15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong cơ thể sinh vật?

  • A. Trao đổi chất là quá trình hấp thụ năng lượng, còn chuyển hóa năng lượng là quá trình giải phóng năng lượng.
  • B. Chuyển hóa năng lượng diễn ra độc lập với quá trình trao đổi chất để duy trì sự sống.
  • C. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là hai quá trình trái ngược nhau, không liên quan.
  • D. Trao đổi chất tạo ra nguyên liệu và năng lượng cho chuyển hóa, và chuyển hóa năng lượng cung cấp năng lượng cho trao đổi chất.

Câu 2: Trong các hoạt động sau của tế bào, hoạt động nào không trực tiếp sử dụng ATP làm nguồn năng lượng chính?

  • A. Vận chuyển chủ động các chất qua màng tế bào.
  • B. Tổng hợp protein từ amino acid.
  • C. Khuếch tán thụ động của oxygen vào tế bào.
  • D. Co cơ và vận động tế bào.

Câu 3: Xét một vận động viên marathon đang chạy ở giai đoạn cuối cuộc đua. Quá trình chuyển hóa năng lượng nào sau đây sẽ diễn ra ưu thế trong cơ bắp của vận động viên để cung cấp ATP?

  • A. Đường phân kị khí (lên men lactic) là chủ yếu.
  • B. Hô hấp tế bào hiếu khí (oxy hóa glucose hoàn toàn) là chủ yếu.
  • C. Sử dụng trực tiếp năng lượng ánh sáng mặt trời.
  • D. Phân giải lipid dự trữ thành glycerol và acid béo là chủ yếu.

Câu 4: Cho sơ đồ đơn giản về quá trình chuyển hóa năng lượng trong một hệ sinh thái: Ánh sáng mặt trời → Sinh vật sản xuất → Sinh vật tiêu thụ → Nhiệt năng. Mũi tên nào trong sơ đồ biểu thị quá trình chuyển hóa năng lượng kém hiệu quả nhất về mặt sinh học?

  • A. Từ ánh sáng mặt trời đến sinh vật sản xuất.
  • B. Từ sinh vật sản xuất đến sinh vật tiêu thụ.
  • C. Các quá trình chuyển hóa năng lượng giữa các sinh vật đều hiệu quả như nhau.
  • D. Từ năng lượng hóa học trong sinh vật chuyển thành nhiệt năng.

Câu 5: Trong thí nghiệm về hô hấp tế bào, người ta đo lượng oxygen tiêu thụ và lượng carbon dioxide thải ra của một nhóm tế bào. Nếu tỷ lệ CO2/O2 (hệ số hô hấp - RQ) đo được là 0.8, điều này gợi ý cơ chất hô hấp chủ yếu đang được tế bào sử dụng là:

  • A. Glucose
  • B. Lipid (chất béo)
  • C. Protein
  • D. Acid nucleic

Câu 6: Một bệnh nhân bị rối loạn chức năng tuyến giáp dẫn đến giảm sản xuất hormone thyroxine. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra do sự thiếu hụt hormone này liên quan đến quá trình trao đổi chất?

  • A. Tăng cường quá trình tổng hợp protein và tăng trưởng cơ bắp.
  • B. Tăng tốc độ chuyển hóa cơ bản và giảm cân nhanh chóng.
  • C. Giảm tốc độ chuyển hóa cơ bản, gây mệt mỏi và tăng cân.
  • D. Rối loạn điều hòa đường huyết, dẫn đến hạ đường huyết nghiêm trọng.

Câu 7: Sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng khác nhau cơ bản ở phương thức nào?

  • A. Nguồn carbon và năng lượng sử dụng để tổng hợp chất hữu cơ.
  • B. Khả năng di chuyển và phản ứng với môi trường.
  • C. Cấu trúc tế bào và mức độ tổ chức cơ thể.
  • D. Nhu cầu về oxygen và các chất dinh dưỡng khoáng.

Câu 8: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, pha sáng và pha tối có mối quan hệ mật thiết với nhau. Sản phẩm trực tiếp của pha sáng cung cấp cho pha tối là gì?

  • A. Glucose và oxygen.
  • B. ATP và NADPH.
  • C. Carbon dioxide và nước.
  • D. Các enzyme quang hợp.

Câu 9: Phát biểu nào sau đây không đúng về quá trình dị hóa trong tế bào?

  • A. Dị hóa là quá trình phân giải các chất phức tạp thành chất đơn giản.
  • B. Quá trình dị hóa giải phóng năng lượng ATP.
  • C. Hô hấp tế bào là một ví dụ điển hình của quá trình dị hóa.
  • D. Dị hóa chỉ xảy ra ở sinh vật dị dưỡng, không có ở sinh vật tự dưỡng.

Câu 10: Nếu một người nhịn ăn kéo dài, cơ thể sẽ ưu tiên sử dụng nguồn năng lượng dự trữ nào sau đây đầu tiên để duy trì hoạt động sống?

  • A. Glycogen dự trữ trong gan và cơ.
  • B. Lipid (chất béo) dự trữ trong mô mỡ.
  • C. Protein trong cơ bắp.
  • D. Acid nucleic trong tế bào.

Câu 11: Một loại thuốc ức chế enzyme phosphofructokinase-1 (PFK-1), một enzyme quan trọng trong giai đoạn đường phân. Điều gì sẽ xảy ra với quá trình hô hấp tế bào nếu sử dụng thuốc này?

  • A. Hô hấp tế bào sẽ diễn ra nhanh hơn do enzyme PFK-1 bị ức chế.
  • B. Hô hấp tế bào sẽ không bị ảnh hưởng vì PFK-1 không quan trọng.
  • C. Hô hấp tế bào sẽ bị chậm lại hoặc ngừng lại do giai đoạn đường phân bị ức chế.
  • D. Hô hấp tế bào sẽ chuyển sang sử dụng lipid làm cơ chất chính.

Câu 12: Trong cơ thể động vật, cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa nồng độ glucose trong máu, đảm bảo cung cấp năng lượng ổn định cho các hoạt động sống?

  • A. Thận.
  • B. Gan.
  • C. Tim.
  • D. Phổi.

Câu 13: So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quá trình này là gì?

  • A. Loại enzyme xúc tác cho phản ứng.
  • B. Vị trí xảy ra trong tế bào.
  • C. Chiều hướng biến đổi vật chất và năng lượng.
  • D. Sự tham gia của oxygen.

Câu 14: Một tế bào thực vật được đặt trong môi trường ưu trương (nồng độ chất tan bên ngoài cao hơn bên trong tế bào). Điều gì sẽ xảy ra với quá trình trao đổi chất của tế bào trong tình huống này?

  • A. Trao đổi chất sẽ tăng lên để bù đắp lượng nước mất đi.
  • B. Trao đổi chất không bị ảnh hưởng bởi môi trường ưu trương.
  • C. Quá trình đồng hóa sẽ tăng lên, còn dị hóa giảm xuống.
  • D. Trao đổi chất có thể bị chậm lại do tế bào mất nước và các hoạt động sống bị ảnh hưởng.

Câu 15: Trong chuỗi chuyền electron hô hấp tế bào, vai trò cuối cùng của oxygen là gì?

  • A. Cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron.
  • B. Phân giải glucose thành carbon dioxide.
  • C. Chấp nhận electron và proton để tạo thành nước.
  • D. Tổng hợp ATP trực tiếp từ ADP và phosphate.

Câu 16: Xét hai loại tế bào: tế bào cơ vân hoạt động mạnh và tế bào mỡ dự trữ lipid. Tế bào nào sẽ có số lượng ti thể lớn hơn và hoạt động mạnh mẽ hơn?

  • A. Tế bào cơ vân, vì cần nhiều ATP cho co cơ.
  • B. Tế bào mỡ, vì cần nhiều ATP để tổng hợp lipid.
  • C. Cả hai loại tế bào có số lượng ti thể tương đương nhau.
  • D. Số lượng ti thể không liên quan đến mức độ hoạt động của tế bào.

Câu 17: Một người bị ngộ độc cyanide, chất này ức chế enzyme cytochrome oxidase trong chuỗi chuyền electron. Hậu quả nghiêm trọng nhất của ngộ độc cyanide là gì?

  • A. Tăng cường quá trình đường phân kị khí.
  • B. Ngừng sản xuất ATP qua hô hấp tế bào hiếu khí, dẫn đến thiếu năng lượng trầm trọng.
  • C. Cơ thể chuyển hoàn toàn sang sử dụng năng lượng từ quang hợp.
  • D. Cyanide chỉ gây ảnh hưởng nhẹ, cơ thể có thể nhanh chóng phục hồi.

Câu 18: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính của quá trình trao đổi chất, khi sản phẩm cuối cùng của một chu trình chuyển hóa tích lũy quá nhiều, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Quá trình chuyển hóa sẽ tiếp tục diễn ra với tốc độ không đổi.
  • B. Quá trình chuyển hóa sẽ diễn ra nhanh hơn để loại bỏ sản phẩm dư thừa.
  • C. Quá trình chuyển hóa sẽ chuyển sang hướng tạo ra sản phẩm khác.
  • D. Quá trình chuyển hóa sẽ chậm lại hoặc ngừng lại để giảm sản xuất sản phẩm.

Câu 19: Một nhà khoa học tiến hành thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường thiếu oxygen. Để tồn tại và phát triển, các vi khuẩn này có thể sử dụng hình thức chuyển hóa năng lượng nào?

  • A. Hô hấp tế bào hiếu khí.
  • B. Lên men (ví dụ lên men lactic, lên men alcohol).
  • C. Quang hợp.
  • D. Hóa tổng hợp.

Câu 20: Cho biết quá trình nào sau đây là một ví dụ về quá trình đồng hóa ở thực vật?

  • A. Hô hấp tế bào giải phóng CO2.
  • B. Phân giải tinh bột thành glucose.
  • C. Tổng hợp protein từ amino acid.
  • D. Thoát hơi nước qua lá.

Câu 21: Tại sao trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng được xem là đặc trưng cơ bản của sự sống?

  • A. Vì chúng giúp sinh vật thích nghi với mọi môi trường sống.
  • B. Vì chúng tạo ra sự đa dạng sinh học trên Trái Đất.
  • C. Vì chúng giúp sinh vật sinh sản và di truyền.
  • D. Vì chúng cung cấp năng lượng và vật chất để duy trì tổ chức, hoạt động và phát triển của sinh vật.

Câu 22: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

  • A. Đường phân.
  • B. Chu trình Krebs (chu trình acid citric).
  • C. Chuỗi chuyền electron và hóa thẩm thấu.
  • D. Giai đoạn chuẩn bị (trước đường phân).

Câu 23: Cho một ví dụ về ứng dụng kiến thức về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong thực tiễn:

  • A. Nghiên cứu về cấu trúc DNA.
  • B. Sản xuất vaccine và thuốc kháng sinh.
  • C. Lai tạo giống cây trồng và vật nuôi.
  • D. Phân loại sinh vật vào các giới.

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong cơ thể bị rối loạn nghiêm trọng?

  • A. Cơ thể sẽ trở nên khỏe mạnh và dẻo dai hơn.
  • B. Cơ thể có thể thích nghi và duy trì sự sống bình thường.
  • C. Các hoạt động sống của cơ thể sẽ bị rối loạn, dẫn đến bệnh tật và thậm chí tử vong.
  • D. Chỉ có một số ít chức năng cơ thể bị ảnh hưởng, không đáng kể.

Câu 25: Trong các yếu tố môi trường, yếu tố nào có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến tốc độ trao đổi chất của hầu hết sinh vật?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Ánh sáng.
  • C. Độ ẩm.
  • D. Áp suất.

Câu 26: Một số loài vi khuẩn có khả năng hóa tổng hợp. Nguồn năng lượng và nguồn carbon mà chúng sử dụng khác biệt so với sinh vật quang tự dưỡng là gì?

  • A. Năng lượng ánh sáng và carbon dioxide.
  • B. Năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ và carbon dioxide.
  • C. Năng lượng từ chất hữu cơ và carbon dioxide.
  • D. Năng lượng ánh sáng và chất hữu cơ.

Câu 27: Quá trình lên men lactic (ví dụ ở cơ khi thiếu oxygen) có ưu điểm gì so với hô hấp tế bào hiếu khí trong điều kiện yếm khí?

  • A. Tạo ra nhiều ATP hơn.
  • B. Sản phẩm cuối cùng là chất vô hại (CO2 và H2O).
  • C. Không cần enzyme xúc tác.
  • D. Cho phép tế bào tiếp tục sản xuất ATP khi thiếu oxygen, dù hiệu suất thấp.

Câu 28: Trong cơ thể người, quá trình trao đổi chất diễn ra mạnh mẽ nhất ở giai đoạn phát triển nào?

  • A. Giai đoạn tuổi già.
  • B. Giai đoạn trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  • C. Giai đoạn trưởng thành.
  • D. Tốc độ trao đổi chất không thay đổi theo giai đoạn phát triển.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của ATP trong tế bào?

  • A. ATP là đơn phân cấu tạo nên protein.
  • B. ATP là vật chất di truyền của tế bào.
  • C. ATP là nguồn năng lượng hóa học trực tiếp cho hầu hết các hoạt động sống của tế bào.
  • D. ATP là chất dự trữ năng lượng dài hạn trong tế bào.

Câu 30: Nếu so sánh hiệu quả năng lượng (ATP tạo ra) giữa hô hấp tế bào hiếu khí và lên men glucose, nhận xét nào sau đây là chính xác?

  • A. Hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn lên men rất nhiều.
  • B. Lên men tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp hiếu khí.
  • C. Cả hai quá trình tạo ra lượng ATP tương đương nhau.
  • D. Hiệu quả năng lượng của hai quá trình phụ thuộc vào loại tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong cơ thể sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong các hoạt động sau của tế bào, hoạt động nào *không* trực tiếp sử dụng ATP làm nguồn năng lượng chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Xét một vận động viên marathon đang chạy ở giai đoạn cuối cuộc đua. Quá trình chuyển hóa năng lượng nào sau đây sẽ diễn ra *ưu thế* trong cơ bắp của vận động viên để cung cấp ATP?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Cho sơ đồ đơn giản về quá trình chuyển hóa năng lượng trong một hệ sinh thái: Ánh sáng mặt trời → Sinh vật sản xuất → Sinh vật tiêu thụ → Nhiệt năng. Mũi tên nào trong sơ đồ biểu thị quá trình chuyển hóa năng lượng *kém hiệu quả nhất* về mặt sinh học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong thí nghiệm về hô hấp tế bào, người ta đo lượng oxygen tiêu thụ và lượng carbon dioxide thải ra của một nhóm tế bào. Nếu tỷ lệ CO2/O2 (hệ số hô hấp - RQ) đo được là 0.8, điều này gợi ý cơ chất hô hấp *chủ yếu* đang được tế bào sử dụng là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một bệnh nhân bị rối loạn chức năng tuyến giáp dẫn đến giảm sản xuất hormone thyroxine. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra do sự thiếu hụt hormone này liên quan đến quá trình trao đổi chất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng khác nhau cơ bản ở phương thức nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, pha sáng và pha tối có mối quan hệ mật thiết với nhau. Sản phẩm *trực tiếp* của pha sáng cung cấp cho pha tối là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về quá trình dị hóa trong tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nếu một người nhịn ăn kéo dài, cơ thể sẽ ưu tiên sử dụng nguồn năng lượng dự trữ nào sau đây *đầu tiên* để duy trì hoạt động sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một loại thuốc ức chế enzyme phosphofructokinase-1 (PFK-1), một enzyme quan trọng trong giai đoạn đường phân. Điều gì sẽ xảy ra với quá trình hô hấp tế bào nếu sử dụng thuốc này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong cơ thể động vật, cơ quan nào đóng vai trò *chính* trong việc điều hòa nồng độ glucose trong máu, đảm bảo cung cấp năng lượng ổn định cho các hoạt động sống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa, điểm *khác biệt cơ bản nhất* giữa hai quá trình này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một tế bào thực vật được đặt trong môi trường ưu trương (nồng độ chất tan bên ngoài cao hơn bên trong tế bào). Điều gì sẽ xảy ra với quá trình trao đổi chất của tế bào trong tình huống này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong chuỗi chuyền electron hô hấp tế bào, vai trò *cuối cùng* của oxygen là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Xét hai loại tế bào: tế bào cơ vân hoạt động mạnh và tế bào mỡ dự trữ lipid. Tế bào nào sẽ có số lượng ti thể *lớn hơn* và hoạt động mạnh mẽ hơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một người bị ngộ độc cyanide, chất này ức chế enzyme cytochrome oxidase trong chuỗi chuyền electron. Hậu quả *nghiêm trọng nhất* của ngộ độc cyanide là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính của quá trình trao đổi chất, khi sản phẩm cuối cùng của một chu trình chuyển hóa tích lũy *quá nhiều*, điều gì sẽ xảy ra?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một nhà khoa học tiến hành thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường thiếu oxygen. Để tồn tại và phát triển, các vi khuẩn này có thể sử dụng hình thức chuyển hóa năng lượng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Cho biết quá trình nào sau đây là một ví dụ về quá trình đồng hóa ở thực vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Tại sao trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng được xem là đặc trưng cơ bản của sự sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Cho một ví dụ về ứng dụng kiến thức về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong thực tiễn:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong cơ thể bị rối loạn nghiêm trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong các yếu tố môi trường, yếu tố nào có ảnh hưởng *trực tiếp và mạnh mẽ nhất* đến tốc độ trao đổi chất của hầu hết sinh vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một số loài vi khuẩn có khả năng hóa tổng hợp. Nguồn năng lượng và nguồn carbon mà chúng sử dụng *khác biệt* so với sinh vật quang tự dưỡng là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Quá trình lên men lactic (ví dụ ở cơ khi thiếu oxygen) có ưu điểm gì so với hô hấp tế bào hiếu khí trong điều kiện yếm khí?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong cơ thể người, quá trình trao đổi chất diễn ra mạnh mẽ nhất ở giai đoạn phát triển nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của ATP trong tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu so sánh hiệu quả năng lượng (ATP tạo ra) giữa hô hấp tế bào hiếu khí và lên men glucose, nhận xét nào sau đây là *chính xác*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng được xem là đặc trưng cơ bản của sự sống?

  • A. Vì chúng giúp sinh vật duy trì hình dạng và kích thước.
  • B. Vì chúng giúp sinh vật vận động và di chuyển.
  • C. Vì chúng giúp sinh vật sinh sản và di truyền.
  • D. Vì chúng là cơ sở vật chất và năng lượng cho mọi hoạt động sống của sinh vật.

Câu 2: Trong cơ thể người, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình chuyển hóa năng lượng?

  • A. Tiêu hóa thức ăn trong dạ dày.
  • B. Co cơ khi chạy bộ.
  • C. Bài tiết mồ hôi qua da.
  • D. Hấp thụ chất dinh dưỡng ở ruột non.

Câu 3: Sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng khác nhau cơ bản ở phương thức nào?

  • A. Phương thức sinh sản.
  • B. Phương thức di chuyển.
  • C. Phương thức thu nhận và sử dụng nguồn कार्बन.
  • D. Phương thức bài tiết chất thải.

