15+ Đề Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình quang hợp, pha sáng và pha tối có mối quan hệ mật thiết với nhau. Sản phẩm nào của pha sáng được sử dụng trực tiếp để cung cấp năng lượng và khử CO2 trong pha tối?

  • A. Glucose và O2
  • B. CO2 và H2O
  • C. ATP và NADPH
  • D. Chất diệp lục và carotenoid

Câu 2: Một nhà khoa học thực hiện thí nghiệm chiếu ánh sáng đơn sắc có bước sóng khác nhau lên lá cây và đo tốc độ quang hợp. Kết quả cho thấy tốc độ quang hợp cao nhất ở vùng ánh sáng đỏ và xanh lam, thấp nhất ở vùng ánh sáng lục. Điều này được giải thích bởi đặc điểm nào của hệ sắc tố quang hợp?

  • A. Diệp lục chỉ hấp thụ ánh sáng lục.
  • B. Diệp lục hấp thụ mạnh ánh sáng đỏ và xanh lam, ít hấp thụ ánh sáng lục.
  • C. Carotenoid hấp thụ ánh sáng đỏ và xanh lam tốt hơn diệp lục.
  • D. Tất cả các sắc tố quang hợp đều hấp thụ ánh sáng lục hiệu quả nhất.

Câu 3: Trong chu trình Calvin, giai đoạn tái sinh chất nhận ban đầu (ribulose-1,5-bisphosphate - RuBP) có vai trò quan trọng. Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình tái sinh RuBP bị ức chế?

  • A. Lượng ATP và NADPH sản xuất từ pha sáng sẽ tăng lên.
  • B. Quá trình khử CO2 thành carbohydrate sẽ diễn ra nhanh hơn.
  • C. Sản phẩm 3-PGA (3-phosphoglycerate) sẽ tích lũy nhiều hơn.
  • D. Chu trình Calvin sẽ bị ngừng lại do thiếu chất nhận CO2.

Câu 4: So sánh con đường cố định CO2 ở thực vật C3 và C4, điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt giải phẫu là gì?

  • A. Thực vật C4 có lục lạp ở tế bào mô giậu, thực vật C3 thì không.
  • B. Thực vật C4 có thêm tế bào bao bó mạch chứa lục lạp, thực vật C3 thì không có.
  • C. Thực vật C3 có hệ mạch dẫn phát triển hơn thực vật C4.
  • D. Thực vật C3 có khí khổng tập trung ở mặt trên lá, thực vật C4 ở mặt dưới lá.

Câu 5: Trong điều kiện môi trường khô hạn, thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) thể hiện sự thích nghi độc đáo về quang hợp. Cơ chế thích nghi chính của thực vật CAM là gì?

  • A. Mở khí khổng vào ban đêm để hấp thụ CO2 và đóng khí khổng vào ban ngày để giảm thoát hơi nước.
  • B. Tăng cường hấp thụ nước qua rễ vào ban ngày để duy trì quang hợp.
  • C. Chuyển hóa quang hợp từ pha sáng sang pha tối vào ban đêm.
  • D. Sử dụng chất diệp lục đặc biệt chỉ hoạt động trong điều kiện khô hạn.

Câu 6: Một cây trồng được đặt trong nhà kính kín. Ban ngày, cường độ ánh sáng và nhiệt độ đều tối ưu cho quang hợp, nhưng nồng độ CO2 trong nhà kính giảm dần. Yếu tố nào đang giới hạn tốc độ quang hợp của cây trong tình huống này?

  • A. Cường độ ánh sáng
  • B. Nhiệt độ
  • C. Nồng độ CO2
  • D. Độ ẩm không khí

Câu 7: Trong pha sáng của quang hợp, quá trình quang phân li nước có vai trò quan trọng. Sản phẩm nào của quang phân li nước trực tiếp tham gia vào việc tạo ra ATP và NADPH?

  • A. O2
  • B. Electron
  • C. Proton (H+)
  • D. Photon ánh sáng

Câu 8: Enzyme RuBisCO (ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase/oxygenase) đóng vai trò trung tâm trong chu trình Calvin. Chức năng chính của enzyme này là gì?

  • A. Xúc tác phản ứng cố định CO2 vào RuBP.
  • B. Vận chuyển electron trong chuỗi chuyền electron.
  • C. Phân giải ATP thành ADP và phosphate.
  • D. Tổng hợp RuBP từ các sản phẩm của chu trình Calvin.

Câu 9: Khi cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng, tốc độ quang hợp thường không tăng thêm, thậm chí có thể giảm. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

  • A. Nồng độ CO2 trong khí quyển trở nên quá thấp.
  • B. Nhiệt độ của lá cây giảm xuống quá thấp.
  • C. Lượng nước cung cấp cho cây không đủ.
  • D. Hệ sắc tố quang hợp bị quá tải hoặc tổn thương do ánh sáng quá mạnh.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp làm tăng hiệu suất quang hợp của cây trồng trong nhà kính?

  • A. Tăng nồng độ CO2 trong nhà kính.
  • B. Điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm tối ưu.
  • C. Thay đổi giống cây trồng mới.
  • D. Bón phân khoáng đầy đủ và hợp lý.

Câu 11: Sản phẩm trung gian đầu tiên được tạo ra khi CO2 xâm nhập vào lục lạp trong thực vật C4 là hợp chất có bao nhiêu carbon?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 5
  • D. 4

Câu 12: Quá trình quang hợp diễn ra ở bào quan nào trong tế bào thực vật?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Ribosome
  • D. Nhân tế bào

Câu 13: Khí oxygen (O2) được giải phóng trong quá trình quang hợp có nguồn gốc từ phân tử nào?

  • A. Carbon dioxide (CO2)
  • B. Glucose (C6H12O6)
  • C. Nước (H2O)
  • D. Chất diệp lục

Câu 14: Để nghiên cứu ảnh hưởng của màu sắc ánh sáng đến quang hợp, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Trồng cây trong các chậu khác nhau và đo chiều cao cây sau một tuần.
  • B. Chiếu ánh sáng có màu sắc khác nhau lên các nhóm cây giống nhau và đo lượng O2 thải ra.
  • C. Bón các loại phân khác nhau cho các nhóm cây và quan sát màu lá.
  • D. Thay đổi nhiệt độ xung quanh các nhóm cây và đo lượng CO2 hấp thụ.

Câu 15: Ứng dụng kiến thức về quang hợp, trong trồng trọt, người nông dân thường áp dụng biện pháp tỉa cành, tạo tán cho cây. Mục đích chính của biện pháp này là gì?

  • A. Tăng diện tích bề mặt lá tiếp xúc với ánh sáng, nâng cao hiệu suất quang hợp.
  • B. Giảm sự thoát hơi nước của lá, tiết kiệm nước cho cây.
  • C. Hạn chế sự phát triển của sâu bệnh hại trên cây.
  • D. Giúp cây hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất tốt hơn.

Câu 16: Nếu nồng độ CO2 trong môi trường tăng cao hơn nhiều so với mức bình thường, tốc độ quang hợp của cây C3 sẽ thay đổi như thế nào, giả sử các yếu tố khác không giới hạn?

  • A. Giảm xuống do enzyme RuBisCO bị ức chế.
  • B. Tăng lên đến một mức nhất định rồi đạt trạng thái bão hòa.
  • C. Không thay đổi vì CO2 không phải yếu tố quyết định quang hợp.
  • D. Dao động mạnh do cây không thích ứng được với nồng độ CO2 cao.

Câu 17: Xanthophyll và carotene là các sắc tố phụ trong quang hợp. Chức năng chính của chúng là gì?

  • A. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học trực tiếp.
  • B. Tham gia trực tiếp vào quá trình quang phân li nước.
  • C. Hấp thụ ánh sáng ở các vùng bước sóng khác và bảo vệ diệp lục.
  • D. Vận chuyển CO2 từ khí khổng vào lục lạp.

Câu 18: Trong pha tối, ATP được sử dụng chủ yếu ở giai đoạn nào của chu trình Calvin?

  • A. Giai đoạn cố định CO2.
  • B. Giai đoạn khử PGA thành carbohydrate.
  • C. Giai đoạn tạo thành PGA từ RuBP và CO2.
  • D. Giai đoạn khử PGA và tái sinh chất nhận RuBP.

Câu 19: Một loại thuốc diệt cỏ ức chế chuỗi chuyền electron trong pha sáng của quang hợp. Cây bị phun thuốc này sẽ chết vì lý do chính nào?

  • A. Không hấp thụ được ánh sáng.
  • B. Không tạo ra đủ ATP và NADPH cho pha tối.
  • C. Khí khổng bị đóng lại, ngăn chặn CO2 xâm nhập.
  • D. Enzyme RuBisCO bị mất hoạt tính.

Câu 20: Loại tế bào nào trong lá cây C4 là nơi diễn ra chu trình Calvin?

  • A. Tế bào biểu bì
  • B. Tế bào mô giậu
  • C. Tế bào bao bó mạch
  • D. Tế bào khí khổng

Câu 21: Trong pha sáng, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào?

  • A. Nhiệt năng
  • B. Cơ năng
  • C. Quang năng
  • D. Năng lượng hóa học (ATP và NADPH)

Câu 22: Cho sơ đồ đơn giản hóa chu trình Calvin. Giai đoạn khử (reduction) sử dụng sản phẩm nào từ pha sáng để chuyển hóa 3-PGA thành G3P?

  • A. ATP và NADPH
  • B. RuBP và CO2
  • C. O2 và H2O
  • D. Glucose và ADP

Câu 23: Thực vật nào sau đây có khả năng quang hợp theo cả con đường C3 và CAM tùy thuộc vào điều kiện môi trường?

  • A. Lúa
  • B. Ngô
  • C. Dứa
  • D. Xương rồng

Câu 24: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến cả pha sáng và pha tối của quang hợp?

  • A. Nồng độ CO2
  • B. Cường độ ánh sáng
  • C. Nhiệt độ
  • D. Nước

Câu 25: Trong điều kiện thiếu ánh sáng, cây xanh có thể sử dụng nguồn năng lượng dự trữ nào để duy trì các hoạt động sống cơ bản?

  • A. Năng lượng ánh sáng mặt trời trực tiếp
  • B. Năng lượng từ quá trình hô hấp tế bào
  • C. Năng lượng từ quá trình phân giải nước
  • D. Năng lượng từ quá trình hấp thụ chất khoáng

Câu 26: Cho đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa cường độ ánh sáng và cường độ quang hợp. Điểm bù ánh sáng trên đồ thị thể hiện điều gì?

  • A. Cường độ ánh sáng tối ưu cho quang hợp.
  • B. Cường độ ánh sáng mà tại đó quang hợp đạt tốc độ tối đa.
  • C. Cường độ ánh sáng mà tại đó cường độ quang hợp bằng cường độ hô hấp.
  • D. Cường độ ánh sáng thấp nhất mà cây có thể quang hợp được.

Câu 27: Cây thanh long là thực vật CAM. Thời điểm nào trong ngày cây thanh long hấp thụ CO2 chủ yếu?

  • A. Buổi sáng
  • B. Ban đêm
  • C. Buổi trưa
  • D. Cả ngày và đêm

Câu 28: Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của quang hợp đối với sinh giới?

  • A. Cung cấp nguồn chất hữu cơ và khí oxygen cho hầu hết sinh vật trên Trái Đất.
  • B. Điều hòa lượng mưa và nhiệt độ trên toàn cầu.
  • C. Ngăn chặn hiện tượng xói mòn đất và lũ lụt.
  • D. Cung cấp nguồn năng lượng hạt nhân cho các hoạt động sống.

Câu 29: Trong thí nghiệm về quang hợp, nếu tăng dần nồng độ CO2 nhưng cường độ ánh sáng giữ ở mức thấp, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ quang hợp?

  • A. Tốc độ quang hợp sẽ tăng tuyến tính theo nồng độ CO2.
  • B. Tốc độ quang hợp sẽ giảm do CO2 trở nên độc hại.
  • C. Tốc độ quang hợp sẽ không đổi vì CO2 không ảnh hưởng.
  • D. Tốc độ quang hợp sẽ tăng nhẹ rồi đạt đến trạng thái bão hòa do ánh sáng giới hạn.

Câu 30: Để bảo quản rau quả tươi lâu sau thu hoạch, người ta thường sử dụng phương pháp bảo quản lạnh (nhiệt độ thấp). Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất dựa trên kiến thức về quang hợp và hô hấp?

  • A. Nhiệt độ thấp làm tăng cường độ quang hợp, giúp rau quả tiếp tục tạo ra chất hữu cơ.
  • B. Nhiệt độ thấp làm giảm cường độ hô hấp tế bào, làm chậm quá trình phân giải chất hữu cơ.
  • C. Nhiệt độ thấp làm tăng khả năng hấp thụ nước của rau quả, giữ cho chúng không bị mất nước.
  • D. Nhiệt độ thấp tiêu diệt vi sinh vật gây hại, ngăn chặn quá trình phân hủy rau quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong quá trình quang hợp, pha sáng và pha tối có mối quan hệ mật thiết với nhau. Sản phẩm nào của pha sáng được sử dụng trực tiếp để cung cấp năng lượng và khử CO2 trong pha tối?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một nhà khoa học thực hiện thí nghiệm chiếu ánh sáng đơn sắc có bước sóng khác nhau lên lá cây và đo tốc độ quang hợp. Kết quả cho thấy tốc độ quang hợp cao nhất ở vùng ánh sáng đỏ và xanh lam, thấp nhất ở vùng ánh sáng lục. Điều này được giải thích bởi đặc điểm nào của hệ sắc tố quang hợp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong chu trình Calvin, giai đoạn tái sinh chất nhận ban đầu (ribulose-1,5-bisphosphate - RuBP) có vai trò quan trọng. Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình tái sinh RuBP bị ức chế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: So sánh con đường cố định CO2 ở thực vật C3 và C4, điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt giải phẫu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong điều kiện môi trường khô hạn, thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) thể hiện sự thích nghi độc đáo về quang hợp. Cơ chế thích nghi chính của thực vật CAM là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một cây trồng được đặt trong nhà kính kín. Ban ngày, cường độ ánh sáng và nhiệt độ đều tối ưu cho quang hợp, nhưng nồng độ CO2 trong nhà kính giảm dần. Yếu tố nào đang giới hạn tốc độ quang hợp của cây trong tình huống này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong pha sáng của quang hợp, quá trình quang phân li nước có vai trò quan trọng. Sản phẩm nào của quang phân li nước trực tiếp tham gia vào việc tạo ra ATP và NADPH?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Enzyme RuBisCO (ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase/oxygenase) đóng vai trò trung tâm trong chu trình Calvin. Chức năng chính của enzyme này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Khi cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng, tốc độ quang hợp thường không tăng thêm, thậm chí có thể giảm. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp làm tăng hiệu suất quang hợp của cây trồng trong nhà kính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Sản phẩm trung gian đầu tiên được tạo ra khi CO2 xâm nhập vào lục lạp trong thực vật C4 là hợp chất có bao nhiêu carbon?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Quá trình quang hợp diễn ra ở bào quan nào trong tế bào thực vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khí oxygen (O2) được giải phóng trong quá trình quang hợp có nguồn gốc từ phân tử nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Để nghiên cứu ảnh hưởng của màu sắc ánh sáng đến quang hợp, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Ứng dụng kiến thức về quang hợp, trong trồng trọt, người nông dân thường áp dụng biện pháp tỉa cành, tạo tán cho cây. Mục đích chính của biện pháp này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nếu nồng độ CO2 trong môi trường tăng cao hơn nhiều so với mức bình thường, tốc độ quang hợp của cây C3 sẽ thay đổi như thế nào, giả sử các yếu tố khác không giới hạn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Xanthophyll và carotene là các sắc tố phụ trong quang hợp. Chức năng chính của chúng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong pha tối, ATP được sử dụng chủ yếu ở giai đoạn nào của chu trình Calvin?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một loại thuốc diệt cỏ ức chế chuỗi chuyền electron trong pha sáng của quang hợp. Cây bị phun thuốc này sẽ chết vì lý do chính nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Loại tế bào nào trong lá cây C4 là nơi diễn ra chu trình Calvin?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong pha sáng, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Cho sơ đồ đơn giản hóa chu trình Calvin. Giai đoạn khử (reduction) sử dụng sản phẩm nào từ pha sáng để chuyển hóa 3-PGA thành G3P?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Thực vật nào sau đây có khả năng quang hợp theo cả con đường C3 và CAM tùy thuộc vào điều kiện môi trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến cả pha sáng và pha tối của quang hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong điều kiện thiếu ánh sáng, cây xanh có thể sử dụng nguồn năng lượng dự trữ nào để duy trì các hoạt động sống cơ bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Cho đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa cường độ ánh sáng và cường độ quang hợp. Điểm bù ánh sáng trên đồ thị thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Cây thanh long là thực vật CAM. Thời điểm nào trong ngày cây thanh long hấp thụ CO2 chủ yếu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của quang hợp đối với sinh giới?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong thí nghiệm về quang hợp, nếu tăng dần nồng độ CO2 nhưng cường độ ánh sáng giữ ở mức thấp, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ quang hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để bảo quản rau quả tươi lâu sau thu hoạch, người ta thường sử dụng phương pháp bảo quản lạnh (nhiệt độ thấp). Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất dựa trên kiến thức về quang hợp và hô hấp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của diệp lục trong quá trình quang hợp?

  • A. Diệp lục là enzyme xúc tác quá trình cố định CO2 trong pha tối.
  • B. Diệp lục hấp thụ năng lượng ánh sáng để chuyển thành năng lượng hóa học trong ATP và NADPH.
  • C. Diệp lục vận chuyển electron giữa các trung tâm phản ứng trong pha sáng.
  • D. Diệp lục trực tiếp phân giải nước để giải phóng oxygen trong quang hợp.

Câu 2: Sản phẩm nào của pha sáng quang hợp KHÔNG trực tiếp được sử dụng trong pha tối?

  • A. ATP
  • B. NADPH
  • C. Electron
  • D. Oxygen (O2)

Câu 3: Trong chu trình Calvin, giai đoạn khử carboxyl hóa (decarboxylation) tạo ra CO2 diễn ra ở hợp chất nào?

  • A. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP)
  • B. 3-PGA (3-phosphoglycerate)
  • C. G3P (Glyceraldehyde-3-phosphate)
  • D. 1,3-BPGA (1,3-bisphosphoglycerate)

Câu 4: So sánh thực vật C3 và C4, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở thực vật C4?

  • A. Có hai loại tế bào lục lạp tham gia quang hợp: tế bào mô giậu và tế bào bao bó mạch.
  • B. Chất nhận CO2 đầu tiên là ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP).
  • C. Pha tối diễn ra trong chất nền lục lạp.
  • D. Sản phẩm đầu tiên của pha tối là hợp chất 3 carbon.

Câu 5: Thực vật CAM thích nghi với môi trường khô hạn bằng cách nào?

  • A. Tăng cường độ quang hợp pha sáng vào ban ngày.
  • B. Mở khí khổng vào ban ngày để hấp thụ CO2 tối đa.
  • C. Cố định CO2 vào ban đêm và thực hiện chu trình Calvin vào ban ngày.
  • D. Phát triển hệ rễ sâu để hấp thụ nước ngầm.

Câu 6: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt tính của enzyme RuBisCO trong pha tối?

  • A. Cường độ ánh sáng
  • B. Nồng độ CO2 và nhiệt độ
  • C. Độ ẩm của đất
  • D. Nồng độ oxygen

Câu 7: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đơn sắc lên quang hợp, cây xanh quang hợp hiệu quả nhất dưới ánh sáng màu nào?

  • A. Ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh tím
  • B. Ánh sáng lục và ánh sáng vàng
  • C. Ánh sáng vàng và ánh sáng cam
  • D. Ánh sáng da cam và ánh sáng đỏ xa

Câu 8: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình quang hợp nếu cây bị thiếu magnesium (Mg)?

  • A. Tốc độ quang hợp pha tối sẽ tăng lên.
  • B. Quá trình quang phân li nước sẽ diễn ra mạnh mẽ hơn.
  • C. Khả năng hấp thụ ánh sáng của diệp lục sẽ giảm.
  • D. Cây sẽ chuyển sang con đường quang hợp C4.

Câu 9: Cho sơ đồ chu trình Calvin. Chất X trong sơ đồ là gì và vai trò của nó trong chu trình là gì?
[Sơ đồ chu trình Calvin với X chỉ vào giai đoạn tái tạo RuBP]

  • A. ATP; Cung cấp năng lượng cho quá trình khử CO2.
  • B. RuBP; Chất nhận CO2 để bắt đầu chu trình.
  • C. NADPH; Cung cấp electron cho quá trình khử.
  • D. G3P; Sản phẩm đầu ra của chu trình để tổng hợp glucose.

