Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 20: Kinh tế Liên Bang Nga - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất vai trò "cầu nối Âu-Á" trong chiến lược phát triển kinh tế của Liên bang Nga?
- A. Tập trung phát triển kinh tế hướng nội, giảm phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
- B. Ưu tiên phát triển hệ thống giao thông đa dạng kết nối châu Âu và châu Á.
- C. Tăng cường xuất khẩu năng lượng sang các nước Đông Âu và Bắc Á.
- D. Xây dựng các đặc khu kinh tế ven biển để thu hút đầu tư từ châu Mỹ.
Câu 2: Cho biểu đồ cơ cấu GDP của Liên bang Nga năm 2000 và 2020.
[Biểu đồ minh họa: Năm 2000: Nông nghiệp 7%, Công nghiệp 35%, Dịch vụ 58%. Năm 2020: Nông nghiệp 4%, Công nghiệp 30%, Dịch vụ 66%].
Xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Liên bang Nga giai đoạn 2000-2020 thể hiện điều gì?
- A. Nền kinh tế ngày càng phụ thuộc vào khu vực nông nghiệp.
- B. Công nghiệp vẫn là khu vực kinh tế chủ đạo và tăng trưởng mạnh mẽ.
- C. Khu vực dịch vụ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
- D. Cơ cấu kinh tế không có sự thay đổi đáng kể trong giai đoạn này.
Câu 3: Vùng kinh tế nào của Liên bang Nga được định hướng phát triển thành trung tâm kinh tế hướng Thái Bình Dương, tận dụng lợi thế vị trí địa lý?
- A. Vùng Trung ương.
- B. Vùng Uran.
- C. Vùng Kavkaz.
- D. Vùng Viễn Đông.
Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Liên bang Nga cần ưu tiên phát triển ngành công nghiệp nào để tăng cường khả năng cạnh tranh và đa dạng hóa nền kinh tế?
- A. Công nghiệp chế tạo công nghệ cao và dịch vụ liên quan.
- B. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.
- C. Công nghiệp sản xuất nông sản và thực phẩm.
- D. Công nghiệp dệt may và hàng tiêu dùng giá rẻ.
Câu 5: Cho bảng số liệu: Cơ cấu xuất khẩu của Liên bang Nga năm 2022 (ước tính): Nhiên liệu, năng lượng: 55%; Khoáng sản: 15%; Kim loại, đá quý: 10%; Máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải: 8%; Nông sản, thực phẩm: 7%; Khác: 5%.
Nhận xét nào sau đây đúng nhất về cơ cấu xuất khẩu của Liên bang Nga?
- A. Máy móc và thiết bị là mặt hàng xuất khẩu chủ lực.
- B. Xuất khẩu chủ yếu dựa vào các sản phẩm từ tài nguyên thiên nhiên.
- C. Nông sản và thực phẩm đóng góp tỷ trọng lớn vào tổng kim ngạch xuất khẩu.
- D. Cơ cấu xuất khẩu cân bằng giữa các nhóm hàng công nghiệp và nông nghiệp.
Câu 6: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức đối với phát triển kinh tế của vùng Đông Xi-bia thuộc Liên bang Nga?
- A. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, khí hậu lạnh giá.
- B. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải còn hạn chế.
- C. Nguồn lao động dồi dào và chi phí thấp.
- D. Mật độ dân cư thưa thớt, thị trường tiêu thụ nhỏ.
Câu 7: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào xuất khẩu năng lượng, Liên bang Nga nên thực hiện giải pháp kinh tế nào sau đây?
- A. Tăng cường khai thác và xuất khẩu dầu khí.
- B. Đàm phán giá năng lượng cao hơn với các đối tác thương mại.
- C. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng vận chuyển năng lượng.
- D. Phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ khác ngoài năng lượng.
Câu 8: Ý nghĩa chiến lược của hành lang kinh tế "Phương Bắc" đối với Liên bang Nga là gì?
- A. Mở rộng khả năng tiếp cận và khai thác tài nguyên Bắc Cực.
- B. Tăng cường quan hệ thương mại với các nước Bắc Âu.
- C. Phát triển du lịch sinh thái vùng Bắc Cực.
- D. Củng cố vị thế quân sự ở Bắc Cực.
