15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của ASEAN khi mới thành lập năm 1967 là gì?

  • A. Xây dựng một thị trường chung ASEAN và tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các nước thành viên, duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
  • C. Nâng cao vị thế của ASEAN trên trường quốc tế và mở rộng quan hệ đối ngoại với các cường quốc.
  • D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và xung đột quân sự giữa các quốc gia thành viên.

Câu 2: Cơ chế hợp tác nào sau đây không phải là cơ chế chính thức của ASEAN?

  • A. Các Hội nghị Cấp cao ASEAN (ASEAN Summits)
  • B. Các Hội nghị Bộ trưởng ASEAN (ASEAN Ministerial Meetings)
  • C. Các Ủy ban và Nhóm công tác chuyên ngành ASEAN
  • D. Các cuộc gặp gỡ song phương giữa nguyên thủ các quốc gia ASEAN bên lề các sự kiện quốc tế

Câu 3: Trụ cột Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu nào là trọng tâm?

  • A. Xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất, tăng cường tính cạnh tranh kinh tế khu vực.
  • B. Tăng cường hợp tác quốc phòng và an ninh, đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống.
  • C. Thúc đẩy giao lưu văn hóa, giáo dục, và nâng cao nhận thức về bản sắc ASEAN.
  • D. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông và năng lượng kết nối các quốc gia thành viên.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế đồng đều giữa các quốc gia thành viên ASEAN?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Tình trạng thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng cao trong khu vực.
  • C. Sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế và cơ cấu kinh tế giữa các nước thành viên.
  • D. Áp lực cạnh tranh từ các cường quốc kinh tế bên ngoài khu vực.

Câu 5: Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự hợp tác trong lĩnh vực văn hóa - xã hội của ASEAN?

  • A. Thành lập lực lượng quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa an ninh.
  • B. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa, nghệ thuật và thể thao giữa các nước thành viên.
  • C. Xây dựng các khu kinh tế đặc biệt chung tại vùng biên giới các quốc gia.
  • D. Thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các nước thành viên.

Câu 6: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, ASEAN ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào để đảm bảo phát triển bền vững?

  • A. Phát triển công nghiệp nặng và khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tăng cường xuất khẩu nông sản và các mặt hàng thô sang thị trường quốc tế.
  • C. Hợp tác ứng phó với thiên tai, bảo vệ môi trường và phát triển năng lượng tái tạo.
  • D. Đẩy mạnh du lịch biển và xây dựng các khu nghỉ dưỡng ven biển.

Câu 7: Việt Nam đã có đóng góp nổi bật nào trong quá trình phát triển của ASEAN từ khi gia nhập năm 1995?

  • A. Đề xuất thành lập Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Cung cấp nguồn vốn đầu tư lớn nhất cho các dự án phát triển của ASEAN.
  • C. Đóng vai trò trung gian hòa giải trong các xung đột nội bộ ASEAN.
  • D. Tích cực tham gia xây dựng các kế hoạch và chương trình hợp tác của ASEAN, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị - an ninh.

Câu 8: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc ASEAN mở rộng kết nạp thêm các thành viên mới là gì?

  • A. Tăng cường sự đa dạng văn hóa và tôn giáo trong ASEAN.
  • B. Nâng cao vị thế và sức mạnh của ASEAN trên trường quốc tế, mở rộng thị trường nội khối.
  • C. Giảm bớt sự cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Thúc đẩy quá trình dân chủ hóa và cải cách chính trị trong khu vực.

Câu 9: Cơ chế "ASEAN+3" (ASEAN cộng với ba quốc gia) bao gồm những quốc gia nào ngoài các nước ASEAN?

  • A. Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu, Canada.
  • B. Úc, New Zealand, Ấn Độ.
  • C. Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.
  • D. Nga, Brazil, Nam Phi.

Câu 10: Mục tiêu "Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025" tập trung vào khía cạnh nào sau đây?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự và khả năng tự chủ về quốc phòng.
  • B. Đẩy mạnh phát triển công nghiệp chế tạo và xuất khẩu công nghệ cao.
  • C. Xây dựng hệ thống pháp luật chung và cơ quan tư pháp khu vực.
  • D. Xây dựng một Cộng đồng ASEAN gắn kết, tự cường, sáng tạo và hướng tới người dân.

Câu 11: Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN đã đạt được thành tựu nổi bật nào liên quan đến thương mại nội khối?

  • A. Thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) và cắt giảm thuế quan.
  • B. Xây dựng đồng tiền chung ASEAN và hệ thống ngân hàng trung ương khu vực.
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn chung cho toàn khối ASEAN.
  • D. Thống nhất chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.

Câu 12: Thách thức nào sau đây mà ASEAN phải đối mặt trong việc duy trì đoàn kết và thống nhất?

  • A. Sự can thiệp từ các cường quốc bên ngoài vào công việc nội bộ ASEAN.
  • B. Tình trạng khủng bố và tội phạm xuyên quốc gia gia tăng trong khu vực.
  • C. Sự khác biệt về thể chế chính trị, trình độ phát triển và lợi ích quốc gia giữa các nước thành viên.
  • D. Ảnh hưởng của các tổ chức phi chính phủ quốc tế đến chính sách của ASEAN.

Câu 13: Cơ chế hợp tác nào của ASEAN tập trung vào giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống như tội phạm xuyên quốc gia, thiên tai, dịch bệnh?

  • A. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
  • B. Hội nghị Bộ trưởng ASEAN về Phòng chống Tội phạm Xuyên quốc gia (AMMTC).
  • C. Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS).
  • D. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).

Câu 14: Trong lĩnh vực đối ngoại, ASEAN thể hiện vai trò trung tâm (ASEAN Centrality) như thế nào?

  • A. ASEAN luôn tuân thủ theo các quyết định và chính sách của Liên Hợp Quốc.
  • B. ASEAN là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và các tổ chức kinh tế toàn cầu.
  • C. ASEAN thiết lập liên minh quân sự với các cường quốc để bảo vệ an ninh khu vực.
  • D. ASEAN đóng vai trò chủ đạo trong các khuôn khổ hợp tác khu vực, dẫn dắt và điều phối các tiến trình đối thoại và hợp tác.

Câu 15: Chương trình hợp tác nào của ASEAN hướng tới thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Sáng kiến Hội nhập ASEAN (IAI).
  • B. Cơ chế hợp tác Tiểu vùng Mekong (GMS).
  • C. Kế hoạch Công tác Viêng Chăn (VAP).
  • D. Lộ trình Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC Blueprint).

Câu 16: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng, ASEAN cần ưu tiên điều gì để duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

  • A. Tăng cường chi tiêu quốc phòng và xây dựng lực lượng quân sự mạnh.
  • B. Củng cố đoàn kết nội khối, tăng cường vai trò trung tâm và tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • C. Thiết lập quan hệ đồng minh quân sự với một cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Hạn chế quan hệ kinh tế với các đối tác bên ngoài để giảm sự phụ thuộc.

Câu 17: Lĩnh vực hợp tác nào của ASEAN có vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân?

  • A. Hợp tác về công nghiệp và năng lượng.
  • B. Hợp tác về tài chính và ngân hàng.
  • C. Hợp tác về thương mại và đầu tư.
  • D. Hợp tác về y tế, giáo dục, môi trường và phát triển nguồn nhân lực.

Câu 18: Nguyên tắc "Đồng thuận ASEAN" (ASEAN Consensus) có ý nghĩa như thế nào trong quá trình ra quyết định của tổ chức?

  • A. Đảm bảo mọi quyết định của ASEAN phải được sự nhất trí của tất cả các quốc gia thành viên, tôn trọng chủ quyền và lợi ích quốc gia.
  • B. Cho phép các quốc gia thành viên có quyền phủ quyết đối với các quyết định của ASEAN.
  • C. Thúc đẩy quá trình ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả của ASEAN.
  • D. Áp dụng nguyên tắc đa số phiếu trong việc thông qua các quyết định của ASEAN.

Câu 19: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự hợp tác của ASEAN trong lĩnh vực khoa học và công nghệ?

  • A. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung giữa các nước thành viên.
  • B. Xây dựng hệ thống đường ống dẫn dầu và khí đốt xuyên quốc gia.
  • C. Chia sẻ thông tin khoa học, công nghệ và hợp tác nghiên cứu phát triển.
  • D. Thành lập quỹ tiền tệ chung để hỗ trợ các nước thành viên gặp khó khăn kinh tế.

Câu 20: Thách thức nào liên quan đến môi trường đang đặt ra cho các quốc gia ASEAN và đòi hỏi sự hợp tác khu vực?

  • A. Sự gia tăng dân số quá nhanh ở một số quốc gia.
  • B. Ô nhiễm môi trường xuyên biên giới, suy thoái tài nguyên và biến đổi khí hậu.
  • C. Tình trạng bất ổn chính trị và xung đột sắc tộc ở một số khu vực.
  • D. Sự phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 21: Trong lĩnh vực du lịch, ASEAN đã hợp tác như thế nào để thu hút du khách quốc tế?

  • A. Xây dựng hệ thống visa chung cho tất cả các nước ASEAN.
  • B. Thống nhất giá cả dịch vụ du lịch trong toàn khu vực.
  • C. Phát triển cơ sở hạ tầng du lịch đồng bộ ở tất cả các quốc gia.
  • D. Quảng bá du lịch ASEAN như một điểm đến chung và phát triển các sản phẩm du lịch liên quốc gia.

Câu 22: Cơ chế "Diễn đàn Khu vực ASEAN" (ARF) có vai trò chính là gì?

  • A. Thúc đẩy đối thoại và hợp tác về các vấn đề chính trị và an ninh trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương.
  • B. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và xung đột biên giới giữa các nước ASEAN.
  • C. Xây dựng lực lượng quân sự chung của ASEAN để đối phó với các mối đe dọa.
  • D. Điều phối viện trợ nhân đạo và cứu trợ thiên tai trong khu vực.

Câu 23: Trong bối cảnh kinh tế số phát triển mạnh mẽ, ASEAN cần tập trung hợp tác vào lĩnh vực nào để tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro?

  • A. Phát triển công nghiệp khai khoáng và xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Tăng cường sản xuất nông nghiệp và xuất khẩu nông sản.
  • C. Phát triển hạ tầng số, thương mại điện tử, an ninh mạng và kỹ năng số.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 24: Ý nghĩa của "Hiến chương ASEAN" (ASEAN Charter) đối với tổ chức là gì?

  • A. Thành lập cơ quan lập pháp chung của ASEAN.
  • B. Cung cấp khuôn khổ pháp lý và thể chế để tăng cường hợp tác và hiệu quả hoạt động của ASEAN.
  • C. Thay thế hoàn toàn các hiệp định và tuyên bố trước đây của ASEAN.
  • D. Cho phép ASEAN can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên.

Câu 25: Việt Nam có thể đóng vai trò cầu nối giữa ASEAN với khu vực hoặc tổ chức quốc tế nào để mở rộng hợp tác?

  • A. Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO).
  • D. Các nước tiểu vùng sông Mekong mở rộng (GMS) và các đối tác quốc tế khác.

Câu 26: Trong trụ cột Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC), hợp tác quốc phòng được thể hiện qua hoạt động nào?

  • A. Thành lập lực lượng quân đội thường trực chung của ASEAN.
  • B. Xây dựng căn cứ quân sự chung trên Biển Đông.
  • C. Tổ chức các cuộc diễn tập quân sự chung về cứu trợ nhân đạo và phòng chống thiên tai.
  • D. Phát triển ngành công nghiệp quốc phòng chung cho các nước ASEAN.

Câu 27: Để tăng cường tính tự cường kinh tế, ASEAN cần ưu tiên phát triển các ngành kinh tế nào?

  • A. Các ngành công nghiệp chế biến chế tạo, công nghệ cao và dịch vụ giá trị gia tăng.
  • B. Các ngành khai thác tài nguyên thiên nhiên và xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Các ngành nông nghiệp truyền thống và xuất khẩu nông sản.
  • D. Các ngành du lịch và dịch vụ lưu trú.

Câu 28: Trong bối cảnh hậu đại dịch COVID-19, ASEAN cần hợp tác trong lĩnh vực nào để phục hồi kinh tế và xã hội?

  • A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng quân sự.
  • B. Hợp tác về y tế công cộng, vaccine, phục hồi chuỗi cung ứng và hỗ trợ doanh nghiệp.
  • C. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.
  • D. Hạn chế giao thương và đi lại giữa các nước thành viên.

Câu 29: Để nâng cao vai trò của ASEAN trong các vấn đề toàn cầu, ASEAN cần tăng cường hợp tác với tổ chức quốc tế nào?

  • A. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
  • B. Nhóm các nước công nghiệp phát triển hàng đầu thế giới (G7).
  • C. Liên Hợp Quốc (UN) và các tổ chức chuyên môn của Liên Hợp Quốc.
  • D. Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

Câu 30: Trong tương lai, ASEAN cần tập trung vào yếu tố nào để duy trì vị thế là một khu vực hòa bình, ổn định và phát triển thịnh vượng?

  • A. Mở rộng quan hệ đối tác quân sự với các cường quốc.
  • B. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
  • C. Duy trì hiện trạng và các cơ chế hợp tác truyền thống.
  • D. Đoàn kết, sáng tạo, thích ứng và phát huy vai trò trung tâm trong khu vực và trên thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Mục tiêu chính của ASEAN khi mới thành lập năm 1967 là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Cơ chế hợp tác nào sau đây *không phải* là cơ chế chính thức của ASEAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trụ cột Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu nào là trọng tâm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế đồng đều giữa các quốc gia thành viên ASEAN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự hợp tác trong lĩnh vực văn hóa - xã hội của ASEAN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, ASEAN ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào để đảm bảo phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Việt Nam đã có đóng góp nổi bật nào trong quá trình phát triển của ASEAN từ khi gia nhập năm 1995?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc ASEAN mở rộng kết nạp thêm các thành viên mới là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Cơ chế 'ASEAN+3' (ASEAN cộng với ba quốc gia) bao gồm những quốc gia nào ngoài các nước ASEAN?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Mục tiêu 'Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025' tập trung vào khía cạnh nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN đã đạt được thành tựu nổi bật nào liên quan đến thương mại nội khối?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Thách thức nào sau đây mà ASEAN phải đối mặt trong việc duy trì đoàn kết và thống nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Cơ chế hợp tác nào của ASEAN tập trung vào giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống như tội phạm xuyên quốc gia, thiên tai, dịch bệnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong lĩnh vực đối ngoại, ASEAN thể hiện vai trò trung tâm (ASEAN Centrality) như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Chương trình hợp tác nào của ASEAN hướng tới thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng, ASEAN cần ưu tiên điều gì để duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Lĩnh vực hợp tác nào của ASEAN có vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Nguyên tắc 'Đồng thuận ASEAN' (ASEAN Consensus) có ý nghĩa như thế nào trong quá trình ra quyết định của tổ chức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự hợp tác của ASEAN trong lĩnh vực khoa học và công nghệ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Thách thức nào liên quan đến môi trường đang đặt ra cho các quốc gia ASEAN và đòi hỏi sự hợp tác khu vực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong lĩnh vực du lịch, ASEAN đã hợp tác như thế nào để thu hút du khách quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Cơ chế 'Diễn đàn Khu vực ASEAN' (ARF) có vai trò chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong bối cảnh kinh tế số phát triển mạnh mẽ, ASEAN cần tập trung hợp tác vào lĩnh vực nào để tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Ý nghĩa của 'Hiến chương ASEAN' (ASEAN Charter) đối với tổ chức là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Việt Nam có thể đóng vai trò cầu nối giữa ASEAN với khu vực hoặc tổ chức quốc tế nào để mở rộng hợp tác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong trụ cột Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC), hợp tác quốc phòng được thể hiện qua hoạt động nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để tăng cường tính tự cường kinh tế, ASEAN cần ưu tiên phát triển các ngành kinh tế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong bối cảnh hậu đại dịch COVID-19, ASEAN cần hợp tác trong lĩnh vực nào để phục hồi kinh tế và xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để nâng cao vai trò của ASEAN trong các vấn đề toàn cầu, ASEAN cần tăng cường hợp tác với tổ chức quốc tế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong tương lai, ASEAN cần tập trung vào yếu tố nào để duy trì vị thế là một khu vực hòa bình, ổn định và phát triển thịnh vượng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu bao quát nào sau đây KHÔNG thuộc mục tiêu hợp tác của ASEAN?

  • A. Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực.
  • B. Tăng cường hợp tác kinh tế và phát triển xã hội.
  • C. Xây dựng cộng đồng ASEAN vững mạnh.
  • D. Thành lập liên minh quân sự chung để đối phó với các cường quốc.

Câu 2: Cơ chế hợp tác nào sau đây thể hiện sự chủ động và linh hoạt của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề khu vực?

  • A. Áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế lên các quốc gia thành viên vi phạm.
  • B. Tổ chức các diễn đàn và đối thoại đa phương để tìm kiếm giải pháp chung.
  • C. Thành lập tòa án quốc tế ASEAN để phân xử tranh chấp.
  • D. Can thiệp quân sự vào các quốc gia thành viên có xung đột nội bộ.

Câu 3: Tính đến năm 2023, quốc gia nào sau đây là thành viên gia nhập ASEAN muộn nhất?

  • A. Việt Nam
  • B. Myanmar
  • C. Campuchia
  • D. Lào

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế hợp tác kinh tế của ASEAN?

  • A. Xây dựng khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Ký kết các hiệp định thương mại tự do với các đối tác ngoại khối.
  • C. Thúc đẩy hợp tác trong các ngành công nghiệp ưu tiên.
  • D. Tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa và thể thao khu vực.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế - xã hội của ASEAN?

  • A. Duy trì môi trường hòa bình, an ninh và ổn định trong khu vực.
  • B. Sở hữu nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
  • C. Nguồn lao động trẻ, dồi dào và chi phí thấp.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi, nằm trên các tuyến đường hàng hải quốc tế.

Câu 6: Mục tiêu "Đoàn kết và hợp tác vì một ASEAN hòa bình, ổn định, cùng phát triển" thể hiện điều gì?

  • A. Mục tiêu ngắn hạn của ASEAN trong giai đoạn đầu thành lập.
  • B. Mục tiêu kinh tế trọng tâm của ASEAN.
  • C. Mục tiêu tổng quát, xuyên suốt quá trình phát triển của ASEAN.
  • D. Mục tiêu hợp tác văn hóa - xã hội của ASEAN.

Câu 7: Vấn đề xã hội nào sau đây KHÔNG phải là thách thức chung mà các nước ASEAN đang đối mặt?

  • A. Chênh lệch trình độ phát triển kinh tế và thu nhập giữa các quốc gia.
  • B. Tình trạng thất nghiệp và thiếu việc làm ở khu vực đô thị.
  • C. Sự gia tăng bất bình đẳng xã hội.
  • D. Tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt lao động trẻ.

Câu 8: Hành động nào sau đây thể hiện vai trò chủ động và tích cực của Việt Nam trong ASEAN?

  • A. Luôn tuân thủ mọi quyết định của ASEAN mà không cần phản biện.
  • B. Đề xuất các sáng kiến và thúc đẩy hợp tác trong nhiều lĩnh vực.
  • C. Chỉ tập trung hợp tác kinh tế với các nước ASEAN.
  • D. Hạn chế tham gia các hoạt động văn hóa - xã hội của ASEAN.

