Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thực hành: Quan sát lục lạp và tách chiết sắc tố; chứng minh sự hình thành sản phẩm quang hợp - Đề 09
Trắc nghiệm Sinh học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Thực hành: Quan sát lục lạp và tách chiết sắc tố; chứng minh sự hình thành sản phẩm quang hợp - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong thí nghiệm quan sát lục lạp, tế bào biểu bì vảy hành thường được sử dụng vì lý do nào sau đây?
- A. Tế bào vảy hành có kích thước lớn, dễ dàng thao tác.
- B. Tế bào vảy hành chứa nhiều lục lạp hơn các loại tế bào khác.
- C. Tế bào vảy hành trong suốt và dễ dàng bóc tách thành lớp mỏng.
- D. Tế bào vảy hành có màu sắc đặc trưng, dễ phân biệt với lục lạp.
Câu 2: Mục đích chính của việc sử dụng cồn 90-96°C trong quy trình tách chiết sắc tố quang hợp từ lá cây là gì?
- A. Hòa tan và chiết xuất các sắc tố quang hợp từ tế bào lá.
- B. Phá vỡ thành tế bào thực vật để giải phóng lục lạp.
- C. Ngăn chặn sự phân hủy của các sắc tố quang hợp trong quá trình tách chiết.
- D. Làm tăng độ tương phản màu sắc của các sắc tố để dễ quan sát hơn.
Câu 3: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố quang hợp, nếu thay thế cồn bằng nước cất, điều gì có khả năng xảy ra nhất?
- A. Dịch chiết sắc tố sẽ có màu đậm hơn do nước là dung môi phân cực.
- B. Dịch chiết sắc tố thu được sẽ có màu rất nhạt hoặc hầu như không màu.
- C. Các sắc tố sẽ bị biến đổi hóa học do nước gây ra.
- D. Quá trình tách chiết sẽ diễn ra nhanh hơn do nước dễ thấm vào tế bào lá.
Câu 4: Vì sao trong thí nghiệm chứng minh tinh bột được hình thành trong quang hợp, cây thí nghiệm cần được đặt trong tối 2-3 ngày trước khi tiến hành?
- A. Để lá cây trở nên mềm hơn, dễ dàng hấp thụ dung dịch iodine.
- B. Để loại bỏ hết diệp lục, giúp quan sát tinh bột dễ dàng hơn.
- C. Để cây thích nghi với điều kiện thí nghiệm, tăng hiệu quả quang hợp.
- D. Để loại bỏ tinh bột dự trữ trong lá, đảm bảo kết quả thí nghiệm chính xác.
Câu 5: Trong thí nghiệm chứng minh tinh bột, việc đun sôi lá cây trong cồn có mục đích chính nào?
- A. Tiêu diệt các enzyme phân giải tinh bột trong lá.
- B. Làm mềm lá, giúp dung dịch iodine dễ thấm vào tế bào.
- C. Loại bỏ sắc tố diệp lục để quan sát sự đổi màu của tinh bột.
- D. Cố định tinh bột trong lá, ngăn chặn sự di chuyển của tinh bột.
Câu 6: Dung dịch iodine được sử dụng trong thí nghiệm chứng minh sự hình thành tinh bột trong quang hợp với vai trò là gì?
- A. Chất chỉ thị màu, nhận biết sự có mặt của tinh bột bằng cách tạo màu xanh tím.
- B. Dung môi hòa tan tinh bột, giúp tinh bột dễ dàng quan sát hơn.
- C. Chất xúc tác phản ứng tổng hợp tinh bột từ đường đơn.
- D. Chất khử màu diệp lục, làm lá trở nên trong suốt.
Câu 7: Trong thí nghiệm chứng minh tinh bột, phần lá cây bị che tối bằng giấy đen (không được chiếu sáng) đóng vai trò gì?
- A. Đối chứng dương, so sánh với phần lá không bị che để thấy rõ sự khác biệt.
