Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phụ nữ 45 tuổi đến khám phụ khoa định kỳ. Tiền sử sản khoa: 3 lần sinh thường, không phá thai. Cô không hút thuốc lá, có quan hệ một chồng một vợ trong 20 năm. Kết quả Pap smear gần nhất cách đây 3 năm là bình thường. Xét nghiệm HPV cho kết quả âm tính. Theo hướng dẫn hiện hành, tần suất sàng lọc ung thư cổ tử cung tiếp theo được khuyến nghị cho bệnh nhân này là:
- A. Hàng năm
- B. 6 tháng một lần
- C. 2 năm một lần
- D. 3-5 năm một lần
Câu 2: Trong quá trình soi cổ tử cung, bác sĩ phát hiện một vùng tổn thương nghi ngờ ác tính. Để chẩn đoán xác định bản chất của tổn thương này, bước tiếp theo quan trọng nhất cần thực hiện là:
- A. Thực hiện xét nghiệm Pap smear tại chỗ
- B. Chụp CT scan vùng chậu
- C. Sinh thiết cổ tử cung tại vùng tổn thương
- D. Theo dõi và soi cổ tử cung lại sau 3 tháng
Câu 3: Một bệnh nhân được chẩn đoán ung thư cổ tử cung giai đoạn IIB theo FIGO. Điều này có nghĩa là ung thư đã:
- A. Chỉ giới hạn ở cổ tử cung
- B. Lan ra dây chằng rộng nhưng chưa tới thành chậu
- C. Xâm lấn đến thành chậu hoặc 1/3 dưới âm đạo
- D. Di căn xa đến các cơ quan khác
Câu 4: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho bệnh nhân ung thư cổ tử cung giai đoạn IB1, còn mong muốn sinh con?
- A. Khoét chóp cổ tử cung (Cone biopsy)
- B. Cắt tử cung toàn phần
- C. Xạ trị ngoài
- D. Hóa trị toàn thân
Câu 5: HPV vaccine được khuyến cáo phòng ngừa ung thư cổ tử cung chủ yếu thông qua cơ chế nào?
- A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào ung thư cổ tử cung
- B. Ngăn chặn sự phát triển của mạch máu nuôi khối u
- C. Tạo miễn dịch chủ động chống lại virus HPV
- D. Tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể nói chung
Câu 6: Yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố nguy cơ mạnh nhất gây ung thư cổ tử cung?
- A. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư cổ tử cung
- B. Hút thuốc lá thụ động
- C. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống kéo dài
- D. Nhiễm Human Papillomavirus (HPV) kéo dài
Câu 7: Xét nghiệm tế bào học cổ tử cung (Pap smear) có vai trò chính trong:
- A. Chẩn đoán xác định ung thư cổ tử cung
- B. Sàng lọc và phát hiện sớm tổn thương tiền ung thư cổ tử cung
- C. Đánh giá giai đoạn tiến triển của ung thư cổ tử cung
- D. Theo dõi hiệu quả điều trị ung thư cổ tử cung
Câu 8: Một phụ nữ 35 tuổi được chẩn đoán CIN 3 (loạn sản độ cao) qua sinh thiết cổ tử cung. Phương pháp điều trị phù hợp nhất trong trường hợp này là:
- A. Theo dõi định kỳ và làm lại Pap smear sau 6 tháng
- B. Đặt thuốc âm đạo kháng viêm
- C. Loại bỏ tổn thương bằng LEEP (Loop Electrosurgical Excision Procedure)
- D. Xạ trị áp sát
Câu 9: Trong các triệu chứng sau, triệu chứng nào thường xuất hiện muộn trong ung thư cổ tử cung xâm lấn?
- A. Ra máu âm đạo bất thường sau giao hợp
- B. Khí hư âm đạo ra nhiều, có mùi hôi
- C. Rong kinh hoặc cường kinh
- D. Đau vùng chậu hoặc đau lưng kéo dài
Câu 10: Vùng chuyển tiếp (transformation zone) ở cổ tử cung là vị trí quan trọng liên quan đến sinh bệnh học ung thư cổ tử cung vì:
- A. Nơi tập trung nhiều mạch máu nhất ở cổ tử cung
- B. Nơi tế bào biểu mô dễ bị biến đổi và tổn thương do HPV
- C. Vị trí dễ bị viêm nhiễm nhất ở cổ tử cung
- D. Nơi sản xuất chất nhầy cổ tử cung
Câu 11: Một phụ nữ 55 tuổi, mãn kinh 5 năm, đến khám vì ra máu âm đạo sau giao hợp. Pap smear cho thấy tế bào ác tính. Sinh thiết cổ tử cung xác nhận ung thư biểu mô tế bào gai xâm lấn. Bước tiếp theo quan trọng nhất để xác định giai đoạn bệnh là:
- A. Khám lâm sàng phụ khoa toàn diện (bao gồm cả thăm âm đạo, trực tràng)
- B. Chụp MRI vùng chậu
- C. Xét nghiệm máu CA 125
- D. Nội soi bàng quang và trực tràng
Câu 12: Trong điều trị ung thư cổ tử cung, xạ trị đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong các giai đoạn:
- A. Giai đoạn IA1
- B. Giai đoạn IA2
- C. Giai đoạn IB2 trở lên
- D. Giai đoạn 0 (ung thư tại chỗ)
Câu 13: Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng đơn độc trong điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn IIIA?
- A. Xạ trị kết hợp hóa trị
- B. Phẫu thuật Wertheim-Meigs kết hợp xạ trị
- C. Xạ trị đơn thuần
- D. Đốt laser cổ tử cung
Câu 14: Một phụ nữ 28 tuổi, mang thai 12 tuần, được phát hiện ung thư cổ tử cung giai đoạn IA1. Hướng xử trí phù hợp nhất trong trường hợp này là:
- A. Hủy bỏ thai kỳ và cắt tử cung toàn phần
- B. Khoét chóp cổ tử cung và theo dõi chặt chẽ trong thai kỳ, điều trị triệt căn sau sinh
- C. Xạ trị ngoài ngay lập tức
- D. Hóa trị toàn thân để thu nhỏ khối u trước khi phẫu thuật
Câu 15: Biến chứng muộn thường gặp nhất sau xạ trị ung thư cổ tử cung là:
- A. Suy buồng trứng sớm
- B. Hẹp âm đạo
- C. Viêm trực tràng và bàng quang do xạ trị
- D. Rò bàng quang âm đạo
Câu 16: Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân về phòng ngừa ung thư cổ tử cung, biện pháp nào sau đây có hiệu quả nhất?
- A. Tiêm vaccine phòng HPV
- B. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục
- C. Khám phụ khoa định kỳ hàng năm
- D. Vệ sinh phụ khoa hàng ngày
Câu 17: Một bệnh nhân ung thư cổ tử cung giai đoạn IIIB có triệu chứng đau vùng chậu dữ dội, lan xuống chân, không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường. Cơ chế gây đau có thể là do:
- A. Viêm nhiễm thứ phát tại khối u
- B. Khối u xâm lấn đám rối thần kinh vùng chậu
- C. Tắc nghẽn mạch máu do khối u
- D. Co thắt cơ vùng chậu do tâm lý
Câu 18: Xét nghiệm HPV DNA có vai trò gì khác biệt so với xét nghiệm Pap smear trong sàng lọc ung thư cổ tử cung?
- A. HPV DNA test có độ đặc hiệu cao hơn Pap smear trong phát hiện ung thư xâm lấn
- B. Pap smear có thể phát hiện được nhiều loại ung thư phụ khoa hơn HPV DNA test
- C. HPV DNA test phát hiện nguy cơ nhiễm HPV và tổn thương tiền ung thư sớm hơn Pap smear
- D. Pap smear có chi phí thực hiện cao hơn HPV DNA test
Câu 19: Một phụ nữ có kết quả Pap smear ASC-US (tế bào gai không điển hình không xác định được ý nghĩa) và HPV test dương tính với type nguy cơ cao. Bước xử trí tiếp theo phù hợp nhất là:
- A. Lặp lại Pap smear sau 6 tháng
- B. Soi cổ tử cung (Colposcopy)
- C. Điều trị viêm âm đạo và làm lại xét nghiệm sau 3 tháng
- D. Cắt tử cung toàn phần dự phòng
Câu 20: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không làm tăng nguy cơ tiến triển từ CIN 1 (loạn sản nhẹ) lên ung thư cổ tử cung xâm lấn?
