ra ngoài.
  • C. Hệ hô hấp và hệ tuần hoàn cùng đảm bảo sự vận động của cơ thể và phản ứng với môi trường.
  • D. Hệ hô hấp và hệ tuần hoàn cùng tham gia điều hòa nhiệt độ cơ thể và duy trì cân bằng nước.

Câu 10: Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết phối hợp trong việc duy trì cân bằng nội môi bằng cách nào?

  • A. Hệ tiêu hóa cung cấp năng lượng cho hoạt động của hệ bài tiết.
  • B. Hệ bài tiết điều khiển hoạt động của hệ tiêu hóa.
  • C. Hệ tiêu hóa hấp thụ chất dinh dưỡng và nước, hệ bài tiết loại bỏ chất thải và chất dư thừa, duy trì thành phần môi trường trong.
  • D. Hai hệ thống này hoạt động độc lập và không liên quan đến nhau trong việc duy trì cân bằng nội môi.

Câu 11: Khi cơ thể bị stress kéo dài, hệ tự điều chỉnh có thể bị rối loạn. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Tăng cường khả năng miễn dịch và sức đề kháng của cơ thể.
  • B. Giúp cơ thể thích nghi tốt hơn với các thay đổi của môi trường.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến hệ thần kinh, không gây ra các vấn đề sức khỏe khác.
  • D. Gây ra các bệnh lý khác nhau do mất cân bằng nội môi, suy giảm chức năng của các hệ cơ quan.

Câu 12: Bệnh tiểu đường type 1 là một ví dụ về sự rối loạn cơ chế tự điều chỉnh nào trong cơ thể?

  • A. Điều hòa đường huyết.
  • B. Điều hòa thân nhiệt.
  • C. Điều hòa huyết áp.
  • D. Điều hòa cân bằng nước và điện giải.

Câu 13: Ở cấp độ tế bào, cơ chế tự điều chỉnh thể hiện rõ nhất qua quá trình nào?

  • A. Sinh sản và phân chia tế bào.
  • B. Trao đổi chất và duy trì môi trường nội bào ổn định.
  • C. Vận động của tế bào.
  • D. Cảm ứng với các tín hiệu từ môi trường.

Câu 14: Thành phần nào không thuộc một "hệ thống điều hòa" điển hình trong cơ thể sinh vật?

  • A. Bộ phận tiếp nhận kích thích (receptor).
  • B. Trung ương điều khiển (control center).
  • C. Nhiễu loạn môi trường.
  • D. Cơ quan phản ứng (effector).

Câu 15: "Điểm chuẩn" (set point) trong cơ chế tự điều chỉnh là gì?

  • A. Giá trị tối đa mà một thông số môi trường bên trong cơ thể có thể đạt được.
  • B. Giá trị trung bình của một thông số môi trường bên ngoài cơ thể.
  • C. Mức độ dao động cho phép của một thông số môi trường bên trong cơ thể.
  • D. Giá trị tối ưu của một thông số môi trường bên trong cơ thể mà hệ thống điều hòa cố gắng duy trì.

Câu 16: Khả năng tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật có vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy quá trình tiến hóa của loài một cách nhanh chóng.
  • B. Đảm bảo sự sống sót và khả năng thích nghi của sinh vật trong môi trường luôn biến đổi.
  • C. Giúp cơ thể sinh vật đạt kích thước lớn nhất có thể.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn sự tác động của các yếu tố môi trường lên cơ thể.

Câu 17: Tính "mở" của hệ thống sống thể hiện ở cấp độ quần thể sinh vật như thế nào?

  • A. Quần thể có khả năng tự điều chỉnh số lượng cá thể một cách độc lập với môi trường.
  • B. Quần thể là một hệ thống khép kín, không chịu ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài.
  • C. Quần thể trao đổi năng lượng và vật chất với môi trường thông qua các chu trình sinh địa hóa và dòng năng lượng.
  • D. Tính mở của quần thể chỉ thể hiện ở khả năng di cư và nhập cư của các cá thể.

Câu 18: Sự tiến hóa của sinh vật có thể được xem là quá trình điều chỉnh hệ thống sống ở cấp độ nào?

  • A. Tế bào.
  • B. Cơ thể.
  • C. Quần thể.
  • D. Loài và các cấp độ trên loài.

Câu 19: Việc sử dụng thuốc kháng sinh quá mức có thể gây rối loạn cơ chế tự điều chỉnh nào trong hệ tiêu hóa?

  • A. Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột.
  • B. Điều hòa nhu động ruột.
  • C. Hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • D. Bài tiết enzyme tiêu hóa.

Câu 20: Thiết bị y tế như máy tạo nhịp tim nhân tạo hỗ trợ cơ chế tự điều chỉnh nào trong cơ thể?

  • A. Điều hòa thân nhiệt.
  • B. Điều hòa nhịp tim và huyết áp.
  • C. Điều hòa đường huyết.
  • D. Điều hòa hô hấp.

Câu 21: Chất dinh dưỡng đóng vai trò gì trong việc duy trì tính "mở" của hệ thống sống?

  • A. Loại bỏ các chất thải ra khỏi cơ thể.
  • B. Điều hòa các phản ứng hóa học bên trong tế bào.
  • C. Cung cấp vật chất và năng lượng đầu vào cho các hoạt động sống và trao đổi chất.
  • D. Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.

Câu 22: Chất thải được thải ra khỏi cơ thể sinh vật thể hiện khía cạnh nào của hệ thống sống?

  • A. Tính "tự điều chỉnh" của hệ thống, thể hiện khả năng duy trì cân bằng.
  • B. Tính "thứ bậc" của hệ thống, thể hiện sự tổ chức phức tạp.
  • C. Tính "tiến hóa" của hệ thống, thể hiện khả năng biến đổi theo thời gian.
  • D. Tính "mở" của hệ thống, thể hiện sự trao đổi vật chất với môi trường.

Câu 23: Năng lượng cần thiết cho hoạt động sống của sinh vật được lấy từ đâu, thể hiện tính "mở" của hệ thống?

  • A. Từ môi trường bên ngoài, thông qua quá trình quang hợp hoặc dị dưỡng.
  • B. Từ các phản ứng hóa học nội bào tự phát sinh.
  • C. Từ sự phân hủy các cấu trúc tế bào già và hư hỏng.
  • D. Từ các nguồn dự trữ năng lượng vô hạn bên trong cơ thể.

Câu 24: Thông tin đóng vai trò gì trong cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật?

  • A. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống.
  • B. Truyền đạt tín hiệu và điều phối hoạt động giữa các bộ phận của hệ thống để duy trì cân bằng.
  • C. Cấu tạo nên các thành phần vật chất của cơ thể.
  • D. Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

Câu 25: Điều gì xảy ra nếu cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật bị suy yếu hoặc mất khả năng hoạt động?

  • A. Cơ thể sẽ trở nên hoàn toàn tự động và không cần sự kiểm soát.
  • B. Cơ thể sẽ thích nghi tốt hơn với mọi điều kiện môi trường.
  • C. Mất cân bằng nội môi, dẫn đến rối loạn chức năng cơ thể, gây bệnh tật và thậm chí tử vong.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động sống của cơ thể.

Câu 26: Điểm khác biệt cơ bản giữa "hệ thống mở" và "hệ thống kín" là gì?

  • A. Hệ thống mở có khả năng tự điều chỉnh, hệ thống kín thì không.
  • B. Hệ thống mở có cấu trúc phức tạp hơn hệ thống kín.
  • C. Hệ thống mở chỉ tồn tại trong sinh vật sống, hệ thống kín chỉ tồn tại trong vật lý.
  • D. Hệ thống mở trao đổi cả vật chất và năng lượng với môi trường, hệ thống kín chỉ trao đổi năng lượng mà không trao đổi vật chất.

Câu 27: Trong một hệ sinh thái, tính "mở" của hệ thống thể hiện qua ví dụ nào sau đây?

  • A. Sự trao đổi khí CO2 và O2 giữa hệ sinh thái rừng và khí quyển.
  • B. Sự cạnh tranh giữa các loài trong quần xã sinh vật.
  • C. Sự phân hủy chất hữu cơ bởi vi sinh vật trong đất.
  • D. Sự hình thành chuỗi và lưới thức ăn trong hệ sinh thái.

Câu 28: Cơ chế tự điều chỉnh số lượng cá thể trong quần thể sinh vật là một ví dụ về:

  • A. Tính mở của hệ thống sống ở cấp độ quần thể.
  • B. Tính tự điều chỉnh của hệ thống sống ở cấp độ quần thể.
  • C. Tính thứ bậc của hệ thống sống ở cấp độ quần thể.
  • D. Tính tiến hóa của hệ thống sống ở cấp độ quần thể.

Câu 29: Các hệ cơ quan trong cơ thể sinh vật hoạt động phối hợp và phụ thuộc lẫn nhau, điều này thể hiện tính chất nào của hệ thống sống?

  • A. Tính mở và khả năng trao đổi chất với môi trường.
  • B. Tính tự điều chỉnh và khả năng duy trì cân bằng nội môi.
  • C. Tính hệ thống và sự liên kết chặt chẽ giữa các thành phần.
  • D. Tính tiến hóa và khả năng biến đổi theo thời gian.

Câu 30: Quan điểm "Cơ thể sinh vật là một hệ thống thống nhất" nhấn mạnh điều gì?

  • A. Cơ thể sinh vật chỉ là tập hợp ngẫu nhiên của các thành phần.
  • B. Mỗi hệ cơ quan hoạt động độc lập và không liên quan đến các hệ cơ quan khác.
  • C. Cơ thể sinh vật luôn ổn định và không chịu ảnh hưởng của môi trường.
  • D. Sự hoạt động của mỗi bộ phận trong cơ thể đều ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống và ngược lại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là *quan trọng nhất* để xác định một hệ thống sống là một 'hệ thống mở'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: 'Cơ chế tự điều chỉnh' trong cơ thể sinh vật nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Xét về mặt hệ thống, cơ thể sinh vật được cấu trúc theo nguyên tắc thứ bậc. Điều này có nghĩa là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người sẽ phản ứng bằng cách tăng tiết mồ hôi. Đây là một ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong cơ chế điều hòa đường huyết, insulin đóng vai trò:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Phản ứng 'điều hòa ngược' (negative feedback) trong cơ thể sinh vật có đặc điểm chung là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phản ứng 'điều hòa thuận' (positive feedback) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây ở động vật có vú?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Hệ thần kinh và hệ nội tiết phối hợp với nhau trong cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Mối quan hệ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn trong việc duy trì sự sống của cơ thể thể hiện tính chất hệ thống mở như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết phối hợp trong việc duy trì cân bằng nội môi bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi cơ thể bị stress kéo dài, hệ tự điều chỉnh có thể bị rối loạn. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Bệnh tiểu đường type 1 là một ví dụ về sự rối loạn cơ chế tự điều chỉnh nào trong cơ thể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Ở cấp độ tế bào, cơ chế tự điều chỉnh thể hiện rõ nhất qua quá trình nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Thành phần nào *không* thuộc một 'hệ thống điều hòa' điển hình trong cơ thể sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: 'Điểm chuẩn' (set point) trong cơ chế tự điều chỉnh là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khả năng tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật có vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Tính 'mở' của hệ thống sống thể hiện ở cấp độ quần thể sinh vật như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Sự tiến hóa của sinh vật có thể được xem là quá trình điều chỉnh hệ thống sống ở cấp độ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Việc sử dụng thuốc kháng sinh quá mức có thể gây rối loạn cơ chế tự điều chỉnh nào trong hệ tiêu hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Thiết bị y tế như máy tạo nhịp tim nhân tạo hỗ trợ cơ chế tự điều chỉnh nào trong cơ thể?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Chất dinh dưỡng đóng vai trò gì trong việc duy trì tính 'mở' của hệ thống sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Chất thải được thải ra khỏi cơ thể sinh vật thể hiện khía cạnh nào của hệ thống sống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Năng lượng cần thiết cho hoạt động sống của sinh vật được lấy từ đâu, thể hiện tính 'mở' của hệ thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Thông tin đóng vai trò gì trong cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Điều gì xảy ra nếu cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật bị suy yếu hoặc mất khả năng hoạt động?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Điểm khác biệt cơ bản giữa 'hệ thống mở' và 'hệ thống kín' là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong một hệ sinh thái, tính 'mở' của hệ thống thể hiện qua ví dụ nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Cơ chế tự điều chỉnh số lượng cá thể trong quần thể sinh vật là một ví dụ về:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Các hệ cơ quan trong cơ thể sinh vật hoạt động phối hợp và phụ thuộc lẫn nhau, điều này thể hiện tính chất nào của hệ thống sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Quan điểm 'Cơ thể sinh vật là một hệ thống thống nhất' nhấn mạnh điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì sau đây là đặc điểm **KHÔNG** đúng về cơ thể sinh vật như một hệ thống mở?

  • A. Cơ thể liên tục trao đổi chất với môi trường.
  • B. Năng lượng có thể đi vào và đi ra khỏi cơ thể.
  • C. Cơ thể hoàn toàn cách ly với môi trường bên ngoài.
  • D. Chất thải được loại bỏ khỏi cơ thể.

Câu 2: Cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thúc đẩy sự biến đổi và tiến hóa của loài.
  • B. Duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể.
  • C. Tăng cường khả năng thích nghi với môi trường thay đổi.
  • D. Đảm bảo sự sinh trưởng và phát triển tối ưu.

Câu 3: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất cơ chế tự điều chỉnh ở người khi nhiệt độ môi trường tăng cao?

  • A. Cơ thể cảm thấy đói và muốn ăn.
  • B. Nhịp tim chậm lại để tiết kiệm năng lượng.
  • C. Huyết áp tăng cao để đối phó với stress.
  • D. Cơ thể tăng tiết mồ hôi để làm mát.

Câu 4: Tại sao tế bào được xem là đơn vị cơ bản của sự sống?

  • A. Vì tế bào có đầy đủ các đặc tính cơ bản của sự sống.
  • B. Vì tế bào là cấp độ tổ chức sống phức tạp nhất.
  • C. Vì mọi sinh vật đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • D. Vì tế bào có khả năng di chuyển và vận động.

Câu 5: Trong cơ thể đa bào, các tế bào phối hợp với nhau tạo thành mô. Vậy mô là gì?

  • A. Tập hợp các cơ quan cùng thực hiện một chức năng.
  • B. Một đơn vị cấu trúc và chức năng nhỏ nhất của cơ thể.
  • C. Tập hợp các tế bào chuyên hóa có cấu trúc tương tự và cùng chức năng.
  • D. Một phần của cơ thể thực hiện một chức năng cụ thể.

Câu 6: Hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn phối hợp chặt chẽ với nhau. Chức năng phối hợp chính giữa hai hệ này là gì?

  • A. Hệ tiêu hóa vận chuyển thức ăn, hệ tuần hoàn hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • B. Hệ tiêu hóa phân giải thức ăn, hệ tuần hoàn vận chuyển chất dinh dưỡng đến tế bào.
  • C. Hệ tuần hoàn cung cấp oxy cho hệ tiêu hóa hoạt động.
  • D. Hệ tiêu hóa loại bỏ chất thải, hệ tuần hoàn vận chuyển chất thải.

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế tự điều chỉnh đường huyết trong cơ thể bị rối loạn?

  • A. Cơ thể sẽ tăng cường trao đổi chất.
  • B. Huyết áp sẽ ổn định hơn.
  • C. Cơ thể sẽ sản xuất nhiều insulin hơn.
  • D. Có thể dẫn đến bệnh tiểu đường.

Câu 8: Trong một hệ sinh thái, mối quan hệ giữa sinh vật sản xuất và sinh vật tiêu thụ thể hiện đặc điểm nào của thế giới sống?

  • A. Tính hệ thống mở và khả năng trao đổi chất.
  • B. Khả năng sinh sản và di truyền.
  • C. Tính cảm ứng và vận động.
  • D. Khả năng tiến hóa và thích nghi.

Câu 9: Khi vận động mạnh, cơ thể cần nhiều năng lượng hơn. Hệ cơ quan nào sau đây sẽ tăng cường hoạt động để đáp ứng nhu cầu này?

  • A. Hệ bài tiết.
  • B. Hệ tiêu hóa.
  • C. Hệ hô hấp và hệ tuần hoàn.
  • D. Hệ thần kinh.

Câu 10: Cho tình huống: Một người bị mất nước do tiêu chảy. Cơ chế tự điều chỉnh nào sẽ được kích hoạt để duy trì cân bằng nước trong cơ thể?

  • A. Tăng tiết mồ hôi.
  • B. Thận tăng cường tái hấp thụ nước.
  • C. Tim đập chậm lại.
  • D. Hệ tiêu hóa tăng cường hấp thụ nước từ thức ăn.

Câu 11: Sơ đồ nào sau đây thể hiện đúng mối quan hệ thứ bậc trong tổ chức sống?

  • A. Cơ quan → Mô → Tế bào → Hệ cơ quan → Cơ thể.
  • B. Cơ thể → Hệ cơ quan → Cơ quan → Tế bào → Mô.
  • C. Tế bào → Mô → Cơ quan → Hệ cơ quan → Cơ thể.
  • D. Mô → Tế bào → Cơ thể → Cơ quan → Hệ cơ quan.

Câu 12: Vì sao nói cơ thể sinh vật có tính tự điều chỉnh?

  • A. Vì cơ thể có thể thay đổi hình dạng và kích thước.
  • B. Vì cơ thể có khả năng thích nghi với mọi môi trường.
  • C. Vì cơ thể có thể sinh sản và lớn lên.
  • D. Vì cơ thể có khả năng duy trì trạng thái cân bằng động bên trong.

Câu 13: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, điều gì xảy ra khi một chỉ số sinh lý (ví dụ: nhiệt độ cơ thể) vượt quá mức bình thường?

  • A. Cơ thể sẽ tiếp tục tăng chỉ số đó lên cao hơn.
  • B. Cơ thể sẽ kích hoạt các phản ứng để giảm chỉ số đó xuống.
  • C. Cơ thể sẽ không phản ứng gì và chờ đợi tự điều chỉnh.
  • D. Cơ thể sẽ chuyển sang cơ chế điều hòa ngược dương tính.

Câu 14: Ví dụ nào sau đây **KHÔNG** phải là cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể người?

  • A. Điều hòa thân nhiệt khi trời lạnh.
  • B. Điều hòa lượng đường trong máu sau bữa ăn.
  • C. Quá trình tiêu hóa thức ăn.
  • D. Điều hòa huyết áp khi thay đổi tư thế.

Câu 15: Điều gì là vai trò của hệ thần kinh trong cơ chế tự điều chỉnh?

  • A. Tiếp nhận thông tin, xử lý và điều phối các hoạt động điều chỉnh.
  • B. Vận chuyển các chất điều hòa đến các cơ quan đích.
  • C. Sản xuất các hormone tham gia vào quá trình điều chỉnh.
  • D. Loại bỏ các chất thải phát sinh trong quá trình điều chỉnh.

Câu 16: Hãy sắp xếp các cấp độ tổ chức sống từ thấp đến cao:

  • A. Cơ thể - Hệ cơ quan - Cơ quan - Mô - Tế bào
  • B. Tế bào - Mô - Cơ quan - Hệ cơ quan - Cơ thể
  • C. Mô - Tế bào - Cơ thể - Hệ cơ quan - Cơ quan
  • D. Hệ cơ quan - Cơ quan - Mô - Tế bào - Cơ thể

Câu 17: Trong một cơ thể đa bào phức tạp, sự phối hợp hoạt động giữa các hệ cơ quan khác nhau có ý nghĩa gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào môi trường bên ngoài.
  • B. Tăng cường khả năng sinh sản của cơ thể.
  • C. Đảm bảo cơ thể hoạt động thống nhất, ổn định và hiệu quả.
  • D. Thúc đẩy quá trình tiến hóa của loài.

