Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 09
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ và sâu rộng trên phạm vi toàn thế giới?
- A. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở các nước đang phát triển.
- B. Nhu cầu khai thác tài nguyên thiên nhiên ngày càng tăng.
- C. Sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin.
- D. Chính sách bảo hộ mậu dịch của các quốc gia phát triển.
Câu 2: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự gia tăng tính phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế?
- A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia về thị phần xuất khẩu.
- B. Sự hình thành và phát triển của chuỗi giá trị toàn cầu.
- C. Xu hướng gia tăng các rào cản thương mại song phương.
- D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế.
Câu 3: Khu vực hóa kinh tế, trái ngược với toàn cầu hóa kinh tế, thể hiện rõ nhất ở xu hướng nào sau đây?
- A. Ưu tiên phát triển quan hệ kinh tế với các quốc gia láng giềng và khu vực.
- B. Mở rộng quan hệ kinh tế với tất cả các quốc gia trên thế giới không phân biệt vị trí địa lý.
- C. Tăng cường bảo hộ nền kinh tế trong nước trước sự cạnh tranh quốc tế.
- D. Giảm thiểu sự can thiệp của các tổ chức quốc tế vào kinh tế quốc gia.
Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy khía cạnh nào của toàn cầu hóa kinh tế?
- A. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
- B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
- C. Điều phối các hoạt động đầu tư quốc tế.
- D. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu các rào cản thương mại quốc tế.
Câu 5: Một quốc gia đang phát triển nên tập trung vào giải pháp nào sau đây để tận dụng hiệu quả nhất cơ hội do toàn cầu hóa kinh tế mang lại, đồng thời giảm thiểu các thách thức?
- A. Tăng cường bảo hộ nền kinh tế trong nước và hạn chế nhập khẩu.
- B. Chỉ tập trung vào xuất khẩu các mặt hàng nông sản và khoáng sản thô.
- C. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
- D. Vay vốn nước ngoài với lãi suất thấp để phát triển cơ sở hạ tầng.
Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự gia tăng mạnh mẽ của các công ty đa quốc gia (MNCs) tác động như thế nào đến dòng vốn đầu tư trên thế giới?
- A. Làm giảm sự phụ thuộc của các quốc gia vào vốn đầu tư nước ngoài.
- B. Thúc đẩy mạnh mẽ dòng vốn đầu tư trực tiếp và gián tiếp giữa các quốc gia.
- C. Chỉ tập trung đầu tư vào các nước phát triển, bỏ qua các nước đang phát triển.
- D. Làm giảm vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế trong điều phối vốn.
Câu 7: Liên kết khu vực kinh tế giữa các quốc gia có chung mục tiêu quan trọng nào sau đây?
- A. Hạn chế sự ảnh hưởng của toàn cầu hóa kinh tế đối với khu vực.
- B. Tạo ra sự khác biệt về thể chế kinh tế so với phần còn lại của thế giới.
- C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài khu vực.
- D. Tăng cường sức mạnh kinh tế và nâng cao vị thế cạnh tranh của khu vực trên thế giới.
Câu 8: Trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế, yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia và trong nội bộ mỗi quốc gia?
- A. Sự phân công lao động quốc tế và chuyên môn hóa sâu sắc.
- B. Xu hướng tự do hóa thương mại và giảm thuế quan.
- C. Sự phát triển của các phương tiện giao thông và truyền thông.
- D. Vai trò ngày càng tăng của các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế là gì?
- A. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
- B. Năng lực cạnh tranh kinh tế còn hạn chế so với các nước phát triển.
- C. Sự suy giảm dân số và lực lượng lao động trẻ.
- D. Thiếu tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
Câu 10: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc trưng của toàn cầu hóa kinh tế?
- A. Thương mại quốc tế phát triển với tốc độ vượt trội.
- B. Đầu tư nước ngoài tăng trưởng mạnh mẽ.
- C. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng ở nhiều quốc gia.
- D. Hệ thống tài chính quốc tế được mở rộng và liên kết chặt chẽ.
Câu 11: Hãy phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế. Chúng là hai xu hướng...
- A. hoàn toàn đối lập và triệt tiêu lẫn nhau trong quá trình phát triển.
- B. vừa có tính thống nhất, vừa có tính mâu thuẫn, nhưng bổ sung và thúc đẩy lẫn nhau.
- C. tồn tại độc lập và không có sự tác động qua lại lẫn nhau.
- D. có bản chất giống nhau và chỉ khác nhau về phạm vi hoạt động.
Câu 12: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu ảnh hưởng sâu rộng nhất và trực tiếp nhất từ quá trình toàn cầu hóa kinh tế?
- A. Thương mại quốc tế.
- B. Văn hóa và giáo dục.
- C. Chính trị và ngoại giao.
- D. Môi trường và tài nguyên.
Câu 13: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, một quốc gia cần ưu tiên phát triển yếu tố nội lực nào sau đây?
- A. Số lượng lao động giá rẻ.
- B. Vị trí địa lý thuận lợi.
- C. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- D. Khoa học và công nghệ tiên tiến.
Câu 14: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào sau đây có mức độ hội nhập sâu rộng nhất, vượt ra khỏi phạm vi kinh tế?
- A. Khu vực mậu dịch tự do.
- B. Liên minh thuế quan.
- C. Liên minh kinh tế và chính trị.
- D. Thị trường chung.
Câu 15: Quá trình toàn cầu hóa kinh tế mang lại cơ hội lớn cho các nước đang phát triển trong việc...
- A. áp đặt các tiêu chuẩn thương mại lên các nước phát triển.
- B. tiếp cận thị trường vốn và công nghệ từ các nước phát triển.
- C. hạn chế sự xâm nhập của hàng hóa và dịch vụ nước ngoài.
