Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Sinh sản ở thực vật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong môi trường sống ổn định và ít biến động, hình thức sinh sản nào mang lại lợi thế lớn nhất cho thực vật về tốc độ thích nghi và khả năng duy trì quần thể?
- A. Sinh sản vô tính
- B. Sinh sản hữu tính
- C. Sinh sản bằng bào tử
- D. Cả sinh sản vô tính và hữu tính đều có lợi thế như nhau
Câu 2: Một người nông dân muốn nhân giống nhanh một giống cam quý, có khả năng kháng bệnh tốt nhưng khó ra rễ khi giâm cành. Phương pháp nhân giống vô tính nào sau đây là phù hợp nhất để vừa duy trì đặc tính tốt, vừa khắc phục nhược điểm của giống cam này?
- A. Chiết cành
- B. Ghép cành
- C. Giâm cành
- D. Nuôi cấy mô tế bào
Câu 3: Phân tích quá trình thụ tinh kép ở thực vật hạt kín, sự kiện nào sau đây đảm bảo cung cấp nguồn dinh dưỡng ban đầu cho phôi phát triển sau này?
- A. Sự kết hợp của giao tử đực thứ nhất với tế bào trứng tạo thành hợp tử.
- B. Sự hình thành lớp vỏ hạt cứng cáp bảo vệ phôi.
- C. Sự kết hợp của giao tử đực thứ hai với nhân lưỡng cực tạo thành nội nhũ.
- D. Quá trình hình thành quả bao bọc và bảo vệ hạt.
Câu 4: So sánh sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính ở thực vật về mặt di truyền, phát biểu nào sau đây là đúng?
- A. Cả hai hình thức đều tạo ra các cá thể con hoàn toàn giống nhau về mặt di truyền.
- B. Sinh sản hữu tính tạo ra sự đa dạng di truyền lớn hơn so với sinh sản vô tính.
- C. Sinh sản vô tính tạo ra sự đa dạng di truyền nhờ quá trình tái tổ hợp.
- D. Đa dạng di truyền từ sinh sản hữu tính không có ý nghĩa trong tiến hóa.
Câu 5: Cho sơ đồ vòng đời của một loài thực vật có hoa. Giai đoạn nào trong vòng đời thể hiện rõ nhất sự xen kẽ thế hệ giữa thể bào tử và thể giao tử?
- A. Giai đoạn hạt nảy mầm thành cây con.
- B. Giai đoạn cây trưởng thành ra hoa, kết quả.
- C. Giai đoạn thụ phấn và thụ tinh.
- D. Toàn bộ vòng đời, từ bào tử đến cây trưởng thành và sinh sản lại.
Câu 6: Trong điều kiện tự nhiên, cây dâu tây thường sinh sản bằng thân bò. Hình thức sinh sản này mang lại ưu điểm gì về mặt phân bố và phát triển của quần thể dâu tây?
- A. Giúp cây dâu tây lan rộng ra khu vực xung quanh, tăng diện tích phân bố.
- B. Tạo ra các cây con có khả năng cạnh tranh dinh dưỡng tốt hơn cây mẹ.
- C. Đảm bảo cây dâu tây thích nghi tốt hơn với sự thay đổi của môi trường.
- D. Giúp cây dâu tây thụ phấn dễ dàng hơn.
Câu 7: Nếu một giống cây quý hiếm có khả năng sinh sản hữu tính kém, tỷ lệ nảy mầm của hạt thấp, phương pháp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để bảo tồn và nhân nhanh giống cây này?
- A. Gieo hạt với mật độ dày.
- B. Chiết cành hàng loạt.
- C. Ghép cành lên gốc ghép khỏe mạnh.
- D. Nuôi cấy mô tế bào in vitro.
Câu 8: Hiện tượng tự thụ phấn có thể gây ra hậu quả gì về mặt di truyền đối với các thế hệ con cháu của thực vật?
- A. Tăng cường tính đa dạng di truyền và khả năng thích nghi.
- B. Tăng nguy cơ thoái hóa giống do tích lũy gen lặn có hại.
- C. Cải thiện khả năng kháng bệnh và năng suất của cây.
- D. Không gây ra bất kỳ hậu quả di truyền nào đáng kể.
Câu 9: Trong một thí nghiệm lai giống, người ta sử dụng phương pháp nào để ngăn chặn hiện tượng tự thụ phấn và đảm bảo chỉ xảy ra thụ phấn chéo theo ý muốn?
- A. Tưới nước thường xuyên cho cây.
- B. Bón phân đầy đủ cho cây.
- C. Ngắt bỏ nhị đực của hoa cái trước khi hoa nở.
- D. Che chắn hoa khỏi côn trùng và gió.
Câu 10: Xét về mặt tiến hóa, sinh sản hữu tính mang lại lợi thế quan trọng nào so với sinh sản vô tính trong quá trình thích nghi của thực vật với môi trường sống luôn biến đổi?