Câu 9: Việt Nam đã tham gia hợp tác với ASEAN trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Chỉ lĩnh vực kinh tế và thương mại.
  • B. Chủ yếu lĩnh vực chính trị và an ninh.
  • C. Các lĩnh vực văn hóa, giáo dục và xã hội.
  • D. Hợp tác toàn diện trên nhiều lĩnh vực khác nhau.

Câu 10: Quốc gia nào sau đây có GDP bình quân đầu người cao nhất khu vực ASEAN, thể hiện trình độ phát triển kinh tế vượt trội?

  • A. Singapore
  • B. Malaysia
  • C. Thái Lan
  • D. Indonesia

Câu 11: Thành tựu kinh tế nổi bật nào sau đây KHÔNG thuộc về ASEAN?

  • A. Tăng trưởng GDP ấn tượng trong nhiều năm.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài ngày càng tăng.
  • C. Cán cân thương mại thặng dư (xuất siêu).
  • D. Thống nhất tiền tệ chung trong khu vực.

Câu 12: Cán cân xuất nhập khẩu của ASEAN đạt giá trị dương (xuất siêu) thể hiện điều gì?

  • A. Thành tựu về văn hóa.
  • B. Thành tựu về xã hội.
  • C. Thành tựu về kinh tế.
  • D. Thành tựu về chính trị.

Câu 13: Cơ chế hợp tác nào KHÔNG được ASEAN sử dụng để đạt mục tiêu chung?

  • A. Tổ chức các hội nghị cấp cao và bộ trưởng.
  • B. Xây dựng các chương trình và dự án hợp tác.
  • C. Ký kết các hiệp định và thỏa thuận đa phương.
  • D. Thành lập liên minh quân sự tấn công các quốc gia khác.

Câu 14: Quốc gia nào sau đây gia nhập ASEAN sau Việt Nam?

  • A. Brunei
  • B. Lào
  • C. Philippines
  • D. Malaysia

Câu 15: Thách thức nào sau đây KHÔNG còn là vấn đề đáng lo ngại đối với các nước ASEAN hiện nay?

  • A. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường.
  • B. Cạnh tranh kinh tế với các khu vực khác trên thế giới.
  • C. Nguy cơ chiến tranh và xung đột giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Sự khác biệt về thể chế chính trị và văn hóa.

Câu 16: Để tăng cường liên kết kinh tế, ASEAN đã ưu tiên phát triển lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
  • C. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • D. Dịch vụ tài chính ngân hàng.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường ở các nước ASEAN?

  • A. Tăng cường hợp tác khu vực về bảo vệ môi trường.
  • B. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
  • D. Áp dụng các công nghệ sản xuất sạch và thân thiện với môi trường.

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao vị thế cạnh tranh?

  • A. Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
  • C. Duy trì cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
  • D. Giảm thiểu hợp tác quốc tế để tập trung vào phát triển nội lực.

Câu 19: Hoạt động hợp tác văn hóa - xã hội nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ ASEAN?

  • A. Tổ chức các liên hoan phim và tuần văn hóa ASEAN.
  • B. Chương trình trao đổi sinh viên và học bổng ASEAN.
  • C. Hợp tác phòng chống dịch bệnh và thiên tai.
  • D. Tổ chức Olympic khu vực Đông Nam Á.

Câu 20: Việt Nam có thể đóng góp gì để tăng cường sự gắn kết giữa các quốc gia thành viên ASEAN?

  • A. Tập trung phát triển kinh tế trong nước mà ít quan tâm đến khu vực.
  • B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa, du lịch và tăng cường hiểu biết lẫn nhau.
  • C. Chỉ ủng hộ các hoạt động hợp tác kinh tế mà ít tham gia văn hóa - xã hội.
  • D. Giữ thái độ trung lập và không can thiệp vào vấn đề nội bộ các nước.

Câu 21: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ASEAN trong tương lai là gì?

  • A. Biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Sự cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Bất ổn chính trị và xung đột sắc tộc trong khu vực.
  • D. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho phát triển kinh tế.

Câu 22: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nông sản ASEAN, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm bằng mọi cách.
  • B. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên thị trường quốc tế.
  • C. Áp dụng công nghệ cao và nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • D. Hạn chế nhập khẩu nông sản từ các nước ngoài khu vực.

Câu 23: Trong lĩnh vực an ninh, ASEAN ưu tiên hợp tác để đối phó với loại hình tội phạm nào sau đây?

  • A. Tội phạm kinh tế.
  • B. Tội phạm xuyên quốc gia (ma túy, buôn người, khủng bố).
  • C. Tội phạm công nghệ cao.
  • D. Tội phạm môi trường.

Câu 24: Để thu hút đầu tư nước ngoài, các nước ASEAN cần cải thiện yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng cường quảng cáo và xúc tiến đầu tư.
  • B. Giảm thuế và các chi phí kinh doanh.
  • C. Nâng cao chất lượng nguồn lao động.
  • D. Cải thiện môi trường pháp lý và chính trị minh bạch, ổn định.

Câu 25: Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở khu vực đô thị ASEAN?

  • A. Hạn chế di dân từ nông thôn ra thành thị.
  • B. Tăng cường xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.
  • C. Phát triển đa dạng hóa kinh tế và tạo thêm nhiều việc làm.
  • D. Nâng cao trợ cấp thất nghiệp để đảm bảo đời sống người dân.

Câu 26: Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN?

  • A. Chỉ là thành viên thụ động, chủ yếu hưởng lợi từ ASEAN.
  • B. Thành viên tích cực, chủ động và có trách nhiệm.
  • C. Thành viên mới, vai trò còn hạn chế trong ASEAN.
  • D. Thành viên có ảnh hưởng lớn nhất, chi phối các quyết định của ASEAN.

Câu 27: Để đối phó với biến đổi khí hậu, các nước ASEAN cần ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển năng lượng hạt nhân.
  • B. Khai thác tối đa nguồn tài nguyên hóa thạch.
  • C. Xây dựng các công trình phòng thủ quân sự.
  • D. Chia sẻ công nghệ và kinh nghiệm về năng lượng tái tạo và thích ứng.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự phát triển kinh tế năng động của ASEAN?

  • A. Vị trí địa lý chiến lược và nguồn tài nguyên phong phú.
  • B. Nguồn lao động trẻ và thị trường tiêu thụ tiềm năng.
  • C. Xung đột quân sự và bất ổn chính trị kéo dài.
  • D. Chính sách mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu 29: Để duy trì hòa bình và ổn định khu vực, ASEAN đề cao nguyên tắc nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Ưu tiên lợi ích quốc gia lên trên lợi ích khu vực.
  • C. Sẵn sàng sử dụng biện pháp quân sự để giải quyết tranh chấp.
  • D. Liên minh chặt chẽ với các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 30: Trong tương lai, ASEAN cần tập trung vào lĩnh vực hợp tác nào để nâng cao vị thế trên trường quốc tế?

  • A. Hợp tác phát triển nông nghiệp truyền thống.
  • B. Hợp tác khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và kinh tế số.
  • C. Hợp tác khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Hợp tác phát triển du lịch đại trà.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Mục tiêu bao quát nào sau đây KHÔNG thuộc mục tiêu hợp tác của ASEAN?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Cơ chế hợp tác nào sau đây thể hiện sự chủ động và linh hoạt của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tính đến năm 2023, quốc gia nào sau đây là thành viên gia nhập ASEAN muộn nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế hợp tác kinh tế của ASEAN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế - xã hội của ASEAN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Mục tiêu 'Đoàn kết và hợp tác vì một ASEAN hòa bình, ổn định, cùng phát triển' thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Vấn đề xã hội nào sau đây KHÔNG phải là thách thức chung mà các nước ASEAN đang đối mặt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hành động nào sau đây thể hiện vai trò chủ động và tích cực của Việt Nam trong ASEAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Việt Nam đã tham gia hợp tác với ASEAN trong lĩnh vực nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Quốc gia nào sau đây có GDP bình quân đầu người cao nhất khu vực ASEAN, thể hiện trình độ phát triển kinh tế vượt trội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Thành tựu kinh tế nổi bật nào sau đây KHÔNG thuộc về ASEAN?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Cán cân xuất nhập khẩu của ASEAN đạt giá trị dương (xuất siêu) thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Cơ chế hợp tác nào KHÔNG được ASEAN sử dụng để đạt mục tiêu chung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Quốc gia nào sau đây gia nhập ASEAN sau Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Thách thức nào sau đây KHÔNG còn là vấn đề đáng lo ngại đối với các nước ASEAN hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để tăng cường liên kết kinh tế, ASEAN đã ưu tiên phát triển lĩnh vực nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường ở các nước ASEAN?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao vị thế cạnh tranh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Hoạt động hợp tác văn hóa - xã hội nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ ASEAN?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Việt Nam có thể đóng góp gì để tăng cường sự gắn kết giữa các quốc gia thành viên ASEAN?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ASEAN trong tương lai là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của nông sản ASEAN, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong lĩnh vực an ninh, ASEAN ưu tiên hợp tác để đối phó với loại hình tội phạm nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để thu hút đầu tư nước ngoài, các nước ASEAN cần cải thiện yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở khu vực đô thị ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để đối phó với biến đổi khí hậu, các nước ASEAN cần ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự phát triển kinh tế năng động của ASEAN?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để duy trì hòa bình và ổn định khu vực, ASEAN đề cao nguyên tắc nào trong quan hệ quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong tương lai, ASEAN cần tập trung vào lĩnh vực hợp tác nào để nâng cao vị thế trên trường quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu bao trùm của ASEAN được thể hiện rõ nhất qua việc hướng tới xây dựng một cộng đồng như thế nào?

  • A. Cộng đồng kinh tế thịnh vượng.
  • B. Cộng đồng văn hóa đa dạng.
  • C. Cộng đồng hòa bình, ổn định và cùng phát triển.
  • D. Cộng đồng chính trị đoàn kết.

Câu 2: Cơ chế hợp tác "đa dạng và linh hoạt" của ASEAN thể hiện điều gì về phương thức hoạt động của tổ chức này?

  • A. Sự thiếu nhất quán trong các chính sách.
  • B. Khả năng thích ứng với nhiều vấn đề và mục tiêu khác nhau.
  • C. Sự ưu tiên hợp tác kinh tế hơn các lĩnh vực khác.
  • D. Sự phụ thuộc vào nguồn lực bên ngoài.

Câu 3: Trong bối cảnh thế giới biến động, ASEAN đề cao nguyên tắc "tham vấn và đồng thuận" nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng cường ảnh hưởng của các quốc gia lớn trong ASEAN.
  • B. Thu hút sự quan tâm của các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • C. Đảm bảo lợi ích riêng của từng quốc gia thành viên.
  • D. Duy trì sự đoàn kết và tiếng nói chung của ASEAN trên trường quốc tế.

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây cho thấy ASEAN đang nỗ lực thu hẹp khoảng cách phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Thúc đẩy các chương trình hợp tác tiểu vùng và khu vực.
  • B. Tăng cường cạnh tranh kinh tế nội khối.
  • C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.

Câu 5: Trong lĩnh vực kinh tế, việc hình thành "Cộng đồng Kinh tế ASEAN" (AEC) có ý nghĩa chiến lược nào sau đây?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với nền kinh tế.
  • B. Tạo ra một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất, nâng cao sức cạnh tranh.
  • C. Bảo hộ nền kinh tế của các nước thành viên trước sự cạnh tranh toàn cầu.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong quá trình hợp tác kinh tế là gì?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các cường quốc kinh tế.
  • B. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Sự khác biệt về trình độ phát triển và thể chế kinh tế giữa các nước thành viên.
  • D. Hạn chế về nguồn vốn đầu tư từ bên ngoài khu vực.

Câu 7: Trong lĩnh vực an ninh - chính trị, ASEAN ưu tiên hợp tác để giải quyết vấn đề nào sau đây?

  • A. Xây dựng lực lượng quân sự chung.
  • B. Kiểm soát các tuyến đường thương mại quốc tế.
  • C. Phát triển công nghiệp quốc phòng khu vực.
  • D. Duy trì hòa bình và ổn định khu vực, giải quyết các tranh chấp.

Câu 8: "Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông" (DOC) thể hiện nỗ lực hợp tác của ASEAN trong lĩnh vực nào?

  • A. Hợp tác kinh tế biển.
  • B. Hợp tác an ninh và giải quyết tranh chấp.
  • C. Hợp tác văn hóa và giao lưu nhân dân.
  • D. Hợp tác bảo vệ môi trường biển.

Câu 9: Trong hợp tác văn hóa - xã hội, ASEAN tập trung vào mục tiêu nào để xây dựng "Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN" (ASCC)?

  • A. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Phát triển du lịch văn hóa khu vực.
  • C. Xây dựng một cộng đồng gắn kết và chia sẻ, hướng tới người dân.
  • D. Tăng cường giao lưu văn hóa giữa các nước thành viên.

Câu 10: Chương trình trao đổi sinh viên và học bổng giữa các nước ASEAN đóng góp trực tiếp vào mục tiêu nào của ASCC?

  • A. Tăng cường giao lưu văn hóa và hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc.
  • B. Nâng cao chất lượng giáo dục đại học trong khu vực.
  • C. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ASEAN.
  • D. Thúc đẩy hội nhập khu vực trong lĩnh vực giáo dục.

Câu 11: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, sự kiện này đánh dấu giai đoạn nào trong quá trình phát triển của ASEAN?

  • A. Giai đoạn thành lập và định hình cơ cấu tổ chức.
  • B. Giai đoạn mở rộng thành viên và tăng cường hợp tác toàn diện.
  • C. Giai đoạn khủng hoảng kinh tế và tái cơ cấu.
  • D. Giai đoạn hướng tới Cộng đồng ASEAN.

Câu 12: Đóng góp nổi bật của Việt Nam trong ASEAN trên lĩnh vực chính trị - an ninh là gì?

  • A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư.
  • B. Phát triển các hành lang kinh tế Đông - Tây.
  • C. Tham gia tích cực và có trách nhiệm vào các cơ chế hợp tác, duy trì hòa bình.
  • D. Đóng góp vào quỹ phát triển ASEAN.

Câu 13: Trong lĩnh vực kinh tế, Việt Nam được hưởng lợi gì khi tham gia ASEAN?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường truyền thống.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp nhà nước.
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 14: Một trong những thách thức Việt Nam phải đối mặt khi tham gia vào AEC là gì?

  • A. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước còn hạn chế.
  • B. Thiếu kinh nghiệm hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Hệ thống pháp luật chưa đồng bộ với khu vực.
  • D. Cơ sở hạ tầng kinh tế còn lạc hậu.

Câu 15: Trong bối cảnh mới, ASEAN cần tập trung ưu tiên vào vấn đề nào để duy trì vai trò trung tâm trong khu vực?

  • A. Mở rộng quan hệ đối ngoại với các cường quốc.
  • B. Tăng cường đoàn kết nội khối và nâng cao năng lực tự cường.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế với các đối tác bên ngoài khu vực.
  • D. Nâng cao vai trò trong các vấn đề toàn cầu.

Câu 16: Nếu so sánh với các tổ chức hợp tác khu vực khác trên thế giới, ASEAN có đặc điểm nổi bật nào trong phương thức hoạt động?

  • A. Cơ chế ra quyết định theo đa số phiếu.
  • B. Sự ràng buộc chặt chẽ về pháp lý giữa các thành viên.
  • C. Phương thức hoạt động linh hoạt, dựa trên tham vấn và đồng thuận.
  • D. Cơ cấu tổ chức chặt chẽ và tập trung.

Câu 17: Để ứng phó với biến đổi khí hậu, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông.
  • D. Quản lý tài nguyên thiên nhiên, năng lượng tái tạo và ứng phó thiên tai.

Câu 18: Trong tương lai, ASEAN có thể mở rộng hợp tác sang lĩnh vực mới nào để bắt kịp xu hướng phát triển của thế giới?

  • A. Phát triển công nghệ số và kinh tế số.
  • B. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái.
  • D. Phát triển công nghiệp văn hóa.

Câu 19: "Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025" hướng tới mục tiêu nào cao nhất?

  • A. Hoàn thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • B. Xây dựng một Cộng đồng ASEAN liên kết, tự cường và sáng tạo.
  • C. Mở rộng thành viên ASEAN.
  • D. Tăng cường vai trò của ASEAN trên trường quốc tế.

Câu 20: Để đạt được "Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025", các quốc gia thành viên cần ưu tiên điều gì?

  • A. Nhận viện trợ từ các đối tác bên ngoài.
  • B. Thay đổi cơ cấu tổ chức của ASEAN.
  • C. Tăng cường sự đồng lòng và nỗ lực chung của các quốc gia thành viên.
  • D. Tập trung vào một số lĩnh vực hợp tác trọng điểm.

Câu 21: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN Scholarship là chương trình tiêu biểu nhằm mục đích gì?

  • A. Nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông.
  • B. Chuẩn hóa chương trình đào tạo đại học.
  • C. Xây dựng mạng lưới các trường đại học hàng đầu ASEAN.
  • D. Thúc đẩy trao đổi sinh viên và phát triển nguồn nhân lực khu vực.

Câu 22: ASEAN Defence Ministers" Meeting (ADMM) là cơ chế hợp tác quan trọng trong lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Quốc phòng - An ninh.
  • C. Văn hóa - Xã hội.
  • D. Môi trường.

Câu 23: "Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực" (RCEP) có vai trò gì đối với ASEAN?

  • A. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ khu vực.
  • B. Tăng cường hợp tác đầu tư nội khối ASEAN.
  • C. Mở rộng thị trường và tăng cường liên kết kinh tế với các đối tác bên ngoài ASEAN.
  • D. Ổn định chuỗi cung ứng khu vực.

Câu 24: Trong khuôn khổ ASEAN, cơ chế hợp tác nào tập trung vào giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia như tội phạm, thiên tai, dịch bệnh?

  • A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • B. Hội nghị Cấp cao ASEAN.
  • C. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
  • D. Hợp tác trong khuôn khổ cả ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN.

Câu 25: Để nâng cao vị thế quốc tế, ASEAN cần chú trọng xây dựng hình ảnh và thương hiệu khu vực trên lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa và du lịch.
  • B. Công nghiệp và thương mại.
  • C. Khoa học và công nghệ.
  • D. Chính trị và ngoại giao.

Câu 26: Giả sử một quốc gia mới muốn gia nhập ASEAN, điều kiện tiên quyết nào là quan trọng nhất?

  • A. Có nền kinh tế thị trường phát triển.
  • B. Cam kết tuân thủ các nguyên tắc và mục tiêu của ASEAN.
  • C. Có vị trí địa lý chiến lược.
  • D. Có quan hệ tốt với các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 27: Trong quá trình hợp tác, ASEAN phải đối mặt với thách thức nội tại nào liên quan đến sự khác biệt về hệ thống chính trị?

  • A. Sự cạnh tranh về kinh tế giữa các nước thành viên.
  • B. Sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo.
  • C. Sự khác biệt về hệ thống chính trị và ưu tiên phát triển.
  • D. Sự can thiệp từ bên ngoài vào công việc nội bộ.

Câu 28: Để tăng cường tính gắn kết của Cộng đồng ASEAN, biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất?

  • A. Thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô.
  • B. Xây dựng cơ chế phòng thủ chung.
  • C. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông liên kết khu vực.
  • D. Tăng cường giao lưu văn hóa, giáo dục và trao đổi nhân dân.

Câu 29: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, ASEAN cần duy trì lập trường như thế nào để bảo vệ lợi ích khu vực?

  • A. Liên minh với một cường quốc để đối trọng với các cường quốc khác.
  • B. Duy trì vai trò trung tâm, độc lập và thúc đẩy đối thoại, hợp tác.
  • C. Giữ thái độ trung lập hoàn toàn và không can dự vào các vấn đề quốc tế.
  • D. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh.

