Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 04
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 14: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội kinh tế Tây Nam Á - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vị trí địa lí của khu vực Tây Nam Á mang lại lợi thế chiến lược quan trọng nào trên phạm vi toàn cầu?
- A. Nằm ở trung tâm của lục địa Á-Âu, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp.
- B. Là cầu nối giữa ba châu lục Á, Âu, Phi và kiểm soát các tuyến đường biển huyết mạch.
- C. Tiếp giáp với nhiều quốc gia có nền kinh tế phát triển, dễ dàng thu hút đầu tư.
- D. Có khí hậu ôn hòa, tạo điều kiện thuận lợi cho du lịch và nghỉ dưỡng.
Câu 2: Đặc điểm địa hình nào sau đây KHÔNG phổ biến ở khu vực Tây Nam Á?
- A. Núi và sơn nguyên chiếm phần lớn diện tích.
- B. Đồng bằng phân bố chủ yếu ở ven biển và giữa các hệ núi.
- C. Hệ thống sông ngòi dày đặc với nhiều sông lớn quanh năm.
- D. Bán đảo rộng lớn (Tiểu Á, Ả-rập) là những bộ phận cấu thành quan trọng.
Câu 3: Khí hậu khu vực Tây Nam Á có đặc điểm nổi bật nào ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống và kinh tế?
- A. Khô hạn, lượng mưa ít, hoang mạc và bán hoang mạc chiếm ưu thế.
- B. Nóng ẩm quanh năm, chịu ảnh hưởng của gió mùa.
- C. Ôn đới hải dương, mùa đông ấm áp, mùa hè mát mẻ.
- D. Cận cực, băng giá quanh năm, ít dân cư sinh sống.
Câu 4: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT đối với nền kinh tế của nhiều quốc gia Tây Nam Á?
- A. Than đá
- B. Sắt
- C. Bô-xít
- D. Dầu mỏ và khí tự nhiên
Câu 5: Đâu là nhận định đúng về dân cư khu vực Tây Nam Á?
- A. Mật độ dân số cao nhất thế giới, phân bố đồng đều.
- B. Đa số dân cư theo đạo Phật và đạo Hindu.
- C. Phần lớn dân cư theo đạo Hồi, phân bố không đều.
- D. Tỉ lệ dân số đô thị thấp, chủ yếu sống ở nông thôn.
Câu 6: Nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại, một trong những cái nôi của văn minh nhân loại, thuộc khu vực nào ngày nay?
- A. Đông Nam Á
- B. Tây Nam Á
- C. Nam Á
- D. Trung Á
Câu 7: Tôn giáo nào có vai trò chi phối đời sống văn hóa, xã hội của phần lớn dân cư Tây Nam Á?
- A. Hồi giáo
- B. Phật giáo
- C. Thiên Chúa giáo
- D. Ấn Độ giáo
Câu 8: Trong thế kỷ XX, nhiều quốc gia Tây Nam Á đã chuyển đổi cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang tập trung phát triển ngành nào?
- A. Nông nghiệp công nghệ cao
- B. Dịch vụ tài chính ngân hàng
- C. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí
- D. Du lịch sinh thái
Câu 9: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về tình hình kinh tế - xã hội của khu vực Tây Nam Á?
- A. Quy mô GDP của khu vực có xu hướng tăng lên.
- B. Tất cả các quốc gia đều có nền kinh tế phát triển đồng đều.
- C. Kinh tế phụ thuộc nhiều vào tài nguyên dầu mỏ.
- D. Xung đột và bất ổn chính trị gây ảnh hưởng đến phát triển kinh tế.
Câu 10: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị kéo dài ở khu vực Tây Nam Á là gì?
- A. Sự khác biệt về văn hóa ẩm thực.
- B. Địa hình đồi núi hiểm trở.
- C. Thiếu hụt nguồn nước ngọt trầm trọng.
- D. Vị trí địa chính trị quan trọng và tài nguyên dầu mỏ dồi dào.
Câu 11: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2022 (Đơn vị: tỷ USD). [Biểu đồ giả định với số liệu: Thổ Nhĩ Kỳ: 800, Ả Rập Xê Út: 750, Iran: 450, UAE: 400, Israel: 500]. Quốc gia nào có quy mô GDP lớn nhất theo biểu đồ trên?
- A. Thổ Nhĩ Kỳ
- B. Ả Rập Xê Út
- C. Iran
- D. Israel
Câu 12: Dựa vào kiến thức đã học về Tây Nam Á, hãy phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên dầu mỏ và sự phát triển kinh tế của khu vực.