Câu 10: Phát biểu nào sau đây SAI về điểm bù ánh sáng và điểm bão hòa ánh sáng?

  • A. Điểm bù ánh sáng là cường độ ánh sáng mà tại đó cường độ quang hợp bằng cường độ hô hấp.
  • B. Điểm bão hòa ánh sáng là cường độ ánh sáng mà tại đó cường độ quang hợp đạt giá trị tối đa.
  • C. Điểm bù ánh sáng và điểm bão hòa ánh sáng khác nhau giữa các loài cây.
  • D. Vượt quá điểm bão hòa ánh sáng, cường độ quang hợp luôn tiếp tục tăng tuyến tính.

Câu 11: Trong điều kiện nồng độ CO2 thấp, thực vật C4 có lợi thế hơn thực vật C3 vì sao?

  • A. Enzyme PEP carboxylase có ái lực với CO2 cao hơn RuBisCO.
  • B. Thực vật C4 có lục lạp ở tế bào mô giậu lớn hơn.
  • C. Chu trình Calvin ở thực vật C4 diễn ra nhanh hơn.
  • D. Thực vật C4 có khả năng hấp thụ ánh sáng mạnh hơn.

Câu 12: Nếu chiếu đồng thời ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh lên lá cây, tốc độ quang hợp sẽ như thế nào so với chỉ chiếu ánh sáng đỏ?

  • A. Tốc độ quang hợp sẽ giảm đi vì ánh sáng xanh gây ức chế quang hợp.
  • B. Tốc độ quang hợp sẽ tăng lên vì diệp lục hấp thụ tốt cả ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh.
  • C. Tốc độ quang hợp không đổi vì chỉ ánh sáng đỏ mới tham gia quang hợp.
  • D. Không thể dự đoán vì còn phụ thuộc vào cường độ ánh sáng.

Câu 13: Ý nghĩa sinh thái quan trọng nhất của quá trình quang hợp đối với sinh quyển là gì?

  • A. Cung cấp nguồn carbohydrate cho sinh vật dị dưỡng.
  • B. Tạo ra sự đa dạng sinh học trên Trái Đất.
  • C. Duy trì sự cân bằng oxygen và carbon dioxide trong khí quyển.
  • D. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của thực vật.

Câu 14: Trong quang hợp, quá trình nào sau đây chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học?

  • A. Pha sáng
  • B. Pha tối
  • C. Chu trình Calvin
  • D. Quá trình cố định CO2

Câu 15: Cho đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của cường độ quang hợp vào nồng độ CO2. Điểm A trên đồ thị biểu thị điều gì?
[Đồ thị: Trục x - Nồng độ CO2, Trục y - Cường độ quang hợp, Điểm A - Cường độ quang hợp không tăng khi tăng CO2]

  • A. Điểm bù CO2
  • B. Cường độ quang hợp tối thiểu
  • C. Nồng độ CO2 giới hạn cho quang hợp
  • D. Điểm bão hòa CO2, cường độ quang hợp không tăng khi tăng CO2 nữa

Câu 16: Để tăng năng suất cây trồng trong nhà kính, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất liên quan đến quang hợp?

  • A. Tăng nhiệt độ trong nhà kính.
  • B. Giảm độ ẩm không khí.
  • C. Bổ sung CO2 vào không khí.
  • D. Che bớt ánh sáng mặt trời.

Câu 17: Trong pha sáng, electron được truyền từ phân tử nào đến chuỗi chuyền electron?

  • A. CO2
  • B. H2O (nước)
  • C. ATP
  • D. NADPH

Câu 18: Phân biệt pha sáng và pha tối của quang hợp dựa trên tiêu chí "nơi diễn ra".

  • A. Pha sáng và pha tối đều diễn ra trong chất nền lục lạp.
  • B. Pha sáng diễn ra trong chất nền lục lạp, pha tối diễn ra ở màng thylakoid.
  • C. Pha sáng diễn ra ở màng thylakoid, pha tối diễn ra trong chất nền lục lạp.
  • D. Pha sáng và pha tối đều diễn ra ở màng ngoài lục lạp.

Câu 19: Loại tế bào nào ở lá cây C4 chứa lục lạp thực hiện chu trình Calvin?

  • A. Tế bào biểu bì
  • B. Tế bào mô giậu
  • C. Tế bào khí khổng
  • D. Tế bào bao bó mạch

Câu 20: Trong chu trình Calvin, phân tử 3-PGA được hình thành từ phản ứng giữa CO2 và chất nào?

  • A. G3P
  • B. RuBP
  • C. ATP
  • D. NADPH

Câu 21: Cây thanh long là thực vật CAM. Vào ban đêm, khí khổng của cây thanh long sẽ như thế nào và mục đích của trạng thái đó là gì?

  • A. Mở, để hấp thụ CO2.
  • B. Đóng, để giảm thoát hơi nước.
  • C. Mở, để thoát hơi nước.
  • D. Đóng, để ngăn chặn sự xâm nhập của O2.

Câu 22: Quá trình quang phân li nước trong pha sáng có vai trò gì?

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Tổng hợp NADPH.
  • C. Cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron và giải phóng O2.
  • D. Cố định CO2.

Câu 23: Nếu một cây C3 được chuyển đến môi trường có nhiệt độ và cường độ ánh sáng cao, nhưng lượng nước và CO2 đầy đủ, điều gì có thể xảy ra với hiệu suất quang hợp?

  • A. Hiệu suất quang hợp sẽ tăng lên liên tục.
  • B. Hiệu suất quang hợp có thể tăng lên đến một mức nhất định, sau đó có thể giảm do hô hấp sáng tăng.
  • C. Hiệu suất quang hợp sẽ giảm mạnh do nhiệt độ quá cao.
  • D. Hiệu suất quang hợp không thay đổi vì nước và CO2 đầy đủ.

Câu 24: Nhóm sắc tố nào sau đây đóng vai trò bảo vệ diệp lục khỏi bị phá hủy bởi ánh sáng quá mạnh?

  • A. Diệp lục a
  • B. Diệp lục b
  • C. Phycobilin
  • D. Carotenoid

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp làm tăng hiệu quả quang hợp của cây trồng?

  • A. Tưới nước hợp lý.
  • B. Bón phân NPK cân đối.
  • C. Luân canh cây trồng khác họ.
  • D. Trồng cây với mật độ phù hợp.

Câu 26: Trong pha tối, ATP và NADPH được sử dụng chủ yếu cho quá trình nào?

  • A. Khử CO2 thành carbohydrate.
  • B. Phân giải carbohydrate thành CO2 và H2O.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Vận chuyển nước và khoáng chất.

Câu 27: Cho biết trình tự đúng của các giai đoạn trong pha sáng quang hợp.

  • A. Hấp thụ ánh sáng → Quang phân li nước → Khử CO2 → Tổng hợp ATP, NADPH.
  • B. Hấp thụ ánh sáng → Quang phân li nước → Chuỗi chuyền electron → Tổng hợp ATP, NADPH.
  • C. Hấp thụ ánh sáng → Chuỗi chuyền electron → Quang phân li nước → Tổng hợp ATP, NADPH.
  • D. Quang phân li nước → Hấp thụ ánh sáng → Chuỗi chuyền electron → Tổng hợp ATP, NADPH.

Câu 28: Tại sao nói quang hợp là quá trình quyết định sự sống trên Trái Đất?

  • A. Vì quang hợp giúp điều hòa nhiệt độ Trái Đất.
  • B. Vì quang hợp tạo ra sự đa dạng sinh học.
  • C. Vì quang hợp giúp cây xanh sinh trưởng và phát triển.
  • D. Vì quang hợp cung cấp nguồn năng lượng và chất hữu cơ cơ bản cho hầu hết các hệ sinh thái và tạo ra oxygen cho sự hô hấp.

Câu 29: Nếu ngăn chặn dòng proton (H+) từ xoang thylakoid trở lại chất nền lục lạp qua kênh ATP synthase, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Quá trình quang phân li nước sẽ tăng lên.
  • B. Quá trình khử CO2 trong pha tối sẽ tăng lên.
  • C. Quá trình tổng hợp ATP sẽ bị ngừng lại.
  • D. NADPH vẫn được tạo ra bình thường.

Câu 30: Khi nghiên cứu về quang hợp ở một loài tảo biển sâu, người ta phát hiện tảo này hấp thụ ánh sáng lục tốt nhất. Điều này có ý nghĩa gì về sắc tố quang hợp của tảo?

  • A. Tảo biển này không có diệp lục.
  • B. Tảo biển này có chứa sắc tố hấp thụ ánh sáng lục, có thể là phycobilin.
  • C. Tảo biển này chỉ quang hợp trong điều kiện thiếu ánh sáng.
  • D. Phải có lỗi trong kết quả nghiên cứu, vì diệp lục không hấp thụ ánh sáng lục.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của diệp lục trong quá trình quang hợp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Sản phẩm nào của pha sáng quang hợp KHÔNG trực tiếp được sử dụng trong pha tối?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong chu trình Calvin, giai đoạn khử carboxyl hóa (decarboxylation) tạo ra CO2 diễn ra ở hợp chất nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: So sánh thực vật C3 và C4, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở thực vật C4?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Thực vật CAM thích nghi với môi trường khô hạn bằng cách nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt tính của enzyme RuBisCO trong pha tối?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đơn sắc lên quang hợp, cây xanh quang hợp hiệu quả nhất dưới ánh sáng màu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình quang hợp nếu cây bị thiếu magnesium (Mg)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Cho sơ đồ chu trình Calvin. Chất X trong sơ đồ là gì và vai trò của nó trong chu trình là gì?
[Sơ đồ chu trình Calvin với X chỉ vào giai đoạn tái tạo RuBP]

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Phát biểu nào sau đây SAI về điểm bù ánh sáng và điểm bão hòa ánh sáng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong điều kiện nồng độ CO2 thấp, thực vật C4 có lợi thế hơn thực vật C3 vì sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Nếu chiếu đồng thời ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh lên lá cây, tốc độ quang hợp sẽ như thế nào so với chỉ chiếu ánh sáng đỏ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Ý nghĩa sinh thái quan trọng nhất của quá trình quang hợp đối với sinh quyển là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong quang hợp, quá trình nào sau đây chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Cho đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của cường độ quang hợp vào nồng độ CO2. Điểm A trên đồ thị biểu thị điều gì?
[Đồ thị: Trục x - Nồng độ CO2, Trục y - Cường độ quang hợp, Điểm A - Cường độ quang hợp không tăng khi tăng CO2]

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để tăng năng suất cây trồng trong nhà kính, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất liên quan đến quang hợp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong pha sáng, electron được truyền từ phân tử nào đến chuỗi chuyền electron?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Phân biệt pha sáng và pha tối của quang hợp dựa trên tiêu chí 'nơi diễn ra'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Loại tế bào nào ở lá cây C4 chứa lục lạp thực hiện chu trình Calvin?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong chu trình Calvin, phân tử 3-PGA được hình thành từ phản ứng giữa CO2 và chất nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Cây thanh long là thực vật CAM. Vào ban đêm, khí khổng của cây thanh long sẽ như thế nào và mục đích của trạng thái đó là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Quá trình quang phân li nước trong pha sáng có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nếu một cây C3 được chuyển đến môi trường có nhiệt độ và cường độ ánh sáng cao, nhưng lượng nước và CO2 đầy đủ, điều gì có thể xảy ra với hiệu suất quang hợp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Nhóm sắc tố nào sau đây đóng vai trò bảo vệ diệp lục khỏi bị phá hủy bởi ánh sáng quá mạnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp làm tăng hiệu quả quang hợp của cây trồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong pha tối, ATP và NADPH được sử dụng chủ yếu cho quá trình nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Cho biết trình tự đúng của các giai đoạn trong pha sáng quang hợp.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Tại sao nói quang hợp là quá trình quyết định sự sống trên Trái Đất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu ngăn chặn dòng proton (H+) từ xoang thylakoid trở lại chất nền lục lạp qua kênh ATP synthase, điều gì sẽ xảy ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khi nghiên cứu về quang hợp ở một loài tảo biển sâu, người ta phát hiện tảo này hấp thụ ánh sáng lục tốt nhất. Điều này có ý nghĩa gì về sắc tố quang hợp của tảo?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình quang hợp, pha sáng và pha tối có mối quan hệ mật thiết với nhau. Sản phẩm nào của pha sáng trực tiếp cung cấp năng lượng và electron cho pha tối để tổng hợp glucose?

  • A. Oxy (O2) và nước (H2O)
  • B. Glucose (C6H12O6) và ATP
  • C. Carbon dioxide (CO2) và RuBP
  • D. ATP và NADPH

Câu 2: Xét về mặt sinh thái, quang hợp đóng vai trò quan trọng nhất nào sau đây trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất?

  • A. Cung cấp nguồn nước cho các hoạt động sống của sinh vật.
  • B. Tạo ra các hợp chất vô cơ cần thiết cho chu trình sinh địa hóa.
  • C. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học, cung cấp chất hữu cơ và oxy.
  • D. Điều hòa nhiệt độ của môi trường sống, tạo điều kiện cho sinh vật phát triển.

Câu 3: Một nhà khoa học tiến hành thí nghiệm với cây xanh trong điều kiện ánh sáng yếu và nồng độ CO2 bình thường. Để tăng hiệu suất quang hợp, biện pháp nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Tăng nồng độ CO2 trong môi trường.
  • B. Tăng cường độ ánh sáng chiếu vào cây.
  • C. Giảm nhiệt độ môi trường xung quanh cây.
  • D. Bón thêm phân đạm cho cây.

Câu 4: Điểm bù ánh sáng của một loài cây ưa bóng và một loài cây ưa sáng khác nhau như thế nào?

  • A. Cây ưa bóng có điểm bù ánh sáng thấp hơn cây ưa sáng.
  • B. Cây ưa bóng có điểm bù ánh sáng cao hơn cây ưa sáng.
  • C. Điểm bù ánh sáng của hai loài cây này là tương đương nhau.
  • D. Điểm bù ánh sáng không phụ thuộc vào đặc tính ưa sáng hay ưa bóng của cây.

Câu 5: Trong thực vật C4, giai đoạn cố định CO2 sơ cấp diễn ra ở loại tế bào nào và chất nhận CO2 đầu tiên là gì?

  • A. Tế bào bao bó mạch; RiDP
  • B. Tế bào mô giậu; RiDP
  • C. Tế bào mô giậu; PEP
  • D. Tế bào bao bó mạch; PGA

Câu 6: Cho sơ đồ chu trình Calvin:
CO2 → [A] → 3-PGA → [B] → G3P → Glucose
Chất [A] và quá trình [B] lần lượt là:

  • A. RuBP; Giai đoạn tái sinh chất nhận
  • B. RuBP; Giai đoạn khử
  • C. PEP; Giai đoạn khử
  • D. OAA; Giai đoạn tái sinh chất nhận

Câu 7: Tại sao thực vật CAM có thể tồn tại và phát triển tốt trong điều kiện khô hạn khắc nghiệt?

  • A. Vì chúng có hệ rễ rất sâu để hút nước từ lòng đất.
  • B. Vì chúng có lá dày, dự trữ được nhiều nước.
  • C. Vì chúng có khả năng quang hợp trong điều kiện thiếu nước.
  • D. Vì chúng mở khí khổng vào ban đêm để hấp thụ CO2 và cố định tạm thời, giảm thoát hơi nước ban ngày.

Câu 8: Diệp lục a và diệp lục b khác nhau chủ yếu ở điểm nào trong cấu trúc phân tử của chúng, dẫn đến sự khác biệt về khả năng hấp thụ ánh sáng?

  • A. Nhóm chức năng ở vòng porphyrin.
  • B. Số lượng vòng porphyrin.
  • C. Chiều dài chuỗi hydrocarbon.
  • D. Nguyên tử kim loại trung tâm.

Câu 9: Trong pha sáng của quang hợp, quá trình phân li nước (quang phân li) có vai trò chính là gì?

  • A. Tạo ra glucose để cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • B. Cung cấp electron để bù đắp cho diệp lục bị mất electron khi hấp thụ ánh sáng.
  • C. Giải phóng CO2 cần thiết cho pha tối.
  • D. Tạo ra ATP trực tiếp trong màng thylakoid.

Câu 10: Nếu ngăn chặn dòng proton (H+) từ khoang thylakoid vào chất nền lục lạp, quá trình nào trong pha sáng sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

  • A. Hấp thụ ánh sáng của diệp lục.
  • B. Vận chuyển electron trong chuỗi chuyền electron.
  • C. Tổng hợp ATP.
  • D. Quang phân li nước.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây không đúng khi nói về pha tối của quang hợp?

  • A. Pha tối diễn ra trong chất nền của lục lạp.
  • B. Pha tối sử dụng năng lượng ánh sáng trực tiếp để khử CO2.
  • C. Sản phẩm của pha tối là glucose và các chất hữu cơ khác.
  • D. Pha tối còn được gọi là chu trình Calvin.

Câu 12: Khi cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng, điều gì sẽ xảy ra với cường độ quang hợp?

  • A. Cường độ quang hợp tiếp tục tăng tỉ lệ thuận với cường độ ánh sáng.
  • B. Cường độ quang hợp tăng chậm lại nhưng vẫn tiếp tục tăng.
  • C. Cường độ quang hợp đạt mức tối đa và không tăng thêm, thậm chí có thể giảm.
  • D. Cường độ quang hợp giảm mạnh do diệp lục bị phá hủy.

Câu 13: Nồng độ CO2 trong khí quyển tăng cao có thể ảnh hưởng đến quang hợp như thế nào đối với thực vật C3?

  • A. Cường độ quang hợp có thể tăng lên đến một mức nhất định.
  • B. Cường độ quang hợp sẽ giảm do khí khổng đóng lại.
  • C. Cường độ quang hợp không bị ảnh hưởng.
  • D. Cường độ quang hợp giảm do enzyme RuBisCO bị ức chế.

Câu 14: Trong điều kiện thiếu nước kéo dài, thực vật sẽ có những phản ứng thích nghi nào liên quan đến quá trình quang hợp?

  • A. Tăng cường độ quang hợp để bù đắp lượng nước mất đi.
  • B. Đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước, làm giảm quá trình quang hợp.
  • C. Chuyển sang con đường quang hợp C4 để tiết kiệm nước.
  • D. Tăng cường hấp thụ ánh sáng để tăng hiệu suất quang hợp.

Câu 15: Ứng dụng kiến thức về quang hợp, người nông dân có thể thực hiện biện pháp nào để tăng năng suất cây trồng trong nhà kính?

  • A. Giảm ánh sáng để tránh cây bị cháy lá.
  • B. Giảm nhiệt độ trong nhà kính xuống mức thấp nhất có thể.
  • C. Hạn chế tưới nước để cây không bị úng.
  • D. Tăng nồng độ CO2 và chiếu sáng nhân tạo phù hợp.

Câu 16: Carotenoid là nhóm sắc tố phụ quang hợp. Vai trò chính của carotenoid trong quang hợp là gì?

  • A. Trực tiếp tham gia vào chuỗi chuyền electron.
  • B. Cung cấp electron cho quá trình quang phân li nước.
  • C. Hấp thụ ánh sáng ở vùng quang phổ khác và bảo vệ diệp lục khỏi ánh sáng quá mạnh.
  • D. Tổng hợp ATP trong pha sáng.

Câu 17: Trong quang hệ II (PSII), trung tâm phản ứng chứa loại diệp lục đặc biệt nào và chức năng của nó là gì?

  • A. Diệp lục b; Hấp thụ ánh sáng và truyền năng lượng đến diệp lục a.
  • B. Diệp lục a (P680); Hấp thụ năng lượng ánh sáng và truyền electron.
  • C. Carotenoid; Bảo vệ diệp lục khỏi ánh sáng quá mạnh.
  • D. Xanthophyll; Tham gia vào quá trình quang phân li nước.

Câu 18: So sánh con đường quang hợp C4 và CAM, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng là gì?

  • A. Loại enzyme carboxyl hóa CO2 ban đầu.
  • B. Sản phẩm cố định CO2 đầu tiên (hợp chất 4C).
  • C. Vị trí diễn ra chu trình Calvin.
  • D. Thời gian và vị trí cố định CO2 so với chu trình Calvin.

Câu 19: Nếu một cây bị thiếu magnesium, quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất ở giai đoạn nào?

  • A. Pha sáng (hấp thụ ánh sáng).
  • B. Pha tối (chu trình Calvin).
  • C. Vận chuyển các chất trong mạch dẫn.
  • D. Hô hấp tế bào.