Câu 30: Nếu Việt Nam muốn phát huy vai trò lớn hơn nữa trong ASEAN, lĩnh vực nào sau đây cần được ưu tiên đầu tư và phát triển?

  • A. Nông nghiệp xuất khẩu.
  • B. Công nghiệp khai khoáng.
  • C. Giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Du lịch biển đảo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mục tiêu bao trùm của ASEAN được thể hiện rõ nhất qua việc hướng tới xây dựng một cộng đồng như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Cơ chế hợp tác 'đa dạng và linh hoạt' của ASEAN thể hiện điều gì về phương thức hoạt động của tổ chức này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong bối cảnh thế giới biến động, ASEAN đề cao nguyên tắc 'tham vấn và đồng thuận' nhằm mục đích chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây cho thấy ASEAN đang nỗ lực thu hẹp khoảng cách phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong lĩnh vực kinh tế, việc hình thành 'Cộng đồng Kinh tế ASEAN' (AEC) có ý nghĩa chiến lược nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong quá trình hợp tác kinh tế là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong lĩnh vực an ninh - chính trị, ASEAN ưu tiên hợp tác để giải quyết vấn đề nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: 'Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông' (DOC) thể hiện nỗ lực hợp tác của ASEAN trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong hợp tác văn hóa - xã hội, ASEAN tập trung vào mục tiêu nào để xây dựng 'Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN' (ASCC)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Chương trình trao đổi sinh viên và học bổng giữa các nước ASEAN đóng góp trực tiếp vào mục tiêu nào của ASCC?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, sự kiện này đánh dấu giai đoạn nào trong quá trình phát triển của ASEAN?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đóng góp nổi bật của Việt Nam trong ASEAN trên lĩnh vực chính trị - an ninh là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong lĩnh vực kinh tế, Việt Nam được hưởng lợi gì khi tham gia ASEAN?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một trong những thách thức Việt Nam phải đối mặt khi tham gia vào AEC là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong bối cảnh mới, ASEAN cần tập trung ưu tiên vào vấn đề nào để duy trì vai trò trung tâm trong khu vực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nếu so sánh với các tổ chức hợp tác khu vực khác trên thế giới, ASEAN có đặc điểm nổi bật nào trong phương thức hoạt động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Để ứng phó với biến đổi khí hậu, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong tương lai, ASEAN có thể mở rộng hợp tác sang lĩnh vực mới nào để bắt kịp xu hướng phát triển của thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: 'Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025' hướng tới mục tiêu nào cao nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để đạt được 'Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025', các quốc gia thành viên cần ưu tiên điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN Scholarship là chương trình tiêu biểu nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: ASEAN Defence Ministers' Meeting (ADMM) là cơ chế hợp tác quan trọng trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: 'Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực' (RCEP) có vai trò gì đối với ASEAN?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong khuôn khổ ASEAN, cơ chế hợp tác nào tập trung vào giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia như tội phạm, thiên tai, dịch bệnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để nâng cao vị thế quốc tế, ASEAN cần chú trọng xây dựng hình ảnh và thương hiệu khu vực trên lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Giả sử một quốc gia mới muốn gia nhập ASEAN, điều kiện tiên quyết nào là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong quá trình hợp tác, ASEAN phải đối mặt với thách thức nội tại nào liên quan đến sự khác biệt về hệ thống chính trị?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để tăng cường tính gắn kết của Cộng đồng ASEAN, biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, ASEAN cần duy trì lập trường như thế nào để bảo vệ lợi ích khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu Việt Nam muốn phát huy vai trò lớn hơn nữa trong ASEAN, lĩnh vực nào sau đây cần được ưu tiên đầu tư và phát triển?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu bao quát nào sau đây KHÔNG thuộc Tầm nhìn ASEAN 2025?

  • A. Một Cộng đồng ASEAN hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm
  • B. Một Cộng đồng ASEAN hòa bình, ổn định và thịnh vượng
  • C. Một Cộng đồng ASEAN có khả năng tự cường
  • D. Một Cộng đồng ASEAN mở rộng ảnh hưởng ra toàn cầu

Câu 2: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự hợp tác về chính trị - an ninh trong ASEAN?

  • A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư
  • B. Duy trì hòa bình và ổn định khu vực thông qua đối thoại và tham vấn
  • C. Phát triển nguồn nhân lực và trao đổi văn hóa
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải liên quốc gia

Câu 3: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được xây dựng dựa trên trụ cột chính nào?

  • A. Một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất
  • B. Hợp tác chính trị và an ninh
  • C. Liên kết văn hóa và xã hội
  • D. Phát triển bền vững và bảo vệ môi trường

Câu 4: Đâu là thách thức nội tại lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ASEAN?

  • A. Cạnh tranh từ các cường quốc kinh tế bên ngoài khu vực
  • B. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu toàn cầu
  • C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và thể chế giữa các quốc gia thành viên
  • D. Sự can thiệp vào công việc nội bộ từ bên ngoài

Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN cần ưu tiên phát triển kỹ năng nào cho người lao động để nâng cao sức cạnh tranh?

  • A. Kỹ năng lao động thủ công truyền thống
  • B. Kỹ năng số và tư duy phản biện
  • C. Kỹ năng quản lý hành chính nhà nước
  • D. Kỹ năng ngoại ngữ cơ bản

Câu 6: Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác kinh tế của ASEAN?

  • A. Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA)
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)
  • C. Diễn đàn Kinh tế Thế giới về ASEAN
  • D. Cơ chế Giải quyết tranh chấp ASEAN về biên giới lãnh thổ

Câu 7: Ý tưởng "Một Cộng đồng, Một Bản sắc" của ASEAN thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực hợp tác nào?

  • A. Hợp tác quốc phòng và an ninh
  • B. Hợp tác phát triển năng lượng
  • C. Hợp tác văn hóa - xã hội
  • D. Hợp tác tài chính - ngân hàng

Câu 8: Trong các quốc gia sau, quốc gia nào gia nhập ASEAN muộn nhất?

  • A. Việt Nam
  • B. Myanmar
  • C. Campuchia
  • D. Lào

Câu 9: Vai trò của Việt Nam trong ASEAN thể hiện rõ nhất qua đóng góp nào sau đây?

  • A. Là quốc gia có diện tích lớn nhất ASEAN
  • B. Chủ động đề xuất và thúc đẩy nhiều sáng kiến hợp tác quan trọng
  • C. Có GDP bình quân đầu người cao nhất khu vực
  • D. Đóng góp quân sự lớn nhất vào lực lượng gìn giữ hòa bình ASEAN

Câu 10: Điều gì sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc Việt Nam tham gia ASEAN?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài
  • B. Nâng cao vị thế và vai trò quốc tế
  • C. Tăng cường an ninh và ổn định khu vực
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào kinh tế thế giới

Câu 11: Khía cạnh nào sau đây thể hiện sự khác biệt lớn nhất về trình độ phát triển giữa các quốc gia ASEAN?

  • A. GDP bình quân đầu người
  • B. Mật độ dân số
  • C. Diện tích lãnh thổ
  • D. Số lượng ngôn ngữ sử dụng

Câu 12: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới trong ASEAN?

  • A. Xây dựng các hiệp định và tiêu chuẩn môi trường chung
  • B. Tăng cường hợp tác khoa học và chia sẻ công nghệ xử lý ô nhiễm
  • C. Tăng cường quân sự hóa khu vực biên giới
  • D. Thúc đẩy giáo dục và nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường

Câu 13: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN tập trung vào việc gì để tăng cường tính cộng đồng?

  • A. Thống nhất hệ thống giáo dục
  • B. Trao đổi văn hóa, nghệ thuật và thể thao
  • C. Xây dựng ngôn ngữ chung ASEAN
  • D. Thiết lập chế độ chính trị tương đồng

Câu 14: Cơ chế "ASEAN+3" mở rộng hợp tác của ASEAN với các quốc gia nào?

  • A. Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc
  • B. Hoa Kỳ, Canada, Australia
  • C. Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh
  • D. Nga, Đức, Pháp

Câu 15: Hiệp định RCEP (Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực) có vai trò chính nào đối với ASEAN?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự trong khu vực
  • B. Thúc đẩy phát triển văn hóa và du lịch
  • C. Tạo ra một khu vực thương mại tự do lớn nhất thế giới, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
  • D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ trên Biển Đông

Câu 16: Vấn đề nào sau đây KHÔNG được ưu tiên trong hợp tác ASEAN về phát triển bền vững?

  • A. Bảo vệ đa dạng sinh học và tài nguyên thiên nhiên
  • B. Ứng phó với biến đổi khí hậu và thiên tai
  • C. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng hiệu quả
  • D. Phát triển công nghiệp vũ trụ

Câu 17: Nguyên tắc "Không can thiệp vào công việc nội bộ" của ASEAN có ý nghĩa gì trong quan hệ giữa các nước thành viên?

  • A. Cho phép các nước thành viên tự do hành động mà không cần tham vấn
  • B. Tôn trọng chủ quyền và độc lập của mỗi quốc gia thành viên
  • C. Khuyến khích các nước thành viên giải quyết xung đột bằng vũ lực
  • D. Hạn chế hợp tác kinh tế giữa các nước thành viên

Câu 18: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN đã triển khai chương trình nào?

  • A. Kế hoạch Hành động Viêng Chăn
  • B. Tuyên bố Bangkok
  • C. Sáng kiến Liên kết ASEAN (IAI)
  • D. Hiến chương ASEAN

Câu 19: Trong hợp tác về giáo dục, ASEAN ưu tiên thúc đẩy điều gì?

  • A. Công nhận lẫn nhau về bằng cấp và tăng cường trao đổi sinh viên
  • B. Thống nhất chương trình giáo dục phổ thông
  • C. Xây dựng trường đại học chung ASEAN
  • D. Phổ cập giáo dục đại học cho mọi công dân ASEAN

Câu 20: Cơ chế hợp tác nào của ASEAN thể hiện sự mở rộng quan hệ đối ngoại ra bên ngoài khu vực?

  • A. Hội nghị Cấp cao ASEAN
  • B. Hội đồng Cộng đồng ASEAN
  • C. Ủy ban Thường trực ASEAN
  • D. Các Hội nghị Cấp cao ASEAN+1, ASEAN+3, EAS

Câu 21: Một trong những thách thức an ninh phi truyền thống mà ASEAN đang đối mặt là gì?

  • A. Xung đột quân sự giữa các quốc gia thành viên
  • B. Tội phạm xuyên quốc gia và dịch bệnh
  • C. Chạy đua vũ trang trong khu vực
  • D. Cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc bên ngoài

Câu 22: Để tăng cường liên kết kinh tế, ASEAN đang hướng tới mục tiêu nào cao hơn AFTA?

  • A. Liên minh thuế quan
  • B. Khu vực mậu dịch tự do
  • C. Thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất (AEC)
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ

Câu 23: Trong lĩnh vực phát triển nguồn nhân lực, ASEAN chú trọng hợp tác về điều gì?

  • A. Xây dựng hệ thống lương thưởng chung
  • B. Thống nhất luật lao động
  • C. Phát triển thị trường lao động tự do hoàn toàn
  • D. Đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng cho người lao động

Câu 24: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thành lập ASEAN đối với khu vực Đông Nam Á là gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự của khu vực
  • B. Tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định và hợp tác để phát triển
  • C. Thúc đẩy quá trình dân chủ hóa ở các nước thành viên
  • D. Nâng cao vị thế cạnh tranh kinh tế so với các khu vực khác

Câu 25: Cơ quan nào là cơ quan ra quyết định cao nhất của ASEAN?

  • A. Hội nghị Cấp cao ASEAN
  • B. Hội đồng Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN
  • C. Ban Thư ký ASEAN
  • D. Các Ủy ban Chuyên ngành ASEAN

Câu 26: Trong hợp tác về y tế, ASEAN tập trung vào việc gì để đối phó với các dịch bệnh?

  • A. Xây dựng bệnh viện chung ASEAN
  • B. Thống nhất giá thuốc trong khu vực
  • C. Chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và phối hợp hành động phòng chống dịch bệnh
  • D. Phát triển du lịch y tế

Câu 27: Thách thức nào sau đây liên quan đến sự đa dạng văn hóa trong ASEAN?

  • A. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao
  • B. Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
  • C. Biến đổi khí hậu và thiên tai
  • D. Nguy cơ xung đột văn hóa và tôn giáo

Câu 28: Để thúc đẩy du lịch nội khối, ASEAN đã thực hiện biện pháp nào?

  • A. Xây dựng hệ thống đường sắt cao tốc liên quốc gia
  • B. Nới lỏng chính sách visa và quảng bá du lịch chung
  • C. Thống nhất tiền tệ ASEAN
  • D. Tổ chức các lễ hội quân sự chung

Câu 29: Trong Tuyên bố Bangkok năm 1967, các quốc gia sáng lập ASEAN nhấn mạnh mục tiêu hợp tác nào là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng lực lượng quân sự chung
  • B. Thành lập liên minh chính trị
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và xã hội
  • D. Phát triển vũ trụ và công nghệ hạt nhân

Câu 30: Nếu Việt Nam muốn tăng cường vai trò trong ASEAN về giải quyết các vấn đề khu vực, lĩnh vực nào sau đây cần được ưu tiên phát triển?

  • A. Công nghiệp khai khoáng
  • B. Nông nghiệp xuất khẩu
  • C. Du lịch biển đảo
  • D. Ngoại giao và xây dựng luật pháp quốc tế

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục tiêu bao quát nào sau đây KHÔNG thuộc Tầm nhìn ASEAN 2025?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự hợp tác về chính trị - an ninh trong ASEAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được xây dựng dựa trên trụ cột chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đâu là thách thức nội tại lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ASEAN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN cần ưu tiên phát triển kỹ năng nào cho người lao động để nâng cao sức cạnh tranh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác kinh tế của ASEAN?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Ý tưởng 'Một Cộng đồng, Một Bản sắc' của ASEAN thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực hợp tác nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong các quốc gia sau, quốc gia nào gia nhập ASEAN muộn nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Vai trò của Việt Nam trong ASEAN thể hiện rõ nhất qua đóng góp nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Điều gì sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc Việt Nam tham gia ASEAN?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khía cạnh nào sau đây thể hiện sự khác biệt lớn nhất về trình độ phát triển giữa các quốc gia ASEAN?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới trong ASEAN?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN tập trung vào việc gì để tăng cường tính cộng đồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Cơ chế 'ASEAN+3' mở rộng hợp tác của ASEAN với các quốc gia nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Hiệp định RCEP (Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực) có vai trò chính nào đối với ASEAN?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Vấn đề nào sau đây KHÔNG được ưu tiên trong hợp tác ASEAN về phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nguyên tắc 'Không can thiệp vào công việc nội bộ' của ASEAN có ý nghĩa gì trong quan hệ giữa các nước thành viên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN đã triển khai chương trình nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong hợp tác về giáo dục, ASEAN ưu tiên thúc đẩy điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Cơ chế hợp tác nào của ASEAN thể hiện sự mở rộng quan hệ đối ngoại ra bên ngoài khu vực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một trong những thách thức an ninh phi truyền thống mà ASEAN đang đối mặt là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để tăng cường liên kết kinh tế, ASEAN đang hướng tới mục tiêu nào cao hơn AFTA?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong lĩnh vực phát triển nguồn nhân lực, ASEAN chú trọng hợp tác về điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thành lập ASEAN đối với khu vực Đông Nam Á là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Cơ quan nào là cơ quan ra quyết định cao nhất của ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong hợp tác về y tế, ASEAN tập trung vào việc gì để đối phó với các dịch bệnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Thách thức nào sau đây liên quan đến sự đa dạng văn hóa trong ASEAN?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để thúc đẩy du lịch nội khối, ASEAN đã thực hiện biện pháp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong Tuyên bố Bangkok năm 1967, các quốc gia sáng lập ASEAN nhấn mạnh mục tiêu hợp tác nào là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu Việt Nam muốn tăng cường vai trò trong ASEAN về giải quyết các vấn đề khu vực, lĩnh vực nào sau đây cần được ưu tiên phát triển?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính trị - an ninh nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm hợp tác của ASEAN?

  • A. Duy trì hòa bình và ổn định khu vực, giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Tăng cường hợp tác quốc phòng, chia sẻ thông tin tình báo và chống khủng bố.
  • C. Xây dựng cộng đồng an ninh ASEAN dựa trên luật lệ và các giá trị chung.
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh và hội nhập kinh tế sâu rộng giữa các quốc gia thành viên.

Câu 2: Trong bối cảnh thế giới biến động, ASEAN thể hiện vai trò gì nổi bật trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

  • A. Cạnh tranh ảnh hưởng với các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • B. Thúc đẩy đối thoại, xây dựng lòng tin và ngăn ngừa xung đột giữa các quốc gia.
  • C. Can thiệp quân sự vào các điểm nóng để giải quyết tranh chấp.
  • D. Thiết lập liên minh quân sự chặt chẽ để đối phó với các mối đe dọa.

Câu 3: Cơ chế hợp tác kinh tế nào sau đây thể hiện sự liên kết sâu rộng nhất giữa các quốc gia ASEAN?

  • A. Diễn đàn kinh tế ASEAN.
  • B. Hội nghị Bộ trưởng Kinh tế ASEAN.
  • C. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • D. Các dự án hợp tác song phương về thương mại và đầu tư.

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự hợp tác văn hóa - xã hội của ASEAN góp phần xây dựng "Cộng đồng ASEAN hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm"?

  • A. Tăng cường giao lưu văn hóa, thể thao, giáo dục giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Thống nhất chính sách văn hóa và giáo dục giữa các quốc gia.
  • C. Xây dựng các công trình văn hóa và thể thao mang tầm khu vực.
  • D. Quảng bá văn hóa ASEAN ra thế giới bên ngoài.

Câu 5: Trong lĩnh vực kinh tế, thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt liên quan đến sự khác biệt về trình độ phát triển là gì?

  • A. Sự cạnh tranh từ các cường quốc kinh tế bên ngoài khu vực.
  • B. Khó khăn trong việc hài hòa lợi ích và xây dựng chính sách kinh tế chung.
  • C. Thiếu nguồn vốn đầu tư để phát triển kinh tế.
  • D. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa trong hợp tác kinh tế.

Câu 6: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới, ASEAN đã ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển năng lượng tái tạo.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Chia sẻ thông tin, công nghệ và kinh nghiệm quản lý môi trường.
  • D. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên chung.

Câu 7: Việt Nam đã thể hiện vai trò chủ động và tích cực trong ASEAN thông qua hành động cụ thể nào sau đây?

  • A. Gia nhập ASEAN muộn nhất trong số các nước sáng lập.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế trong nước và ít tham gia các hoạt động ASEAN.
  • C. Chỉ tham gia hợp tác kinh tế mà ít quan tâm đến các lĩnh vực khác.
  • D. Đề xuất và thúc đẩy nhiều sáng kiến hợp tác quan trọng trong ASEAN.

Câu 8: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc ASEAN mở rộng thành viên bao gồm hầu hết các quốc gia Đông Nam Á là gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh tổng hợp và sự thống nhất của ASEAN.
  • B. Giảm sự cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào khu vực.
  • D. Nâng cao vị thế của ASEAN trên trường quốc tế.

Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

  • A. Giảm thuế quan nội khối.
  • B. Đầu tư vào khoa học công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • C. Tăng cường xuất khẩu nông sản.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài giá rẻ.