- A. Dầu mỏ không có vai trò đáng kể, kinh tế khu vực chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
- B. Dầu mỏ chỉ phục vụ nhu cầu trong nước, không ảnh hưởng đến xuất khẩu.
- C. Dầu mỏ là nguồn thu nhập chính, thúc đẩy phát triển nhưng cũng tạo sự phụ thuộc và bất ổn.
- D. Dầu mỏ gây ô nhiễm môi trường, kìm hãm sự phát triển kinh tế bền vững.
Câu 13: So sánh đặc điểm tự nhiên giữa vùng ven biển và vùng nội địa của Tây Nam Á. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?
- A. Vùng ven biển có địa hình núi cao hơn vùng nội địa.
- B. Vùng ven biển có lượng mưa nhiều hơn và khí hậu ẩm hơn vùng nội địa.
- C. Vùng nội địa có đa dạng sinh vật biển hơn vùng ven biển.
- D. Vùng nội địa tập trung nhiều khoáng sản kim loại hơn vùng ven biển.
Câu 14: Giả sử một công ty du lịch muốn phát triển loại hình du lịch sinh thái ở Tây Nam Á. Vùng nào sẽ PHÙ HỢP NHẤT để phát triển loại hình du lịch này?
- A. Các khu vực hoang mạc rộng lớn
- B. Các vùng đồng bằng ven biển khô cằn
- C. Các đô thị lớn và khu công nghiệp
- D. Các khu vực núi cao có hệ sinh thái đa dạng (dù hạn chế)
Câu 15: Đâu là thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà khu vực Tây Nam Á đang phải đối mặt, gây cản trở sự phát triển bền vững?
- A. Tình trạng già hóa dân số nhanh chóng.
- B. Mức sống của người dân quá cao.
- C. Xung đột tôn giáo, sắc tộc và bất ổn chính trị.
- D. Thiếu lao động có trình độ chuyên môn cao.
Câu 16: Cho một đoạn văn mô tả về một quốc gia Tây Nam Á: "Quốc gia này có trữ lượng dầu mỏ lớn thứ hai thế giới, địa hình chủ yếu là sơn nguyên và đồng bằng ven biển, khí hậu khô hạn, dân số theo đạo Hồi chiếm đa số." Quốc gia nào được mô tả?
- A. Ả Rập Xê Út
- B. Iran
- C. Thổ Nhĩ Kỳ
- D. Iraq
Câu 17: Để giảm thiểu tình trạng đói nghèo ở khu vực Tây Nam Á, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng và bền vững nhất?
- A. Tăng cường viện trợ lương thực từ bên ngoài.
- B. Phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp dầu khí.
- C. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- D. Ổn định chính trị, phát triển kinh tế đa dạng và giáo dục.
Câu 18: Dựa trên kiến thức về vị trí địa lí, hãy giải thích tại sao khu vực Tây Nam Á lại có vai trò quan trọng trong giao thương quốc tế từ thời cổ đại đến nay?
- A. Nằm trên con đường tơ lụa và các tuyến đường biển nối châu Á, Âu, Phi.
- B. Có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, thu hút thương nhân quốc tế.
- C. Khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho hoạt động giao thương quanh năm.
- D. Dân cư có truyền thống buôn bán lâu đời và kỹ năng thương mại cao.
Câu 19: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, khu vực Tây Nam Á có thể chịu những tác động tiêu cực nào về mặt tự nhiên?
- A. Lượng mưa tăng lên, giảm nguy cơ hạn hán.
- B. Nhiệt độ tăng cao, hạn hán kéo dài, sa mạc hóa gia tăng.
- C. Mực nước biển dâng cao, nhấn chìm các vùng ven biển.
- D. Xuất hiện nhiều thiên tai như động đất và núi lửa.
Câu 20: Điều kiện tự nhiên nào của Tây Nam Á gây khó khăn lớn nhất cho phát triển nông nghiệp?
- A. Địa hình đồi núi phức tạp.
- B. Sông ngòi ít phù sa.
- C. Khí hậu khô hạn, thiếu nước tưới.
- D. Đất đai nghèo dinh dưỡng.
Câu 21: Cho bảng số liệu về tỉ lệ dân số đô thị của một số quốc gia Tây Nam Á năm 2020: [Bảng số liệu giả định: Cô-oét: 100%, Qatar: 99%, UAE: 86%, Ả Rập Xê Út: 84%, Thổ Nhĩ Kỳ: 76%]. Quốc gia nào có tỉ lệ dân số đô thị cao nhất trong bảng?
