Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 06
Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 20: Sinh trưởng và phát triển ở thực vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong điều kiện chiếu sáng nhân tạo trong nhà kính, người trồng dâu tây có thể điều chỉnh thời gian chiếu sáng để kích thích cây ra hoa trái vụ. Biện pháp này dựa trên hiểu biết về yếu tố ngoại cảnh nào ảnh hưởng đến sự ra hoa của dâu tây?
- A. Nhiệt độ
- B. Quang chu kỳ
- C. Độ ẩm
- D. Dinh dưỡng khoáng
Câu 2: Một giống lúa mì được gieo trồng ở cả miền Bắc (khí hậu ôn đới) và miền Nam (khí hậu nhiệt đới) Việt Nam. Tuy nhiên, năng suất ở miền Bắc thường cao hơn. Yếu tố khí hậu nào sau đây có vai trò quyết định nhất dẫn đến sự khác biệt này?
- A. Lượng mưa
- B. Ánh sáng
- C. Nhiệt độ
- D. Độ ẩm không khí
Câu 3: Để thúc đẩy quá trình chín của quả xanh sau thu hoạch, người ta thường sử dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Phun auxin
- B. Bón phân đạm
- C. Tưới nước ấm
- D. Xử lý ethylene
Câu 4: Hiện tượng "tỉa cành, bấm ngọn" trong kỹ thuật trồng trọt nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng số lượng hoa, quả trên cây
- B. Giảm chiều cao cây, chống đổ ngã
- C. Kích thích sinh trưởng chiều cao
- D. Tăng cường quang hợp ở lá ngọn
Câu 5: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đỏ và ánh sáng đỏ xa đến sự nảy mầm của hạt, nếu hạt được chiếu ánh sáng đỏ rồi tiếp theo là ánh sáng đỏ xa, sau đó lặp lại nhiều lần, kết quả nảy mầm sẽ như thế nào so với chỉ chiếu ánh sáng đỏ?
- A. Nảy mầm nhanh hơn
- B. Nảy mầm tương tự
- C. Nảy mầm kém hơn hoặc không nảy mầm
- D. Không thể dự đoán
Câu 6: Mô phân sinh bên ở thực vật Hai lá mầm chịu trách nhiệm cho quá trình sinh trưởng nào?
- A. Sinh trưởng chiều dài của thân
- B. Sinh trưởng đường kính của thân
- C. Sinh trưởng chiều dài của rễ
- D. Sinh trưởng số lượng lá
Câu 7: Auxin có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý của thực vật. Phát biểu nào sau đây không phải là vai trò của auxin?
- A. Kích thích sinh trưởng kéo dài tế bào
- B. Tham gia vào hiện tượng hướng động
- C. Duy trì ưu thế ngọn
- D. Thúc đẩy quá trình chín của quả
Câu 8: Một loại thuốc diệt cỏ chọn lọc có cơ chế tác động là ức chế sự tổng hợp ethylene ở cỏ dại. Loại thuốc này sẽ gây ra hậu quả gì cho sự sinh trưởng và phát triển của cỏ dại?
- A. Kích thích cỏ dại sinh trưởng mạnh mẽ hơn
- B. Gây rối loạn sinh trưởng và phát triển, dẫn đến chết cỏ
- C. Làm chậm quá trình chín của quả cỏ dại
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến cỏ dại
Câu 9: Trong nuôi cấy mô thực vật, cytokinin thường được sử dụng kết hợp với auxin để điều chỉnh tỷ lệ chồi và rễ. Tỷ lệ cytokinin/auxin cao sẽ có xu hướng thúc đẩy sự hình thành yếu tố nào?
- A. Chồi
- B. Rễ
- C. Mô sẹo
- D. Hoa
Câu 10: Axit abscisic (ABA) được gọi là hormone "stress" của thực vật. Vai trò chính của ABA trong điều kiện môi trường bất lợi là gì?
- A. Kích thích sinh trưởng mạnh mẽ
- B. Thúc đẩy quá trình chín của quả
- C. Giúp cây chống chịu điều kiện bất lợi (khô hạn, mặn...)
- D. Kích thích ra hoa
Câu 11: Loại mô phân sinh nào chịu trách nhiệm cho sự tăng trưởng chiều dài của rễ cây?
- A. Mô phân sinh bên
- B. Mô phân sinh đỉnh rễ
- C. Mô phân sinh lóng
- D. Mô phân sinh trung gian
Câu 12: Gibberellin (GA) có nhiều ứng dụng trong nông nghiệp, ngoại trừ ứng dụng nào sau đây?
- A. Tăng chiều dài lóng
- B. Phá ngủ nghỉ của hạt và chồi
- C. Tăng kích thước quả
- D. Thúc đẩy quá trình chín của quả
Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa sinh trưởng sơ cấp và sinh trưởng thứ cấp ở thực vật là gì?
- A. Sinh trưởng sơ cấp diễn ra ở thân, thứ cấp ở rễ
- B. Sinh trưởng sơ cấp chỉ có ở cây Một lá mầm
- C. Sinh trưởng sơ cấp tăng chiều dài, thứ cấp tăng đường kính
- D. Sinh trưởng thứ cấp diễn ra nhanh hơn sơ cấp
Câu 14: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của ánh sáng trong giai đoạn phát triển của thực vật?