Câu 18: Điều gì chứng tỏ cơ thể sinh vật là một hệ thống động?

  • A. Các quá trình sống diễn ra liên tục và biến đổi không ngừng.
  • B. Cấu trúc cơ thể luôn ổn định và không thay đổi.
  • C. Cơ thể có khả năng thích nghi với môi trường tĩnh.
  • D. Năng lượng trong cơ thể được bảo toàn tuyệt đối.

Câu 19: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để điều chỉnh?

  • A. Giảm nhịp tim.
  • B. Tăng huyết áp.
  • C. Giảm tiết mồ hôi.
  • D. Tăng nhịp thở.

Câu 20: Cho ví dụ về một hệ cơ quan và chức năng chính của hệ cơ quan đó.

  • A. Hệ vận động: Điều hòa hoạt động của các cơ quan.
  • B. Hệ tiêu hóa: Phân giải và hấp thụ thức ăn.
  • C. Hệ tuần hoàn: Loại bỏ chất thải khỏi cơ thể.
  • D. Hệ hô hấp: Vận chuyển chất dinh dưỡng đến tế bào.

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra với nhịp tim và huyết áp khi một người đang trong trạng thái căng thẳng (stress)?

  • A. Nhịp tim và huyết áp đều giảm.
  • B. Nhịp tim tăng, huyết áp giảm.
  • C. Nhịp tim và huyết áp đều tăng.
  • D. Nhịp tim giảm, huyết áp tăng.

Câu 22: Trong cơ chế điều hòa ngược dương tính, điều gì xảy ra khi một chỉ số sinh lý bị thay đổi?

  • A. Chỉ số sinh lý sẽ nhanh chóng trở về mức bình thường.
  • B. Cơ thể sẽ cố gắng duy trì chỉ số đó ở mức ổn định.
  • C. Cơ thể sẽ không phản ứng và để chỉ số tự thay đổi.
  • D. Cơ thể sẽ tăng cường sự thay đổi của chỉ số đó theo cùng hướng.

Câu 23: Ví dụ điển hình nhất về cơ chế điều hòa ngược dương tính trong cơ thể người là gì?

  • A. Quá trình sinh con (các cơn co tử cung tăng dần).
  • B. Điều hòa thân nhiệt khi trời nóng.
  • C. Điều hòa lượng đường trong máu.
  • D. Điều hòa huyết áp.

Câu 24: Tại sao cơ thể sinh vật cần phải duy trì trạng thái cân bằng nội môi?

  • A. Để thích nghi với mọi thay đổi của môi trường.
  • B. Để đảm bảo các quá trình sinh lý diễn ra hiệu quả và ổn định.
  • C. Để cơ thể sinh trưởng và phát triển nhanh chóng.
  • D. Để kéo dài tuổi thọ của sinh vật.

Câu 25: Hệ cơ quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ chất thải nitơ ra khỏi cơ thể động vật có xương sống?

  • A. Hệ tiêu hóa.
  • B. Hệ hô hấp.
  • C. Hệ tuần hoàn.
  • D. Hệ bài tiết.

Câu 26: Mô tả nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa các cấp tổ chức sống?

  • A. Các cấp tổ chức sống hoạt động độc lập và không liên quan đến nhau.
  • B. Cấp độ tổ chức cao hơn điều khiển hoàn toàn hoạt động của cấp độ thấp hơn.
  • C. Các cấp độ tổ chức sống có mối quan hệ mật thiết, phối hợp và phụ thuộc lẫn nhau.
  • D. Cấp độ tổ chức thấp hơn quyết định hoàn toàn chức năng của cấp độ cao hơn.

Câu 27: Điều gì làm cho cơ thể sinh vật khác biệt với một hệ thống vật lý thông thường (ví dụ: máy móc)?

  • A. Khả năng trao đổi chất với môi trường.
  • B. Khả năng tự điều chỉnh và duy trì cân bằng nội môi.
  • C. Cấu trúc phức tạp được tổ chức theo thứ bậc.
  • D. Khả năng sử dụng năng lượng để hoạt động.

Câu 28: Trong cơ thể thực vật, hệ cơ quan nào đảm nhận chức năng vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ lên lá và ngược lại?

  • A. Hệ rễ.
  • B. Hệ lá.
  • C. Hệ mạch dẫn.
  • D. Hệ sinh sản.

Câu 29: Nếu chức năng của một hệ cơ quan trong cơ thể bị suy giảm, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Các hệ cơ quan khác sẽ tự động bù đắp hoàn toàn chức năng bị mất.
  • B. Chỉ có hệ cơ quan đó bị ảnh hưởng, các hệ khác hoạt động bình thường.
  • C. Cơ thể sẽ nhanh chóng thích nghi và không có ảnh hưởng đáng kể.
  • D. Có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các hệ cơ quan khác và gây rối loạn hoạt động của cơ thể.

Câu 30: Để duy trì sự sống, cơ thể sinh vật cần phải liên tục thực hiện điều gì?

  • A. Trao đổi chất và năng lượng với môi trường.
  • B. Sinh sản và di truyền.
  • C. Vận động và di chuyển.
  • D. Tiến hóa và thích nghi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Điều gì sau đây là đặc điểm **KHÔNG** đúng về cơ thể sinh vật như một hệ thống mở?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất cơ chế tự điều chỉnh ở người khi nhiệt độ môi trường tăng cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Tại sao tế bào được xem là đơn vị cơ bản của sự sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong cơ thể đa bào, các tế bào phối hợp với nhau tạo thành mô. Vậy mô là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn phối hợp chặt chẽ với nhau. Chức năng phối hợp chính giữa hai hệ này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế tự điều chỉnh đường huyết trong cơ thể bị rối loạn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong một hệ sinh thái, mối quan hệ giữa sinh vật sản xuất và sinh vật tiêu thụ thể hiện đặc điểm nào của thế giới sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi vận động mạnh, cơ thể cần nhiều năng lượng hơn. Hệ cơ quan nào sau đây sẽ tăng cường hoạt động để đáp ứng nhu cầu này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Cho tình huống: Một người bị mất nước do tiêu chảy. Cơ chế tự điều chỉnh nào sẽ được kích hoạt để duy trì cân bằng nước trong cơ thể?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Sơ đồ nào sau đây thể hiện đúng mối quan hệ thứ bậc trong tổ chức sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Vì sao nói cơ thể sinh vật có tính tự điều chỉnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, điều gì xảy ra khi một chỉ số sinh lý (ví dụ: nhiệt độ cơ thể) vượt quá mức bình thường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Ví dụ nào sau đây **KHÔNG** phải là cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Điều gì là vai trò của hệ thần kinh trong cơ chế tự điều chỉnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Hãy sắp xếp các cấp độ tổ chức sống từ thấp đến cao:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong một cơ thể đa bào phức tạp, sự phối hợp hoạt động giữa các hệ cơ quan khác nhau có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Điều gì chứng tỏ cơ thể sinh vật là một hệ thống động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để điều chỉnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Cho ví dụ về một hệ cơ quan và chức năng chính của hệ cơ quan đó.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Điều gì sẽ xảy ra với nhịp tim và huyết áp khi một người đang trong trạng thái căng thẳng (stress)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong cơ chế điều hòa ngược dương tính, điều gì xảy ra khi một chỉ số sinh lý bị thay đổi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Ví dụ điển hình nhất về cơ chế điều hòa ngược dương tính trong cơ thể người là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Tại sao cơ thể sinh vật cần phải duy trì trạng thái cân bằng nội môi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Hệ cơ quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ chất thải nitơ ra khỏi cơ thể động vật có xương sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Mô tả nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa các cấp tổ chức sống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Điều gì làm cho cơ thể sinh vật khác biệt với một hệ thống vật lý thông thường (ví dụ: máy móc)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong cơ thể thực vật, hệ cơ quan nào đảm nhận chức năng vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ lên lá và ngược lại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu chức năng của một hệ cơ quan trong cơ thể bị suy giảm, điều gì có thể xảy ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để duy trì sự sống, cơ thể sinh vật cần phải liên tục thực hiện điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây không phải là bằng chứng cho thấy cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

  • A. Cơ thể lấy thức ăn và thải chất thải ra môi trường.
  • B. Thực vật hấp thụ năng lượng ánh sáng mặt trời và chuyển hóa thành chất hữu cơ.
  • C. Động vật điều chỉnh thân nhiệt để duy trì ổn định bên trong.
  • D. Tế bào phân chia để tạo ra các tế bào mới trong quá trình sinh trưởng.

Câu 2: Cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường sự biến đổi liên tục của môi trường bên trong.
  • B. Duy trì sự ổn định tương đối của môi trường bên trong cơ thể.
  • C. Thích ứng thụ động với mọi thay đổi của môi trường bên ngoài.
  • D. Đảm bảo cơ thể luôn phát triển theo một chiều hướng nhất định.

Câu 3: Phản ứng nào sau đây là ví dụ về cơ chế điều hòa ngược âm trong cơ thể?

  • A. Quá trình đông máu khi bị thương để ngăn mất máu.
  • B. Sự chín của trái cây do ethylene kích thích sản xuất thêm ethylene.
  • C. Điều hòa nồng độ glucose trong máu bằng insulin và glucagon.
  • D. Sự co bóp của tử cung trong quá trình sinh nở, tăng dần theo cường độ.

Câu 4: Tại sao nói tế bào là cấp độ tổ chức sống cơ bản nhất?

  • A. Vì tế bào có đầy đủ các đặc tính cơ bản của sự sống.
  • B. Vì tế bào có cấu trúc phức tạp nhất trong các cấp tổ chức sống.
  • C. Vì mọi sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào.
  • D. Vì tế bào có khả năng di truyền thông tin qua các thế hệ.

Câu 5: Trong cơ thể động vật có xương sống, hệ cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc vận chuyển các chất dinh dưỡng, khí và chất thải?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ tuần hoàn
  • C. Hệ hô hấp
  • D. Hệ bài tiết

Câu 6: Mối quan hệ phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết thể hiện rõ nhất trong chức năng nào sau đây?

  • A. Tiêu hóa thức ăn
  • B. Vận động cơ thể
  • C. Trao đổi khí
  • D. Điều hòa đường huyết

Câu 7: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người sẽ phản ứng như thế nào để duy trì thân nhiệt ổn định?

  • A. Run cơ để sinh nhiệt.
  • B. Giãn mạch máu dưới da và tăng tiết mồ hôi.
  • C. Co mạch máu dưới da và giảm tiết mồ hôi.
  • D. Tăng cường quá trình trao đổi chất để sinh nhiệt.

Câu 8: Hệ tiêu hóa đóng góp vai trò gì trong việc duy trì tính mở của cơ thể sinh vật?

  • A. Loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể.
  • B. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến các tế bào.
  • C. Tiếp nhận và xử lý thức ăn từ môi trường ngoài.
  • D. Điều hòa quá trình trao đổi chất trong cơ thể.

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế điều hòa ngược âm trong cơ thể bị rối loạn?

  • A. Cơ thể thích ứng tốt hơn với môi trường.
  • B. Các hoạt động sống diễn ra hiệu quả hơn.
  • C. Cơ thể duy trì trạng thái cân bằng ổn định hơn.
  • D. Mất cân bằng nội môi, dẫn đến các bệnh lý.

Câu 10: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hệ thống và sự phối hợp giữa các cấp tổ chức trong cơ thể sinh vật?

  • A. Hoạt động của hệ hô hấp và hệ tuần hoàn trong trao đổi khí.
  • B. Sự phân chia của tế bào để tạo ra mô.
  • C. Quá trình quang hợp của lá cây.
  • D. Phản xạ tự vệ khi chạm vào vật nóng.

Câu 11: Trong một hệ sinh thái, sinh vật đóng vai trò như một hệ thống mở thể hiện qua quá trình nào?

  • A. Sinh sản để duy trì nòi giống.
  • B. Trao đổi chất và năng lượng với môi trường.
  • C. Tiến hóa để thích nghi với môi trường.
  • D. Cảm ứng với các kích thích từ môi trường.

Câu 12: Tại sao cơ thể sinh vật cần phải tự điều chỉnh liên tục?

  • A. Để tăng cường khả năng sinh sản.
  • B. Để thích nghi với quá trình tiến hóa.
  • C. Để đối phó với sự biến đổi của môi trường sống.
  • D. Để đảm bảo sự phát triển không ngừng của cơ thể.

Câu 13: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao, cơ thể sẽ điều chỉnh như thế nào để đưa nồng độ CO2 trở về mức bình thường?

  • A. Giảm nhịp tim.
  • B. Giảm tiết mồ hôi.
  • C. Co mạch máu ngoại vi.
  • D. Tăng nhịp hô hấp.

Câu 14: Trong cây xanh, quá trình nào thể hiện rõ nhất tính mở của hệ thống?

  • A. Vận chuyển nước và chất khoáng.
  • B. Quang hợp.
  • C. Sinh sản hữu tính.
  • D. Hướng sáng của thân cây.

Câu 15: Hệ bài tiết đóng vai trò gì trong việc duy trì sự ổn định môi trường bên trong cơ thể?

  • A. Loại bỏ chất thải và chất độc hại.
  • B. Tiêu hóa và hấp thụ thức ăn.
  • C. Vận chuyển khí và chất dinh dưỡng.
  • D. Điều hòa hoạt động của các cơ quan.

Câu 16: Điều gì chứng tỏ rằng cơ thể sinh vật không phải là một hệ kín?

  • A. Khả năng sinh sản và di truyền.
  • B. Cấu trúc tổ chức phức tạp.
  • C. Trao đổi chất và năng lượng với môi trường.
  • D. Khả năng cảm ứng và vận động.

Câu 17: Xét về mặt hệ thống, một quần thể sinh vật có thể được xem là một hệ thống như thế nào?

  • A. Hệ thống kín.
  • B. Hệ thống mở.
  • C. Hệ thống cô lập.
  • D. Hệ thống tĩnh.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn trong việc đảm bảo chức năng của cơ thể.

  • A. Hệ hô hấp cung cấp năng lượng cho hệ tuần hoàn hoạt động.
  • B. Hệ tuần hoàn điều khiển nhịp điệu của hệ hô hấp.
  • C. Hệ hô hấp trao đổi khí, hệ tuần hoàn vận chuyển khí.
  • D. Cả hai hệ đều độc lập và không liên quan đến nhau.

Câu 19: Cho tình huống: Một người bị mất nước do tiêu chảy nặng. Cơ chế tự điều chỉnh nào của cơ thể sẽ được kích hoạt để đối phó với tình trạng này?

  • A. Tăng tiết mồ hôi.
  • B. Tăng tiết hormone ADH.
  • C. Giảm nhịp tim.
  • D. Tăng cảm giác đói.

Câu 20: Đặc điểm tổ chức theo thứ bậc của cơ thể sống thể hiện ở việc...

  • A. Các hoạt động sống diễn ra theo một trình tự nhất định.
  • B. Cơ thể có khả năng tự điều chỉnh để thích ứng với môi trường.
  • C. Các bộ phận trong cơ thể phối hợp nhịp nhàng.
  • D. Các cấp độ tổ chức nhỏ hơn cấu tạo nên cấp độ lớn hơn.

Câu 21: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo cơ thể sinh vật hoạt động như một hệ thống mở và tự điều chỉnh hiệu quả?

  • A. Cấu trúc cơ thể phức tạp.
  • B. Khả năng sinh sản mạnh mẽ.
  • C. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các hệ cơ quan.
  • D. Nguồn năng lượng dồi dào từ môi trường.

Câu 22: Trong cơ chế điều hòa ngược âm, bộ phận nào đóng vai trò phát hiện sự thay đổi so với giá trị chuẩn?

  • A. Bộ phận cảm nhận (thụ thể).
  • B. Bộ phận điều khiển (trung ương điều khiển).
  • C. Bộ phận thực hiện (cơ quan đáp ứng).
  • D. Chất truyền tin (hormone, chất dẫn truyền thần kinh).

Câu 23: Ví dụ nào sau đây không phải là cơ chế tự điều chỉnh sinh lý ở người?

  • A. Điều hòa thân nhiệt khi trời lạnh.
  • B. Điều hòa lượng đường huyết sau bữa ăn.
  • C. Điều hòa huyết áp khi thay đổi tư thế.
  • D. Học tập và ghi nhớ thông tin mới.

Câu 24: Tại sao cơ thể sinh vật được xem là một hệ thống tự điều chỉnh động?

  • A. Vì cơ thể luôn vận động và di chuyển.
  • B. Vì trạng thái cân bằng luôn dao động trong một giới hạn.
  • C. Vì cơ thể có khả năng tiến hóa và thay đổi theo thời gian.
  • D. Vì các quá trình sống diễn ra liên tục và không ngừng.

Câu 25: Trong cơ thể thực vật, hệ thống nào đóng vai trò chính trong việc vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ lên lá và ngược lại?

  • A. Hệ rễ.
  • B. Hệ lá.
  • C. Hệ mạch dẫn.
  • D. Hệ chồi.

Câu 26: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa cơ chế điều hòa ngược âm và điều hòa ngược dương.

  • A. Ngược âm ổn định hệ thống, ngược dương khuếch đại thay đổi.
  • B. Ngược âm xảy ra nhanh, ngược dương xảy ra chậm.
  • C. Ngược âm phổ biến ở động vật, ngược dương ở thực vật.
  • D. Ngược âm luôn có lợi, ngược dương luôn có hại.

Câu 27: Cho sơ đồ đơn giản về cơ chế điều hòa ngược: [Biến đổi] → [Bộ phận cảm nhận] → [Bộ phận điều khiển] → [Bộ phận thực hiện] → [Phản hồi]. Mũi tên "Phản hồi" thể hiện điều gì?

  • A. Sự tiếp tục tăng cường biến đổi ban đầu.
  • B. Tác động ngược lại lên biến đổi ban đầu.
  • C. Sự truyền tín hiệu từ bộ phận cảm nhận đến bộ phận điều khiển.
  • D. Hoạt động của bộ phận thực hiện để tạo ra phản ứng.

Câu 28: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của hệ bài tiết, hậu quả nào có thể xảy ra đối với cơ thể?

  • A. Cơ thể hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn.
  • B. Cơ thể tăng cường khả năng vận động.
  • C. Tích tụ chất thải và chất độc trong cơ thể.
  • D. Cơ thể điều hòa thân nhiệt hiệu quả hơn.

Câu 29: Trong một thí nghiệm, người ta nhận thấy khi tăng cường độ ánh sáng, cường độ quang hợp của cây xanh tăng lên đến một mức nhất định rồi sau đó không tăng nữa. Điều này thể hiện đặc điểm nào của hệ thống sống?

  • A. Tính mở của hệ thống.
  • B. Khả năng tự điều chỉnh.
  • C. Tổ chức theo thứ bậc.
  • D. Giới hạn khả năng đáp ứng của hệ thống.

Câu 30: Điều gì có thể gây rối loạn cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật?

  • A. Sự thích nghi của cơ thể với môi trường.
  • B. Quá trình sinh trưởng và phát triển bình thường.
  • C. Các tác nhân gây bệnh và stress.
  • D. Hoạt động trao đổi chất diễn ra mạnh mẽ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là bằng chứng cho thấy cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phản ứng nào sau đây là ví dụ về cơ chế điều hòa ngược âm trong cơ thể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tại sao nói tế bào là cấp độ tổ chức sống cơ bản nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong cơ thể động vật có xương sống, hệ cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc vận chuyển các chất dinh dưỡng, khí và chất thải?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Mối quan hệ phối hợp giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết thể hiện rõ nhất trong chức năng nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người sẽ phản ứng như thế nào để duy trì thân nhiệt ổn định?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hệ tiêu hóa đóng góp vai trò gì trong việc duy trì tính mở của cơ thể sinh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế điều hòa ngược âm trong cơ thể bị rối loạn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hệ thống và sự phối hợp giữa các cấp tổ chức trong cơ thể sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong một hệ sinh thái, sinh vật đóng vai trò như một hệ thống mở thể hiện qua quá trình nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Tại sao cơ thể sinh vật cần phải tự điều chỉnh liên tục?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao, cơ thể sẽ điều chỉnh như thế nào để đưa nồng độ CO2 trở về mức bình thường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong cây xanh, quá trình nào thể hiện rõ nhất tính mở của hệ thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Hệ bài tiết đóng vai trò gì trong việc duy trì sự ổn định môi trường bên trong cơ thể?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Điều gì chứng tỏ rằng cơ thể sinh vật không phải là một hệ kín?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Xét về mặt hệ thống, một quần thể sinh vật có thể được xem là một hệ thống như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn trong việc đảm bảo chức năng của cơ thể.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Cho tình huống: Một người bị mất nước do tiêu chảy nặng. Cơ chế tự điều chỉnh nào của cơ thể sẽ được kích hoạt để đối phó với tình trạng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Đặc điểm tổ chức theo thứ bậc của cơ thể sống thể hiện ở việc...

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo cơ thể sinh vật hoạt động như một hệ thống mở và tự điều chỉnh hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong cơ chế điều hòa ngược âm, bộ phận nào đóng vai trò phát hiện sự thay đổi so với giá trị chuẩn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Ví dụ nào sau đây *không* phải là cơ chế tự điều chỉnh sinh lý ở người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Tại sao cơ thể sinh vật được xem là một hệ thống tự điều chỉnh động?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong cơ thể thực vật, hệ thống nào đóng vai trò chính trong việc vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ lên lá và ngược lại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa cơ chế điều hòa ngược âm và điều hòa ngược dương.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Cho sơ đồ đơn giản về cơ chế điều hòa ngược: [Biến đổi] → [Bộ phận cảm nhận] → [Bộ phận điều khiển] → [Bộ phận thực hiện] → [Phản hồi]. Mũi tên 'Phản hồi' thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của hệ bài tiết, hậu quả nào có thể xảy ra đối với cơ thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong một thí nghiệm, người ta nhận thấy khi tăng cường độ ánh sáng, cường độ quang hợp của cây xanh tăng lên đến một mức nhất định rồi sau đó không tăng nữa. Điều này thể hiện đặc điểm nào của hệ thống sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Điều gì có thể gây rối loạn cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây không phải là bằng chứng cho thấy cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

  • A. Cây xanh hấp thụ CO2 và thải O2 trong quá trình quang hợp.
  • B. Động vật lấy thức ăn từ môi trường và thải chất thải ra ngoài.
  • C. Cơ thể người điều chỉnh thân nhiệt để duy trì trạng thái ổn định.
  • D. Tế bào có khả năng phân chia để tạo ra các tế bào mới giống hệt tế bào mẹ.

Câu 2: Cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật nhằm mục đích chính là:

  • A. Thích nghi với sự thay đổi của môi trường sống một cách thụ động.
  • B. Duy trì sự ổn định tương đối của môi trường bên trong cơ thể (cân bằng nội môi).
  • C. Tăng cường khả năng sinh sản và di truyền các đặc điểm cho thế hệ sau.
  • D. Đảm bảo cơ thể luôn phát triển với kích thước lớn nhất có thể.

Câu 3: Xét về cấp độ tổ chức sống, cơ chế tự điều chỉnh thể hiện rõ nhất ở cấp độ:

  • A. Phân tử.
  • B. Tế bào.
  • C. Cơ thể.
  • D. Quần xã.

Câu 4: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể động vật có vú sẽ phản ứng bằng cách nào để duy trì thân nhiệt ổn định?

  • A. Tăng cường tỏa nhiệt qua da bằng cách giãn mạch máu và tăng tiết mồ hôi.
  • B. Giảm quá trình trao đổi chất để hạn chế sinh nhiệt.
  • C. Run cơ để tăng sinh nhiệt và giữ ấm cơ thể.
  • D. Tích cực tìm kiếm bóng râm và giảm thiểu vận động.

Câu 5: Mối quan hệ giữa hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn thể hiện tính hệ thống mở của cơ thể sinh vật như thế nào?

  • A. Hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Hệ tiêu hóa hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường, sau đó hệ tuần hoàn vận chuyển chúng đến các tế bào.
  • C. Hệ tuần hoàn cung cấp enzyme tiêu hóa cho hệ tiêu hóa để phân giải thức ăn.
  • D. Cả hai hệ đều tham gia vào quá trình bài tiết chất thải ra khỏi cơ thể.

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế tự điều chỉnh đường huyết trong cơ thể người bị rối loạn?

  • A. Cơ thể sẽ tăng cường sản xuất insulin để bù đắp.
  • B. Các tế bào sẽ tự điều chỉnh để sử dụng glucose hiệu quả hơn.
  • C. Có thể dẫn đến các bệnh như tiểu đường, gây rối loạn hoạt động của nhiều cơ quan.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể vì cơ thể có nhiều cơ chế dự phòng.

Câu 7: Trong một hệ sinh thái, quần thể sinh vật có thể được xem là một hệ thống tự điều chỉnh vì:

  • A. Số lượng cá thể trong quần thể luôn cố định, không thay đổi theo thời gian.
  • B. Các cá thể trong quần thể cạnh tranh gay gắt để loại bỏ sự biến động.
  • C. Quần thể không chịu ảnh hưởng của các yếu tố môi trường.
  • D. Mật độ quần thể có thể dao động nhưng có xu hướng duy trì ở trạng thái cân bằng động.

Câu 8: Phản ứng nào sau đây của thực vật thể hiện tính cảm ứng, một đặc tính của hệ thống sống?

  • A. Lá cây rụng vào mùa đông.
  • B. Hoa hướng dương quay về phía mặt trời.
  • C. Rễ cây hấp thụ nước và muối khoáng từ đất.
  • D. Quả cây chín và chuyển màu.

Câu 9: Tại sao nói cơ thể sinh vật là một hệ thống phân cấp?

  • A. Vì được cấu tạo từ nhiều cấp độ tổ chức khác nhau, từ tế bào đến cơ quan, hệ cơ quan và cơ thể.
  • B. Vì các hoạt động sống diễn ra theo một trình tự nhất định.
  • C. Vì có sự phân hóa chức năng giữa các bộ phận của cơ thể.
  • D. Vì cơ thể có khả năng sinh trưởng và phát triển.

Câu 10: Ví dụ nào sau đây thể hiện sự phối hợp hoạt động giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong cơ chế tự điều chỉnh?

  • A. Tim đập nhanh hơn khi vận động mạnh.
  • B. Thận tăng cường thải nước khi uống nhiều nước.
  • C. Tuyến thượng thận tiết adrenaline khi gặp căng thẳng.
  • D. Phổi tăng nhịp hô hấp khi nồng độ CO2 trong máu tăng.

Câu 11: Một vận động viên marathon mất nhiều mồ hôi trong quá trình thi đấu. Cơ chế tự điều chỉnh nào sẽ được kích hoạt để duy trì cân bằng nước và điện giải trong cơ thể?

  • A. Tăng cường bài tiết nước tiểu và giảm hấp thụ muối.
  • B. Giảm bài tiết nước tiểu và tăng cảm giác khát để bù nước.
  • C. Ngừng tiết mồ hôi để tiết kiệm nước cho cơ thể.
  • D. Tăng cường hấp thụ nước và muối từ thức ăn trong ruột.

Câu 12: Quá trình quang hợp và hô hấp ở thực vật có mối quan hệ mật thiết với nhau. Hãy cho biết mối quan hệ này thể hiện tính hệ thống mở của cơ thể thực vật như thế nào?

  • A. Quang hợp sử dụng năng lượng ánh sáng, CO2 và nước từ môi trường để tạo chất hữu cơ và O2, trong khi hô hấp sử dụng chất hữu cơ và O2 để tạo năng lượng và thải CO2, nước trở lại môi trường.
  • B. Quang hợp và hô hấp là hai quá trình độc lập, không liên quan đến môi trường.
  • C. Chất hữu cơ tạo ra từ quang hợp được lưu trữ hoàn toàn trong cơ thể thực vật và không trao đổi với môi trường.
  • D. O2 thải ra từ quang hợp chỉ được sử dụng cho hô hấp của chính thực vật, không thải ra môi trường.

Câu 13: Khi bị nhiễm trùng, cơ thể người thường sốt. Sốt là một phản ứng tự điều chỉnh của cơ thể nhằm:

  • A. Làm giảm hoạt động của hệ miễn dịch để cơ thể nghỉ ngơi.
  • B. Tăng cường sự sinh trưởng và phát triển của vi sinh vật gây bệnh.
  • C. Giảm quá trình trao đổi chất để tiết kiệm năng lượng.
  • D. Tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch và ức chế sự phát triển của mầm bệnh.

Câu 14: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ tuyến tụy của một con chó. Điều gì sẽ xảy ra với nồng độ đường huyết của con chó này?

  • A. Nồng độ đường huyết sẽ giảm xuống quá mức bình thường.
  • B. Nồng độ đường huyết sẽ duy trì ổn định như bình thường.
  • C. Nồng độ đường huyết sẽ tăng cao và không được kiểm soát.
  • D. Nồng độ đường huyết sẽ dao động thất thường, lúc tăng lúc giảm.

Câu 15: Hệ bài tiết đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể bằng cách nào?

  • A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho tế bào và loại bỏ CO2.
  • B. Loại bỏ các chất thải, chất độc hại và duy trì cân bằng muối, nước.
  • C. Vận chuyển hormone và các chất điều hòa đến các cơ quan đích.
  • D. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh và duy trì thân nhiệt.

Câu 16: Khi cây bị thiếu nước, cơ chế tự điều chỉnh nào giúp cây giảm thiểu sự mất nước?

  • A. Tăng cường thoát hơi nước qua khí khổng để làm mát lá.
  • B. Mở khí khổng để hấp thụ nhiều CO2 hơn cho quang hợp.
  • C. Tăng cường hấp thụ nước từ đất qua rễ.
  • D. Đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước và rũ lá.

Câu 17: Stress kéo dài có thể gây hại cho sức khỏe vì nó làm rối loạn cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể, đặc biệt là hệ:

  • A. Hệ vận động.
  • B. Hệ tiêu hóa.
  • C. Hệ thần kinh và hệ nội tiết.
  • D. Hệ hô hấp.

Câu 18: Trong cơ thể người, bộ phận nào đóng vai trò trung tâm điều khiển và phối hợp các cơ chế tự điều chỉnh?

  • A. Tim.
  • B. Não bộ (hệ thần kinh trung ương).
  • C. Gan.
  • D. Thận.

Câu 19: Hiện tượng lá cây hướng về phía ánh sáng mặt trời là một ví dụ về:

  • A. Tính cảm ứng và khả năng tự điều chỉnh của hệ thống sống.
  • B. Quá trình sinh trưởng và phát triển của thực vật.
  • C. Khả năng sinh sản của thực vật.
  • D. Sự trao đổi chất giữa thực vật và môi trường.

Câu 20: Để duy trì sự sống, cơ thể sinh vật bắt buộc phải thực hiện quá trình nào sau đây?

  • A. Sinh sản.
  • B. Vận động.
  • C. Trao đổi chất với môi trường.
  • D. Cảm ứng.

Câu 21: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, khi một chỉ số sinh lý (ví dụ: thân nhiệt) tăng cao hơn mức bình thường, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào?

  • A. Tiếp tục tăng chỉ số đó lên cao hơn nữa.
  • B. Kích hoạt các cơ chế để đưa chỉ số đó trở về mức bình thường.
  • C. Không có phản ứng gì và để chỉ số đó tự điều chỉnh.
  • D. Chuyển sang cơ chế điều hòa ngược dương tính.

Câu 22: Ví dụ nào sau đây không minh họa cho tính tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật?

  • A. Khi trời lạnh, cơ thể run để sinh nhiệt.
  • B. Khi đường huyết tăng cao, insulin được tiết ra để hạ đường huyết.
  • C. Khi cơ thể mất nước, cảm giác khát xuất hiện để thúc đẩy uống nước.
  • D. Cây mọc cao hơn để vươn tới ánh sáng.

Câu 23: Mô là cấp độ tổ chức sống được hình thành từ:

  • A. Tập hợp các tế bào cùng loại, cùng chức năng.
  • B. Tập hợp các cơ quan cùng thực hiện một chức năng.
  • C. Tập hợp các phân tử hữu cơ phức tạp.
  • D. Một quần thể sinh vật cùng loài.

Câu 24: Hệ cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc vận chuyển các chất dinh dưỡng, khí và chất thải trong cơ thể động vật?

  • A. Hệ tiêu hóa.
  • B. Hệ hô hấp.
  • C. Hệ tuần hoàn.
  • D. Hệ bài tiết.

Câu 25: Điều gì chứng tỏ rằng cơ thể sinh vật không phải là một hệ thống kín?

  • A. Cơ thể có khả năng sinh sản và di truyền.
  • B. Cơ thể liên tục trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường.
  • C. Cơ thể có cấu trúc phức tạp và tổ chức cao.
  • D. Cơ thể có khả năng cảm ứng và vận động.

Câu 26: Trong cơ thể thực vật, hệ cơ quan nào đảm nhận chức năng vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên lá?

  • A. Hệ rễ.
  • B. Hệ lá.
  • C. Hệ sinh sản.
  • D. Hệ mạch dẫn (mạch gỗ).

Câu 27: Nếu chức năng của hệ hô hấp bị suy giảm nghiêm trọng, hậu quả trực tiếp và nhanh chóng nhất đối với cơ thể là gì?

  • A. Thiếu oxy cho các tế bào và các hoạt động sống bị đình trệ.
  • B. Tích tụ chất thải và chất độc trong cơ thể.
  • C. Mất khả năng tiêu hóa và hấp thụ thức ăn.
  • D. Rối loạn điều hòa thân nhiệt.

Câu 28: Khái niệm "cân bằng nội môi" dùng để chỉ:

  • A. Trạng thái cơ thể luôn thay đổi để thích nghi với môi trường.
  • B. Sự duy trì ổn định tương đối của môi trường bên trong cơ thể.
  • C. Quá trình sinh trưởng và phát triển của cơ thể.
  • D. Khả năng phản ứng của cơ thể với các kích thích.

Câu 29: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phối hợp giữa nhiều hệ cơ quan để thực hiện một chức năng phức tạp?

  • A. Tim bơm máu đi khắp cơ thể.
  • B. Thận lọc máu và tạo nước tiểu.
  • C. Hoạt động tiêu hóa thức ăn: từ nhai, nuốt, tiêu hóa hóa học, hấp thụ chất dinh dưỡng đến thải chất thải.
  • D. Phổi trao đổi khí O2 và CO2.

Câu 30: Nếu xem cơ thể sinh vật là một "hệ thống tự điều chỉnh", thì yếu tố "nhiễu loạn" (disturbance) từ môi trường bên ngoài có thể được hiểu là:

  • A. Các chất dinh dưỡng mà cơ thể hấp thụ từ môi trường.
  • B. Năng lượng ánh sáng mà thực vật sử dụng cho quang hợp.
  • C. Quá trình trao đổi chất diễn ra bên trong cơ thể.
  • D. Sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm, hoặc sự xuất hiện của mầm bệnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là bằng chứng cho thấy cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật nhằm mục đích chính là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Xét về cấp độ tổ chức sống, cơ chế tự điều chỉnh thể hiện rõ nhất ở cấp độ:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể động vật có vú sẽ phản ứng bằng cách nào để duy trì thân nhiệt ổn định?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Mối quan hệ giữa hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn thể hiện tính hệ thống mở của cơ thể sinh vật như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế tự điều chỉnh đường huyết trong cơ thể người bị rối loạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong một hệ sinh thái, quần thể sinh vật có thể được xem là một hệ thống tự điều chỉnh vì:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Phản ứng nào sau đây của thực vật thể hiện tính cảm ứng, một đặc tính của hệ thống sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Tại sao nói cơ thể sinh vật là một hệ thống phân cấp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Ví dụ nào sau đây thể hiện sự phối hợp hoạt động giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong cơ chế tự điều chỉnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một vận động viên marathon mất nhiều mồ hôi trong quá trình thi đấu. Cơ chế tự điều chỉnh nào sẽ được kích hoạt để duy trì cân bằng nước và điện giải trong cơ thể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Quá trình quang hợp và hô hấp ở thực vật có mối quan hệ mật thiết với nhau. Hãy cho biết mối quan hệ này thể hiện tính hệ thống mở của cơ thể thực vật như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi bị nhiễm trùng, cơ thể người thường sốt. Sốt là một phản ứng tự điều chỉnh của cơ thể nhằm:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ tuyến tụy của một con chó. Điều gì sẽ xảy ra với nồng độ đường huyết của con chó này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Hệ bài tiết đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi cây bị thiếu nước, cơ chế tự điều chỉnh nào giúp cây giảm thiểu sự mất nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Stress kéo dài có thể gây hại cho sức khỏe vì nó làm rối loạn cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể, đặc biệt là hệ:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong cơ thể người, bộ phận nào đóng vai trò trung tâm điều khiển và phối hợp các cơ chế tự điều chỉnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hiện tượng lá cây hướng về phía ánh sáng mặt trời là một ví dụ về:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để duy trì sự sống, cơ thể sinh vật *bắt buộc* phải thực hiện quá trình nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, khi một chỉ số sinh lý (ví dụ: thân nhiệt) tăng cao hơn mức bình thường, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Ví dụ nào sau đây *không* minh họa cho tính tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Mô là cấp độ tổ chức sống được hình thành từ:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Hệ cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc vận chuyển các chất dinh dưỡng, khí và chất thải trong cơ thể động vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Điều gì chứng tỏ rằng cơ thể sinh vật không phải là một hệ thống kín?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong cơ thể thực vật, hệ cơ quan nào đảm nhận chức năng vận chuyển nước và muối khoáng từ rễ lên lá?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nếu chức năng của hệ hô hấp bị suy giảm nghiêm trọng, hậu quả trực tiếp và nhanh chóng nhất đối với cơ thể là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khái niệm 'cân bằng nội môi' dùng để chỉ:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phối hợp giữa nhiều hệ cơ quan để thực hiện một chức năng phức tạp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu xem cơ thể sinh vật là một 'hệ thống tự điều chỉnh', thì yếu tố 'nhiễu loạn' (disturbance) từ môi trường bên ngoài có thể được hiểu là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất về cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật?

  • A. Một quá trình chỉ diễn ra ở cấp độ tế bào để duy trì sự ổn định bên trong tế bào.
  • B. Khả năng phản ứng nhanh chóng với các kích thích từ môi trường bên ngoài.
  • C. Cơ chế duy trì trạng thái tĩnh tại, không thay đổi của các thông số sinh lý.
  • D. Một hệ thống các cơ chế phối hợp, đảm bảo duy trì sự ổn định tương đối của môi trường bên trong cơ thể khi có biến đổi từ môi trường.

Câu 2: Vì sao cơ thể sinh vật được xem là một hệ thống mở?

  • A. Vì cơ thể liên tục trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường xung quanh để tồn tại và phát triển.
  • B. Vì cơ thể có khả năng sinh sản và di truyền các đặc điểm cho thế hệ sau.
  • C. Vì cơ thể có cấu trúc phức tạp, tổ chức theo thứ bậc.
  • D. Vì cơ thể có khả năng vận động và cảm ứng với các kích thích.

Câu 3: Trong cơ thể người, hệ tuần hoàn đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì tính hệ thống mở như thế nào?

  • A. Hệ tuần hoàn giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh từ bên ngoài.
  • B. Hệ tuần hoàn vận chuyển các chất dinh dưỡng và oxygen từ môi trường vào tế bào, đồng thời loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể.
  • C. Hệ tuần hoàn điều hòa thân nhiệt của cơ thể để thích nghi với môi trường.
  • D. Hệ tuần hoàn giúp cơ thể nhận biết và phản ứng với các kích thích từ môi trường.

Câu 4: Xét về tổ chức cấp độ sống, mô được hình thành từ cấp độ nào và có vai trò gì trong cơ thể đa bào?

  • A. Từ các cơ quan, có vai trò điều khiển hoạt động của cơ thể.
  • B. Từ các hệ cơ quan, có vai trò thực hiện các chức năng sống cơ bản.
  • C. Từ các tế bào, có vai trò thực hiện các chức năng chuyên biệt, cấu tạo nên cơ quan.
  • D. Từ các phân tử, có vai trò vận chuyển chất dinh dưỡng và oxygen.

Câu 5: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người sẽ tự điều chỉnh thân nhiệt bằng cách nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Tăng cường quá trình trao đổi chất để sinh nhiệt.
  • B. Tăng tiết mồ hôi và giãn mạch máu dưới da để tăng tỏa nhiệt.
  • C. Giảm nhịp tim và nhịp thở để tiết kiệm năng lượng.
  • D. Co mạch máu dưới da và giảm tiết mồ hôi để giữ nhiệt.

Câu 6: Phản ứng nào sau đây thể hiện rõ nhất tính tự điều chỉnh ở cấp độ tế bào?

  • A. Sự phân hóa tế bào từ tế bào gốc.
  • B. Quá trình vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào.
  • C. Khả năng di chuyển của tế bào bạch cầu đến ổ viêm.
  • D. Cơ chế điều hòa ngược âm tính trong quá trình sản xuất hormone.

Câu 7: Trong một hệ sinh thái, quần thể sinh vật có thể được xem là một hệ thống mở và tự điều chỉnh. Điều gì chứng minh rõ nhất tính tự điều chỉnh của quần thể?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các cá thể trong quần thể.
  • B. Khả năng thích nghi của quần thể với môi trường sống.
  • C. Sự thay đổi kích thước quần thể khi điều kiện môi trường thay đổi, sau đó quay về trạng thái cân bằng.
  • D. Quá trình sinh sản và tử vong diễn ra liên tục trong quần thể.

Câu 8: Khi lượng đường huyết trong máu tăng cao sau bữa ăn, cơ thể sẽ điều chỉnh bằng cách nào?

  • A. Tuyến tụy tăng tiết insulin, kích thích tế bào hấp thụ glucose và chuyển glucose thành glycogen dự trữ.
  • B. Tuyến tụy tăng tiết glucagon, kích thích gan giải phóng glucose vào máu.
  • C. Thận tăng cường đào thải glucose qua nước tiểu.
  • D. Cơ thể tăng cường hoạt động hô hấp tế bào để tiêu thụ glucose.

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể bị rối loạn hoặc mất cân bằng?

  • A. Cơ thể sẽ thích nghi tốt hơn với các biến đổi của môi trường.
  • B. Có thể dẫn đến các bệnh lý do mất ổn định môi trường bên trong cơ thể.
  • C. Cơ thể sẽ chuyển sang trạng thái “hệ thống kín” để bảo vệ sự ổn định.
  • D. Các hoạt động sống của cơ thể sẽ diễn ra mạnh mẽ hơn.

Câu 10: Sự phối hợp hoạt động giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong cơ chế tự điều chỉnh thể hiện rõ nhất qua ví dụ nào?

  • A. Quá trình tiêu hóa thức ăn trong ống tiêu hóa.
  • B. Hoạt động của hệ miễn dịch khi cơ thể bị nhiễm trùng.
  • C. Quá trình trao đổi khí ở phổi.
  • D. Phản ứng căng thẳng (stress) khi gặp nguy hiểm, cơ thể tăng tiết adrenaline.

Câu 11: Trong một thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến quang hợp, cây xanh được đặt trong môi trường tối hoàn toàn. Điều gì sẽ xảy ra với quá trình trao đổi chất của cây?

  • A. Quá trình quang hợp sẽ diễn ra mạnh mẽ hơn để bù đắp sự thiếu hụt ánh sáng.
  • B. Quá trình hô hấp tế bào sẽ ngừng lại do thiếu sản phẩm của quang hợp.
  • C. Quá trình quang hợp sẽ ngừng lại, nhưng quá trình hô hấp tế bào vẫn tiếp tục diễn ra.
  • D. Cả quá trình quang hợp và hô hấp tế bào đều tăng cường để thích nghi với môi trường tối.

Câu 12: Cho sơ đồ mô tả mối quan hệ giữa các hệ cơ quan trong cơ thể. Hệ cơ quan nào đóng vai trò trung gian, liên kết hoạt động của hầu hết các hệ còn lại?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ tuần hoàn
  • C. Hệ bài tiết
  • D. Hệ hô hấp

Câu 13: Khi vận động mạnh, cơ thể cần nhiều năng lượng hơn. Hệ hô hấp và hệ tuần hoàn phối hợp hoạt động như thế nào để đáp ứng nhu cầu này?

  • A. Hệ hô hấp tăng nhịp thở và hệ tuần hoàn tăng nhịp tim để cung cấp nhanh chóng oxygen đến các tế bào cơ.
  • B. Hệ hô hấp giảm nhịp thở và hệ tuần hoàn giảm nhịp tim để tiết kiệm năng lượng.
  • C. Hệ hô hấp tăng cường thải CO2 và hệ tuần hoàn tăng cường hấp thụ CO2.
  • D. Hệ hô hấp và hệ tuần hoàn hoạt động độc lập, không có sự phối hợp.

Câu 14: Tại sao tế bào được xem là đơn vị cơ bản của sự sống?

  • A. Vì tế bào có kích thước nhỏ bé và cấu trúc đơn giản.
  • B. Vì mọi sinh vật đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • C. Vì tế bào có đầy đủ các đặc tính cơ bản của sự sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng.
  • D. Vì tế bào có khả năng di chuyển và vận động.

Câu 15: Trong cơ thể thực vật, cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc trao đổi chất với môi trường?

  • A. Rễ
  • B. Lá
  • C. Thân
  • D. Hoa

Câu 16: Ví dụ nào sau đây không phải là cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật?

  • A. Điều hòa nồng độ pH trong máu.
  • B. Duy trì áp suất thẩm thấu của dịch tế bào.
  • C. Điều chỉnh lượng nước trong cơ thể.
  • D. Quá trình sinh sản hữu tính tạo ra sự đa dạng di truyền.

Câu 17: Nếu chức năng thận bị suy giảm, hệ cơ quan nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ hô hấp
  • C. Hệ tuần hoàn
  • D. Hệ thần kinh

Câu 18: Nguyên tắc thứ bậc trong tổ chức của thế giới sống thể hiện ở việc:

  • A. Các cấp độ tổ chức sống hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Các cấp độ tổ chức sống nhỏ hơn cấu tạo nên cấp độ tổ chức sống lớn hơn, có sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau.
  • C. Mỗi cấp độ tổ chức sống chỉ thực hiện một chức năng duy nhất.
  • D. Các cấp độ tổ chức sống xuất hiện ngẫu nhiên, không theo trật tự nhất định.

Câu 19: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, điều gì xảy ra khi một thông số sinh lý (ví dụ: thân nhiệt) vượt quá giá trị bình thường?

  • A. Cơ thể sẽ kích hoạt các cơ chế làm giảm thông số đó trở về giá trị bình thường.
  • B. Cơ thể sẽ kích hoạt các cơ chế làm tăng thông số đó lên cao hơn nữa.
  • C. Cơ thể sẽ duy trì thông số đó ở mức cao hơn giá trị bình thường.
  • D. Cơ thể sẽ không có phản ứng gì để điều chỉnh thông số đó.

Câu 20: Để duy trì sự ổn định của hệ thống tiêu hóa, cơ thể cần cơ chế tự điều chỉnh nào?

  • A. Điều hòa nhịp tim và huyết áp.
  • B. Điều hòa thân nhiệt.
  • C. Điều hòa tiết enzyme tiêu hóa và nhu động ruột.
  • D. Điều hòa lượng đường huyết.

Câu 21: Xét về tính hệ thống mở, cơ thể sinh vật khác biệt cơ bản so với một chiếc máy (ví dụ: ô tô) ở điểm nào?

  • A. Cơ thể sinh vật có khả năng trao đổi chất, còn ô tô thì không.
  • B. Cơ thể sinh vật có khả năng tự sửa chữa và tái tạo, còn ô tô thì không.
  • C. Cơ thể sinh vật có khả năng sinh sản và tiến hóa, còn ô tô thì không.
  • D. Tất cả các đặc điểm trên.

Câu 22: Trong một khu rừng, các loài cây khác nhau phân tầng độ cao (cây tầng cao, tầng trung, tầng thấp) là một ví dụ về:

  • A. Tính tiến hóa của thế giới sống.
  • B. Tính tự điều chỉnh của hệ sinh thái.
  • C. Nguyên tắc thứ bậc trong tổ chức sống.
  • D. Khả năng cảm ứng của sinh vật.

Câu 23: Khi cơ thể bị mất nước, hệ bài tiết sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?

  • A. Tăng cường tái hấp thụ nước ở ống thận, giảm lượng nước tiểu.
  • B. Giảm tái hấp thụ nước ở ống thận, tăng lượng nước tiểu.
  • C. Ngừng hoạt động bài tiết để giữ nước tối đa.
  • D. Tăng cường đào thải muối khoáng để cân bằng áp suất thẩm thấu.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp ở thực vật trên phương diện hệ thống mở. Hai quá trình này trao đổi với môi trường những gì?

  • A. Quang hợp hấp thụ CO2, hô hấp thải O2 ra môi trường.
  • B. Quang hợp và hô hấp đều hấp thụ O2 từ môi trường.
  • C. Quang hợp hấp thụ CO2 và thải O2, hô hấp hấp thụ O2 và thải CO2 ra môi trường.
  • D. Quang hợp và hô hấp đều thải CO2 ra môi trường.

Câu 25: Trong cơ thể động vật có vú, cơ quan nào đóng vai trò trung tâm điều khiển và phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan khác trong cơ chế tự điều chỉnh?

  • A. Tim
  • B. Phổi
  • C. Gan
  • D. Não bộ

Câu 26: Nếu xét cơ thể sinh vật là một hệ thống, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là "đầu vào" của hệ thống?

  • A. Chất thải
  • B. Chất dinh dưỡng và năng lượng
  • C. Sản phẩm chuyển hóa
  • D. Hormone và enzyme

Câu 27: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?

  • A. Giảm nhịp thở và giảm thông khí phổi.
  • B. Tăng nhịp tim và co mạch máu.
  • C. Tăng nhịp thở và tăng thông khí phổi để thải CO2.
  • D. Giảm tiết mồ hôi để giữ CO2 trong cơ thể.

Câu 28: Ví dụ nào sau đây thể hiện sự phối hợp hoạt động giữa hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn?

  • A. Hệ tiêu hóa hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn và hệ tuần hoàn vận chuyển chất dinh dưỡng đến các tế bào.
  • B. Hệ tiêu hóa thải chất thải rắn và hệ tuần hoàn thải chất thải lỏng.
  • C. Hệ tiêu hóa cung cấp oxygen và hệ tuần hoàn thải CO2.
  • D. Hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 29: Điều gì là mục tiêu cuối cùng của cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật?

  • A. Tăng cường sự biến đổi và thích nghi của cơ thể.
  • B. Duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể (cân bằng nội môi) để đảm bảo hoạt động sống diễn ra bình thường.
  • C. Tiết kiệm tối đa năng lượng cho cơ thể.
  • D. Tăng cường khả năng phản ứng nhanh với môi trường.

Câu 30: Trong quá trình tiến hóa, cơ chế tự điều chỉnh có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển của sinh vật?

  • A. Cơ chế tự điều chỉnh không có vai trò đáng kể trong tiến hóa.
  • B. Cơ chế tự điều chỉnh chỉ giúp sinh vật thích nghi với môi trường sống nhất thời.
  • C. Cơ chế tự điều chỉnh giúp sinh vật duy trì sự ổn định bên trong, tăng khả năng sống sót và sinh sản trong môi trường biến đổi, góp phần vào quá trình tiến hóa.
  • D. Cơ chế tự điều chỉnh chỉ xuất hiện ở các loài sinh vật bậc cao, không có ở sinh vật đơn bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất về cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Vì sao cơ thể sinh vật được xem là một hệ thống mở?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong cơ thể người, hệ tuần hoàn đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì tính hệ thống mở như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Xét về tổ chức cấp độ sống, mô được hình thành từ cấp độ nào và có vai trò gì trong cơ thể đa bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người sẽ tự điều chỉnh thân nhiệt bằng cách nào sau đây là chủ yếu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phản ứng nào sau đây thể hiện rõ nhất tính tự điều chỉnh ở cấp độ tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong một hệ sinh thái, quần thể sinh vật có thể được xem là một hệ thống mở và tự điều chỉnh. Điều gì chứng minh rõ nhất tính tự điều chỉnh của quần thể?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Khi lượng đường huyết trong máu tăng cao sau bữa ăn, cơ thể sẽ điều chỉnh bằng cách nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể bị rối loạn hoặc mất cân bằng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Sự phối hợp hoạt động giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong cơ chế tự điều chỉnh thể hiện rõ nhất qua ví dụ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong một thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến quang hợp, cây xanh được đặt trong môi trường tối hoàn toàn. Điều gì sẽ xảy ra với quá trình trao đổi chất của cây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Cho sơ đồ mô tả mối quan hệ giữa các hệ cơ quan trong cơ thể. Hệ cơ quan nào đóng vai trò trung gian, liên kết hoạt động của hầu hết các hệ còn lại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi vận động mạnh, cơ thể cần nhiều năng lượng hơn. Hệ hô hấp và hệ tuần hoàn phối hợp hoạt động như thế nào để đáp ứng nhu cầu này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tại sao tế bào được xem là đơn vị cơ bản của sự sống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong cơ thể thực vật, cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc trao đổi chất với môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Ví dụ nào sau đây không phải là cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nếu chức năng thận bị suy giảm, hệ cơ quan nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nguyên tắc thứ bậc trong tổ chức của thế giới sống thể hiện ở việc:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, điều gì xảy ra khi một thông số sinh lý (ví dụ: thân nhiệt) vượt quá giá trị bình thường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để duy trì sự ổn định của hệ thống tiêu hóa, cơ thể cần cơ chế tự điều chỉnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Xét về tính hệ thống mở, cơ thể sinh vật khác biệt cơ bản so với một chiếc máy (ví dụ: ô tô) ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong một khu rừng, các loài cây khác nhau phân tầng độ cao (cây tầng cao, tầng trung, tầng thấp) là một ví dụ về:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi cơ thể bị mất nước, hệ bài tiết sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp ở thực vật trên phương diện hệ thống mở. Hai quá trình này trao đổi với môi trường những gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong cơ thể động vật có vú, cơ quan nào đóng vai trò trung tâm điều khiển và phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan khác trong cơ chế tự điều chỉnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nếu xét cơ thể sinh vật là một hệ thống, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là 'đầu vào' của hệ thống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Ví dụ nào sau đây thể hiện sự phối hợp hoạt động giữa hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Điều gì là mục tiêu cuối cùng của cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong quá trình tiến hóa, cơ chế tự điều chỉnh có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển của sinh vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây không phải là minh chứng cho cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

  • A. Thực vật hấp thụ CO2 và thải O2 trong quá trình quang hợp.
  • B. Động vật lấy thức ăn và thải chất thải ra môi trường.
  • C. Cơ thể người điều chỉnh thân nhiệt để duy trì ổn định.
  • D. DNA của tế bào chứa thông tin di truyền được truyền lại cho thế hệ sau.

Câu 2: Cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường sự biến đổi và thích nghi liên tục với môi trường.
  • B. Duy trì sự ổn định môi trường bên trong cơ thể (cân bằng nội môi).
  • C. Thúc đẩy quá trình tiến hóa và đa dạng hóa của sinh vật.
  • D. Đảm bảo cơ thể luôn phản ứng nhanh chóng với mọi kích thích từ môi trường.

Câu 3: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất cơ chế tự điều chỉnh bằng反馈 âm tính (negative feedback) trong cơ thể người?

  • A. Quá trình đông máu khi bị thương để ngăn mất máu.
  • B. Sự rụng lá vào mùa đông ở cây xanh xứ lạnh.
  • C. Điều hòa nồng độ glucose trong máu sau bữa ăn.
  • D. Phản xạ ho khi có dị vật xâm nhập đường hô hấp.

Câu 4: Tại sao nói tế bào được xem là đơn vị cơ bản của sự sống?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc nhỏ nhất có đầy đủ các đặc tính của sự sống.
  • B. Mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào, trừ virus.
  • C. Tế bào có khả năng sinh sản, lớn lên và cảm ứng với môi trường.
  • D. Tế bào là cấp độ tổ chức sống phức tạp nhất và hoàn chỉnh nhất.

Câu 5: Trong cơ thể đa bào, các tế bào tương tự nhau về cấu trúc và chức năng sẽ tập hợp lại thành cấp độ tổ chức nào?

  • A. Hệ cơ quan
  • B. Cơ quan
  • C. Mô
  • D. Bào quan

Câu 6: Hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn phối hợp hoạt động chặt chẽ với nhau. Chức năng phối hợp chính của hai hệ này là gì?

  • A. Điều hòa thân nhiệt và loại bỏ chất thải.
  • B. Tiếp nhận, tiêu hóa thức ăn và vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • C. Trao đổi khí O2 và CO2 giữa cơ thể và môi trường.
  • D. Điều khiển và phối hợp mọi hoạt động của cơ thể.

Câu 7: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người sẽ phản ứng như thế nào để duy trì thân nhiệt ổn định?

  • A. Giãn mạch máu dưới da và tăng tiết mồ hôi.
  • B. Co mạch máu dưới da và giảm tiết mồ hôi.
  • C. Tăng cường quá trình trao đổi chất để sinh nhiệt.
  • D. Run cơ để tạo nhiệt và giữ ấm cơ thể.

Câu 8: Mối quan hệ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn thể hiện rõ nhất qua quá trình nào?

  • A. Tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • B. Điều hòa lượng đường trong máu.
  • C. Loại bỏ chất thải chứa nitrogen.
  • D. Vận chuyển O2 từ phổi đến tế bào và CO2 từ tế bào về phổi.

Câu 9: Xét về mặt hệ thống, cơ thể sinh vật được cấu thành từ các thành phần nào?

  • A. Các bào quan và tế bào.
  • B. Các hệ cơ quan phối hợp.
  • C. Các mô và cơ quan.
  • D. Các phân tử sinh học và tế bào.

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể bị rối loạn hoặc mất kiểm soát?

  • A. Cơ thể sẽ thích nghi tốt hơn với môi trường.
  • B. Các hoạt động sống của cơ thể diễn ra hiệu quả hơn.
  • C. Cân bằng nội môi bị phá vỡ, dẫn đến các rối loạn và bệnh tật.
  • D. Cơ thể trở nên ít phụ thuộc vào môi trường bên ngoài.

Câu 11: Trong một hệ sinh thái, quần thể sinh vật có thể được xem là một hệ thống như thế nào?

  • A. Hệ thống mở, trao đổi chất và năng lượng với môi trường.
  • B. Hệ thống kín, tự duy trì mà không cần tương tác với môi trường.
  • C. Hệ thống cô lập, không chịu ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài.
  • D. Hệ thống tĩnh, không có khả năng tự điều chỉnh.

Câu 12: Cho tình huống: Khi lượng đường trong máu tăng cao sau bữa ăn, tuyến tụy sẽ tiết hormone insulin. Insulin có vai trò kích thích tế bào hấp thụ glucose và chuyển glucose thành glycogen dự trữ ở gan và cơ. Đây là ví dụ về cơ chế điều chỉnh nào?

  • A. Điều chỉnh bằng feedback dương tính.
  • B. Điều chỉnh bằng cơ chế thần kinh.
  • C. Điều chỉnh bằng feedback âm tính.
  • D. Điều chỉnh bằng cơ chế tự động.

Câu 13: Hệ cơ quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các chất thải chứa nitrogen ra khỏi cơ thể động vật?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ bài tiết
  • C. Hệ hô hấp
  • D. Hệ tuần hoàn

Câu 14: Tại sao cơ thể sinh vật cần phải duy trì trạng thái cân bằng nội môi?

  • A. Để thích nghi với sự thay đổi liên tục của môi trường.
  • B. Để tăng cường khả năng vận động và di chuyển.
  • C. Để dự trữ năng lượng cho các hoạt động sống.
  • D. Để đảm bảo các quá trình sinh hóa trong tế bào diễn ra hiệu quả.

Câu 15: Trong cơ chế điều hòa đường huyết, hormone glucagon có vai trò như thế nào?

  • A. Kích thích phân giải glycogen thành glucose, làm tăng đường huyết.
  • B. Kích thích tế bào hấp thụ glucose, làm giảm đường huyết.
  • C. Chuyển hóa glucose thành glycogen dự trữ ở gan và cơ.
  • D. Ức chế quá trình phân giải protein và lipid thành glucose.

Câu 16: Khi cơ thể bị mất nước (ví dụ do tiêu chảy), cơ chế tự điều chỉnh nào sẽ được kích hoạt để duy trì cân bằng nước?

  • A. Tăng cường bài tiết nước tiểu và giảm cảm giác khát.
  • B. Tăng cường tái hấp thụ nước ở thận và kích thích cảm giác khát.
  • C. Giảm tái hấp thụ nước ở thận và tăng tiết mồ hôi.
  • D. Ức chế quá trình hấp thụ nước ở ruột và tăng bài tiết nước bọt.

Câu 17: Cho sơ đồ mô tả mối quan hệ giữa các hệ cơ quan: Hệ A -> Hệ tuần hoàn -> Hệ B. Hệ A và Hệ B có thể lần lượt là:

  • A. Hệ tiêu hóa và Hệ vận động.
  • B. Hệ thần kinh và Hệ nội tiết.
  • C. Hệ vận động và Hệ tiêu hóa.
  • D. Hệ hô hấp và Hệ bài tiết.

Câu 18: Trong cơ thể động vật có xương sống, hệ cơ quan nào đóng vai trò điều khiển và phối hợp hoạt động của tất cả các hệ cơ quan khác?

  • A. Hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ hô hấp.
  • C. Hệ thần kinh và hệ nội tiết.
  • D. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.

Câu 19: Đặc điểm “tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc” của thế giới sống thể hiện ở việc:

  • A. Các sinh vật cùng loài có thể giao phối và sinh sản.
  • B. Các cấp độ tổ chức sống nhỏ hơn cấu tạo nên cấp độ lớn hơn.
  • C. Sự đa dạng của các loài sinh vật trên Trái Đất.
  • D. Khả năng tiến hóa và thích nghi của sinh vật với môi trường.

Câu 20: Ví dụ nào sau đây không thể hiện tính tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật?

  • A. Cơ thể run khi trời lạnh để sinh nhiệt.
  • B. Nhịp tim tăng lên khi vận động mạnh.
  • C. Đồng tử mắt co lại khi ánh sáng mạnh.
  • D. Cây con lớn lên thành cây trưởng thành và sinh sản.

Câu 21: Điều gì chứng tỏ cơ thể sinh vật không phải là một hệ thống cô lập?

  • A. Cơ thể có khả năng vận động và di chuyển.
  • B. Cơ thể có khả năng sinh sản và lớn lên.
  • C. Cơ thể liên tục trao đổi chất và năng lượng với môi trường.
  • D. Cơ thể được tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc.

Câu 22: Trong cơ chế điều hòa áp suất thẩm thấu máu, khi áp suất thẩm thấu máu tăng cao (máu bị đặc), cơ thể sẽ phản ứng như thế nào?

  • A. Tăng tái hấp thụ nước ở thận và kích thích cảm giác khát.
  • B. Giảm tái hấp thụ nước ở thận và giảm cảm giác khát.
  • C. Tăng bài tiết muối và giảm lượng nước uống vào.
  • D. Giảm bài tiết muối và tăng lượng nước tiểu.

Câu 23: Hệ cơ quan nào sau đây không trực tiếp tham gia vào quá trình trao đổi chất giữa cơ thể và môi trường?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ hô hấp
  • C. Hệ vận động
  • D. Hệ bài tiết

Câu 24: Để duy trì cân bằng nội môi, cơ thể sinh vật cần có khả năng nào sau đây?

  • A. Khả năng sinh sản và di truyền.
  • B. Khả năng tự điều chỉnh và kiểm soát các quá trình sinh lý.
  • C. Khả năng cảm ứng và phản ứng với kích thích.
  • D. Khả năng tiến hóa và thích nghi lâu dài.

Câu 25: Phản xạ là một ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh của hệ thống nào trong cơ thể?

  • A. Hệ nội tiết
  • B. Hệ tuần hoàn
  • C. Hệ miễn dịch
  • D. Hệ thần kinh

Câu 26: Trong cơ thể thực vật, hệ cơ quan nào đảm nhận chức năng vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ lên lá và ngược lại?

  • A. Hệ mạch dẫn
  • B. Hệ rễ
  • C. Hệ lá
  • D. Hệ thân

Câu 27: Điều gì làm cho cơ thể sinh vật khác biệt với một hệ thống vật lý thông thường (ví dụ: máy móc)?

  • A. Cấu tạo phức tạp từ nhiều thành phần.
  • B. Khả năng tự điều chỉnh và duy trì sự sống.
  • C. Khả năng trao đổi chất và năng lượng.
  • D. Khả năng vận động và phản ứng với môi trường.

Câu 28: Nếu chức năng thận bị suy giảm, hậu quả nghiêm trọng nhất đối với cơ thể là gì?

  • A. Thiếu hụt chất dinh dưỡng và năng lượng.
  • B. Rối loạn chức năng hệ tiêu hóa và hô hấp.
  • C. Tích tụ chất thải độc hại và rối loạn cân bằng nội môi.
  • D. Suy giảm chức năng hệ thần kinh và vận động.

Câu 29: Trong hệ thống phân cấp tổ chức sống, cấp độ nào thể hiện sự tương tác giữa sinh vật và môi trường vô sinh?

  • A. Quần thể
  • B. Cơ thể
  • C. Quần xã
  • D. Hệ sinh thái

Câu 30: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa các hệ cơ quan trong cơ thể?

  • A. Các hệ cơ quan hoạt động độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Các hệ cơ quan phối hợp nhịp nhàng để đảm bảo hoạt động sống của cơ thể.
  • C. Một hệ cơ quan có thể thay thế chức năng của hệ cơ quan khác khi cần thiết.
  • D. Hệ thần kinh là hệ cơ quan duy nhất điều khiển các hoạt động khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là minh chứng cho cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất cơ chế tự điều chỉnh bằng反馈 âm tính (negative feedback) trong cơ thể người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Tại sao nói tế bào được xem là đơn vị cơ bản của sự sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong cơ thể đa bào, các tế bào tương tự nhau về cấu trúc và chức năng sẽ tập hợp lại thành cấp độ tổ chức nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hệ tiêu hóa và hệ tuần hoàn phối hợp hoạt động chặt chẽ với nhau. Chức năng phối hợp chính của hai hệ này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người sẽ phản ứng như thế nào để duy trì thân nhiệt ổn định?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Mối quan hệ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn thể hiện rõ nhất qua quá trình nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Xét về mặt hệ thống, cơ thể sinh vật được cấu thành từ các thành phần nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể bị rối loạn hoặc mất kiểm soát?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong một hệ sinh thái, quần thể sinh vật có thể được xem là một hệ thống như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Cho tình huống: Khi lượng đường trong máu tăng cao sau bữa ăn, tuyến tụy sẽ tiết hormone insulin. Insulin có vai trò kích thích tế bào hấp thụ glucose và chuyển glucose thành glycogen dự trữ ở gan và cơ. Đây là ví dụ về cơ chế điều chỉnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hệ cơ quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ các chất thải chứa nitrogen ra khỏi cơ thể động vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Tại sao cơ thể sinh vật cần phải duy trì trạng thái cân bằng nội môi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong cơ chế điều hòa đường huyết, hormone glucagon có vai trò như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khi cơ thể bị mất nước (ví dụ do tiêu chảy), cơ chế tự điều chỉnh nào sẽ được kích hoạt để duy trì cân bằng nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Cho sơ đồ mô tả mối quan hệ giữa các hệ cơ quan: Hệ A -> Hệ tuần hoàn -> Hệ B. Hệ A và Hệ B có thể lần lượt là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong cơ thể động vật có xương sống, hệ cơ quan nào đóng vai trò điều khiển và phối hợp hoạt động của tất cả các hệ cơ quan khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đặc điểm “tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc” của thế giới sống thể hiện ở việc:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Ví dụ nào sau đây *không* thể hiện tính tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Điều gì chứng tỏ cơ thể sinh vật không phải là một hệ thống cô lập?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong cơ chế điều hòa áp suất thẩm thấu máu, khi áp suất thẩm thấu máu tăng cao (máu bị đặc), cơ thể sẽ phản ứng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hệ cơ quan nào sau đây *không* trực tiếp tham gia vào quá trình trao đổi chất giữa cơ thể và môi trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để duy trì cân bằng nội môi, cơ thể sinh vật cần có khả năng nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Phản xạ là một ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh của hệ thống nào trong cơ thể?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong cơ thể thực vật, hệ cơ quan nào đảm nhận chức năng vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ lên lá và ngược lại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Điều gì làm cho cơ thể sinh vật khác biệt với một hệ thống vật lý thông thường (ví dụ: máy móc)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nếu chức năng thận bị suy giảm, hậu quả nghiêm trọng nhất đối với cơ thể là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong hệ thống phân cấp tổ chức sống, cấp độ nào thể hiện sự tương tác giữa sinh vật và môi trường vô sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa các hệ cơ quan trong cơ thể?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây không phải là bằng chứng cho thấy cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

  • A. Cây xanh hấp thụ CO2 từ khí quyển và thải O2 ra ngoài.
  • B. Động vật lấy thức ăn từ môi trường và thải chất thải.
  • C. Cơ thể người điều chỉnh nhiệt độ để duy trì ổn định.
  • D. Nước và chất dinh dưỡng tuần hoàn liên tục bên trong cơ thể thực vật.

Câu 2: Cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tăng trưởng và phát triển không ngừng.
  • B. Nguyên tắc phản hồi (feedback) âm tính và dương tính.
  • C. Nguyên tắc thích nghi thụ động với môi trường.
  • D. Nguyên tắc cạnh tranh và đào thải tự nhiên.

Câu 3: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể động vật máu nóng sẽ phản ứng như thế nào để duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định?

  • A. Tăng cường quá trình trao đổi chất để sinh nhiệt.
  • B. Giảm nhịp tim và nhịp thở để tiết kiệm năng lượng.
  • C. Tăng tiết mồ hôi và giãn mạch máu dưới da để tỏa nhiệt.
  • D. Tìm kiếm bóng râm và giảm hoạt động cơ bắp.

Câu 4: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hệ thống và sự phối hợp hoạt động giữa các cấp tổ chức trong cơ thể sinh vật?

  • A. Khi vận động mạnh, hệ tuần hoàn, hô hấp và thần kinh phối hợp để cung cấp đủ O2 và năng lượng cho cơ bắp.
  • B. Tế bào gan thực hiện chức năng khử độc cho cơ thể.
  • C. Mô cơ tim cấu tạo nên thành tim, giúp tim co bóp.
  • D. Cơ quan tiêu hóa hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế phản hồi âm tính trong điều hòa đường huyết bị rối loạn?

  • A. Cơ thể sẽ luôn duy trì đường huyết ở mức ổn định.
  • B. Đường huyết có thể tăng quá cao hoặc giảm quá thấp, gây bệnh lý.
  • C. Quá trình chuyển hóa đường trong tế bào diễn ra chậm hơn.
  • D. Cơ thể sẽ tăng cường dự trữ glycogen ở gan và cơ.

Câu 6: Trong một hệ sinh thái, quần thể sinh vật được xem là một hệ thống như thế nào?

  • A. Hệ thống kín, vì các cá thể trong quần thể ít tương tác với môi trường ngoài.
  • B. Hệ thống cô lập, vì quần thể phát triển độc lập với các quần thể khác.
  • C. Hệ thống mở, vì quần thể trao đổi chất và năng lượng với môi trường và các quần thể khác.
  • D. Hệ thống tĩnh, vì thành phần loài và số lượng cá thể trong quần thể không thay đổi.

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa quá trình trao đổi chất và tính tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật.

  • A. Trao đổi chất là điều kiện cần, tự điều chỉnh là điều kiện đủ để duy trì sự sống.
  • B. Trao đổi chất và tự điều chỉnh là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Tự điều chỉnh giúp cơ thể thích nghi với môi trường, trao đổi chất giúp cơ thể sinh trưởng.
  • D. Trao đổi chất cung cấp nguyên liệu và năng lượng, tự điều chỉnh duy trì sự ổn định môi trường bên trong để quá trình trao đổi chất diễn ra hiệu quả.

Câu 8: Cho tình huống: Khi lao động nặng, nhịp tim và nhịp thở của người tăng lên. Giải thích cơ chế điều chỉnh này.

  • A. Nhu cầu O2 và năng lượng của cơ bắp tăng cao, cơ thể tăng nhịp tim và nhịp thở để đáp ứng nhu cầu này.
  • B. Cơ thể cố gắng giảm nhiệt độ do hoạt động cơ bắp sinh nhiệt.
  • C. Hệ thần kinh trung ương điều khiển nhịp tim và nhịp thở tăng lên một cách ngẫu nhiên.
  • D. Quá trình tiêu hóa thức ăn diễn ra nhanh hơn để cung cấp năng lượng cho cơ thể.

Câu 9: Tại sao nói tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống xét trên khía cạnh hệ thống mở và tự điều chỉnh?

  • A. Vì tế bào có khả năng sinh sản và di truyền.
  • B. Vì tế bào có cấu trúc phức tạp và chứa nhiều bào quan.
  • C. Vì tế bào thực hiện trao đổi chất với môi trường và duy trì môi trường bên trong ổn định.
  • D. Vì mọi cơ thể sống đều được cấu tạo từ tế bào.

Câu 10: Trong cơ chế phản hồi âm tính, yếu tố nào đóng vai trò phát hiện sự thay đổi so với trạng thái cân bằng?

  • A. Bộ phận điều khiển.
  • B. Bộ phận tiếp nhận kích thích (thụ thể).
  • C. Bộ phận thực hiện.
  • D. Chất truyền tin hóa học.

Câu 11: Ví dụ nào sau đây không minh họa cho tính tự điều chỉnh ở cấp độ cơ thể sinh vật?

  • A. Cơ thể run khi trời lạnh để sinh nhiệt.
  • B. Gan điều chỉnh lượng đường trong máu.
  • C. Thận điều chỉnh lượng nước và muối trong cơ thể.
  • D. Quá trình quang hợp của cây xanh.

Câu 12: Sự phối hợp hoạt động giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong cơ chế tự điều chỉnh thể hiện ở điểm nào?

  • A. Hệ thần kinh chỉ điều khiển các phản xạ, hệ nội tiết điều khiển các quá trình sinh trưởng.
  • B. Hệ nội tiết hoạt động chậm, hệ thần kinh hoạt động nhanh.
  • C. Hệ thần kinh tiếp nhận và xử lý thông tin nhanh chóng, hệ nội tiết điều chỉnh các quá trình dài hạn và duy trì cân bằng nội môi.
  • D. Hai hệ này hoạt động độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 13: Nếu một người bị mất nước nghiêm trọng, hệ thống nào trong cơ thể sẽ hoạt động mạnh mẽ nhất để duy trì cân bằng nội môi?

  • A. Hệ tiêu hóa.
  • B. Hệ bài tiết (thận).
  • C. Hệ hô hấp.
  • D. Hệ tuần hoàn.

Câu 14: Tính tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

  • A. Duy trì sự ổn định môi trường bên trong cơ thể (cân bằng nội môi).
  • B. Tăng cường khả năng sinh sản của sinh vật.
  • C. Thúc đẩy quá trình tiến hóa của sinh vật.
  • D. Giúp sinh vật thích nghi với mọi điều kiện môi trường.

Câu 15: Cho sơ đồ cơ chế điều hòa đường huyết:

(1) Đường huyết tăng -> (2) Tuyến tụy tiết insulin -> (3) Insulin tác động lên tế bào gan và cơ -> (4) Gan và cơ tăng dự trữ glycogen -> (5) Đường huyết giảm.

Đây là ví dụ về cơ chế phản hồi nào?

  • A. Phản hồi dương tính, vì kết quả làm tăng cường tác nhân kích thích ban đầu.
  • B. Phản hồi âm tính, vì kết quả làm giảm tác nhân kích thích ban đầu.
  • C. Phản hồi trung tính, vì kết quả không ảnh hưởng đến tác nhân kích thích ban đầu.
  • D. Không phải cơ chế phản hồi, mà là quá trình điều khiển tuyến tính.

Câu 16: Điều gì xảy ra với quá trình trao đổi chất của cơ thể khi nhiệt độ môi trường giảm xuống quá thấp?

  • A. Trao đổi chất tăng lên để sinh nhiệt.
  • B. Trao đổi chất không thay đổi.
  • C. Trao đổi chất giảm xuống để tiết kiệm năng lượng.
  • D. Trao đổi chất diễn ra nhanh hơn để chống lại cái lạnh.

Câu 17: Tại sao cơ thể sinh vật cần phải là một hệ thống mở để tồn tại và phát triển?

  • A. Để tránh sự xâm nhập của các chất độc hại từ môi trường.
  • B. Để duy trì cấu trúc phức tạp của cơ thể.
  • C. Để thích nghi với sự biến đổi của môi trường.
  • D. Để lấy năng lượng và vật chất từ môi trường và thải chất thải ra ngoài.

Câu 18: Trong cơ thể thực vật, hệ thống nào đóng vai trò chính trong việc vận chuyển nước và chất dinh dưỡng đi khắp cơ thể?

  • A. Hệ mạch dẫn (mạch gỗ và mạch rây).
  • B. Hệ rễ.
  • C. Hệ lá.
  • D. Hệ thống khí khổng.

Câu 19: Điều gì có thể gây rối loạn cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật?