- D. duy trì cơ cấu kinh tế nông nghiệp truyền thống.
Câu 16: Trong bối cảnh khu vực hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ, Việt Nam cần chú trọng phát triển quan hệ kinh tế với khu vực nào để tận dụng lợi thế về địa lý và văn hóa?
- A. Bắc Mỹ.
- B. Tây Âu.
- C. Đông Nam Á.
- D. Châu Phi.
Câu 17: Một quốc gia quyết định gia nhập một khu vực mậu dịch tự do. Điều này có nghĩa là quốc gia đó phải thực hiện cam kết chính nào?
- A. Giảm hoặc xóa bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác với các nước thành viên.
- B. Thống nhất chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái với các nước thành viên.
- C. Cho phép tự do di chuyển lao động giữa các nước thành viên.
- D. Thành lập cơ quan quản lý kinh tế chung của khu vực.
Câu 18: Hãy sắp xếp các hình thức liên kết kinh tế khu vực sau theo mức độ hội nhập tăng dần: 1- Thị trường chung, 2- Khu vực mậu dịch tự do, 3- Liên minh thuế quan, 4- Liên minh kinh tế và chính trị.
- A. 1, 2, 3, 4.
- B. 4, 3, 2, 1.
- C. 3, 1, 4, 2.
- D. 2, 3, 1, 4.
Câu 19: Trong một thị trường chung, ngoài việc tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, yếu tố nào khác cũng được tự do di chuyển giữa các nước thành viên?
- A. Tiền tệ.
- B. Công nghệ.
- C. Vốn và lao động.
- D. Thông tin.
Câu 20: Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) chủ yếu đóng vai trò trong việc thúc đẩy khía cạnh nào của toàn cầu hóa kinh tế?
- A. Tự do hóa thương mại hàng hóa và dịch vụ.
- B. Phát triển hệ thống tài chính và tiền tệ quốc tế.
- C. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
- D. Giải quyết các tranh chấp thương mại quốc tế.
Câu 21: Giả sử một công ty đa quốc gia quyết định chuyển một phần dây chuyền sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển. Động thái này thể hiện xu hướng nào trong toàn cầu hóa?
- A. Toàn cầu hóa về văn hóa.
- B. Khu vực hóa về kinh tế.
- C. Tự do hóa thương mại.
- D. Phân công lao động quốc tế và toàn cầu hóa sản xuất.
Câu 22: Một quốc gia có lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và lao động giá rẻ nên tập trung phát triển ngành kinh tế nào để tận dụng cơ hội từ toàn cầu hóa?
- A. Công nghiệp chế biến và xuất khẩu.
- B. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.
- C. Công nghệ thông tin và phần mềm.
- D. Nông nghiệp công nghệ cao.
Câu 23: Để giảm thiểu rủi ro và thách thức từ toàn cầu hóa, các quốc gia cần tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào sau đây?
- A. Cạnh tranh thương mại.
- B. Phát triển quân sự.
- C. Ứng phó với biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
- D. Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
Câu 24: Một trong những tiêu chuẩn toàn cầu ngày càng được áp dụng rộng rãi trong sản xuất và thương mại quốc tế, liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp là gì?
- A. Tiêu chuẩn về chất lượng sản phẩm.
- B. Tiêu chuẩn về quản lý chất lượng ISO 9001.
- C. Tiêu chuẩn về bảo mật thông tin.
- D. Tiêu chuẩn về điều kiện lao động và an toàn sức khỏe.
Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để một quốc gia đang phát triển đối phó với áp lực cạnh tranh từ toàn cầu hóa?
- A. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo để nâng cao chất lượng lao động.
- B. Đóng cửa nền kinh tế và tăng cường bảo hộ mậu dịch.
- C. Cải thiện môi trường đầu tư để thu hút vốn nước ngoài.
- D. Đẩy mạnh đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất.
Câu 26: Trong quá trình toàn cầu hóa, sự phát triển của internet và mạng xã hội đã tác động mạnh mẽ đến khía cạnh nào của đời sống xã hội?
- A. Sản xuất công nghiệp.
- B. Nông nghiệp.
- C. Văn hóa và giao tiếp.
- D. Giao thông vận tải.
Câu 27: Hình thức liên kết khu vực nào mà các quốc gia thành viên thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô, đồng tiền chung và ngân hàng trung ương chung?
- A. Khu vực mậu dịch tự do.
- B. Liên minh thuế quan.
- C. Thị trường chung.
- D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.
Câu 28: Xét về mặt tích cực, toàn cầu hóa kinh tế có thể góp phần giải quyết vấn đề gì mang tính toàn cầu?
- A. Đói nghèo và lạc hậu ở các nước đang phát triển.
- B. Xung đột quân sự giữa các quốc gia.
- C. Bất ổn chính trị nội bộ ở các nước.
- D. Sự khác biệt về văn hóa giữa các dân tộc.
Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của nhà nước trong nền kinh tế có xu hướng...
- A. tăng cường can thiệp trực tiếp vào mọi hoạt động kinh tế.
- B. chuyển từ can thiệp trực tiếp sang tạo môi trường và điều tiết vĩ mô.
- C. giảm thiểu hoàn toàn và để thị trường tự do vận hành.
- D. không thay đổi so với trước khi có toàn cầu hóa.
Câu 30: Một nhóm các quốc gia láng giềng quyết định thành lập một liên minh thuế quan. Điều này có nghĩa là họ sẽ thực hiện biện pháp nào đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài liên minh?
- A. Xóa bỏ hoàn toàn thuế quan nhập khẩu.
- B. Áp dụng thuế quan khác nhau tùy theo từng nước thành viên.
- C. Áp dụng một mức thuế quan chung.
- D. Hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu.