Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 07
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 27: Cơ thể sinh vật là một hệ thống mở và tự điều chỉnh - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây không phải là bằng chứng cho thấy cơ thể sinh vật là một hệ thống mở?
- A. Cây xanh hấp thụ CO2 từ khí quyển và thải O2 ra ngoài.
- B. Động vật lấy thức ăn từ môi trường và thải chất thải.
- C. Cơ thể người điều chỉnh nhiệt độ để duy trì ổn định.
- D. Nước và chất dinh dưỡng tuần hoàn liên tục bên trong cơ thể thực vật.
Câu 2: Cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc tăng trưởng và phát triển không ngừng.
- B. Nguyên tắc phản hồi (feedback) âm tính và dương tính.
- C. Nguyên tắc thích nghi thụ động với môi trường.
- D. Nguyên tắc cạnh tranh và đào thải tự nhiên.
Câu 3: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể động vật máu nóng sẽ phản ứng như thế nào để duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định?
- A. Tăng cường quá trình trao đổi chất để sinh nhiệt.
- B. Giảm nhịp tim và nhịp thở để tiết kiệm năng lượng.
- C. Tăng tiết mồ hôi và giãn mạch máu dưới da để tỏa nhiệt.
- D. Tìm kiếm bóng râm và giảm hoạt động cơ bắp.
Câu 4: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hệ thống và sự phối hợp hoạt động giữa các cấp tổ chức trong cơ thể sinh vật?
- A. Khi vận động mạnh, hệ tuần hoàn, hô hấp và thần kinh phối hợp để cung cấp đủ O2 và năng lượng cho cơ bắp.
- B. Tế bào gan thực hiện chức năng khử độc cho cơ thể.
- C. Mô cơ tim cấu tạo nên thành tim, giúp tim co bóp.
- D. Cơ quan tiêu hóa hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.
Câu 5: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ chế phản hồi âm tính trong điều hòa đường huyết bị rối loạn?
- A. Cơ thể sẽ luôn duy trì đường huyết ở mức ổn định.
- B. Đường huyết có thể tăng quá cao hoặc giảm quá thấp, gây bệnh lý.
- C. Quá trình chuyển hóa đường trong tế bào diễn ra chậm hơn.
- D. Cơ thể sẽ tăng cường dự trữ glycogen ở gan và cơ.
Câu 6: Trong một hệ sinh thái, quần thể sinh vật được xem là một hệ thống như thế nào?
- A. Hệ thống kín, vì các cá thể trong quần thể ít tương tác với môi trường ngoài.
- B. Hệ thống cô lập, vì quần thể phát triển độc lập với các quần thể khác.
- C. Hệ thống mở, vì quần thể trao đổi chất và năng lượng với môi trường và các quần thể khác.
- D. Hệ thống tĩnh, vì thành phần loài và số lượng cá thể trong quần thể không thay đổi.
Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa quá trình trao đổi chất và tính tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật.
- A. Trao đổi chất là điều kiện cần, tự điều chỉnh là điều kiện đủ để duy trì sự sống.
- B. Trao đổi chất và tự điều chỉnh là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
- C. Tự điều chỉnh giúp cơ thể thích nghi với môi trường, trao đổi chất giúp cơ thể sinh trưởng.
- D. Trao đổi chất cung cấp nguyên liệu và năng lượng, tự điều chỉnh duy trì sự ổn định môi trường bên trong để quá trình trao đổi chất diễn ra hiệu quả.
Câu 8: Cho tình huống: Khi lao động nặng, nhịp tim và nhịp thở của người tăng lên. Giải thích cơ chế điều chỉnh này.
- A. Nhu cầu O2 và năng lượng của cơ bắp tăng cao, cơ thể tăng nhịp tim và nhịp thở để đáp ứng nhu cầu này.
- B. Cơ thể cố gắng giảm nhiệt độ do hoạt động cơ bắp sinh nhiệt.
- C. Hệ thần kinh trung ương điều khiển nhịp tim và nhịp thở tăng lên một cách ngẫu nhiên.
- D. Quá trình tiêu hóa thức ăn diễn ra nhanh hơn để cung cấp năng lượng cho cơ thể.
Câu 9: Tại sao nói tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống xét trên khía cạnh hệ thống mở và tự điều chỉnh?
- A. Vì tế bào có khả năng sinh sản và di truyền.
- B. Vì tế bào có cấu trúc phức tạp và chứa nhiều bào quan.
- C. Vì tế bào thực hiện trao đổi chất với môi trường và duy trì môi trường bên trong ổn định.
- D. Vì mọi cơ thể sống đều được cấu tạo từ tế bào.
Câu 10: Trong cơ chế phản hồi âm tính, yếu tố nào đóng vai trò phát hiện sự thay đổi so với trạng thái cân bằng?
- A. Bộ phận điều khiển.
- B. Bộ phận tiếp nhận kích thích (thụ thể).
- C. Bộ phận thực hiện.
- D. Chất truyền tin hóa học.
Câu 11: Ví dụ nào sau đây không minh họa cho tính tự điều chỉnh ở cấp độ cơ thể sinh vật?
- A. Cơ thể run khi trời lạnh để sinh nhiệt.
- B. Gan điều chỉnh lượng đường trong máu.
- C. Thận điều chỉnh lượng nước và muối trong cơ thể.
- D. Quá trình quang hợp của cây xanh.
Câu 12: Sự phối hợp hoạt động giữa hệ thần kinh và hệ nội tiết trong cơ chế tự điều chỉnh thể hiện ở điểm nào?
- A. Hệ thần kinh chỉ điều khiển các phản xạ, hệ nội tiết điều khiển các quá trình sinh trưởng.
- B. Hệ nội tiết hoạt động chậm, hệ thần kinh hoạt động nhanh.
- C. Hệ thần kinh tiếp nhận và xử lý thông tin nhanh chóng, hệ nội tiết điều chỉnh các quá trình dài hạn và duy trì cân bằng nội môi.
- D. Hai hệ này hoạt động độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
Câu 13: Nếu một người bị mất nước nghiêm trọng, hệ thống nào trong cơ thể sẽ hoạt động mạnh mẽ nhất để duy trì cân bằng nội môi?
- A. Hệ tiêu hóa.
- B. Hệ bài tiết (thận).
- C. Hệ hô hấp.
- D. Hệ tuần hoàn.
Câu 14: Tính tự điều chỉnh của cơ thể sinh vật có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?
- A. Duy trì sự ổn định môi trường bên trong cơ thể (cân bằng nội môi).
- B. Tăng cường khả năng sinh sản của sinh vật.
- C. Thúc đẩy quá trình tiến hóa của sinh vật.
- D. Giúp sinh vật thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
Câu 15: Cho sơ đồ cơ chế điều hòa đường huyết:
(1) Đường huyết tăng -> (2) Tuyến tụy tiết insulin -> (3) Insulin tác động lên tế bào gan và cơ -> (4) Gan và cơ tăng dự trữ glycogen -> (5) Đường huyết giảm.
Đây là ví dụ về cơ chế phản hồi nào?
- A. Phản hồi dương tính, vì kết quả làm tăng cường tác nhân kích thích ban đầu.
- B. Phản hồi âm tính, vì kết quả làm giảm tác nhân kích thích ban đầu.
- C. Phản hồi trung tính, vì kết quả không ảnh hưởng đến tác nhân kích thích ban đầu.
- D. Không phải cơ chế phản hồi, mà là quá trình điều khiển tuyến tính.
Câu 16: Điều gì xảy ra với quá trình trao đổi chất của cơ thể khi nhiệt độ môi trường giảm xuống quá thấp?
- A. Trao đổi chất tăng lên để sinh nhiệt.
- B. Trao đổi chất không thay đổi.
- C. Trao đổi chất giảm xuống để tiết kiệm năng lượng.
- D. Trao đổi chất diễn ra nhanh hơn để chống lại cái lạnh.
Câu 17: Tại sao cơ thể sinh vật cần phải là một hệ thống mở để tồn tại và phát triển?
- A. Để tránh sự xâm nhập của các chất độc hại từ môi trường.
- B. Để duy trì cấu trúc phức tạp của cơ thể.
- C. Để thích nghi với sự biến đổi của môi trường.
- D. Để lấy năng lượng và vật chất từ môi trường và thải chất thải ra ngoài.
Câu 18: Trong cơ thể thực vật, hệ thống nào đóng vai trò chính trong việc vận chuyển nước và chất dinh dưỡng đi khắp cơ thể?
- A. Hệ mạch dẫn (mạch gỗ và mạch rây).
- B. Hệ rễ.
- C. Hệ lá.
- D. Hệ thống khí khổng.
Câu 19: Điều gì có thể gây rối loạn cơ chế tự điều chỉnh trong cơ thể sinh vật?
- A. Chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên.
- B. Tiếp xúc với môi trường trong lành.
- C. Stress kéo dài, nhiễm độc, bệnh tật.
- D. Giấc ngủ đủ giấc và tinh thần thoải mái.
Câu 20: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa cơ chế phản hồi âm tính và phản hồi dương tính trong quá trình tự điều chỉnh.
- A. Phản hồi âm tính duy trì trạng thái ổn định, phản hồi dương tính phá vỡ trạng thái ổn định.
- B. Phản hồi âm tính làm giảm sự thay đổi so với trạng thái cân bằng, phản hồi dương tính khuếch đại sự thay đổi.
- C. Phản hồi âm tính chỉ xảy ra ở động vật, phản hồi dương tính chỉ xảy ra ở thực vật.