Câu 9: Ngành công nghiệp nào sau đây của Liên bang Nga có lợi thế phát triển mạnh mẽ nhờ nguồn tài nguyên rừng phong phú?
- A. Công nghiệp luyện kim màu.
- B. Công nghiệp chế biến gỗ và sản xuất giấy.
- C. Công nghiệp hóa chất cơ bản.
- D. Công nghiệp chế tạo ô tô.
Câu 10: Sự kiện Liên bang Xô Viết tan rã năm 1991 đã tác động như thế nào đến nền kinh tế Liên bang Nga trong giai đoạn đầu?
- A. Kinh tế tăng trưởng nhanh chóng và ổn định.
- B. Nhanh chóng hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu.
- C. Gặp nhiều khó khăn, khủng hoảng kinh tế và suy thoái.
- D. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch mạnh mẽ sang hướng hiện đại.
Câu 11: So sánh vùng kinh tế phía Tây và phía Đông của Liên bang Nga, nhận định nào sau đây KHÔNG đúng?
- A. Phía Tây tập trung công nghiệp chế biến, phía Đông mạnh về khai thác tài nguyên.
- B. Phía Tây dân cư đông đúc, phía Đông dân cư thưa thớt.
- C. Phía Tây cơ sở hạ tầng phát triển hơn phía Đông.
- D. Phía Tây có khí hậu khắc nghiệt hơn phía Đông.
Câu 12: Trong quan hệ kinh tế với Việt Nam, lĩnh vực hợp tác truyền thống và quan trọng nhất của Liên bang Nga là gì?
- A. Nông nghiệp và chế biến nông sản.
- B. Năng lượng (dầu khí, thủy điện) và công nghiệp khai khoáng.
- C. Du lịch và dịch vụ.
- D. Giáo dục và đào tạo.
Câu 13: Để phát triển kinh tế bền vững, Liên bang Nga cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?
- A. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
- B. Gia tăng dân số nhanh chóng để có nguồn lao động dồi dào.
- C. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hợp lý.
- D. Đẩy mạnh công nghiệp hóa bằng mọi giá.
Câu 14: Loại hình giao thông vận tải nào đóng vai trò huyết mạch trong việc liên kết các vùng kinh tế rộng lớn của Liên bang Nga, đặc biệt là ở khu vực châu Á?
- A. Đường sắt.
- B. Đường bộ.
- C. Đường sông.
- D. Đường hàng không.
Câu 15: Chính sách kinh tế "hướng Đông" của Liên bang Nga thể hiện sự thay đổi nào trong định hướng phát triển?
- A. Giảm sự hợp tác kinh tế với các nước châu Á.
- B. Tập trung phát triển kinh tế ở vùng Viễn Tây.
- C. Ưu tiên quan hệ kinh tế với các nước châu Âu.
- D. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước châu Á - Thái Bình Dương.
Câu 16: Cho tình huống: Một công ty Việt Nam muốn đầu tư vào lĩnh vực chế biến nông sản tại Liên bang Nga. Vùng kinh tế nào sau đây của Nga có tiềm năng phù hợp nhất để đầu tư?
- A. Vùng Viễn Đông.
- B. Vùng Đông Xi-bia.
- C. Vùng Trung tâm Đất đen.
- D. Vùng Bắc Âu.
Câu 17: Để khuyến khích phát triển kinh tế vùng sâu vùng xa, Liên bang Nga có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên ở các vùng này.
- B. Xây dựng các khu kinh tế đặc biệt với ưu đãi đầu tư.
- C. Di chuyển dân cư từ các vùng sâu vùng xa về trung tâm.
- D. Hạn chế đầu tư vào cơ sở hạ tầng ở các vùng này.
Câu 18: Trong cơ cấu ngành dịch vụ của Liên bang Nga, ngành nào có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai, đặc biệt là với lợi thế về trình độ khoa học công nghệ?
- A. Du lịch sinh thái.
- B. Vận tải đường sắt.
- C. Bán lẻ và thương mại truyền thống.
- D. Công nghệ thông tin và truyền thông.
Câu 19: Liên bang Nga có trữ lượng lớn loại tài nguyên khoáng sản nào sau đây, đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu và ngân sách quốc gia?
- A. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
- B. Than đá.
- C. Quặng sắt.