- A. Ánh sáng chỉ cần thiết cho quá trình quang hợp
- B. Ánh sáng điều khiển cả quang hợp và các giai đoạn phát triển
- C. Ánh sáng không ảnh hưởng đến sự ra hoa của thực vật
- D. Ánh sáng chỉ ảnh hưởng đến cây ngày dài, không ảnh hưởng cây ngày ngắn
Câu 15: Trong điều kiện thiếu nước, cây trồng thường có biểu hiện sinh lý nào do tác động của hormone ABA?
- A. Lá xanh tươi hơn
- B. Sinh trưởng mạnh mẽ hơn
- C. Lá héo rũ
- D. Ra hoa nhiều hơn
Câu 16: Cho các hormone thực vật sau: auxin, cytokinin, gibberellin, ethylene, abscisic acid. Hormone nào có vai trò chủ yếu trong việc điều khiển sự rụng lá ở cây rụng lá theo mùa?
- A. Auxin
- B. Ethylene
- C. Gibberellin
- D. Cytokinin
Câu 17: Một cây hoa chỉ ra hoa khi độ dài ngày đêm bằng nhau. Cây này thuộc nhóm thực vật nào dựa trên quang chu kỳ?
- A. Cây ngày dài
- B. Cây ngày ngắn
- C. Cây đêm dài
- D. Cây trung tính
Câu 18: Để kích thích cành chiết ra rễ nhanh và khỏe, người ta thường sử dụng chất kích thích sinh trưởng nào?
- A. Auxin
- B. Cytokinin
- C. Gibberellin
- D. Ethylene
Câu 19: Quá trình phát triển của thực vật bao gồm những giai đoạn chính nào theo trình tự?
- A. Sinh trưởng sinh dưỡng → Sinh trưởng sinh sản → Hạt nảy mầm → Già hóa và chết
- B. Sinh trưởng sinh sản → Sinh trưởng sinh dưỡng → Hạt nảy mầm → Già hóa và chết
- C. Hạt nảy mầm → Sinh trưởng sinh dưỡng → Sinh trưởng sinh sản → Già hóa và chết
- D. Già hóa và chết → Sinh trưởng sinh sản → Sinh trưởng sinh dưỡng → Hạt nảy mầm
Câu 20: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của thực vật?
- A. Ánh sáng
- B. Nhiệt độ
- C. Nước
- D. Hormone
Câu 21: Phitocrom tồn tại ở hai dạng: dạng hấp thụ ánh sáng đỏ (Pđ) và dạng hấp thụ ánh sáng đỏ xa (Pđx). Dạng nào là dạng hoạt động, có khả năng gây ra các phản ứng sinh lý ở thực vật?
- A. Pđ (dạng hấp thụ ánh sáng đỏ)
- B. Pđx (dạng hấp thụ ánh sáng đỏ xa)
- C. Cả Pđ và Pđx đều hoạt động
- D. Không dạng nào hoạt động
Câu 22: Trong sản xuất nông nghiệp, việc tưới nước đầy đủ cho cây trồng có vai trò quan trọng nhất đối với quá trình sinh trưởng nào?
- A. Sinh trưởng kéo dài tế bào
- B. Sinh trưởng phân chia tế bào
- C. Sinh trưởng thứ cấp
- D. Sinh trưởng phát sinh hình thái
Câu 23: Hormone cytokinin có tác dụng đối kháng với hormone nào trong việc điều chỉnh ưu thế ngọn?
- A. Gibberellin
- B. Ethylene
- C. Auxin
- D. Abscisic acid
Câu 24: Để bảo quản rau quả tươi lâu hơn sau thu hoạch, người ta thường giảm thiểu tác động của hormone nào?
- A. Auxin
- B. Ethylene
- C. Gibberellin
- D. Cytokinin
Câu 25: Ở thực vật Một lá mầm, sinh trưởng sơ cấp diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào?
- A. Thân và rễ
- B. Lá
- C. Hoa
- D. Quả
Câu 26: Cho sơ đồ thí nghiệm: Cây A (để nguyên) và Cây B (cắt ngọn). Sau một thời gian, Cây B có nhiều chồi bên phát triển hơn Cây A. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Cây B được cung cấp nhiều nước hơn
- B. Cây B được bón nhiều phân hơn
- C. Cây B tổng hợp được nhiều cytokinin hơn
- D. Cắt ngọn loại bỏ ưu thế ngọn, kích thích chồi bên phát triển
Câu 27: Trong quá trình phát triển, sự chuyển từ giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng sang sinh trưởng sinh sản ở thực vật chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của yếu tố nào?
- A. Nhiệt độ
- B. Quang chu kỳ
- C. Dinh dưỡng khoáng
- D. Độ ẩm
Câu 28: Tầng sinh mạch và tầng sinh bần thuộc loại mô phân sinh nào?
- A. Mô phân sinh đỉnh
- B. Mô phân sinh lóng
- C. Mô phân sinh bên
- D. Mô phân sinh trung gian
Câu 29: Phát biểu nào sau đây sai về hormone thực vật?
- A. Tính chuyên hóa cao, mỗi hormone chỉ có một vai trò duy nhất
- B. Tác động ở nồng độ rất thấp
- C. Có thể tương tác và hiệp đồng hoặc đối kháng
- D. Điều hòa nhiều quá trình sinh lý của thực vật
Câu 30: Để tăng năng suất cây lấy sợi (ví dụ: cây lanh), người ta có thể sử dụng hormone nào để kích thích sinh trưởng chiều cao?
- A. Auxin
- B. Cytokinin
- C. Gibberellin
- D. Ethylene