Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 04
Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Thực hành: Một số thí nghiệm về tuần hoàn - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc thực hành đo nhịp tim và huyết áp trong bài học Sinh học 11 Bài 11 là gì?
- A. Để hoàn thành yêu cầu của sách giáo khoa và lấy điểm thực hành.
- B. Để rèn luyện kỹ năng sử dụng máy đo huyết áp điện tử.
- C. Để ghi nhớ các chỉ số huyết áp và nhịp tim bình thường ở người.
- D. Để hiểu rõ cơ chế điều hòa và các yếu tố ảnh hưởng đến nhịp tim và huyết áp thông qua thực nghiệm.
Câu 2: Khi thực hiện thí nghiệm đo nhịp tim, bạn A đếm được 72 nhịp/phút trong trạng thái nghỉ ngơi. Sau khi chạy nhanh tại chỗ trong 5 phút, bạn A đo lại và đếm được 120 nhịp/phút. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với sự thay đổi nhịp tim này?
- A. Nhịp tim tăng do cơ thể cần giảm lượng oxy tiêu thụ khi vận động.
- B. Nhịp tim tăng để đáp ứng nhu cầu oxy và năng lượng tăng cao của cơ bắp khi vận động.
- C. Nhịp tim tăng do hệ thần kinh đối giao cảm được kích hoạt khi vận động.
- D. Nhịp tim tăng là do nhiệt độ cơ thể giảm xuống khi vận động.
Câu 3: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của tư thế đến huyết áp, một người được đo huyết áp ở ba tư thế: nằm, ngồi và đứng. Dự đoán kết quả nào sau đây có khả năng xảy ra?
- A. Huyết áp cao nhất ở tư thế nằm, sau đó giảm dần ở tư thế ngồi và đứng.
- B. Huyết áp không thay đổi đáng kể ở cả ba tư thế.
- C. Huyết áp tâm thu có thể tăng nhẹ khi chuyển từ nằm sang đứng, nhưng huyết áp tâm trương ít thay đổi hơn.
- D. Huyết áp tâm trương tăng cao nhất ở tư thế đứng do tim phải bơm máu mạnh hơn.
Câu 4: Khi sử dụng huyết áp kế điện tử để đo huyết áp, yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến kết quả đo không chính xác?
- A. Cánh tay đặt quá thấp so với tim trong quá trình đo.
- B. Đo huyết áp sau khi uống một cốc nước lọc.
- C. Sử dụng băng quấn vừa vặn với bắp tay.
- D. Nghỉ ngơi 5 phút trước khi đo huyết áp.
Câu 5: Một học sinh thực hiện thí nghiệm đo nhịp tim trước và sau khi uống một cốc cà phê. Biến độc lập trong thí nghiệm này là gì?
- A. Nhịp tim của học sinh.
- B. Thời gian đo nhịp tim.
- C. Việc uống cà phê.
- D. Loại máy đo nhịp tim sử dụng.
Câu 6: Trong quá trình đo huyết áp bằng phương pháp thủ công (sử dụng ống nghe và huyết áp kế cơ), tiếng Korotkoff thứ nhất (K1) tương ứng với chỉ số nào?
- A. Huyết áp tâm trương.
- B. Huyết áp tâm thu.
- C. Huyết áp trung bình.
- D. Áp lực mạch máu.
Câu 7: Giả sử bạn thực hiện thí nghiệm đo nhịp tim và huyết áp cho một người trong các điều kiện khác nhau: (1) nghỉ ngơi, (2) sau khi nghe nhạc nhẹ, (3) sau khi xem một đoạn phim kinh dị. Dự đoán sự thay đổi nhịp tim và huyết áp ở điều kiện (3) so với điều kiện (1).
- A. Nhịp tim và huyết áp đều giảm.
- B. Nhịp tim giảm, huyết áp tăng.
- C. Nhịp tim và huyết áp không thay đổi.
