15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ từ cuối thế kỷ XX?

  • A. Sự gia tăng dân số nhanh chóng trên toàn cầu.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ, đặc biệt trong giao thông và truyền thông.
  • C. Nhu cầu khai thác tài nguyên thiên nhiên ngày càng tăng.
  • D. Xu hướng bảo hộ thương mại của các quốc gia phát triển.

Câu 2: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phản ánh xu hướng toàn cầu hóa về tài chính?

  • A. Sự hình thành và phát triển của thị trường tài chính quốc tế.
  • B. Gia tăng các dòng vốn đầu tư quốc tế, bao gồm đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp.
  • C. Xu hướng các quốc gia tăng cường kiểm soát dòng vốn trong nước.
  • D. Vai trò ngày càng lớn của các tổ chức tài chính quốc tế như IMF và WB.

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế, trái ngược với toàn cầu hóa kinh tế, thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào?

  • A. Tập trung liên kết kinh tế giữa các quốc gia có vị trí địa lý gần nhau.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các rào cản thương mại trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các khu vực kinh tế trên thế giới.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc kinh tế giữa các quốc gia.

Câu 4: Tổ chức thương mại thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy khía cạnh nào của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
  • B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • C. Điều phối các chính sách kinh tế vĩ mô toàn cầu.
  • D. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu các rào cản phi thuế quan.

Câu 5: Một quốc gia đang phát triển nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây để tận dụng lợi thế của toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế?

  • A. Đóng cửa thị trường nội địa để bảo hộ sản xuất trong nước.
  • B. Hạn chế tối đa việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học công nghệ và cải thiện môi trường kinh doanh.
  • D. Tập trung xuất khẩu các mặt hàng thô, chưa qua chế biến.

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự gia tăng của các công ty đa quốc gia (MNCs) có tác động chủ yếu nào đến các quốc gia đang phát triển?

  • A. Làm giảm sự phụ thuộc của các nước đang phát triển vào thị trường thế giới.
  • B. Tạo cơ hội thu hút vốn đầu tư, công nghệ và kỹ năng quản lý, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro lệ thuộc kinh tế.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển cân bằng giữa các ngành kinh tế ở các nước đang phát triển.
  • D. Giảm thiểu tình trạng cạnh tranh không lành mạnh trên thị trường lao động.

Câu 7: Liên kết khu vực kinh tế ASEAN là một ví dụ điển hình của xu hướng nào?

  • A. Toàn cầu hóa văn hóa.
  • B. Toàn cầu hóa chính trị.
  • C. Khu vực hóa kinh tế.
  • D. Toàn cầu hóa quân sự.

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là một thách thức mà các quốc gia phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Gia tăng sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế.
  • B. Nguy cơ khủng hoảng kinh tế lan rộng từ khu vực sang toàn cầu.
  • C. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia tăng lên.
  • D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây giúp các doanh nghiệp trong nước nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Giảm chi phí đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
  • B. Đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • C. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi trên thị trường nội địa.
  • D. Hạn chế hợp tác với các doanh nghiệp nước ngoài.

Câu 10: Trong mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế, yếu tố nào sau đây thể hiện tính hai mặt, vừa hợp tác vừa cạnh tranh?

  • A. Sự tương đồng về mục tiêu phát triển kinh tế.
  • B. Xu hướng bảo hộ thương mại của các khu vực kinh tế.
  • C. Các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương.
  • D. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các khu vực.

Câu 11: Quốc gia nào sau đây được coi là hưởng lợi nhiều nhất từ quá trình toàn cầu hóa kinh tế trong giai đoạn đầu?

  • A. Các quốc gia phát triển với nền kinh tế thị trường tự do.
  • B. Các quốc gia đang phát triển có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Các quốc gia có nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Các quốc gia mới nổi với lực lượng lao động giá rẻ.

Câu 12: Một trong những tiêu chuẩn toàn cầu ngày càng được áp dụng rộng rãi trong sản xuất và thương mại quốc tế là gì?

  • A. Tiêu chuẩn về giá cả hàng hóa.
  • B. Tiêu chuẩn về quản lý chất lượng (ISO 9000) và môi trường (ISO 14000).
  • C. Tiêu chuẩn về thuế quan nhập khẩu.
  • D. Tiêu chuẩn về quy mô doanh nghiệp.

Câu 13: Trong lĩnh vực dịch vụ, toàn cầu hóa thể hiện rõ nhất qua sự phát triển của loại hình nào?

  • A. Dịch vụ công cộng do nhà nước quản lý.
  • B. Dịch vụ nông nghiệp truyền thống.
  • C. Dịch vụ thủ công mỹ nghệ.
  • D. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và viễn thông quốc tế.

Câu 14: Sự hình thành các khối kinh tế khu vực như EU, NAFTA, ASEAN... là biểu hiện của xu hướng nào?

  • A. Phân công lao động quốc tế.
  • B. Khu vực hóa kinh tế.
  • C. Tự do hóa thương mại.
  • D. Toàn cầu hóa sản xuất.

Câu 15: Một quốc gia có lợi thế về lao động giá rẻ nên tập trung phát triển ngành kinh tế nào để tham gia vào phân công lao động quốc tế?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản quý hiếm.
  • B. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
  • C. Công nghiệp chế biến, gia công và sản xuất hàng xuất khẩu.
  • D. Dịch vụ tài chính quốc tế.

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không chủ động hội nhập vào quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Nền kinh tế sẽ phát triển độc lập và tự chủ hơn.
  • B. Sẽ tránh được các tác động tiêu cực từ bên ngoài.
  • C. Mức sống của người dân sẽ được nâng cao hơn.
  • D. Có nguy cơ bị tụt hậu, bỏ lỡ cơ hội phát triển kinh tế - xã hội.

Câu 17: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào có mức độ hội nhập sâu rộng nhất, bao gồm cả liên minh tiền tệ và chính sách chung?

  • A. Liên minh kinh tế và tiền tệ (ví dụ: EU).
  • B. Khu vực thương mại tự do (ví dụ: NAFTA trước đây).
  • C. Liên minh thuế quan.
  • D. Thị trường chung.

Câu 18: Trong quá trình toàn cầu hóa, dòng di cư quốc tế có xu hướng diễn ra chủ yếu từ khu vực nào đến khu vực nào?

  • A. Từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển.
  • B. Giữa các nước có nền kinh tế tương đồng.
  • C. Từ các nước đang phát triển và kém phát triển sang các nước phát triển.
  • D. Diễn ra đồng đều giữa tất cả các khu vực.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần thúc đẩy toàn cầu hóa văn hóa?

  • A. Sự phát triển của internet và mạng xã hội.
  • B. Mở rộng giao lưu văn hóa thông qua du lịch và trao đổi quốc tế.
  • C. Ảnh hưởng của các phương tiện truyền thông đại chúng toàn cầu.
  • D. Chính sách bảo hộ thương mại của các quốc gia.

Câu 20: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng đến yếu tố nào trong phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Phát triển bền vững, hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường.
  • C. Tập trung vào xuất khẩu để tăng thu ngoại tệ.
  • D. Giảm chi tiêu cho phúc lợi xã hội.

Câu 21: Trong một thế giới toàn cầu hóa, sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia có xu hướng như thế nào?

  • A. Ngày càng gia tăng và trở nên rõ rệt hơn.
  • B. Hoàn toàn biến mất và thay thế bằng một nền văn hóa toàn cầu.
  • C. Vừa có xu hướng giao thoa, hội nhập, vừa duy trì bản sắc riêng.
  • D. Không thay đổi đáng kể so với trước khi toàn cầu hóa.

Câu 22: Chính sách thương mại tự do có vai trò như thế nào trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Thúc đẩy thương mại quốc tế phát triển mạnh mẽ và tăng cường liên kết kinh tế giữa các quốc gia.
  • B. Hạn chế sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau giữa các quốc gia.
  • C. Bảo vệ nền sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài.
  • D. Ổn định giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới.

Câu 23: Một doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) nên áp dụng chiến lược nào để thành công trong môi trường cạnh tranh toàn cầu?

  • A. Cạnh tranh trực tiếp với các tập đoàn đa quốc gia về quy mô sản xuất.
  • B. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế xuất khẩu.
  • C. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm phổ thông, giá rẻ.
  • D. Tìm kiếm thị trường ngách, sản phẩm độc đáo và chất lượng cao, ứng dụng công nghệ số.

Câu 24: Tổ chức quốc tế nào sau đây KHÔNG trực tiếp liên quan đến thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • B. Ngân hàng Thế giới (WB).
  • C. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
  • D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 25: Để đánh giá mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số nào?

  • A. Chỉ số phát triển con người (HDI).
  • B. Tỷ lệ xuất nhập khẩu trên GDP.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp.
  • D. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).

Câu 26: Trong quá trình khu vực hóa kinh tế, điều gì có thể gây ra xung đột thương mại giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Sự tương đồng về cơ cấu kinh tế giữa các quốc gia.
  • B. Mục tiêu phát triển kinh tế chung của khu vực.
  • C. Sự khác biệt về văn hóa và thể chế chính trị.
  • D. Cạnh tranh không lành mạnh và bảo hộ ngành sản xuất trong nước.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ môi trường trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ xuất khẩu.
  • B. Nới lỏng các tiêu chuẩn môi trường để thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng bền vững, áp dụng công nghệ xanh.
  • D. Hạn chế giao thương quốc tế để giảm phát thải.

Câu 28: Trong lĩnh vực lao động, toàn cầu hóa dẫn đến xu hướng nào?

  • A. Sự suy giảm di cư lao động quốc tế.
  • B. Gia tăng cạnh tranh việc làm và dịch chuyển lao động giữa các quốc gia.
  • C. Sự phân biệt đối xử với lao động nhập cư giảm đi.
  • D. Tiền lương của người lao động trên toàn thế giới trở nên đồng đều hơn.

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của khu vực hóa kinh tế?

  • A. Xây dựng một nền kinh tế tự cung tự cấp, độc lập với thế giới.
  • B. Tăng cường sức mạnh kinh tế của khu vực trên trường quốc tế.
  • C. Thúc đẩy thương mại và đầu tư nội khối.
  • D. Nâng cao vị thế chính trị của khu vực.

Câu 30: Để ứng phó với những biến động kinh tế toàn cầu, các quốc gia nên ưu tiên xây dựng nền kinh tế như thế nào?

  • A. Nền kinh tế khép kín, ít phụ thuộc vào bên ngoài.
  • B. Nền kinh tế tập trung vào một vài ngành xuất khẩu chủ lực.
  • C. Nền kinh tế đa dạng hóa, có khả năng thích ứng và chống chịu cao.
  • D. Nền kinh tế dựa hoàn toàn vào vốn đầu tư nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ từ cuối thế kỷ XX?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phản ánh xu hướng toàn cầu hóa về tài chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế, trái ngược với toàn cầu hóa kinh tế, thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tổ chức thương mại thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy khía cạnh nào của toàn cầu hóa kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một quốc gia đang phát triển nên ưu tiên thực hiện biện pháp nào sau đây để tận dụng lợi thế của toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự gia tăng của các công ty đa quốc gia (MNCs) có tác động chủ yếu nào đến các quốc gia đang phát triển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Liên kết khu vực kinh tế ASEAN là một ví dụ điển hình của xu hướng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là một thách thức mà các quốc gia phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Biện pháp nào sau đây giúp các doanh nghiệp trong nước nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế, yếu tố nào sau đây thể hiện tính hai mặt, vừa hợp tác vừa cạnh tranh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Quốc gia nào sau đây được coi là hưởng lợi nhiều nhất từ quá trình toàn cầu hóa kinh tế trong giai đoạn đầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một trong những tiêu chuẩn toàn cầu ngày càng được áp dụng rộng rãi trong sản xuất và thương mại quốc tế là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong lĩnh vực dịch vụ, toàn cầu hóa thể hiện rõ nhất qua sự phát triển của loại hình nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Sự hình thành các khối kinh tế khu vực như EU, NAFTA, ASEAN... là biểu hiện của xu hướng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một quốc gia có lợi thế về lao động giá rẻ nên tập trung phát triển ngành kinh tế nào để tham gia vào phân công lao động quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không chủ động hội nhập vào quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào có mức độ hội nhập sâu rộng nhất, bao gồm cả liên minh tiền tệ và chính sách chung?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong quá trình toàn cầu hóa, dòng di cư quốc tế có xu hướng diễn ra chủ yếu từ khu vực nào đến khu vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần thúc đẩy toàn cầu hóa văn hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng đến yếu tố nào trong phát triển kinh tế - xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong một thế giới toàn cầu hóa, sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia có xu hướng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Chính sách thương mại tự do có vai trò như thế nào trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) nên áp dụng chiến lược nào để thành công trong môi trường cạnh tranh toàn cầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tổ chức quốc tế nào sau đây KHÔNG trực tiếp liên quan đến thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để đánh giá mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ số nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong quá trình khu vực hóa kinh tế, điều gì có thể gây ra xung đột thương mại giữa các quốc gia thành viên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ môi trường trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong lĩnh vực lao động, toàn cầu hóa dẫn đến xu hướng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của khu vực hóa kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để ứng phó với những biến động kinh tế toàn cầu, các quốc gia nên ưu tiên xây dựng nền kinh tế như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là biểu hiện rõ nhất của toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại?

  • A. Sự hình thành các liên minh quân sự trên toàn cầu
  • B. Tốc độ tăng trưởng thương mại quốc tế vượt xa tăng trưởng kinh tế thế giới
  • C. Sự đồng nhất về văn hóa tiêu dùng giữa các quốc gia
  • D. Gia tăng các hoạt động du lịch quốc tế và trao đổi văn hóa

Câu 2: Khu vực hóa kinh tế, trái ngược với toàn cầu hóa kinh tế, thể hiện xu hướng nào sau đây?

  • A. Tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau giữa tất cả các quốc gia trên thế giới
  • B. Thúc đẩy dòng vốn đầu tư tự do trên phạm vi toàn cầu
  • C. Liên kết kinh tế giữa các quốc gia có vị trí địa lý gần nhau hoặc có chung lợi ích kinh tế
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn các rào cản thương mại trên phạm vi toàn thế giới

Câu 3: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy khía cạnh nào của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tự do hóa thương mại và thiết lập luật lệ thương mại toàn cầu
  • B. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia
  • C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
  • D. Điều phối chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia

Câu 4: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã tác động như thế nào đến quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Hạn chế sự trao đổi văn hóa giữa các quốc gia
  • B. Làm chậm quá trình di chuyển lao động quốc tế
  • C. Gây ra sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc hơn
  • D. Giảm chi phí và tăng tốc độ giao dịch kinh tế quốc tế

Câu 5: Một quốc gia đang phát triển nên tập trung vào yếu tố nào để tận dụng lợi thế của toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế?

  • A. Bảo hộ nền kinh tế trong nước bằng hàng rào thuế quan
  • B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đầu tư vào công nghệ
  • C. Tập trung xuất khẩu các sản phẩm thô và tài nguyên thiên nhiên
  • D. Hạn chế tối đa việc tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế

Câu 6: Trong các biểu hiện sau, đâu là thách thức lớn nhất của toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển?

  • A. Sự suy giảm của các ngành công nghiệp truyền thống
  • B. Gia tăng tình trạng ô nhiễm môi trường xuyên biên giới
  • C. Gia tăng sự phụ thuộc vào các nước phát triển và nguy cơ bị tụt hậu
  • D. Sự xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc do du nhập văn hóa ngoại lai

Câu 7: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình của hình thức khu vực hóa kinh tế nào?

  • A. Khu vực thương mại tự do
  • B. Liên minh thuế quan
  • C. Thị trường chung
  • D. Liên kết kinh tế toàn diện, bao gồm nhiều lĩnh vực

Câu 8: Nguyên tắc "không phân biệt đối xử" (Most-Favored-Nation - MFN) trong thương mại quốc tế, do WTO thúc đẩy, có ý nghĩa gì?

  • A. Các quốc gia phát triển được ưu tiên hơn trong thương mại quốc tế
  • B. Các quốc gia thành viên phải đối xử bình đẳng với nhau trong thương mại
  • C. Hàng hóa nhập khẩu phải được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt hơn
  • D. Thuế quan nhập khẩu phải được áp dụng đồng đều cho tất cả các mặt hàng

Câu 9: Sự gia tăng của các công ty đa quốc gia (MNCs) là một biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế, vậy MNCs đóng vai trò gì trong quá trình này?

  • A. Thúc đẩy dòng vốn đầu tư, chuyển giao công nghệ và mở rộng thị trường toàn cầu
  • B. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước
  • C. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với nền kinh tế
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu

Câu 10: Cho biểu đồ thể hiện tăng trưởng GDP của Việt Nam và thế giới giai đoạn 2000-2020. Dựa vào kiến thức về toàn cầu hóa, hãy giải thích tại sao tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam thường cao hơn tốc độ tăng trưởng GDP trung bình của thế giới trong giai đoạn này.

  • A. Việt Nam có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú hơn các nước khác
  • B. Chính sách kinh tế vĩ mô của Việt Nam luôn ổn định hơn thế giới
  • C. Việt Nam đã tận dụng cơ hội từ toàn cầu hóa để đẩy mạnh tăng trưởng kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài
  • D. Lực lượng lao động của Việt Nam có trình độ chuyên môn cao hơn mức trung bình thế giới

Câu 11: Trong quá trình khu vực hóa kinh tế, hình thức liên kết nào đòi hỏi mức độ hội nhập sâu rộng nhất giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Khu vực thương mại tự do
  • B. Liên minh thuế quan
  • C. Thị trường chung
  • D. Liên minh kinh tế

Câu 12: Đâu là một trong những động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia
  • B. Sự phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ
  • C. Nhu cầu bảo hộ nền kinh tế trong nước của các quốc gia
  • D. Sự gia tăng căng thẳng chính trị giữa các khu vực

Câu 13: Một trong những hậu quả tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế đối với môi trường là gì?