- D. Phản hồi âm tính diễn ra nhanh, phản hồi dương tính diễn ra chậm.
Câu 21: Trong cơ thể người, cơ quan nào đóng vai trò trung tâm điều khiển hầu hết các cơ chế tự điều chỉnh?
- A. Tim.
- B. Gan.
- C. Thận.
- D. Não bộ (hệ thần kinh trung ương).
Câu 22: Ví dụ nào sau đây thể hiện tính hệ thống mở ở cấp độ tế bào?
- A. Sự phân chia tế bào để tạo ra tế bào mới.
- B. Sự tổng hợp protein bên trong tế bào.
- C. Tế bào trao đổi chất với môi trường xung quanh qua màng tế bào.
- D. Sự di chuyển của các bào quan bên trong tế bào.
Câu 23: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể không thể tự điều chỉnh được nhiệt độ?
- A. Cơ thể sẽ thích nghi với mọi nhiệt độ môi trường.
- B. Các hoạt động sống trong tế bào bị rối loạn, có thể dẫn đến tử vong.
- C. Cơ thể sẽ chuyển sang trạng thái ngủ đông để tiết kiệm năng lượng.
- D. Cơ thể sẽ tăng cường khả năng chịu đựng nhiệt độ khắc nghiệt.
Câu 24: Trong một chu trình kinh nguyệt ở nữ giới, sự tăng nồng độ estrogen đến một ngưỡng nhất định sẽ kích thích vùng dưới đồi tiết GnRH, từ đó kích thích tuyến yên tiết LH gây phóng noãn. Đây là ví dụ về cơ chế phản hồi nào?
- A. Phản hồi dương tính, vì estrogen kích thích quá trình phóng noãn.
- B. Phản hồi âm tính, vì estrogen ức chế quá trình phóng noãn.
- C. Phản hồi trung tính, vì estrogen không ảnh hưởng đến quá trình phóng noãn.
- D. Không phải cơ chế phản hồi, mà là quá trình điều khiển tuần hoàn.
Câu 25: Để duy trì trạng thái cân bằng nội môi, cơ thể sinh vật cần phải có khả năng nào?
- A. Sinh sản và di truyền.
- B. Sinh trưởng và phát triển.
- C. Cảm ứng và vận động.
- D. Tiếp nhận, xử lý thông tin và điều chỉnh hoạt động.
Câu 26: Hệ thống tiêu hóa đóng vai trò gì trong việc duy trì cơ thể là một hệ thống mở?
- A. Điều hòa thân nhiệt cho cơ thể.
- B. Tiếp nhận và biến đổi thức ăn từ môi trường để cung cấp chất dinh dưỡng.
- C. Loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể.
- D. Vận chuyển chất dinh dưỡng đi khắp cơ thể.
Câu 27: Tại sao cơ chế tự điều chỉnh lại quan trọng đối với sự tồn tại của sinh vật trong môi trường luôn biến đổi?
- A. Giúp sinh vật thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
- B. Giúp sinh vật cạnh tranh tốt hơn với các loài khác.
- C. Giúp duy trì môi trường bên trong ổn định, đảm bảo các quá trình sống diễn ra bình thường dù môi trường thay đổi.
- D. Giúp sinh vật sinh sản hiệu quả hơn trong môi trường mới.
Câu 28: Cho ví dụ về một yếu tố môi trường bên ngoài có thể gây mất cân bằng nội môi trong cơ thể sinh vật.
- A. Ánh sáng mặt trời.
- B. Nguồn nước sạch.
- C. Không khí giàu oxy.
- D. Nhiệt độ môi trường quá cao hoặc quá thấp.
Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa các cấp tổ chức sống (tế bào, mô, cơ quan, hệ cơ quan, cơ thể) trong việc thực hiện chức năng tự điều chỉnh.
- A. Mỗi cấp tổ chức tự điều chỉnh độc lập, không liên quan đến các cấp khác.
- B. Chỉ có cấp độ cơ thể mới có khả năng tự điều chỉnh.
- C. Các cấp tổ chức phối hợp chặt chẽ, mỗi cấp đóng góp vào chức năng tự điều chỉnh chung của cơ thể.
- D. Cấp độ tế bào là đơn vị tự điều chỉnh duy nhất, các cấp khác chỉ là tập hợp của tế bào.
Câu 30: Trong cơ chế phản hồi âm tính điều hòa huyết áp, khi huyết áp tăng cao, cơ thể sẽ thực hiện các phản ứng để hạ huyết áp về mức bình thường. Hãy xác định bộ phận thực hiện trong cơ chế này.
- A. Bộ phận tiếp nhận (thụ quan áp lực).
- B. Tim và mạch máu.
- C. Trung khu điều hòa huyết áp ở não.
- D. Hệ nội tiết.