Câu 4: Cho sơ đồ đơn giản về dòng năng lượng trong hệ sinh thái: Ánh sáng mặt trời → Sinh vật sản xuất → Sinh vật tiêu thụ → Môi trường. Vai trò của sinh vật sản xuất trong sơ đồ này là gì?

  • A. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • B. Phân giải chất hữu cơ thành chất vô cơ.
  • C. Tiêu thụ năng lượng từ sinh vật khác.
  • D. Trả lại năng lượng dưới dạng nhiệt cho môi trường.

Câu 5: Quá trình đồng hóa (anabolism) và dị hóa (catabolism) có mối quan hệ như thế nào trong quá trình trao đổi chất?

  • A. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Đồng hóa sử dụng năng lượng do dị hóa giải phóng ra và ngược lại.
  • C. Đồng hóa chỉ xảy ra ở sinh vật tự dưỡng, dị hóa chỉ xảy ra ở sinh vật dị dưỡng.
  • D. Đồng hóa và dị hóa cạnh tranh nhau về nguồn nguyên liệu và năng lượng.

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình dị hóa trong cơ thể diễn ra mạnh hơn quá trình đồng hóa trong thời gian dài?

  • A. Cơ thể sẽ tăng cân nhanh chóng do tích lũy nhiều chất hữu cơ.
  • B. Cơ thể sẽ phát triển khỏe mạnh và tăng cường sức đề kháng.
  • C. Cơ thể sẽ giảm cân, suy nhược và có thể mắc bệnh.
  • D. Cơ thể sẽ duy trì trạng thái cân bằng và ổn định.

Câu 7: Vì sao nhiệt độ cơ thể người được duy trì ổn định ở khoảng 37°C mặc dù nhiệt độ môi trường thay đổi?

  • A. Do cơ thể người không trao đổi chất với môi trường.
  • B. Do cơ thể người có lớp mỡ dày cách nhiệt tốt.
  • C. Do cơ thể người hấp thụ nhiệt từ môi trường để bù đắp.
  • D. Do cơ thể người có cơ chế điều hòa trao đổi chất và tỏa nhiệt hiệu quả.

Câu 8: Trong một thí nghiệm, cây xanh được đặt trong môi trường kín và chiếu sáng liên tục. Nồng độ CO2 trong môi trường sẽ thay đổi như thế nào theo thời gian?

  • A. Giảm dần.
  • B. Tăng dần.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Dao động không theo quy luật.

Câu 9: Loại năng lượng nào được ATP sử dụng trực tiếp để cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào?

  • A. Năng lượng nhiệt.
  • B. Năng lượng ánh sáng.
  • C. Năng lượng hóa học từ liên kết phosphate.
  • D. Năng lượng cơ học.

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
  • B. Phân giải chất hữu cơ và giải phóng năng lượng ATP.
  • C. Vận chuyển các chất dinh dưỡng đến tế bào.
  • D. Loại bỏ chất thải ra khỏi tế bào.

Câu 11: Tại sao nói thực vật có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất?

  • A. Vì chúng cung cấp oxygen và chất hữu cơ cho hầu hết sinh vật.
  • B. Vì chúng điều hòa nhiệt độ và độ ẩm của môi trường.
  • C. Vì chúng phân giải chất thải và làm sạch môi trường.
  • D. Vì chúng tạo ra đa dạng sinh học và cảnh quan thiên nhiên.

Câu 12: Một vận động viên marathon cần chế độ dinh dưỡng đặc biệt như thế nào để đảm bảo đủ năng lượng cho cuộc thi?

  • A. Giàu protein để tăng cường cơ bắp.
  • B. Giàu chất béo để dự trữ năng lượng lâu dài.
  • C. Giàu carbohydrate để cung cấp năng lượng nhanh và dự trữ.
  • D. Giàu vitamin và khoáng chất để tăng cường trao đổi chất.

Câu 13: Điều gì quyết định tốc độ chuyển hóa cơ bản (BMR) của mỗi người?

  • A. Nhóm máu.
  • B. Màu da.
  • C. Địa điểm sinh sống.
  • D. Thành phần cơ thể và tỷ lệ cơ bắp.

Câu 14: Tại sao khi bị sốt, cơ thể thường cảm thấy mệt mỏi và cần nhiều năng lượng hơn?

  • A. Do cơ thể mất nước và chất điện giải.
  • B. Do tốc độ chuyển hóa tăng cao để chống lại tác nhân gây bệnh.
  • C. Do hệ thần kinh bị ức chế làm giảm hoạt động cơ thể.
  • D. Do quá trình đồng hóa bị ngừng trệ làm cơ thể thiếu năng lượng.

Câu 15: Cho ví dụ về một ứng dụng của hiểu biết về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong lĩnh vực y học.

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh truyền nhiễm.
  • B. Phẫu thuật ghép tạng.
  • C. Điều trị bệnh tiểu đường bằng insulin và chế độ ăn.
  • D. Nghiên cứu và phát triển thuốc kháng sinh.

Câu 16: Quá trình nào sau đây diễn ra ở cả sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng?

  • A. Quang hợp.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Hóa tổng hợp.
  • D. Hô hấp tế bào.

Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của nước trong quá trình trao đổi chất?

  • A. Dung môi cho các phản ứng sinh hóa.
  • B. Nguồn năng lượng trực tiếp cho tế bào.
  • C. Môi trường vận chuyển các chất.
  • D. Tham gia điều hòa nhiệt độ cơ thể.

Câu 18: Vì sao trẻ em cần chế độ dinh dưỡng giàu protein hơn so với người lớn tuổi?

  • A. Vì trẻ em đang trong giai đoạn sinh trưởng và phát triển mạnh.
  • B. Vì trẻ em có hệ tiêu hóa kém hấp thụ protein hơn người lớn.
  • C. Vì trẻ em ít vận động nên cần ít năng lượng từ carbohydrate.
  • D. Vì trẻ em có quá trình dị hóa diễn ra mạnh hơn đồng hóa.

Câu 19: Cho biết mối quan hệ giữa cường độ vận động và nhu cầu năng lượng của cơ thể.

  • A. Cường độ vận động càng cao, nhu cầu năng lượng càng giảm.
  • B. Cường độ vận động càng cao, nhu cầu năng lượng càng tăng.
  • C. Cường độ vận động không ảnh hưởng đến nhu cầu năng lượng.
  • D. Nhu cầu năng lượng chỉ phụ thuộc vào giới tính và độ tuổi.

Câu 20: Điều gì xảy ra với các chất thải trong quá trình trao đổi chất của cơ thể?

  • A. Được tái sử dụng để tổng hợp chất hữu cơ.
  • B. Được tích lũy trong tế bào để dự trữ năng lượng.
  • C. Được đào thải ra khỏi cơ thể qua hệ bài tiết.
  • D. Được chuyển hóa thành các chất dinh dưỡng khác.

Câu 21: Tại sao quá trình chuyển hóa năng lượng diễn ra theo nhiều giai đoạn nhỏ?

  • A. Để kiểm soát và thu giữ năng lượng hiệu quả hơn.
  • B. Để tăng tốc độ phản ứng sinh hóa.
  • C. Để đơn giản hóa quá trình trao đổi chất.
  • D. Để tạo ra nhiều loại sản phẩm trung gian khác nhau.

Câu 22: Trong cơ thể động vật, hệ cơ quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa trao đổi chất?

  • A. Hệ tiêu hóa.
  • B. Hệ tuần hoàn.
  • C. Hệ nội tiết và hệ thần kinh.
  • D. Hệ hô hấp.

Câu 23: Ví dụ nào sau đây thể hiện quá trình dị hóa?

  • A. Tổng hợp protein từ amino acid.
  • B. Tiêu hóa thức ăn trong ống tiêu hóa.
  • C. Quang hợp ở thực vật.
  • D. Sinh trưởng của tế bào.

Câu 24: Điều gì làm nên tính đa dạng của các con đường chuyển hóa trong tế bào?

  • A. Số lượng ribosome trong tế bào.
  • B. Kích thước và hình dạng của tế bào.
  • C. Nhiệt độ và pH của môi trường.
  • D. Sự đa dạng của các loại enzyme xúc tác.

Câu 25: Tại sao khi luyện tập thể thao, cơ thể cần tăng cường quá trình hô hấp?

  • A. Để tăng cường quá trình đồng hóa và xây dựng cơ bắp.
  • B. Để đào thải nhanh chất thải ra khỏi cơ thể.
  • C. Để cung cấp đủ ATP cho hoạt động cơ bắp và các chức năng khác.
  • D. Để giảm nhiệt độ cơ thể và tránh bị sốc nhiệt.

Câu 26: So sánh hiệu quả năng lượng giữa hô hấp hiếu khí và hô hấp kỵ khí (lên men).

  • A. Hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp kỵ khí.
  • B. Hô hấp kỵ khí tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp hiếu khí.
  • C. Hô hấp hiếu khí và kỵ khí tạo ra lượng ATP tương đương.
  • D. Hiệu quả năng lượng không phải là tiêu chí so sánh chính.

Câu 27: Điều gì có thể gây rối loạn quá trình trao đổi chất ở người?

  • A. Thời tiết thay đổi thất thường.
  • B. Ô nhiễm môi trường không khí.
  • C. Tiếp xúc với ánh sáng mặt trời quá nhiều.
  • D. Chế độ dinh dưỡng không hợp lý và lối sống ít vận động.

Câu 28: Tại sao cơ thể cần vitamin và khoáng chất mặc dù chúng không cung cấp năng lượng trực tiếp?

  • A. Vì chúng là thành phần cấu tạo chính của tế bào.
  • B. Vì chúng tham gia vào cấu trúc và hoạt động của enzyme.
  • C. Vì chúng giúp vận chuyển oxygen trong máu.
  • D. Vì chúng bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.

Câu 29: Trong quá trình luyện tập sức bền (ví dụ: chạy bộ đường dài), cơ thể sử dụng nguồn năng lượng dự trữ nào chủ yếu sau khi glycogen cạn kiệt?

  • A. Protein.
  • B. ATP dự trữ.
  • C. Lipid (chất béo).
  • D. Vitamin.

Câu 30: Ý nghĩa sinh học của việc trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng diễn ra liên tục trong cơ thể sinh vật là gì?

  • A. Để cơ thể thích nghi với sự thay đổi của môi trường.
  • B. Để cơ thể sinh sản và duy trì nòi giống.
  • C. Để cơ thể vận động và di chuyển.
  • D. Để duy trì sự sống và thực hiện các chức năng sinh học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Vì sao quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng được xem là đặc trưng cơ bản của sự sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong cơ thể người, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình chuyển hóa năng lượng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng khác nhau cơ bản ở phương thức nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Cho sơ đồ đơn giản về dòng năng lượng trong hệ sinh thái: Ánh sáng mặt trời → Sinh vật sản xuất → Sinh vật tiêu thụ → Môi trường. Vai trò của sinh vật sản xuất trong sơ đồ này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Quá trình đồng hóa (anabolism) và dị hóa (catabolism) có mối quan hệ như thế nào trong quá trình trao đổi chất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình dị hóa trong cơ thể diễn ra mạnh hơn quá trình đồng hóa trong thời gian dài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Vì sao nhiệt độ cơ thể người được duy trì ổn định ở khoảng 37°C mặc dù nhiệt độ môi trường thay đổi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong một thí nghiệm, cây xanh được đặt trong môi trường kín và chiếu sáng liên tục. Nồng độ CO2 trong môi trường sẽ thay đổi như thế nào theo thời gian?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Loại năng lượng nào được ATP sử dụng trực tiếp để cung cấp cho các hoạt động sống của tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của quá trình hô hấp tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Tại sao nói thực vật có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một vận động viên marathon cần chế độ dinh dưỡng đặc biệt như thế nào để đảm bảo đủ năng lượng cho cuộc thi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Điều gì quyết định tốc độ chuyển hóa cơ bản (BMR) của mỗi người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Tại sao khi bị sốt, cơ thể thường cảm thấy mệt mỏi và cần nhiều năng lượng hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Cho ví dụ về một ứng dụng của hiểu biết về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong lĩnh vực y học.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Quá trình nào sau đây diễn ra ở cả sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của nước trong quá trình trao đổi chất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Vì sao trẻ em cần chế độ dinh dưỡng giàu protein hơn so với người lớn tuổi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Cho biết mối quan hệ giữa cường độ vận động và nhu cầu năng lượng của cơ thể.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Điều gì xảy ra với các chất thải trong quá trình trao đổi chất của cơ thể?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Tại sao quá trình chuyển hóa năng lượng diễn ra theo nhiều giai đoạn nhỏ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong cơ thể động vật, hệ cơ quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa trao đổi chất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Ví dụ nào sau đây thể hiện quá trình dị hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Điều gì làm nên tính đa dạng của các con đường chuyển hóa trong tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tại sao khi luyện tập thể thao, cơ thể cần tăng cường quá trình hô hấp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: So sánh hiệu quả năng lượng giữa hô hấp hiếu khí và hô hấp kỵ khí (lên men).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Điều gì có thể gây rối loạn quá trình trao đổi chất ở người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Tại sao cơ thể cần vitamin và khoáng chất mặc dù chúng không cung cấp năng lượng trực tiếp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong quá trình luyện tập sức bền (ví dụ: chạy bộ đường dài), cơ thể sử dụng nguồn năng lượng dự trữ nào chủ yếu sau khi glycogen cạn kiệt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Ý nghĩa sinh học của việc trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng diễn ra liên tục trong cơ thể sinh vật là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là một tập hợp các phản ứng hóa học có tổ chức, diễn ra theo trình tự nhất định trong tế bào. Ý nào sau đây không phản ánh đúng vai trò của quá trình này đối với sinh vật?

  • A. Cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động sống của tế bào và cơ thể.
  • B. Tổng hợp các chất cần thiết cho sự sinh trưởng, phát triển và duy trì cấu trúc tế bào.
  • C. Phân giải các chất phức tạp thành đơn giản để giải phóng năng lượng và vật chất.
  • D. Giúp sinh vật thích nghi một cách thụ động với sự thay đổi của môi trường.

Câu 2: Xét một tế bào đang thực hiện quá trình hô hấp hiếu khí. Trong giai đoạn đường phân, glucose bị phân giải thành pyruvate. Điều gì sẽ xảy ra với pyruvate nếu tế bào thiếu oxy?

  • A. Pyruvate sẽ tiếp tục được phân giải hoàn toàn trong chu trình Krebs và chuỗi chuyền electron.
  • B. Pyruvate sẽ chuyển hóa thành axit lactic hoặc ethanol thông qua quá trình lên men.
  • C. Quá trình đường phân sẽ dừng lại hoàn toàn do không có oxy.
  • D. Pyruvate sẽ được tích lũy trong tế bào chất mà không có sự biến đổi nào thêm.

Câu 3: Quan sát sơ đồ lưới thức ăn trong một hệ sinh thái. Sinh vật nào sau đây chắc chắn là sinh vật dị dưỡng?

  • A. Thực vật bậc cao (sản xuất)
  • B. Tảo lục đơn bào (sản xuất)
  • C. Động vật ăn cỏ (tiêu thụ bậc 1)
  • D. Vi khuẩn lam (sản xuất)

Câu 4: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, pha sáng và pha tối có mối quan hệ mật thiết với nhau. Pha sáng cung cấp cho pha tối yếu tố nào sau đây để pha tối có thể diễn ra?

  • A. ATP và NADPH
  • B. Glucose và O2
  • C. CO2 và H2O
  • D. Nhiệt năng và ánh sáng

Câu 5: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng lớn và ổn định trong suốt cuộc đua. Cơ thể họ sẽ ưu tiên sử dụng nguồn năng lượng dự trữ nào sau đây?

  • A. ATP dự trữ trong cơ bắp
  • B. Glucose trong máu
  • C. Glycogen trong gan và cơ
  • D. Protein trong tế bào

Câu 6: Điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng diễn ra ở mọi cấp độ tổ chức của sinh vật. Ở cấp độ cơ thể, hệ thống nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa đường huyết ở động vật có vú?

  • A. Hệ tuần hoàn
  • B. Hệ nội tiết
  • C. Hệ thần kinh
  • D. Hệ hô hấp

Câu 7: So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa. Đặc điểm nào sau đây chỉ thuộc về quá trình dị hóa?

  • A. Tổng hợp các chất phức tạp từ chất đơn giản.
  • B. Tích lũy năng lượng dưới dạng ATP.
  • C. Xây dựng vật chất sống.
  • D. Phân giải các chất phức tạp thành chất đơn giản và giải phóng năng lượng.

Câu 8: Xét một chuỗi phản ứng chuyển hóa. Enzyme đóng vai trò gì trong chuỗi phản ứng này?

  • A. Cung cấp năng lượng hoạt hóa cho phản ứng.
  • B. Tham gia trực tiếp vào phản ứng và bị biến đổi sau phản ứng.
  • C. Xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.
  • D. Quy định hướng của phản ứng hóa học.

Câu 9: Một người ăn chay trường chỉ tiêu thụ thực vật. Họ thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Tự dưỡng quang năng
  • B. Dị dưỡng hoại sinh
  • C. Tự dưỡng hóa năng
  • D. Dị dưỡng hóa năng

Câu 10: Năng lượng ATP được tế bào sử dụng trực tiếp cho hoạt động sống. Liên kết nào trong phân tử ATP chứa năng lượng dễ dàng giải phóng nhất?

  • A. Liên kết glycosidic giữa ribose và adenine.
  • B. Liên kết ester giữa phosphate và ribose.
  • C. Liên kết phosphate cao năng ở nhóm phosphate cuối cùng.
  • D. Liên kết peptide trong chuỗi polypeptide của enzyme ATP synthase.

Câu 11: Trong thí nghiệm về hô hấp tế bào, người ta đặt hạt nảy mầm vào bình kín và đo lượng CO2 thải ra theo thời gian. Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ hô hấp nếu nhiệt độ môi trường giảm xuống đáng kể?

  • A. Tốc độ hô hấp sẽ tăng lên do nhiệt độ thấp kích thích hoạt động enzyme.
  • B. Tốc độ hô hấp sẽ giảm xuống do hoạt động enzyme bị ức chế.
  • C. Tốc độ hô hấp không thay đổi vì nhiệt độ không ảnh hưởng đến hô hấp tế bào.
  • D. Tốc độ hô hấp sẽ dao động không ổn định.

Câu 12: Sinh vật tự dưỡng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Vai trò quan trọng nhất của sinh vật tự dưỡng là gì?

  • A. Cung cấp nguồn năng lượng và chất hữu cơ ban đầu cho hầu hết các hệ sinh thái.
  • B. Phân giải chất thải và xác sinh vật, trả lại chất dinh dưỡng cho môi trường.
  • C. Điều hòa số lượng cá thể của các loài sinh vật khác trong hệ sinh thái.
  • D. Cải tạo đất và duy trì độ phì nhiêu của đất.

Câu 13: Quá trình nào sau đây là ví dụ về đồng hóa ở thực vật?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Thoát hơi nước
  • C. Phân giải tinh bột thành glucose
  • D. Tổng hợp protein từ amino acid

Câu 14: Một người bị bệnh tiểu đường type 1 do tuyến tụy không sản xuất đủ insulin. Insulin đóng vai trò gì trong quá trình chuyển hóa?