- B. Đối chứng âm, kiểm chứng rằng ánh sáng là điều kiện cần cho sự hình thành tinh bột.
- C. Mẫu thử nghiệm, chứng minh rằng lá cây có thể tạo tinh bột ngay cả trong bóng tối.
- D. Chất xúc tác, kích thích quá trình hình thành tinh bột ở phần lá được chiếu sáng.
Câu 8: Quan sát tiêu bản lục lạp dưới kính hiển vi, cấu trúc nào sau đây có thể nhìn thấy rõ nhất bên trong lục lạp?
- A. Ribosome
- B. DNA
- C. Hạt grana (granum)
- D. Màng kép lục lạp
Câu 9: Trong thí nghiệm chứng minh sản phẩm quang hợp, nếu sau khi nhỏ dung dịch iodine, toàn bộ lá cây (cả phần che tối và phần chiếu sáng) đều chuyển sang màu xanh tím, điều này có thể do sai sót nào trong quá trình thí nghiệm?
- A. Sử dụng quá nhiều dung dịch iodine.
- B. Cây không được khử tinh bột hoàn toàn trước khi thí nghiệm.
- C. Đun sôi lá trong cồn quá lâu.
- D. Nhúng lá vào nước nóng trước khi nhỏ iodine.
Câu 10: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố, thứ tự các bước thực hiện nào sau đây là đúng?
- A. Lọc dịch chiết → Nghiền mẫu lá → Thêm dung môi.
- B. Thêm dung môi → Lọc dịch chiết → Nghiền mẫu lá.
- C. Nghiền mẫu lá → Thêm dung môi → Lọc dịch chiết.
- D. Thêm dung môi → Nghiền mẫu lá → Lọc dịch chiết.
Câu 11: Loại sắc tố quang hợp nào sau đây thường có màu vàng hoặc cam và có thể được tách chiết từ củ cà rốt?
- A. Diệp lục
- B. Carotenoid
- C. Anthocyanin
- D. Phycobilin
Câu 12: Trong thí nghiệm quan sát lục lạp, việc nhỏ giọt nước cất lên lam kính trước khi đặt mẫu vật (vảy hành hoặc lá cây) có tác dụng gì?
- A. Cố định mẫu vật trên lam kính.
- B. Ngăn chặn mẫu vật bị khô trong quá trình quan sát.
- C. Tạo môi trường trong suốt, giúp ánh sáng truyền qua và hình ảnh rõ nét hơn.
- D. Làm tăng độ tương phản của các thành phần tế bào.
Câu 13: Nếu muốn quan sát rõ hình dạng và cấu trúc của lục lạp trong tế bào lá tươi, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Kính hiển vi quang học (kính hiển vi ánh sáng)
- B. Kính hiển vi điện tử truyền qua
- C. Kính hiển vi điện tử quét
- D. Kính lúp
Câu 14: Trong thí nghiệm chứng minh sự hình thành tinh bột, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và khoa học của kết quả?
- A. Đun sôi lá trong cồn.
- B. Nhỏ dung dịch iodine lên lá.
- C. Sử dụng phần lá bị che tối làm đối chứng.
- D. Để cây trong tối trước thí nghiệm.
Câu 15: Trong thí nghiệm chứng minh sự thải oxygen trong quang hợp, hiện tượng que đóm bùng cháy khi đưa vào ống nghiệm chứa cây thủy sinh đặt ngoài sáng chứng tỏ điều gì?
- A. Cây thủy sinh hấp thụ carbon dioxide và thải ra que đóm.
- B. Ánh sáng kích thích que đóm tự bùng cháy.
- C. Quá trình hô hấp của cây thủy sinh tạo ra khí dễ cháy.
- D. Quá trình quang hợp của cây thủy sinh thải ra khí oxygen.
Câu 16: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố, nếu dịch chiết sắc tố có màu xanh lục đậm, điều này cho thấy loại sắc tố nào chiếm ưu thế?
