Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 04
Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Miễn dịch ở người và động vật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cơ chế bảo vệ nào dưới đây là một ví dụ về miễn dịch không đặc hiệu, xảy ra đầu tiên khi mầm bệnh xâm nhập vào cơ thể?
- A. Da và niêm mạc ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật.
- B. Sản xuất kháng thể đặc hiệu chống lại một loại virus cụ thể.
- C. Hoạt hóa tế bào T độc để tiêu diệt tế bào nhiễm virus.
- D. Hình thành tế bào nhớ miễn dịch sau khi tiêm vaccine.
Câu 2: Phản ứng viêm là một phần của hệ miễn dịch không đặc hiệu. Điều gì KHÔNG phải là vai trò chính của phản ứng viêm trong việc chống lại nhiễm trùng?
- A. Tăng cường lưu lượng máu đến khu vực bị tổn thương để đưa các tế bào miễn dịch đến.
- B. Tăng tính thấm thành mạch máu, tạo điều kiện cho bạch cầu di chuyển vào mô.
- C. Kích hoạt các tế bào thực bào để tiêu diệt mầm bệnh và tế bào chết.
- D. Sản xuất kháng thể IgM và IgG để trung hòa độc tố của vi khuẩn.
Câu 3: Trong quá trình đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong việc hoạt hóa cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào?
- A. Tế bào B (B cells)
- B. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells)
- C. Tế bào T độc (Cytotoxic T cells)
- D. Tế bào NK (Natural Killer cells)
Câu 4: Kháng thể (antibody) là sản phẩm của miễn dịch dịch thể. Chức năng chính của kháng thể KHÔNG bao gồm:
- A. Trung hòa độc tố của vi khuẩn hoặc virus.
- B. Opsonin hóa, tăng cường khả năng thực bào của bạch cầu.
- C. Trực tiếp phá hủy tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư.
- D. Hoạt hóa hệ thống bổ thể để ly giải tế bào vi khuẩn.
Câu 5: Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc tạo ra miễn dịch chủ động. Cơ chế nào sau đây mô tả đúng nhất cách vaccine bảo vệ cơ thể?
- A. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng miễn dịch nguyên phát và tế bào nhớ, giúp đáp ứng nhanh và mạnh hơn khi gặp lại kháng nguyên.
- B. Cung cấp kháng thể trực tiếp cho cơ thể để chống lại mầm bệnh ngay lập tức.
- C. Tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch không đặc hiệu để ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập.
- D. Thay đổi геном của tế bào cơ thể để chúng trở nên miễn dịch với mầm bệnh.
Câu 6: Một người bị dị ứng với phấn hoa. Phản ứng dị ứng xảy ra khi cơ thể phản ứng quá mức với một chất vốn vô hại. Loại kháng thể nào chủ yếu liên quan đến các phản ứng dị ứng?
- A. IgG
- B. IgM
- C. IgE
- D. IgA
Câu 7: HIV (virus gây suy giảm miễn dịch ở người) tấn công và phá hủy tế bào nào của hệ miễn dịch, dẫn đến suy giảm hệ thống miễn dịch?
- A. Tế bào B (B cells)
- B. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells)
- C. Tế bào T độc (Cytotoxic T cells)
- D. Tế bào thực bào (Phagocytes)
Câu 8: Hiện tượng "miễn dịch cộng đồng" (herd immunity) xảy ra khi một tỷ lệ lớn dân số được tiêm chủng vaccine. Lợi ích chính của miễn dịch cộng đồng là gì?
- A. Giảm chi phí chăm sóc y tế cho toàn xã hội.
- B. Đảm bảo rằng tất cả mọi người đều được bảo vệ tuyệt đối khỏi bệnh tật.
- C. Tăng cường hệ miễn dịch cho những người đã được tiêm chủng.
- D. Bảo vệ những người không thể tiêm chủng hoặc có hệ miễn dịch yếu khỏi bệnh truyền nhiễm.
Câu 9: Trong phản ứng miễn dịch thứ phát, điều gì làm cho đáp ứng này nhanh hơn và mạnh hơn so với đáp ứng miễn dịch nguyên phát?
- A. Sự tham gia của hệ miễn dịch không đặc hiệu mạnh mẽ hơn.
- B. Sự tồn tại của tế bào nhớ miễn dịch từ lần tiếp xúc kháng nguyên trước đó.
- C. Khả năng nhận diện kháng nguyên của tế bào lympho B và T được cải thiện.
- D. Nồng độ kháng nguyên trong lần xâm nhập thứ hai cao hơn.
Câu 10: Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) là một kỹ thuật phổ biến trong y học và sinh học. Nguyên tắc cơ bản của xét nghiệm ELISA dựa trên:
- A. Phân tích DNA của mầm bệnh để xác định sự hiện diện của chúng.
- B. Nuôi cấy mầm bệnh trên môi trường đặc biệt để phát hiện sự phát triển.