- D. Nhịp tim và huyết áp đều tăng.
Câu 8: Tại sao khi đo nhịp tim, vị trí đo thường được chọn là cổ tay hoặc động mạch cảnh?
- A. Vì đây là những vị trí có tĩnh mạch nông, dễ cảm nhận nhịp đập.
- B. Vì đây là những vị trí ít chịu ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài.
- C. Vì đây là những vị trí động mạch nằm gần bề mặt da, dễ cảm nhận rõ nhịp đập của mạch máu.
- D. Vì đây là những vị trí có nhiều mao mạch, giúp đo nhịp tim chính xác hơn.
Câu 9: Trong một thí nghiệm khảo sát ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường đến nhịp tim của cá, nhóm học sinh tiến hành đo nhịp tim của cá ở các nhiệt độ khác nhau (15°C, 25°C, 35°C). Kết quả mong đợi là gì?
- A. Nhịp tim của cá không thay đổi ở các nhiệt độ khác nhau.
- B. Nhịp tim của cá tăng khi nhiệt độ tăng từ 15°C lên 25°C, sau đó có thể giảm hoặc giữ nguyên khi tăng lên 35°C.
- C. Nhịp tim của cá giảm dần khi nhiệt độ tăng lên.
- D. Nhịp tim của cá tăng tuyến tính với sự tăng của nhiệt độ môi trường.
Câu 10: Một người có huyết áp đo được là 140/90 mmHg. Chỉ số này được phân loại như thế nào theo phân loại huyết áp của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)?
- A. Huyết áp bình thường.
- B. Huyết áp thấp.
- C. Tiền tăng huyết áp hoặc tăng huyết áp độ 1.
- D. Tăng huyết áp độ 2.
Câu 11: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của hoạt động thể lực lên nhịp tim, tại sao cần có giai đoạn đo nhịp tim ở trạng thái nghỉ ngơi trước khi thực hiện hoạt động?
- A. Để làm nóng cơ thể trước khi vận động.
- B. Để xác định nhịp tim cơ bản của đối tượng, làm cơ sở so sánh với nhịp tim sau khi vận động.
- C. Để đảm bảo đối tượng thí nghiệm đã sẵn sàng về mặt tinh thần.
- D. Để kéo dài thời gian thí nghiệm, tăng độ tin cậy của kết quả.
Câu 12: Trong thí nghiệm đo huyết áp, băng quấn huyết áp cần được đặt ở vị trí nào trên cánh tay để đảm bảo kết quả đo chính xác?
- A. Ở cổ tay.
- B. Ở khuỷu tay.
- C. Ở bắp tay trên, sát nách.
- D. Ở bắp tay trên, ngang mức tim.
Câu 13: Khi phân tích dữ liệu thí nghiệm về ảnh hưởng của bài tập thể dục khác nhau (chạy bộ, bơi lội, đi bộ nhanh) lên nhịp tim, dạng biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh nhịp tim trung bình sau mỗi loại bài tập?
- A. Biểu đồ cột.
- B. Biểu đồ đường.
- C. Biểu đồ tròn.
- D. Biểu đồ phân tán.
Câu 14: Trong quá trình thực hành đo nhịp tim, nếu bạn không cảm nhận rõ mạch đập ở cổ tay, bạn nên điều chỉnh thao tác nào?
- A. Ấn mạnh hơn vào vị trí khác trên cổ tay.
- B. Đếm nhịp tim ở vị trí khác như khuỷu tay.
- C. Điều chỉnh áp lực của ngón tay, ấn nhẹ nhàng và tăng dần áp lực đến khi cảm nhận rõ mạch đập.
- D. Thay đổi tư thế đo, chuyển sang tư thế đứng.
Câu 15: Một nhóm học sinh muốn thiết kế một thí nghiệm để kiểm tra ảnh hưởng của việc hút thuốc lá lên nhịp tim. Phương án thiết kế nào sau đây là phù hợp nhất về mặt đạo đức và khoa học?