  • A. Kích thích phân giải glycogen thành glucose ở gan.
  • B. Thúc đẩy tế bào hấp thụ glucose từ máu và dự trữ glycogen.
  • C. Ức chế quá trình tổng hợp protein.
  • D. Tăng cường phân giải lipid.

Câu 15: Phát biểu nào sau đây sai về mối quan hệ giữa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

  • A. Trao đổi chất là cơ sở vật chất cho chuyển hóa năng lượng.
  • B. Chuyển hóa năng lượng là động lực cho trao đổi chất.
  • C. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Sự sống chỉ có thể tồn tại khi có cả trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng.

Câu 16: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Giai đoạn chuẩn bị của chu trình Krebs
  • D. Chuỗi chuyền electron

Câu 17: Vi khuẩn nitrate hóa là sinh vật tự dưỡng hóa năng. Nguồn năng lượng mà chúng sử dụng để tổng hợp chất hữu cơ là từ đâu?

  • A. Ánh sáng mặt trời
  • B. Phân giải chất hữu cơ
  • C. Các phản ứng oxy hóa các chất vô cơ
  • D. Năng lượng nhiệt từ môi trường

Câu 18: Một số loài thực vật sống ở sa mạc có khả năng cố định CO2 vào ban đêm theo chu trình CAM. Chu trình CAM là một hình thức thích nghi với môi trường như thế nào?

  • A. Môi trường khô hạn, thiếu nước.
  • B. Môi trường ngập nước, thiếu oxy.
  • C. Môi trường lạnh giá, thiếu ánh sáng.
  • D. Môi trường giàu chất dinh dưỡng.

Câu 19: Xét mối quan hệ giữa quá trình quang hợp và hô hấp tế bào. Quá trình nào tạo ra chất hữu cơ, và quá trình nào phân giải chất hữu cơ?

  • A. Cả quang hợp và hô hấp tế bào đều tạo ra chất hữu cơ.
  • B. Quang hợp tạo ra chất hữu cơ, hô hấp tế bào phân giải chất hữu cơ.
  • C. Quang hợp phân giải chất hữu cơ, hô hấp tế bào tạo ra chất hữu cơ.
  • D. Cả quang hợp và hô hấp tế bào đều phân giải chất hữu cơ.

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong cơ thể sinh vật bị rối loạn?

  • A. Sinh vật sẽ sinh trưởng và phát triển nhanh hơn.
  • B. Sinh vật sẽ thích nghi tốt hơn với môi trường.
  • C. Sinh vật sẽ ít bị bệnh tật hơn.
  • D. Các hoạt động sống của sinh vật sẽ bị ảnh hưởng, có thể dẫn đến bệnh tật và tử vong.

Câu 21: Trong cơ thể động vật, cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong quá trình chuyển hóa và điều hòa các chất dinh dưỡng?

  • A. Thận
  • B. Tim
  • C. Gan
  • D. Phổi

Câu 22: Cho sơ đồ đơn giản về dòng năng lượng trong hệ sinh thái: Ánh sáng mặt trời → Sinh vật sản xuất → Sinh vật tiêu thụ → Môi trường. Dạng năng lượng cuối cùng trả lại môi trường chủ yếu là gì?

  • A. Năng lượng hóa học trong ATP
  • B. Nhiệt năng
  • C. Năng lượng ánh sáng phản xạ
  • D. Năng lượng cơ học

Câu 23: Tại sao trẻ em cần chế độ dinh dưỡng giàu protein hơn so với người lớn tuổi?

  • A. Trẻ em đang trong giai đoạn sinh trưởng và phát triển mạnh, cần nhiều protein cho quá trình xây dựng cơ thể.
  • B. Người lớn tuổi có quá trình đồng hóa mạnh hơn trẻ em.
  • C. Protein là nguồn năng lượng chính cho trẻ em.
  • D. Trẻ em ít vận động hơn người lớn tuổi nên cần ít năng lượng hơn.

Câu 24: Trong quá trình hô hấp kỵ khí ở một số vi sinh vật, chất nhận electron cuối cùng không phải là oxy. Chất nào sau đây có thể là chất nhận electron cuối cùng trong hô hấp kỵ khí?

  • A. Nước (H2O)
  • B. Glucose (C6H12O6)
  • C. Nitrate (NO3-)
  • D. ATP

Câu 25: Một người nhịn ăn kéo dài sẽ dẫn đến tình trạng gì về chuyển hóa năng lượng?

  • A. Cơ thể tăng cường tổng hợp glycogen.
  • B. Cơ thể tăng cường phân giải lipid và protein để tạo năng lượng.
  • C. Quá trình hô hấp tế bào dừng lại.
  • D. Cơ thể chuyển sang trạng thái tự dưỡng.

Câu 26: Loại tế bào nào trong cơ thể động vật có nhu cầu năng lượng cao nhất và liên tục?

  • A. Tế bào thần kinh
  • B. Tế bào biểu bì
  • C. Tế bào mô liên kết
  • D. Tế bào máu

Câu 27: Cho biểu đồ so sánh hàm lượng ATP và ADP trong tế bào khi tế bào hoạt động mạnh và khi tế bào nghỉ ngơi. Khi tế bào hoạt động mạnh, tỉ lệ ATP/ADP sẽ như thế nào so với khi nghỉ ngơi?

  • A. Tỉ lệ ATP/ADP sẽ tăng lên đáng kể.
  • B. Tỉ lệ ATP/ADP không thay đổi.
  • C. Tỉ lệ ATP/ADP sẽ giảm xuống.
  • D. Tỉ lệ ATP/ADP dao động không theo quy luật.

Câu 28: Trong một phản ứng hóa học, nếu năng lượng tự do của sản phẩm thấp hơn năng lượng tự do của chất phản ứng, phản ứng đó được gọi là phản ứng gì?

  • A. Phản ứng thu năng lượng (endergonic)
  • B. Phản ứng tỏa năng lượng (exergonic)
  • C. Phản ứng thuận nghịch
  • D. Phản ứng oxi hóa khử

Câu 29: Một loại thuốc ức chế enzyme dehydrogenase trong chu trình Krebs. Điều gì sẽ xảy ra với quá trình hô hấp tế bào nếu sử dụng loại thuốc này?

  • A. Tốc độ đường phân sẽ tăng lên để bù đắp.
  • B. Chuỗi chuyền electron sẽ hoạt động mạnh hơn.
  • C. Quá trình hô hấp tế bào sẽ bị chậm lại và giảm sản xuất ATP.
  • D. Hô hấp kỵ khí sẽ thay thế hoàn toàn hô hấp hiếu khí.

Câu 30: Để duy trì sự sống, sinh vật cần liên tục trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng với môi trường. Điều này thể hiện đặc tính cơ bản nào của sự sống?

  • A. Sinh trưởng và phát triển
  • B. Cảm ứng và vận động
  • C. Sinh sản và di truyền
  • D. Trao đổi chất và năng lượng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là một tập hợp các phản ứng hóa học có tổ chức, diễn ra theo trình tự nhất định trong tế bào. Ý nào sau đây *không* phản ánh đúng vai trò của quá trình này đối với sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Xét một tế bào đang thực hiện quá trình hô hấp hiếu khí. Trong giai đoạn đường phân, glucose bị phân giải thành pyruvate. Điều gì sẽ xảy ra với pyruvate nếu tế bào *thiếu oxy*?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Quan sát sơ đồ lưới thức ăn trong một hệ sinh thái. Sinh vật nào sau đây chắc chắn là sinh vật dị dưỡng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, pha sáng và pha tối có mối quan hệ mật thiết với nhau. Pha sáng cung cấp cho pha tối yếu tố nào sau đây để pha tối có thể diễn ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng lớn và ổn định trong suốt cuộc đua. Cơ thể họ sẽ ưu tiên sử dụng nguồn năng lượng dự trữ nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng diễn ra ở mọi cấp độ tổ chức của sinh vật. Ở cấp độ cơ thể, hệ thống nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa *đường huyết* ở động vật có vú?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa. Đặc điểm nào sau đây *chỉ* thuộc về quá trình dị hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Xét một chuỗi phản ứng chuyển hóa. Enzyme đóng vai trò gì trong chuỗi phản ứng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một người ăn chay trường chỉ tiêu thụ thực vật. Họ thuộc kiểu dinh dưỡng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Năng lượng ATP được tế bào sử dụng trực tiếp cho hoạt động sống. Liên kết nào trong phân tử ATP chứa năng lượng dễ dàng giải phóng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong thí nghiệm về hô hấp tế bào, người ta đặt hạt nảy mầm vào bình kín và đo lượng CO2 thải ra theo thời gian. Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ hô hấp nếu nhiệt độ môi trường *giảm xuống* đáng kể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Sinh vật tự dưỡng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Vai trò *quan trọng nhất* của sinh vật tự dưỡng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Quá trình nào sau đây là ví dụ về *đồng hóa* ở thực vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một người bị bệnh tiểu đường type 1 do tuyến tụy không sản xuất đủ insulin. Insulin đóng vai trò gì trong quá trình chuyển hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phát biểu nào sau đây *sai* về mối quan hệ giữa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Vi khuẩn nitrate hóa là sinh vật tự dưỡng hóa năng. Nguồn năng lượng mà chúng sử dụng để tổng hợp chất hữu cơ là từ đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một số loài thực vật sống ở sa mạc có khả năng cố định CO2 vào ban đêm theo chu trình CAM. Chu trình CAM là một hình thức thích nghi với môi trường như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Xét mối quan hệ giữa quá trình quang hợp và hô hấp tế bào. Quá trình nào tạo ra chất hữu cơ, và quá trình nào phân giải chất hữu cơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong cơ thể sinh vật bị rối loạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong cơ thể động vật, cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong quá trình chuyển hóa và điều hòa các chất dinh dưỡng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Cho sơ đồ đơn giản về dòng năng lượng trong hệ sinh thái: Ánh sáng mặt trời → Sinh vật sản xuất → Sinh vật tiêu thụ → Môi trường. Dạng năng lượng cuối cùng trả lại môi trường chủ yếu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Tại sao trẻ em cần chế độ dinh dưỡng giàu protein hơn so với người lớn tuổi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong quá trình hô hấp kỵ khí ở một số vi sinh vật, chất nhận electron cuối cùng *không phải* là oxy. Chất nào sau đây có thể là chất nhận electron cuối cùng trong hô hấp kỵ khí?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một người nhịn ăn kéo dài sẽ dẫn đến tình trạng gì về chuyển hóa năng lượng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Loại tế bào nào trong cơ thể động vật có nhu cầu năng lượng *cao nhất* và liên tục?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Cho biểu đồ so sánh hàm lượng ATP và ADP trong tế bào khi tế bào hoạt động mạnh và khi tế bào nghỉ ngơi. Khi tế bào hoạt động mạnh, tỉ lệ ATP/ADP sẽ như thế nào so với khi nghỉ ngơi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong một phản ứng hóa học, nếu năng lượng tự do của sản phẩm *thấp hơn* năng lượng tự do của chất phản ứng, phản ứng đó được gọi là phản ứng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một loại thuốc ức chế enzyme dehydrogenase trong chu trình Krebs. Điều gì sẽ xảy ra với quá trình hô hấp tế bào nếu sử dụng loại thuốc này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để duy trì sự sống, sinh vật cần liên tục trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng với môi trường. Điều này thể hiện đặc tính cơ bản nào của sự sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là một quá trình liên tục diễn ra trong cơ thể sinh vật. Vai trò cơ bản nhất của quá trình này đối với sự sống là gì?

  • A. Đảm bảo sự ổn định nhiệt độ cơ thể.
  • B. Giúp cơ thể vận động và di chuyển.
  • C. Cung cấp nguyên liệu cấu tạo tế bào.
  • D. Duy trì sự sống và thực hiện các chức năng sống.

Câu 2: Xét về bản chất hóa học, quá trình đồng hóa (anabolism) và dị hóa (catabolism) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Loại enzyme xúc tác.
  • B. Vị trí xảy ra trong tế bào.
  • C. Chiều hướng biến đổi vật chất và năng lượng.
  • D. Tốc độ phản ứng hóa học.

Câu 3: Trong một hệ sinh thái, sinh vật tự dưỡng (autotroph) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc cung cấp năng lượng cho các sinh vật khác?

  • A. Phân giải chất hữu cơ từ sinh vật chết.
  • B. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • C. Cung cấp trực tiếp năng lượng nhiệt cho môi trường.
  • D. Hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường vô cơ.

Câu 4: ATP (Adenosine Triphosphate) được ví như "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Điều gì làm cho ATP trở thành phân tử mang năng lượng phổ biến và hiệu quả trong tế bào?

  • A. Liên kết phosphate cao năng dễ dàng bị phá vỡ giải phóng năng lượng.
  • B. Cấu trúc phức tạp chứa nhiều nguyên tố hóa học khác nhau.
  • C. Kích thước phân tử lớn, dễ dàng vận chuyển trong tế bào.
  • D. Tính ổn định hóa học cao, khó bị biến đổi trong tế bào.

Câu 5: Quá trình hô hấp tế bào (cellular respiration) đóng vai trò gì trong chuyển hóa năng lượng ở sinh vật dị dưỡng?

  • A. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
  • B. Tích lũy năng lượng ánh sáng mặt trời.
  • C. Phân giải chất hữu cơ giải phóng năng lượng ATP.
  • D. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến tế bào.

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong cơ thể sinh vật bị rối loạn hoặc ngừng trệ?

  • A. Cơ thể sinh vật sẽ phát triển nhanh hơn bình thường.
  • B. Các hoạt động sống của cơ thể bị ảnh hưởng, có thể dẫn đến chết.
  • C. Cơ thể sinh vật sẽ chuyển sang trạng thái ngủ đông để tiết kiệm năng lượng.
  • D. Khả năng sinh sản của sinh vật sẽ được tăng cường.

Câu 7: Vì sao nói trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là đặc trưng cơ bản của sự sống?

  • A. Chỉ có sinh vật mới có khả năng di chuyển và sinh sản.
  • B. Chỉ có sinh vật mới được cấu tạo từ tế bào.
  • C. Chỉ có sinh vật mới có khả năng cảm ứng với môi trường.
  • D. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng diễn ra liên tục, đảm bảo duy trì và phát triển sự sống.

Câu 8: Xét về dòng năng lượng trong sinh giới, nguồn năng lượng khởi đầu và chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Năng lượng từ các phản ứng hóa học trong lòng đất.
  • B. Năng lượng từ gió và nước.
  • C. Năng lượng ánh sáng mặt trời.
  • D. Năng lượng từ các chất hữu cơ.

Câu 9: Trong cơ thể động vật, hệ cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

  • A. Hệ nội tiết và hệ thần kinh.
  • B. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
  • C. Hệ tuần hoàn và hệ hô hấp.
  • D. Hệ vận động và hệ sinh sản.

Câu 10: Khi vận động mạnh, cơ thể người cần nhiều năng lượng hơn. Quá trình nào sau đây sẽ được tăng cường để đáp ứng nhu cầu năng lượng này?

  • A. Quá trình đồng hóa.
  • B. Quá trình dị hóa.
  • C. Quá trình tiêu hóa.
  • D. Quá trình bài tiết.

Câu 11: Một người ăn chay trường (vegan) chỉ tiêu thụ thực vật. Họ vẫn có thể nhận đủ protein cần thiết cho cơ thể. Cơ chế nào sau đây giúp họ đảm bảo nguồn protein?

  • A. Cơ thể tự tổng hợp protein từ chất vô cơ.
  • B. Hấp thụ protein trực tiếp từ không khí.
  • C. Chuyển hóa carbohydrate và lipid thành protein.
  • D. Ăn đa dạng các loại thực vật để cung cấp đủ amino acid thiết yếu.

Câu 12: Tại sao quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng được xem là hệ thống mở?

  • A. Sinh vật liên tục trao đổi chất và năng lượng với môi trường.
  • B. Các phản ứng hóa học xảy ra độc lập với môi trường.
  • C. Năng lượng trong cơ thể được bảo toàn tuyệt đối, không trao đổi với môi trường.
  • D. Chất thải được tích lũy trong cơ thể, không thải ra môi trường.

Câu 13: Trong cơ thể thực vật, quá trình nào đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Thoát hơi nước.
  • C. Hấp thụ khoáng.
  • D. Quang hợp.

Câu 14: Một vận động viên marathon cần duy trì cường độ vận động cao trong thời gian dài. Để cung cấp năng lượng bền bỉ, cơ thể họ sẽ ưu tiên sử dụng nguồn năng lượng dự trữ nào?

  • A. Glucose trong máu.
  • B. Glycogen và lipid dự trữ.
  • C. Protein trong cơ bắp.
  • D. ATP dự trữ trong tế bào.

Câu 15: Điều gì quyết định tốc độ chuyển hóa cơ bản (BMR - Basal Metabolic Rate) của mỗi người?

  • A. Mức độ hoạt động thể chất hàng ngày.
  • B. Lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày.
  • C. Tuổi tác, giới tính, và thành phần cơ thể.
  • D. Nhiệt độ môi trường sống.

Câu 16: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, các đại phân tử như carbohydrate, protein, lipid được phân giải thành các đơn phân nhỏ hơn. Quá trình này thuộc giai đoạn nào của chuyển hóa năng lượng?

  • A. Giai đoạn đồng hóa.
  • B. Giai đoạn dị hóa.
  • C. Giai đoạn tổng hợp ATP.
  • D. Giai đoạn vận chuyển chất.

Câu 17: Một số loài vi khuẩn có khả năng sống trong môi trường kỵ khí (không có oxygen). Chúng tạo ra năng lượng chủ yếu thông qua quá trình nào?

  • A. Quang hợp.
  • B. Hô hấp hiếu khí.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Lên men (yếm khí).

Câu 18: Hormone insulin đóng vai trò quan trọng trong điều hòa đường huyết (glucose trong máu). Insulin tác động chủ yếu lên quá trình trao đổi chất nào?

  • A. Tăng cường vận chuyển glucose vào tế bào và dự trữ glycogen.
  • B. Phân giải glycogen thành glucose.
  • C. Tổng hợp glucose từ chất béo.
  • D. Ức chế hấp thụ glucose ở ruột.

Câu 19: Trong một thí nghiệm, người ta đo lượng oxygen tiêu thụ và carbon dioxide thải ra của một người trong điều kiện nghỉ ngơi và vận động nhẹ. Mục đích của thí nghiệm này là gì?

  • A. Đánh giá chức năng hệ tiêu hóa.
  • B. Kiểm tra sức khỏe tim mạch.
  • C. Đo tốc độ chuyển hóa năng lượng.
  • D. Xác định dung tích phổi.

Câu 20: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào?

  • A. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Đồng hóa chỉ xảy ra ở sinh vật tự dưỡng, dị hóa chỉ xảy ra ở sinh vật dị dưỡng.
  • C. Năng lượng giải phóng từ đồng hóa cung cấp cho dị hóa.
  • D. Năng lượng giải phóng từ dị hóa cung cấp cho đồng hóa.