- C. Phản ứng đặc hiệu giữa kháng nguyên và kháng thể, được phát hiện thông qua enzyme và chất chỉ thị màu.
- D. Đếm số lượng tế bào miễn dịch trong mẫu máu để đánh giá tình trạng miễn dịch.
Câu 11: Tế bào T độc (cytotoxic T lymphocytes) đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch tế bào. Cơ chế chính mà tế bào T độc sử dụng để tiêu diệt tế bào đích (ví dụ tế bào nhiễm virus) là gì?
- A. Thực bào tế bào đích.
- B. Tiết kháng thể để trung hòa kháng nguyên trên tế bào đích.
- C. Gây hoạt hóa hệ thống bổ thể trên bề mặt tế bào đích.
- D. Giải phóng các chất độc (ví dụ: perforin, granzyme) gây ly giải hoặc apoptosis tế bào đích.
Câu 12: Trong cơ chế miễn dịch không đặc hiệu, tế bào nào được xem là "đại thực bào chuyên nghiệp" có khả năng thực bào mạnh mẽ và trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T?
- A. Tế bào Mast (Mast cells)
- B. Tế bào Tua (Dendritic cells)
- C. Tế bào NK (Natural Killer cells)
- D. Tế bào Hồng cầu (Erythrocytes)
Câu 13: Một người bị bệnh tự miễn, ví dụ như viêm khớp dạng thấp. Điều gì xảy ra trong cơ thể khi mắc bệnh tự miễn?
- A. Hệ miễn dịch phản ứng quá yếu, không đủ khả năng chống lại mầm bệnh.
- B. Cơ thể sản xuất quá nhiều kháng thể IgE gây ra dị ứng.
- C. Hệ miễn dịch tấn công nhầm lẫn các tế bào và mô khỏe mạnh của cơ thể.
- D. Các tế bào ung thư trốn tránh được sự kiểm soát của hệ miễn dịch.
Câu 14: Sốt là một phản ứng bảo vệ của cơ thể khi bị nhiễm trùng. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của sốt trong việc chống lại nhiễm trùng?
- A. Ức chế sự phát triển của một số loại vi khuẩn và virus.
- B. Tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch.
- C. Tăng tốc độ các phản ứng hóa học trong cơ thể, giúp quá trình miễn dịch diễn ra nhanh hơn.
- D. Làm giảm quá trình trao đổi chất của tế bào cơ thể, giúp tiết kiệm năng lượng.
Câu 15: Trong hệ thống miễn dịch, "bổ thể" (complement system) là một hệ thống protein huyết tương hoạt động theo kiểu thác cascade. Chức năng chính của hệ thống bổ thể KHÔNG bao gồm:
- A. Ly giải trực tiếp tế bào vi khuẩn.
- B. Sản xuất kháng thể đặc hiệu.
- C. Tăng cường phản ứng viêm.
- D. Opsonin hóa mầm bệnh, tăng cường thực bào.
Câu 16: Loại tế bào lympho nào chịu trách nhiệm cho đáp ứng miễn dịch tế bào, đặc biệt trong việc tiêu diệt các tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?
- A. Tế bào B (B cells)
- B. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells)
- C. Tế bào T độc (Cytotoxic T cells)
- D. Tế bào NK (Natural Killer cells)
Câu 17: Một người bị thương ở da, vi khuẩn xâm nhập vào vết thương. Hàng rào bảo vệ đầu tiên bị phá vỡ. Phản ứng tiếp theo của cơ thể (miễn dịch không đặc hiệu) là gì?
- A. Sản xuất kháng thể IgG tại chỗ vết thương.
- B. Phản ứng viêm xảy ra tại vết thương.
- C. Hoạt hóa tế bào T độc để tiêu diệt vi khuẩn.
- D. Hình thành tế bào nhớ miễn dịch chống lại vi khuẩn.
Câu 18: Trong quá trình thực bào, tế bào thực bào tiêu diệt mầm bệnh bằng cách nào?
- A. Nuốt mầm bệnh vào trong tế bào và tiêu hóa chúng bằng enzyme trong lysosome.
- B. Giải phóng các chất độc ra bên ngoài tế bào để tiêu diệt mầm bệnh từ xa.
- C. Ngăn chặn mầm bệnh sinh sản bằng cách cạnh tranh chất dinh dưỡng.
- D. Phá hủy màng tế bào của mầm bệnh bằng cách tạo lỗ thủng.
Câu 19: Loại miễn dịch nào được hình thành khi cơ thể nhận kháng thể từ nguồn bên ngoài, ví dụ như truyền huyết thanh chứa kháng thể hoặc qua sữa mẹ?
- A. Miễn dịch chủ động tự nhiên
- B. Miễn dịch chủ động nhân tạo
- C. Miễn dịch đặc hiệu
- D. Miễn dịch thụ động
Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch đặc hiệu?