Câu 10: Một trong những thách thức xã hội lớn mà ASEAN đang đối mặt, đặc biệt ở các đô thị lớn, là gì?

  • A. Thiên tai và biến đổi khí hậu.
  • B. Xung đột sắc tộc và tôn giáo.
  • C. Tình trạng thất nghiệp và thiếu việc làm.
  • D. Dịch bệnh truyền nhiễm.

Câu 11: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN đã triển khai các chương trình hợp tác nào?

  • A. Tự do hóa thương mại hoàn toàn.
  • B. Thành lập quỹ tiền tệ chung.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng đồng bộ khắp khu vực.
  • D. Hỗ trợ các nước kém phát triển hơn về kinh tế, kỹ thuật và nguồn lực.

Câu 12: Cơ chế "ASEAN way" (phương cách ASEAN) trong giải quyết các vấn đề khu vực thường được hiểu là gì?

  • A. Áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm.
  • B. Tham vấn, đối thoại, đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Sử dụng sức mạnh quân sự để giải quyết tranh chấp.
  • D. Thực hiện bỏ phiếu đa số để đưa ra quyết định chung.

Câu 13: Trong lĩnh vực nào ASEAN đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, góp phần nâng cao vị thế quốc tế của khu vực?

  • A. Phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Xuất khẩu nông sản.
  • C. Hợp tác chính trị và an ninh.
  • D. Giáo dục và đào tạo.

Câu 14: Để ứng phó với biến đổi khí hậu, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong các hoạt động nào?

  • A. Nghiên cứu phát triển công nghệ xanh và năng lượng tái tạo.
  • B. Khai thác tối đa nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế nông nghiệp.

Câu 15: Một trong những lợi ích kinh tế mà Việt Nam nhận được khi tham gia ASEAN là gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường khu vực.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Hạn chế cạnh tranh từ các nước khác trong khu vực.
  • D. Tăng cường bảo hộ nền kinh tế trong nước.

Câu 16: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN tập trung hợp tác vào nội dung nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực khu vực?

  • A. Xây dựng hệ thống giáo dục quốc dân thống nhất.
  • B. Chuẩn hóa chương trình giáo dục theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • C. Tăng cường trao đổi sinh viên và giảng viên giữa các nước ngoài khu vực.
  • D. Phát triển giáo dục nghề nghiệp và kỹ năng đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.

Câu 17: Để duy trì vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình, ASEAN cần chú trọng điều gì?

  • A. Xây dựng liên minh quân sự mạnh mẽ.
  • B. Tăng cường cạnh tranh kinh tế với các nước lớn.
  • C. Củng cố đoàn kết nội khối và phát huy vai trò cầu nối đối thoại.
  • D. Hạn chế hợp tác với các đối tác bên ngoài khu vực.

Câu 18: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu của ASEAN trong hợp tác kinh tế?

  • A. Thành lập Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài tăng mạnh.
  • D. Giá trị xuất khẩu nông sản vượt giá trị xuất khẩu công nghiệp.

Câu 19: Trong lĩnh vực y tế, ASEAN hợp tác nhằm mục tiêu chính nào sau đây?

  • A. Phát triển ngành công nghiệp dược phẩm khu vực.
  • B. Nâng cao năng lực phòng chống dịch bệnh và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
  • C. Xây dựng bệnh viện đa khoa tiêu chuẩn quốc tế ở mỗi quốc gia.
  • D. Thống nhất giá thuốc và dịch vụ y tế trong khu vực.

Câu 20: Thách thức về môi trường nào sau đây đang ngày càng trở nên nghiêm trọng ở khu vực Đông Nam Á và đòi hỏi sự hợp tác ASEAN?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị.
  • B. Suy giảm tầng ozon.
  • C. Biến đổi khí hậu và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • D. Ô nhiễm nguồn nước ngọt.

Câu 21: Để phát triển du lịch bền vững, ASEAN cần chú trọng sự cân bằng giữa yếu tố nào?

  • A. Thu hút khách du lịch quốc tế và xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.
  • B. Quảng bá các điểm đến du lịch mới và giảm giá dịch vụ du lịch.
  • C. Tăng cường liên kết du lịch giữa các quốc gia và đơn giản hóa thủ tục nhập cảnh.
  • D. Phát triển kinh tế du lịch, bảo tồn văn hóa và bảo vệ môi trường tự nhiên.

Câu 22: Trong hợp tác về an ninh lương thực, ASEAN ưu tiên giải pháp nào để đảm bảo nguồn cung ổn định?

  • A. Nhập khẩu lương thực từ các nước ngoài khu vực.
  • B. Tăng cường sản xuất nông nghiệp và dự trữ lương thực.
  • C. Phân phối lại lương thực giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Giảm tiêu thụ lương thực và chuyển sang các loại thực phẩm khác.

Câu 23: Vai trò của các diễn đàn khu vực như ARF (Diễn đàn Khu vực ASEAN) trong cấu trúc an ninh khu vực là gì?

  • A. Thực hiện các hoạt động quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa.
  • B. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ và biển đảo giữa các quốc gia.
  • C. Thúc đẩy đối thoại, xây dựng lòng tin và hợp tác về các vấn đề an ninh.
  • D. Thiết lập cơ chế phòng thủ chung cho khu vực.

Câu 24: Để xây dựng Cộng đồng ASEAN vững mạnh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng?

  • A. Đoàn kết và thống nhất giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Sự hỗ trợ tài chính từ các nước phát triển.
  • C. Vị trí địa lý chiến lược của khu vực.
  • D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.

Câu 25: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, ASEAN cần làm gì để bảo vệ lợi ích của khu vực?

  • A. Chọn liên minh với một trong các nước lớn.
  • B. Cấm vận thương mại các nước lớn.
  • C. Tăng cường chạy đua vũ trang.
  • D. Giữ vững độc lập tự chủ, tăng cường đoàn kết và hợp tác nội khối.

Câu 26: Một trong những thách thức về quản trị mà ASEAN đang đối mặt là gì?

  • A. Thiếu nguồn nhân lực quản lý chất lượng cao.
  • B. Cơ sở hạ tầng quản lý lạc hậu.
  • C. Sự khác biệt về thể chế chính trị và trình độ phát triển giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Thiếu vốn đầu tư cho hoạt động quản lý.

Câu 27: Để nâng cao hiệu quả hoạt động, ASEAN cần cải thiện cơ chế ra quyết định như thế nào?

  • A. Áp dụng cơ chế bỏ phiếu đa số trong mọi vấn đề.
  • B. Cân bằng giữa nguyên tắc đồng thuận và tính linh hoạt, hiệu quả.
  • C. Tập trung quyền lực ra quyết định vào một số quốc gia lớn.
  • D. Giảm sự tham gia của các quốc gia thành viên nhỏ vào quá trình ra quyết định.

Câu 28: Trong lĩnh vực nào ASEAN có tiềm năng lớn để phát triển và trở thành động lực tăng trưởng kinh tế toàn cầu?

  • A. Kinh tế số và các ngành công nghệ mới.
  • B. Nông nghiệp xuất khẩu.
  • C. Khai thác khoáng sản.
  • D. Du lịch biển.

Câu 29: Để tăng cường tính kết nối khu vực, ASEAN cần ưu tiên phát triển loại hình cơ sở hạ tầng nào?

  • A. Hệ thống bệnh viện quốc tế.
  • B. Mạng lưới trường đại học liên kết.
  • C. Hệ thống giao thông vận tải và viễn thông hiện đại.
  • D. Các trung tâm văn hóa ASEAN.

Câu 30: Mục tiêu "ASEAN 2025: Cùng vững vàng tiến bước" thể hiện tầm nhìn của ASEAN trong giai đoạn tới là gì?

  • A. Trở thành cường quốc kinh tế và quân sự hàng đầu thế giới.
  • B. Mở rộng ảnh hưởng ra toàn cầu và thiết lập trật tự thế giới mới.
  • C. Giải quyết triệt để mọi khác biệt và xung đột trong nội bộ ASEAN.
  • D. Xây dựng Cộng đồng ASEAN liên kết sâu rộng, tự cường và phát triển bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Mục tiêu chính trị - an ninh nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm hợp tác của ASEAN?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong bối cảnh thế giới biến động, ASEAN thể hiện vai trò gì nổi bật trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Cơ chế hợp tác kinh tế nào sau đây thể hiện sự liên kết sâu rộng nhất giữa các quốc gia ASEAN?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự hợp tác văn hóa - xã hội của ASEAN góp phần xây dựng 'Cộng đồng ASEAN hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong lĩnh vực kinh tế, thách thức lớn nhất mà ASEAN phải đối mặt liên quan đến sự khác biệt về trình độ phát triển là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới, ASEAN đã ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Việt Nam đã thể hiện vai trò chủ động và tích cực trong ASEAN thông qua hành động cụ thể nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc ASEAN mở rộng thành viên bao gồm hầu hết các quốc gia Đông Nam Á là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một trong những thách thức xã hội lớn mà ASEAN đang đối mặt, đặc biệt ở các đô thị lớn, là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN đã triển khai các chương trình hợp tác nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Cơ chế 'ASEAN way' (phương cách ASEAN) trong giải quyết các vấn đề khu vực thường được hiểu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong lĩnh vực nào ASEAN đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, góp phần nâng cao vị thế quốc tế của khu vực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Để ứng phó với biến đổi khí hậu, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong các hoạt động nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một trong những lợi ích kinh tế mà Việt Nam nhận được khi tham gia ASEAN là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN tập trung hợp tác vào nội dung nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực khu vực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để duy trì vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình, ASEAN cần chú trọng điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu của ASEAN trong hợp tác kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong lĩnh vực y tế, ASEAN hợp tác nhằm mục tiêu chính nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Thách thức về môi trường nào sau đây đang ngày càng trở nên nghiêm trọng ở khu vực Đông Nam Á và đòi hỏi sự hợp tác ASEAN?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để phát triển du lịch bền vững, ASEAN cần chú trọng sự cân bằng giữa yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong hợp tác về an ninh lương thực, ASEAN ưu tiên giải pháp nào để đảm bảo nguồn cung ổn định?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Vai trò của các diễn đàn khu vực như ARF (Diễn đàn Khu vực ASEAN) trong cấu trúc an ninh khu vực là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để xây dựng Cộng đồng ASEAN vững mạnh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, ASEAN cần làm gì để bảo vệ lợi ích của khu vực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một trong những thách thức về quản trị mà ASEAN đang đối mặt là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để nâng cao hiệu quả hoạt động, ASEAN cần cải thiện cơ chế ra quyết định như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong lĩnh vực nào ASEAN có tiềm năng lớn để phát triển và trở thành động lực tăng trưởng kinh tế toàn cầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để tăng cường tính kết nối khu vực, ASEAN cần ưu tiên phát triển loại hình cơ sở hạ tầng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Mục tiêu 'ASEAN 2025: Cùng vững vàng tiến bước' thể hiện tầm nhìn của ASEAN trong giai đoạn tới là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính trị - an ninh của ASEAN tập trung vào việc xây dựng một cộng đồng hòa bình, ổn định trong khu vực. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc trụ cột chính trị - an ninh của ASEAN?

  • A. Tăng cường hợp tác quốc phòng và an ninh biển.
  • B. Giải quyết xung đột và tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Xây dựng cơ chế chia sẻ thông tin và tình báo.
  • D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư trong khu vực.

Câu 2: Cơ chế hợp tác kinh tế quan trọng nhất của ASEAN nhằm tạo ra một thị trường chung và tăng cường tính cạnh tranh của khu vực là gì?

  • A. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
  • B. Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA)
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)
  • D. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP)

Câu 3: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển đồng đều của ASEAN là sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Quốc gia nào sau đây có GDP bình quân đầu người cao nhất ASEAN, tạo ra khoảng cách phát triển với các nước khác?

  • A. Singapore
  • B. Thái Lan
  • C. Việt Nam
  • D. Lào

Câu 4: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, ASEAN đang tăng cường hợp tác để ứng phó với các thách thức môi trường. Lĩnh vực hợp tác nào sau đây KHÔNG thuộc ưu tiên trong khuôn khổ hợp tác môi trường của ASEAN?

  • A. Bảo tồn đa dạng sinh học và hệ sinh thái.
  • B. Quản lý tài nguyên nước và ứng phó với hạn hán, lũ lụt.
  • C. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng hiệu quả.
  • D. Hợp tác khai thác dầu khí và tài nguyên khoáng sản.

Câu 5: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng gắn kết và chia sẻ. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu của ASCC?

  • A. Thành lập Quỹ Tiền tệ ASEAN.
  • B. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung.
  • C. Triển khai các chương trình trao đổi sinh viên và học giả trong khu vực.
  • D. Xây dựng đường cao tốc xuyên ASEAN.

Câu 6: Nguyên tắc "Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" là một trong những nguyên tắc cơ bản của ASEAN. Ý nghĩa chính của nguyên tắc này là gì?

  • A. Khuyến khích các quốc gia thành viên giải quyết các vấn đề nội bộ một cách độc lập mà không cần sự hỗ trợ từ bên ngoài.
  • B. Tôn trọng chủ quyền và quyền tự quyết của mỗi quốc gia thành viên, tránh can thiệp vào các vấn đề chính trị nội bộ.
  • C. Đảm bảo sự thống nhất trong chính sách đối ngoại của ASEAN trên trường quốc tế.
  • D. Thúc đẩy quá trình dân chủ hóa và bảo vệ nhân quyền ở các quốc gia thành viên.

Câu 7: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập khu vực. Đâu là động lực chính thúc đẩy Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời điểm đó?

  • A. Mong muốn trở thành quốc gia dẫn đầu ASEAN về kinh tế.
  • B. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài muốn Việt Nam tham gia ASEAN.
  • C. Nhu cầu mở rộng quan hệ đối ngoại, hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế.
  • D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ với các quốc gia láng giềng.

Câu 8: ASEAN có vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực. Cơ chế nào sau đây của ASEAN được thiết lập nhằm giải quyết các vấn đề an ninh khu vực thông qua đối thoại và tham vấn?

  • A. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
  • B. Hội nghị Cấp cao ASEAN
  • C. Cơ chế Tham vấn Bộ trưởng Kinh tế ASEAN
  • D. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)

Câu 9: Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN hướng tới xây dựng một Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC). Mục tiêu cốt lõi của AEC là gì?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự chung của các nước ASEAN.
  • B. Tạo dựng một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất ASEAN.
  • C. Xây dựng một hệ thống chính trị thống nhất theo mô hình Liên minh châu Âu.
  • D. Phát triển một đồng tiền chung ASEAN để thay thế đồng đô la Mỹ.

Câu 10: Một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN là tăng cường kết nối khu vực. Dự án nào sau đây KHÔNG thuộc sáng kiến kết nối của ASEAN?

  • A. Mạng lưới đường bộ cao tốc ASEAN.
  • B. Hệ thống lưới điện ASEAN.
  • C. Sáng kiến Hội nhập số ASEAN.
  • D. Chương trình hợp tác vũ trụ ASEAN.

Câu 11: Dựa vào kiến thức về ASEAN, hãy phân tích mối quan hệ giữa mục tiêu hòa bình, ổn định khu vực với sự phát triển kinh tế của các quốc gia thành viên.

  • A. Hòa bình và ổn định là điều kiện tiên quyết để thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy thương mại và phát triển kinh tế bền vững trong khu vực.
  • B. Phát triển kinh tế nhanh chóng là yếu tố quyết định để duy trì hòa bình và ổn định lâu dài trong khu vực.
  • C. Hòa bình và ổn định chỉ có vai trò thứ yếu, yếu tố quyết định sự phát triển kinh tế là nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Không có mối quan hệ đáng kể giữa hòa bình, ổn định khu vực và sự phát triển kinh tế của các quốc gia thành viên.

Câu 12: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của ASEAN năm 2023 (giả định). Nếu ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là công nghiệp, và nông nghiệp chiếm tỷ trọng nhỏ nhất, điều này phản ánh đặc điểm kinh tế chung của ASEAN là gì?

  • A. Nền kinh tế ASEAN chủ yếu dựa vào nông nghiệp và xuất khẩu nông sản.
  • B. ASEAN đang trong giai đoạn công nghiệp hóa mạnh mẽ, ngành công nghiệp chiếm ưu thế.
  • C. Kinh tế ASEAN đang chuyển dịch theo hướng hiện đại, dịch vụ và công nghiệp ngày càng đóng vai trò quan trọng.
  • D. Cơ cấu kinh tế ASEAN vẫn còn lạc hậu, phụ thuộc nhiều vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 13: Hãy so sánh điểm khác biệt chính giữa ASEAN và Liên minh châu Âu (EU) về mức độ hội nhập và liên kết khu vực.

  • A. ASEAN có mức độ hội nhập kinh tế và chính trị sâu rộng hơn EU, đặc biệt trong lĩnh vực quân sự và an ninh.
  • B. EU có mức độ hội nhập kinh tế và thể chế sâu rộng hơn ASEAN, hướng tới liên kết chặt chẽ hơn về chính trị và kinh tế.
  • C. Cả ASEAN và EU đều có mức độ hội nhập tương đương nhau, tập trung chủ yếu vào hợp tác kinh tế và văn hóa.
  • D. EU tập trung vào hội nhập văn hóa và xã hội, trong khi ASEAN chú trọng hơn vào hội nhập kinh tế.

Câu 14: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, ASEAN thể hiện vai trò trung tâm (ASEAN Centrality) như thế nào?

  • A. ASEAN đóng vai trò là một liên minh quân sự mạnh mẽ để đối trọng với các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • B. ASEAN trở thành một khối kinh tế lớn nhất thế giới, vượt qua cả Mỹ và Trung Quốc.
  • C. ASEAN áp đặt các điều kiện chính trị và kinh tế lên các quốc gia khác trong khu vực.
  • D. ASEAN duy trì vai trò trung tâm trong các cấu trúc khu vực, thúc đẩy đối thoại và hợp tác với các đối tác bên ngoài.

Câu 15: Giả sử một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một quốc gia ASEAN để tận dụng lợi thế về chi phí lao động thấp và thị trường đang phát triển. Quốc gia ASEAN nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp nhất, xét về các yếu tố này?

  • A. Singapore
  • B. Việt Nam
  • C. Brunei
  • D. Malaysia

Câu 16: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự hợp tác của ASEAN trong lĩnh vực văn hóa nhằm tăng cường hiểu biết lẫn nhau và xây dựng bản sắc khu vực?

  • A. Thống nhất hệ thống giáo dục phổ thông trong khu vực.
  • B. Xây dựng một ngôn ngữ chung ASEAN.
  • C. Tổ chức các lễ hội văn hóa và nghệ thuật chung giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Thành lập một cơ quan quản lý văn hóa tập trung của ASEAN.

Câu 17: Một trong những thách thức về xã hội mà ASEAN đang phải đối mặt là sự gia tăng của tội phạm xuyên quốc gia. Loại tội phạm nào sau đây KHÔNG được xem là ưu tiên trong hợp tác phòng chống tội phạm xuyên quốc gia của ASEAN?

  • A. Buôn bán ma túy.
  • B. Buôn người.
  • C. Khủng bố.
  • D. Vi phạm bản quyền và sở hữu trí tuệ.

Câu 18: ASEAN đang nỗ lực thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế hoặc sáng kiến nào sau đây KHÔNG nhằm mục tiêu thu hẹp khoảng cách phát triển trong ASEAN?

  • A. Sáng kiến Hội nhập ASEAN (IAI).
  • B. Quỹ Phát triển ASEAN.
  • C. Chương trình hợp tác tiểu vùng Mekong.
  • D. Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).

Câu 19: Trong lĩnh vực đối ngoại, ASEAN thể hiện sự đoàn kết và thống nhất thông qua việc xây dựng "Tiếng nói ASEAN" trên trường quốc tế. "Tiếng nói ASEAN" thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

  • A. Thành lập lực lượng quân đội chung ASEAN.
  • B. Ra tuyên bố chung về các vấn đề quốc tế quan trọng như Biển Đông, Ukraine.
  • C. Xây dựng trụ sở chung của ASEAN tại New York.
  • D. Áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm luật pháp quốc tế.

Câu 20: Dựa vào hiểu biết về ASEAN, hãy đánh giá vai trò của ASEAN đối với hòa bình và ổn định ở khu vực Đông Nam Á trong giai đoạn hiện nay.

  • A. ASEAN đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực thông qua đối thoại, hợp tác và các cơ chế giải quyết xung đột.
  • B. Vai trò của ASEAN trong duy trì hòa bình và ổn định khu vực là rất hạn chế do sự khác biệt về lợi ích giữa các quốc gia thành viên.
  • C. ASEAN chủ yếu tập trung vào phát triển kinh tế, ít quan tâm đến các vấn đề hòa bình và ổn định khu vực.
  • D. ASEAN chỉ có vai trò hình thức, thực tế các cường quốc bên ngoài mới là nhân tố quyết định hòa bình và ổn định khu vực.

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN cần phải làm gì để nâng cao sức cạnh tranh kinh tế và tận dụng cơ hội phát triển?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế đầu tư nước ngoài.
  • B. Giảm thiểu hợp tác kinh tế với các đối tác bên ngoài khu vực.
  • C. Đẩy mạnh cải cách thể chế, đầu tư vào công nghệ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • D. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống và hạn chế phát triển dịch vụ.

Câu 22: Cho tình huống: Một quốc gia ASEAN muốn xây dựng một dự án cơ sở hạ tầng lớn (ví dụ: đường sắt cao tốc) nhưng gặp khó khăn về vốn. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN có thể hỗ trợ quốc gia này?

  • A. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Ngân hàng Thế giới (WB).
  • D. Quỹ Phát triển ASEAN (ADF).

Câu 23: Hãy xác định nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia ASEAN.

  • A. Sự khác biệt về vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên.
  • B. Sự khác biệt về lịch sử phát triển, thể chế chính trị và chính sách kinh tế.
  • C. Sự khác biệt về quy mô dân số và mật độ dân số.
  • D. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.

Câu 24: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN hợp tác nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực khu vực. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc hợp tác giáo dục của ASEAN?

  • A. Chương trình trao đổi sinh viên và giảng viên.
  • B. Hợp tác công nhận văn bằng và chứng chỉ giáo dục.
  • C. Phát triển khung trình độ quốc gia ASEAN.
  • D. Xây dựng trường đại học quân sự chung ASEAN.

Câu 25: Xét về vị trí địa lý và vai trò trong khu vực, ASEAN có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với các cường quốc bên ngoài?

  • A. ASEAN không có ý nghĩa chiến lược đáng kể đối với các cường quốc bên ngoài.
  • B. ASEAN chỉ là thị trường tiêu thụ hàng hóa của các cường quốc, không có vai trò chiến lược.
  • C. ASEAN có vị trí địa - chính trị quan trọng, thị trường lớn và là khu vực cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc.
  • D. ASEAN chỉ đóng vai trò là cầu nối văn hóa giữa các cường quốc phương Tây và phương Đông.

Câu 26: Cho sơ đồ thể hiện dòng vốn đầu tư FDI vào ASEAN giai đoạn 2010-2020 (giả định). Nếu dòng vốn FDI liên tục tăng trong giai đoạn này, điều này phản ánh xu hướng gì về môi trường đầu tư của ASEAN?

  • A. Môi trường đầu tư của ASEAN ngày càng kém hấp dẫn, khiến FDI giảm.
  • B. Môi trường đầu tư của ASEAN ngày càng cải thiện và hấp dẫn nhà đầu tư nước ngoài.
  • C. Dòng vốn FDI vào ASEAN không ổn định, có sự biến động lớn.
  • D. FDI chủ yếu tập trung vào một vài quốc gia ASEAN, không lan tỏa đều.

Câu 27: Hãy dự đoán một thách thức lớn mà ASEAN sẽ phải đối mặt trong 10-20 năm tới, xét đến các xu hướng toàn cầu hiện nay (ví dụ: cạnh tranh nước lớn, biến đổi khí hậu, công nghệ số).

  • A. Cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc bên ngoài khu vực, ảnh hưởng đến sự thống nhất và vai trò trung tâm của ASEAN.
  • B. Nguy cơ tan rã ASEAN do sự khác biệt về văn hóa và tôn giáo giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Sự suy giảm kinh tế toàn cầu khiến ASEAN mất đi thị trường xuất khẩu.
  • D. Nạn đói và dịch bệnh lan rộng đe dọa sự ổn định của khu vực ASEAN.

Câu 28: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, Việt Nam đã có những đóng góp cụ thể nào trong lĩnh vực an ninh khu vực?

  • A. Việt Nam là quốc gia viện trợ quân sự lớn nhất cho các nước ASEAN.
  • B. Việt Nam tham gia tích cực vào các cơ chế hợp tác an ninh, diễn đàn khu vực và thúc đẩy giải quyết hòa bình các vấn đề.
  • C. Việt Nam xây dựng căn cứ quân sự chung của ASEAN trên lãnh thổ của mình.
  • D. Việt Nam chủ trì việc xây dựng lực lượng quân đội thường trực của ASEAN.

Câu 29: Nếu ASEAN muốn tăng cường vai trò và tiếng nói trên trường quốc tế, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường chi tiêu quốc phòng và xây dựng quân đội hùng mạnh.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế và trở thành trung tâm kinh tế toàn cầu.
  • C. Tăng cường đoàn kết và thống nhất nội khối, xây dựng lập trường chung về các vấn đề quốc tế.
  • D. Tham gia vào các liên minh quân sự và chính trị với các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 30: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, ASEAN cần tập trung hợp tác trong lĩnh vực nào để không bị tụt hậu và tận dụng cơ hội phát triển?

  • A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái.
  • D. Phát triển kinh tế số và ứng dụng công nghệ 4.0.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mục tiêu chính trị - an ninh của ASEAN tập trung vào việc xây dựng một cộng đồng hòa bình, ổn định trong khu vực. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc trụ cột chính trị - an ninh của ASEAN?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Cơ chế hợp tác kinh tế quan trọng nhất của ASEAN nhằm tạo ra một thị trường chung và tăng cường tính cạnh tranh của khu vực là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển đồng đều của ASEAN là sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Quốc gia nào sau đây có GDP bình quân đầu người cao nhất ASEAN, tạo ra khoảng cách phát triển với các nước khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, ASEAN đang tăng cường hợp tác để ứng phó với các thách thức môi trường. Lĩnh vực hợp tác nào sau đây KHÔNG thuộc ưu tiên trong khuôn khổ hợp tác môi trường của ASEAN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng gắn kết và chia sẻ. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu của ASCC?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nguyên tắc 'Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' là một trong những nguyên tắc cơ bản của ASEAN. Ý nghĩa chính của nguyên tắc này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập khu vực. Đâu là động lực chính thúc đẩy Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời điểm đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: ASEAN có vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực. Cơ chế nào sau đây của ASEAN được thiết lập nhằm giải quyết các vấn đề an ninh khu vực thông qua đối thoại và tham vấn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN hướng tới xây dựng một Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC). Mục tiêu cốt lõi của AEC là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một trong những thành tựu nổi bật của ASEAN là tăng cường kết nối khu vực. Dự án nào sau đây KHÔNG thuộc sáng kiến kết nối của ASEAN?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Dựa vào kiến thức về ASEAN, hãy phân tích mối quan hệ giữa mục tiêu hòa bình, ổn định khu vực với sự phát triển kinh tế của các quốc gia thành viên.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu GDP của ASEAN năm 2023 (giả định). Nếu ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là công nghiệp, và nông nghiệp chiếm tỷ trọng nhỏ nhất, điều này phản ánh đặc điểm kinh tế chung của ASEAN là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hãy so sánh điểm khác biệt chính giữa ASEAN và Liên minh châu Âu (EU) về mức độ hội nhập và liên kết khu vực.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, ASEAN thể hiện vai trò trung tâm (ASEAN Centrality) như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Giả sử một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một quốc gia ASEAN để tận dụng lợi thế về chi phí lao động thấp và thị trường đang phát triển. Quốc gia ASEAN nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp nhất, xét về các yếu tố này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự hợp tác của ASEAN trong lĩnh vực văn hóa nhằm tăng cường hiểu biết lẫn nhau và xây dựng bản sắc khu vực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một trong những thách thức về xã hội mà ASEAN đang phải đối mặt là sự gia tăng của tội phạm xuyên quốc gia. Loại tội phạm nào sau đây KHÔNG được xem là ưu tiên trong hợp tác phòng chống tội phạm xuyên quốc gia của ASEAN?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: ASEAN đang nỗ lực thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế hoặc sáng kiến nào sau đây KHÔNG nhằm mục tiêu thu hẹp khoảng cách phát triển trong ASEAN?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong lĩnh vực đối ngoại, ASEAN thể hiện sự đoàn kết và thống nhất thông qua việc xây dựng 'Tiếng nói ASEAN' trên trường quốc tế. 'Tiếng nói ASEAN' thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Dựa vào hiểu biết về ASEAN, hãy đánh giá vai trò của ASEAN đối với hòa bình và ổn định ở khu vực Đông Nam Á trong giai đoạn hiện nay.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ASEAN cần phải làm gì để nâng cao sức cạnh tranh kinh tế và tận dụng cơ hội phát triển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Cho tình huống: Một quốc gia ASEAN muốn xây dựng một dự án cơ sở hạ tầng lớn (ví dụ: đường sắt cao tốc) nhưng gặp khó khăn về vốn. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN có thể hỗ trợ quốc gia này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hãy xác định nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia ASEAN.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN hợp tác nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực khu vực. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc hợp tác giáo dục của ASEAN?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Xét về vị trí địa lý và vai trò trong khu vực, ASEAN có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với các cường quốc bên ngoài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Cho sơ đồ thể hiện dòng vốn đầu tư FDI vào ASEAN giai đoạn 2010-2020 (giả định). Nếu dòng vốn FDI liên tục tăng trong giai đoạn này, điều này phản ánh xu hướng gì về môi trường đầu tư của ASEAN?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Hãy dự đoán một thách thức lớn mà ASEAN sẽ phải đối mặt trong 10-20 năm tới, xét đến các xu hướng toàn cầu hiện nay (ví dụ: cạnh tranh nước lớn, biến đổi khí hậu, công nghệ số).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, Việt Nam đã có những đóng góp cụ thể nào trong lĩnh vực an ninh khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nếu ASEAN muốn tăng cường vai trò và tiếng nói trên trường quốc tế, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, ASEAN cần tập trung hợp tác trong lĩnh vực nào để không bị tụt hậu và tận dụng cơ hội phát triển?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu bao trùm của ASEAN được thành lập năm 1967, thể hiện rõ nhất bản chất của tổ chức này là gì?

  • A. Xây dựng một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất.
  • B. Thúc đẩy hợp tác và duy trì hòa bình, ổn định khu vực trước ảnh hưởng bên ngoài.
  • C. Nâng cao vị thế quốc tế và tăng cường sức mạnh kinh tế của các quốc gia thành viên.
  • D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và xung đột nội bộ giữa các quốc gia.

Câu 2: Nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN, được duy trì từ khi thành lập đến nay và trở thành bản sắc của tổ chức, là gì?

  • A. Ưu tiên lợi ích quốc gia lên trên lợi ích khu vực.
  • B. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên khi cần thiết.
  • C. Đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • D. Tuân thủ tuyệt đối các nghị quyết và quyết định của Liên Hợp Quốc.

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, ASEAN thể hiện vai trò ngày càng quan trọng trong việc:

  • A. Tăng cường liên kết kinh tế khu vực và mở rộng quan hệ đối ngoại đa phương.
  • B. Tạo ra một khối quân sự hùng mạnh để đối trọng với các cường quốc.
  • C. Thống nhất chính sách đối ngoại và thiết lập một nhà nước chung ASEAN.
  • D. Hạn chế sự phụ thuộc vào các tổ chức kinh tế và chính trị toàn cầu.

Câu 4: Cơ chế hợp tác kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột chính trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

  • A. Thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất.
  • B. Khu vực kinh tế cạnh tranh.
  • C. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.
  • D. Phát triển lực lượng quân sự chung.

Câu 5: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN đã triển khai nhiều chương trình hợp tác, trong đó ưu tiên lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển công nghiệp nặng và năng lượng.
  • B. Phát triển cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực.
  • C. Xây dựng hệ thống an ninh và quốc phòng chung.
  • D. Thúc đẩy văn hóa và du lịch khu vực.

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong quá trình liên kết khu vực là:

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các cường quốc kinh tế bên ngoài khu vực.
  • B. Thiếu nguồn vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và thể chế chính trị giữa các quốc gia.
  • D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và thiên tai.

Câu 7: Việt Nam đã tham gia tích cực vào ASEAN từ khi gia nhập năm 1995, đóng góp nổi bật nhất của Việt Nam là trong lĩnh vực:

  • A. Cung cấp nguồn lao động chất lượng cao cho khu vực.
  • B. Đề xuất các sáng kiến về hợp tác quân sự và an ninh.
  • C. Trở thành trung tâm tài chính và thương mại của ASEAN.
  • D. Thúc đẩy đoàn kết, thống nhất và xây dựng các chương trình hợp tác cụ thể.

Câu 8: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu chính là:

  • A. Xây dựng một hệ thống giáo dục và y tế thống nhất trong khu vực.
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống và xây dựng một cộng đồng ASEAN gắn kết, đùm bọc.
  • C. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của các quốc gia thành viên.
  • D. Tăng cường giao lưu văn hóa và du lịch giữa các nước trong khu vực.

Câu 9: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự hợp tác ngày càng sâu rộng giữa ASEAN và các đối tác bên ngoài khu vực?

  • A. Giảm dần sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
  • B. Thành lập liên minh quân sự với các nước lớn.
  • C. Thiết lập các khuôn khổ hợp tác như ASEAN+3, EAS, ARF.
  • D. Tăng cường xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.

Câu 10: Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN đã đạt được thành tựu nổi bật nào trong việc thúc đẩy thương mại nội khối?

  • A. Giảm thiểu hàng rào thuế quan và phi thuế quan, hướng tới Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Thống nhất tiền tệ và chính sách tài khóa giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Xây dựng các khu kinh tế đặc biệt xuyên biên giới.
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn mang tính khu vực.

Câu 11: Vấn đề môi trường nào sau đây đang đặt ra thách thức chung cho các quốc gia ASEAN và đòi hỏi sự hợp tác khu vực?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước ngọt ở các vùng núi cao.
  • B. Ô nhiễm không khí xuyên biên giới và biến đổi khí hậu.
  • C. Suy giảm tầng ozone ở khu vực Nam Cực.
  • D. Xâm nhập mặn ở các vùng ven biển Bắc Âu.

Câu 12: Để duy trì hòa bình và ổn định khu vực, ASEAN chú trọng đến biện pháp ngoại giao nào?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự và răn đe.
  • B. Thành lập liên minh phòng thủ chung.
  • C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế.
  • D. Đối thoại, thương lượng và giải quyết hòa bình các tranh chấp.

Câu 13: Trong bối cảnh cạnh tranh kinh tế toàn cầu, ASEAN cần tập trung vào yếu tố nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Giảm chi phí lao động và tài nguyên.
  • C. Đầu tư vào khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
  • D. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 14: Một quốc gia Đông Nam Á vẫn chưa phải là thành viên của ASEAN tính đến năm 2023 là:

  • A. Đông Timor.
  • B. Brunei.
  • C. Myanmar.
  • D. Lào.

Câu 15: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thành lập ASEAN đối với khu vực Đông Nam Á là:

  • A. Tạo ra một thị trường tiêu thụ hàng hóa rộng lớn.
  • B. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, hợp tác, xây dựng khu vực hòa bình, ổn định.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài và viện trợ phát triển.
  • D. Nâng cao vị thế của khu vực trên trường quốc tế.

Câu 16: Trong lĩnh vực an ninh - chính trị, ASEAN đã xây dựng cơ chế hợp tác nào để giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống?

  • A. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC).
  • B. Cơ chế Tham vấn Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
  • C. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) và hợp tác ADMM+
  • D. Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).

Câu 17: Để thúc đẩy phát triển bền vững, ASEAN cần có sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế với:

  • A. Mở rộng thương mại và thu hút đầu tư.
  • B. Tăng cường liên kết kinh tế khu vực.
  • C. Phát triển công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
  • D. Bảo vệ môi trường và phát triển xã hội.

Câu 18: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về vai trò của ASEAN trong khu vực và trên thế giới?

  • A. Là nhân tố quan trọng duy trì hòa bình, ổn định ở khu vực Đông Nam Á.
  • B. Đóng vai trò trung tâm trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư trong khu vực.
  • D. Là cầu nối giữa các nước lớn và các khu vực khác trên thế giới.

Câu 19: Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) tập trung vào mục tiêu xây dựng một khu vực:

  • A. Kinh tế thịnh vượng và cạnh tranh.
  • B. Văn hóa đa dạng và hòa hợp.
  • C. Hòa bình, ổn định và an ninh.
  • D. Phát triển đồng đều và bền vững.

Câu 20: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN, từ hợp tác sang liên kết sâu rộng hơn?

  • A. Tuyên bố Tầm nhìn ASEAN 2020 và việc thành lập Cộng đồng ASEAN.
  • B. Việc mở rộng ASEAN bao gồm 10 quốc gia thành viên.
  • C. Cuộc khủng hoảng tài chính khu vực năm 1997-1998.
  • D. Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) được ký kết.

Câu 21: Trong hợp tác về văn hóa, ASEAN chú trọng đến việc:

  • A. Thống nhất ngôn ngữ và chữ viết chung.
  • B. Giao lưu văn hóa, nghệ thuật và bảo tồn di sản.
  • C. Xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
  • D. Phát triển công nghiệp văn hóa và giải trí.

Câu 22: Cơ chế “ASEAN + 3” thể hiện sự hợp tác giữa ASEAN với quốc gia nào?

  • A. Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc.
  • B. Úc, New Zealand, Ấn Độ.
  • C. Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.
  • D. Liên minh Châu Âu, Nga, Canada.

Câu 23: Một trong những mục tiêu của ASEAN trong lĩnh vực xã hội là:

  • A. Xây dựng quân đội chung ASEAN.
  • B. Thống nhất hệ thống pháp luật khu vực.
  • C. Tự do hóa hoàn toàn thị trường lao động.
  • D. Nâng cao phúc lợi xã hội và giảm nghèo.

Câu 24: Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời điểm nào?

  • A. Năm 1967.
  • B. Năm 1995.
  • C. Năm 1997.
  • D. Năm 1999.

Câu 25: Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự đoàn kết và thống nhất của ASEAN?

  • A. Cạnh tranh kinh tế gay gắt giữa các nước thành viên.
  • B. Xung đột biên giới và tranh chấp lãnh thổ diễn ra thường xuyên.
  • C. Cùng nhau giải quyết các vấn đề khu vực và quốc tế.
  • D. Mỗi quốc gia theo đuổi chính sách đối ngoại riêng biệt.

Câu 26: Để ứng phó với biến đổi khí hậu, ASEAN đã có những hành động hợp tác nào?

  • A. Xây dựng các chương trình hành động khu vực về biến đổi khí hậu và phát triển năng lượng tái tạo.
  • B. Thành lập lực lượng cứu trợ thiên tai chung.
  • C. Vận động các nước phát triển giảm phát thải khí nhà kính.
  • D. Hạn chế phát triển công nghiệp để giảm ô nhiễm.

Câu 27: Trong quá trình hợp tác kinh tế, ASEAN hướng tới mục tiêu cao nhất là gì?

  • A. Tăng trưởng GDP nhanh chóng.
  • B. Xuất khẩu hàng hóa sang các thị trường lớn.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Xây dựng một thị trường chung ASEAN và nâng cao sức cạnh tranh khu vực.

Câu 28: Điểm yếu nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đối với ASEAN trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Các vấn đề an ninh phi truyền thống (khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia).
  • C. Thiếu tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Áp lực cạnh tranh từ bên ngoài khu vực.

Câu 29: Để tăng cường tính tự chủ và khả năng ứng phó với các biến động bên ngoài, ASEAN cần chú trọng vào điều gì?

  • A. Tăng cường quan hệ đồng minh quân sự.
  • B. Xây dựng nền kinh tế tự cường và đa dạng hóa quan hệ đối tác.
  • C. Hạn chế giao thương với bên ngoài khu vực.
  • D. Tập trung phát triển một số ngành kinh tế mũi nhọn.

Câu 30: Trong Tuyên bố Bangkok 1967, mục tiêu ban đầu của ASEAN KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực.
  • B. Tăng trưởng kinh tế.
  • C. Tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa.
  • D. Hợp tác quân sự và an ninh chung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Mục tiêu bao trùm của ASEAN được thành lập năm 1967, thể hiện rõ nhất bản chất của tổ chức này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN, được duy trì từ khi thành lập đến nay và trở thành bản sắc của tổ chức, là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, ASEAN thể hiện vai trò ngày càng quan trọng trong việc:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Cơ chế hợp tác kinh tế nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột chính trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN đã triển khai nhiều chương trình hợp tác, trong đó ưu tiên lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ASEAN trong quá trình liên kết khu vực là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Việt Nam đã tham gia tích cực vào ASEAN từ khi gia nhập năm 1995, đóng góp nổi bật nhất của Việt Nam là trong lĩnh vực:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu chính là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự hợp tác ngày càng sâu rộng giữa ASEAN và các đối tác bên ngoài khu vực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN đã đạt được thành tựu nổi bật nào trong việc thúc đẩy thương mại nội khối?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Vấn đề môi trường nào sau đây đang đặt ra thách thức chung cho các quốc gia ASEAN và đòi hỏi sự hợp tác khu vực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để duy trì hòa bình và ổn định khu vực, ASEAN chú trọng đến biện pháp ngoại giao nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong bối cảnh cạnh tranh kinh tế toàn cầu, ASEAN cần tập trung vào yếu tố nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một quốc gia Đông Nam Á vẫn chưa phải là thành viên của ASEAN tính đến năm 2023 là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc thành lập ASEAN đối với khu vực Đông Nam Á là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong lĩnh vực an ninh - chính trị, ASEAN đã xây dựng cơ chế hợp tác nào để giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để thúc đẩy phát triển bền vững, ASEAN cần có sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế với:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về vai trò của ASEAN trong khu vực và trên thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) tập trung vào mục tiêu xây dựng một khu vực:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN, từ hợp tác sang liên kết sâu rộng hơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong hợp tác về văn hóa, ASEAN chú trọng đến việc:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Cơ chế “ASEAN + 3” thể hiện sự hợp tác giữa ASEAN với quốc gia nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một trong những mục tiêu của ASEAN trong lĩnh vực xã hội là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự đoàn kết và thống nhất của ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để ứng phó với biến đổi khí hậu, ASEAN đã có những hành động hợp tác nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong quá trình hợp tác kinh tế, ASEAN hướng tới mục tiêu cao nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Điểm yếu nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đối với ASEAN trong giai đoạn hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để tăng cường tính tự chủ và khả năng ứng phó với các biến động bên ngoài, ASEAN cần chú trọng vào điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong Tuyên bố Bangkok 1967, mục tiêu ban đầu của ASEAN KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của ASEAN trong giai đoạn đầu thành lập (năm 1967) tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Duy trì hòa bình, ổn định khu vực, đối phó với ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Phát triển văn hóa, giáo dục và giao lưu nhân dân trong khu vực.
  • D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và biên giới giữa các nước thành viên.

Câu 2: Cơ chế hợp tác "ASEAN+3" (với sự tham gia của Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản) thể hiện rõ nhất điều gì trong chính sách đối ngoại của ASEAN?

  • A. Ưu tiên phát triển quan hệ kinh tế với các quốc gia Đông Bắc Á.
  • B. Mong muốn giảm sự phụ thuộc vào các cường quốc phương Tây.
  • C. Chính sách đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, không liên kết quân sự với cường quốc.
  • D. Nỗ lực xây dựng một liên minh kinh tế khu vực lớn mạnh, cạnh tranh toàn cầu.

Câu 3: Điều gì sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế đồng đều và bền vững của ASEAN trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Sự cạnh tranh kinh tế gay gắt từ các khu vực kinh tế khác trên thế giới.
  • B. Chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thiếu nguồn vốn đầu tư và công nghệ hiện đại trong khu vực.
  • D. Tác động tiêu cực từ các cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu.

Câu 4: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, hợp tác ASEAN cần tập trung ưu tiên vào lĩnh vực nào để đảm bảo an ninh lương thực và phát triển nông nghiệp bền vững?

  • A. Phát triển công nghiệp hóa nông thôn và đô thị hóa.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên phục vụ nông nghiệp.
  • C. Đẩy mạnh xuất khẩu nông sản sang thị trường ngoài khu vực.
  • D. Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ mới trong nông nghiệp thích ứng biến đổi khí hậu.

Câu 5: So sánh với Liên minh Châu Âu (EU), ASEAN có điểm khác biệt cơ bản nào về mức độ hội nhập khu vực?

  • A. ASEAN có mức độ tự do thương mại và lưu chuyển vốn cao hơn EU.
  • B. ASEAN có cơ cấu tổ chức chặt chẽ và quyền lực siêu quốc gia mạnh mẽ hơn EU.
  • C. ASEAN ưu tiên hợp tác linh hoạt, ít ràng buộc pháp lý hơn so với EU.
  • D. ASEAN có sự đồng đều về kinh tế và chính trị giữa các thành viên hơn EU.

Câu 6: Biểu hiện nào sau đây cho thấy vai trò ngày càng tăng của ASEAN trong các vấn đề toàn cầu?

  • A. Sự gia tăng nhanh chóng về quy mô kinh tế của khu vực ASEAN.
  • B. ASEAN tham gia tích cực và có tiếng nói trong các diễn đàn đa phương toàn cầu (ví dụ: G20, Liên Hợp Quốc).
  • C. Sự mở rộng thành viên của ASEAN ra ngoài khu vực Đông Nam Á.
  • D. ASEAN thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với nhiều quốc gia trên thế giới.

Câu 7: Dựa trên kiến thức về ASEAN, hãy phân tích mối liên hệ giữa hòa bình, ổn định khu vực với sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia thành viên.

  • A. Hòa bình, ổn định là điều kiện tiên quyết để thu hút đầu tư, thúc đẩy thương mại và phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Phát triển kinh tế - xã hội là yếu tố duy nhất đảm bảo hòa bình, ổn định khu vực.
  • C. Hòa bình, ổn định và phát triển kinh tế - xã hội là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Chỉ khi kinh tế - xã hội phát triển đến một mức độ nhất định thì hòa bình, ổn định mới được thiết lập.

Câu 8: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, hợp tác ASEAN tập trung vào mục tiêu nào sau đây để xây dựng "Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN"?

  • A. Thống nhất các hệ giá trị văn hóa và chuẩn mực xã hội trong khu vực.
  • B. Xây dựng một nền văn hóa ASEAN đặc trưng, khác biệt với văn hóa các khu vực khác.
  • C. Tăng cường hiểu biết, tôn trọng đa dạng văn hóa và thúc đẩy giao lưu nhân dân.
  • D. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của từng quốc gia riêng lẻ.

Câu 9: Việt Nam đã tham gia và đóng góp như thế nào vào việc thực hiện các mục tiêu của ASEAN kể từ khi gia nhập năm 1995?

  • A. Việt Nam luôn giữ vai trò lãnh đạo và định hướng chính sách cho ASEAN.
  • B. Đóng góp lớn nhất của Việt Nam là về kinh tế, trở thành đầu tàu tăng trưởng của ASEAN.
  • C. Việt Nam chủ yếu tập trung vào hợp tác song phương với các nước ASEAN khác.
  • D. Việt Nam tích cực tham gia mọi lĩnh vực hợp tác, đề xuất nhiều sáng kiến và thúc đẩy đoàn kết ASEAN.

Câu 10: Cho biểu đồ GDP bình quân đầu người năm 2022 của một số quốc gia ASEAN (Singapore, Brunei, Malaysia, Thái Lan, Việt Nam, Lào, Campuchia, Myanmar, Philippines, Indonesia). Quốc gia nào có GDP bình quân đầu người cao nhất và thấp nhất?

  • A. Cao nhất: Brunei, Thấp nhất: Myanmar
  • B. Cao nhất: Singapore, Thấp nhất: Myanmar
  • C. Cao nhất: Singapore, Thấp nhất: Campuchia
  • D. Cao nhất: Brunei, Thấp nhất: Lào

Câu 11: Điều gì thể hiện sự hợp tác về chính trị và an ninh trong ASEAN không bao gồm?

  • A. Diễn đàn khu vực ASEAN (ARF) về an ninh.
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC).
  • C. Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
  • D. Hợp tác phòng chống tội phạm xuyên quốc gia.

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về thành tựu của ASEAN trong việc thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên?

  • A. ASEAN đã hoàn toàn xóa bỏ được khoảng cách phát triển giữa các nước.
  • B. Khoảng cách phát triển giữa các nước ASEAN ngày càng gia tăng.
  • C. ASEAN chưa có bất kỳ tiến triển nào trong việc thu hẹp khoảng cách phát triển.
  • D. ASEAN đã có những nỗ lực và đạt được một số tiến bộ nhất định trong việc thu hẹp khoảng cách phát triển, nhưng vẫn còn nhiều thách thức.

Câu 13: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một nước ASEAN. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế khi đầu tư vào khu vực ASEAN?

  • A. Hệ thống pháp luật và thể chế chính trị hoàn toàn đồng nhất giữa các nước.
  • B. Thị trường lao động trẻ và chi phí nhân công tương đối cạnh tranh.
  • C. Vị trí địa lý chiến lược, thuận lợi cho giao thương quốc tế.
  • D. Tiềm năng tăng trưởng kinh tế cao và thị trường tiêu thụ đang mở rộng.

Câu 14: Trong các lĩnh vực hợp tác kinh tế ASEAN, lĩnh vực nào được xem là nền tảng và quan trọng nhất để thúc đẩy tăng trưởng và hội nhập kinh tế khu vực?

  • A. Hợp tác phát triển du lịch.
  • B. Hợp tác thương mại và đầu tư.
  • C. Hợp tác phát triển nông nghiệp.
  • D. Hợp tác phát triển năng lượng.

Câu 15: Điều gì là nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất trong phương thức hoạt động của ASEAN, giúp duy trì sự đoàn kết và thống nhất?

  • A. Nguyên tắc đa số biểu quyết.
  • B. Nguyên tắc cạnh tranh và đối đầu.
  • C. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc ưu tiên lợi ích của các quốc gia lớn.

Câu 16: Thách thức nào về môi trường đang nổi lên và đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ hơn nữa giữa các quốc gia ASEAN?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị.
  • B. Suy giảm tầng ozone.
  • C. Xâm nhập mặn ở vùng ven biển.
  • D. Ô nhiễm xuyên biên giới (ví dụ: khói mù).

Câu 17: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN tập trung hợp tác vào hoạt động nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực khu vực?

  • A. Xây dựng hệ thống giáo dục đồng nhất trong khu vực.
  • B. Trao đổi sinh viên, học bổng và công nhận văn bằng giữa các nước.
  • C. Tổ chức các kỳ thi chung cho học sinh phổ thông ASEAN.
  • D. Phát triển giáo dục từ xa và trực tuyến trong khu vực.

Câu 18: Cho bảng số liệu về tỷ lệ đô thị hóa của các nước ASEAN năm 2020. Hãy sắp xếp các quốc gia theo thứ tự tỷ lệ đô thị hóa từ cao xuống thấp.

  • A. Singapore, Malaysia, Brunei, Philippines, Thái Lan, Indonesia, Việt Nam, Lào, Campuchia, Myanmar.
  • B. Singapore, Brunei, Malaysia, Thái Lan, Philippines, Indonesia, Việt Nam, Campuchia, Lào, Myanmar.
  • C. Brunei, Singapore, Malaysia, Philippines, Thái Lan, Indonesia, Việt Nam, Myanmar, Lào, Campuchia.
  • D. Malaysia, Singapore, Brunei, Thái Lan, Philippines, Việt Nam, Indonesia, Campuchia, Myanmar, Lào.

Câu 19: Vấn đề nào sau đây KHÔNG được xem là thách thức về mặt xã hội mà ASEAN đang phải đối mặt?

  • A. Chênh lệch thu nhập và bất bình đẳng xã hội.
  • B. Tình trạng di cư lao động và buôn bán người.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực nông thôn.
  • D. Vấn đề già hóa dân số ở một số quốc gia.

Câu 20: Để tăng cường kết nối khu vực, ASEAN ưu tiên phát triển hạ tầng giao thông vận tải theo hướng nào?

  • A. Phát triển mạnh mẽ hệ thống đường bộ cao tốc.
  • B. Xây dựng các tuyến đường bộ, đường sắt xuyên Á và hành lang kinh tế Đông - Tây.
  • C. Tập trung nâng cấp hệ thống cảng biển nước sâu.
  • D. Phát triển mạng lưới đường ống dẫn dầu và khí đốt.

Câu 21: Trong quá trình hợp tác kinh tế, ASEAN hướng tới mục tiêu cuối cùng nào?

  • A. Tăng trưởng xuất khẩu sang thị trường ngoài khu vực.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài vào ASEAN.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh của từng quốc gia thành viên.
  • D. Xây dựng một thị trường chung ASEAN và Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là một trong những trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Cộng đồng Quốc phòng và An ninh.
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN.
  • D. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN.

Câu 23: Giải thích vì sao ASEAN lại coi trọng vai trò trung tâm (ASEAN Centrality) trong cấu trúc khu vực?

  • A. Để ASEAN trở thành cường quốc chi phối khu vực Đông Nam Á.
  • B. Để ASEAN duy trì vai trò dẫn dắt và điều phối trong các vấn đề khu vực, đảm bảo hòa bình và ổn định.
  • C. Để ASEAN cạnh tranh ảnh hưởng với các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Để ASEAN tập trung vào phát triển kinh tế nội khối, ít phụ thuộc vào bên ngoài.

Câu 24: Cho biết quốc gia nào sau đây gia nhập ASEAN muộn nhất?

  • A. Việt Nam.
  • B. Lào.
  • C. Campuchia.
  • D. Myanmar.

Câu 25: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc cơ chế hợp tác kinh tế của ASEAN?

  • A. Hiệp định thương mại tự do (FTA).
  • B. Khu vực đầu tư ASEAN (AIA).
  • C. Các hành lang kinh tế.
  • D. Diễn đàn an ninh khu vực ASEAN (ARF).

Câu 26: Thành tựu nào của ASEAN có tác động trực tiếp nhất đến việc nâng cao vị thế quốc tế của khu vực?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và ổn định.
  • B. Duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác khu vực.
  • C. Phát triển văn hóa và giao lưu nhân dân.
  • D. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các nước thành viên.

Câu 27: Cho sơ đồ thể hiện cơ cấu tổ chức của ASEAN. Đâu là cơ quan hoạch định chính sách cao nhất của ASEAN?

  • A. Ban Thư ký ASEAN.
  • B. Hội đồng Điều phối ASEAN.
  • C. Hội nghị Cấp cao ASEAN.
  • D. Các Hội đồng Cộng đồng ASEAN.

Câu 28: Trong bối cảnh thế giới đa cực và cạnh tranh nước lớn gia tăng, ASEAN cần làm gì để bảo vệ lợi ích và duy trì vai trò trung tâm?

  • A. Ngả về một cường quốc để nhận được sự bảo trợ.
  • B. Xây dựng liên minh quân sự mạnh để đối trọng với các cường quốc.
  • C. Tập trung phát triển kinh tế nội khối, hạn chế hợp tác với bên ngoài.
  • D. Tăng cường đoàn kết nội khối, giữ vững độc lập tự chủ và đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.

Câu 29: Hãy đánh giá tác động của việc Việt Nam gia nhập ASEAN đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.

  • A. Gia nhập ASEAN mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam hội nhập kinh tế, thu hút đầu tư, mở rộng thị trường, nhưng cũng đặt ra thách thức cạnh tranh.
  • B. Việc gia nhập ASEAN không có tác động đáng kể đến sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.
  • C. Gia nhập ASEAN chỉ mang lại lợi ích về chính trị và đối ngoại, ít tác động đến kinh tế - xã hội.
  • D. Gia nhập ASEAN gây ra nhiều khó khăn và thách thức hơn là cơ hội cho Việt Nam.

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của ASEAN trong 10-20 năm tới, đặc biệt trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 và các thách thức toàn cầu.

  • A. ASEAN sẽ suy giảm vai trò và ảnh hưởng do cạnh tranh gia tăng.
  • B. ASEAN sẽ duy trì trạng thái ổn định như hiện nay, ít có thay đổi lớn.
  • C. ASEAN có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, trở thành một cực kinh tế và chính trị quan trọng của thế giới nếu nắm bắt cơ hội và vượt qua thách thức.
  • D. ASEAN sẽ tan rã do những bất đồng nội bộ và áp lực từ bên ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của ASEAN trong giai đoạn đầu thành lập (năm 1967) tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Cơ chế hợp tác 'ASEAN+3' (với sự tham gia của Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản) thể hiện rõ nhất điều gì trong chính sách đối ngoại của ASEAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Điều gì sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế đồng đều và bền vững của ASEAN trong giai đoạn hiện nay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, hợp tác ASEAN cần tập trung ưu tiên vào lĩnh vực nào để đảm bảo an ninh lương thực và phát triển nông nghiệp bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: So sánh với Liên minh Châu Âu (EU), ASEAN có điểm khác biệt cơ bản nào về mức độ hội nhập khu vực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Biểu hiện nào sau đây cho thấy vai trò ngày càng tăng của ASEAN trong các vấn đề toàn cầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Dựa trên kiến thức về ASEAN, hãy phân tích mối liên hệ giữa hòa bình, ổn định khu vực với sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia thành viên.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, hợp tác ASEAN tập trung vào mục tiêu nào sau đây để xây dựng 'Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Việt Nam đã tham gia và đóng góp như thế nào vào việc thực hiện các mục tiêu của ASEAN kể từ khi gia nhập năm 1995?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Cho biểu đồ GDP bình quân đầu người năm 2022 của một số quốc gia ASEAN (Singapore, Brunei, Malaysia, Thái Lan, Việt Nam, Lào, Campuchia, Myanmar, Philippines, Indonesia). Quốc gia nào có GDP bình quân đầu người cao nhất và thấp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Điều gì thể hiện sự hợp tác về chính trị và an ninh trong ASEAN không bao gồm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về thành tựu của ASEAN trong việc thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Cho tình huống: Một công ty đa quốc gia muốn đầu tư vào một nước ASEAN. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế khi đầu tư vào khu vực ASEAN?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong các lĩnh vực hợp tác kinh tế ASEAN, lĩnh vực nào được xem là nền tảng và quan trọng nhất để thúc đẩy tăng trưởng và hội nhập kinh tế khu vực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Điều gì là nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất trong phương thức hoạt động của ASEAN, giúp duy trì sự đoàn kết và thống nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Thách thức nào về môi trường đang nổi lên và đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ hơn nữa giữa các quốc gia ASEAN?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN tập trung hợp tác vào hoạt động nào để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực khu vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Cho bảng số liệu về tỷ lệ đô thị hóa của các nước ASEAN năm 2020. Hãy sắp xếp các quốc gia theo thứ tự tỷ lệ đô thị hóa từ cao xuống thấp.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Vấn đề nào sau đây KHÔNG được xem là thách thức về mặt xã hội mà ASEAN đang phải đối mặt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Để tăng cường kết nối khu vực, ASEAN ưu tiên phát triển hạ tầng giao thông vận tải theo hướng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong quá trình hợp tác kinh tế, ASEAN hướng tới mục tiêu cuối cùng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là một trong những trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Giải thích vì sao ASEAN lại coi trọng vai trò trung tâm (ASEAN Centrality) trong cấu trúc khu vực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Cho biết quốc gia nào sau đây gia nhập ASEAN muộn nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc cơ chế hợp tác kinh tế của ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Thành tựu nào của ASEAN có tác động trực tiếp nhất đến việc nâng cao vị thế quốc tế của khu vực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Cho sơ đồ thể hiện cơ cấu tổ chức của ASEAN. Đâu là cơ quan hoạch định chính sách cao nhất của ASEAN?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong bối cảnh thế giới đa cực và cạnh tranh nước lớn gia tăng, ASEAN cần làm gì để bảo vệ lợi ích và duy trì vai trò trung tâm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Hãy đánh giá tác động của việc Việt Nam gia nhập ASEAN đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của ASEAN trong 10-20 năm tới, đặc biệt trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 và các thách thức toàn cầu.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) trong giai đoạn đầu thành lập (1967) tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển kinh tế toàn diện và hội nhập kinh tế sâu rộng.
  • B. Xây dựng cộng đồng văn hóa - xã hội gắn kết.
  • C. Duy trì hòa bình, ổn định chính trị và an ninh khu vực.
  • D. Thúc đẩy hợp tác khoa học - công nghệ và bảo vệ môi trường.

Câu 2: Cơ chế hợp tác đặc trưng và quan trọng nhất của ASEAN để giải quyết các tranh chấp và xung đột giữa các quốc gia thành viên là gì?

  • A. Cơ chế bỏ phiếu đa số tuyệt đối trong mọi quyết định.
  • B. Sử dụng biện pháp trừng phạt kinh tế đối với quốc gia vi phạm.
  • C. Thành lập lực lượng quân sự chung để can thiệp.
  • D. Phương cách ASEAN (ASEAN Way) dựa trên đối thoại và đồng thuận.

Câu 3: Trong bối cảnh thế giới biến động và cạnh tranh gia tăng, ASEAN thể hiện vai trò gì trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

  • A. Đóng vai trò là một liên minh quân sự mạnh mẽ, răn đe các cường quốc bên ngoài.
  • B. Đóng vai trò trung tâm, thúc đẩy đối thoại và hợp tác với các đối tác bên ngoài.
  • C. Tự cô lập và giảm thiểu sự can thiệp từ các cường quốc bên ngoài.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nội khối, ít can dự vào vấn đề chính trị.

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của ASEAN hiện nay, xuất phát từ sự khác biệt giữa các quốc gia thành viên là gì?

  • A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
  • B. Thiếu hụt nguồn lao động trẻ và có trình độ cao.
  • C. Cạnh tranh thương mại gay gắt từ các khu vực khác trên thế giới.
  • D. Tình trạng bất ổn chính trị và xung đột sắc tộc gia tăng.

Câu 5: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) được xây dựng nhằm mục tiêu chính nào sau đây?

  • A. Thống nhất hệ thống giáo dục và văn bằng trong khu vực.
  • B. Xây dựng lực lượng quân sự chung để bảo vệ an ninh văn hóa.
  • C. Nâng cao chất lượng cuộc sống và xây dựng bản sắc ASEAN.
  • D. Tự do hóa hoàn toàn thị trường lao động trong khu vực.

Câu 6: Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường xuyên quốc gia đặt ra yêu cầu gì đối với hợp tác ASEAN?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào năng lượng tái tạo để tăng trưởng kinh tế.
  • B. Cạnh tranh nguồn tài nguyên thiên nhiên để phát triển quốc gia.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên để ứng phó biến đổi khí hậu.
  • D. Hợp tác khu vực sâu rộng hơn để ứng phó và thích ứng hiệu quả.

Câu 7: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995, đánh dấu giai đoạn phát triển nào trong lịch sử ASEAN?

  • A. Giai đoạn ASEAN tập trung vào giải quyết xung đột nội bộ.
  • B. Giai đoạn ASEAN mở rộng thành viên và tăng cường hợp tác.
  • C. Giai đoạn ASEAN chuyển hướng sang hợp tác quân sự.
  • D. Giai đoạn ASEAN khủng hoảng kinh tế và suy giảm ảnh hưởng.

Câu 8: Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN hướng tới mục tiêu xây dựng một "Cộng đồng Kinh tế ASEAN" (AEC) với đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Thống nhất tiền tệ chung cho các quốc gia thành viên.
  • B. Xây dựng hàng rào thuế quan bảo vệ thị trường nội khối.
  • C. Thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất, tự do lưu chuyển.
  • D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng trong khu vực.

Câu 9: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự hợp tác của ASEAN trong lĩnh vực an ninh - chính trị?

  • A. Thúc đẩy du lịch nội khối thông qua các chương trình chung.
  • B. Hợp tác phát triển cơ sở hạ tầng giao thông liên quốc gia.
  • C. Xây dựng các chương trình trao đổi sinh viên và học bổng.
  • D. Duy trì Khu vực Đông Nam Á không có vũ khí hạt nhân (SEANWFZ).

Câu 10: Để tăng cường tính cạnh tranh của ASEAN trong chuỗi giá trị toàn cầu, các quốc gia thành viên cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.
  • C. Giảm chi phí lao động bằng cách nới lỏng luật lao động.
  • D. Tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu.

Câu 11: Trong các lĩnh vực hợp tác của ASEAN, lĩnh vực nào đóng vai trò quan trọng trong việc thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Hợp tác kinh tế và phát triển.
  • B. Hợp tác văn hóa và giáo dục.
  • C. Hợp tác chính trị và an ninh.
  • D. Hợp tác môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu.

Câu 12: Một trong những nguyên tắc cơ bản của ASEAN, được ghi trong Hiến chương ASEAN, là gì?

  • A. Ưu tiên lợi ích của ASEAN trên lợi ích quốc gia.
  • B. Thúc đẩy dân chủ hóa và nhân quyền trong khu vực.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • D. Sẵn sàng sử dụng biện pháp quân sự để giải quyết tranh chấp.

Câu 13: Cơ chế hợp tác "ASEAN+3" (ASEAN cộng với ba quốc gia nào) thể hiện sự mở rộng hợp tác của ASEAN ra bên ngoài khu vực?

  • A. Hoa Kỳ, Canada, Australia.
  • B. Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.
  • C. Ấn Độ, Australia, New Zealand.
  • D. Liên minh Châu Âu, Nga, Brazil.

Câu 14: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN thúc đẩy sự hiểu biết và gắn kết giữa các dân tộc thông qua hoạt động nào?

  • A. Tổ chức các lễ hội văn hóa và thể thao chung.
  • B. Thống nhất ngôn ngữ chính thức trong giao tiếp ASEAN.
  • C. Xây dựng các công trình kiến trúc biểu tượng chung.
  • D. Phát triển hệ thống truyền thông và báo chí thống nhất.

Câu 15: Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là thách thức nội tại của ASEAN?

  • A. Sự khác biệt về thể chế chính trị giữa các nước thành viên.
  • B. Nguy cơ khủng bố và tội phạm xuyên quốc gia.
  • C. Cạnh tranh kinh tế từ các khu vực kinh tế khác trên thế giới.
  • D. Vấn đề chủ quyền biển đảo và tranh chấp lãnh thổ.

Câu 16: Việt Nam đã đóng góp tích cực vào việc xây dựng Cộng đồng ASEAN trên trụ cột nào?

  • A. Chỉ trong lĩnh vực kinh tế.
  • B. Chủ yếu trong lĩnh vực văn hóa - xã hội.
  • C. Đặc biệt trong lĩnh vực chính trị - an ninh.
  • D. Trên cả ba trụ cột: chính trị-an ninh, kinh tế và văn hóa-xã hội.

Câu 17: Trong bối cảnh mới, ASEAN cần tập trung vào yếu tố nào để duy trì vai trò trung tâm và dẫn dắt trong khu vực?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối đầu với các cường quốc.
  • B. Tăng cường đoàn kết và thống nhất nội khối ASEAN.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế và thương mại.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào các đối tác bên ngoài khu vực.

Câu 18: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc của Hiến chương ASEAN, biện pháp xử lý nào có thể được áp dụng?

  • A. Cảnh cáo và yêu cầu bồi thường thiệt hại.
  • B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đơn phương.
  • C. Khởi kiện lên Tòa án Quốc tế.
  • D. Đình chỉ một phần hoặc toàn bộ quyền và tư cách thành viên.

Câu 19: Trong hợp tác kinh tế ASEAN, ưu tiên hội nhập trong lĩnh vực dịch vụ nhằm mục tiêu gì?

  • A. Bảo hộ ngành dịch vụ trong nước trước cạnh tranh quốc tế.
  • B. Tăng cường kiểm soát và quản lý hoạt động dịch vụ.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho lưu chuyển dịch vụ tự do trong ASEAN.
  • D. Hạn chế sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực dịch vụ.

Câu 20: Để nâng cao năng lực ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống (như dịch bệnh, thiên tai), ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển vũ khí công nghệ cao.
  • B. Quản lý rủi ro thiên tai và ứng phó khẩn cấp.
  • C. Xây dựng hệ thống phòng thủ tên lửa chung.
  • D. Tăng cường tuần tra quân sự chung trên biển.

Câu 21: Cơ chế "Đối thoại Shangri-La" mà ASEAN tham gia có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy điều gì?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa ASEAN và các đối tác.
  • B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
  • C. Đối thoại và xây dựng lòng tin trong lĩnh vực an ninh khu vực.
  • D. Phát triển hợp tác văn hóa và giáo dục trong ASEAN.

Câu 22: Trong Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025, mục tiêu "ASEAN gắn kết về chính trị, liên kết về kinh tế và trách nhiệm về xã hội" thể hiện điều gì?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn các lĩnh vực khác.
  • B. Tập trung vào vấn đề chính trị và an ninh khu vực.
  • C. Chú trọng vào trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
  • D. Sự phát triển toàn diện và cân bằng trên cả ba trụ cột cộng đồng.

Câu 23: Một trong những lợi ích chính của việc Việt Nam tham gia vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Hạn chế sự phụ thuộc vào thị trường khu vực ASEAN.
  • C. Tăng cường bảo hộ cho các ngành công nghiệp trong nước.
  • D. Giảm thiểu cạnh tranh từ các quốc gia thành viên ASEAN.

Câu 24: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới trong ASEAN, giải pháp hợp tác nào là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng hàng rào kỹ thuật ngăn chặn ô nhiễm lan rộng.
  • B. Cơ chế hợp tác và chia sẻ thông tin, công nghệ về môi trường.
  • C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với quốc gia gây ô nhiễm.
  • D. Thành lập lực lượng quân sự chung để bảo vệ môi trường.

Câu 25: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, sáng kiến "Kết nối ASEAN" (Master Plan on ASEAN Connectivity) tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Hợp tác phát triển năng lượng sạch và tái tạo.
  • B. Xây dựng hệ thống pháp luật chung cho ASEAN.
  • C. Tăng cường kết nối hạ tầng, thể chế và con người.
  • D. Phát triển ngành công nghiệp vũ trụ ASEAN.

Câu 26: Để duy trì hòa bình và an ninh khu vực trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, ASEAN cần phát huy vai trò của mình như thế nào?

  • A. Duy trì vai trò trung tâm, thúc đẩy luật pháp quốc tế và giải quyết hòa bình.
  • B. Liên minh quân sự chặt chẽ với một cường quốc để đối trọng.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự riêng để tự bảo vệ.
  • D. Giảm thiểu quan hệ với các cường quốc để tránh bị lôi kéo.

Câu 27: Trong hợp tác ASEAN về giáo dục, mục tiêu "công nhận lẫn nhau về bằng cấp" (Mutual Recognition Arrangement - MRA) nhằm mục đích gì?

  • A. Thống nhất chương trình giáo dục phổ thông trong ASEAN.
  • B. Xây dựng hệ thống đại học chung ASEAN.
  • C. Tăng cường kiểm soát chất lượng giáo dục trong khu vực.
  • D. Tạo thuận lợi cho di chuyển lao động có kỹ năng trong ASEAN.

Câu 28: Một trong những thách thức đối với Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) là sự khác biệt về điều gì giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Thể chế chính trị.
  • B. Trình độ phát triển kinh tế - xã hội và văn hóa.
  • C. Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Ngôn ngữ và tôn giáo.

Câu 29: Để ứng phó với các vấn đề an ninh biển (như cướp biển, tranh chấp chủ quyền), ASEAN cần tăng cường hợp tác với các đối tác bên ngoài khu vực như thế nào?

  • A. Hạn chế hợp tác với các đối tác bên ngoài để tự chủ an ninh.
  • B. Xây dựng liên minh quân sự với một cường quốc biển.
  • C. Tăng cường đối thoại và hợp tác đa phương về an ninh biển.
  • D. Chỉ tập trung vào giải pháp ngoại giao song phương.

Câu 30: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, ASEAN cần tập trung hợp tác trong lĩnh vực nào để không bị tụt hậu?

  • A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên bền vững.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái.
  • D. Chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ mới trong mọi lĩnh vực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) trong giai đoạn đầu thành lập (1967) tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Cơ chế hợp tác đặc trưng và quan trọng nhất của ASEAN để giải quyết các tranh chấp và xung đột giữa các quốc gia thành viên là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong bối cảnh thế giới biến động và cạnh tranh gia tăng, ASEAN thể hiện vai trò gì trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của ASEAN hiện nay, xuất phát từ sự khác biệt giữa các quốc gia thành viên là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) được xây dựng nhằm mục tiêu chính nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường xuyên quốc gia đặt ra yêu cầu gì đối với hợp tác ASEAN?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995, đánh dấu giai đoạn phát triển nào trong lịch sử ASEAN?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN hướng tới mục tiêu xây dựng một 'Cộng đồng Kinh tế ASEAN' (AEC) với đặc điểm nổi bật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự hợp tác của ASEAN trong lĩnh vực an ninh - chính trị?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để tăng cường tính cạnh tranh của ASEAN trong chuỗi giá trị toàn cầu, các quốc gia thành viên cần ưu tiên giải pháp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong các lĩnh vực hợp tác của ASEAN, lĩnh vực nào đóng vai trò quan trọng trong việc thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một trong những nguyên tắc cơ bản của ASEAN, được ghi trong Hiến chương ASEAN, là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Cơ chế hợp tác 'ASEAN+3' (ASEAN cộng với ba quốc gia nào) thể hiện sự mở rộng hợp tác của ASEAN ra bên ngoài khu vực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN thúc đẩy sự hiểu biết và gắn kết giữa các dân tộc thông qua hoạt động nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là thách thức nội tại của ASEAN?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Việt Nam đã đóng góp tích cực vào việc xây dựng Cộng đồng ASEAN trên trụ cột nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong bối cảnh mới, ASEAN cần tập trung vào yếu tố nào để duy trì vai trò trung tâm và dẫn dắt trong khu vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc của Hiến chương ASEAN, biện pháp xử lý nào có thể được áp dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong hợp tác kinh tế ASEAN, ưu tiên hội nhập trong lĩnh vực dịch vụ nhằm mục tiêu gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Để nâng cao năng lực ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống (như dịch bệnh, thiên tai), ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Cơ chế 'Đối thoại Shangri-La' mà ASEAN tham gia có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025, mục tiêu 'ASEAN gắn kết về chính trị, liên kết về kinh tế và trách nhiệm về xã hội' thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một trong những lợi ích chính của việc Việt Nam tham gia vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường xuyên biên giới trong ASEAN, giải pháp hợp tác nào là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, sáng kiến 'Kết nối ASEAN' (Master Plan on ASEAN Connectivity) tập trung vào lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để duy trì hòa bình và an ninh khu vực trong bối cảnh cạnh tranh nước lớn gia tăng, ASEAN cần phát huy vai trò của mình như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong hợp tác ASEAN về giáo dục, mục tiêu 'công nhận lẫn nhau về bằng cấp' (Mutual Recognition Arrangement - MRA) nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một trong những thách thức đối với Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) là sự khác biệt về điều gì giữa các quốc gia thành viên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để ứng phó với các vấn đề an ninh biển (như cướp biển, tranh chấp chủ quyền), ASEAN cần tăng cường hợp tác với các đối tác bên ngoài khu vực như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, ASEAN cần tập trung hợp tác trong lĩnh vực nào để không bị tụt hậu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu bao trùm nào mà Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) hướng tới, phản ánh bản chất của sự hợp tác khu vực trong bối cảnh quốc tế đương đại?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng để cạnh tranh với các cường quốc kinh tế toàn cầu.
  • B. Xây dựng một liên minh quân sự mạnh mẽ để đối phó với các thách thức an ninh truyền thống.
  • C. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của từng quốc gia thành viên, duy trì sự khác biệt.
  • D. Đoàn kết, hợp tác vì một ASEAN hòa bình, ổn định, phát triển và thịnh vượng chung.

Câu 2: Trong các cơ chế hợp tác đa dạng của ASEAN, yếu tố nào đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự đồng thuận và thống nhất hành động giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt khi đối diện với các vấn đề khu vực phức tạp?

  • A. Nguyên tắc đa phương hóa tuyệt đối trong mọi quyết sách.
  • B. Nguyên tắc đồng thuận và tham vấn, tránh can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Cơ chế bỏ phiếu đa số để nhanh chóng đưa ra quyết định.
  • D. Sự phụ thuộc vào vai trò lãnh đạo của quốc gia có nền kinh tế lớn nhất.

Câu 3: Xét bối cảnh lịch sử và chính trị khu vực Đông Nam Á, việc mở rộng thành viên của ASEAN, đặc biệt là trong giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh, phản ánh điều gì về mục tiêu và tầm nhìn của tổ chức?

  • A. Mong muốn tạo ra một thị trường chung duy nhất, tương tự như Liên minh châu Âu.
  • B. Nỗ lực thiết lập một khối quân sự hùng mạnh để đối trọng với các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • C. Khát vọng về một khu vực Đông Nam Á thống nhất, hòa bình và hợp tác, vượt qua sự khác biệt.
  • D. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài buộc ASEAN phải mở rộng để tăng cường ảnh hưởng.

Câu 4: Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN đã triển khai nhiều sáng kiến hợp tác. Sáng kiến nào sau đây thể hiện nỗ lực sâu rộng nhất của ASEAN trong việc tự do hóa thương mại và đầu tư, hướng tới một thị trường khu vực thống nhất?

  • A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • B. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
  • C. Cơ chế hợp tác Mekong - Lan Thương.
  • D. Sáng kiến kết nối ASEAN (IAI).

Câu 5: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một ASEAN hướng tới người dân. Mục tiêu cốt lõi của ASCC là gì, thể hiện sự khác biệt so với các trụ cột khác của ASEAN?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh phi truyền thống để đối phó với các thách thức chung.
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống và phúc lợi của người dân, xây dựng một xã hội ASEAN gắn kết và chia sẻ.
  • C. Thúc đẩy hội nhập kinh tế sâu rộng và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại, đầu tư trong khu vực.
  • D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và xung đột chính trị giữa các quốc gia thành viên.

Câu 6: Để duy trì hòa bình và ổn định khu vực, ASEAN đã thiết lập Cộng đồng Chính trị - An ninh (APSC). Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của APSC trong việc giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống?

  • A. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung thường niên giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Xây dựng hệ thống phòng thủ tên lửa chung để bảo vệ không phận ASEAN.
  • C. Thành lập lực lượng gìn giữ hòa bình ASEAN để can thiệp vào các điểm nóng xung đột.
  • D. Hợp tác phòng chống tội phạm xuyên quốc gia, ứng phó với biến đổi khí hậu và dịch bệnh.

Câu 7: Một quốc gia thành viên ASEAN đang phải đối mặt với tình trạng suy giảm kinh tế nghiêm trọng và bất ổn chính trị. Theo tinh thần ASEAN, cơ chế hợp tác nào sẽ được ưu tiên kích hoạt để hỗ trợ quốc gia này?

  • A. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế để gây áp lực buộc quốc gia đó phải thay đổi.
  • B. Điều động lực lượng quân sự của các nước ASEAN khác để can thiệp và ổn định tình hình.
  • C. Tăng cường đối thoại, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính để giúp quốc gia đó vượt qua khó khăn.
  • D. Cô lập quốc gia đó và kêu gọi các tổ chức quốc tế can thiệp.

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt, ASEAN cần tập trung vào những giải pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế khu vực một cách bền vững?

  • A. Đẩy mạnh liên kết kinh tế nội khối, đầu tư vào công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao, đa dạng hóa thị trường.
  • B. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và áp dụng các biện pháp hạn chế nhập khẩu để bảo vệ thị trường nội địa.
  • C. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên và xuất khẩu lao động giá rẻ.
  • D. Giảm thiểu hợp tác kinh tế với các đối tác bên ngoài khu vực để tăng cường tính tự chủ.

Câu 9: Biến đổi khí hậu đang trở thành một thách thức nghiêm trọng đối với khu vực Đông Nam Á. ASEAN có thể hợp tác như thế nào để ứng phó hiệu quả nhất với thách thức mang tính toàn cầu này?

  • A. Mỗi quốc gia tự xây dựng các biện pháp ứng phó riêng lẻ, không cần hợp tác khu vực.
  • B. Chia sẻ thông tin, kinh nghiệm, công nghệ, phối hợp xây dựng các dự án ứng phó chung, vận động quốc tế.
  • C. Tập trung vào phát triển kinh tế, coi nhẹ vấn đề môi trường để đạt tăng trưởng nhanh.
  • D. Đổ lỗi cho các nước phát triển và yêu cầu họ chịu trách nhiệm hoàn toàn về biến đổi khí hậu.

Câu 10: Việt Nam đã tham gia ASEAN từ năm 1995. Đâu là lợi ích nổi bật nhất mà Việt Nam nhận được từ quá trình hội nhập ASEAN, xét trên khía cạnh phát triển kinh tế?

  • A. Nâng cao vị thế quốc tế và vai trò lãnh đạo trong khu vực.
  • B. Tiếp cận nguồn viện trợ phát triển ODA lớn từ các nước ASEAN.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • D. Giải quyết các vấn đề biên giới và tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng.

Câu 11: Bên cạnh những lợi ích kinh tế, Việt Nam còn đóng góp tích cực vào ASEAN trên nhiều lĩnh vực. Đóng góp nào sau đây của Việt Nam thể hiện vai trò chủ động và trách nhiệm trong việc xây dựng một cộng đồng ASEAN vững mạnh?

  • A. Tập trung vào phát triển kinh tế trong nước và ít tham gia các hoạt động chung của ASEAN.
  • B. Chỉ tham gia các hoạt động hợp tác kinh tế và thương mại của ASEAN.
  • C. Chủ yếu tiếp nhận hỗ trợ và ít có sáng kiến đóng góp cho ASEAN.
  • D. Đề xuất nhiều sáng kiến, thúc đẩy hợp tác trên các lĩnh vực, đóng góp vào các quyết sách quan trọng của ASEAN.

Câu 12: Để tăng cường sự gắn kết giữa các quốc gia và người dân ASEAN, lĩnh vực hợp tác văn hóa - xã hội nào sau đây được xem là cầu nối hiệu quả nhất, đặc biệt trong việc giáo dục thế hệ trẻ về bản sắc khu vực?

  • A. Hợp tác quân sự và an ninh.
  • B. Giao lưu văn hóa, giáo dục và du lịch.
  • C. Hợp tác phát triển công nghiệp.
  • D. Hợp tác trong lĩnh vực năng lượng.

Câu 13: Xét về mặt địa kinh tế, vị trí của ASEAN có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh thương mại toàn cầu, đặc biệt là trong mối quan hệ với các cường quốc kinh tế lớn?

  • A. Nằm ở rìa các tuyến đường thương mại quốc tế, ít chịu ảnh hưởng của kinh tế toàn cầu.
  • B. Là khu vực khép kín, ít giao thương với bên ngoài.
  • C. Nằm ở vị trí trung tâm của các tuyến đường hàng hải huyết mạch, có vai trò cầu nối quan trọng.
  • D. Chỉ có vai trò là thị trường tiêu thụ hàng hóa, không có vai trò trong sản xuất và trung chuyển.

Câu 14: Trong quá trình phát triển, ASEAN đối diện với nhiều thách thức nội tại. Thách thức nào sau đây xuất phát từ sự đa dạng về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Khó khăn trong việc hài hòa lợi ích và xây dựng các chính sách kinh tế chung.
  • B. Xung đột sắc tộc và tôn giáo gia tăng do sự khác biệt văn hóa.
  • C. Nguy cơ bị các cường quốc bên ngoài can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao để đáp ứng yêu cầu phát triển.

Câu 15: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN đã triển khai nhiều chương trình hợp tác. Chương trình nào sau đây tập trung vào hỗ trợ các nước kém phát triển hơn trong ASEAN?

  • A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • B. Sáng kiến Liên kết ASEAN (IAI).
  • C. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
  • D. Cơ chế hợp tác Mekong - Lan Thương.

Câu 16: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, vai trò của ASEAN trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. ASEAN thể hiện vai trò trung tâm của mình như thế nào?

  • A. Tham gia vào các liên minh quân sự để tăng cường sức mạnh.
  • B. Trở thành một bên trong các cuộc tranh chấp lãnh thổ.
  • C. Duy trì vai trò là nền tảng đối thoại, trung gian hòa giải, thúc đẩy hợp tác.
  • D. Cạnh tranh trực tiếp với các cường quốc để giành ảnh hưởng khu vực.

Câu 17: Một trong những thành tựu quan trọng của ASEAN là duy trì được môi trường hòa bình và ổn định khu vực trong nhiều thập kỷ. Yếu tố nào đóng góp lớn nhất vào thành tựu này?

  • A. Sức mạnh quân sự vượt trội của ASEAN so với các khu vực khác.
  • B. Sự đồng nhất về hệ thống chính trị và ý thức hệ giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Khả năng giải quyết triệt để mọi tranh chấp và xung đột trong khu vực.
  • D. Các nguyên tắc cơ bản của ASEAN như đồng thuận, không can thiệp, giải quyết hòa bình.

Câu 18: Xu hướng già hóa dân số đang diễn ra ở nhiều quốc gia ASEAN. Thách thức nào mà xu hướng này đặt ra cho sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực?

  • A. Gia tăng xung đột sắc tộc và tôn giáo.
  • B. Thiếu hụt lao động, tăng chi phí phúc lợi xã hội, giảm năng suất.
  • C. Ô nhiễm môi trường gia tăng do dân số già tiêu thụ nhiều tài nguyên.
  • D. Khó khăn trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa truyền thống.

Câu 19: Để đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống như dịch bệnh, thiên tai, tội phạm xuyên quốc gia, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển vũ khí hạt nhân.
  • B. Xây dựng căn cứ quân sự chung.
  • C. Chia sẻ thông tin, phối hợp hành động, xây dựng năng lực ứng phó chung.
  • D. Đóng cửa biên giới và hạn chế giao lưu quốc tế.

Câu 20: Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN đang hướng tới mục tiêu hội nhập sâu rộng hơn. Mục tiêu cao nhất của hội nhập kinh tế ASEAN trong tương lai gần là gì?

  • A. Thành lập liên minh tiền tệ chung.
  • B. Xây dựng hàng rào thuế quan chung với bên ngoài.
  • C. Thống nhất hệ thống pháp luật kinh tế.
  • D. Hình thành một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất, nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 21: Để tăng cường tiếng nói và vị thế quốc tế, ASEAN cần thể hiện sự đoàn kết và thống nhất trong các vấn đề toàn cầu. Hành động nào thể hiện rõ nhất sự đoàn kết và thống nhất của ASEAN trên trường quốc tế?

  • A. Cùng nhau đưa ra tuyên bố chung về các vấn đề quốc tế quan trọng.
  • B. Cạnh tranh với các tổ chức khu vực khác để giành ảnh hưởng.
  • C. Mỗi quốc gia tự theo đuổi chính sách đối ngoại riêng.
  • D. Thành lập liên minh quân sự để đối phó với các cường quốc.

Câu 22: Du lịch là một ngành kinh tế quan trọng của nhiều nước ASEAN. Hợp tác du lịch ASEAN có thể mang lại lợi ích gì cho các quốc gia thành viên?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động du lịch.
  • B. Tăng thu ngoại tệ, tạo việc làm, quảng bá văn hóa, tăng cường giao lưu.
  • C. Hạn chế sự phát triển du lịch tự phát, bảo vệ cảnh quan thiên nhiên.
  • D. Thống nhất giá cả dịch vụ du lịch trong khu vực.

Câu 23: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN khuyến khích sự trao đổi sinh viên và học giả giữa các nước thành viên. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

  • A. Thống nhất chương trình giáo dục giữa các nước.
  • B. Tạo ra một thị trường lao động chung.
  • C. Tăng cường hiểu biết lẫn nhau, nâng cao chất lượng giáo dục, phát triển nguồn nhân lực khu vực.
  • D. Giảm chi phí giáo dục cho sinh viên.

Câu 24: Để giải quyết các vấn đề xã hội xuyên biên giới như buôn bán người, ma túy, tội phạm mạng, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào của Cộng đồng Chính trị - An ninh?

  • A. Hợp tác quân sự truyền thống.
  • B. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ trên biển.
  • C. Phát triển công nghiệp quốc phòng.
  • D. An ninh phi truyền thống và phòng chống tội phạm xuyên quốc gia.

Câu 25: Trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động, ASEAN cần làm gì để duy trì đà tăng trưởng kinh tế và đảm bảo sự ổn định khu vực?

  • A. Đẩy mạnh liên kết kinh tế nội khối, tăng cường sức chống chịu, đa dạng hóa đối tác.
  • B. Thu hẹp hợp tác kinh tế với bên ngoài, tập trung vào thị trường nội địa.
  • C. Tăng cường vay nợ quốc tế để kích thích tăng trưởng.
  • D. Giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng để tiết kiệm chi phí.

Câu 26: Vấn đề Biển Đông là một thách thức đối với ASEAN. Nguyên tắc và phương thức nào mà ASEAN ưu tiên sử dụng để giải quyết vấn đề này?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Giải quyết hòa bình, tôn trọng luật pháp quốc tế, DOC, COC.
  • C. Tránh đề cập đến vấn đề Biển Đông để duy trì đoàn kết.
  • D. Để các quốc gia thành viên tự giải quyết song phương.

Câu 27: Để nâng cao vai trò của ASEAN trong khu vực và trên thế giới, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Tăng cường chi tiêu quân sự.
  • B. Phụ thuộc vào sự hỗ trợ của các cường quốc.
  • C. Đoàn kết nội khối, nâng cao năng lực hợp tác, phát huy vai trò trung tâm.
  • D. Thay đổi các nguyên tắc cơ bản của ASEAN.

Câu 28: Trong bối cảnh thế giới đa cực, ASEAN có thể đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy hợp tác đa phương và trật tự quốc tế dựa trên luật lệ?

  • A. Tham gia vào các khối quân sự đối đầu.
  • B. Theo đuổi chính sách đối ngoại đơn phương.
  • C. Hạn chế hợp tác với các tổ chức quốc tế.
  • D. Thúc đẩy đối thoại, hợp tác, luật pháp quốc tế, vai trò trung tâm của Liên Hợp Quốc.

Câu 29: Để phát triển bền vững, ASEAN cần chú trọng đến sự hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự ưu tiên cho phát triển bền vững?

  • A. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng kinh tế nhanh.
  • B. Đầu tư vào công nghệ xanh, kinh tế tuần hoàn, sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Nới lỏng các quy định về bảo vệ môi trường để thu hút đầu tư.
  • D. Chỉ tập trung vào bảo tồn môi trường, hạn chế phát triển kinh tế.

Câu 30: Trong tương lai, ASEAN cần tiếp tục củng cố và phát triển dựa trên những trụ cột chính nào để đạt được tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 và xa hơn nữa?

  • A. Chỉ tập trung vào trụ cột kinh tế để tăng trưởng nhanh.
  • B. Ưu tiên trụ cột an ninh để đối phó với các thách thức.
  • C. Củng cố cả ba trụ cột: Chính trị - An ninh, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội, phát triển đồng đều.
  • D. Thay đổi hoàn toàn mô hình hợp tác hiện tại của ASEAN.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục tiêu bao trùm nào mà Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) hướng tới, phản ánh bản chất của sự hợp tác khu vực trong bối cảnh quốc tế đương đại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong các cơ chế hợp tác đa dạng của ASEAN, yếu tố nào đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự đồng thuận và thống nhất hành động giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt khi đối diện với các vấn đề khu vực phức tạp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xét bối cảnh lịch sử và chính trị khu vực Đông Nam Á, việc mở rộng thành viên của ASEAN, đặc biệt là trong giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh, phản ánh điều gì về mục tiêu và tầm nhìn của tổ chức?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN đã triển khai nhiều sáng kiến hợp tác. Sáng kiến nào sau đây thể hiện nỗ lực sâu rộng nhất của ASEAN trong việc tự do hóa thương mại và đầu tư, hướng tới một thị trường khu vực thống nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một ASEAN hướng tới người dân. Mục tiêu cốt lõi của ASCC là gì, thể hiện sự khác biệt so với các trụ cột khác của ASEAN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để duy trì hòa bình và ổn định khu vực, ASEAN đã thiết lập Cộng đồng Chính trị - An ninh (APSC). Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của APSC trong việc giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một quốc gia thành viên ASEAN đang phải đối mặt với tình trạng suy giảm kinh tế nghiêm trọng và bất ổn chính trị. Theo tinh thần ASEAN, cơ chế hợp tác nào sẽ được ưu tiên kích hoạt để hỗ trợ quốc gia này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt, ASEAN cần tập trung vào những giải pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế khu vực một cách bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Biến đổi khí hậu đang trở thành một thách thức nghiêm trọng đối với khu vực Đông Nam Á. ASEAN có thể hợp tác như thế nào để ứng phó hiệu quả nhất với thách thức mang tính toàn cầu này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Việt Nam đã tham gia ASEAN từ năm 1995. Đâu là lợi ích nổi bật nhất mà Việt Nam nhận được từ quá trình hội nhập ASEAN, xét trên khía cạnh phát triển kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Bên cạnh những lợi ích kinh tế, Việt Nam còn đóng góp tích cực vào ASEAN trên nhiều lĩnh vực. Đóng góp nào sau đây của Việt Nam thể hiện vai trò chủ động và trách nhiệm trong việc xây dựng một cộng đồng ASEAN vững mạnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để tăng cường sự gắn kết giữa các quốc gia và người dân ASEAN, lĩnh vực hợp tác văn hóa - xã hội nào sau đây được xem là cầu nối hiệu quả nhất, đặc biệt trong việc giáo dục thế hệ trẻ về bản sắc khu vực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Xét về mặt địa kinh tế, vị trí của ASEAN có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh thương mại toàn cầu, đặc biệt là trong mối quan hệ với các cường quốc kinh tế lớn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong quá trình phát triển, ASEAN đối diện với nhiều thách thức nội tại. Thách thức nào sau đây xuất phát từ sự đa dạng về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN đã triển khai nhiều chương trình hợp tác. Chương trình nào sau đây tập trung vào hỗ trợ các nước kém phát triển hơn trong ASEAN?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, vai trò của ASEAN trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. ASEAN thể hiện vai trò trung tâm của mình như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một trong những thành tựu quan trọng của ASEAN là duy trì được môi trường hòa bình và ổn định khu vực trong nhiều thập kỷ. Yếu tố nào đóng góp lớn nhất vào thành tựu này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Xu hướng già hóa dân số đang diễn ra ở nhiều quốc gia ASEAN. Thách thức nào mà xu hướng này đặt ra cho sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống như dịch bệnh, thiên tai, tội phạm xuyên quốc gia, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN đang hướng tới mục tiêu hội nhập sâu rộng hơn. Mục tiêu cao nhất của hội nhập kinh tế ASEAN trong tương lai gần là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để tăng cường tiếng nói và vị thế quốc tế, ASEAN cần thể hiện sự đoàn kết và thống nhất trong các vấn đề toàn cầu. Hành động nào thể hiện rõ nhất sự đoàn kết và thống nhất của ASEAN trên trường quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Du lịch là một ngành kinh tế quan trọng của nhiều nước ASEAN. Hợp tác du lịch ASEAN có thể mang lại lợi ích gì cho các quốc gia thành viên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong lĩnh vực giáo dục, ASEAN khuyến khích sự trao đổi sinh viên và học giả giữa các nước thành viên. Mục đích chính của hoạt động này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để giải quyết các vấn đề xã hội xuyên biên giới như buôn bán người, ma túy, tội phạm mạng, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào của Cộng đồng Chính trị - An ninh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động, ASEAN cần làm gì để duy trì đà tăng trưởng kinh tế và đảm bảo sự ổn định khu vực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Vấn đề Biển Đông là một thách thức đối với ASEAN. Nguyên tắc và phương thức nào mà ASEAN ưu tiên sử dụng để giải quyết vấn đề này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để nâng cao vai trò của ASEAN trong khu vực và trên thế giới, điều quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong bối cảnh thế giới đa cực, ASEAN có thể đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy hợp tác đa phương và trật tự quốc tế dựa trên luật lệ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để phát triển bền vững, ASEAN cần chú trọng đến sự hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự ưu tiên cho phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 12: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tương lai, ASEAN cần tiếp tục củng cố và phát triển dựa trên những trụ cột chính nào để đạt được tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 và xa hơn nữa?

Xem kết quả