Câu 21: Cho sơ đồ đơn giản hóa quá trình quang hợp: Nước + Carbon dioxide -->(Ánh sáng, diệp lục)--> Glucose + Oxygen. Sơ đồ này thể hiện điều gì về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

  • A. Quang hợp là quá trình dị hóa, giải phóng năng lượng.
  • B. Quang hợp là quá trình đồng hóa, tích lũy năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • C. Quang hợp chỉ xảy ra ở thực vật bậc cao.
  • D. Quang hợp không liên quan đến trao đổi chất.

Câu 22: Một người bị bệnh tiểu đường type 1 do thiếu insulin. Giải thích nào sau đây về rối loạn trao đổi chất ở bệnh nhân này là chính xác nhất?

  • A. Glucose trong máu giảm quá thấp do insulin tăng cường dị hóa glucose.
  • B. Protein bị tích lũy quá nhiều trong máu do thiếu insulin.
  • C. Glucose không được vận chuyển hiệu quả vào tế bào, gây tăng đường huyết.
  • D. Lipid bị phân giải quá mức, gây sụt cân nhanh chóng.

Câu 23: Trong chuỗi chuyền electron hô hấp tế bào, năng lượng được giải phóng ra từ các phản ứng oxi hóa khử được sử dụng để làm gì?

  • A. Tổng hợp glucose.
  • B. Phân giải protein.
  • C. Vận chuyển oxygen đến tế bào.
  • D. Tổng hợp ATP từ ADP và phosphate.

Câu 24: So sánh sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng về nguồn carbon và nguồn năng lượng chính. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Nguồn carbon và nguồn năng lượng.
  • B. Khả năng di chuyển và sinh sản.
  • C. Cấu tạo tế bào và kích thước cơ thể.
  • D. Môi trường sống và tuổi thọ.

Câu 25: Một người nhịn ăn kéo dài để giảm cân. Cơ thể họ sẽ trải qua những thay đổi nào trong quá trình chuyển hóa năng lượng?

  • A. Tăng cường dự trữ glycogen và lipid.
  • B. Phân giải glycogen, lipid và protein để tạo năng lượng.
  • C. Tăng tốc độ chuyển hóa cơ bản (BMR).
  • D. Chuyển hóa glucose thành protein.

Câu 26: Xét về hiệu quả năng lượng, quá trình hô hấp hiếu khí và lên men (yếm khí) khác nhau như thế nào?

  • A. Lên men hiệu quả hơn hô hấp hiếu khí.
  • B. Cả hai quá trình có hiệu quả năng lượng tương đương.
  • C. Hô hấp hiếu khí hiệu quả hơn lên men rất nhiều.
  • D. Hiệu quả năng lượng không phải là tiêu chí so sánh giữa hai quá trình.

Câu 27: Trong điều kiện thiếu oxygen, cơ bắp của động vật có thể thực hiện lên men lactic. Mục đích chính của quá trình lên men lactic trong trường hợp này là gì?

  • A. Tạo ra nhiều ATP để duy trì vận động mạnh.
  • B. Loại bỏ acid lactic tích tụ trong cơ.
  • C. Tổng hợp glycogen dự trữ trong cơ.
  • D. Tái tạo NAD+ để tiếp tục chu trình đường phân.

Câu 28: Hãy sắp xếp các giai đoạn chuyển hóa năng lượng trong sinh giới theo thứ tự logic: (1) Phân giải chất hữu cơ; (2) Huy động năng lượng ATP cho hoạt động sống; (3) Tổng hợp chất hữu cơ.

  • A. (1) - (3) - (2)
  • B. (3) - (1) - (2)
  • C. (2) - (1) - (3)
  • D. (2) - (3) - (1)

Câu 29: Một loại thuốc ức chế enzyme phosphofructokinase-1 (PFK-1), enzyme quan trọng trong giai đoạn đường phân. Điều gì có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này?

  • A. Tăng cường quá trình hô hấp tế bào.
  • B. Tăng sản xuất ATP.
  • C. Giảm sản xuất ATP do đường phân bị chậm lại.
  • D. Không ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa năng lượng.

Câu 30: Quan sát biểu đồ thể hiện sự thay đổi tốc độ chuyển hóa cơ bản (BMR) theo độ tuổi. Biểu đồ thường cho thấy xu hướng nào?

  • A. BMR giảm dần theo tuổi.
  • B. BMR tăng dần theo tuổi.
  • C. BMR không thay đổi theo tuổi.
  • D. BMR dao động không theo quy luật theo tuổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là một quá trình liên tục diễn ra trong cơ thể sinh vật. Vai trò cơ bản nhất của quá trình này đối với sự sống là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Xét về bản chất hóa học, quá trình đồng hóa (anabolism) và dị hóa (catabolism) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong một hệ sinh thái, sinh vật tự dưỡng (autotroph) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc cung cấp năng lượng cho các sinh vật khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: ATP (Adenosine Triphosphate) được ví như 'đồng tiền năng lượng' của tế bào. Điều gì làm cho ATP trở thành phân tử mang năng lượng phổ biến và hiệu quả trong tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Quá trình hô hấp tế bào (cellular respiration) đóng vai trò gì trong chuyển hóa năng lượng ở sinh vật dị dưỡng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong cơ thể sinh vật bị rối loạn hoặc ngừng trệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Vì sao nói trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là đặc trưng cơ bản của sự sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Xét về dòng năng lượng trong sinh giới, nguồn năng lượng khởi đầu và chủ yếu đến từ đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong cơ thể động vật, hệ cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khi vận động mạnh, cơ thể người cần nhiều năng lượng hơn. Quá trình nào sau đây sẽ được tăng cường để đáp ứng nhu cầu năng lượng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một người ăn chay trường (vegan) chỉ tiêu thụ thực vật. Họ vẫn có thể nhận đủ protein cần thiết cho cơ thể. Cơ chế nào sau đây giúp họ đảm bảo nguồn protein?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Tại sao quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng được xem là hệ thống mở?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong cơ thể thực vật, quá trình nào đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một vận động viên marathon cần duy trì cường độ vận động cao trong thời gian dài. Để cung cấp năng lượng bền bỉ, cơ thể họ sẽ ưu tiên sử dụng nguồn năng lượng dự trữ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Điều gì quyết định tốc độ chuyển hóa cơ bản (BMR - Basal Metabolic Rate) của mỗi người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, các đại phân tử như carbohydrate, protein, lipid được phân giải thành các đơn phân nhỏ hơn. Quá trình này thuộc giai đoạn nào của chuyển hóa năng lượng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một số loài vi khuẩn có khả năng sống trong môi trường kỵ khí (không có oxygen). Chúng tạo ra năng lượng chủ yếu thông qua quá trình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Hormone insulin đóng vai trò quan trọng trong điều hòa đường huyết (glucose trong máu). Insulin tác động chủ yếu lên quá trình trao đổi chất nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong một thí nghiệm, người ta đo lượng oxygen tiêu thụ và carbon dioxide thải ra của một người trong điều kiện nghỉ ngơi và vận động nhẹ. Mục đích của thí nghiệm này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Cho sơ đồ đơn giản hóa quá trình quang hợp: Nước + Carbon dioxide -->(Ánh sáng, diệp lục)--> Glucose + Oxygen. Sơ đồ này thể hiện điều gì về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một người bị bệnh tiểu đường type 1 do thiếu insulin. Giải thích nào sau đây về rối loạn trao đổi chất ở bệnh nhân này là chính xác nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong chuỗi chuyền electron hô hấp tế bào, năng lượng được giải phóng ra từ các phản ứng oxi hóa khử được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: So sánh sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng về nguồn carbon và nguồn năng lượng chính. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một người nhịn ăn kéo dài để giảm cân. Cơ thể họ sẽ trải qua những thay đổi nào trong quá trình chuyển hóa năng lượng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Xét về hiệu quả năng lượng, quá trình hô hấp hiếu khí và lên men (yếm khí) khác nhau như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong điều kiện thiếu oxygen, cơ bắp của động vật có thể thực hiện lên men lactic. Mục đích chính của quá trình lên men lactic trong trường hợp này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Hãy sắp xếp các giai đoạn chuyển hóa năng lượng trong sinh giới theo thứ tự logic: (1) Phân giải chất hữu cơ; (2) Huy động năng lượng ATP cho hoạt động sống; (3) Tổng hợp chất hữu cơ.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một loại thuốc ức chế enzyme phosphofructokinase-1 (PFK-1), enzyme quan trọng trong giai đoạn đường phân. Điều gì có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Quan sát biểu đồ thể hiện sự thay đổi tốc độ chuyển hóa cơ bản (BMR) theo độ tuổi. Biểu đồ thường cho thấy xu hướng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng đối với sinh vật?

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho các hoạt động cơ học của cơ thể.
  • B. Đảm bảo sự ổn định nhiệt độ cơ thể và duy trì hình dạng đặc trưng.
  • C. Loại bỏ chất thải và độc tố khỏi cơ thể, bảo vệ môi trường sống.
  • D. Đảm bảo sinh vật có đủ vật chất và năng lượng để tồn tại, sinh trưởng và phát triển.

Câu 2: Trong các quá trình sau, quá trình nào thể hiện rõ nhất đặc điểm "biến đổi vật chất và chuyển hóa năng lượng" diễn ra đồng thời trong tế bào?

  • A. Vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào.
  • B. Tổng hợp protein từ các amino acid.
  • C. Phân chia tế bào từ một tế bào mẹ thành hai tế bào con.
  • D. Cảm ứng của tế bào thần kinh khi nhận kích thích.

Câu 3: Xét về nguồn gốc năng lượng và carbon, sinh vật nào sau đây thuộc nhóm tự dưỡng?

  • A. Nấm men (Saccharomyces cerevisiae)
  • B. Vi khuẩn E. coli sống trong ruột người
  • C. Cây lúa (Oryza sativa)
  • D. Động vật nguyên sinh trùng roi (Trypanosoma)

Câu 4: Phân biệt quá trình đồng hóa và dị hóa dựa trên tiêu chí nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Chiều hướng biến đổi vật chất và năng lượng.
  • B. Loại tế bào mà quá trình xảy ra.
  • C. Tốc độ diễn ra của quá trình.
  • D. Sự tham gia của enzyme xúc tác.

Câu 5: Trong cơ thể động vật, hệ cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

  • A. Hệ tiêu hóa.
  • B. Hệ nội tiết và hệ thần kinh.
  • C. Hệ tuần hoàn và hệ hô hấp.
  • D. Hệ bài tiết và hệ vận động.

Câu 6: Giai đoạn nào trong quá trình chuyển hóa năng lượng mà năng lượng từ các hợp chất hữu cơ được giải phóng và chuyển đổi thành dạng năng lượng dễ sử dụng cho tế bào (ATP)?

  • A. Giai đoạn hấp thụ và vận chuyển chất dinh dưỡng.
  • B. Giai đoạn tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp.
  • C. Giai đoạn phân giải các chất hữu cơ.
  • D. Giai đoạn thải bỏ chất thải.

Câu 7: Vì sao năng lượng ánh sáng mặt trời được xem là nguồn năng lượng khởi đầu cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất?

  • A. Ánh sáng mặt trời cung cấp nhiệt năng trực tiếp cho sinh vật.
  • B. Sinh vật tự dưỡng quang hợp sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ.
  • C. Ánh sáng mặt trời giúp tăng tốc độ các phản ứng hóa học trong tế bào.
  • D. Ánh sáng mặt trời là yếu tố duy nhất quyết định sự sống trên Trái Đất.

Câu 8: Trong một thí nghiệm về hô hấp tế bào, người ta nhận thấy khi tăng nồng độ oxygen, tốc độ hô hấp tế bào tăng lên đến một mức nhất định rồi không tăng nữa. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Oxygen dư thừa ức chế hoạt động của enzyme hô hấp.
  • B. Tế bào đã đạt đến giới hạn về khả năng sử dụng oxygen.
  • C. Nồng độ oxygen quá cao gây độc cho tế bào.
  • D. Enzyme hô hấp đã bão hòa cơ chất (chất hữu cơ).

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình thải chất thải của một sinh vật bị ngừng trệ hoàn toàn?

  • A. Sinh vật sẽ tăng cường quá trình tổng hợp chất hữu cơ để bù đắp.
  • B. Sinh vật sẽ chuyển sang trạng thái ngủ đông để tiết kiệm năng lượng.
  • C. Các chất độc hại tích tụ gây rối loạn hoạt động sống và có thể dẫn đến tử vong.
  • D. Sinh vật sẽ tự điều chỉnh để tái sử dụng chất thải làm nguồn năng lượng.

Câu 10: So sánh quá trình quang hợp và hô hấp tế bào ở thực vật, điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt năng lượng là gì?

  • A. Quang hợp tích lũy năng lượng, hô hấp giải phóng năng lượng.
  • B. Quang hợp sử dụng năng lượng ánh sáng, hô hấp sử dụng năng lượng hóa học.
  • C. Quang hợp tạo ra ATP, hô hấp sử dụng ATP.
  • D. Quang hợp diễn ra ở lục lạp, hô hấp diễn ra ở ti thể.

Câu 11: Một vận động viên marathon cần cung cấp năng lượng liên tục cho cơ bắp hoạt động trong thời gian dài. Quá trình chuyển hóa năng lượng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đáp ứng nhu cầu này?

  • A. Quá trình lên men lactic.
  • B. Quá trình hô hấp tế bào hiếu khí.
  • C. Quá trình quang hợp (nếu là vận động viên thực vật).
  • D. Quá trình tiêu hóa thức ăn.

Câu 12: Tại sao trẻ em đang tuổi lớn thường có nhu cầu dinh dưỡng cao hơn so với người lớn tuổi?

  • A. Vì hệ tiêu hóa của trẻ em kém hấp thụ chất dinh dưỡng hơn.
  • B. Vì trẻ em ít vận động nên cần nhiều năng lượng dự trữ hơn.
  • C. Vì quá trình đồng hóa ở trẻ em diễn ra mạnh mẽ để xây dựng cơ thể.
  • D. Vì người lớn tuổi có khả năng tự tổng hợp chất dinh dưỡng tốt hơn.

Câu 13: Trong một chuỗi thức ăn, sinh vật nào đóng vai trò chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học ban đầu?

  • A. Động vật ăn cỏ.
  • B. Động vật ăn thịt.
  • C. Sinh vật phân giải.
  • D. Thực vật (sinh vật sản xuất).

Câu 14: Phát biểu nào sau đây về mối quan hệ giữa trao đổi chất ở cấp độ tế bào và cơ thể là đúng?

  • A. Trao đổi chất ở tế bào và cơ thể là hai quá trình hoàn toàn độc lập.
  • B. Trao đổi chất ở tế bào là cơ sở cho trao đổi chất ở cơ thể và ngược lại.
  • C. Trao đổi chất ở cơ thể điều khiển hoàn toàn trao đổi chất ở tế bào.
  • D. Trao đổi chất ở tế bào chỉ diễn ra khi có sự điều khiển của cơ thể.

Câu 15: Cho một người nhịn ăn kéo dài, cơ thể sẽ sử dụng nguồn năng lượng dự trữ nào đầu tiên để duy trì hoạt động sống?

  • A. Glycogen trong gan và cơ.
  • B. Protein trong cơ bắp.
  • C. Lipid (mỡ) trong mô mỡ.
  • D. Các chất vô cơ dự trữ.

Câu 16: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn đường phân diễn ra ở đâu?

  • A. Màng trong ti thể.
  • B. Chất nền ti thể.
  • C. Tế bào chất.
  • D. Nhân tế bào.

Câu 17: Loại hợp chất cao năng nào đóng vai trò là "đồng tiền năng lượng" của tế bào, trực tiếp cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống?

  • A. Glucose.
  • B. ATP (Adenosine triphosphate).
  • C. Protein.
  • D. DNA.

Câu 18: Một người bị bệnh tiểu đường type 1 (thiếu insulin) thường có biểu hiện đường huyết cao. Giải thích nào sau đây liên quan đến rối loạn trao đổi chất?

  • A. Insulin giúp tăng cường phân giải glycogen thành glucose.
  • B. Thiếu insulin làm tăng hấp thụ glucose từ ruột vào máu.
  • C. Insulin ức chế quá trình tổng hợp glucose từ chất không phải carbohydrate.
  • D. Thiếu insulin làm giảm khả năng tế bào hấp thụ và sử dụng glucose.

Câu 19: Vì sao quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng cần được điều hòa?

  • A. Để đảm bảo quá trình diễn ra nhanh chóng và hiệu quả nhất.
  • B. Để tiết kiệm tối đa năng lượng cho cơ thể.
  • C. Để đảm bảo sự cân bằng và ổn định của môi trường trong cơ thể.
  • D. Để loại bỏ hoàn toàn các chất thải độc hại.

Câu 20: Trong cơ chế điều hòa trao đổi chất bằng hormone, hormone insulin có vai trò chính là gì?

  • A. Hạ đường huyết bằng cách tăng cường vận chuyển glucose vào tế bào.
  • B. Tăng đường huyết bằng cách kích thích phân giải glycogen.
  • C. Điều hòa chuyển hóa lipid và protein.
  • D. Kiểm soát tốc độ hô hấp tế bào.

Câu 21: Cho sơ đồ một phản ứng hóa học: Chất A + Chất B → Chất C + Năng lượng. Phản ứng này thuộc loại nào trong quá trình chuyển hóa năng lượng?

  • A. Đồng hóa (tổng hợp).
  • B. Dị hóa (phân giải).
  • C. Trung gian.
  • D. Oxi hóa khử.

Câu 22: Sinh vật nào sau đây có khả năng đồng thời thực hiện cả quá trình tự dưỡng và dị dưỡng?

  • A. Cây rêu.
  • B. Nấm hương.
  • C. Trùng roi xanh Euglena.
  • D. Vi khuẩn lactic.

Câu 23: Trong cơ thể người, cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc chuyển hóa và điều hòa các chất dinh dưỡng, đặc biệt là glucose?

  • A. Thận.
  • B. Tim.
  • C. Tụy.
  • D. Gan.

Câu 24: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể động vật máu nóng thường có phản ứng sinh lý nào để duy trì cân bằng nhiệt?

  • A. Tăng cường run cơ để sinh nhiệt.
  • B. Tăng cường tiết mồ hôi và giãn mạch máu dưới da.
  • C. Giảm tốc độ hô hấp tế bào để giảm sinh nhiệt.
  • D. Tăng cường dự trữ chất béo để cách nhiệt.

Câu 25: Một tế bào đang thực hiện quá trình phân giải glucose để tạo ATP. Nếu quá trình này diễn ra trong điều kiện thiếu oxygen, sản phẩm cuối cùng chủ yếu sẽ là gì?

  • A. CO2 và H2O.
  • B. Glucose và oxygen.
  • C. Acid lactic (hoặc ethanol và CO2 ở một số sinh vật).
  • D. Protein và lipid.

Câu 26: Để đo tốc độ trao đổi chất của một người, người ta thường đo chỉ số nào sau đây?

  • A. Tốc độ tiêu thụ oxygen.
  • B. Lượng thức ăn tiêu thụ.
  • C. Số lượng tế bào trong cơ thể.
  • D. Thời gian phản xạ của cơ thể.

Câu 27: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn ở động vật, quá trình nào là dị hóa?

  • A. Hấp thụ các chất dinh dưỡng vào máu.
  • B. Vận chuyển các chất dinh dưỡng đến tế bào.
  • C. Tổng hợp protein từ amino acid trong tế bào.
  • D. Phân giải protein thành amino acid trong ống tiêu hóa.

Câu 28: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của enzyme trong các phản ứng chuyển hóa?

  • A. Kích thước phân tử enzyme.
  • B. Nồng độ enzyme trong tế bào.
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme và trung tâm hoạt động.
  • D. Số lượng enzyme trong tế bào.

Câu 29: Một người ăn chay trường (chỉ ăn thực vật) có thể nhận đủ các amino acid thiết yếu cho cơ thể không? Giải thích dựa trên kiến thức về trao đổi chất.

  • A. Không thể, vì amino acid thiết yếu chỉ có trong thịt động vật.
  • B. Có thể, nếu kết hợp đa dạng các loại thực vật giàu protein.
  • C. Có thể, vì cơ thể người có thể tự tổng hợp tất cả amino acid thiết yếu.
  • D. Không thể, vì thực vật không chứa protein.

Câu 30: Tại sao khi luyện tập thể thao cường độ cao, cơ bắp có thể bị "chuột rút" (co cơ không tự chủ)? Giải thích dựa trên kiến thức về chuyển hóa năng lượng.

  • A. Do cơ bắp thiếu oxygen nên ngừng hoạt động.
  • B. Do cơ bắp sử dụng hết ATP dự trữ.
  • C. Do cơ bắp hô hấp kỵ khí tạo ra acid lactic tích tụ.
  • D. Do cơ bắp bị mất nước và chất điện giải.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng đối với sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong các quá trình sau, quá trình nào thể hiện rõ nhất đặc điểm 'biến đổi vật chất và chuyển hóa năng lượng' diễn ra đồng thời trong tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Xét về nguồn gốc năng lượng và carbon, sinh vật nào sau đây thuộc nhóm tự dưỡng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Phân biệt quá trình đồng hóa và dị hóa dựa trên tiêu chí nào sau đây là chính xác nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong cơ thể động vật, hệ cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Giai đoạn nào trong quá trình chuyển hóa năng lượng mà năng lượng từ các hợp chất hữu cơ được giải phóng và chuyển đổi thành dạng năng lượng dễ sử dụng cho tế bào (ATP)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Vì sao năng lượng ánh sáng mặt trời được xem là nguồn năng lượng khởi đầu cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong một thí nghiệm về hô hấp tế bào, người ta nhận thấy khi tăng nồng độ oxygen, tốc độ hô hấp tế bào tăng lên đến một mức nhất định rồi không tăng nữa. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình thải chất thải của một sinh vật bị ngừng trệ hoàn toàn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: So sánh quá trình quang hợp và hô hấp tế bào ở thực vật, điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt năng lượng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một vận động viên marathon cần cung cấp năng lượng liên tục cho cơ bắp hoạt động trong thời gian dài. Quá trình chuyển hóa năng lượng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đáp ứng nhu cầu này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tại sao trẻ em đang tuổi lớn thường có nhu cầu dinh dưỡng cao hơn so với người lớn tuổi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong một chuỗi thức ăn, sinh vật nào đóng vai trò chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học ban đầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phát biểu nào sau đây về mối quan hệ giữa trao đổi chất ở cấp độ tế bào và cơ thể là đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Cho một người nhịn ăn kéo dài, cơ thể sẽ sử dụng nguồn năng lượng dự trữ nào đầu tiên để duy trì hoạt động sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn đường phân diễn ra ở đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Loại hợp chất cao năng nào đóng vai trò là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào, trực tiếp cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một người bị bệnh tiểu đường type 1 (thiếu insulin) thường có biểu hiện đường huyết cao. Giải thích nào sau đây liên quan đến rối loạn trao đổi chất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Vì sao quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng cần được điều hòa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong cơ chế điều hòa trao đổi chất bằng hormone, hormone insulin có vai trò chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Cho sơ đồ một phản ứng hóa học: Chất A + Chất B → Chất C + Năng lượng. Phản ứng này thuộc loại nào trong quá trình chuyển hóa năng lượng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Sinh vật nào sau đây có khả năng đồng thời thực hiện cả quá trình tự dưỡng và dị dưỡng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong cơ thể người, cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc chuyển hóa và điều hòa các chất dinh dưỡng, đặc biệt là glucose?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể động vật máu nóng thường có phản ứng sinh lý nào để duy trì cân bằng nhiệt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một tế bào đang thực hiện quá trình phân giải glucose để tạo ATP. Nếu quá trình này diễn ra trong điều kiện thiếu oxygen, sản phẩm cuối cùng chủ yếu sẽ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để đo tốc độ trao đổi chất của một người, người ta thường đo chỉ số nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn ở động vật, quá trình nào là dị hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của enzyme trong các phản ứng chuyển hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một người ăn chay trường (chỉ ăn thực vật) có thể nhận đủ các amino acid thiết yếu cho cơ thể không? Giải thích dựa trên kiến thức về trao đổi chất.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Tại sao khi luyện tập thể thao cường độ cao, cơ bắp có thể bị 'chuột rút' (co cơ không tự chủ)? Giải thích dựa trên kiến thức về chuyển hóa năng lượng.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng có vai trò quan trọng đối với sinh vật, ngoại trừ:

  • A. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống.
  • B. Tổng hợp các chất cần thiết cho tế bào và cơ thể.
  • C. Loại bỏ các chất thải, chất độc hại ra khỏi cơ thể.
  • D. Giúp sinh vật di chuyển nhanh hơn trong môi trường.

Câu 2: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng lớn và ổn định trong suốt cuộc đua. Quá trình chuyển hóa năng lượng nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng dài hạn này?

  • A. Lên men lactic.
  • B. Hô hấp tế bào hiếu khí.
  • C. Quang hợp.
  • D. Đồng hóa các chất đơn giản.

Câu 3: Trong cơ thể người, insulin là hormone điều hòa lượng đường trong máu. Insulin tác động đến quá trình chuyển hóa nào sau đây?

  • A. Điều hòa trao đổi nước.
  • B. Điều hòa thân nhiệt.
  • C. Điều hòa chuyển hóa carbohydrate.
  • D. Điều hòa huyết áp.

Câu 4: Sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng khác nhau cơ bản ở phương thức:

  • A. Tổng hợp chất hữu cơ.
  • B. Phân giải chất hữu cơ.
  • C. Hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • D. Thải chất thải.

Câu 5: Cho sơ đồ khái quát về quá trình chuyển hóa năng lượng trong tế bào:

Chất hữu cơ (1) → (2) Năng lượng hóa học (ATP) → (3) Hoạt động sống

Trong đó (1), (2), (3) lần lượt là:

  • A. Oxi, Quang hợp, Sinh trưởng.
  • B. CO2, Hô hấp, Sinh sản.
  • C. Glucose, Hô hấp tế bào, Vận động.
  • D. Nước, Tiêu hóa, Cảm ứng.

Câu 6: Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa?

  • A. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Đồng hóa sử dụng năng lượng do dị hóa giải phóng.
  • C. Dị hóa sử dụng các chất do đồng hóa tổng hợp.
  • D. Đồng hóa và dị hóa xảy ra đồng thời ở mọi tế bào với tốc độ như nhau.

Câu 7: Enzyme đóng vai trò xúc tác các phản ứng hóa học trong tế bào. Điều gì sẽ xảy ra nếu enzyme bị ức chế hoặc mất hoạt tính?

  • A. Các quá trình trao đổi chất trong tế bào bị rối loạn.
  • B. Tế bào tăng cường tổng hợp enzyme thay thế.
  • C. Tế bào chuyển sang sử dụng nguồn năng lượng khác.
  • D. Tế bào ngừng phân chia nhưng vẫn hoạt động bình thường.

Câu 8: ATP được ví như "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì:

  • A. ATP là chất dự trữ năng lượng dài hạn.
  • B. ATP tham gia cấu tạo nên các enzyme.
  • C. ATP cung cấp năng lượng trực tiếp cho hầu hết các hoạt động sống của tế bào.
  • D. ATP là sản phẩm cuối cùng của quá trình dị hóa.

Câu 9: Quá trình nào sau đây là ví dụ về dị hóa?

  • A. Tổng hợp protein từ amino acid.
  • B. Tổng hợp DNA từ nucleotide.
  • C. Tổng hợp glycogen từ glucose.
  • D. Phân giải glucose thành CO2 và H2O.

Câu 10: Sinh vật nào sau đây thuộc nhóm sinh vật dị dưỡng hoại sinh?

  • A. Cây xanh.
  • B. Nấm.
  • C. Động vật ăn cỏ.
  • D. Vi khuẩn lam.

Câu 11: Trong điều kiện yếm khí, một số vi sinh vật có thể thực hiện quá trình lên men để thu năng lượng. Sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men lactic là:

  • A. Ethanol và CO2.
  • B. Glucose và O2.
  • C. Acid lactic.
  • D. ATP và H2O.

Câu 12: Yếu tố môi trường nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ các phản ứng trao đổi chất trong cơ thể sinh vật?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Độ ẩm.
  • C. Áp suất.
  • D. Nhiệt độ.

Câu 13: Tại sao trẻ em cần chế độ dinh dưỡng giàu protein hơn người lớn?

  • A. Trẻ em cần nhiều năng lượng hơn người lớn.
  • B. Trẻ em đang trong giai đoạn phát triển mạnh, cần protein để xây dựng tế bào và mô.
  • C. Hệ tiêu hóa của trẻ em kém hấp thụ các chất dinh dưỡng khác.
  • D. Trẻ em dễ bị thiếu protein hơn người lớn.

Câu 14: Trong quá trình hô hấp tế bào hiếu khí, giai đoạn nào tạo ra nhiều ATP nhất?

  • A. Đường phân.
  • B. Chu trình Krebs.
  • C. Giai đoạn chuẩn bị.
  • D. Chuỗi chuyền electron hô hấp.

Câu 15: Cho biết mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp tế bào trong sinh giới.

  • A. Quang hợp và hô hấp tế bào là hai quá trình hoàn toàn độc lập.
  • B. Quang hợp và hô hấp tế bào đều là quá trình đồng hóa.
  • C. Sản phẩm của quang hợp là nguyên liệu cho hô hấp tế bào và ngược lại.
  • D. Quang hợp chỉ xảy ra ở thực vật, hô hấp tế bào chỉ xảy ra ở động vật.

Câu 16: Điều gì xảy ra với tốc độ trao đổi chất khi nhiệt độ môi trường tăng cao quá mức chịu đựng của sinh vật?

  • A. Tốc độ trao đổi chất tiếp tục tăng lên.
  • B. Tốc độ trao đổi chất giảm xuống hoặc ngừng lại do enzyme bị biến tính.
  • C. Tốc độ trao đổi chất không thay đổi.
  • D. Tốc độ trao đổi chất tăng lên ở sinh vật ưa nhiệt.

Câu 17: Động vật ăn cỏ (ví dụ: trâu, bò) có hệ tiêu hóa đặc biệt để tiêu hóa cellulose từ thực vật. Quá trình trao đổi chất nào giúp chúng phân giải cellulose?

  • A. Sự cộng sinh với vi sinh vật trong dạ dày giúp phân giải cellulose.
  • B. Hệ tiêu hóa của chúng tự sản xuất enzyme cellulase.
  • C. Chúng hấp thụ cellulose trực tiếp qua thành ruột.
  • D. Cellulose được chuyển hóa thành protein trong cơ thể động vật ăn cỏ.

Câu 18: Ở người, gan đóng vai trò quan trọng trong trao đổi chất. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của gan trong trao đổi chất?

  • A. Chuyển hóa và dự trữ glucose (dưới dạng glycogen).
  • B. Khử độc các chất độc hại.
  • C. Sản xuất enzyme tiêu hóa protein.
  • D. Tổng hợp protein huyết tương.

Câu 19: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, khi nồng độ sản phẩm cuối cùng của một con đường chuyển hóa tăng cao, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Tốc độ con đường chuyển hóa tiếp tục tăng lên.
  • B. Tốc độ con đường chuyển hóa không thay đổi.
  • C. Sản phẩm cuối cùng bị phân hủy nhanh chóng.
  • D. Tốc độ con đường chuyển hóa giảm xuống hoặc ngừng lại.

Câu 20: So sánh quá trình quang hợp và hô hấp tế bào về mặt năng lượng. Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Cả quang hợp và hô hấp tế bào đều giải phóng năng lượng.
  • B. Quang hợp tích lũy năng lượng, hô hấp tế bào giải phóng năng lượng.
  • C. Quang hợp sử dụng năng lượng ATP, hô hấp tế bào tạo ra ATP.
  • D. Năng lượng trong quang hợp và hô hấp tế bào có dạng nhiệt năng.

Câu 21: Một người nhịn ăn kéo dài sẽ dẫn đến sự thay đổi nào trong quá trình trao đổi chất?

  • A. Tăng cường quá trình đồng hóa protein.
  • B. Giảm quá trình dị hóa lipid.
  • C. Tăng cường quá trình dị hóa glycogen và lipid để cung cấp năng lượng.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể trong trao đổi chất.

Câu 22: Sinh vật nào sau đây có khả năng tự dưỡng hóa năng?

  • A. Rêu.
  • B. Nấm men.
  • C. Cá chép.
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa.

Câu 23: Trong cơ thể động vật, hệ cơ quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thải bỏ các chất thải của quá trình trao đổi chất?

  • A. Hệ bài tiết.
  • B. Hệ tiêu hóa.
  • C. Hệ hô hấp.
  • D. Hệ tuần hoàn.

Câu 24: Một loại thuốc ức chế enzyme dehydrogenase trong chu trình Krebs. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Tăng cường sản xuất ATP.
  • B. Giảm sản xuất ATP và các chất vận chuyển electron.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn đường phân.
  • D. Không ảnh hưởng đến quá trình hô hấp tế bào.

Câu 25: Phân biệt quá trình đồng hóa và dị hóa dựa trên tiêu chí "mục đích".

  • A. Đồng hóa để tạo năng lượng, dị hóa để xây dựng chất.
  • B. Đồng hóa và dị hóa đều để tạo năng lượng.
  • C. Đồng hóa để xây dựng và tích lũy chất, dị hóa để phân giải và giải phóng năng lượng.
  • D. Đồng hóa và dị hóa đều để phân giải chất.

Câu 26: Tại sao nói quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là đặc trưng cơ bản của sự sống?

  • A. Vì mọi hoạt động sống của sinh vật đều cần năng lượng và vật chất từ trao đổi chất.
  • B. Vì chỉ có sinh vật mới có khả năng trao đổi chất.
  • C. Vì trao đổi chất giúp sinh vật thích nghi với môi trường.
  • D. Vì trao đổi chất quyết định tuổi thọ của sinh vật.

Câu 27: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là điều hòa trao đổi chất ở cấp độ cơ thể?

  • A. Điều hòa bằng hormone.
  • B. Điều hòa bằng hệ thần kinh.
  • C. Thay đổi khẩu phần ăn.
  • D. Ức chế ngược enzyme trong con đường chuyển hóa.

Câu 28: Cho biết vai trò của O2 trong quá trình hô hấp tế bào hiếu khí.

  • A. O2 là nguyên liệu đầu vào của chu trình Krebs.
  • B. O2 là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron.
  • C. O2 tham gia vào quá trình đường phân.
  • D. O2 giúp vận chuyển ATP ra khỏi ti thể.

Câu 29: Trong một thí nghiệm, người ta đo tốc độ hô hấp của tế bào nấm men ở các nồng độ glucose khác nhau. Kết quả cho thấy khi nồng độ glucose tăng, tốc độ hô hấp cũng tăng đến một giới hạn nhất định rồi không tăng nữa. Giải thích hiện tượng này.

  • A. Nấm men đã sử dụng hết enzyme hô hấp.
  • B. Nồng độ glucose quá cao gây độc cho nấm men.
  • C. Enzyme hô hấp đã bão hòa cơ chất, tốc độ phản ứng đạt tối đa.
  • D. Nấm men chuyển sang hình thức hô hấp khác.

Câu 30: Để duy trì sự sống, cơ thể sinh vật cần đảm bảo sự cân bằng giữa:

  • A. Lượng chất dinh dưỡng hấp thụ và lượng chất thải thải ra.
  • B. Quá trình đồng hóa và quá trình dị hóa.
  • C. Năng lượng thu vào và năng lượng tiêu hao.
  • D. Cả 3 đáp án trên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng có vai trò quan trọng đối với sinh vật, ngoại trừ:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng lớn và ổn định trong suốt cuộc đua. Quá trình chuyển hóa năng lượng nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng dài hạn này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong cơ thể người, insulin là hormone điều hòa lượng đường trong máu. Insulin tác động đến quá trình chuyển hóa nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng khác nhau cơ bản ở phương thức:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Cho sơ đồ khái quát về quá trình chuyển hóa năng lượng trong tế bào:

Chất hữu cơ (1) → (2) Năng lượng hóa học (ATP) → (3) Hoạt động sống

Trong đó (1), (2), (3) lần lượt là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Enzyme đóng vai trò xúc tác các phản ứng hóa học trong tế bào. Điều gì sẽ xảy ra nếu enzyme bị ức chế hoặc mất hoạt tính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: ATP được ví như 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Quá trình nào sau đây là ví dụ về dị hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Sinh vật nào sau đây thuộc nhóm sinh vật dị dưỡng hoại sinh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong điều kiện yếm khí, một số vi sinh vật có thể thực hiện quá trình lên men để thu năng lượng. Sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men lactic là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Yếu tố môi trường nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ các phản ứng trao đổi chất trong cơ thể sinh vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Tại sao trẻ em cần chế độ dinh dưỡng giàu protein hơn người lớn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong quá trình hô hấp tế bào hiếu khí, giai đoạn nào tạo ra nhiều ATP nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Cho biết mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp tế bào trong sinh giới.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Điều gì xảy ra với tốc độ trao đổi chất khi nhiệt độ môi trường tăng cao quá mức chịu đựng của sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Động vật ăn cỏ (ví dụ: trâu, bò) có hệ tiêu hóa đặc biệt để tiêu hóa cellulose từ thực vật. Quá trình trao đổi chất nào giúp chúng phân giải cellulose?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Ở người, gan đóng vai trò quan trọng trong trao đổi chất. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của gan trong trao đổi chất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính, khi nồng độ sản phẩm cuối cùng của một con đường chuyển hóa tăng cao, điều gì sẽ xảy ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: So sánh quá trình quang hợp và hô hấp tế bào về mặt năng lượng. Phát biểu nào sau đây là đúng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một người nhịn ăn kéo dài sẽ dẫn đến sự thay đổi nào trong quá trình trao đổi chất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Sinh vật nào sau đây có khả năng tự dưỡng hóa năng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong cơ thể động vật, hệ cơ quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thải bỏ các chất thải của quá trình trao đổi chất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một loại thuốc ức chế enzyme dehydrogenase trong chu trình Krebs. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hô hấp tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Phân biệt quá trình đồng hóa và dị hóa dựa trên tiêu chí 'mục đích'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Tại sao nói quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là đặc trưng cơ bản của sự sống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là điều hòa trao đổi chất ở cấp độ cơ thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Cho biết vai trò của O2 trong quá trình hô hấp tế bào hiếu khí.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong một thí nghiệm, người ta đo tốc độ hô hấp của tế bào nấm men ở các nồng độ glucose khác nhau. Kết quả cho thấy khi nồng độ glucose tăng, tốc độ hô hấp cũng tăng đến một giới hạn nhất định rồi không tăng nữa. Giải thích hiện tượng này.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để duy trì sự sống, cơ thể sinh vật cần đảm bảo sự cân bằng giữa:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò chính của quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng đối với sinh vật là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho các hoạt động cơ học.
  • B. Loại bỏ chất thải và độc tố khỏi cơ thể.
  • C. Duy trì cấu trúc phức tạp của tế bào và cơ thể.
  • D. Đảm bảo duy trì sự sống, sinh trưởng và phát triển của sinh vật.

Câu 2: Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về sự khác biệt cơ bản giữa sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng?

  • A. Sinh vật tự dưỡng sử dụng năng lượng hóa học, sinh vật dị dưỡng sử dụng năng lượng ánh sáng.
  • B. Sinh vật tự dưỡng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ, sinh vật dị dưỡng lấy chất hữu cơ từ môi trường.
  • C. Sinh vật tự dưỡng có khả năng di chuyển, sinh vật dị dưỡng thì không.
  • D. Sinh vật tự dưỡng có tế bào nhân sơ, sinh vật dị dưỡng có tế bào nhân thực.

Câu 3: Trong quá trình chuyển hóa năng lượng, giai đoạn nào trực tiếp tạo ra ATP từ việc phân giải các phân tử hữu cơ phức tạp?

  • A. Giai đoạn đồng hóa (anabolism)
  • B. Giai đoạn tổng hợp protein
  • C. Giai đoạn dị hóa (catabolism)
  • D. Giai đoạn hấp thụ chất dinh dưỡng

Câu 4: Nguồn năng lượng sơ cấp mà hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất dựa vào là gì?

  • A. Năng lượng ánh sáng mặt trời
  • B. Năng lượng hóa học từ các hợp chất vô cơ
  • C. Năng lượng địa nhiệt từ lòng đất
  • D. Năng lượng hạt nhân từ các phản ứng phân hạch

Câu 5: Xét về mặt năng lượng, quá trình hô hấp tế bào có vai trò gì trong chuyển hóa năng lượng?

  • A. Tổng hợp các phân tử hữu cơ phức tạp từ đơn giản.
  • B. Giải phóng năng lượng dự trữ trong các chất hữu cơ và chuyển thành dạng ATP dễ sử dụng.
  • C. Lưu trữ năng lượng ánh sáng mặt trời dưới dạng liên kết hóa học.
  • D. Vận chuyển các chất dinh dưỡng đến tế bào.

Câu 6: Cơ chế điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở động vật diễn ra chủ yếu thông qua hệ thống nào?

  • A. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
  • B. Hệ tuần hoàn và hệ hô hấp.
  • C. Hệ thần kinh và hệ nội tiết.
  • D. Hệ vận động và hệ miễn dịch.

Câu 7: Quá trình đồng hóa (anabolism) có đặc điểm chung nào sau đây?

  • A. Tổng hợp các chất phức tạp từ chất đơn giản và tích lũy năng lượng.
  • B. Phân giải các chất phức tạp thành chất đơn giản và giải phóng năng lượng.
  • C. Chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • D. Vận chuyển các chất dinh dưỡng từ môi trường vào tế bào.

Câu 8: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa trao đổi chất ở cấp độ tế bào và cơ thể?

  • A. Trao đổi chất ở tế bào diễn ra độc lập và không ảnh hưởng đến cơ thể.
  • B. Trao đổi chất ở cơ thể chỉ là sự cộng gộp đơn giản của trao đổi chất ở từng tế bào.
  • C. Trao đổi chất ở cơ thể điều khiển hoàn toàn trao đổi chất ở tế bào.
  • D. Trao đổi chất ở tế bào cung cấp nguyên liệu và năng lượng cho hoạt động của cơ thể, và ngược lại, cơ thể đảm bảo môi trường ổn định cho tế bào.

Câu 9: Vai trò nào sau đây không phải là vai trò quan trọng của sinh vật tự dưỡng trong hệ sinh thái?

  • A. Cung cấp nguồn thức ăn trực tiếp hoặc gián tiếp cho sinh vật dị dưỡng.
  • B. Giải phóng oxygen vào khí quyển, duy trì sự sống cho các sinh vật hiếu khí.
  • C. Phân hủy chất thải hữu cơ và xác sinh vật.
  • D. Tham gia vào các chu trình sinh địa hóa, tuần hoàn vật chất trong tự nhiên.

Câu 10: Điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản trong phương thức thu nhận carbon giữa sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng?

  • A. Sinh vật tự dưỡng sử dụng carbon hữu cơ, sinh vật dị dưỡng sử dụng carbon vô cơ.
  • B. Sinh vật tự dưỡng sử dụng carbon dioxide (CO2) từ khí quyển, sinh vật dị dưỡng lấy carbon từ hợp chất hữu cơ.
  • C. Sinh vật tự dưỡng không cần carbon, sinh vật dị dưỡng cần carbon.
  • D. Cả hai nhóm sinh vật đều sử dụng carbon từ khoáng chất trong đất.

Câu 11: Trong các giai đoạn chuyển hóa năng lượng, dạng năng lượng nào thường được sử dụng trực tiếp để thực hiện các hoạt động sống của tế bào?

  • A. Năng lượng ánh sáng
  • B. Năng lượng nhiệt
  • C. Năng lượng hóa học trong glucose
  • D. Năng lượng hóa học trong ATP

Câu 12: Vì sao động vật được xếp vào nhóm sinh vật dị dưỡng?

  • A. Vì động vật có khả năng di chuyển và vận động.
  • B. Vì động vật có hệ thần kinh và giác quan phát triển.
  • C. Vì động vật phải lấy chất hữu cơ từ các sinh vật khác để sống.
  • D. Vì động vật sinh sản hữu tính.

Câu 13: Ở người cao tuổi, quá trình nào thường diễn ra mạnh mẽ hơn, dẫn đến sự suy giảm chức năng cơ thể?

  • A. Quá trình đồng hóa (anabolism)
  • B. Quá trình dị hóa (catabolism)
  • C. Quá trình sinh trưởng
  • D. Quá trình sinh sản

Câu 14: Tại sao những người ít vận động có nguy cơ béo phì cao hơn?

  • A. Vận động làm tăng quá trình đồng hóa, tích lũy chất béo.
  • B. Vận động làm giảm khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • C. Ít vận động làm tăng quá trình dị hóa, đốt cháy calo.
  • D. Ít vận động làm giảm nhu cầu năng lượng, lượng calo dư thừa tích lũy thành chất béo.

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể sinh vật không thể thải loại chất thải ra môi trường?

  • A. Chất thải tích tụ gây độc, rối loạn hoạt động tế bào và cơ thể, dẫn đến bệnh tật hoặc tử vong.
  • B. Chất thải sẽ tự phân hủy thành chất dinh dưỡng và được cơ thể tái hấp thụ.
  • C. Quá trình trao đổi chất sẽ tự điều chỉnh để giảm thiểu chất thải.
  • D. Chất thải không ảnh hưởng đến hoạt động sống nếu chỉ tích tụ trong thời gian ngắn.

Câu 16: Quang hợp ở thực vật là một ví dụ điển hình của quá trình nào trong chuyển hóa năng lượng?

  • A. Dị hóa (catabolism)
  • B. Đồng hóa (anabolism)
  • C. Hô hấp tế bào
  • D. Bài tiết

Câu 17: Mục đích chính của quá trình hô hấp tế bào ở sinh vật là gì?

  • A. Tổng hợp glucose từ carbon dioxide và nước.
  • B. Tạo ra oxygen để cung cấp cho các quá trình khác.
  • C. Giải phóng năng lượng hóa học từ chất hữu cơ để cung cấp cho các hoạt động sống.
  • D. Loại bỏ carbon dioxide ra khỏi cơ thể.

Câu 18: Phân tử nào được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào, trực tiếp cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sống?

  • A. Glucose
  • B. Protein
  • C. Chất béo
  • D. ATP (Adenosine Triphosphate)

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản về nguồn năng lượng sử dụng giữa sinh vật tự dưỡng quang hợp và sinh vật tự dưỡng hóa năng là gì?

  • A. Tự dưỡng quang hợp dùng năng lượng ánh sáng, tự dưỡng hóa năng dùng năng lượng từ phản ứng hóa học.
  • B. Tự dưỡng quang hợp dùng CO2, tự dưỡng hóa năng dùng chất hữu cơ.
  • C. Tự dưỡng quang hợp chỉ có ở thực vật, tự dưỡng hóa năng chỉ có ở vi khuẩn.
  • D. Không có sự khác biệt, cả hai đều dùng năng lượng ánh sáng.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ trao đổi chất của một người?

  • A. Nhóm máu
  • B. Màu mắt
  • C. Mức độ hoạt động thể chất
  • D. Chiều cao

Câu 21: Bệnh tiểu đường (đái tháo đường) liên quan đến rối loạn chuyển hóa chất nào trong cơ thể?

  • A. Protein
  • B. Glucose (đường)
  • C. Lipid (chất béo)
  • D. Vitamin

Câu 22: Vai trò của enzyme trong quá trình trao đổi chất là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho các phản ứng hóa học.
  • B. Vận chuyển các chất tham gia và sản phẩm của phản ứng.
  • C. Điều hòa nhiệt độ cho các phản ứng diễn ra.
  • D. Xúc tác và tăng tốc độ các phản ứng hóa học trong tế bào.

Câu 23: Tại sao sự phâncompartmental hóa (tổ chức thành các ngăn riêng biệt) lại quan trọng trong trao đổi chất ở tế bào nhân thực?

  • A. Để tế bào có hình dạng nhất định.
  • B. Để bảo vệ DNA khỏi các tác nhân gây hại.
  • C. Để các phản ứng trao đổi chất khác nhau diễn ra đồng thời và hiệu quả trong các khu vực chuyên biệt.
  • D. Để tăng kích thước tế bào.

Câu 24: Cơ chế điều hòa ngược (feedback) đóng vai trò gì trong việc duy trì sự ổn định của quá trình trao đổi chất?

  • A. Thúc đẩy quá trình trao đổi chất diễn ra nhanh hơn.
  • B. Ổn định nồng độ các chất và duy trì trạng thái cân bằng nội môi.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn các biến đổi trong quá trình trao đổi chất.
  • D. Chỉ hoạt động khi có tác động từ môi trường bên ngoài.

Câu 25: Thuật ngữ "tỉ lệ trao đổi chất cơ bản" (BMR) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Lượng năng lượng tối thiểu cần thiết để duy trì các chức năng sống cơ bản của cơ thể ở trạng thái nghỉ ngơi.
  • B. Tổng năng lượng tiêu thụ của cơ thể trong một ngày hoạt động bình thường.
  • C. Lượng năng lượng tiêu thụ khi vận động mạnh.
  • D. Tỉ lệ giữa năng lượng đồng hóa và năng lượng dị hóa.

Câu 26: Mối quan hệ giữa lượng calo tiêu thụ và lượng calo sử dụng quyết định điều gì?

  • A. Sức khỏe tim mạch
  • B. Mức độ hoạt động thể chất
  • C. Sự thay đổi trọng lượng cơ thể
  • D. Chất lượng giấc ngủ

Câu 27: Quá trình lên men (fermentation) là một ví dụ về hình thức dị hóa nào?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Quang hợp
  • C. Chu trình Krebs
  • D. Dị hóa kị khí (anaerobic catabolism)

Câu 28: Sinh vật hóa tự dưỡng (chemoautotrophs) sử dụng nguồn năng lượng nào để tổng hợp chất hữu cơ?

  • A. Ánh sáng mặt trời
  • B. Năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ
  • C. Chất hữu cơ từ môi trường
  • D. Năng lượng địa nhiệt

Câu 29: Thực vật, tảo và một số vi khuẩn thuộc nhóm sinh vật nào dựa trên phương thức dinh dưỡng?

  • A. Sinh vật dị dưỡng
  • B. Sinh vật hóa tự dưỡng
  • C. Sinh vật quang tự dưỡng
  • D. Sinh vật hoại sinh

Câu 30: Trong chu trình sinh địa hóa, mối quan hệ giữa sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng thể hiện rõ nhất ở vai trò nào?

  • A. Cạnh tranh nguồn sống
  • B. Kí sinh và vật chủ
  • C. Cộng sinh
  • D. Sinh vật tự dưỡng cung cấp chất hữu cơ và oxygen, sinh vật dị dưỡng phân giải chất hữu cơ và trả lại CO2 và chất dinh dưỡng vô cơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Vai trò chính của quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng đối với sinh vật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về sự khác biệt cơ bản giữa sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong quá trình chuyển hóa năng lượng, giai đoạn nào trực tiếp tạo ra ATP từ việc phân giải các phân tử hữu cơ phức tạp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Nguồn năng lượng sơ cấp mà hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất dựa vào là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Xét về mặt năng lượng, quá trình hô hấp tế bào có vai trò gì trong chuyển hóa năng lượng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Cơ chế điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở động vật diễn ra chủ yếu thông qua hệ thống nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Quá trình đồng hóa (anabolism) có đặc điểm chung nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa trao đổi chất ở cấp độ tế bào và cơ thể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Vai trò nào sau đây không phải là vai trò quan trọng của sinh vật tự dưỡng trong hệ sinh thái?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản trong phương thức thu nhận carbon giữa sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong các giai đoạn chuyển hóa năng lượng, dạng năng lượng nào thường được sử dụng trực tiếp để thực hiện các hoạt động sống của tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Vì sao động vật được xếp vào nhóm sinh vật dị dưỡng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Ở người cao tuổi, quá trình nào thường diễn ra mạnh mẽ hơn, dẫn đến sự suy giảm chức năng cơ thể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tại sao những người ít vận động có nguy cơ béo phì cao hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể sinh vật không thể thải loại chất thải ra môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Quang hợp ở thực vật là một ví dụ điển hình của quá trình nào trong chuyển hóa năng lượng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Mục đích chính của quá trình hô hấp tế bào ở sinh vật là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phân tử nào được xem là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào, trực tiếp cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản về nguồn năng lượng sử dụng giữa sinh vật tự dưỡng quang hợp và sinh vật tự dưỡng hóa năng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ trao đổi chất của một người?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Bệnh tiểu đường (đái tháo đường) liên quan đến rối loạn chuyển hóa chất nào trong cơ thể?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Vai trò của enzyme trong quá trình trao đổi chất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Tại sao sự phâncompartmental hóa (tổ chức thành các ngăn riêng biệt) lại quan trọng trong trao đổi chất ở tế bào nhân thực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Cơ chế điều hòa ngược (feedback) đóng vai trò gì trong việc duy trì sự ổn định của quá trình trao đổi chất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Thuật ngữ 'tỉ lệ trao đổi chất cơ bản' (BMR) dùng để chỉ điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Mối quan hệ giữa lượng calo tiêu thụ và lượng calo sử dụng quyết định điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Quá trình lên men (fermentation) là một ví dụ về hình thức dị hóa nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Sinh vật hóa tự dưỡng (chemoautotrophs) sử dụng nguồn năng lượng nào để tổng hợp chất hữu cơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Thực vật, tảo và một số vi khuẩn thuộc nhóm sinh vật nào dựa trên phương thức dinh dưỡng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong chu trình sinh địa hóa, mối quan hệ giữa sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng thể hiện rõ nhất ở vai trò nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong cơ thể sinh vật bị ngừng trệ?

  • A. Sinh vật sẽ chuyển sang trạng thái ngủ đông để tiết kiệm năng lượng.
  • B. Các hoạt động sống của sinh vật sẽ chậm lại nhưng vẫn duy trì được.
  • C. Cơ thể sinh vật sẽ tự phân hủy các chất dự trữ để duy trì sự sống.
  • D. Sinh vật không thể duy trì các hoạt động sống và sẽ chết.

Câu 2: Trong các hoạt động sau đây của tế bào, hoạt động nào thể hiện rõ nhất quá trình chuyển hóa năng lượng?

  • A. Tổng hợp protein từ amino acid.
  • B. Vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào.
  • C. Phân giải glucose tạo ATP.
  • D. Nhân đôi ADN trước khi phân chia tế bào.

Câu 3: Xét về phương thức dinh dưỡng, sinh vật nào sau đây có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ?

  • A. Nấm men.
  • B. Cây rêu.
  • C. Động vật nguyên sinh.
  • D. Vi khuẩn gây bệnh.

Câu 4: Nguồn năng lượng mà sinh vật dị dưỡng không thể trực tiếp sử dụng là:

  • A. Năng lượng ánh sáng mặt trời.
  • B. Năng lượng hóa học trong các hợp chất hữu cơ.
  • C. Năng lượng dự trữ trong ATP.
  • D. Năng lượng từ quá trình phân giải chất hữu cơ.

Câu 5: Trong cơ thể động vật, quá trình nào sau đây là ví dụ về dị hóa?

  • A. Tổng hợp glycogen từ glucose ở gan.
  • B. Tổng hợp protein từ amino acid trong tế bào.
  • C. Quá trình tiêu hóa thức ăn trong ống tiêu hóa.
  • D. Phân giải lipid dự trữ thành acid béo và glycerol.

Câu 6: Điều gì quyết định sự điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở cấp độ cơ thể sinh vật?

  • A. Nồng độ enzyme trong tế bào.
  • B. Nhu cầu năng lượng và vật chất của cơ thể.
  • C. Số lượng tế bào trong cơ thể.
  • D. Điều kiện môi trường bên ngoài.

Câu 7: Quá trình đồng hóa có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự sinh trưởng và phát triển của sinh vật?

  • A. Cung cấp vật liệu xây dựng tế bào và dự trữ năng lượng.
  • B. Giải phóng năng lượng cho các hoạt động sống.
  • C. Phân giải các chất phức tạp thành đơn giản để dễ hấp thụ.
  • D. Loại bỏ các chất thải và độc hại ra khỏi cơ thể.

Câu 8: Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào là mối quan hệ như thế nào?

  • A. Độc lập và không liên quan đến nhau.
  • B. Cạnh tranh nhau về nguyên liệu và năng lượng.
  • C. Hai mặt của một quá trình trao đổi chất thống nhất, ngược chiều nhau.
  • D. Đồng hóa luôn diễn ra trước dị hóa.

Câu 9: Sinh vật tự dưỡng đóng vai trò chính yếu nào trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất?

  • A. Phân giải chất thải hữu cơ.
  • B. Cung cấp nguồn năng lượng và chất hữu cơ ban đầu cho hầu hết hệ sinh thái.
  • C. Điều hòa nhiệt độ của môi trường.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của sinh vật gây bệnh.

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng là gì?

  • A. Nguồn gốc tiến hóa.
  • B. Cấu tạo tế bào.
  • C. Khả năng di chuyển.
  • D. Nguồn carbon và năng lượng sử dụng.

Câu 11: Trong quá trình chuyển hóa năng lượng, dạng năng lượng nào thường bị thất thoát ra môi trường và không được sinh vật sử dụng trực tiếp cho các hoạt động sống?

  • A. Năng lượng hóa học trong ATP.
  • B. Động năng cơ học.
  • C. Nhiệt năng.
  • D. Năng lượng điện.

Câu 12: Vì sao động vật được xếp vào nhóm sinh vật dị dưỡng?

  • A. Vì chúng có khả năng di chuyển để tìm kiếm thức ăn.
  • B. Vì chúng phải lấy chất hữu cơ từ các sinh vật khác.
  • C. Vì chúng hô hấp hiếu khí.
  • D. Vì chúng có hệ thần kinh và giác quan phát triển.

Câu 13: Ở người cao tuổi, quá trình nào thường diễn ra mạnh mẽ hơn, đồng hóa hay dị hóa?

  • A. Đồng hóa và dị hóa cân bằng.
  • B. Đồng hóa diễn ra mạnh mẽ hơn.
  • C. Cả hai quá trình đều giảm sút.
  • D. Dị hóa diễn ra mạnh mẽ hơn.

Câu 14: Giải thích tại sao hoạt động thể chất thường xuyên giúp duy trì cân nặng hợp lý và giảm nguy cơ béo phì?

  • A. Vận động giúp tăng cường quá trình đồng hóa, tích lũy chất dinh dưỡng.
  • B. Vận động làm giảm cảm giác thèm ăn, hạn chế lượng thức ăn đưa vào.
  • C. Vận động làm tăng cường quá trình dị hóa, đốt cháy calo và chất béo dự trữ.
  • D. Vận động giúp cơ thể hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn, tránh tích tụ mỡ thừa.

Câu 15: Hậu quả nghiêm trọng nào có thể xảy ra nếu cơ thể sinh vật không thể thải loại các chất thải ra môi trường?

  • A. Cơ thể sẽ bị thiếu hụt chất dinh dưỡng.
  • B. Các chất độc hại tích tụ gây rối loạn hoạt động sống, có thể dẫn đến tử vong.
  • C. Quá trình trao đổi chất sẽ diễn ra chậm hơn.
  • D. Sinh vật sẽ trở nên yếu ớt và dễ mắc bệnh.

Câu 16: ATP (Adenosine Triphosphate) đóng vai trò gì trong quá trình chuyển hóa năng lượng của tế bào?

  • A. Là nguồn năng lượng trực tiếp cho hầu hết các hoạt động sống của tế bào.
  • B. Là chất xúc tác sinh học giúp tăng tốc độ phản ứng.
  • C. Là vật liệu cấu tạo nên màng tế bào.
  • D. Là chất mang thông tin di truyền.

Câu 17: Mối quan hệ giữa quá trình quang hợp và hô hấp tế bào là gì?

  • A. Hai quá trình này cạnh tranh nhau về nguyên liệu.
  • B. Quang hợp là quá trình dị hóa, hô hấp là quá trình đồng hóa.
  • C. Chỉ có ở thực vật mới có cả hai quá trình này.
  • D. Sản phẩm của quang hợp (chất hữu cơ và oxygen) là nguyên liệu cho hô hấp và ngược lại (CO2 và nước).

Câu 18: Enzyme đóng vai trò gì trong các quá trình trao đổi chất?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Xúc tác và điều chỉnh tốc độ các phản ứng sinh hóa.
  • C. Vận chuyển các chất qua màng tế bào.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 19: Tại sao trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng được xem là đặc trưng cơ bản của sự sống?

  • A. Vì chỉ có vật sống mới có cấu tạo tế bào.
  • B. Vì chỉ vật sống mới có khả năng sinh sản.
  • C. Vì nó đảm bảo duy trì sự sống, sinh trưởng, phát triển và sinh sản của sinh vật.
  • D. Vì chỉ vật sống mới có khả năng cảm ứng.

Câu 20: Hormone insulin có vai trò gì trong điều hòa trao đổi chất?

  • A. Tăng cường phân giải protein.
  • B. Kích thích tổng hợp lipid.
  • C. Giảm hấp thụ glucose ở ruột.
  • D. Thúc đẩy tế bào hấp thụ và sử dụng glucose, hạ đường huyết.

Câu 21: Hệ thần kinh tham gia điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng bằng cách nào?

  • A. Tiết hormone điều chỉnh trực tiếp các quá trình trao đổi chất.
  • B. Điều khiển hoạt động của các cơ quan, hệ cơ quan, gián tiếp ảnh hưởng đến trao đổi chất.
  • C. Vận chuyển các chất dinh dưỡng và chất thải trong cơ thể.
  • D. Cung cấp oxygen cho quá trình hô hấp tế bào.

Câu 22: Yếu tố môi trường nào có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ trao đổi chất của động vật máu lạnh?

  • A. Độ ẩm không khí.
  • B. Ánh sáng.
  • C. Nhiệt độ môi trường.
  • D. Áp suất khí quyển.

Câu 23: Điều gì xảy ra với quá trình trao đổi chất khi cơ thể bị thiếu hụt dinh dưỡng kéo dài?

  • A. Tốc độ trao đổi chất tăng lên để bù đắp năng lượng thiếu hụt.
  • B. Quá trình đồng hóa diễn ra mạnh mẽ hơn để dự trữ chất dinh dưỡng.
  • C. Chỉ có quá trình dị hóa bị ảnh hưởng, đồng hóa vẫn diễn ra bình thường.
  • D. Tốc độ trao đổi chất giảm xuống để tiết kiệm năng lượng, cơ thể suy yếu.

Câu 24: Bệnh tiểu đường (đái tháo đường) liên quan đến sự rối loạn trong quá trình chuyển hóa chất nào?

  • A. Glucose (đường huyết).
  • B. Protein.
  • C. Lipid (chất béo).
  • D. Vitamin.

Câu 25: Phương pháp đo gián tiếp mức độ trao đổi chất của cơ thể thường dựa trên việc xác định yếu tố nào?

  • A. Lượng thức ăn tiêu thụ.
  • B. Lượng oxygen tiêu thụ và CO2 thải ra.
  • C. Khối lượng cơ thể thay đổi.
  • D. Nhiệt độ cơ thể.

Câu 26: Hiện tượng ngủ đông ở động vật là một hình thức thích nghi về trao đổi chất như thế nào?

  • A. Tăng cường trao đổi chất để sinh nhiệt giữ ấm cơ thể.
  • B. Duy trì trao đổi chất ở mức bình thường để tiết kiệm năng lượng.
  • C. Giảm tối đa tốc độ trao đổi chất để tiết kiệm năng lượng trong điều kiện bất lợi.
  • D. Chuyển sang hình thức trao đổi chất kị khí để tồn tại.

Câu 27: Điểm khác biệt lớn nhất trong trao đổi chất giữa thực vật và động vật là gì?

  • A. Thực vật có khả năng quang hợp, tự tổng hợp chất hữu cơ, động vật thì không.
  • B. Động vật có hệ tiêu hóa phức tạp hơn thực vật.
  • C. Thực vật hô hấp tế bào yếu hơn động vật.
  • D. Động vật cần nhiều năng lượng hơn thực vật.

Câu 28: Trong hệ sinh thái, dòng năng lượng thường diễn ra theo chiều nào?

  • A. Tuần hoàn khép kín giữa các sinh vật.
  • B. Một chiều từ sinh vật sản xuất qua các bậc dinh dưỡng đến sinh vật phân giải.
  • C. Ngẫu nhiên và không theo quy luật.
  • D. Từ sinh vật phân giải ngược lên sinh vật sản xuất.

Câu 29: Vì sao nói rối loạn trao đổi chất có thể là nguyên nhân của nhiều bệnh tật?

  • A. Vì rối loạn trao đổi chất làm suy giảm hệ miễn dịch.
  • B. Vì rối loạn trao đổi chất làm thay đổi cấu trúc tế bào.
  • C. Vì trao đổi chất là nền tảng của mọi hoạt động sống, rối loạn có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.
  • D. Vì rối loạn trao đổi chất làm giảm khả năng vận động.

Câu 30: Nghiên cứu về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng có ý nghĩa gì trong y học?

  • A. Chỉ giúp chẩn đoán bệnh.
  • B. Chỉ giúp phòng ngừa bệnh.
  • C. Chỉ giúp điều trị bệnh.
  • D. Giúp hiểu rõ cơ chế bệnh sinh, chẩn đoán, phòng ngừa và điều trị nhiều bệnh liên quan đến rối loạn trao đổi chất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong cơ thể sinh vật bị ngừng trệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong các hoạt động sau đây của tế bào, hoạt động nào thể hiện rõ nhất quá trình chuyển hóa năng lượng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Xét về phương thức dinh dưỡng, sinh vật nào sau đây có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Nguồn năng lượng mà sinh vật dị dưỡng *không* thể trực tiếp sử dụng là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong cơ thể động vật, quá trình nào sau đây là ví dụ về dị hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Điều gì quyết định sự điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở cấp độ cơ thể sinh vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Quá trình đồng hóa có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự sinh trưởng và phát triển của sinh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào là mối quan hệ như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Sinh vật tự dưỡng đóng vai trò chính yếu nào trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong quá trình chuyển hóa năng lượng, dạng năng lượng nào thường bị thất thoát ra môi trường và không được sinh vật sử dụng trực tiếp cho các hoạt động sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Vì sao động vật được xếp vào nhóm sinh vật dị dưỡng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Ở người cao tuổi, quá trình nào thường diễn ra mạnh mẽ hơn, đồng hóa hay dị hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Giải thích tại sao hoạt động thể chất thường xuyên giúp duy trì cân nặng hợp lý và giảm nguy cơ béo phì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Hậu quả nghiêm trọng nào có thể xảy ra nếu cơ thể sinh vật không thể thải loại các chất thải ra môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: ATP (Adenosine Triphosphate) đóng vai trò gì trong quá trình chuyển hóa năng lượng của tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Mối quan hệ giữa quá trình quang hợp và hô hấp tế bào là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Enzyme đóng vai trò gì trong các quá trình trao đổi chất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tại sao trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng được xem là đặc trưng cơ bản của sự sống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Hormone insulin có vai trò gì trong điều hòa trao đổi chất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Hệ thần kinh tham gia điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Yếu tố môi trường nào có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ trao đổi chất của động vật máu lạnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Điều gì xảy ra với quá trình trao đổi chất khi cơ thể bị thiếu hụt dinh dưỡng kéo dài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Bệnh tiểu đường (đái tháo đường) liên quan đến sự rối loạn trong quá trình chuyển hóa chất nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phương pháp đo gián tiếp mức độ trao đổi chất của cơ thể thường dựa trên việc xác định yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hiện tượng ngủ đông ở động vật là một hình thức thích nghi về trao đổi chất như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Điểm khác biệt lớn nhất trong trao đổi chất giữa thực vật và động vật là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong hệ sinh thái, dòng năng lượng thường diễn ra theo chiều nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Vì sao nói rối loạn trao đổi chất có thể là nguyên nhân của nhiều bệnh tật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nghiên cứu về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng có ý nghĩa gì trong y học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng được xem là nền tảng cho mọi hoạt động sống của sinh vật?

  • A. Vì chúng giúp sinh vật di chuyển và sinh sản.
  • B. Vì chúng tạo ra các chất hữu cơ phức tạp.
  • C. Vì chúng giúp sinh vật thích nghi với môi trường.
  • D. Vì chúng cung cấp năng lượng và vật chất để duy trì tổ chức, sinh trưởng và phát triển.

Câu 2: Trong các hoạt động sau của tế bào, hoạt động nào thể hiện rõ nhất quá trình chuyển hóa năng lượng?

  • A. Tổng hợp protein từ amino acid.
  • B. Phân giải glucose tạo ATP.
  • C. Vận chuyển ion qua màng tế bào.
  • D. Nhân đôi ADN trước phân bào.

Câu 3: Xét về giai đoạn chuyển hóa năng lượng trong sinh giới, pha sáng của quang hợp thuộc giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn tổng hợp.
  • B. Giai đoạn phân giải.
  • C. Giai đoạn huy động năng lượng.
  • D. Giai đoạn điều hòa.

Câu 4: Nguồn năng lượng ánh sáng mặt trời được sinh vật nào trong hệ sinh thái trực tiếp sử dụng để tạo ra năng lượng hóa học?

  • A. Động vật ăn cỏ.
  • B. Nấm và vi khuẩn.
  • C. Thực vật và tảo.
  • D. Động vật ăn thịt.

Câu 5: Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng dự trữ trong các phân tử glucose được chuyển đổi thành dạng năng lượng chính mà tế bào có thể trực tiếp sử dụng, đó là dạng năng lượng nào?

  • A. Nhiệt năng.
  • B. Năng lượng hóa học trong ATP.
  • C. Động năng.
  • D. Năng lượng điện.

Câu 6: Cơ chế điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở động vật diễn ra chủ yếu thông qua hệ thống nào?

  • A. Hệ thần kinh và hệ nội tiết.
  • B. Hệ tuần hoàn và hệ hô hấp.
  • C. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết.
  • D. Hệ vận động và hệ miễn dịch.

Câu 7: Quá trình đồng hóa và dị hóa có mối quan hệ như thế nào trong hoạt động sống của tế bào?

  • A. Đồng hóa và dị hóa là hai quá trình độc lập, không liên quan.
  • B. Đồng hóa luôn diễn ra trước dị hóa.
  • C. Đồng hóa và dị hóa là hai mặt đối lập nhưng thống nhất, đảm bảo sự sống.
  • D. Dị hóa chỉ xảy ra khi đồng hóa bị ức chế.

Câu 8: Sinh vật tự dưỡng khác sinh vật dị dưỡng ở điểm cơ bản nào trong phương thức thu nhận và sử dụng năng lượng?

  • A. Sinh vật tự dưỡng cần năng lượng, sinh vật dị dưỡng thì không.
  • B. Sinh vật tự dưỡng lấy năng lượng từ chất hữu cơ, sinh vật dị dưỡng từ chất vô cơ.
  • C. Sinh vật tự dưỡng chỉ sử dụng năng lượng ánh sáng, sinh vật dị dưỡng thì không.
  • D. Sinh vật tự dưỡng tự tổng hợp chất hữu cơ từ năng lượng vô cơ, sinh vật dị dưỡng lấy chất hữu cơ từ môi trường.

Câu 9: Trong một hệ sinh thái, nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa năng lượng mặt trời thành năng lượng hóa học cung cấp cho các sinh vật khác?

  • A. Sinh vật phân giải.
  • B. Sinh vật sản xuất.
  • C. Sinh vật tiêu thụ bậc 1.
  • D. Sinh vật tiêu thụ bậc cao.

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình dị hóa?

  • A. Quá trình tổng hợp các chất phức tạp từ chất đơn giản.
  • B. Quá trình tích lũy năng lượng dưới dạng hóa học.
  • C. Quá trình phân giải các chất phức tạp thành chất đơn giản và giải phóng năng lượng.
  • D. Quá trình vận chuyển các chất dinh dưỡng đến tế bào.

Câu 11: Một người luyện tập thể thao cường độ cao cần chế độ dinh dưỡng như thế nào để đảm bảo cung cấp đủ năng lượng cho hoạt động?

  • A. Ăn kiêng để giảm cân.
  • B. Tăng cường các thực phẩm giàu carbohydrate và protein.
  • C. Chỉ cần uống nhiều nước.
  • D. Ăn chay trường.

Câu 12: Nếu quá trình thải chất thải của cơ thể bị rối loạn, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Cơ thể sẽ khỏe mạnh hơn vì không mất chất.
  • B. Quá trình trao đổi chất diễn ra nhanh hơn.
  • C. Cơ thể sẽ tự điều chỉnh để tái sử dụng chất thải.
  • D. Các chất độc hại tích tụ gây rối loạn hoạt động sống, thậm chí tử vong.

Câu 13: Tại sao trẻ em trong giai đoạn phát triển lại cần chế độ dinh dưỡng giàu protein?

  • A. Vì protein là vật liệu xây dựng chính cho tế bào và cơ thể đang lớn.
  • B. Vì protein cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động.
  • C. Vì protein giúp tăng cường hệ miễn dịch.
  • D. Vì protein giúp điều hòa thân nhiệt.

Câu 14: Trong cơ thể người, cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa đường huyết, một khía cạnh quan trọng của chuyển hóa năng lượng?

  • A. Tim.
  • B. Phổi.
  • C. Tụy.
  • D. Gan.

Câu 15: Phát biểu nào sau đây là SAI khi nói về mối quan hệ giữa trao đổi chất và môi trường?

  • A. Sinh vật lấy các chất từ môi trường để trao đổi chất.
  • B. Trao đổi chất của sinh vật hoàn toàn độc lập với môi trường.
  • C. Sinh vật thải các chất thải ra môi trường.
  • D. Môi trường ảnh hưởng đến tốc độ trao đổi chất của sinh vật.

Câu 16: Vì sao nói quá trình quang hợp và hô hấp tế bào có mối quan hệ mật thiết với nhau về mặt năng lượng và vật chất?

  • A. Vì cả hai đều là quá trình dị hóa.
  • B. Vì cả hai đều xảy ra trong cùng một bào quan.
  • C. Vì sản phẩm của quang hợp là nguyên liệu của hô hấp, và ngược lại.
  • D. Vì sản phẩm của quang hợp cung cấp năng lượng cho hô hấp, và sản phẩm của hô hấp cung cấp nguyên liệu cho quang hợp.

Câu 17: Trong cơ thể, khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ chế điều hòa nào sẽ được kích hoạt để duy trì thân nhiệt ổn định?

  • A. Run cơ để sinh nhiệt.
  • B. Co mạch máu dưới da.
  • C. Tăng tiết mồ hôi và giãn mạch máu dưới da.
  • D. Giảm nhịp tim và nhịp thở.

Câu 18: Ở cấp độ tế bào, bào quan nào được xem là "nhà máy năng lượng" vì nơi đây diễn ra quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Lục lạp.
  • B. Ti thể.
  • C. Ribosome.
  • D. Nhân tế bào.

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình đồng hóa trong cơ thể diễn ra mạnh hơn quá trình dị hóa trong thời gian dài?

  • A. Cơ thể tăng cân và tích lũy chất dự trữ.
  • B. Cơ thể giảm cân và suy nhược.
  • C. Trao đổi chất diễn ra chậm lại.
  • D. Trao đổi chất diễn ra nhanh hơn.

Câu 20: Sinh vật nào sau đây thuộc nhóm sinh vật dị dưỡng hoại sinh?

  • A. Cây xanh.
  • B. Động vật ăn cỏ.
  • C. Nấm.
  • D. Vi khuẩn lam.

Câu 21: Trong cơ thể thực vật, quá trình nào sau đây thuộc giai đoạn phân giải trong chuyển hóa năng lượng?

  • A. Quang hợp.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Tổng hợp cellulose.
  • D. Hô hấp tế bào.

Câu 22: Để duy trì cân bằng nội môi, cơ thể cần điều hòa quá trình trao đổi chất như thế nào?

  • A. Luôn tăng tốc độ trao đổi chất.
  • B. Điều chỉnh tốc độ và chiều hướng trao đổi chất phù hợp với nhu cầu cơ thể và môi trường.
  • C. Giảm thiểu tối đa quá trình trao đổi chất.
  • D. Chỉ điều hòa khi có tác động từ môi trường.