  • A. Suy giảm đa dạng sinh học do bảo tồn thiên nhiên
  • B. Cải thiện chất lượng không khí ở các đô thị lớn
  • C. Gia tăng ô nhiễm môi trường do sản xuất và tiêu dùng tăng lên
  • D. Giảm thiểu khai thác tài nguyên thiên nhiên do thương mại tự do

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các chính phủ quốc gia đang có xu hướng thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng cường kiểm soát trực tiếp đối với các hoạt động kinh tế
  • B. Thu hẹp phạm vi can thiệp vào thị trường
  • C. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ doanh nghiệp trong nước
  • D. Chuyển từ vai trò kiểm soát trực tiếp sang tạo môi trường và hợp tác quốc tế

Câu 15: Cho tình huống: Một công ty sản xuất ô tô đa quốc gia quyết định chuyển nhà máy từ nước phát triển sang nước đang phát triển để tận dụng chi phí lao động rẻ hơn. Đây là biểu hiện của xu hướng nào trong toàn cầu hóa?

  • A. Toàn cầu hóa văn hóa
  • B. Phân công lao động quốc tế và tìm kiếm lợi thế chi phí
  • C. Tự do hóa thương mại
  • D. Khu vực hóa sản xuất

Câu 16: Đâu không phải là mục tiêu chính của khu vực hóa kinh tế?

  • A. Tăng cường sức mạnh kinh tế của các quốc gia thành viên
  • B. Mở rộng thị trường tiêu thụ và đầu tư
  • C. Nâng cao vị thế cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu
  • D. Tạo ra một thị trường chung toàn cầu

Câu 17: Trong một khu vực thương mại tự do, các quốc gia thành viên cam kết thực hiện điều gì?

  • A. Giảm hoặc xóa bỏ thuế quan và các rào cản thương mại nội khối
  • B. Thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô
  • C. Sử dụng chung một loại tiền tệ
  • D. Tự do hóa di chuyển lao động hoàn toàn

Câu 18: Cho ví dụ về ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á). ASEAN thể hiện hình thức khu vực hóa kinh tế nào?

  • A. Liên minh thuế quan
  • B. Khu vực thương mại tự do, đang hướng tới liên kết sâu rộng hơn
  • C. Thị trường chung
  • D. Liên minh kinh tế hoàn chỉnh

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự cạnh tranh giữa các quốc gia có xu hướng như thế nào?

  • A. Giảm bớt do hợp tác quốc tế tăng lên
  • B. Ổn định và ít biến động hơn
  • C. Gia tăng và trở nên gay gắt hơn trên phạm vi toàn cầu
  • D. Chỉ tập trung vào một số lĩnh vực nhất định

Câu 20: Để ứng phó với những thách thức từ toàn cầu hóa, các quốc gia thường có xu hướng tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Quân sự và an ninh quốc phòng
  • B. Văn hóa và giáo dục
  • C. Chính trị và ngoại giao
  • D. Các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh

Câu 21: Xét về mặt kinh tế, toàn cầu hóa tạo ra cơ hội lớn nhất cho các quốc gia nào?

  • A. Các quốc gia phát triển đã có nền kinh tế vững mạnh
  • B. Các quốc gia đang phát triển có tiềm năng tăng trưởng kinh tế nhanh
  • C. Các quốc gia có nền kinh tế khép kín và tự cung tự cấp
  • D. Các quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên nhưng thiếu vốn và công nghệ

Câu 22: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố ít ảnh hưởng nhất đến quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Chính sách mở cửa kinh tế và tự do hóa thương mại
  • B. Sự phát triển của hệ thống giao thông vận tải quốc tế
  • C. Đặc điểm địa hình và khí hậu của mỗi quốc gia
  • D. Vai trò ngày càng tăng của các tổ chức kinh tế quốc tế

Câu 23: Hình thức tổ chức sản xuất "gia công quốc tế" là một biểu hiện của...

  • A. Phân công lao động quốc tế trong quá trình toàn cầu hóa
  • B. Xu hướng bảo hộ mậu dịch của các quốc gia phát triển
  • C. Sự phát triển của khu vực hóa kinh tế
  • D. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu

Câu 24: Trong một liên minh thuế quan, các quốc gia thành viên có chính sách thương mại chung với...

  • A. Các quốc gia thành viên khác trong liên minh
  • B. Các quốc gia không phải là thành viên của liên minh
  • C. Các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, IMF
  • D. Các công ty đa quốc gia hoạt động trong khu vực

Câu 25: Để tăng cường khả năng cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, các doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào nhất?

  • A. Giảm chi phí lao động bằng mọi giá
  • B. Tăng cường quảng cáo và marketing rầm rộ
  • C. Đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm
  • D. Xây dựng quan hệ tốt với chính phủ và các cơ quan quản lý

Câu 26: Trong các ngành kinh tế sau, ngành nào chịu tác động mạnh mẽ nhất từ quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Nông nghiệp truyền thống
  • B. Công nghiệp khai khoáng
  • C. Lâm nghiệp và thủy sản
  • D. Dịch vụ tài chính và ngân hàng

Câu 27: Một trong những rủi ro của việc phụ thuộc quá mức vào thị trường thế giới trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài
  • B. Dễ bị tổn thương trước các biến động của thị trường thế giới
  • C. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp trong nước
  • D. Gia tăng tình trạng thất nghiệp do cạnh tranh quốc tế

Câu 28: Để giảm thiểu các tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng đến chính sách nào?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu
  • B. Khuyến khích tiêu dùng các sản phẩm nhập khẩu giá rẻ
  • C. Phát triển bền vững và bảo vệ môi trường
  • D. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá

Câu 29: Trong quá trình toàn cầu hóa, luồng di chuyển nào sau đây diễn ra mạnh mẽ nhất?

  • A. Vốn đầu tư và hàng hóa
  • B. Lao động và dân cư
  • C. Văn hóa và thông tin
  • D. Chính trị và ngoại giao

Câu 30: Xét về mặt văn hóa, toàn cầu hóa có thể dẫn đến xu hướng nào?

  • A. Sự thuần nhất hóa văn hóa trên toàn thế giới
  • B. Sự phân biệt văn hóa ngày càng sâu sắc hơn
  • C. Sự phục hưng của các giá trị văn hóa truyền thống
  • D. Giao thoa văn hóa, nhưng cũng có nguy cơ đồng nhất hóa văn hóa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đâu là biểu hiện rõ nhất của toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khu vực hóa kinh tế, trái ngược với toàn cầu hóa kinh tế, thể hiện xu hướng nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy khía cạnh nào của toàn cầu hóa kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã tác động như thế nào đến quá trình toàn cầu hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một quốc gia đang phát triển nên tập trung vào yếu tố nào để tận dụng lợi thế của toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong các biểu hiện sau, đâu là thách thức lớn nhất của toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình của hình thức khu vực hóa kinh tế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nguyên tắc 'không phân biệt đối xử' (Most-Favored-Nation - MFN) trong thương mại quốc tế, do WTO thúc đẩy, có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Sự gia tăng của các công ty đa quốc gia (MNCs) là một biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế, vậy MNCs đóng vai trò gì trong quá trình này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Cho biểu đồ thể hiện tăng trưởng GDP của Việt Nam và thế giới giai đoạn 2000-2020. Dựa vào kiến thức về toàn cầu hóa, hãy giải thích tại sao tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam thường cao hơn tốc độ tăng trưởng GDP trung bình của thế giới trong giai đoạn này.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong quá trình khu vực hóa kinh tế, hình thức liên kết nào đòi hỏi mức độ hội nhập sâu rộng nhất giữa các quốc gia thành viên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đâu là một trong những động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một trong những hậu quả tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế đối với môi trường là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các chính phủ quốc gia đang có xu hướng thay đổi như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Cho tình huống: Một công ty sản xuất ô tô đa quốc gia quyết định chuyển nhà máy từ nước phát triển sang nước đang phát triển để tận dụng chi phí lao động rẻ hơn. Đây là biểu hiện của xu hướng nào trong toàn cầu hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Đâu không phải là mục tiêu chính của khu vực hóa kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong một khu vực thương mại tự do, các quốc gia thành viên cam kết thực hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Cho ví dụ về ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á). ASEAN thể hiện hình thức khu vực hóa kinh tế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự cạnh tranh giữa các quốc gia có xu hướng như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để ứng phó với những thách thức từ toàn cầu hóa, các quốc gia thường có xu hướng tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Xét về mặt kinh tế, toàn cầu hóa tạo ra cơ hội lớn nhất cho các quốc gia nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố ít ảnh hưởng nhất đến quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Hình thức tổ chức sản xuất 'gia công quốc tế' là một biểu hiện của...

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong một liên minh thuế quan, các quốc gia thành viên có chính sách thương mại chung với...

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để tăng cường khả năng cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, các doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong các ngành kinh tế sau, ngành nào chịu tác động mạnh mẽ nhất từ quá trình toàn cầu hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một trong những rủi ro của việc phụ thuộc quá mức vào thị trường thế giới trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để giảm thiểu các tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng đến chính sách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong quá trình toàn cầu hóa, luồng di chuyển nào sau đây diễn ra mạnh mẽ nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Xét về mặt văn hóa, toàn cầu hóa có thể dẫn đến xu hướng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biểu hiện nào sau đây không phải là một trong những đặc điểm chính của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự gia tăng nhanh chóng của thương mại quốc tế và đầu tư xuyên quốc gia.
  • B. Sự phát triển và liên kết của các hệ thống tài chính toàn cầu.
  • C. Vai trò ngày càng lớn của các công ty đa quốc gia (MNCs).
  • D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế khu vực.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ từ cuối thế kỷ 20?

  • A. Sự gia tăng dân số và nhu cầu tiêu dùng trên toàn thế giới.
  • B. Những tiến bộ vượt bậc trong khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia trong thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Nỗ lực của các tổ chức quốc tế trong việc xóa bỏ rào cản thương mại.

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế, trái ngược với toàn cầu hóa kinh tế, thể hiện rõ nhất ở xu hướng nào?

  • A. Tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau giữa tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Hình thành các liên minh kinh tế giữa các quốc gia có vị trí địa lý gần nhau hoặc có lợi ích kinh tế tương đồng.
  • D. Gia tăng vai trò của các tổ chức kinh tế toàn cầu như WTO và IMF.

Câu 4: Một quốc gia đang phát triển nên tập trung vào giải pháp nào sau đây để tận dụng lợi thế của toàn cầu hóa kinh tế, đồng thời giảm thiểu các tác động tiêu cực?

  • A. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, thích ứng với yêu cầu của nền kinh tế toàn cầu.
  • B. Hạn chế tối đa việc mở cửa thị trường để bảo vệ nền kinh tế trong nước.
  • C. Tập trung xuất khẩu các sản phẩm thô và nhập khẩu hàng hóa chế tạo.
  • D. Chỉ tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực mà không cần quan tâm đến toàn cầu hóa.

Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
  • B. Thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Điều phối chính sách kinh tế vĩ mô giữa các nước phát triển.
  • D. Thúc đẩy hợp tác khoa học và công nghệ giữa các quốc gia.

Câu 6: Sự gia tăng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế, đồng thời nó cũng có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào cho các quốc gia tiếp nhận đầu tư?

  • A. Tăng cường sự độc lập kinh tế của quốc gia.
  • B. Giảm thiểu tình trạng ô nhiễm môi trường.
  • C. Gia tăng sự phụ thuộc vào vốn và công nghệ nước ngoài, có thể mất chủ quyền kinh tế ở một mức độ nhất định.
  • D. Cải thiện cán cân thương mại và giảm nợ nước ngoài.

Câu 7: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình của khu vực hóa kinh tế. Mục tiêu cao nhất của EU khi hình thành liên minh là gì?

  • A. Tạo ra một khu vực thương mại tự do lớn nhất thế giới.
  • B. Nâng cao vị thế chính trị của các quốc gia thành viên trên trường quốc tế.
  • C. Đảm bảo hòa bình và ổn định trong khu vực châu Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế và nâng cao mức sống của người dân các nước thành viên thông qua liên kết kinh tế sâu rộng.

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự cạnh tranh giữa các quốc gia trở nên gay gắt hơn. Để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, một quốc gia cần ưu tiên yếu tố nào sau đây?

  • A. Giảm thuế và nới lỏng các quy định về môi trường để thu hút đầu tư.
  • B. Đầu tư mạnh mẽ vào khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo để tạo ra lợi thế cạnh tranh dựa trên chất lượng và khác biệt hóa sản phẩm.
  • C. Bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước bằng cách áp đặt thuế quan cao đối với hàng nhập khẩu.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất của toàn cầu hóa kinh tế đối với các quốc gia đang phát triển là:

  • A. Nguy cơ bị tụt hậu xa hơn về kinh tế và công nghệ so với các nước phát triển nếu không có chính sách phù hợp.
  • B. Sự suy giảm dân số và lực lượng lao động do di cư quốc tế.
  • C. Nguy cơ cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên do khai thác quá mức.
  • D. Sự gia tăng chi phí lao động và nguyên vật liệu trong nước.

Câu 10: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào sau đây thể hiện mức độ hội nhập cao nhất giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Khu vực thương mại tự do.
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Thị trường chung.
  • D. Khu vực ưu đãi thương mại.

Câu 11: Giả sử một công ty đa quốc gia quyết định chuyển một phần dây chuyền sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển. Động thái này không phản ánh xu hướng nào của toàn cầu hóa?

  • A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
  • B. Tận dụng lợi thế về nguồn lao động giá rẻ ở các nước đang phát triển.
  • C. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm ở các nước đang phát triển.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Câu 12: Trong quá trình toàn cầu hóa, các tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: ISO) ngày càng được áp dụng rộng rãi. Điều này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho thương mại quốc tế?

  • A. Giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp.
  • B. Giảm thiểu rào cản kỹ thuật trong thương mại, tạo thuận lợi cho lưu thông hàng hóa.
  • C. Tăng cường bảo hộ người tiêu dùng ở các nước phát triển.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp.

Câu 13: Một quốc gia quyết định tham gia vào nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương. Động thái này thể hiện sự chủ động hội nhập vào xu hướng nào?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế.
  • B. Phân công lao động quốc tế theo chiều dọc.
  • C. Xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng.
  • D. Sự phát triển của kinh tế tự cung tự cấp.

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển của hệ thống tài chính quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Sự gia tăng số lượng các ngân hàng địa phương ở mỗi quốc gia.
  • B. Việc các quốc gia tăng cường sử dụng đồng nội tệ trong giao dịch quốc tế.
  • C. Sự liên kết và hợp nhất giữa các ngân hàng lớn trên thế giới, tạo thành mạng lưới tài chính toàn cầu.
  • D. Chính phủ các nước tăng cường kiểm soát dòng vốn đầu tư quốc tế.

Câu 15: Trong mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế, yếu tố nào sau đây thể hiện sự mâu thuẫn tiềm ẩn?

  • A. Cả hai đều thúc đẩy tự do hóa thương mại.
  • B. Khu vực hóa có thể tạo ra các khối liên kết kinh tế riêng biệt, làm suy yếu tính toàn cầu và thống nhất của nền kinh tế thế giới.
  • C. Toàn cầu hóa tạo điều kiện cho khu vực hóa phát triển mạnh mẽ hơn.
  • D. Cả hai đều góp phần tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.

Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của toàn cầu hóa văn hóa, một quốc gia cần chú trọng vào biện pháp nào?

  • A. Đóng cửa hoàn toàn với văn hóa nước ngoài.
  • B. Chỉ tiếp thu những yếu tố văn hóa hiện đại, bỏ qua văn hóa truyền thống.
  • C. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc, đồng thời tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại.
  • D. Tăng cường nhập khẩu các sản phẩm văn hóa nước ngoài.

Câu 17: Trong các tổ chức khu vực sau, tổ chức nào có mục tiêu hợp tác đa dạng nhất, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. NAFTA (Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ).
  • B. MERCOSUR (Thị trường chung Nam Mỹ).
  • C. ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) - ban đầu tập trung kinh tế.
  • D. Liên minh châu Âu (EU).

Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia đơn phương thực hiện chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ, đi ngược lại xu hướng toàn cầu hóa?

  • A. Nền kinh tế quốc gia sẽ phát triển nhanh và bền vững hơn.
  • B. Khả năng cao sẽ bị cô lập về kinh tế, giảm sức cạnh tranh và tăng trưởng chậm lại.
  • C. Các ngành công nghiệp trong nước sẽ được bảo vệ và trở nên vững mạnh hơn.
  • D. Quan hệ thương mại với các quốc gia khác sẽ được cải thiện.

Câu 19: Trong quá trình toàn cầu hóa, các công ty đa quốc gia (MNCs) thường lựa chọn địa điểm đầu tư dựa trên tiêu chí nào quan trọng nhất?

  • A. Lợi nhuận và hiệu quả kinh tế cao nhất.
  • B. Mức độ ổn định chính trị và xã hội của quốc gia.
  • C. Chính sách ưu đãi đầu tư hấp dẫn của chính phủ.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi và cơ sở hạ tầng phát triển.

Câu 20: Sự phát triển của internet và mạng xã hội đã tác động trực tiếp nhất đến khía cạnh nào của toàn cầu hóa?