- A. Miễn dịch không đặc hiệu chỉ có ở động vật không xương sống, còn miễn dịch đặc hiệu có ở động vật có xương sống.
- B. Miễn dịch không đặc hiệu đáp ứng nhanh hơn miễn dịch đặc hiệu.
- C. Miễn dịch đặc hiệu có tính đặc hiệu và trí nhớ miễn dịch, còn miễn dịch không đặc hiệu thì không.
- D. Miễn dịch đặc hiệu chỉ chống lại vi khuẩn, còn miễn dịch không đặc hiệu chống lại virus.
Câu 21: Trong cấu trúc của kháng thể điển hình (ví dụ IgG), vùng nào quyết định tính đặc hiệu kháng nguyên của kháng thể?
- A. Vùng hằng định (constant region)
- B. Vùng biến dị (variable region)
- C. Chuỗi nặng (heavy chain)
- D. Chuỗi nhẹ (light chain)
Câu 22: Nếu một người bị suy giảm chức năng tế bào T hỗ trợ, hậu quả nghiêm trọng nhất đối với hệ miễn dịch là gì?
- A. Mất khả năng thực bào của bạch cầu.
- B. Không còn phản ứng viêm.
- C. Mất khả năng sản xuất kháng thể IgE gây dị ứng.
- D. Suy giảm cả đáp ứng miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào.
Câu 23: Hiện tượng sốc phản vệ là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng. Nguyên nhân chính gây ra sốc phản vệ là gì?
- A. Giải phóng ồ ạt histamine và các chất trung gian hóa học khác từ tế bào mast và bạch cầu ái kiềm.
- B. Sản xuất quá nhiều kháng thể IgG gây kết tủa trong mạch máu.
- C. Hoạt hóa quá mức hệ thống bổ thể gây ly giải tế bào hàng loạt.
- D. Tế bào T độc tấn công các tế bào khỏe mạnh của cơ thể.
Câu 24: Trong cơ chế miễn dịch dịch thể, tế bào nào trực tiếp sản xuất và bài tiết kháng thể vào máu và dịch ngoại bào?
- A. Tế bào B nhớ (Memory B cells)
- B. Tế bào B ngây thơ (Naive B cells)
- C. Tương bào (Plasma cells)
- D. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells)
Câu 25: Một người được tiêm vaccine phòng bệnh uốn ván. Loại miễn dịch nào được tạo ra sau khi tiêm vaccine uốn ván?
- A. Miễn dịch thụ động tự nhiên
- B. Miễn dịch chủ động nhân tạo
- C. Miễn dịch thụ động nhân tạo
- D. Miễn dịch không đặc hiệu
Câu 26: Cho tình huống: Một người bị nhiễm virus cúm A lần đầu. Sau khi khỏi bệnh, người này có khả năng miễn dịch với virus cúm A. Loại miễn dịch nào giúp bảo vệ người này khỏi tái nhiễm virus cúm A?
- A. Miễn dịch chủ động tự nhiên
- B. Miễn dịch chủ động nhân tạo
- C. Miễn dịch thụ động tự nhiên
- D. Miễn dịch thụ động nhân tạo
Câu 27: Trong cơ thể, cơ quan nào được xem là "trung tâm huấn luyện" cho tế bào T, nơi tế bào T trưởng thành và phân hóa chức năng?
- A. Tủy xương (bone marrow)
- B. Lách (spleen)
- C. Tuyến ức (thymus)
- D. Hạch bạch huyết (lymph nodes)
Câu 28: Xét nghiệm máu cho thấy một người có nồng độ cao kháng thể IgM đặc hiệu với một loại vi khuẩn. Điều này có ý nghĩa gì về tình trạng nhiễm trùng của người đó?
- A. Người đó đã từng nhiễm vi khuẩn này trong quá khứ và hiện đã miễn dịch.
- B. Người đó đang ở giai đoạn đầu của nhiễm trùng cấp tính với vi khuẩn này.
- C. Người đó bị dị ứng với vi khuẩn này.
- D. Người đó có bệnh tự miễn do kháng thể IgM tấn công tế bào cơ thể.
Câu 29: Để điều trị rắn độc cắn, huyết thanh kháng nọc rắn (antivenom) thường được sử dụng. Huyết thanh kháng nọc rắn cung cấp loại miễn dịch nào cho người bị rắn cắn?
- A. Miễn dịch chủ động tự nhiên
- B. Miễn dịch chủ động nhân tạo
- C. Miễn dịch thụ động nhân tạo
- D. Miễn dịch không đặc hiệu
Câu 30: Trong quá trình ghép tạng, phản ứng thải ghép xảy ra do hệ miễn dịch của người nhận nhận diện tạng ghép là "không phải của mình". Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong phản ứng thải ghép cấp tính?
- A. Tế bào B (B cells)
- B. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells)
- C. Tế bào NK (Natural Killer cells)
- D. Tế bào T độc (Cytotoxic T cells)