- A. Yêu cầu các bạn tình nguyện hút thuốc lá với số lượng khác nhau và đo nhịp tim.
- B. So sánh nhịp tim của những người hút thuốc lá lâu năm với những người không hút thuốc lá.
- C. Cho chuột thí nghiệm tiếp xúc với khói thuốc lá và đo nhịp tim.
- D. Sử dụng dữ liệu nhịp tim và thói quen hút thuốc lá từ các nghiên cứu dịch tễ học đã công bố.
Câu 16: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên nhịp tim của động vật biến nhiệt, biến phụ thuộc là gì?
- A. Nhịp tim của động vật.
- B. Nhiệt độ môi trường.
- C. Loài động vật sử dụng trong thí nghiệm.
- D. Thời gian đo nhịp tim.
Câu 17: Tại sao cần phải đo huyết áp và nhịp tim nhiều lần và tính giá trị trung bình trong các thí nghiệm thực hành?
- A. Để tiết kiệm thời gian thực hành.
- B. Để giảm thiểu sai số ngẫu nhiên và tăng độ tin cậy của kết quả.
- C. Để có nhiều dữ liệu hơn để trình bày trong báo cáo.
- D. Để so sánh kết quả giữa các lần đo khác nhau.
Câu 18: Trong thí nghiệm đo huyết áp, nếu băng quấn huyết áp quá rộng so với kích thước bắp tay, điều gì có thể xảy ra?
- A. Kết quả đo huyết áp sẽ cao hơn thực tế.
- B. Kết quả đo huyết áp sẽ không bị ảnh hưởng.
- C. Kết quả đo huyết áp có thể thấp hơn thực tế.
- D. Máy đo huyết áp sẽ báo lỗi và không đo được.
Câu 19: Dựa trên kiến thức về hệ tuần hoàn, hãy giải thích tại sao nhịp tim và huyết áp có xu hướng tăng lên khi cơ thể bị mất nước.
- A. Mất nước làm tăng thể tích máu, gây tăng nhịp tim và huyết áp.
- B. Mất nước làm giảm độ nhớt của máu, gây tăng nhịp tim và huyết áp.
- C. Mất nước không ảnh hưởng đến nhịp tim và huyết áp.
- D. Mất nước làm giảm thể tích máu, cơ thể tăng nhịp tim để duy trì lưu lượng máu và huyết áp.
Câu 20: Trong thí nghiệm thực hành đo nhịp tim và huyết áp, việc kiểm soát các yếu tố ngoại cảnh (như tiếng ồn, nhiệt độ phòng) có vai trò gì?
- A. Để làm cho thí nghiệm phức tạp hơn và thú vị hơn.
- B. Để đảm bảo rằng sự thay đổi nhịp tim và huyết áp quan sát được là do tác động của yếu tố nghiên cứu, không phải do yếu tố ngoại cảnh.
- C. Để tiết kiệm chi phí và vật liệu thí nghiệm.
- D. Để rút ngắn thời gian thực hiện thí nghiệm.
Câu 21: Một người có nhịp tim trung bình là 60 nhịp/phút ở trạng thái nghỉ ngơi. Ước tính nhịp tim tối đa (Maximum Heart Rate - MHR) của người này theo công thức phổ biến (MHR = 220 - Tuổi). Giả sử người này 20 tuổi.
- A. 60 nhịp/phút.
- B. 180 nhịp/phút.
- C. 200 nhịp/phút.
- D. 280 nhịp/phút.
Câu 22: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của gắng sức lên nhịp tim, tại sao cần đo nhịp tim ngay sau khi kết thúc hoạt động gắng sức?
- A. Để cơ thể có thời gian phục hồi nhịp tim.
- B. Để ghi lại nhịp tim cao nhất đạt được do gắng sức, phản ánh rõ nhất tác động của hoạt động lên tim mạch.