- A. Đảm bảo duy trì ổn định các đặc tính di truyền đã thích nghi.
- B. Tạo ra nguồn biến dị di truyền phong phú, tăng khả năng xuất hiện kiểu gen thích nghi.
- C. Giúp quần thể thực vật mở rộng phạm vi phân bố nhanh chóng.
- D. Tiết kiệm năng lượng và thời gian cho quá trình sinh sản.
Câu 11: Quá trình hình thành hạt và quả ở thực vật có hoa có ý nghĩa sinh thái nào đối với sự tồn tại và phát triển của loài?
- A. Chỉ để thu hút động vật ăn quả, giúp phát tán hạt.
- B. Chỉ để bảo vệ phôi và cung cấp dinh dưỡng cho phôi.
- C. Chỉ để tạo ra sự đa dạng về hình dạng và màu sắc của quả.
- D. Bảo vệ phôi, cung cấp dinh dưỡng cho phôi và giúp phát tán hạt đi xa.
Câu 12: Một số loài thực vật có khả năng sinh sản bằng rễ củ (ví dụ: khoai lang). Hình thức sinh sản này được xếp vào loại nào?
- A. Sinh sản sinh dưỡng bằng cơ quan sinh dưỡng.
- B. Sinh sản vô tính bằng bào tử.
- C. Sinh sản hữu tính.
- D. Sinh sản bằng hạt.
Câu 13: Trong quá trình sinh sản hữu tính ở thực vật có hoa, cấu trúc nào sau đây chứa giao tử đực?
- A. Noãn.
- B. Hạt phấn.
- C. Bầu nhụy.
- D. Đầu nhụy.
Câu 14: Để tạo ra giống cây ăn quả mới có phẩm chất tốt từ hai giống bố mẹ khác nhau, người ta thường sử dụng phương pháp sinh sản nào?
- A. Nhân giống bằng giâm cành.
- B. Nhân giống bằng chiết cành.
- C. Lai hữu tính và chọn lọc.
- D. Nuôi cấy mô tế bào.
Câu 15: Một loài thực vật có hoa thụ phấn nhờ gió thường có đặc điểm hoa như thế nào để tăng hiệu quả thụ phấn?
- A. Hoa có màu sắc sặc sỡ và hương thơm hấp dẫn.
- B. Hạt phấn to và dính.
- C. Đầu nhụy có chất dính.
- D. Hoa nhỏ, nhẹ, nhiều hạt phấn, bao phấn dài thò ra ngoài.
Câu 16: Cây chuối thường được nhân giống bằng cách tách chồi từ thân rễ. Đây là hình thức sinh sản sinh dưỡng tự nhiên hay nhân tạo?
- A. Sinh sản sinh dưỡng tự nhiên.
- B. Sinh sản sinh dưỡng nhân tạo.
- C. Sinh sản vô tính bằng bào tử.
- D. Sinh sản hữu tính.
Câu 17: Trong công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật, tính "toàn năng" của tế bào thực vật được ứng dụng như thế nào?
- A. Để tạo ra các giống cây lưỡng bội từ tế bào đơn bội.
- B. Để phát triển một cây hoàn chỉnh từ một tế bào hoặc một nhóm nhỏ tế bào.
- C. Để tạo ra các giống cây có khả năng kháng bệnh cao.
- D. Để thay đổi bộ nhiễm sắc thể của tế bào thực vật.
Câu 18: Phân biệt quả đơn tính và quả không hạt. Quả không hạt có phải luôn luôn là quả đơn tính không?
- A. Đúng, quả không hạt luôn là quả đơn tính.
- B. Sai, quả đơn tính luôn là quả không hạt.
- C. Sai, quả không hạt có thể là quả đơn tính hoặc do các nguyên nhân khác.
- D. Không có mối liên hệ nào giữa quả đơn tính và quả không hạt.
Câu 19: Trong quá trình sinh sản bằng bào tử ở thực vật, bào tử được hình thành từ cấu trúc nào và bằng hình thức phân bào nào?
- A. Giao tử, nguyên phân.
- B. Túi bào tử, giảm phân.
- C. Hợp tử, nguyên phân.
- D. Noãn, giảm phân.
Câu 20: Hãy sắp xếp các giai đoạn sau theo đúng trình tự của quá trình sinh sản hữu tính ở thực vật có hoa: (1) Thụ tinh, (2) Hình thành hạt và quả, (3) Thụ phấn, (4) Hình thành giao tử.
- A. (1) - (2) - (3) - (4)
- B. (4) - (3) - (1) - (2)
- C. (4) - (1) - (3) - (2)
- D. (3) - (4) - (1) - (2)
Câu 21: Xét về mặt kinh tế, phương pháp nhân giống vô tính nào thường được sử dụng để sản xuất cây giống trên quy mô công nghiệp với số lượng lớn và đồng đều?