  • A. Toàn cầu hóa sản xuất và chuỗi cung ứng.
  • B. Toàn cầu hóa tài chính và đầu tư.
  • C. Toàn cầu hóa thương mại hàng hóa.
  • D. Toàn cầu hóa văn hóa và thông tin.

Câu 21: Một nhóm các quốc gia láng giềng quyết định giảm thuế quan cho nhau nhưng vẫn giữ nguyên thuế quan với các quốc gia khác. Đây là hình thức liên kết kinh tế khu vực nào?

  • A. Khu vực ưu đãi thương mại.
  • B. Khu vực thương mại tự do.
  • C. Liên minh thuế quan.
  • D. Thị trường chung.

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự phân công lao động quốc tế ngày càng sâu sắc. Điều này dẫn đến xu hướng nào trong cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia đang phát triển?

  • A. Tăng cường tự chủ và khép kín nền kinh tế.
  • B. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỷ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp, giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp.
  • C. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp nặng và chế tạo.
  • D. Tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp và khoáng sản.

Câu 23: Một quốc gia muốn hạn chế nhập khẩu một số mặt hàng để bảo vệ sản xuất trong nước. Biện pháp này được gọi là gì?

  • A. Tự do hóa thương mại.
  • B. Khu vực hóa kinh tế.
  • C. Bảo hộ thương mại.
  • D. Toàn cầu hóa kinh tế.

Câu 24: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là động lực thúc đẩy khu vực hóa kinh tế?

  • A. Vị trí địa lý gần gũi giữa các quốc gia.
  • B. Sự tương đồng về văn hóa, lịch sử và thể chế chính trị.
  • C. Nhu cầu hợp tác để giải quyết các vấn đề chung của khu vực.
  • D. Xu hướng bảo hộ thương mại trên phạm vi toàn cầu.

Câu 25: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 đánh dấu bước hội nhập sâu rộng vào quá trình nào?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Khu vực hóa kinh tế.
  • C. Phân công lao động quốc tế.
  • D. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

Câu 26: Điều gì thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Các quốc gia tăng cường sản xuất hàng hóa tự cung tự cấp.
  • B. Các quốc gia giảm dần quan hệ thương mại với nhau.
  • C. Khủng hoảng kinh tế ở một quốc gia có thể lan rộng và ảnh hưởng đến nhiều quốc gia khác trên thế giới.
  • D. Các quốc gia tăng cường bảo hộ nền kinh tế trong nước.

Câu 27: Trong các hình thức liên kết kinh tế khu vực, hình thức nào các quốc gia thành viên có chính sách thương mại chung với các nước ngoài khu vực?

  • A. Khu vực ưu đãi thương mại.
  • B. Khu vực thương mại tự do.
  • C. Liên minh thuế quan.
  • D. Thị trường chung.

Câu 28: Để ứng phó với những biến động kinh tế toàn cầu, các quốc gia thường tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa và giáo dục.
  • B. Tài chính và tiền tệ.
  • C. Quân sự và an ninh.
  • D. Khoa học và công nghệ.

Câu 29: Một trong những lợi ích của khu vực hóa kinh tế đối với các quốc gia thành viên là:

  • A. Mở rộng thị trường tiêu thụ và tăng cường khả năng cạnh tranh.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
  • C. Tăng cường kiểm soát dòng vốn đầu tư quốc tế.
  • D. Bảo vệ nền kinh tế khỏi các tác động của toàn cầu hóa.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia cần có chính sách nào để đảm bảo phát triển bền vững?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế, bỏ qua các vấn đề xã hội và môi trường.
  • B. Hạn chế tối đa sự tham gia vào thương mại quốc tế.
  • C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, phát triển xã hội và bảo vệ môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Biểu hiện nào sau đây *không phải* là một trong những đặc điểm chính của toàn cầu hóa kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định nhất* trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ từ cuối thế kỷ 20?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế, trái ngược với toàn cầu hóa kinh tế, thể hiện rõ nhất ở xu hướng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một quốc gia đang phát triển nên tập trung vào giải pháp nào sau đây để tận dụng lợi thế của toàn cầu hóa kinh tế, đồng thời giảm thiểu các tác động tiêu cực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Sự gia tăng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế, đồng thời nó cũng có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào cho các quốc gia tiếp nhận đầu tư?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình của khu vực hóa kinh tế. Mục tiêu *cao nhất* của EU khi hình thành liên minh là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự cạnh tranh giữa các quốc gia trở nên gay gắt hơn. Để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, một quốc gia cần ưu tiên yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất của toàn cầu hóa kinh tế đối với các quốc gia đang phát triển là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào sau đây thể hiện mức độ hội nhập *cao nhất* giữa các quốc gia thành viên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Giả sử một công ty đa quốc gia quyết định chuyển một phần dây chuyền sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển. Động thái này *không* phản ánh xu hướng nào của toàn cầu hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong quá trình toàn cầu hóa, các tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: ISO) ngày càng được áp dụng rộng rãi. Điều này mang lại lợi ích *chủ yếu* nào cho thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một quốc gia quyết định tham gia vào nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương. Động thái này thể hiện sự chủ động hội nhập vào xu hướng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển của hệ thống tài chính quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế, yếu tố nào sau đây thể hiện sự *mâu thuẫn* tiềm ẩn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của toàn cầu hóa văn hóa, một quốc gia cần chú trọng vào biện pháp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong các tổ chức khu vực sau, tổ chức nào có mục tiêu hợp tác *đa dạng nhất*, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia đơn phương thực hiện chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ, đi ngược lại xu hướng toàn cầu hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong quá trình toàn cầu hóa, các công ty đa quốc gia (MNCs) thường lựa chọn địa điểm đầu tư dựa trên tiêu chí nào *quan trọng nhất*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Sự phát triển của internet và mạng xã hội đã tác động *trực tiếp nhất* đến khía cạnh nào của toàn cầu hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một nhóm các quốc gia láng giềng quyết định giảm thuế quan cho nhau nhưng vẫn giữ nguyên thuế quan với các quốc gia khác. Đây là hình thức liên kết kinh tế khu vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự phân công lao động quốc tế ngày càng sâu sắc. Điều này dẫn đến xu hướng nào trong cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia đang phát triển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một quốc gia muốn hạn chế nhập khẩu một số mặt hàng để bảo vệ sản xuất trong nước. Biện pháp này được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *không* phải là động lực thúc đẩy khu vực hóa kinh tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007 đánh dấu bước hội nhập sâu rộng vào quá trình nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Điều gì thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong các hình thức liên kết kinh tế khu vực, hình thức nào các quốc gia thành viên có *chính sách thương mại chung* với các nước ngoài khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để ứng phó với những biến động kinh tế toàn cầu, các quốc gia thường tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một trong những lợi ích của khu vực hóa kinh tế đối với các quốc gia thành viên là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia cần có chính sách nào để đảm bảo phát triển bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là biểu hiện rõ nhất của toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại?

  • A. Sự gia tăng sản xuất hàng hóa tự cung tự cấp ở mỗi quốc gia.
  • B. Sự gia tăng nhanh chóng của trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia trên thế giới.
  • C. Xu hướng các quốc gia ưu tiên phát triển kinh tế nội địa.
  • D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế.

Câu 2: Khu vực hóa kinh tế, trái ngược với toàn cầu hóa kinh tế, thể hiện rõ nhất ở xu hướng nào?

  • A. Liên kết kinh tế trên phạm vi toàn cầu, vượt qua mọi rào cản.
  • B. Sự phát triển đồng đều của kinh tế giữa các khu vực trên thế giới.
  • C. Liên kết kinh tế giữa các quốc gia có vị trí địa lý gần nhau, thường trong cùng khu vực.
  • D. Xu hướng các quốc gia độc lập về kinh tế, ít phụ thuộc vào bên ngoài.

Câu 3: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy yếu tố nào của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu các rào cản thương mại quốc tế.
  • B. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
  • C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • D. Thúc đẩy hợp tác về khoa học và công nghệ giữa các quốc gia.

Câu 4: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông có tác động như thế nào đến quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Hạn chế sự trao đổi thông tin và tri thức giữa các quốc gia.
  • B. Làm chậm quá trình di chuyển vốn và đầu tư quốc tế.
  • C. Gia tăng chi phí vận chuyển hàng hóa giữa các châu lục.
  • D. Giảm chi phí giao dịch, tăng cường khả năng kết nối và trao đổi kinh tế toàn cầu.

Câu 5: Các công ty đa quốc gia (MNCs) đóng góp vào quá trình toàn cầu hóa kinh tế chủ yếu thông qua hoạt động nào?

  • A. Hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong nước phát triển.
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và mở rộng mạng lưới sản xuất, kinh doanh trên toàn cầu.
  • C. Tăng cường bảo hộ thương mại cho các ngành công nghiệp trong nước.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường và nguồn lực bên ngoài.

Câu 6: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình của hình thức liên kết kinh tế nào?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Song phương hóa kinh tế.
  • C. Khu vực hóa kinh tế.
  • D. Đa phương hóa kinh tế trên toàn cầu.

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế là gì?

  • A. Sự suy giảm dân số và lực lượng lao động.
  • B. Thiếu tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
  • C. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa trong giao thương quốc tế.
  • D. Nguy cơ bị tụt hậu và phụ thuộc vào các nước phát triển về kinh tế và công nghệ.

Câu 8: Cơ hội nào sau đây mà toàn cầu hóa kinh tế mang lại cho các nước đang phát triển?

  • A. Tiếp cận thị trường quốc tế rộng lớn, thu hút vốn đầu tư và chuyển giao công nghệ.
  • B. Giảm sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài trên thị trường nội địa.
  • C. Tăng cường kiểm soát đối với các dòng vốn đầu tư quốc tế.
  • D. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ khỏi sự cạnh tranh toàn cầu.

Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của chính phủ các quốc gia có xu hướng thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng cường kiểm soát trực tiếp nền kinh tế và các hoạt động thương mại.
  • B. Chuyển từ vai trò kiểm soát sang tạo môi trường thuận lợi và hợp tác quốc tế.
  • C. Giảm thiểu sự can thiệp vào các hoạt động kinh tế của doanh nghiệp.
  • D. Tập trung vào phát triển kinh tế khép kín, ít phụ thuộc vào bên ngoài.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
  • B. Xu hướng tự do hóa thương mại và đầu tư.
  • C. Chính sách bảo hộ mậu dịch của các quốc gia.
  • D. Sự gia tăng vai trò của các công ty đa quốc gia.

Câu 11: Sự ra đời của các khu vực thương mại tự do (FTA) là biểu hiện của xu hướng kinh tế nào?

  • A. Toàn cầu hóa về tài chính.
  • B. Khu vực hóa kinh tế.
  • C. Đa dạng hóa sản xuất.
  • D. Tự do hóa lao động.

Câu 12: Trong mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế, yếu tố nào sau đây thể hiện tính mâu thuẫn?

  • A. Cả hai đều thúc đẩy tự do hóa thương mại.
  • B. Cả hai đều tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
  • C. Cả hai đều tạo điều kiện cho dòng vốn đầu tư di chuyển tự do.
  • D. Khu vực hóa có thể tạo ra các rào cản thương mại đối với các quốc gia ngoài khu vực, hạn chế toàn cầu hóa.

Câu 13: Để nâng cao sức cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Giảm chi phí lao động bằng cách duy trì mức lương thấp.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học và công nghệ để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đổi mới sáng tạo.
  • D. Tập trung khai thác tài nguyên thiên nhiên và xuất khẩu nguyên liệu thô.

Câu 14: Tổ chức nào sau đây không thuộc nhóm các tổ chức kinh tế toàn cầu có vai trò quan trọng trong quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • B. Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc (UNICEF).
  • C. Ngân hàng Thế giới (WB).
  • D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự phát triển của hệ thống tài chính quốc tế trong toàn cầu hóa?

  • A. Mạng lưới các ngân hàng lớn liên kết với nhau và hoạt động trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Sự gia tăng sử dụng tiền mặt trong các giao dịch quốc tế.
  • C. Hạn chế dòng vốn đầu tư quốc tế để bảo vệ thị trường trong nước.
  • D. Sự phân tách hệ thống tài chính giữa các khu vực kinh tế lớn.

Câu 16: Điều gì có thể xảy ra nếu một quốc gia quá tập trung vào xuất khẩu mà bỏ qua phát triển thị trường nội địa trong quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Kinh tế quốc gia sẽ trở nên ổn định và ít bị ảnh hưởng bởi biến động bên ngoài.
  • B. Doanh nghiệp trong nước sẽ có cơ hội mở rộng thị trường ra toàn cầu.
  • C. Kinh tế dễ bị tổn thương khi thị trường xuất khẩu gặp biến động và bỏ lỡ tiềm năng từ thị trường nội địa.
  • D. Quốc gia sẽ nhanh chóng trở thành cường quốc xuất khẩu hàng đầu thế giới.

Câu 17: Giải pháp nào sau đây giúp các quốc gia đang phát triển giảm thiểu tác động tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Đóng cửa hoàn toàn nền kinh tế và ngừng giao thương với bên ngoài.
  • B. Tập trung vào xuất khẩu và bỏ qua phát triển các ngành kinh tế khác.
  • C. Vay nợ nước ngoài để đầu tư phát triển kinh tế một cách ồ ạt.
  • D. Xây dựng chính sách kinh tế phù hợp, tăng cường hợp tác quốc tế và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 18: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào có mức độ hội nhập sâu rộng nhất, bao gồm cả liên minh tiền tệ và tự do di chuyển lao động?

  • A. Khu vực thương mại tự do.
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Liên minh kinh tế.
  • D. Thị trường chung.

Câu 19: Một quốc gia tham gia vào nhiều tổ chức khu vực hóa kinh tế có thể nhận được lợi ích gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào kinh tế thế giới.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu, tăng cường vị thế trên trường quốc tế và đa dạng hóa quan hệ kinh tế.
  • C. Hạn chế sự cạnh tranh từ các quốc gia khác.
  • D. Tăng cường kiểm soát đối với các dòng vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 20: Trong một khu vực thương mại tự do, các quốc gia thành viên thường loại bỏ hoặc giảm thiểu loại rào cản thương mại nào?

  • A. Thuế quan và các hàng rào phi thuế quan đối với hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Các quy định về môi trường và lao động.
  • C. Chính sách tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
  • D. Các tiêu chuẩn về sở hữu trí tuệ.

Câu 21: Điều gì có thể hạn chế quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự phát triển của internet và mạng xã hội.
  • B. Xu hướng đô thị hóa và di cư quốc tế.
  • C. Sự gia tăng nhận thức về các vấn đề môi trường toàn cầu.
  • D. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch và các căng thẳng chính trị quốc tế.

Câu 22: Tại sao các quốc gia có xu hướng tham gia vào các liên kết khu vực hóa kinh tế?

  • A. Để hạn chế sự ảnh hưởng của toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Để tăng cường hợp tác kinh tế, mở rộng thị trường và nâng cao sức mạnh kinh tế khu vực.
  • C. Để bảo vệ nền kinh tế trong nước khỏi sự cạnh tranh quốc tế.
  • D. Để duy trì sự độc lập và tự chủ về kinh tế.

Câu 23: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành dịch vụ nào sau đây phát triển mạnh mẽ và có tính quốc tế hóa cao?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp chế tạo truyền thống.
  • C. Tài chính, ngân hàng và bảo hiểm.
  • D. Du lịch nội địa.

Câu 24: Điều gì thể hiện tính hai mặt của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển.
  • B. Vừa tạo ra cơ hội phát triển, vừa đặt ra nhiều thách thức cho các quốc gia.
  • C. Chỉ có tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.
  • D. Đảm bảo sự phát triển kinh tế bền vững cho tất cả các quốc gia.

Câu 25: Một ví dụ về liên kết khu vực hóa kinh tế ở châu Á là?

  • A. Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA).
  • C. Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR).
  • D. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).

Câu 26: Trong quá trình toàn cầu hóa, dòng vốn đầu tư quốc tế thường ưu tiên chảy vào khu vực nào?

  • A. Các khu vực kinh tế năng động, có cơ sở hạ tầng phát triển và môi trường đầu tư thuận lợi.
  • B. Các khu vực có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhưng kém phát triển.
  • C. Các khu vực có chi phí lao động thấp và ít quy định về môi trường.
  • D. Các khu vực đang xảy ra xung đột và bất ổn chính trị.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để ứng phó với tác động tiêu cực của toàn cầu hóa về mặt văn hóa?

  • A. Tăng cường giáo dục về văn hóa truyền thống và bản sắc dân tộc.
  • B. Khuyến khích sáng tạo và phát triển các sản phẩm văn hóa mang đậm bản sắc.
  • C. Cấm hoàn toàn việc tiếp cận internet và các phương tiện truyền thông quốc tế.
  • D. Chủ động tiếp thu có chọn lọc các giá trị văn hóa tiến bộ của thế giới.

Câu 28: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo lợi ích kinh tế của quốc gia khi tham gia vào quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Duy trì chính sách kinh tế đóng cửa và bảo hộ.
  • B. Xây dựng chính sách kinh tế phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh và chủ động hội nhập.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn vốn và công nghệ nước ngoài.
  • D. Hạn chế tối đa sự tham gia của doanh nghiệp nước ngoài vào thị trường nội địa.

Câu 29: Trong tương lai, xu hướng nào có khả năng chi phối mạnh mẽ quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch trên toàn cầu.
  • B. Sự phân tách kinh tế giữa các khu vực địa lý.
  • C. Sự suy giảm vai trò của các công ty đa quốc gia.
  • D. Sự phát triển của kinh tế số và các vấn đề về phát triển bền vững.