- A. Diệp lục
- B. Carotenoid
- C. Anthocyanin
- D. Phycobilin
Câu 17: Để quan sát rõ lục lạp trong tế bào lá, tiêu bản tươi được ưu tiên sử dụng hơn tiêu bản cố định vì lý do nào?
- A. Tiêu bản tươi dễ dàng nhuộm màu để làm nổi bật lục lạp hơn.
- B. Tiêu bản tươi giữ được hình dạng và cấu trúc tự nhiên của lục lạp trong tế bào sống.
- C. Tiêu bản tươi có độ bền cao hơn, có thể quan sát được nhiều lần.
- D. Tiêu bản tươi loại bỏ được các chất cản trở quan sát lục lạp.
Câu 18: Trong thí nghiệm chứng minh tinh bột, nếu bỏ qua bước đun sôi lá trong cồn, điều gì sẽ xảy ra khi nhỏ dung dịch iodine lên lá?
- A. Phản ứng giữa tinh bột và iodine sẽ không xảy ra.
- B. Lá cây sẽ bị phân hủy do tác dụng của iodine.
- C. Khó hoặc không thể quan sát được sự đổi màu xanh tím do màu xanh của diệp lục che lấp.
- D. Màu xanh tím sẽ xuất hiện đậm hơn bình thường.
Câu 19: Trong thí nghiệm chứng minh sự thải oxygen, việc sử dụng cây thủy sinh (ví dụ rong đuôi chó) thay vì cây trên cạn có ưu điểm gì?
- A. Cây thủy sinh có tốc độ quang hợp nhanh hơn cây trên cạn.
- B. Oxygen tạo ra dễ dàng quan sát dưới dạng bọt khí trong môi trường nước.
- C. Cây thủy sinh dễ dàng hấp thụ ánh sáng hơn cây trên cạn.
- D. Cây thủy sinh không chứa tinh bột, đảm bảo thí nghiệm chính xác hơn.
Câu 20: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố, nếu muốn tách riêng các loại sắc tố khác nhau (diệp lục a, diệp lục b, carotenoid), kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng?
- A. Ly tâm
- B. Điện di
- C. Chưng cất
- D. Sắc ký giấy
Câu 21: Trong thí nghiệm quan sát lục lạp, nếu không có kính hiển vi, có thể sử dụng thiết bị nào sau đây để quan sát tế bào và lục lạp ở mức độ phóng đại thấp hơn?
- A. Kính thiên văn
- B. Kính viễn vọng
- C. Kính lúp
- D. Máy ảnh
Câu 22: Trong thí nghiệm chứng minh tinh bột, nếu phần lá được chiếu sáng không chuyển sang màu xanh tím sau khi nhỏ iodine, có thể có những nguyên nhân nào?
- A. Lượng diệp lục trong lá quá ít.
- B. Nhiệt độ môi trường quá cao.
- C. Cây được chiếu sáng bằng ánh sáng nhân tạo.
- D. Thời gian chiếu sáng chưa đủ hoặc dung dịch iodine bị hỏng.
Câu 23: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố, vì sao cần nghiền nát lá cây trước khi ngâm trong cồn?
- A. Phá vỡ tế bào, giải phóng sắc tố và tăng diện tích tiếp xúc với dung môi.
- B. Làm mềm lá, giúp dung môi dễ thấm vào tế bào hơn.
- C. Tăng nhiệt độ của lá, thúc đẩy quá trình hòa tan sắc tố.
- D. Loại bỏ các chất cản trở quá trình chiết xuất sắc tố.
Câu 24: So sánh mục đích của việc sử dụng cồn trong thí nghiệm tách chiết sắc tố và thí nghiệm chứng minh tinh bột.
- A. Cả hai thí nghiệm đều dùng cồn để cố định sắc tố trong lá.
- B. Cả hai thí nghiệm đều dùng cồn để làm mềm lá, giúp các chất dễ thấm vào.
