Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên và dân cư, xã hội Nhật Bản - Đề 08
Trắc nghiệm Địa Lí 11 Cánh diều Bài 22: Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên và dân cư, xã hội Nhật Bản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nhật Bản nằm trong khu vực hoạt động của gió mùa, điều này ảnh hưởng lớn đến khí hậu của quốc gia. Hãy cho biết hướng gió thịnh hành vào mùa đông ở Nhật Bản và nguồn gốc của khối khí này?
- A. Hướng Tây Nam, từ áp cao cận nhiệt đới Thái Bình Dương.
- B. Hướng Tây Bắc, từ áp cao Xibia.
- C. Hướng Đông Nam, từ áp thấp Aleutian.
- D. Hướng Đông Bắc, từ áp cao Bắc Cực.
Câu 2: Dựa vào đặc điểm địa hình chủ yếu là đồi núi và núi cao, chiếm phần lớn diện tích Nhật Bản, hãy phân tích tác động của địa hình này đến sự phân bố dân cư và phát triển nông nghiệp của quốc gia.
- A. Dân cư tập trung ở vùng núi để khai thác khoáng sản, nông nghiệp phát triển mạnh ở các sườn núi.
- B. Dân cư phân bố đều khắp cả nước, nông nghiệp đa dạng với nhiều loại cây trồng ôn đới và nhiệt đới.
- C. Dân cư tập trung chủ yếu ở vùng đồng bằng ven biển, nông nghiệp hạn chế ở các vùng đồng bằng nhỏ hẹp và thung lũng.
- D. Dân cư thưa thớt ở ven biển, nông nghiệp phát triển mạnh mẽ ở các vùng núi cao với hình thức canh tác bậc thang.
Câu 3: Nhật Bản nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương, nơi có hoạt động kiến tạo địa chất mạnh mẽ. Hậu quả nào sau đây là ĐÚNG và thường xuyên xảy ra do vị trí địa lý này?
- A. Động đất và núi lửa hoạt động thường xuyên.
- B. Bão nhiệt đới và lũ lụt hàng năm.
- C. Hạn hán kéo dài và sa mạc hóa đất đai.
- D. Sóng thần do biến đổi khí hậu toàn cầu.
Câu 4: Cho biểu đồ lượng mưa và nhiệt độ của hai địa điểm A và B ở Nhật Bản (Biểu đồ không được cung cấp). Địa điểm A có nhiệt độ trung bình năm thấp hơn và lượng mưa mùa đông cao hơn so với địa điểm B. Hãy xác định địa điểm A có khả năng cao nhất nằm ở khu vực nào của Nhật Bản?
- A. Ven biển phía Nam đảo Kyushyu.
- B. Đồng bằng Kanto gần Tokyo.
- C. Vùng nội địa đảo Honshu.
- D. Ven biển phía Tây đảo Hokkaido.
Câu 5: Nhật Bản là quốc gia có cơ cấu dân số già hóa nhanh chóng. Đâu là thách thức LỚN NHẤT mà tình trạng già hóa dân số đặt ra cho nền kinh tế - xã hội Nhật Bản trong dài hạn?
- A. Tăng trưởng kinh tế chậm do thiếu lao động trẻ.
- B. Gánh nặng chi phí phúc lợi xã hội và y tế tăng cao.
- C. Mất cân bằng giới tính trong dân số.
- D. Ô nhiễm môi trường và suy giảm tài nguyên.
Câu 6: Nhật Bản có đường bờ biển dài và khúc khuỷu, tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều hoạt động kinh tế biển. Hoạt động kinh tế nào sau đây được hưởng lợi TRỰC TIẾP và nhiều nhất từ đặc điểm bờ biển này?
- A. Khai thác dầu khí ngoài khơi.
- B. Phát triển du lịch biển đảo.
- C. Phát triển giao thông vận tải biển và xây dựng cảng biển.
- D. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
Câu 7: Nhật Bản phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt tài nguyên khoáng sản. Để duy trì và phát triển các ngành công nghiệp, Nhật Bản đã lựa chọn giải pháp chiến lược nào?
- A. Tăng cường khai thác các nguồn tài nguyên trong nước.
- B. Giảm thiểu phát triển các ngành công nghiệp nặng.
- C. Chuyển đổi sang nền kinh tế nông nghiệp.
- D. Nhập khẩu nguyên liệu khoáng sản từ nước ngoài và phát triển công nghệ chế biến.
Câu 8: Sông ngòi ở Nhật Bản thường ngắn, dốc và có lưu lượng nước lớn vào mùa mưa. Điều này mang lại lợi ích và thách thức gì cho việc sử dụng tài nguyên nước ở Nhật Bản?
- A. Thuận lợi cho giao thông đường thủy, khó khăn trong phát triển thủy điện.
- B. Thuận lợi cho phát triển thủy điện, khó khăn trong kiểm soát lũ lụt và cung cấp nước ổn định quanh năm.
- C. Thuận lợi cho nuôi trồng thủy sản nước ngọt, khó khăn trong tưới tiêu nông nghiệp.
- D. Thuận lợi cho phát triển du lịch sông hồ, khó khăn trong sinh hoạt và công nghiệp.
Câu 9: Văn hóa Nhật Bản có nhiều nét độc đáo, một phần do sự biệt lập tương đối về mặt địa lý trong lịch sử. Yếu tố địa lý nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự hình thành tính cách và văn hóa đặc trưng của người Nhật Bản?
- A. Vị trí là một quần đảo.
- B. Địa hình đồi núi và núi lửa.
- C. Khí hậu ôn đới lục địa.
- D. Ảnh hưởng của thiên tai thường xuyên.
Câu 10: Nhật Bản là một trong những quốc gia có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến tuổi thọ cao của người dân Nhật Bản?
- A. Chế độ ăn uống lành mạnh, giàu hải sản và rau xanh.
- B. Hệ thống y tế phát triển và dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt.
- C. Mức sống cao và điều kiện kinh tế - xã hội ổn định.
- D. Mật độ dân số thấp và không gian sống rộng rãi.
Câu 11: Trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản, ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất. Điều này phản ánh giai đoạn phát triển kinh tế nào của Nhật Bản?
- A. Nền kinh tế đã chuyển sang giai đoạn sau công nghiệp.
- B. Nền kinh tế vẫn phụ thuộc chủ yếu vào nông nghiệp.
- C. Nền kinh tế đang trong giai đoạn công nghiệp hóa mạnh mẽ.
- D. Nền kinh tế đang suy thoái và giảm phát.
Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thiên tai như động đất và sóng thần, Nhật Bản đã áp dụng nhiều biện pháp phòng chống. Biện pháp nào sau đây mang tính CHỦ ĐỘNG và HIỆU QUẢ NHẤT trong việc giảm thiểu thiệt hại về người?
- A. Xây dựng đê biển kiên cố.
- B. Trồng rừng phòng hộ ven biển.
- C. Nâng cao nhận thức cộng đồng và xây dựng hệ thống cảnh báo sớm.
- D. Di dời dân cư khỏi vùng nguy hiểm.
Câu 13: Nhật Bản có sự phân hóa khí hậu từ Bắc xuống Nam. Nguyên nhân chính của sự phân hóa khí hậu này là do yếu tố địa lý nào?
- A. Ảnh hưởng của dòng biển nóng và dòng biển lạnh.
- B. Lãnh thổ trải dài theo chiều Bắc - Nam trên nhiều vĩ độ.
- C. Độ cao địa hình khác nhau giữa các vùng.
- D. Hướng gió mùa thay đổi theo mùa.
Câu 14: Đỉnh núi Phú Sĩ là biểu tượng của Nhật Bản. Nó được hình thành do quá trình địa chất nào?