Câu 30: Quốc gia nào được xem là một trong những nước hưởng lợi lớn từ quá trình toàn cầu hóa kinh tế nhờ vào việc tận dụng hiệu quả nguồn lao động và thu hút đầu tư nước ngoài?

  • A. Hoa Kỳ.
  • B. Nhật Bản.
  • C. Trung Quốc.
  • D. Đức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đâu là biểu hiện rõ nhất của toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Khu vực hóa kinh tế, trái ngược với toàn cầu hóa kinh tế, thể hiện rõ nhất ở xu hướng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy yếu tố nào của toàn cầu hóa kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông có tác động như thế nào đến quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Các công ty đa quốc gia (MNCs) đóng góp vào quá trình toàn cầu hóa kinh tế chủ yếu thông qua hoạt động nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình của hình thức liên kết kinh tế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Cơ hội nào sau đây mà toàn cầu hóa kinh tế mang lại cho các nước đang phát triển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của chính phủ các quốc gia có xu hướng thay đổi như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Sự ra đời của các khu vực thương mại tự do (FTA) là biểu hiện của xu hướng kinh tế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế, yếu tố nào sau đây thể hiện tính mâu thuẫn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Để nâng cao sức cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia cần tập trung vào yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Tổ chức nào sau đây không thuộc nhóm các tổ chức kinh tế toàn cầu có vai trò quan trọng trong quá trình toàn cầu hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự phát triển của hệ thống tài chính quốc tế trong toàn cầu hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Điều gì có thể xảy ra nếu một quốc gia quá tập trung vào xuất khẩu mà bỏ qua phát triển thị trường nội địa trong quá trình toàn cầu hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Giải pháp nào sau đây giúp các quốc gia đang phát triển giảm thiểu tác động tiêu cực của toàn cầu hóa kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào có mức độ hội nhập sâu rộng nhất, bao gồm cả liên minh tiền tệ và tự do di chuyển lao động?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một quốc gia tham gia vào nhiều tổ chức khu vực hóa kinh tế có thể nhận được lợi ích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong một khu vực thương mại tự do, các quốc gia thành viên thường loại bỏ hoặc giảm thiểu loại rào cản thương mại nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Điều gì có thể hạn chế quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Tại sao các quốc gia có xu hướng tham gia vào các liên kết khu vực hóa kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành dịch vụ nào sau đây phát triển mạnh mẽ và có tính quốc tế hóa cao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Điều gì thể hiện tính hai mặt của toàn cầu hóa kinh tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một ví dụ về liên kết khu vực hóa kinh tế ở châu Á là?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong quá trình toàn cầu hóa, dòng vốn đầu tư quốc tế thường ưu tiên chảy vào khu vực nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để ứng phó với tác động tiêu cực của toàn cầu hóa về mặt văn hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo lợi ích kinh tế của quốc gia khi tham gia vào quá trình toàn cầu hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong tương lai, xu hướng nào có khả năng chi phối mạnh mẽ quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Quốc gia nào được xem là một trong những nước hưởng lợi lớn từ quá trình toàn cầu hóa kinh tế nhờ vào việc tận dụng hiệu quả nguồn lao động và thu hút đầu tư nước ngoài?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, quốc gia nào sau đây có khả năng chịu ảnh hưởng tiêu cực nhất từ sự biến động giá cả hàng hóa toàn cầu?

  • A. Các quốc gia phát triển có nền kinh tế đa dạng và tự chủ.
  • B. Các quốc gia đang phát triển phụ thuộc vào xuất khẩu hàng hóa thô.
  • C. Các quốc gia có nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Các quốc gia có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn.

Câu 2: Khu vực hóa kinh tế, như Liên minh châu Âu (EU) hay Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), mang lại lợi ích nào sau đây cho các quốc gia thành viên?

  • A. Tăng cường tự do thương mại và đầu tư giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường toàn cầu và các tổ chức quốc tế.
  • C. Hạn chế sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp bên ngoài khu vực.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các quốc gia thành viên.

Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển một nhà máy sản xuất từ quốc gia phát triển sang quốc gia đang phát triển. Động thái này KHÔNG phản ánh xu hướng nào của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
  • B. Tiếp cận thị trường lao động giá rẻ và tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm ở các quốc gia mới.
  • D. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và giảm sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế thông qua cơ chế nào?

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
  • B. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Giảm thiểu các rào cản thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại.
  • D. Thúc đẩy hợp tác khoa học và công nghệ giữa các quốc gia.

Câu 5: Một quốc gia quyết định gia nhập một tổ chức khu vực hóa kinh tế. Đâu là thách thức LỚN NHẤT mà quốc gia đó có thể phải đối mặt trong ngắn hạn?

  • A. Sự suy giảm về chủ quyền quốc gia và quyền tự quyết.
  • B. Sức ép cạnh tranh gia tăng đối với các ngành sản xuất trong nước.
  • C. Yêu cầu phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường và lao động.
  • D. Nguy cơ phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư từ các quốc gia khác trong khu vực.

Câu 6: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự gia tăng dòng chảy thương mại và đầu tư quốc tế.
  • B. Sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng giữa các nền kinh tế.
  • C. Sự hình thành các chuỗi giá trị sản xuất toàn cầu.
  • D. Sự thu hẹp khoảng cách giàu nghèo trong mỗi quốc gia.

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia nào có lợi thế hơn trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI): quốc gia có nguồn lao động giá rẻ hay quốc gia có trình độ công nghệ cao?

  • A. Quốc gia có nguồn lao động giá rẻ, chi phí nhân công thấp.
  • B. Quốc gia có trình độ công nghệ cao, cơ sở hạ tầng phát triển và thể chế minh bạch.
  • C. Cả hai yếu tố đều có vai trò ngang nhau trong việc thu hút FDI.
  • D. Yếu tố nguồn lao động giá rẻ quan trọng hơn trong giai đoạn đầu của toàn cầu hóa.

Câu 8: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào sau đây có mức độ hội nhập sâu rộng NHẤT, vượt ra ngoài phạm vi thương mại hàng hóa?

  • A. Khu vực thương mại tự do (FTA).
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Thị trường chung.
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

Câu 9: Trong quá trình toàn cầu hóa, sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đóng vai trò như thế nào?

  • A. Thúc đẩy giao lưu văn hóa, kinh tế, và tăng cường kết nối giữa các quốc gia.
  • B. Hạn chế sự phát triển của thương mại quốc tế do tăng chi phí giao dịch.
  • C. Làm gia tăng sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các quốc gia.
  • D. Giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO và IMF.

Câu 10: Một quốc gia có lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và lao động giá rẻ nên tập trung phát triển ngành công nghiệp nào để tận dụng lợi thế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Công nghiệp công nghệ cao, điện tử và phần mềm.
  • B. Công nghiệp sản xuất ô tô và máy móc phức tạp.
  • C. Công nghiệp chế biến nông sản, lâm sản và khai thác khoáng sản.
  • D. Công nghiệp dịch vụ tài chính, ngân hàng và bảo hiểm.

Câu 11: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển khi tham gia vào quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Yêu cầu phải mở cửa thị trường và giảm thuế quan.
  • B. Sự cạnh tranh không cân sức từ các quốc gia phát triển và các công ty đa quốc gia.
  • C. Nguy cơ mất bản sắc văn hóa dân tộc do giao lưu văn hóa.
  • D. Áp lực phải tăng cường chi tiêu cho quốc phòng và an ninh.

Câu 12: Khu vực hóa kinh tế có thể được coi là một bước đệm quan trọng hướng tới toàn cầu hóa kinh tế vì sao?

  • A. Khu vực hóa giúp các quốc gia làm quen với tự do hóa thương mại và cạnh tranh trước khi tham gia vào sân chơi toàn cầu.
  • B. Khu vực hóa làm giảm sự phụ thuộc vào các tổ chức kinh tế toàn cầu.
  • C. Khu vực hóa tạo ra sự phân hóa kinh tế giữa các khu vực trên thế giới.
  • D. Khu vực hóa hạn chế sự ảnh hưởng của các công ty đa quốc gia.

Câu 13: Trong các biểu hiện sau, đâu là biểu hiện rõ ràng nhất của sự gia tăng vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) trong toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự gia tăng số lượng các hiệp định thương mại song phương và đa phương.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • C. Tỷ trọng vốn đầu tư và thương mại quốc tế do các MNCs kiểm soát ngày càng tăng.
  • D. Sự suy giảm ảnh hưởng của các chính phủ quốc gia đối với kinh tế.

Câu 14: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển cần ưu tiên thực hiện giải pháp nào sau đây?

  • A. Tập trung khai thác và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Đầu tư mạnh vào giáo dục, khoa học và công nghệ để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đổi mới sản phẩm.
  • C. Tăng cường bảo hộ mậu dịch để bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ.
  • D. Giảm chi phí lao động để thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 15: Trong mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế, yếu tố nào sau đây thể hiện sự đối lập?

  • A. Mục tiêu thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • B. Cơ chế giảm thiểu rào cản thương mại.
  • C. Sự tham gia của các quốc gia có trình độ phát triển khác nhau.
  • D. Phạm vi địa lý tác động: toàn cầu so với khu vực giới hạn.

Câu 16: Cho biểu đồ thể hiện tỷ trọng xuất khẩu hàng hóa của một quốc gia vào các thị trường khác nhau trước và sau khi gia nhập một khu vực thương mại tự do (FTA). Phân tích biểu đồ, xu hướng nào sau đây có khả năng xảy ra?

  • A. Tỷ trọng xuất khẩu không thay đổi đáng kể sau khi gia nhập FTA.
  • B. Tỷ trọng xuất khẩu sang các nước thành viên FTA tăng lên đáng kể, trong khi tỷ trọng sang các thị trường khác có thể giảm.
  • C. Tỷ trọng xuất khẩu sang tất cả các thị trường đều tăng lên do hiệu ứng lan tỏa của FTA.
  • D. Tỷ trọng xuất khẩu sang các nước thành viên FTA giảm do cạnh tranh nội khối gia tăng.

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia nào sau đây có khả năng hưởng lợi nhiều nhất từ việc chuyên môn hóa sản xuất và tham gia chuỗi giá trị toàn cầu?

  • A. Quốc gia có nền kinh tế khép kín và ít phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
  • B. Quốc gia có cơ cấu kinh tế đa ngành và tự chủ.
  • C. Quốc gia có lợi thế về một số khâu nhất định trong chuỗi giá trị sản xuất toàn cầu.
  • D. Quốc gia có quy mô kinh tế lớn và thị trường nội địa rộng lớn.

Câu 18: Một nhóm các quốc gia láng giềng quyết định thành lập một liên minh thuế quan. Hành động này sẽ dẫn đến thay đổi nào trong chính sách thương mại của các quốc gia thành viên?

  • A. Giảm thuế quan đối với hàng hóa xuất khẩu sang các nước khác.
  • B. Áp dụng một mức thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước không phải thành viên.
  • C. Dỡ bỏ hoàn toàn thuế quan đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu.
  • D. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thường có xu hướng ưu tiên đổ vào khu vực kinh tế nào của các quốc gia đang phát triển?

  • A. Khu vực nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
  • B. Khu vực kinh tế nhà nước và doanh nghiệp quốc doanh.
  • C. Khu vực công nghiệp chế biến, chế tạo và dịch vụ.
  • D. Khu vực kinh tế phi chính thức và tiểu thủ công nghiệp.

Câu 20: Đâu là rủi ro tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài (FDI) trong quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Nền kinh tế dễ bị tổn thương trước các biến động của dòng vốn đầu tư quốc tế.
  • B. Mất quyền kiểm soát đối với các ngành kinh tế then chốt.
  • C. Gia tăng tình trạng thất nghiệp và bất ổn xã hội.
  • D. Suy giảm năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để một quốc gia đang phát triển ứng phó với những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa?

  • A. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và thị trường xuất khẩu.
  • B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và năng lực khoa học công nghệ.
  • C. Xây dựng hệ thống an sinh xã hội vững chắc.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế và hạn chế giao thương quốc tế.

Câu 22: Trong các tổ chức quốc tế sau, tổ chức nào có vai trò chính trong việc giải quyết các vấn đề tiền tệ và ổn định tài chính toàn cầu?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • C. Ngân hàng Thế giới (WB).
  • D. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO).

Câu 23: Hình thức liên kết khu vực nào mà các quốc gia thành viên có chung một đồng tiền chung?

  • A. Khu vực thương mại tự do.
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Thị trường chung.
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

Câu 24: Cho một tình huống: Một công ty sản xuất ô tô đa quốc gia quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để xuất khẩu sang thị trường ASEAN. Đây là biểu hiện của xu hướng nào trong toàn cầu hóa?

  • A. Phân công lao động quốc tế và hình thành chuỗi giá trị toàn cầu.
  • B. Xu hướng bảo hộ mậu dịch và cạnh tranh thương mại.
  • C. Khu vực hóa kinh tế và liên kết vùng.
  • D. Toàn cầu hóa văn hóa và giao lưu quốc tế.

Câu 25: Đâu KHÔNG phải là một trong những tiêu chí đánh giá mức độ toàn cầu hóa kinh tế của một quốc gia?

  • A. Tỷ trọng xuất nhập khẩu trong GDP.
  • B. Quy mô vốn đầu tư nước ngoài (FDI) và đầu tư ra nước ngoài (ODI).
  • C. Tỷ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn.
  • D. Mức độ tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế.

Câu 26: Trong quá trình khu vực hóa kinh tế, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy liên kết kinh tế giữa các quốc gia?

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
  • B. Vị trí địa lý gần gũi và có chung đường biên giới.
  • C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế.
  • D. Chế độ chính trị và hệ tư tưởng tương đồng.

Câu 27: Một quốc gia có nền kinh tế chủ yếu dựa vào xuất khẩu nông sản và nhập khẩu hàng công nghiệp. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược phát triển kinh tế bền vững nào là phù hợp nhất cho quốc gia này?

  • A. Tập trung vào sản xuất nông nghiệp quy mô lớn và xuất khẩu.
  • B. Hạn chế nhập khẩu hàng công nghiệp để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • C. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển công nghiệp chế biến nông sản và dịch vụ.
  • D. Tăng cường khai thác và xuất khẩu tối đa tài nguyên thiên nhiên.

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự gia tăng dòng chảy lao động quốc tế mang lại lợi ích nào cho các quốc gia tiếp nhận lao động?

  • A. Bổ sung nguồn lao động, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế và tăng trưởng.
  • B. Giảm áp lực dân số và thất nghiệp trong nước.
  • C. Nâng cao trình độ khoa học và công nghệ của quốc gia.
  • D. Cải thiện cán cân thương mại và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 29: Đâu là thách thức về mặt xã hội mà các quốc gia đang phát triển thường phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Nguy cơ cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Gia tăng bất bình đẳng thu nhập và phân hóa giàu nghèo.
  • C. Sự suy giảm bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Áp lực đô thị hóa quá nhanh và quá tải hạ tầng.

Câu 30: Để phát triển kinh tế bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, các quốc gia cần chú trọng đến yếu tố nào bên cạnh tăng trưởng kinh tế?

  • A. Tăng cường cạnh tranh và tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Tập trung vào tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
  • D. Bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế, quốc gia nào sau đây có khả năng chịu ảnh hưởng tiêu cực nhất từ sự biến động giá cả hàng hóa toàn cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Khu vực hóa kinh tế, như Liên minh châu Âu (EU) hay Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), mang lại lợi ích nào sau đây cho các quốc gia thành viên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển một nhà máy sản xuất từ quốc gia phát triển sang quốc gia đang phát triển. Động thái này KHÔNG phản ánh xu hướng nào của toàn cầu hóa kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế thông qua cơ chế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một quốc gia quyết định gia nhập một tổ chức khu vực hóa kinh tế. Đâu là thách thức LỚN NHẤT mà quốc gia đó có thể phải đối mặt trong ngắn hạn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của toàn cầu hóa kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia nào có lợi thế hơn trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI): quốc gia có nguồn lao động giá rẻ hay quốc gia có trình độ công nghệ cao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào sau đây có mức độ hội nhập sâu rộng NHẤT, vượt ra ngoài phạm vi thương mại hàng hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong quá trình toàn cầu hóa, sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đóng vai trò như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một quốc gia có lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và lao động giá rẻ nên tập trung phát triển ngành công nghiệp nào để tận dụng lợi thế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển khi tham gia vào quá trình toàn cầu hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khu vực hóa kinh tế có thể được coi là một bước đệm quan trọng hướng tới toàn cầu hóa kinh tế vì sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong các biểu hiện sau, đâu là biểu hiện rõ ràng nhất của sự gia tăng vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) trong toàn cầu hóa kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển cần ưu tiên thực hiện giải pháp nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế, yếu tố nào sau đây thể hiện sự đối lập?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Cho biểu đồ thể hiện tỷ trọng xuất khẩu hàng hóa của một quốc gia vào các thị trường khác nhau trước và sau khi gia nhập một khu vực thương mại tự do (FTA). Phân tích biểu đồ, xu hướng nào sau đây có khả năng xảy ra?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia nào sau đây có khả năng hưởng lợi nhiều nhất từ việc chuyên môn hóa sản xuất và tham gia chuỗi giá trị toàn cầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một nhóm các quốc gia láng giềng quyết định thành lập một liên minh thuế quan. Hành động này sẽ dẫn đến thay đổi nào trong chính sách thương mại của các quốc gia thành viên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thường có xu hướng ưu tiên đổ vào khu vực kinh tế nào của các quốc gia đang phát triển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Đâu là rủi ro tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài (FDI) trong quá trình toàn cầu hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để một quốc gia đang phát triển ứng phó với những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong các tổ chức quốc tế sau, tổ chức nào có vai trò chính trong việc giải quyết các vấn đề tiền tệ và ổn định tài chính toàn cầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Hình thức liên kết khu vực nào mà các quốc gia thành viên có chung một đồng tiền chung?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Cho một tình huống: Một công ty sản xuất ô tô đa quốc gia quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để xuất khẩu sang thị trường ASEAN. Đây là biểu hiện của xu hướng nào trong toàn cầu hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đâu KHÔNG phải là một trong những tiêu chí đánh giá mức độ toàn cầu hóa kinh tế của một quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong quá trình khu vực hóa kinh tế, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy liên kết kinh tế giữa các quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một quốc gia có nền kinh tế chủ yếu dựa vào xuất khẩu nông sản và nhập khẩu hàng công nghiệp. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược phát triển kinh tế bền vững nào là phù hợp nhất cho quốc gia này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự gia tăng dòng chảy lao động quốc tế mang lại lợi ích nào cho các quốc gia tiếp nhận lao động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Đâu là thách thức về mặt xã hội mà các quốc gia đang phát triển thường phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để phát triển kinh tế bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, các quốc gia cần chú trọng đến yếu tố nào bên cạnh tăng trưởng kinh tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là biểu hiện rõ nhất của quá trình toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại?