- C. Trong tách chiết sắc tố, cồn dùng để hòa tan sắc tố; trong chứng minh tinh bột, cồn dùng để loại bỏ sắc tố.
- D. Cả hai thí nghiệm đều dùng cồn để tăng độ tương phản màu sắc.
Câu 25: Nếu trong thí nghiệm chứng minh oxygen, không thấy bọt khí oxygen thoát ra từ cây thủy sinh dù đã chiếu sáng, có thể do nguyên nhân nào?
- A. Ống nghiệm không được đậy kín.
- B. Cường độ ánh sáng quá yếu hoặc cây thủy sinh không khỏe mạnh.
- C. Nhiệt độ môi trường quá thấp.
- D. Thời gian chiếu sáng quá dài.
Câu 26: Trong thí nghiệm quan sát lục lạp, điều gì sẽ xảy ra nếu sử dụng vật kính có độ phóng đại lớn hơn?
- A. Hình ảnh lục lạp lớn hơn, chi tiết hơn nhưng trường quan sát hẹp hơn.
- B. Hình ảnh lục lạp nhỏ hơn, nhưng trường quan sát rộng hơn.
- C. Độ sáng của hình ảnh tăng lên, dễ quan sát hơn.
- D. Chất lượng hình ảnh không thay đổi, chỉ có độ phóng đại khác.
Câu 27: Trong thí nghiệm tách chiết sắc tố, vì sao dịch chiết sắc tố thường được bảo quản trong ống nghiệm tối màu hoặc tránh ánh sáng trực tiếp?
- A. Để ngăn chặn sự bay hơi của dung môi cồn.
- B. Để duy trì nhiệt độ ổn định của dịch chiết.
- C. Để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật trong dịch chiết.
- D. Để bảo vệ sắc tố khỏi bị phân hủy hoặc biến đổi do ánh sáng.
Câu 28: Trong thí nghiệm chứng minh tinh bột, bước nhúng lá đã đun cồn vào nước nóng trước khi nhỏ iodine có tác dụng gì?
- A. Trung hòa lượng cồn còn sót lại trong lá.
- B. Làm mềm lá và giúp dung dịch iodine dễ thấm vào tế bào.
- C. Cố định tinh bột trong lá, ngăn chặn sự di chuyển.
- D. Tăng độ tương phản màu sắc khi nhỏ iodine.
Câu 29: Trong thí nghiệm chứng minh sự thải oxygen, nếu thay cây thủy sinh bằng hạt đậu nảy mầm, liệu có thể quan sát được hiện tượng tương tự (que đóm bùng cháy) không? Giải thích.
- A. Có, vì mọi sinh vật sống đều thải oxygen.
- B. Có, vì hạt đậu nảy mầm quang hợp mạnh hơn cây thủy sinh.
- C. Không, vì hạt đậu nảy mầm chủ yếu hô hấp, hấp thụ oxygen chứ không thải oxygen trong bóng tối.
- D. Có, nhưng hiện tượng sẽ yếu hơn vì hạt đậu nhỏ hơn cây thủy sinh.
Câu 30: Thiết kế một thí nghiệm đơn giản để so sánh hiệu quả tách chiết diệp lục bằng cồn 90% và acetone 80%. Nêu các bước chính và tiêu chí đánh giá.
- A. Chuẩn bị 2 mẫu lá giống nhau, nghiền và ngâm trong cồn 90% và acetone 80% riêng biệt. Sau thời gian nhất định, so sánh độ đậm màu của dịch chiết thu được.
- B. Trộn cồn 90% và acetone 80% với lá cây và quan sát sự thay đổi màu sắc.
- C. Ngâm lá cây lần lượt trong cồn 90% rồi acetone 80% và so sánh màu sắc.
- D. Đun nóng lá cây trong cồn 90% và acetone 80% và quan sát bọt khí thoát ra.