- D. Kim cương.
Câu 20: Đâu là thách thức lớn nhất đối với Liên bang Nga trong việc đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và giảm sự phụ thuộc vào năng lượng?
- A. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài.
- B. Lao động có trình độ thấp.
- C. Cơ sở hạ tầng và thể chế kinh tế chưa đủ mạnh.
- D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
Câu 21: Cho biểu đồ cột thể hiện GDP bình quân đầu người của Liên bang Nga so với một số quốc gia BRICS năm 2022. [Biểu đồ minh họa: Nga cao hơn Brazil, Ấn Độ, Nam Phi, nhưng thấp hơn Trung Quốc].
Biểu đồ này cho thấy điều gì về vị thế kinh tế của Liên bang Nga trong nhóm BRICS?
- A. Liên bang Nga là quốc gia giàu nhất trong nhóm BRICS.
- B. Liên bang Nga có mức GDP bình quân đầu người trung bình khá so với các nước BRICS.
- C. Liên bang Nga có nền kinh tế kém phát triển nhất trong nhóm BRICS.
- D. GDP bình quân đầu người của Liên bang Nga tương đương với Trung Quốc.
Câu 22: Vùng nào của Liên bang Nga có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng trọt?
- A. Vùng Bắc Âu.
- B. Vùng Viễn Đông.
- C. Vùng Trung tâm Đất đen.
- D. Vùng Đông Xi-bia.
Câu 23: Trong chiến lược phát triển kinh tế biển, Liên bang Nga tập trung vào những lĩnh vực nào?
- A. Chỉ khai thác dầu khí và hải sản.
- B. Chỉ phát triển du lịch biển và vận tải.
- C. Chỉ tập trung vào xây dựng cảng biển.
- D. Khai thác dầu khí, hải sản, vận tải biển và du lịch ven biển.
Câu 24: Để nâng cao hiệu quả ngành nông nghiệp, Liên bang Nga cần áp dụng biện pháp công nghệ nào?
- A. Sử dụng lao động thủ công giá rẻ.
- B. Áp dụng cơ giới hóa, tự động hóa và công nghệ sinh học.
- C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng phá rừng.
- D. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
Câu 25: Ngành công nghiệp nào sau đây của Liên bang Nga chịu ảnh hưởng lớn từ biến động giá dầu thế giới?
- A. Công nghiệp khai thác và chế biến dầu khí.
- B. Công nghiệp chế tạo máy.
- C. Công nghiệp dệt may.
- D. Công nghiệp thực phẩm.
Câu 26: Một trong những mục tiêu quan trọng của Diễn đàn Kinh tế Phương Đông (EEF) được tổ chức hàng năm tại Vladivostok là gì?
- A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế với châu Âu.
- B. Tăng cường ảnh hưởng chính trị ở Trung Đông.
- C. Thu hút đầu tư và phát triển vùng Viễn Đông của Nga.
- D. Giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu.
Câu 27: Để phát triển du lịch bền vững, Liên bang Nga cần ưu tiên bảo tồn và phát huy giá trị nào?
- A. Các khu đô thị hiện đại.
- B. Hạ tầng giao thông phát triển.
- C. Các ngành công nghiệp lớn.
- D. Tài nguyên thiên nhiên và văn hóa bản địa độc đáo.
Câu 28: Trong chính sách đối ngoại kinh tế, Liên bang Nga coi trọng quan hệ với khu vực nào để mở rộng thị trường và đa dạng hóa đối tác?
- A. Bắc Mỹ.
- B. Châu Á - Thái Bình Dương.
- C. Châu Âu.
- D. Châu Phi.
Câu 29: Đâu là một trong những động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Liên bang Nga trong giai đoạn đầu thế kỷ 21?
- A. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp.
- B. Đầu tư ồ ạt từ các nước phương Tây.
- C. Giá năng lượng (dầu mỏ, khí đốt) tăng cao.
- D. Cải cách thể chế kinh tế toàn diện.
Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, Liên bang Nga cần ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo nào, phù hợp với điều kiện tự nhiên của đất nước?
- A. Năng lượng mặt trời quy mô lớn.
- B. Năng lượng địa nhiệt.
- C. Năng lượng thủy triều.
- D. Năng lượng gió và thủy điện vừa và nhỏ.