  • A. Sự gia tăng số lượng các công ty đa quốc gia.
  • B. Sự gia tăng nhanh chóng của dòng vốn đầu tư quốc tế và tự do hóa thương mại.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của các hệ thống tài chính toàn cầu.
  • D. Sự hình thành các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm mang tính quốc tế.

Câu 2: Khu vực hóa kinh tế, trái ngược với toàn cầu hóa, thể hiện rõ nhất ở xu hướng nào?

  • A. Gia tăng sự phụ thuộc kinh tế giữa các quốc gia trên toàn thế giới.
  • B. Thúc đẩy sự cạnh tranh bình đẳng giữa các nền kinh tế lớn và nhỏ.
  • C. Hình thành các liên minh kinh tế khu vực như EU, ASEAN, NAFTA.
  • D. Phát triển các tổ chức kinh tế toàn cầu như WTO, IMF, WB.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc thúc đẩy cả toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế?

  • A. Sự khác biệt về văn hóa và chính trị giữa các quốc gia.
  • B. Nhu cầu bảo hộ sản xuất trong nước của các quốc gia đang phát triển.
  • C. Sự gia tăng dân số và khan hiếm tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Sự phát triển của khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông.

Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển có thể tận dụng cơ hội nào để nâng cao vị thế kinh tế?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Tăng cường bảo hộ thương mại để phát triển ngành công nghiệp trong nước.
  • C. Hạn chế giao lưu văn hóa để bảo tồn bản sắc dân tộc.
  • D. Tập trung phát triển kinh tế khép kín, tự cung tự cấp.

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất mà toàn cầu hóa kinh tế đặt ra cho các quốc gia đang phát triển là gì?

  • A. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • B. Sức ép cạnh tranh ngày càng gia tăng từ các nước phát triển và các công ty đa quốc gia.
  • C. Nguy cơ cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên do khai thác quá mức.
  • D. Sự đồng nhất về văn hóa và lối sống trên toàn thế giới.

Câu 6: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy điều gì?

  • A. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
  • B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước nghèo.
  • C. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu các rào cản thương mại quốc tế.
  • D. Điều phối chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia thành viên.

Câu 7: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình của hình thức liên kết kinh tế nào?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Khu vực hóa kinh tế.
  • C. Song phương hóa kinh tế.
  • D. Đa phương hóa kinh tế ngoài khu vực.

Câu 8: Sự gia tăng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một biểu hiện của toàn cầu hóa trong lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại hàng hóa.
  • B. Dịch vụ.
  • C. Lao động.
  • D. Tài chính và đầu tư.

Câu 9: Khía cạnh nào sau đây không thuộc về nội dung của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Toàn cầu hóa thương mại.
  • B. Toàn cầu hóa đầu tư.
  • C. Toàn cầu hóa thể chế chính trị.
  • D. Toàn cầu hóa tài chính.

Câu 10: Các công ty đa quốc gia (MNCs) đóng vai trò như thế nào trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Hạn chế sự phát triển của thương mại quốc tế.
  • B. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa thông qua hoạt động sản xuất và thương mại trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Làm gia tăng sự phụ thuộc kinh tế của các nước đang phát triển vào các nước phát triển.
  • D. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các quốc gia trên thị trường thế giới.

Câu 11: Điều gì thể hiện sự gia tăng tính phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Sự gia tăng xung đột thương mại giữa các quốc gia.
  • B. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng ở nhiều nước.
  • C. Sự khác biệt ngày càng lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
  • D. Khủng hoảng kinh tế ở một quốc gia có thể nhanh chóng lan rộng ra toàn cầu.

Câu 12: ASEAN là một ví dụ về liên kết khu vực ở khu vực nào trên thế giới?

  • A. Châu Âu.
  • B. Bắc Mỹ.
  • C. Đông Nam Á.
  • D. Nam Mỹ.

Câu 13: Mục tiêu chính của khu vực hóa kinh tế là gì?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế và lợi ích chung giữa các quốc gia trong khu vực.
  • B. Thống nhất chính sách kinh tế của tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về kinh tế giữa các khu vực trên thế giới.
  • D. Thay thế vai trò của toàn cầu hóa kinh tế bằng các liên kết khu vực.

Câu 14: Hình thức liên kết kinh tế nào sau đây có mức độ hội nhập sâu rộng nhất?

  • A. Khu vực thương mại tự do.
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Thị trường chung.
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

Câu 15: Điều gì là động lực thúc đẩy các quốc gia tham gia vào quá trình khu vực hóa kinh tế?

  • A. Mong muốn duy trì sự độc lập và tự chủ về kinh tế.
  • B. Mong muốn tăng cường sức mạnh kinh tế và nâng cao vị thế cạnh tranh trong khu vực và trên thế giới.
  • C. Áp lực từ các tổ chức kinh tế toàn cầu như WTO và IMF.
  • D. Sự tương đồng về văn hóa và lịch sử giữa các quốc gia láng giềng.

Câu 16: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự phát triển của hệ thống tài chính quốc tế trong toàn cầu hóa?

  • A. Sự gia tăng tỷ trọng của ngành nông nghiệp trong GDP toàn cầu.
  • B. Sự suy giảm vai trò của đồng đô la Mỹ trong thương mại quốc tế.
  • C. Sự ra đời và hoạt động của các tổ chức tài chính quốc tế như IMF và WB.
  • D. Xu hướng các quốc gia quay trở lại chính sách bảo hộ tài chính.

Câu 17: Trong các hình thức khu vực hóa kinh tế, khu vực thương mại tự do (FTA) là gì?

  • A. Hình thức liên kết mà các nước thành viên xóa bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan trong thương mại nội khối.
  • B. Hình thức liên kết mà các nước thành viên áp dụng chung một mức thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài khu vực.
  • C. Hình thức liên kết cao nhất, bao gồm thị trường chung và chính sách kinh tế chung.
  • D. Hình thức liên kết chỉ tập trung vào hợp tác trong lĩnh vực tiền tệ và tài chính.

Câu 18: Tác động tiêu cực nào của toàn cầu hóa kinh tế liên quan đến vấn đề môi trường?

  • A. Sự suy giảm đa dạng sinh học.
  • B. Gia tăng ô nhiễm môi trường và khai thác cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • D. Sự gia tăng các thiên tai bất thường.

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng điều gì?

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • C. Phát triển kinh tế theo hướng bền vững, chú trọng bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
  • D. Hạn chế sự tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế.

Câu 20: So với khu vực hóa, toàn cầu hóa kinh tế có phạm vi ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Rộng lớn hơn, bao trùm toàn thế giới.
  • B. Hẹp hơn, chỉ giới hạn trong một số khu vực.
  • C. Tương đương nhau, không có sự khác biệt về phạm vi.
  • D. Phụ thuộc vào quy mô kinh tế của từng quốc gia.

Câu 21: Trong bối cảnh khu vực hóa, các quốc gia thành viên thường ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào đầu tiên?

  • A. Chính trị và an ninh.
  • B. Thương mại và đầu tư.
  • C. Văn hóa và giáo dục.
  • D. Khoa học và công nghệ.

Câu 22: Điều gì có thể làm giảm sự hấp dẫn của khu vực hóa kinh tế đối với một quốc gia?

  • A. Sự tương đồng về văn hóa và lịch sử.
  • B. Vị trí địa lý gần gũi giữa các quốc gia.
  • C. Mong muốn tăng cường hợp tác kinh tế.
  • D. Sự khác biệt quá lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.

Câu 23: Một ví dụ về tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng rộng rãi trong quá trình toàn cầu hóa là gì?

  • A. Luật chơi của các môn thể thao Olympic.
  • B. Các quy tắc giao thông đường bộ quốc tế.
  • C. Tiêu chuẩn ISO về quản lý chất lượng.
  • D. Các quy định về bảo vệ bản quyền tác giả quốc tế.

Câu 24: Ngành dịch vụ nào sau đây phát triển mạnh mẽ nhờ vào quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và bảo hiểm.
  • B. Dịch vụ nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • C. Dịch vụ công cộng và hành chính.
  • D. Dịch vụ du lịch nội địa.

Câu 25: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, các doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Giảm chi phí nhân công và nguyên vật liệu.
  • B. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
  • C. Mở rộng quy mô sản xuất và thị trường.
  • D. Đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Câu 26: Một trong những rủi ro của việc quá phụ thuộc vào thị trường toàn cầu là gì?

  • A. Giảm thiểu rủi ro lạm phát trong nước.
  • B. Dễ bị tổn thương trước các biến động kinh tế toàn cầu.
  • C. Tăng cường khả năng kiểm soát giá cả hàng hóa.
  • D. Ổn định cán cân thương mại quốc tế.

Câu 27: Khu vực hóa kinh tế có thể được xem là bước đệm cho quá trình nào?

  • A. Phân cực hóa kinh tế thế giới.
  • B. Bảo hộ mậu dịch trên toàn cầu.
  • C. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • D. Tự cung tự cấp của các quốc gia.

Câu 28: Điều gì cho thấy sự hợp tác song phương và đa phương ngày càng phổ biến trong thương mại quốc tế?

  • A. Sự gia tăng các cuộc chiến tranh thương mại.
  • B. Xu hướng các quốc gia rút khỏi các tổ chức thương mại quốc tế.
  • C. Sự suy giảm vai trò của WTO.
  • D. Việc ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa các quốc gia và khu vực.

Câu 29: Trong quá trình toàn cầu hóa, sự phân công lao động quốc tế có xu hướng thay đổi như thế nào?

  • A. Các nước phát triển tập trung vào sản xuất nông nghiệp.
  • B. Các nước đang phát triển trở thành trung tâm sản xuất các sản phẩm công nghiệp sử dụng nhiều lao động và tài nguyên.
  • C. Sự phân công lao động quốc tế trở nên kém hiệu quả hơn.
  • D. Xu hướng các quốc gia tự cung tự cấp về lao động.

Câu 30: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công, các quốc gia đang phát triển cần ưu tiên cải thiện yếu tố nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Xây dựng hệ thống pháp luật bảo hộ doanh nghiệp trong nước.
  • C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và cải thiện thể chế kinh tế.
  • D. Hạn chế sự tham gia của vốn đầu tư nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đâu là biểu hiện rõ nhất của quá trình toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khu vực hóa kinh tế, trái ngược với toàn cầu hóa, thể hiện rõ nhất ở xu hướng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc thúc đẩy cả toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển có thể tận dụng cơ hội nào để nâng cao vị thế kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất mà toàn cầu hóa kinh tế đặt ra cho các quốc gia đang phát triển là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình của hình thức liên kết kinh tế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Sự gia tăng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một biểu hiện của toàn cầu hóa trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khía cạnh nào sau đây không thuộc về nội dung của toàn cầu hóa kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Các công ty đa quốc gia (MNCs) đóng vai trò như thế nào trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Điều gì thể hiện sự gia tăng tính phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: ASEAN là một ví dụ về liên kết khu vực ở khu vực nào trên thế giới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Mục tiêu chính của khu vực hóa kinh tế là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hình thức liên kết kinh tế nào sau đây có mức độ hội nhập sâu rộng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Điều gì là động lực thúc đẩy các quốc gia tham gia vào quá trình khu vực hóa kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự phát triển của hệ thống tài chính quốc tế trong toàn cầu hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong các hình thức khu vực hóa kinh tế, khu vực thương mại tự do (FTA) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tác động tiêu cực nào của toàn cầu hóa kinh tế liên quan đến vấn đề môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: So với khu vực hóa, toàn cầu hóa kinh tế có phạm vi ảnh hưởng như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong bối cảnh khu vực hóa, các quốc gia thành viên thường ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào đầu tiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Điều gì có thể làm giảm sự hấp dẫn của khu vực hóa kinh tế đối với một quốc gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một ví dụ về tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng rộng rãi trong quá trình toàn cầu hóa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Ngành dịch vụ nào sau đây phát triển mạnh mẽ nhờ vào quá trình toàn cầu hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, các doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một trong những rủi ro của việc quá phụ thuộc vào thị trường toàn cầu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khu vực hóa kinh tế có thể được xem là bước đệm cho quá trình nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Điều gì cho thấy sự hợp tác song phương và đa phương ngày càng phổ biến trong thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong quá trình toàn cầu hóa, sự phân công lao động quốc tế có xu hướng thay đổi như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công, các quốc gia đang phát triển cần ưu tiên cải thiện yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ và sâu rộng?

  • A. Sự gia tăng dân số và nhu cầu tiêu dùng trên toàn thế giới.
  • B. Sự khác biệt về văn hóa và lối sống giữa các quốc gia.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin.
  • D. Nhu cầu hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu.

Câu 2: Biểu hiện nào sau đây không phải là một trong những đặc trưng của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Thương mại quốc tế tăng trưởng nhanh chóng, vượt xa tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) gia tăng mạnh mẽ và lan rộng trên toàn cầu.
  • C. Sự hình thành và phát triển của các công ty đa quốc gia (MNCs) với mạng lưới sản xuất và phân phối toàn cầu.
  • D. Xu hướng gia tăng các biện pháp bảo hộ mậu dịch và hàng rào phi thuế quan giữa các quốc gia.

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế, trái ngược với toàn cầu hóa kinh tế, thể hiện rõ nhất ở xu hướng nào?

  • A. Mở rộng liên kết kinh tế trên phạm vi toàn thế giới, vượt qua mọi rào cản về địa lý và chính trị.
  • B. Hình thành các khối liên kết kinh tế giữa các quốc gia có vị trí địa lý gần nhau.
  • C. Tăng cường vai trò của các tổ chức kinh tế toàn cầu như WTO, IMF và WB.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển.

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại.
  • B. Cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các quốc gia đang phát triển.
  • C. Điều phối chính sách tiền tệ và ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
  • D. Hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho các dự án phát triển bền vững.

Câu 5: Một quốc gia đang phát triển nên tập trung vào giải pháp nào sau đây để tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức từ toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tăng cường bảo hộ nền kinh tế trong nước bằng cách nâng cao thuế quan.
  • B. Hạn chế đầu tư nước ngoài để bảo vệ doanh nghiệp trong nước.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học và công nghệ để nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài để phát triển kinh tế.

Câu 6: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào sau đây thể hiện mức độ hội nhập sâu rộng nhất, vượt ra ngoài phạm vi thương mại và đầu tư?

  • A. Khu vực thương mại tự do.
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Thị trường chung.
  • D. Liên minh kinh tế.

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự gia tăng dòng vốn đầu tư quốc tế mang lại lợi ích chủ yếu nào cho các quốc gia đang phát triển?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu truyền thống.
  • B. Tăng cường nguồn vốn đầu tư, công nghệ và tạo việc làm.
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái và giảm lạm phát.
  • D. Cải thiện cán cân thương mại và tăng dự trữ ngoại hối.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế là gì?

  • A. Sự suy giảm về bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng.
  • C. Áp lực cạnh tranh gay gắt từ các nước phát triển và công ty đa quốc gia.
  • D. Nguy cơ cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.

Câu 9: Sự phát triển của các hệ thống tài chính quốc tế trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế được biểu hiện rõ nhất qua:

  • A. Sự gia tăng tỷ trọng của ngành nông nghiệp trong cơ cấu kinh tế.
  • B. Xu hướng giảm dần vai trò của đồng đô la Mỹ trong thương mại quốc tế.
  • C. Sự kiểm soát chặt chẽ hơn của chính phủ đối với dòng vốn quốc tế.
  • D. Mạng lưới liên kết giữa các ngân hàng lớn và các tổ chức tài chính quốc tế.

Câu 10: Trong mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Toàn cầu hóa và khu vực hóa là hai quá trình hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • B. Khu vực hóa là một bộ phận và là một xu hướng của toàn cầu hóa kinh tế.
  • C. Khu vực hóa kinh tế làm suy yếu quá trình toàn cầu hóa kinh tế.
  • D. Toàn cầu hóa kinh tế chỉ diễn ra mạnh mẽ ở các quốc gia khu vực hóa cao.

Câu 11: Ví dụ điển hình về một khu vực thương mại tự do trên thế giới là:

  • A. Liên minh Châu Âu (EU).
  • B. Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC).
  • C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • D. Ngân hàng Thế giới (WB).