- A. Uốn nếp của vỏ Trái Đất.
- B. Bồi tụ phù sa của sông.
- C. Xâm thực của gió và nước.
- D. Hoạt động phun trào núi lửa.
Câu 15: Nhật Bản có tỷ lệ đô thị hóa rất cao. Vấn đề đô thị hóa nào sau đây là THƯỜNG XUYÊN và NGHIÊM TRỌNG ở các đô thị lớn của Nhật Bản?
- A. Ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường.
- B. Thiếu nhà ở và khu ổ chuột.
- C. Tỷ lệ thất nghiệp cao và tệ nạn xã hội.
- D. Phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
Câu 16: Nhật Bản có nền văn hóa giao thoa giữa truyền thống và hiện đại. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự KẾT HỢP giữa yếu tố truyền thống và hiện đại trong đời sống văn hóa Nhật Bản?
- A. Sử dụng rộng rãi tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.
- B. Mặc kimono trong các dịp lễ hội truyền thống nhưng vẫn sử dụng trang phục hiện đại hàng ngày.
- C. Du nhập hoàn toàn các phong tục tập quán phương Tây.
- D. Xây dựng các thành phố hoàn toàn theo kiến trúc hiện đại, phá bỏ các công trình cổ.
Câu 17: Ngành nông nghiệp Nhật Bản có đặc điểm nổi bật là năng suất cao nhưng quy mô nhỏ và chi phí sản xuất lớn. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để nâng cao hiệu quả ngành nông nghiệp Nhật Bản?
- A. Ứng dụng công nghệ cao và tự động hóa vào sản xuất.
- B. Tăng cường liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị.
- C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách khai hoang rừng.
- D. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển giống cây trồng, vật nuôi mới.
Câu 18: Nhật Bản có mạng lưới giao thông hiện đại và phát triển bậc nhất thế giới. Loại hình giao thông nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong vận tải hàng hóa và hành khách ở Nhật Bản?
- A. Đường hàng không.
- B. Đường biển.
- C. Đường bộ.
- D. Đường sắt.
Câu 19: Trong lịch sử, Nhật Bản đã trải qua giai đoạn cải cách Minh Trị, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phát triển đất nước. Mục tiêu CHÍNH của cuộc cải cách Minh Trị là gì?
- A. Hiện đại hóa đất nước theo mô hình phương Tây để tăng cường sức mạnh quốc gia.
- B. Khôi phục chế độ phong kiến và duy trì văn hóa truyền thống.
- C. Mở rộng lãnh thổ và xâm lược các nước láng giềng.
- D. Cải thiện đời sống nông dân và xóa bỏ bất bình đẳng xã hội.
Câu 20: Nhật Bản là quốc gia có nền kinh tế phát triển cao và là một trong những cường quốc kinh tế thế giới. Yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng vai trò quyết định trong sự phát triển kinh tế thần kỳ của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
- A. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và khoa học - công nghệ.
- B. Tận dụng hiệu quả nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
- C. Văn hóa làm việc chăm chỉ, kỷ luật và tinh thần trách nhiệm cao.
- D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
Câu 21: Nhật Bản có nhiều đảo lớn nhỏ, tạo thành một quần đảo. Tên gọi "đất nước mặt trời mọc" xuất phát từ vị trí địa lý của Nhật Bản so với khu vực Đông Á như thế nào?
- A. Nằm ở trung tâm khu vực Đông Á.
- B. Nằm ở phía Tây khu vực Đông Á.
- C. Nằm ở phía Đông khu vực Đông Á, đón ánh bình minh đầu tiên.
- D. Nằm ở phía Nam khu vực Đông Á, có khí hậu nóng quanh năm.
Câu 22: Nhật Bản có nhiều đô thị ven biển lớn như Tokyo, Osaka, Yokohama. Nguyên nhân chính dẫn đến sự tập trung đô thị hóa ở ven biển là gì?