  • A. Chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên.
  • B. Tiếp xúc với môi trường trong lành.
  • C. Stress kéo dài, nhiễm độc, bệnh tật.
  • D. Giấc ngủ đủ giấc và tinh thần thoải mái.

Câu 20: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa cơ chế phản hồi âm tính và phản hồi dương tính trong quá trình tự điều chỉnh.

  • A. Phản hồi âm tính duy trì trạng thái ổn định, phản hồi dương tính phá vỡ trạng thái ổn định.
  • B. Phản hồi âm tính làm giảm sự thay đổi so với trạng thái cân bằng, phản hồi dương tính khuếch đại sự thay đổi.
  • C. Phản hồi âm tính chỉ xảy ra ở động vật, phản hồi dương tính chỉ xảy ra ở thực vật.
  • D. Phản hồi âm tính diễn ra nhanh, phản hồi dương tính diễn ra chậm.

Câu 21: Trong cơ thể người, cơ quan nào đóng vai trò trung tâm điều khiển hầu hết các cơ chế tự điều chỉnh?

  • A. Tim.
  • B. Gan.
  • C. Thận.
  • D. Não bộ (hệ thần kinh trung ương).

Câu 22: Ví dụ nào sau đây thể hiện tính hệ thống mở ở cấp độ tế bào?

  • A. Sự phân chia tế bào để tạo ra tế bào mới.
  • B. Sự tổng hợp protein bên trong tế bào.
  • C. Tế bào trao đổi chất với môi trường xung quanh qua màng tế bào.
  • D. Sự di chuyển của các bào quan bên trong tế bào.

Câu 23: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể không thể tự điều chỉnh được nhiệt độ?

  • A. Cơ thể sẽ thích nghi với mọi nhiệt độ môi trường.
  • B. Các hoạt động sống trong tế bào bị rối loạn, có thể dẫn đến tử vong.
  • C. Cơ thể sẽ chuyển sang trạng thái ngủ đông để tiết kiệm năng lượng.
  • D. Cơ thể sẽ tăng cường khả năng chịu đựng nhiệt độ khắc nghiệt.

Câu 24: Trong một chu trình kinh nguyệt ở nữ giới, sự tăng nồng độ estrogen đến một ngưỡng nhất định sẽ kích thích vùng dưới đồi tiết GnRH, từ đó kích thích tuyến yên tiết LH gây phóng noãn. Đây là ví dụ về cơ chế phản hồi nào?

  • A. Phản hồi dương tính, vì estrogen kích thích quá trình phóng noãn.
  • B. Phản hồi âm tính, vì estrogen ức chế quá trình phóng noãn.
  • C. Phản hồi trung tính, vì estrogen không ảnh hưởng đến quá trình phóng noãn.
  • D. Không phải cơ chế phản hồi, mà là quá trình điều khiển tuần hoàn.

Câu 25: Để duy trì trạng thái cân bằng nội môi, cơ thể sinh vật cần phải có khả năng nào?

  • A. Sinh sản và di truyền.
  • B. Sinh trưởng và phát triển.
  • C. Cảm ứng và vận động.
  • D. Tiếp nhận, xử lý thông tin và điều chỉnh hoạt động.

Câu 26: Hệ thống tiêu hóa đóng vai trò gì trong việc duy trì cơ thể là một hệ thống mở?

  • A. Điều hòa thân nhiệt cho cơ thể.
  • B. Tiếp nhận và biến đổi thức ăn từ môi trường để cung cấp chất dinh dưỡng.
  • C. Loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể.
  • D. Vận chuyển chất dinh dưỡng đi khắp cơ thể.

Câu 27: Tại sao cơ chế tự điều chỉnh lại quan trọng đối với sự tồn tại của sinh vật trong môi trường luôn biến đổi?

  • A. Giúp sinh vật thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
  • B. Giúp sinh vật cạnh tranh tốt hơn với các loài khác.
  • C. Giúp duy trì môi trường bên trong ổn định, đảm bảo các quá trình sống diễn ra bình thường dù môi trường thay đổi.
  • D. Giúp sinh vật sinh sản hiệu quả hơn trong môi trường mới.

Câu 28: Cho ví dụ về một yếu tố môi trường bên ngoài có thể gây mất cân bằng nội môi trong cơ thể sinh vật.

  • A. Ánh sáng mặt trời.
  • B. Nguồn nước sạch.
  • C. Không khí giàu oxy.
  • D. Nhiệt độ môi trường quá cao hoặc quá thấp.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa các cấp tổ chức sống (tế bào, mô, cơ quan, hệ cơ quan, cơ thể) trong việc thực hiện chức năng tự điều chỉnh.

  • A. Mỗi cấp tổ chức tự điều chỉnh độc lập, không liên quan đến các cấp khác.
  • B. Chỉ có cấp độ cơ thể mới có khả năng tự điều chỉnh.
  • C. Các cấp tổ chức phối hợp chặt chẽ, mỗi cấp đóng góp vào chức năng tự điều chỉnh chung của cơ thể.
  • D. Cấp độ tế bào là đơn vị tự điều chỉnh duy nhất, các cấp khác chỉ là tập hợp của tế bào.

Câu 30: Trong cơ chế phản hồi âm tính điều hòa huyết áp, khi huyết áp tăng cao, cơ thể sẽ thực hiện các phản ứng để hạ huyết áp về mức bình thường. Hãy xác định bộ phận thực hiện trong cơ chế này.

  • A. Bộ phận tiếp nhận (thụ quan áp lực).
  • B. Tim và mạch máu.
  • C. Trung khu điều hòa huyết áp ở não.
  • D. Hệ nội tiết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là bằng chứng cho thấy cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể động vật máu nóng sẽ phản ứng như thế nào để duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hệ thống và sự phối hợp hoạt động giữa các cấp tổ chức trong cơ thể sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế phản hồi âm tính trong điều hòa đường huyết bị rối loạn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong một hệ sinh thái, quần thể sinh vật được xem là một hệ thống như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa quá trình trao đổi chất và tính tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Cho tình huống: Khi lao động nặng, nhịp tim và nhịp thở của người tăng lên. Giải thích cơ chế điều chỉnh này.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Tại sao nói tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống xét trên khía cạnh hệ thống mở và tự điều chỉnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong cơ chế phản hồi âm tính, yếu tố nào đóng vai trò phát hiện sự thay đổi so với trạng thái cân bằng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Ví dụ nào sau đây *không* minh họa cho tính tự điều chỉnh ở cấp độ cơ thể sinh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Sự phối hợp hoạt động giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong cơ chế tự điều chỉnh thể hiện ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nếu một người bị mất nước nghiêm trọng, hệ thống nào trong cơ thể sẽ hoạt động mạnh mẽ nhất để duy trì cân bằng nội môi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tính tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Cho sơ đồ cơ chế điều hòa đường huyết:

(1) Đường huyết tăng -> (2) Tuyến tụy tiết insulin -> (3) Insulin tác động lên tế bào gan và cơ -> (4) Gan và cơ tăng dự trữ glycogen -> (5) Đường huyết giảm.

Đây là ví dụ về cơ chế phản hồi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Điều gì xảy ra với quá trình trao đổi chất của cơ thể khi nhiệt độ môi trường giảm xuống quá thấp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Tại sao cơ thể sinh vật cần phải là một hệ thống mở để tồn tại và phát triển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong cơ thể thực vật, hệ thống nào đóng vai trò chính trong việc vận chuyển nước và chất dinh dưỡng đi khắp cơ thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Điều gì có thể gây rối loạn cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa cơ chế phản hồi âm tính và phản hồi dương tính trong quá trình tự điều chỉnh.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong cơ thể người, cơ quan nào đóng vai trò trung tâm điều khiển hầu hết các cơ chế tự điều chỉnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Ví dụ nào sau đây thể hiện tính hệ thống mở ở cấp độ tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể không thể tự điều chỉnh được nhiệt độ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong một chu trình kinh nguyệt ở nữ giới, sự tăng nồng độ estrogen đến một ngưỡng nhất định sẽ kích thích vùng dưới đồi tiết GnRH, từ đó kích thích tuyến yên tiết LH gây phóng noãn. Đây là ví dụ về cơ chế phản hồi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Để duy trì trạng thái cân bằng nội môi, cơ thể sinh vật cần phải có khả năng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hệ thống tiêu hóa đóng vai trò gì trong việc duy trì cơ thể là một hệ thống mở?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Tại sao cơ chế tự điều chỉnh lại quan trọng đối với sự tồn tại của sinh vật trong môi trường luôn biến đổi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Cho ví dụ về một yếu tố môi trường bên ngoài có thể gây mất cân bằng nội môi trong cơ thể sinh vật.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa các cấp tổ chức sống (tế bào, mô, cơ quan, hệ cơ quan, cơ thể) trong việc thực hiện chức năng tự điều chỉnh.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong cơ chế phản hồi âm tính điều hòa huyết áp, khi huyết áp tăng cao, cơ thể sẽ thực hiện các phản ứng để hạ huyết áp về mức bình thường. Hãy xác định bộ phận thực hiện trong cơ chế này.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây không phải là minh chứng cho cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

  • A. Cơ thể lấy thức ăn, nước uống từ môi trường.
  • B. Cơ thể thải chất thải, khí CO2 ra môi trường.
  • C. Thực vật hấp thụ năng lượng ánh sáng mặt trời để quang hợp.
  • D. Cấu trúc cơ thể được duy trì ổn định từ khi sinh ra đến khi chết.

Câu 2: Cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật nhằm mục đích chính là:

  • A. Tăng cường sự biến đổi liên tục của môi trường bên trong.
  • B. Duy trì sự ổn định tương đối của môi trường bên trong cơ thể.
  • C. Thích ứng hoàn toàn với mọi thay đổi của môi trường bên ngoài.
  • D. Tiêu thụ tối đa năng lượng từ môi trường xung quanh.

Câu 3: Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về cơ chế điều hòa ngược âm trong cơ thể người?

  • A. Khi nhiệt độ cơ thể tăng cao, cơ thể tăng tiết mồ hôi để hạ nhiệt.
  • B. Trong quá trình sinh con, các cơn co thắt tử cung tăng dần về cường độ và tần suất.
  • C. Khi nồng độ đường huyết giảm, cơ thể tăng cảm giác đói.
  • D. Quá trình đông máu khi bị thương để ngăn chặn mất máu.

Câu 4: Hệ cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều phối và kiểm soát các hoạt động tự điều chỉnh của cơ thể?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ tuần hoàn
  • C. Hệ thần kinh
  • D. Hệ bài tiết

Câu 5: Hormone insulin đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa đường huyết. Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao, tuyến tụy sẽ tăng tiết insulin. Insulin tác động lên tế bào gan và cơ, kích thích các tế bào này:

  • A. Phân giải glycogen thành glucose.
  • B. Tăng cường hấp thụ và sử dụng glucose.
  • C. Ức chế quá trình tổng hợp glucose từ các chất khác.
  • D. Tăng giải phóng glucose vào máu.

Câu 6: Xét về mặt hệ thống, mối quan hệ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn thể hiện rõ nhất ở chức năng nào?

  • A. Tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • B. Bài tiết chất thải và duy trì cân bằng nước.
  • C. Vận động và di chuyển cơ thể.
  • D. Trao đổi khí O2 và CO2 giữa cơ thể và môi trường.

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế điều hòa ngược âm trong cơ thể bị rối loạn?

  • A. Cơ thể thích ứng tốt hơn với sự thay đổi môi trường.
  • B. Các hoạt động sống diễn ra hiệu quả hơn.
  • C. Mất cân bằng nội môi và có thể phát sinh bệnh tật.
  • D. Cơ thể ít phụ thuộc vào môi trường bên trong hơn.

Câu 8: Trong cơ thể động vật có vú, cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa áp suất thẩm thấu của máu?

  • A. Gan
  • B. Thận
  • C. Phổi
  • D. Da

Câu 9: Khi nhiệt độ môi trường giảm xuống thấp, cơ thể người sẽ phản ứng như thế nào để duy trì thân nhiệt ổn định?

  • A. Tăng tiết mồ hôi và giãn mạch máu.
  • B. Giảm nhịp tim và nhịp thở.
  • C. Run cơ và co mạch máu ngoại biên.
  • D. Tăng cường hoạt động tiêu hóa.

Câu 10: Quá trình tiêu hóa thức ăn có vai trò như thế nào trong việc duy trì cơ thể là một hệ thống mở?

  • A. Cung cấp vật chất và năng lượng từ môi trường bên ngoài vào cơ thể.
  • B. Loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể để duy trì sự ổn định.
  • C. Điều hòa các hoạt động sống bên trong cơ thể.
  • D. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh từ môi trường.

Câu 11: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "tự điều chỉnh" ở cấp độ quần thể sinh vật?

  • A. Một cá thể tự điều chỉnh thân nhiệt khi môi trường thay đổi.
  • B. Mật độ quần thể động vật ăn cỏ giảm khi nguồn thức ăn khan hiếm.
  • C. Các tế bào trong một mô phối hợp thực hiện chức năng.
  • D. Hệ sinh thái tự phục hồi sau một tác động nhỏ.

Câu 12: Sự phối hợp hoạt động giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong cơ chế tự điều chỉnh thường diễn ra như thế nào?

  • A. Hệ thần kinh luôn điều khiển và hệ nội tiết chỉ đóng vai trò thứ yếu.
  • B. Hệ nội tiết phản ứng nhanh hơn và kiểm soát hệ thần kinh.
  • C. Hai hệ hoạt động độc lập và không liên quan đến nhau.
  • D. Hai hệ phối hợp chặt chẽ, hệ thần kinh thường phản ứng nhanh, hệ nội tiết duy trì tác dụng lâu dài.

Câu 13: Một vận động viên chạy marathon cần duy trì hoạt động của cơ thể trong thời gian dài. Hệ cơ quan nào sẽ hoạt động mạnh mẽ nhất để đáp ứng nhu cầu năng lượng và oxy tăng cao?

  • A. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
  • B. Hệ thần kinh và hệ nội tiết.
  • C. Hệ tuần hoàn, hệ hô hấp và hệ vận động.
  • D. Hệ miễn dịch và hệ da.

Câu 14: Tại sao nói cơ thể sinh vật là một hệ thống "tự điều chỉnh"?

  • A. Vì cơ thể có khả năng sinh sản và lớn lên.
  • B. Vì cơ thể có khả năng duy trì trạng thái ổn định bên trong trước sự thay đổi của môi trường.
  • C. Vì cơ thể có khả năng vận động và di chuyển.
  • D. Vì cơ thể có khả năng cảm ứng và phản ứng với kích thích.

Câu 15: Trong cơ chế điều hòa đường huyết, khi nồng độ đường trong máu giảm xuống thấp hơn mức bình thường, cơ thể sẽ kích hoạt phản ứng nào để tăng đường huyết?

  • A. Tăng tiết insulin từ tuyến tụy.
  • B. Giảm hấp thụ glucose ở ruột non.
  • C. Tăng cường dự trữ glucose dưới dạng glycogen ở cơ.
  • D. Tăng tiết glucagon từ tuyến tụy, kích thích gan phân giải glycogen.

Câu 16: Mối quan hệ giữa các cấp tổ chức sống (tế bào, mô, cơ quan, hệ cơ quan, cơ thể) thể hiện nguyên tắc tổ chức nào của cơ thể sinh vật?

  • A. Nguyên tắc thứ bậc.
  • B. Nguyên tắc hệ thống mở.
  • C. Nguyên tắc tự điều chỉnh.
  • D. Nguyên tắc tiến hóa liên tục.

Câu 17: Hãy sắp xếp các hệ cơ quan sau theo thứ tự tham gia vào quá trình cung cấp oxygen cho tế bào và loại bỏ carbon dioxide: (1) Hệ tuần hoàn, (2) Hệ hô hấp, (3) Hệ bài tiết.

  • A. (1) → (2) → (3)
  • B. (2) → (1) → (3)
  • C. (3) → (1) → (2)
  • D. (3) → (2) → (1)

Câu 18: Điều gì chứng tỏ rằng cơ thể sinh vật không phải là một "hệ kín"?

  • A. Cơ thể có khả năng sinh sản và di truyền.
  • B. Cơ thể được cấu tạo từ tế bào.
  • C. Cơ thể thường xuyên trao đổi chất và năng lượng với môi trường.
  • D. Cơ thể có khả năng cảm ứng và vận động.

Câu 19: Phản ứng "rùng mình" khi trời lạnh có vai trò gì trong cơ chế tự điều chỉnh thân nhiệt?

  • A. Sinh nhiệt để làm ấm cơ thể.
  • B. Giảm thiểu sự mất nhiệt ra môi trường.
  • C. Tăng cường quá trình trao đổi chất.
  • D. Loại bỏ nhiệt thừa khỏi cơ thể.

Câu 20: Trong cơ chế điều hòa huyết áp, khi huyết áp tăng cao, cơ thể sẽ có phản ứng nào sau đây để hạ huyết áp?

  • A. Co mạch máu và tăng nhịp tim.
  • B. Giãn mạch máu và giảm nhịp tim.
  • C. Tăng tiết hormone adrenaline.
  • D. Giảm lượng máu lưu thông.

Câu 21: Xét ở cấp độ tổ chức cơ thể, "tự điều chỉnh" được thể hiện rõ nhất qua hoạt động của hệ thống nào?

  • A. Hệ tiêu hóa.
  • B. Hệ vận động.
  • C. Hệ miễn dịch.
  • D. Sự phối hợp hoạt động của tất cả các hệ cơ quan.

Câu 22: Một người bị tiêu chảy nặng sẽ dẫn đến mất nước và muối khoáng. Cơ chế tự điều chỉnh nào của cơ thể sẽ được kích hoạt để duy trì cân bằng nội môi?

  • A. Tăng tiết mồ hôi để làm mát cơ thể.
  • B. Giảm nhịp tim để tiết kiệm năng lượng.
  • C. Thận tăng cường tái hấp thụ nước và muối.
  • D. Tăng cảm giác thèm ăn để bù đắp năng lượng.

Câu 23: Ví dụ nào sau đây không thể hiện tính hệ thống mở của cơ thể sinh vật?

  • A. Thực vật hấp thụ CO2 và thải O2 trong quá trình quang hợp.
  • B. Động vật lấy thức ăn và thải chất thải qua hệ tiêu hóa.
  • C. Cơ thể trao đổi nhiệt với môi trường xung quanh.
  • D. Sinh vật con cái mang thông tin di truyền từ sinh vật bố mẹ.

Câu 24: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể hoạt động hiệu quả?

  • A. Sự cách ly giữa các hệ cơ quan.
  • B. Sự thông tin và phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận của hệ thống.
  • C. Hoạt động độc lập của từng tế bào.
  • D. Môi trường sống ổn định.

Câu 25: Trong cơ chế điều hòa thân nhiệt, trung khu điều nhiệt chính nằm ở đâu trong cơ thể người?

  • A. Tủy sống
  • B. Tiểu não
  • C. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)
  • D. Vỏ não

Câu 26: Loại thông tin phản hồi nào thường được sử dụng trong cơ chế tự điều chỉnh để duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể?

  • A. Phản hồi ngược âm.
  • B. Phản hồi ngược dương.
  • C. Phản hồi trung tính.
  • D. Không có phản hồi.

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ trao đổi chất của cơ thể khi nhiệt độ môi trường tăng cao quá mức chịu đựng?

  • A. Tốc độ trao đổi chất giảm dần.
  • B. Tốc độ trao đổi chất không thay đổi.
  • C. Tốc độ trao đổi chất có thể tăng lên ban đầu rồi giảm xuống khi cơ thể bị quá nóng.
  • D. Tốc độ trao đổi chất tăng lên liên tục.