Câu 12: Để nâng cao sức cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia cần ưu tiên phát triển yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng lao động giá rẻ.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • D. Năng lực đổi mới sáng tạo và khoa học công nghệ.

Câu 13: Sự gia tăng các tiêu chuẩn toàn cầu (ví dụ: ISO, HACCP) là một biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực nào?

  • A. Văn hóa và lối sống.
  • B. Quản lý và chất lượng.
  • C. Chính trị và pháp luật.
  • D. Môi trường và tài nguyên.

Câu 14: Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến xu hướng khu vực hóa kinh tế trên thế giới là:

  • A. Mong muốn tăng cường hợp tác và sức mạnh kinh tế của các quốc gia lân cận.
  • B. Sự thất bại của các tổ chức kinh tế toàn cầu như WTO.
  • C. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Sự khác biệt về hệ thống chính trị giữa các quốc gia.

Câu 15: Trong các hình thức liên kết kinh tế khu vực, "thị trường chung" khác biệt với "khu vực thương mại tự do" chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Thị trường chung có số lượng thành viên nhiều hơn.
  • B. Thị trường chung chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa, không bao gồm dịch vụ.
  • C. Thị trường chung cho phép tự do di chuyển của hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động.
  • D. Thị trường chung áp dụng thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài khu vực.

Câu 16: Quá trình toàn cầu hóa kinh tế đã tạo ra cơ hội lớn nhất cho các nước đang phát triển trong lĩnh vực nào?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Ổn định chính trị và xã hội.
  • C. Bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống.
  • D. Tăng cường độc lập tự chủ về kinh tế.

Câu 17: Một công ty đa quốc gia (MNC) thường có xu hướng lựa chọn địa điểm đầu tư dựa trên yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Sự tương đồng về văn hóa và ngôn ngữ.
  • B. Tiềm năng lợi nhuận và các điều kiện kinh doanh thuận lợi.
  • C. Khoảng cách địa lý gần với trụ sở chính.
  • D. Mức độ ổn định chính trị tuyệt đối.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để một quốc gia bảo vệ nền kinh tế trong nước trước những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa?

  • A. Phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn có sức cạnh tranh cao.
  • B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đầu tư vào công nghệ.
  • C. Xây dựng hàng rào kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • D. Đóng cửa hoàn toàn nền kinh tế và hạn chế mọi giao dịch quốc tế.

Câu 19: Trong quá trình toàn cầu hóa, vai trò của các chính phủ quốc gia có xu hướng:

  • A. Ngày càng suy giảm và mất đi tính kiểm soát đối với nền kinh tế.
  • B. Chuyển đổi từ vai trò trực tiếp điều hành sang vai trò quản lý và tạo môi trường.
  • C. Tăng cường can thiệp trực tiếp vào các hoạt động kinh tế để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • D. Hoàn toàn nhường vai trò điều tiết kinh tế cho các tổ chức quốc tế.

Câu 20: Sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế giữa các quốc gia trên thế giới ngày càng tăng là một hệ quả của:

  • A. Quá trình toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Xu hướng khu vực hóa kinh tế.
  • C. Sự phát triển không đồng đều giữa các quốc gia.
  • D. Tình trạng bất ổn chính trị gia tăng trên thế giới.

Câu 21: Trong các tổ chức kinh tế quốc tế, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) có vai trò chính là:

  • A. Thúc đẩy thương mại tự do và giảm thiểu rào cản thương mại.
  • B. Cung cấp vốn vay dài hạn cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng.
  • C. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế và hỗ trợ các quốc gia gặp khó khăn tài chính.
  • D. Hỗ trợ các quốc gia trong việc xóa đói giảm nghèo và phát triển bền vững.

Câu 22: Một quốc gia tham gia vào khu vực thương mại tự do sẽ được hưởng lợi trực tiếp nhất từ việc:

  • A. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với nền kinh tế.
  • B. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác với các nước thành viên.
  • C. Nhận được viện trợ tài chính từ các nước phát triển.
  • D. Tự do hóa hoàn toàn thị trường lao động và vốn.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy khu vực hóa kinh tế?

  • A. Vị trí địa lý gần gũi và có chung đường biên giới.
  • B. Nhu cầu hợp tác để giải quyết các vấn đề khu vực.
  • C. Mong muốn tăng cường sức mạnh kinh tế tập thể.
  • D. Sự khác biệt lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.

Câu 24: Trong quá trình toàn cầu hóa, sự phân công lao động quốc tế ngày càng trở nên sâu sắc, thể hiện qua xu hướng nào?

  • A. Các quốc gia tự cung tự cấp và ít phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
  • B. Sản xuất tập trung chủ yếu ở các quốc gia phát triển.
  • C. Chuyên môn hóa sản xuất theo lợi thế so sánh và chuỗi giá trị toàn cầu.
  • D. Xu hướng quay trở lại sản xuất thủ công và truyền thống.

Câu 25: Một trong những rủi ro của quá trình toàn cầu hóa kinh tế đối với các quốc gia là:

  • A. Sự suy giảm về chất lượng hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Tình trạng thất nghiệp gia tăng ở các nước phát triển.
  • C. Sự gia tăng chi phí giao dịch thương mại quốc tế.
  • D. Nguy cơ lan truyền khủng hoảng kinh tế và tài chính trên phạm vi toàn cầu.

Câu 26: Để ứng phó với những biến động của thị trường thế giới trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng đến:

  • A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và thị trường xuất nhập khẩu.
  • C. Tập trung phát triển một vài ngành kinh tế chủ lực.
  • D. Giảm thiểu sự tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế.

Câu 27: Trong các hình thức liên kết kinh tế khu vực, "liên minh thuế quan" tiến xa hơn "khu vực thương mại tự do" ở điểm nào?

  • A. Liên minh thuế quan có số lượng thành viên ít hơn.
  • B. Liên minh thuế quan chỉ tập trung vào thương mại dịch vụ.
  • C. Liên minh thuế quan áp dụng thuế quan chung với hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài.
  • D. Liên minh thuế quan cho phép tự do di chuyển lao động.

Câu 28: Toàn cầu hóa kinh tế góp phần làm gia tăng vấn đề xã hội nào sau đây ở nhiều quốc gia?

  • A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • B. Sự suy giảm dân số và thiếu hụt lao động.
  • C. Tình trạng ô nhiễm môi trường giảm đáng kể.
  • D. Sự suy yếu của các tổ chức phi chính phủ.

Câu 29: Để tận dụng lợi thế của khu vực hóa kinh tế, các quốc gia thành viên cần phối hợp chặt chẽ trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Quân sự và an ninh.
  • B. Văn hóa và giáo dục.
  • C. Đối ngoại và chính trị.
  • D. Hài hòa hóa chính sách kinh tế và pháp luật.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trở nên:

  • A. Ít quan trọng hơn do xu hướng hội nhập văn hóa toàn cầu.
  • B. Quan trọng hơn để giữ gìn bản sắc và sự đa dạng văn hóa.
  • C. Không còn cần thiết do văn hóa toàn cầu ngày càng đồng nhất.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các quốc gia đang phát triển, không cần thiết với các nước phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ và sâu rộng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Biểu hiện nào sau đây *không phải* là một trong những đặc trưng của toàn cầu hóa kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế, trái ngược với toàn cầu hóa kinh tế, thể hiện rõ nhất ở xu hướng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một quốc gia đang phát triển nên tập trung vào giải pháp nào sau đây để tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức từ toàn cầu hóa kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào sau đây thể hiện mức độ hội nhập sâu rộng nhất, vượt ra ngoài phạm vi thương mại và đầu tư?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự gia tăng dòng vốn đầu tư quốc tế mang lại lợi ích *chủ yếu* nào cho các quốc gia đang phát triển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Sự phát triển của các hệ thống tài chính quốc tế trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế được biểu hiện rõ nhất qua:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế, nhận định nào sau đây là *đúng*?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Ví dụ điển hình về một khu vực thương mại tự do trên thế giới là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để nâng cao sức cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia cần ưu tiên phát triển yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Sự gia tăng các tiêu chuẩn toàn cầu (ví dụ: ISO, HACCP) là một biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nguyên nhân *chủ yếu* dẫn đến xu hướng khu vực hóa kinh tế trên thế giới là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong các hình thức liên kết kinh tế khu vực, 'thị trường chung' khác biệt với 'khu vực thương mại tự do' chủ yếu ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Quá trình toàn cầu hóa kinh tế đã tạo ra cơ hội *lớn nhất* cho các nước đang phát triển trong lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một công ty đa quốc gia (MNC) thường có xu hướng lựa chọn địa điểm đầu tư dựa trên yếu tố nào *quan trọng nhất*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Biện pháp nào sau đây *không phù hợp* để một quốc gia bảo vệ nền kinh tế trong nước trước những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong quá trình toàn cầu hóa, vai trò của các chính phủ quốc gia có xu hướng:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế giữa các quốc gia trên thế giới ngày càng tăng là một hệ quả của:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong các tổ chức kinh tế quốc tế, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) có vai trò chính là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một quốc gia tham gia vào khu vực thương mại tự do sẽ được hưởng lợi *trực tiếp* nhất từ việc:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Yếu tố nào sau đây *không phải* là động lực thúc đẩy khu vực hóa kinh tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong quá trình toàn cầu hóa, sự phân công lao động quốc tế ngày càng trở nên sâu sắc, thể hiện qua xu hướng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một trong những rủi ro của quá trình toàn cầu hóa kinh tế đối với các quốc gia là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để ứng phó với những biến động của thị trường thế giới trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng đến:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong các hình thức liên kết kinh tế khu vực, 'liên minh thuế quan' tiến xa hơn 'khu vực thương mại tự do' ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Toàn cầu hóa kinh tế góp phần làm gia tăng vấn đề xã hội nào sau đây ở nhiều quốc gia?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để tận dụng lợi thế của khu vực hóa kinh tế, các quốc gia thành viên cần phối hợp chặt chẽ trong lĩnh vực nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trở nên:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là biểu hiện rõ nhất của toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại?

  • A. Sự phát triển của các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • B. Sự gia tăng nhanh chóng của trao đổi hàng hóa và dịch vụ quốc tế.
  • C. Sự hình thành các liên minh quân sự trên toàn thế giới.
  • D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ từ cuối thế kỷ XX?

  • A. Sự gia tăng dân số và nhu cầu tiêu dùng trên toàn cầu.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia về tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Những tiến bộ vượt bậc trong khoa học và công nghệ.
  • D. Sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế của các nước đang phát triển.

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế, trái ngược với toàn cầu hóa kinh tế, thể hiện rõ nhất ở xu hướng nào?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế với tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • B. Xây dựng một thị trường chung toàn cầu về hàng hóa và dịch vụ.
  • C. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào các hoạt động kinh tế.
  • D. Hình thành các liên kết kinh tế giữa các quốc gia láng giềng hoặc khu vực.

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
  • B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
  • C. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững trên toàn cầu.

Câu 5: Một công ty đa quốc gia (MNC) thường có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Chỉ hoạt động trong phạm vi một quốc gia nhưng có vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Tập trung vào xuất khẩu hàng hóa từ quốc gia sở tại ra thị trường quốc tế.
  • C. Sở hữu và kiểm soát hoạt động sản xuất kinh doanh ở nhiều quốc gia.
  • D. Chỉ thực hiện các hoạt động nghiên cứu và phát triển ở nước ngoài.

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển có thể tận dụng cơ hội nào để thúc đẩy kinh tế?

  • A. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để phát triển ngành công nghiệp trong nước.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Tăng cường kiểm soát dòng vốn đầu tư nước ngoài để bảo vệ nền kinh tế.
  • D. Hạn chế nhập khẩu công nghệ hiện đại để phát triển công nghệ nội địa.

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa là gì?

  • A. Sự suy giảm dân số và lực lượng lao động trong nước.
  • B. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường.
  • C. Sự gia tăng bất ổn chính trị và xung đột khu vực.
  • D. Áp lực cạnh tranh gia tăng và nguy cơ phụ thuộc kinh tế.

Câu 8: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình của hình thức liên kết kinh tế nào?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Đa phương hóa kinh tế.
  • C. Khu vực hóa kinh tế.
  • D. Song phương hóa kinh tế.

Câu 9: Việc cắt giảm thuế quan và các rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Bảo hộ nền sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
  • B. Thúc đẩy thương mại tự do và tăng cường trao đổi kinh tế giữa các quốc gia.
  • C. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước từ thuế nhập khẩu.
  • D. Hạn chế sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.

Câu 10: Trong quá trình toàn cầu hóa, dòng vốn đầu tư quốc tế có xu hướng tập trung vào khu vực nào?

  • A. Các quốc gia và khu vực có nền kinh tế phát triển và ổn định.
  • B. Các quốc gia đang phát triển có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • C. Các quốc gia có chi phí lao động thấp nhất trên thế giới.
  • D. Các khu vực có xung đột chính trị và bất ổn xã hội.

Câu 11: So sánh với khu vực hóa kinh tế, toàn cầu hóa kinh tế có phạm vi tác động như thế nào?

  • A. Hẹp hơn, chỉ giới hạn trong một số khu vực địa lý nhất định.
  • B. Tương đương, cả hai đều có phạm vi tác động khu vực.
  • C. Rộng lớn hơn, bao trùm hầu hết các quốc gia và khu vực trên thế giới.
  • D. Không xác định, tùy thuộc vào từng lĩnh vực kinh tế cụ thể.

Câu 12: Một trong những biểu hiện của toàn cầu hóa trong lĩnh vực tài chính là gì?

  • A. Sự gia tăng vai trò của ngân hàng nhà nước trong nền kinh tế.
  • B. Sự hạn chế các hoạt động đầu tư tài chính ra nước ngoài.
  • C. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
  • D. Sự phát triển của thị trường tài chính quốc tế và luân chuyển vốn toàn cầu.

Câu 13: Trong mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế, chúng có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Loại trừ lẫn nhau, một bên phát triển thì bên kia suy giảm.
  • B. Vừa hợp tác, vừa cạnh tranh và thúc đẩy lẫn nhau.
  • C. Hoàn toàn độc lập, không có sự tác động qua lại.
  • D. Chỉ tồn tại ở các giai đoạn phát triển kinh tế khác nhau.

Câu 14: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng yếu tố nào?

  • A. Giảm chi phí lao động để thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu.
  • C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học và công nghệ.
  • D. Áp dụng các chính sách bảo hộ thương mại mạnh mẽ.

Câu 15: Hiệp định thương mại tự do (FTA) là một biểu hiện của xu hướng nào trong nền kinh tế thế giới?

  • A. Phân cực hóa kinh tế.
  • B. Bảo hộ mậu dịch.
  • C. Đa dạng hóa kinh tế.
  • D. Khu vực hóa và tự do hóa thương mại.

Câu 16: Ngân hàng Thế giới (WB) có vai trò chính trong việc gì?

  • A. Điều tiết tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
  • B. Cung cấp vốn và hỗ trợ phát triển cho các nước đang phát triển.
  • C. Giải quyết các tranh chấp thương mại quốc tế.
  • D. Thúc đẩy hợp tác khoa học và công nghệ toàn cầu.

Câu 17: Sự gia tăng các tiêu chuẩn toàn cầu (ví dụ: ISO) trong sản xuất và quản lý là một biểu hiện của:

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế về mặt thể chế và quy trình.
  • B. Khu vực hóa kinh tế về mặt chất lượng sản phẩm.
  • C. Phân công lao động quốc tế theo chiều dọc.
  • D. Tự do hóa thị trường lao động quốc tế.

Câu 18: Trong lĩnh vực văn hóa, toàn cầu hóa có thể dẫn đến hệ quả nào?

  • A. Sự phục hồi mạnh mẽ của các giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Sự đa dạng hóa và phong phú thêm của văn hóa địa phương.
  • C. Nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc do sự đồng nhất hóa.
  • D. Sự phân tách và cô lập giữa các nền văn hóa.

Câu 19: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) thường can thiệp vào nền kinh tế các quốc gia thành viên khi nào?

  • A. Khi quốc gia đó có tốc độ tăng trưởng kinh tế quá cao.
  • B. Khi quốc gia đó gặp khủng hoảng kinh tế hoặc mất cân đối vĩ mô.
  • C. Khi quốc gia đó áp dụng các chính sách bảo hộ thương mại.
  • D. Khi quốc gia đó từ chối tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế.

Câu 20: Xu hướng "phi toàn cầu hóa" (deglobalization) gần đây được hiểu là gì?

  • A. Sự mở rộng phạm vi của toàn cầu hóa sang các lĩnh vực mới.
  • B. Sự tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia trên toàn cầu.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • D. Sự suy giảm liên kết kinh tế quốc tế và xu hướng bảo hộ gia tăng.

Câu 21: Hãy phân tích mối quan hệ nhân quả giữa tự do hóa thương mại và tăng trưởng kinh tế.

  • A. Tự do hóa thương mại thúc đẩy thương mại quốc tế, dẫn đến tăng trưởng kinh tế.
  • B. Tăng trưởng kinh tế là điều kiện tiên quyết để tự do hóa thương mại.
  • C. Tự do hóa thương mại và tăng trưởng kinh tế không có mối quan hệ nhân quả.
  • D. Tự do hóa thương mại luôn dẫn đến suy giảm tăng trưởng kinh tế.

Câu 22: Dựa vào kiến thức về toàn cầu hóa, hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia đóng cửa hoàn toàn nền kinh tế và không tham gia vào thương mại quốc tế?

  • A. Kinh tế quốc gia đó sẽ phát triển mạnh mẽ và tự chủ hơn.
  • B. Quốc gia đó sẽ trở nên độc lập hơn về kinh tế và chính trị.
  • C. Kinh tế quốc gia đó có thể trì trệ và tụt hậu so với thế giới.
  • D. Không có tác động đáng kể đến kinh tế quốc gia đó.

Câu 23: So sánh mô hình liên kết kinh tế của EU và ASEAN, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. ASEAN có số lượng thành viên lớn hơn EU.
  • B. EU có mức độ liên kết kinh tế và thể chế sâu rộng hơn ASEAN.
  • C. ASEAN tập trung vào thương mại hàng hóa, EU tập trung vào dịch vụ.
  • D. EU được thành lập trước ASEAN.

Câu 24: Trong quá trình khu vực hóa kinh tế, các quốc gia thường ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào đầu tiên?

  • A. Thương mại và đầu tư.
  • B. Chính trị và an ninh.
  • C. Văn hóa và giáo dục.
  • D. Quân sự và quốc phòng.

Câu 25: Đánh giá vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế (WTO, WB, IMF) đối với sự phát triển kinh tế toàn cầu.

  • A. Không đáng kể, vai trò chính vẫn thuộc về các quốc gia.
  • B. Chủ yếu phục vụ lợi ích của các nước phát triển.
  • C. Gây ra nhiều bất ổn và khủng hoảng kinh tế hơn là thúc đẩy phát triển.
  • D. Quan trọng, thúc đẩy hợp tác, ổn định và phát triển kinh tế toàn cầu.

Câu 26: Hãy phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa toàn cầu hóa kinh tế và toàn cầu hóa văn hóa.

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế chỉ diễn ra ở các nước phát triển, văn hóa ở các nước đang phát triển.
  • B. Toàn cầu hóa kinh tế mang lại lợi ích, văn hóa chỉ gây ra tác động tiêu cực.
  • C. Kinh tế liên quan đến liên kết thị trường, văn hóa liên quan đến giao lưu giá trị.
  • D. Không có sự khác biệt, cả hai đều là quá trình đồng nhất hóa toàn cầu.

Câu 27: Điều gì có thể hạn chế quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
  • B. Các xung đột chính trị và xu hướng bảo hộ mậu dịch.
  • C. Sự gia tăng dân số và nhu cầu tiêu dùng toàn cầu.
  • D. Sự phát triển của các tổ chức kinh tế quốc tế.

Câu 28: Trong một thế giới toàn cầu hóa, quốc gia nào có lợi thế cạnh tranh hơn: quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú hay quốc gia có nguồn nhân lực chất lượng cao?

  • A. Quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú hơn.
  • B. Cả hai đều có lợi thế cạnh tranh ngang nhau.
  • C. Lợi thế cạnh tranh phụ thuộc vào từng ngành kinh tế cụ thể.
  • D. Quốc gia có nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ có lợi thế hơn.

Câu 29: Một nhóm các quốc gia láng giềng quyết định thành lập một khu vực mậu dịch tự do (FTA). Mục tiêu trực tiếp nhất của hành động này là gì?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Ổn định chính trị khu vực và giải quyết tranh chấp biên giới.
  • C. Thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Nâng cao vị thế chính trị của khu vực trên trường quốc tế.

Câu 30: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách kinh tế cho một quốc gia đang phát triển, bạn sẽ đưa ra những khuyến nghị nào để tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức từ toàn cầu hóa?

  • A. Đóng cửa thị trường, tập trung phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
  • B. Đầu tư giáo dục, công nghệ, cải cách thể chế, hội nhập kinh tế quốc tế có chọn lọc.
  • C. Chỉ tập trung xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên và nhập khẩu hàng hóa chế tạo.
  • D. Vay nợ nước ngoài để phát triển kinh tế nhanh chóng, bất chấp rủi ro.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đâu là biểu hiện rõ nhất của toàn cầu hóa kinh tế trong lĩnh vực thương mại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ từ cuối thế kỷ XX?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế, trái ngược với toàn cầu hóa kinh tế, thể hiện rõ nhất ở xu hướng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một công ty đa quốc gia (MNC) thường có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển có thể tận dụng cơ hội nào để thúc đẩy kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình của hình thức liên kết kinh tế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Việc cắt giảm thuế quan và các rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong quá trình toàn cầu hóa, dòng vốn đầu tư quốc tế có xu hướng tập trung vào khu vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: So sánh với khu vực hóa kinh tế, toàn cầu hóa kinh tế có phạm vi tác động như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một trong những biểu hiện của toàn cầu hóa trong lĩnh vực tài chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế, chúng có đặc điểm nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia cần chú trọng yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Hiệp định thương mại tự do (FTA) là một biểu hiện của xu hướng nào trong nền kinh tế thế giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Ngân hàng Thế giới (WB) có vai trò chính trong việc gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Sự gia tăng các tiêu chuẩn toàn cầu (ví dụ: ISO) trong sản xuất và quản lý là một biểu hiện của:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong lĩnh vực văn hóa, toàn cầu hóa có thể dẫn đến hệ quả nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) thường can thiệp vào nền kinh tế các quốc gia thành viên khi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Xu hướng 'phi toàn cầu hóa' (deglobalization) gần đây được hiểu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Hãy phân tích mối quan hệ nhân quả giữa tự do hóa thương mại và tăng trưởng kinh tế.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Dựa vào kiến thức về toàn cầu hóa, hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia đóng cửa hoàn toàn nền kinh tế và không tham gia vào thương mại quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: So sánh mô hình liên kết kinh tế của EU và ASEAN, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong quá trình khu vực hóa kinh tế, các quốc gia thường ưu tiên hợp tác trong lĩnh vực nào đầu tiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Đánh giá vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế (WTO, WB, IMF) đối với sự phát triển kinh tế toàn cầu.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hãy phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa toàn cầu hóa kinh tế và toàn cầu hóa văn hóa.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Điều gì có thể hạn chế quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong một thế giới toàn cầu hóa, quốc gia nào có lợi thế cạnh tranh hơn: quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú hay quốc gia có nguồn nhân lực chất lượng cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một nhóm các quốc gia láng giềng quyết định thành lập một khu vực mậu dịch tự do (FTA). Mục tiêu *trực tiếp* nhất của hành động này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu bạn là một nhà hoạch định chính sách kinh tế cho một quốc gia đang phát triển, bạn sẽ đưa ra những khuyến nghị nào để tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức từ toàn cầu hóa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ và sâu rộng trên phạm vi toàn thế giới?

  • A. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở các nước đang phát triển.
  • B. Nhu cầu khai thác tài nguyên thiên nhiên ngày càng tăng.
  • C. Sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin.
  • D. Chính sách bảo hộ mậu dịch của các quốc gia phát triển.

Câu 2: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự gia tăng tính phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia về thị phần xuất khẩu.
  • B. Sự hình thành và phát triển của chuỗi giá trị toàn cầu.
  • C. Xu hướng gia tăng các rào cản thương mại song phương.
  • D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế.

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế, trái ngược với toàn cầu hóa kinh tế, thể hiện rõ nhất ở xu hướng nào sau đây?

  • A. Ưu tiên phát triển quan hệ kinh tế với các quốc gia láng giềng và khu vực.
  • B. Mở rộng quan hệ kinh tế với tất cả các quốc gia trên thế giới không phân biệt vị trí địa lý.
  • C. Tăng cường bảo hộ nền kinh tế trong nước trước sự cạnh tranh quốc tế.
  • D. Giảm thiểu sự can thiệp của các tổ chức quốc tế vào kinh tế quốc gia.

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy khía cạnh nào của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
  • B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • C. Điều phối các hoạt động đầu tư quốc tế.
  • D. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu các rào cản thương mại quốc tế.

Câu 5: Một quốc gia đang phát triển nên tập trung vào giải pháp nào sau đây để tận dụng hiệu quả nhất cơ hội do toàn cầu hóa kinh tế mang lại, đồng thời giảm thiểu các thách thức?

  • A. Tăng cường bảo hộ nền kinh tế trong nước và hạn chế nhập khẩu.
  • B. Chỉ tập trung vào xuất khẩu các mặt hàng nông sản và khoáng sản thô.
  • C. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
  • D. Vay vốn nước ngoài với lãi suất thấp để phát triển cơ sở hạ tầng.

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự gia tăng mạnh mẽ của các công ty đa quốc gia (MNCs) tác động như thế nào đến dòng vốn đầu tư trên thế giới?

  • A. Làm giảm sự phụ thuộc của các quốc gia vào vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Thúc đẩy mạnh mẽ dòng vốn đầu tư trực tiếp và gián tiếp giữa các quốc gia.
  • C. Chỉ tập trung đầu tư vào các nước phát triển, bỏ qua các nước đang phát triển.
  • D. Làm giảm vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế trong điều phối vốn.

Câu 7: Liên kết khu vực kinh tế giữa các quốc gia có chung mục tiêu quan trọng nào sau đây?

  • A. Hạn chế sự ảnh hưởng của toàn cầu hóa kinh tế đối với khu vực.
  • B. Tạo ra sự khác biệt về thể chế kinh tế so với phần còn lại của thế giới.
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài khu vực.
  • D. Tăng cường sức mạnh kinh tế và nâng cao vị thế cạnh tranh của khu vực trên thế giới.

Câu 8: Trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế, yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia và trong nội bộ mỗi quốc gia?

  • A. Sự phân công lao động quốc tế và chuyên môn hóa sâu sắc.
  • B. Xu hướng tự do hóa thương mại và giảm thuế quan.
  • C. Sự phát triển của các phương tiện giao thông và truyền thông.
  • D. Vai trò ngày càng tăng của các tổ chức phi chính phủ quốc tế.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế là gì?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Năng lực cạnh tranh kinh tế còn hạn chế so với các nước phát triển.
  • C. Sự suy giảm dân số và lực lượng lao động trẻ.
  • D. Thiếu tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.

Câu 10: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc trưng của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Thương mại quốc tế phát triển với tốc độ vượt trội.
  • B. Đầu tư nước ngoài tăng trưởng mạnh mẽ.
  • C. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng ở nhiều quốc gia.
  • D. Hệ thống tài chính quốc tế được mở rộng và liên kết chặt chẽ.

Câu 11: Hãy phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế. Chúng là hai xu hướng...

  • A. hoàn toàn đối lập và triệt tiêu lẫn nhau trong quá trình phát triển.
  • B. vừa có tính thống nhất, vừa có tính mâu thuẫn, nhưng bổ sung và thúc đẩy lẫn nhau.
  • C. tồn tại độc lập và không có sự tác động qua lại lẫn nhau.
  • D. có bản chất giống nhau và chỉ khác nhau về phạm vi hoạt động.

Câu 12: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu ảnh hưởng sâu rộng nhất và trực tiếp nhất từ quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Thương mại quốc tế.
  • B. Văn hóa và giáo dục.
  • C. Chính trị và ngoại giao.
  • D. Môi trường và tài nguyên.

Câu 13: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, một quốc gia cần ưu tiên phát triển yếu tố nội lực nào sau đây?

  • A. Số lượng lao động giá rẻ.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Khoa học và công nghệ tiên tiến.

Câu 14: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào sau đây có mức độ hội nhập sâu rộng nhất, vượt ra khỏi phạm vi kinh tế?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do.
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Liên minh kinh tế và chính trị.
  • D. Thị trường chung.

Câu 15: Quá trình toàn cầu hóa kinh tế mang lại cơ hội lớn cho các nước đang phát triển trong việc...

  • A. áp đặt các tiêu chuẩn thương mại lên các nước phát triển.
  • B. tiếp cận thị trường vốn và công nghệ từ các nước phát triển.
  • C. hạn chế sự xâm nhập của hàng hóa và dịch vụ nước ngoài.
  • D. duy trì cơ cấu kinh tế nông nghiệp truyền thống.

Câu 16: Trong bối cảnh khu vực hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ, Việt Nam cần chú trọng phát triển quan hệ kinh tế với khu vực nào để tận dụng lợi thế về địa lý và văn hóa?

  • A. Bắc Mỹ.
  • B. Tây Âu.
  • C. Đông Nam Á.
  • D. Châu Phi.

Câu 17: Một quốc gia quyết định gia nhập một khu vực mậu dịch tự do. Điều này có nghĩa là quốc gia đó phải thực hiện cam kết chính nào?

  • A. Giảm hoặc xóa bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác với các nước thành viên.
  • B. Thống nhất chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái với các nước thành viên.
  • C. Cho phép tự do di chuyển lao động giữa các nước thành viên.
  • D. Thành lập cơ quan quản lý kinh tế chung của khu vực.

Câu 18: Hãy sắp xếp các hình thức liên kết kinh tế khu vực sau theo mức độ hội nhập tăng dần: 1- Thị trường chung, 2- Khu vực mậu dịch tự do, 3- Liên minh thuế quan, 4- Liên minh kinh tế và chính trị.

  • A. 1, 2, 3, 4.
  • B. 4, 3, 2, 1.
  • C. 3, 1, 4, 2.
  • D. 2, 3, 1, 4.

Câu 19: Trong một thị trường chung, ngoài việc tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, yếu tố nào khác cũng được tự do di chuyển giữa các nước thành viên?

  • A. Tiền tệ.
  • B. Công nghệ.
  • C. Vốn và lao động.
  • D. Thông tin.

Câu 20: Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) chủ yếu đóng vai trò trong việc thúc đẩy khía cạnh nào của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tự do hóa thương mại hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Phát triển hệ thống tài chính và tiền tệ quốc tế.
  • C. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
  • D. Giải quyết các tranh chấp thương mại quốc tế.

Câu 21: Giả sử một công ty đa quốc gia quyết định chuyển một phần dây chuyền sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển. Động thái này thể hiện xu hướng nào trong toàn cầu hóa?

  • A. Toàn cầu hóa về văn hóa.
  • B. Khu vực hóa về kinh tế.
  • C. Tự do hóa thương mại.
  • D. Phân công lao động quốc tế và toàn cầu hóa sản xuất.

Câu 22: Một quốc gia có lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và lao động giá rẻ nên tập trung phát triển ngành kinh tế nào để tận dụng cơ hội từ toàn cầu hóa?

  • A. Công nghiệp chế biến và xuất khẩu.
  • B. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.
  • C. Công nghệ thông tin và phần mềm.
  • D. Nông nghiệp công nghệ cao.

Câu 23: Để giảm thiểu rủi ro và thách thức từ toàn cầu hóa, các quốc gia cần tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Cạnh tranh thương mại.
  • B. Phát triển quân sự.
  • C. Ứng phó với biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
  • D. Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.

Câu 24: Một trong những tiêu chuẩn toàn cầu ngày càng được áp dụng rộng rãi trong sản xuất và thương mại quốc tế, liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp là gì?

  • A. Tiêu chuẩn về chất lượng sản phẩm.
  • B. Tiêu chuẩn về quản lý chất lượng ISO 9001.
  • C. Tiêu chuẩn về bảo mật thông tin.
  • D. Tiêu chuẩn về điều kiện lao động và an toàn sức khỏe.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để một quốc gia đang phát triển đối phó với áp lực cạnh tranh từ toàn cầu hóa?

  • A. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo để nâng cao chất lượng lao động.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế và tăng cường bảo hộ mậu dịch.
  • C. Cải thiện môi trường đầu tư để thu hút vốn nước ngoài.
  • D. Đẩy mạnh đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất.

Câu 26: Trong quá trình toàn cầu hóa, sự phát triển của internet và mạng xã hội đã tác động mạnh mẽ đến khía cạnh nào của đời sống xã hội?

  • A. Sản xuất công nghiệp.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Văn hóa và giao tiếp.
  • D. Giao thông vận tải.

Câu 27: Hình thức liên kết khu vực nào mà các quốc gia thành viên thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô, đồng tiền chung và ngân hàng trung ương chung?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do.
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Thị trường chung.
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

Câu 28: Xét về mặt tích cực, toàn cầu hóa kinh tế có thể góp phần giải quyết vấn đề gì mang tính toàn cầu?

  • A. Đói nghèo và lạc hậu ở các nước đang phát triển.
  • B. Xung đột quân sự giữa các quốc gia.
  • C. Bất ổn chính trị nội bộ ở các nước.
  • D. Sự khác biệt về văn hóa giữa các dân tộc.

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của nhà nước trong nền kinh tế có xu hướng...

  • A. tăng cường can thiệp trực tiếp vào mọi hoạt động kinh tế.
  • B. chuyển từ can thiệp trực tiếp sang tạo môi trường và điều tiết vĩ mô.
  • C. giảm thiểu hoàn toàn và để thị trường tự do vận hành.
  • D. không thay đổi so với trước khi có toàn cầu hóa.

Câu 30: Một nhóm các quốc gia láng giềng quyết định thành lập một liên minh thuế quan. Điều này có nghĩa là họ sẽ thực hiện biện pháp nào đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài liên minh?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn thuế quan nhập khẩu.
  • B. Áp dụng thuế quan khác nhau tùy theo từng nước thành viên.
  • C. Áp dụng một mức thuế quan chung.
  • D. Hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ và sâu rộng trên phạm vi toàn thế giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự gia tăng tính phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế, trái ngược với toàn cầu hóa kinh tế, thể hiện rõ nhất ở xu hướng nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy khía cạnh nào của toàn cầu hóa kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một quốc gia đang phát triển nên tập trung vào giải pháp nào sau đây để tận dụng hiệu quả nhất cơ hội do toàn cầu hóa kinh tế mang lại, đồng thời giảm thiểu các thách thức?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự gia tăng mạnh mẽ của các công ty đa quốc gia (MNCs) tác động như thế nào đến dòng vốn đầu tư trên thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Liên kết khu vực kinh tế giữa các quốc gia có chung mục tiêu quan trọng nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế, yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia và trong nội bộ mỗi quốc gia?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc trưng của toàn cầu hóa kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Hãy phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế. Chúng là hai xu hướng...

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào chịu ảnh hưởng sâu rộng nhất và trực tiếp nhất từ quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa, một quốc gia cần ưu tiên phát triển yếu tố nội lực nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào sau đây có mức độ hội nhập sâu rộng nhất, vượt ra khỏi phạm vi kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Quá trình toàn cầu hóa kinh tế mang lại cơ hội lớn cho các nước đang phát triển trong việc...

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong bối cảnh khu vực hóa kinh tế diễn ra mạnh mẽ, Việt Nam cần chú trọng phát triển quan hệ kinh tế với khu vực nào để tận dụng lợi thế về địa lý và văn hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một quốc gia quyết định gia nhập một khu vực mậu dịch tự do. Điều này có nghĩa là quốc gia đó phải thực hiện cam kết chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Hãy sắp xếp các hình thức liên kết kinh tế khu vực sau theo mức độ hội nhập tăng dần: 1- Thị trường chung, 2- Khu vực mậu dịch tự do, 3- Liên minh thuế quan, 4- Liên minh kinh tế và chính trị.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong một thị trường chung, ngoài việc tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, yếu tố nào khác cũng được tự do di chuyển giữa các nước thành viên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) chủ yếu đóng vai trò trong việc thúc đẩy khía cạnh nào của toàn cầu hóa kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Giả sử một công ty đa quốc gia quyết định chuyển một phần dây chuyền sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển. Động thái này thể hiện xu hướng nào trong toàn cầu hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một quốc gia có lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và lao động giá rẻ nên tập trung phát triển ngành kinh tế nào để tận dụng cơ hội từ toàn cầu hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để giảm thiểu rủi ro và thách thức từ toàn cầu hóa, các quốc gia cần tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một trong những tiêu chuẩn toàn cầu ngày càng được áp dụng rộng rãi trong sản xuất và thương mại quốc tế, liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để một quốc gia đang phát triển đối phó với áp lực cạnh tranh từ toàn cầu hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong quá trình toàn cầu hóa, sự phát triển của internet và mạng xã hội đã tác động mạnh mẽ đến khía cạnh nào của đời sống xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Hình thức liên kết khu vực nào mà các quốc gia thành viên thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô, đồng tiền chung và ngân hàng trung ương chung?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Xét về mặt tích cực, toàn cầu hóa kinh tế có thể góp phần giải quyết vấn đề gì mang tính toàn cầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của nhà nước trong nền kinh tế có xu hướng...

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Một nhóm các quốc gia láng giềng quyết định thành lập một liên minh thuế quan. Điều này có nghĩa là họ sẽ thực hiện biện pháp nào đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài liên minh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biểu hiện nào sau đây không phải là một trong những trụ cột chính của toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Thương mại quốc tế tăng trưởng nhanh chóng
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) gia tăng
  • C. Hệ thống tài chính toàn cầu phát triển
  • D. Giao lưu văn hóa giữa các quốc gia được mở rộng

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của các công ty đa quốc gia (MNCs) và sự lan rộng hoạt động của chúng trên toàn cầu?

  • A. Sự gia tăng dân số và lực lượng lao động toàn cầu
  • B. Tiến bộ vượt bậc trong công nghệ và giao thông vận tải
  • C. Nhu cầu ngày càng tăng về tài nguyên thiên nhiên
  • D. Chính sách bảo hộ thương mại của các quốc gia

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế, như ví dụ về Liên minh Châu Âu (EU) hay ASEAN, thể hiện xu hướng nào sau đây trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Sự đối lập hoàn toàn với xu hướng toàn cầu hóa
  • B. Sự suy giảm vai trò của các quốc gia trong kinh tế thế giới
  • C. Một bộ phận và động lực thúc đẩy toàn cầu hóa
  • D. Sự phân rã của các liên kết kinh tế quốc tế

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy điều gì sau đây trong thương mại quốc tế?

  • A. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu rào cản
  • B. Bảo hộ thương mại cho các quốc gia đang phát triển
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia
  • D. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước nghèo

Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia đang phát triển thường gặp phải thách thức nào lớn nhất liên quan đến lực lượng lao động?

  • A. Tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng
  • B. Áp lực cạnh tranh về kỹ năng và chi phí lao động
  • C. Xu hướng già hóa dân số nhanh chóng
  • D. Sự suy giảm số lượng việc làm trong khu vực nông nghiệp

Câu 6: Một trong những hạn chế của khu vực hóa kinh tế đối với các quốc gia thành viên là gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới
  • B. Hạn chế khả năng thu hút đầu tư nước ngoài
  • C. Giảm bớt quyền tự chủ trong chính sách kinh tế quốc gia
  • D. Gia tăng chi phí giao dịch thương mại giữa các nước

Câu 7: Để tận dụng lợi thế của toàn cầu hóa và khu vực hóa, các quốc gia cần ưu tiên phát triển yếu tố nào sau đây?

  • A. Duy trì chính sách bảo hộ mậu dịch nghiêm ngặt
  • B. Tăng cường kiểm soát dòng vốn đầu tư nước ngoài
  • C. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế

Câu 8: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự phát triển của hệ thống tài chính quốc tế trong quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái trên toàn cầu
  • B. Gia tăng các dòng vốn đầu tư và tín dụng quốc tế
  • C. Sự tập trung quyền lực tài chính vào một số quốc gia
  • D. Sự suy giảm vai trò của các ngân hàng thương mại

Câu 9: Hãy phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế. Chúng tác động lẫn nhau như thế nào?

  • A. Toàn cầu hóa loại bỏ hoàn toàn vai trò của khu vực hóa
  • B. Khu vực hóa làm chậm quá trình toàn cầu hóa kinh tế
  • C. Chúng diễn ra đồng thời, hỗ trợ và thúc đẩy lẫn nhau
  • D. Chúng là hai xu hướng kinh tế độc lập, không liên quan

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc các quốc gia cắt giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan trong thương mại nhằm mục đích gì?

  • A. Thúc đẩy thương mại tự do và tăng trưởng kinh tế
  • B. Bảo vệ nền sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh
  • C. Tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế nhập khẩu
  • D. Hạn chế sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài

Câu 11: So sánh đặc điểm của "toàn cầu hóa kinh tế" và "khu vực hóa kinh tế". Đâu là điểm khác biệt căn bản nhất giữa hai xu hướng này?

  • A. Mức độ ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế
  • B. Phạm vi không gian địa lý của các hoạt động
  • C. Vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực
  • D. Mức độ tự do hóa thương mại và đầu tư

Câu 12: Giả sử một quốc gia A gia nhập một tổ chức khu vực hóa kinh tế. Điều này có thể mang lại lợi ích trực tiếp nào cho người tiêu dùng trong nước?

  • A. Tăng cường khả năng cạnh tranh của hàng hóa nội địa
  • B. Cải thiện chất lượng dịch vụ công cộng
  • C. Giá cả hàng hóa nhập khẩu có thể trở nên rẻ hơn
  • D. Tạo ra nhiều việc làm mới trong nước

Câu 13: Trong quá trình toàn cầu hóa, thông tin và tri thức trở thành nguồn lực quan trọng và có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên
  • B. Thay thế hoàn toàn vốn và lao động truyền thống
  • C. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp truyền thống
  • D. Động lực chính cho đổi mới và tăng trưởng kinh tế

Câu 14: Một quốc gia quyết định tham gia vào quá trình toàn cầu hóa kinh tế một cách chủ động và tích cực. Điều này không bao gồm hành động nào sau đây?

  • A. Đẩy mạnh cải cách thể chế kinh tế theo hướng thị trường
  • B. Tăng cường các biện pháp bảo hộ mậu dịch đối với hàng hóa trong nước
  • C. Mở cửa thị trường và thu hút đầu tư nước ngoài
  • D. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và phát triển khoa học công nghệ

Câu 15: Hãy xác định nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của thương mại quốc tế trong những thập kỷ gần đây.

  • A. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia
  • B. Gia tăng dân số và nhu cầu tiêu dùng toàn cầu
  • C. Xu hướng tự do hóa thương mại và giảm rào cản
  • D. Sự khan hiếm tài nguyên thiên nhiên trên toàn thế giới

Câu 16: Trong các tổ chức kinh tế quốc tế sau, tổ chức nào có vai trò chính trong việc giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia?

  • A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • C. Ngân hàng Thế giới (WB)
  • D. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO)

Câu 17: Một quốc gia có lợi thế so sánh về sản xuất nông sản nhiệt đới. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược phát triển kinh tế phù hợp nhất cho quốc gia này là gì?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế và tự cung tự cấp
  • B. Phát triển công nghiệp nặng bằng mọi giá
  • C. Hạn chế xuất khẩu nông sản và tập trung vào thị trường nội địa
  • D. Tập trung phát triển nông nghiệp và tham gia chuỗi giá trị nông sản toàn cầu

Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không tham gia vào quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Có thể bỏ lỡ nhiều cơ hội phát triển kinh tế
  • B. Tăng cường được sự độc lập và tự chủ kinh tế
  • C. Giảm thiểu rủi ro từ các biến động kinh tế thế giới
  • D. Nâng cao vị thế kinh tế trên trường quốc tế

Câu 19: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của toàn cầu hóa kinh tế theo thứ tự thời gian, bắt đầu từ giai đoạn sớm nhất.

  • A. Cách mạng công nghiệp -> Toàn cầu hóa hiện đại -> Giai đoạn sơ khai
  • B. Toàn cầu hóa hiện đại -> Giai đoạn sơ khai -> Cách mạng công nghiệp
  • C. Giai đoạn sơ khai -> Cách mạng công nghiệp -> Toàn cầu hóa hiện đại
  • D. Cách mạng công nghiệp -> Giai đoạn sơ khai -> Toàn cầu hóa hiện đại

Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) ở các nước đang phát triển tận dụng cơ hội từ toàn cầu hóa?

  • A. Đóng cửa và chỉ tập trung vào thị trường nội địa
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh và tìm kiếm thị trường ngách
  • C. Yêu cầu chính phủ bảo hộ tuyệt đối khỏi cạnh tranh nước ngoài
  • D. Chỉ sản xuất các sản phẩm truyền thống, giá rẻ

Câu 21: Điều gì thể hiện rõ nhất sự gia tăng tính phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Sự gia tăng số lượng các tổ chức quốc tế
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin
  • C. Sự gia tăng giao lưu văn hóa giữa các dân tộc
  • D. Khủng hoảng kinh tế ở một quốc gia có thể lan rộng ra toàn cầu

Câu 22: Trong khu vực hóa kinh tế, các quốc gia thường hướng tới mục tiêu cao nhất nào?

  • A. Thành lập khu vực mậu dịch tự do
  • B. Thiết lập liên minh thuế quan
  • C. Xây dựng thị trường chung hoặc liên minh kinh tế
  • D. Ký kết hiệp định thương mại song phương

Câu 23: Hãy đánh giá vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong quá trình toàn cầu hóa. NGOs có đóng góp chủ yếu vào lĩnh vực nào?

  • A. Giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường toàn cầu
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng thương mại và đầu tư quốc tế
  • C. Ổn định hệ thống tài chính tiền tệ thế giới
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải toàn cầu

Câu 24: Điều gì là động lực quan trọng nhất thúc đẩy các quốc gia tham gia vào các liên kết khu vực hóa kinh tế?

  • A. Mong muốn tăng cường ảnh hưởng chính trị khu vực
  • B. Tìm kiếm lợi ích kinh tế và tăng trưởng
  • C. Áp lực từ các tổ chức quốc tế
  • D. Yếu tố văn hóa và lịch sử chung

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự phân công lao động quốc tế ngày càng trở nên sâu sắc. Điều này dẫn đến xu hướng nào trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia?

  • A. Xu hướng tự cung tự cấp và giảm thương mại quốc tế
  • B. Sự đồng nhất hóa cơ cấu kinh tế giữa các quốc gia
  • C. Chuyên môn hóa và đa dạng hóa cơ cấu kinh tế
  • D. Tăng cường bảo hộ các ngành công nghiệp truyền thống

Câu 26: Hãy dự đoán tác động tiêu cực tiềm ẩn của toàn cầu hóa kinh tế đối với môi trường tự nhiên.

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do chuyển giao công nghệ xanh
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học nhờ hợp tác quốc tế
  • C. Sử dụng hiệu quả hơn tài nguyên thiên nhiên nhờ thương mại tự do
  • D. Gia tăng ô nhiễm và suy thoái môi trường do tăng trưởng kinh tế

Câu 27: Để ứng phó với những thách thức của toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển cần tập trung vào việc xây dựng và phát triển yếu tố nội lực nào?

  • A. Tăng cường vay nợ nước ngoài để đầu tư phát triển
  • B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và khoa học công nghệ
  • C. Hạn chế mở cửa thị trường và bảo hộ sản xuất trong nước
  • D. Tập trung vào xuất khẩu tài nguyên thô để thu ngoại tệ

Câu 28: Trong quá trình khu vực hóa, hình thức liên kết kinh tế nào được xem là lỏng lẻo nhất và dễ dàng tham gia nhất?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do (FTA)
  • B. Liên minh thuế quan
  • C. Thị trường chung
  • D. Liên minh kinh tế

Câu 29: Điều gì không phải là một tiêu chuẩn toàn cầu hóa đang ngày càng được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực?

  • A. Tiêu chuẩn quản lý chất lượng (ISO 9000)
  • B. Tiêu chuẩn môi trường (ISO 14000)
  • C. Tiêu chuẩn về trang phục truyền thống trong kinh doanh
  • D. Tiêu chuẩn an toàn và sức khỏe nghề nghiệp (OHSAS 18001)

Câu 30: Nếu hai quốc gia ký kết một hiệp định thương mại song phương, điều này thể hiện hình thức quan hệ kinh tế nào trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa?

  • A. Quan hệ kinh tế đa phương thuần túy
  • B. Quan hệ kinh tế song phương
  • C. Quan hệ kinh tế khu vực замкнутый
  • D. Quan hệ kinh tế đơn phương

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Biểu hiện nào sau đây *không* phải là một trong những trụ cột chính của toàn cầu hóa kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định nhất* trong việc thúc đẩy sự phát triển của các công ty đa quốc gia (MNCs) và sự lan rộng hoạt động của chúng trên toàn cầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khu vực hóa kinh tế, như ví dụ về Liên minh Châu Âu (EU) hay ASEAN, thể hiện xu hướng nào sau đây trong bối cảnh toàn cầu hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy điều gì sau đây trong thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia đang phát triển thường gặp phải thách thức nào *lớn nhất* liên quan đến lực lượng lao động?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một trong những *hạn chế* của khu vực hóa kinh tế đối với các quốc gia thành viên là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để tận dụng lợi thế của toàn cầu hóa và khu vực hóa, các quốc gia cần ưu tiên phát triển yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự phát triển của hệ thống tài chính quốc tế trong quá trình toàn cầu hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hãy phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa kinh tế. Chúng tác động lẫn nhau như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc các quốc gia cắt giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan trong thương mại nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So sánh đặc điểm của 'toàn cầu hóa kinh tế' và 'khu vực hóa kinh tế'. Đâu là điểm khác biệt *căn bản nhất* giữa hai xu hướng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Giả sử một quốc gia A gia nhập một tổ chức khu vực hóa kinh tế. Điều này có thể mang lại lợi ích *trực tiếp* nào cho người tiêu dùng trong nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quá trình toàn cầu hóa, thông tin và tri thức trở thành nguồn lực *quan trọng* và có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một quốc gia quyết định tham gia vào quá trình toàn cầu hóa kinh tế một cách chủ động và tích cực. Điều này *không* bao gồm hành động nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hãy xác định nguyên nhân *chính* dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của thương mại quốc tế trong những thập kỷ gần đây.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong các tổ chức kinh tế quốc tế sau, tổ chức nào có vai trò *chính* trong việc giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một quốc gia có lợi thế so sánh về sản xuất nông sản nhiệt đới. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược phát triển kinh tế *phù hợp nhất* cho quốc gia này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia không tham gia vào quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của toàn cầu hóa kinh tế theo thứ tự thời gian, bắt đầu từ giai đoạn sớm nhất.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Biện pháp nào sau đây giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) ở các nước đang phát triển tận dụng cơ hội từ toàn cầu hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điều gì thể hiện rõ nhất sự gia tăng tính phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong khu vực hóa kinh tế, các quốc gia thường hướng tới mục tiêu *cao nhất* nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hãy đánh giá vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong quá trình toàn cầu hóa. NGOs có đóng góp *chủ yếu* vào lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Điều gì là động lực *quan trọng nhất* thúc đẩy các quốc gia tham gia vào các liên kết khu vực hóa kinh tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự phân công lao động quốc tế ngày càng trở nên sâu sắc. Điều này dẫn đến xu hướng nào trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hãy dự đoán tác động *tiêu cực* tiềm ẩn của toàn cầu hóa kinh tế đối với môi trường tự nhiên.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để ứng phó với những thách thức của toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển cần tập trung vào việc xây dựng và phát triển yếu tố nội lực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quá trình khu vực hóa, hình thức liên kết kinh tế nào được xem là *lỏng lẻo nhất* và dễ dàng tham gia nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Điều gì *không* phải là một tiêu chuẩn toàn cầu hóa đang ngày càng được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 2: Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu hai quốc gia ký kết một hiệp định thương mại song phương, điều này thể hiện hình thức quan hệ kinh tế nào trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa?

Xem kết quả