Câu 20: Trong chu trình Calvin, giai đoạn tái sinh chất nhận RuBP có vai trò quan trọng để:

  • A. Tạo ra glucose từ CO2.
  • B. Cung cấp ATP và NADPH cho pha sáng.
  • C. Đảm bảo chu trình Calvin diễn ra liên tục bằng cách phục hồi chất nhận CO2 ban đầu.
  • D. Khử CO2 thành carbohydrate.

Câu 21: Cho đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của cường độ quang hợp vào nồng độ CO2. Điểm bão hòa CO2 thể hiện điều gì?

  • A. Nồng độ CO2 mà tại đó cây bắt đầu quang hợp.
  • B. Nồng độ CO2 mà tại đó cường độ quang hợp đạt tối đa và không tăng thêm.
  • C. Nồng độ CO2 tối thiểu để cây có thể tồn tại.
  • D. Nồng độ CO2 gây ức chế quá trình quang hợp.

Câu 22: Vì sao nói pha sáng là pha chuyển hóa năng lượng, còn pha tối là pha cố định năng lượng?

  • A. Vì pha sáng tạo ra năng lượng ATP, còn pha tối sử dụng ATP.
  • B. Vì pha sáng hấp thụ năng lượng ánh sáng, còn pha tối giải phóng năng lượng.
  • C. Vì pha sáng diễn ra ban ngày, còn pha tối diễn ra ban đêm.
  • D. Vì pha sáng chuyển quang năng thành hóa năng (ATP, NADPH), pha tối dùng hóa năng đó cố định CO2 thành năng lượng trong glucose.

Câu 23: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng màu sắc khác nhau đến quang hợp, cây sẽ quang hợp hiệu quả nhất dưới ánh sáng màu nào?

  • A. Ánh sáng xanh lá cây.
  • B. Ánh sáng vàng.
  • C. Ánh sáng đỏ và xanh tím.
  • D. Ánh sáng trắng.

Câu 24: Quá trình hô hấp sáng (quang hô hấp) xảy ra ở thực vật C3 trong điều kiện nào và nó có gây hại cho cây không?

  • A. Khi nồng độ O2 cao, CO2 thấp, nhiệt độ cao; có hại vì làm giảm hiệu suất quang hợp.
  • B. Khi nồng độ CO2 cao, O2 thấp, nhiệt độ thấp; có lợi vì giúp cây thải CO2.
  • C. Trong mọi điều kiện môi trường; không có hại vì là một phần của quá trình trao đổi chất.
  • D. Chỉ xảy ra ở thực vật C4 và CAM; có hại vì tiêu tốn năng lượng.

Câu 25: Để xác định cường độ quang hợp của lá cây, người ta thường đo đại lượng nào sau đây một cách trực tiếp?

  • A. Lượng nước cây hút vào.
  • B. Lượng chất hữu cơ tích lũy trong cây.
  • C. Diện tích bề mặt lá.
  • D. Lượng O2 thải ra hoặc CO2 hấp thụ trong một đơn vị thời gian.

Câu 26: Trong pha sáng, electron được vận chuyển từ phân tử nào đến phân tử nào trong chuỗi chuyền electron?

  • A. Từ ATP đến NADPH.
  • B. Từ nước qua PSII, PSI đến NADP+.
  • C. Từ CO2 đến glucose.
  • D. Từ diệp lục a đến diệp lục b.

Câu 27: Nếu thí nghiệm được thực hiện trong môi trường chân không (không có CO2), pha nào của quang hợp sẽ bị dừng lại đầu tiên?

  • A. Cả pha sáng và pha tối dừng lại đồng thời.
  • B. Pha sáng dừng lại trước.
  • C. Pha tối dừng lại trước.
  • D. Cả hai pha vẫn tiếp tục diễn ra bình thường.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây không nhằm mục đích tăng hiệu quả quang hợp trong nông nghiệp?

  • A. Chọn giống cây trồng có khả năng quang hợp cao.
  • B. Bón phân và tưới nước hợp lý.
  • C. Trồng cây đúng thời vụ.
  • D. Tăng cường độ chiếu sáng bằng đèn sợi đốt.

Câu 29: Trong quang hợp, sản phẩm trung gian 3-PGA (axit 3-phosphoglyceric) được tạo ra ở giai đoạn nào và có vai trò gì?

  • A. Pha sáng; Cung cấp năng lượng cho pha tối.
  • B. Pha tối (giai đoạn cố định CO2); Là sản phẩm đầu tiên của chu trình Calvin.
  • C. Chuỗi chuyền electron; Vận chuyển electron.
  • D. Quang phân li nước; Cung cấp electron.

Câu 30: Sự khác biệt về con đường quang hợp giữa thực vật C3, C4 và CAM phản ánh sự thích nghi của chúng với điều kiện môi trường nào?

  • A. Độ pH của đất.
  • B. Nồng độ chất dinh dưỡng trong đất.
  • C. Cường độ ánh sáng, nhiệt độ và lượng nước.
  • D. Thành phần loài sinh vật trong hệ sinh thái.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong quá trình quang hợp, pha sáng và pha tối có mối quan hệ mật thiết với nhau. Sản phẩm nào của pha sáng *trực tiếp* cung cấp năng lượng và electron cho pha tối để tổng hợp glucose?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Xét về mặt sinh thái, quang hợp đóng vai trò *quan trọng nhất* nào sau đây trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một nhà khoa học tiến hành thí nghiệm với cây xanh trong điều kiện ánh sáng yếu và nồng độ CO2 bình thường. Để tăng hiệu suất quang hợp, biện pháp nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả *cao nhất*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Điểm bù ánh sáng của một loài cây ưa bóng và một loài cây ưa sáng khác nhau như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong thực vật C4, giai đoạn cố định CO2 sơ cấp diễn ra ở loại tế bào nào và chất nhận CO2 đầu tiên là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Cho sơ đồ chu trình Calvin:
CO2 → [A] → 3-PGA → [B] → G3P → Glucose
Chất [A] và quá trình [B] lần lượt là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Tại sao thực vật CAM có thể tồn tại và phát triển tốt trong điều kiện khô hạn khắc nghiệt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Diệp lục *a* và diệp lục *b* khác nhau chủ yếu ở điểm nào trong cấu trúc phân tử của chúng, dẫn đến sự khác biệt về khả năng hấp thụ ánh sáng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong pha sáng của quang hợp, quá trình phân li nước (quang phân li) có vai trò *chính* là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nếu ngăn chặn dòng proton (H+) từ khoang thylakoid vào chất nền lục lạp, quá trình nào trong pha sáng sẽ bị ảnh hưởng *trực tiếp*?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Phát biểu nào sau đây *không đúng* khi nói về pha tối của quang hợp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng, điều gì sẽ xảy ra với cường độ quang hợp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Nồng độ CO2 trong khí quyển tăng cao có thể ảnh hưởng đến quang hợp như thế nào đối với thực vật C3?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong điều kiện thiếu nước kéo dài, thực vật sẽ có những phản ứng thích nghi nào liên quan đến quá trình quang hợp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Ứng dụng kiến thức về quang hợp, người nông dân có thể thực hiện biện pháp nào để tăng năng suất cây trồng trong nhà kính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Carotenoid là nhóm sắc tố phụ quang hợp. Vai trò *chính* của carotenoid trong quang hợp là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong quang hệ II (PSII), trung tâm phản ứng chứa loại diệp lục đặc biệt nào và chức năng của nó là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: So sánh con đường quang hợp C4 và CAM, điểm *khác biệt cơ bản nhất* giữa chúng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nếu một cây bị thiếu magnesium, quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng *nghiêm trọng nhất* ở giai đoạn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong chu trình Calvin, giai đoạn tái sinh chất nhận RuBP có vai trò *quan trọng* để:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Cho đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của cường độ quang hợp vào nồng độ CO2. Điểm bão hòa CO2 thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Vì sao nói pha sáng là pha chuyển hóa năng lượng, còn pha tối là pha cố định năng lượng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng màu sắc khác nhau đến quang hợp, cây sẽ quang hợp hiệu quả *nhất* dưới ánh sáng màu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Quá trình hô hấp sáng (quang hô hấp) xảy ra ở thực vật C3 trong điều kiện nào và nó có gây hại cho cây không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để xác định cường độ quang hợp của lá cây, người ta thường đo đại lượng nào sau đây một cách *trực tiếp*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong pha sáng, electron được vận chuyển từ phân tử nào đến phân tử nào trong chuỗi chuyền electron?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nếu thí nghiệm được thực hiện trong môi trường chân không (không có CO2), pha nào của quang hợp sẽ bị dừng lại *đầu tiên*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Biện pháp nào sau đây *không* nhằm mục đích tăng hiệu quả quang hợp trong nông nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong quang hợp, sản phẩm trung gian 3-PGA (axit 3-phosphoglyceric) được tạo ra ở giai đoạn nào và có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Sự khác biệt về con đường quang hợp giữa thực vật C3, C4 và CAM phản ánh sự thích nghi của chúng với điều kiện môi trường nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ sắc tố quang hợp ở thực vật không chỉ bao gồm diệp lục mà còn có carotenoid. Carotenoid đóng vai trò quan trọng nào trong quá trình quang hợp?

  • A. Hấp thụ ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh lục, truyền năng lượng cho diệp lục a.
  • B. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học ATP và NADPH.
  • C. Tham gia trực tiếp vào quá trình phân giải nước để giải phóng oxygen.
  • D. Bảo vệ diệp lục khỏi bị phá hủy bởi ánh sáng cường độ cao và hấp thụ ánh sáng ở vùng quang phổ khác.

Câu 2: Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được hấp thụ bởi diệp lục chủ yếu dùng để thực hiện quá trình nào sau đây?

  • A. Tổng hợp glucose trực tiếp từ CO2 và H2O.
  • B. Cố định CO2 từ khí quyển vào chất hữu cơ.
  • C. Tạo ra ATP, NADPH và phân li nước.
  • D. Khử CO2 để tạo thành các hợp chất carbohydrate.

Câu 3: Sản phẩm nào của pha sáng đóng vai trò là nguồn năng lượng và chất khử cho pha tối trong quang hợp?

  • A. ATP và NADPH.
  • B. Glucose và O2.
  • C. CO2 và H2O.
  • D. RuBP và PGA.

Câu 4: Chu trình Calvin, còn gọi là pha tối của quang hợp, diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

  • A. Màng thylakoid.
  • B. Chất nền (stroma).
  • C. Khoang giữa hai màng.
  • D. Màng ngoài của lục lạp.

Câu 5: Chất nào sau đây đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên trong chu trình Calvin?

  • A. Phosphoenolpyruvate (PEP).
  • B. Oxaloacetate (OAA).
  • C. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP).
  • D. 3-phosphoglycerate (3-PGA).

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản trong con đường cố định CO2 giữa thực vật C3 và thực vật C4 là gì?

  • A. Thực vật C4 chỉ thực hiện pha sáng vào ban đêm, còn thực vật C3 thực hiện vào ban ngày.
  • B. Thực vật C4 có thêm giai đoạn cố định CO2 sơ cấp trước khi đưa vào chu trình Calvin.
  • C. Thực vật C3 sử dụng PEP carboxylase, còn thực vật C4 sử dụng enzyme RuBisCO.
  • D. Chu trình Calvin ở thực vật C4 diễn ra ở lục lạp, còn ở thực vật C3 diễn ra ở tế bào chất.

Câu 7: Vì sao thực vật C4 có năng suất quang hợp cao hơn thực vật C3 trong điều kiện nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh?

  • A. Thực vật C4 có hệ sắc tố quang hợp hiệu quả hơn trong việc hấp thụ ánh sáng.
  • B. Thực vật C4 có khả năng dự trữ nước tốt hơn, giúp duy trì quang hợp trong điều kiện khô hạn.
  • C. Thực vật C4 có chu trình Calvin hoạt động mạnh mẽ hơn ở nhiệt độ cao.
  • D. Thực vật C4 có cơ chế cố định CO2 hiệu quả hơn, giảm thiểu hô hấp sáng.

Câu 8: Thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) thích nghi với môi trường khô hạn bằng cách nào?

  • A. Mở khí khổng vào ban đêm để hấp thụ CO2 và cố định tạm thời vào axit hữu cơ.
  • B. Tăng cường thoát hơi nước vào ban ngày để làm mát lá và tăng cường quang hợp.
  • C. Chuyển hóa carbohydrate thành lipid để dự trữ năng lượng cho quang hợp.
  • D. Phát triển hệ rễ sâu để hấp thụ nước từ nguồn nước ngầm sâu.

Câu 9: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của enzyme RuBisCO trong pha tối của quang hợp?

  • A. Độ ẩm đất.
  • B. Nồng độ CO2 và nhiệt độ.
  • C. Ánh sáng và gió.
  • D. Nồng độ O2 trong khí quyển.

Câu 10: Trong điều kiện cường độ ánh sáng yếu, biện pháp kỹ thuật nào có thể giúp tăng hiệu quả quang hợp cho cây trồng?

  • A. Tăng nồng độ CO2 trong không khí.
  • B. Giảm nhiệt độ môi trường.
  • C. Bố trí cây trồng hợp lý để tận dụng tối đa ánh sáng.
  • D. Tưới nước và bón phân thường xuyên hơn.

Câu 11: Tại sao nồng độ CO2 trong khí quyển tăng cao có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ quang hợp và hô hấp ở thực vật C3?

  • A. Làm giảm cả quang hợp và hô hấp do enzyme RuBisCO bị ức chế.
  • B. Làm tăng hô hấp nhưng không ảnh hưởng đến quang hợp.
  • C. Làm giảm quang hợp do khí khổng đóng lại để hạn chế thoát hơi nước.
  • D. Có thể làm tăng tỷ lệ quang hợp so với hô hấp do giảm hô hấp sáng.

Câu 12: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về điểm bù ánh sáng ở thực vật?

  • A. Cường độ ánh sáng tối đa mà cây có thể hấp thụ được.
  • B. Cường độ ánh sáng mà tại đó cường độ quang hợp bằng cường độ hô hấp.
  • C. Cường độ ánh sáng cần thiết để cây bắt đầu quang hợp.
  • D. Cường độ ánh sáng mà tại đó cây đạt năng suất quang hợp cao nhất.

Câu 13: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đơn sắc đến quang hợp, cây xanh quang hợp hiệu quả nhất dưới ánh sáng màu nào?

  • A. Ánh sáng xanh lục.
  • B. Ánh sáng vàng.
  • C. Ánh sáng đỏ và xanh tím.
  • D. Ánh sáng da cam.

Câu 14: Tại sao việc cung cấp đủ nước cho cây trồng lại quan trọng đối với quá trình quang hợp?

  • A. Nước là nguyên liệu trực tiếp cho pha sáng và duy trì độ mở khí khổng.
  • B. Nước tham gia vào chu trình Calvin để tổng hợp glucose.
  • C. Nước cung cấp năng lượng ATP cho quá trình quang hợp.
  • D. Nước giúp vận chuyển CO2 từ khí quyển vào lá cây.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây không nhằm mục đích tối ưu hóa quá trình quang hợp trong nông nghiệp?

  • A. Chọn giống cây trồng có khả năng quang hợp cao.
  • B. Cung cấp đủ ánh sáng, nước và CO2 cho cây.
  • C. Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm phù hợp.
  • D. Bón phân vô cơ quá liều lượng.

Câu 16: Trong pha sáng, quá trình phân li nước (quang phân li nước) có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng ATP cho quá trình khử CO2.
  • B. Cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron và giải phóng O2.
  • C. Tạo ra glucose và các hợp chất hữu cơ khác.
  • D. Khử NADP+ thành NADPH.

Câu 17: So sánh thực vật C3, C4 và CAM, nhóm thực vật nào có hiệu quả sử dụng nước cao nhất?

  • A. Thực vật C3.
  • B. Thực vật C4.
  • C. Thực vật CAM.
  • D. Thực vật C3 và C4 có hiệu quả tương đương.

Câu 18: Cho sơ đồ chu trình Calvin. Nếu nồng độ RuBP giảm, điều gì sẽ xảy ra tiếp theo trong chu trình?

  • A. Giai đoạn cố định CO2 bị chậm lại hoặc ngừng.
  • B. Giai đoạn khử 3-PGA thành G3P diễn ra nhanh hơn.
  • C. Lượng ATP và NADPH tiêu thụ tăng lên.
  • D. Sản phẩm G3P tạo ra nhiều hơn.

Câu 19: Trong tế bào lá của thực vật C4, quá trình cố định CO2 sơ cấp diễn ra ở loại tế bào nào?

  • A. Tế bào bao bó mạch.
  • B. Tế bào mô giậu.
  • C. Tế bào biểu bì.
  • D. Tế bào khí khổng.

Câu 20: Phân tích đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa cường độ ánh sáng và cường độ quang hợp. Điểm bão hòa ánh sáng thể hiện điều gì?

  • A. Cường độ ánh sáng mà cây bắt đầu quang hợp.
  • B. Cường độ ánh sáng tối thiểu cần thiết cho quang hợp.
  • C. Cường độ ánh sáng mà tại đó cường độ quang hợp đạt mức tối đa.
  • D. Cường độ ánh sáng gây ức chế quá trình quang hợp.

Câu 21: Cho biết trình tự các giai đoạn của pha sáng trong quang hợp diễn ra trên màng thylakoid.

  • A. Hấp thụ ánh sáng → Tổng hợp ATP, NADPH → Quang phân li nước → Chuỗi chuyền electron.
  • B. Quang phân li nước → Hấp thụ ánh sáng → Chuỗi chuyền electron → Tổng hợp ATP, NADPH.
  • C. Chuỗi chuyền electron → Quang phân li nước → Hấp thụ ánh sáng → Tổng hợp ATP, NADPH.
  • D. Hấp thụ ánh sáng → Quang phân li nước → Chuỗi chuyền electron → Tổng hợp ATP, NADPH.

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu enzyme RuBisCO bị ức chế trong quá trình quang hợp?

  • A. Pha sáng sẽ diễn ra nhanh hơn để bù đắp.
  • B. Quá trình cố định CO2 trong chu trình Calvin sẽ bị chậm lại hoặc ngừng.
  • C. Cây sẽ chuyển sang con đường quang hợp C4.
  • D. Quá trình vận chuyển electron trong pha sáng sẽ bị ảnh hưởng.

Câu 23: Trong pha tối, ATP và NADPH được sử dụng để thực hiện giai đoạn nào của chu trình Calvin?

  • A. Giai đoạn cố định CO2.
  • B. Giai đoạn carboxyl hóa RuBP.
  • C. Giai đoạn khử 3-PGA và tái sinh RuBP.
  • D. Giai đoạn tạo thành glucose trực tiếp.

Câu 24: Vì sao lá cây thường có màu xanh lục?

  • A. Diệp lục hấp thụ mạnh ánh sáng đỏ và xanh tím, phản xạ ánh sáng xanh lục.
  • B. Carotenoid có màu xanh lục chiếm ưu thế trong lá cây.
  • C. Lục lạp chỉ hấp thụ ánh sáng xanh lục để quang hợp.
  • D. Màu xanh lục giúp lá cây tránh bị đốt nóng bởi ánh sáng mặt trời.

Câu 25: Để so sánh tốc độ quang hợp giữa hai giống lúa khác nhau, người ta thường dựa vào chỉ số nào?

  • A. Diện tích lá trên mỗi cây.
  • B. Cường độ quang hợp.
  • C. Hàm lượng diệp lục trong lá.
  • D. Số lượng khí khổng trên bề mặt lá.

Câu 26: Loại tế bào nào trong lá cây C4 chứa lục lạp thực hiện chu trình Calvin?

  • A. Tế bào bao bó mạch.
  • B. Tế bào mô giậu.
  • C. Tế bào biểu bì.
  • D. Tế bào khí khổng.

Câu 27: Trong điều kiện thiếu nước, cây CAM đóng khí khổng vào ban ngày có lợi ích gì?

  • A. Tăng cường hấp thụ CO2 vào ban đêm.
  • B. Giảm thiểu sự cạnh tranh ánh sáng với các loài cây khác.
  • C. Giảm sự thoát hơi nước, giúp cây thích nghi với môi trường khô hạn.
  • D. Tăng cường quá trình hô hấp tế bào để tạo năng lượng.

Câu 28: Nếu tăng nồng độ O2 và giảm nồng độ CO2 xung quanh cây C3, điều gì sẽ xảy ra với quá trình quang hợp?

  • A. Cường độ quang hợp sẽ tăng lên do O2 kích thích enzyme RuBisCO.
  • B. Cường độ quang hợp không thay đổi vì O2 không ảnh hưởng đến quang hợp.
  • C. Cường độ quang hợp sẽ tăng lên do cây C3 chuyển sang quang hợp C4.
  • D. Cường độ quang hợp sẽ giảm xuống do tăng hô hấp sáng.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của hô hấp sáng ở thực vật C3 trong điều kiện nhiệt độ cao?

  • A. Giảm cường độ ánh sáng chiếu vào cây.
  • B. Tăng nồng độ CO2 trong môi trường xung quanh cây.
  • C. Giảm nhiệt độ môi trường xuống thấp hơn.
  • D. Tăng cường tưới nước và bón phân cho cây.

Câu 30: Ứng dụng kiến thức về quang hợp, trong nhà kính trồng rau, người ta thường điều chỉnh yếu tố nào để tăng năng suất?

  • A. Độ ẩm đất.
  • B. Ánh sáng và nhiệt độ.
  • C. Nồng độ O2.
  • D. Ánh sáng, nồng độ CO2 và nhiệt độ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Hệ sắc tố quang hợp ở thực vật không chỉ bao gồm diệp lục mà còn có carotenoid. Carotenoid đóng vai trò quan trọng nào trong quá trình quang hợp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được hấp thụ bởi diệp lục chủ yếu dùng để thực hiện quá trình nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Sản phẩm nào của pha sáng đóng vai trò là nguồn năng lượng và chất khử cho pha tối trong quang hợp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Chu trình Calvin, còn gọi là pha tối của quang hợp, diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Chất nào sau đây đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên trong chu trình Calvin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản trong con đường cố định CO2 giữa thực vật C3 và thực vật C4 là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Vì sao thực vật C4 có năng suất quang hợp cao hơn thực vật C3 trong điều kiện nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Thực vật CAM (Crassulacean Acid Metabolism) thích nghi với môi trường khô hạn bằng cách nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của enzyme RuBisCO trong pha tối của quang hợp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong điều kiện cường độ ánh sáng yếu, biện pháp kỹ thuật nào có thể giúp tăng hiệu quả quang hợp cho cây trồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Tại sao nồng độ CO2 trong khí quyển tăng cao có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ quang hợp và hô hấp ở thực vật C3?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về điểm bù ánh sáng ở thực vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của ánh sáng đơn sắc đến quang hợp, cây xanh quang hợp hiệu quả nhất dưới ánh sáng màu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Tại sao việc cung cấp đủ nước cho cây trồng lại quan trọng đối với quá trình quang hợp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Biện pháp nào sau đây không nhằm mục đích tối ưu hóa quá trình quang hợp trong nông nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong pha sáng, quá trình phân li nước (quang phân li nước) có vai trò chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: So sánh thực vật C3, C4 và CAM, nhóm thực vật nào có hiệu quả sử dụng nước cao nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Cho sơ đồ chu trình Calvin. Nếu nồng độ RuBP giảm, điều gì sẽ xảy ra tiếp theo trong chu trình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong tế bào lá của thực vật C4, quá trình cố định CO2 sơ cấp diễn ra ở loại tế bào nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phân tích đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa cường độ ánh sáng và cường độ quang hợp. Điểm bão hòa ánh sáng thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Cho biết trình tự các giai đoạn của pha sáng trong quang hợp diễn ra trên màng thylakoid.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu enzyme RuBisCO bị ức chế trong quá trình quang hợp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong pha tối, ATP và NADPH được sử dụng để thực hiện giai đoạn nào của chu trình Calvin?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Vì sao lá cây thường có màu xanh lục?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để so sánh tốc độ quang hợp giữa hai giống lúa khác nhau, người ta thường dựa vào chỉ số nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Loại tế bào nào trong lá cây C4 chứa lục lạp thực hiện chu trình Calvin?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong điều kiện thiếu nước, cây CAM đóng khí khổng vào ban ngày có lợi ích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nếu tăng nồng độ O2 và giảm nồng độ CO2 xung quanh cây C3, điều gì sẽ xảy ra với quá trình quang hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của hô hấp sáng ở thực vật C3 trong điều kiện nhiệt độ cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Ứng dụng kiến thức về quang hợp, trong nhà kính trồng rau, người ta thường điều chỉnh yếu tố nào để tăng năng suất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình quang hợp, pha sáng và pha tối có mối quan hệ mật thiết với nhau. Sản phẩm nào của pha sáng đóng vai trò trực tiếp cung cấp năng lượng và lực khử cho pha tối để tổng hợp glucose?

  • A. O₂ và ATP
  • B. Glucose và O₂
  • C. CO₂ và H₂O
  • D. ATP và NADPH

Câu 2: Để khảo sát ảnh hưởng của cường độ ánh sáng đến hiệu suất quang hợp của cây rau diếp, một nhóm học sinh đã tiến hành thí nghiệm và thu được đồ thị đường cong quang hợp. Điểm bù ánh sáng trên đồ thị này thể hiện điều gì?

  • A. Cường độ ánh sáng tối đa mà cây có thể hấp thụ.
  • B. Cường độ ánh sáng mà tại đó cường độ quang hợp bằng cường độ hô hấp.
  • C. Cường độ ánh sáng tối thiểu để cây bắt đầu quang hợp.
  • D. Cường độ ánh sáng mà tại đó pha tối diễn ra mạnh nhất.

Câu 3: Xét chu trình Calvin, chất nào sau đây không phải là nguyên liệu đầu vào hoặc sản phẩm trực tiếp của chu trình này?

  • A. O₂
  • B. CO₂
  • C. ATP
  • D. Glucose (C₆H₁₂O₆)

Câu 4: Thực vật C4 và thực vật CAM có những điểm tương đồng và khác biệt trong cơ chế cố định CO₂. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai nhóm thực vật này là gì?

  • A. Cả hai đều thực hiện chu trình Calvin trong tế bào bao bó mạch.
  • B. Cả hai đều sử dụng PEP carboxylase để cố định CO₂ ban đầu.
  • C. Thực vật C4 cố định CO₂ theo không gian (ở hai loại tế bào khác nhau), CAM cố định CO₂ theo thời gian (cùng một tế bào nhưng vào thời điểm khác nhau).
  • D. Thực vật C4 tạo ra sản phẩm trung gian 4C, CAM tạo ra sản phẩm trung gian 3C.

Câu 5: Một nhà kính trồng rau được chiếu sáng bằng đèn LED có thể điều chỉnh bước sóng ánh sáng. Để tối ưu hóa quang hợp cho rau diếp (cây C3), người ta nên ưu tiên sử dụng ánh sáng có bước sóng nào?

  • A. Ánh sáng lục (550 nm)
  • B. Ánh sáng đỏ và xanh lam (660 nm và 450 nm)
  • C. Ánh sáng vàng (580 nm)
  • D. Ánh sáng tử ngoại (UV)

Câu 6: Trong pha sáng của quang hợp, quá trình phân li nước (quang phân li nước) có vai trò quan trọng nhất nào đối với pha sáng và pha tối?

  • A. Tạo ra glucose để cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • B. Giải phóng CO₂ vào khí quyển.
  • C. Cung cấp electron bù đắp cho diệp lục a ở trung tâm phản ứng và tạo O₂.
  • D. Tổng hợp ATP và NADPH.

Câu 7: Tại sao nồng độ CO₂ trong khí quyển tăng cao có thể làm tăng cường độ quang hợp ở thực vật C3, nhưng lại ít ảnh hưởng đến thực vật C4?

  • A. Thực vật C4 có nhu cầu CO₂ cao hơn thực vật C3.
  • B. Thực vật C3 có hệ sắc tố quang hợp kém hiệu quả hơn thực vật C4.
  • C. Thực vật C4 có khả năng đóng khí khổng tốt hơn thực vật C3.
  • D. Thực vật C4 có cơ chế cố định CO₂ ban đầu hiệu quả hơn, giúp nồng độ CO₂ quanh RuBisCO luôn cao.

Câu 8: Cho sơ đồ đơn giản hóa quá trình quang hợp:

Ánh sáng + H₂O + CO₂ → Glucose + O₂

Phương trình này thể hiện điều gì chính xác nhất về quang hợp?

  • A. Quang hợp chỉ cần ánh sáng và nước để tạo ra glucose và oxygen.
  • B. Quang hợp sử dụng năng lượng ánh sáng để chuyển hóa nước và carbon dioxide thành glucose và giải phóng oxygen.
  • C. Glucose và oxygen là sản phẩm duy nhất của quá trình quang hợp.
  • D. Quang hợp diễn ra ở mọi tế bào thực vật.

Câu 9: Tại sao lá cây thường có màu xanh lục? Màu xanh lục này có vai trò gì trong quá trình quang hợp?

  • A. Do diệp lục hấp thụ mạnh ánh sáng đỏ và xanh lam, phản xạ ánh sáng lục, diệp lục hấp thụ năng lượng ánh sáng cho quang hợp.
  • B. Do diệp lục hấp thụ mạnh ánh sáng lục, phản xạ ánh sáng đỏ và xanh lam, diệp lục bảo vệ lá khỏi ánh sáng mạnh.
  • C. Do carotenoid hấp thụ ánh sáng lục, phản xạ ánh sáng đỏ và xanh lam, carotenoid tham gia vào pha tối.
  • D. Do xanthophyll hấp thụ ánh sáng đỏ và xanh lam, phản xạ ánh sáng lục, xanthophyll tạo màu vàng cho lá.

Câu 10: Trong điều kiện thiếu nước kéo dài, cây trồng thường có biểu hiện héo rũ. Biện pháp nào sau đây giúp cây giảm thiểu tác động tiêu cực của việc thiếu nước đến quá trình quang hợp?

  • A. Tăng cường bón phân đạm.
  • B. Phun thuốc trừ sâu.
  • C. Đóng bớt khí khổng để giảm thoát hơi nước (mặc dù giảm CO₂ hấp thụ).
  • D. Tăng cường độ chiếu sáng.

Câu 11: Trong thí nghiệm về quang hợp, nếu ta tăng nồng độ CO₂ xung quanh cây đến một mức nhất định, cường độ quang hợp sẽ tăng lên. Tuy nhiên, nếu tiếp tục tăng nồng độ CO₂ quá cao, cường độ quang hợp có thể không tăng thêm hoặc thậm chí giảm. Giải thích nào sau đây là phù hợp?

  • A. Nồng độ CO₂ quá cao gây độc cho cây.
  • B. Các yếu tố khác như ánh sáng, nhiệt độ trở thành yếu tố giới hạn khi CO₂ không còn là yếu tố giới hạn.
  • C. Quá trình hô hấp của cây tăng lên khi nồng độ CO₂ quá cao.
  • D. Diệp lục bị bão hòa khi nồng độ CO₂ quá cao.

Câu 12: So sánh pha sáng và pha tối của quang hợp, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở pha sáng?

  • A. Diễn ra trong chất nền lục lạp (stroma).
  • B. Sử dụng CO₂.
  • C. Tổng hợp glucose.
  • D. Xảy ra quá trình quang phân li nước.

Câu 13: Một loại thuốc diệt cỏ ức chế hoạt động của chuỗi chuyền electron trong pha sáng của quang hợp. Loại thuốc này sẽ gây ra hậu quả trực tiếp nào cho cây?

  • A. Cây không hấp thụ được CO₂.
  • B. Cây không tổng hợp được glucose.
  • C. Cây không tạo ra đủ ATP và NADPH cho pha tối.
  • D. Cây không hấp thụ được nước.

Câu 14: Ở thực vật CAM, khí khổng đóng vào ban ngày và mở vào ban đêm là một cơ chế thích nghi quan trọng. Lợi ích chính của cơ chế này đối với thực vật CAM là gì?

  • A. Tăng cường hấp thụ ánh sáng vào ban đêm.
  • B. Giảm thiểu sự thoát hơi nước vào ban ngày, bảo tồn nước.
  • C. Tăng cường hấp thụ CO₂ vào ban ngày.
  • D. Giảm thiểu sự cạnh tranh ánh sáng với các loài cây khác.

Câu 15: Trong điều kiện ánh sáng yếu, cây xanh có thể tăng cường tổng hợp sắc tố quang hợp. Mục đích của việc tăng cường tổng hợp sắc tố quang hợp trong trường hợp này là gì?

  • A. Tăng khả năng hấp thụ ánh sáng để bù đắp cho cường độ ánh sáng yếu.
  • B. Giảm thiểu sự hấp thụ ánh sáng để tránh bị tổn thương do ánh sáng mạnh.
  • C. Tăng cường quá trình hô hấp để tạo thêm năng lượng.
  • D. Thay đổi màu sắc của lá để thu hút côn trùng thụ phấn.

Câu 16: Cho biết thứ tự đúng của các giai đoạn trong pha sáng của quang hợp:

  • A. Quang phân li nước → Khử NADP⁺ → Chuỗi chuyền electron → Hấp thụ ánh sáng
  • B. Hấp thụ ánh sáng → Quang phân li nước → Khử NADP⁺ → Chuỗi chuyền electron
  • C. Hấp thụ ánh sáng → Quang phân li nước → Chuỗi chuyền electron → Khử NADP⁺
  • D. Chuỗi chuyền electron → Hấp thụ ánh sáng → Quang phân li nước → Khử NADP⁺

Câu 17: Enzyme RuBisCO đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của chu trình Calvin?

  • A. Giai đoạn khử.
  • B. Giai đoạn cố định CO₂.
  • C. Giai đoạn tái sinh chất nhận Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP).
  • D. Cả ba giai đoạn đều quan trọng như nhau.

Câu 18: Nếu thí nghiệm quang hợp được thực hiện trong môi trường thiếu Mg²⁺, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếpnghiêm trọng nhất?

  • A. Quang phân li nước.
  • B. Chu trình Calvin.
  • C. Tổng hợp ATP.
  • D. Hấp thụ ánh sáng (vì Mg²⁺ là thành phần của diệp lục).

Câu 19: Phát biểu nào sau đây không đúng về vai trò của carotenoid trong quang hợp?

  • A. Hấp thụ ánh sáng ở vùng bước sóng khác với diệp lục, mở rộng vùng quang phổ hấp thụ.
  • B. Bảo vệ diệp lục khỏi bị phá hủy bởi ánh sáng có cường độ quá mạnh.
  • C. Trực tiếp tham gia vào chu trình Calvin để cố định CO₂.
  • D. Tham gia vào quá trình truyền năng lượng ánh sáng đến diệp lục a.

Câu 20: Trong điều kiện nào sau đây, cây C3 sẽ có lợi thế cạnh tranh hơn so với cây C4 về hiệu suất quang hợp?

  • A. Điều kiện ánh sáng yếu và nhiệt độ mát mẻ.
  • B. Điều kiện ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.
  • C. Điều kiện khô hạn và thiếu nước.
  • D. Điều kiện nồng độ CO₂ thấp.

Câu 21: Sản phẩm trung gian đầu tiên được tạo ra trong chu trình cố định CO₂ của thực vật C4 là hợp chất 4 carbon (oxaloacetate - OAA). Enzyme nào xúc tác phản ứng tạo ra OAA?

  • A. RuBisCO
  • B. PEP carboxylase
  • C. ATP synthase
  • D. NADP⁺ reductase

Câu 22: Để tăng năng suất cây trồng thông qua quang hợp, biện pháp nào sau đây mang tính bền vữnghiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Bón phân hóa học với liều lượng cao.
  • B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật thường xuyên.
  • C. Trồng cây với mật độ dày đặc.
  • D. Chọn giống cây trồng có hiệu suất quang hợp cao và khả năng thích ứng tốt với môi trường.

Câu 23: Trong pha tối, ATP và NADPH được sử dụng để thực hiện giai đoạn khử 3-PGA thành G3P (glyceraldehyde-3-phosphate). Vai trò chính của ATP trong giai đoạn khử này là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng để khử 3-PGA.
  • B. Cung cấp electron để khử 3-PGA.
  • C. Cung cấp carbon để tổng hợp G3P.
  • D. Tái tạo RuBP.

Câu 24: Nếu một cây bị thiếu nitrogen, quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Quang hợp sẽ tăng lên.
  • B. Quang hợp sẽ giảm do thiếu diệp lục.
  • C. Pha tối sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn pha sáng.
  • D. Chỉ thực vật C4 bị ảnh hưởng, C3 thì không.

Câu 25: Khi nói về quang hệ I (PSI) và quang hệ II (PSII) trong pha sáng, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. PSI hoạt động trước PSII.
  • B. PSII chỉ hấp thụ ánh sáng đỏ, PSI chỉ hấp thụ ánh sáng xanh lam.
  • C. PSII thực hiện quang phân li nước, PSI khử NADP⁺.
  • D. Cả PSI và PSII đều nằm ở chất nền lục lạp.

Câu 26: Cho biết sự khác biệt chính về mặt cấu trúc giữa lục lạp của tế bào mô giậu và lục lạp của tế bào bao bó mạch ở thực vật C4.

  • A. Lục lạp tế bào mô giậu có kích thước lớn hơn.
  • B. Lục lạp tế bào bao bó mạch có nhiều hạt grana hơn.
  • C. Lục lạp tế bào mô giậu có màng kép, lục lạp tế bào bao bó mạch có màng đơn.
  • D. Lục lạp tế bào bao bó mạch thường thiếu grana hoặc có grana kém phát triển so với lục lạp tế bào mô giậu.

Câu 27: Ứng dụng kiến thức về quang hợp, biện pháp nào sau đây giúp bảo quản rau quả tươi lâu hơn sau thu hoạch?

  • A. Phơi rau quả dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Bảo quản rau quả ở nhiệt độ cao.
  • C. Bảo quản rau quả trong môi trường có nồng độ CO₂ cao và nhiệt độ thấp.
  • D. Ngâm rau quả trong nước muối.

Câu 28: Trong chu trình Calvin, giai đoạn tái sinh chất nhận RuBP có vai trò thiết yếu nào đối với chu trình?

  • A. Tạo ra glucose.
  • B. Đảm bảo chất nhận CO₂ (RuBP) luôn được cung cấp để chu trình tiếp tục.
  • C. Sử dụng ATP và NADPH.
  • D. Giải phóng O₂.

Câu 29: Nếu cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng của một loài cây, cường độ quang hợp thường không tăng thêm hoặc thậm chí giảm. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là gì?

  • A. Hệ thống quang hợp bị quá tải hoặc tổn thương do ánh sáng quá mạnh.
  • B. Khí khổng đóng lại khi ánh sáng quá mạnh.
  • C. Nồng độ CO₂ trong tế bào giảm xuống.
  • D. Nhiệt độ lá cây tăng quá cao.

Câu 30: Để so sánh hiệu quả quang hợp giữa cây lúa (C3) và cây ngô (C4) trong điều kiện nhiệt độ cao, người ta nên đo chỉ số sinh lý nào phù hợp nhất?

  • A. Cường độ hô hấp.
  • B. Tốc độ thoát hơi nước.
  • C. Cường độ quang hợp ở các nồng độ CO₂ và nhiệt độ khác nhau.
  • D. Hàm lượng diệp lục trong lá.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong quá trình quang hợp, pha sáng và pha tối có mối quan hệ mật thiết với nhau. Sản phẩm nào của pha sáng đóng vai trò *trực tiếp* cung cấp năng lượng và lực khử cho pha tối để tổng hợp glucose?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Để khảo sát ảnh hưởng của cường độ ánh sáng đến hiệu suất quang hợp của cây rau diếp, một nhóm học sinh đã tiến hành thí nghiệm và thu được đồ thị đường cong quang hợp. Điểm bù ánh sáng trên đồ thị này thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Xét chu trình Calvin, chất nào sau đây *không phải* là nguyên liệu đầu vào hoặc sản phẩm trực tiếp của chu trình này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Thực vật C4 và thực vật CAM có những điểm tương đồng và khác biệt trong cơ chế cố định CO₂. Điểm khác biệt *cơ bản nhất* giữa hai nhóm thực vật này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một nhà kính trồng rau được chiếu sáng bằng đèn LED có thể điều chỉnh bước sóng ánh sáng. Để tối ưu hóa quang hợp cho rau diếp (cây C3), người ta nên ưu tiên sử dụng ánh sáng có bước sóng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong pha sáng của quang hợp, quá trình phân li nước (quang phân li nước) có vai trò *quan trọng nhất* nào đối với pha sáng và pha tối?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Tại sao nồng độ CO₂ trong khí quyển tăng cao có thể làm tăng cường độ quang hợp ở thực vật C3, nhưng lại ít ảnh hưởng đến thực vật C4?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Cho sơ đồ đơn giản hóa quá trình quang hợp:

Ánh sáng + H₂O + CO₂ → Glucose + O₂

Phương trình này thể hiện điều gì *chính xác nhất* về quang hợp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Tại sao lá cây thường có màu xanh lục? Màu xanh lục này có vai trò gì trong quá trình quang hợp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong điều kiện thiếu nước kéo dài, cây trồng thường có biểu hiện héo rũ. Biện pháp nào sau đây giúp cây giảm thiểu tác động tiêu cực của việc thiếu nước đến quá trình quang hợp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong thí nghiệm về quang hợp, nếu ta tăng nồng độ CO₂ xung quanh cây đến một mức nhất định, cường độ quang hợp sẽ tăng lên. Tuy nhiên, nếu tiếp tục tăng nồng độ CO₂ quá cao, cường độ quang hợp có thể không tăng thêm hoặc thậm chí giảm. Giải thích nào sau đây là phù hợp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: So sánh pha sáng và pha tối của quang hợp, đặc điểm nào sau đây *chỉ có ở pha sáng*?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một loại thuốc diệt cỏ ức chế hoạt động của chuỗi chuyền electron trong pha sáng của quang hợp. Loại thuốc này sẽ gây ra hậu quả *trực tiếp* nào cho cây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Ở thực vật CAM, khí khổng đóng vào ban ngày và mở vào ban đêm là một cơ chế thích nghi quan trọng. Lợi ích *chính* của cơ chế này đối với thực vật CAM là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong điều kiện ánh sáng yếu, cây xanh có thể tăng cường tổng hợp sắc tố quang hợp. Mục đích của việc tăng cường tổng hợp sắc tố quang hợp trong trường hợp này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Cho biết thứ tự đúng của các giai đoạn trong pha sáng của quang hợp:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Enzyme RuBisCO đóng vai trò *quan trọng nhất* trong giai đoạn nào của chu trình Calvin?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nếu thí nghiệm quang hợp được thực hiện trong môi trường *thiếu Mg²⁺*, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng *trực tiếp* và *nghiêm trọng nhất*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về vai trò của carotenoid trong quang hợp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong điều kiện nào sau đây, cây C3 sẽ có lợi thế cạnh tranh hơn so với cây C4 về hiệu suất quang hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Sản phẩm trung gian đầu tiên được tạo ra trong chu trình cố định CO₂ của thực vật C4 là hợp chất 4 carbon (oxaloacetate - OAA). Enzyme nào xúc tác phản ứng tạo ra OAA?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để tăng năng suất cây trồng thông qua quang hợp, biện pháp nào sau đây mang tính *bền vững* và *hiệu quả lâu dài* nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong pha tối, ATP và NADPH được sử dụng để thực hiện giai đoạn khử 3-PGA thành G3P (glyceraldehyde-3-phosphate). Vai trò *chính* của ATP trong giai đoạn khử này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nếu một cây bị thiếu nitrogen, quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Khi nói về quang hệ I (PSI) và quang hệ II (PSII) trong pha sáng, phát biểu nào sau đây là *đúng*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Cho biết sự khác biệt *chính* về mặt cấu trúc giữa lục lạp của tế bào mô giậu và lục lạp của tế bào bao bó mạch ở thực vật C4.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Ứng dụng kiến thức về quang hợp, biện pháp nào sau đây giúp bảo quản rau quả tươi lâu hơn sau thu hoạch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong chu trình Calvin, giai đoạn tái sinh chất nhận RuBP có vai trò *thiết yếu* nào đối với chu trình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng của một loài cây, cường độ quang hợp thường không tăng thêm hoặc thậm chí giảm. Nguyên nhân *chính* gây ra hiện tượng này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để so sánh hiệu quả quang hợp giữa cây lúa (C3) và cây ngô (C4) trong điều kiện nhiệt độ cao, người ta nên đo chỉ số sinh lý nào *phù hợp nhất*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ sắc tố quang hợp của thực vật chủ yếu hấp thụ ánh sáng có bước sóng nào để thực hiện pha sáng?

  • A. Ánh sáng lục và vàng
  • B. Ánh sáng đỏ và xanh tím
  • C. Ánh sáng da cam và lục
  • D. Ánh sáng vàng và lam

Câu 2: Trong pha sáng của quang hợp, phân tử nào đóng vai trò trực tiếp nhận năng lượng ánh sáng để khởi đầu chuỗi phản ứng?

  • A. Diệp lục a
  • B. Carotenoid
  • C. Xanthophyll
  • D. Diệp lục b

Câu 3: Sản phẩm nào của pha sáng KHÔNG trực tiếp được sử dụng trong pha tối của quang hợp?

  • A. ATP
  • B. NADPH
  • C. Electron
  • D. O2

Câu 4: Chu trình Calvin diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

  • A. Màng thylakoid
  • B. Khoang gian màng
  • C. Chất nền (stroma)
  • D. Màng ngoài lục lạp

Câu 5: Trong chu trình Calvin, chất nào đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên?

  • A. 3-PGA (Glycerate-3-phosphate)
  • B. RuBP (Ribulose-1,5-bisphosphate)
  • C. G3P (Glyceraldehyde-3-phosphate)
  • D. ATP

Câu 6: Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn cố định CO2 của chu trình Calvin?

  • A. ATP synthase
  • B. NADPH reductase
  • C. RuBisCO (Ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase/oxygenase)
  • D. Phosphofructokinase

Câu 7: Sản phẩm đầu tiên của giai đoạn cố định CO2 trong chu trình Calvin là một phân tử có bao nhiêu carbon?

  • A. 2 carbon
  • B. 3 carbon
  • C. 4 carbon
  • D. 5 carbon

Câu 8: Pha tối của quang hợp còn được gọi là chu trình Calvin, mục đích chính của chu trình này là gì?

  • A. Tổng hợp carbohydrate từ CO2
  • B. Phân giải carbohydrate thành CO2 và H2O
  • C. Tổng hợp ATP và NADPH
  • D. Giải phóng O2 vào khí quyển

Câu 9: Thực vật C4 khác với thực vật C3 ở điểm nào trong quá trình quang hợp?

  • A. Không có pha sáng
  • B. Chỉ có chu trình Calvin
  • C. Có thêm giai đoạn cố định CO2 sơ bộ ở tế bào mô giậu
  • D. Diễn ra vào ban đêm

Câu 10: Chất nhận CO2 đầu tiên trong tế bào mô giậu của thực vật C4 là chất nào?

  • A. RuBP
  • B. 3-PGA
  • C. G3P
  • D. PEP (Phosphoenolpyruvate)

Câu 11: Ưu điểm chính của con đường C4 so với con đường C3 trong điều kiện môi trường nóng và khô là gì?

  • A. Tốc độ quang hợp chậm hơn
  • B. Giảm thiểu hô hấp sáng và tăng hiệu quả sử dụng CO2
  • C. Yêu cầu ít nước hơn
  • D. Không cần enzyme RuBisCO

Câu 12: Thực vật CAM thích nghi với môi trường khô hạn bằng cách nào?

  • A. Mở khí khổng vào ban đêm và đóng vào ban ngày
  • B. Mở khí khổng cả ngày và đêm
  • C. Đóng khí khổng cả ngày và đêm
  • D. Tăng cường thoát hơi nước vào ban ngày

Câu 13: Yếu tố môi trường nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến cường độ quang hợp?

  • A. Cường độ ánh sáng
  • B. Nồng độ CO2
  • C. Nồng độ O2 trong khí quyển
  • D. Nhiệt độ

Câu 14: Điểm bù ánh sáng là gì?

  • A. Cường độ ánh sáng tối đa cho quang hợp
  • B. Cường độ ánh sáng tối thiểu cho quang hợp
  • C. Cường độ ánh sáng mà tại đó cây ngừng quang hợp
  • D. Cường độ ánh sáng mà tại đó cường độ quang hợp bằng cường độ hô hấp

Câu 15: Khi nồng độ CO2 tăng cao hơn điểm bão hòa CO2, điều gì thường xảy ra với cường độ quang hợp ở thực vật C3?

  • A. Cường độ quang hợp tiếp tục tăng tỉ lệ thuận
  • B. Cường độ quang hợp giảm mạnh
  • C. Cường độ quang hợp không tăng thêm hoặc tăng rất chậm
  • D. Cường độ quang hợp dao động không ổn định

Câu 16: Tại sao việc cung cấp đủ nước cho cây trồng lại quan trọng đối với quá trình quang hợp?

  • A. Nước là nguồn cung cấp CO2 cho quang hợp
  • B. Nước là nguyên liệu trực tiếp cho pha sáng và duy trì độ mở khí khổng
  • C. Nước tham gia vào chu trình Calvin
  • D. Nước giúp vận chuyển đường glucose từ lá đến rễ

Câu 17: Loại tế bào nào trong lá cây C4 chứa lục lạp thực hiện chu trình Calvin?

  • A. Tế bào biểu bì
  • B. Tế bào mô giậu
  • C. Tế bào bao bó mạch
  • D. Tế bào khí khổng

Câu 18: Trong pha sáng, quá trình quang phân li nước tạo ra sản phẩm nào quan trọng cho pha tối?

  • A. Glucose
  • B. CO2
  • C. ATP
  • D. Electron (e-) và proton (H+)

Câu 19: Cho sơ đồ đơn giản về pha sáng: Nước + Ánh sáng → A + ATP + NADPH. Chất A trong sơ đồ là gì?

  • A. CO2
  • B. O2
  • C. Glucose
  • D. RuBP

Câu 20: Nếu thí nghiệm đặt cây xanh trong môi trường thiếu CO2, quá trình nào của quang hợp sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và đầu tiên?

  • A. Pha sáng
  • B. Quang phân li nước
  • C. Pha tối (chu trình Calvin)
  • D. Tổng hợp ATP

Câu 21: Trong điều kiện cường độ ánh sáng cao và nhiệt độ tăng, cây C3 có thể gặp bất lợi gì so với cây C4?

  • A. Tăng cường hô hấp sáng làm giảm hiệu quả quang hợp
  • B. Tăng cường thoát hơi nước quá mức
  • C. Giảm hấp thụ ánh sáng
  • D. Không thể tổng hợp ATP

Câu 22: Biện pháp nào sau đây KHÔNG nhằm tăng cường hiệu quả quang hợp trong nông nghiệp?

  • A. Bón phân hợp lý để cung cấp đủ chất dinh dưỡng
  • B. Tưới nước đầy đủ, đặc biệt trong điều kiện khô hạn
  • C. Chọn giống cây trồng phù hợp với điều kiện ánh sáng
  • D. Tăng nồng độ O2 trong nhà kính

Câu 23: Vai trò của carotenoid trong quang hợp là gì?

  • A. Trực tiếp tham gia vào chu trình Calvin
  • B. Chấp nhận CO2 ban đầu
  • C. Hấp thụ ánh sáng ở vùng bước sóng khác và bảo vệ diệp lục
  • D. Vận chuyển electron trong pha sáng

Câu 24: Nếu một cây thiếu magnesium, quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Pha tối bị ngừng hoàn toàn
  • B. Giảm khả năng hấp thụ ánh sáng và giảm hoạt động pha sáng
  • C. Tăng cường hô hấp sáng
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến quang hợp

Câu 25: Trong quang hệ II (PSII), trung tâm phản ứng P680 bị mất electron. Electron này được bù đắp từ nguồn nào?

  • A. Quang phân li nước
  • B. Chuỗi truyền electron từ PSI
  • C. Phân giải ATP
  • D. Phân giải CO2

Câu 26: ATP và NADPH được tạo ra trong pha sáng được sử dụng để làm gì trong pha tối?

  • A. Tổng hợp ATP và NADPH
  • B. Phân giải CO2
  • C. Quang phân li nước
  • D. Khử CO2 và tái tạo chất nhận RuBP

Câu 27: Phân biệt thực vật C3, C4 và CAM dựa trên thời điểm và cách thức cố định CO2 ban đầu.

  • A. C3: ban đêm, 1 lần; C4: ban ngày, 2 lần; CAM: ban ngày, 1 lần
  • B. C3: ban ngày, 2 lần; C4: ban đêm, 1 lần; CAM: ban đêm, 2 lần
  • C. C3: ban ngày, 1 lần; C4: ban ngày, 2 lần; CAM: ban đêm, 2 lần (tách pha thời gian)
  • D. C3: ban đêm, 2 lần; C4: ban ngày, 1 lần; CAM: ban ngày, 2 lần (tách pha không gian)

Câu 28: Trong điều kiện thiếu nước kéo dài, cây CAM có lợi thế hơn cây C3 và C4 như thế nào?

  • A. Quang hợp hiệu quả hơn trong điều kiện nắng nóng
  • B. Giảm thiểu mất nước do thoát hơi nước bằng cách đóng khí khổng ban ngày
  • C. Hấp thụ CO2 hiệu quả hơn trong điều kiện nồng độ CO2 thấp
  • D. Không bị ảnh hưởng bởi hô hấp sáng

Câu 29: Cho đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của cường độ quang hợp vào cường độ ánh sáng. Điểm bão hòa ánh sáng trên đồ thị thể hiện điều gì?

  • A. Cường độ ánh sáng mà cây bắt đầu quang hợp
  • B. Cường độ ánh sáng tối thiểu để cây tồn tại
  • C. Cường độ ánh sáng mà tại đó cường độ quang hợp đạt giá trị tối đa và không tăng thêm nữa khi tăng ánh sáng
  • D. Cường độ ánh sáng tối ưu cho mọi loại cây trồng

Câu 30: Nếu lá cây bị vàng úa do thiếu chất diệp lục, biện pháp nào sau đây có thể giúp cây phục hồi khả năng quang hợp tốt nhất?

  • A. Bổ sung phân bón chứa magnesium và nitrogen
  • B. Tăng cường tưới nước
  • C. Giảm cường độ ánh sáng chiếu vào cây
  • D. Cung cấp thêm CO2

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Hệ sắc tố quang hợp của thực vật chủ yếu hấp thụ ánh sáng có bước sóng nào để thực hiện pha sáng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong pha sáng của quang hợp, phân tử nào đóng vai trò trực tiếp nhận năng lượng ánh sáng để khởi đầu chuỗi phản ứng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Sản phẩm nào của pha sáng KHÔNG trực tiếp được sử dụng trong pha tối của quang hợp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Chu trình Calvin diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong chu trình Calvin, chất nào đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn cố định CO2 của chu trình Calvin?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Sản phẩm đầu tiên của giai đoạn cố định CO2 trong chu trình Calvin là một phân tử có bao nhiêu carbon?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Pha tối của quang hợp còn được gọi là chu trình Calvin, mục đích chính của chu trình này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Thực vật C4 khác với thực vật C3 ở điểm nào trong quá trình quang hợp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Chất nhận CO2 đầu tiên trong tế bào mô giậu của thực vật C4 là chất nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Ưu điểm chính của con đường C4 so với con đường C3 trong điều kiện môi trường nóng và khô là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Thực vật CAM thích nghi với môi trường khô hạn bằng cách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Yếu tố môi trường nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến cường độ quang hợp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Điểm bù ánh sáng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi nồng độ CO2 tăng cao hơn điểm bão hòa CO2, điều gì thường xảy ra với cường độ quang hợp ở thực vật C3?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Tại sao việc cung cấp đủ nước cho cây trồng lại quan trọng đối với quá trình quang hợp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Loại tế bào nào trong lá cây C4 chứa lục lạp thực hiện chu trình Calvin?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong pha sáng, quá trình quang phân li nước tạo ra sản phẩm nào quan trọng cho pha tối?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Cho sơ đồ đơn giản về pha sáng: Nước + Ánh sáng → A + ATP + NADPH. Chất A trong sơ đồ là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nếu thí nghiệm đặt cây xanh trong môi trường thiếu CO2, quá trình nào của quang hợp sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và đầu tiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong điều kiện cường độ ánh sáng cao và nhiệt độ tăng, cây C3 có thể gặp bất lợi gì so với cây C4?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Biện pháp nào sau đây KHÔNG nhằm tăng cường hiệu quả quang hợp trong nông nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Vai trò của carotenoid trong quang hợp là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Nếu một cây thiếu magnesium, quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong quang hệ II (PSII), trung tâm phản ứng P680 bị mất electron. Electron này được bù đắp từ nguồn nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: ATP và NADPH được tạo ra trong pha sáng được sử dụng để làm gì trong pha tối?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Phân biệt thực vật C3, C4 và CAM dựa trên thời điểm và cách thức cố định CO2 ban đầu.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong điều kiện thiếu nước kéo dài, cây CAM có lợi thế hơn cây C3 và C4 như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Cho đồ thị biểu diễn sự phụ thuộc của cường độ quang hợp vào cường độ ánh sáng. Điểm bão hòa ánh sáng trên đồ thị thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu lá cây bị vàng úa do thiếu chất diệp lục, biện pháp nào sau đây có thể giúp cây phục hồi khả năng quang hợp tốt nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ sắc tố quang hợp chlorophyll hấp thụ ánh sáng mạnh nhất ở vùng quang phổ nào và ánh sáng đó có màu gì?

  • A. Vàng và lục.
  • B. Xanh lam và đỏ.
  • C. Da cam và vàng.
  • D. Lục và chàm.

Câu 2: Vai trò nào sau đây không thuộc về pha sáng của quá trình quang hợp?

  • A. Tổng hợp ATP và NADPH.
  • B. Phân li nước để giải phóng O2.
  • C. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • D. Cố định CO2 từ khí quyển.

Câu 3: Sản phẩm nào của pha sáng được sử dụng trực tiếp trong pha tối (chu trình Calvin) để tổng hợp glucose?

  • A. O2 và RuBP.
  • B. Glucose và H2O.
  • C. ATP và NADPH.
  • D. CO2 và H2O.

Câu 4: Trong chu trình Calvin, giai đoạn khử carboxyl của phân tử nào diễn ra để tạo ra CO2 cần thiết cho quá trình cố định?

  • A. 3-PGA.
  • B. G3P.
  • C. RuBP.
  • D. Không có giai đoạn nào như vậy.

Câu 5: Thực vật C4 khác biệt so với thực vật C3 chủ yếu ở điểm nào trong quá trình quang hợp?

  • A. Chỉ thực hiện pha sáng vào ban đêm.
  • B. Có thêm giai đoạn cố định CO2 sơ bộ trước chu trình Calvin.
  • C. Không sử dụng chu trình Calvin.
  • D. Sử dụng chất nhận CO2 là RuBP ngay từ đầu.

Câu 6: Vì sao thực vật CAM có thể sinh trưởng tốt trong điều kiện khô hạn khắc nghiệt?

  • A. Mở khí khổng vào ban đêm để hấp thụ CO2 và giảm thoát hơi nước ban ngày.
  • B. Có hệ rễ đặc biệt hút nước hiệu quả hơn.
  • C. Không cần CO2 cho quá trình quang hợp.
  • D. Thực hiện quang hợp trong điều kiện yếm khí.

Câu 7: Yếu tố môi trường nào sau đây, khi tăng đến một giới hạn nhất định, sẽ không làm tăng cường độ quang hợp ở hầu hết các loài thực vật?

  • A. Nồng độ CO2.
  • B. Nhiệt độ.
  • C. Cường độ ánh sáng.
  • D. Độ ẩm đất.

Câu 8: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của màu sắc ánh sáng đến quang hợp, cây trồng dưới ánh sáng màu lục sẽ có tốc độ quang hợp như thế nào so với cây trồng dưới ánh sáng màu đỏ?

  • A. Cao hơn.
  • B. Thấp hơn.
  • C. Tương đương.
  • D. Không bị ảnh hưởng.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây giúp tăng hiệu quả quang hợp và năng suất cây trồng trong nhà kính?

  • A. Giảm cường độ ánh sáng.
  • B. Giảm nhiệt độ.
  • C. Giảm độ ẩm.
  • D. Tăng nồng độ CO2.

Câu 10: Trong pha sáng, quá trình phân li nước (quang phân li nước) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Cung cấp CO2 cho pha tối.
  • B. Tạo ra glucose trực tiếp.
  • C. Cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron và tạo O2.
  • D. Hấp thụ năng lượng ánh sáng.

Câu 11: Enzyme Rubisco đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn nào của chu trình Calvin?

  • A. Cố định CO2.
  • B. Khử 3-PGA thành G3P.
  • C. Tái sinh RuBP.
  • D. Tổng hợp ATP.

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản về mặt không gian trong quang hợp giữa thực vật C4 và thực vật C3 là gì?

  • A. Pha sáng và pha tối diễn ra ở hai thời điểm khác nhau trong ngày.
  • B. Cố định CO2 sơ bộ và chu trình Calvin diễn ra ở hai loại tế bào khác nhau.
  • C. Sử dụng hai loại sắc tố quang hợp khác nhau.
  • D. Chu trình Calvin diễn ra ở lục lạp và pha sáng ở ti thể.

Câu 13: Trong điều kiện thiếu nước, cây xanh thường có xu hướng đóng khí khổng. Hậu quả trực tiếp của việc này đến quá trình quang hợp là gì?

  • A. Tăng cường độ quang hợp do giữ được nước.
  • B. Không ảnh hưởng đến quang hợp.
  • C. Giảm cường độ quang hợp do thiếu CO2.
  • D. Tăng cường pha sáng và giảm pha tối.

Câu 14: Cho sơ đồ đơn giản hóa chu trình Calvin. Chất X trong sơ đồ là gì và vai trò của nó trong chu trình?

  • A. ATP, cung cấp năng lượng cho khử CO2.
  • B. NADPH, cung cấp electron cho khử CO2.
  • C. 3-PGA, sản phẩm đầu tiên của chu trình.
  • D. RuBP, chất nhận CO2 để bắt đầu chu trình.

Câu 15: Khi cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng, điều gì xảy ra với cường độ quang hợp và tại sao?

  • A. Tiếp tục tăng tuyến tính, do càng nhiều ánh sáng càng tốt.
  • B. Đạt mức tối đa và có thể giảm, do các yếu tố khác trở thành giới hạn.
  • C. Giảm mạnh, do cây bị đốt nóng quá mức.
  • D. Dao động mạnh, do cây cố gắng thích nghi.

Câu 16: Trong pha sáng, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào?

  • A. Nhiệt năng.
  • B. Động năng.
  • C. ATP và NADPH.
  • D. Glucose.

Câu 17: Nhóm thực vật nào sau đây có hiệu suất quang hợp cao nhất trong điều kiện ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao?

  • A. Thực vật C3.
  • B. Thực vật C4.
  • C. Thực vật CAM.
  • D. Tất cả các nhóm thực vật đều như nhau.

Câu 18: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối liên hệ giữa pha sáng và pha tối của quang hợp?

  • A. Pha sáng cung cấp năng lượng và chất khử cho pha tối.
  • B. Pha tối cung cấp CO2 và nước cho pha sáng.
  • C. Cả hai pha diễn ra đồng thời và độc lập.
  • D. Pha tối chỉ diễn ra khi không có ánh sáng.

Câu 19: Nếu thí nghiệm được thực hiện trong môi trường thiếu magnesium, quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng như thế nào và ở giai đoạn nào?

  • A. Không bị ảnh hưởng.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến pha tối.
  • C. Ảnh hưởng đến cả pha sáng và pha tối như nhau.
  • D. Chủ yếu ảnh hưởng đến pha sáng do thiếu chlorophyll.

Câu 20: Trong quá trình quang hợp, oxygen (O2) được giải phóng ra từ phân tử nào?

  • A. CO2.
  • B. H2O.
  • C. Glucose.
  • D. ATP.

Câu 21: So sánh hiệu quả sử dụng nước giữa thực vật C3, C4 và CAM. Nhóm thực vật nào sử dụng nước hiệu quả nhất?

  • A. Thực vật C3.
  • B. Thực vật C4.
  • C. Thực vật CAM.
  • D. Hiệu quả sử dụng nước tương đương nhau.

Câu 22: Nếu ngăn chặn dòng proton (H+) từ xoang thylakoid trở lại chất nền lục lạp, quá trình nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất trong pha sáng?

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Tổng hợp NADPH.
  • C. Phân li nước.
  • D. Hấp thụ ánh sáng.

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt chính về mặt thời gian trong quá trình cố định CO2 giữa thực vật CAM và thực vật C4?

  • A. Thực vật CAM cố định CO2 vào ban ngày, C4 vào ban đêm.
  • B. Thực vật CAM cố định CO2 ở tế bào mô giậu, C4 ở tế bào bao bó mạch.
  • C. Thực vật CAM không cố định CO2, C4 cố định CO2 2 lần.
  • D. Thực vật CAM cố định CO2 vào ban đêm, C4 cố định CO2 vào ban ngày (nhưng tách biệt không gian).

Câu 24: Loại tế bào nào ở lá cây C4 chứa lục lạp có chu trình Calvin diễn ra?

  • A. Tế bào biểu bì.
  • B. Tế bào mô giậu.
  • C. Tế bào bao bó mạch.
  • D. Tế bào khí khổng.

Câu 25: Nếu nồng độ CO2 giảm xuống rất thấp, nhóm thực vật nào sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất về hiệu suất quang hợp?

  • A. Thực vật C3.
  • B. Thực vật C4.
  • C. Thực vật CAM.
  • D. Tất cả các nhóm bị ảnh hưởng như nhau.

Câu 26: Trong pha sáng, electron được vận chuyển từ phân tử nào đến phân tử nào trong chuỗi chuyền electron?

  • A. Từ ATP đến NADPH.
  • B. Từ H2O đến NADP+.
  • C. Từ CO2 đến glucose.
  • D. Từ RuBP đến 3-PGA.

Câu 27: Ứng dụng kiến thức về quang hợp, biện pháp nào giúp tăng năng suất cây rau trồng trong nhà màng vào mùa hè?

  • A. Tăng cường độ chiếu sáng bằng đèn.
  • B. Bón nhiều phân đạm.
  • C. Giảm nồng độ CO2.
  • D. Che lưới để giảm bớt cường độ ánh sáng và nhiệt độ.

Câu 28: Nếu một loại thuốc diệt cỏ ức chế hoạt động của ATP synthase trong lục lạp, quá trình nào của quang hợp sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

  • A. Quang phân li nước.
  • B. Tổng hợp NADPH.
  • C. Tổng hợp ATP (quang phosphoryl hóa).
  • D. Cố định CO2.

Câu 29: Trong chu trình Calvin, để tạo ra một phân tử glucose (C6H12O6), chu trình cần bao nhiêu lượt cố định CO2?

  • A. 1 lượt.
  • B. 6 lượt.
  • C. 12 lượt.
  • D. 18 lượt.

Câu 30: Phân biệt pha sáng và pha tối dựa trên yếu tố "nơi diễn ra" trong lục lạp?

  • A. Pha sáng ở màng thylakoid, pha tối ở chất nền lục lạp.
  • B. Pha sáng ở chất nền lục lạp, pha tối ở màng thylakoid.
  • C. Cả hai pha đều ở màng thylakoid.
  • D. Cả hai pha đều ở chất nền lục lạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Hệ sắc tố quang hợp chlorophyll hấp thụ ánh sáng mạnh nhất ở vùng quang phổ nào và ánh sáng đó có màu gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Vai trò nào sau đây không thuộc về pha sáng của quá trình quang hợp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Sản phẩm nào của pha sáng được sử dụng trực tiếp trong pha tối (chu trình Calvin) để tổng hợp glucose?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong chu trình Calvin, giai đoạn khử carboxyl của phân tử nào diễn ra để tạo ra CO2 cần thiết cho quá trình cố định?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Thực vật C4 khác biệt so với thực vật C3 chủ yếu ở điểm nào trong quá trình quang hợp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Vì sao thực vật CAM có thể sinh trưởng tốt trong điều kiện khô hạn khắc nghiệt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Yếu tố môi trường nào sau đây, khi tăng đến một giới hạn nhất định, sẽ không làm tăng cường độ quang hợp ở hầu hết các loài thực vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của màu sắc ánh sáng đến quang hợp, cây trồng dưới ánh sáng màu lục sẽ có tốc độ quang hợp như thế nào so với cây trồng dưới ánh sáng màu đỏ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Biện pháp nào sau đây giúp tăng hiệu quả quang hợp và năng suất cây trồng trong nhà kính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong pha sáng, quá trình phân li nước (quang phân li nước) có vai trò quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Enzyme Rubisco đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn nào của chu trình Calvin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản về mặt không gian trong quang hợp giữa thực vật C4 và thực vật C3 là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong điều kiện thiếu nước, cây xanh thường có xu hướng đóng khí khổng. Hậu quả trực tiếp của việc này đến quá trình quang hợp là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Cho sơ đồ đơn giản hóa chu trình Calvin. Chất X trong sơ đồ là gì và vai trò của nó trong chu trình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng, điều gì xảy ra với cường độ quang hợp và tại sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong pha sáng, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Nhóm thực vật nào sau đây có hiệu suất quang hợp cao nhất trong điều kiện ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối liên hệ giữa pha sáng và pha tối của quang hợp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Nếu thí nghiệm được thực hiện trong môi trường thiếu magnesium, quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng như thế nào và ở giai đoạn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong quá trình quang hợp, oxygen (O2) được giải phóng ra từ phân tử nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: So sánh hiệu quả sử dụng nước giữa thực vật C3, C4 và CAM. Nhóm thực vật nào sử dụng nước hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nếu ngăn chặn dòng proton (H+) từ xoang thylakoid trở lại chất nền lục lạp, quá trình nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất trong pha sáng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt chính về mặt thời gian trong quá trình cố định CO2 giữa thực vật CAM và thực vật C4?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Loại tế bào nào ở lá cây C4 chứa lục lạp có chu trình Calvin diễn ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nếu nồng độ CO2 giảm xuống rất thấp, nhóm thực vật nào sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất về hiệu suất quang hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong pha sáng, electron được vận chuyển từ phân tử nào đến phân tử nào trong chuỗi chuyền electron?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Ứng dụng kiến thức về quang hợp, biện pháp nào giúp tăng năng suất cây rau trồng trong nhà màng vào mùa hè?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu một loại thuốc diệt cỏ ức chế hoạt động của ATP synthase trong lục lạp, quá trình nào của quang hợp sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong chu trình Calvin, để tạo ra một phân tử glucose (C6H12O6), chu trình cần bao nhiêu lượt cố định CO2?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Phân biệt pha sáng và pha tối dựa trên yếu tố 'nơi diễn ra' trong lục lạp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của diệp lục trong quá trình quang hợp?

  • A. Diệp lục là chất nền để cố định CO2 từ khí quyển.
  • B. Diệp lục hấp thụ năng lượng ánh sáng để khởi đầu các phản ứng quang hợp.
  • C. Diệp lục vận chuyển electron từ pha sáng sang pha tối.
  • D. Diệp lục là enzyme xúc tác cho chu trình Calvin.

Câu 2: Trong pha sáng của quang hợp, quá trình nào sau đây trực tiếp tạo ra ATP?

  • A. Sự khử CO2 để tạo thành carbohydrate.
  • B. Sự phân giải nước (quang phân li nước) trực tiếp.
  • C. Sự phosphoryl hóa vòng của NADP+.
  • D. Quá trình phosphoryl hóa không vòng và dòng electron quang hợp.

Câu 3: Sản phẩm nào của pha sáng được sử dụng trực tiếp trong chu trình Calvin (pha tối)?

  • A. ATP và NADPH.
  • B. Glucose và O2.
  • C. CO2 và H2O.
  • D. Chỉ ATP.

Câu 4: Chu trình Calvin diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

  • A. Màng ngoài của lục lạp.
  • B. Màng thylakoid.
  • C. Chất nền (stroma) của lục lạp.
  • D. Khoang gian màng.

Câu 5: Chất nào sau đây đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên trong chu trình Calvin?

  • A. Axit piruvic.
  • B. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP).
  • C. Phosphoenolpyruvate (PEP).
  • D. Axit oxalic.

Câu 6: Trong thực vật C4, quá trình cố định CO2 sơ cấp diễn ra ở loại tế bào nào?

  • A. Tế bào mô giậu.
  • B. Tế bào bao bó mạch.
  • C. Tế bào biểu bì.
  • D. Tế bào khí khổng.

Câu 7: Điểm khác biệt chính giữa thực vật C4 và thực vật C3 về mặt quang hợp là gì?

  • A. Thực vật C4 không có chu trình Calvin.
  • B. Thực vật C3 chỉ quang hợp vào ban đêm.
  • C. Thực vật C4 có khả năng cố định CO2 hiệu quả hơn ở nồng độ CO2 thấp.
  • D. Thực vật C3 sử dụng PEP carboxylase làm enzyme cố định CO2 đầu tiên.

Câu 8: Thực vật CAM thích nghi với môi trường khô hạn bằng cách nào?

  • A. Tăng cường thoát hơi nước để làm mát lá.
  • B. Mở khí khổng vào ban ngày để hấp thụ CO2 tối đa.
  • C. Chỉ sử dụng chu trình Calvin vào ban đêm.
  • D. Mở khí khổng vào ban đêm để hấp thụ CO2 và đóng vào ban ngày để giảm thoát hơi nước.

Câu 9: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến tốc độ quang hợp?

  • A. Nồng độ O2.
  • B. Cường độ ánh sáng.
  • C. Độ ẩm đất.
  • D. Nồng độ chất khoáng.

Câu 10: Khi cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ quang hợp?

  • A. Tốc độ quang hợp tiếp tục tăng tuyến tính.
  • B. Tốc độ quang hợp giảm xuống không.
  • C. Tốc độ quang hợp không tăng thêm nữa và có thể giảm do các yếu tố khác giới hạn.
  • D. Tốc độ quang hợp dao động mạnh.

Câu 11: Nồng độ CO2 trong khí quyển tăng cao có thể ảnh hưởng như thế nào đến quang hợp ở thực vật C3?

  • A. Tốc độ quang hợp có thể tăng lên đến một mức nhất định, do giảm cạnh tranh với O2 tại enzyme RuBisCO.
  • B. Tốc độ quang hợp sẽ giảm do khí khổng đóng lại.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ quang hợp.
  • D. Tốc độ quang hợp sẽ giảm do nhiệt độ lá tăng quá cao.

Câu 12: Vì sao nhiệt độ quá cao có thể làm giảm hiệu quả quang hợp?

  • A. Vì nhiệt độ cao làm tăng nồng độ O2 trong lục lạp.
  • B. Vì nhiệt độ cao làm giảm khả năng hấp thụ ánh sáng của diệp lục.
  • C. Vì nhiệt độ cao làm khí khổng mở rộng, tăng thoát hơi nước quá mức.
  • D. Vì nhiệt độ cao có thể làm biến tính enzyme quang hợp, giảm hoạt tính xúc tác.

Câu 13: Trong điều kiện thiếu nước, cây xanh thường có phản ứng đầu tiên nào để giảm thiểu tác động tiêu cực đến quang hợp?

  • A. Tăng cường tổng hợp diệp lục.
  • B. Đóng khí khổng để giảm thoát hơi nước, nhưng cũng hạn chế hấp thụ CO2.
  • C. Chuyển sang con đường quang hợp C4 hoặc CAM.
  • D. Tăng cường hô hấp tế bào để bù đắp năng lượng.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp tế bào ở thực vật?

  • A. Quang hợp và hô hấp tế bào là hai quá trình hoàn toàn độc lập.
  • B. Sản phẩm của hô hấp tế bào là nguyên liệu cho quang hợp, và ngược lại.
  • C. Sản phẩm của quang hợp (glucose và O2) là nguyên liệu cho hô hấp tế bào.
  • D. Quang hợp chỉ xảy ra vào ban ngày, còn hô hấp tế bào chỉ xảy ra vào ban đêm.

Câu 15: Trong một thí nghiệm, cây xanh được chiếu sáng bằng ánh sáng đơn sắc màu lục. Dự đoán tốc độ quang hợp của cây sẽ như thế nào so với khi chiếu bằng ánh sáng trắng?

  • A. Tốc độ quang hợp sẽ cao hơn dưới ánh sáng lục.
  • B. Tốc độ quang hợp sẽ tương đương dưới cả hai loại ánh sáng.
  • C. Tốc độ quang hợp sẽ không bị ảnh hưởng bởi màu ánh sáng.
  • D. Tốc độ quang hợp sẽ thấp hơn đáng kể dưới ánh sáng lục vì diệp lục hấp thụ kém ánh sáng lục.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp làm tăng hiệu suất quang hợp trong nhà kính?

  • A. Tăng nồng độ CO2 trong không khí.
  • B. Điều chỉnh cường độ ánh sáng phù hợp.
  • C. Bón phân hữu cơ vào đất.
  • D. Kiểm soát nhiệt độ tối ưu.

Câu 17: Sản phẩm trung gian đầu tiên có 3 carbon được tạo ra trong chu trình Calvin là gì?

  • A. Glucose.
  • B. 3-PGA (3-phosphoglycerate).
  • C. RuBP (ribulose-1,5-bisphosphate).
  • D. G3P (glyceraldehyde-3-phosphate).

Câu 18: Vai trò của nước trong pha sáng của quang hợp là gì?

  • A. Cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron và tạo O2.
  • B. Cung cấp proton cho bơm proton tạo ATP.
  • C. Tham gia trực tiếp vào quá trình cố định CO2.
  • D. Duy trì độ ẩm cho lục lạp.

Câu 19: Enzyme nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cố định CO2 trong chu trình Calvin?

  • A. ATP synthase.
  • B. NADP+ reductase.
  • C. RuBisCO (ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase/oxygenase).
  • D. PEP carboxylase.

Câu 20: Trong pha sáng, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào?

  • A. Nhiệt năng.
  • B. ATP và NADPH.
  • C. Glucose.
  • D. O2 và H2O.

Câu 21: Vì sao lá cây thường có màu xanh lục?

  • A. Vì chúng hấp thụ tất cả các bước sóng ánh sáng.
  • B. Vì chúng phản xạ tất cả các bước sóng ánh sáng.
  • C. Vì diệp lục hấp thụ mạnh ánh sáng đỏ và xanh lam, phản xạ ánh sáng lục.
  • D. Vì chúng chứa nhiều sắc tố carotenoid màu vàng lục.

Câu 22: Nếu ngăn chặn dòng proton (H+) đi qua kênh ATP synthase trong màng thylakoid, hậu quả nào sẽ xảy ra?

  • A. Quá trình quang phân li nước sẽ ngừng lại.
  • B. NADPH sẽ không được tạo ra.
  • C. Chu trình Calvin sẽ diễn ra nhanh hơn.
  • D. ATP sẽ không được tổng hợp trong pha sáng.

Câu 23: Trong pha tối, ATP và NADPH được sử dụng để thực hiện quá trình nào?

  • A. Khử CO2 thành carbohydrate (glucose).
  • B. Oxi hóa nước để tạo O2.
  • C. Tổng hợp ATP từ ADP và Pi.
  • D. Vận chuyển electron trong chuỗi chuyền electron.

Câu 24: So sánh hiệu quả quang hợp giữa thực vật C3 và C4 trong điều kiện nhiệt độ cao và cường độ ánh sáng mạnh, kết luận nào sau đây đúng?

  • A. Thực vật C3 luôn hiệu quả hơn trong mọi điều kiện.
  • B. Thực vật C4 thường hiệu quả hơn do giảm thiểu hô hấp sáng.
  • C. Hiệu quả quang hợp của C3 và C4 không khác biệt trong điều kiện này.
  • D. Thực vật C3 thích nghi tốt hơn với nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh.

Câu 25: Loại tế bào nào ở lá cây C4 chứa lục lạp thực hiện chu trình Calvin?

  • A. Tế bào biểu bì.
  • B. Tế bào mô giậu.
  • C. Tế bào khí khổng.
  • D. Tế bào bao bó mạch.

Câu 26: Điều gì xảy ra với phân tử RuBP sau khi nó kết hợp với CO2 trong chu trình Calvin?

  • A. Nó được giải phóng và tái sử dụng ngay lập tức để nhận CO2 khác.
  • B. Nó được chuyển hóa thành ATP và NADPH.
  • C. Nó bị phân cắt thành hai phân tử 3-PGA.
  • D. Nó kết hợp với một phân tử O2 để tạo ra sản phẩm quang hợp.

Câu 27: Trong pha sáng, electron được vận chuyển từ phân tử nào đến phân tử nào?

  • A. Từ CO2 đến H2O.
  • B. Từ H2O đến NADP+.
  • C. Từ ATP đến NADPH.
  • D. Từ glucose đến O2.

Câu 28: Để tổng hợp một phân tử glucose (C6H12O6) trong pha tối, chu trình Calvin cần bao nhiêu vòng lặp?

  • A. 1 vòng.
  • B. 3 vòng.
  • C. 6 vòng.
  • D. 12 vòng.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây không phải là vai trò của carotenoid trong quang hợp?

  • A. Hấp thụ ánh sáng ở vùng quang phổ mà diệp lục hấp thụ kém.
  • B. Chuyển năng lượng ánh sáng hấp thụ được cho diệp lục.
  • C. Bảo vệ diệp lục khỏi bị phá hủy bởi ánh sáng quá mạnh.
  • D. Trực tiếp tham gia vào quá trình quang phân li nước.

Câu 30: Nếu một cây được cung cấp đủ nước, ánh sáng và nhiệt độ thích hợp, nhưng nồng độ CO2 giảm xuống rất thấp, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ quang hợp?

  • A. Tốc độ quang hợp sẽ tăng lên do các yếu tố khác không còn giới hạn.
  • B. Tốc độ quang hợp sẽ giảm xuống do CO2 trở thành yếu tố giới hạn.
  • C. Tốc độ quang hợp không thay đổi vì các yếu tố khác đã đủ.
  • D. Tốc độ quang hợp sẽ dao động mạnh do thiếu CO2.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của diệp lục trong quá trình quang hợp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong pha sáng của quang hợp, quá trình nào sau đây trực tiếp tạo ra ATP?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Sản phẩm nào của pha sáng được sử dụng trực tiếp trong chu trình Calvin (pha tối)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Chu trình Calvin diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Chất nào sau đây đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên trong chu trình Calvin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong thực vật C4, quá trình cố định CO2 sơ cấp diễn ra ở loại tế bào nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Điểm khác biệt chính giữa thực vật C4 và thực vật C3 về mặt quang hợp là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Thực vật CAM thích nghi với môi trường khô hạn bằng cách nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến tốc độ quang hợp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khi cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ quang hợp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nồng độ CO2 trong khí quyển tăng cao có thể ảnh hưởng như thế nào đến quang hợp ở thực vật C3?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Vì sao nhiệt độ quá cao có thể làm giảm hiệu quả quang hợp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong điều kiện thiếu nước, cây xanh thường có phản ứng đầu tiên nào để giảm thiểu tác động tiêu cực đến quang hợp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp tế bào ở thực vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong một thí nghiệm, cây xanh được chiếu sáng bằng ánh sáng đơn sắc màu lục. Dự đoán tốc độ quang hợp của cây sẽ như thế nào so với khi chiếu bằng ánh sáng trắng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp làm tăng hiệu suất quang hợp trong nhà kính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Sản phẩm trung gian đầu tiên có 3 carbon được tạo ra trong chu trình Calvin là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Vai trò của nước trong pha sáng của quang hợp là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Enzyme nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cố định CO2 trong chu trình Calvin?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong pha sáng, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Vì sao lá cây thường có màu xanh lục?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nếu ngăn chặn dòng proton (H+) đi qua kênh ATP synthase trong màng thylakoid, hậu quả nào sẽ xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong pha tối, ATP và NADPH được sử dụng để thực hiện quá trình nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: So sánh hiệu quả quang hợp giữa thực vật C3 và C4 trong điều kiện nhiệt độ cao và cường độ ánh sáng mạnh, kết luận nào sau đây đúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Loại tế bào nào ở lá cây C4 chứa lục lạp thực hiện chu trình Calvin?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Điều gì xảy ra với phân tử RuBP sau khi nó kết hợp với CO2 trong chu trình Calvin?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong pha sáng, electron được vận chuyển từ phân tử nào đến phân tử nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để tổng hợp một phân tử glucose (C6H12O6) trong pha tối, chu trình Calvin cần bao nhiêu vòng lặp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Phát biểu nào sau đây không phải là vai trò của carotenoid trong quang hợp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu một cây được cung cấp đủ nước, ánh sáng và nhiệt độ thích hợp, nhưng nồng độ CO2 giảm xuống rất thấp, điều gì sẽ xảy ra với tốc độ quang hợp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, pha sáng và pha tối có mối quan hệ mật thiết với nhau. Sản phẩm nào của pha sáng trực tiếp cung cấp năng lượng và lực khử cho pha tối để tổng hợp carbohydrate?

  • A. Oxy (O2) và glucose (C6H12O6)
  • B. Carbon dioxide (CO2) và nước (H2O)
  • C. ATP và NADPH
  • D. Enzyme Rubisco và RuBP

Câu 2: Xét về mặt thích nghi với môi trường sống, thực vật C4 và thực vật CAM có điểm chung nào sau đây liên quan đến quá trình quang hợp?

  • A. Cả hai đều thực hiện chu trình Calvin ở tế bào mô giậu.
  • B. Cả hai đều có cơ chế cố định CO2 sơ bộ để tăng hiệu quả quang hợp trong điều kiện khí khổng đóng.
  • C. Cả hai đều sử dụng PEP carboxylase làm enzyme chính cố định CO2 trong chu trình Calvin.
  • D. Cả hai đều mở khí khổng vào ban ngày để thu nhận CO2 tối đa.

Câu 3: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của cường độ ánh sáng đến quang hợp ở cây xanh, điểm bù ánh sáng được xác định là cường độ ánh sáng mà tại đó:

  • A. Cường độ quang hợp đạt giá trị tối đa.
  • B. Cường độ hô hấp vượt quá cường độ quang hợp.
  • C. Cây bắt đầu có dấu hiệu héo rũ do thiếu ánh sáng.
  • D. Lượng CO2 cây hấp thụ vừa đủ bù đắp lượng CO2 thải ra từ hô hấp.

Câu 4: Cho sơ đồ đơn giản hóa chu trình Calvin:

CO2 + RuBP → [Hợp chất X] → Đường + RuBP

Hợp chất X trong sơ đồ trên đại diện cho chất nào và có vai trò gì trong chu trình Calvin?

  • A. 3-PGA (3-phosphoglycerate), là sản phẩm đầu tiên của giai đoạn cố định CO2.
  • B. G3P (glyceraldehyde-3-phosphate), là sản phẩm trực tiếp được dùng để tổng hợp đường.
  • C. ATP, cung cấp năng lượng cho giai đoạn khử 3-PGA thành G3P.
  • D. NADPH, cung cấp electron và proton cho giai đoạn tái tạo RuBP.

Câu 5: Một nhà khoa học tiến hành thí nghiệm chiếu ánh sáng đơn sắc có bước sóng khác nhau lên lá cây và đo cường độ quang hợp. Bước sóng ánh sáng nào sau đây sẽ cho cường độ quang hợp cao nhất ở hầu hết các loại cây xanh?

  • A. Ánh sáng lục (khoảng 550 nm)
  • B. Ánh sáng vàng (khoảng 580 nm)
  • C. Ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh tím (khoảng 400-450 nm và 650-700 nm)
  • D. Ánh sáng lam (khoảng 480 nm)

Câu 6: Trong điều kiện môi trường thiếu nước, cây xanh có xu hướng đóng khí khổng để hạn chế thoát hơi nước. Tuy nhiên, việc đóng khí khổng kéo dài sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào của quang hợp?

  • A. Quá trình hấp thụ ánh sáng của diệp lục.
  • B. Quá trình cố định CO2 trong chu trình Calvin.
  • C. Quá trình vận chuyển electron trong pha sáng.
  • D. Quá trình phân li nước để giải phóng oxy.

Câu 7: Phát biểu nào sau đây không đúng khi nói về hệ sắc tố quang hợp ở thực vật?

  • A. Diệp lục a và diệp lục b hấp thụ chủ yếu ánh sáng đỏ và ánh sáng xanh tím.
  • B. Carotenoid mở rộng vùng quang phổ hấp thụ ánh sáng và bảo vệ diệp lục.
  • C. Carotenoid là sắc tố chính trực tiếp tham gia chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.
  • D. Hệ sắc tố quang hợp nằm trên màng thylakoid của lục lạp.

Câu 8: Một giống cây trồng biến đổi gen có khả năng tổng hợp enzyme Rubisco hiệu quả hơn. Theo lý thuyết, giống cây này sẽ thể hiện ưu điểm gì so với giống cây thông thường trong điều kiện CO2 bình thường?

  • A. Tăng cường độ quang hợp và tích lũy sinh khối nhanh hơn.
  • B. Giảm nhu cầu nước và chất dinh dưỡng của cây.
  • C. Tăng khả năng chịu hạn và chịu nhiệt của cây.
  • D. Thay đổi màu sắc lá cây từ xanh lục sang màu khác.

Câu 9: Quá trình quang phân li nước diễn ra trong pha sáng của quang hợp có vai trò quan trọng nhất là:

  • A. Cung cấp oxy (O2) cho khí quyển.
  • B. Bù đắp electron cho diệp lục a ở trung tâm phản ứng quang hóa.
  • C. Tạo ra gradient proton (H+) để tổng hợp ATP.
  • D. Cố định carbon dioxide (CO2) từ không khí.

Câu 10: Để so sánh hiệu quả quang hợp giữa cây C3 và cây C4 trong điều kiện nhiệt độ cao và cường độ ánh sáng mạnh, tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Hàm lượng diệp lục tổng số trong lá.
  • B. Số lượng khí khổng trên một đơn vị diện tích lá.
  • C. Năng suất sinh khối trên một đơn vị diện tích canh tác trong một khoảng thời gian.
  • D. Tốc độ thoát hơi nước qua khí khổng.

Câu 11: Trong pha tối của quang hợp, ATP được sử dụng chủ yếu ở giai đoạn nào của chu trình Calvin?

  • A. Giai đoạn cố định CO2.
  • B. Giai đoạn khử 3-PGA thành G3P.
  • C. Giai đoạn tổng hợp glucose từ G3P.
  • D. Giai đoạn tái tạo RuBP (ribulose-1,5-bisphosphate).

Câu 12: Cho biết một số yếu tố môi trường: (1) Nồng độ CO2, (2) Nhiệt độ, (3) Ánh sáng, (4) Độ ẩm đất. Khi nồng độ CO2 trong không khí tăng cao hơn mức bình thường, yếu tố nào trong số các yếu tố trên sẽ trở thành yếu tố giới hạn chính đối với quang hợp, giả sử các yếu tố khác không đổi và ở mức tối ưu?

  • A. (1) Nồng độ CO2
  • B. (2) Nhiệt độ
  • C. (3) Ánh sáng
  • D. (4) Độ ẩm đất

Câu 13: Thực vật CAM thường sinh sống ở môi trường khô hạn. Cơ chế thích nghi đặc trưng của nhóm thực vật này giúp chúng tiết kiệm nước và đồng thời vẫn đảm bảo quá trình quang hợp là gì?

  • A. Mở khí khổng vào ban đêm để hấp thụ CO2 và cố định tạm thời, sau đó đóng khí khổng vào ban ngày và thực hiện chu trình Calvin.
  • B. Mở khí khổng vào ban ngày để hấp thụ CO2 và thực hiện trực tiếp chu trình Calvin như thực vật C3.
  • C. Chuyển hóa CO2 thành dạng dự trữ trong rễ vào ban đêm và vận chuyển lên lá vào ban ngày để quang hợp.
  • D. Tăng cường hấp thụ nước qua rễ vào ban đêm để bù đắp lượng nước mất đi vào ban ngày.

Câu 14: Trong pha sáng, năng lượng ánh sáng được hấp thụ bởi diệp lục và chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào được sử dụng trực tiếp trong pha tối?

  • A. Năng lượng nhiệt và năng lượng cơ học.
  • B. ATP (adenosine triphosphate) và NADPH.
  • C. Glucose (C6H12O6) và oxy (O2).
  • D. Carbon dioxide (CO2) và nước (H2O).

Câu 15: Nếu ngăn chặn dòng electron trong chuỗi chuyền electron ở pha sáng quang hợp, sản phẩm nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và giảm đáng kể sự hình thành?

  • A. Glucose (C6H12O6)
  • B. Oxy (O2)
  • C. ATP và NADPH
  • D. RuBP (ribulose-1,5-bisphosphate)

Câu 16: Trong một thí nghiệm, người ta chiếu đồng thời ánh sáng đỏ và ánh sáng lục lên lá cây. Cường độ quang hợp đo được sẽ như thế nào so với khi chỉ chiếu ánh sáng đỏ với cùng cường độ?

  • A. Tăng lên đáng kể vì ánh sáng lục cũng được diệp lục hấp thụ tốt.
  • B. Tăng lên một chút do ánh sáng lục bổ sung năng lượng.
  • C. Không thay đổi vì ánh sáng lục không ảnh hưởng đến quang hợp.
  • D. Giảm đi vì ánh sáng lục bị diệp lục phản xạ, không được sử dụng cho quang hợp.

Câu 17: Để tăng năng suất cây trồng trong nhà kính, biện pháp nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc tối ưu hóa quá trình quang hợp là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường độ ẩm không khí.
  • B. Bổ sung CO2 vào không khí trong nhà kính.
  • C. Tăng nhiệt độ trong nhà kính vào ban đêm.
  • D. Sử dụng ánh sáng xanh lục để chiếu sáng.

Câu 18: Sản phẩm cuối cùng của pha tối (chu trình Calvin) được cây sử dụng để tổng hợp nên các chất hữu cơ phức tạp hơn như cellulose, tinh bột, protein là gì?

  • A. Glyceraldehyde-3-phosphate (G3P)
  • B. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP)
  • C. 3-phosphoglycerate (3-PGA)
  • D. Oxaloacetate (OAA)

Câu 19: So sánh thực vật C3 và thực vật C4, điểm khác biệt cơ bản về mặt giải phẫu lá liên quan đến quang hợp là gì?

  • A. Cây C3 có lớp cutin dày hơn trên biểu bì lá.
  • B. Cây C3 có nhiều khí khổng hơn trên bề mặt lá.
  • C. Cây C4 có tế bào bao bó mạch chứa lục lạp, tạo thành cấu trúc "vòng вен" quanh bó mạch.
  • D. Cây C4 có tế bào mô giậu phân hóa thành nhiều lớp hơn.

Câu 20: Nếu nồng độ O2 trong môi trường tăng cao và nồng độ CO2 giảm xuống, quá trình nào sau đây sẽ được ưu tiên xảy ra ở thực vật C3, làm giảm hiệu quả quang hợp?

  • A. Chu trình Calvin diễn ra mạnh mẽ hơn để cố định CO2.
  • B. Hô hấp sáng (photorespiration) gia tăng, cạnh tranh với chu trình Calvin.
  • C. Pha sáng bị ức chế do nồng độ O2 cao.
  • D. Quá trình vận chuyển electron diễn ra hiệu quả hơn.

Câu 21: Trong pha sáng, sự khác biệt chính giữa hệ thống quang hóa I (PSI) và hệ thống quang hóa II (PSII) là gì?

  • A. PSI hấp thụ ánh sáng mạnh hơn PSII.
  • B. PSII chỉ hoạt động trong điều kiện ánh sáng yếu, còn PSI hoạt động trong điều kiện ánh sáng mạnh.
  • C. PSI tạo ra ATP, còn PSII tạo ra NADPH.
  • D. PSII lấy electron từ nước (quang phân li nước), còn PSI nhận electron từ chuỗi chuyền electron và tạo NADPH.

Câu 22: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của carotenoid trong quang hợp?

  • A. Carotenoid là sắc tố chính hấp thụ năng lượng ánh sáng cho quang hợp.
  • B. Carotenoid hấp thụ ánh sáng ở vùng quang phổ khác với diệp lục và bảo vệ diệp lục khỏi bị tổn thương do ánh sáng quá mạnh.
  • C. Carotenoid trực tiếp tham gia vào chuỗi chuyền electron trong pha sáng.
  • D. Carotenoid là enzyme xúc tác quá trình cố định CO2 trong pha tối.

Câu 23: Khi cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng của một loài cây, điều gì sẽ xảy ra với cường độ quang hợp?

  • A. Cường độ quang hợp tiếp tục tăng tỉ lệ thuận với cường độ ánh sáng.
  • B. Cường độ quang hợp đạt mức tối đa và duy trì ổn định.
  • C. Cường độ quang hợp có thể không tăng hoặc thậm chí giảm do các yếu tố khác trở thành giới hạn hoặc do tổn thương hệ sắc tố.
  • D. Cường độ quang hợp dao động mạnh do cây không thích ứng được với ánh sáng quá mạnh.

Câu 24: Trong thí nghiệm về quang hợp, nếu cung cấp CO2 đánh dấu phóng xạ (ví dụ ¹⁴CO2) cho cây, chất hữu cơ đánh dấu phóng xạ đầu tiên được tìm thấy trong lục lạp là chất nào?

  • A. 3-phosphoglycerate (3-PGA)
  • B. Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP)
  • C. Glyceraldehyde-3-phosphate (G3P)
  • D. Glucose (C6H12O6)

Câu 25: Để tăng hiệu quả sử dụng nước trong nông nghiệp ở vùng khô hạn, việc lựa chọn và canh tác các loại cây thuộc nhóm quang hợp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Cây C3 vì chúng có hiệu suất quang hợp cao nhất.
  • B. Cây C4 vì chúng có khả năng chịu nhiệt tốt nhất.
  • C. Cây CAM vì chúng có cơ chế quang hợp giúp tiết kiệm nước tối đa.
  • D. Cả cây C3 và cây C4 đều phù hợp như nhau.

Câu 26: Trong điều kiện thiếu ánh sáng, cây xanh có xu hướng tăng cường tổng hợp diệp lục. Đây là cơ chế thích nghi nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường quá trình hô hấp tế bào để bù đắp năng lượng thiếu hụt.
  • B. Tăng khả năng hấp thụ ánh sáng yếu để duy trì quá trình quang hợp.
  • C. Giảm thiểu sự thoát hơi nước qua lá trong điều kiện ánh sáng yếu.
  • D. Tăng cường vận chuyển chất dinh dưỡng từ rễ lên lá.

Câu 27: Nếu enzyme ATP synthase bị ức chế trong pha sáng quang hợp, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

  • A. Quang phân li nước.
  • B. Vận chuyển electron trong chuỗi chuyền electron.
  • C. Khử NADP+ thành NADPH.
  • D. Tổng hợp ATP từ ADP và phosphate vô cơ.

Câu 28: Cho biểu đồ thể hiện sự phụ thuộc của cường độ quang hợp vào nồng độ CO2 ở hai loại cây (Cây X và Cây Y). Đường cong của Cây Y đạt đến trạng thái bão hòa CO2 ở nồng độ CO2 thấp hơn so với Cây X. Nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Cây X có điểm bù CO2 thấp hơn Cây Y.
  • B. Cây X có hiệu suất quang hợp tối đa cao hơn Cây Y.
  • C. Cây Y có ái lực với CO2 cao hơn Cây X.
  • D. Cây Y là cây C4, còn Cây X là cây C3.

Câu 29: Trong pha tối, NADPH được sử dụng chủ yếu để cung cấp yếu tố nào cho quá trình khử 3-PGA thành G3P?

  • A. Năng lượng ATP.
  • B. Electron và proton (H+).
  • C. Enzyme Rubisco.
  • D. Carbon dioxide (CO2).

Câu 30: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp tác động đến quá trình quang hợp để tăng năng suất cây trồng?

  • A. Chọn giống cây trồng có hệ số diện tích lá cao.
  • B. Bón phân hợp lý để cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho cây.
  • C. Tưới nước đầy đủ để đảm bảo quá trình trao đổi chất diễn ra thuận lợi.
  • D. Luân canh cây trồng khác họ trên cùng một diện tích đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, pha sáng và pha tối có mối quan hệ mật thiết với nhau. Sản phẩm nào của pha sáng *trực tiếp* cung cấp năng lượng và lực khử cho pha tối để tổng hợp carbohydrate?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Xét về mặt thích nghi với môi trường sống, thực vật C4 và thực vật CAM có điểm chung nào sau đây liên quan đến quá trình quang hợp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của cường độ ánh sáng đến quang hợp ở cây xanh, điểm bù ánh sáng được xác định là cường độ ánh sáng mà tại đó:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Cho sơ đồ đơn giản hóa chu trình Calvin:

CO2 + RuBP → [Hợp chất X] → Đường + RuBP

Hợp chất X trong sơ đồ trên đại diện cho chất nào và có vai trò gì trong chu trình Calvin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một nhà khoa học tiến hành thí nghiệm chiếu ánh sáng đơn sắc có bước sóng khác nhau lên lá cây và đo cường độ quang hợp. Bước sóng ánh sáng nào sau đây sẽ cho cường độ quang hợp cao nhất ở hầu hết các loại cây xanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong điều kiện môi trường thiếu nước, cây xanh có xu hướng đóng khí khổng để hạn chế thoát hơi nước. Tuy nhiên, việc đóng khí khổng kéo dài sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào của quang hợp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phát biểu nào sau đây *không đúng* khi nói về hệ sắc tố quang hợp ở thực vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một giống cây trồng biến đổi gen có khả năng tổng hợp enzyme Rubisco hiệu quả hơn. Theo lý thuyết, giống cây này sẽ thể hiện ưu điểm gì so với giống cây thông thường trong điều kiện CO2 bình thường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Quá trình quang phân li nước diễn ra trong pha sáng của quang hợp có vai trò quan trọng nhất là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để so sánh hiệu quả quang hợp giữa cây C3 và cây C4 trong điều kiện nhiệt độ cao và cường độ ánh sáng mạnh, tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong pha tối của quang hợp, ATP được sử dụng chủ yếu ở giai đoạn nào của chu trình Calvin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Cho biết một số yếu tố môi trường: (1) Nồng độ CO2, (2) Nhiệt độ, (3) Ánh sáng, (4) Độ ẩm đất. Khi nồng độ CO2 trong không khí tăng cao hơn mức bình thường, yếu tố nào trong số các yếu tố trên sẽ trở thành yếu tố giới hạn chính đối với quang hợp, giả sử các yếu tố khác không đổi và ở mức tối ưu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Thực vật CAM thường sinh sống ở môi trường khô hạn. Cơ chế thích nghi đặc trưng của nhóm thực vật này giúp chúng tiết kiệm nước và đồng thời vẫn đảm bảo quá trình quang hợp là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong pha sáng, năng lượng ánh sáng được hấp thụ bởi diệp lục và chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào được sử dụng trực tiếp trong pha tối?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nếu ngăn chặn dòng electron trong chuỗi chuyền electron ở pha sáng quang hợp, sản phẩm nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và giảm đáng kể sự hình thành?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong một thí nghiệm, người ta chiếu đồng thời ánh sáng đỏ và ánh sáng lục lên lá cây. Cường độ quang hợp đo được sẽ như thế nào so với khi chỉ chiếu ánh sáng đỏ với cùng cường độ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Để tăng năng suất cây trồng trong nhà kính, biện pháp nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc tối ưu hóa quá trình quang hợp là hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Sản phẩm *cuối cùng* của pha tối (chu trình Calvin) được cây sử dụng để tổng hợp nên các chất hữu cơ phức tạp hơn như cellulose, tinh bột, protein là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: So sánh thực vật C3 và thực vật C4, điểm khác biệt cơ bản về mặt giải phẫu lá liên quan đến quang hợp là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nếu nồng độ O2 trong môi trường tăng cao và nồng độ CO2 giảm xuống, quá trình nào sau đây sẽ được ưu tiên xảy ra ở thực vật C3, làm giảm hiệu quả quang hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong pha sáng, sự khác biệt chính giữa hệ thống quang hóa I (PSI) và hệ thống quang hóa II (PSII) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của carotenoid trong quang hợp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng của một loài cây, điều gì sẽ xảy ra với cường độ quang hợp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong thí nghiệm về quang hợp, nếu cung cấp CO2 đánh dấu phóng xạ (ví dụ ¹⁴CO2) cho cây, chất hữu cơ đánh dấu phóng xạ đầu tiên được tìm thấy trong lục lạp là chất nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để tăng hiệu quả sử dụng nước trong nông nghiệp ở vùng khô hạn, việc lựa chọn và canh tác các loại cây thuộc nhóm quang hợp nào sau đây là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong điều kiện thiếu ánh sáng, cây xanh có xu hướng tăng cường tổng hợp diệp lục. Đây là cơ chế thích nghi nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nếu enzyme ATP synthase bị ức chế trong pha sáng quang hợp, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Cho biểu đồ thể hiện sự phụ thuộc của cường độ quang hợp vào nồng độ CO2 ở hai loại cây (Cây X và Cây Y). Đường cong của Cây Y đạt đến trạng thái bão hòa CO2 ở nồng độ CO2 thấp hơn so với Cây X. Nhận xét nào sau đây là đúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong pha tối, NADPH được sử dụng chủ yếu để cung cấp yếu tố nào cho quá trình khử 3-PGA thành G3P?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp tác động đến quá trình quang hợp để tăng năng suất cây trồng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò chính của pha sáng trong quá trình quang hợp?

  • A. Tổng hợp glucose trực tiếp từ CO2 và nước, sử dụng năng lượng ánh sáng.
  • B. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học (ATP, NADPH) và giải phóng oxygen.
  • C. Cố định CO2 từ khí quyển và tạo ra các hợp chất hữu cơ đầu tiên.
  • D. Tái tạo chất nhận Ribulose-1,5-bisphosphate (RuBP) để duy trì chu trình Calvin.

Câu 2: Trong thí nghiệm về quang hợp, một cây xanh được chiếu sáng bằng ánh sáng đơn sắc màu lục. Hỏi cường độ quang hợp của cây sẽ như thế nào so với khi chiếu bằng ánh sáng đỏ hoặc xanh lam?

  • A. Cường độ quang hợp sẽ mạnh hơn vì ánh sáng lục có năng lượng cao nhất.
  • B. Cường độ quang hợp sẽ tương đương vì cây có thể sử dụng mọi bước sóng ánh sáng.
  • C. Cường độ quang hợp sẽ yếu hơn đáng kể vì diệp lục hấp thụ kém ánh sáng lục.
  • D. Cường độ quang hợp không đổi vì các sắc tố phụ sẽ bù đắp sự thiếu hụt hấp thụ ánh sáng lục.

Câu 3: Cho sơ đồ đơn giản về chu trình Calvin: CO2 → A → Đường. Chất A trong sơ đồ này là hợp chất nào?

  • A. RuBP (Ribulose-1,5-bisphosphate)
  • B. 3-PGA (3-phosphoglycerate)
  • C. G3P (Glyceraldehyde-3-phosphate)
  • D. ATP (Adenosine triphosphate)

Câu 4: Nếu nồng độ CO2 trong môi trường tăng cao hơn mức bình thường, nhưng các yếu tố khác không đổi, điều gì sẽ xảy ra với cường độ quang hợp của cây C3?

  • A. Cường độ quang hợp sẽ tăng lên đến một mức nhất định.
  • B. Cường độ quang hợp sẽ giảm xuống do CO2 trở nên độc hại.
  • C. Cường độ quang hợp không đổi vì cây đã bão hòa CO2 ở mức bình thường.
  • D. Cường độ quang hợp sẽ dao động mạnh do cây không thể điều chỉnh với nồng độ CO2 cao.

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản trong con đường cố định CO2 giữa thực vật C4 và thực vật C3 là gì?

  • A. Thực vật C4 chỉ thực hiện pha sáng vào ban đêm, còn C3 thực hiện vào ban ngày.
  • B. Thực vật C4 không sử dụng enzyme Rubisco trong quá trình cố định CO2.
  • C. Thực vật C4 tạo ra glucose trực tiếp trong pha sáng, còn C3 tạo ra trong pha tối.
  • D. Thực vật C4 có giai đoạn cố định CO2 sơ cấp trước khi đưa CO2 vào chu trình Calvin.

Câu 6: Trong điều kiện khô hạn và nắng nóng, thực vật CAM có cơ chế đặc biệt để giảm thiểu mất nước và vẫn đảm bảo quang hợp. Cơ chế đó là gì?

  • A. Tăng cường hấp thụ nước qua rễ và dự trữ trong thân.
  • B. Lá biến đổi thành gai để giảm diện tích bề mặt thoát hơi nước.
  • C. Mở khí khổng vào ban đêm để hấp thụ CO2 và đóng vào ban ngày để giảm thoát hơi nước.
  • D. Tăng cường vận chuyển nước và chất khoáng đến lá vào ban ngày.

Câu 7: ATP và NADPH được tạo ra trong pha sáng của quang hợp được sử dụng để làm gì trong pha tối?

  • A. Cung cấp năng lượng và lực khử để tổng hợp carbohydrate từ CO2.
  • B. Tham gia trực tiếp vào quá trình quang phân li nước để giải phóng oxygen.
  • C. Vận chuyển electron giữa các hệ quang hóa trong màng thylakoid.
  • D. Tái tạo diệp lục để tiếp tục hấp thụ ánh sáng.

Câu 8: Enzyme Rubisco đóng vai trò quan trọng trong chu trình Calvin. Vai trò chính xác của enzyme này là gì?

  • A. Xúc tác quá trình phosphoryl hóa ADP thành ATP trong pha sáng.
  • B. Xúc tác phản ứng cố định CO2 vào RuBP, tạo sản phẩm đầu tiên của chu trình Calvin.
  • C. Vận chuyển electron từ hệ quang hóa II đến hệ quang hóa I.
  • D. Phân giải phân tử nước để giải phóng oxygen và electron.

Câu 9: Trong quang hợp, nguồn gốc của oxygen (O2) được giải phóng vào khí quyển là từ phân tử nào?

  • A. Carbon dioxide (CO2)
  • B. Glucose (C6H12O6)
  • C. Nước (H2O)
  • D. Diệp lục (Chlorophyll)

Câu 10: Nếu một cây được đặt trong môi trường kín và được chiếu sáng liên tục, nhưng không được cung cấp nước, điều gì sẽ xảy ra với quá trình quang hợp?

  • A. Quang hợp sẽ diễn ra bình thường vì ánh sáng là yếu tố chính.
  • B. Quang hợp sẽ tăng cường để bù đắp sự thiếu hụt nước.
  • C. Quang hợp sẽ chậm lại nhưng vẫn tiếp tục diễn ra ở mức độ thấp.
  • D. Quang hợp sẽ ngừng lại do thiếu nguyên liệu cung cấp electron và hydrogen.

Câu 11: Sắc tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hấp thụ năng lượng ánh sáng để khởi đầu pha sáng của quang hợp?

  • A. Diệp lục a
  • B. Diệp lục b
  • C. Carotenoid
  • D. Xanthophyll

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa pha sáng và pha tối của quang hợp. Pha sáng cung cấp yếu tố gì cho pha tối để pha tối có thể hoạt động?

  • A. Glucose và oxygen
  • B. ATP và NADPH
  • C. Carbon dioxide và nước
  • D. Enzyme Rubisco và RuBP

Câu 13: Trong tế bào lá, quang hợp diễn ra ở bào quan nào?

  • A. Ti thể
  • B. Nhân tế bào
  • C. Lục lạp
  • D. Không bào

Câu 14: So sánh hiệu quả quang hợp giữa cây C3 và cây C4 trong điều kiện nhiệt độ cao và cường độ ánh sáng mạnh. Cây nào sẽ có lợi thế hơn?

  • A. Cây C3 sẽ hiệu quả hơn vì chúng thích nghi tốt hơn với nhiệt độ cao.
  • B. Cây C4 sẽ hiệu quả hơn vì chúng có cơ chế giảm thiểu hô hấp sáng.
  • C. Cả hai loại cây đều có hiệu quả quang hợp tương đương trong điều kiện này.
  • D. Không thể so sánh vì hiệu quả quang hợp phụ thuộc vào loại đất.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây có thể giúp tăng cường hiệu suất quang hợp trong nhà kính trồng rau?

  • A. Giảm cường độ ánh sáng để tránh gây hại cho lá.
  • B. Tăng nhiệt độ trong nhà kính để kích thích hoạt động enzyme.
  • C. Giảm độ ẩm để hạn chế sự phát triển của nấm bệnh.
  • D. Bơm thêm CO2 vào nhà kính để tăng nồng độ CO2.

Câu 16: Quá trình quang phân li nước diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp và có vai trò gì?

  • A. Màng thylakoid; cung cấp electron cho pha sáng và giải phóng oxygen.
  • B. Chất nền lục lạp; cung cấp năng lượng ATP cho pha tối.
  • C. Màng ngoài lục lạp; hấp thụ ánh sáng và cố định CO2.
  • D. Không gian giữa các màng; điều chỉnh pH cho các phản ứng enzyme.

Câu 17: Cho biết thứ tự đúng của các giai đoạn trong pha sáng của quang hợp.

  • A. Hấp thụ ánh sáng → Tổng hợp ATP và NADPH → Quang phân li nước → Chuỗi chuyền electron
  • B. Chuỗi chuyền electron → Quang phân li nước → Hấp thụ ánh sáng → Tổng hợp ATP và NADPH
  • C. Hấp thụ ánh sáng → Quang phân li nước → Chuỗi chuyền electron → Tổng hợp ATP và NADPH
  • D. Quang phân li nước → Hấp thụ ánh sáng → Tổng hợp ATP và NADPH → Chuỗi chuyền electron

Câu 18: Ảnh hưởng của nhiệt độ đến quang hợp như thế nào? Quang hợp diễn ra hiệu quả nhất trong khoảng nhiệt độ nào?

  • A. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến quang hợp.
  • B. Quang hợp tăng đến nhiệt độ tối ưu rồi giảm khi quá cao; hiệu quả nhất ở 25-35°C.
  • C. Quang hợp giảm khi nhiệt độ tăng vì enzyme bị phân hủy.
  • D. Quang hợp tăng tuyến tính theo nhiệt độ đến mức cao nhất có thể.

Câu 19: Trong pha tối, quá trình khử CO2 cần sử dụng sản phẩm nào từ pha sáng?

  • A. Oxygen và glucose
  • B. Nước và carbon dioxide
  • C. Diệp lục và ánh sáng
  • D. ATP và NADPH

Câu 20: Nếu cây bị thiếu magnesium, một thành phần của phân tử diệp lục, điều gì sẽ xảy ra với khả năng quang hợp của cây?

  • A. Quang hợp sẽ tăng lên do cây cố gắng bù đắp sự thiếu hụt magnesium.
  • B. Quang hợp không bị ảnh hưởng vì magnesium có thể được thay thế bằng chất khác.
  • C. Quang hợp sẽ giảm xuống do thiếu diệp lục để hấp thụ ánh sáng.
  • D. Quang hợp sẽ chuyển sang sử dụng sắc tố khác thay thế diệp lục.

Câu 21: Hô hấp sáng là gì và tại sao nó được coi là quá trình lãng phí trong quang hợp?

  • A. Quá trình tạo ra ánh sáng trong cây vào ban đêm.
  • B. Quá trình Rubisco gắn O2 thay vì CO2, làm giảm hiệu quả cố định CO2.
  • C. Quá trình hấp thụ ánh sáng mạnh gây tổn thương hệ quang hợp.
  • D. Quá trình phân giải carbohydrate tạo năng lượng cho cây vào ban ngày.

Câu 22: Nhóm thực vật nào có khả năng quang hợp hiệu quả hơn trong điều kiện nồng độ CO2 thấp?

  • A. Thực vật C3
  • B. Thực vật CAM
  • C. Thực vật C4
  • D. Tất cả các nhóm thực vật đều có hiệu quả như nhau.

Câu 23: Trong chu trình Calvin, pha tái sinh RuBP có vai trò gì?

  • A. Tổng hợp glucose từ các sản phẩm trung gian.
  • B. Cung cấp ATP và NADPH cho quá trình khử CO2.
  • C. Giải phóng CO2 từ các hợp chất hữu cơ.
  • D. Tái tạo chất nhận RuBP để chu trình Calvin tiếp tục.

Câu 24: Cho biểu đồ thể hiện sự phụ thuộc của cường độ quang hợp vào cường độ ánh sáng. Điểm bù ánh sáng trên biểu đồ này thể hiện điều gì?

  • A. Cường độ ánh sáng mà tại đó cường độ quang hợp bằng cường độ hô hấp.
  • B. Cường độ ánh sáng tối đa mà cây có thể hấp thụ.
  • C. Cường độ ánh sáng mà tại đó quang hợp đạt hiệu suất cao nhất.
  • D. Cường độ ánh sáng tối thiểu để cây bắt đầu quang hợp.

Câu 25: Ứng dụng kiến thức về quang hợp, người ta có thể điều chỉnh yếu tố nào để tăng năng suất cây trồng trong nông nghiệp?

  • A. Giảm nhiệt độ môi trường.
  • B. Tăng cường độ hô hấp của cây.
  • C. Cung cấp đủ nước và dinh dưỡng, đảm bảo ánh sáng và CO2.
  • D. Hạn chế sự phát triển của lá để giảm thoát hơi nước.

Câu 26: Trong quang hệ II (PSII), trung tâm phản ứng chứa phân tử diệp lục đặc biệt nào có khả năng hấp thụ ánh sáng ở bước sóng 680nm?

  • A. P700
  • B. P680
  • C. Diệp lục b
  • D. Carotenoid

Câu 27: Vai trò của chuỗi chuyền electron trong pha sáng quang hợp là gì?

  • A. Phân giải nước để giải phóng oxygen.
  • B. Cố định CO2 vào chất hữu cơ.
  • C. Tạo ra gradient proton để tổng hợp ATP.
  • D. Vận chuyển glucose đến các bộ phận khác của cây.

Câu 28: Phân biệt pha sáng và pha tối dựa trên vị trí diễn ra trong lục lạp.

  • A. Cả hai pha đều diễn ra ở chất nền lục lạp.
  • B. Cả hai pha đều diễn ra ở màng thylakoid.
  • C. Pha sáng ở chất nền, pha tối ở màng thylakoid.
  • D. Pha sáng ở màng thylakoid, pha tối ở chất nền lục lạp.

Câu 29: Nếu cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng, cường độ quang hợp thường không tăng thêm, thậm chí có thể giảm. Tại sao?

  • A. Enzyme quang hợp hoạt động chậm lại ở cường độ ánh sáng cao.
  • B. Hệ quang hợp bị tổn thương do ánh sáng quá mạnh (quang ức chế).
  • C. Khí khổng đóng lại để giảm thoát hơi nước, hạn chế CO2.
  • D. Cây chuyển sang giai đoạn hô hấp tế bào mạnh hơn quang hợp.

Câu 30: Trong thực vật CAM, quá trình cố định CO2 sơ cấp và chu trình Calvin được tách biệt nhau như thế nào?

  • A. Tách biệt về vị trí: cố định CO2 sơ cấp ở tế bào mô giậu, chu trình Calvin ở tế bào bao bó mạch.
  • B. Tách biệt về enzyme: enzyme cố định CO2 sơ cấp khác với enzyme của chu trình Calvin.
  • C. Tách biệt về thời gian: cố định CO2 sơ cấp vào ban đêm, chu trình Calvin vào ban ngày.
  • D. Không có sự tách biệt, cả hai quá trình diễn ra đồng thời trong cùng một tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò chính của pha sáng trong quá trình quang hợp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong thí nghiệm về quang hợp, một cây xanh được chiếu sáng bằng ánh sáng đơn sắc màu lục. Hỏi cường độ quang hợp của cây sẽ như thế nào so với khi chiếu bằng ánh sáng đỏ hoặc xanh lam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cho sơ đồ đơn giản về chu trình Calvin: CO2 → A → Đường. Chất A trong sơ đồ này là hợp chất nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nếu nồng độ CO2 trong môi trường tăng cao hơn mức bình thường, nhưng các yếu tố khác không đổi, điều gì sẽ xảy ra với cường độ quang hợp của cây C3?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản trong con đường cố định CO2 giữa thực vật C4 và thực vật C3 là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong điều kiện khô hạn và nắng nóng, thực vật CAM có cơ chế đặc biệt để giảm thiểu mất nước và vẫn đảm bảo quang hợp. Cơ chế đó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: ATP và NADPH được tạo ra trong pha sáng của quang hợp được sử dụng để làm gì trong pha tối?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Enzyme Rubisco đóng vai trò quan trọng trong chu trình Calvin. Vai trò chính xác của enzyme này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong quang hợp, nguồn gốc của oxygen (O2) được giải phóng vào khí quyển là từ phân tử nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nếu một cây được đặt trong môi trường kín và được chiếu sáng liên tục, nhưng không được cung cấp nước, điều gì sẽ xảy ra với quá trình quang hợp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sắc tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hấp thụ năng lượng ánh sáng để khởi đầu pha sáng của quang hợp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa pha sáng và pha tối của quang hợp. Pha sáng cung cấp yếu tố gì cho pha tối để pha tối có thể hoạt động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong tế bào lá, quang hợp diễn ra ở bào quan nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: So sánh hiệu quả quang hợp giữa cây C3 và cây C4 trong điều kiện nhiệt độ cao và cường độ ánh sáng mạnh. Cây nào sẽ có lợi thế hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Biện pháp nào sau đây có thể giúp tăng cường hiệu suất quang hợp trong nhà kính trồng rau?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Quá trình quang phân li nước diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp và có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Cho biết thứ tự đúng của các giai đoạn trong pha sáng của quang hợp.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Ảnh hưởng của nhiệt độ đến quang hợp như thế nào? Quang hợp diễn ra hiệu quả nhất trong khoảng nhiệt độ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong pha tối, quá trình khử CO2 cần sử dụng sản phẩm nào từ pha sáng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nếu cây bị thiếu magnesium, một thành phần của phân tử diệp lục, điều gì sẽ xảy ra với khả năng quang hợp của cây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hô hấp sáng là gì và tại sao nó được coi là quá trình lãng phí trong quang hợp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nhóm thực vật nào có khả năng quang hợp hiệu quả hơn trong điều kiện nồng độ CO2 thấp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong chu trình Calvin, pha tái sinh RuBP có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Cho biểu đồ thể hiện sự phụ thuộc của cường độ quang hợp vào cường độ ánh sáng. Điểm bù ánh sáng trên biểu đồ này thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Ứng dụng kiến thức về quang hợp, người ta có thể điều chỉnh yếu tố nào để tăng năng suất cây trồng trong nông nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong quang hệ II (PSII), trung tâm phản ứng chứa phân tử diệp lục đặc biệt nào có khả năng hấp thụ ánh sáng ở bước sóng 680nm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Vai trò của chuỗi chuyền electron trong pha sáng quang hợp là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân biệt pha sáng và pha tối dựa trên vị trí diễn ra trong lục lạp.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu cường độ ánh sáng vượt quá điểm bão hòa ánh sáng, cường độ quang hợp thường không tăng thêm, thậm chí có thể giảm. Tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh học 11 Kết nối tri thức Bài 4: Quang hợp ở thực vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong thực vật CAM, quá trình cố định CO2 sơ cấp và chu trình Calvin được tách biệt nhau như thế nào?

Xem kết quả