- A. Giâm cành.
- B. Chiết cành.
- C. Ghép cành.
- D. Nuôi cấy mô tế bào.
Câu 22: Trong sinh sản hữu tính ở thực vật, quá trình giảm phân xảy ra ở giai đoạn nào và tạo ra cấu trúc gì?
- A. Thụ tinh, hợp tử.
- B. Hình thành giao tử, bào tử và giao tử.
- C. Nảy mầm, cây con.
- D. Hình thành quả, hạt.
Câu 23: Một loại thuốc diệt cỏ chỉ tác động lên quá trình sinh sản hữu tính của thực vật mà không ảnh hưởng đến sinh sản vô tính. Cơ chế tác động của thuốc này có thể là gì?
- A. Ức chế sự phát triển của rễ và thân.
- B. Ngăn cản quá trình quang hợp.
- C. Gây rối loạn quá trình thụ phấn hoặc thụ tinh.
- D. Phá hủy thành tế bào thực vật.
Câu 24: Hiện tượng trinh sinh (sinh sản đơn tính) ở thực vật là gì và nó khác biệt như thế nào so với sinh sản vô tính thông thường?
- A. Trinh sinh là một dạng của sinh sản vô tính.
- B. Trinh sinh là sinh sản hữu tính nhưng không có thụ tinh.
- C. Trinh sinh tạo ra cây con giống hệt cây mẹ.
- D. Trinh sinh là sự phát triển của phôi từ noãn chưa thụ tinh, khác với sinh sản vô tính từ cơ quan sinh dưỡng.
Câu 25: Trong một khu vườn, người ta trồng xen canh nhiều loại cây khác nhau. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến quá trình thụ phấn của các loài cây thụ phấn chéo?
- A. Giảm hiệu quả thụ phấn do cạnh tranh nguồn lực.
- B. Tăng cường hiệu quả thụ phấn nhờ thu hút đa dạng loài côn trùng thụ phấn.
- C. Không ảnh hưởng đến quá trình thụ phấn.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến cây tự thụ phấn.
Câu 26: Một giống lúa mì có khả năng tự thụ phấn cao. Ưu điểm của đặc điểm này trong canh tác lúa mì là gì?
- A. Đảm bảo sự ổn định của giống qua các thế hệ, dễ dàng duy trì đặc tính mong muốn.
- B. Tăng tính đa dạng di truyền, giúp giống thích nghi tốt hơn với biến đổi khí hậu.
- C. Giảm chi phí nhân giống do không cần thụ phấn nhân tạo.
- D. Tăng cường khả năng kháng bệnh cho cây lúa mì.
Câu 27: Để bảo quản hạt giống lâu dài, người ta thường giảm độ ẩm của hạt xuống mức thấp và bảo quản ở nhiệt độ lạnh. Giải thích tại sao việc giảm độ ẩm và nhiệt độ lại có tác dụng kéo dài thời gian bảo quản hạt.
- A. Để tăng cường quá trình hô hấp của hạt.
- B. Để kích thích hạt nảy mầm sớm hơn.
- C. Để làm chậm quá trình trao đổi chất và các hoạt động sống của hạt, kéo dài trạng thái ngủ.
- D. Để tiêu diệt mầm bệnh và sâu hại trong hạt.
Câu 28: Một loài cây chỉ sinh sản hữu tính bằng hạt. Nếu môi trường sống của loài cây này bị ô nhiễm nặng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng nảy mầm của hạt, quần thể cây sẽ đối mặt với nguy cơ gì?
- A. Quần thể sẽ phát triển mạnh mẽ hơn do giảm cạnh tranh.
- B. Quần thể sẽ chuyển sang sinh sản vô tính để thích nghi.
- C. Quần thể sẽ không bị ảnh hưởng vì cây mẹ vẫn sống.
- D. Quần thể có nguy cơ suy giảm số lượng hoặc thậm chí tuyệt chủng do không thể tái sinh.
Câu 29: Trong kỹ thuật ghép cành, tại sao cần phải đảm bảo sự tiếp xúc chặt chẽ giữa tầng sinh mạch của cành ghép và gốc ghép?
- A. Để ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh.
- B. Để đảm bảo sự vận chuyển nước và chất dinh dưỡng giữa gốc ghép và cành ghép.
- C. Để tăng cường khả năng quang hợp của cành ghép.
- D. Để cố định cành ghép vào gốc ghép.
Câu 30: Quan sát quá trình phát triển của quả từ bầu nhụy sau thụ tinh, yếu tố nào quyết định loại quả (quả thịt hay quả khô) và cách thức phát tán hạt của quả?
- A. Điều kiện môi trường sống của cây.
- B. Loại thụ phấn của hoa (tự thụ hay thụ phấn chéo).
- C. Đặc điểm cấu tạo của bầu nhụy và các bộ phận khác của hoa.
- D. Thời điểm thụ phấn của hoa.