Câu 23: Một vận động viên marathon cần cung cấp năng lượng chủ yếu từ nguồn dinh dưỡng nào trong bữa ăn trước cuộc đua?

  • A. Carbohydrate phức tạp.
  • B. Protein.
  • C. Chất béo.
  • D. Vitamin và khoáng chất.

Câu 24: Quá trình lên men rượu ở vi sinh vật là một ví dụ về hình thức chuyển hóa năng lượng nào?

  • A. Hô hấp hiếu khí.
  • B. Quang hợp.
  • C. Hô hấp kị khí.
  • D. Đồng hóa.

Câu 25: Tại sao nói trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là đặc trưng cơ bản để phân biệt vật sống và vật không sống?

  • A. Vì chỉ vật sống mới có cấu tạo từ tế bào.
  • B. Vì chỉ vật sống mới có khả năng sinh sản.
  • C. Vì chỉ vật sống mới có khả năng vận động.
  • D. Vì chỉ vật sống mới có khả năng lấy chất từ môi trường, biến đổi chúng và giải phóng năng lượng, duy trì sự sống.

Câu 26: Trong cơ thể động vật, hệ cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc tiếp nhận và biến đổi thức ăn, cung cấp nguyên liệu cho quá trình trao đổi chất?

  • A. Hệ tuần hoàn.
  • B. Hệ tiêu hóa.
  • C. Hệ hô hấp.
  • D. Hệ bài tiết.

Câu 27: Điều gì xảy ra với tốc độ trao đổi chất ở người khi nhiệt độ cơ thể giảm xuống thấp hơn bình thường?

  • A. Tăng lên để sinh nhiệt.
  • B. Không thay đổi.
  • C. Giảm xuống để tiết kiệm năng lượng.
  • D. Dao động không ổn định.

Câu 28: Sinh vật nào sau đây có khả năng vừa tự dưỡng vừa dị dưỡng?

  • A. Thực vật bắt mồi.
  • B. Động vật ăn tạp.
  • C. Vi khuẩn hoại sinh.
  • D. Nấm cộng sinh.

Câu 29: Trong quá trình chuyển hóa năng lượng, dạng năng lượng nào thường bị thất thoát ra môi trường dưới dạng nhiệt?

  • A. Năng lượng hóa học.
  • B. Nhiệt năng.
  • C. Động năng.
  • D. Năng lượng ánh sáng.

Câu 30: Ý nghĩa sinh học của quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng đối với sự tiến hóa của sinh giới là gì?

  • A. Giúp sinh vật sống lâu hơn.
  • B. Giúp sinh vật thích nghi với mọi môi trường.
  • C. Tạo ra sự đa dạng sinh học và khả năng thích ứng của sinh vật với môi trường thay đổi.
  • D. Giúp sinh vật cạnh tranh tốt hơn trong môi trường sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Vì sao quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng được xem là nền tảng cho mọi hoạt động sống của sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong các hoạt động sau của tế bào, hoạt động nào thể hiện rõ nhất quá trình chuyển hóa năng lượng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Xét về giai đoạn chuyển hóa năng lượng trong sinh giới, pha sáng của quang hợp thuộc giai đoạn nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Nguồn năng lượng ánh sáng mặt trời được sinh vật nào trong hệ sinh thái trực tiếp sử dụng để tạo ra năng lượng hóa học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong quá trình hô hấp tế bào, năng lượng dự trữ trong các phân tử glucose được chuyển đổi thành dạng năng lượng chính mà tế bào có thể trực tiếp sử dụng, đó là dạng năng lượng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Cơ chế điều hòa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng ở động vật diễn ra chủ yếu thông qua hệ thống nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Quá trình đồng hóa và dị hóa có mối quan hệ như thế nào trong hoạt động sống của tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Sinh vật tự dưỡng khác sinh vật dị dưỡng ở điểm cơ bản nào trong phương thức thu nhận và sử dụng năng lượng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong một hệ sinh thái, nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa năng lượng mặt trời thành năng lượng hóa học cung cấp cho các sinh vật khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình dị hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một người luyện tập thể thao cường độ cao cần chế độ dinh dưỡng như thế nào để đảm bảo cung cấp đủ năng lượng cho hoạt động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Nếu quá trình thải chất thải của cơ thể bị rối loạn, điều gì có thể xảy ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tại sao trẻ em trong giai đoạn phát triển lại cần chế độ dinh dưỡng giàu protein?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong cơ thể người, cơ quan nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa đường huyết, một khía cạnh quan trọng của chuyển hóa năng lượng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Phát biểu nào sau đây là SAI khi nói về mối quan hệ giữa trao đổi chất và môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Vì sao nói quá trình quang hợp và hô hấp tế bào có mối quan hệ mật thiết với nhau về mặt năng lượng và vật chất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong cơ thể, khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ chế điều hòa nào sẽ được kích hoạt để duy trì thân nhiệt ổn định?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Ở cấp độ tế bào, bào quan nào được xem là 'nhà máy năng lượng' vì nơi đây diễn ra quá trình hô hấp tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình đồng hóa trong cơ thể diễn ra mạnh hơn quá trình dị hóa trong thời gian dài?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Sinh vật nào sau đây thuộc nhóm sinh vật dị dưỡng hoại sinh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong cơ thể thực vật, quá trình nào sau đây thuộc giai đoạn phân giải trong chuyển hóa năng lượng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để duy trì cân bằng nội môi, cơ thể cần điều hòa quá trình trao đổi chất như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một vận động viên marathon cần cung cấp năng lượng chủ yếu từ nguồn dinh dưỡng nào trong bữa ăn trước cuộc đua?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Quá trình lên men rượu ở vi sinh vật là một ví dụ về hình thức chuyển hóa năng lượng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Tại sao nói trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là đặc trưng cơ bản để phân biệt vật sống và vật không sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong cơ thể động vật, hệ cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc tiếp nhận và biến đổi thức ăn, cung cấp nguyên liệu cho quá trình trao đổi chất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Điều gì xảy ra với tốc độ trao đổi chất ở người khi nhiệt độ cơ thể giảm xuống thấp hơn bình thường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Sinh vật nào sau đây có khả năng vừa tự dưỡng vừa dị dưỡng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong quá trình chuyển hóa năng lượng, dạng năng lượng nào thường bị thất thoát ra môi trường dưới dạng nhiệt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Ý nghĩa sinh học của quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng đối với sự tiến hóa của sinh giới là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng được xem là đặc trưng cơ bản của sự sống?

  • A. Vì chúng giúp sinh vật vận động và di chuyển.
  • B. Vì chúng giúp sinh vật sinh sản và di truyền.
  • C. Vì chúng giúp sinh vật cảm ứng và thích nghi.
  • D. Vì mọi hoạt động sống của sinh vật đều cần năng lượng và vật chất từ môi trường.

Câu 2: Trong cơ thể người, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình dị hóa?

  • A. Quá trình tổng hợp protein từ amino acid.
  • B. Quá trình nhân đôi DNA trước khi phân bào.
  • C. Quá trình tiêu hóa thức ăn trong ống tiêu hóa.
  • D. Quá trình vận chuyển oxygen từ phổi đến các tế bào.

Câu 3: Cho sơ đồ đơn giản về chuyển hóa năng lượng trong tế bào:

Chất hữu cơ (1) → (2) Năng lượng hóa học (ATP) + (3) Nhiệt

(1), (2), (3) lần lượt là:

  • A. Oxygen, Quang hợp, Ánh sáng
  • B. Glucose, Hô hấp tế bào, Năng lượng nhiệt
  • C. Protein, Đồng hóa, Năng lượng cơ học
  • D. Lipid, Dị hóa, Năng lượng điện

Câu 4: Sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng khác nhau cơ bản ở điểm nào trong quá trình trao đổi chất?

  • A. Nguồn cung cấp chất hữu cơ ban đầu.
  • B. Khả năng sử dụng năng lượng ánh sáng.
  • C. Số lượng các giai đoạn chuyển hóa năng lượng.
  • D. Tốc độ chuyển hóa các chất trong tế bào.

Câu 5: Khi nói về vai trò của ATP trong tế bào, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. ATP là chất dự trữ năng lượng dài hạn trong tế bào.
  • B. ATP chỉ tham gia vào các phản ứng tổng hợp chất hữu cơ.
  • C. ATP là nguồn năng lượng trực tiếp cho các hoạt động sống của tế bào.
  • D. ATP được tạo ra từ quá trình phân giải protein và lipid, không phải carbohydrate.

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình điều hòa trao đổi chất trong cơ thể bị rối loạn?

  • A. Cơ thể sẽ tăng cường khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • B. Các hoạt động sống của cơ thể sẽ bị ảnh hưởng, gây ra bệnh tật.
  • C. Cơ thể sẽ tự động chuyển sang trạng thái ngủ đông để tiết kiệm năng lượng.
  • D. Quá trình trao đổi chất sẽ tự điều chỉnh để phục hồi trạng thái cân bằng.

Câu 7: Trong một hệ sinh thái, sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học?

  • A. Động vật ăn cỏ.
  • B. Động vật ăn thịt.
  • C. Vi sinh vật phân giải.
  • D. Thực vật và tảo.

Câu 8: So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa, điểm khác biệt cơ bản về mặt năng lượng là:

  • A. Đồng hóa tích lũy năng lượng, dị hóa giải phóng năng lượng.
  • B. Đồng hóa giải phóng năng lượng, dị hóa tích lũy năng lượng.
  • C. Cả đồng hóa và dị hóa đều tích lũy năng lượng.
  • D. Cả đồng hóa và dị hóa đều giải phóng năng lượng.

Câu 9: Ví dụ nào sau đây minh họa cho quá trình trao đổi chất diễn ra ở cấp độ cơ thể?

  • A. Sự phân giải glucose trong tế bào chất.
  • B. Hệ tiêu hóa hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.
  • C. Quá trình quang hợp diễn ra trong lục lạp.
  • D. Sự tổng hợp protein trên ribosome.

Câu 10: Tại sao nói chuyển hóa năng lượng diễn ra theo từng giai đoạn?

  • A. Để tạo ra nhiều loại sản phẩm trung gian khác nhau.
  • B. Để tăng tốc độ phản ứng hóa học.
  • C. Để thu được năng lượng từng bước và hiệu quả hơn.
  • D. Để đơn giản hóa quá trình chuyển hóa.

Câu 11: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

  • A. Đường phân.
  • B. Chu trình Krebs.
  • C. Giai đoạn chuẩn bị.
  • D. Chuỗi chuyền electron.

Câu 12: Sinh vật nào sau đây có khả năng vừa tự dưỡng vừa dị dưỡng?

  • A. Nấm men.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Trùng roi xanh.
  • D. Cây rêu.

Câu 13: Khi nhiệt độ môi trường tăng quá cao, tốc độ trao đổi chất của động vật biến nhiệt sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm xuống do cơ thể mất nước.
  • B. Tăng lên do các phản ứng hóa học tăng tốc.
  • C. Không thay đổi vì cơ thể tự điều chỉnh.
  • D. Ban đầu tăng sau đó giảm dần.

Câu 14: Trong cơ thể thực vật, quá trình nào sau đây thuộc pha tối của quang hợp?

  • A. Chu trình Calvin.
  • B. Sự quang phân li nước.
  • C. Sự hình thành ATP và NADPH.
  • D. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.

Câu 15: Cho tình huống: Một vận động viên marathon cần cung cấp năng lượng liên tục trong thời gian dài. Quá trình chuyển hóa chất nào sẽ đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng này?

  • A. Chuyển hóa protein.
  • B. Chuyển hóa vitamin.
  • C. Chuyển hóa carbohydrate và lipid.
  • D. Chuyển hóa muối khoáng.

Câu 16: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

  • A. Trao đổi chất là quá trình độc lập với chuyển hóa năng lượng.
  • B. Chuyển hóa năng lượng diễn ra trước, sau đó mới đến trao đổi chất.
  • C. Trao đổi chất chỉ xảy ra ở sinh vật dị dưỡng, chuyển hóa năng lượng ở sinh vật tự dưỡng.
  • D. Trao đổi chất là tập hợp các phản ứng hóa học, chuyển hóa năng lượng là sự biến đổi năng lượng đi kèm.

Câu 17: Loại sinh vật nào có vai trò quan trọng trong việc trả lại vật chất vô cơ cho môi trường từ xác sinh vật?

  • A. Sinh vật sản xuất.
  • B. Sinh vật phân giải.
  • C. Sinh vật tiêu thụ bậc 1.
  • D. Sinh vật tiêu thụ bậc cao.

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản giữa pha sáng và pha tối của quang hợp là gì?

  • A. Pha sáng tạo ra glucose, pha tối tạo ra oxygen.
  • B. Pha sáng diễn ra trong chất nền lục lạp, pha tối ở màng thylakoid.
  • C. Pha sáng cần năng lượng ánh sáng, pha tối sử dụng ATP và NADPH.
  • D. Pha sáng chỉ diễn ra ở thực vật, pha tối ở cả thực vật và động vật.

Câu 19: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của enzyme trong các phản ứng chuyển hóa?

  • A. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme.
  • B. Nồng độ enzyme trong tế bào.
  • C. Nhiệt độ và pH của môi trường.
  • D. Kích thước phân tử enzyme.

Câu 20: Một người nhịn ăn kéo dài sẽ sử dụng nguồn năng lượng dự trữ nào đầu tiên?

  • A. Protein trong cơ bắp.
  • B. Glycogen trong gan và cơ.
  • C. Lipid trong mô mỡ.
  • D. Vitamin và muối khoáng.

Câu 21: Quá trình lên men lactic ở cơ tế bào động vật xảy ra trong điều kiện nào?

  • A. Khi có đủ oxygen và glucose.
  • B. Khi nhiệt độ môi trường quá cao.
  • C. Khi tế bào thiếu nước trầm trọng.
  • D. Khi thiếu oxygen cung cấp cho tế bào.

Câu 22: Trong chu trình Calvin, chất nào đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên?

  • A. ATP.
  • B. NADPH.
  • C. RuBP.
  • D. Glucose.

Câu 23: Ý nghĩa sinh học của quá trình hô hấp tế bào là gì?

  • A. Giải phóng năng lượng từ chất hữu cơ để cung cấp cho hoạt động sống.
  • B. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
  • C. Tạo ra oxygen cung cấp cho môi trường.
  • D. Loại bỏ chất thải khỏi tế bào.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng enzyme?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. pH.
  • C. Nồng độ cơ chất.
  • D. Kích thước phân tử enzyme.

Câu 25: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến quang hợp, nếu cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Tốc độ quang hợp tiếp tục tăng tỉ lệ thuận với cường độ ánh sáng.
  • B. Tốc độ quang hợp giảm mạnh do cây bị cháy lá.
  • C. Tốc độ quang hợp không tăng thêm hoặc có thể giảm nhẹ.
  • D. Quang hợp chuyển sang pha tối hoàn toàn.

Câu 26: Cho biết mối quan hệ giữa quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong việc duy trì sự sống của sinh vật.

  • A. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Trao đổi chất cung cấp nguyên liệu, chuyển hóa năng lượng cung cấp động lực cho sự sống.
  • C. Chuyển hóa năng lượng quyết định trao đổi chất, trao đổi chất không ảnh hưởng đến chuyển hóa năng lượng.
  • D. Trao đổi chất chỉ quan trọng với sinh vật dị dưỡng, chuyển hóa năng lượng chỉ quan trọng với sinh vật tự dưỡng.

Câu 27: Để đo tốc độ trao đổi chất của một người, người ta thường dựa vào chỉ số nào?

  • A. Chiều cao và cân nặng.
  • B. Nhịp tim và huyết áp.
  • C. Lượng oxygen tiêu thụ trên một đơn vị thời gian.
  • D. Nồng độ glucose trong máu.

Câu 28: Trong cơ thể người, hormone nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa lượng đường huyết?

  • A. Insulin và glucagon.
  • B. Adrenaline và cortisol.
  • C. Thyroxine và triiodothyronine.
  • D. Estrogen và testosterone.

Câu 29: Cho quá trình: Glucose + Oxygen → Carbon dioxide + Nước + Năng lượng. Đây là quá trình nào?

  • A. Quang hợp.
  • B. Hô hấp tế bào.
  • C. Lên men.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 30: Nếu một loại thuốc ức chế enzyme tham gia vào quá trình dị hóa carbohydrate, hậu quả có thể xảy ra là gì?

  • A. Tăng cường tổng hợp protein.
  • B. Tăng tốc độ quang hợp.
  • C. Giảm cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • D. Tích lũy chất béo trong cơ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vì sao quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng được xem là đặc trưng cơ bản của sự sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong cơ thể người, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình dị hóa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cho sơ đồ đơn giản về chuyển hóa năng lượng trong tế bào:

Chất hữu cơ (1) → (2) Năng lượng hóa học (ATP) + (3) Nhiệt

(1), (2), (3) lần lượt là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng khác nhau cơ bản ở điểm nào trong quá trình trao đổi chất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi nói về vai trò của ATP trong tế bào, phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình điều hòa trao đổi chất trong cơ thể bị rối loạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong một hệ sinh thái, sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa, điểm khác biệt cơ bản về mặt năng lượng là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ví dụ nào sau đây minh họa cho quá trình trao đổi chất diễn ra ở cấp độ cơ thể?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tại sao nói chuyển hóa năng lượng diễn ra theo từng giai đoạn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Sinh vật nào sau đây có khả năng vừa tự dưỡng vừa dị dưỡng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi nhiệt độ môi trường tăng quá cao, tốc độ trao đổi chất của động vật biến nhiệt sẽ thay đổi như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong cơ thể thực vật, quá trình nào sau đây thuộc pha tối của quang hợp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Cho tình huống: Một vận động viên marathon cần cung cấp năng lượng liên tục trong thời gian dài. Quá trình chuyển hóa chất nào sẽ đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Loại sinh vật nào có vai trò quan trọng trong việc trả lại vật chất vô cơ cho môi trường từ xác sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản giữa pha sáng và pha tối của quang hợp là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của enzyme trong các phản ứng chuyển hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một người nhịn ăn kéo dài sẽ sử dụng nguồn năng lượng dự trữ nào đầu tiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Quá trình lên men lactic ở cơ tế bào động vật xảy ra trong điều kiện nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong chu trình Calvin, chất nào đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Ý nghĩa sinh học của quá trình hô hấp tế bào là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng enzyme?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến quang hợp, nếu cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng, điều gì sẽ xảy ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Cho biết mối quan hệ giữa quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong việc duy trì sự sống của sinh vật.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để đo tốc độ trao đổi chất của một người, người ta thường dựa vào chỉ số nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong cơ thể người, hormone nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa lượng đường huyết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Cho quá trình: Glucose + Oxygen → Carbon dioxide + Nước + Năng lượng. Đây là quá trình nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Khái quát về trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu một loại thuốc ức chế enzyme tham gia vào quá trình dị hóa carbohydrate, hậu quả có thể xảy ra là gì?

Xem kết quả