- C. Để đảm bảo an toàn cho đối tượng thí nghiệm.
- D. Để so sánh với nhịp tim ở trạng thái nghỉ ngơi sau đó.
Câu 23: Nếu bạn muốn khảo sát sự thay đổi huyết áp trong ngày ở một người, bạn sẽ thiết kế thí nghiệm như thế nào?
- A. Đo huyết áp một lần duy nhất vào buổi sáng.
- B. Đo huyết áp liên tục trong 24 giờ bằng máy đo huyết áp tự động.
- C. Đo huyết áp vào các thời điểm khác nhau trong ngày (ví dụ: sáng, trưa, chiều, tối) và ghi lại kết quả.
- D. Đo huyết áp trước và sau khi ăn các bữa ăn trong ngày.
Câu 24: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của âm nhạc đến nhịp tim, nhóm đối chứng sẽ thực hiện hoạt động gì?
- A. Nghe các loại âm nhạc khác nhau.
- B. Tự do lựa chọn âm nhạc để nghe.
- C. Nghe âm nhạc với âm lượng lớn hơn.
- D. Không nghe nhạc và thực hiện các hoạt động bình thường khác (ví dụ: đọc sách, nghỉ ngơi).
Câu 25: Một học sinh đo nhịp tim của mình và nhận thấy nhịp tim tăng lên sau khi uống nước tăng lực. Hoạt chất nào trong nước tăng lực có khả năng gây ra sự thay đổi này?
- A. Caffeine.
- B. Glucose.
- C. Vitamin C.
- D. Muối khoáng.
Câu 26: Trong thí nghiệm đo huyết áp, tại sao cần yêu cầu đối tượng thí nghiệm không nói chuyện trong quá trình đo?
- A. Để tiết kiệm thời gian đo.
- B. Để tránh làm phiền người khác trong phòng thí nghiệm.
- C. Vì nói chuyện có thể gây căng thẳng và làm tăng huyết áp, dẫn đến kết quả đo không chính xác.
- D. Vì nói chuyện có thể làm giảm độ chính xác của máy đo huyết áp điện tử.
Câu 27: Nếu bạn muốn so sánh nhịp tim trung bình giữa nam và nữ sinh viên trong lớp, bạn sẽ cần thu thập dữ liệu gì?
- A. Chiều cao và cân nặng của nam và nữ sinh viên.
- B. Nhịp tim của cả nam và nữ sinh viên ở trạng thái nghỉ ngơi.
- C. Kết quả học tập môn Sinh học của nam và nữ sinh viên.
- D. Số lượng nam và nữ sinh viên trong lớp.
Câu 28: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đến nhịp tim của động vật, loại động vật nào sau đây phù hợp nhất để thí nghiệm (dễ quan sát nhịp tim và phản ứng với ánh sáng)?
- A. Chim bồ câu.
- B. Mèo.
- C. Chuột.
- D. Cá vàng (hoặc các loài cá cảnh nhỏ khác).
Câu 29: Một người có huyết áp tâm thu là 135 mmHg và huyết áp tâm trương là 85 mmHg. Huyết áp hiệu số (Pulse Pressure) của người này là bao nhiêu?
- A. 50 mmHg.
- B. 50 mmHg.
- C. 220 mmHg.
- D. 110 mmHg.
Câu 30: Dựa trên kết quả thí nghiệm về ảnh hưởng của vận động lên nhịp tim, hãy đề xuất một kết luận khoa học phù hợp.
- A. Vận động không ảnh hưởng đến nhịp tim.
- B. Nhịp tim luôn giảm sau khi vận động.
- C. Vận động làm tăng nhịp tim, mức độ tăng phụ thuộc vào cường độ và thời gian vận động.
- D. Nhịp tim chỉ tăng khi vận động mạnh, còn vận động nhẹ không ảnh hưởng.