- A. Cô-oét
- B. Qatar
- C. UAE
- D. Ả Rập Xê Út
Câu 22: Phân tích ảnh hưởng của xung đột và bất ổn chính trị đến sự phát triển kinh tế của khu vực Tây Nam Á. Hậu quả nào là nghiêm trọng nhất?
- A. Giảm lượng khách du lịch quốc tế.
- B. Gia tăng tình trạng đói nghèo và chậm phát triển kinh tế.
- C. Ảnh hưởng đến giá dầu mỏ trên thế giới.
- D. Thay đổi cơ cấu kinh tế theo hướng dịch vụ.
Câu 23: So sánh vai trò của ngành nông nghiệp và công nghiệp trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia Tây Nam Á. Ngành nào đóng góp GDP lớn hơn?
- A. Nông nghiệp đóng góp GDP lớn hơn và tạo nhiều việc làm hơn.
- B. Hai ngành có vai trò ngang nhau trong cơ cấu kinh tế.
- C. Công nghiệp (đặc biệt dầu khí) đóng góp GDP lớn hơn nhiều so với nông nghiệp.
- D. Dịch vụ là ngành kinh tế chủ đạo, nông nghiệp và công nghiệp thứ yếu.
Câu 24: Nếu bạn là nhà hoạch định chính sách cho một quốc gia Tây Nam Á, bạn sẽ ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào để giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ và hướng tới phát triển bền vững?
- A. Tiếp tục mở rộng khai thác và xuất khẩu dầu mỏ.
- B. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng.
- C. Đầu tư vào nông nghiệp truyền thống.
- D. Phát triển du lịch, năng lượng tái tạo và công nghệ cao.
Câu 25: Đâu là đặc điểm nổi bật về văn hóa của khu vực Tây Nam Á, có ảnh hưởng sâu rộng đến các khu vực khác trên thế giới?
- A. Nền văn hóa du mục đặc sắc.
- B. Cái nôi của nhiều tôn giáo lớn trên thế giới.
- C. Truyền thống nghệ thuật điêu khắc đá.
- D. Lễ hội âm nhạc và ẩm thực đa dạng.
Câu 26: Cho bản đồ phân bố dân cư Tây Nam Á. [Bản đồ giả định thể hiện mật độ dân số khác nhau]. Khu vực nào trên bản đồ có mật độ dân số cao nhất và giải thích tại sao?
- A. Vùng hoang mạc trung tâm do có nhiều ốc đảo.
- B. Vùng núi cao phía Bắc do khí hậu mát mẻ.
- C. Vùng đồng bằng ven biển và lưu vực sông do thuận lợi cho nông nghiệp và giao thương.
- D. Vùng mỏ dầu lớn do thu hút lao động khai thác.
Câu 27: Để giải quyết vấn đề thiếu nước ngọt ở Tây Nam Á, biện pháp công nghệ nào sau đây được ứng dụng ngày càng phổ biến?
- A. Khử mặn nước biển.
- B. Xây dựng đập thủy điện lớn.
- C. Chuyển hướng dòng chảy sông từ các khu vực khác.
- D. Trồng rừng để tăng lượng mưa.
Câu 28: Phân tích tác động của vị trí địa lí tới sự đa dạng văn hóa và giao thoa văn hóa ở khu vực Tây Nam Á.
- A. Vị trí địa lí không ảnh hưởng đến sự đa dạng văn hóa.
- B. Vị trí cầu nối tạo điều kiện giao lưu, tiếp xúc văn hóa, hình thành sự đa dạng.
- C. Vị trí địa lí cô lập khiến văn hóa khu vực thuần nhất.
- D. Vị trí địa lí chỉ ảnh hưởng đến kinh tế, không liên quan văn hóa.
Câu 29: Đâu là nguyên nhân chính khiến cho tuổi thọ trung bình ở một số quốc gia Tây Nam Á còn thấp so với các khu vực phát triển trên thế giới?
- A. Chế độ ăn uống thiếu dinh dưỡng.
- B. Khí hậu quá nóng.
- C. Hệ thống y tế kém phát triển.
- D. Xung đột, bất ổn và điều kiện sống khó khăn ở một số nơi.
Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển kinh tế của khu vực Tây Nam Á trong tương lai, khi nguồn tài nguyên dầu mỏ dần cạn kiệt. Khu vực nên tập trung vào lĩnh vực nào?
- A. Tiếp tục khai thác các mỏ dầu mới.
- B. Phát triển nông nghiệp quy mô lớn.
- C. Đa dạng hóa kinh tế, phát triển dịch vụ, du lịch, công nghệ.
- D. Tập trung vào xuất khẩu lao động.