Câu 28: Trong một hệ sinh thái, quần thể sinh vật đóng vai trò như một hệ thống tự điều chỉnh như thế nào?

  • A. Quần thể không có cơ chế tự điều chỉnh.
  • B. Quần thể tự điều chỉnh bằng cách cạnh tranh với các quần thể khác.
  • C. Quần thể tự điều chỉnh bằng cách thích nghi với biến đổi khí hậu.
  • D. Quần thể tự điều chỉnh số lượng cá thể thông qua tỉ lệ sinh, tỉ lệ tử và di cư, đảm bảo phù hợp với nguồn lực môi trường.

Câu 29: Vì sao nói cơ thể sinh vật là một "hệ thống có tổ chức"?

  • A. Vì cơ thể có khả năng vận động.
  • B. Vì cơ thể được cấu tạo từ nhiều cấp độ tổ chức, mỗi cấp độ có chức năng riêng và phối hợp với nhau.
  • C. Vì cơ thể có khả năng sinh sản.
  • D. Vì cơ thể có khả năng cảm ứng.

Câu 30: Khi cơ thể bị mất máu, cơ chế tự điều chỉnh nào sẽ được ưu tiên kích hoạt để duy trì huyết áp và cung cấp máu cho các cơ quan quan trọng?

  • A. Co mạch máu ngoại biên và tăng nhịp tim.
  • B. Giãn mạch máu và giảm nhịp tim.
  • C. Tăng cường bài tiết nước tiểu để giảm thể tích máu.
  • D. Giảm hoạt động hô hấp để tiết kiệm oxy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là minh chứng cho cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật nhằm mục đích chính là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Phản ứng nào sau đây là một ví dụ về cơ chế điều hòa ngược âm trong cơ thể người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hệ cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều phối và kiểm soát các hoạt động tự điều chỉnh của cơ thể?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hormone insulin đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa đường huyết. Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao, tuyến tụy sẽ tăng tiết insulin. Insulin tác động lên tế bào gan và cơ, kích thích các tế bào này:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Xét về mặt hệ thống, mối quan hệ giữa hệ hô hấp và hệ tuần hoàn thể hiện rõ nhất ở chức năng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế điều hòa ngược âm trong cơ thể bị rối loạn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong cơ thể động vật có vú, cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa áp suất thẩm thấu của máu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi nhiệt độ môi trường giảm xuống thấp, cơ thể người sẽ phản ứng như thế nào để duy trì thân nhiệt ổn định?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Quá trình tiêu hóa thức ăn có vai trò như thế nào trong việc duy trì cơ thể là một hệ thống mở?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'tự điều chỉnh' ở cấp độ quần thể sinh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Sự phối hợp hoạt động giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong cơ chế tự điều chỉnh thường diễn ra như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một vận động viên chạy marathon cần duy trì hoạt động của cơ thể trong thời gian dài. Hệ cơ quan nào sẽ ho???t động mạnh mẽ nhất để đáp ứng nhu cầu năng lượng và oxy tăng cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Tại sao nói cơ thể sinh vật là một hệ thống 'tự điều chỉnh'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong cơ chế điều hòa đường huyết, khi nồng độ đường trong máu giảm xuống thấp hơn mức bình thường, cơ thể sẽ kích hoạt phản ứng nào để tăng đường huyết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Mối quan hệ giữa các cấp tổ chức sống (tế bào, mô, cơ quan, hệ cơ quan, cơ thể) thể hiện nguyên tắc tổ chức nào của cơ thể sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Hãy sắp xếp các hệ cơ quan sau theo thứ tự tham gia vào quá trình cung cấp oxygen cho tế bào và loại bỏ carbon dioxide: (1) Hệ tuần hoàn, (2) Hệ hô hấp, (3) Hệ bài tiết.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Điều gì chứng tỏ rằng cơ thể sinh vật không phải là một 'hệ kín'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Phản ứng 'rùng mình' khi trời lạnh có vai trò gì trong cơ chế tự điều chỉnh thân nhiệt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong cơ chế điều hòa huyết áp, khi huyết áp tăng cao, cơ thể sẽ có phản ứng nào sau đây để hạ huyết áp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Xét ở cấp độ tổ chức cơ thể, 'tự điều chỉnh' được thể hiện rõ nhất qua hoạt động của hệ thống nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một người bị tiêu chảy nặng sẽ dẫn đến mất nước và muối khoáng. Cơ chế tự điều chỉnh nào của cơ thể sẽ được kích hoạt để duy trì cân bằng nội môi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Ví dụ nào sau đây *không* thể hiện tính hệ thống mở của cơ thể sinh vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể hoạt động hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong cơ chế điều hòa thân nhiệt, trung khu điều nhiệt chính nằm ở đâu trong cơ thể người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Loại thông tin phản hồi nào thường được sử dụng trong cơ chế tự điều chỉnh để duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ trao đổi chất của cơ thể khi nhiệt độ môi trường tăng cao quá mức chịu đựng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong một hệ sinh thái, quần thể sinh vật đóng vai trò như một hệ thống tự điều chỉnh như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Vì sao nói cơ thể sinh vật là một 'hệ thống có tổ chức'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Khi cơ thể bị mất máu, cơ chế tự điều chỉnh nào sẽ được ưu tiên kích hoạt để duy trì huyết áp và cung cấp máu cho các cơ quan quan trọng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây không phải là minh chứng cho cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

  • A. Thực vật hấp thụ CO2 và thải O2 trong quá trình quang hợp.
  • B. Động vật lấy thức ăn và nước từ môi trường, thải chất thải ra ngoài.
  • C. Cơ thể người điều chỉnh nhiệt độ thông qua mồ hôi khi trời nóng.
  • D. DNA của tế bào được bảo vệ và nhân đôi chính xác qua các thế hệ.

Câu 2: Cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật nhằm mục đích chính là:

  • A. Tăng cường sự biến đổi liên tục của môi trường bên trong.
  • B. Duy trì sự ổn định tương đối của môi trường bên trong cơ thể (cân bằng nội môi).
  • C. Phản ứng nhanh chóng và thay đổi theo mọi biến động của môi trường ngoài.
  • D. Đảm bảo cơ thể luôn thích nghi hoàn toàn với mọi điều kiện sống mới.

Câu 3: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể động vật có vú sẽ phản ứng bằng cách nào để duy trì thân nhiệt ổn định?

  • A. Tăng cường tỏa nhiệt qua da bằng cách giãn mạch máu và tăng tiết mồ hôi.
  • B. Giảm quá trình trao đổi chất để giảm sinh nhiệt trong cơ thể.
  • C. Thu hẹp mạch máu dưới da để giữ nhiệt và giảm mất nhiệt.
  • D. Run cơ để tăng sinh nhiệt và bù đắp cho lượng nhiệt mất đi.

Câu 4: Phản ứng nào sau đây là ví dụ về cơ chế điều hòa ngược âm (negative feedback) trong cơ thể?

  • A. Sự chín của trái cây do ethylene kích thích, ethylene lại kích thích chín trái cây nhanh hơn.
  • B. Quá trình đông máu, các yếu tố đông máu được hoạt hóa theo kiểu thác đổ, khuếch đại phản ứng.
  • C. Khi đường huyết tăng cao, insulin được tiết ra làm giảm đường huyết, khi đường huyết giảm, insulin giảm tiết.
  • D. Sự rụng trứng ở động vật có vú do đỉnh LH kích thích, LH lại tiếp tục tăng cao hơn.

Câu 5: Tại sao nói tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống xét trên khía cạnh hệ thống mở và tự điều chỉnh?

  • A. Vì tế bào có cấu trúc phức tạp nhất trong các cấp tổ chức sống.
  • B. Vì mọi hoạt động sống cơ bản như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng đều diễn ra ở tế bào, đảm bảo tính mở và tự điều chỉnh.
  • C. Vì tế bào có khả năng vận động và di chuyển linh hoạt.
  • D. Vì tế bào có thể tồn tại độc lập ngoài cơ thể sống.

Câu 6: Trong cơ thể đa bào, các hệ cơ quan phối hợp hoạt động nhịp nhàng, minh chứng rõ nhất cho đặc điểm nào của cơ thể sống?

  • A. Tính đa dạng và phong phú của thế giới sống.
  • B. Khả năng cảm ứng và vận động của sinh vật.
  • C. Tính thống nhất và toàn vẹn của cơ thể như một hệ thống tự điều chỉnh.
  • D. Khả năng sinh trưởng và phát triển không ngừng của sinh vật.

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế tự điều chỉnh đường huyết trong cơ thể người bị rối loạn?

  • A. Cơ thể sẽ tự động chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng khác thay thế đường glucose.
  • B. Hệ tiêu hóa sẽ ngừng hoạt động để giảm lượng đường hấp thụ vào máu.
  • C. Cơ thể sẽ hoàn toàn mất khả năng sử dụng đường glucose làm năng lượng.
  • D. Có thể dẫn đến các bệnh như tiểu đường, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.

Câu 8: Cho sơ đồ mô tả một cơ chế điều hòa:

[Kích thích] → [Bộ phận tiếp nhận] → [Trung ương điều khiển] → [Bộ phận thực hiện] → [Phản ứng] → [Giảm kích thích (hoặc tăng nếu là điều hòa dương)]

Đây là sơ đồ của cơ chế điều hòa nào?

  • A. Điều hòa theo cơ chế thần kinh.
  • B. Điều hòa ngược (feedback).
  • C. Điều hòa theo cơ chế thể dịch.
  • D. Điều hòa theo cơ chế hỗn hợp.

Câu 9: Hệ tiêu hóa đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính mở của cơ thể sinh vật bằng cách nào?

  • A. Tiếp nhận và biến đổi thức ăn từ môi trường ngoài thành chất dinh dưỡng cung cấp cho cơ thể, đồng thời thải chất thải ra ngoài.
  • B. Vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải giữa các bộ phận khác nhau của cơ thể.
  • C. Loại bỏ các chất thải độc hại và dư thừa ra khỏi cơ thể qua nước tiểu.
  • D. Trao đổi khí O2 và CO2 với môi trường để cung cấp O2 cho các hoạt động sống.

Câu 10: Tại sao khi luyện tập thể thao, nhịp tim và nhịp thở của chúng ta thường tăng lên?

  • A. Để làm mát cơ thể do nhiệt độ cơ thể tăng lên khi vận động.
  • B. Để giảm bớt áp lực lên hệ tuần hoàn và hệ hô hấp.
  • C. Để đáp ứng nhu cầu năng lượng và O2 tăng cao của cơ bắp khi vận động, đồng thời thải CO2 nhanh hơn.
  • D. Để cơ thể chuyển sang trạng thái nghỉ ngơi và phục hồi nhanh chóng.

Câu 11: Chọn phát biểu sai về mối quan hệ giữa các cấp tổ chức sống và cơ chế tự điều chỉnh.

  • A. Cơ chế tự điều chỉnh diễn ra ở mọi cấp độ tổ chức sống, từ tế bào đến cơ thể và hệ sinh thái.
  • B. Ở cấp độ tế bào, tự điều chỉnh thể hiện qua các quá trình trao đổi chất và duy trì môi trường bên trong tế bào.
  • C. Ở cấp độ cơ thể, tự điều chỉnh thể hiện qua sự phối hợp hoạt động của các hệ cơ quan để duy trì cân bằng nội môi.
  • D. Cơ chế tự điều chỉnh chỉ xuất hiện ở cấp độ cơ thể trở lên, còn tế bào và mô thì không có khả năng tự điều chỉnh.

Câu 12: Trong điều kiện môi trường thiếu nước, thực vật sẽ thực hiện cơ chế tự điều chỉnh nào để hạn chế mất nước?

  • A. Tăng cường thoát hơi nước qua khí khổng để làm mát lá.
  • B. Đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước và tăng cường hấp thụ nước ở rễ.
  • C. Hấp thụ nước qua lá từ hơi ẩm trong không khí.
  • D. Chuyển sang hình thức quang hợp CAM để tiết kiệm nước.

Câu 13: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hệ thống mở của sinh vật?

  • A. Quá trình sinh sản của vi khuẩn bằng cách phân đôi tế bào.
  • B. Sự di truyền các đặc điểm từ bố mẹ sang con cái thông qua DNA.
  • C. Động vật ăn thực vật và chuyển hóa năng lượng từ thực vật thành năng lượng cho hoạt động sống.
  • D. Phản ứng của cây trinh nữ khi chạm vào lá.

Câu 14: Chức năng của hệ bài tiết trong việc duy trì sự ổn định môi trường bên trong cơ thể là gì?

  • A. Vận chuyển các chất dinh dưỡng và khí đến các tế bào và mô.
  • B. Loại bỏ các chất thải, chất độc hại và chất dư thừa ra khỏi cơ thể, duy trì cân bằng chất lỏng và muối.
  • C. Phân giải thức ăn thành các chất dinh dưỡng đơn giản để hấp thụ vào máu.
  • D. Điều hòa hoạt động của các cơ quan và hệ cơ quan khác trong cơ thể.

Câu 15: Điều gì chứng tỏ cơ thể sinh vật không phải là một hệ thống cô lập?

  • A. Sinh vật liên tục trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường xung quanh.
  • B. Các quá trình sống diễn ra độc lập và không phụ thuộc vào môi trường.
  • C. Sinh vật có khả năng tự tạo ra năng lượng từ các chất vô cơ.
  • D. Thông tin di truyền được truyền đạt hoàn toàn khép kín trong nội bộ cơ thể.

Câu 16: Trong cơ chế điều hòa đường huyết, tuyến tụy đóng vai trò là:

  • A. Bộ phận tiếp nhận kích thích (nồng độ đường huyết).
  • B. Trung ương điều khiển quá trình điều hòa đường huyết.
  • C. Bộ phận thực hiện, tiết hormone insulin và glucagon để điều chỉnh đường huyết.
  • D. Bộ phận phản hồi thông tin về nồng độ đường huyết.

Câu 17: So sánh hệ thống mở và hệ thống kín, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Hệ thống mở phức tạp hơn hệ thống kín về cấu trúc.
  • B. Hệ thống mở có trao đổi chất và năng lượng với môi trường, hệ thống kín thì không.
  • C. Hệ thống mở có khả năng tự điều chỉnh, hệ thống kín thì không.
  • D. Hệ thống mở tiến hóa hơn hệ thống kín.

Câu 18: Điều gì có thể xảy ra nếu cơ thể mất khả năng tự điều chỉnh nhiệt độ?

  • A. Cơ thể sẽ thích nghi với mọi biến đổi nhiệt độ môi trường.
  • B. Quá trình trao đổi chất trong cơ thể sẽ diễn ra hiệu quả hơn.
  • C. Cơ thể sẽ tiết kiệm được năng lượng cho các hoạt động sống khác.
  • D. Các enzyme và protein trong cơ thể có thể bị biến tính, gây rối loạn các chức năng sinh lý.

Câu 19: Trong cơ thể người, hệ thần kinh và hệ nội tiết phối hợp với nhau để thực hiện chức năng gì liên quan đến tự điều chỉnh?

  • A. Điều hòa và phối hợp hoạt động của các cơ quan, hệ cơ quan để duy trì cân bằng nội môi.
  • B. Vận chuyển các chất dinh dưỡng và khí đến tất cả các tế bào trong cơ thể.
  • C. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường ngoài.
  • D. Loại bỏ các chất thải và chất độc hại ra khỏi cơ thể.

Câu 20: Cho tình huống: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao. Cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?

  • A. Giảm nhịp tim và nhịp thở để tiết kiệm năng lượng.
  • B. Tăng nhịp tim và nhịp thở để tăng cường thải CO2 và hấp thụ O2.
  • C. Tăng cường hoạt động của hệ tiêu hóa để hấp thụ nhiều chất dinh dưỡng hơn.
  • D. Giảm hoạt động của hệ bài tiết để giữ lại CO2 trong cơ thể.

Câu 21: Đặc điểm "tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc" có liên quan như thế nào đến khả năng tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật?

  • A. Nguyên tắc thứ bậc giúp cơ thể dễ dàng thích nghi với môi trường biến đổi.
  • B. Nguyên tắc thứ bậc cho phép cơ thể sinh trưởng và phát triển không ngừng.
  • C. Nguyên tắc thứ bậc tạo ra sự phân công chức năng rõ ràng giữa các cấp độ, giúp cơ chế tự điều chỉnh hoạt động hiệu quả ở mọi cấp độ.
  • D. Nguyên tắc thứ bậc giúp cơ thể tiết kiệm năng lượng trong quá trình tự điều chỉnh.

Câu 22: Điều gì thể hiện tính "tự điều chỉnh" ở cấp độ quần thể sinh vật?

  • A. Các cá thể trong quần thể cạnh tranh nhau để sinh tồn.
  • B. Quần thể luôn có xu hướng tăng trưởng số lượng cá thể không giới hạn.
  • C. Sự biến đổi di truyền trong quần thể qua các thế hệ.
  • D. Sự thay đổi số lượng cá thể trong quần thể để phù hợp với nguồn sống và điều kiện môi trường, duy trì trạng thái cân bằng tương đối.

Câu 23: Một người bị sốt cao (tăng thân nhiệt). Cơ chế tự điều chỉnh nào không được cơ thể sử dụng để hạ nhiệt?

  • A. Giãn mạch máu dưới da.
  • B. Tăng tiết mồ hôi.
  • C. Run cơ.
  • D. Thở nhanh và sâu.

Câu 24: Trong cơ thể thực vật, hormone auxin tham gia điều chỉnh hướng phát triển của cây theo ánh sáng (hướng sáng). Đây có phải là một ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh không?

  • A. Có, vì đây là cơ chế giúp cây thích nghi và tối ưu hóa khả năng hấp thụ ánh sáng, duy trì sự sống.
  • B. Không, vì đây chỉ là phản ứng đơn lẻ của cây với môi trường, không liên quan đến cân bằng nội môi.
  • C. Có, vì auxin là chất hóa học nội sinh, thể hiện tính tự động của cơ chế điều chỉnh.
  • D. Không, vì hướng phát triển của cây bị chi phối hoàn toàn bởi yếu tố môi trường bên ngoài.

Câu 25: Nếu một loài sinh vật sống trong môi trường có độ mặn của nước thay đổi liên tục, cơ chế tự điều chỉnh nào sẽ đặc biệt quan trọng để duy trì sự sống của loài đó?

  • A. Điều hòa thân nhiệt.
  • B. Điều hòa áp suất thẩm thấu (cân bằng nước và muối).
  • C. Điều hòa đường huyết.
  • D. Điều hòa huyết áp.

Câu 26: Khi xét cơ thể sinh vật là một hệ thống mở, "đầu vào" của hệ thống này chủ yếu là gì?

  • A. Các chất thải và sản phẩm bài tiết.
  • B. Thông tin di truyền từ thế hệ trước.
  • C. Vật chất và năng lượng từ môi trường (thức ăn, nước, khí...).
  • D. Các tín hiệu và kích thích từ môi trường.

Câu 27: Trong cơ chế điều hòa ngược dương, phản ứng của cơ thể có xu hướng:

  • A. Duy trì trạng thái ổn định của môi trường bên trong.
  • B. Giảm thiểu sự thay đổi so với trạng thái cân bằng.
  • C. Đưa hệ thống trở về trạng thái ban đầu.
  • D. Tăng cường hoặc khuếch đại kích thích ban đầu, làm thay đổi nhanh chóng trạng thái của hệ thống.

Câu 28: Ví dụ nào sau đây không minh họa cho tính tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật?