- A. Khí hậu ôn hòa và đất đai màu mỡ ở ven biển.
- B. Địa hình đồng bằng ven biển thuận lợi cho xây dựng và phát triển kinh tế biển, giao thông.
- C. Nguồn nước ngọt dồi dào và tài nguyên khoáng sản phong phú ở ven biển.
- D. Chính sách ưu tiên phát triển đô thị hóa ở ven biển của chính phủ.
Câu 23: Nhật Bản nhập khẩu phần lớn năng lượng và nguyên liệu cho sản xuất công nghiệp. Nguồn năng lượng nào sau đây chiếm tỷ trọng LỚN NHẤT trong cơ cấu nhập khẩu năng lượng của Nhật Bản?
- A. Than đá.
- B. Thủy điện.
- C. Năng lượng tái tạo.
- D. Dầu mỏ và khí đốt.
Câu 24: Nhật Bản là một quốc gia có trình độ phát triển khoa học - công nghệ hàng đầu thế giới. Lĩnh vực công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh của Nhật Bản?
- A. Công nghệ chế tạo robot.
- B. Công nghệ điện tử và viễn thông.
- C. Công nghệ khai thác khoáng sản dưới đáy biển sâu.
- D. Công nghệ sản xuất ô tô và phương tiện giao thông.
Câu 25: Nhật Bản có nền văn hóa truyền thống đặc sắc, được thể hiện qua nhiều loại hình nghệ thuật và phong tục tập quán. Loại hình nghệ thuật truyền thống nào sau đây KHÔNG phổ biến ở Nhật Bản?
- A. Trà đạo.
- B. Nhạc kịch Opera.
- C. Cắm hoa Ikebana.
- D. Kịch Kabuki.
Câu 26: Nhật Bản có quan hệ kinh tế chặt chẽ với nhiều quốc gia trên thế giới. Khu vực kinh tế nào sau đây là đối tác thương mại QUAN TRỌNG NHẤT của Nhật Bản?
- A. Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương.
- B. Khu vực Bắc Mỹ.
- C. Khu vực Châu Âu.
- D. Khu vực Mỹ Latinh.
Câu 27: Nhật Bản là một quốc gia có nền chính trị ổn định và dân chủ. Thể chế chính trị hiện hành của Nhật Bản là gì?
- A. Chế độ quân chủ chuyên chế.
- B. Chế độ cộng hòa xã hội chủ nghĩa.
- C. Chế độ quân chủ lập hiến.
- D. Chế độ độc tài quân sự.
Câu 28: Nhật Bản phải đối mặt với nhiều thách thức về môi trường, đặc biệt là ở các đô thị lớn. Vấn đề môi trường nào sau đây là ĐÁNG LO NGẠI NHẤT ở các đô thị Nhật Bản hiện nay?
- A. Ô nhiễm nguồn nước.
- B. Ô nhiễm không khí và hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.
- C. Suy thoái đa dạng sinh học.
- D. Ô nhiễm tiếng ồn.
Câu 29: Nhật Bản có nguồn lao động dồi dào và có trình độ cao. Tuy nhiên, một thách thức lớn về lao động hiện nay ở Nhật Bản là gì?
- A. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
- B. Chất lượng lao động giảm sút.
- C. Chi phí lao động quá cao.
- D. Thiếu hụt lao động trẻ do dân số già hóa.
Câu 30: Nhật Bản đã xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhiều quốc gia trên thế giới. Chính sách đối ngoại chủ yếu của Nhật Bản hiện nay tập trung vào điều gì?
- A. Chính sách quân sự hóa và tăng cường sức mạnh quân sự.
- B. Chính sách bành trướng lãnh thổ và ảnh hưởng khu vực.
- C. Chính sách hòa bình, hợp tác kinh tế và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
- D. Chính sách cô lập và tự chủ về kinh tế - chính trị.