- A. Hút thuốc lá
- B. Suy giảm miễn dịch (HIV, ghép tạng)
- C. Nhiễm HPV type 16 hoặc 18
- D. Sử dụng vitamin tổng hợp hàng ngày
Câu 21: Mục tiêu chính của phẫu thuật Wertheim-Meigs trong điều trị ung thư cổ tử cung là:
- A. Loại bỏ triệt căn khối u và hạch di căn vùng chậu
- B. Giảm triệu chứng chảy máu và đau do ung thư
- C. Bảo tồn chức năng sinh sản cho bệnh nhân trẻ
- D. Tạo điều kiện thuận lợi cho xạ trị sau phẫu thuật
Câu 22: Một phụ nữ sau điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn IB1 bằng phẫu thuật, cần được theo dõi tái khám định kỳ. Tần suất tái khám trong 2 năm đầu sau điều trị thường là:
- A. 1 năm một lần
- B. 3-6 tháng một lần
- C. 6 tháng - 1 năm một lần
- D. Chỉ khi có triệu chứng bất thường
Câu 23: Trong ung thư cổ tử cung, di căn hạch bạch huyết theo trình tự thường gặp nhất là:
- A. Hạch bẹn -> Hạch chậu ngoài -> Hạch chậu chung
- B. Hạch chậu ngoài -> Hạch bịt -> Hạch chậu chung
- C. Hạch chậu chung -> Hạch chậu ngoài -> Hạch bịt
- D. Hạch bịt -> Hạch chậu chung -> Hạch chậu ngoài
Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HPV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác?
- A. Tiêm vaccine phòng HPV
- B. Sử dụng bao cao su đúng cách khi quan hệ tình dục
- C. Vệ sinh phụ khoa bằng dung dịch sát khuẩn
- D. Quan hệ tình dục một vợ một chồng
Câu 25: Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ xâm lấn của ung thư cổ tử cung vào bàng quang và trực tràng?
- A. Siêu âm ổ bụng
- B. Chụp X-quang khung chậu
- C. Xét nghiệm nước tiểu
- D. Nội soi bàng quang và trực tràng
Câu 26: Trong các yếu tố tiên lượng ung thư cổ tử cung, yếu tố nào có giá trị tiên lượng quan trọng nhất?
- A. Giai đoạn bệnh theo FIGO
- B. Loại mô bệnh học (tế bào gai, tế bào tuyến)
- C. Kích thước khối u
- D. Tuổi của bệnh nhân
Câu 27: Một phụ nữ 60 tuổi, sức khỏe kém, ung thư cổ tử cung giai đoạn IIIB. Phương pháp điều trị nào có thể được ưu tiên lựa chọn để kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống, hơn là điều trị triệt căn?
- A. Phẫu thuật Wertheim-Meigs
- B. Hóa trị toàn thân liều cao
- C. Xạ trị giảm nhẹ
- D. Khoét chóp cổ tử cung
Câu 28: Loại ung thư cổ tử cung nào có tiên lượng xấu hơn và ít nhạy cảm với xạ trị hơn?
- A. Ung thư biểu mô tế bào gai
- B. Ung thư biểu mô tuyến
- C. Ung thư tế bào nhỏ
- D. Ung thư Sarcoma cổ tử cung
Câu 29: Tỷ lệ sống thêm 5 năm của ung thư cổ tử cung giai đoạn IA1 khi được điều trị thích hợp là bao nhiêu?
- A. Gần 100%
- B. Khoảng 80-90%
- C. Khoảng 60-70%
- D. Dưới 50%
Câu 30: Nghiên cứu thuần tập (cohort study) là thiết kế nghiên cứu dịch tễ học phù hợp nhất để xác định:
- A. Tỷ lệ hiện mắc ung thư cổ tử cung trong cộng đồng tại một thời điểm
- B. Các yếu tố bảo vệ chống lại ung thư cổ tử cung
- C. Nguy cơ tương đối của một yếu tố nguy cơ (ví dụ HPV) đối với ung thư cổ tử cung
- D. Hiệu quả của một biện pháp can thiệp sàng lọc ung thư cổ tử cung