  • A. Cơ thể duy trì pH máu ổn định ở khoảng 7.35 - 7.45.
  • B. Lá cây rụng vào mùa đông để giảm thoát hơi nước.
  • C. Nồng độ hormone giới tính thay đổi theo chu kỳ sinh sản.
  • D. Khi đói, cơ thể phân giải glycogen thành glucose để cung cấp năng lượng.

Câu 29: Điều gì là hệ quả trực tiếp của việc cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

  • A. Sinh vật luôn chịu sự tác động và ảnh hưởng của môi trường.
  • B. Sinh vật có khả năng sinh sản và di truyền.
  • C. Sinh vật có cấu trúc tổ chức phức tạp.
  • D. Sinh vật có khả năng cảm ứng và vận động.

Câu 30: Cơ chế tự điều chỉnh quan trọng đối với sự sống của sinh vật vì:

  • A. Giúp sinh vật thích nghi với mọi môi trường sống.
  • B. Đảm bảo sinh vật luôn phát triển mạnh mẽ nhất.
  • C. Duy trì môi trường bên trong ổn định, tạo điều kiện tối ưu cho các quá trình sinh lý diễn ra bình thường.
  • D. Giúp sinh vật chống lại mọi bệnh tật và tác nhân gây hại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là minh chứng cho cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật nhằm mục đích chính là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể động vật có vú sẽ phản ứng bằng cách nào để duy trì thân nhiệt ổn định?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Phản ứng nào sau đây là ví dụ về cơ chế điều hòa ngược âm (negative feedback) trong cơ thể?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tại sao nói tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống xét trên khía cạnh hệ thống mở và tự điều chỉnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong cơ thể đa bào, các hệ cơ quan phối hợp hoạt động nhịp nhàng, minh chứng rõ nhất cho đặc điểm nào của cơ thể sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế tự điều chỉnh đường huyết trong cơ thể người bị rối loạn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Cho sơ đồ mô tả một cơ chế điều hòa:

[Kích thích] → [Bộ phận tiếp nhận] → [Trung ương điều khiển] → [Bộ phận thực hiện] → [Phản ứng] → [Giảm kích thích (hoặc tăng nếu là điều hòa dương)]

Đây là sơ đồ của cơ chế điều hòa nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hệ tiêu hóa đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính mở của cơ thể sinh vật bằng cách nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Tại sao khi luyện tập thể thao, nhịp tim và nhịp thở của chúng ta thường tăng lên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Chọn phát biểu *sai* về mối quan hệ giữa các cấp tổ chức sống và cơ chế tự điều chỉnh.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong điều kiện môi trường thiếu nước, thực vật sẽ thực hiện cơ chế tự điều chỉnh nào để hạn chế mất nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hệ thống mở của sinh vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Chức năng của hệ bài tiết trong việc duy trì sự ổn định môi trường bên trong cơ thể là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Điều gì chứng tỏ cơ thể sinh vật không phải là một hệ thống cô lập?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong cơ chế điều hòa đường huyết, tuyến tụy đóng vai trò là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: So sánh hệ thống mở và hệ thống kín, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Điều gì có thể xảy ra nếu cơ thể mất khả năng tự điều chỉnh nhiệt độ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong cơ thể người, hệ thần kinh và hệ nội tiết phối hợp với nhau để thực hiện chức năng gì liên quan đến tự điều chỉnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Cho tình huống: Khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao. Cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đặc điểm 'tổ chức theo nguyên tắc thứ bậc' có liên quan như thế nào đến khả năng tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Điều gì thể hiện tính 'tự điều chỉnh' ở cấp độ quần thể sinh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một người bị sốt cao (tăng thân nhiệt). Cơ chế tự điều chỉnh nào *không* được cơ thể sử dụng để hạ nhiệt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong cơ thể thực vật, hormone auxin tham gia điều chỉnh hướng phát triển của cây theo ánh sáng (hướng sáng). Đây có phải là một ví dụ về cơ chế tự điều chỉnh không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nếu một loài sinh vật sống trong môi trường có độ mặn của nước thay đổi liên tục, cơ chế tự điều chỉnh nào sẽ đặc biệt quan trọng để duy trì sự sống của loài đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi xét cơ thể sinh vật là một hệ thống mở, 'đầu vào' của hệ thống này chủ yếu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong cơ chế điều hòa ngược dương, phản ứng của cơ thể có xu hướng:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Ví dụ nào sau đây *không* minh họa cho tính tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Điều gì là hệ quả trực tiếp của việc cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Cơ chế tự điều chỉnh quan trọng đối với sự sống của sinh vật vì:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là minh chứng cho cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

  • A. Hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.
  • B. Thải chất thải ra môi trường.
  • C. Tiếp nhận năng lượng ánh sáng mặt trời (ở thực vật).
  • D. Khả năng sinh sản để duy trì nòi giống.

Câu 2: Cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật nhằm mục đích chính là:

  • A. Tăng cường khả năng thích nghi với môi trường sống luôn biến đổi.
  • B. Duy trì sự ổn định môi trường bên trong cơ thể (cân bằng nội môi).
  • C. Thúc đẩy quá trình sinh trưởng và phát triển của cơ thể.
  • D. Đảm bảo cơ thể luôn nhận được đủ năng lượng từ môi trường.

Câu 3: Phản ứng ngược (feedback âm tính) đóng vai trò quan trọng trong cơ chế tự điều chỉnh vì:

  • A. Khuếch đại các thay đổi so với trạng thái ban đầu.
  • B. Tạo ra các biến đổi lớn và nhanh chóng trong cơ thể.
  • C. Ổn định các thông số của môi trường trong bằng cách giảm thiểu hoặc loại bỏ các kích thích.
  • D. Tăng cường sự tương tác giữa cơ thể và môi trường bên ngoài.

Câu 4: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho cơ chế tự điều chỉnh thân nhiệt ở người khi trời nóng?

  • A. Run rẩy để tạo nhiệt.
  • B. Co mạch máu dưới da để giữ nhiệt.
  • C. Tăng cường quá trình trao đổi chất.
  • D. Đổ mồ hôi và giãn mạch máu dưới da.

Câu 5: Hệ cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều phối và kiểm soát các hoạt động tự điều chỉnh của cơ thể, đảm bảo tính thống nhất giữa các hệ cơ quan khác?

  • A. Hệ thần kinh.
  • B. Hệ tuần hoàn.
  • C. Hệ tiêu hóa.
  • D. Hệ bài tiết.

Câu 6: Khi lượng đường trong máu tăng cao sau bữa ăn, cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế điều chỉnh nào để đưa đường huyết trở về mức bình thường?

  • A. Tăng tiết glucagon từ tuyến tụy.
  • B. Tăng tiết insulin từ tuyến tụy.
  • C. Giảm tiết hormone cortisol từ tuyến thượng thận.
  • D. Tăng tiết hormone adrenaline từ tuyến thượng thận.

Câu 7: Xét về cấp độ tổ chức sống, cơ chế tự điều chỉnh thể hiện rõ nhất ở cấp độ nào?

  • A. Tế bào.
  • B. Mô.
  • C. Cơ thể.
  • D. Quần thể.

Câu 8: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế tự điều chỉnh huyết áp trong cơ thể bị rối loạn?

  • A. Cơ thể sẽ thích nghi và không gặp vấn đề gì.
  • B. Chỉ ảnh hưởng nhẹ đến hoạt động của hệ tuần hoàn.
  • C. Chỉ gây ra cảm giác mệt mỏi tạm thời.
  • D. Gây ra các bệnh lý tim mạch, đột quỵ, suy thận và các vấn đề sức khỏe khác.

Câu 9: Trong cơ chế điều hòa đường huyết, tuyến tụy đóng vai trò là:

  • A. Cơ quan tiếp nhận kích thích duy nhất.
  • B. Cơ quan thực hiện đáp ứng duy nhất.
  • C. Vừa là cơ quan tiếp nhận kích thích, vừa là cơ quan thực hiện đáp ứng.
  • D. Chỉ là cơ quan trung gian truyền tín hiệu.

Câu 10: Mối quan hệ giữa hệ tuần hoàn và hệ hô hấp trong việc duy trì sự ổn định môi trường bên trong cơ thể thể hiện ở:

  • A. Hệ tuần hoàn điều khiển nhịp thở của hệ hô hấp.
  • B. Hệ tuần hoàn vận chuyển O2 từ hệ hô hấp đến tế bào và CO2 từ tế bào đến hệ hô hấp.
  • C. Hệ hô hấp lọc máu cho hệ tuần hoàn.
  • D. Cả hai hệ hoạt động độc lập và không liên quan đến nhau.

Câu 11: Khi cơ thể bị mất nước do tiêu chảy, cơ chế tự điều chỉnh nào sẽ được kích hoạt để duy trì cân bằng nước?

  • A. Tăng cường bài tiết mồ hôi.
  • B. Thận tăng cường tái hấp thụ nước.
  • C. Giảm cảm giác khát.
  • D. Tăng cường quá trình tiêu hóa thức ăn.

Câu 12: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối liên hệ giữa các cấp độ tổ chức sống và cơ chế tự điều chỉnh?

  • A. Cơ chế tự điều chỉnh chỉ xuất hiện ở cấp độ cơ thể.
  • B. Cấp độ tổ chức càng cao thì cơ chế tự điều chỉnh càng đơn giản.
  • C. Cơ chế tự điều chỉnh chỉ hoạt động ở cấp độ tế bào và mô.
  • D. Cơ chế tự điều chỉnh hoạt động ở tất cả các cấp độ tổ chức sống.

Câu 13: Trong cơ chế phản hồi âm tính điều hòa nồng độ hormone, điều gì xảy ra khi nồng độ hormone đạt mức cao?

  • A. Ức chế quá trình sản xuất hormone đó.
  • B. Kích thích quá trình sản xuất hormone đó mạnh hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến quá trình sản xuất hormone.
  • D. Chuyển đổi hormone đó thành một dạng khác.

Câu 14: Vì sao cơ thể sinh vật cần duy trì sự ổn định của môi trường bên trong (cân bằng nội môi)?

  • A. Để thích nghi với sự thay đổi liên tục của môi trường bên ngoài.
  • B. Để tiết kiệm năng lượng cho cơ thể.
  • C. Để đảm bảo các quá trình sinh hóa và sinh lý diễn ra bình thường và hiệu quả.
  • D. Để cơ thể có khả năng vận động linh hoạt hơn.

Câu 15: Bộ phận nào của não bộ đóng vai trò chính trong việc điều khiển trung tâm điều nhiệt của cơ thể?

  • A. Tiểu não.
  • B. Vùng dưới đồi (hypothalamus).
  • C. Hành não.
  • D. Vỏ não.

Câu 16: Trong cơ chế điều hòa nhịp tim, khi huyết áp tăng cao, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để đưa huyết áp trở về bình thường?

  • A. Tăng nhịp tim và co mạch máu.
  • B. Tăng nhịp tim và giãn mạch máu.
  • C. Giảm nhịp tim và giãn mạch máu.
  • D. Giảm nhịp tim và co mạch máu.

Câu 17: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể?

  • A. Điều hòa lượng đường trong máu.
  • B. Duy trì cân bằng pH máu.
  • C. Điều chỉnh thân nhiệt khi môi trường thay đổi.
  • D. Tiêm vaccine phòng bệnh.

Câu 18: Ý nghĩa sinh học của việc cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh là:

  • A. Đảm bảo sự tồn tại, sinh trưởng, phát triển và thích nghi của sinh vật với môi trường sống.
  • B. Giúp sinh vật có khả năng di chuyển và vận động linh hoạt.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh giữa các loài sinh vật.
  • D. Giúp sinh vật kéo dài tuổi thọ tối đa.

Câu 19: Ví dụ nào sau đây thể hiện sự phối hợp hoạt động giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong cơ chế tự điều chỉnh?

  • A. Quá trình tiêu hóa thức ăn.
  • B. Quá trình trao đổi khí ở phổi.
  • C. Phản ứng "chống trả hay bỏ chạy" (fight-or-flight) khi gặp nguy hiểm.
  • D. Quá trình lọc máu ở thận.

Câu 20: Để duy trì cân bằng nội môi, cơ thể sinh vật cần có khả năng:

  • A. Tự tổng hợp tất cả các chất cần thiết.
  • B. Cách ly hoàn toàn với môi trường bên ngoài.
  • C. Hoạt động độc lập của từng hệ cơ quan.
  • D. Phối hợp hoạt động giữa các hệ cơ quan để phát hiện, xử lý và điều chỉnh các biến đổi.

Câu 21: Khi nhiệt độ môi trường giảm xuống thấp, cơ thể động vật máu nóng sẽ thực hiện cơ chế nào sau đây để giữ ấm?

  • A. Giãn mạch máu ngoại vi.
  • B. Co mạch máu ngoại vi.
  • C. Tăng tiết mồ hôi.
  • D. Giảm nhịp tim.

Câu 22: Loại phản hồi nào thường được sử dụng để duy trì sự ổn định của các thông số sinh lý trong cơ thể?

  • A. Phản hồi âm tính.
  • B. Phản hồi dương tính.
  • C. Phản hồi trung tính.
  • D. Không có phản hồi.

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của hệ bài tiết trong cơ chế tự điều chỉnh?

  • A. Loại bỏ các chất thải từ quá trình trao đổi chất.
  • B. Điều hòa lượng nước và muối trong cơ thể.
  • C. Duy trì cân bằng pH của máu.
  • D. Tạo ra năng lượng cho cơ thể hoạt động.

Câu 24: Cho tình huống: Một người bị sốt cao. Cơ thể sẽ tự điều chỉnh để hạ nhiệt độ bằng cách nào?

  • A. Co mạch máu dưới da và giảm tiết mồ hôi.
  • B. Giãn mạch máu dưới da và tăng tiết mồ hôi.
  • C. Run rẩy để sinh nhiệt.
  • D. Tăng cường trao đổi chất để sinh nhiệt.

Câu 25: Tại sao cơ thể sinh vật được gọi là hệ thống "tự điều chỉnh"?

  • A. Vì cơ thể có khả năng tự thay đổi cấu trúc để thích nghi với môi trường.
  • B. Vì cơ thể có các cơ chế tự động điều chỉnh các hoạt động sinh lý để duy trì trạng thái ổn định.
  • C. Vì cơ thể có khả năng tự sản xuất năng lượng mà không cần trao đổi với môi trường.
  • D. Vì cơ thể có thể tự chữa lành các tổn thương.

Câu 26: Thành phần nào KHÔNG tham gia trực tiếp vào cơ chế tự điều chỉnh đường huyết?

  • A. Tuyến tụy.
  • B. Gan.
  • C. Hormone insulin và glucagon.
  • D. Tuyến giáp.

Câu 27: Điều gì xảy ra với nhịp tim và huyết áp khi cơ thể vận động mạnh và cần cung cấp nhiều oxy và chất dinh dưỡng hơn cho cơ bắp?

  • A. Nhịp tim và huyết áp đều tăng.
  • B. Nhịp tim tăng, huyết áp giảm.
  • C. Nhịp tim giảm, huyết áp tăng.
  • D. Nhịp tim và huyết áp đều giảm.

Câu 28: Cơ chế tự điều chỉnh nào giúp duy trì pH máu ở mức ổn định?

  • A. Điều hòa thân nhiệt.
  • B. Điều hòa đường huyết.
  • C. Hệ đệm (buffer) trong máu.
  • D. Cơ chế phản xạ ho.

Câu 29: Nếu cơ thể mất khả năng tự điều chỉnh, hậu quả nghiêm trọng nhất là gì?

  • A. Cơ thể sẽ chậm phát triển.
  • B. Cơ thể dễ bị mệt mỏi hơn.
  • C. Cơ thể kém thích nghi với môi trường.
  • D. Các chức năng sống bị rối loạn nghiêm trọng và có thể dẫn đến tử vong.

Câu 30: Cho sơ đồ cơ chế điều hòa ngược: Khi yếu tố A tăng -> Cơ quan điều khiển -> Cơ quan phản ứng -> Yếu tố A giảm. Đây là ví dụ về loại cơ chế điều chỉnh nào?

  • A. Phản hồi âm tính.
  • B. Phản hồi dương tính.
  • C. Điều chỉnh theo nguyên tắc "vừa đủ".
  • D. Điều chỉnh tuyến tính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là minh chứng cho cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật nhằm mục đích chính là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phản ứng ngược (feedback âm tính) đóng vai trò quan trọng trong cơ chế tự điều chỉnh vì:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho cơ chế tự điều chỉnh thân nhiệt ở người khi trời nóng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hệ cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều phối và kiểm soát các hoạt động tự điều chỉnh của cơ thể, đảm bảo tính thống nhất giữa các hệ cơ quan khác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi lượng đường trong máu tăng cao sau bữa ăn, cơ thể sẽ kích hoạt cơ chế điều chỉnh nào để đưa đường huyết trở về mức bình thường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Xét về cấp độ tổ chức sống, cơ chế tự điều chỉnh thể hiện rõ nhất ở cấp độ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế tự điều chỉnh huyết áp trong cơ thể bị rối loạn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong cơ chế điều hòa đường huyết, tuyến tụy đóng vai trò là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Mối quan hệ giữa hệ tuần hoàn và hệ hô hấp trong việc duy trì sự ổn định môi trường bên trong cơ thể thể hiện ở:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi cơ thể bị mất nước do tiêu chảy, cơ chế tự điều chỉnh nào sẽ được kích hoạt để duy trì cân bằng nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối liên hệ giữa các cấp độ tổ chức sống và cơ chế tự điều chỉnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong cơ chế phản hồi âm tính điều hòa nồng độ hormone, điều gì xảy ra khi nồng độ hormone đạt mức cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vì sao cơ thể sinh vật cần duy trì sự ổn định của môi trường bên trong (cân bằng nội môi)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bộ phận nào của não bộ đóng vai trò chính trong việc điều khiển trung tâm điều nhiệt của cơ thể?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong cơ chế điều hòa nhịp tim, khi huyết áp tăng cao, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để đưa huyết áp trở về bình thường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Ý nghĩa sinh học của việc cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Ví dụ nào sau đây thể hiện sự phối hợp hoạt động giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong cơ chế tự điều chỉnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để duy trì cân bằng nội môi, cơ thể sinh vật cần có khả năng:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi nhiệt độ môi trường giảm xuống thấp, cơ thể động vật máu nóng sẽ thực hiện cơ chế nào sau đây để giữ ấm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Loại phản hồi nào thường được sử dụng để duy trì sự ổn định của các thông số sinh lý trong cơ thể?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của hệ bài tiết trong cơ chế tự điều chỉnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Cho tình huống: Một người bị sốt cao. Cơ thể sẽ tự điều chỉnh để hạ nhiệt độ bằng cách nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao cơ thể sinh vật được gọi là hệ thống 'tự điều chỉnh'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Thành phần nào KHÔNG tham gia trực tiếp vào cơ chế tự điều chỉnh đường huyết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Điều gì xảy ra với nhịp tim và huyết áp khi cơ thể vận động mạnh và cần cung cấp nhiều oxy và chất dinh dưỡng hơn cho cơ bắp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Cơ chế tự điều chỉnh nào giúp duy trì pH máu ở mức ổn định?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu cơ thể mất khả năng tự điều chỉnh, hậu quả nghiêm trọng nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Cho sơ đồ cơ chế điều hòa ngược: Khi yếu tố A tăng -> Cơ quan điều khiển -> Cơ quan phản ứng -> Yếu tố A giảm. Đây là ví dụ về loại cơ chế điều chỉnh nào?

Xem kết quả